|
Kết quả thi quốc gia
Violympic 2016 |
|
STT |
Họ
và tên |
Ngày
sinh |
Khối |
Trường |
Quận/Huyện |
Tỉnh/Thành
phố |
Điểm |
1 |
Cao
Quốc Dũng |
28/08/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
300 |
2 |
Nguyễn
Thị Hồng Nhung |
7/8/2002 |
8 |
THCS
Dĩnh Kế |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
300 |
3 |
Bạch
Đăng Khôi |
1/7/2002 |
8 |
THCS
Dĩnh Kế |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
300 |
4 |
Nguyễn
Hà My |
14/12/2002 |
8 |
THCS
Dĩnh Kế |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
300 |
5 |
Nguyễn
Văn Chiến |
11/6/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
290 |
6 |
Phạm
Duy Khánh |
21/06/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
290 |
7 |
Phạm
Thị Kiều Trang |
4/3/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
290 |
8 |
Phạm
Hiếu |
10/12/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
280 |
9 |
Trần
Hồng Quý |
26/01/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vĩnh
Phúc |
280 |
10 |
Tạ
Khánh |
20/10/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vĩnh
Phúc |
280 |
11 |
Nguyễn
Thị Diễm Quỳnh |
6/6/2002 |
8 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
280 |
12 |
Nguyễn
Kiều Minh Tâm |
29/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
280 |
13 |
Hồ
Thị Thanh Thảo |
17/07/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
280 |
14 |
Trần
Văn Hưng |
23/11/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
280 |
15 |
Trần
Đức Anh |
28/12/2002 |
8 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
280 |
16 |
Bùi
Tuấn Anh |
4/2/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
280 |
17 |
Nguyễn
Ánh Linh |
19/01/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
280 |
18 |
Mạc
Thị Thanh Vân |
20/09/2002 |
8 |
THCS
Dĩnh Kế |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
280 |
19 |
Lê
Thanh Bình |
25/05/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
270 |
20 |
Chu
Bá Hiếu |
16/03/2002 |
8 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
21 |
Diêm
Thị Quyên |
9/5/2002 |
8 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
22 |
Trần
Tiến Đức |
28/03/2002 |
8 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
23 |
Nguyễn
Thị Thanh Hiền |
24/08/2002 |
8 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
24 |
Phan
Trung Dũng |
19/12/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Yên |
Tp
Vĩnh Yên |
Vĩnh
Phúc |
270 |
25 |
Lưu
Văn Tuấn Anh |
13/09/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
270 |
26 |
Đoàn
Phú Thành |
12/9/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
270 |
27 |
Khuất
Nguyên Cương |
26/01/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
270 |
28 |
Phan
Quang Đạt |
23/10/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
270 |
29 |
Nguyễn
Thế An |
22/12/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
270 |
30 |
Lê
Thị Diệp Ánh |
22/07/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
270 |
31 |
Võ
Huỳnh Thanh Thanh |
28/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
260 |
32 |
Lê
Vương Hưng |
13/09/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
260 |
33 |
Dương
Quang Giang |
17/03/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
260 |
34 |
Nguyễn
Hữu Duy |
22/03/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
260 |
35 |
Trương
Anh Huy |
5/1/2002 |
8 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
260 |
36 |
Trần
Thu Phương |
5/2/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
260 |
37 |
Trịnh
Minh Thành |
18/02/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
260 |
38 |
Lương
Văn Cường |
30/05/2002 |
8 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
260 |
39 |
Nguyễn
Thành Trung |
9/1/2002 |
8 |
THCS
Trung Dũng |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
260 |
40 |
Lê
Thị Phương Linh |
23/10/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
260 |
41 |
Bùi
Văn Quyến |
7/9/2002 |
8 |
THCS
Trung Dũng |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
260 |
42 |
Trần
Đức Thắng |
5/11/2002 |
8 |
THCS
Kim Sơn |
Gia Lâm |
Hà
Nội |
260 |
43 |
Nguyễn
Huy Toàn |
20/09/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
260 |
44 |
Nguyễn
Lê Vũ |
27/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
260 |
45 |
Nguyễn
Quang Minh |
20/02/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
260 |
46 |
Phan
Chi Nguyen |
13/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
260 |
47 |
Đào
Gia Thiên Phúc |
1/3/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
260 |
48 |
Phạm
Minh Duy |
5/9/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
260 |
49 |
Hồ
Nam Khánh |
24/02/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
250 |
50 |
Nguyễn
Hữu Tiến Thành |
30/03/2002 |
8 |
THCS
Trưng Vương |
Hoàn Kiếm |
Hà
Nội |
250 |
51 |
Phạm
Minh Quân |
18/09/2002 |
8 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
250 |
52 |
Nguyễn
Minh Đức |
3/12/2002 |
8 |
THCS
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
250 |
53 |
Nguyễn
Trúc Quỳnh |
4/8/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
250 |
54 |
Trần
Khải |
13/02/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
250 |
55 |
Trần
Xuân Huy |
26/07/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
250 |
56 |
Trần
Tiến Long |
6/4/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
250 |
57 |
Vũ
Thị Bích Diệp |
13/10/2002 |
8 |
THCS
Hàn Thuyên |
Lương Tài |
Bắc
Ninh |
250 |
58 |
Trần
Thị Hiền Trang |
3/1/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
250 |
59 |
Nguyễn
Lân Cường |
30/08/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
250 |
60 |
Nguyễn
Phú Quảng |
11/11/2002 |
8 |
THCS
Kiến Thiết |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
250 |
61 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Anh |
19/01/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
250 |
62 |
Nguyễn
Phúc Thành |
17/07/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
250 |
63 |
Phạm
Thụy Bích Truyền |
10/9/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
250 |
64 |
Nguyễn
Thành Trung |
28/01/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
250 |
65 |
Nguyễn
Đức Toàn |
3/5/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
250 |
66 |
Nguyễn
Trần Duy Khang |
14/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
250 |
67 |
Phan
Minh Đạt |
20/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
250 |
68 |
Nguyễn
Thị Kim Ngân |
12/3/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
250 |
69 |
Trần
Hoàng Quốc Anh |
25/05/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
70 |
Lê
Hải |
20/10/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vĩnh
Phúc |
250 |
71 |
Phạm
Thành Trung |
12/1/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
72 |
Phạm
Tấn Thịnh |
8/10/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
73 |
Ngô
Xuân Phú |
22/07/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
240 |
74 |
Nguyễn
Thành Phương |
2/2/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
75 |
Nguyễn
Lan Hương |
8/1/2002 |
8 |
THCS
Đồi Ngô |
Lục Nam |
Bắc
Giang |
240 |
76 |
Đào
Duy Hưng |
27/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
240 |
77 |
Phạm
Hoàng Hiệp |
26/10/2002 |
8 |
THCS
Đà Nẵng |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
240 |
78 |
Huỳnh
Ngọc Hạ Vy |
12/1/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
79 |
Lê
Đức Cường |
24/10/2002 |
8 |
THCS
Nam Cao |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
240 |
80 |
Nguyễn
Kim Ngân |
30/07/2002 |
8 |
THCS
Buôn Trấp |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
240 |
81 |
Phan
Minh Duy |
22/02/2002 |
8 |
THPT
Hồ Thị Kỷ |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
240 |
82 |
Trần
Quốc Khánh |
1/9/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Yên |
Tp
Vĩnh Yên |
Vĩnh
Phúc |
240 |
83 |
Nguyễn
Hoàng Việt |
20/02/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
240 |
84 |
Ngô
Thanh Sang |
14/12/2003 |
8 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
240 |
85 |
Nguyen
Viet Thang |
24/05/2002 |
8 |
THCS
Tô Hiệu |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
240 |
86 |
Vũ
Thanh Mai |
11/2/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Định |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
240 |
87 |
Bùi
Hậu Giang |
12/3/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
240 |
88 |
Vũ
Cao Sơn |
8/10/2002 |
8 |
THCS
Quán Toan |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
240 |
89 |
Lê
Phú Quang Khánh |
1/2/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
240 |
90 |
Đoàn
Diệp Minh Triết |
27/05/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
91 |
Tạ
Lê Đắc Lộc |
12/11/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
92 |
Bùi
Trần Đăng Khoa |
12/8/2002 |
8 |
THCS
Tân Tạo |
Bình Tân |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
93 |
Phạm
Duy Tùng |
27/10/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
240 |
94 |
Ngô
Huỳnh Quốc Tuấn |
19/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
240 |
95 |
Nguyễn
Hải Đức |
23/06/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
240 |
96 |
Đinh
Hoàng Phúc |
8/11/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
97 |
Nguyễn
Vũ Khôi |
15/04/2002 |
8 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
240 |
98 |
Lương
Mai Hằng |
12/3/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
240 |
99 |
Trang
Hiểu Tín |
27/05/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
230 |
100 |
Lê
Đăng Khôi |
13/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huy Tưởng |
Đông Anh |
Hà
Nội |
230 |
101 |
Lý
Gia Mẫn |
7/2/2002 |
8 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
230 |
102 |
Nguyễn
Đặng Hoàng Tín |
20/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
230 |
103 |
Nguyễn
Hữu Thành |
1/10/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
230 |
104 |
Phạm
Quốc Thái |
15/10/2002 |
8 |
THCS
Ngô Mây |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
230 |
105 |
Võ
Thành Viên |
12/6/2002 |
8 |
THCS
Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
230 |
106 |
Lại
Hà Minh |
12/2/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Lục Ngạn |
Bắc
Giang |
230 |
107 |
Nguyễn
Hữu Đức |
29/08/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
230 |
108 |
Trần
Xuân Thành |
4/6/2002 |
8 |
THCS
Yến Mao |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
230 |
109 |
Nguyễn
Hồng Ngọc |
8/12/2002 |
8 |
THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
230 |
110 |
Phạm
Hải Yến Trang |
23/01/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Lục Ngạn |
Bắc
Giang |
230 |
111 |
Nguyễn
Đức Huy |
2/8/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
112 |
Nguyễn
Hữu Đình Kỳ |
21/04/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
113 |
Nguyễn
Huy Thành |
15/03/2002 |
8 |
THCS
Hàn Thuyên |
Lương Tài |
Bắc
Ninh |
230 |
114 |
Vũ
Lê Cường |
13/04/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phủ Lý |
Hà
Nam |
230 |
115 |
Nguyễn
Hoàng Thái Sơn |
24/09/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
230 |
116 |
Bùi
Minh Hằng |
9/3/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
230 |
117 |
Nguyễn
Quang Minh |
10/12/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Đống Đa |
Hà
Nội |
230 |
118 |
Nguyễn
Khánh Linh |
19/07/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
119 |
Lê
Đức Thái |
9/8/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
230 |
120 |
Trần
Thị Hồng Nhung |
30/08/2002 |
8 |
THCS
Phát Diệm B |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
230 |
121 |
Hà
Huy Khôi |
31/10/2002 |
8 |
THCS
Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
230 |
122 |
Nguyễn
Tấn Tiến |
8/4/2002 |
8 |
THCS
Đa Tốn |
Gia Lâm |
Hà
Nội |
230 |
123 |
Đoàn
Thuận Phát |
25/04/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
230 |
124 |
Nguyễn
Ngọc Ngân |
24/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
125 |
Vũ
Duy Phong |
2/1/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
230 |
126 |
Nguyễn
Hoàng Ngọc Hà |
2/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
230 |
127 |
Bùi
Phương Anh |
21/02/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
230 |
128 |
Phạm
Đăng Quang |
25/01/2002 |
8 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
230 |
129 |
Trần
Phước Huy Khang |
13/06/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
230 |
130 |
Nguyễn
Văn Thanh Sơn |
8/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
230 |
131 |
Vũ
An Ninh |
9/8/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
230 |
132 |
Đỗ
Tuấn Minh |
22/07/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
230 |
133 |
Nguyễn
Long Vũ |
9/11/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
230 |
134 |
Nguyễn
Đức Anh |
29/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huy Tưởng |
Đông Anh |
Hà
Nội |
230 |
135 |
Trần
Hữu Quốc Trung |
1/1/2001 |
8 |
THCS
Hoài Châu Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
230 |
136 |
Huỳnh
Ngọc Như |
11/4/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
230 |
137 |
Nguyễn
Hoàng An |
8/4/2002 |
8 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
230 |
138 |
Võ
Phạm Tuấn Dũng |
12/9/2002 |
8 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
230 |
139 |
Vũ
Ngọc Hưng |
18/07/2002 |
8 |
THCS
Nam Cao |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
220 |
140 |
Nguyễn
Thành Hưng |
30/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
220 |
141 |
Phạm
Ngọc Minh |
8/10/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
220 |
142 |
Lê
Thị Xuân Thu |
2/10/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
220 |
143 |
Phạm
Anh Minh |
8/11/2002 |
8 |
THCS
Phát Diệm B |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
220 |
144 |
Đỗ
Tiến Đạt |
31/08/2002 |
8 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
220 |
145 |
Hà
Trọng Nghĩa |
31/10/2002 |
8 |
THCS
Nam Cao |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
220 |
146 |
Nguyễn
Thành Đạt |
22/01/2002 |
8 |
THCS
Hợp Thịnh |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
220 |
147 |
Hoàng
Dương Vũ |
14/03/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
220 |
148 |
Nguyen
Tuan Minh |
10/8/2002 |
8 |
THCS
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà
Nội |
220 |
149 |
Nguyen
Xuan Bach |
17/10/2002 |
8 |
THCS
Nam Trung Yên |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
220 |
150 |
Phạm
Phương Thảo |
13/08/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
220 |
151 |
Nguyễn
Ngọc Khang |
14/11/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Văn Linh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
152 |
Trần
Nhật Minh |
15/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Bình Lục |
Hà
Nam |
220 |
153 |
Nguyễn
Vũ Hoàng Long |
23/01/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
220 |
154 |
Nguyễn
Xuân Nam |
5/9/2002 |
8 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
220 |
155 |
Hà
Công Chánh |
28/10/2002 |
8 |
THCS
Bình Tân |
Bình Tân |
Tp
Hồ Chí Minh |
220 |
156 |
Võ
Nguyễn Minh Kha |
7/4/2002 |
8 |
THCS
Hòa Lạc |
Phú Tân |
An
Giang |
220 |
157 |
Lộc
Tuấn Hùng |
3/4/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
220 |
158 |
Trần
Phú Qúy |
28/04/2002 |
8 |
THCS
Hòa Lạc |
Phú Tân |
An
Giang |
220 |
159 |
Nguyễn
Hữu Thiêm |
22/03/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
220 |
160 |
Nguyễn
Thị Thu Trang |
14/04/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
220 |
161 |
Đỗ
Thị Thu Trang |
14/04/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
220 |
162 |
Trần
Quốc Huy |
25/10/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
220 |
163 |
Nguyễn
Đặng Anh Khoa |
10/4/2002 |
8 |
THCS
Ngô Mây |
Phù Cát |
Bình
Định |
220 |
164 |
Truong
Ngoc Sang |
14/01/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
220 |
165 |
Phạm
Nguyễn Nhật Minh |
29/04/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
220 |
166 |
Nguyễn
Như Quỳnh |
19/07/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
220 |
167 |
Nguyễn
Hữu Phúc |
30/09/2002 |
8 |
THCS
Trưng Vương |
Hoàn Kiếm |
Hà
Nội |
220 |
168 |
Lê
Gia Luật |
20/04/2002 |
8 |
Trường
Th & THCS Lý Thường Kiệt |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
220 |
169 |
Bùi
Trọng Đức |
5/2/2002 |
8 |
THCS
Quyết Tiến |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
220 |
170 |
Đào
Phương Thảo |
3/10/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Lộc |
Chiêm Hóa |
Tuyên
Quang |
220 |
171 |
Trần
Minh Châu |
25/08/2002 |
8 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
220 |
172 |
Nguyễn
Quý Hải |
24/04/2002 |
8 |
THCS
Thuận Phú |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
220 |
173 |
Trương
Huỳnh Nhật Huy |
2/7/2002 |
8 |
THCS
Nhật Chánh |
Bến Lức |
Long
An |
220 |
174 |
Hua
Phuong Anh |
27/09/2002 |
8 |
THCS
Tân Định |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
220 |
175 |
Tô
Ái Mỹ |
15/11/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
220 |
176 |
Trần
Văn Đức |
22/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
220 |
177 |
Lê
Thanh Việt |
17/04/2002 |
8 |
THCS
Hoài Đức |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
220 |
178 |
Nguyễn
Huỳnh Sang |
30/07/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
220 |
179 |
Trieu
Khanh Thi |
29/05/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
220 |
180 |
Phan
Minh Đạt |
25/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Gò Vấp |
Tp
Hồ Chí Minh |
220 |
181 |
Võ
Dương Xuân Nguyên |
20/02/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thị Định |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
220 |
182 |
Nguyễn
Đức An |
14/06/2002 |
8 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
220 |
183 |
Nguyễn
Vinh Khánh |
20/10/2002 |
8 |
THCS
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà
Nội |
220 |
184 |
Nguyễn
Thiên Minh |
13/07/2002 |
8 |
THCS
Đông Kinh |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
220 |
185 |
Nguyễn
Đào Minh Châu |
28/06/2002 |
8 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
220 |
186 |
Nguyễn
Thanh Hà |
26/02/2002 |
8 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
220 |
187 |
Lê
Thái Bách |
22/01/2002 |
8 |
THCS
Tân Nhuận Đông |
Châu Thành |
Đồng
Tháp |
220 |
188 |
Nguyễn
Đăng Tiến |
18/12/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
220 |
189 |
Nguyễn
Hoài Nam Phương |
23/04/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
220 |
190 |
Lê
Ngọc Lưu |
3/4/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
191 |
Ngô
Hồng Thuận |
27/02/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
220 |
192 |
Trần
Đình Khánh |
18/05/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Lục Ngạn |
Bắc
Giang |
210 |
193 |
Trương
Sỹ Quảng |
12/2/2002 |
8 |
THCS
Buôn Trấp |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
210 |
194 |
Nguyễn
Tiến Hùng |
3/6/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
210 |
195 |
Lê
Đình Nam |
30/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
196 |
Tạ
Duy Anh |
30/06/2002 |
8 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
210 |
197 |
Lê
Quỳnh Chi |
26/11/2002 |
8 |
THCS
Phú Nam An |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
210 |
198 |
Kim
Tuấn Anh |
23/05/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
210 |
199 |
Hán
Thị Quỳnh Hương |
29/06/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
210 |
200 |
Nguyễn
Đức Anh |
15/07/2002 |
8 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
210 |
201 |
Nguyễn
Lê Minh Nguyệt |
19/11/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
202 |
Bùi
Nguyễn Viết Thuận |
1/9/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Phong |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
210 |
203 |
Lê
Thị Khánh Hòa |
9/11/2002 |
8 |
THCS
Lê Văn Thịnh |
Gia Bình |
Bắc
Ninh |
210 |
204 |
Mai
Thị Hòa Thảo |
16/05/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
210 |
205 |
Hoàng
Thái Hà |
10/12/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
210 |
206 |
Nguyễn
Thùy Linh |
9/10/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
210 |
207 |
Nguyễn
Bích Trâm |
9/3/2002 |
8 |
THCS
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
208 |
Vương
Nguyễn Như Kim |
11/7/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
210 |
209 |
Trần
Vân Ngọc |
21/04/2002 |
8 |
THCS
Đại Trạch |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
210 |
210 |
Đỗ
Bùi Khánh Linh |
11/2/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
210 |
211 |
Vũ
Lê Thành |
9/11/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
210 |
212 |
Nguyễn
Thành An |
9/10/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
210 |
213 |
Nguyễn
Phú Quí |
5/4/2002 |
8 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
210 |
214 |
Hà
Quang Minh |
13/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
210 |
215 |
Trương
Việt Anh |
3/8/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
210 |
216 |
Tạ
Trung Hiếu |
18/04/2002 |
8 |
THCS
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
Hà
Nội |
210 |
217 |
Lê
Thanh Hoàng |
15/01/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Đại Từ |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
210 |
218 |
Vũ
Phương Thảo |
27/12/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
210 |
219 |
Trương
Khánh Linh |
6/3/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
210 |
220 |
Hoàng
Công Anh |
24/11/2002 |
8 |
THCS
An Tảo |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
210 |
221 |
Le
Hoang Minh |
15/10/2002 |
8 |
THCS
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà
Nội |
210 |
222 |
Lê
Ngọc Tuấn |
6/7/2002 |
8 |
THCS
Hoài Đức |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
210 |
223 |
Diêm
Đăng Hoàng |
22/09/2001 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
210 |
224 |
Nguyễn
Quang Thắng |
23/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
210 |
225 |
Nguyễn
Trọng Hoàng |
3/7/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
210 |
226 |
Lê
Quang Đăng |
3/1/2002 |
8 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
210 |
227 |
Chung
Phuong Thuy |
10/3/2002 |
8 |
THCS
Thoại Ngọc Hầu |
Tân Phú |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
228 |
Lê
Duy Khang |
31/07/2002 |
8 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
210 |
229 |
Lê
Huyền Trang |
25/06/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
210 |
230 |
Đỗ
Hữu Thanh Hiền |
13/07/2002 |
8 |
THCS
Đỗ Thúc Tịnh |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
210 |
231 |
Đào
Thanh Sơn |
7/1/2002 |
8 |
THCS
Núi Đèo |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
210 |
232 |
Nguyễn
Gia Vương |
21/01/2002 |
8 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
210 |
233 |
Nguyễn
Minh Tuấn |
17/10/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
210 |
234 |
Lê
Thị Phương Thảo |
8/11/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
210 |
235 |
Phùng
Minh Tân |
17/06/2003 |
8 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
210 |
236 |
Lê
Hà Thanh Thuyết |
2/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thị Định |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
210 |
237 |
Võ
Lâm Như |
31/08/2002 |
8 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
210 |
238 |
Lê
Nguyễn Thanh Hoàng |
13/02/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
210 |
239 |
Giáp
Việt Hùng |
6/8/2002 |
8 |
THCS
Tân An |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
210 |
240 |
Nguyễn
Khắc Hiếu |
10/6/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
210 |
241 |
Nguyễn
Ngọc Anh Thư |
16/05/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
210 |
242 |
Nguyễn
Thị Thanh Thúy |
15/07/2002 |
8 |
THCS
Ba Mỹ |
Ba Tri |
Bến
Tre |
210 |
243 |
Vũ
Nam Trang Linh |
11/5/2002 |
8 |
THCS
Tư Thục Archimedes |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
210 |
244 |
Nguyễn
Từ Nhật Hạ |
3/10/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
210 |
245 |
Nguyễn
Khắc Huy |
1/6/2002 |
8 |
THCS
Lê Lợi |
Hà Đông |
Hà
Nội |
210 |
246 |
Vũ
Hương Mơ |
10/11/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
210 |
247 |
Cao
La Phương Đông |
14/10/2002 |
8 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
210 |
248 |
Nguyễn
Trung Thế |
29/05/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
210 |
249 |
Nguyễn
Tuấn Anh |
19/05/2002 |
8 |
THCS
Tân Đồng |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
210 |
250 |
Lê
Quang Huân |
8/9/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
251 |
Bùi
Thành Phong |
16/06/2002 |
8 |
THCS
Tiến Hưng |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
200 |
252 |
Phạm
Hữu Thắng |
20/08/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
200 |
253 |
Trần
Anh Tuấn |
17/02/2002 |
8 |
THCS
Phát Diệm B |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
200 |
254 |
Nguyễn
Tuấn Dũng |
28/07/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Trại |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
200 |
255 |
Nguyễn
Đức Việt |
2/2/2002 |
8 |
THCS
Lập Thạch |
Lập Thạch |
Vĩnh
Phúc |
200 |
256 |
Nguyễn
Đình Huy |
12/6/2002 |
8 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
200 |
257 |
Đỗ
Minh Hiếu |
1/12/2002 |
8 |
THCS
Đồng Hướng |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
200 |
258 |
Trịnh
Ngọc Huỳnh |
5/4/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
200 |
259 |
Nguyễn
Mạnh Dũng |
7/2/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
200 |
260 |
Dương
Trí Dũng |
10/3/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
200 |
261 |
Lê
Bá Tường Anh |
6/10/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phủ Lý |
Hà
Nam |
200 |
262 |
Phạm
Thế Toàn |
15/06/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
200 |
263 |
Phạm
Tuấn Kiên |
18/06/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
200 |
264 |
Lê
Thị Thúy Nga |
8/1/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
200 |
265 |
Đào
Hữu Long |
1/1/2002 |
8 |
THCS
Mai Lâm |
Đông Anh |
Hà
Nội |
200 |
266 |
Nguyễn
Thị Thu Ngân |
7/8/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
200 |
267 |
Hoàng
Hải Hưng |
5/8/2002 |
8 |
THPT
Bình Yên |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
200 |
268 |
Đặng
Nguyễn Anh Tuấn |
18/11/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hoài Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
200 |
269 |
Nguyễn
Ngọc Vệ Sỹ |
27/04/2002 |
8 |
THCS
Cát Hanh |
Phù Cát |
Bình
Định |
200 |
270 |
Nguyễn
Bảo Quỳnh Trang |
5/2/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
200 |
271 |
Nguyễn
Trà My |
13/06/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
200 |
272 |
Nguyễn
Thị Vân Anh |
13/11/2002 |
8 |
THCS
Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
200 |
273 |
Nguyễn
Gia Phong |
23/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huy Tưởng |
Đông Anh |
Hà
Nội |
200 |
274 |
Lê
Phú Trọng |
10/2/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
200 |
275 |
Nguyễn
Minh Thy |
28/08/2002 |
8 |
THCS
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà
Nội |
200 |
276 |
Tạ
Quang Khôi |
12/3/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
200 |
277 |
Phùng
Phương Nam |
16/12/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
200 |
278 |
Nguyễn
Việt Dũng |
20/11/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
200 |
279 |
Tô
Minh Đức |
3/7/2002 |
8 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
200 |
280 |
Nguyễn
Quốc Khoa |
17/05/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
200 |
281 |
Lê
Huy Hoàng |
18/11/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
200 |
282 |
Trần
Tuấn Đạt |
9/10/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
200 |
283 |
Nguyễn
Xuân Hiếu |
25/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
200 |
284 |
Nguyễn
Thành Lộc |
1/10/2002 |
8 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
200 |
285 |
Nguyễn
Hữu Nghĩa |
1/1/2002 |
8 |
THCS
Sông Ray |
Cẩm Mỹ |
Đồng
Nai |
200 |
286 |
Nguyễn
Nhật Thành |
10/3/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
200 |
287 |
Phạm
Đức Anh |
8/9/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
200 |
288 |
Trần
Minh Dũng |
15/05/2002 |
8 |
THCS
Trưng Vương |
Hoàn Kiếm |
Hà
Nội |
200 |
289 |
Nguyễn
Minh Quân |
3/9/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
200 |
290 |
Nguyễn
Thu Phương |
1/4/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
200 |
291 |
Phan
Minh Thanh |
9/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
200 |
292 |
Nguyễn
Thị Thùy Dương |
17/11/2002 |
8 |
THCS
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
200 |
293 |
Lê
Phúc Anh Tuấn |
6/10/2003 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
200 |
294 |
Đào
Anh Tuấn |
8/12/2002 |
8 |
THCS
Trương Hán Siêu |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
200 |
295 |
Trần
Toàn Thịnh |
9/5/2002 |
8 |
THCS
Thanh Thuỷ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
200 |
296 |
Bùi
Kiết Tường |
7/1/2002 |
8 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
200 |
297 |
Đỗ
Khánh Ly |
26/02/2002 |
8 |
THCS
Sơn Nam |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
200 |
298 |
Đỗ
Lương Hoàng Anh |
1/2/2002 |
8 |
THCS
Hoà Bình |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
200 |
299 |
Đỗ
Đức Dương |
8/5/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
200 |
300 |
Dương
Lê Đình Thuận |
5/2/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
200 |
301 |
Trần
Duy Hưng |
14/02/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
200 |
302 |
Nguyễn
Thị Lan Anh |
22/06/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
200 |
303 |
Trần
Quý An |
24/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Quốc Ân |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
200 |
304 |
Nguyễn
Hảo Thi |
25/07/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Tân Biên |
Tân Biên |
Tây
Ninh |
200 |
305 |
Lê
Tiến Đạt |
23/12/2002 |
8 |
THCS
Kiến Giang |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
200 |
306 |
Bùi
Thị Tố Uyên |
22/06/2002 |
8 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
200 |
307 |
Trần
Thanh Hải |
6/1/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
200 |
308 |
Bùi
Phú Khang |
20/10/2002 |
8 |
THCS
Thăng Long |
Ba Đình |
Hà
Nội |
200 |
309 |
Đậu
Minh Vy |
18/10/2002 |
8 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
200 |
310 |
Chu
Huyền Diệu |
17/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
200 |
311 |
Lê
Quang Trung |
26/10/2002 |
8 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
200 |
312 |
Phan
Thanh Hoàn |
21/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
313 |
Trần
Thị Minh Anh |
5/8/2002 |
8 |
THCS
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
200 |
314 |
Đinh
Nhất Phong |
16/12/2002 |
8 |
THCS
Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
200 |
315 |
Nguyễn
Tuấn Ngọc |
15/07/2002 |
8 |
THCS
Kỳ Lâm |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
190 |
316 |
Nguyen
Tri Anh |
20/07/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Gò Vấp |
Tp
Hồ Chí Minh |
190 |
317 |
Ta
Son Bach |
26/01/2002 |
8 |
THCS
Ngô Sỹ Liên |
Hoàn Kiếm |
Hà
Nội |
190 |
318 |
Trịnh
Ngọc Hiếu |
14/01/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
190 |
319 |
Nguyễn
Đức Huy |
24/07/2002 |
8 |
THCS
Tiên Hưng |
Lục Nam |
Bắc
Giang |
190 |
320 |
Nguyễn
Hà Giang |
16/01/2002 |
8 |
THCS
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà
Nội |
190 |
321 |
Nguyễn
Hồng Phong |
31/12/2002 |
8 |
THCS
Hòa Lạc |
Phú Tân |
An
Giang |
190 |
322 |
Pham
Thi Ngoc Minh |
23/02/2002 |
8 |
THCS
Khánh Nhạc |
Yên Khánh |
Ninh
Bình |
190 |
323 |
Nguyễn
Nhật Anh |
3/10/2002 |
8 |
THCS
Phước Thái |
Long Thành |
Đồng
Nai |
190 |
324 |
Vũ
Đàm Tâm Anh |
19/11/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
190 |
325 |
Lưu
Huỳnh Hoai An |
17/06/2003 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
190 |
326 |
Nguyễn
Ngọc Trâm |
17/04/2002 |
8 |
THCS
Hậu Nghĩa |
Đức Hòa |
Long
An |
190 |
327 |
Vũ
Thu Hà |
20/10/2002 |
8 |
THCS
Hàn Thuyên |
Lương Tài |
Bắc
Ninh |
190 |
328 |
Lâm
Phạm Trọng Phúc |
2/9/2002 |
8 |
THCS
Bình Mỹ |
Châu Phú |
An
Giang |
190 |
329 |
Nguyễn
Duy Khánh |
1/2/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
190 |
330 |
Nguyễn
Kim Thắng |
28/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
190 |
331 |
Lê
Thị Thu Trang A |
11/10/2002 |
8 |
THCS
Ngô Sỹ Liên |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
190 |
332 |
Trần
Hoài Nam |
5/10/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
190 |
333 |
Lê
Khánh Duy |
6/4/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
334 |
Nguyễn
Thanh Phúc |
18/12/2002 |
8 |
THCS
An Hoà 2 |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
190 |
335 |
Vũ
Minh Ngọc |
26/02/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
190 |
336 |
Nguyễn
Mạnh Hùng |
16/06/2002 |
8 |
THCS
Lê Văn Thịnh |
Gia Bình |
Bắc
Ninh |
190 |
337 |
Nguyễn
Thanh Tùng |
24/08/2002 |
8 |
THCS
Hoài Châu |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
190 |
338 |
Lê
Ngọc Hoa |
5/1/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
190 |
339 |
Đường
Hớn Toàn |
4/1/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
340 |
Trần
Nguyễn Minh Nhật |
11/12/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
190 |
341 |
Trịnh
Tiến Đat |
10/9/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
190 |
342 |
Lê
Văn Hoàng |
12/11/2002 |
8 |
THCS
Lê Văn Thịnh |
Gia Bình |
Bắc
Ninh |
190 |
343 |
Nguyễn
Hoàng Anh Thư |
2/8/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
344 |
Nguyễn
Vũ Hồng Ngọc |
15/11/2002 |
8 |
THCS
Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
190 |
345 |
Phan
Ngọc Thịnh |
16/04/2002 |
8 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
190 |
346 |
Nguyễn
Minh Khôi |
18/01/2002 |
8 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
190 |
347 |
Vương
Duy Hưng |
27/02/2002 |
8 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
190 |
348 |
Trần
Việt Anh |
6/11/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
190 |
349 |
Đỗ
Thành Duy |
23/01/2002 |
8 |
THCS
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
350 |
Hồ
Thị Tường Vi |
21/06/2002 |
8 |
THCS
Đăk Cấm |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
190 |
351 |
Nguyễn
Thị Ngọc Ánh |
25/01/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
190 |
352 |
Trần
Quý Dương |
25/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Bình Lục |
Hà
Nam |
190 |
353 |
Trần
Phạm Minh Hùng |
5/11/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
354 |
Lê
Khôi Nguyên |
11/12/2001 |
8 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
190 |
355 |
Nguyễn
Trọng Hoàng |
20/03/2002 |
8 |
THCS
Ka Long |
Tp
Móng Cái |
Quảng
Ninh |
190 |
356 |
Vũ
Đức Anh |
8/5/2002 |
8 |
THCS
Ninh Dương |
Tp
Móng Cái |
Quảng
Ninh |
190 |
357 |
Nguyễn
Ngọc Thảo Ngân |
14/11/2003 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
190 |
358 |
Phạm
Ngọc Tú |
27/09/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
190 |
359 |
Nguyễn
Duy |
10/10/2002 |
8 |
THCS
Trường Sơn |
Tân Phú |
Đồng
Nai |
190 |
360 |
Đỗ
Quang Mạnh |
7/5/2003 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
190 |
361 |
Phạm
Trần Minh Ngọc |
4/12/2002 |
8 |
THCS
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
Hà
Nội |
190 |
362 |
Nguyễn
Phương Nga |
20/02/2002 |
8 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
190 |
363 |
Nguyễn
Tấn Tài |
21/02/2002 |
8 |
THCS
Buôn Trấp |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
190 |
364 |
Uông
Minh Ngọc |
11/9/2002 |
8 |
THCS
Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
190 |
365 |
Le
Hong Anh |
19/03/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
190 |
366 |
Vũ
Lê Quang |
3/5/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
190 |
367 |
Võ
Huỳnh Anh Vũ |
26/02/2002 |
8 |
THCS
Hoài Châu Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
190 |
368 |
Võ
Mạnh Quyền |
5/2/2002 |
8 |
THCS
Phạm Đình Quy |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
190 |
369 |
Tô
Thị Thúy Anh |
26/11/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Thuận |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
190 |
370 |
Hoàng
Thị Phương Vân |
11/1/2002 |
8 |
THCS
Bình An |
Long Thành |
Đồng
Nai |
190 |
371 |
Lê
Trần Phúc Lộc |
8/4/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
190 |
372 |
Nguyễn
Đình Hoàng |
11/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
373 |
Phạm
Tuấn Nghĩa |
14/03/2002 |
8 |
THCS
Đại Phú |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
190 |
374 |
Nguyen
Đang Thanh Giang |
15/11/2002 |
8 |
THCS
Tôn Đức Thắng |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
190 |
375 |
Hoàng
Gia Linh |
27/06/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
190 |
376 |
Từ
Hoàng Thanh |
9/11/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
190 |
377 |
Lưu
Thị Như Quỳnh |
21/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
190 |
378 |
Chu
Thị Linh |
4/4/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vĩnh
Phúc |
190 |
379 |
Vũ
Lê Khánh |
19/01/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Gò Vấp |
Tp
Hồ Chí Minh |
190 |
380 |
Nguyễn
Phú Bình |
15/09/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
190 |
381 |
Dương
Minh Quang |
13/02/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
190 |
382 |
Đỗ
Thị Quỳnh Trang |
21/11/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
190 |
383 |
Bùi
Huỳnh Hạ Đoan |
5/10/2002 |
8 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
190 |
384 |
Nguyễn
Phương Trang |
10/11/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
190 |
385 |
Nguyễn
Việt Khoa |
29/06/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
190 |
386 |
Nguyễn
Thị Cẩm Tú |
19/06/2002 |
8 |
THCS
Nam Trung Yên |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
190 |
387 |
Tràn
Văn Minh Hiếu |
24/04/2002 |
8 |
THCS
Tô Hiệu |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
190 |
388 |
Đặng
Mai Chi |
4/7/2002 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
190 |
389 |
Nguyễn
Phương Linh |
1/7/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
180 |
390 |
Vũ
Quốc Huy |
20/04/2002 |
8 |
THCS
Tằng Loỏng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
180 |
391 |
Trịnh
Thị Thuỳ Linh |
26/01/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
180 |
392 |
Võ
Huy Dâng |
22/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thế Bảo |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
180 |
393 |
Lê
Dương Hoài Linh |
2/10/2002 |
8 |
THCS
Tân Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
180 |
394 |
Quách
Thành Chương |
5/12/2002 |
8 |
THCS
Lạng Phong |
Nho Quan |
Ninh
Bình |
180 |
395 |
Bùi
Văn Dũng |
19/07/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
180 |
396 |
Vũ
Nguyễn Cường |
5/5/2002 |
8 |
THCS
Đồng Hướng |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
180 |
397 |
Nguyen
Thi Kim Thanh |
30/06/2002 |
8 |
THCS
Lê Lợi |
Hà Đông |
Hà
Nội |
180 |
398 |
Phạm
Trần Thanh Quang |
19/07/2002 |
8 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
180 |
399 |
Phùng
Thị Minh Trang |
15/02/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
180 |
400 |
Dương
Minh Quang |
16/03/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
180 |
401 |
Nguyễn
Nam Tiến |
15/03/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
180 |
402 |
Đặng
Thành Lâm |
1/1/2002 |
8 |
THCS
Tây Sơn |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
180 |
403 |
Vuong
Thu Trang |
7/8/2002 |
8 |
THCS
Lê Lợi |
Hà Đông |
Hà
Nội |
180 |
404 |
Hồ
Vũ Thanh Thảo |
21/09/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Cường |
Tp
Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
180 |
405 |
Bùi
Thị Thùy Trang |
20/11/2002 |
8 |
THCS
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
180 |
406 |
Hồ
Ngọc Đăng Khoa |
20/06/2002 |
8 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
180 |
407 |
Ngô
Viết Hoàng Linh |
8/6/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
180 |
408 |
Tạ
Quang Minh |
15/11/2002 |
8 |
THCS
Liên Phương |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
180 |
409 |
Trần
Nguyên Hạnh |
21/03/2002 |
8 |
THCS
Trung Kiên |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
180 |
410 |
Nguyễn
Thị Trà My |
1/10/2002 |
8 |
THCS
Phạm Đình Quy |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
180 |
411 |
Chu
Văn Long |
19/01/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
180 |
412 |
Nguyễn
Anh Khoa |
5/5/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
180 |
413 |
Phạm
Hoàng Tân |
26/06/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
180 |
414 |
Nguyễn
Hoàng Nhi |
10/1/2002 |
8 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
180 |
415 |
Đinh
Văn Phong |
2/5/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
180 |
416 |
Hoang
Bao Lam |
6/7/2003 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
180 |
417 |
Huỳnh
Hồ Thọ Tỷ |
8/8/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
180 |
418 |
Bùi
Minh Quang Hưng |
18/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
180 |
419 |
Hoàng
Cao Dương |
17/04/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
180 |
420 |
Hà
Minh Triết |
11/6/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
180 |
421 |
Nguyễn
Thiên Hưng |
15/08/2002 |
8 |
THCS
Cái Dầu |
Châu Phú |
An
Giang |
180 |
422 |
Vũ
Tuấn Minh |
17/04/2002 |
8 |
THCS
Tân Yên |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
180 |
423 |
Đỗ
Thị Nguyệt Anh |
21/01/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
180 |
424 |
Vũ
Nguyễn Hải Anh |
11/12/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
180 |
425 |
Đặng
Vũ Hưng |
31/12/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
180 |
426 |
Lê
Minh Huân |
24/05/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
180 |
427 |
Bùi
Thị Thu Hiền |
25/09/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
180 |
428 |
Đặng
Xuân Diệu |
17/05/2002 |
8 |
THCS
Thực Hành Sư Phạm Lý Tự Trọng |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
180 |
429 |
Bùi
Nhật Tường |
3/1/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
180 |
430 |
Lưu
Ngọc Phương |
26/04/2002 |
8 |
THCS
Nam Hải |
Hải An |
Hải
Phòng |
180 |
431 |
Bùi
Minh Quân |
23/05/2002 |
8 |
THCS
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
180 |
432 |
Nguyễn
Thị Minh Thư |
16/06/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
180 |
433 |
Hồng
Hữu Hiếu |
23/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
180 |
434 |
Võ
Sơn Tuyền |
26/04/2002 |
8 |
THCS
Đức Hòa Thượng |
Đức Hòa |
Long
An |
180 |
435 |
Nguyễn
Minh Hưng |
25/02/2002 |
8 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
180 |
436 |
Lương
Văn Tuấn |
27/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
180 |
437 |
Hồ
Thu Sương |
3/5/2002 |
8 |
THCS
Buôn Trấp |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
180 |
438 |
Duong
Nguyen Viet Linh |
24/02/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
180 |
439 |
Tran
Minh Hoang |
10/7/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
180 |
440 |
Nguyễn
Thu Hồng |
2/8/2002 |
8 |
THCS
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
180 |
441 |
Hoàng
Linh Chi |
16/04/2002 |
8 |
THCS
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà
Nội |
180 |
442 |
Trần
Võ Thùy Dương |
22/08/2002 |
8 |
THCS
Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
180 |
443 |
Lê
Thị Huyền Trang |
9/2/2002 |
8 |
THCS
Ái Mộ |
Long Biên |
Hà
Nội |
180 |
444 |
Nguyễn
Hải Long |
24/01/2002 |
8 |
THCS
An Dương |
An Dương |
Hải
Phòng |
180 |
445 |
Vũ
Minh Sang |
25/06/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
180 |
446 |
Võ
Trường Giang |
22/03/2002 |
8 |
THCS
Hoài Thanh Tây |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
180 |
447 |
Trịnh
Quốc Cường |
16/07/2002 |
8 |
THCS
Thắng Quân |
Yên Sơn |
Tuyên
Quang |
180 |
448 |
Nguyễn
Tường Vy |
21/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
180 |
449 |
Đinh
Nguyễn Vân Anh |
2/8/2002 |
8 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
180 |
450 |
Hoàng
Đức Thành |
26/01/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
180 |
451 |
Nguyen
Quang Khanh |
28/08/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
180 |
452 |
Hô
Duy Bảo |
27/09/2002 |
8 |
THCS
Lệ Ninh |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
180 |
453 |
Đỗ
Tuấn Anh |
16/08/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
180 |
454 |
Nguyễn
Thanh Châu |
25/01/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
180 |
455 |
Phạm
Kim Kiên |
14/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
180 |
456 |
Dương
Nguyễn Minh Huyền |
17/08/2002 |
8 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
180 |
457 |
Đào
Quốc Khánh |
1/9/2002 |
8 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
180 |
458 |
Chi
Vũ Thị Thảo |
14/10/2002 |
8 |
THCS
Lương Khánh Thiện |
An Lão |
Hải
Phòng |
180 |
459 |
Võ
Hoài An |
14/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thị Lựu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
180 |
460 |
Bùi
Thu Hiền |
9/3/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
180 |
461 |
Vũ
Thành Nam |
21/06/2002 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
180 |
462 |
Lê
Vương Khánh |
14/06/2002 |
8 |
THCS
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
180 |
463 |
Ngô
Tri Sang |
7/6/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Đồng Đăng |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
180 |
464 |
Nguyễn
Đức Hạnh |
1/1/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
170 |
465 |
Nguyễn
Tuấn Anh |
28/06/2002 |
8 |
THCS
Cẩm Bình |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
170 |
466 |
Nguyễn
Thanh Huyền |
17/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
170 |
467 |
Trần
Tuấn Minh |
9/8/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huy Tưởng |
Đông Anh |
Hà
Nội |
170 |
468 |
Trương
Qúy Trọng |
31/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
170 |
469 |
Tạ
Việt Đức |
11/12/2002 |
8 |
THCS
Thái Sơn |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
170 |
470 |
Trần
Quang Thắng |
24/04/2002 |
8 |
THCS
Trung Thạnh |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
170 |
471 |
Võ
Thị Bích Ngọc |
22/10/2002 |
8 |
THCS
Quang Trung |
Tân Phú |
Đồng
Nai |
170 |
472 |
Bùi
Thị Phương Nhung |
17/02/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
170 |
473 |
Lê
Nguyễn Phước Hưng |
29/03/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
170 |
474 |
Phạm
Xuân Quý |
2/3/2002 |
8 |
THCS
Quang Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
170 |
475 |
Trần
Vũ Minh Nhật |
31/03/2002 |
8 |
THCS
Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
170 |
476 |
Nguyễn
Đức Trung |
22/05/2002 |
8 |
THCS
Hàn Thuyên |
Lương Tài |
Bắc
Ninh |
170 |
477 |
Nguyễn
Đức Tài |
19/09/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phước Long |
Phước Long |
Bạc
Liêu |
170 |
478 |
Nguyễn
Hoàng Hải |
19/05/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
170 |
479 |
Vũ
Đức Mạnh |
11/5/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
170 |
480 |
Nguyễn
Minh Huy |
11/6/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
170 |
481 |
Triệu
Quốc Toản |
24/12/2002 |
8 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
170 |
482 |
Ngô
Mạnh Hoàng |
2/7/2002 |
8 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
170 |
483 |
Nguyễn
Quốc Việt |
12/10/2002 |
8 |
THCS
Trường Sơn |
Tân Phú |
Đồng
Nai |
170 |
484 |
Nguyễn
Trần Nhật Quỳnh |
8/6/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
170 |
485 |
Nguyễn
Thảo Vy |
5/7/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
170 |
486 |
Phan
Minh Quang |
24/10/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
170 |
487 |
Nguyễn
Khánh Linh |
16/12/2003 |
8 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
170 |
488 |
Nguyễn
Thuý Quỳnh |
25/10/2002 |
8 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
170 |
489 |
Nguyễn
Cao Khoa |
18/05/2002 |
8 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
170 |
490 |
Bùi
Trần Huân |
9/4/2002 |
8 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
170 |
491 |
Trần
Hạ Chúc |
11/3/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
170 |
492 |
Nguyễn
Thành Duy |
14/03/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
170 |
493 |
Nguyễn
Lương Gia Huy |
10/9/2002 |
8 |
THCS
Đồng Khởi |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
170 |
494 |
Nguyen
Nhat Minh |
24/01/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
170 |
495 |
Ngô
Mạnh Quân |
25/01/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
170 |
496 |
Phạm
Đức Thắng |
3/10/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
170 |
497 |
Bùi
Thị Hoàng Giang |
6/5/2002 |
8 |
THCS
Hoài Đức |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
170 |
498 |
Đặng
Hải Sơn |
12/7/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
170 |
499 |
Bùi
Đức Phú Thịnh |
2/3/2002 |
8 |
THCS
La Ngà |
Định Quán |
Đồng
Nai |
170 |
500 |
Pham
Uyen Thy |
14/08/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
170 |
501 |
Trần
Hoàng Mai |
25/09/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
170 |
502 |
Nguyễn
Tùng Song Phương |
21/02/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
12 |
Tp
Hồ Chí Minh |
170 |
503 |
Phùng
Thị Anh Thy |
3/6/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
170 |
504 |
Lê
Sỹ Đan |
13/03/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
170 |
505 |
Hoàng
Kim Nhật |
12/11/2002 |
8 |
THCS
Đồng Phú |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
170 |
506 |
Nguyễn
Thị Thu Hương |
16/04/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huy Tưởng |
Đông Anh |
Hà
Nội |
170 |
507 |
Tâm
Nguyễn Mỹ |
27/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
170 |
508 |
Nguyễn
Hữu Trí |
5/7/2002 |
8 |
THCS
Trung Kiên |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
170 |
509 |
Võ
Thị Bình Phương |
23/08/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
170 |
510 |
Nguyễn
Hoàng Mai Thy |
2/11/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
170 |
511 |
Nguyễn
Thị Ngọc Liên |
12/9/2002 |
8 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
170 |
512 |
Trần
Uyên Nhi |
22/01/2002 |
8 |
THCS
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
170 |
513 |
Hoàng
Phương Nam |
1/6/2002 |
8 |
THCS
Sông Ray |
Cẩm Mỹ |
Đồng
Nai |
170 |
514 |
Nguyễn
Thị Mỹ Duyên |
9/2/2002 |
8 |
THCS
Đỗ Thúc Tịnh |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
170 |
515 |
Huỳnh
Thanh Thống |
25/07/2002 |
8 |
THCS
Phan Đình Phùng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
170 |
516 |
Vũ
Nhật Nam |
28/12/2002 |
8 |
THCS
Số 1 Phố Ràng |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
170 |
517 |
Trương
Thị Quỳnh Anh |
10/5/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
170 |
518 |
Nguyễn
Thanh Thủy Ly |
10/5/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
170 |
519 |
Đỗ
Hoàng Thùy Trang |
4/3/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Cẩm Mỹ |
Đồng
Nai |
170 |
520 |
Âu
Thiên Hoàn |
10/9/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
170 |
521 |
Kiều
Minh Nguyệt |
9/2/2002 |
8 |
THCS
Tam Hưng |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
170 |
522 |
Trần
Anh Trúc |
16/04/2002 |
8 |
Trường
Th & THCS Lý Thường Kiệt |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
170 |
523 |
Trần
Minh Quang |
12/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trực |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
170 |
524 |
Nguyễn
Hải Bình |
10/12/2002 |
8 |
THCS
Đằng Lâm |
Hải An |
Hải
Phòng |
170 |
525 |
Vũ
Đình Tiến |
13/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
170 |
526 |
Trần
Mai Linh |
27/11/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
170 |
527 |
Dương
Nguyễn Ngọc Bích |
1/4/2002 |
8 |
THCS
Phan Đình Phùng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
170 |
528 |
Chế
Quang Công |
1/11/2002 |
8 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
170 |
529 |
Đinhh
Thị Minh |
22/07/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Yên Ninh |
Yên Khánh |
Ninh
Bình |
170 |
530 |
Trần
Anh Kiệt |
19/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
170 |
531 |
Nguyễn
Ngọc Thu Phương |
12/1/2003 |
8 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
170 |
532 |
Nguyễn
Quốc Thành |
24/01/2002 |
8 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
170 |
533 |
Vũ
Thị Hương Giang |
15/01/2002 |
8 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
170 |
534 |
Tăng
Tuấn Anh |
22/04/2002 |
8 |
THCS
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
170 |
535 |
Trần
Huỳnh Hương |
5/1/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Tân Trụ |
Tân Trụ |
Long
An |
170 |
536 |
Phan
Văn Kiệt |
20/07/2002 |
8 |
THCS
Hòa Lạc |
Phú Tân |
An
Giang |
170 |
537 |
Trần
Phương Khoa |
24/09/2002 |
8 |
THCS
Minh Long |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
170 |
538 |
Nguyễn
Phi Nam |
9/3/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
170 |
539 |
Trần
Đức Tùng |
16/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
170 |
540 |
Đặng
Thu Trúc |
26/09/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
170 |
541 |
Lý
Đức An |
23/08/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
170 |
542 |
Dương
Thị Diễm My |
31/01/2002 |
8 |
THCS
Hoa Lư |
9 |
Tp
Hồ Chí Minh |
170 |
543 |
Cấn
Xuân Hùng |
14/11/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
170 |
544 |
Hồ
Minh Nhật |
13/06/2002 |
8 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
170 |
545 |
Nguyễn
Tuấn Kiệt |
4/12/2002 |
8 |
THCS
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà
Nội |
170 |
546 |
Trần
Ngọc Yến |
16/10/2002 |
8 |
THCS
Đà Nẵng |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
170 |
547 |
Nguyễn
Chánh Tín |
15/07/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
170 |
548 |
Nguyễn
Lương Nhật Quang |
19/06/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
160 |
549 |
Đặng
Trung Ánh |
21/01/2002 |
8 |
THCS
Thành Công |
Ba Đình |
Hà
Nội |
160 |
550 |
Đặng
Nguyệt Nga |
24/02/2002 |
8 |
THCS
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
160 |
551 |
Kim
Anh Nguyễn |
6/3/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
160 |
552 |
Vũ
Đức Hoàn |
28/09/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
160 |
553 |
Phan
Quang Huy |
19/09/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
160 |
554 |
Nguyễn
Võ Thanh Lâm |
21/07/2002 |
8 |
THCS
Gò Đen |
Bến Lức |
Long
An |
160 |
555 |
Đặng
Trần Minh Xuân |
23/03/2002 |
8 |
THCS
Hoà An |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
160 |
556 |
Trình
Minh Khánh |
4/10/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
160 |
557 |
Vương
Hữu Hưng |
18/02/2002 |
8 |
THCS
Hùng Sơn |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
160 |
558 |
Nguyễn
Hải Thùy Linh |
23/11/2002 |
8 |
THCS
Nam Từ Liêm |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
160 |
559 |
Nguyễn
Trọng Nhật |
27/09/2002 |
8 |
THCS
Lê Văn Thịnh |
Gia Bình |
Bắc
Ninh |
160 |
560 |
Hoàng
Thanh Hằng |
7/11/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
160 |
561 |
Đỗ
Thị Quỳnh Anh |
19/11/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
160 |
562 |
Nguyễn
Đình Mạnh |
9/8/2002 |
8 |
THCS
Khương Đình |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
160 |
563 |
Bùi
Phương Linh |
19/07/2002 |
8 |
THCS
Dư Hàng Kênh |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
160 |
564 |
Trần
Trọng Phú |
4/6/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
160 |
565 |
Trần
Ngọc Đoan |
19/08/2002 |
8 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Tuy An |
Phú
Yên |
160 |
566 |
Đỗ
Thành Danh |
27/11/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phú Hòa |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
160 |
567 |
Ngô
Hồng Ngọc |
2/9/2002 |
8 |
THCS
Đông Hội |
Đông Anh |
Hà
Nội |
160 |
568 |
Nguyễn
Khánh Linh |
22/02/2002 |
8 |
THCS
Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
160 |
569 |
Lê
Công Hải |
5/1/2002 |
8 |
THCS
Tân Tiến |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
160 |
570 |
Trần
Hoàng Phương |
21/05/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
160 |
571 |
Nguyễn
Nhật Minh |
16/01/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Sinh Sắc |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
160 |
572 |
Phạm
Thị Minh Nguyệt |
13/03/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
160 |
573 |
Ngô
Ngọc Bách |
2/3/2002 |
8 |
THCS
Cái Dầu |
Châu Phú |
An
Giang |
160 |
574 |
Nguyễn
Huyền Mỹ Duyên |
2/5/2002 |
8 |
THCS
An Dương |
An Dương |
Hải
Phòng |
160 |
575 |
Hoàng
Vũ Nhật Vy |
15/06/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
160 |
576 |
Nguyễn
Thị Ngân Khanh |
7/11/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
160 |
577 |
Bùi
Thanh Trúc |
3/3/2002 |
8 |
THCS
Tân Định |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
160 |
578 |
Nguyen
Quang Nhat |
20/12/2002 |
8 |
THCS
Tô Hiệu |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
160 |
579 |
Nguyễn
Văn Mạnh |
11/2/2002 |
8 |
Trường
Ptcs Nam Hoà |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
160 |
580 |
Nguyễn
Hoài An |
10/9/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
160 |
581 |
Bùi
Xuân Dưỡng |
25/06/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
160 |
582 |
Đỗ
Duy Long |
27/12/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
160 |
583 |
Bùi
Minh Quân |
30/08/2002 |
8 |
THCS
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà
Nội |
160 |
584 |
Nguyễn
Thị Kim Cúc |
24/02/2002 |
8 |
THCS
Như Hoà |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
160 |
585 |
Bùi
Thị Thu Thủy |
15/05/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
160 |
586 |
Vương
Huỳnh Diễm Phương |
9/1/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
160 |
587 |
Nguyễn
Tuấn Anh |
18/04/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
160 |
588 |
Vương
Ngọc Anh |
24/06/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
160 |
589 |
Nguyễn
Hữu Tâm |
26/12/2001 |
8 |
THCS
Trung Hưng |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
160 |
590 |
Lê
Quý Đôn |
9/9/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
160 |
591 |
Trương
Ngọc Vân Chinh |
18/04/2002 |
8 |
THCS
Nam Cao |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
160 |
592 |
Đỗ
Nhân Hậu |
24/01/2002 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
160 |
593 |
Nguyễn
Cao Quốc Hùng |
20/02/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
160 |
594 |
Hoàng
Đức Mạnh |
11/6/2002 |
8 |
THCS
Ngọc Hải |
Đồ Sơn |
Hải
Phòng |
160 |
595 |
Lê
Minh Trí |
25/07/2002 |
8 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
160 |
596 |
Đào
Ngọc Hiếu |
12/8/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
160 |
597 |
Phạm
Quang Minh |
4/9/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Cường |
Tp
Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
160 |
598 |
Lê
Nguyễn Gia Thịnh |
29/10/2002 |
8 |
THCS
Minh Đức |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
160 |
599 |
Phan
Quách Khánh Chi |
6/2/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
160 |
600 |
Trịnh
Gia Khanh |
16/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hiền |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
160 |
601 |
Phan
Châu Ngọc Trân |
12/3/2002 |
8 |
THCS
Bình Mỹ |
Châu Phú |
An
Giang |
160 |
602 |
Đỗ
Quang Long |
25/04/2002 |
8 |
THCS
Quán Toan |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
160 |
603 |
Lê
Huy Thành |
27/01/2002 |
8 |
THCS
Gò Đen |
Bến Lức |
Long
An |
160 |
604 |
Nguyễn
Duy |
29/01/2002 |
8 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
160 |
605 |
Lê
Thụy Phương Nhiên |
11/1/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
160 |
606 |
Bùi
Tấn Cơ |
24/03/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
160 |
607 |
Nguyễn
Lê Minh |
1/8/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Hữu Lũng |
Lạng
Sơn |
160 |
608 |
Lê
Mẫn Đạt |
2/5/2002 |
8 |
THCS
Dương Kỳ Hiệp |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
160 |
609 |
Nguyễn
Vĩ Khang |
17/01/2002 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
160 |
610 |
Nguyễn
Hải Đăng |
10/4/2002 |
8 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
160 |
611 |
Lâm
Huyền Trân |
24/04/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
160 |
612 |
Hoàng
Hữu Đôn |
24/12/2002 |
8 |
THCS
Lương Khánh Thiện |
Kiến An |
Hải
Phòng |
160 |
613 |
Đinh
Thị Tùng Lâm |
27/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
160 |
614 |
Trịnh
Tuấn Kiệt |
5/1/2002 |
8 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
160 |
615 |
Nguyễn
Phương Anh |
1/4/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
160 |
616 |
Lê
Gia Huy |
29/12/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
160 |
617 |
Vũ
Trịnh Nhật Hoàng |
21/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
160 |
618 |
Trần
Xuân Uyên |
21/04/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
160 |
619 |
Đỗ
Lê Hoàng Châu |
12/7/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
160 |
620 |
Bùi
Thu Ngân |
15/11/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Hoa Thám |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
160 |
621 |
Nguyễn
Nam Anh |
20/02/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
160 |
622 |
Nguyễn
Anh Khoa |
27/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hiền |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
160 |
623 |
Ngô
Thị Ngọc Linh |
20/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
160 |
624 |
Lê
Nhật Minh |
14/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
160 |
625 |
Nguyễn
Nhâm Tấn |
28/08/2002 |
8 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
160 |
626 |
Nguyễn
Đức Quân |
28/11/2002 |
8 |
THCS
Đà Nẵng |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
160 |
627 |
Trương
Hoàng Bình Sơn |
16/02/2002 |
8 |
THCS
Hoa Lư |
9 |
Tp
Hồ Chí Minh |
160 |
628 |
Lê
Đình Gia Huy |
25/02/2002 |
8 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
160 |
629 |
Nguyễn
Hữu Đức |
2/2/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
160 |
630 |
Huỳnh
Thanh Huyên |
21/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tuy An |
Phú
Yên |
160 |
631 |
Nguyễn
Hoàng Nguyên |
23/07/2002 |
8 |
THCS
Ngô Sỹ Liên |
Hoàn Kiếm |
Hà
Nội |
160 |
632 |
Đoàn
Mạnh Cường |
19/02/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
160 |
633 |
Trần
Thị Ngọc Ánh |
13/09/2002 |
8 |
THCS
Phan Thiết |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
160 |
634 |
Lê
Đức Đạt |
25/03/2002 |
8 |
THCS
Tôn Đức Thắng |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
160 |
635 |
Đào
Mạnh Đạt |
11/4/2002 |
8 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
160 |
636 |
Vũ
Thu Mai Anh |
16/08/2002 |
8 |
THCS
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà
Nội |
160 |
637 |
Ngô
Nguyễn Hoàng Huy |
30/04/2002 |
8 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
160 |
638 |
Trandanh
Diem |
7/5/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Bình Lục |
Hà
Nam |
160 |
639 |
Vi
Khanh Linh |
15/12/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
160 |
640 |
Lê
Đặng Hải Phong |
7/2/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Gò Dầu |
Gò Dầu |
Tây
Ninh |
160 |
641 |
Phạm
Ngọc Minh Châu |
25/02/2002 |
8 |
THCS
Hùng Vương |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
160 |
642 |
Trần
Hoàng Anh |
11/7/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
160 |
643 |
Lê
Trần Thùy Trang |
21/03/2002 |
8 |
THCS
Hoa Lư |
9 |
Tp
Hồ Chí Minh |
160 |
644 |
Nguyen
Thi Ha Chi |
3/4/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
160 |
645 |
Le
Thi Nguyet |
13/11/2002 |
8 |
THCS
Tiến Thịnh |
Mê Linh |
Hà
Nội |
160 |
646 |
Lê
Kim Bình |
22/10/2002 |
8 |
THCS
Lưu Văn Lang |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
160 |
647 |
Nguyễn
Đức Mạnh |
8/11/2002 |
8 |
THCS
Tư Thục Archimedes |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
160 |
648 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Trâm |
9/8/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
160 |
649 |
Phan
Nguyễn Quốc Hùng |
28/08/2002 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
160 |
650 |
Đỗ
Huy Hoàng |
5/5/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
160 |
651 |
Lê
Hoàng Vinh |
27/10/2002 |
8 |
THCS
Nam Từ Liêm |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
160 |
652 |
Trần
Văn Chiến |
17/09/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
160 |
653 |
Nguyễn
Đăng Lộc |
17/02/2002 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
160 |
654 |
Đỗ
Nguyễn Vân Anh |
4/12/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
160 |
655 |
Chu
Việt Kiên |
13/07/2002 |
8 |
THCS
Hùng Vương |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
160 |
656 |
Nguyễn
Thanh Tùng |
6/5/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
160 |
657 |
Sầm
Văn Trọng |
2/1/2002 |
8 |
Trường
Ptdt Nội Trú Atk Sơn Dương |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
150 |
658 |
Vũ
Khánh Nguyên |
19/08/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
150 |
659 |
Phạm
Đình Tú |
17/10/2003 |
8 |
THCS
Đông Kinh |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
150 |
660 |
Ngô
Mạnh Cương |
7/6/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn An Châu |
Sơn Động |
Bắc
Giang |
150 |
661 |
Nguyễn
Thu Lan |
30/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
150 |
662 |
Đỗ
Xuân Việt |
21/07/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
150 |
663 |
Nguyen
Minh Thanh |
13/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trực |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
150 |
664 |
Nguyễn
Ngọc Uyên Phương |
10/1/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
150 |
665 |
Lê
Minh Nhật |
24/09/2002 |
8 |
THCS
Huyền Hội |
Càng Long |
Trà
Vinh |
150 |
666 |
Trần
Việt Lâm |
3/3/2003 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
150 |
667 |
Trần
Thị Hương Thảo |
26/08/2002 |
8 |
THCS
Núi Đèo |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
150 |
668 |
Nguyễn
Thu Quyên |
23/06/2002 |
8 |
THCS
& THPT Newton |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
150 |
669 |
Phạm
Trần Khánh Linh |
25/06/2002 |
8 |
THCS
Hùng Vương |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
150 |
670 |
Đặng
Thị Mỹ Duyên |
11/8/2002 |
8 |
THCS
Cái Dầu |
Châu Phú |
An
Giang |
150 |
671 |
Nguyễn
Trần Hiểu My |
31/12/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
150 |
672 |
Nguyễn
Việt Phương |
31/10/2002 |
8 |
THCS
Hùng Vương |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
150 |
673 |
Vũ
Thị Thanh Huyền |
4/4/2003 |
8 |
THCS
Quang Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
150 |
674 |
Phan
Khánh Huyền |
9/9/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
150 |
675 |
Nguyễn
Duy Bảo |
3/5/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
150 |
676 |
Nguyễn
Bảo Trọng |
15/08/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
150 |
677 |
Nguyễn
Thúy Hiền |
3/3/2002 |
8 |
THCS
Thanh Thuỷ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
150 |
678 |
Dương
Thành Lân |
24/07/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trung Trực |
Vạn Ninh |
Khánh
Hòa |
150 |
679 |
Nguyễn
Thanh Tiến |
28/11/2002 |
8 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
150 |
680 |
Nguyễn
Trần Việt Dũng |
9/11/2002 |
8 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
150 |
681 |
Nguyễn
Phúc Hậu |
2/5/2002 |
8 |
THCS
Hoài Châu Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
150 |
682 |
Trần
Anh Quân |
31/05/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
150 |
683 |
Hồ
Minh Quân |
14/08/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
150 |
684 |
Ngô
Quang Thức |
9/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
150 |
685 |
Đinh
Trọng Quý |
1/1/2002 |
8 |
THCS
Giá Rai B |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
150 |
686 |
Vũ
Thị Thương |
13/06/2002 |
8 |
THCS
Yên Hòa |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
150 |
687 |
Đỗ
Minh Hiếu |
14/11/2002 |
8 |
THCS
Phan Đình Phùng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
150 |
688 |
Trần
Quang Minh |
6/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
150 |
689 |
Đặng
Minh Hằng |
26/11/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
150 |
690 |
Đỗ
Trần Gia Thảo |
21/03/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Cờ Đỏ |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
150 |
691 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Như |
28/04/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
150 |
692 |
Nguyễn
Thị Dáng Hương |
7/9/2002 |
8 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
150 |
693 |
Nguyễn
Thanh Uyên |
16/04/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
150 |
694 |
Trầm
Hoàng Khang |
29/03/2002 |
8 |
THCS
& THPT Lê Hồng Phong |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
150 |
695 |
Phạm
Nguyễn Tuấn Kiệt |
11/4/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
150 |
696 |
Nguyễn
Thị Khánh Linh |
27/08/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
150 |
697 |
Vũ
Duy Hiếu |
9/10/2002 |
8 |
THCS
Fpt |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
150 |
698 |
Nguyễn
Phước Kim Hân |
28/09/2002 |
8 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
150 |
699 |
Phạm
Ngọc Anh |
4/11/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
150 |
700 |
Nguyễn
Hoài Nam |
28/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
150 |
701 |
Nguyễn
Thị Thanh Thúy |
8/8/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
150 |
702 |
Lê
Đức Tài |
26/11/2002 |
8 |
THCS
Huỳnh Bá Chánh |
Ngũ Hành Sơn |
Đà
Nẵng |
150 |
703 |
Nguyễn
Ngọc Khánh Linh |
11/5/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
150 |
704 |
Nguyễn
Hoàng Nam |
8/4/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
150 |
705 |
Bui
Minh Quan |
14/11/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
150 |
706 |
Nguyen
Trung Long |
19/05/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
150 |
707 |
Nguyễn
Lê Quốc Khánh |
27/10/2002 |
8 |
THCS
Ninh Thành |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
150 |
708 |
Nguyễn
Huyền Thảo |
27/08/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
150 |
709 |
Nguyễn
Đoàn Nhật Minh |
26/02/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
150 |
710 |
Dương
Phúc Thịnh |
11/2/2002 |
8 |
THCS
Hoa Lư |
9 |
Tp
Hồ Chí Minh |
150 |
711 |
Triệu
Thị Thanh Nhàn |
9/3/2002 |
8 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
150 |
712 |
Hứa
Tuấn Quyền |
7/10/2002 |
8 |
THCS
Tân Yên |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
150 |
713 |
Đỗ
Hữu Trí Toàn |
9/4/2002 |
8 |
THCS
Minh Hưng |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
150 |
714 |
Dương
Thu Trà |
12/10/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
150 |
715 |
Phạm
Ngọc Trang Thư |
12/6/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
150 |
716 |
Nguyễn
Bảo Anh |
21/09/2002 |
8 |
THCS
Hoà Quang |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
150 |
717 |
Hoàng
Phương Quỳnh |
20/10/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
150 |
718 |
Nguyễn
Thị Hiền Dịu |
2/1/2002 |
8 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
150 |
719 |
Hồ
Nguyễn Anh Tú |
26/03/2002 |
8 |
THCS
Tân Phước Khánh |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
150 |
720 |
Dư
Văn An |
30/03/2002 |
8 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
150 |
721 |
Trần
Đình Quang Khải |
23/09/2002 |
8 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
150 |
722 |
Đặng
Lê Phương Mai |
24/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
150 |
723 |
Lê
Thanh Hải |
18/09/2002 |
8 |
THCS
Tiến Hưng |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
150 |
724 |
Nguyễn
Tư Thành Nhân |
9/8/2002 |
8 |
THCS
Số 1 Nam Lí |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
150 |
725 |
Trần
Linh Nhi |
13/12/2002 |
8 |
THCS
Buôn Trấp |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
150 |
726 |
Võ
Nguyên Vũ |
31/05/2002 |
8 |
THCS
Hoà An |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
150 |
727 |
Hà
Thu Hằng |
29/10/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
150 |
728 |
Nguyễn
Vũ Việt Hoa |
30/04/2002 |
8 |
THCS
Số 1 Phố Ràng |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
150 |
729 |
Đồng
Duy Khánh |
20/06/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
150 |
730 |
Nguyễn
Văn Duy |
21/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
150 |
731 |
Trần
Ngọc Duy |
16/10/2002 |
8 |
THCS
Ngô Sỹ Liên |
Hoàn Kiếm |
Hà
Nội |
150 |
732 |
Lại
Ngọc Điệp |
9/12/2002 |
8 |
THCS
Kỳ Lâm |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
150 |
733 |
Nguyen
Thi Thu Hang |
16/04/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
150 |
734 |
Nguyễn
Hoàng Châu |
1/4/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
150 |
735 |
Nguyễn
Hoàng Hiếu |
25/12/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Tân Phú |
Tp
Hồ Chí Minh |
150 |
736 |
Nguyễn
Trâm Anh |
11/11/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
150 |
737 |
Lê
Văn Ninh |
26/08/2002 |
8 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
150 |
738 |
Phạm
Công Bằng |
10/6/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
150 |
739 |
Hoàng
Ngọc Anh |
26/11/2002 |
8 |
THCS
Quang Trung |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
150 |
740 |
Đinh
Hoàng Nam Khánh |
4/3/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
150 |
741 |
Nguyễn
Nhật Linh |
2/12/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
150 |
742 |
Nguyễn
Hòa Hiệp |
27/09/2002 |
8 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
150 |
743 |
Nguyễn
Phương Uyên |
19/11/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
150 |
744 |
Nguyễn
Vũ Anh Dũng |
24/04/2002 |
8 |
THCS
Mỹ Long |
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
150 |
745 |
Nguyễn
Phát Tài |
27/09/2002 |
8 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
150 |
746 |
Đậu
Nguyễn Minh Tuấn |
27/11/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hiền |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
150 |
747 |
Phạm
Đỗ Nam Anh |
18/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
150 |
748 |
Đinh
Duy Khánh |
1/8/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
150 |
749 |
Lê
Thái Bảo |
1/4/2002 |
8 |
THCS
Tân Đồng |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
150 |
750 |
Nguyễn
Hải Đăng |
1/3/2002 |
8 |
THCS
Hải Triều |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
150 |
751 |
Nguyen
Dinh Trung |
5/11/2002 |
8 |
THCS
Tân Hiệp |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
150 |
752 |
Nguyễn
Thiên Phú |
4/8/2002 |
8 |
THCS
Hoa Lư |
9 |
Tp
Hồ Chí Minh |
150 |
753 |
Lê
Hoàng Minh |
20/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Đống Đa |
Hà
Nội |
150 |
754 |
Mạc
Quỳnh Hoa |
13/10/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
140 |
755 |
Nguyễn
Duy Kiên |
13/10/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
140 |
756 |
Nguyễn
Đình Hoàng |
2/5/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
140 |
757 |
Thái
Thúy Liên |
17/09/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
140 |
758 |
Phạm
Lê Bảo |
22/08/2002 |
8 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
140 |
759 |
Trương
Hữu Lợi |
26/01/2002 |
8 |
THCS
Trung An |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
140 |
760 |
Ha
Hung Phuong |
28/08/2002 |
8 |
THCS
Cẩm Thành |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
140 |
761 |
Hoàng
Mai Phương |
3/9/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
140 |
762 |
Ngô
Thị Phương Lan |
22/10/2002 |
8 |
THCS
An Hồng |
An Dương |
Hải
Phòng |
140 |
763 |
Nguyễn
Thành Trung |
4/6/2003 |
8 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
140 |
764 |
Nguyen
Ngoc Khanh Vi |
12/6/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Yên Ninh |
Yên Khánh |
Ninh
Bình |
140 |
765 |
Diệp
Chấn Hưng |
10/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
140 |
766 |
Trần
Trọng Quốc Tuấn |
26/04/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
12 |
Tp
Hồ Chí Minh |
140 |
767 |
Nguyễn
Thế Phương |
4/9/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hiền |
12 |
Tp
Hồ Chí Minh |
140 |
768 |
Ngô
Hải Minh |
22/11/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Uông Bí |
Quảng
Ninh |
140 |
769 |
Nguyễn
Minh Hiếu |
4/4/2002 |
8 |
THCS
Cần Đăng |
Châu Thành |
An
Giang |
140 |
770 |
Sơn
Hoàng Nhựt Long |
30/12/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
140 |
771 |
Lê
Đức Minh |
6/11/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
140 |
772 |
Trần
Đình Nhật Khang |
25/09/2002 |
8 |
THCS
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
140 |
773 |
Vũ
Hoàng Sơn |
23/05/2002 |
8 |
Trường
Trung Học Cơ Sở Ialy |
Chư Păh |
Gia
Lai |
140 |
774 |
Lâm
Thị Ngọc Duyên |
16/01/2002 |
8 |
THCS
Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
140 |
775 |
Phạm
Minh Hiếu |
18/12/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
140 |
776 |
Bùi
Hữu Nhật |
28/06/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
140 |
777 |
Võ
Thành Nam |
14/09/2002 |
8 |
THCS
Số 1 Nam Lí |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
140 |
778 |
Trần
Thanh Khánh Trân |
9/5/2002 |
8 |
THCS
Dương Kỳ Hiệp |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
140 |
779 |
Lê
Công Tú |
30/05/2002 |
8 |
THCS
Phan Tây Hồ |
Gò Vấp |
Tp
Hồ Chí Minh |
140 |
780 |
Bùi
Hoàng Thu |
23/10/2002 |
8 |
THCS
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
140 |
781 |
Lê
Thị Long Hiền |
2/4/2002 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
140 |
782 |
Chu
Thanh Mai |
5/3/2002 |
8 |
THCS
An Hồng |
An Dương |
Hải
Phòng |
140 |
783 |
Nguyễn
Thị Thuý Hiền |
26/01/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Buôn Hồ |
Đắk
Lắk |
140 |
784 |
Nguyễn
Hoàng Phúc |
12/3/2002 |
8 |
THCS
Lạc An |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
140 |
785 |
Nguyễn
Ngọc Hoàng Châu |
23/11/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Gò Dầu |
Gò Dầu |
Tây
Ninh |
140 |
786 |
Phạm
Xuân Huy |
6/12/2002 |
8 |
THCS
Núi Đèo |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
140 |
787 |
Lại
Quốc Trung |
3/1/2002 |
8 |
THCS
Sông Khoai |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
140 |
788 |
Nguyễn
Đình Tân |
2/2/2002 |
8 |
THCS
Mỹ Thắng |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
140 |
789 |
Ngô
Nhựt Anh |
30/05/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Đắk Hà |
Kon
Tum |
140 |
790 |
Lê
Phước Vĩnh Linh |
4/9/2002 |
8 |
THCS
Cái Dầu |
Châu Phú |
An
Giang |
140 |
791 |
Nguyễn
Công Huy |
28/06/2002 |
8 |
THCS
Trưng Vương |
Mê Linh |
Hà
Nội |
140 |
792 |
Hoàng
Lê Thu Thảo |
6/3/2002 |
8 |
THCS
Thanh Lương |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
140 |
793 |
Ngô
Đoàn Kiên |
10/3/2002 |
8 |
THCS
Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
140 |
794 |
Đinh
Gia Khánh |
24/04/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn An Châu |
Sơn Động |
Bắc
Giang |
140 |
795 |
Bùi
Thùy Linh |
19/05/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
140 |
796 |
Bùi
Quang Huy |
26/06/2002 |
8 |
THCS
Thanh Xuân Nam |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
140 |
797 |
Lương
Ngọc Phương Anh |
3/6/2002 |
8 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
140 |
798 |
Cao
Thị Phương Anh |
26/11/2003 |
8 |
THCS
Bình Xa |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
140 |
799 |
Lê
Nguyễn Khánh Linh |
4/8/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
140 |
800 |
Nguyễn
Hồng Nhung |
4/1/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
140 |
801 |
Hứa
Phú Thiên |
7/5/2003 |
8 |
THCS
Thị Trấn Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
140 |
802 |
Nguyễn
Quốc Hưng |
11/9/2002 |
8 |
THCS
Thăng Long |
Ba Đình |
Hà
Nội |
140 |
803 |
Nguyen
Hong Thai |
19/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
140 |
804 |
Cao
Quynh Anh |
23/06/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
140 |
805 |
Phạm
Thị Thùy Dung |
4/4/2002 |
8 |
THCS
Ân Hoà |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
140 |
806 |
Nguyễn
Minh Yên |
2/1/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
140 |
807 |
Lê
Nguyễn Trường Huy |
29/01/2002 |
8 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
140 |
808 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
20/12/2003 |
8 |
Trường
Thực Nghiệm Giáo Dục Phổ Thông Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
140 |
809 |
Bùi
Hoàng Ngọc Nhi |
2/8/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
140 |
810 |
Dư
Long Hồ |
30/04/2002 |
8 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
140 |
811 |
Húng
Văn Dương |
4/1/2002 |
8 |
Trường
Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú THCS Chiêm Hoá |
Chiêm Hóa |
Tuyên
Quang |
140 |
812 |
Nguyễn
Lưu Tú |
2/8/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
140 |
813 |
Nguyễn
Ngọc Phương Tuyền |
3/2/2002 |
8 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
140 |
814 |
Hà
Minh Sơn |
16/09/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
140 |
815 |
Tran
Danh Dao |
7/5/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Bình Lục |
Hà
Nam |
140 |
816 |
Huỳnh
Hữu Hải |
12/1/2002 |
8 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
140 |
817 |
Trần
Hoàng Anh |
16/12/2002 |
8 |
THCS
Phan Đình Phùng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
140 |
818 |
Lý
Chánh Tín |
16/06/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
140 |
819 |
Lê
Gia Bảo |
20/06/2002 |
8 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
140 |
820 |
Nguyễn
Cao Việt |
22/02/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
140 |
821 |
Đặng
Thanh Thuỷ |
20/12/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Uông Bí |
Quảng
Ninh |
140 |
822 |
Hoàng
Huy Minh |
15/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hiền |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
140 |
823 |
Thái
Văn Hiếu |
2/1/2002 |
8 |
THCS
Thanh Lương |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
140 |
824 |
Từ
Ngọc Mai |
4/3/2002 |
8 |
Trường
Th & THCS 915 Gia Sàng |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
140 |
825 |
Đặng
Hồ Gia Hưng |
10/5/2002 |
8 |
THCS
Đông Hoà |
Dĩ An |
Bình
Dương |
140 |
826 |
Trần
Ngọc Khánh Nam |
4/2/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
140 |
827 |
Nguyễn
Ngọc Phương Anh |
13/04/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
140 |
828 |
Nghiêm
Thị Phương Dung |
31/07/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
140 |
829 |
Lê
Thị Hồng Hoa |
19/11/2002 |
8 |
THCS
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng
Tháp |
140 |
830 |
Bằng
Nhân Trí |
2/12/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
140 |
831 |
Nguyễn
Hữu Hướng |
2/7/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
140 |
832 |
Phạm
Hà Đức |
1/3/2002 |
8 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
140 |
833 |
Đinh
Phương Anh |
9/10/2002 |
8 |
THCS
Đằng Hải |
Hải An |
Hải
Phòng |
140 |
834 |
Lê
Diệu Thúy |
28/05/2002 |
8 |
THCS
Quang Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
140 |
835 |
Nguyễn
Mỹ Khanh |
3/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
140 |
836 |
Lê
Hoàng Cẩm Tú |
17/01/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
140 |
837 |
Đoàn
Ngọc Sơn |
26/01/2002 |
8 |
THCS
Đình Cao |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
140 |
838 |
Đặng
Hoàng Lịch |
14/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
140 |
839 |
Trần
Ngọc Mai Thảo |
24/03/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
140 |
840 |
Tô
Duy Khang |
24/09/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
140 |
841 |
Nguyễn
Hồng Nguyệt Thanh |
16/05/2002 |
8 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
140 |
842 |
Dương
Thị Thiên Thảo |
24/12/2002 |
8 |
THCS
Lưu Văn Lang |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
140 |
843 |
Nguyễn
Đức Tiến |
20/01/2002 |
8 |
THPT
Cấp 2, 3 Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
130 |
844 |
Nguyễn
Diệu Linh |
14/06/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
130 |
845 |
Nguyễn
Nhật Quang |
23/06/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
130 |
846 |
Phạm
Nhật Minh |
7/8/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
130 |
847 |
Nguyễn
Ngọc Quỳnh |
25/11/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
130 |
848 |
Nguyễn
Bá Tùng Linh |
6/7/2002 |
8 |
THCS
Tân Định |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
130 |
849 |
Nguyễn
Đức Hiếu |
3/7/2002 |
8 |
THCS
Quỳnh Sơn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
130 |
850 |
Bùi
Nguyễn Thảo Nguyên |
31/08/2002 |
8 |
THCS
Phú Đông |
Nhơn Trạch |
Đồng
Nai |
130 |
851 |
Ngô
Quang Khoa |
25/01/2002 |
8 |
THCS
Ngô Quyền |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
130 |
852 |
Hồ
Hữu Duy |
15/05/2001 |
8 |
THCS
Ngọc Đông |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
130 |
853 |
Nguyễn
Chí Long |
11/8/2003 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
130 |
854 |
Nghị
Minh Nguyệt |
23/04/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
130 |
855 |
Lê
Thị Thu Trang |
4/4/2002 |
8 |
THCS
Quang Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
130 |
856 |
Lê
Trần Thành Trung |
18/03/2002 |
8 |
THCS
Giá Rai B |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
130 |
857 |
Phan
Thị Giang |
6/10/2002 |
8 |
THCS
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
130 |
858 |
Nguyễn
Trọng Tín |
11/7/2002 |
8 |
THCS
Phú Thạnh |
Phú Tân |
An
Giang |
130 |
859 |
Lữ
Nguyên Hoài Nương |
19/09/2002 |
8 |
THCS
Buôn Trấp |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
130 |
860 |
Tô
Anh Vũ |
3/7/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hiền |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
130 |
861 |
Võ
Đăng Thuận |
16/11/2002 |
8 |
THCS
Quới Sơn |
Châu Thành |
Bến
Tre |
130 |
862 |
Nguyễn
Vương Kim Ngân |
20/10/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
130 |
863 |
Huỳnh
Lê Nguyên Hưng |
9/12/2002 |
8 |
THCS
Hoài Châu Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
130 |
864 |
Võ
Anh Thư |
3/8/2002 |
8 |
THCS
Đông Hoà |
Dĩ An |
Bình
Dương |
130 |
865 |
Nguyễn
Tùng Dương |
14/11/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
130 |
866 |
Trần
Đình Thiện |
8/7/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
130 |
867 |
Nguyễn
Phương Thùy Linh |
2/10/2002 |
8 |
THCS
Minh Thành |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
130 |
868 |
Trần
Minh Quân |
10/12/2002 |
8 |
THCS
Ngô Sỹ Liên |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
130 |
869 |
Phan
Văn Huân |
4/2/2002 |
8 |
THCS
Số 1 Nam Lí |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
130 |
870 |
Vũ
Thị Hải Yến |
25/03/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
130 |
871 |
Phạm
Trần Khánh |
15/11/2002 |
8 |
THCS
Đà Nẵng |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
130 |
872 |
Hoàng
Quang Thắng |
25/02/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
130 |
873 |
Dư
Đình Huy |
1/1/2002 |
8 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
130 |
874 |
Nguyễn
Thị Hà Vy |
29/12/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
130 |
875 |
Lê
Ngụy Quốc Khang |
26/10/2002 |
8 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
130 |
876 |
Phạm
Minh Tài |
26/01/2001 |
8 |
THCS
Bình Thắng B |
Dĩ An |
Bình
Dương |
130 |
877 |
Trần
Công Tú |
6/5/2002 |
8 |
THCS
Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
130 |
878 |
Mai
Lan Phương |
30/01/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
130 |
879 |
Trịnh
Hoàng An |
7/7/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
130 |
880 |
Vũ
Ngọc Anh |
21/01/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
130 |
881 |
Lê
Thị Trà My My |
14/07/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
130 |
882 |
Hồ
Vũ Thanh Nhi |
21/09/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
130 |
883 |
Phạm
Tuấn Đạt |
29/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
130 |
884 |
Nguyễn
Thị Thúy Quỳnh |
16/09/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
130 |
885 |
Nguyễn
Phương Thanh |
30/07/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
130 |
886 |
Nguyễn
Thanh Duy |
16/01/2002 |
8 |
THCS
Tân Phước Khánh |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
130 |
887 |
Vũ
Thị Vương Đông |
21/02/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Lộc Bình |
Lộc Bình |
Lạng
Sơn |
130 |
888 |
Dương
Đức Duy |
25/07/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huy Tưởng |
Đông Anh |
Hà
Nội |
130 |
889 |
Nguyễn
Thị Thanh Bình |
26/09/2002 |
8 |
THCS
Tân Bình |
Dĩ An |
Bình
Dương |
130 |
890 |
Trần
Trọng Tấn |
22/01/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Sinh Sắc |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
130 |
891 |
Nguyên
Đoàn Hoàng |
1/3/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Thạnh Trung |
Châu Phú |
An
Giang |
130 |
892 |
Huỳnh
Đức Minh |
16/04/2002 |
8 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
130 |
893 |
Nguyễn
Trường Phúc |
29/08/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
130 |
894 |
Lương
Mai Thúy Vy |
6/2/2002 |
8 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
130 |
895 |
Nguyễn
Đức Vinh |
4/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
130 |
896 |
Nguyễn
Quỳnh Chi |
5/10/2002 |
8 |
THCS
Tân Yên |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
130 |
897 |
Lục
Gia Huy |
8/5/2002 |
8 |
THCS
Bán công Hậu Giang |
6 |
Tp
Hồ Chí Minh |
130 |
898 |
Phạm
Khánh Linh |
5/4/2002 |
8 |
THCS
Đồng Trạch |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
130 |
899 |
Phạm
Thị Hồng Ngân |
24/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
130 |
900 |
Dương
Hoàng Ân |
26/04/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thị
xã Long Khánh |
Đồng
Nai |
130 |
901 |
Hoàng
Mai Linh |
7/7/2002 |
8 |
THCS
Đức Giang |
Long Biên |
Hà
Nội |
130 |
902 |
Nguyễn
Các Sơn Nam |
2/10/2003 |
8 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
130 |
903 |
Bùi
Thị Kim Lan |
18/05/2002 |
8 |
Trườngthcs
Tân Khai |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
130 |
904 |
Nguyễn
Gia Linh |
24/04/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
130 |
905 |
Hồ
Sỹ Lam |
10/6/2002 |
8 |
THCS
Đông Hoà |
Dĩ An |
Bình
Dương |
130 |
906 |
Lục
Mỹ Ngân |
14/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Văn Luông |
6 |
Tp
Hồ Chí Minh |
130 |
907 |
Phạm
Quốc Anh |
5/6/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
130 |
908 |
Bùi
Phương Mai |
18/07/2002 |
8 |
THCS
Hùng Sơn |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
130 |
909 |
Hòang
Minh Hưởng |
14/08/2002 |
8 |
THCS
Tân Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
130 |
910 |
Vũ
Anh Đức |
19/02/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
130 |
911 |
Lê
Phạm Gia Huy |
4/8/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trung Trực |
Bến Lức |
Long
An |
130 |
912 |
Phạm
Quang Minh |
2/5/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
130 |
913 |
Võ
Hoàng Phương |
17/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trung Trực |
Bến Lức |
Long
An |
130 |
914 |
Phạm
Khánh |
11/3/2002 |
8 |
THCS
Thoại Ngọc Hầu |
Tân Phú |
Tp
Hồ Chí Minh |
130 |
915 |
Nguyễn
Hải Yến |
1/4/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
130 |
916 |
Nguyễn
Thị Ngọc Ánh |
14/08/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
130 |
917 |
Nguyễn
Quang Huy |
1/9/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
130 |
918 |
Trương
Đinh Thành Đạt |
30/04/2002 |
8 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
130 |
919 |
Phạm
Thị Thu Hiền |
31/10/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
130 |
920 |
Nguyễn
Quang Hưng |
18/09/2002 |
8 |
THCS
Hùng Sơn |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
130 |
921 |
Lê
Võ Quỳnh Giao |
17/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
130 |
922 |
Nguyễn
Mạnh Trung |
5/5/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
130 |
923 |
Bành
Thế Huy |
7/1/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
130 |
924 |
Nguyễn
Khánh Hiền |
3/11/2002 |
8 |
THCS
Trưng Vương |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
130 |
925 |
Đỗ
Thị Kim Liên |
9/10/2002 |
8 |
Trường
Th Và Thcs Tam Lập |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
130 |
926 |
Nguyễn
Huyền Nhiệm |
25/05/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
130 |
927 |
Trương
Đỗ Thị Nguyên |
14/03/2002 |
8 |
THCS
Quang Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
130 |
928 |
Trần
Dương Hoài Thương |
10/11/2002 |
8 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
130 |
929 |
Trần
Hoàng Nhật Huy |
13/04/2002 |
8 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
130 |
930 |
Châu
Nhựt Phi |
11/1/2002 |
8 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
130 |
931 |
Thái
Văn Thiên |
14/07/2002 |
8 |
THCS
Long Hưng |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
130 |
932 |
Nguyễn
Việt Linh |
24/09/2002 |
8 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
130 |
933 |
Trần
Tấn Đạt |
11/6/2002 |
8 |
THCS
Bán Công Lam Sơn |
6 |
Tp
Hồ Chí Minh |
130 |
934 |
Lương
Đắc Tài |
27/12/2001 |
8 |
THCS
Đại Bản |
An Dương |
Hải
Phòng |
130 |
935 |
Trần
Thị Nhã Yên |
5/7/2002 |
8 |
THCS
Thanh Trạch |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
130 |
936 |
Hà
Thị Mỹ Duyên |
20/01/2002 |
8 |
THCS
Minh Hưng |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
130 |
937 |
Nguyễn
Trung Dũng |
28/01/2002 |
8 |
THCS
Thắng Nhất |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
130 |
938 |
Ngô
Minh Vũ |
28/07/2002 |
8 |
THCS
Mỗ Lao |
Hà Đông |
Hà
Nội |
130 |
939 |
Phạm
Công Minh |
25/11/2002 |
8 |
THCS
Võ Trường Toản |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
130 |
940 |
Nguyễn
Tấn Phúc |
1/1/2002 |
8 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
130 |
941 |
Hoàng
Xuân Yến |
18/09/2002 |
8 |
THCS
Đại Thắng |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
130 |
942 |
Võ
Lê Thảo Vy |
4/11/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
130 |
943 |
Lê
Yến Giang |
15/02/2002 |
8 |
THCS
Dương Kỳ Hiệp |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
130 |
944 |
Quách
Khả Vy |
1/9/2002 |
8 |
THCS
Lê Thị Trung |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
130 |
945 |
Ngô
Thị Huyền Trân |
6/7/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
130 |
946 |
Nguyễn
Phi Long |
30/01/2002 |
8 |
THCS
Minh Diệu |
Hòa Bình |
Bạc
Liêu |
130 |
947 |
Đình
Diệu Linh |
16/06/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
130 |
948 |
Trương
Tuấn Phi |
22/02/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
130 |
949 |
Mai
Trần Cẩm Nhung |
17/02/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
130 |
950 |
Nguyễn
Ngọc Như Quỳnh |
14/01/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
130 |
951 |
Nguyễn
Hiếu |
30/07/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
130 |
952 |
Vương
Thị Hồng Nhung |
9/4/2002 |
8 |
THCS
Tân Bình |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
130 |
953 |
Vũ
Ngọc Anh |
15/01/2002 |
8 |
THCS
Hải Triều |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
130 |
954 |
Phạm
Thanh Tùng |
6/8/2002 |
8 |
THCS
Đà Nẵng |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
130 |
955 |
Vũ
Thị Ngân Hà |
28/04/2002 |
8 |
THCS
Lê Lợi |
Hải An |
Hải
Phòng |
130 |
956 |
Lương
Ngọc Chung |
20/12/2002 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
130 |
957 |
Nguyễn
Thanh Nam |
13/11/2002 |
8 |
THCS
Tân Phước Khánh |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
130 |
958 |
Võ
Thùy Trang |
26/03/2002 |
8 |
THCS
Tôn Đức Thắng |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
130 |
959 |
Tú
Vi Trọng |
8/11/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Lộc Bình |
Lộc Bình |
Lạng
Sơn |
130 |
960 |
Lê
Trí Quyền |
12/6/2002 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
130 |
961 |
Đặng
Hữu Thiện |
20/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Văn Luông |
6 |
Tp
Hồ Chí Minh |
120 |
962 |
Đoàn
Nhật Minh |
10/9/2002 |
8 |
THCS
Hai Bà Trưng |
Thị
xã Phúc Yên |
Vĩnh
Phúc |
120 |
963 |
Trần
Thị Kim Ngân |
2/5/2002 |
8 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
120 |
964 |
Võ
Thể Đoan |
20/10/2002 |
8 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
120 |
965 |
Nguyễn
Ngọc Quyến |
10/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
120 |
966 |
Trịnh
Công Minh |
29/07/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
120 |
967 |
Bùi
Trung Hiếu |
8/9/2002 |
8 |
THCS
Liên Phương |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
120 |
968 |
Nguyễn
Anh Tuấn |
30/12/2002 |
8 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
120 |
969 |
Diệp
Thừa Khang |
5/8/2002 |
8 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
120 |
970 |
Võ
Phi Long |
31/08/2002 |
8 |
THCS
Phú Long |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
120 |
971 |
Nguyễn
Thị Ngọc Linh |
2/4/2002 |
8 |
THCS
An Sinh |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
120 |
972 |
Nguyễn
Đặng Vỹ Hạ |
3/1/2002 |
8 |
THCS
Quới Sơn |
Châu Thành |
Bến
Tre |
120 |
973 |
Huỳnh
Quốc Đạt |
26/03/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
120 |
974 |
Võ
Huỳnh Gia Bảo |
23/07/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trung Trực |
Bến Lức |
Long
An |
120 |
975 |
Huynh
Kim Yen |
13/06/2002 |
8 |
THCS
Trung Thạnh |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
120 |
976 |
Nguyễn
Thái Bình An |
2/10/2002 |
8 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
120 |
977 |
Lê
Bình Phương Vy |
30/05/2002 |
8 |
THCS
Gò Đen |
Bến Lức |
Long
An |
120 |
978 |
Dương
Thị Minh Hằng |
3/4/2002 |
8 |
THCS
Kiến Giang |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
120 |
979 |
Nguyễn
Minh Quốc |
13/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
120 |
980 |
Ngô
Trần Thái Sơn |
29/11/2001 |
8 |
THCS
Bình Thắng B |
Dĩ An |
Bình
Dương |
120 |
981 |
Lê
Khải Vinh |
15/07/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Cờ Đỏ |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
120 |
982 |
Trần
Xuân Phong |
18/11/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Định |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
120 |
983 |
Vũ
Nguyễn Minh Anh |
20/03/2002 |
8 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
120 |
984 |
Hồ
Long Nhật |
5/8/2002 |
8 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
120 |
985 |
Đinh
Ngọc Phát |
31/01/2002 |
8 |
THCS
& THPT Trần Ngọc Hoằng |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
120 |
986 |
Hồ
Xuân Đức |
27/12/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
120 |
987 |
Chương
Ngô Toàn Phúc |
19/09/2002 |
8 |
THCS
Tân Hội |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
120 |
988 |
Voòng
Vân Quân |
19/05/2002 |
8 |
THCS
Nghĩa Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
120 |
989 |
Đỗ
Yến Nga |
9/6/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Gò Dầu |
Gò Dầu |
Tây
Ninh |
120 |
990 |
Nguyễn
Quỳnh Trang |
24/10/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
120 |
991 |
Vũ
Thế Duy |
5/10/2002 |
8 |
Trường
Pt Cấp 2 - 3 Lương Thế Vinh |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
120 |
992 |
Phạm
Trúc Quỳnh |
29/12/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Vĩnh Thạnh |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
120 |
993 |
Trịnh
Vũ Quốc Huy |
11/9/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
120 |
994 |
Nguyễn
Lê Vũ |
26/05/2002 |
8 |
THCS
Thanh Thuỷ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
120 |
995 |
Lâm
Huỳnh Phát |
24/09/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Gò Dầu |
Gò Dầu |
Tây
Ninh |
120 |
996 |
Phùng
Hoàng Phương |
2/6/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
120 |
997 |
Trần
Thị Thanh Nhàn |
27/03/2002 |
8 |
THCS
Trường Sơn |
An Lão |
Hải
Phòng |
120 |
998 |
Trần
Thu Nga |
14/09/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
120 |
999 |
Bùi
Tuấn Đạt |
22/01/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
120 |
1000 |
Trương
Thanh Khang Em |
19/09/2002 |
8 |
THCS
Thới Xuân |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
120 |
1001 |
Nguyễn
Quỳnh Trang |
11/6/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
120 |
1002 |
Lê
Long Hồ |
17/12/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
120 |
1003 |
Bùi
Quang Khải |
4/8/2002 |
8 |
THCS
Bùi Thị Xuân |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
120 |
1004 |
Đỗ
Thị Hà |
21/08/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
120 |
1005 |
Trần
Ngọc Ánh |
16/12/2001 |
8 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
120 |
1006 |
Trần
Quốc Khánh |
19/02/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
120 |
1007 |
Bùi
Chí Hào |
4/3/2002 |
8 |
THCS
Nghĩa Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
120 |
1008 |
Hứa
Quang Huy |
21/02/2002 |
8 |
THCS
Dương Kỳ Hiệp |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
120 |
1009 |
Trần
Đăng Khoa |
19/04/2002 |
8 |
THCS
Bình Phú |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
120 |
1010 |
Nguyen
Phuong Minh |
8/9/2002 |
8 |
THCS
Đà Nẵng |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
120 |
1011 |
Võ
Thị Như Quỳnh |
5/9/2002 |
8 |
THCS
Ngô Quyền |
Cẩm Mỹ |
Đồng
Nai |
120 |
1012 |
Lê
Huyền Trang |
30/01/2002 |
8 |
THCS
Tam Hưng |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
120 |
1013 |
Nguyễn
Việt Anh |
25/12/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Uông Bí |
Quảng
Ninh |
120 |
1014 |
Nguyễn
Văn Hải |
28/03/2002 |
8 |
THCS
Hàn Thuyên |
Lương Tài |
Bắc
Ninh |
120 |
1015 |
Trần
Thị Thúy Vy |
28/01/2002 |
8 |
THCS
Trung Thạnh |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
120 |
1016 |
Nguyễn
Đình Kiên |
31/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
120 |
1017 |
Lê
Đức Mạnh |
19/10/2002 |
8 |
THCS
Phú Long |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
120 |
1018 |
Nguyễn
Minh Trí |
1/1/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
120 |
1019 |
Vũ
Thùy Linh |
27/09/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Uông Bí |
Quảng
Ninh |
120 |
1020 |
Đặng
Đăng Định |
30/04/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
120 |
1021 |
Lê
Thái Như Quỳnh |
16/03/2002 |
8 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
120 |
1022 |
Nguyễn
Thị Bích Thi |
13/01/2002 |
8 |
THCS
Trung Thạnh |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
120 |
1023 |
Đinh
Thị Mai Hương |
7/1/2002 |
8 |
THCS
Nha Trang |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
120 |
1024 |
Le
Anh Tuan |
6/2/2002 |
8 |
THCS
Long Bình |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
120 |
1025 |
Vũ
Thị Mai Nhung |
18/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
120 |
1026 |
Bùi
Minh Huy Danh |
2/2/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
120 |
1027 |
