PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Nguyễn Hoài Nữ  Sinh 1/3/2004 THCS Cát Tiến PCCT97 1003 702 7.3 2.3 9.6 Chọn  
2 Nguyễn Hạnh  Yên 8/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT136 1041 740 7.3 2.3 9.6 Chọn  
3 Nguyễn Thanh Bình 12/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT07 914 613 7.4 2.1 9.5 Chọn  
4 Nguyễn Bá Khang 9/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT44 952 650 7.2 2.3 9.5 Chọn  
5 Nguyễn Bảo  Châu 7/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT10 917 616 7.3 2.1 9.4 Chọn  
6 Mai Hoài  Bửu 10/31/2004 THCS Cát Tiến PCCT08 915 614 7.4 1.9 9.3 Chọn  
7 Lê Đức Khánh Duy 6/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT17 924 623 7.1 2.1 9.2 Chọn  
8 Trần Thái  Tính 12/31/2004 THCS Cát Tiến PCCT113 1019 718 6.9 2.3 9.2 Chọn  
9 Võ Cự Trung Kiên 10/2/2004 THCS Cát Tiến PCCT51 958 657 6.9 2.2 9.1 Chọn  
10 Trần Hồng  Dương 1/29/2004 THCS Cát Tiến PCCT16 923 622 7.0 2.0 9.0 Chọn  
11 Nguyễn Đặng  Bảo  Trâm 2/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT116 1022 721 6.7 2.3 9.0 Chọn  
12 Tô Xuân Dũng 9/19/2004 THCS Cát Tiến PCCT15 922 621 6.8 2.1 8.9 Chọn  
13 Nguyễn Văn Đức 6/23/2004 THCS Cát Tiến PCCT23 930 629 6.7 2.1 8.8 Chọn  
14
Lê Thanh Hải 12/21/2004 THCS Cát Tiến PCCT24 931 630 6.8 1.9 8.7 Chọn  
15 Võ Đoàn  Tài 4/25/2004 THCS Cát Tiến PCCT99 1005 704 6.6 2.0 8.6 Chọn  
16 Võ Hồng Diễm 9/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT14 921 620 6.4 2.1 8.5 Chọn  
17 Trương Gia Huy 11/29/2004 THCS Cát Tiến PCCT41 949 647 6.3 2.2 8.5 Chọn  
18 Võ Thành Cang 5/10/2004 THCS Cát Tiến PCCT09 916 615 6.6 1.8 8.4 Chọn  
19 Lê Việt  Hoàng 9/28/2004 THCS Cát Tiến PCCT29 936 635 6.3 2.1 8.4 Chọn  
20 Trần Ngọc Minh  Khang 12/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT43 951 649 6.5 1.9 8.4 Chọn  
21 Nguyễn Văn  Chương 1/20/2004 THCS Cát Tiến PCCT11 918 617 6.3 1.9 8.2 Chọn  
22 Hồ Đoàn Quyết   Tiến 10/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT110 1016 715 6.1 2.1 8.2 Chọn  
23 Cao Lê Hoàng Thiện 5/5/2004 THCS Cát Tiến PCCT105 1011 710 6.3 1.7 8.0 Chọn  
24 Nguyễn Phương Anh 8/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT01 909 608 6.3 1.6 7.9 Chọn  
25 Lê Nguyễn Ngọc  Duyên 10/11/2004 THCS Cát Tiến PCCT18 925 624 5.8 2.1 7.9 Chọn  
26 Nguyễn Thúy  Duyên 9/30/2004 THCS Cát Tiến PCCT19 926 625 5.8 2.1 7.9 Chọn  
27 Nguyễn Quách Bảo Trân 11/11/2004 THCS Cát Tiến PCCT117 1023 722 5.6 2.1 7.7 Chọn  
28 Đặng Bảo Yến 2/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT137 1042 741 5.8 1.7 7.5 Chọn  
29 Nguyễn Hồng Như  Nguyệt 2/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT74 981 680 5.3 2.1 7.4 Chọn  
30 Trần Thị Thu Hậu  2/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT26 933 632 5.1 2.3 7.4 Chọn  
31 Văn Thùy Trà My 2/13/2004 THCS Cát Tiến PCCT69 976 675 5.6 1.8 7.4 Chọn  
32 Lê Đức Minh Vương 2/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT132 1038 737 5.2 2.1 7.3 Chọn  
