TRƯ | ||||||||
DANH S | 4A | Năm học: | 2014 | - 2015 | ||||
GVCN: Nguyễn Thành Được | ||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | Nữ | Năm sinh | Nơi sinh | Tên cha | Tên mẹ | Tổ-Ấp | Ghi chú |
1 | Ngô Thanh Bằng | 9/10/2005 | TYT Phú Thạnh-AG | Ngô Văn Thao | Lê Thị Phượng | Tổ6 - PHB | chuyển đến | |
2 | Dương Phát Diện | 6/7/2005 | TT Tân Châu - AG | Dương Thanh Tạo | Phạm Thị Bé Ba | Tổ 2 - PHA | ||
3 | Trần Thái Hào | 14/10/2005 | TTTân Châu-AG | Trần Văn Phi | Thái Thị Bảo Thi | Tổ 1 Phú Hòa B | ||
4 | Trương Bảo Hân | x | 6/11/2005 | TTYTTân Châu-AG | Trương Bửu Ngọc | Dương Bảo Hạnh | Tổ 5/253 Phú Hòa A | |
5 | Phạm Hồng Huân | 20/03/2005 | TTYTTân Châu-AG | Phạm Văn Hòa | Trần Thị Thanh Thúy | Tổ 13 Tân Phú | ||
6 | Lâm Bảo Khang | 24/12/2005 | TTYTTân Châu-AG | Lâm Văn Hậu | Lâm Thị Muỗi | Tổ 3/80 Phú Hòa A | ||
7 | Huỳnh Phước Khang | 28/07/2005 | TTYTTân Châu-AG | Huỳnh Phước Lợi | Lê Thị Mộng Thúy | Tổ 3 / 144 - PHA | ||
8 | Huỳnh Bảo Khanh | 22/09/2005 | Phú Lâm - AG | Huỳnh Văn Thi | Nguyễn Thị Thanh Lan | Tổ 2/ 78 - PHB | ||
9 | Huỳnh Đăng Khoa | 10/10/2005 | Phú Tân-AG | Huỳnh Văn Hào | Lê Thị Thùy Trang | Tổ 3 Phú Hòa B | ||
10 | Dương Bảo Linh | x | 25/11/2005 | TTYTTân Châu-AG | Dương Thành Tuyến | Nguyễn Thị Xuyến | Tổ 2/39 Phú hòa B | |
11 | Đỗ Thị Kim Loan | x | 28/10/ 2005 | Long Sơn -AG | Đỗ Thanh Tú | Phan Thị Duyên | Tổ 6 / 255 - PHA | |
12 | Nguyễn Vũ Luân | 17/01/2005 | PKĐK KV Chợ Vàm -AG | Nguyễn Văn Tú Em | Phan Thị Tuyền | Tổ 2 / 50 - PHA | ||
13 | Nguyễn Hoài Nam | 1/1/2005 | Phú Lâm - AG | Nguyễn Thanh Phong | Lê Thu Liên | Tổ 5/180 Phú Hòa B | ||
14 | Tô Nguyễn Bảo Ngân | x | 10/10/2005 | TTYTTân Châu-AG | Tô Kim Lén | Nuyễn Thị Hồng Vân | Tổ 2/38 Phú Hòa B | |
15 | Ngô Thị Ngọc Nghi | x | 1/2/2005 | Phú Lâm - AG | Ngô Thị Huệ | Tổ 1 / 36 Phú Thuận A | ||
16 | Trần Thanh Nguyên | 15/09/2005 | Phú Lâm - AG | Trần Văn Sơn(c) | Nguyễn Thị Ngọc Mai(c) | Tổ 5 /167 Phú Thuận A | ||
17 | Nguyễn Kim Nhi | x | 17/02/2005 | TTYTTân Châu-AG | Nguyễn Văn Ước | Nguyễn Kim Loan | Tổ 11/414 Phú Thuận A | |
18 | Trần Thị Kim Oanh | x | 8/3/2005 | TT Chợ Vàm - AG | Trần Qui Bình | Phan Thị Hạnh Nhân | Tổ 5 /183 Phú Hòa A | |
19 | Phan Trọng Phúc | 7/12/2004 | TYT Long Sơn - AG | Phan Minh Dương | Đỗ Thị Mỹ Tiên | Tổ 6 - PHA | ||
20 | Đinh Trần Vĩnh Phúc | 17/07/2005 | TTYTTân Châu-AG | Đinh Hữu Tâm | Trần Thị Thơ | Tổ 11/285 Phú Lợi | ||
21 | Phạm Ngọc Thạch | 3/6/2005 | BV Lê Lợi - Vũng Tàu | Phạm Văn Nhu | Lê Thị Phượng | Tổ 5/177 Phú Hòa B | ||
22 | Nguyễn Quốc Thịnh | 13/04/2005 | TTYTTân Châu-AG | Nguyễn Văn Niên | Trình Hồng Yến | Tổ 4/147 Phú Hòa B | ||
23 | Khương Ngọc Thư | x | 11/7/2005 | TTYTTân Châu-AG | Khương Thái Ngọc | Trần Thị Điểm | Tổ 8/324 Phú Hòa B | |
24 | Phạm Khương Thành Trung | 18/01/2005 | TYT Long Sơn - AG | Phạm Thanh Tùng | Khương Thị Nga | Tổ 4 / 163 - PHA | ||
25 | Phan Thị Bảo Xuyến | x | 5/4/2005 | TTYTTân Châu-AG | Phan Văn Hiểu | Nguyễn Thị Thơ | Tổ 4/152 Phú Thuận A | |
26 | Tạ Thị Mỹ Ý | x | 10/5/2005 | TTYTTân Châu-AG | Tạ Thanh Tùng | Trần Thị Định | Tổ 7 Phú Hòa B | |
26 | 10 | |||||||
ĐỘ TUỔI | ||||||||
TSHS | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | |
#VALUE! | ### | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |