TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | ||||||||||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5B _ NĂM HỌC: 2015-2016 | ||||||||||||||||||||
GVCN: | Phan Thị Diễm | |||||||||||||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | Chất lượng đầu năm | Reo vang bình minh | Hãy giữ cho em bầu trời xanh. | Con chim hay hót | Những bông hoa những bài ca | Ước mơ | Đất nước tươi đẹp sao.(tự chọn) | Hát mừng | Tre ngà bên Lăng bác | Màu xanh quê hương (tc) | Em vẫn nhớ trường xưa | Dàn đồng ca mùa hạ | Mùa hoa phượng nở (tc) | TĐN | Ghi chú | |||
1 | Phạm Lin Đa | x | 8 | |||||||||||||||||
2 | Huỳnh Chí Đại | |||||||||||||||||||
3 | Mai Thị Linh Đang | x | ||||||||||||||||||
4 | Phạm Hoài Đạt | 8 | ||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Tấn Đạt | 8 | ||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Hữu Hạnh | x | ||||||||||||||||||
7 | Đỗ Thị Kim Huyền | x | 10 | LĐ | ||||||||||||||||
8 | Trần Thị Mai Huyền | x | 9 | |||||||||||||||||
9 | Nguyễn Tuấn Khải | 10 | ||||||||||||||||||
10 | Mã Bảo Khang | 8 | ||||||||||||||||||
11 | Võ Anh Kiệt | 7 | ||||||||||||||||||
12 | Hồ Bảo Kiệt | |||||||||||||||||||
13 | Hồ Bảo Phi Linl | x | 8 | |||||||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Chúc Ly | x | 7 | |||||||||||||||||
15 | Nguyễn Lê Xuân Mai | x | 9 | |||||||||||||||||
16 | Phùng Ngọc Minh | x | 10 | |||||||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Diễm My | x | 8 | |||||||||||||||||
18 | Lương Thị Kim Ngân | x | 10 | |||||||||||||||||
19 | Đỗ Thanh Ngân | x | 10 | |||||||||||||||||
20 | Khấu Thị Mỹ Ngọc | x | ||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Khôi Nguyên | 9 | ||||||||||||||||||
22 | Huỳnh Thảo Nguyên | x | 10 | VT | ||||||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Mỹ Như | x | ||||||||||||||||||
24 | Trần Thị Quỳnh Như | x | 9 | |||||||||||||||||
25 | Nguyễn Tấn Phát | 8 | ||||||||||||||||||
26 | Đỗ Hoàng Phi | 7 | ||||||||||||||||||
27 | Vương Hồng Phú | x | 9 | LT | ||||||||||||||||
28 | Trần Thị Kim San | x | ||||||||||||||||||
29 | Đỗ Nhẫn Thành Tạo | |||||||||||||||||||
30 | Lê Chí Tân | |||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh | x | 9 | |||||||||||||||||
32 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | x | 9 | |||||||||||||||||
33 | Lê Thị Bảo Trinh | x | ||||||||||||||||||
34 | Đỗ Thị Tú Trinh | x | ||||||||||||||||||
35 | Phan Thị Cẩm Tú | x | ||||||||||||||||||
36 | Nguyễn Văn Vĩnh | 9 | ||||||||||||||||||
37 | Nguyễn Cao Hùng Vỹ | 7 | ||||||||||||||||||
38 | Đỗ Ngọc Khả Vy | x | 8 | HT | ||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||
38 | 24 |