PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT | |||||||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH KHẢO SÁT
HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020 |
|||||||||||||||||||
Năm học 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Đơn vị | Số báo danh | Phách viết | Phách nghe | Bài thi viết | Bàt thi nghe | Tổng điểm | Công nhận | Ghi chú | ||||||||
1 | Nguyễn Hoài Nữ | Sinh | 1/3/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT97 | 1003 | 702 | 7.3 | 2.3 | 9.6 | Chọn | ||||||||
2 | Nguyễn Hạnh | Yên | 8/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT136 | 1041 | 740 | 7.3 | 2.3 | 9.6 | Chọn | ||||||||
3 | Nguyễn Thanh | Bình | 12/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT07 | 914 | 613 | 7.4 | 2.1 | 9.5 | Chọn | ||||||||
4 | Nguyễn Bá | Khang | 9/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT44 | 952 | 650 | 7.2 | 2.3 | 9.5 | Chọn | ||||||||
5 | Nguyễn Bảo | Châu | 7/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT10 | 917 | 616 | 7.3 | 2.1 | 9.4 | Chọn | ||||||||
6 | Mai Hoài | Bửu | 10/31/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT08 | 915 | 614 | 7.4 | 1.9 | 9.3 | Chọn | ||||||||
7 | Lê Đức Khánh | Duy | 6/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT17 | 924 | 623 | 7.1 | 2.1 | 9.2 | Chọn | ||||||||
8 | Trần Thái | Tính | 12/31/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT113 | 1019 | 718 | 6.9 | 2.3 | 9.2 | Chọn | ||||||||
9 | Võ Cự Trung | Kiên | 10/2/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT51 | 958 | 657 | 6.9 | 2.2 | 9.1 | Chọn | ||||||||
10 | Trần Hồng | Dương | 1/29/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT16 | 923 | 622 | 7.0 | 2.0 | 9.0 | Chọn | ||||||||
11 | Nguyễn Đặng Bảo | Trâm | 2/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT116 | 1022 | 721 | 6.7 | 2.3 | 9.0 | Chọn | ||||||||
12 | Tô Xuân | Dũng | 9/19/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT15 | 922 | 621 | 6.8 | 2.1 | 8.9 | Chọn | ||||||||
13 | Nguyễn Văn | Đức | 6/23/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT23 | 930 | 629 | 6.7 | 2.1 | 8.8 | Chọn | ||||||||
|
Lê Thanh | Hải | 12/21/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT24 | 931 | 630 | 6.8 | 1.9 | 8.7 | Chọn | ||||||||
15 | Võ Đoàn | Tài | 4/25/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT99 | 1005 | 704 | 6.6 | 2.0 | 8.6 | Chọn | ||||||||
16 | Võ Hồng | Diễm | 9/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT14 | 921 | 620 | 6.4 | 2.1 | 8.5 | Chọn | ||||||||
17 | Trương Gia | Huy | 11/29/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT41 | 949 | 647 | 6.3 | 2.2 | 8.5 | Chọn | ||||||||
18 | Võ Thành | Cang | 5/10/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT09 | 916 | 615 | 6.6 | 1.8 | 8.4 | Chọn | ||||||||
19 | Lê Việt | Hoàng | 9/28/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT29 | 936 | 635 | 6.3 | 2.1 | 8.4 | Chọn | ||||||||
20 | Trần Ngọc Minh | Khang | 12/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT43 | 951 | 649 | 6.5 | 1.9 | 8.4 | Chọn | ||||||||
21 | Nguyễn Văn | Chương | 1/20/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT11 | 918 | 617 | 6.3 | 1.9 | 8.2 | Chọn | ||||||||
22 | Hồ Đoàn Quyết | Tiến | 10/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT110 | 1016 | 715 | 6.1 | 2.1 | 8.2 | Chọn | ||||||||
23 | Cao Lê Hoàng | Thiện | 5/5/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT105 | 1011 | 710 | 6.3 | 1.7 | 8.0 | Chọn | ||||||||
24 | Nguyễn Phương | Anh | 8/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT01 | 909 | 608 | 6.3 | 1.6 | 7.9 | Chọn | ||||||||