33 Nguyễn Huy Tùng 10/30/2004 THCS Cát Tiến PCCT126 1032 731 5.5 1.7 7.2 Chọn  
34 Phạm Gia Huy 7/21/2004 THCS Cát Tiến PCCT37 945 643 5.3 1.9 7.2 Chọn  
35 Đoàn Trần Nhơn  Tâm 8/29/2004 THCS Cát Tiến PCCT101 1007 706 4.9 2.2 7.1 Chọn  
36 Trần Nguyễn Diễn My 4/5/2004 THCS Cát Tiến PCCT67 974 673 5.1 2.0 7.1 Chọn  
37 Trần Dương Quỳnh  Như 2/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT82 988 687 5.2 1.9 7.1 Chọn  
38 Trần Thanh Thuận 11/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT108 1014 713 4.7 2.3 7.0 Chọn  
39 Nguyễn Quang  Hợp 5/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT34 942 640 5.0 1.9 6.9 Chọn  
40 Phạm Mỹ  Linh 2/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT59 966 665 4.9 2.0 6.9 Chọn  
41 Nguyễn Thị Hiền My 6/8/2004 THCS Cát Tiến PCCT68 975 674 4.9 2.0 6.9 Chọn  
42 Nguyễn Trần Khánh Mẫn 2/23/2004 THCS Cát Tiến PCCT64 971 670 4.7 2.0 6.7 Chọn  
43 Nguyễn Khánh Bình 12/10/2004 THCS Cát Tiến PCCT06 913 612 4.5 2.1 6.6 Chọn  
44 Huỳnh Công  Hớn 1/3/2004 THCS Cát Tiến PCCT31 938 637 4.7 1.9 6.6 Chọn  
45 Nguyễn Thị Hộp 5/17/2004 THCS Cát Tiến PCCT33 941 639 4.7 1.9 6.6 Chọn  
46 Lê Đình  Khoa 10/20/2004 THCS Cát Tiến PCCT48 956 654 5.0 1.6 6.6 Chọn  
47 Hồ Văn Tình 9/1/2004 THCS Cát Tiến PCCT112 1018 717 4.3 2.3 6.6 Chọn  
48 Trần Thúy Phi 12/31/2004 THCS Cát Tiến PCCT88 994 693 4.6 1.9 6.5 Chọn  
49 Huỳnh Đỗ Trí  Thông 3/4/2004 THCS Cát Tiến PCCT107 1013 712 4.4 2.1 6.5 Chọn  
50 Đinh Thị Hồng  Nhi 1/8/2004 THCS Cát Tiến PCCT79 985 684 4.7 1.7 6.4 Chọn  
51 Đỗ Nguyễn Ngọc  Thiện 7/8/2004 THCS Cát Tiến PCCT104 1010 709 4.5 1.9 6.4 Chọn  
52 Trần Trường Đoan  Trang 8/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT118 1024 723 4.3 2.1 6.4 Chọn  
53 Huỳnh Thị Kiều Thịnh 4/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT106 1012 711 4.1 2.3 6.4 Chọn  
54 Trần Thi Mỹ Hương  6/16/2004 THCS Cát Tiến PCCT36 944 642 4.2 2.1 6.3 Chọn  
55 Nguyễn Thiên Thuận 9/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT109 1015 714 4.2 2.1 6.3 Chọn  
56 Lê Thị Hồng  Dân 1/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT12 919 618 4.8 1.4 6.2 Chọn  
57 Lê Thị Thu Hên 9/22/2004 THCS Cát Tiến PCCT27 934 633 4.2 1.9 6.1 Chọn  
58 Lê Nguyễn Khánh  Luân 4/11/2004 THCS Cát Tiến PCCT61 968 667 4.7 1.4 6.1 Chọn  
59 Trần Nhật Tân 12/7/2004 THCS Cát Tiến PCCT102 1008 707 3.9 2.2 6.1 Chọn  
60 Võ Văn Song Toàn 3/9/2004 THCS Cát Tiến PCCT114 1020 719 3.8 2.3 6.1 Chọn  
61 Phạm Chí Bằng 5/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT03 911 610 3.8 2.1 5.9 Chọn  
62 Nguyễn Thi Mỹ  Đào 7/13/2004 THCS Cát Tiến PCCT22 929 628 3.6 2.3 5.9 Chọn  
63 Nguyễn Huỳnh Tường Hân 10/8/2004 THCS Cát Tiến PCCT25 932 631 3.8 2.1 5.9 Chọn  
64 Trần Thị Mỹ Hồng  7/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT32 940 638 3.8 2.1 5.9 Chọn  
65 Hoàng Anh Khoa 6/7/2004 THCS Cát Tiến PCCT47 955 653 4.3 1.6 5.9 Chọn  
66 Nguyễn Hữu  Tài 10/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT98 1004 703 4.0 1.9 5.9 Chọn  
67 Phạm Hà Ngọc Thắng 6/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT103 1009 708 3.7 2.1 5.8 Chọn  
68 Huỳnh Trần Thanh  Tuyền 1/1/2004 THCS Cát Tiến PCCT127 1033 732 4.3 1.5 5.8 Chọn  
69 Lê Thanh Quý 1/17/2004 THCS Cát Tiến PCCT94 1000 699 4.2 1.5 5.7    
70 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 2/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT100 1006 705 3.7 2.0 5.7    
71 Phạm Thùy  Trang 10/10/2004 THCS Cát Tiến PCCT120 1026 725 3.6 2.1 5.7    
72 Huỳnh Y  Bách 6/22/2004 THCS Cát Tiến PCCT02 910 609 3.8 1.9 5.7    
73 Nguyễn Hoàng Kim 10/30/2004 THCS Cát Tiến PCCT55 962 661 4.1 1.6 5.7    
74 Nguyễn Xuân  Huy 3/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT39 947 645 3.3 2.3 5.6    
75 Nguyễn Văn Toàn 1/1/2004 THCS Cát Tiến PCCT115 1021 720 3.5 2.1 5.6    
76 Đỗ Nguyễn Minh Tuệ 2/25/2004 THCS Cát Tiến PCCT125 1031 730 4.1 1.5 5.6    
77 Đoàn Trọng  Lâm 9/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT56 963 662 3.5 2.0 5.5    
78 Nguyễn Trần Mai Ly 3/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT62 969 668 3.6 1.9 5.5    
79 Trương Thành  Nam 10/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT70 977 676 3.8 1.7 5.5    
80 Đồng Lê Tuyết Ngân 2/2/2004 THCS Cát Tiến PCCT72 979 678 4.2 1.3 5.5    
81 Trần Thôn  Nữ 1/1/2004 THCS Cát Tiến PCCT85 991 690 3.4 2.1 5.5    
82 Lê Trà My 4/8/2004 THCS Cát Tiến PCCT66 973 672 3.4 2.0 5.4    
83 Võ Tấn  Phúc 1/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT91 997 696 3.7 1.7 5.4    
84 Nguyễn Phạm  Xuân Danh 8/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT13 920 619 3.2 2.1 5.3    
85 Trần Thiện  Hiệu 5/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT28 935 634 3.6 1.6 5.2    
86 Nguyễn Hòa  Lợi 10/30/2004 THCS Cát Tiến PCCT60 967 666 3.2 2.0 5.2    
87 Nguyễn Thị Thúy Kiều 6/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT54 961 660 3.6 1.4 5.0    
88 Đỗ Thị Yến  Nhi 2/17/2004 THCS Cát Tiến PCCT76 982 681 3.3 1.7 5.0    
89 Từ Tấn Phú  7/31/2004 THCS Cát Tiến PCCT90 996 695 3.5 1.5 5.0    
90 Lê Thị Mỹ Tình 8/4/2004 THCS Cát Tiến PCCT111 1017 716 3.7 1.3 5.0    
91 Lê Thị Thu Ngân 12/20/2004 THCS Cát Tiến PCCT71 978 677 4.0 0.9 4.9    
92 Võ Lê Nhật Trang 7/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT119 1025 724 3.1 1.7 4.8    
93 Đỗ Văn  Huy 6/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT40 948 646 3.3 1.4 4.7    
94 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/24/2004 THCS Cát Tiến PCCT78 984 683 2.8 1.9 4.7    
95 Phan Thị  Thanh Đài 2/22/2004 THCS Cát Tiến PCCT20 927 626 2.7 1.9 4.6    
96 Trần Thị Mỹ Lệ 5/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT57 964 663 2.8 1.8 4.6    
97 Đinh Quan Văn 8/19/2004 THCS Cát Tiến PCCT131 1037 736 2.8 1.7 4.5    
98 Trần Thị Yến Nhi 9/24/2004 THCS Cát Tiến PCCT80 986 685 2.7 1.7 4.4    
99 Huỳnh Thành Pháp 11/3/2004 THCS Cát Tiến PCCT86 992 691 2.4 2.0 4.4    
100 Trần Thị Kim Vy 10/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT133 1039 738 3.4 1.0 4.4    
