|
Kết quả thi quốc gia
Violympic 2016 |
|
STT |
Họ
và tên |
Ngày
sinh |
Khối |
Trường |
Quận/Huyện |
Tỉnh/Thành
phố |
Điểm |
1 |
Nguyễn
Thanh Huyền |
5/4/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
300 |
2 |
Phạm
Thị Kim Anh |
23/04/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
300 |
3 |
Nguyễn
Công Hoàng Kiên |
26/02/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
300 |
4 |
Trần
Nguyễn Đăng Thụy |
12/7/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
300 |
5 |
Lại
Thị Linh Chi |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
300 |
6 |
Nguyễn
Thị Nhật My |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
300 |
7 |
Lê
Thị Nhật Hà |
31/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
300 |
8 |
Nguyễn
Anh Khoa |
24/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
300 |
9 |
Nguyễn
Thị Thanh Nhàn |
10/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
300 |
10 |
Trần
Trung Hiếu |
9/12/2000 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
300 |
11 |
Vũ
Mạnh Tùng |
3/7/2001 |
9 |
THCS
Trưng Vương |
Hoàn Kiếm |
Hà
Nội |
290 |
13 |
Bùi
Văn Hải |
12/11/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
14 |
Nguyễn
Doãn Thu Hằng |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
17 |
Nguyễn
Thị Thu Uyên |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
290 |
19 |
Đào
Việt Hà |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
290 |
20 |
Phạm
Tiến Thành |
10/7/2001 |
9 |
THCS
Tiên Du |
Tiên Du |
Bắc
Ninh |
290 |
21 |
Cù
Đỗ Thanh Nhân |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
290 |
22 |
Đặng
Mạnh Cường |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Trọng Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
23 |
Nguyễn
Hữu Hoàng Công |
25/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
290 |
25 |
Lưu
Hồng Phúc |
17/06/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
290 |
26 |
Huỳnh
Lê Bảo Thi |
21/02/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
290 |
27 |
Hoàng
Đức Hùng |
29/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
280 |
28 |
Phạm
Chu Hải Hà |
7/12/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
280 |
29 |
Trung
Lê Tuấn Anh |
17/11/2001 |
9 |
THCS
Lai Thành |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
280 |
30 |
Nguyễn
Việt Anh |
15/07/2001 |
9 |
THCS
Tiên Lữ |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
280 |
31 |
Trương
Việt Hằng |
24/04/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
280 |
33 |
Nguyễn
Lê Huy |
20/07/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
280 |
34 |
Lê
Quang Anh |
7/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
280 |
35 |
Nguyễn
Trung Kiên |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Yên Đồng |
Yên Mô |
Ninh
Bình |
280 |
37 |
Trần
Ngọc Đức |
24/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
280 |
38 |
Đặng
Xuân Chiến |
28/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
280 |
40 |
Võ
Đại Lân |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
280 |
41 |
Nguyễn
Tạ Quốc Cường |
31/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Huyên |
Hoài Đức |
Hà
Nội |
280 |
42 |
Nguyễn
Thị Hương |
12/11/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
280 |
43 |
Nguyễn
Thế Tấn |
6/11/2001 |
9 |
THCS
Tiên Du |
Tiên Du |
Bắc
Ninh |
280 |
46 |
Trần
Thu Mai Anh |
8/7/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
280 |
48 |
Phan
Nguyễn Thảo Phương |
18/12/2000 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
280 |
49 |
Ngô
Tấn Hưng |
11/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
280 |
50 |
Trịnh
Công Bắc |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
280 |
54 |
Phạm
Đức Huy |
10/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
280 |
55 |
Đoàn
Thế Quang Vinh |
23/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
280 |
56 |
Nguyễn
Thị Kim Chi |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
280 |
58 |
Nguyễn
Mai Anh |
13/08/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
270 |
59 |
Nguyễn
Hùng Thắng |
30/07/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
270 |
60 |
Nguyễn
Văn Bộ |
8/9/2001 |
9 |
THCS
Đại Cương |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
270 |
62 |
Nguyễn
Xuân Hinh |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
270 |
67 |
Bùi
Liễu Dương |
29/01/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
270 |
71 |
Trần
Văn Tuấn |
8/10/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
270 |
72 |
Huỳnh
Trần Bảo Minh |
6/7/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
270 |
74 |
Đỗ
Huỳnh Đức |
26/10/2000 |
9 |
THCS
Nguyễn Công Trứ |
Trảng Bom |
Đồng
Nai |
270 |
75 |
Mai
Thành Huy |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Linh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
270 |
76 |
Trần
Thị Thu Hà |
7/4/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
270 |
80 |
Nguyễn
Văn Hiếu |
11/12/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
270 |
82 |
Đặng
Trung Hiếu |
14/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
270 |
84 |
Nguyễn
Đức Tường Nhi |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
270 |
86 |
Nguyễn
Việt Hoàng |
10/1/2001 |
9 |
THCS
Đồng Giao |
Thị
xã Tam Điệp |
Ninh
Bình |
270 |
88 |
Đỗ
Minh Đức |
28/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
270 |
89 |
Phạm
Thế Nguyễn |
31/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
270 |
91 |
Đoàn
Thị Ngọc Mai |
24/06/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Quỳnh Côi |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
270 |
92 |
Trần
Duy Thái |
25/10/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Yên Ninh |
Yên Khánh |
Ninh
Bình |
270 |
98 |
Hồ
Thị Như Ý |
26/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
270 |
101 |
Dương
Quang Tùng |
2/12/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
270 |
102 |
Thân
Anh Nguyên |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
270 |
103 |
Trần
Khôi Nguyên |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
270 |
104 |
Nguyễn
Khánh Ly |
22/11/2001 |
9 |
THCS
Từ Sơn |
Thị
xã Từ Sơn |
Bắc
Ninh |
270 |
105 |
Trần
Ngọc Quỳnh Mai |
5/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
270 |
106 |
Nguyễn
Gia Triết |
27/04/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
270 |
107 |
Lê
Thanh Bình |
25/05/2002 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
270 |
111 |
Vũ
Minh Tiến |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
270 |
113 |
Nguyễn
Minh Hieu |
25/03/2001 |
9 |
THCS
Từ Sơn |
Thị
xã Từ Sơn |
Bắc
Ninh |
270 |
114 |
Lương
Trần Thủy Tiên |
18/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
270 |
115 |
Nguyễn
Danh Lân |
3/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
270 |
116 |
Nguyễn
Đức Trung |
9/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
270 |
118 |
Nguyễn
Trung Đức |
31/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
270 |
120 |
Trần
Trung Hà |
29/06/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
270 |
121 |
Nguyễn
Minh Hiếu |
20/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
270 |
126 |
Trần
Thị Ngọc Thương |
9/7/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
270 |
129 |
Trần
Thị Ánh Nhi |
11/6/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
270 |
132 |
Bùi
Thọ Vinh |
18/01/2001 |
9 |
THCS
Ngô Gia Tự |
Long Biên |
Hà
Nội |
260 |
133 |
Nguyễn
Thu Hương |
21/08/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
260 |
134 |
Nguyễn
Ngọc Bảo |
7/7/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
260 |
135 |
Phạm
Thị Khánh Huyền |
3/9/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
260 |
140 |
Nguyễn
Minh Tùng |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Liên Ninh |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
260 |
143 |
Đỗ
Văn Tuấn |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Cao Viên |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
260 |
144 |
Nguyễn
Thành Đạt |
24/06/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
260 |
145 |
Trần
Văn Phúc |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Cẩm Xá |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
260 |
147 |
Đỗ
Minh Hiệp |
28/04/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Yên |
Tp
Vĩnh Yên |
Vĩnh
Phúc |
260 |
150 |
Đặng
Nguyễn Phước An |
17/03/2001 |
9 |
THCS
Phan Tây Hồ |
Gò Vấp |
Tp
Hồ Chí Minh |
260 |
152 |
Trần
Xuân Hòa |
15/03/2001 |
9 |
THCS
Định Hoá |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
260 |
155 |
Đỗ
Thành Công |
20/10/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
260 |
156 |
Mai
Văn Quyền |
21/05/2001 |
9 |
THCS
