|
Kết quả thi quốc gia
Violympic 2016 |
|
STT |
Họ
và tên |
Ngày
sinh |
Khối |
Trường |
Quận/Huyện |
Tỉnh/Thành
phố |
Điểm |
5 |
Nguyễn
Ngọc Linh |
9/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
300 |
6 |
Tạ
Việt Cường |
6/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Quảng Minh 2 |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
300 |
7 |
Trần
Việt Hoàng |
29/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
300 |
12 |
Nguyễn
Ngọc Linh Chi |
1/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
290 |
13 |
Nguyễn
Khánh Ly |
18/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
290 |
14 |
Nguyễn
Anh Minh |
20/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Bích Sơn |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
290 |
15 |
Trần
Đức Toàn |
11/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Bích Sơn |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
290 |
16 |
Trần
Văn Tài |
22/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Tự Lan |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
290 |
17 |
Thân
Ngọc Hà |
12/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Bích Động |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
290 |
18 |
Đỗ
Minh Tùng |
17/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
290 |
19 |
Cao
Thu Phương |
11/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
290 |
24 |
Tống
Hoàng Anh |
6/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Trung Sơn 1 |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
280 |
25 |
Nguyễn
Đức Dũng |
13/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Tự Lan |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
280 |
26 |
Vũ
Mạnh Dũng |
17/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Nghĩa Trung 1 |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
280 |
27 |
Nguyễn
Đức Hùng |
20/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Bích Động |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
280 |
28 |
Thân
Đức Mạnh |
28/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Bích Sơn |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
280 |
29 |
Giáp
Thu Hương |
7/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Việt Tiến 1 |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
280 |
30 |
Nguyễn
Hoàng Tú |
24/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Bích Động |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
280 |
31 |
Nguyễn
Vinh Hoa |
10/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Bích Động |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
280 |
32 |
Nguyễn
Trường Giang |
9/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Phú |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
280 |
33 |
Trần
Minh Khôi |
6/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
280 |
34 |
Phùng
Đăng Dương |
25/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
280 |
35 |
Nguyễn
Ngọc Lan |
12/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Dữu Lâu |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
280 |
42 |
Nguyễn
Hoàng Sơn |
1/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Vân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
43 |
Trần
Ngọc Linh |
31/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Dĩnh Kế |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
270 |
45 |
Nguyễn
Huy Thái |
1/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Vân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
46 |
Trần
Thị Dương |
18/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Minh Đức 2 |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
47 |
Nguyễn
Bá Hoàng |
13/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Dữu Lâu |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
270 |
53 |
Lê
Hồ Anh Đức |
10/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
270 |
55 |
Võ
Đăng Quân |
1/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Bồng Sơn 3 |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
270 |
60 |
Lê
Đình Doanh |
15/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
260 |
64 |
Mai
Trung Nguyên |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Lộc Sơn 1 |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
260 |
67 |
Tô
Trần Hoàng Triệu |
16/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Phổ Minh |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
260 |
68 |
Đỗ
Ngọc Vương |
4/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Tiên Hoàng |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
260 |
69 |
Hoàng
Thị Linh |
11/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Neo |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
260 |
70 |
Tống
Ngọc Hiếu |
8/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Bích Sơn |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
260 |
72 |
Nguyễn
Hồng Phúc |
4/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Bích Động |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
260 |
79 |
Lương
Hồng Nhã Vy |
21/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
260 |
85 |
Chu
Anh Đức |
17/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Bích Sơn |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
255 |
86 |
Nguyễn
Minh Ngọc |
11/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
255 |
93 |
Dương
Khánh Hoàng |
25/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Tam Thanh |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
96 |
Lý
Khánh Linh |
30/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngô Sỹ Liên |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
250 |
98 |
Nguyễn
Quang Huy |
24/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Neo |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
250 |
102 |
Phạm
Chí Đạt |
23/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Cơ |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
250 |
104 |
Hồ
Đắc Minh Phương |
11/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Thọ |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
250 |
105 |
Nguyễn
Quang Tùng |
22/06/2005 |
5 |
Trường
Quốc Tế Châu Á Thái Bình Dương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
250 |
112 |
Lương
Khải Chương |
22/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
250 |
124 |
Truong
Ngoc Bich Tran |
1/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
125 |
Truong
Trieu Vy |
16/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
127 |
Trần
Đức Huy |
26/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
130 |
Hoàng
Thị Thanh Lam |
12/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Quảng Minh 1 |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
240 |
133 |
Huỳnh
Rạng Đông |
13/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Đức |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
240 |
136 |
Nguyễn
Công Anh |
29/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Hà Nội - Điện Biên Phủ |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
240 |
139 |
Nguyễn
Doanh Thái |
17/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Bảo Yên |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
240 |
150 |
Nguyễn
Anh Kiệt |
4/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Bình Định |
An Nhơn |
Bình
Định |
240 |
152 |
Nguyen
Xuan Hieu |
23/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
240 |
157 |
Đinh
Lưu Đôn |
13/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngô Mây |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
240 |
159 |
Lê
Gia Bảo |
20/04/2005 |
5 |
Tiểu
học B Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
240 |
166 |
Thái
Thị Mai Anh |
29/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
240 |
168 |
Trần
Thị Phương Thư |
19/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
K''bang |
Gia
Lai |
240 |
170 |
Nguyễn
Đình Vương Anh |
9/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Đoan Hạ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
240 |
172 |
Phạm
Thu Thảo |
1/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
240 |
173 |
Nguyễn
Đăng Huy |
27/02/2005 |
5 |
Tiểu
học C Tt Núi Sập |
Thoại Sơn |
An
Giang |
240 |
176 |
Lê
Khánh Duy |
19/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoa Lư |
Vĩnh Lợi |
Bạc
Liêu |
240 |
177 |
Trần
Gia Minh |
13/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
240 |
179 |
Bùi
Tuấn Hải |
6/12/2006 |
5 |
Tiểu
học Yên Trị |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
240 |
184 |
Nguyễn
Ngọc Bảo Trân |
6/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
230 |
188 |
Đinh
Gi@ Huy |
8/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoà Bình |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
230 |
191 |
Lương
Minh Hiếu |
29/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
230 |
193 |
Hồ
Anh Thư |
10/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
230 |
197 |
Lê
Hữu Triều |
9/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
230 |
199 |
Trần
Việt Hùng |
3/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Xá 2 |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
230 |
204 |
Nguyễn
Ngọc Sang |
11/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Văn 4 |
Lâm Hà |
Lâm
Đồng |
230 |
208 |
Hà
Xuân Huy |
18/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
230 |
210 |
Trần
Huy Thịnh |
11/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Xá |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
212 |
Lê
Hải Đăng |
7/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Lương Thanh |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
230 |
215 |
Nguyễn
Thị Bích Ngân |
12/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Cơ |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
230 |
216 |
Nguyễn
Thành Tâm |
10/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Cơ |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
230 |
217 |
Vũ
Quang Vinh |
11/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Mông Dương |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
230 |
220 |
Nguyễn
Vĩnh Hưng |
13/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Dân |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
230 |
223 |
Nguyễn
Tiến Chuẩn |
13/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
230 |
224 |
Đỗ
Nhất Huy |
20/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Hoà Xuân Tây |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
230 |
228 |
Đặng
Hoàng Vũ |
28/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Hòa Trị 2 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
230 |
230 |
Phạm
Ngọc Thanh |
30/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Hoà Xuân Tây |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
230 |
231 |
Nguyễn
Mai Huy Phát |
21/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Quang Trung |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
230 |
236 |
La
Minh Thư |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Trung 1 |
Cai Lậy |
Tiền
Giang |
230 |
237 |
Nguyễn
Thụy Mỹ Duyên |
24/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
230 |
239 |
Nguyễn
Thị Khánh Linh |
6/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
K''bang |
Gia
Lai |
230 |
240 |
Đinh
Huỳnh Đức Trọng |
10/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoà An 2 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
230 |
241 |
Lê
Nguyễn Thu Trang |
13/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Cao Xá |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
230 |
254 |
Nguyen
Dang Huu Thinh |
17/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Dương Lân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
230 |
257 |
Phan
Việt Thái Bình |
16/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Kim |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
220 |
258 |
Quách
Thị Kim Ngân |
8/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Bán Trú A Long Thạnh |
Tân Châu |
An
Giang |
220 |
259 |
Hà
Ngọc Hiền |
13/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Kim |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
220 |
261 |
Nguyễn
Kiến Quốc |
28/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
220 |
262 |
Đào
Xuân Hùng |
2/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Suối Khoáng |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
220 |
268 |
Phan
Bảo Đăng |
28/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Tấn Kiều |
Thị
xã Kiến Tường |
Long
An |
220 |
272 |
Huynh
Cong Khoa |
21/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Nghĩa Thuận |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
220 |
274 |
Bùi
Kim Chúc |
10/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Cty Giấy Bãi Bằng |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
220 |
275 |
Nguyễn
Nhất Phát |
9/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Đức Phổ |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
220 |
276 |
Nguyễn
Tâm Như |
16/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Cầu Ngang |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
220 |
280 |
Vũ
Hồng Phúc |
27/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Đồng |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
220 |
282 |
Lê
Ngọc Đức |
25/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
220 |
286 |
Đoàn
Nhựt Nam |
26/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
220 |
288 |
Nguyễn
Tiến Quốc Trường |
7/12/2004 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
220 |
290 |
Nguyễn
Trọng Huỳnh An |
7/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai |
K''bang |
Gia
Lai |
220 |
291 |
Phạm
Bảo Kha |
22/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
220 |
292 |
Nguyễn
Hữu Minh Quân |
21/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Văn 1 |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
293 |
Đỗ
Đình Luật |
16/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Cơ |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
220 |
298 |
Nguyễn
Lê Mai Anh |
30/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
220 |
300 |
Nguyễn
Anh Kim Hân |
5/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Tam Quan 1 |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
220 |
301 |
Nguyễn
Đức Trọng |
24/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
220 |
302 |
Bùi
Ngọc Linh |
20/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thu Cúc 1 |
Tân Sơn |
Phú
Thọ |
220 |
303 |
Nguyễn
Thành An |
26/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Dân |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
220 |
311 |
Lưu
Gia Bảo |
11/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Thanh Sơn |
Phú
Thọ |
220 |
312 |
Ha
Huy Hoang |
12/3/2005 |
5 |
Trương
Tiểu Học Số 1 Hòa Phú |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
220 |
316 |
Thái
Thục Trân |
11/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Huệ |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
220 |
317 |
Ngo
Tung Nhan |
4/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Tạo |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
220 |
318 |
Nguyễn
Nam Quân |
2/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Cơ |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
220 |
322 |
Dương
Hạo Long |
3/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai P3 |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
220 |
323 |
Huỳnh
Đức Nhân |
27/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Thị Trấn |
Đắk Đoa |
Gia
Lai |
220 |
324 |
Hoàng
Ngọc Bảo Khuê |
2/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Lương Châu |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
220 |
325 |
Lê
Thị Hà Phương |
30/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Mạc Thị Bưởi |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
220 |
331 |
Nguyễn
Duy Thịnh |
25/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Đức Phổ |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
220 |
336 |
Việt
Hòa |
13/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Hà Nội - Điện Biên Phủ |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
220 |
338 |
Nguyễn
Trường Duy |
16/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Định Thủy |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
220 |
339 |
Nguyễn
Văn An |
9/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
220 |
340 |
Trần
Khôi Văn |
3/12/2005 |
5 |
Tiểu
học An Thạnh 1 |
Thị
xã Hồng Ngự |
Đồng
Tháp |
220 |
341 |
Nguyễn
Đức Thịnh |
16/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
220 |
343 |
Cao
Nhật Nam |
17/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Tt Tằng Loỏng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
220 |
344 |
Nguyễn
Ánh Dương |
22/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
220 |
345 |
Trần
Văn Tuấn Đạt |
6/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Định Thủy |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
220 |
347 |
Trần
Minh Hiếu Học |
5/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Quới 1 |
Thị
xã Ngã Năm |
Sóc
Trăng |
220 |
348 |
Lê
Trần Gia Bảo |
6/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Lý Thường Kiệt |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
350 |
Nguyễn
Huy Hoàng |
25/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Cao Mại |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
215 |
353 |
Nguyễn
Huỳnh Thanh Tài |
21/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
210 |
358 |
Nguyễn
Phan Ngân Hà |
25/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
210 |
361 |
Nguyễn
Bá Đại Thắng |
14/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Châu Văn Liêm |
Đức Hòa |
Long
An |
210 |
362 |
Hoàng
Ngọc Thái |
25/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Tứ Hạ 1 |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
373 |
Trần
Hồng Phúc |
27/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Dương |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
210 |
374 |
Đào
Duy Hải |
27/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngô Sỹ Liên |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
210 |
375 |
Vũ
Quốc Ngọc |
20/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
210 |
376 |
Hà
Nam Khánh |
21/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Xá 2 |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
210 |
377 |
Dương
Hồ Nam |
6/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nay Der Ia Siơm |
Krông Pa |
Gia
Lai |
210 |
382 |
Vũ
Công Tấn |
12/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Tt Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
210 |
383 |
Nguyễn
Phúc Tú Quỳnh |
25/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Bồng Sơn 3 |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
210 |
387 |
Lâm
Gia Bảo |
23/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Cơ |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
210 |
388 |
Phạm
Nguyễn Quỳnh Thư |
25/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn An |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
210 |
389 |
Hồ
Minh Triết |
4/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
210 |
390 |
Trần
Lê Phương Quỳnh |
3/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
210 |
391 |
Vũ
Đức An Ninh |
17/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
210 |
392 |
Võ
Hùng Dũng |
20/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lai |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
210 |
395 |
Trần
Thị Thu Hà |
21/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
210 |
396 |
Nguyen
Ba Tuan Anh |
26/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
210 |
398 |
Nguyễn
Trung Hải |
2/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
210 |
399 |
Đặng
Huyền Vũ |
28/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Phú Bài |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
402 |
Nguyễn
Thành Luân |
25/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Châu Ổ |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
210 |
403 |
Phan
Chí Công |
21/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Sơn Dương |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
210 |
409 |
Bùi
Minh Duy |
22/04/2005 |
5 |
Trường
Thdl Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
210 |
411 |
Nguyễn
Võ Thiên Phú |
7/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
210 |
414 |
Trần
Gia Tường |
10/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Huệ |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
210 |
417 |
Nguyễn
Quốc Huy |
4/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Neo |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
210 |
418 |
Trần
Sử Bảo Châu |
25/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
210 |
420 |
Dương
Thế Vinh |
8/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Cầu Ngang |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
210 |
421 |
Nguyễn
Văn Linh |
11/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
210 |
432 |
Huỳnh
Quang Hưng |
16/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Đức Phổ |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
210 |
435 |
Đỗ
Đình Đăng Khôi |
10/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nghĩa Dũng |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
210 |
437 |
Nguyễn
Hoàng Việt |
7/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Du |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
210 |
438 |
Ngothixuan
Nha |
3/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
210 |
439 |
Nguyễn
Đức Nam |
1/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Xá 2 |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
210 |
442 |
Nguyễn
Xuân Thắng |
27/02/2005 |
5 |
Tiểu
học La Phù |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
210 |
443 |
Nguyễn
Hoàng Hà |
9/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
210 |
445 |
Vũ
Văn Dũng |
26/09/2005 |
5 |
Tiểu
học An Sinh B |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
210 |
452 |
Lê
Nguyễn Phương Anh |
22/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Chu Trinh |
Phú Thiện |
Gia
Lai |
205 |
453 |
Ngô
Nguyễn Hà Vy |
15/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
205 |
457 |
Trần
Nguyễn Thị Hằng |
28/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Dạ Lê |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
205 |
460 |
Đặng
Võ Tấn Linh |
26/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Mỹ Thành |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
205 |
461 |
Đặng
Vũ Nguyệt Quế |
28/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hòa Bình A |
Hòa Bình |
Bạc
Liêu |
200 |
462 |
Nguyễn
Đức Huy Hoàng |
29/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
200 |
463 |
Lương
Tú Lan |
14/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Nam Thanh |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
200 |
464 |
Hoàng
Anh Tuấn |
3/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Đình Cả |
Võ Nhai |
Thái
Nguyên |
200 |
465 |
Hà
Hải Đông |
5/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Bắc Cường |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
200 |
466 |
Nguyễn
Minh Hằng |
10/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Đội Cấn |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
200 |
467 |
Nguyễn
Hoàng Phúc |
15/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Đức |
Bến Lức |
Long
An |
200 |
468 |
Nguyễn
Kim Thư |
23/03/2005 |
5 |
Tiểu
học B Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
200 |
473 |
Nguyễn
Huy Hoàng |
31/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoà Khánh Đông |
Đức Hòa |
Long
An |
200 |
474 |
Ngo
Cam Linh |
29/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
200 |
475 |
Bùi
Việt Anh |
4/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
200 |
477 |
Le
Binh Nhi |
12/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Phong Châu |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
200 |
481 |
Đặng
Nguyễn Hoàng Thạch |
15/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Đông Hà |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
200 |
484 |
Nguyễn
Tất An |
11/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Mạo Khê B |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
200 |
485 |
Nguyễn
Phạm Trí Viễn |
28/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Trương Quang Trọng |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
200 |
488 |
Dangquang
Minh |
14/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
200 |
490 |
Nguyễn
Ngọc Khả Vân |
3/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Nhị Long A |
Càng Long |
Trà
Vinh |
200 |
491 |
Trần
Duy Hưng |
28/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lý Tự Trọng |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
200 |
493 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
24/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
200 |
494 |
Nguyễn
Xuân Đức |
21/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Phú |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
200 |
495 |
Nguyễn
Trung Kiên |
28/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Mông Dương |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
200 |
496 |
Bùi
Nguyên Hoàng Việt |
15/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn An |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
200 |
497 |
Nguyễn
Trung Hiếu |
3/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai |
K''bang |
Gia
Lai |
200 |
498 |
Lê
Vũ Nguyên Hưng |
9/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Trương Quang Trọng |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
200 |
499 |
Võ
Bá Đạt |
15/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Trinh |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
200 |
500 |
Nguyễn
Ngọc Nhi |
26/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thống Nhất |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
200 |
501 |
Trần
Thị Thùy Dung |
8/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Bắc Cường |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
200 |
502 |
Ngô
Văn Minh Trí |
3/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
200 |
503 |
Hoàng
Vũ Long |
4/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
200 |
507 |
Nguyenha
Bach |
29/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Đồng |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
200 |
509 |
Lê
Doãn Thọ |
26/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Quang Trung |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
200 |
512 |
Nguyễn
Việt Hoàng |
18/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
200 |
513 |
Nguyễn
Minh Khánh |
18/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Yên Trị |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
200 |
514 |
Hồ
Duy Tiến |
9/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Thuận 1 |
Hồng Ngự |
Đồng
Tháp |
200 |
515 |
Nguyễn
Công Thành |
6/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Tt Tằng Loỏng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
200 |
520 |
Đặng
Bình Yên |
15/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Tạo |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
200 |
522 |
Nguyễn
Đức Anh |
17/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Quan |
Đoan Hùng |
Phú
Thọ |
200 |
523 |
Nguyễn
Minh Sang |
31/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngô Gia Tự |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
200 |
526 |
Hoàng
Minh Hiếu |
4/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn Thịnh |
Mai Sơn |
Sơn
La |
200 |
527 |
Hồ
Thùy Trâm |
2/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Phú Túc |
Krông Pa |
Gia
Lai |
200 |
529 |
Cao
Thái Dương |
14/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Văn Trỗi |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
200 |
530 |
Đoàn
Trần Hiếu Vy |
14/09/2005 |
5 |
Tiểu
học La Văn Cầu |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
200 |
532 |
Vũ
Đại Dương |
22/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn Thịnh |
Mai Sơn |
Sơn
La |
200 |
533 |
Dương
Thạch Phú |
24/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
200 |
538 |
Le
Tran My Linh |
4/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
200 |
539 |
Nguyễn
Hồng Quân |
29/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thái Học |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
200 |
540 |
Lê
Đỗ Tịnh Nhi |
17/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thuận Hoà |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
200 |
543 |
Lê
Thị Thanh Trang |
10/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Dương |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
200 |
546 |
Hồ
Đức Trường |
15/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Đồng |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
200 |
547 |
Lại
Trường Giang |
9/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Nộn |
Tam Nông |
Phú
Thọ |
200 |
548 |
Nguyễn
Trường Duy |
6/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Mỹ 2 |
Lấp Vò |
Đồng
Tháp |
200 |
550 |
Phan
Hoàng Vũ |
18/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Thành |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
200 |
551 |
Đỗ
Duy Lợi |
27/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Mỹ Thành |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
200 |
552 |
Lê
Vũ Minh Hiển |
11/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Văn 3 |
Lâm Hà |
Lâm
Đồng |
200 |
555 |
Nguyenkieuthuan
Vy |
22/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Tạo |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
200 |
556 |
Hoviet
Khoa |
18/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Đầm Dơi |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
200 |
557 |
Le
Huynh Dieu Linh |
11/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Lý Tự Trọng |
K''bang |
Gia
Lai |
200 |
558 |
Nguyễn
Công Nam |
14/05/2004 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Di Linh |
Lâm
Đồng |
200 |
561 |
Ngô
Nam Khánh |
14/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Hòa Thành |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
200 |
562 |
Phan
Phuong Thao |
29/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
200 |
563 |
Vũ
Quang Dũng |
2/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Ninh Dân |
Thanh Ba |
Phú
Thọ |
200 |
566 |
Nguyen
Tri Tri |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai P3 |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
200 |
568 |
Bùi
Anh Đức |
25/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
200 |
570 |
Nguyễn
Thị Thu Hiền |
20/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoài Sơn 1 |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
200 |
571 |
Phạm
Ngọc Duy Khánh |
25/05/2005 |
5 |
Tiểu
học A Chi Lăng |
Tịnh Biên |
An
Giang |
200 |
572 |
Trần
Dương Minh Mẫn |
4/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
200 |
574 |
Le
Thi Mai Huong |
3/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
200 |
575 |
Nguyễn
Trịnh Quang |
20/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoài Sơn 1 |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
200 |
576 |
Nguyễn
Ngọc Hà Phương |
28/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Ninh |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
200 |
579 |
Hồ
Thị Quỳnh Tiên |
7/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn La Hà |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
200 |
581 |
Phan
Văn Quốc Tài |
30/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn 1 |
Phú Lộc |
Thừa
Thiên Huế |
200 |
583 |
Trần
Nguyễn Hữu Phát |
24/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
200 |
584 |
Huỳnh
Gia Khánh |
12/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
200 |
585 |
Ngô
Thị Kim Chung |
17/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
200 |
586 |
Phạm
Vũ Thái Ninh |
26/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Cẩm Thủy |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
200 |
590 |
Ngô
Đức 1 Trung |
11/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
200 |
591 |
Bạch
Thanh Quân |
6/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
200 |
592 |
Hoàng
Xuân Vinh |
14/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thăng Long |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
200 |
593 |
Nguyễn
Thị Hồng Vi |
16/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
200 |
595 |
Lê
Nguyễn Nam Khánh |
7/4/2005 |
5 |
Tiểu
học B Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
200 |
596 |
Nguyễn
Phúc Khang |
17/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Thành A |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
200 |
597 |
Lê
Bùi Bảo Sơn |
16/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
200 |
598 |
Nguyễn
Quốc Đạt |
9/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Khuyến |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
200 |
601 |
Mai
Ngọc Cẩm Tú |
3/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Định Thủy |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
200 |
603 |
Bùi
Thị Như Quỳnh |
29/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Tt Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
200 |
605 |
Lê
Tiến Đạt |
1/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Ayun Pa |
Gia
Lai |
200 |
606 |
Trương
Quốc Cung |
5/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
200 |
611 |
Nguyễn
Trường Giang |
10/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Phổ Thuận 1 |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
195 |
614 |
Nguyễn
Hoàng Đức |
19/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Tô Vĩnh Diện |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
195 |
615 |
Đặng
Trọng Duy |
10/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
190 |
617 |
Phan
Hoàng Vy Thơ |
8/2/2005 |
5 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
190 |
620 |
Phan
Minh Hoàng |
28/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
190 |
621 |
Nguyễn
Hồng Dương |
13/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
190 |
622 |
Bùi
Nguyễn Hoàng Quân |
5/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Khánh Yên |
Văn Bàn |
Lào
Cai |
190 |
623 |
Hoàng
Xuân Tùng |
28/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Đức Cảnh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
190 |
624 |
Phạm
Quốc Hoàn |
24/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Tiên Hoàng |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
190 |
625 |
Trương
Thị Huỳnh Như |
5/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Đức Lập Thượng |
Đức Hòa |
Long
An |
190 |
626 |
Phạm
Tường Nhật |
2/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
627 |
Đặng
Vũ Quang Minh |
13/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
190 |
628 |
Hoàng
Phương Linh |
13/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Tiên Hoàng |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
190 |
630 |
Lê
Trung Kiên |
28/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Phúc Hoà |
Tân Yên |
Bắc
Giang |
190 |
631 |
Vũ
Tiến Đạt |
19/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạc Sơn |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
190 |
632 |
Nguyễn
Phương Anh |
17/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
190 |
634 |
Trương
Ngọc Bảo Trâm |
9/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
190 |
636 |
Bùi
Tuấn Khanh |
25/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Tt Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
190 |
637 |
Hán
Vũ Long |
19/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Dân |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
190 |
638 |
Nguyễn
Huỳnh Ngọc Anh |
5/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Hoà Xuân Tây |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
190 |
640 |
Cao
Minh Trí |
15/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Hòa Bình 2 |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
190 |
648 |
Trần
Quang Thịnh |
30/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Vinh 2 |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
649 |
Ngo
Tung Chi |
9/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Krông Ana |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
190 |
650 |
Lê
Thị Như Ý |
11/6/2005 |
5 |
Tiểu
học B Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
190 |
653 |
Nguyễn
Thu An |
10/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Hoá |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
190 |
657 |
Trần
Thị Hằng Nga |
4/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Tô Hiệu |
Mai Sơn |
Sơn
La |
190 |
659 |
Đinh
Tiến |
21/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
190 |
661 |
Nghiêm
Vĩnh Khang |
14/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
190 |
664 |
Nguyễn
Văn Chí Trung |
26/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Chánh |
Ba Tri |
Bến
Tre |
190 |
667 |
Nguyễn
Vân Tú Như |
19/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Hòa Trị 2 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
190 |
668 |
Nguyễn
Hữu Vinh |
17/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
190 |
671 |
Nguyễn
Xuân Yến |
7/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Song Thuận |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
190 |
672 |
Nguyễn
Song Thiên Long |
16/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Hoà |
Giồng Trôm |
Bến
Tre |
190 |
674 |
Phạm
Quốc Hưng |
4/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Văn 1 |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
676 |
Huỳnh
Nguyên Vỹ |
16/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Phú Bài |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
677 |
Lê
Minh Đức |
4/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
190 |
678 |
Võ
Tạ Hữu Huy |
22/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Hành Minh |
Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
190 |
679 |
Tiền
Minh Dương |
24/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Cửu Long 2 |
Vĩnh Lợi |
Bạc
Liêu |
190 |
680 |
Lê
Diệu Quỳnh |
4/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Lộc Đức A |
Bảo Lâm |
Lâm
Đồng |
190 |
681 |
Lê
Trần Quốc Bảo |
6/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Lý Thường Kiệt |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
683 |
Lê
Nhật Khôi |
28/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Tt Mỹ Thọ 1 |
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
190 |
687 |
Vũ
Thị Thuỳ Linh |
25/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Thái Bình |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
190 |
692 |
Đoàn
Tú Uyên |
10/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
190 |
693 |
Đoàn
Võ Việt Khôi |
1/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Lạc Long Quân |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
190 |
695 |
Trần
Thái Anh Phong |
19/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
190 |
696 |
Nguyễn
Hoàng Thế Kiệt |
7/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Ninh |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