Ngô
Thị Mỹ Trâm |
8/11/2002 |
8 |
THCS
An Châu |
Châu Thành |
An
Giang |
120 |
1028 |
Nguyễn
Anh Tú |
11/7/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
120 |
1029 |
Nguyễn
Việt Thành |
16/01/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
120 |
1030 |
Nguyễn
Tấn Lực |
4/8/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Đắk Hà |
Kon
Tum |
120 |
1031 |
Trần
Nhật Huy |
31/10/2002 |
8 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
120 |
1032 |
Lê
Hoàng Sơn |
13/08/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
120 |
1033 |
Võ
Thị Oanh |
6/3/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
120 |
1034 |
Trần
Minh Nghĩa |
6/2/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Buôn Hồ |
Đắk
Lắk |
120 |
1035 |
Vũ
Lê Hiền Phương |
25/01/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
120 |
1036 |
Hà
Tấn Tài |
13/04/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
120 |
1037 |
Dinh
Thi Huyen My |
26/01/2002 |
8 |
THCS
Trừ Văn Thố |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
120 |
1038 |
Đỗ
Quỳnh Trang |
27/11/2002 |
8 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
120 |
1039 |
Truong
Thanh Tho |
5/11/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
120 |
1040 |
Trần
Cao Minh Trung |
4/2/2002 |
8 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
120 |
1041 |
Trần
Quốc Hiếu |
1/5/2002 |
8 |
THCS
Kỳ Lâm |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
120 |
1042 |
Trần
Thu Hương |
26/08/2002 |
8 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
120 |
1043 |
Nguyễn
Nhật Thành |
28/10/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
120 |
1044 |
Nguyễn
Đức Mạnh |
14/12/2002 |
8 |
THCS
Nghĩa Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
120 |
1045 |
Ngô
Thị Thủy Ngân |
29/07/2002 |
8 |
THCS
Minh Đức |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
120 |
1046 |
Võ
Bảo Quyên |
18/09/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
120 |
1047 |
Tô
Mỹ Quyên |
19/07/2002 |
8 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
120 |
1048 |
Trần
Ngọc Thảo Vân |
24/08/2002 |
8 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
120 |
1049 |
Nguyễn
Tuấn Kiệt |
23/12/2002 |
8 |
THCS
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà
Nội |
120 |
1050 |
Diệp
Thu Trang |
24/08/2002 |
8 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
120 |
1051 |
Nguyen
Quang Huy |
14/09/2002 |
8 |
THCS
Chùa Hang 2 |
Đồng Hỷ |
Thái
Nguyên |
120 |
1052 |
Quách
Lê Gia Huy |
21/02/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
120 |
1053 |
Ngụy
Trúc Nghi |
17/01/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
120 |
1054 |
Nguyen
Duc Bao |
24/02/2002 |
8 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
120 |
1055 |
Nguyễn
Tiến Duy |
14/11/2002 |
8 |
THCS
Tân Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
120 |
1056 |
Vũ
Tấn Khải |
31/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
120 |
1057 |
Lê
Minh Nghi |
14/10/2002 |
8 |
THCS
Tân Phước Khánh |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
120 |
1058 |
Dương
Thùy Dung |
2/12/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
120 |
1059 |
Ta
Thanh Hien |
3/4/2002 |
8 |
THCS
Nam Trung Yên |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
120 |
1060 |
Tòng
Hải Đăng |
24/12/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
120 |
1061 |
Trần
Thu Hiền |
25/02/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
120 |
1062 |
Hồ
Thị Kim Chi |
9/1/2002 |
8 |
THCS
Tân Phú |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
120 |
1063 |
Đinh
Viết Danh |
18/05/2002 |
8 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
120 |
1064 |
Lê
Hoàng Thịnh |
19/07/2002 |
8 |
THCS
Cái Tàu Hạ |
Châu Thành |
Đồng
Tháp |
120 |
1065 |
Trịnh
Lê Nguyên Vũ |
30/06/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
120 |
1066 |
Trương
Thị Nhung |
16/06/2002 |
8 |
THCS
Tân Hiệp |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
120 |
1067 |
Ngô
Thị Thủy Tiên |
29/07/2002 |
8 |
THCS
Minh Đức |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
120 |
1068 |
Nguyen
Thanh Tung |
7/11/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
110 |
1069 |
Dương
Tôn Ninh |
7/11/2002 |
8 |
THCS
Tân Đồng |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
110 |
1070 |
Vũ
Quỳnh Chi |
23/05/2002 |
8 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
110 |
1071 |
Nguyễn
Lê Trung Dũng |
14/05/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Hoa Thám |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
110 |
1072 |
Nguyễn
Gia Huy |
7/11/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 1 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
110 |
1073 |
Đặng
Đăng Dương |
22/12/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
110 |
1074 |
Trần
Việt Hùng |
17/01/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 1 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
110 |
1075 |
Nguyễn
Lê Thảo |
1/7/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
110 |
1076 |
Hoàng
Đăng Việt Anh |
17/07/2002 |
8 |
THCS
Lê Văn Thịnh |
Gia Bình |
Bắc
Ninh |
110 |
1077 |
Trần
Anh Tuấn |
9/3/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
110 |
1078 |
Trịnh
Hồng Ân |
30/08/2002 |
8 |
THCS
Đông Hồ 1 |
Thị
xã Hà Tiên |
Kiên
Giang |
110 |
1079 |
Phạm
Ngọc Hiếu |
4/2/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
110 |
1080 |
Thái
Yến Nhi |
27/09/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
110 |
1081 |
Nguyễn
Thị Hải Linh |
25/04/2002 |
8 |
THCS
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
110 |
1082 |
Nguyen
Ngoc Yen Nhi |
1/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
110 |
1083 |
Ngọ
Thi Bích Ngọc |
18/11/2002 |
8 |
THCS
An Bình |
Dĩ An |
Bình
Dương |
110 |
1084 |
Phan
Thị Tuyết Như |
15/06/2002 |
8 |
THCS
Tân Mỹ |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
110 |
1085 |
Lê
Văn Minh |
24/09/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
110 |
1086 |
Phương
Cảnh Huy |
3/5/2002 |
8 |
THCS
Giá Rai B |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
110 |
1087 |
Phạm
Trần Vân Khương |
29/07/2002 |
8 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
110 |
1088 |
Nguyễn
Đức Anh |
14/06/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Thạnh Trung |
Châu Phú |
An
Giang |
110 |
1089 |
Trần
Thị Diệu |
28/05/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Lộc Bình |
Lộc Bình |
Lạng
Sơn |
110 |
1090 |
Trần
Thị Ngọc Trúc |
25/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
110 |
1091 |
Nguyễn
Ngọc Dũng |
22/04/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
110 |
1092 |
Trương
Thi Ngân |
16/04/2002 |
8 |
THCS
Thạnh Lộc |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
110 |
1093 |
Đoàn
Dương Mộng Cầm |
8/4/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phú Hòa |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
110 |
1094 |
Vũ
Đỗ Anh Thư |
20/06/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
110 |
1095 |
Trương
Mai Tấn Lực |
19/02/2002 |
8 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
110 |
1096 |
Lương
Việt Anh |
25/01/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
110 |
1097 |
Đinh
Thị Thùy Linh |
29/11/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
110 |
1098 |
Phạm
Thị Ngọc Lan |
7/7/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
110 |
1099 |
Phạm
Thị Thu Hương |
19/05/2002 |
8 |
THCS
Long Hưng |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
110 |
1100 |
Trương
Thị Ngọc Toàn |
15/07/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
110 |
1101 |
Nguyễn
Thị Trà Mi |
8/7/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
110 |
1102 |
Đinh
Hữu Khang |
20/07/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
110 |
1103 |
Phan
Thị Thùy Anh |
10/10/2002 |
8 |
Trường
Thực Nghiệm Giáo Dục Phổ Thông Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
110 |
1104 |
Nguyễn
Long Dương |
26/01/2002 |
8 |
THCS
Trưng Nhị |
Hai Bà Trưng |
Hà
Nội |
110 |
1105 |
Nguyễn
Ngọc Dũng |
21/09/2002 |
8 |
THCS
Vũng Tàu |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
110 |
1106 |
Nguyễn
Phan Trúc Quỳnh |
14/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
110 |
1107 |
Lê
Hằng Mai Anh |
22/11/2002 |
8 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
110 |
1108 |
Võ
Trường Minh Hân |
19/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
110 |
1109 |
Nguyễn
Tuyết Anh |
5/11/2002 |
8 |
THCS
Phú Long |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
110 |
1110 |
Phan
Thị Hồng Hạnh |
6/6/2002 |
8 |
THCS
Đức Lập |
Đức Hòa |
Long
An |
110 |
1111 |
Nguyễn
Hữu Tú Uyên |
31/03/2002 |
8 |
THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
110 |
1112 |
Trần
Minh Ý |
22/03/2002 |
8 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
110 |
1113 |
Lâm
Vĩnh Thịnh |
27/01/2002 |
8 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
110 |
1114 |
Nguyễn
Toàn Trường Thịnh |
4/1/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Gò Dầu |
Gò Dầu |
Tây
Ninh |
110 |
1115 |
Trần
Ngọc Diễm Thắm |
28/08/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Thành An 1 |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
110 |
1116 |
Nguyễn
Thị Như Ngọc |
18/03/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
110 |
1117 |
Nguyễn
Thị Thùy |
10/9/2002 |
8 |
THCS
Đông Hoà |
Dĩ An |
Bình
Dương |
110 |
1118 |
Lê
Anh Phương |
1/6/2002 |
8 |
THCS
Tân Yên |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
110 |
1119 |
Trần
Mai Phương |
28/12/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Văn Điển |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
110 |
1120 |
Trần
Đăng Khoa |
6/1/2002 |
8 |
THCS
Trung Thạnh |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
110 |
1121 |
Nguyễn
Nhật Thanh |
8/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trung Trực |
Bến Lức |
Long
An |
110 |
1122 |
Đặng
Thị Thanh Trúc |
10/1/2002 |
8 |
THCS
Đăk Cấm |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
110 |
1123 |
Nguyễn
Thành Thắng |
8/7/2002 |
8 |
THCS
Lương Khánh Thiện |
An Lão |
Hải
Phòng |
110 |
1124 |
Phạm
Nguyễn Phương Anh |
26/02/2002 |
8 |
THCS
Gò Đen |
Bến Lức |
Long
An |
110 |
1125 |
Nguyễn
Võ Thành Đạt |
13/05/2002 |
8 |
THCS
An Hoà 2 |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
110 |
1126 |
Nguyễn
Thúy Hiền |
2/2/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
110 |
1127 |
Phạm
Thanh Hà |
20/08/2002 |
8 |
THCS
Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
110 |
1128 |
Lê
Nguyễn Mỹ Ngọc |
18/01/2002 |
8 |
THCS
Đức Lập |
Đức Hòa |
Long
An |
110 |
1129 |
Trần
Thị Thu Uyên |
1/5/2002 |
8 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
110 |
1130 |
La
Cảnh Kỳ |
8/9/2002 |
8 |
THCS
Tằng Loỏng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
110 |
1131 |
Đặng
Đức Hùng |
19/11/2002 |
8 |
THCS
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
110 |
1132 |
Nguyễn
Thị Thúy Huê |
7/1/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
110 |
1133 |
Nguyễn
Trúc Quỳnh |
14/06/2002 |
8 |
THCS
Tam Thanh |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
110 |
1134 |
Hồ
Quang Tiến |
15/03/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
110 |
1135 |
Trần
Thanh Thảo |
23/10/2002 |
8 |
THCS
Quang Minh |
Mê Linh |
Hà
Nội |
110 |
1136 |
Nguyễn
Thị Huyền Trang |
8/11/2002 |
8 |
THCS
Tân Bình |
Dĩ An |
Bình
Dương |
110 |
1137 |
Kiều
Nguyễn Chung Thủy |
25/09/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
110 |
1138 |
Hoàng
Nhi Thảo Nguyên |
22/11/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
110 |
1139 |
Nguyễn
Thị Cẩm Quyên |
19/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
110 |
1140 |
La
Trọng Vinh |
13/03/2002 |
8 |
THCS
Tân Long |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
110 |
1141 |
Huỳnh
Vũ Thanh Nhàn |
3/9/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
110 |
1142 |
Huỳnh
Bích Ngân |
3/10/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Vĩnh Lợi |
Bạc
Liêu |
110 |
1143 |
Nguyễn
Đức Hoàng Anh |
22/04/2002 |
8 |
THCS
Liên Khê |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
110 |
1144 |
Trần
Thị Kim Vàng |
8/4/2002 |
8 |
THCS
Hòa Lạc |
Phú Tân |
An
Giang |
110 |
1145 |
Trần
Trương Nhật Huy |
26/06/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
110 |
1146 |
Nguyễn
Thị Ái Nhi |
17/07/2002 |
8 |
THCS
Số 1 Nam Lí |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
110 |
1147 |
Nguyễn
Thùy Linh |
18/10/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
110 |
1148 |
Lê
Anh Tài |
23/07/2002 |
8 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
110 |
1149 |
Lê
Minh Châu |
10/8/2002 |
8 |
THCS
Ngô Quyền |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
110 |
1150 |
Cao
Kỳ Duyên |
25/03/2001 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
110 |
1151 |
Nguyễn
Lê Quốc Thái |
19/10/2002 |
8 |
THCS
Đông Hoà |
Dĩ An |
Bình
Dương |
110 |
1152 |
Tôn
Nữ Tú Quyên |
5/1/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
110 |
1153 |
Le
Thi Lan Huong |
17/07/2002 |
8 |
THCS
Long Hưng |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
110 |
1154 |
Võ
Đức Hiếu |
19/05/2002 |
8 |
THCS
Trừ Văn Thố |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
110 |
1155 |
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền |
22/04/2002 |
8 |
THCS
An Khương |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
110 |
1156 |
Lê
Thị Khánh Nguyên |
8/10/2002 |
8 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
110 |
1157 |
Bùi
Minh Trúc |
21/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
110 |
1158 |
Trần
Hồng Ngân |
13/05/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Mỹ Thọ |
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
110 |
1159 |
Nguyễn
Cẩm Tiên |
23/04/2002 |
8 |
THCS
Bình Thạnh |
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
110 |
1160 |
Ngyễn
Tuấn Thành |
1/3/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
110 |
1161 |
Hoàng
Thị Quỳnh Trang |
19/12/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
110 |
1162 |
Huỳnh
Ngọc Anh Tiên |
29/05/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
106 |
1163 |
Mai
Quang Vinh |
10/4/2002 |
8 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
100 |
1164 |
Bùi
Thị Thảo Nguyên |
9/11/2002 |
8 |
THCS
Hoà Lợi |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
100 |
1165 |
Nguyễn
Trần Minh Quang |
20/09/2002 |
8 |
THCS
Nam Hải |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
100 |
1166 |
Nguyễn
Thu Hà |
6/11/2002 |
8 |
THCS
Ngô Văn Sở |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
100 |
1167 |
Lê
Hồng Thanh Trúc |
14/09/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Hoa Thám |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
100 |
1168 |
Đoàn
Nữ Nhật Quyên |
15/08/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
100 |
1169 |
Nguyễn
Lê Ngọc Huyền |
24/09/2002 |
8 |
THCS
Nam Từ Liêm |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
100 |
1170 |
Vũ
Ngọc Hậu |
19/10/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
100 |
1171 |
Trần
Thị Nhung |
10/7/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
100 |
1172 |
Nguyễn
Thị Như Quỳnh |
1/7/2002 |
8 |
THCS
Đông Thuận |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
100 |
1173 |
Vũ
Hà Cẩm Ly |
22/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
100 |
1174 |
Sơn
Hiếu Nghĩa |
22/12/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Minh Nhựt |
Vĩnh Lợi |
Bạc
Liêu |
100 |
1175 |
Phạm
Ngọc Thắng |
25/05/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
100 |
1176 |
Hồ
Huỳnh Xuân Trang |
20/03/2002 |
8 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
100 |
1177 |
Lê
Cẩm Tú |
27/09/2002 |
8 |
THCS
Tôn Đức Thắng |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
100 |
1178 |
Trương
Hồng Thiện |
1/2/2002 |
8 |
THCS
Định Môn |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
100 |
1179 |
Lê
Ngọc Bảo Hân |
30/08/2002 |
8 |
THCS
Cái Dầu |
Châu Phú |
An
Giang |
100 |
1180 |
Hoàng
Ngọc Dũng |
25/12/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
100 |
1181 |
Lê
Duy Hiếu |
24/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Huy Tưởng |
Đông Anh |
Hà
Nội |
100 |
1182 |
Long
Nguyễn Thế |
20/02/2002 |
8 |
THCS
Hà An |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
100 |
1183 |
Lê
Quang Hiển |
16/02/2002 |
8 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
100 |
1184 |
Nguyễn
Bạch Nhật |
14/03/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Uông Bí |
Quảng
Ninh |
100 |
1185 |
Nguyễn
Hiếu Nghĩa |
6/3/2002 |
8 |
Trường
THCS Thới Long |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
100 |
1186 |
Nguyen
Huynh Minh Truong |
14/11/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Gò Dầu |
Gò Dầu |
Tây
Ninh |
100 |
1187 |
Hồ
Sỹ Kiên |
28/08/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Lộc |
Chiêm Hóa |
Tuyên
Quang |
100 |
1188 |
Đinh
Nhi Thuần |
17/02/2002 |
8 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
100 |
1189 |
Phạm
Xuân Hoàng |
20/06/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
100 |
1190 |
Nguyễn
Hùng Anh |
3/12/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Thị Lựu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