Lê Anh Xuân |
Tân Phú |
Tp
Hồ Chí Minh |
260 |
157 |
Tạ
Duy Phương |
16/11/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Hưng |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
260 |
159 |
Vũ
Đức Dũng |
27/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
260 |
160 |
Tô
Chính Công |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Cộng Hoà |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
260 |
161 |
Vũ
Đức Anh |
2/5/2001 |
9 |
THCS
Quang Thiện |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
260 |
164 |
Nguyễn
Hữu Bình |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Tiên Du |
Tiên Du |
Bắc
Ninh |
260 |
166 |
Nguyễn
Đức Thắng |
6/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
260 |
167 |
Nguyễn
Bá Thành Bắc |
9/5/2001 |
9 |
THCS
Tiên Lữ |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
260 |
168 |
Phạm
Quốc Việt |
22/08/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
260 |
169 |
Tạ
Thành Đồng |
13/05/2001 |
9 |
THCS
Ngô Sỹ Liên |
Hoàn Kiếm |
Hà
Nội |
260 |
172 |
Bùi
Văn Bản |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Lê Tư Thành |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
260 |
173 |
Trần
Duy Khiêm |
11/10/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
260 |
175 |
Dương
Phương Anh |
16/09/2001 |
9 |
THCS
Dị Sử |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
260 |
177 |
Trần
Tấn Lộc |
21/11/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
260 |
178 |
Vũ
Đức Bình |
11/8/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
260 |
187 |
Phạm
Minh Tú |
25/07/2001 |
9 |
THCS
Từ Sơn |
Thị
xã Từ Sơn |
Bắc
Ninh |
260 |
188 |
Vũ
Hồng Nhung |
24/06/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
260 |
197 |
Vũ
Trung Hiếu |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
260 |
198 |
Nguyễn
Phước Hồng Quang Bảo |
29/08/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Tân Biên |
Tân Biên |
Tây
Ninh |
260 |
200 |
Nguyễn
Xuân Tân |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Lê Tư Thành |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
260 |
202 |
Lê
Minh Hiếu |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
260 |
203 |
Nguyễn
Quang Nhật Trường |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
260 |
207 |
Trịnh
Việt Đức |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
260 |
208 |
Đặng
Nguyễn Tâm Ngọc Long |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
260 |
210 |
Nguyễn
Hồng Sơn |
7/9/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
260 |
211 |
Ngô
Ngọc Diệp |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Kim Định |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
260 |
212 |
Tống
Hồng Yến |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
260 |
215 |
Đào
Hồng Sơn |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
260 |
217 |
Nguyễn
Đức Trung |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Xuân Dục |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
260 |
220 |
Trịnh
Xuân Trường |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Hoa Lư |
Ninh
Bình |
260 |
222 |
Luong
Thi Thuy Linh |
25/12/2001 |
9 |
THCS
Chính Lý |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
250 |
223 |
Phạm
Vũ Hoàng |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Ba Đình |
Hà
Nội |
250 |
224 |
Nguyễn
Tiến Thành |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Trảng Bom |
Đồng
Nai |
250 |
227 |
Nguyễn
Phương Hoa |
21/05/2001 |
9 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
250 |
228 |
Nguyễn
Thu Hằng |
10/7/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
250 |
229 |
Lê
Anh Dũng |
13/02/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vĩnh
Phúc |
250 |
235 |
Nguyễn
Phương Nam |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Mộc Bắc |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
250 |
237 |
Nguyễn
Thiện Nhân |
5/2/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
250 |
240 |
Nguyễn
Hồng Khanh |
5/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
250 |
244 |
Bùi
Minh Đức |
15/03/2001 |
9 |
THCS
Sài Sơn |
Quốc Oai |
Hà
Nội |
250 |
245 |
Trần
Thị Thùy Anh |
29/09/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
250 |
248 |
Đoàn
Thế Vinh |
3/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Luông |
6 |
Tp
Hồ Chí Minh |
250 |
249 |
Trần
Thị Minh Thư |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
250 |
250 |
Nguyễn
Hoàng Khang |
27/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hiền |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
250 |
253 |
Phùng
Quang Hùng |
24/08/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Yên |
Tp
Vĩnh Yên |
Vĩnh
Phúc |
250 |
254 |
Bùi
Thị Hòa |
24/09/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
250 |
258 |
Đặng
Như Uyên Phương |
13/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Anh Xuân |
Tân Phú |
Tp
Hồ Chí Minh |
250 |
261 |
Phạm
Thế Anh |
15/12/2001 |
9 |
THCS
Dư Hàng Kênh |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
250 |
266 |
Đoàn
Công Minh |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Yên Lâm |
Yên Mô |
Ninh
Bình |
250 |
271 |
Phạm
Thị Trang |
17/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
250 |
274 |
Trịnh
Hải Ngọc Anh |
9/9/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Dương Phúc Tư |
Văn Lâm |
Hưng
Yên |
250 |
276 |
Đỗ
Khương Bảo Quốc |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Dương Phúc Tư |
Văn Lâm |
Hưng
Yên |
250 |
278 |
Phạm
Tiến Dũng |
20/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
250 |
281 |
Phan
Trung Hiếu |
5/10/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
250 |
283 |
Trần
Quang Duy |
31/12/2001 |
9 |
THCS
Tân Hội |
Đan Phượng |
Hà
Nội |
250 |
284 |
Đồng
Duy Tiến |
9/9/2001 |
9 |
THCS
Núi Đèo |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
250 |
288 |
Nguyễn
Thái Bảo |
25/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tông Quai |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
250 |
298 |
Nguyễn
Dương Lê Bình |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
250 |
299 |
Nguyễn
Minh Đức |
27/01/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
250 |
300 |
Vũ
Quang Trường |
27/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
250 |
301 |
Nguyễn
Khắc Hải |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Từ Sơn |
Thị
xã Từ Sơn |
Bắc
Ninh |
250 |
304 |
Lê
Thị Bích Thảo |
6/11/2001 |
9 |
THCS
Tiên Du |
Tiên Du |
Bắc
Ninh |
250 |
307 |
Đỗ
Nhật Hoàng |
21/04/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
250 |
310 |
Nguyễn
Ngọc Long |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Từ Sơn |
Thị
xã Từ Sơn |
Bắc
Ninh |
250 |
311 |
Nguyễn
Quốc Trung Đức |
26/05/2001 |
9 |
THCS
Hiền Ninh |
Sóc Sơn |
Hà
Nội |
250 |
313 |
Nguyễn
Hà Anh |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Bê Tông |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
250 |
319 |
Lưu
Trịnh Lâm |
16/02/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
250 |
321 |
Dương
Thùy Giang |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
250 |
322 |
Bùi
Việt Anh |
14/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
250 |
323 |
Nguyễn
Anh Kiệt |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
250 |
325 |
Trần
Thái Sơn |
18/04/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tây Hồ |
Hà
Nội |
250 |
329 |
Lê
Vinh Hiển |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Ngô Sỹ Liên |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
250 |
331 |
Nguyễn
Đỗ Tú |
28/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Văn Thịnh |
Gia Bình |
Bắc
Ninh |
250 |
333 |
Nguyễn
Hữu Hải |
21/07/2001 |
9 |
THCS
Hồng Minh |
Phú Xuyên |
Hà
Nội |
250 |
335 |
Lê
Nguyễn Minh Quang |
15/04/2001 |
9 |
THCS
Bán Công Lam Sơn |
6 |
Tp
Hồ Chí Minh |
250 |
336 |
Nguyễn
Văn Tỉnh |
11/10/2001 |
9 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Hoa Lư |
Ninh
Bình |
250 |
337 |
Phạm
Thị Ngọc Diệp |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
250 |
338 |
Lê
Việt Hùng |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
250 |
341 |
Vũ
Hiền Anh |
1/11/2001 |
9 |
THCS
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà
Nội |
250 |
344 |
Chu
Mạnh Tiến |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
250 |
345 |
Nguyễn
Thị Thùy Trang |
14/09/2001 |
9 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
250 |
346 |
Tăng
Hải Vi |
7/8/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
250 |
348 |
Lê
Phương Thảo |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
250 |
349 |
Phạm
Minh Tú |
11/7/2001 |
9 |
THCS
Tiên Lữ |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
