TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
hợp |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP |
2A |
Năm học: |
2016 |
- 2017 |
|
|
GVCN: |
Văn Phước Doanh |
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
Nữ |
Năm sinh |
Nơi sinh |
Tên cha |
Tên mẹ |
Địa chỉ |
Ghi chú |
|
1 |
Đặng Bảo Anh |
X |
01/12/2009 |
Thị Trấn Tân Châu -
AG |
Đặng Văn Nhị |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Tổ 11, Phú Thuận B |
|
|
2 |
Lê Hoàng Anh |
|
24/01/2009 |
Phú Lâm - Phú Tân -
AG |
Lê Công Minh |
Lý Thị Tuyết Mai |
Tổ 5, Phú Thuận B |
|
|
3 |
Trần Trâm Anh |
X |
28/11/2009 |
Thị Xã Tân Châu - AG |
Trần Thanh Dũng |
Nguyễn Thị Hiền |
Tổ 3, Phú Thuận B |
|
|
4 |
Đoàn Thị Hải Băng |
X |
13/6/2009 |
BVĐKTC-AG |
Đoàn Văn Thanh |
Nguyễn T. Kiều Trinh |
Tổ 7, Phú Thuận B |
|
|
1 |
Lê Trung Chánh |
|
13/6/2009 |
Nhà hộ sinh Mai
Phúc,TC,AG |
Lê Văn Triệu |
Mã Thị Hằng |
Tổ 10, Phú Thuận A |
|
|
2 |
Tống Gia Dĩ |
|
17/9/2009 |
PKĐKKVChợ Vàm-PT-AG |
Tống Cơ Bình |
Bùi Thị Mai |
Tổ 11, Phú Thuận B |
|
|
3 |
Phan Hải Đăng |
|
02/8/2009 |
TYT Phú Thạnh-PT-AG |
VÕ VĂN A |
Đinh Thị Mỹ Hiền |
Tổ 8, Phú Thuận A |
|
|
4 |
Nguyễn Anh Đô |
|
9/7/2009 |
BVĐK Chợ Mới - AG |
Nguyễn Văn Tâm |
Trần Thị Thanh Tuyền |
Tổ 6, Phú Thuận A |
|
|
5 |
Trần Lê Hào |
|
15/4/2009 |
Phú Lâm - Phú Tân -
AG |
Trần Thanh Hùng |
Dương Thị An |
Tổ 5, Phú Thuận A |
|
|
6 |
Võ Ngọc Hương |
X |
14/10/2009 |
BVĐKTC-AG |
Võ Hậu Giang |
Lê Thị Giàu |
Tổ 2, Phú Thuận A |
|
|
11 |
Phan Bảo Khang |
|
20/8/2009 |
Phú Lâm - Phú Tân -
AG |
Phan Thanh Phong |
Đinh Thị Hải |
Tổ 9 , Phú Thuận B |
|
|
12 |
Võ Chí Khang |
|
6/8/2009 |
BVĐKTC-AG |
Võ Văn Dư |
Lê Thị Kim Loan |
Tổ 2, Phú Thuận A |
|
|
13 |
Phan Duy Khánh |
|
6/7/2009 |
TYT PL-PT-AG |
Phan Văn Phú |
Lâm Xiếu Kệ |
Tổ 3, Phú Thuận A |
|
|
14 |
Nguyễn Đăng
Khoa |
|
11/3/2009 |
BV Bình Dân TPLX, AG |
Nguyễn Kỳ Như |
Đỗ Ngọc Đào Tiên |
Phú Cường B, PThạnh |
|
|
15 |
Nguyễn Đăng
Khoa |
|
8/9/2009 |
BV Quận 8, TPHCM |
Nguyễn Tấn Định |
Nguyễn Thị Phết |
Tổ 8, Phú Thuận A |
|
|
16 |
Hà Thị Thúy Loan |
X |
17/6/2009 |
Thị Trấn Tân Châu -
AG |
Hà Văn Đài |
Lâm Thị Tuyết |
