TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | ||||||||||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4A _ NĂM HỌC: 2015-2016 | ||||||||||||||||||||
GVCN: | Nguyễn Thành Được | |||||||||||||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | Chất lượng đầu năm | Em yêu hòa bình | Bạn ơi lắng nghe | Trên ngựa ta phi nhanh | Khăn quàng thắm mãi vai em | Cò lả | Giấc mơ của bé (tự chọn) | Chúc mừng | Bàn tay mẹ | Chim sáo | Chú voi con ở Bản Đôn | Thiếu nhi thế giới liên hoan | Khăn quàng thắp sáng bình minh (tc) | TĐN | Ghi chú | |||
1 | Mohamad - Ali | 9 | ||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | 10 | |||||||||||||||||
3 | Trần Thị Bảo Duyên | x | 8 | |||||||||||||||||
4 | Lê Phát Đạt | |||||||||||||||||||
5 | Lê Thị Ngọc Em | x | 8 | |||||||||||||||||
6 | Huỳnh Thị Kim Hiếu | x | 8 | |||||||||||||||||
7 | Dương Thanh Hùng | |||||||||||||||||||
8 | Hồ Thanh Huy | |||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Phạm Tuấn Khải | |||||||||||||||||||
10 | Lâm Tuấn Kiệt | 8 | ||||||||||||||||||
11 | Đỗ Thiệu Khang | |||||||||||||||||||
12 | Thái Bảo Khanh | |||||||||||||||||||
13 | Lê Phạm Như Khánh | x | 9 | |||||||||||||||||
14 | Đỗ Anh Kiệt | 8 | ||||||||||||||||||
15 | Tạ Mỹ Kim | x | 8 | |||||||||||||||||
16 | Thái Thị Mỹ Kim | x | 7 | |||||||||||||||||
17 | Võ Thị Xuân Mai | x | 10 | |||||||||||||||||
18 | Trần Trà My | x | 8 | |||||||||||||||||
19 | Trương Thị Nhu Mỳ | x | 9 | |||||||||||||||||
20 | Trần Thị Kiều Ngân | x | 7 | |||||||||||||||||
21 | Nguyễn Hồng Ngọc | x | ||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | ||||||||||||||||||
23 | Phạm Hồng Nhung | x | 8 | |||||||||||||||||
24 | Nguyễn Ngọc Như | x | 8 | |||||||||||||||||
25 | Trần Huỳnh Quang Quy | |||||||||||||||||||
26 | Trần Thị Như Quỳnh | x | 9 | |||||||||||||||||
27 | Nguyễn Thành Sách | 8 | ||||||||||||||||||
28 | Thái Bảo Tâm | 7 | ||||||||||||||||||
29 | Lý Quốc Thái | 8 | ||||||||||||||||||
30 | Từ Ngọc Minh Thư | x | 10 | |||||||||||||||||
31 | Trinh Phương Trang | x | 10 | |||||||||||||||||
32 | Nguyễn Minh Triết | x | 8 | |||||||||||||||||
33 | Nguyễn Quang Vinh | 7 | ||||||||||||||||||
34 | Dương Bảo Vũ | 7 | ||||||||||||||||||
35 | Lê Thị Khả Vy | x | 8 | |||||||||||||||||
36 | Nguyễn Kim Xoàn | x | 9 | |||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||
36 | 21 |