250 |
351 |
Phan
Thị Xuân Hương |
9/4/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
250 |
352 |
Trần
Thị Thảo Nguyên |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
250 |
355 |
Nguyen
Cong Minh Hieu |
27/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ngũ Hành Sơn |
Đà
Nẵng |
250 |
356 |
Hồng
Đức Linh |
5/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Gò Vấp |
Tp
Hồ Chí Minh |
250 |
357 |
Hoàng
Như Quỳnh |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
250 |
359 |
Đỗ
Thanh Lương |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
250 |
360 |
Đặng
Anh Tài |
2/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
250 |
361 |
Vũ
Đức Tiến Anh |
11/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
250 |
362 |
Nguyễn
Trọng Nguyên |
5/2/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
250 |
370 |
Phạm
Hải Đăng |
6/2/2001 |
9 |
THCS
Thuỵ Lôi |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
250 |
371 |
Trần
Đức An |
14/05/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phủ Lý |
Hà
Nam |
250 |
374 |
Phan
Thị Vân |
23/08/2001 |
9 |
THCS
Tượng Lĩnh |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
240 |
375 |
Trần
Minh Hạnh |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
240 |
376 |
Nguyễn
Đức Trung |
23/12/2001 |
9 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Hoa Lư |
Ninh
Bình |
240 |
377 |
Nguyễn
Bá Huy |
30/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
240 |
378 |
Nguyễn
Hải Long |
4/5/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phủ Lý |
Hà
Nam |
240 |
380 |
Trần
Nguyễn Gia Kính |
11/3/2001 |
9 |
THCS
Thạnh Lộc |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
240 |
382 |
Hữu
Tường Tú |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Tân Lập |
Đan Phượng |
Hà
Nội |
240 |
388 |
Lê
Anh Tuấn |
19/07/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
389 |
Trần
Duy Hùng |
18/08/2001 |
9 |
THCS
Quang Sơn |
Thị
xã Tam Điệp |
Ninh
Bình |
240 |
393 |
Phạm
Huy Hoàng |
8/10/2001 |
9 |
THCS
Ngô Sỹ Liên |
Hoàn Kiếm |
Hà
Nội |
240 |
395 |
Nguyễn
Thị Hải Yến |
28/07/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
240 |
396 |
Lê
Tiến Dũng |
22/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
240 |
397 |
Vũ
Minh Hiếu |
19/03/2001 |
9 |
THCS
Hùng Thắng |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
240 |
401 |
Tô
Quang Huy |
13/06/2001 |
9 |
THCS
Tiên Minh |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
240 |
404 |
Ngô
Thành Đạt |
17/12/2001 |
9 |
THCS
An Vinh |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
240 |
406 |
Trần
Quang Hải |
14/04/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Ba Đình |
Hà
Nội |
240 |
411 |
Vũ
Trọng Nghĩa |
2/10/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
240 |
414 |
Phạm
Thị Kiều Trang |
4/3/2002 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
240 |
418 |
Trần
Thành Long |
16/10/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Thái Bình |
Thái
Bình |
240 |
428 |
Do
Duc Nhan |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Dư Hàng Kênh |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
240 |
429 |
Nguyễn
Thanh Tín |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
240 |
431 |
Trương
Nguyễn Diễn |
4/9/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
240 |
435 |
Đỗ
Hữu Quân |
17/06/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
240 |
436 |
Nguyễn
Đức Anh |
6/1/2001 |
9 |
THCS
Dị Sử |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
240 |
439 |
Ngô
Tuấn Kiệt |
24/07/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
240 |
440 |
Nguyễn
Khả Nhật Long |
19/01/2001 |
9 |
THCS
Thạch Thất |
Thạch Thất |
Hà
Nội |
240 |
441 |
Võ
Trương Trung Chánh |
15/03/2001 |
9 |
Trường
Thực Nghiệm Giáo Dục Phổ Thông Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
240 |
443 |
Lê
Thành Luân |
13/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thị Định |
Long Điền |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
240 |
445 |
Trần
Xuân Tùng |
21/06/2001 |
9 |
THCS
Tế Tiêu |
Mỹ Đức |
Hà
Nội |
240 |
446 |
Vũ
Hoàng Long |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Hoa Lư |
Ninh
Bình |
240 |
447 |
Nguyễn
Thị Minh Huyền |
5/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
240 |
448 |
Nguyễn
Thị Ngọc Mai |
14/04/2001 |
9 |
THCS
Dị Chế |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
240 |
449 |
Nguyễn
Hoàng Thúy Nga |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
240 |
456 |
Nguyễn
Nữ Minh Ngọc |
11/5/2001 |
9 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
240 |
458 |
Nguyễn
Mạnh Khôi |
28/06/2001 |
9 |
THCS
Phú Châu |
Ba Vì |
Hà
Nội |
240 |
460 |
Nguyễn
Xuân Minh |
23/04/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phủ Lý |
Hà
Nam |
240 |
461 |
Lê
Đoàn Phương Uyên |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
11 |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
464 |
Phùng
Nguyễn Duy Khang |
10/2/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
240 |
465 |
Vũ
Phương Thảo |
29/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
240 |
467 |
Đặng
Thị Thuỳ Trinh |
9/10/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Khê |
Đà
Nẵng |
240 |
469 |
Phạm
Trường Khả |
11/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
240 |
471 |
Quach
Hai Yen |
26/08/2001 |
9 |
THCS
Trưng Vương |
Mê Linh |
Hà
Nội |
240 |
475 |
Phan
Văn Hinh |
3/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
240 |
476 |
Hồ
Dương Khánh Vy |
9/8/2001 |
9 |
THCS
Bán Công Lam Sơn |
6 |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
478 |
Nguyen
Tuan Ngoc |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Hoa Lư |
Ninh
Bình |
240 |
479 |
Doãn
Thị Quỳnh Mai |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
240 |
482 |
Lê
Diễm Quỳnh |
19/12/2001 |
9 |
THCS
Đại Bản |
An Dương |
Hải
Phòng |
240 |
486 |
Tạ
Hầu Đăng Tĩnh |
10/1/2001 |
9 |
THCS
Phú Long |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
240 |
487 |
Hà
Mai Cường |
9/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ngũ Hành Sơn |
Đà
Nẵng |
240 |
488 |
Võ
Ngọc Sang |
27/04/2001 |
9 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
240 |
491 |
Trần
Khánh Duy |
16/06/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
493 |
Nghiêm
Tuấn Khôi |
8/4/2001 |
9 |
THCS
Bê Tông |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
240 |
494 |
Chu
Gia Khánh |
2/1/2001 |
9 |
THCS
& THPT Nguyễn Tất Thành |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
240 |
498 |
Lê
Phú Lộc |
25/04/2001 |
9 |
THCS&thpt
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
240 |
501 |
Hà
Hữu Thắng |
21/01/2001 |
9 |
THCS
Phương Khoan |
Sông Lô |
Vĩnh
Phúc |
240 |
502 |
Trà
Ngọc Thức |
9/10/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
503 |
Phạm
Công Khang |
21/08/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
240 |
505 |
Nguyễn
Văn Huy |
17/03/2001 |
9 |
THCS
Đại Bản |
An Dương |
Hải
Phòng |
240 |
507 |
Đào
Thanh Châu |
9/6/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
509 |
Nguyễn
Đức Hạnh |
27/07/2001 |
9 |
THCS
Võ Trường Toản |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
240 |
510 |
Nguyễn
Ngọc Nhi |
6/4/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
240 |
513 |
Phùng
Bảo Hà |
7/3/2001 |
9 |
THCS
Tiền Phong |
Ân Thi |
Hưng
Yên |
240 |
519 |
Nguyễn
Thế Bảo |
27/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Thới |
Phong Điền |
Cần
Thơ |
240 |
521 |
Đinh
Bình Dương |
12/5/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
240 |
524 |
Nguyễn
Hữu Minh |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Gia Thiều |
Thuận Thành |
Bắc
Ninh |
240 |
526 |
Nguyễn
Hoàng Phương |
24/09/2001 |
9 |
THCS
Bình Khánh |
Cần Giờ |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
529 |
Châu
Minh Trí |
24/04/2001 |
9 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
240 |
531 |
Nguyễn
Quốc Toàn |
10/3/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
533 |
Trần
Đình Nhật Minh |
19/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Thanh Khê |
Đà
Nẵng |
240 |
535 |
Vũ
Đức Minh |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Tây Đô |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
240 |
536 |
Lê
Chí Thành |
16/04/2001 |
9 |
THCS
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà
Nội |
240 |
539 |
Ngô
Ngọc Mạnh |
23/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
240 |
542 |
Vu
Trong Kim |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
240 |
545 |
Hoàng
Ngọc Lâm |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Lương Khánh Thiện |
An Lão |
Hải
Phòng |
240 |
546 |
Lê
