Tỉnh/TP: Hà Nội | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
Quận/Huyện: Huyện Thanh Oai | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
Phường/Xã: Mỹ Hưng | |||||||||||||||
Năm học: 2015-2016 | SỔ THEO DÕI PHỔ CẬP GIÁO DỤC MẦM NON CHO TRẺ EM NĂM TUỔI | ||||||||||||||
Số TT |
Số phiếu ĐT (MS) | Họ và tên | Ngày tháng sinh |
Nữ | Chỗ ở (xóm, thôn) |
Dân tộc |
Họ và tên cha hoặc mẹ hoặc người đỡ đầu |
Chương trình học của trẻ tương ứng với năm học | GHI CHÚ Ghi loại khuyết tật của trẻ (mù, câm, điếc, bại liệt, thần kinh..). Diện tạm trú, địa điểm, thời gian chuyển đến, chuyển đi, chết… |
||||||
2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |||||||||
2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |||||||||
CTNT Lớp |
CTNT Lớp |
CTNT Lớp |
CTMG Lớp |
CTMG Lớp |
CTMG Lớp |
||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |
1 | TD314 | Đoàn Bảo An | 22/06/2015 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Đoàn Xuân Quang | ||||||||
2 | TD206 | Ngô Bảo An | 01/01/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Điểm | ||||||||
3 | TD56 | Lê Nguyễn Thục Anh | 08/02/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Thạnh | ||||||||
4 | TD296 | Ngô Hà Anh | 25/02/2015 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Hân | ||||||||
5 | TD86 | Ngô Đức Anh | 20/11/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Đức Hai | ||||||||
6 | TD280 | Nguyễn Đình Việt Anh | 05/12/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Cảnh | Lớp B1 | |||||||
7 | TD187 | Lê Thị Lan Anh | 06/08/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Quỳnh | Lớp B1 | |||||||
8 | TD190 | Vũ Trâm Anh | 01/11/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Vũ Văn Hổ | Lớp A1 | |||||||
9 | TD182 | Nguyễn Quang Anh | 11/11/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Thoan | ||||||||
10 | TD266 | Lê Thị Hoàng Anh | 17/09/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Phú | ||||||||
11 | TD190 | Vũ Việt Anh | 21/12/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Vũ Văn Hổ | Lớp C1 | |||||||
12 | TD37 | Ngô Thị Quỳnh Anh | 16/03/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Luân | Lớp B1 | |||||||
13 | TD211 | Vũ Duy Anh | 14/03/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Lan Chi | Lớp C1 | |||||||
14 | TD336 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 07/10/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Tiệp | Lớp A1 | |||||||
15 | TD08 | Lê Đức Anh | 08/12/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Duy Hữu | Lớp C1 | |||||||
16 | TD216 | Nguyễn Tâm Anh | 18/02/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Thụ | Lớp B1 | |||||||
17 | TD133 | Nguyễn Minh Anh | 30/01/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Minh | Lớp B1 | |||||||
18 | TD01 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | 26/09/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Thị Viên | Lớp C1 | |||||||
19 | TD204 | Nguyễn Tiến Bách | 09/04/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Doanh | Lớp A1 | |||||||
20 | TD176 | Nguyễn Tiến Bách | 25/01/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Dũng | Lớp B1 | |||||||
21 | TD342 | Lê Thị Diệu Băng | 25/08/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Xuân Phong | Lớp C1 | |||||||
22 | TD37 | Ngô Gia Bảo | 17/04/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Luân | ||||||||
23 | TD288 | Lê Gia Bảo | 15/01/2015 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Thanh Đạt | ||||||||
24 | TD95 | Nguyễn Đình Gia Bảo | 01/04/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Định | ||||||||
25 | TD170 | Đào Gia Bảo | 28/12/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Đào Xuân Tiến | ||||||||
26 | TD253 | Nguyễn Quốc Bảo | 15/03/2015 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Trườn | ||||||||
27 | TD322 | Đặng Gia Bảo | 25/06/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Chính | Lớp C1 | |||||||
