TRƯ | ||||||||
DANH SÁ | 2A | Năm học: | 2014 | - 2015 | ||||
GVCN: Nguyễn Thị Thanh Thúy | ||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | Nữ | Năm sinh | Nơi sinh | Tên cha | Tên mẹ | Địa chỉ | Ghi chú |
1 | Đỗ Thị Thu Ba | x | 24/04/2007 | Phú Lâm - AG | Đỗ Văn Em | Nguyễn Thị Diễm Thúy | 7 - Phú Hòa A | |
2 | Đặng Minh Cường | 22/10/2007 | Phú Lâm - AG | Đặng Văn Cương | Mã Thị Kiều | PHA | ||
3 | Nguyễn Thị Thùy Dương | x | 15/11/2006 | Vĩnh Trường-AG | Nguyễn Văn Hộ | Thái Thị Thùy Trang | 1 - Phú Hòa A | |
4 | Trần Thị Hồng Đào | x | 09/09/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Trần Minh Nhiều | Dương Thị Diệu | 5 - Phú Hòa A | |
5 | Phạm Bảo Đạt | 30/07/2007 | Phú Thuận B - ĐT | Phạm Văn Tuấn | Phạm Thị Duyên | 5 - Phú Hòa B | ||
6 | Trần Ngô Hương Giang | x | 24/07/2007 | BV Từ Dũ-Tp.HCM | Trần Tấn Lợi | Ngô Thị Luyến | 9 - Phú Hòa A | |
7 | Nguyễn Thị Thu Hà | x | 17/06/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Nguyễn Thu Sơn | Nguyễn Thị Bảo Hiếu | 1 - Phú Hòa B | |
8 | Trần Thái Hoài | 06/09/2007 | TYT Tân Châu-AG | Trần Văn Phi | Thái Thị Bảo Thư | 1 - Phú Hòa A | ||
9 | Trần Hào Kiệt | 30/07/2007 | Phú Lâm - AG | Trần Văn Hào | Đỗ Thị Măng Non | 7 - Phú Hòa A | ||
10 | Huỳnh Thị Mỹ Kiều | x | 21/04/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Huỳnh Thanh Vũ | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 3 - Phú Hòa A | |
11 | Thái Thị Mỹ Kim | x | 01/01/2007 | TYT Phú Thạnh - AG | Thái Văn Tú | Phạm Thị Kim Son | 8 - Phú Hòa A | |
12 | Phạm Bảo Khang | 24/07/2007 | TYT Phú Thọ - AG | Phạm Duy Linh | Bùi Thị Phưng | 2 - Phú Hòa A | ||
13 | Phạm Hồng Khanh | 15/10/2007 | TYT Tân Châu-AG | Phạm Hồng Dũng | Bùi Thị Diệu | 2 - Phú Hòa B | ||
14 | Trần Vi Khanh | 06/08/2007 | TYT Phú Thạnh - AG | Trần Vi Tài | Dương Thị Bích | 2 - Phú Hòa B | ||
15 | Trần Bảo Linh | 19/09/2006 | Phú Lâm - AG | Trần Văn Thi | Lê Thị Huệ | 7 - Phú Hòa A | ||
16 | Bùi Thị Cẩm Loan | x | 16/05/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Bùi Văn Mềm | Quách Thị Mũi | 1 - Phú Hòa B | |
17 | Thái Kim Long | 15/09/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Thái Thanh Liêm | Phạm Thị Mỹ Trắng | 10 - Phú Hòa A | ||
18 | Cao Nhật Minh | 19/10/2006 | TTYT Quận 4-Tp.HCM | Cao Văn Ngoan | Nguyễn Thị Lên | 8 - Phú Hòa B | ||
19 | Ngô Thị Tuyết Ngân | x | 05/11/2007 | Phú Lâm - AG | Ngô Thị Huệ | 1 - Phú Hòa B | ||
20 | Trần Hữu Nghĩa | 02/06/2007 | Phú Thuận A - ĐT | Trần Văn Phụng | Dương Thị Ngọc Điệp | Phú Thuận B-ĐT | ||
21 | Trần Thị Như Ngọc | x | 27/09/2007 | TYT Phú Thạnh - AG | Trần Kim Phúc | Hồ Thị Linh | 4 -Phú Hòa A | |
22 | Phan Đặng Yến Nhi | x | 01/05/2007 | Phú Thuận B - ĐT | Phan Văn Dốn | Đặng Thị Ngộ | 2 - Phú Hòa B | |
23 | Bùi Thị Bảo Nhiên | x | 26/01/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Bùi Văn Nghị | Liêu Thị Chuồng | 2 - Phú Thuận B | |
24 | Nguyễn Lê Huỳnh Như | x | 03/08/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Nguyễn Trung Hiếu | Lê Thị Trang | Long Hòa | |
25 | Lê Hồng Phát | 06/07/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Lê Văn Bé Tư | Dương Thị Có | 8 - Phú Hòa B | ||
26 | Nguyễn Bảo Quân | 03/01/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Nguyễn Văn Quý | Nguyễn Thị Ngọc Sáng | 11 - Phú Hòa B | ||
27 | Nguyễn Bảo Quốc | 18/01/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Nguyễn Bảo Hòa | Nguyễn Thị Út Nhỏ | 4 - Phú Hòa B | ||
28 | Park Hô Sung | x | 13/11/2007 | Châu Phú B-AG | Park Pyeongghwa | Lê Thị Thúy | 8 - Phú Hòa A | |
29 | Tiêu Đông Thái | 4/10/2007 | TYT Long Sơn-AG | Tiêu Đông Nhí | Trần Thị Diễm Hương | PHA | ||
30 | Phan Thị Mỹ Thanh | 17/07/2007 | Phú Lâm - AG | Phan Văn Tuấn | Võ Thị Thanh Tuyền | 10 - Phú Hòa B | ||
31 | Ngô Thị Anh Thư | x | 12/02/2007 | TYT Phú Thạnh - AG | Ngô Thanh Vũ | Phạm Thị Uyên | 1 - Phú Hòa A | |
32 | Đặng Trung Tín | 06/11/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Đặng văn Tài | Trần Thị Ngọc Trang | 2 - Phú Hòa B | ||
33 | Nguyễn Thị Diễm Trang | x | 26/05/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Nguyễn Trí Dũng | Đỗ Thị Thu Vân | 5 - Phú Hòa B | |
34 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 02/01/2007 | BVĐK Tân Châu - AG | Nguyễn Văn Nhận | Phạm Thị Mộng Tiền | 1 - Phú Hòa B | ||
35 | Nguyễn Thị Quế Trân | x | 04/04/2007 | Phú Lâm-AG | Nguyễn Văn Tú | Trần Thị Bảo Thanh | 4 - Phú Hòa B | |
36 | Nguyễn Hữu Vi | x | 18/01/2007 | BV An Bình-Tp.HCM | Nguyễn Ngọc Bích | 4 - Phú Hòa B | ||
37 | ||||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
36 | 19 | |||||||
ĐỘ TUỔI | ||||||||
TSHS | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | |
#VALUE! | #### | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! | |