25 | Lê Nguyễn Ngọc | Duyên | 10/11/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT18 | 925 | 624 | 5.8 | 2.1 | 7.9 | Chọn | ||||||||
26 | Nguyễn Thúy | Duyên | 9/30/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT19 | 926 | 625 | 5.8 | 2.1 | 7.9 | Chọn | ||||||||
27 | Nguyễn Quách Bảo | Trân | 11/11/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT117 | 1023 | 722 | 5.6 | 2.1 | 7.7 | Chọn | ||||||||
28 | Đặng Bảo | Yến | 2/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT137 | 1042 | 741 | 5.8 | 1.7 | 7.5 | Chọn | ||||||||
29 | Nguyễn Hồng Như | Nguyệt | 2/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT74 | 981 | 680 | 5.3 | 2.1 | 7.4 | Chọn | ||||||||
30 | Trần Thị Thu | Hậu | 2/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT26 | 933 | 632 | 5.1 | 2.3 | 7.4 | Chọn | ||||||||
31 | Văn Thùy Trà | My | 2/13/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT69 | 976 | 675 | 5.6 | 1.8 | 7.4 | Chọn | ||||||||
32 | Lê Đức Minh | Vương | 2/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT132 | 1038 | 737 | 5.2 | 2.1 | 7.3 | Chọn | ||||||||
33 | Nguyễn Huy | Tùng | 10/30/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT126 | 1032 | 731 | 5.5 | 1.7 | 7.2 | Chọn | ||||||||
34 | Phạm Gia | Huy | 7/21/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT37 | 945 | 643 | 5.3 | 1.9 | 7.2 | Chọn | ||||||||
35 | Đoàn Trần Nhơn | Tâm | 8/29/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT101 | 1007 | 706 | 4.9 | 2.2 | 7.1 | Chọn | ||||||||
36 | Trần Nguyễn Diễn | My | 4/5/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT67 | 974 | 673 | 5.1 | 2.0 | 7.1 | Chọn | ||||||||
37 | Trần Dương Quỳnh | Như | 2/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT82 | 988 | 687 | 5.2 | 1.9 | 7.1 | Chọn | ||||||||
38 | Trần Thanh | Thuận | 11/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT108 | 1014 | 713 | 4.7 | 2.3 | 7.0 | Chọn | ||||||||
39 | Nguyễn Quang | Hợp | 5/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT34 | 942 | 640 | 5.0 | 1.9 | 6.9 | Chọn | ||||||||
40 | Phạm Mỹ | Linh | 2/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT59 | 966 | 665 | 4.9 | 2.0 | 6.9 | Chọn | ||||||||
41 | Nguyễn Thị Hiền | My | 6/8/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT68 | 975 | 674 | 4.9 | 2.0 | 6.9 | Chọn | ||||||||
42 | Nguyễn Trần Khánh | Mẫn | 2/23/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT64 | 971 | 670 | 4.7 | 2.0 | 6.7 | Chọn | ||||||||
43 | Nguyễn Khánh | Bình | 12/10/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT06 | 913 | 612 | 4.5 | 2.1 | 6.6 | Chọn | ||||||||
44 | Huỳnh Công | Hớn | 1/3/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT31 | 938 | 637 | 4.7 | 1.9 | 6.6 | Chọn | ||||||||
45 | Nguyễn Thị | Hộp | 5/17/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT33 | 941 | 639 | 4.7 | 1.9 | 6.6 | Chọn | ||||||||
46 | Lê Đình | Khoa | 10/20/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT48 | 956 | 654 | 5.0 | 1.6 | 6.6 | Chọn | ||||||||
47 | Hồ Văn | Tình | 9/1/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT112 | 1018 | 717 | 4.3 | 2.3 | 6.6 | Chọn | ||||||||
48 | Trần Thúy | Phi | 12/31/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT88 | 994 | 693 | 4.6 | 1.9 | 6.5 | Chọn | ||||||||
49 | Huỳnh Đỗ Trí | Thông | 3/4/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT107 | 1013 | 712 | 4.4 | 2.1 | 6.5 | Chọn | ||||||||
50 | Đinh Thị Hồng | Nhi | 1/8/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT79 | 985 | 684 | 4.7 | 1.7 | 6.4 | Chọn | ||||||||
51 | Đỗ Nguyễn Ngọc | Thiện | 7/8/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT104 | 1010 | 709 | 4.5 | 1.9 | 6.4 | Chọn | ||||||||