28 | TD213 | Nguyễn Ngọc Bích | 10/02/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Hoàng Lon | Lớp B1 | |||||||
29 | TD246 | Ngô Đức Sao Biển | 01/10/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Đức Ba | Lớp A1 | |||||||
30 | TD170 | Đào An Bình | 07/02/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Đào Xuân Tiến | Lớp C1 | |||||||
31 | TD203 | Nguyễn Bảo Châm | 03/09/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Nam | ||||||||
32 | TD220 | Ngô Bảo Châu | 30/04/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Hiếu | ||||||||
33 | TD64 | Trịnh Linh Chi | 24/04/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Trịnh Xuân Hải | ||||||||
34 | TD362 | Bùi Thùy Chi | 23/05/2011 | Nữ | Trại Thanh Xuân | Kinh | Bùi Thanh Liêm | Lớp B1 | |||||||
35 | TD156 | Nguyễn Thị Kim Chi | 20/09/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Đẫy | ||||||||
36 | TD289 | Lê Cao Cường | 23/01/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Đức Cương | ||||||||
37 | TD320 | Nguyễn Chí Cương | 17/10/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thế Anh | Lớp A1 | |||||||
38 | TD285 | Nguyễn Đình Cường | 10/12/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Cương | Lớp C1 | |||||||
39 | TD271 | Nguyễn Tiến Cường | 29/09/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Lương | ||||||||
40 | TD257 | Hoàng Văn Cường | 04/03/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình An | ||||||||
41 | TD106 | Phạm Nhật Cường | 01/01/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Phạm Văn Hữu | Lớp C1 | |||||||
42 | TD246 | Ngô Đức Anh Dư | 28/05/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Đức Ba | ||||||||
43 | TD290 | Lê Văn Dũng | 21/01/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Quang Việt | Lớp C1 | |||||||
44 | TD80 | Nguyễn Thùy Dương | 01/08/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Dũng | ||||||||
45 | TD197 | Vũ Văn Dưỡng | 10/03/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Vũ Văn Doanh | Lớp D1 | |||||||
46 | TD169 | Nguyễn Thị Giang | 16/08/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Tuấn | Lớp C1 | |||||||
47 | TD274 | Nguyễn Thanh Hà | 12/12/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Thị Hồng | Lớp D2 | |||||||
48 | TD103 | Lê Thu Hà | 26/11/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Thanh | Lớp B1 | |||||||
49 | TD43 | Nguyêễn Thị Thu Hà | 20/10/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Vân | ||||||||
50 | TD287 | Lê Thanh Hà | 28/04/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Huân | Lớp A1 | |||||||
51 | TD32 | Lê Thanh Hà | 14/10/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Thụ | ||||||||
52 | TD77 | Trịnh Minh Hằng | 18/03/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Trịnh Xuân Hữu | Lớp A1 | |||||||
53 | TD94 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 17/02/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Đức | ||||||||
54 | TD330 | Lê Thị Thu Hiền | 31/08/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Đến | Lớp A1 | |||||||
55 | TD68 | Vũ Hoàng Hiệp | 29/07/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Vũ Xuân Huynh | Lớp B1 | |||||||
56 | TD59 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 08/06/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Thừa | ||||||||
57 | TD94 | Nguyễn Đình Hiếu | 01/01/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Đức | ||||||||
58 | TD171 | Nguyễn Khắc Hiểu | 23/11/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Nga | ||||||||
59 | TD65 | Nguyễn Đình Hiệu | 05/02/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Hoan | Lớp B1 | |||||||
60 | TD172 | Đào Xuân Hinh | 10/02/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Đào Xuân Thắng | Lớp C1 | |||||||
61 | TD330 | Lê Thu Hòa | 30/08/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Đến | ||||||||
62 | TD65 | Nguyễn Đình Hoàn | 09/09/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Hoan | ||||||||