Hoàng Anh |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
240 |
547 |
Trịnh
Quang Tiến |
21/11/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
240 |
548 |
Ngô
Ngọc Long |
22/01/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
240 |
549 |
Trần
Doãn Hiệp |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
240 |
550 |
Huỳnh
Tấn Duy Bảo |
26/02/2001 |
9 |
THCS
Tây Sơn |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
240 |
552 |
Nguyễn
Ngọc Hân |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Đa Lộc |
Ân Thi |
Hưng
Yên |
240 |
556 |
Trần
Đình Gia Hải |
6/8/2001 |
9 |
THCS
Hiệp Bình |
Thủ Đức |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
563 |
Ngô
Thanh Mến |
23/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
240 |
567 |
Trần
Thị Thanh Huyền |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
240 |
571 |
Trần
Ngô Hoài Ngọc |
17/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
240 |
572 |
Tran
Huy Vu |
7/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
240 |
574 |
Phạm
Thị Khánh Huyền |
11/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
240 |
577 |
Trần
Đình Gia Bảo |
11/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
240 |
581 |
Nhữ
Nhật Anh |
22/11/2001 |
9 |
THCS
Nam Trung Yên |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
240 |
584 |
Nguyễn
Đình Đức |
19/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
240 |
587 |
Trần
Lê Vũ Long |
18/11/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
240 |
590 |
Nguyễn
Ngọc Minh Quân |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Hoa Lư |
9 |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
592 |
Vũ
Thành Đô |
31/12/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
230 |
593 |
Lê
Đăng Chính |
16/06/2001 |
9 |
THCS
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà
Nội |
230 |
596 |
Nguyễn
Thị Khánh Huyền |
17/01/2001 |
9 |
THCS
Lãng Công |
Sông Lô |
Vĩnh
Phúc |
230 |
598 |
Tô
Thiên Kim |
3/12/2001 |
9 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
230 |
601 |
Nguyễn
Văn Thanh Tùng |
21/10/2001 |
9 |
THCS
Núi Đèo |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
230 |
603 |
Đỗ
Thị Ngân |
6/10/2001 |
9 |
THCS
Hàn Thuyên |
Lương Tài |
Bắc
Ninh |
230 |
605 |
Nguyễn
Vũ Hùng |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Tư Thành |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
230 |
606 |
Huỳnh
Thiện Hải |
17/01/2001 |
9 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
230 |
609 |
Bùi
Trung Hiếu |
29/09/2001 |
9 |
THCS
An Dương |
An Dương |
Hải
Phòng |
230 |
610 |
Nguyễn
Duy Thành |
7/9/2001 |
9 |
THPT
Lương Thế Vinh |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
230 |
612 |
Phan
Thanh Quang |
10/4/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
230 |
613 |
Võ
Đình Khang |
13/10/2001 |
9 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
230 |
614 |
Chu
Đình Thanh |
9/5/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
230 |
615 |
Hà
Văn Hướng |
17/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Tư Thành |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
230 |
617 |
Cao
Hoàng Đức |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Bé |
Bình Thạnh |
Tp
Hồ Chí Minh |
230 |
618 |
Nguyễn
Cẩm Ly |
23/08/2001 |
9 |
THCS
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà
Nội |
230 |
619 |
Lê
Nguyễn Nhật Thanh |
19/01/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
230 |
620 |
Đặng
Thục Anh |
19/12/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
230 |
621 |
Vũ
Đăng Linh |
18/05/2001 |
9 |
THCS
Mão Điền |
Thuận Thành |
Bắc
Ninh |
230 |
627 |
Tô
Tuấn Dũng |
18/03/2001 |
9 |
THCS
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà
Nội |
230 |
629 |
Ngô
Phúc Thành |
7/3/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
630 |
Hoàng
Lê Khánh Ly |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Đà Nẵng |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
230 |
632 |
Đinh
Hoàng Anh |
7/11/2001 |
9 |
THCS
Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
230 |
633 |
Dam
Anh Linh |
3/7/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
230 |
636 |
Nguyễn
Đức Mạnh |
25/04/2001 |
9 |
THCS
A.yersin |
Cam Lâm |
Khánh
Hòa |
230 |
637 |
Từ
Quang Bình |
21/11/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
230 |
641 |
Trương
Bảo Ngọc |
25/11/2001 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
230 |
644 |
Lê
Anh Dũng |
8/9/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Quế |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
230 |
645 |
Nguyễn
Bá Công |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Liên Giang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
230 |
646 |
Nguyễn
Đức Minh |
17/12/2001 |
9 |
THCS
Yên Phú |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
230 |
648 |
Nguyễn
Văn Minh |
25/08/2001 |
9 |
THCS
An Ấp |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
230 |
650 |
Nguyễn
Thượng Vũ |
1/10/2001 |
9 |
THCS
Nam Trung Yên |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
230 |
652 |
Vũ
Quốc Công |
13/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
230 |
653 |
Phạm
Anh Duy |
19/06/2001 |
9 |
THCS
Trần Ngọc Quế |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
230 |
654 |
Phạm
Trí Thức |
18/06/2001 |
9 |
THCS
Đông Du |
Thống Nhất |
Đồng
Nai |
230 |
658 |
Trần
Thị Nhật Linh |
8/4/2001 |
9 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
230 |
659 |
Nguyễn
Việt Hoàng |
13/10/2001 |
9 |
THCS
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà
Nội |
230 |
662 |
Trần
Tùng Lâm |
19/03/2001 |
9 |
THCS
Đức Giang |
Long Biên |
Hà
Nội |
230 |
663 |
Nguyễn
Thu Hà |
28/06/2001 |
9 |
THCS
Nam Từ Liêm |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
230 |
664 |
Nguyễn
Thị Hồng Diễm |
20/07/2001 |
9 |
THCS
Tiên Lữ |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
230 |
666 |
Phạm
Trung Hiếu |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Trưng Nhị |
Hai Bà Trưng |
Hà
Nội |
230 |
669 |
Nguyễn
Văn Chiến |
11/6/2002 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
230 |
671 |
Đỗ
Ngọc Tùng Dương |
24/02/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
230 |
673 |
Nguyễn
Quang Tùng |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Nam Từ Liêm |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
230 |
674 |
Nguyễn
Văn Quỳnh |
29/03/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Dương Phúc Tư |
Văn Lâm |
Hưng
Yên |
230 |
677 |
Trần
Chung Thắng |
19/10/2001 |
9 |
THCS
Trung Hưng |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
230 |
680 |
Nguyễn
Hữu Tình |
14/05/2001 |
9 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
230 |
682 |
Nguyễn
Đức Đạt |
23/08/2001 |
9 |
THCS
Dị Sử |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
230 |
687 |
Trần
Thị Hà Nguyên |
28/09/2001 |
9 |
THCS
Đất Đỏ |
Đất Đỏ |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
688 |
Nguyễn
Minh Ngọc |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
230 |
695 |
Phạm
Thanh Ngân |
29/11/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
230 |
696 |
Lều
Mai Anh |
18/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
230 |
704 |
Trần
Thanh Thanh |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Thường Tín |
Thường Tín |
Hà
Nội |
230 |
705 |
Nguyễn
Phan Hoàng Lộc |
25/02/2004 |
9 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
230 |
707 |
Lê
Duy Quốc Khánh |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Tân Định |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
230 |
708 |
Vũ
Trần Hoàng Anh |
23/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
230 |
709 |
Nguyễn
Đức Việt Long |
19/01/2001 |
9 |
THCS
Tiên Du |
Tiên Du |
Bắc
Ninh |
230 |
710 |
Trần
Đức Duy |
6/8/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
230 |
711 |
Lê
Minh Phúc |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
230 |
712 |
Thẩm
Như Phong |
6/7/2001 |
9 |
THCS
Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
230 |
714 |
Nguyễn
Đức Hiếu |
13/06/2001 |
9 |
THCS
Kiều Phú |
Quốc Oai |
Hà
Nội |
230 |
715 |
Trương
Thị Quỳnh Như |
6/6/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
230 |
716 |
Phạm
Thế Mạnh |
2/4/2001 |
9 |
THCS
Việt Hùng |
Đông Anh |
Hà
Nội |
230 |
717 |
Nguyễn
Quang Sang |
20/05/2001 |
9 |
THCS
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
230 |
718 |
Nguyễn
Việt Hoàng |
11/11/2001 |
9 |
THCS
Bình Thắng B |
Dĩ An |
Bình
Dương |
230 |
719 |
Lê
Bảo Duy |
29/07/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
230 |
721 |
Đỗ
Nguyễn Duy Hoàng |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
230 |
722 |