52 | Trần Trường Đoan | Trang | 8/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT118 | 1024 | 723 | 4.3 | 2.1 | 6.4 | Chọn | ||||||||
53 | Huỳnh Thị Kiều | Thịnh | 4/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT106 | 1012 | 711 | 4.1 | 2.3 | 6.4 | Chọn | ||||||||
54 | Trần Thi Mỹ | Hương | 6/16/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT36 | 944 | 642 | 4.2 | 2.1 | 6.3 | Chọn | ||||||||
55 | Nguyễn Thiên | Thuận | 9/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT109 | 1015 | 714 | 4.2 | 2.1 | 6.3 | Chọn | ||||||||
56 | Lê Thị Hồng | Dân | 1/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT12 | 919 | 618 | 4.8 | 1.4 | 6.2 | Chọn | ||||||||
57 | Lê Thị Thu | Hên | 9/22/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT27 | 934 | 633 | 4.2 | 1.9 | 6.1 | Chọn | ||||||||
58 | Lê Nguyễn Khánh | Luân | 4/11/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT61 | 968 | 667 | 4.7 | 1.4 | 6.1 | Chọn | ||||||||
59 | Trần Nhật | Tân | 12/7/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT102 | 1008 | 707 | 3.9 | 2.2 | 6.1 | Chọn | ||||||||
60 | Võ Văn Song | Toàn | 3/9/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT114 | 1020 | 719 | 3.8 | 2.3 | 6.1 | Chọn | ||||||||
61 | Phạm Chí | Bằng | 5/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT03 | 911 | 610 | 3.8 | 2.1 | 5.9 | Chọn | ||||||||
62 | Nguyễn Thi Mỹ | Đào | 7/13/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT22 | 929 | 628 | 3.6 | 2.3 | 5.9 | Chọn | ||||||||
63 | Nguyễn Huỳnh Tường | Hân | 10/8/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT25 | 932 | 631 | 3.8 | 2.1 | 5.9 | Chọn | ||||||||
64 | Trần Thị Mỹ | Hồng | 7/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT32 | 940 | 638 | 3.8 | 2.1 | 5.9 | Chọn | ||||||||
65 | Hoàng Anh | Khoa | 6/7/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT47 | 955 | 653 | 4.3 | 1.6 | 5.9 | Chọn | ||||||||
66 | Nguyễn Hữu | Tài | 10/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT98 | 1004 | 703 | 4.0 | 1.9 | 5.9 | Chọn | ||||||||
67 | Phạm Hà Ngọc | Thắng | 6/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT103 | 1009 | 708 | 3.7 | 2.1 | 5.8 | Chọn | ||||||||
68 | Huỳnh Trần Thanh | Tuyền | 1/1/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT127 | 1033 | 732 | 4.3 | 1.5 | 5.8 | Chọn | ||||||||
69 | Lê Thanh | Quý | 1/17/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT94 | 1000 | 699 | 4.2 | 1.5 | 5.7 | |||||||||
70 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 2/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT100 | 1006 | 705 | 3.7 | 2.0 | 5.7 | |||||||||
71 | Phạm Thùy | Trang | 10/10/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT120 | 1026 | 725 | 3.6 | 2.1 | 5.7 | |||||||||
72 | Huỳnh Y | Bách | 6/22/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT02 | 910 | 609 | 3.8 | 1.9 | 5.7 | |||||||||
73 | Nguyễn Hoàng | Kim | 10/30/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT55 | 962 | 661 | 4.1 | 1.6 | 5.7 | |||||||||
74 | Nguyễn Xuân | Huy | 3/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT39 | 947 | 645 | 3.3 | 2.3 | 5.6 | |||||||||
75 | Nguyễn Văn | Toàn | 1/1/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT115 | 1021 | 720 | 3.5 | 2.1 | 5.6 | |||||||||
76 | Đỗ Nguyễn Minh | Tuệ | 2/25/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT125 | 1031 | 730 | 4.1 | 1.5 | 5.6 | |||||||||
77 | Đoàn Trọng | Lâm | 9/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT56 | 963 | 662 | 3.5 | 2.0 | 5.5 | |||||||||
78 | Nguyễn Trần Mai | Ly | 3/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT62 | 969 | 668 | 3.6 | 1.9 | 5.5 | |||||||||
79 | Trương Thành | Nam | 10/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT70 | 977 | 676 | 3.8 | 1.7 | 5.5 | |||||||||