63 | TD50 | Trịnh Việt Hoàng | 08/09/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Trịnh Hữu Thuận | ||||||||
64 | TD159 | Phạm Văn Hùng | 20/01/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Phạm Văn Hiếu | Lớp C1 | |||||||
65 | TD116 | Nguyễn Đình Hùng | 22/01/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Dũng | Lớp C1 | |||||||
66 | TD144 | Lê Duy Hưng | 02/02/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Tràng | ||||||||
67 | TD338 | Lê Duy Hùng | 01/07/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Minh Thịnh | Lớp A1 | |||||||
68 | TD254 | Phạm Thế Hưng | 06/09/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Phạm Văn Trường | Lớp C1 | |||||||
69 | TD127 | Ngô Kiêm Hưng | 18/09/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Huy | ||||||||
70 | TD16 | Nguyễn Đình Hưng | 16/11/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Hiếu | Lớp A1 | |||||||
71 | TD166 | Ngô Kiêm Hưng | 30/09/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Khương | Lớp B1 | |||||||
72 | TD276 | Ngô Thùy Hương | 05/03/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Đạt | Lớp A1 | |||||||
73 | TD149 | Nguyễn Lan Hương | 14/11/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Tiệm | ||||||||
74 | TD276 | Ngô Kiêm Huy | 03/09/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Đạt | Lớp B1 | |||||||
75 | TD98 | Nguyễn Đình Huy | 06/03/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Hùng | Lớp B1 | |||||||
76 | TD306 | Nguyễn Tiến Huy | 16/09/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Thành | Lớp B1 | |||||||
77 | TD281 | Nguyễn Đình Gia Huy | 22/10/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Hải | ||||||||
78 | TD121 | Lê Thanh Huyền | 07/06/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Ảnh | Lớp B1 | |||||||
79 | TD335 | Ngô Kiêm Khang | 08/11/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Đoan | ||||||||
80 | TD216 | Nguyễn Đình Quốc Khan | 05/12/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Thụ | Lớp B1 | |||||||
81 | TD12 | Nguyễn Tiến An Khang | 25/12/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | NGuyễn Tiến Tiệp | ||||||||
82 | TD159 | Phạm Văn Khang | 22/05/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Phạm Văn Hiếu | ||||||||
83 | TD274 | Nguyễn Tiến Đăng Khôi | 15/11/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Thị Hồng | Lớp B1 | |||||||
84 | TD149 | Nguyễn Trọng Lâm | 10/06/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Tiệm | Lớp B1 | |||||||
85 | TD167 | Ngô Kiêm Lâm | 15/10/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Tùng | Lớp C1 | |||||||
86 | TD179 | Lê Ngọc Lâm | 08/01/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Dư | Lớp C1 | |||||||
87 | TD19 | Bồ Xuân Bảo Lân | 04/02/2011 | Nam | Trại Thanh Xuân | Kinh | Bồ Xuân Nhận | Lớp B1 | |||||||
88 | TD35 | Nguyễn Tiến Tuấn Lăng | 01/01/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Lực | ||||||||
89 | TD303 | Nguyễn Thị Lệ | 30/07/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Mão | Lớp A1 | |||||||
90 | TD253 | Nguyễn Mỹ Lệ | 07/05/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Trườn | Lớp A1 | |||||||
91 | TD133 | Nguyễn Thị Phương Linh | 13/03/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Minh | ||||||||
92 | TD21 | Nguyễn Thùy Linh | 02/09/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Đen | ||||||||
93 | TD165 | Ngô Thị Phương Linh | 17/10/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Quý | ||||||||
94 | TD361 | Trịnh Khánh Linh | 17/09/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Huyền | Lớp B1 | |||||||
95 | TD80 | Nguyễn Phương Linh | 27/09/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Dũng | ||||||||
96 | TD317 | Lê Ngọc Phương Linh | 19/06/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Bình | ||||||||
97 | TD175 | Nguyễn Tiến Long | 16/08/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Lộc | ||||||||
