TRƯ | ĐỊNH
MỨC KINH PHÍ |
|||||||
STT | Người được cấp | Nơi đến | Ngày cấp | Định mức kinh phí | Ghi chú | |||
Vé xe | Phụ cấp đi đường | Phụ cấp lưu trú | Tổng cộng | |||||
1 | Mã Thành Lưu | Phòng giáo dục Phú Tâ | 12/25/2015 | 25,000 | 100,000 | 200,000 | 325,000 | |
2 | Hà Việt Chương | Tiểu học B Phú Lâm | 1/14/2016 | 36,000 | 36,000 | |||
3 | Đinh Hữu Tâm | Huyện Đoàn | 1/17/2016 | 25,000 | 100,000 | 125,000 | ||
4 | Nguyễn 1 | Trường A 1 | 1/17/2016 | 25,000 | 100,000 | 125,000 | ||
5 | Nguyễn 2 | Trường A 2 | 1/17/2016 | 25,000 | 100,000 | 125,000 | ||
6 | Nguyễn 3 | Trường A 3 | 1/17/2016 | 25,000 | 100,000 | 125,000 | ||
7 | Nguyễn 4 | Trường A 4 | 1/17/2016 | 25,000 | 100,000 | 125,000 | ||
8 | Nguyễn 5 | Trường A 5 | 1/17/2016 | 25,000 | 100,000 | 125,000 | ||
9 | Nguyễn 6 | Trường A 6 | 1/17/2016 | 25,000 | 100,000 | 125,000 | xong | |
10 | Nguyễn 7 | Trường A 7 | 1/17/2016 | 25,000 | 100,000 | 125,000 | ||
11 | Nguyễn 8 | Trường A 8 | 1/17/2016 | 25,000 | 100,000 | 125,000 | ||
12 | Nguyễn 9 | Trường A 9 | 1/17/2016 | 25,000 | 100,000 | 125,000 | ||
KẾ TOÁN | ||||||||
Mã Thành Lưu |