80 | Đồng Lê Tuyết | Ngân | 2/2/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT72 | 979 | 678 | 4.2 | 1.3 | 5.5 | |||||||||
81 | Trần Thôn | Nữ | 1/1/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT85 | 991 | 690 | 3.4 | 2.1 | 5.5 | |||||||||
82 | Lê Trà | My | 4/8/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT66 | 973 | 672 | 3.4 | 2.0 | 5.4 | |||||||||
83 | Võ Tấn | Phúc | 1/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT91 | 997 | 696 | 3.7 | 1.7 | 5.4 | |||||||||
84 | Nguyễn Phạm Xuân | Danh | 8/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT13 | 920 | 619 | 3.2 | 2.1 | 5.3 | |||||||||
85 | Trần Thiện | Hiệu | 5/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT28 | 935 | 634 | 3.6 | 1.6 | 5.2 | |||||||||
86 | Nguyễn Hòa | Lợi | 10/30/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT60 | 967 | 666 | 3.2 | 2.0 | 5.2 | |||||||||
87 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 6/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT54 | 961 | 660 | 3.6 | 1.4 | 5.0 | |||||||||
88 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 2/17/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT76 | 982 | 681 | 3.3 | 1.7 | 5.0 | |||||||||
89 | Từ Tấn | Phú | 7/31/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT90 | 996 | 695 | 3.5 | 1.5 | 5.0 | |||||||||
90 | Lê Thị Mỹ | Tình | 8/4/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT111 | 1017 | 716 | 3.7 | 1.3 | 5.0 | |||||||||
91 | Lê Thị Thu | Ngân | 12/20/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT71 | 978 | 677 | 4.0 | 0.9 | 4.9 | |||||||||
92 | Võ Lê Nhật | Trang | 7/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT119 | 1025 | 724 | 3.1 | 1.7 | 4.8 | |||||||||
93 | Đỗ Văn | Huy | 6/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT40 | 948 | 646 | 3.3 | 1.4 | 4.7 | |||||||||
94 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 11/24/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT78 | 984 | 683 | 2.8 | 1.9 | 4.7 | |||||||||
95 | Phan Thị Thanh | Đài | 2/22/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT20 | 927 | 626 | 2.7 | 1.9 | 4.6 | |||||||||
96 | Trần Thị Mỹ | Lệ | 5/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT57 | 964 | 663 | 2.8 | 1.8 | 4.6 | |||||||||
97 | Đinh Quan | Văn | 8/19/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT131 | 1037 | 736 | 2.8 | 1.7 | 4.5 | |||||||||
98 | Trần Thị Yến | Nhi | 9/24/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT80 | 986 | 685 | 2.7 | 1.7 | 4.4 | |||||||||
99 | Huỳnh Thành | Pháp | 11/3/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT86 | 992 | 691 | 2.4 | 2.0 | 4.4 | |||||||||
100 | Trần Thị Kim | Vy | 10/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT133 | 1039 | 738 | 3.4 | 1.0 | 4.4 | |||||||||
101 | Huỳnh Diễm | Như | 5/10/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT83 | 989 | 688 | 2.7 | 1.6 | 4.3 | |||||||||
102 | Lương Thị | Bích | 8/23/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT05 | 912 | 611 | 2.6 | 1.7 | 4.3 | |||||||||
103 | Trần Thiệu | Khang | 6/29/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT42 | 950 | 648 | 3.1 | 1.2 | 4.3 | |||||||||
104 | Trần Xuân | Khánh | 5/2/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT46 | 954 | 652 | 2.8 | 1.5 | 4.3 | |||||||||
105 | Nguyễn Thùy | Linh | 11/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT58 | 965 | 664 | 2.5 | 1.8 | 4.3 | |||||||||
106 | Huỳnh Huy | Hoàng | 12/9/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT30 | 937 | 636 | 2.5 | 1.7 | 4.2 | |||||||||
