TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM NTH. Hà Việt Chương
BẢNG THEO DÕI THÂM NIÊN ĐẾN NAY
Đến Hôm nay 10/20/2016
Stt Họ và Tên Nữ Vào ngành Biên chế THÂM NIÊN Ghi chú Tỉ lệ
t.niên
Năm Th' ng`
1 Lâm Sơn Điền   9/10/1989 9/1/1991 25 1 19   25%
2 Nguyễn Hoàng Phong   9/5/1994 01/03/1996 20 9 17   20%
3 Trần Thị Thúy Phượng   12/1/1995 3/1/1999 17 7 19   17%
4 Đỗ Thị Kim Ngân x 05/09/1994 01/06/1996 20 9 14   20%
5 Phan Thị Diễm x 9/1/2009 9/1/2010 6 1 19   6%
6 Phan Văn Nguyện   10/1/1990 5/1/1992 24 5 19   24%
7 Đỗ Tấn Lực   9/1/2002 3/1/2003 13 7 19   13%
8 Nguyễn Thanh Phong   12/1/1994 3/1/1998 18 7 19   18%
9 La Thị Mỹ Duyên x 9/1/2002 3/1/2003 13 7 19   13%
10 Phạm Thị Phương Thu x 9/15/1995 4/1/1997 19 6 19   19%
11 Nguyễn Thành Được   13/07/1981 01/05/1988 28 9 15   28%
12 Nguyễn Thị Kim Loan x 01/09/1988 01/03/1991 25 9 17   25%
13 Lâm Sơn Hải   01/01/1978 01/06/1979 37 9 14   37%
14 Phạm Bảo Thiện   12/1995 3/1/1999 17 7 19   17%
15 Nguyễn Tấn Minh   9/1/1981 2/1/1990 26 8 19   26%
16 Dương Thị Kim Nhàn x 9/15/1987 6/1/1990 26 4 19   26%
17 Lê Thị Bé Liễu x 9/15/1989 4/1/1993 23 6 19   23%
18 Trương Huỳnh Mai x 9/1/2011 9/1/2012 4 1 19   %
19 Văn Phước Doanh   9/10/1997 3/1/1998 18 7 19   18%
20 Nguyễn Thanh Hồng   9/15/1987 2/1/1990 26 8 19   26%
21 Trần Thúy Ngọc x 9/10/1997 3/1/1998 18 7 19   18%
22 Bùi Duy Tâm   9/1/2008 9/1/2009 7 1 19   7%
23 Nguyễn Thị Thanh Thúy x 01/12/1984 01/09/1986 30 9 11   30%
24 Nguyễn Thị Phương Lan x 9/5/1982 8/1/1986 30 2 19   30%
25 Hà Thị Viễn x 9/10/1997 3/1/1998 18 7 19   18%
26 Trần Thị Kim Loan x 9/1/1999 3/1/2000 16 7 19   16%
27 Lê Thị Thanh Trúc x 01/09/2005 01/09/2006 10 9 11   10%
28 Trình Hồng Yến x 01/10/2000 4/1/2001 15 6 19   15%
29 Đinh Hữu Tâm   01/09/2001 01/03/2002 14 9 17   14%
30 Trần Trung Kiên   9/15/1987 6/1/1990 26 4 19   26%
31 Đinh Thị Diễm Phúc x 5/9/1990 9/1/2011 5 1 19   5%
32 Nguyễn Thị Hoàng Diệu x 9/1/2002 3/1/2003 13 7 19   13%
33 Hà Việt Chương   8/30/1978 6/1/1979 37 4 19   37%
34 Nguyễn Ngọc Phương   10/1/1979 4/1/1981 35 6 19   35%
35 Võ Văn Nhân   15/01/1994 01/03/1998 18 9 17   18%
36 Nguyễn Văn Niên   9/1/1997 3/1/1998 18 7 19   18%
37 Nguyễn Thanh Tùng   10/15/1986 1/1/1989 27 9 19   27%
38 Nguyễn Văn Tỵ   11/1/1982 5/1/1988 28 5 19   28%
39 Nguyễn Thị Minh Thư x 1/1/2005            
40 Dương Công Nghĩ   9/1/2009            
41 Lương Thị Ngọc Bích x 01/10/1997            
42 Trần Thị Phân x 10/1/1988            
43 Nguyễn Quang Trí   01/02/2010            
44 Đỗ Thiện Tân   01/09/2007            
45 Nguyễn Thành Đông   2/1/2010            
46 Nguyễn Văn Dũng   12/1/2010            
47 Nguyễn Tấn Phước   9/1/1988 10/1/1989 27   19 Chúc mừng 27%
48                  
49                  
50                  
51                  
52                  
53                  
54                  
55                  
56                  
57                  
58                  
59                  
60                  
47 người 20