Nguyễn
Thị Hồng Thu |
26/09/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
230 |
729 |
Nguyễn
Thị Thu Hoà |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
230 |
737 |
Trương
Nhĩ Khang |
3/10/2001 |
9 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Thị
xã Ninh Hòa |
Khánh
Hòa |
230 |
743 |
Lý
Kim Quỳnh |
24/07/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
230 |
745 |
Nguyễn
Công Nguyên |
22/10/2001 |
9 |
THCS
Liên Khê |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
230 |
748 |
Phan
Duy Cương |
8/9/2001 |
9 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
230 |
749 |
Nguyen
Huu Bien |
5/3/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
230 |
750 |
Hà
Hữu Đoàn |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Hoa Lư |
Ninh
Bình |
230 |
751 |
Nguyễn
Thiện Đạt |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
230 |
752 |
Trần
Khánh Toàn |
14/05/2001 |
9 |
THCS
An Hoà 2 |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
230 |
754 |
Lê
Kỳ Lương |
6/5/2001 |
9 |
THCS
An Lạc |
Bình Tân |
Tp
Hồ Chí Minh |
230 |
755 |
Nguyễn
Thị Nga |
20/09/2001 |
9 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
230 |
758 |
Tạ
Tiến Hùng |
17/12/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
230 |
759 |
Trần
Chí Cường |
16/09/2001 |
9 |
THCS
Phước Hải |
Đất Đỏ |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
762 |
Lê
Hồng Đại |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
230 |
763 |
Doan
Bao Anh |
23/12/2001 |
9 |
THCS
An Dương |
An Dương |
Hải
Phòng |
230 |
764 |
Trình
Quang Huy |
1/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
770 |
Nguyễn
Minh Quân |
5/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
230 |
775 |
Huynh
Quoc The |
27/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Học |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
230 |
776 |
Ngô
Tuấn Thành |
17/06/2001 |
9 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
230 |
780 |
Nguyễn
Đình Minh Tân |
21/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Linh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
781 |
Phạm
Tỉnh Hồng Như Ý |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
785 |
Nguyễn
Thị Hồng Anh |
26/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
230 |
791 |
Đỗ
Thị Thùy Dương |
30/07/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phủ Lý |
Hà
Nam |
230 |
794 |
Trần
Nguyễn Đàm Nhiên |
25/09/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
230 |
795 |
Trịnh
Ngọc Nhân |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Linh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
799 |
Nguyễn
Phúc Thanh |
2/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
230 |
803 |
Hoàng
Lê Xuân Sinh |
24/10/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
230 |
804 |
Đàm
Ngọc Linh |
14/04/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
230 |
808 |
Lê
Anh Kiệt |
6/1/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
809 |
Đinh
Quốc Trung |
10/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
230 |
812 |
Lý
Đức Anh |
11/7/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
230 |
817 |
Vũ
Tài Lộc |
27/02/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
230 |
820 |
Nguyễn
Hoàng Chiến |
20/05/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
230 |
822 |
Đào
Xuân Niệm |
8/7/2001 |
9 |
THCS
Thủ Sỹ |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
230 |
823 |
Tạ
Hồng Vũ |
20/01/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
220 |
824 |
Bùi
Thị Hà Trang |
24/04/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
220 |
825 |
Nguyễn
Mạnh Tuấn |
17/02/2001 |
9 |
THCS
Ngô Gia Tự |
Long Biên |
Hà
Nội |
220 |
827 |
Nguyễn
Thị Mỹ Phượng |
30/08/2001 |
9 |
THCS
Trường Long |
Phong Điền |
Cần
Thơ |
220 |
832 |
Nguyễn
Văn Tài |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
220 |
833 |
Nguyễn
Thị Hồng Phượng |
9/2/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
220 |
835 |
Đỗ
Thu Hằng |
26/08/2001 |
9 |
THCS
Hiệp Thuận |
Phúc Thọ |
Hà
Nội |
220 |
837 |
Nguyễn
Văn Tuấn |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Hợp Thanh |
Mỹ Đức |
Hà
Nội |
220 |
840 |
Nguyễn
Ngọc Phương Linh |
31/12/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Núi Đối |
Kiến Thụy |
Hải
Phòng |
220 |
841 |
Nguyễn
Trần Phong |
29/08/2001 |
9 |
THCS
Đất Đỏ |
Đất Đỏ |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
844 |
Nguyễn
Hải Đăng |
1/7/2001 |
9 |
THCS
Tam Hưng |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
220 |
845 |
Trần
Ngọc Minh Song |
7/12/2001 |
9 |
THCS
Tùng Thiện Vương |
8 |
Tp
Hồ Chí Minh |
220 |
848 |
Cao
Quốc Dũng |
28/08/2002 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
220 |
853 |
Trương
Ngọc Thanh |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
220 |
855 |
Ngô
Nguyễn Khải Thành |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Phước Hải |
Đất Đỏ |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
856 |
Đỗ
Như Quỳnh |
20/11/2001 |
9 |
THCS
Trung Thạnh |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
220 |
858 |
Trần
Bá Công |
10/1/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Thành An 1 |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
220 |
861 |
Nguyễn
Văn Trịnh |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Châu Đức |
Châu Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
864 |
Ngô
Vĩnh Hưng |
29/07/2001 |
9 |
THCS
Thạnh Lộc |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
220 |
871 |
Lê
Viết Bách |
6/11/2000 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
872 |
Đinh
Tiến Dũng |
19/10/2001 |
9 |
THCS
Thống Nhất |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
220 |
873 |
Nguyễn
Trọng Sơn |
9/5/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Gia Thiều |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
879 |
Phạm
Tiến Mạnh |
13/11/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
220 |
883 |
Trần
Đăng Bách Huỳnh |
17/05/2001 |
9 |
THCS
Lê Anh Xuân |
Tân Phú |
Tp
Hồ Chí Minh |
220 |
884 |
Tiêu
Trịnh Phương Anh |
14/03/2001 |
9 |
THCS
Duyên Hải |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
220 |
886 |
Nguyễn
Tiến Đức |
12/6/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
220 |
888 |
Bùi
Hiệp Phong |
28/10/2001 |
9 |
THCS
An Thới |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
220 |
892 |
Phạm
Ngọc Ánh |
6/1/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Thái Bình |
Thái
Bình |
220 |
894 |
Nguyễn
Thanh Phong |
3/1/2001 |
9 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
220 |
897 |
Lê
Diệp Bảo Trân |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
220 |
903 |
Đặng
Quang Hiếu |
29/07/2001 |
9 |
THCS
P. Huy Thông |
Ân Thi |
Hưng
Yên |
220 |
904 |
Trần
Ngân Thảo |
9/1/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
220 |
905 |
Nguyễn
Minh Khuê |
10/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hiền |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
220 |
906 |
Nguyễn
Kim Đức |
6/5/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
220 |
907 |
Lê
Văn Tài |
5/6/2001 |
9 |
THCS
Lê Khắc Cẩn |
An Lão |
Hải
Phòng |
220 |
909 |
Dương
Văn Nhật Quang |
28/03/2001 |
9 |
Trường
Thcs Nguyễn Văn Trỗi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
220 |
912 |
Nguyễn
Hoàng Bảo Ngọc |
21/06/2001 |
9 |
THCS
Ngô Gia Tự |
Long Biên |
Hà
Nội |
220 |
914 |
Trịnh
Quang Nhật |
31/12/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
220 |
915 |
Đặng
Nguyễn Nhật Thuyên |
29/08/2001 |
9 |
THCS
& THPT Trần Ngọc Hoằng |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
220 |
918 |
Trần
Đức Duy |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
220 |
920 |
Phạm
Phương Huy |
4/7/2001 |
9 |
THCS
Dư Hàng Kênh |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
220 |
921 |
Lương
Vinh Gia Huy |
9/7/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
220 |
923 |
Nguyễn
Ngọc Mai Trân |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
220 |
924 |
Bùi
Thị Vân Anh |
13/08/2001 |
9 |
THCS
Hồng Châu |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
220 |
927 |
Nguyễn
Tiến Sơn |
17/12/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
220 |
928 |
Phạm
Thái Duy |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà
Nội |
220 |
932 |
Trần
Lê Quang Trường |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Trưng Vương |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
220 |
935 |
Vũ
Thị Hương Thu |
18/03/2001 |
9 |
THCS
Long Biên |
Long Biên |
Hà
Nội |
220 |
937 |
Nguyễn
Đăng Minh Hiếu |
2/8/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
220 |
938 |
Trần
Nguyễn Thiên Nhân |