107 | Nguyễn Quỳnh Xuân | Mai | 9/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT63 | 970 | 669 | 2.2 | 2.0 | 4.2 | |||||||||
108 | Đỗ Thị Huỳnh | Như | 4/16/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT84 | 990 | 689 | 2.5 | 1.7 | 4.2 | |||||||||
109 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | 9/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT92 | 998 | 697 | 2.7 | 1.5 | 4.2 | |||||||||
110 | Phan Thị Ý | Như | 11/16/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT81 | 987 | 686 | 2.2 | 1.9 | 4.1 | |||||||||
111 | Huỳnh Minh | Phong | 7/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT89 | 995 | 694 | 2.6 | 1.5 | 4.1 | |||||||||
112 | Lê Trịnh Minh | Quyên | 3/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT95 | 1001 | 700 | 2.6 | 1.5 | 4.1 | |||||||||
113 | Nguyễn Văn | Quyện | 10/29/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT96 | 1002 | 701 | 2.3 | 1.8 | 4.1 | |||||||||
114 | Lê Thị Thúy | Kiều | 10/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT53 | 960 | 659 | 3.0 | 1.0 | 4.0 | |||||||||
115 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 8/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT77 | 983 | 682 | 1.9 | 2.1 | 4.0 | |||||||||
116 | Võ Xuân | Ý | 2/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT135 | 1040 | 739 | 2.9 | 1.1 | 4.0 | |||||||||
117 | Đinh Lê | Phát | 4/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT87 | 993 | 692 | 1.8 | 2.1 | 3.9 | |||||||||
118 | Đoàn Thị Thanh | Huệ | 7/20/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT35 | 943 | 641 | 2.5 | 1.4 | 3.9 | |||||||||
119 | Nguyễn Trần Hải | Đăng | 9/2/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT21 | 928 | 627 | 2.4 | 1.3 | 3.7 | |||||||||
120 | Nguyễn Quang | Huy | 10/21/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT38 | 946 | 644 | 1.8 | 1.9 | 3.7 | |||||||||
121 | Trần Thị Thu | Phương | 10/10/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT93 | 999 | 698 | 2.0 | 1.7 | 3.7 | |||||||||
122 | Đinh Thanh | Tuấn | 3/2/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT124 | 1030 | 729 | 2.4 | 1.3 | 3.7 | |||||||||
123 | Trần Văn | Trí | 4/5/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT121 | 1027 | 726 | 2.2 | 1.4 | 3.6 | |||||||||
124 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 7/22/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT52 | 959 | 658 | 2.2 | 1.2 | 3.4 | |||||||||
125 | Huỳnh Hàn Công | Tuấn | 1/16/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT123 | 1029 | 728 | 2.1 | 1.3 | 3.4 | |||||||||
126 | Phạm Anh | Trúc | 9/30/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT122 | 1028 | 727 | 3.0 | 0.4 | 3.4 | |||||||||
127 | Đinh Thùy Trà | My | 12/13/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT65 | 972 | 671 | 2.2 | 1.1 | 3.3 | |||||||||
128 | Phan Thị Thanh | Uyên | 2/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT130 | 1036 | 735 | 2.2 | 1.1 | 3.3 | |||||||||
129 | Trần Đại | Nghĩa | 6/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT73 | 980 | 679 | 1.4 | 1.9 | 3.3 | |||||||||
130 | Trần Việt | Khánh | 2/13/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT45 | 953 | 651 | 1.6 | 1.5 | 3.1 | |||||||||
131 | Trần Thị | Út | 7/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT129 | 1035 | 734 | 2.6 | 0.4 | 3.0 | |||||||||
132 | Đỗ Thị Ánh | Tuyết | 8/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT128 | 1034 | 733 | 2.0 | 0.5 | 2.5 | |||||||||
133 | Nguyễn Huỳnh Kế | Khôi | 11/22/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT49 | 957 | 655 | 1.5 | 0.8 | 2.3 | |||||||||
134 | Hồ Anh | Khôi | 3/16/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT50 | 957 | 656 | 1.3 | 1.0 | 2.3 |