100 |
1191 |
Ngô
Thị Yến Nhi |
16/10/2002 |
8 |
THCS
Viện Lúa |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
100 |
1192 |
Nguyễn
Đình Khôi Nguyên |
4/9/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
100 |
1193 |
Lê
Việt Bảo Hàn |
5/9/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
100 |
1194 |
Lê
Hữu Tường An |
27/05/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
100 |
1195 |
Diệp
Đại Hoàng |
15/09/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
100 |
1196 |
Truong
Viet Hoang |
18/12/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
100 |
1197 |
Đặng
Thùy Dung |
14/12/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
100 |
1198 |
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền |
8/2/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hoài Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
100 |
1199 |
Nguyễn
Lê Thiên Vi |
15/08/2002 |
8 |
THCS
Lưu Văn Lang |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
100 |
1200 |
Nguyễn
Đình Phúc |
28/06/2002 |
8 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
100 |
1201 |
Lương
Quang Chính |
14/02/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
100 |
1202 |
Đinh
Tấn Dũng |
14/12/2002 |
8 |
THCS
Hoà Bình |
Hòa Bình |
Bạc
Liêu |
100 |
1203 |
Nguyễn
Hoàng Khang |
25/01/2002 |
8 |
THCS
Võ Trường Toản |
Dĩ An |
Bình
Dương |
100 |
1204 |
Lưu
Hoàng Châu |
18/04/2002 |
8 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
100 |
1205 |
Phan
Bảo Ngọc |
12/7/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
100 |
1206 |
Vi
Thị Xuân |
7/10/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Lộc Bình |
Lộc Bình |
Lạng
Sơn |
100 |
1207 |
Đặng
Diễm Quyên |
4/7/2001 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
100 |
1208 |
Dao
Le Sang |
31/10/2002 |
8 |
THCS
Tân Hội |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
100 |
1209 |
Phạm
Trần Bảo Trân |
25/02/2002 |
8 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
100 |
1210 |
Lê
Quang Kiên |
4/1/2002 |
8 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
100 |
1211 |
Lê
Vũ Thùy Dương |
16/06/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Đồng Mỏ |
Chi Lăng |
Lạng
Sơn |
100 |
1212 |
Đinh
Phú Trọng |
1/6/2002 |
8 |
Tiểu
học & THCS An Lạc |
Thị
xã Hồng Ngự |
Đồng
Tháp |
100 |
1213 |
Nguyễn
Hoàng Nhân |
29/04/2002 |
8 |
THCS
Tân Phước Khánh |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
100 |
1214 |
Bùi
Đức Duy |
11/10/2002 |
8 |
THCS
Lê Thị Trung |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
100 |
1215 |
Phùng
Đức An |
9/2/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
100 |
1216 |
Nguyễn
Phương Anh |
28/03/2002 |
8 |
THCS
Ngô Gia Tự |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
100 |
1217 |
Hoàng
Vũ Hải Anh |
25/03/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
100 |
1218 |
Bùi
Minh Hiếu |
26/05/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
100 |
1219 |
Huỳnh
Văn Quy |
28/04/2002 |
8 |
THCS
Tân Thạnh |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
100 |
1220 |
Trần
Hữu Nghị |
3/11/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
100 |
1221 |
Lê
Vinh Duy |
3/12/2002 |
8 |
THCS
Ngô Gia Tự |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
100 |
1222 |
Nguyễn
Bích Bảo Trân |
9/11/2002 |
8 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
100 |
1223 |
Lê
Quốc Anh |
28/10/2002 |
8 |
THCS
Trần Quang Khải |
Tân Phú |
Tp
Hồ Chí Minh |
90 |
1224 |
Lê
Thị Phương Ngân |
24/02/2002 |
8 |
THCS
Hòa Lợi |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
90 |
1225 |
Phạm
Văn Ngọ |
18/11/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Bình Nam1 |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
90 |
1226 |
Nguyen
Minh Duc |
23/05/2002 |
8 |
THCS
Cẩm Thành |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
90 |
1227 |
Vũ
Xuân Mạnh |
17/03/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
90 |
1228 |
Lưu
Nguyễn Công Minh |
14/01/2002 |
8 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
90 |
1229 |
Đỗ
Hoàng Thái Hưng |
10/12/2002 |
8 |
THCS
& THPT Dl Ngôi Sao |
Bình Tân |
Tp
Hồ Chí Minh |
90 |
1230 |
Phan
Thành Siêu |
13/11/2002 |
8 |
THCS
Đông Thuận |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
90 |
1231 |
Phan
Minh Long |
3/3/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
90 |
1232 |
Vũ
Thanh Tùng |
2/9/2002 |
8 |
THCS
Ngô Văn Sở |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
90 |
1233 |
Huỳnh
Vĩnh Thoại |
31/07/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trung Trực |
Bến Lức |
Long
An |
90 |
1234 |
Nguyễn
Vi Diễm Quỳnh |
26/01/2002 |
8 |
Trường
Trung Học Cơ Sở Ialy |
Chư Păh |
Gia
Lai |
90 |
1235 |
Nguyễn
Tùng Chi |
8/7/2002 |
8 |
THCS
Tân Tiến |
An Dương |
Hải
Phòng |
90 |
1236 |
Nguyễn
Quốc Hưng |
20/09/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
90 |
1237 |
Trần
Thanh Tùng |
1/2/2002 |
8 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
90 |
1238 |
Nguyễn
Văn Tuyển |
11/1/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
90 |
1239 |
Lê
Thùy Trang |
24/10/2002 |
8 |
Trườngthcs
Tân Khai |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
90 |
1240 |
Vũ
Ngọc Diễm Quỳnh |
23/02/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
90 |
1241 |
Trần
Minh Thành |
12/3/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Bá Ngọc |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
90 |
1242 |
Diệp
Lê Hà Thơ |
12/3/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
90 |
1243 |
Lạc
Duy Khánh |
2/11/2002 |
8 |
THCS
Số 1 Bảo Hà |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
90 |
1244 |
Hoàng
Duy Thuận |
3/9/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
90 |
1245 |
Bồ
Đoàn Thu Vân |
26/02/2002 |
8 |
THCS
Tân Mỹ |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
90 |
1246 |
Phan
Nguyễn Hoàng Linh |
20/08/2002 |
8 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
90 |
1247 |
Lê
Đỗ Thành Trung |
14/07/2002 |
8 |
THCS
Tôn Đức Thắng |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
90 |
1248 |
Đinh
Công Kha |
1/6/2002 |
8 |
THCS
Nhị Long Phú |
Càng Long |
Trà
Vinh |
90 |
1249 |
Lê
Quỳnh Chi |
6/9/2002 |
8 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
90 |
1250 |
Nguyễn
Quang Huy |
5/1/2002 |
8 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
90 |
1251 |
Nguyễn
Đức Hiếu |
30/07/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
90 |
1252 |
Nguyễn
Khắc Nghĩa |
19/03/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
90 |
1253 |
Trần
Ngọc Yến Mai |
6/11/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hoài Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
90 |
1254 |
Nguyễn
Thu Hà Anh |
20/11/2001 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
90 |
1255 |
Nguyenphu
Duy |
23/05/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
90 |
1256 |
Nguyễn
Thu Thuận An |
24/12/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
90 |
1257 |
Trần
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
2/4/2002 |
8 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
80 |
1258 |
Vũ
Hải Hoàng |
26/10/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 1 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
80 |
1259 |
Đỗ
Nguyễn Hồng Trâm |
27/05/2002 |
8 |
THCS
Thạnh Mỹ |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
80 |
1260 |
Nguyen
Viet Huy |
10/5/2002 |
8 |
THCS
& THPT Newton |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
80 |
1261 |
Ngô
Quý Kiệt |
16/08/2002 |
8 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
80 |
1262 |
Nguyễn
Tuyết Nhi |
3/9/2002 |
8 |
THCS
Thanh Bình |
Thanh Bình |
Đồng
Tháp |
80 |
1263 |
Hoàng
Thanh Trúc |
26/08/2002 |
8 |
THCS
Ngô Quyền |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
80 |
1264 |
Phạm
Đoan Khánh |
17/07/2002 |
8 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
80 |
1265 |
Lê
Đức Hùng |
19/10/2002 |
8 |
THCS
Phú Long |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
80 |
1266 |
Lê
Hoàng Linh |
12/1/2002 |
8 |
THCS&thpt
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
80 |
1267 |
Trần
Võ Đăng Thi |
9/5/2002 |
8 |
THCS
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
80 |
1268 |
Vũ
Thị Ngọc Mai |
29/06/2002 |
8 |
THCS
Đằng Lâm |
Hải An |
Hải
Phòng |
80 |
1269 |
Trương
Văn Tiến |
1/1/2002 |
8 |
THCS
Kiến Giang |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
80 |
1270 |
Nguyễn
Hoàng Châu Phụng |
12/2/2002 |
8 |
THCS
Trần Quang Khải |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
80 |
1271 |
Lê
Trọng Tấn |
10/11/2002 |
8 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
80 |
1272 |
Trần
Khánh Huyền |
9/3/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
80 |
1273 |
Hoàng
Hữu Phúc |
9/8/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
80 |
1274 |
Tôn
Thúy Quyển |
10/6/2002 |
8 |
THCS
A Vĩnh Phú Đông |
Phước Long |
Bạc
Liêu |
80 |
1275 |
Đào
Tấn Hào |
14/06/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
80 |
1276 |
Nguyễn
Mỹ Nhật |
14/05/2002 |
8 |
THCS
Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
80 |
1277 |
Nguyễn
Trọng Nguyên |
15/06/2002 |
8 |
THCS
Kim Tân |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
80 |
1278 |
Âu
Hồng Đức |
13/03/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
80 |
1279 |
Đặng
Mai Phương |
18/08/2002 |
8 |
THCS
Kim Tân |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
80 |
1280 |
Phan
Thái Quang Bình |
22/04/2002 |
8 |
THCS
Tân Bình |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
80 |
1281 |
Trần
Phạm Quốc Minh |
18/04/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
80 |
1282 |
Vũ
Lê Phương Mai |
11/8/2002 |
8 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
80 |
1283 |
Nguyễn
Vũ Nhâm Nguyên |
20/09/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Hoa Thám |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
80 |
1284 |
Nguyễn
Xuân Mạnh |
13/12/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Vĩnh Cửu |
Đồng
Nai |
80 |
1285 |
Nguyễn
Thị Hồng Loan |
4/10/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
80 |
1286 |
Nguyễn
Lưu Quốc Bảo |
11/4/2002 |
8 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
80 |
1287 |
Chu
Thị Ngọc Hân |
15/11/2002 |
8 |
THCS
Hoàng Hoa Thám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
80 |
1288 |
Đặng
Đỗ Duy Khánh |
28/04/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
80 |
1289 |
Hồ
Viết Nhân |
30/10/2002 |
8 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
80 |
1290 |
Nguyễn
Hà Trí Anh |
11/4/2002 |
8 |
THCS
Lê Quang Cường |
Tp
Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
80 |
1291 |
Thái
Anh Thư |
19/02/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
80 |
1292 |
Đặng
Huy Hoàng |
16/05/2002 |
8 |
THCS
Đông Hoà |
Dĩ An |
Bình
Dương |
80 |
1293 |
Nhân
Khánh Hằng |
25/09/2002 |
8 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
70 |
1294 |
Trần
Thanh Tùng |
11/2/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
70 |
1295 |
Phan
Thành Tài |
1/2/2002 |
8 |
THCS
Định Môn |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
70 |
1296 |
Trần
Lan Hương |
3/6/2002 |
8 |
THCS
Tân Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
70 |
1297 |
Đỗ
Đình Phúc |
4/11/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
70 |
1298 |
Trần
Thị Thuỳ Dung |
5/7/2000 |
8 |
THCS
Hòa Lợi |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
70 |
1299 |
Nguyễn
Ngọc Bảo Trân |
11/1/2002 |
8 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
70 |
1300 |
Nguyễn
Tuấn Kiệt |
20/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
70 |
1301 |
Doãn
Thị Bảo Trân |
22/11/2002 |
8 |
THCS
Dương Kỳ Hiệp |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
70 |
1302 |
Nguyễn
Việt Hoàng |
21/11/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn Đăk Glei |
Đắk Glei |
Kon
Tum |
70 |
1303 |
Nguyễn
Thị Thanh Huyền |
28/10/2002 |
8 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
70 |
1304 |
Nguyễn
Tiến Dũng |
12/6/2002 |
8 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
70 |
1305 |
Phạm
Thùy Giang |
2/5/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
70 |
1306 |
Phạm
Thị Yến Nhi |
25/01/2002 |
8 |
THCS
An Trường A |
Càng Long |
Trà
Vinh |
70 |
1307 |
Nguyễn
Tuấn Anh |
22/11/2002 |
8 |
THCS
Kim Đồng |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
70 |
1308 |
Trương
Thiên Kim |
12/11/2002 |
8 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
70 |
1309 |
Phạm
Thị Xuân Trâm |
10/4/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
60 |
1310 |
Dương
Trọng Nghĩa |
5/2/2002 |
8 |
THCS
Thạnh Lộc |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
60 |
1311 |
Đặng
Đăng Khánh |
9/11/2002 |
8 |
Trường
Thực Nghiệm Giáo Dục Phổ Thông Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
60 |
1312 |
Nguyễn
Hoàng Mai |
11/2/2002 |
8 |
THCS
Thị Trấn |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
60 |
1313 |
Hồ
Quỳnh Ly |
25/11/2002 |
8 |
THCS
Đồng Phú |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
60 |
1314 |
Nguyễn
Ngọc Vân |
26/04/2002 |
8 |
THCS
Vĩnh Trinh |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
60 |
1315 |
Nguyễn
Văn Thành Đạt |
18/10/2002 |
8 |
THCS
An Lạc |
Bình Tân |
Tp
Hồ Chí Minh |
60 |
1316 |
Nguyễn
Thùy Trang |
1/2/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
60 |
1317 |
Ngô
Duy Khoa |
8/4/2002 |
8 |
THCS
An Châu |
Châu Thành |
An
Giang |
60 |
1318 |
Nguyễn
Gia Hân |
5/6/2002 |
8 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
60 |
1319 |
Thái
Tài |
12/6/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
60 |
1320 |
Mai
Hồng Quân |
19/10/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Bình Lục |
Hà
Nam |
60 |
1321 |
Trần
Diệu Khánh |
9/2/2002 |
8 |
THCS
Lê Thị Trung |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
60 |
1322 |
Nguyễn
Thanh Phương |
14/06/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
60 |
1323 |
Nguyễn
Huỳnh Phương Anh |
13/10/2002 |
8 |
THCS
Tân Phước Khánh |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
60 |
1324 |
Võ
Duy Thắng |
14/08/2002 |
8 |
THCS
Thực Hành Sư Phạm Lý Tự Trọng |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
60 |
1325 |
Ha
Tran Truc Linh |
23/11/2002 |
8 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
60 |
1326 |
Nguyễn
Tấn Lộc |
24/01/2002 |
8 |
THCS
Trần Huỳnh |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
50 |
1327 |
Dương
Minh Nhật Vi |
15/06/2002 |
8 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
50 |
1328 |
Trần
Dương Ngọc Huyền |
2/3/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
50 |
1329 |
Nguyễn
Cao Thắng |
29/08/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
50 |
1330 |
Lê
Hoàng Minh Phương |
5/8/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
50 |
1331 |
Tôn
Thất Tiến |
13/12/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
50 |
1332 |
Trần
Nga |
15/10/2002 |
8 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
50 |
1333 |
Mai
Xuân Tùng |
28/08/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
40 |
1334 |
Cao
Gia Vy |
27/04/2002 |
8 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
40 |
1335 |
Đỗ
Đặng Anh Thư |
23/03/2002 |
8 |
THCS
Lạc An |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
40 |
1336 |
Phan
Ngọc Mai |
12/11/2002 |
8 |
THCS
Mạo Khê 1 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
40 |
1337 |
Nguyễn
Trọng Kính |
13/09/2002 |
8 |
THCS
Đông Hồ 2 |
Thị
xã Hà Tiên |
Kiên
Giang |
40 |
1338 |
Trần
Kỳ Nhật |
3/7/2002 |
8 |
Trung
Học Cơ Sở Phước Minh |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
40 |
1339 |
Nguyễn
Cao Chánh |
25/05/2002 |
8 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
40 |
1340 |
Nguyễn
Đức Trung |
25/11/2002 |
8 |
THCS
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
40 |
1341 |
Đỗ
Xuân Long |
13/04/2002 |
8 |
THCS
Bình Phú |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
40 |
1342 |
Nguyễn
Kim Ngân |
31/01/2002 |
8 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
40 |
1343 |
Nguyễn
Duy Khánh |
2/12/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
40 |
1344 |
Nguyễn
Hữu Minh |
11/1/2002 |
8 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
40 |
1345 |
Tạ
Lê Hoàng Châu |
18/04/2002 |
8 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
30 |
1346 |
Nguyễn
Thùy Linh |
15/02/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
30 |
1347 |
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền |
2/1/2002 |
8 |
THCS
Nhị Long Phú |
Càng Long |
Trà
Vinh |
30 |
1348 |
Phạm
Thị Trúc Muội |
11/2/2002 |
8 |
THCS
Hòa Lợi |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
30 |
1349 |
Trần
Thị Ngọc Quỳnh |
27/01/2002 |
8 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
30 |
1350 |
Trương
Trần Phương Uyên |
26/05/2002 |
8 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
30 |
1351 |
Huỳnh
Phúc Nguyên |
3/3/2002 |
8 |
THCS
Nguyễn Trung Trực |
Bến Lức |
Long
An |
30 |
1352 |
Phạm
Hải Long |
1/1/2002 |
8 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
30 |
1353 |
Doanh
Doanh |
6/5/1963 |
8 |
THCS
Ba Trại |
Ba Vì |
Hà
Nội |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|