6/6/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Cờ Đỏ |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
220 |
939 |
Lê
Hồng Phước |
19/01/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
220 |
944 |
Nguyễn
Công Cần |
20/12/2001 |
9 |
THCS
Bình Thuỷ |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
220 |
948 |
Phùng
Quang Minh |
27/07/2001 |
9 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
220 |
952 |
Nguyễn
An Khánh |
7/10/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
220 |
954 |
Nguyễn
Văn Thăng |
8/2/2001 |
9 |
THCS&thpt
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
220 |
958 |
Trịnh
Viết Khang |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
220 |
960 |
Ngô
Quốc Việt |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
220 |
961 |
Nguyễn
Hoàng Nhật Quang |
16/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
220 |
963 |
Phạm
Duy Khánh |
21/06/2002 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
220 |
967 |
Nguyễn
Ngọc Minh |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
220 |
968 |
Nguyễn
Trọng Đức |
3/11/2001 |
9 |
THCS
Thạch Thất |
Thạch Thất |
Hà
Nội |
220 |
970 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
10/4/2001 |
9 |
THCS
Thạch Thất |
Thạch Thất |
Hà
Nội |
220 |
972 |
Nguyễn
Võ Phương Thảo |
26/04/2001 |
9 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
220 |
975 |
Nguyễn
Thái Hoàng Anh |
31/07/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
220 |
976 |
Trần
Nhật Minh |
18/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
220 |
978 |
Nguyễn
Đình Xuân Nghiêm |
20/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Huyên |
Hoài Đức |
Hà
Nội |
220 |
980 |
Trần
Quỳnh Nga |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phủ Lý |
Hà
Nam |
220 |
983 |
Lê
Khắc Thịnh |
10/11/2001 |
9 |
THCS
Đại Cương |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
220 |
984 |
Phan
Như An |
8/11/2001 |
9 |
THCS
Bạch Sam |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
220 |
987 |
Đào
Thị Nhung |
28/06/2001 |
9 |
THCS
Minh Tân |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
220 |
989 |
Lê
Hải Đăng |
12/11/2001 |
9 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
220 |
991 |
Nguyễn
Văn Hiển |
18/05/2001 |
9 |
THCS
Tiên Lữ |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
220 |
993 |
Phạm
Tấn Dũng |
30/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
220 |
995 |
Nguyễn
Anh Hiếu |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
220 |
1004 |
Nguyễn
Diệp Linh |
18/01/2001 |
9 |
THCS
Tư Thục Archimedes |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
220 |
1006 |
Huỳnh
Phạm Khánh Nguyên |
28/09/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
220 |
1008 |
Đỗ
Bùi Quang Anh |
25/10/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tây Hồ |
Hà
Nội |
220 |
1012 |
Phan
Minh Quân |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Tân Túc |
Bình Chánh |
Tp
Hồ Chí Minh |
220 |
1013 |
Cáp
Thị Quỳnh Anh |
12/6/2001 |
9 |
THCS
P. Huy Thông |
Ân Thi |
Hưng
Yên |
220 |
1018 |
Nguyễn
Phương Quỳnh |
29/12/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
220 |
1022 |
Nguyễn
Thị Khánh Linh |
8/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
220 |
1024 |
Nguyễn
Minh Trí |
31/08/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
220 |
1025 |
Tạ
Bá Cát Tường |
13/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
220 |
1027 |
Le
Bang Bang |
3/5/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Văn Điển |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
220 |
1033 |
Nguyễn
Trọng Khiêm |
7/4/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
220 |
1034 |
Phạm
Minh Hiếu |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Cương Chính |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
220 |
1036 |
Đinh
Đức Hùng |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Hoa Lư |
Ninh
Bình |
220 |
1038 |
Võ
Thị Ánh Na |
8/2/2001 |
9 |
THCS
Đỗ Thúc Tịnh |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
220 |
1040 |
Phan
Chính Quốc |
8/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
220 |
1042 |
Nguyễn
Thị Thanh Hà |
29/06/2001 |
9 |
THCS
Hoà Lợi |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
220 |
1049 |
Nguyễn
Hương Giang |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
220 |
1050 |
Trần
Lâm Phương Vân |
8/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
1054 |
Phan
Nguyễn Thanh Tùng |
30/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hiền |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
220 |
1055 |
Lê
Văn Hiếu |
20/09/2001 |
9 |
THCS
Phạm Ngọc Thạch |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
220 |
1057 |
Huỳnh
Tấn Trung Kiên |
11/6/2001 |
9 |
THCS
Trưng Vương |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
220 |
1061 |
Võ
Thị Kim Chi |
28/02/2001 |
9 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
220 |
1065 |
Nguyễn
Văn Thành |
31/03/2001 |
9 |
THCS
Ninh Vân |
Hoa Lư |
Ninh
Bình |
220 |
1066 |
Phan
Anh Tú |
25/03/2001 |
9 |
THCS
A.yersin |
Cam Lâm |
Khánh
Hòa |
220 |
1069 |
Vũ
Tiến Lực |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
220 |
1075 |
Vu
Trinh Huyen Anh |
19/12/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
220 |
1078 |
Đỗ
Cao Nguyên |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ngũ Hành Sơn |
Đà
Nẵng |
220 |
1079 |
Doãn
Lê Thế Bảo |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
220 |
1085 |
Phạm
Thị Hồng Loan |
11/7/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Tân |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
220 |
1088 |
Huỳnh
Gia Bảo |
4/7/2001 |
9 |
THCS
Lê Thị Trung |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
220 |
1091 |
Đỗ
Đức Thịnh |
25/01/2001 |
9 |
Trường
Trung - Tiểu Học Pétrus Ký |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
220 |
1093 |
Vũ
Tuấn Anh |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
220 |
1099 |
Phạm
Minh Hiếu |
8/6/2001 |
9 |
THCS
An Dương |
An Dương |
Hải
Phòng |
220 |
1101 |
Ngô
Văn Vũ |
7/9/2001 |
9 |
THCS
Dương Quang |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
220 |
1104 |
Nguyễn
Thành Lợi |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
210 |
1105 |
Nguyễn
Thị Hồng Hạnh |
17/10/2001 |
9 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
210 |
1107 |
Vũ
Thị Tươi |
24/04/2001 |
9 |
THCS
Đồng Thái |
An Dương |
Hải
Phòng |
210 |
1109 |
Đinh
Thùy Dương |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
210 |
1115 |
Đỗ
Văn Trung |
6/3/2001 |
9 |
THCS
Đông La |
Hoài Đức |
Hà
Nội |
210 |
1118 |
Lê
Nguyễn Ngọc Hân |
21/06/2001 |
9 |
Trường
THCS Thới Long |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
210 |
1122 |
Lê
Hồng Ngoan |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
210 |
1123 |
Bùi
Ngọc Anh |
5/6/2001 |
9 |
THCS
An Dương |
An Dương |
Hải
Phòng |
210 |
1127 |
Mai
Thị Thu Hà |
24/09/2001 |
9 |
THCS
Hồng Bạch |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
210 |
1129 |
Lê
Tân Hậu Hưng |
12/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Ẩn |
Bến Cầu |
Tây
Ninh |
210 |
1130 |
Đinh
Đức Lương |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Bình An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
210 |
1137 |
Ngô
Duy Anh |
27/06/2001 |
9 |
THCS
Vân Đồn |
4 |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
1140 |
Nguyễn
Minh Triết |
2/11/2001 |
9 |
THCS
Thái Văn Lung |
Thủ Đức |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
1141 |
Cao
Châu Thảo |
17/06/2001 |
9 |
THCS
An Vũ |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
210 |
1142 |
Trần
Quang Nghĩa |
6/10/2001 |
9 |
THCS
Bến Củi |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
210 |
1148 |
Nguyễn
Đình Nguyên |
29/03/2001 |
9 |
THCS
Đình Tổ |
Thuận Thành |
Bắc
Ninh |
210 |
1149 |
Đinh
Nguyễn Anh Thư |
4/6/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
210 |
1151 |
Nguyễn
Quỳnh Như |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Thạnh Đức |
Gò Dầu |
Tây
Ninh |
210 |
1153 |
Đào
Khánh Ly |
26/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
210 |
1154 |
Ngô
Thị Thanh Hương |
25/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
210 |
1156 |
Đào
Xuân An |
27/06/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phủ Lý |
Hà
Nam |
210 |
1159 |
Trần
Tấn Dũng |
26/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Huyên |
Hoài Đức |
Hà
Nội |
210 |
1160 |
Nguyễn
Đức Thắng |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hiền |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
210 |
1162 |
Vương
Tùng Dương |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Yên |