697 |
Trần
Gia Nguyên |
26/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
190 |
699 |
Nguyễn
Phan Ngân Quỳnh |
4/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Tt Kinh Cùng |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
190 |
702 |
Phạm
Khánh Duy |
14/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Thanh Phước A |
Bình Đại |
Bến
Tre |
190 |
703 |
Nguyễn
Lê Hạ My |
4/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn An |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
190 |
704 |
Nguyễn
Huỳnh Thịnh |
6/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Cơ |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
190 |
706 |
Maitrung
Duc |
4/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
190 |
714 |
Phạm
Sinh Công |
26/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
190 |
716 |
Đặng
Xuân Mạnh |
17/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Thị Trấn |
Đắk Đoa |
Gia
Lai |
190 |
717 |
Huỳnh
Tú An |
25/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Hòa Trị 2 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
190 |
719 |
Trần
Cát Thanh Huyền |
7/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
190 |
723 |
Nguyễn
Tấn Phước |
27/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Đạ Tẻh |
Lâm
Đồng |
190 |
726 |
Phạm
Quốc Tuấn |
4/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Định Thủy |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
190 |
727 |
Vương
Quốc Khánh |
2/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Trà Bình |
Trà Bồng |
Quảng
Ngãi |
190 |
728 |
Triệu
Đại Phú |
29/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Lương Thế Vinh |
Buôn Đôn |
Đắk
Lắk |
190 |
730 |
Trần
Minh Hải |
9/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
190 |
731 |
Võ
Tâm Kha |
13/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Đức Thạnh |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
190 |
733 |
Vũ
Thùy Dương |
26/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
190 |
735 |
Lại
Nguyễn Gia Thiện |
7/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Thủ Khoa Huân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
190 |
736 |
Trần
Quang Vinh |
12/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Mỹ Thành |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
190 |
737 |
Võ
Thanh Ngân |
26/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Nơ Trang Lơng |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
190 |
738 |
Phạm
Quang Diệu |
14/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Đội Cấn |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
190 |
739 |
Ngô
Xuân Anh Tuấn |
27/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
190 |
741 |
Triệu
Đình Mạnh |
3/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Đội Cấn |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
190 |
742 |
Nguyễn
Ngân Nhạn |
21/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
190 |
744 |
Phạm
Quỳnh Nga |
6/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Buôn Hồ |
Đắk
Lắk |
190 |
745 |
Hoàng
Dũng |
6/6/2005 |
5 |
Trường
Thdl Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
190 |
746 |
Lê
Thanh Thảo Vy |
14/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Nha Mân 1 |
Châu Thành |
Đồng
Tháp |
190 |
747 |
Đặng
Nam Phương |
29/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
185 |
753 |
Trần
Thanh Hương |
23/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hòa Quang 3 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
185 |
754 |
Đặng
Bảo Đăng |
16/03/2005 |
5 |
Tiểu
học An Đức |
Ba Tri |
Bến
Tre |
185 |
755 |
Nguyễn
Ngọc Thuỷ |
24/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn Thịnh |
Mai Sơn |
Sơn
La |
185 |
757 |
Hà
Đức Anh |
7/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
185 |
758 |
Cao
Minh Thắng |
8/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
185 |
760 |
Nguyễn
Huỳnh Nguyên |
16/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Định Thủy |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
185 |
761 |
Nguyễn
Hoàng Bảo Minh |
6/1/2005 |
5 |
Trường
Thdl Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
185 |
763 |
Nguyễn
Ngọc Khánh Ly |
20/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Tứ Xã |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
180 |
767 |
Nguyễn
Hoàng Gia Bảo |
19/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Quang Trung |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
180 |
768 |
Nguyễn
Minh Châu |
24/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Supe |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
180 |
770 |
Trần
Trung Kiên |
17/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Ít Ong A |
Mường La |
Sơn
La |
180 |
771 |
Nguyễn
Bình Minh |
25/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Quyết Thắng |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
180 |
773 |
Nguyễn
Tuấn Dũng |
1/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Thanh Định |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
180 |
776 |
Lê
Huy Tùng |
5/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
180 |
777 |
Nguyễn
Khánh Toàn |
8/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Linh Sơn |
Đồng Hỷ |
Thái
Nguyên |
180 |
780 |
Đào
Xuân Minh |
22/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
180 |
781 |
Đào
Hương Giang |
9/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
180 |
782 |
Trần
Đông Nghi |
3/8/2005 |
5 |
Tiểu
học A Thị Trấn Mỹ Luông |
Chợ Mới |
An
Giang |
180 |
783 |
Mai
Quốc Trịnh |
1/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Buôn Đôn |
Đắk
Lắk |
180 |
785 |
Bùi
Tâm Đan |
11/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
180 |
788 |
Bùi
Nhật Minh |
4/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Supe |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
180 |
789 |
Đặng
Hữu Đạt |
3/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Văn Trỗi |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
180 |
790 |
Nguyễn
Hoàng Đức Phú |
29/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Phú |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
180 |
792 |
Nguyên
Xuân Thịnh |
30/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Kiên Lương 1 |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
180 |
793 |
Đặng
Thị Thúy Vi |
12/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
180 |
795 |
Đỗ
Đình Tuân |
19/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Mường Khương Số 1 |
Mường Khương |
Lào
Cai |
180 |
796 |
Nguyễn
Võ Khả Tú |
15/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Tấn Kiều |
Thị
xã Kiến Tường |
Long
An |
180 |
798 |
Diệpbảo
Hoàng |
19/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoa Lư |
Vĩnh Lợi |
Bạc
Liêu |
180 |
800 |
Trần
Hữu Chính |
15/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Phú |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
180 |
802 |
Trần
Phương Minh |
9/9/2005 |
5 |
Tiểu
học An Thạnh 1 |
Thị
xã Hồng Ngự |
Đồng
Tháp |
180 |
803 |
Trần
Bảo Đoan |
5/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Bộ Lĩnh |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
180 |
805 |
Đặng
Anh Quân |
2/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Mộc Ly |
Mộc Châu |
Sơn
La |
180 |
808 |
Bui
Thi My Duyen |
3/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Lệ Mỹ |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
180 |
809 |
Mai
Ngọc Bảo |
30/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Ea Bung |
Ea Súp |
Đắk
Lắk |
180 |
810 |
Nguyen
Ngoc Thuy Trang |
19/07/2005 |
5 |
Tiểu
học La Phù |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
180 |
811 |
Lê
Bá Bảo Thái |
30/11/2005 |
5 |
Trường
Th Huế Star |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
180 |
812 |
Lê
Nhựt Phú |
30/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Phước Hiệp |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
180 |
815 |
Nguyễn
Ngọc Nhi |
27/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Vinh 1 |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
180 |
817 |
Nguyễn
Thị Như Ý |
8/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Lương Thế Vinh |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
180 |
818 |
Nguyễn
Bảo Linh |
1/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Cty Giấy Bãi Bằng |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
180 |
819 |
Triệu
Quốc Anh |
23/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Gia Thanh |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
180 |
822 |
Nguyễn
Quý Dũng |
11/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Chiềng Lề |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
180 |
824 |
Dương
Thái Ý Nhi |
10/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Phú Túc |
Krông Pa |
Gia
Lai |
180 |
825 |
Nguyễn
Đoan Quyên |
27/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Phường 6 |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
180 |
827 |
Nguyễn
Huỳnh Quý Hoà |
11/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Thạnh An |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
180 |
830 |
Đào
Văn Minh |
30/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn Thịnh |
Mai Sơn |
Sơn
La |
180 |
831 |
Huỳnh
Nguyên Diễm Phôi |
15/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Hòa Trị 2 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
180 |
833 |
Huỳnh
Thị Mai Quyên |
5/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Thủ Khoa Huân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
180 |
835 |
Mai
Huệ Bình |
27/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Đạ Tẻh |
Lâm
Đồng |
180 |
836 |
Hoàng
Quỳnh Phương |
11/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Đức Cảnh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
180 |
838 |
Nguyễn
Việt Hùng |
28/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Nộn |
Tam Nông |
Phú
Thọ |
180 |
839 |
Huỳnh
Trần Xuân Tiên |
5/4/2005 |
5 |
Tiểu
học B Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
180 |
841 |
Đỗ
Lương Gia Phước |
20/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Củng Sơn 2 |
Sơn Hòa |
Phú
Yên |
180 |
843 |
Trần
Hạnh Nguyên |
21/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
180 |
845 |
Lê
Minh Hiền |
2/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Tấn Kiều |
Thị
xã Kiến Tường |
Long
An |
180 |
846 |
Hồ
Tấn Quốc |
9/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
180 |
847 |
Nguyễn
Trọng Thắng |
13/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
180 |
852 |
Đặng
Việt Hoàng |
22/01/2006 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Trới |
Hoành Bồ |
Quảng
Ninh |
180 |
855 |
Lý
Đức Tú |
19/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Đình Cả |
Võ Nhai |
Thái
Nguyên |
180 |
859 |
Nguyễn
Minh Đức |
24/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
180 |
860 |
Ngô
Đức Anh |
22/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Ngọc Hân |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
180 |
861 |
Nguyễn
Phạm Tuấn Anh |
23/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
180 |
863 |
Vũ
Trung Kiên |
4/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
180 |
864 |
Nguyễn
Thị Ngọc Linh |
13/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Hộ |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
180 |
869 |
Nguyenbao
Ngoc |
7/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Yên Trị |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
180 |
870 |
Nguyễn
Lê Bảo Anh |
24/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
180 |
871 |
Phạm
Kim Ngân |
14/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
180 |
873 |
Lành
Cao Phong |
2/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Trại |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
180 |
877 |
Ngô
Nguyễn Như Quỳnh |
18/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Định Thủy |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
180 |
878 |
Nguyễn
Trần Như Quỳnh |
12/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
180 |
881 |
Lê
Thị Tuyết Anh |
30/04/2005 |
5 |
Trường
Thdl Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
180 |
882 |
Lê
Hồng Anh |
5/5/2005 |
5 |
Trường
THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
180 |
884 |
Trương
Văn Gia Bảo |
27/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Ninh |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
180 |
885 |
Đỗ
Thanh Tân |
25/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
180 |
887 |
Phạm
Nhật Anh |
4/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
180 |
888 |
Nguyễn
Hiểu Minh |
7/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
175 |
889 |
Nguyễn
Đăng Khôi |
10/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
175 |
890 |
Tăng
Phương Tú |
17/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
175 |
893 |
Đặng
Ngọc Minh |
16/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Cải Đan |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
175 |
897 |
Phan
Thị Phương Chi |
26/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
175 |
898 |
Nguyễn
Minh Hiếu |
20/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
175 |
902 |
Nguyễn
Duy Bảo Tường |
16/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Dạ Lê |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
175 |
903 |
Nguyễn
Thùy Trâm |
20/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Lý Tự Trọng |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
175 |
912 |
Chu
Minh Khánh |
11/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn Thịnh |
Mai Sơn |
Sơn
La |
170 |
914 |
Vu
Dinh Hoang |
23/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Cty Giấy Bãi Bằng |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
170 |
915 |
Lý
Nguyễn Minh Quân |
7/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Hoà |
Thị
xã Gò Công |
Tiền
Giang |
170 |
917 |
Huỳnh
Tấn Khải |
10/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Châu 1 |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
170 |
918 |
Phạm
Hồng Minh |
19/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Song Vệ |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
170 |
919 |
Bùi
Hải Nguyên |
4/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
170 |
920 |
Lăng
Hồng Nguyệt Anh |
22/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Trại |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
170 |
922 |
Nguyễn
Văn Khoa |
27/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Bình Nguyên |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
170 |
925 |
Nguyễn
Hải An |
29/01/2004 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
170 |
926 |
Huỳnh
Huy Hoàng |
6/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn An |
Phú Thiện |
Gia
Lai |
170 |
927 |
Nguyen
Duc Manh |
1/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Thanh Ba 1 |
Thanh Ba |
Phú
Thọ |
170 |
932 |
Hoàng
Mạnh Hùng |
27/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Mường Khương Số 1 |
Mường Khương |
Lào
Cai |
170 |
935 |
Phan
Thị Bảo Trâm |
13/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Phú Bài |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
170 |
936 |
Cao
Anh |
26/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Dân |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
170 |
938 |
Nguyễn
Thị Anh Thư |
4/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Phú |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
170 |
940 |
Nguyễn
Văn Toàn |
12/12/2005 |
5 |
Tiểu
học B Hoà Lạc |
Phú Tân |
An
Giang |
170 |
942 |
Lê
Vũ Huy Cường |
29/08/2005 |
5 |
Tiểu
học A Chi Lăng |
Tịnh Biên |
An
Giang |
170 |
943 |
Lê
Thúy Hằng |
13/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Sóc Đăng |
Đoan Hùng |
Phú
Thọ |
170 |
944 |
Huỳnh
Việt Thắng |
5/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
170 |
946 |
Đặng
Đao Ngọc Anh |
12/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Bội Châu |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
170 |
947 |
Đặng
Thị Mỹ Duyên |
28/05/2009 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Chí Thanh |
Krông Buk |
Đắk
Lắk |
170 |
949 |
Phạm
Hồng Hiếu |
17/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
170 |
950 |
Nguyễn
Trương Đại Dược |
1/5/2005 |
5 |
Tiểu
học B Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
170 |
951 |
Nguyễn
Tiến Hiệp |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Kiên Lương 1 |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
170 |
952 |
Nguyen
Viet Hoang |
28/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Lệ Mỹ |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
170 |
953 |
Vũ
Nhất Long |
14/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Tam Thanh |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
170 |
955 |
Võ
Tường Vy |
5/7/2005 |
5 |
Trường
Thdl Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
170 |
956 |
Đàm
Trung Hiếu |
25/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Hồng Bàng |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
170 |
957 |
Phạm
Hoàng Tiến |
5/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
170 |
958 |
Trần
Bảo Ngọc |
10/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
170 |
959 |
Nguyễn
Thị Ánh Ngọc |
8/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Đức Cơ |
Gia
Lai |
170 |
960 |
Cù
Huệ Linh |
11/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Núi Voi |
Đồng Hỷ |
Thái
Nguyên |
170 |
963 |
Phạm
Trương Trường Giang |
9/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Phú |
Tân Hồng |
Đồng
Tháp |
170 |
964 |
Nguyễn
Thanh Tâm |
1/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Huỳnh Việt Thanh |
Thị
xã Kiến Tường |
Long
An |
170 |
966 |
Hà
Tuấn Dũng |
24/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Bo |
Kim Bôi |
Hòa
Bình |
170 |
967 |
Trần
Quốc Anh |
9/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
170 |
968 |
Ngo
Viet Quang |
14/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Minh Phú |
Đoan Hùng |
Phú
Thọ |
170 |
969 |
Nguyễn
Minh Huy |
3/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Dương Lân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
170 |
970 |
Nguyễn
Thiện Hưng |
3/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Bắc Cường |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
170 |
971 |
Võ
Ngọc Thúy Đào |
18/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Đức |
Bến Lức |
Long
An |
170 |
972 |
Nguyễn
Huỳnh Minh Thông |
31/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quý Đôn |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
170 |
974 |
Nguyễn
Tuấn Anh 1 |
9/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Thuận Châu |
Thuận Châu |
Sơn
La |
170 |
975 |
Phạm
Hồng Phát |
15/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai P3 |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
170 |
976 |
Nguyễn
Huy Cường |
17/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
170 |
977 |
Hồ
Văn Trí |
20/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
170 |
978 |
Phạm
Nguyễn Khánh Duy |
15/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Giồng Găng |
Tân Hồng |
Đồng
Tháp |
170 |
980 |
Nguyễn
Thị Hương Thảo |
20/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
170 |
984 |
Nguyen
Phuc Tai |
3/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
170 |
985 |
Trần
Thu Hiền |
2/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Tràng An |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
170 |
987 |
Dương
Huy Bách |