98 | TD309 | Nguyễn Tiến Long | 04/08/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Hùng | Lớp B1 | |||||||
99 | TD261 | Nguyễn Thanh Long | 06/08/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Hào | Lớp C1 | |||||||
100 | TD84 | Nguyễn Khắc Luynh | 25/07/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Khắc Điệp | ||||||||
101 | TD271 | Nguyễn Thị Phương Ly | 17/01/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Lương | Lớp A1 | |||||||
102 | TD05 | Lê Bảo Ly | 22/01/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Điệp | ||||||||
103 | TD167 | Ngô Thị Ly | 28/08/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Tùng | Lớp A1 | |||||||
104 | TD179 | Lê Khánh Ly | 13/09/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Dư | Lớp A1 | |||||||
105 | TD263 | Nguyễn Tiến Mạnh | 29/07/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Thỏa | Lớp B1 | |||||||
106 | TD12 | Nguyễn Tiến Minh | 25/07/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | NGuyễn Tiến Tiệp | ||||||||
107 | TD265 | Lê Ngọc Minh | 28/08/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Bảo Thắng | ||||||||
108 | TD49 | Ngô Gia Minh | 01/04/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô kiêm Đỗi | ||||||||
109 | TD79 | Ngô Trà My | 24/04/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kim Bình | Lớp A1 | |||||||
110 | TD230 | Nguyễn Nhật Bảo Nam | 14/04/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Thị Thủy | Lớp B1 | |||||||
111 | TD98 | Nguyễn Đình Nam | 25/04/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Hùng | ||||||||
112 | TD43 | Nguyễn Tiến Hoàng Nam | 29/08/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Vân | Lớp B1 | |||||||
113 | TD359 | Nguyễn Trọng Nam | 26/05/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | TRần Thị Tình | Lớp B1 | |||||||
114 | TD334 | Trịnh Thu Ngân | 20/01/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Trịnh Hữu Duy | Lớp C1 | |||||||
115 | TD292 | Ngô Thị Kim Ngân | 09/05/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Minh Tư | Lớp C1 | |||||||
116 | TD250 | Nguyễn Đình Anh Nghĩa | 10/01/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Thêm | Lớp B1 | |||||||
117 | TD120 | Lê Hồng Ngọc | 08/01/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Toẻn | Lớp D1 | |||||||
118 | TD79 | Ngô Thị Bảo Ngọc | 17/03/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kim Bình | ||||||||
119 | TD38 | Lê Bảo Ngọc | 09/10/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Thị Bé | Lớp D1 | |||||||
120 | TD273 | Nguyễn Bảo Ngọc | 09/04/2015 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Liêm | ||||||||
121 | TD145 | Lê Thị Bắc Ngọc | 01/11/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Tuấn | ||||||||
122 | TD329 | Lê Minh Ngọc | 31/12/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Văn Linh | Lớp B1 | |||||||
123 | TD349 | Nguyễn Bảo Ngọc | 01/01/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Khắc Đông | ||||||||
124 | TD271 | Nguyễn Thị Ngọc | 26/10/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Lương | ||||||||
125 | TD360 | Nguyễn Minh Ngọc | 05/12/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Trần Thị Bích Đào | ||||||||
126 | TD146 | Ngô Thảo Nguyên | 14/11/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Vụ | Lớp B1 | |||||||
127 | TD187 | Lê Thị Thảo Nguyên | 17/07/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Quỳnh | ||||||||
128 | TD111 | Lê Ngọc Nguyên | 22/04/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Tranh | Lớp C1 | |||||||
129 | TD233 | Lê Anh Nguyên | 16/10/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Thưởng | Lớp A1 | |||||||
130 | TD07 | Trịnh Minh Nhật | 06/05/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Trịnh Minh Tú | ||||||||
131 | TD329 | Lê Minh Nhật | 12/02/2015 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Văn Linh | ||||||||
132 | TD178 | Nguyễn Tiến Nhất | 22/08/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Đề | ||||||||