Tp
Vĩnh Yên |
Vĩnh
Phúc |
210 |
1166 |
Đặng
Trung Hiếu |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Đinh Công Tráng |
Thanh Liêm |
Hà
Nam |
210 |
1168 |
Lê
Thành Đức |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Thái Bình |
Thái
Bình |
210 |
1170 |
Nguyễn
Phùng Nhật Khôi |
17/07/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Vạn Ninh |
Khánh
Hòa |
210 |
1173 |
Nguyễn
Hoàng Phúc |
25/04/2001 |
9 |
THCS
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
210 |
1175 |
Nguyễn
Thuận Hưng |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
210 |
1176 |
Trần
Khoa |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
210 |
1177 |
Phạm
Thảo Linh |
26/04/2001 |
9 |
THCS
Bình Thuỷ |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
210 |
1178 |
Vũ
Ngọc Mai |
23/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
210 |
1181 |
Lê
Xuân Tùng |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
210 |
1185 |
Hoàng
Thị Hường |
28/08/2001 |
9 |
THCS
Kiền Bái |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
210 |
1190 |
Mai
Tùng Dương |
2/8/2001 |
9 |
THCS
Khương Đình |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
210 |
1192 |
Vũ
Thành Công |
25/09/2001 |
9 |
THCS
Trần Nguyên Hãn |
Long Điền |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
1193 |
Trần
Công Minh |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Hùng Thắng |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
210 |
1194 |
Đặng
Chí Công |
13/03/2001 |
9 |
Trường
THCS Thới Long |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
210 |
1195 |
Đoàn
Tiến Đạt |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
210 |
1196 |
Nguyễn
Trà Mi |
7/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
210 |
1197 |
Nguyễn
Thị Ngọc Trân |
31/01/2001 |
9 |
THCS
Tân Túc |
Bình Chánh |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
1199 |
Lê
Anh Tùng |
23/04/2001 |
9 |
THCS
Sông Ray |
Cẩm Mỹ |
Đồng
Nai |
210 |
1201 |
Nguyễn
Minh Hiếu |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Gò Vấp |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
1202 |
Trần
Thị Trâm Anh |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Thái Văn Lung |
Thủ Đức |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
1207 |
Nguyễn
Mai Kiều Anh |
11/8/2001 |
9 |
THCS
Tùng Thiện Vương |
8 |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
1208 |
Nguyễn
Nhiêu Thịnh |
21/04/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
210 |
1209 |
Trịnh
Ngọc Quỳnh Giao |
1/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
1210 |
Phan
Linh Chi |
29/06/2001 |
9 |
THCS
Bê Tông |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
210 |
1211 |
Lê
Như Ngọc |
9/9/2001 |
9 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
210 |
1212 |
Nguyễn
Minh Đức |
17/08/2001 |
9 |
THCS
Trừ Văn Thố |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
210 |
1214 |
Trieu
Phu Qui |
23/08/2001 |
9 |
THCS
Xã Phan |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
210 |
1218 |
Hoàng
Xuân Anh |
6/4/2001 |
9 |
THCS
Liên Ninh |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
210 |
1219 |
Trần
Võ Lan Trinh |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Trần Quang Diệu |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
210 |
1220 |
Trần
Tuyết Trinh |
18/05/2001 |
9 |
THCS
Tản Đà |
Ba Vì |
Hà
Nội |
210 |
1223 |
Hồ
Diệu Hoa |
11/11/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
210 |
1224 |
Lê
Duy Thức |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Bình Phú |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
210 |
1225 |
Nguễn
Trung Tâm |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
210 |
1227 |
Trần
Hoàng Duy |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Thị
xã Ninh Hòa |
Khánh
Hòa |
210 |
1229 |
Vũ
Văn Chiến |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
210 |
1230 |
Nguyễn
Ngân Hà |
9/3/2001 |
9 |
THCS
Trịnh Phong |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
210 |
1231 |
Phí
Ngọc Trâm |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
210 |
1232 |
Nguyễn
Thị Thùy Trang |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
210 |
1234 |
Vũ
Bảo Anh |
29/01/2001 |
9 |
THCS
Ái Mộ |
Long Biên |
Hà
Nội |
210 |
1238 |
Nguyễn
Nam Phú |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Hoa Lư |
9 |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
1239 |
Đỗ
Thị Ngọc Ánh |
5/9/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
210 |
1245 |
Nguyễn
Trường Giang |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Tân Bình |
Dĩ An |
Bình
Dương |
210 |
1248 |
Nguyễn
Hoài Phương |
22/01/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vĩnh
Phúc |
210 |
1251 |
Nguyễn
Văn Quang |
5/4/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
210 |
1252 |
Nguyễn
Ngọc Anh |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Bình Phú |
Thạch Thất |
Hà
Nội |
210 |
1255 |
Trần
Quang Đại |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
210 |
1258 |
Nguyễn
Cao Sơn |
7/9/2001 |
9 |
THCS
Châu Đức |
Châu Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
1262 |
Nguyễn
Thị Thanh Mai |
15/05/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
210 |
1263 |
Trần
Trí Đức |
16/05/2001 |
9 |
THCS
Linh Đông |
Thủ Đức |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
1266 |
Lê
Hoàng Hải |
12/12/2001 |
9 |
THCS
Đà Nẵng |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
210 |
1269 |
Hoàng
Minh Thuận |
11/8/2001 |
9 |
THCS
Lê Hữu Trác |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
210 |
1273 |
Trần
Nhật Trường |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Thăng Long |
Thống Nhất |
Đồng
Nai |
210 |
1275 |
Giang
Thị Hồng Hảo |
17/07/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
210 |
1282 |
Đỗ
Vũ Dũng |
27/12/2001 |
9 |
THCS
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà
Nội |
210 |
1283 |
Đỗ
Mạnh Cường |
13/03/2001 |
9 |
THCS
Trưng Vương |
Mê Linh |
Hà
Nội |
210 |
1284 |
Phan
Bá Hiệp |
26/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
210 |
1288 |
Lê
Thị Thư |
1/9/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
210 |
1289 |
Võ
Hồng Anh |
4/6/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
210 |
1291 |
Nguyễn
Thùy Khánh Như |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
210 |
1292 |
Đoàn
Kim Huy |
26/11/2001 |
9 |
THCS
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
1295 |
Nguyễn
Công Tuyền |
17/02/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
1297 |
Hồ
Văn Anh Trí |
31/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ngũ Hành Sơn |
Đà
Nẵng |
210 |
1298 |
Nguyễn
Trọng Nghĩa |
29/08/2001 |
9 |
THCS
Lương Khánh Thiện |
Kiến An |
Hải
Phòng |
210 |
1301 |
Đào
Minh Tiến |
22/09/2001 |
9 |
THCS
Bắc Lý |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
210 |
1303 |
Nguyễn
Minh Nghiêm |
16/09/2001 |
9 |
THCS
Trương Công Định |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
1312 |
Nguyễn
Hữu Đạt |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Đình Cao |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
210 |
1313 |
Trần
Long |
9/7/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
210 |
1316 |
Lê
Thị Mỹ Phương |
21/09/2001 |
9 |
Trường
Phổ Thông Việt Mỹ Cần Thơ - Chi Nhánh Quận Cái Răng |
Cái Răng |
Cần
Thơ |
210 |
1323 |
Vũ
Huy Thanh |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Thới Hoà |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
210 |
1325 |
Chiêm
Mỹ Linh |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
210 |
1330 |
Bùi
Công Bình |
22/12/2001 |
9 |
THCS
Trung Châu |
Đan Phượng |
Hà
Nội |
210 |
1331 |
Nguyễn
Thu Trang |
27/08/2001 |
9 |
THCS
Trương Định Công |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
210 |
1333 |
Nguyễn
Minh Tâm |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
210 |
1337 |
Đỗ
Bảo Anh Huynh |
17/12/2001 |
9 |
THCS
Bán Công Hậu Giang |
6 |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
1338 |
Nguyễn
Đình Thái Huy |
14/12/2000 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
210 |
1342 |
Vũ
Thiện Hoàng |
20/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
1347 |
Phạm
Văn Dũng |
10/1/2001 |
9 |
THCS
Yên Phú |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
210 |
1353 |
Lê
Diệu Linh |
9/8/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
200 |
1354 |
Trương
Cao Minh |
3/6/2001 |
9 |
THCS
Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
200 |
1356 |
Tạ
Tiến Thành |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Ngũ Hiệp |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
200 |
1359 |
Hoàng
Xuân Lin Đa |