29/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
170 |
991 |
Ngô
Huyền Phương |
29/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hà Thạch |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
170 |
993 |
Trịnh
Dương Nhật Quang |
11/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
170 |
995 |
Đỗ
Lê Hải |
16/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
170 |
996 |
Nguyễn
Minh Duy |
29/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Triệu Hải |
Đạ Tẻh |
Lâm
Đồng |
170 |
997 |
Ha
Cong Thuan |
14/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Lạc Long Quân |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
170 |
999 |
Đoàn
Thị Kim Cương |
29/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Chánh |
Ba Tri |
Bến
Tre |
170 |
1000 |
Nguyễn
Vũ Ngọc Hạnh |
28/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Dương |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
170 |
1002 |
Hoàng
Tấn Phúc |
12/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quí Đôn |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
170 |
1004 |
Nguyễn
Hoàng Long |
29/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạc Sơn |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
170 |
1005 |
Hồ
Đức Phú |
5/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Dương |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
170 |
1008 |
Đào
Khánh Diệp |
3/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
170 |
1009 |
Phạm
Cẩm Nhung |
16/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
170 |
1010 |
Đỗ
Phúc Danh |
15/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Krông Ana |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
170 |
1014 |
Lường
Văn Khánh |
2/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Thanh Chăn |
Điện Biên |
Điện
Biên |
170 |
1017 |
Đặng
Ngọc Nhẫn |
31/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
170 |
1018 |
Trần
Phú Cường |
7/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
170 |
1019 |
Nguyễn
Hữu Huy |
9/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
170 |
1020 |
Phạm
Lê Bách Minh |
8/10/2005 |
5 |
Trường
Thdl Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
170 |
1022 |
Trịnh
Gia Phúc |
13/07/2005 |
5 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
165 |
1026 |
Trần
An Bình |
19/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
165 |
1030 |
Trần
Ngọc Nhật Minh |
12/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
165 |
1032 |
Nguyễn
Hải An |
18/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Hải Yên |
Tp
Móng Cái |
Quảng
Ninh |
165 |
1037 |
Nguyễn
Trần Trà My |
11/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Bồng Sơn 1 |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
165 |
1038 |
Le
Thu Phuong |
16/08/2005 |
5 |
Tiểu
học 8/4 |
Mộc Châu |
Sơn
La |
165 |
1040 |
Lê
Nguyễn Đăng Khôi |
17/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Công |
Châu Thành |
Long
An |
160 |
1041 |
Lê
Thị Mỹ Lệ |
22/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Phù Yên |
Phù Yên |
Sơn
La |
160 |
1044 |
Lê
Quang Phúc |
11/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Đức Phong |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
160 |
1045 |
Nguyễn
Huỳnh Nhật Anh |
2/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Châu Thới |
Vĩnh Lợi |
Bạc
Liêu |
160 |
1048 |
Nguyễn
Bạch Gia Chí |
17/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Tịnh Bắc |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
160 |
1049 |
Phạm
Thuý Hiền |
17/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
160 |
1050 |
Nguyễn
Đỗ Lâm Quỳnh |
6/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
160 |
1051 |
Dương
Phương Thúy |
7/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Phú |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
160 |
1053 |
Hoàng
Việt Linh Nga |
10/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
160 |
1054 |
Nguyễn
Xuân Việt |
20/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Phú Bài |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
160 |
1055 |
Trịnh
Tuấn Anh |
21/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Nha Trang |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
160 |
1056 |
Trần
Ngọc Anh Thư |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Lộc Đức A |
Bảo Lâm |
Lâm
Đồng |
160 |
1057 |
Nguyễn
Hồng Chiến |
3/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Đoan Hạ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
160 |
1058 |
Lò
Quang Huy |
13/08/2005 |
5 |
Tiểu
học 2/3 |
Mộc Châu |
Sơn
La |
160 |
1059 |
Nguyễn
Bình Minh |
3/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Mạo Khê B |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
160 |
1060 |
Huỳnh
Quốc Cường |
26/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Krông Buk |
Đắk
Lắk |
160 |
1061 |
Phạm
Khánh Ly |
13/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Lộc |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
160 |
1062 |
Trần
Huyền Trân |
10/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Lịch Hội Thượng A |
Trần Đề |
Sóc
Trăng |
160 |
1064 |
Đào
Trọng Hoàng |
30/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
160 |
1065 |
Lê
Việt Hùng |
10/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
160 |
1066 |
Vũ
Thị Hiếu |
14/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Văn Luông |
Tân Sơn |
Phú
Thọ |
160 |
1067 |
Nguyễn
Ngọc Duy Thức |
4/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Bồng Sơn 1 |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
160 |
1069 |
Trần
Hoàng Trung |
24/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn Thịnh |
Mai Sơn |
Sơn
La |
160 |
1070 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
5/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Cao Xá |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
160 |
1071 |
Nguyễn
Huỳnh Anh Thư |
13/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
160 |
1072 |
Trần
Minh Hoàng |
25/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Du |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
160 |
1073 |
Phạm
Hoàng Lân |
16/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Thị Trấn Tuần Giáo |
Tuần Giáo |
Điện
Biên |
160 |
1074 |
Le
Thanh Nhan |
18/09/2005 |
5 |
Tiểu
học A Thị Trấn An Châu |
Châu Thành |
An
Giang |
160 |
1076 |
Nguyễn
Phương Thảo |
9/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Hữu Nghị |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
160 |
1081 |
Trương
Bảo Trâm |
8/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Bồng Sơn 3 |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
160 |
1082 |
Trần
Văn Duy |
25/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
160 |
1085 |
Nguyễn
Công Thành |
16/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Sơn Dương |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
160 |
1089 |
Nguyễn
Thái Trúc Ly |
16/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
160 |
1091 |
Trần
Hiếu |
10/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
160 |
1095 |
Dương
Thiện Nhân |
4/9/2005 |
5 |
Trường
Thdl Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
160 |
1096 |
Nguyễn
Xuân Hưng |
25/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Quyết Thắng |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
160 |
1097 |
Tran
Bao Tran |
22/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
160 |
1098 |
Đặng
Lê Nguyệt Hà |
13/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Dương |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
160 |
1101 |
Nguyễn
Phương Anh |
12/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
160 |
1102 |
Bùi
Ngọc Linh |
21/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
160 |
1105 |
Hoàng
Đức Khánh |
11/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
160 |
1106 |
Trương
Hoàng Minh |
22/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Bán Trú A Long Thạnh |
Tân Châu |
An
Giang |
160 |
1107 |
Lê
Hoài Duyên |
30/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Đắk Hà |
Kon
Tum |
160 |
1108 |
Nguyễn
Tú Linh |
15/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Phù Yên |
Phù Yên |
Sơn
La |
160 |
1114 |
Nguyễn
Thị Thảo Nhi |
19/08/2005 |
5 |
Trương
Tiểu Học Số 2 Hòa Mỹ Tây |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
160 |
1116 |
Nguyễn
Thị Thanh Hằng |
6/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Mạo Khê B |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
160 |
1117 |
Đinh
Hoàng Yến Oanh |
10/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Hưng |
Tân Châu |
An
Giang |
160 |
1118 |
Trần
Nguyễn Song Chi |
28/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thủ Khoa Huân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
160 |
1121 |
Nguyễn
Cao Gia Khang |
24/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
160 |
1122 |
Trần
Minh Đức |
3/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Phượng Vỹ 1 |
Cẩm Khê |
Phú
Thọ |
160 |
1123 |
Vũ
Lê Phương Thảo |
31/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Cò Nòi |
Mai Sơn |
Sơn
La |
160 |
1125 |
Dương
Minh Đức |
2/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Nội Hoàng |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
160 |
1126 |
Nguyễn
Võ Ngọc Hân |
26/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quý Đôn |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
160 |
1127 |
Đào
Trung Kiên |
24/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
160 |
1131 |
Nguyễn
Thị Thanh Nga |
20/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Đông Thắng |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
160 |
1133 |
Trần
Anh Vũ |
25/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Dân |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
155 |
1134 |
Nguyễn
Minh Tùng |
8/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
155 |
1136 |
Nguyễn
Mạnh Hùng |
17/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
155 |
1138 |
Hồ
Tiến Đạt |
21/01/2006 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
155 |
1139 |
Nguyễn
Minh Toàn |
25/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoà An 2 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
155 |
1140 |
Nguyễn
Quốc Khánh |
20/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Thanh Sơn |
Phú
Thọ |
155 |
1141 |
Nguyễn
Chí Thành |
5/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
155 |
1142 |
Phan
Kế Lân |
1/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thái Học |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
155 |
1143 |
Nguyễn
Thị Khánh Ngọc |
16/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Huệ |
Tân Hồng |
Đồng
Tháp |
155 |
1144 |
Nguyễn
Quang Huy |
27/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
155 |
1146 |
Trần
Hồ Đăng Chiêu |
12/2/2005 |
5 |
Tiểu
học An Đức |
Ba Tri |
Bến
Tre |
155 |
1147 |
Phạm
Huỳnh Ngọc Trâm |
31/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Cầu Ngang |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
155 |
1151 |
Pho
Thanh Ngọc |
29/09/2005 |
5 |
Tiểu
học An Thạnh 1 |
Thị
xã Hồng Ngự |
Đồng
Tháp |
155 |
1152 |
Nguyễn
Quốc Đại |
27/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Dương |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
155 |
1156 |
Đỗ
Minh Hải |
23/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
155 |
1158 |
Thái
Thùy Diễm |
12/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Dương |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
155 |
1159 |
Mai
Thúy Duy |
31/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Định Thủy |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
155 |
1161 |
Lê
Mạnh Hùng |
22/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
155 |
1163 |
Châu
Trung Kỳ |
21/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Bán Trú A Long Thạnh |
Tân Châu |
An
Giang |
150 |
1164 |
Hồ
Huy Hoàng |
9/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Châu Văn Liêm |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
150 |
1165 |
Nguyễn
Hà An |
11/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
150 |
1166 |
Nguyen
Anh Duc |
17/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Cẩm Khê |
Phú
Thọ |
150 |
1174 |
Nguyễn
Lê Quan Anh |
25/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Hải 1 |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
150 |
1177 |
Trần
Nam Khánh |
25/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Neo |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
150 |
1178 |
Lê
Nguyễn Hà Linh |
10/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn An |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
150 |
1181 |
Bùi
Mai Lan |
19/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
150 |
1183 |
Mai
Thành Nguyên |
7/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Song Vệ |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
150 |
1184 |
Vũ
Thế Hoàng |
4/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
150 |
1188 |
Nguyễn
Tấn Tài |
28/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Hoà |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
150 |
1189 |
Trịnh
Thị Ngọc Linh |
8/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Lương Thế Vinh |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
150 |
1190 |
Nguyễn
Tuấn Kiệt |
25/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
150 |
1195 |
Hà
Phương Dung |
16/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Bội Châu |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
150 |
1197 |
Phạm
Công Tâm |
19/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Diệu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
150 |
1199 |
Ngô
Hưng Thế Dương |
25/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
150 |
1200 |
Nguyễn
Xuân Phương |
18/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Đông |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
150 |
1205 |
Nguyễn
Thanh Tâm |
31/01/2005 |
5 |
Tiểu
học An Hiệp |
Châu Thành |
Bến
Tre |
150 |
1207 |
Trần
Trung Văn |
25/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Ea Kly |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
150 |
1208 |
Trương
Hồ Bảo Nhi |
5/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Tứ Hạ 1 |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
150 |
1211 |
Nguyễn
Tiến Đạt |
26/01/2005 |
5 |
Tiểu
học An Sinh B |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
150 |
1212 |
Dương
Khánh Phương |
2/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
150 |
1213 |
Lý
Ngọc Anh Thư |
19/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Chợ Chu |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
150 |
1214 |
Nguyễn
Bá Thiện |
3/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
150 |
1215 |
Doan
Le Bao Tran |
13/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
150 |
1216 |
Nguyentranphuong
Mai |
16/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Nghĩa Mỹ |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
150 |
1217 |
Hoàng
Thị Yến Nhi |
27/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Cao Xá |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
150 |
1218 |
Trần
Đình Tú |
31/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Quyết Tâm |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
150 |
1219 |
Nguyễn
Nhật Thiên Linh |
9/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
150 |
1220 |
Nguyễn
Thị Thương |
13/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
150 |
1221 |
Nguyễn
Duy Đức |
6/4/2005 |
5 |
Tiểu
học 2 Xã Đất Mới |
Năm Căn |
Cà
Mau |
150 |
1222 |
Lê
Thu Thảo |
7/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Hà Nội - Điện Biên Phủ |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
150 |
1224 |
Nguyễn
Tiến Dũng |
18/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Quang Trung |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
150 |
1225 |
Phan
Bình An |
22/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
150 |
1226 |
Nguyễn
Thị Thảo Nguyên |
6/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
M''drăk |
Đắk
Lắk |
150 |
1228 |
Tôn
Thất Minh Đăng |
14/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
150 |
1229 |
Trần
Ngọc Khánh |
2/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Chiềng Lề |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
150 |
1230 |
Phùng
Bá Tuyên |
25/08/2003 |
5 |
Tiểu
học Sông Cầu |
Thị
xã Sông Cầu |
Phú
Yên |
150 |
1232 |
Trần
Bình Nam |
30/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
150 |
1233 |
Đặng
Lê Phước Nguyên |
1/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Quang Trung |
Thị
xã Buôn Hồ |
Đắk
Lắk |
150 |
1235 |
Bùi
Ngọc Quyết |
5/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Phổ Thuận 1 |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
145 |
1237 |
Nguyễn
Đức Thành |
17/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Sơn Cương |
Thanh Ba |
Phú
Thọ |
145 |
1242 |
Phan
Đoàn Khánh Ly |
29/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
145 |
1243 |
Le
Ngoc Nhi |
12/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Phong Châu |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
145 |
1244 |
Lưu
Đức Quang Minh |
28/12/2004 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
145 |
1245 |
Lê
Quốc Huy |
11/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Hòa Thành |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
145 |
1246 |
Cao
Anh Thư |
8/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Lý Tự Trọng |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
145 |
1248 |
Phan
Thị Thúy Huyền |
6/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
145 |
1250 |
Ngô
Thị Diệu Anh |
18/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
145 |
1252 |
Dinh
Tien Dat |
16/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Quan |
Đoan Hùng |
Phú
Thọ |
145 |
1254 |
Nguyễn
Xuân Hiển |
4/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
145 |
1255 |
Ngô
Thành Đạt |
31/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
145 |
1256 |
Lê
Bá Khánh Hưng |
14/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Cơ |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
145 |
1257 |
Bùi
Yến Nhi |
6/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
145 |
1258 |
Đinh
Công Lý |
22/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
145 |
1259 |
Nguyễn
Phi Lâm Hoàng |
13/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Văn Trỗi |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
145 |
1262 |
Đặng
Quỳnh Như |
8/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Dương |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
145 |
1265 |
Lê
Kiều Trinh |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Bùi Thị Xuân |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
145 |
1266 |
Phạm
Bá Anh Quân |
14/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
145 |
1268 |
Nguyễn
Kiện Khang |
21/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
145 |
1269 |
Lò
Phương Huyền |
4/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Thanh Chăn |
Điện Biên |
Điện
Biên |
145 |
1273 |
Phạm
Hoàng Sơn |
4/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Cẩm Khê |
Phú
Thọ |
140 |
1276 |
Lương
Ngọc Trung |
2/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Bán Trú Hùng Vương |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
140 |
1278 |
Lê
Ngọc Cương |
19/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Long 2 |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
140 |
1281 |
Lê
Ngọc Linh |
