TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM | Người thực hiện: Hà Việt Chương | |||||||||||||
THEO DÕI NÂNG LƯƠNG ĐẾN HÔM NAY | ||||||||||||||
Hôm nay: | 10/20/2016 | |||||||||||||
Stt | Họ và Tên GV. | Chức vụ |
Ngày
tháng năm sinh |
Mã ngạch | Ngày
nâng lương gần nhất |
Thời gian nâng | Lương hiện hưởng | Ngày nâng lương tiếp theo | Lương tiếp theo | GHI CHÚ | ||||
Bậc | Hệ số | Bậc | Hệ số | |||||||||||
1 | Lâm Sơn Điền | Hiệu trưởng | 6/10/1962 | V.07.03.07 | 12/4/2015 | 1 | 9 | 4.98 | 12/4/2016 | 9 | 4.98 | |||
2 | Nguyễn Hoàng Phong | P.Hiệu trưởng | 1/1/1974 | V.07.03.07 | 3/1/2014 | 3 | 7 | 4.32 | 3/1/2017 | 8 | 4.65 | |||
3 | Trần Thị Thúy Phượng | P.Hiệu trưởng | 1/16/1977 | V.07.03.07 | 9/1/2014 | 3 | 6 | 3.99 | 9/1/2017 | 7 | 4.32 | |||
4 | Đỗ Thị Kim Ngân | 5A | 4/13/1974 | V.07.03.07 | 9/1/2014 | 3 | 7 | 4.32 | 9/1/2017 | 8 | 4.65 | |||
5 | Phan Thị Diễm | 5B | 1/1/1986 | V.07.03.07 | 9/1/2015 | 3 | 3 | 3.00 | 9/1/2018 | 4 | 3.33 | |||
6 | Phan Văn Nguyện | 5C | 10/1/1968 | V.07.03.07 | 8/1/2014 | 3 | 8 | 4.65 | 8/1/2017 | 9 | 4.98 | |||
7 | Đỗ Tấn Lực | 5D | 11/1/1981 | V.07.03.07 | 6/1/2016 | 3 | 5 | 3.66 | 6/1/2019 | 6 | 3.99 | |||
8 | Nguyễn Thanh Phong | 4A | 11/19/1974 | V.07.03.07 | 1/1/2014 | 3 | 6 | 3.99 | 1/1/2017 | 7 | 4.32 | |||
9 | La Thị Mỹ Duyên | 4B | 11/6/1980 | V.07.03.07 | 3/1/2014 | 3 | 5 | 3.66 | 3/1/2017 | 6 | 3.99 | |||
10 | Phạm Thị Phương Thu | 4C | 6/11/1974 | V.07.03.07 | 6/1/2014 | 3 | 6 | 3.99 | 6/1/2017 | 7 | 4.32 | |||
11 | Nguyễn Thành Được | 4D | 9/3/1961 | V.07.03.07 | 9/1/2015 | 3 | 7 | 4.32 | 9/1/2018 | 8 | 4.65 | |||
12 | Nguyễn Thị Kim Loan | 4E | 9/17/1968 | V.07.03.07 | 3/1/2016 | 3 | 8 | 4.65 | 3/1/2019 | 9 | 4.98 | |||
13 | Lâm Sơn Hải | 3A | 12/17/1958 | V.07.03.07 | ||||||||||
14 | Phạm Bảo Thiện | 3B | 2/21/1976 | V.07.03.07 | ||||||||||
15 | Nguyễn Tấn Minh | 3C | 8/10/1962 | V.07.03.07 | 1/1/2014 | 3 | 7 | 4.32 | 1/1/2017 | 8 | 4.65 | |||
16 | Dương Thị Kim Nhàn | 3D | 10/26/1966 | V.07.03.07 | 7/1/2015 | 3 | 8 | 4.65 | 7/1/2018 | 9 | 4.98 | |||
17 | Lê Thị Bé Liễu | 3E | 2/22/1970 | V.07.03.08 | 10/1/2014 | 3 | 8 | 4.27 | 10/1/2017 | 9 | 4.58 | |||
18 | Trương Huỳnh Mai | 3G | 7/16/1990 | V.07.03.07 | 9/1/2015 | 3 | 2 | 2.67 | 9/1/2018 | 3 | 3.00 | |||
19 | Văn Phước Doanh | 2A | 7/21/1977 | V.07.03.07 | 3/1/2015 | 3 | 6 | 3.99 | 3/1/2018 | 7 | 4.32 | |||
20 | Nguyễn Thanh Hồng | 2B | 7/15/1969 | V.07.03.07 | 12/1/2013 | 3 | 7 | 4.32 | 12/1/2016 | 8 | 4.65 | |||
21 | Trần Thúy Ngọc | 2C | 1/1/1976 | V.07.03.07 | 1/1/2015 | 3 | 6 | 3.99 | 1/1/2018 | 7 | 4.32 | |||
22 | Bùi Duy Tâm | 2D | 9/14/1986 | V.07.03.07 | ||||||||||
