TRƯỜNG TIỂU HỌC "A" PHÚ LÂM | ||||||||||||||
THEO DÕI NÂNG LƯƠNG ĐẾN HÔM NAY | ||||||||||||||
Hôm nay: | 10/15/2015 | |||||||||||||
Stt | Họ và Tên GV. | Chức vụ |
Ngày
tháng năm sinh |
Mã ngạch | Ngày
nâng lương gần nhất |
Thời gian nâng | Lương | Ngày nâng lương tiếp theo | Lương | GHI CHÚ | ||||
Bậc | Hệ số | Bậc | Hệ số | |||||||||||
1 | Vương Văn Biên | Hiệu trưởng | 10/10/1961 | V.07.03.07 | 6/1/2014 | 3 | 6 | 3.99 | 6/1/2017 | 7 | 4.32 | |||
2 | Nguyễn Hoàng Phong | P.Hiệu trưởng | 1/1/1974 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 7 | 4.32 | 7/1/2016 | 8 | 4.65 | |||
3 | Lâm Thị Bạch Mai | GV_1A | 1/2/1961 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
4 | Lê Thị Thanh Trúc | GV_1B | 5/22/1980 | V.07.03.08 | 7/1/2013 | 3 | 9 | 4.58 | 7/1/2016 | 10 | 4.89 | |||
5 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | GV_2A | 12/1/1962 | V.07.03.08 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.65 | 7/1/2016 | 7 | 3.96 | |||
6 | Trình Hồng Yến | GV_2B | 1/1/1978 | V.07.03.08 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.65 | 7/1/2016 | 7 | 3.96 | |||
7 | Lâm Sơn Hải | GV_3A | 12/17/1958 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
8 | Lê Văn Đông | GV_3B | 5/1/1976 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
9 | Nguyễn Thj Phương Lan | GV_3C | 9/16/1964 | V.07.03.09 | 8/24/2014 | 2 | 6 | 2.86 | 8/24/2016 | 7 | 3.06 | |||
10 | Nguyễn Thành Được | GV_4A | 9/3/1961 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
11 | Nguyễn Thị Kim Loan | GV_4B | 9/17/1968 | V.07.03.08 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.65 | 7/1/2016 | 7 | 3.96 | |||
12 | Phan Thị Diễm | GV_4C | 8/25/1986 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
13 | Đỗ Thị Kim Ngân | GV_5A | 4/13/1974 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
14 | Trương Mỹ Ngọc | GV_5B | 2/10/1984 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
15 | Võ Văn Nhân | GV_TD | 12/16/1974 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
16 | Đinh Thị Diễm Phúc | GV_TA | 5/9/1990 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
17 | Nguyễn Thị Hồng Diệu | GV_MT | 8/8/1984 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
18 | Hà Việt Chương | GV_AN | 8/25/1957 | V.07.03.09 | 1/1/2015 | 1 | 12 | 4.06 | 1/1/2016 | 12 | 4.06 | |||
19 | Đinh Hữu Tâm | TPT.Đội | 1/1/1980 | V.07.03.07 | 7/1/2013 | 3 | 6 | 3.99 | 7/1/2016 | 7 | 4.32 | |||
20 | Mã Thành Lưu | Kế toán | 1/1/1984 | 06032 | 7/1/2014 | 2 | 5 | 2.66 | 7/1/2016 | 6 | 2.86 | |||
21 | Lương Thị Ngọc Bích | Thư viện | 9/12/1970 | 17171 | 8/12/2014 | 2 | 5 | 2.66 | 8/12/2016 | 6 | 2.86 | |||
22 | Lê Thị Cẩm Tú | NV Y tế | 1/1/1983 | V.07.03.08 | 7/1/2013 | 3 | 5 | 3.34 | 7/1/2016 | 6 | 3.65 | |||
23 | Nguyễn Quang Trí | Bảo vệ | 9/5/1981 | 01011 | 8/2/2014 | 2 | 5 | 2.22 | 8/2/2016 | 6 | 2.40 | |||
24 | Đỗ Thiện Tân. | Bảo vệ | 4/8/1968 | 01011 | 5/12/2014 | 2 | 5 | 2.22 | 5/12/2016 | 6 | 2.40 | |||
25 | ||||||||||||||
26 | ||||||||||||||
27 | ||||||||||||||
28 | ||||||||||||||
29 | ||||||||||||||
30 | ||||||||||||||
31 | ||||||||||||||
32 | ||||||||||||||
33 | ||||||||||||||
34 | ||||||||||||||
35 | ||||||||||||||
36 | ||||||||||||||
37 | ||||||||||||||
38 | ||||||||||||||
39 | ||||||||||||||
40 | ||||||||||||||
41 | ||||||||||||||
42 | ||||||||||||||
43 | ||||||||||||||
44 | ||||||||||||||
45 | ||||||||||||||
46 | ||||||||||||||
47 | ||||||||||||||
48 | ||||||||||||||
49 | ||||||||||||||
50 | ||||||||||||||
51 | ||||||||||||||
52 | ||||||||||||||
53 | ||||||||||||||
54 | ||||||||||||||
55 | ||||||||||||||
56 | ||||||||||||||
57 | ||||||||||||||
58 | ||||||||||||||
59 | ||||||||||||||
60 | ||||||||||||||
*.Chỉ được ghi chú. | ||||||||||||||
NTH. Hà Việt Chương | ||||||||||||||