101 Huỳnh Diễm  Như 5/10/2004 THCS Cát Tiến PCCT83 989 688 2.7 1.6 4.3    
102 Lương Thị  Bích 8/23/2004 THCS Cát Tiến PCCT05 912 611 2.6 1.7 4.3    
103 Trần Thiệu Khang 6/29/2004 THCS Cát Tiến PCCT42 950 648 3.1 1.2 4.3    
104 Trần Xuân Khánh  5/2/2004 THCS Cát Tiến PCCT46 954 652 2.8 1.5 4.3    
105 Nguyễn Thùy Linh 11/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT58 965 664 2.5 1.8 4.3    
106 Huỳnh Huy Hoàng 12/9/2004 THCS Cát Tiến PCCT30 937 636 2.5 1.7 4.2    
107 Nguyễn Quỳnh Xuân Mai 9/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT63 970 669 2.2 2.0 4.2    
108 Đỗ Thị Huỳnh  Như 4/16/2004 THCS Cát Tiến PCCT84 990 689 2.5 1.7 4.2    
109 Nguyễn Thị Diễm  Phúc 9/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT92 998 697 2.7 1.5 4.2    
110 Phan Thị Ý Như 11/16/2004 THCS Cát Tiến PCCT81 987 686 2.2 1.9 4.1    
111 Huỳnh Minh Phong 7/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT89 995 694 2.6 1.5 4.1    
112 Lê Trịnh Minh Quyên 3/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT95 1001 700 2.6 1.5 4.1    
113 Nguyễn Văn Quyện 10/29/2004 THCS Cát Tiến PCCT96 1002 701 2.3 1.8 4.1    
114   Thị Thúy  Kiều 10/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT53 960 659 3.0 1.0 4.0    
115 Đỗ Thị Yến  Nhi 8/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT77 983 682 1.9 2.1 4.0    
116 Võ Xuân Ý 2/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT135 1040 739 2.9 1.1 4.0    
117 Đinh Lê Phát 4/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT87 993 692 1.8 2.1 3.9    
118 Đoàn Thị Thanh Huệ 7/20/2004 THCS Cát Tiến PCCT35 943 641 2.5 1.4 3.9    
119 Nguyễn Trần Hải Đăng 9/2/2004 THCS Cát Tiến PCCT21 928 627 2.4 1.3 3.7    
120 Nguyễn Quang  Huy 10/21/2004 THCS Cát Tiến PCCT38 946 644 1.8 1.9 3.7    
121 Trần Thị Thu Phương 10/10/2004 THCS Cát Tiến PCCT93 999 698 2.0 1.7 3.7    
122 Đinh  Thanh  Tuấn 3/2/2004 THCS Cát Tiến PCCT124 1030 729 2.4 1.3 3.7    
123 Trần Văn Trí 4/5/2004 THCS Cát Tiến PCCT121 1027 726 2.2 1.4 3.6    
124 Nguyễn Thị Thúy Kiều 7/22/2004 THCS Cát Tiến PCCT52 959 658 2.2 1.2 3.4    
125 Huỳnh Hàn Công Tuấn 1/16/2004 THCS Cát Tiến PCCT123 1029 728 2.1 1.3 3.4    
126 Phạm Anh Trúc 9/30/2004 THCS Cát Tiến PCCT122 1028 727 3.0 0.4 3.4    
127 Đinh Thùy Trà My 12/13/2004 THCS Cát Tiến PCCT65 972 671 2.2 1.1 3.3    
128 Phan Thị Thanh  Uyên 2/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT130 1036 735 2.2 1.1 3.3    
129 Trần Đại  Nghĩa 6/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT73 980 679 1.4 1.9 3.3    
130 Trần Việt  Khánh 2/13/2004 THCS Cát Tiến PCCT45 953 651 1.6 1.5 3.1    
131 Trần Thị  Út 7/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT129 1035 734 2.6 0.4 3.0    
132 Đỗ Thị Ánh   Tuyết 8/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT128 1034 733 2.0 0.5 2.5    
133 Nguyễn Huỳnh Kế  Khôi 11/22/2004 THCS Cát Tiến PCCT49 957 655 1.5 0.8 2.3    
134 Hồ Anh   Khôi 3/16/2004 THCS Cát Tiến PCCT50 957 656 1.3 1.0 2.3