133 | TD174 | Nguyễn Yến Nhi | 08/06/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Lực | ||||||||
134 | TD302 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 30/01/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Hạnh | ||||||||
135 | TD116 | Nguyễn Yến Nhi | 29/05/2015 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Dũng | ||||||||
136 | TD179 | Lê Ngọc Oanh | 23/02/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Dư | ||||||||
137 | TD316 | Ngô Đại Phát | 16/08/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kim Bắc | ||||||||
138 | TD53 | TRịnh Hữu Minh Phú | 15/06/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Trịnh Hữu Bình | Lớp C1 | |||||||
139 | TD250 | Nguyễn Đình Phúc | 28/08/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Thêm | ||||||||
140 | TD53 | TRịnh Thu Phương | 04/11/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Trịnh Hữu Bình | ||||||||
141 | TD72 | Nguyêễn Tiến Quân | 22/12/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Đại | ||||||||
142 | TD320 | Nguyễn Chí Quân | 10/07/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thế Anh | ||||||||
143 | TD113 | Lê Ngọc Quốc | 10/09/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Văn Tài | Lớp A3 | |||||||
144 | TD231 | Đoàn Viết Quốc | 26/01/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Đoàn Văn Dũng | Lớp D1 | |||||||
145 | TD285 | Nguyễn Thị Tố Quyên | 17/01/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Cương | Lớp B1 | |||||||
146 | TD289 | Lê Như Quỳnh | 23/01/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Đức Cương | Lớp A1 | |||||||
147 | TD107 | Lê Thị Phương San | 15/02/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Quân | ||||||||
148 | TD18 | Nguyễn Đình Sang | 20/09/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Tuấn | ||||||||
149 | TD204 | Nguyễn Tiến Sang | 23/01/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Doanh | Lớp C1 | |||||||
150 | TD291 | Nguyễn Hồng Sen | 05/07/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Trịnh Thị Phích | ||||||||
151 | TD312 | Ngô Kiêm Sơn | 11/07/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Ngoan | Lớp B1 | |||||||
152 | TD240 | Nguyễn Đình Thái | 21/04/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Dậu | Lớp D1 | |||||||
153 | TD217 | Lê Quang Thắng | 01/02/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Minh Quyết | ||||||||
154 | TD23 | Ngô Xuân Thắng | 20/02/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Xuân Trường | Lớp B1 | |||||||
155 | TD69 | Vũ Duy Thành | 05/11/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Vũ Xuân Hanh | ||||||||
156 | TD251 | Nguyễn Tiến Thành | 29/06/2015 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Thinh | ||||||||
157 | TD141 | Nguyễn Khắc Thành | 05/10/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Khắc Hợi | Lớp C1 | |||||||
158 | TD96 | Vũ Minh Thành | 30/08/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Vũ Văn Tuấn | Lớp C1 | |||||||
159 | TD181 | Nguyễn Đình Thành | 27/01/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Thiệp | ||||||||
160 | TD287 | Lê Thanh Thảo | 25/01/2015 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Huân | ||||||||
161 | TD115 | Lê Thị Thu Thảo | 13/02/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Sáu | ||||||||
162 | TD26 | Nguyêễn Khắc Thảo | 27/08/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Khắc Cảnh | ||||||||
163 | TD134 | Nguyễn Phương Thảo | 05/04/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Lượng | Lớp B1 | |||||||
164 | TD112 | Đoàn Khánh Thi | 23/09/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Đoàn Thị Thuận | ||||||||
165 | TD262 | Nguyễn Anh Thơ | 04/06/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Thích | Lớp A1 | |||||||
166 | TD188 | Bùi Anh Thư | 26/10/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Bùi Văn Hồng | Lớp C1 | |||||||
167 | TD229 | Lê Ngọc Thuận | 19/09/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Mành | ||||||||
