TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
hợp |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP |
4A |
Năm học: |
2016 |
- 2017 |
|
|
GVCN: |
Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
Stt |
Họ và
Tên |
Nữ
|
Ngày sinh |
Nơi sinh
|
Tên cha
|
Tên mẹ
|
Địa chỉ |
Ghi chú
|
|
1 |
Lê Hồng Châu |
|
30/01/2007 |
Trạm y tế xã Phú Thạnh |
Lê Hồng Minh |
Phạm Thị Hơp |
Tổ 11, Phú Thuận A |
|
|
2 |
Huỳnh Thành Danh |
|
31/10/2006 |
Trạm y tế xã Phú
Lâm, Phú Tân, An Giang |
Huỳnh Văn Cừ |
Phạm Thị Diễm Thúy |
Tổ 6, Phú Thuận A |
|
|
3 |
Nguyễn Phương Duy |
|
14/02/2007 |
Bênh viện đa khoa
Châu Thành - tỉnh An Giang |
Nguyễn Anh Huy |
Dương Thị Mỹ Linh |
Tổ 7, Phú Thuận A |
|
|
4 |
Bùi Văn Đại |
|
09/09/2007 |
Trạm y tế xã Phú
Thạnh, Phú Tân, An Giang |
Bùi Dũng Nhỏ |
Lê Thị Được |
Tổ 2, Phú Thuận B |
|
|
5 |
Võ Văn Đặng |
|
31/03/2007 |
Trạm y tế xã Phú
Thạnh, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
Võ Thành Được |
Trần Thị Thía |
Tổ 6, Phú Thuận B |
|
|
6 |
Nguyễn Văn Giàu |
|
10/8/2007 |
Y tế xã Tân Thành A |
Nguyễn Văn Phúc Em |
Nguyễn Thị Đào |
Tổ 12, Phú Thuận B |
|
|
7 |
Bùi Anh Hào |
|
20/4/2007 |
Bệnh viện đa khoa
Tân Châu - An Giang |
|
Bùi Thị Tường Vi |
Tổ 5, Phú Lợi |
|
|
8 |
Châu Trí Hữu |
|
08/8/2007 |
Bệnh viện đa khoa
Tân Châu - tỉnh An Giang |
Châu Văn Hậu |
Trần Thị Kim Thoa |
Tổ 1, Phú Cường A |
|
|
9 |
Phan Thị Thu Huyền |
x |
08/10/2007 |
Trạm y tế xã Phú
Thạnh, Phú Tân, An Giang |
Phan Văn Thanh |
Đào Thị Giàu |
Tổ 10, Phú Thuận B |
|
|
10 |
Nguyễn Trung Kiên |
|
18/07/2007 |
Thị trấn Tân Châu -
An Giang |
Nguyễn Thanh Phong |
Thì Thị Chiến |
Tổ 10, Phú Lợi |
|
|
11 |
Võ Thái Khang |
|
19/5/2007 |
Bênh viện đa khoa
huyện Tân Châu, An Giang |
Võ Thành Quí |
Lê Thúy Diễm |
Tổ 7, Phú Thuận A |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan |
x |
10/10/2006 |
Bệnh viện đa khoa
huyện Tân Châu - An Giang |
Nguyễn Văn Sang |
Đỗ Thị Vân |
Tổ 4, Phú Thuận A |
|
|
13 |
Bùi Hữu Luân |
|
17/3/2007 |
Bệnh viện đa khoa
huyện Tân Châu - An Giang |
Bùi Thanh Phong |
Nguyễn Thị Thanh
Huyền |
Tổ 2, Phú Thuận A |
|
|
14 |
Đặng Tuyết Minh |
x |
02/02/2007 |
xã Phú Lâm, huyện
Phú Tân, tỉnh An Giang |
Đặng Văn Nhiễn |
Phan Thị Mỹ Hoa |
Tổ 9, Phú Thuận B |
|
|
15 |
Thạch Hoài Linh Nam |
|
22/04/2006 |
xã Phú Lâm, Phú Tân,
An Giang |
|
Lê Thị Bao |
Tổ 3, Phú Thuận B |
|
|
16 |
Trần Hoài Nam |
|
20/3/2007 |
Trạm y tế xã Phú
Thạnh - Phú Tân - An Giang |
Trần Thanh Vũ |
Nguyễn Thị Phượng |
Tổ 8, Phú Thuận A |
|
|
17 |
Đoàn Thị Bảo Như |
x |
02/05/2006 |
Bệnh viện đa khoa
Tân Châu - An Giang |
Đoàn Văn Tấn |
Hồ Thị Ngó |
Tổ 8, Phú Thuận B |
|
|
18 |
Tôn Văn Quốc |
|
20/7/2007 |
Bệnh viện đa khoa
Tân Châu - An Giang |
Tôn Văn Cành |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Tổ 1, Phú Thuận B |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
x |
16/10/2007 |
Trạm y tế xã Phú
Thạnh, Phú Tân, An Giang |
Nguyễn Thanh Phong |
Nguyễn Thị Bùi Trinh |
Tổ 7, Phú Thuận B |
|
|
20 |
Nguyễn Trung Thành |
|
04/01/2007 |
Bệnh viện Đa khoa
khu vực Mộ Hóa, Long An |
Nguyễn Văn Khang |
Huỳnh Thị Cống |
Tổ 10, Phú Thuận A |
|
|
21 |
Nguyễn Quang Thiện |
|
06/08/2007 |
Thị trấn Tân Châu -
An Giang |
Nguyễn Quang Thái |
Nguyễn Thị Diệu |
Tổ 9, Phú Thuận A |
|
|
22 |
Nguyễn Trần Minh Thư |
x |
23/12/2007 |
Trạm y tế xã Phú
Thạnh, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
Nguyễn Khắc Tạo |
Trần Thị Bích Liễu |
Tổ 10, Phú Thuận B |
|
|
23 |
Huỳnh Thị Quế Trân |
x |
11/8/2007 |
Trạm y tế xã Phú
Thạnh - Phú Tân - An Giang |
Huỳnh Văn Hậu |
Nguyễn Thị Bảo Trinh |
Tổ 5, Phú Thuận B |
|
|
24 |
Châu Đức Trí |
|
26/6/2007 |
Bệnh viện đa khoa
Phú Tân, AG |
Châu Văn Cáo |
Nguyễn Thị Mai Thảo |
Tổ 1, Phú Thuận B |
|
|
25 |
Võ Minh Tự |
|
08/3/2007 |
Trạm y tế xã Phú
Thạnh, Phú Tân, tỉnh An Giang |
Võ Thanh Tâm |
Phạm Thị Mỹ Lệ |
Tổ 2, Phú Thuận B |
|
|
26 |
Đỗ Kiết Tường |
|
03/5/2007 |
Bệnh viện đa khoa
huyện PhúTân, An Giang |
Đỗ Tấn Lực |
Trần Ngọc Diễm |
Tổ 6, Phú Cường A |
|
|
27 |
Dương Thị Tường Vi |
x |
17/04/2007 |
Trạm y tế xã Phú
Thạnh, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
Dương Hoàng Nhi |
Đỗ Thị Kim Hiền |
Tổ 6, Phú Thuận B |
|
|
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỘ TUỔI |
|
|
TSHS |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
|
|
#VALUE! |
## |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|