PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT
Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Trần Hồ Trâm Anh 5/17/2004 THCS Cát Tài PCCT01 1134 833 6.5 1.9 8.4 Chọn  
2 Nguyễn Phương Trâm 8/31/2004 THCS Cát Tài PCCT63 1171 894 7.0 1.3 8.3 Chọn  
3 Ngô Đức  Tuệ 3/2/2004 THCS Cát Tài PCCT76 1183 906 5.7 2.5 8.2 Chọn  
4 Đỗ Kim Quỳnh 7/3/2004 THCS Cát Tài PCCT52 1161 884 5.3 2.5 7.8 Chọn  
5 Cao Thị Thu Thảo 2/9/2004 THCS Cát Tài PCCT57 1166 889 5.4 2.0 7.4 Chọn  
6 Trần Thị Phượng 3/6/2004 THCS Cát Tài PCCT48 1208 880 5.2 1.7 6.9 Chọn  
7 Phan Thị Kim Tiền 6/7/2004 THCS Cát Tài PCCT61 1170 893 5.3 1.3 6.6 Chọn  
8 Lương Thị Kiều Nhị 2/26/2004 THCS Cát Tài PCCT40 1200 872 5.4 1.0 6.4 Chọn  
9 Nguyễn Như Thuật 25/03/2004 THCS Cát Tài PCCT60 1169 892 5.1 1.3 6.4 Chọn  
10 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 1/29/2004 THCS Cát Tài PCCT17 1150 849 4.7 1.3 6.0 Chọn  
11 Ngô Đức Trung 1/6/2004 THCS Cát Tài PCCT67 1175 898 4.8 1.2 6.0 Chọn  
12 Nguyễn Quỳnh Như 2/10/2004 THCS Cát Tài PCCT42 1202 874 5.0 1.0 6.0 Chọn  
13 Đinh Trung  Hội 10/2/2004 THCS Cát Tài PCCT21 1154 853 4.8 1.1 5.9 Chọn  
14 Nguyễn Chí Bảo 7/22/2004 THCS Cát Tài PCCT04 1137 836 3.9 1.7 5.6 Chọn  
15 Đinh Thị Tuyết Sương 6/2/2004 THCS Cát Tài PCCT53 1162 885 4.2 1.3 5.5 Chọn  
16 Nguyễn Thị Mỹ Thân 7/15/2004 THCS Cát Tài PCCT58 1167 890 4.2 1.3 5.5 Chọn  
17 Trương Thị Hải Yến 4/3/2004 THCS Cát Tài PCCT75 1182 905 4.7 0.7 5.4 Chọn  
18 Nguyễn Thị Thu Giang 5/29/2004 THCS Cát Tài PCCT13 1146 845 4.4 0.9 5.3 Chọn  
19 Ngô Gia  Bảo 7/2/2004 THCS Cát Tài PCCT03 1136 835 3.9 1.3 5.2 Chọn  
20 Ngô Thị  Thành 7/9/2004 THCS Cát Tài PCCT56 1165 888 3.9 1.0 4.9 Chọn  
21 Nguyễn Thị Thanh Nhi 22/12/2004 THCS Cát Tài PCCT38 1198 870 4.1 0.8 4.9 Chọn  
22 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/15/2004 THCS Cát Tài PCCT30 1190 862 4.4 0.4 4.8 Chọn  
23 Lê Đức  Trọng 5/4/2004 THCS Cát Tài PCCT66 1174 897 3.8 0.9 4.7 Chọn  
24 Ngô Thị Hương Giang 6/2/2004 THCS Cát Tài PCCT12 1145 844 3.7 0.9 4.6 Chọn  
25 Nguyễn Văn Trọng 4/29/2004 THCS Cát Tài PCCT65 1173 896 3.7 0.9 4.6 Chọn  
26 Nguyễn Gia Huy 1/16/2004 THCS Cát Tài PCCT24 1157 856 3.8 0.8 4.6 Chọn  
27 Huỳnh Thị Yến Vi 11/16/2004 THCS Cát Tài PCCT71 1179 902 3.2 1.4 4.6 Chọn  
28 Nguyễn Ngọc  Thúy 2/4/2004 THCS Cát Tài PCCT77 1184 907 4.0 0.6 4.6 Chọn  
29 Nguyễn Thanh Hưng 9/4/2004 THCS Cát Tài PCCT25 1185 857 4.0 0.6 4.6 Chọn  
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/05/2004 THCS Cát Tài PCCT41 1201 873 4.0 0.6 4.6 Chọn  
31 Nguyễn Công Đại 6/1/2004 THCS Cát Tài PCCT09 1142 841 3.7 0.8 4.5 Chọn  
32 Trần Quang Đạt 6/24/2004 THCS Cát Tài PCCT10 1143 842 3.6 0.9 4.5 Chọn  
33 Tôn Nữ Tường Vi 8/17/2004 THCS Cát Tài PCCT70 1178 901 3.8 0.7 4.5 Chọn  
34 Võ Cảnh Danh 6/9/2004 THCS Cát Tài PCCT05 1138 837 3.5 0.9 4.4    
35 Võ Thị Ngọc  Trinh 3/25/2004 THCS Cát Tài PCCT55 1164 887 3.1 1.3 4.4    
36 Trần Thị Kim Loan 28/04/2004 THCS Cát Tài PCCT33 1193 865 3.7 0.7 4.4    
