BẢNG KÊ CÁC LOẠI QUÝ CÔNG ĐOÀN 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
I. CÁC
KHOẢN THU |
|
1. Qũy 3
đủ-1 ngày lương |
|
3621600 |
|
2. Quỹ vì
đồng nghiệp- 1 ngày lương |
|
3621600 |
|
3. Mái ấm
công đoàn- 1/2 ngày lương |
|
1810800 |
|
4. Cựu giáo
chức-10000đ/1ng |
|
400000 |
|
|
TỔNG THU |
|
9454000 |
(Chín triệu bốn trăm năm mươi bốn
nghìn) |
|
|
II. CÁC
KHOẢN CHI |
|
Quỹ 3 đủ nộp về |
|
STT |
THỜI GIAN NỘP |
NỘI DUNG |
SỐ TIỀN |
NGƯỜI NỘP |
HÌNH THỨC |
|
Qũy 3 đủ nộp về công đoàn nghành 30% để lại 70% hỗ trợ khó
khăn tại đơn vị |
|
1 |
22/4/14 |
Mái ấm cđ |
2210000 |
Vó văn Phương |
Tiền mặt |
và giao lưu- số tài khoản:
102010000865032 |
2 |
16/4 |
Quỹ vì đồng nghiệp |
3621600 |
Duy |
Chuyển khoản |
|
Tên tk: CĐGD Tỉnh qn |
|
|
|
+Phí |
44000 |
|
|
|
Tại nh Công thương chi nhánh QN |
3 |
|
Quý 3 đủ |
1086480 |
Duy |
Chuyển khoản |
|
|
|
Phí |
44000 |
|
|
Qũy mái ấm công đoàn nộp hết 100% |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số tk: 102010001113734 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên tk: CĐGD Tỉnh qn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tại nh Công thương chi nhánh QN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG |
|
|
7006080 |
|
|
|
|
BẢNG KÊ CÁC
LOẠI QuỸ CÔNG ĐOÀN NĂM 2015 |
|
I. CÁC
KHOẢN THU |
|
1. Qũy 3
đủ-1 ngày lương |
|
3604000 |
|
2. Quỹ vì
đồng nghiệp- 1 ngày lương |
|
3604000 |
|
3. Mái ấm
công đoàn- 1/2 ngày lương |
|
1802000 |
|
4. Cựu giáo
chức-10000đ/1ng |
|
570000 |
|
|
TỔNG THU |
|
9580000 |
(Chín triệu bốn trăm năm mươi bốn
nghìn) |
|
|
II. CÁC
KHOẢN CHI |
|
STT |
THỜI GIAN NỘP |
NỘI DUNG |
SỐ TIỀN |
NGƯỜI NỘP |
HÌNH THỨC |
|
1 |
21/8 |
Nộp quỹ tình nghĩa |
165000 |
Vó văn Phương |
Tiền mặt |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG |
|
|
165000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|