23 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 2E | 12/1/1962 | V.07.03.08 | ||||||||||
24 | Nguyễn Thị Phương Lan | 2G | 9/16/1964 | V.07.03.07 | 1/1/2015 | 3 | 8 | 4.65 | 1/1/2018 | 9 | 4.98 | |||
25 | Hà Thị Viễn | 1A | 11/30/1976 | V.07.03.07 | 1/1/2015 | 3 | 6 | 3.99 | 1/1/2018 | 7 | 4.32 | |||
26 | Trần Thị Kim Loan | 1B | 1/30/1979 | V.07.03.07 | 3/1/2014 | 3 | 5 | 3.66 | 3/1/2017 | 6 | 3.99 | |||
27 | Lê Thị Thanh Trúc | 1C | 5/22/1980 | V.07.03.07 | ||||||||||
28 | Trình Hồng Yến | 1D | 1/1/1978 | V.07.03.07 | ||||||||||
29 | Đinh Hữu Tâm | TPT.Đội | 1/1/1980 | V.07.03.07 | ||||||||||
30 | Trần Trung Kiên | Dạy lớp | 7/2/1969 | V.07.03.08 | 6/1/2015 | 3 | 9 | 4.58 | 6/1/2018 | 10 | 4.89 | |||
31 | Đinh Thị Diễm Phúc | Tiếng Anh | 5/9/1990 | V.07.03.08 | ||||||||||
32 | Nguyễn Thị Hoàng Diệu | Tiếng Anh | 5/10/1979 | V.07.03.07 | 3/1/2014 | 3 | 5 | 3.66 | 3/1/2017 | 6 | 3.99 | |||
33 | Hà Việt Chương | Âm Nhạc | 8/25/1957 | V.07.03.09 | 1/1/2016 | 1 | 12 | 4.06 | 1/1/2017 | 12 | 4.06 | |||
34 | Nguyễn Ngọc Phương | Âm Nhạc | 5/10/1960 | V.07.03.08 | 10/1/2014 | 1 | 10 | 4.89 | 10/1/2015 | 10 | 4.89 | |||
35 | Võ Văn Nhân | Thể dục | 12/16/1974 | V.07.03.07 | ||||||||||
36 | Nguyễn Văn Niên | Thể dục | 1/1/1977 | V.07.03.07 | 6/1/2016 | 3 | 7 | 4.32 | 6/1/2019 | 8 | 4.65 | |||
37 | Nguyễn Thanh Tùng | Mĩ thuật | 1/1/1968 | V.07.03.08 | 9/1/2014 | 3 | 9 | 4.58 | 9/1/2017 | 10 | 4.89 | |||
38 | Nguyễn Văn Tỵ | TT.DN | 6/18/1965 | V.07.03.07 | 7/1/2015 | 3 | 8 | 4.65 | 7/1/2018 | 9 | 4.98 | |||
39 | Nguyễn Thị Minh Thư | Kế toán | 1/1/1976 | 06031 | 6/1/2015 | 3 | 2 | 2.67 | 6/1/2018 | 3 | 3.00 | |||
40 | Dương Công Nghĩ | Thủ quỹ | 8/19/1983 | 06035 | 12/1/2015 | 2 | 4 | 2.04 | 12/1/2017 | 5 | 2.22 | |||
41 | Lương Thị Ngọc Bích | Thư viện | 9/12/1970 | 17171 | ||||||||||
42 | Trần Thị Phân | Thư viện | 4/10/1970 | 17171 | 12/1/2015 | 2 | 11 | 3.86 | 12/1/2017 | 12 | 4.06 | |||
43 | Nguyễn Quang Trí | Bảo vệ | 9/5/1981 | 01011 | ||||||||||
44 | Đỗ Thiện Tân | Bảo vệ | 4/8/1968 | 01011 | ||||||||||
45 | Nguyễn Thành Đông | Bảo vệ | 3/17/1965 | 01011 | 2/1/2016 | 2 | 4 | 2.04 | 2/1/2018 | 5 | 2.22 | |||
46 | Nguyễn Văn Dũng | Bảo vệ | 1/1/1964 | 01011 | 12/1/2014 | 2 | 3 | 1.86 | 12/1/2016 | 4 | 2.04 | |||
47 | Nguyễn Tấn Phước | GVBM | 12/18/1968 | V.07.03.08 | 12/1/2013 | 3 | 8 | 4.27 | 12/1/2016 | 9 | 4.58 | |||
48 | ||||||||||||||
49 | ||||||||||||||
50 | ||||||||||||||
51 | ||||||||||||||
52 | ||||||||||||||
53 | ||||||||||||||
54 | ||||||||||||||
55 | ||||||||||||||
56 | ||||||||||||||
57 | ||||||||||||||
58 | ||||||||||||||
59 | ||||||||||||||
60 | ||||||||||||||
*.Chỉ được ghi chú. | ||||||||||||||