168 | TD112 | Đoàn Thủy Tiên | 08/12/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Đoàn Thị Thuận | Lớp A1 | |||||||
169 | TD210 | Nguyễn Huỳnh Trí Tín | 01/01/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Nga | Lớp A1 | |||||||
170 | TD91 | Ngô Thu Trà | 25/09/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kim Chương | Lớp B1 | |||||||
171 | TD08 | Lê Huyền Trang | 01/06/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Duy Hữu | ||||||||
172 | TD121 | Lê Thu Trang | 10/08/2013 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Ảnh | Lớp D1 | |||||||
173 | TD363 | Nguyễn Bảo Trang | 01/01/2011 | Nữ | Trại Thanh Xuân | Kinh | Nguyễn Đình Dũng | Lớp A1 | |||||||
174 | TD127 | Ngô Thị Trang | 29/11/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Huy | Lớp A1 | |||||||
175 | TD335 | Ngô Thị Trang | 08/09/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Ngô Kiêm Đoan | ||||||||
176 | TD184 | Lê Thị Thu Trang | 29/01/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Hải | Lớp C1 | |||||||
177 | TD304 | Nguyễn Tiến Trí | 04/12/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Đoàn Thị Túi | ||||||||
178 | TD134 | Nguyễn Đình Triệu | 27/05/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Lượng | Lớp D1 | |||||||
179 | TD283 | Nguyễn Tiến Triệu | 09/10/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Lợi | ||||||||
180 | TD172 | Đào Thanh Trúc | 21/10/2010 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Đào Xuân Thắng | Lớp A1 | |||||||
181 | TD142 | Nguyễn Khắc Trung | 09/07/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Khắc Châu | ||||||||
182 | TD180 | Lê Anh Tú | 26/05/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Thị Đây | Lớp C1 | |||||||
183 | TD260 | Nguyễn Đình Anh Tú | 11/09/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Hợi | Lớp A1 | |||||||
184 | TD264 | Lê Ngọc Tú | 23/05/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Tài | ||||||||
185 | TD200 | Bùi Đình Tú | 27/07/2014 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Đông | ||||||||
186 | TD180 | Lê Anh Tuấn | 18/07/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Thị Đây | Lớp A1 | |||||||
187 | TD110 | Lê Ngọc Tùng | 02/08/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Ngọc Tuân | Lớp B1 | |||||||
188 | TD78 | Lê Văn Tuyển | 22/04/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Lê Văn Hiếu | ||||||||
189 | TD09 | Nguyễn Tiến Tuyển | 06/01/2011 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Tuân | Lớp B1 | |||||||
190 | TD177 | Nguyễn Tố Uyên | 28/06/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Đoàn | ||||||||
191 | TD341 | Lê Bảo Vân | 09/09/2011 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Llê Ngọc Bưng | Lớp B1 | |||||||
192 | TD136 | Trịnh Hữu Vinh | 22/01/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Trịnh Hữu Anh | Lớp A1 | |||||||
193 | TD223 | Ngô Quang Vinh | 08/02/2012 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Ngô Quang Thịnh | Lớp C1 | |||||||
194 | TD156 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 20/09/2014 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Đẫy | ||||||||
195 | TD130 | Nguyễn Thị Hà Vy | 14/09/2012 | Nữ | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Tuấn | ||||||||
196 | TD11 | Nguyễn Tiến Đạt | 16/07/2013 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Viết | Lớp D1 | |||||||
197 | TD178 | Nguyễn Tiến Đạt | 13/08/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Tiến Đề | Lớp A1 | Vận động - | ||||||
198 | TD308 | Nguyễn Tiến Duy Đức | 05/07/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Thị Mừng | Lớp A1 | |||||||
199 | TD247 | Nguyễn Đình Đức | 25/10/2010 | Nam | Thiên Đông | Kinh | Nguyễn Đình Thân | Lớp A1 | Khiếm thính -K | ||||||
Tổng số đối tượng: 199 | Ngày....tháng....năm.... | ||||||||||||||
Người lập biểu | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Mai | |||||||||||||||