37 Lê Trần Thanh  Phương 2/28/2004 THCS Cát Tài PCCT45 1205 877 3.7 0.7 4.4    
38 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3/12/2004 THCS Cát Tài PCCT02 1135 834 3.0 1.3 4.3    
39 Tô Thị Trúc Ly 2/17/2004 THCS Cát Tài PCCT34 1194 866 4.1 0.2 4.3    
40 Võ Thị  Nguyệt 4/2/2004 THCS Cát Tài PCCT36 1196 868 3.4 0.8 4.2    
41 Lê Thị Trà Giang 10/12/2004 THCS Cát Tài PCCT14 1147 846 3.4 0.7 4.1    
42 Nguyễn Hữu Huy 11/22/2004 THCS Cát Tài PCCT23 1156 855 3.4 0.7 4.1    
43 Đặng Thị Kim Thoa 12/6/2004 THCS Cát Tài PCCT59 1168 891 3.1 1.0 4.1    
44 Lương Đức Hiển  10/25/2004 THCS Cát Tài PCCT19 1152 851 3.1 0.8 3.9    
45 Ngô Thị Hoàng 5/10/2004 THCS Cát Tài PCCT20 1153 852 2.8 1.1 3.9    
46 Võ Thị Phước 1/10/2004 THCS Cát Tài PCCT44 1204 876 2.9 1.0 3.9    
47 Đinh Thị Thùy Linh 9/12/2004 THCS Cát Tài PCCT31 1191 863 3.0 0.8 3.8    
48 Nguyễn Đình Anh Tuấn 2/20/2004 THCS Cát Tài PCCT69 1177 900 3.2 0.5 3.7    
49 Nguyễn Công  Tính 3/2/2004 THCS Cát Tài PCCT39 1199 871 3.0 0.7 3.7    
50 Đinh Châu Lệ 26/05/2004 THCS Cát Tài PCCT15 1148 847 2.8 0.9 3.7    
51 Phạm Thị Hồng My 7/25/2004 THCS Cát Tài PCCT35 1195 867 3.3 0.4 3.7    
52 Lê Thị Bích Huệ 9/7/2004 THCS Cát Tài PCCT22 1155 854 2.6 1.0 3.6    
53 Trần Bá 10/19/2004 THCS Cát Tài PCCT73 1180 903 2.4 1.2 3.6    
54 Trần Thị Nhật  Linh 16/04/2004 THCS Cát Tài PCCT28 1188 860 2.8 0.8 3.6    
55 Trần Quang Diệu 6/10/2004 THCS Cát Tài PCCT07 1140 839 2.7 0.8 3.5    
56 Nguyễn Tiến Tân 21/06/2004 THCS Cát Tài PCCT54 1163 886 2.6 0.9 3.5    
57 Trần Thị Mỹ Linh 7/20/2003 THCS Cát Tài PCCT29 1189 861 2.8 0.6 3.4    
58 Nguyễn Công Hậu 1/14/2003 THCS Cát Tài PCCT18 1151 850 2.3 1.0 3.3    
59 Nguyễn Thị Thu Phương 1/14/2004 THCS Cát Tài PCCT46 1206 878 2.9 0.4 3.3    
60 Nguyễn Dũng Lĩnh 6/14/2004 THCS Cát Tài PCCT32 1192 864 2.7 0.5 3.2    
61 Trần Bích Trâm 5/4/2004 THCS Cát Tài PCCT64 1172 895 2.6 0.5 3.1    
62 Đinh Thị Mỹ Linh 11/3/2004 THCS Cát Tài PCCT27 1187 859 2.4 0.7 3.1    
63 Võ Thành Đạt 10/25/2004 THCS Cát Tài PCCT11 1144 843 2.3 0.7 3.0    
64 Trần Hồng Quân 8/8/2004 THCS Cát Tài PCCT49 1158 881 2.2 0.8 3.0    
65 Nguyễn Thị Hằng Quyến 6/1/2004 THCS Cát Tài PCCT51 1160 883 2.2 0.8 3.0    
66 Châu Nữ Như Ngọc 3/29/2004 THCS Cát Tài PCCT37 1197 869 2.4 0.6 3.0    
67 Đinh Ngọc Quý 4/19/2004 THCS Cát Tài PCCT50 1159 882 2.2 0.6 2.8    
68 Nguyễn Thị Kim Oanh 16/02/2004 THCS Cát Tài PCCT43 1203 875 2.0 0.7 2.7    
69 Nguyễn Thị Bích Diễm 10/14/2004 THCS Cát Tài PCCT06 1139 838 2.3 0.4 2.7    
70 Huỳnh Thị Mỹ  Hạnh 7/20/2004 THCS Cát Tài PCCT16 1149 848 2.2 0.3 2.5    
71 Võ Văn Phúc 8/18/2004 THCS Cát Tài PCCT26 1186 858 2.2 0.3 2.5    
72 Nguyễn Thành Trưởng 9/6/2004 THCS Cát Tài PCCT68 1176 899 1.7 0.7 2.4    
73 Lê Thị Diệu 11/16/2004 THCS Cát Tài PCCT08 1141 840 2.0 0.3 2.3    
74 Trần Ngọc  Phượng 12/22/2004 THCS Cát Tài PCCT47 1207 879 1.6 0.5 2.1    
75 Phạm Thị Tường Vy 10/29/2004 THCS Cát Tài PCCT74 1181 904 0.9 0.8 1.7