3/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Cty Giấy Bãi Bằng |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
140 |
1282 |
Trần
Minh Nhật |
25/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Khánh Yên |
Văn Bàn |
Lào
Cai |
140 |
1283 |
Pham
Nhat Huy |
10/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạch Khoán |
Thanh Sơn |
Phú
Thọ |
140 |
1286 |
Trần
Trang Nhung |
13/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
140 |
1289 |
Lê
Nguyễn Trường Thành |
26/08/2006 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
140 |
1290 |
Lường
Văn Trường |
25/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Thuận |
Thuận Châu |
Sơn
La |
140 |
1291 |
Võ
Ngọc Thảo Trang |
2/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Hòa Trị 2 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
140 |
1292 |
Trần
Anh Tú |
8/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
140 |
1293 |
Nguyễn
Đại Hiệp |
20/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Phong |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
140 |
1295 |
Nguyễn
Thị Thanh Tâm |
27/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Khánh Yên |
Văn Bàn |
Lào
Cai |
140 |
1296 |
Võ
Nhật Tiến |
11/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quý Đôn |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
140 |
1299 |
Nguyễn
Phạm Duy Khôi |
28/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Hành Dũng |
Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
140 |
1300 |
Trần
Minh Hiếu |
5/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
140 |
1301 |
Võ
Hoàng Thái Bảo |
11/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Vinh 1 |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
140 |
1305 |
Nguyễn
Phương Anh |
14/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Quan |
Đoan Hùng |
Phú
Thọ |
140 |
1306 |
Trần
Sơn Nam |
21/12/2005 |
5 |
Tiểu
học 2/3 |
Mộc Châu |
Sơn
La |
140 |
1308 |
Nguyễn
Trọng Nam |
18/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
140 |
1309 |
Lê
Yến Nhi |
31/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai P3 |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
140 |
1310 |
Phan
Ngọc Anh |
17/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Chợ Chu |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
140 |
1312 |
Huỳnh
Lê Diễm Quí |
11/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Phạm Hữu Lầu |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
140 |
1313 |
Phan
Công Nam |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Dương Nỗ |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
140 |
1315 |
Nguyễn
Thục Quyên |
21/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
140 |
1317 |
Lương
Minh Quân |
23/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Hà Nội - Điện Biên Phủ |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
140 |
1326 |
Hồ
Gia Bảo |
24/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thủ Khoa Huân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
140 |
1328 |
Hồ
Đăng Hòa Bình |
2/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Sịa 1 |
Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
140 |
1329 |
Đoàn
Trung Dũng |
7/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Tam Thanh |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
140 |
1330 |
Nguyễn
Duy Khang |
1/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
140 |
1332 |
Đoàn
Đạt Anh |
16/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Hà Nội - Điện Biên Phủ |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
140 |
1334 |
Đặng
Trần Hoàng Lan |
25/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
140 |
1337 |
Phạm
Ngọc Huyền |
8/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
140 |
1338 |
Nguyenthu
Huyen |
15/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Tô Vĩnh Diện |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
140 |
1343 |
Bùi
Thị Siêu Lang |
12/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
135 |
1344 |
Võ
Trung Kiên |
12/6/2004 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
135 |
1345 |
Lương
Hải Yến |
20/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Tô Hiệu |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
135 |
1346 |
Đỗ
Đức Hiệp |
27/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
135 |
1347 |
Nguyễn
Tuấn Khang |
17/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Đình Phùng |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
135 |
1348 |
Nguyễn
Diệu Thảo |
12/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
135 |
1349 |
Nguyễn
Hoàng Bảo Nhật |
6/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
M''drăk |
Đắk
Lắk |
135 |
1350 |
Lê
Quang Vinh |
18/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Mỹ 1 |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
135 |
1352 |
Nguyễn
Phú Hưng |
11/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
135 |
1354 |
Nguyễn
Tiến Anh |
27/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Dân |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
135 |
1355 |
Vũ
Linh Giang |
31/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Tô Hiệu |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
135 |
1356 |
Lê
Nguyễn Phương Thảo |
11/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
135 |
1357 |
Nguyễn
Lã Hà Giang |
31/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
135 |
1359 |
Nguyễn
Tấn Phước |
19/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quý Đôn |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
135 |
1360 |
Lê
Nguyễn Minh Nhật |
15/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Sơn Hà Số 1 |
Sơn Hòa |
Phú
Yên |
135 |
1362 |
Lê
Mạnh Tiến |
7/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Chính Nghĩa |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
135 |
1363 |
Leduc
Anh |
3/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
135 |
1364 |
Nguyễn
Chương Bút |
5/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Cù Chính Lan |
Đức Cơ |
Gia
Lai |
135 |
1366 |
Võ
Anh Tuấn |
18/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
135 |
1369 |
Nguyễn
Đình Tuyển |
1/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Tứ Xã |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
130 |
1370 |
Nguyễn
Duy Hưng |
26/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
130 |
1371 |
Lai
Ngọc Hoàng Anh |
11/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Đức Lập Thượng |
Đức Hòa |
Long
An |
130 |
1373 |
Nguyễn
Diệu Linh |
28/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
130 |
1375 |
Nguyễn
Minh Quân |
31/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Châu Văn Liêm |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
130 |
1377 |
Bùi
Nhật Minh |
7/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn 1 |
Hòn Đất |
Kiên
Giang |
130 |
1378 |
Đinh
Phương Tuấn |
13/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
130 |
1379 |
Lai
Khanh Hoang |
30/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Tuấn |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
130 |
1380 |
Hà
Minh Quang |
29/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
130 |
1381 |
Lê
Phương Linh |
15/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thuận Hoà |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
130 |
1383 |
Vũ
Đăng Dương |
5/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
130 |
1384 |
Đậu
Ngọc Bình An |
13/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
130 |
1386 |
Nguyễn
Thị Minh Lý |
22/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thuận An |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
130 |
1388 |
Đỗ
Quang Trung |
21/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Chiềng Ve |
Mộc Châu |
Sơn
La |
130 |
1392 |
Huỳnh
Thị Ánh Nguyệt |
7/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
130 |
1393 |
Bùi
Anh Duy |
15/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Đình Phùng |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
130 |
1394 |
Hà
Minh Ngọc |
1/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Nộn |
Tam Nông |
Phú
Thọ |
130 |
1395 |
Nguyễn
Lưu Quang Huy |
13/10/2005 |
5 |
Tiểu
học B Tri Tôn |
Tri Tôn |
An
Giang |
130 |
1398 |
Trần
Ngọc Yến Nhi |
1/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Phổ Thạnh 2 |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
130 |
1399 |
Đỗ
Hoàng Anh |
1/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
130 |
1400 |
Lữ
Vân Chuẩn |
7/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Krông Ana |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
130 |
1402 |
Lê
Yến Nhi |
24/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Phong Thạnh A |
Cầu Kè |
Trà
Vinh |
130 |
1403 |
Lê
Nhã Linh |
17/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
130 |
1404 |
Đào
Ngọc Minh Thư |
3/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
130 |
1405 |
Lý
Hiếu Nghĩa |
12/6/2005 |
5 |
Tiểu
học 2 Sông Đốc |
Trần Văn Thới |
Cà
Mau |
130 |
1406 |
Bùi
Quang Huy |
27/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Bế Văn Đàn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
130 |
1407 |
Hoàng
Trọng Nghĩa |
18/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Bát Xát |
Lào
Cai |
130 |
1409 |
Trương
Hiểu Khánh |
17/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
130 |
1411 |
Võ
Nguyễn Bảo Nghi |
9/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Thsp Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
130 |
1412 |
Nguyễn
Trung Nguyên |
31/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Thị Trân Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
130 |
1413 |
Huỳnh
Diễm Y Phương |
5/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Tịnh An |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
130 |
1414 |
Đinh
Ngọc Tâm Đan |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Thăng Long |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
130 |
1415 |
Đỗ
Phương Thảo |
4/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Châu Hưng |
Bình Đại |
Bến
Tre |
130 |
1416 |
Nguyễn
Thế Hoàng |
28/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
130 |
1417 |
Nguyễn
Bá Hùng |
13/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Hồng Thái |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
130 |
1419 |
Phạm
Nguyễn Tường Vy |
27/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Phổ Thuận 1 |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
130 |
1421 |
Võ
Trần Khánh Hà |
17/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Lấp Vò 1 |
Lấp Vò |
Đồng
Tháp |
130 |
1423 |
Lê
Trần Duy |
13/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Đình Phùng |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
130 |
1425 |
Nguyễn
Xuân Trường |
11/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Phong Thu |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
130 |
1428 |
Dương
Đặng Minh Duy |
6/6/2005 |
5 |
Tiểu
học An Thạnh 1 |
Thị
xã Hồng Ngự |
Đồng
Tháp |
130 |
1429 |
Phạm
Võ Thảo Phương |
7/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Tiến Lực |
Phú Lộc |
Thừa
Thiên Huế |
130 |
1431 |
Hoàng
Diệu Hoa |
15/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
130 |
1433 |
Nguyễn
Nam Khang |
4/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
130 |
1434 |
Nguyễn
Thị Hằng |
19/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Đình Phùng |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
130 |
1436 |
Nguyễn
Anh Duy |
29/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Triệu Hải |
Đạ Tẻh |
Lâm
Đồng |
130 |
1438 |
Nguyễn
Lê Ngọc Chân |
30/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quí Đôn |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
130 |
1439 |
Nguyễn
Ngọc Hân |
21/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Chánh 2 |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
130 |
1447 |
Nguyễn
Phương Thảo |
5/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
125 |
1449 |
Phan
Quỳnh Ngọc |
3/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
125 |
1450 |
Nguyễn
Ngọc Tùng Dương |
20/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Củng Sơn 2 |
Sơn Hòa |
Phú
Yên |
125 |
1452 |
Võ
Thị Tường Vân |
4/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Krông Bông |
Đắk
Lắk |
125 |
1454 |
Hồ
Sỹ Tiến |
16/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Thuận Lộc |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
125 |
1455 |
Nguyễn
Ngọc Hân |
22/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Hiệp Thành 2 |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
125 |
1457 |
Đoàn
Thái Hoàng |
10/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Trung |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
125 |
1458 |
Nguyễn
Đăng Kiên |
12/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
125 |
1459 |
Võ
Viết Hoàng |
27/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Văn Miếu 1 |
Thanh Sơn |
Phú
Thọ |
125 |
1460 |
Hoàng
Như Trang |
5/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn Thịnh |
Mai Sơn |
Sơn
La |
125 |
1461 |
Thái
Hoàng Khánh Linh |
7/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Buôn Đôn |
Đắk
Lắk |
125 |
1463 |
Phạm
Duy Kha |
2/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Nghĩa Chánh |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
125 |
1465 |
Bùi
Đức Trung |
6/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Văn Cưng |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
125 |
1468 |
Đoàn
Thiên Quý |
25/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Đài Sơn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
125 |
1471 |
Trương
Trần Quỳnh Hương |
30/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Bộ Lĩnh |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
120 |
1472 |
Nguyễn
Quang Dũng |
6/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Mông Dương |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
120 |
1476 |
Mai
Lê Bá Vương |
29/01/2005 |
5 |
Tiểu
học A Chi Lăng |
Tịnh Biên |
An
Giang |
120 |
1477 |
Nguyễn
Thị Anh Thư |
26/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Huệ |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
120 |
1479 |
Tạ
Trung Hiếu |
20/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
120 |
1480 |
Nguyễn
Hùng Đức |
27/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Hồng Thái |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
120 |
1481 |
Trần
Khánh Linh |
19/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
120 |
1482 |
Nguyễn
Cẩm Ly |
16/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
120 |
1483 |
Lê
Thành Nguyên |
21/02/2005 |
5 |
Tiểu
học B Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
120 |
1484 |
Nguyễn
Minh Quyền |
5/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
120 |
1485 |
Ngô
Phúc Dương |
28/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Lộc Trì |
Phú Lộc |
Thừa
Thiên Huế |
120 |
1488 |
Nguyễn
Khoa Anh Thư |
26/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Quang Trung |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
120 |
1489 |
La
Quốc Trị |
25/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Lương Thế Vinh |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
120 |
1490 |
Nguyễn
Huỳnh Thúy Vy |
6/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nhị Long A |
Càng Long |
Trà
Vinh |
120 |
1491 |
Nguyễn
Tất Kiên |
6/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Xuân Lộc 1 |
Thị
xã Sông Cầu |
Phú
Yên |
120 |
1493 |
Nguyễn
Lê Vân |
25/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Yên Lạc |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
120 |
1495 |
Huỳnh
Vũ Gia Hân |
5/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Thsp Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
120 |
1496 |
Lâm
Minh Hiếu |
10/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Lịch Hội Thượng A |
Trần Đề |
Sóc
Trăng |
120 |
1497 |
Phạm
Trọng Nhân |
19/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn An |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
120 |
1499 |
Trần
Như Ý |
26/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hòa Định Tây 1 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
120 |
1500 |
Trần
Thiên Trúc |
13/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỏ Cày |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
120 |
1501 |
Huỳnh
Quốc Long |
18/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Hoà |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
120 |
1502 |
Cao
Nhất Lâm |
4/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Tịnh Ấn Tây |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
120 |
1504 |
Phan
Ngọc Duy Linh |
24/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thủ Khoa Huân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
120 |
1505 |
Trịnh
Mai Linh |
30/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Phạm Hồng Thái |
Krông Buk |
Đắk
Lắk |
120 |
1506 |
Nguyễn
Phạm Hoàng Anh |
27/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Lung |
Cẩm Khê |
Phú
Thọ |
120 |
1507 |
Nguyễn
Hoàng Nguyên |
7/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
120 |
1508 |
Nguyễn
Hạnh Nguyên |
18/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
120 |
1509 |
Nguyễn
Phúc Vỹ Hào |
7/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
120 |
1512 |
Mai
Trung Kiên |
17/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
120 |
1513 |
Lương
Thế Anh |
8/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
120 |
1518 |
Phạm
Hà Trung Anh |
11/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Quan |
Đoan Hùng |
Phú
Thọ |
120 |
1519 |
Nguyễn
Phương Thảo |
14/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Phố Ràng |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
120 |
1520 |
Cao
Tiến Phát |
17/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Phú |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
120 |
1522 |
Nguyễn
Thị Ngọc Bích |
10/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
120 |
1523 |
Đặng
Xuân Cát |
27/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
120 |
1524 |
Nguyễn
Quang Tài |
6/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Phú |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
120 |
1528 |
Đào
Ngọc Đình |
20/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Thanh Chăn |
Điện Biên |
Điện
Biên |
120 |
1530 |
Nguyễn
Thị Bảo Trang |
24/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Thăng Long |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
120 |
1531 |
Ngô
Minh Trí |
31/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
120 |
1534 |
Le
Tran Anh Phuc |
21/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
120 |
1536 |
Nguyễn
Ngô Thiên Phúc |
25/11/2005 |
5 |
Trường
Pt Hermann Gmeiner |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
120 |
1542 |
Trương
Quân Bảo |
22/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
M''drăk |
Đắk
Lắk |
120 |
1543 |
Trương
Nhật Minh |
13/11/2005 |
5 |
Trường
Thdl Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
120 |
1547 |
Nguyễn
Tuấn Anh |
12/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Đồng Đăng |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
115 |
1548 |
Bùi
Thị Phương Thuỳ |
15/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Yên |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
115 |
1549 |
Nguyễn
Huỳnh Như |
26/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Quang Trung |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
115 |
1550 |
Nguyễn
Tấn Dũng |
