TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM | Người thực hiện: Hà Việt Chương | ||||||||
THEO DÕI NGHỈ HƯU | |||||||||
Hôm nay: | 10/20/2016 | ||||||||
Stt | Họ và Tên GV. | Nữ | Chức vụ | Ngày tháng năm sinh |
Ngày nghỉ hưu |
Thời gian còn lại | GHI CHÚ | ||
Năm | Tháng | Ngày | |||||||
1 | Lâm Sơn Điền | Hiệu trưởng | 6/10/1962 | 7/1/2022 | 5 | 8 | 12 | ||
2 | Nguyễn Hoàng Phong | P.Hiệu trưởng | 1/1/1974 | 2/1/2034 | 17 | 3 | 9 | ||
3 | Trần Thị Thúy Phượng | P.Hiệu trưởng | 1/16/1977 | 2/1/2037 | 20 | 3 | 9 | ||
4 | Đỗ Thị Kim Ngân | x | 5A | 4/13/1974 | 5/1/2029 | 12 | 6 | 12 | |
5 | Phan Thị Diễm | x | 5B | 1/1/1986 | 2/1/2041 | 24 | 3 | 9 | |
6 | Phan Văn Nguyện | 5C | 10/1/1968 | 11/1/2028 | 12 | 11 | |||
7 | Đỗ Tấn Lực | 5D | 11/1/1981 | 12/1/2041 | 25 | 1 | 12 | ||
8 | Nguyễn Thanh Phong | 4A | 11/19/1974 | 12/1/2034 | 18 | 1 | 12 | ||
9 | La Thị Mỹ Duyên | x | 4B | 11/6/1980 | 12/1/2035 | 19 | 1 | 12 | |
10 | Phạm Thị Phương Thu | x | 4C | 6/11/1974 | 7/1/2029 | 12 | 8 | 12 | |
11 | Nguyễn Thành Được | 4D | 9/3/1961 | 10/1/2021 | 4 | 11 | 12 | ||
12 | Nguyễn Thị Kim Loan | x | 4E | 9/17/1968 | 10/1/2023 | 6 | 11 | 12 | |
13 | Lâm Sơn Hải | 3A | 12/17/1958 | 1/1/2019 | 2 | 2 | 12 | ||
14 | Phạm Bảo Thiện | 3B | 2/21/1976 | 3/1/2036 | 19 | 4 | 12 | ||
15 | Nguyễn Tấn Minh | 3C | 8/10/1962 | 9/1/2022 | 5 | 10 | 11 | ||
16 | Dương Thị Kim Nhàn | x | 3D | 10/26/1966 | 11/1/2021 | 5 | 11 | ||
17 | Lê Thị Bé Liễu | x | 3E | 2/22/1970 | 3/1/2025 | 8 | 4 | 12 | |
18 | Trương Huỳnh Mai | x | 3G | 7/16/1990 | 8/1/2045 | 28 | 9 | 12 | |
19 | Văn Phước Doanh | 2A | 7/21/1977 | 8/1/2037 | 20 | 9 | 12 | ||
20 | Nguyễn Thanh Hồng | 2B | 7/15/1969 | 8/1/2029 | 12 | 9 | 12 | ||
21 | Trần Thúy Ngọc | x | 2C | 1/1/1976 | 2/1/2031 | 14 | 3 | 9 | |
22 | Bùi Duy Tâm | 2D | 9/14/1986 | 10/1/2046 | 29 | 11 | 12 | ||
23 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | x | 2E | 12/1/1962 | 1/1/2018 | 1 | 2 | 12 | |
24 | Nguyễn Thị Phương Lan | x | 2G | 9/16/1964 | 10/1/2019 | 2 | 11 | 12 | |
25 | Hà Thị Viễn | x | 1A | 11/30/1976 | 12/1/2031 | 15 | 1 | 12 | |
26 | Trần Thị Kim Loan | x | 1B | 1/30/1979 | 2/1/2034 | 17 | 3 | 9 | |
27 | Lê Thị Thanh Trúc | x | 1C | 5/22/1980 | 6/1/2035 | 18 | 7 | 11 | |
28 | Trình Hồng Yến | x | 1D | 1/1/1978 | 2/1/2033 | 16 | 3 | 9 | |
29 | Đinh Hữu Tâm | TPT.Đội | 1/1/1980 | 2/1/2040 | 23 | 3 | 10 | ||
30 | Trần Trung Kiên | Dạy lớp | 7/2/1969 | 8/1/2029 | 12 | 9 | 12 | ||
31 | Đinh Thị Diễm Phúc | x | Tiếng Anh | 5/9/1990 | 6/1/2045 | 28 | 7 | 11 | |
32 | Nguyễn Thị Hoàng Diệu | x | Tiếng Anh | 5/10/1979 | 6/1/2034 | 17 | 7 | 11 | |
33 | Hà Việt Chương | Âm Nhạc | 8/25/1957 | 9/1/2017 | 10 | 11 | |||
34 | Nguyễn Ngọc Phương | Âm Nhạc | 5/10/1960 | 6/1/2020 | 3 | 7 | 11 | ||
35 | Võ Văn Nhân | Thể dục | 12/16/1974 | 1/1/2035 | 18 | 2 | 12 | ||
36 | Nguyễn Văn Niên | Thể dục | 1/1/1977 | 2/1/2037 | 20 | 3 | 9 | ||
37 | Nguyễn Thanh Tùng | Mĩ thuật | 1/1/1968 | 2/1/2028 | 11 | 3 | 10 | ||
38 | Nguyễn Văn Tỵ | TT.DN | 6/18/1965 | 7/1/2025 | 8 | 8 | 12 | ||
39 | Nguyễn Thị Minh Thư | x | Kế toán | 1/1/1976 | 2/1/2031 | 14 | 3 | 9 | |
40 | Dương Công Nghĩ | Thủ quỹ | 8/19/1983 | 9/1/2043 | 26 | 10 | 11 | ||
41 | Lương Thị Ngọc Bích | x | Thư viện | 9/12/1970 | 10/1/2025 | 8 | 11 | 12 | |
42 | Trần Thị Phân | x | Thư viện | 4/10/1970 | 5/1/2025 | 8 | 6 | 12 | |
43 | Nguyễn Quang Trí | Bảo vệ | 9/5/1981 | 10/1/2041 | 24 | 11 | 12 | ||
44 | Đỗ Thiện Tân | Bảo vệ | 4/8/1968 | 5/1/2028 | 11 | 6 | 12 | ||
45 | Nguyễn Thành Đông | Bảo vệ | 3/17/1965 | 4/1/2025 | 8 | 5 | 11 | ||
46 | Nguyễn Văn Dũng | Bảo vệ | 1/1/1964 | 2/1/2024 | 7 | 3 | 10 | ||
47 | Nguyễn Tấn Phước | GVBM | 12/18/1968 | 1/1/2029 | 12 | 2 | 12 | ||
48 | |||||||||
49 | |||||||||
50 | |||||||||
51 | |||||||||
52 | |||||||||
53 | |||||||||
54 | |||||||||
55 | |||||||||
56 | |||||||||
57 | |||||||||
58 | |||||||||
59 | |||||||||
60 | |||||||||
Còn dưới 180 ngày sẽ được báo "Sắp về hưu". | |||||||||