TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
hợp |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP |
4E |
Năm học: |
2016 |
- 2017 |
|
|
GVCN: |
Nguyễn Thị Kim Loan |
|
|
|
Stt |
Họ và
Tên |
Nữ
|
Ngày sinh |
Nơi sinh
|
Tên cha
|
Tên mẹ
|
Địa chỉ |
Ghi chú
|
|
1 |
Đồng Thị Tuyết Anh |
x |
22/02/2007 |
Phú
Lâm - AG |
Đồng Xuân Hướng |
Đỗ Thị Mỹ Xuân |
7 - Phú Hòa A |
|
|
2 |
Trần Quốc Bảo |
|
08/11/2007 |
TYT
Phú Hiệp-ĐT |
Trần Văn Lắm |
Trần Thị Thao |
8 - Phú Hòa B |
|
|
3 |
Trương Thanh Dĩ |
|
25/07/2007 |
Phú
Lâm - AG |
Trương Tấn Lợi |
Nguyễn Thị Lài |
5 - Phú Hòa A |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
x |
18/12/2007 |
Hồng
Ngự-Đồng Tháp |
Nguyễn Phước Vinh |
Đỗ Thị Yến |
10 - Phú Hòa A |
|
|
5 |
Thái Bảo Hào |
|
21/03/2006 |
Phú
Lâm - AG |
Thái Văn Hiền |
Ngô Thị Xương |
1 - Phú Hòa A |
|
|
6 |
Nguyễn Văn Hào |
|
13/05/2007 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Nguyễn Văn Mau |
Trần Thị Nga |
9 - Phú Hòa A |
|
|
7 |
Nguyễn Thị Diệu
Huyền |
x |
03/01/2007 |
Long
Hòa-AG |
Nguyễn Hữu Tâm |
Trương Thị Ngọc Giàu |
1 - Phú Hòa A |
|
|
8 |
Lê Anh Kha |
|
15/03/2007 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Lê Út Lớn |
Đoàn Thị Thúy |
11 - Phú Hòa B |
|
|
9 |
Trần Phương Khang |
|
23/05/2007 |
TYT
Tân Châu-AG |
Trần Văn Tỵ |
Lý Thị Kim Loan |
6 - Phú Hòa A |
|
|
10 |
Huỳnh Hữu Khiêm |
|
07/02/2006 |
Phú
Lâm - AG |
Huỳnh Hữu Thọ |
Ngô Thị Mỹ Hạnh |
1 - Phú Hòa A |
|
|
11 |
Trần Lâm Gia Kiệt |
|
16/11/2007 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Trần Văn Lâm |
Lê Thị Bích Phương |
10 - Phú Hòa A |
|
|
12 |
Nguyễn Văn Kiệt |
|
09/02/2005 |
Phú
Lâm - AG |
Nguyễn Thanh Hoàng |
Nguyễn Thị Mai |
2 - Phú Thuận A |
|
|
13 |
Lê Vũ Linh |
|
27/11/2006 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Lê Văn Hậu |
Bùi Thị Ngọc Giàu |
KDC-PTA |
|
|
14 |
Lý Bảo Lộc |
|
17/11/2007 |
Phú
Thuận A - ĐT |
Lý Văn Tuấn |
Chung Thị Ngọc Chấm |
10 Long Hòa II |
|
|
15 |
Nguyễn Văn Lộc |
|
14/07/2007 |
BVĐK-
Bình Dương |
Nguyễn Văn Lợi |
Nguyễn Thị Thanh
Thúy |
1 - Phú Hòa B |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Thanh Ngà |
x |
22/12/2007 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Nguyễn Sang Em |
Đào Thị Oanh |
KDC-13 - PHB |
|
|
17 |
Ngô Bảo Nghị |
|
22/01/2007 |
TYT-
Long Hòa-AG |
Ngô Bảo Khanh |
Phạm Mộng Nghi |
1 - Phú Hòa A |
|
|
18 |
Trương Thị Bích Ngọc |
x |
27/07/2007 |
BV
Bù Đăng Bình Phước |
Trương Văn Tuấn |
Võ Thị Tuyết Mai |
11 - Phú Hòa B |
|
|
19 |
Huỳnh Trần Bảo Nhân |
|
18/09/2007 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Huỳnh Thanh Nghĩa |
Trần Thị Thu |
8 -Phú Hòa A |
|
|
20 |
Lý Tấn Nhiều |
|
25/07/2007 |
BVĐK
- AG |
Lý Tấn Giàu |
Phan Thị Duyên |
3-PHB |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
x |
22/06/2007 |
TYT
Long Sơn - AG |
Nguyễn Văn Nhớ |
Nguyễn Thị Bảo Xuyên |
KDC-13 - PHB |
|
|
22 |
Dương Huỳnh Như |
x |
23/10/2007 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Dương Văn Thắng |
Huỳnh Hồng Ngại |
7 - Phú Hòa A |
|
|
23 |
Lâm Tuấn Phát |
|
19/09/2007 |
Phú
Lâm - AG |
Lâm Văn Hạt |
Bạch Thị Lan |
11 - Phú Hòa A |
|
|
24 |
Trần Duy Phúc |
|
09/04/2007 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Trần Thủ Bi |
Võ Thị Thanh Lan |
3 - Phú Hòa B |
|
|
25 |
Trần Hoàng Phúc |
|
18/03/2007 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Trần Út Hậu |
Đinh Thị Tuyết Linh |
6 - Phú Hòa B |
|
|
26 |
Lê Nguyễn Như Quỳnh |
x |
24/05/2007 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Lê Văn Tự |
Nguyễn thị Lệ Thúy |
7 - Phú Hòa B |
|
|
27 |
Phạm Thị Kim Sang |
x |
17/06/2007 |
BVĐK
Tân Châu - AG |
Phạm Văn Tây |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
4 - Phú Hòa A |
|
|
28 |
Trần Nhật Tân |
|
11/11/2007 |
Phú Thạnh - AG |
Trần Anh Toàn |
Nguyễn Thị Thoa |
5 - Phú Hòa B |
|
|
29 |
Nguyễn Thị Bảo Trân |
x |
17/12/2007 |
TX
Tân Châu - AG |
Nguyễn Văn Thuận |
Trần Thị Thúy Loan |
2 - Phú Hòa A |
|
|
30 |
Dương Thị Bảo Trúc |
x |
25/06/2007 |
BV
Từ Dũ- TPHCM |
Dương Tấn Quí |
Nguyễn Thị Hiếu |
6 - Phú Hòa B |
|
|
31 |
Phạm Hữu Ty |
|
17/07/2007 |
BVĐK
Hùng Vương TPHCM |
Phạm Thanh Sang |
Trần Thị Tuyết Dung |
5 - Phú Hòa A |
|
|
32 |
Nguyễn Quốc Việt |
|
29/11/2007 |
TYT-
Phú Lâm - AG |
Nguyễn Bảo Tường |
Trần Thị Ngọc Bích |
1 - Phú Hòa B |
|
|
33 |
Nguyễn Thanh Vũ |
|
2/9/2007 |
TYT-
Phú Lâm - AG |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Bùi Thị Mỹ Xiên |
5 - Phú Hòa B |
|
|
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỘ TUỔI |
|
|
TSHS |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
|
|
#VALUE! |
## |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
#VALUE! |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|