TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | |||||||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1B _ NĂM HỌC: 2015-2016 | |||||||||||||||||
GVCN: | Trình Hồng Yến | ||||||||||||||||
chưa | |||||||||||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | Chất lượng đầu năm | Quê hương tươi đẹp | Mời bạn vui múa ca | Tìm bạn thân | Lí cây xanh | Đàn gà con | Sắp đến Tết rồi | Tiếng chào theo em (TC) | Bầu trời xanh | Tập tầm vông | Con ếch ộp (tự chọn) | Hòa bình cho bé | Đi tới trường | Đường và chân (tc) | Ghi chú |
1 | Trần Nguyễn Quốc Anh | ||||||||||||||||
2 | Đỗ Hữu Bằng | ||||||||||||||||
3 | Lâm Thị Ngọc Châm | x | |||||||||||||||
4 | Đỗ Nguyễn Công Danh | ||||||||||||||||
5 | Hà Quốc Đạt | ||||||||||||||||
6 | Nguyễn Văn Đặng | ||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thu Hằng | x | |||||||||||||||
8 | Nguyễn Bảo Hậu | ||||||||||||||||
9 | Nguyễn Trung Hậu | ||||||||||||||||
10 | Nguyễn Long Hiền | ||||||||||||||||
11 | Trần Thị Mai Hương | x | |||||||||||||||
12 | Nguyễn Chí Khang | ||||||||||||||||
13 | Lê Thị Kim Ngân | x | |||||||||||||||
14 | Lý Hoàng Khánh Ngọc | x | |||||||||||||||
15 | Nguyễn Thanh Nhàn | ||||||||||||||||
16 | Dương Thị Bảo Nhi | x | |||||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | |||||||||||||||
18 | Lê Thùy Bích Phượng | x | |||||||||||||||
19 | Lê Toàn Quốc | ||||||||||||||||
20 | Lý Bảo Sang | ||||||||||||||||
21 | Phạm Thị Như Tâm | x | |||||||||||||||
22 | Phạm Thị Quý Thương | x | |||||||||||||||
23 | Giáp Thị Kim Tuyến | x | |||||||||||||||
24 | Nguyễn Thị Hồng Vy | x | |||||||||||||||
25 | Trần Thị Xuyên | x | |||||||||||||||
26 | Dương Thị Cẩm Xuyến | x | |||||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Cẩm Ý | x | |||||||||||||||
28 | Lê Thị Như Ý | x | |||||||||||||||
29 | Huỳnh Thị Bảo Yến | x | |||||||||||||||
30 | |||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||
33 | |||||||||||||||||
34 | |||||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||
29 | 17 |