22/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Văn Trỗi |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
115 |
1551 |
Trương
Khắc Khải Hoàn |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
115 |
1552 |
Nguyễn
Hoàng Gia Hân |
25/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
115 |
1554 |
Đặng
Quốc Đạt |
10/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Yên Lạc |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
115 |
1555 |
Hoàng
Đức Duy |
17/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Tô Hiệu |
Mai Sơn |
Sơn
La |
115 |
1556 |
Nguyễn
Huỳnh Doanh Doanh |
22/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Trung 1 |
Cai Lậy |
Tiền
Giang |
115 |
1557 |
Đỗ
Văn Hưng |
2/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Đức Phổ |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
115 |
1560 |
Lê
Phước Lộc |
17/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Bình Đại |
Bến
Tre |
115 |
1561 |
Lê
Phạm Kiều Duyên |
7/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Nghĩa Chánh |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
115 |
1562 |
Trần
Thị Thanh Tú |
18/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
115 |
1565 |
Phạm
Quỳnh Thương |
3/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
110 |
1566 |
Nguyễn
Viết Khánh |
10/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Tứ Hạ 1 |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
110 |
1568 |
Bùi
Đỗ Hải Đăng |
28/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
110 |
1569 |
Nguyễn
Mai Chi |
27/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Phố Ràng |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
110 |
1570 |
Đỗ
Việt Anh |
2/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Mộc Ly |
Mộc Châu |
Sơn
La |
110 |
1571 |
Phạm
Đức Thịnh |
9/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
110 |
1573 |
Kim
Ngọc Đức |
1/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
110 |
1576 |
Nguyễn
Thị Hoài Thương |
22/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Liên Hoa |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
110 |
1580 |
Lã
Duy Hoàng |
6/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
110 |
1581 |
Nguyễn
Tiến Đạt |
19/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Krông Ana |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
110 |
1582 |
Văn
Hoài Đức |
29/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Đức Thắng |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
110 |
1583 |
Dư
Thiên Phú |
12/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Lương Thế Vinh |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
110 |
1584 |
Trương
Hoàng Gia |
8/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn La Hà |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
110 |
1585 |
Nguyễn
Tường Hùng |
7/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
110 |
1587 |
Trần
Trọng Hiếu |
12/2/2005 |
5 |
Tiểu
học A Bình Hoà |
Châu Thành |
An
Giang |
110 |
1591 |
Nguyễn
Đại Phú Sang |
18/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Tây Phong |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
110 |
1592 |
Nguyễn
Chí Đức |
15/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
110 |
1594 |
Đinh
Duy Hùng |
5/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Vũ Yún |
Thanh Ba |
Phú
Thọ |
110 |
1595 |
Phạm
Khánh Uyên |
17/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Bùi Thị Xuân |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
110 |
1598 |
Vũ
Đức Mạnh |
1/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
110 |
1599 |
Nguyễn
Văn Sơn |
22/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
110 |
1601 |
Nguyễn
Văn Lợi |
1/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
110 |
1602 |
Nguyễn
Mai Phương |
10/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
110 |
1603 |
Nguyễn
Thị Thảo |
4/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Khánh Hoà |
Giang Thành |
Kiên
Giang |
110 |
1605 |
Vota
Cuong |
7/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
110 |
1606 |
Phan
Anh Đức |
20/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Đại Nghĩa |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
110 |
1609 |
Nguyễn
Ngọc Khánh |
28/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
110 |
1610 |
Trần
Thị Tuyết Ngân |
23/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Long Bắc B |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
110 |
1611 |
Lê
Bảo Ngọc |
28/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
110 |
1613 |
Mai
Ba Quốc |
28/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Ninh |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
110 |
1614 |
Lâm
Tấn Phú |
5/3/2005 |
5 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
110 |
1616 |
Nguyen
Le Hoang |
17/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
110 |
1618 |
Dương
Ngọc Anh |
3/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỏ Chè |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
110 |
1619 |
Nguyễn
Phạm Thuận Thiên |
15/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thủ Khoa Huân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
110 |
1620 |
Lã
Ngọc Chiến |
3/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Văn Cừ |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
110 |
1621 |
Lê
Vũ Hoàng Phan |
2/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Du |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
110 |
1622 |
Nguyễn
Xuân Tùng |
21/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quí Đôn |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
110 |
1626 |
Trần
Hoàng Khánh Linh |
29/12/2004 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
110 |
1627 |
Vương
Tử Anh |
29/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Đình Lập |
Lạng
Sơn |
110 |
1631 |
Nguyễn
Vũ Như Ngọc |
4/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Trà Bình |
Trà Bồng |
Quảng
Ngãi |
110 |
1632 |
Trương
Thị Phương Thơ |
23/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Quang Trung |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
110 |
1634 |
Chu
Thanh Binh |
10/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Sông Đà |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
110 |
1636 |
Hoàng
Xuân Bách |
2/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
110 |
1638 |
Huỳnh
Tuấn Phi |
14/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Thiềng A |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
110 |
1639 |
Đỗ
Trọng Hiếu |
27/06/2005 |
5 |
Tiểu
học La Văn Cầu |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
110 |
1640 |
Vũ
Trần Anh Tú |
29/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
110 |
1642 |
Nguyễn
Ngọc Minh Kỳ |
14/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân An A |
Càng Long |
Trà
Vinh |
105 |
1644 |
Lương
Bách Diệp |
16/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
105 |
1645 |
Hoàng
Linh Nam Khánh |
26/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
105 |
1648 |
Nguyễn
Phúc Thọ |
10/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
105 |
1650 |
Phạm
Thuỳ Trang |
16/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Phổ Thuận 1 |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
105 |
1652 |
Lỗ
Quốc Khánh |
28/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Thuận 1 |
Tân Sơn |
Phú
Thọ |
105 |
1653 |
Nguyễn
Ngọc Thảo Vy |
23/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Văn Đãnh |
Tân Trụ |
Long
An |
105 |
1654 |
Phạm
Minh Triết |
9/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
105 |
1655 |
Huỳnh
Ngọc Thủy Thư |
8/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Mã Lương |
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
105 |
1658 |
Lê
Minh Vũ |
10/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
105 |
1659 |
Mai
Hoàng Diệp |
22/03/2004 |
5 |
Tiểu
học Trần Văn Ơn |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
100 |
1660 |
Dương
Duy Đạt |
25/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Bộ Lĩnh |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
100 |
1661 |
Hoàng
Ngọc Bảo Nhân |
25/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Tây Lộc |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
100 |
1662 |
Nguyen
Tat Dat |
2/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Nam Thanh |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
100 |
1666 |
Trần
Nguyễn Gia Huy |
29/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
100 |
1668 |
Nguyễn
Phúc Gia Bảo |
25/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Ea Khăl |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
100 |
1669 |
Nguyễn
Thị Hải Yến |
18/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Lý Tự Trọng |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
100 |
1670 |
Đoàn
Lê Na |
17/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Phổ Văn 1 |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
100 |
1671 |
Nguyễn
Ngọc Như An |
25/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
100 |
1672 |
Nguyễn
Quyết Chiến |
7/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Lai |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
100 |
1673 |
Nguyễn
Hoàng Khánh |
21/01/2007 |
5 |
Tiểu
học Ninh Thới A |
Cầu Kè |
Trà
Vinh |
100 |
1674 |
Quách
Trịnh |
10/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Bình Đại |
Bến
Tre |
100 |
1676 |
Phan
Tiến Thịnh |
5/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Lý Tự Trọng |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
100 |
1677 |
Lê
Thành Nam |
6/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Bùi Thị Xuân |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
100 |
1678 |
Nguyễn
Đình Linh |
16/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Hoa Thám |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
100 |
1679 |
Trần
Đặng Minh Châu |
1/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Âu Cơ |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
100 |
1681 |
Huỳnh
Thị Hà Vi |
19/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Phổ Phong |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
100 |
1682 |
Ngô
Thị Bích Hồng |
6/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
100 |
1683 |
Ngothimai
Anh |
4/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Dân Lập Lê Hồng Phong |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
100 |
1684 |
Ngô
Hữu Trí |
11/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Bồ Đề |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
100 |
1685 |
Phan
Trần Bách Hợp |
27/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Kiến Khương |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
100 |
1686 |
Đào
Phương Trinh |
6/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngô Quyền |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
100 |
1687 |
Huỳnh
Diệp Gia Nghi |
25/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Lịch Hội Thượng A |
Trần Đề |
Sóc
Trăng |
100 |
1689 |
Đặng
Ngọc Châu |
13/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
100 |
1691 |
Vu
Thi Hien |
22/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Thị Trấn Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
100 |
1693 |
Nguyễn
Bá Đạt |
2/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
100 |
1694 |
Nguyen
Xuan Cuong |
27/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Bình |
Kim Bôi |
Hòa
Bình |
100 |
1695 |
Đặng
Văn Trung |
27/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Đông Hiệp |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
100 |
1697 |
Nguyễn
Thu Hiền |
20/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
100 |
1698 |
Bùi
Nhật Quí |
1/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
100 |
1701 |
Nguyễn
Khắc Bảo |
19/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân An |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
100 |
1702 |
Thái
Thành Nguyên |
19/01/2005 |
5 |
Tiểu
học A Bình Hoà |
Châu Thành |
An
Giang |
100 |
1706 |
Đỗ
Tất Hiếu |
7/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Dữu Lâu |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
100 |
1708 |
Wang
Li Ya |
8/1/2004 |
5 |
Tiểu
học Hoà Nghĩa B |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
100 |
1711 |
Đoàn
Thành Phát |
22/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Thsp Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
100 |
1713 |
Chu
Ngoc Truong |
22/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Bùi Thị Xuân |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
100 |
1714 |
Nguyễn
Lê Đan Tâm |
16/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
100 |
1715 |
Nguyễn
Tiến |
14/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Hòa Trị 2 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
100 |
1716 |
Bùi
Tiến Đạt |
13/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Cẩm Thủy |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
100 |
1717 |
Bùi
Mạnh Việt |
12/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Lai |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
100 |
1718 |
Lê
Thị Như Ý |
7/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Nghĩa Chánh |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
100 |
1721 |
Nguyễn
Thị Minh Thư |
24/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
100 |
1722 |
Trương
Minh Hoàng |
6/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
100 |
1723 |
Võ
Thị Ngọc Mỹ |
5/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Bồng Sơn 1 |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
100 |
1725 |
Ngô
Quốc Tiến |
26/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Hòa Trị 2 |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
100 |
1726 |
Võ
Cầm Thy |
24/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Đình Chinh |
Đăk Song |
Đắk
Nông |
100 |
1727 |
Tô
Thành Đạt |
23/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Thị Trấn |
Đắk Đoa |
Gia
Lai |
100 |
1728 |
Châu
Ngọc Diễm Ngân |
19/03/2005 |
5 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
100 |
1729 |
Nguyễn
Đình Hà Dương |
22/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Đình Phùng |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
100 |
1730 |
Lê
Thị Quỳnh Anh |
5/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
100 |
1731 |
Hoàng
Tùng Anh |
2/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Hộ |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
100 |
1733 |
Phạm
Thành Trung |
2/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
100 |
1734 |
Nguyễn
Duy Tùng |
23/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
100 |
1737 |
Nguyễn
Yến Nhi |
18/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Một Ngàn A |
Châu Thành A |
Hậu
Giang |
100 |
1739 |
Đỗ
Văn Hoài Nam |
15/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Ea Rốk |
Ea Súp |
Đắk
Lắk |
100 |
1740 |
Nguyen
Thuy Trang |
4/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
100 |
1743 |
Dương
Lữ Trà My |
26/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Phan Bội Châu |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
100 |
1745 |
Diệp
Xuân Khoa |
23/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Phường 6 |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
100 |
1746 |
Nguyễn
Linh Giang |
4/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Yên Châu |
Yên Châu |
Sơn
La |
100 |
1747 |
Vũ
Trần Nhật Mai |
16/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Trới |
Hoành Bồ |
Quảng
Ninh |
95 |
1749 |
Vi
Tiến Hoàng |
7/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thsp Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
95 |
1750 |
Lê
Cao Định |
13/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Buôn Đôn |
Đắk
Lắk |
95 |
1753 |
Huỳnh
Tiến Dũng |
20/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Lý Thường Kiệt |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
95 |
1755 |
Nguyễn
Hoàng Long |
21/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Phường Đúc |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
95 |
1756 |
Nguyễn
Lan Hương |
31/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Tràng An |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
95 |
1757 |
Nguyễn
Quốc Vỹ |
20/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Phường 6 |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
95 |
1758 |
Huỳnh
Bảo Hân |
25/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Bồng Sơn 3 |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
95 |
1761 |
Đỗ
Mạnh Giáp |
30/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Ea Khăl |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
95 |
1762 |
Bùi
Nguyễn Đức Hải |
4/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Phú |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
95 |
1763 |
Trần
Thành Trung |
11/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Chợ Chu |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
95 |
1764 |
Phạm
Nguyệt Hà |
20/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Tiên Yên |
Quảng
Ninh |
95 |
1765 |
Phan
Đào Quỳnh Hương |
22/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
95 |
1767 |
Đinh
Tuệ Anh |
13/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
95 |
1771 |
Trịnh
Nguyễn Thanh Tuyền |
18/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
95 |
1773 |
Huỳnh
Khánh Đan |
14/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Đình Chinh |
Đăk Song |
Đắk
Nông |
90 |
1775 |
Trần
Nguyễn Ngọc Trâm |
17/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Phùng Ngọc Liêm |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
90 |
1776 |
Lê
Nguyễn Quốc Thái |
13/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Lộc |
Tân Châu |
An
Giang |
90 |
1777 |
Phạm
Tiến Thành |
1/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
90 |
1781 |
Le
Chu Gia Huy |
2/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Long |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
90 |
1782 |
Nguyễn
Bảo Long |
29/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Bộ Lĩnh |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
90 |
1783 |
Đèo
Hải Hoàng Phúc |
10/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nam Thanh |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
90 |
1784 |
Trần
Đức Anh |
30/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
90 |
1786 |
Lê
Mỹ Quyên |
11/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Đức Lập Thượng |
Đức Hòa |
Long
An |
90 |
1788 |
Dương
Ngọc Huyền |
21/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
90 |
1789 |
Đinh
Trần Trọng Tiến |
15/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Trới |
Hoành Bồ |
Quảng
Ninh |
90 |
1790 |
Nguyễn
Văn Trường |
7/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Bồ Đề |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
90 |
1791 |
Mã
Kiết Tường |
13/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
90 |
1792 |
Nguyễn
Quốc Bảo |
14/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Phong |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
90 |
1795 |
Hoàng
Ngọc Nam |
5/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
90 |
1796 |
Lê
Gia Huy |
20/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thuận Thành |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
90 |
1797 |
Dương
Gia Huy |
24/06/2005 |
5 |
Tiểu
học B Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
90 |
1798 |
Đường
Bổn Thắng |
23/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quý Đôn |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