Tổ 9, Phú Thuận A |
|
|
17 |
Lâm Đức Mạnh |
|
9/4/2009 |
BVĐK Khu Vực tỉnh AG |
Lâm Văn Lợi |
Nguyễn Thị Cẩm Có |
Tổ 8, Phú Thuận A |
|
|
18 |
Cao Thị Diễm Mi |
X |
8/11/2009 |
BVĐKTC-AG |
Cao Hữu Phước |
Lương Thị Kiều |
Tổ 3, Phú Lợi |
|
|
19 |
Thạch Hoài Phát Nam |
|
9/9/2007 |
Phú Lâm - Phú Tân -
AG |
Thạch Thọ |
Lê Thị Bao |
Tổ 3, Phú Thuận B |
|
|
20 |
Trần Hồng Nguyễn |
|
01/02/2009 |
BVPSQTSG.Q1,TPHCM |
Trần Hồng Khoảnh |
Nguyễn Thị Bảo Tú |
Tổ 3, Phú Thuận A |
|
|
21 |
Ng Trần Tuyết Nhi |
X |
26/7/2009 |
BVĐKTC-AG |
Trần Thanh Song |
Trần Thị Thu Nguyệt |
Tổ 7, Phú Thuận A |
|
|
22 |
Trần Thanh Phúc |
|
19/1/2009 |
Phòng khám Chợ Vàm
PT -AG |
Trần Văn Bình |
Võ Thị Mỹ Nhỏ |
Tổ 4, Phú Thuận A |
|
|
23 |
Châu Như Quỳnh |
X |
02/01/2009 |
BVĐK huyện TC - AG |
Châu Văn Hậu |
Trần Thị Kim Thoa |
Tổ 4, Phú Cường A |
|
|
24 |
Ng Thị Như Quỳnh |
X |
29/6/2009 |
TYT Phú Thạnh-PT-AG |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
Nguyễn T. Huỳnh Nga |
Tổ 4, Phú Thuận A |
|
|
25 |
Nhan Trí Thành |
|
16/4/2009 |
TYTPT-PT-AG |
Nhan V Minh Trung |
Thái Thị Thanh |
Tổ 4, Phú Thuận A |
|
|
26 |
Huỳnh Thị Hồng Thắm |
X |
30/10/2009 |
BVĐKTC-AG |
Huỳnh Văn Mai |
Trần Thị Mỹ Kim |
Tổ 11, Phú Thuận A |
|
|
27 |
Bùi Bảo Trọng |
|
7/2/2009 |
BVĐK huyện TC - AG |
Bùi Minh Quang |
Trần Thị Đầm |
Tổ 1, Phú Thuận A |
|
|
28 |
Nguyễn Bửu Trung |
|
25/11/2009 |
Thị Trấn Tân Châu -
AG |
Nguyễn Bửu Triệu |
Nguyễn Thị Hiền |
Tổ 10, Phú Hòa B |
|
|
29 |
Nguyễn Nhật
Trường |
|
22/5/2009 |
BVĐKNhật Tân-CĐ-AG |
Nguyễn Văn Lời |
Nguyễn Ngọc Yến |
Tổ 8, Phú Lợi |
|
|
30 |
Phạm Linh Tuấn |
|
12/3/2009 |
TT Tân Châu - Tân
Châu-AG |
Phạm Văn Linh |
Nguyễn Thị Bé Thủy |
Tổ 9, Phú Thuận A |
|
|
31 |
Võ Thị Ngọc Xoàn |
X |
01/9/2009 |
BVN.Tân CĐ -AG |
Võ Văn Dư |
Trần Thị Thu Thanh |
Tổ 2, Phú Thuận A |
|
|
32 |
Trần Thị Kim Yến |
X |
19/7/2009 |
BVĐKTC-AG |
Trần Văn Nho |
Huỳnh Thị Liễu |
Tổ 5, Phú Thuận A |
|
|
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỘ TUỔI |
|
|
TSHS |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
|
|
#VALUE! |
## |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|