90 |
1799 |
Nguyễn
Minh Kiệt |
18/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Lạc Long Quân |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
90 |
1800 |
Nguyễn
Yến Nhi |
10/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Phong Phú |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
90 |
1801 |
Thạch
Ngọc Thiện |
28/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Châu Thành |
Châu Thành |
Trà
Vinh |
90 |
1802 |
Trần
Anh Khang |
6/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
90 |
1803 |
Nguyễn
Đức Hiệp |
15/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Phù Yên |
Phù Yên |
Sơn
La |
90 |
1804 |
Nguyễn
Huy Hoàng |
10/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Bãi Lạng |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
90 |
1805 |
Phan
Thành Lộc |
15/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Đức Đông A |
Cái Bè |
Tiền
Giang |
90 |
1806 |
Lê
Trọng Nhân |
24/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Giồng Trôm |
Giồng Trôm |
Bến
Tre |
90 |
1807 |
Vuquang
Huy |
5/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Quỳnh Nhai |
Sơn
La |
90 |
1809 |
Vũ
Thảo Hiền |
23/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Xá |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
90 |
1811 |
Vũ
Hồng Quang |
4/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Quyết Tâm |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
90 |
1815 |
Lê
Minh Quân |
2/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
90 |
1816 |
Nguyễn
Thanh Trà |
13/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
90 |
1817 |
Vũ
Thanh Tâm |
9/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Xuân Giao |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
90 |
1819 |
Nguyễn
Việt Thảo |
10/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Nghĩa Lộ |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
90 |
1820 |
Lê
Hữu Hoàng Phúc |
20/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Hoa Thám |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
90 |
1823 |
Lý
Tiến Nam |
3/10/2003 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
90 |
1824 |
Phạm
Quang Tuấn |
15/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Lương Thế Vinh |
Buôn Đôn |
Đắk
Lắk |
90 |
1825 |
Nguyễn
Hoàng Minh Tâm |
3/9/2005 |
5 |
THCS
Lộc Phú |
Bảo Lâm |
Lâm
Đồng |
90 |
1827 |
Lê
Hoàng Minh Trí |
7/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Phường 1 |
Thị
xã Gò Công |
Tiền
Giang |
90 |
1828 |
Đàm
Văn Tuệ |
28/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Hồng Thái |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
90 |
1829 |
Nguyễn
Thanh Trúc |
11/2/2002 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
90 |
1832 |
Nguyễn
Phan Chí Bảo |
29/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Phú Bài |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
90 |
1833 |
Nguyễn
Lâm Kha |
12/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
90 |
1835 |
Phạm
Thị Kim Hân |
10/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Thạnh 2 |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
90 |
1836 |
Vũ
Thị Mai Hương |
21/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
90 |
1837 |
Nguyễn
Đỗ Công Minh |
10/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
90 |
1838 |
Ta
Quoc Trieu |
25/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Trại |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
90 |
1841 |
Nguyễn
Tùng Bảo Phúc |
10/2/2005 |
5 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
90 |
1843 |
Diệp
Thảo Nguyên |
15/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Phường 6 |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
90 |
1845 |
Võ
Trần Hiền |
2/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Song Bình |
Chợ Gạo |
Tiền
Giang |
90 |
1846 |
Phạm
Thị Hương Giang |
2/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Đội Cấn |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
90 |
1848 |
Nguyễn
Ngọc Tường Vân |
23/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Cầu Ngang |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
90 |
1849 |
Huỳnh
Khôi |
26/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Hưng |
Tân Châu |
An
Giang |
90 |
1850 |
Đỗ
Văn Bắc |
5/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn Thịnh |
Mai Sơn |
Sơn
La |
90 |
1852 |
Nguyễn
Trần Hiếu Nguyên |
24/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Lạc Long Quân |
Thị
xã Sông Cầu |
Phú
Yên |
90 |
1853 |
Phạm
Xuân Hoàng |
7/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Chiềng Sinh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
90 |
1855 |
Hà
Quang Bách |
14/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
90 |
1856 |
Đoàn
Nguyễn Phương Trâm |
14/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Văn Trỗi |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
90 |
1858 |
Phan
Thành Sang |
1/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Bán Trú A Long Thạnh |
Tân Châu |
An
Giang |
90 |
1859 |
Nguyễn
Trung Tâm |
7/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Đình Chinh |
Đăk Song |
Đắk
Nông |
90 |
1860 |
Nguyễn
Văn Trường Sinh |
24/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Phú Bài |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
90 |
1861 |
Nguyễn
Gia Khánh |
22/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
90 |
1862 |
Cao
Lưu Qúy |
5/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Hành Thịnh |
Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
90 |
1864 |
Kim
Thái Vi Anh |
6/6/2005 |
5 |
Trường
Mầm Non Tiểu Học Tân Minh Trí |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
90 |
1870 |
Lê
Gia Hân |
27/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Đức Lập Thượng |
Đức Hòa |
Long
An |
85 |
1871 |
Ngô
Quang Huy |
10/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Hưng |
Tân Châu |
An
Giang |
85 |
1873 |
Lê
Ngọc |
29/05/2005 |
5 |
Tiểu
học A Nhà Bàng |
Tịnh Biên |
An
Giang |
85 |
1874 |
Trần
Nguyễn Trà Giang |
12/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn A |
Trà Cú |
Trà
Vinh |
85 |
1875 |
Trần
Ngọc Khánh Duyên |
15/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Hương Long |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85 |
1876 |
Nguyễn
Cao Trường |
29/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
85 |
1877 |
Phan
Thị Thùy Dương |
20/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
85 |
1878 |
Huỳnh
Khắc Lễ |
3/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Phú C |
Càng Long |
Trà
Vinh |
85 |
1879 |
Đỗ
Gia Hân |
6/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Krông Ana |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
85 |
1881 |
Quách
Minh Trí |
23/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
85 |
1883 |
Phạm
Tố Uyên |
28/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Tô Vĩnh Diện |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
85 |
1885 |
Trần
Hoàng Bảo Kha |
22/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Bộ Lĩnh |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
80 |
1888 |
Trần
Nam Dương |
16/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Cẩm Thủy |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
80 |
1889 |
Vũ
Ngọc Trường Minh |
8/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Du |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
80 |
1891 |
Nguyen
Bao Quynh |
31/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn An |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
80 |
1892 |
Phạm
Duy Khánh |
14/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Quyết Tâm |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
80 |
1894 |
Văn
Ngọc Bình |
11/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Thuận Lộc |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
1895 |
Lê
Hoàng Phúc |
12/4/2005 |
5 |
Tiểu
học B Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
80 |
1896 |
Nguyễn
Vân Anh |
18/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
80 |
1898 |
Nguyễn
Hà Công Toàn |
2/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Sịa 2 |
Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
1900 |
Trương
Lâm Ngọc |
22/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Yên Lạc |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
80 |
1903 |
Nguyễn
Tuấn Đạt |
24/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
1905 |
Lưu
Ánh Dương |
28/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
80 |
1907 |
Phạm
Hoàng Phúc |
28/06/2008 |
5 |
Tiểu
học Tịnh Bắc |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
80 |
1908 |
Nguyễn
Lê Đạt |
19/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Văn Trỗi |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
80 |
1909 |
Nguyễn
Khánh Lê |
27/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Quyết Thắng |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
80 |
1910 |
Nguyễn
Tấn Lộc |
22/06/2005 |
5 |
Tiểu
học An Thạnh 2 |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
80 |
1911 |
Nguyễn
Đình Sơn |
12/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
80 |
1912 |
Huỳnh
Lê Khương Duy |
15/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
80 |
1914 |
Nguyễn
Xuân Cát Tường |
20/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Hoà |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
1915 |
Phạm
Minh Quang |
5/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngô Quyền |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
80 |
1916 |
Trần
Phương Dung |
5/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Tiên Phú |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
80 |
1917 |
Trần
Khánh Huyền |
10/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Thanh Miếu |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
80 |
1918 |
Nguyễn
Trần Duy Anh |
9/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Thsp Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
80 |
1920 |
Nguyễn
Thanh Trúc |
17/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Phương Thạnh B |
Càng Long |
Trà
Vinh |
80 |
1921 |
Trần
Minh Trí |
25/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Thuận Hưng 1 |
Long Mỹ |
Hậu
Giang |
80 |
1923 |
Nguyễn
Huỳnh Nhật Uyên |
26/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
M''drăk |
Đắk
Lắk |
80 |
1924 |
Lê
Duy Bảo |
2/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Thuận Thành |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
1925 |
Lê
Phương Nam |
18/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Tiên Yên |
Quảng
Ninh |
80 |
1927 |
Nguyễn
Hữu Anh Trí |
9/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
80 |
1928 |
Trần
Minh Hoàng |
25/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
80 |
1929 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hân |
27/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Thành |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
80 |
1931 |
Dương
Hà My |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Tam Thanh |
Tân Sơn |
Phú
Thọ |
80 |
1932 |
Phan
Ngọc Hải Đăng |
17/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Thuận Thành |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
1933 |
Lê
Nguyễn Hồng Vân |
28/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
80 |
1935 |
Phạm
Ngọc Ánh |
6/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
80 |
1936 |
Quách
Bùi Toàn Khoa |
20/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngan Dừa |
Hồng Dân |
Bạc
Liêu |
80 |
1937 |
Nguyễn
Vũ Quốc An |
8/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Tấn Kiều |
Thị
xã Kiến Tường |
Long
An |
80 |
1939 |
Võ
Ngọc Tuấn Kiệt |
15/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
1941 |
Đoàn
Vũ Thảo Vy |
15/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
80 |
1942 |
Lê
Phan Công Hiếu |
1/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Bùi Thị Xuân |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
80 |
1943 |
Nguyễn
Hữu Hiệu |
17/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Phường 1 |
Thị
xã Duyên Hải |
Trà
Vinh |
80 |
1944 |
Huỳnh
Lê Phước Trung |
25/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Châu Thành |
Bến
Tre |
80 |
1945 |
Lê
Hồ Đan Ngọc |
7/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
80 |
1946 |
Nguyen
Thi Minh Hien |
9/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
80 |
1947 |
Nguyễn
Mậu Đỗ Thành Nhân |
11/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 2 Hành Đức |
Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
80 |
1949 |
Nguyễn
Thúy Hiền |
11/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Nghĩa Thuận |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
80 |
1951 |
Phạm
Nhật Quang |
3/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thái Học |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
80 |
1952 |
Luong
Nhu Quynh |
15/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
80 |
1954 |
Nguyễn
Hoàng Quân |
4/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
80 |
1955 |
Nguyễn
Hồ Minh Lợi |
14/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Đức Cảnh |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
80 |
1956 |
Trần
Thị Thu Hảo |
18/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thu Cúc 1 |
Tân Sơn |
Phú
Thọ |
80 |
1957 |
Lê
Ngọc Minh Châu |
21/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
80 |
1961 |
Huỳnh
Diễm Quyên |
16/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Quang Trung |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
80 |
1962 |
Nguyễn
Đức Mạnh |
12/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Ngọc Hân |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
80 |
1964 |
Nguyễn
Hiền Phương |
9/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
80 |
1966 |
Phạm
Văn Duy Quang |
5/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Tây Lộc |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
1967 |
Phạm
Lê Khanh |
18/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
80 |
1968 |
Huỳnh
Mỹ Kim |
15/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
80 |
1970 |
Khuất
Hữu Đạt |
28/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Văn Luông |
Tân Sơn |
Phú
Thọ |
80 |
1971 |
Huỳnh
Thiện Tâm |
31/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Sơn |
Trà Cú |
Trà
Vinh |
80 |
1972 |
Nguyễn
Trí Đạt |
4/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Lương Thế Vinh |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
80 |
1973 |
Nguyễn
Nhật Tân |
14/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
80 |
1974 |
Mai
Trần Phương Nghi |
7/3/2005 |
5 |
Tiểu
học A Bình Hoà |
Châu Thành |
An
Giang |
80 |
1975 |
Nguyễn
Văn Thành Nhân |
9/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Tứ Hạ 2 |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
1977 |
Vũ
Tùng Dương |
19/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
80 |
1980 |
Thạch
Ngọc Diệp Anh |
26/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
M''drăk |
Đắk
Lắk |
80 |
1982 |
Trần
Đăng Anh |
25/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai P3 |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
80 |
1983 |
Nguyễn
Minh Châu |
7/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
80 |
1984 |
Trần
Hạnh Dung |
28/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thuận Thành |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
1986 |
Lê
Đặng Huệ Quân |
28/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Cửu Long 2 |
Vĩnh Lợi |
Bạc
Liêu |
75 |
1988 |
Lê
Minh Cát Tường |
24/01/2005 |
5 |
Tiểu
học A Tân An |
Tân Châu |
An
Giang |
75 |
1991 |
Phan
Trần Thảo Nhi |
3/12/2004 |
5 |
Tiểu
học Krông Ana |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
75 |
1996 |
Nguyễn
Lê Anh Thư |
1/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Cầu Kè |
Cầu Kè |
Trà
Vinh |
75 |
1997 |
Nguyễn
Tiến Nhân |
20/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
75 |
2002 |
Nguyễn
Trần Minh Nhựt |
7/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Bộ Lĩnh |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
70 |
2003 |
Thái
Uyên Giang |
28/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Đức Phổ |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
70 |
2004 |
Nguyễn
Văn Trọng |
29/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Tam Giang 2 |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
70 |
2006 |
Phạm
Hoàng Tiên Phong |
20/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn La Hà |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
70 |
2008 |
Bùi
Đức Việt |
16/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
70 |
2009 |
Phan
Anh Huy |
15/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
70 |
2010 |
Nguyễn
Huy Anh |
3/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
70 |
2011 |
Trần
Hoàng Gia Bảo |
1/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Đông Hồ |
Thị
xã Hà Tiên |
Kiên
Giang |
70 |
2014 |
Vũ
Ngọc Minh Minh |
25/04/2004 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
70 |
2015 |
Hoàng
Ngọc Tùng |
27/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
70 |
2019 |
Thạch
Ngọc Hải |
20/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Châu Điền A |
Cầu Kè |
Trà
Vinh |
70 |
2021 |
Hoàng
Vũ Thanh Hà |
9/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
70 |
2022 |
Mai
Quỳnh Trang |
4/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
70 |
2023 |
Lê
Thị Trà My |
18/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Hà Huy Tập |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
70 |
2025 |
Thái
Chí Nghĩa |
13/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoà An 3 |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
70 |
2027 |
Lê
Tâm Quang |
22/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
70 |
2028 |
Nguyễn
Vũ Diệu Linh |
24/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Võ Thị Sáu |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
70 |
2029 |
Hà
Thị Hoài My |
17/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
70 |
2030 |
Nguyễn
Lê Kim Hân |
11/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
70 |
2031 |
Phan
Thị Ngọc Lành |
1/10/2005 |
5 |
Tiểu
học An Thạnh 2 |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
70 |
2032 |
Trần
Hồng Tâm |
4/3/2006 |
5 |
Tiểu
học Tây Hiền |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
70 |
2033 |
Hoàng
Trần Thành Nhân |
2/6/2005 |
5 |
Tiểu
học A Núi Sam |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
70 |
2034 |
Tăng
Hoàng Hà |
8/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
70 |
2035 |
Nguyễn
Ngọc Tố Linh |
16/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Lương 2 |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
70 |
2036 |
Nguyễn
Ngọc Lan Anh |
1/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
70 |
2037 |
Hà
Lưu Quang |
3/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quí Đôn |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
70 |
2038 |
Nguyễn
Đặng Thảo My |
31/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
70 |
2039 |
Trần
Anh Tuấn |
18/10/2012 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
70 |
2040 |
Trương
Lâm Tâm Như |
26/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Huệ |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
70 |
2041 |
Lê
Đức Hoàng Anh |
19/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
70 |
2042 |
Cao
Minh Đức |
14/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Sơn 1 |
Hòn Đất |
Kiên
Giang |
70 |
2043 |
Trần
Lê Minh Kiều |
7/5/2005 |
5 |
Tiểu
học An Hiệp |
Châu Thành |
Bến
Tre |
70 |
2046 |
Nguyễn
Quang Huy |
5/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
70 |
2047 |
Chutan
Dung |
25/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
70 |
2050 |
Phan
Thái Cường |
7/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Đô Vinh 3 |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
70 |
2052 |
Tô
Tiến Mạnh |
29/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
70 |
2053 |
Vũ
Thùy Linh |
19/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Tô Vĩnh Diện |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
70 |
2055 |
Bui
Phi Son |
28/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
70 |
2056 |
Trịnh
Huỳnh Thùy Dương |
26/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Lịch Hội Thượng A |
Trần Đề |
Sóc
Trăng |
70 |
2057 |
Ngô
Dương Minh Nhật |
12/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
70 |
2058 |
Nguyễn
Thiện Nhân |
1/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
70 |
2068 |
Nguyễn
Chí Nhân |
12/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú An Hoà |
Châu Thành |
Bến
Tre |
70 |
2073 |
Tạ
Ngọc Thùy Linh |
19/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
70 |
2074 |
Nguyễn
Xuân Đức |
3/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
70 |
2075 |
Nguyễn
Bảo Trân |
18/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
70 |
2076 |
Bùi
Mai Thanh |
6/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Yên Trị |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
70 |
2077 |
Trieu
Huyen Trang |
30/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
70 |
2079 |
Nguyễn
Ngọc Mai |
10/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Quyết Tâm |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
70 |
2080 |
Tran
Thanh Trung |
28/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Tịnh An |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
70 |
2082 |
Phạm
Thế Phương Ân |
23/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
70 |
2083 |
Đinh
Công Kiên |
11/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Thành |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
70 |
2085 |
Lê
Huỳnh Bảo Việt |
21/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Phan |
Chợ Gạo |
Tiền
Giang |
65 |
2087 |
Lưu
Trung Hiếu |
30/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
65 |
2091 |
Khương
Anh Tài |
28/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
65 |
2094 |
Nguyễn
Hữu Tạo |
27/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Hoà 2 |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
65 |
2096 |
Trần
Ngọc Phúc |
24/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Xuân 1 |
Châu Thành A |
Hậu
Giang |
65 |
2097 |
Phạm
Yến Vy |
20/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Thạnh |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
65 |
2098 |
Nguyễn
Bảo Trân |
16/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
65 |
2099 |
Bùi
Nguyễn Nhật Duy |
23/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
65 |
2101 |
Tran
Thi Thanh Binh |
21/03/2005 |
5 |
Tiểu
học 8/4 |
Mộc Châu |
Sơn
La |
65 |
2102 |
Nguyễn
Ngọc Khánh |
19/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Tiên Cát |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
60 |
2103 |
Võ
Thành Tài |
15/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Trương Định |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
60 |
2105 |
Trần
Bảo Nam Phương |
21/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoa Lư |
Vĩnh Lợi |
Bạc
Liêu |
60 |
2106 |
Hà
Quang Vinh |
11/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Chu Văn Thịnh |
Mai Sơn |
Sơn
La |
60 |
2108 |
Mai
Vũ Duy |
15/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Long Mỹ |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
60 |
2109 |
Lưu
Quang Trường |
19/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Mạo Khê B |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
60 |
2110 |
Nguyễn
Lê Minh Anh |
16/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
60 |
2111 |
Ngô
Thị Kim Chi |
5/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Bát Xát |
Lào
Cai |
60 |
2112 |
Trương
Hoàng Tân |
8/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Thới B |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
60 |
2113 |
Phạm
Ngọc Phương Ngân |
29/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
60 |
2114 |
Thạch
Mỹ Quyền |
14/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Cầu Kè |
Cầu Kè |
Trà
Vinh |
60 |
2115 |
Hồ
Nguyễn Việt Hoàng |
10/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Hồng Phong |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
60 |
2116 |
Trần
Vịnh Nghi |
8/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Bộ Lĩnh |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
60 |
2118 |
Chu
Việt Anh |
16/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
60 |
2119 |
Huỳnh
Võ Đại Dương |
17/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Thạnh 1 |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
60 |
2121 |
Lê
Thị Cẩm Ly |
13/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
60 |
2123 |
Nguyễn
Lâm Trăm Anh |
19/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân An A |
Càng Long |
Trà
Vinh |
60 |
2124 |
Hán
Lê Duy |
27/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Phong Phú |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
60 |
2126 |
Lê
Cao Hoài An |
11/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Tịnh Hiệp |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
60 |
2129 |
Nguyễn
Hữu Tuấn |
23/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Tịnh Hiệp |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
60 |
2130 |
Nguyễn
Hoàng Phúc |
27/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Tịnh Bắc |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
60 |
2131 |
Đoàn
Lâm Phúc Khang |
6/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
60 |
2133 |
Nguyễn
Bùi Hà Vy |
14/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
60 |
2137 |
Tôn
Đại Quốc |
4/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Tịnh Sơn |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
60 |
2139 |
Lê
Hoàng Tùng |
5/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
60 |
2141 |
Nguyễn
Quang Tùng |
9/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Bùi Thị Xuân |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
60 |
2143 |
Vì
Thị Anh Thư |
11/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Thuận Châu |
Thuận Châu |
Sơn
La |
60 |
2144 |
Trương
Minh Ngọc |
4/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Thanh Miếu |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
60 |
2145 |
Phạm
Thanh Toàn |
31/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Vinh Kim B |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
60 |
2146 |
Lý
Gia Huy |
2/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Hùng Vương |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
60 |
2147 |
Nguyễn
Đăng Tường |
31/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Hành Dũng |
Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
60 |
2148 |
Trần
Thị Đoan Trang |
18/03/2005 |
5 |
Tiểu
học B Vĩnh Thạnh Trung |
Châu Phú |
An
Giang |
60 |
2150 |
Nguyễn
Tuệ Minh |
11/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
60 |
2151 |
Đặng
Thị Tú Mai |
4/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
60 |
2152 |
Nguyễn
Phạm Như Quỳnh |
4/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Thsp Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
60 |
2153 |
Lương
Thị Như Quỳnh |
28/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
60 |
2154 |
Đỗ
Minh Trí |
16/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Trưng Vương |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
60 |
2155 |
Võ
Hoàng Huy |
18/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoà Nghĩa B |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
60 |
2156 |
Trần
Minh Đức |
3/10/2005 |
5 |
Tiểu
học 2/3 |
Mộc Châu |
Sơn
La |
60 |
2158 |
Nguyễn
Minh Hiến |
19/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Dương |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
60 |
2159 |
Lê
Bảo Ly |
25/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Trường Long A1 |
Châu Thành A |
Hậu
Giang |
60 |
2160 |
Châu
Ý Mỹ |
8/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
60 |
2161 |
Đặng
Quang Khánh |
27/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Đào Duy Từ |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
60 |
2162 |
Mạc
Mỹ Duyên |
3/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quý Đôn |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
60 |
2164 |
Bùi
Vũ Tất Thành |
13/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
60 |
2165 |
Hoàng
Kim Mạnh Hùng |
28/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Văn Trỗi |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
60 |
2170 |
Lê
Tô Duy Bách |
23/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Lợi |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
60 |
2171 |
Cao
Đức Tiến |
15/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Điền Hải |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
60 |
2172 |
Đỗ
Dương Bảo |
23/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
60 |
2173 |
Lưu
Nguyễn Phi Long |
12/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Phường 6 |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
60 |
2174 |
Phan
Thị Cẩm Tú |
9/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Cù Chính Lan |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
60 |
2175 |
Võ
Thiên Kim |
8/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Quới 3 |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
60 |
2176 |
Nguyễn
Quỳnh Chi |
5/9/2005 |
5 |
Trường
Thdl Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
60 |
2177 |
Nguyễn
Phương Thảo |
23/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Trãi |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
60 |
2178 |
Trần
Thanh Quang |
9/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Hưng |
Tân Châu |
An
Giang |
55 |
2179 |
Đỗ
Trần Huy Vũ |
10/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quí Đôn |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
55 |
2180 |
Nguyen
Thi Thu Ha |
7/4/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Thị Trấn Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
55 |
2181 |
Trương
Gia Kiệt |
9/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
55 |
2182 |
Hoàng
Minh Thư |
2/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
55 |
2184 |
Lionnel
Tung |
25/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
55 |
2186 |
Đặng
Huy Hoàng |
14/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Phù Yên |
Phù Yên |
Sơn
La |
55 |
2187 |
Lê
Thành Đạt |
7/6/2005 |
5 |
Tiểu
học Hiệp Thành |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
50 |
2188 |
Trần
Trương Bách Lộc |
13/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quý Đôn |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
50 |
2189 |
Trần
Hải Minh |
13/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Mộc Ly |
Mộc Châu |
Sơn
La |
50 |
2190 |
Đinh
Thành Nguyên |
28/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngô Hữu Hạnh 1 |
Châu Thành |
Hậu
Giang |
50 |
2191 |
Vũ
Hải Đăng |
30/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Hoà |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
50 |
2193 |
Tô
Nguyễn Quỳnh Hương |
6/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Đức Phổ |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
50 |
2194 |
Nguyễn
Thái Phát |
17/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Kiên Lương 1 |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
50 |
2199 |
Tran
Manh Hung |
7/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngô Quyền |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
50 |
2201 |
Nguyễn
Mai Bảo Nhi |
1/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
50 |
2202 |
Lê
Bảo Trân |
11/1/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn La Hà |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
50 |
2204 |
Huỳnh
Nguyễn Ngọc Trân |
8/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
50 |
2205 |
Hoàng
Thu Hà |
23/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Thành |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
50 |
2207 |
Bùi
Dư Kim Ngân |
6/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Long Hữu B |
Thị
xã Duyên Hải |
Trà
Vinh |
50 |
2210 |
Tran
Bao Nam |
6/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Ngọc Linh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
50 |
2211 |
Nguyễn
Cao Minh Nguyệt |
5/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Kiên Lương 1 |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
50 |
2213 |
Nguyễn
Đăng Đức |
17/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Tứ Hạ 2 |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
50 |
2216 |
Nguyễn
Chí Đức |
11/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Thsp Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
50 |
2217 |
Lê
Hữu Hòa |
17/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai P3 |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
50 |
2218 |
Huỳnh
Minh Khánh |
10/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Minh Đức |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
50 |
2219 |
Đào
Hồng Minh Khang |
15/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
50 |
2221 |
Giáp
Thanh Hữu |
5/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Đông Nam Sơn |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
50 |
2223 |
Phạm
Mỹ Đình |
26/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
50 |
2224 |
Nguyễn
Đình Vũ |
30/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Chiềng Lề |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
50 |
2226 |
Nguyễn
Thị Thảo Uyên |
31/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Đức |
Bến Lức |
Long
An |
50 |
2227 |
Nguễn
Huỳnh Mỹ Trân |
29/03/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
50 |
2228 |
Nguyễn
Ngọc Phương Anh |
2/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Càng Long A |
Càng Long |
Trà
Vinh |
50 |
2229 |
Lê
Trần Minh Đạt |
20/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Văn Tám |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
50 |
2230 |
Tào
Chấn Nam |
19/11/2004 |
5 |
Tiểu
học Kế Sách 1 |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
50 |
2231 |
Lê
Hoàng Tiểu Mẫn |
29/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Cầu Ngang |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
50 |
2232 |
Lê
Đình Đình |
24/06/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
50 |
2233 |
Nguyễn
Diễm Quỳnh |
22/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Yên Lạc |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
50 |
2236 |
Tạ
Hữu Nhân |
27/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Châu Hưng |
Bình Đại |
Bến
Tre |
45 |
2237 |
Nguyễn
Sỹ Tuấn |
8/11/2005 |
5 |
Tiểu
học Thsp Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
45 |
2238 |
Trương
Nguyễn Hạ My |
6/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Mỹ Hương |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
45 |
2239 |
Duong
Thi Khanh Linh |
5/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Thị Trấn Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
45 |
2242 |
Lê
Quốc Thành |
5/7/2005 |
5 |
Tiểu
học Số 1 Tịnh Hà |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
40 |
2243 |
Nguyễn
Minh Châu |
9/4/2005 |
5 |
Tiểu
học An Thạnh 2 |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
40 |
2246 |
Võ
Duy Khang |
14/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn A |
Trà Cú |
Trà
Vinh |
40 |
2247 |
Trần
Minh Khang |
17/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Kế Sách 1 |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
40 |
2248 |
Nguyễn
Nhật Quang |
15/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
40 |
2249 |
Ngo
Dac Dung |
25/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Phong Phú |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
40 |
2251 |
Nguyễn
Cường Thịnh |
28/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Đức Thạnh |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
40 |
2252 |
Vũ
Ngọc Khánh |
19/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Hát Lót |
Mai Sơn |
Sơn
La |
40 |
2253 |
Lư
Ái Linh |
20/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Hoàng Hoa Thám |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
40 |
2255 |
Nguyen
Cao Phat |
23/10/2005 |
5 |
Tiểu
học A Thị Trấn An Châu |
Châu Thành |
An
Giang |
40 |
2256 |
Nguyễn
Quốc Duy |
24/05/2005 |
5 |
Tiểu
học Phương Thạnh C |
Càng Long |
Trà
Vinh |
40 |
2257 |
Trần
Thị Ngọc Mai |
30/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
40 |
2258 |
Điền
Việt Hương |
2/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Sông Đà |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
40 |
2259 |
Trần
Vũ Trọng Hiếu |
29/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Kim Đồng |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
40 |
2260 |
Nguyễn
Hoàng Nam |
30/12/2005 |
5 |
Tiểu
học Vĩnh Khê |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
40 |
2261 |
Nguyễn
Phước Tiên |
12/5/2005 |
5 |
Tiểu
học Lê Quí Đôn |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
40 |
2262 |
Lê
Bảo Trúc |
17/02/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Thệ |
Giang Thành |
Kiên
Giang |
40 |
2263 |
Phạm
Trần Thiên Đăng |
25/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Sơn Kiên 1 |
Hòn Đất |
Kiên
Giang |
40 |
2267 |
Lê
Phạm Minh Tân |
18/09/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
40 |
2268 |
Trung
Lavan |
8/8/2005 |
5 |
Tiểu
học Đinh Tiên Hoàng |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
40 |
2269 |
Trần
Thị Ngọc |
2/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân Thành |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
40 |
2275 |
Nguyễn
Hữu Hiếu Toàn |
23/08/2005 |
5 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
40 |
2277 |
Lê
Minh Anh Bảo |
19/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Trần Quốc Toản |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
40 |
2280 |
Dắn
Hiền Phục |
9/9/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
30 |
2282 |
Nguyễn
Nguyên Khoi |
31/07/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn Càng Long A |
Càng Long |
Trà
Vinh |
30 |
2284 |
Nguyen
Hong Hoa |
14/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Thị Trấn 1 |
Hòn Đất |
Kiên
Giang |
30 |
2287 |
Huỳnh
Phước Hữu |
8/3/2005 |
5 |
Tiểu
học Bình Sơn 1 |
Hòn Đất |
Kiên
Giang |
30 |
2289 |
Lê
Thị Thùy Dương |
12/2/2005 |
5 |
Tiểu
học Thạnh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
30 |
2292 |
Nguyen
Thi Thu |
24/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Nguyễn Thị Minh Khai |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
30 |
2295 |
Nguyen
Thi Thao Linh |
21/04/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Lộc |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
30 |
2296 |
Nguyễn
Thị Mỹ Duyên |
20/10/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Hữu 1 |
Châu Thành |
Hậu
Giang |
25 |
2299 |
Lê
Thị Lan Thi |
30/08/2005 |
5 |
Tiểu
học Phú Hữu 1 |
Châu Thành |
Hậu
Giang |
20 |
2302 |
Nguyễn
Trúc Phương |
30/01/2005 |
5 |
Tiểu
học Tân An A |
Càng Long |
Trà
Vinh |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|