20/01/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
200 |
1360 |
Nguyễn
Hữu Hải |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
200 |
1362 |
Tạ
Thủy Tiên |
14/03/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
200 |
1365 |
Trần
Duy Nguyễn |
18/05/2001 |
9 |
THCS
Tân Thới |
Phong Điền |
Cần
Thơ |
200 |
1366 |
Đỗ
Thị Thủy Vi |
19/04/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Cờ Đỏ |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
200 |
1367 |
Dương
Hoàng Hiệp |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hữu Tiến |
Duy Tiên |
Hà
Nam |
200 |
1369 |
Giang
Minh Hằng |
23/03/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
200 |
1373 |
Hoàng
Thế Sơn |
26/11/2001 |
9 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
200 |
1374 |
Lam
Nhut Thinh |
30/05/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
200 |
1377 |
Phạm
Mạnh Tuấn |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1379 |
Trần
Duy Nhất |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Uý |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
200 |
1380 |
Đoàn
Thị Ánh Ngọc |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Nam Cao |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
200 |
1381 |
Thái
Thị Phương Trinh |
21/02/2001 |
9 |
THCS
Trần Quang Khải |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
200 |
1385 |
Lương
Mai Huy |
29/11/2001 |
9 |
THCS
Minh Đức |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
200 |
1387 |
Võ
Gia Như |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
200 |
1389 |
Vũ
Đình Tiến |
3/10/2001 |
9 |
THCS
Kiền Bái |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
200 |
1391 |
Vũ
Mạnh Diên |
27/10/2001 |
9 |
THCS
Kỳ Đồng |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
200 |
1397 |
Chu
Thị Phương |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Đồng Hoá |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
200 |
1398 |
Vũ
Thị Kim Dung |
14/04/2001 |
9 |
THCS
Kiến Thiết |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
200 |
1400 |
Phạm
Huỳnh Như Lâm |
17/07/2001 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
200 |
1402 |
Nguyễn
Xuân Minh |
28/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1404 |
Võ
Tá Lâm |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Châu Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1407 |
Đặng
Thị Phương Thúy |
27/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Kiến Xương |
Thái
Bình |
200 |
1408 |
Ngô
Thị Hà Phương |
18/12/2001 |
9 |
THCS
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
200 |
1409 |
Nguyen
Phan Anh |
30/09/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Ba Đình |
Hà
Nội |
200 |
1412 |
Nguyễn
Bảo Duy |
13/12/2001 |
9 |
THCS
Trà An |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
200 |
1414 |
Đoàn
Lê Thu Nga |
15/06/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
200 |
1416 |
Lê
Khánh Toàn |
8/12/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1417 |
Uông
Hồng Minh |
7/3/2001 |
9 |
THCS
Tân Định |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
200 |
1419 |
Nguyễn
Hải Quân |
5/1/2001 |
9 |
THCS
Dị Chế |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
200 |
1420 |
Nguyễn
Minh Đức |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Tư Thành |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
200 |
1422 |
Hồ
Văn Việt |
17/02/2001 |
9 |
THCS
Đại Cương |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
200 |
1427 |
Mai
Đình Nam |
5/2/2001 |
9 |
THCS
Tây Sơn |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
200 |
1428 |
Đinh
Chính Huy |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Lập Lễ |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
200 |
1436 |
Nguyễn
Lân Trung |
28/02/2001 |
9 |
THCS
Marie Cruise |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
200 |
1438 |
Nguyễn
Thu Hương |
9/8/2001 |
9 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
200 |
1442 |
Đinh
Trần Thái Đức |
17/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1450 |
Hoàng
Anh Khoa |
21/12/2001 |
9 |
Trường
Thực Nghiệm Giáo Dục Phổ Thông Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
200 |
1465 |
Phạm
Thị Ngọc Chân |
2/3/2001 |
9 |
THCS
Viện Lúa |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
200 |
1466 |
Phan
Nguyễn Kỳ Duyên |
30/10/2001 |
9 |
THCS
Minh Tân |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
200 |
1467 |
Dương
Thị Hoài Thương |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Đại Cương |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
200 |
1468 |
Nguyễn
Thị Thương |
1/9/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
200 |
1471 |
Bui
Duy Thai |
21/06/2001 |
9 |
THCS
Huỳnh Văn Nghệ |
Bình Tân |
Tp
Hồ Chí Minh |
200 |
1473 |
Nguyễn
Tiến Chức |
22/01/2001 |
9 |
THCS
Ngọc Tảo |
Phúc Thọ |
Hà
Nội |
200 |
1475 |
Nguyễn
Đỗ Tường Vy |
2/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1476 |
Đoàn
Tuấn Kiệt |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
200 |
1477 |
Vương
Hòa Thuận |
7/7/2001 |
9 |
THCS
An Hòa |
Trảng Bàng |
Tây
Ninh |
200 |
1483 |
Phan
Thái Hoàng Oanh |
28/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
200 |
1485 |
Vũ
Duy Nguyên |
27/02/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
200 |
1488 |
Nguyễn
Hoàng Hải |
24/06/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
200 |
1492 |
Công
Chỉnh |
11/1/2001 |
9 |
THCS
Giai Xuân |
Phong Điền |
Cần
Thơ |
200 |
1494 |
Đinh
Văn Hiếu |
17/03/2001 |
9 |
THCS
Ninh Hải |
Hoa Lư |
Ninh
Bình |
200 |
1495 |
Trần
Khánh Ngân |
24/08/2001 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
200 |
1497 |
Phùng
Đình Dương |
19/06/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
200 |
1502 |
Đặng
Ngọc Đỗ Quyên |
3/5/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
200 |
1505 |
Đặng
Thành Thắng |
24/01/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
200 |
1509 |
Đào
Đăng Sơn |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
200 |
1511 |
Trần
Lê Xuân Hưng |
18/01/2001 |
9 |
THCS&thpt
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
200 |
1517 |
Nguyễn
Thanh Tâm |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
200 |
1521 |
Lê
Nguyễn Công Nhật |
5/9/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Thanh Khê |
Đà
Nẵng |
200 |
1524 |
Lê
Văn Đạo |
7/1/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Long |
Phú Xuyên |
Hà
Nội |
200 |
1535 |
Đặng
Nguyễn Thu Giang |
19/06/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Tuấn |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
200 |
1536 |
Vũ
Thu Hà |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
200 |
1538 |
Vương
Trung Hiếu |
18/03/2001 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
200 |
1549 |
Nguyễn
Thành Hiệu |
24/09/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
200 |
1550 |
Nguyễn
Văn Sỹ |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
200 |
1551 |
Đặng
Tiến Hưng |
7/10/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
200 |
1553 |
Nguyễn
Lý Phước Thiện |
21/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
200 |
1557 |
Phạm
Thị Quỳnh Anh |
5/8/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
200 |
1560 |
Lê
Thị Ngọc Huệ |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
200 |
1561 |
Nguyễn
Minh Ngọc |
11/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Gò Vấp |
Tp
Hồ Chí Minh |
200 |
1562 |
Phạm
Đoàn Yến Vi |
6/5/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
200 |
1565 |
Nguyễn
Thu Thảo |
2/8/2001 |
9 |
THCS
Trương Định Công |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
200 |
1566 |
Đàm
Hải Ly |
2/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
200 |
1567 |
Trần
Bảo Trâm |
19/02/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
200 |
1568 |
Nguyễn
Đắc Thuận |
8/3/2001 |
9 |
THCS
Tân Thới |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
200 |
1575 |
Nguyễn
Hoàng Nguyên |
6/7/2001 |
9 |
THCS
Tân Bình |
Dĩ An |
Bình
Dương |
200 |
1576 |
Châu
Hữu Phát |
21/06/2001 |
9 |
THCS
Trịnh Hòa Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
200 |
1578 |
Nguyễn
Trung Anh |
1/3/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tây Hồ |
Hà
Nội |
200 |
1584 |
Nguyễn
Văn An |
11/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Gia Thiều |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1586 |
Nguyễn
Bá Triều Minh |
22/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đăng Đạo |
Tp
Bắc Ninh |
Bắc
Ninh |
200 |
1591 |
Huỳnh
Tiến Hưng |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
200 |
1595 |
Nguyễn
Thuý Ngân |
23/03/2001 |
9 |
THCS
Bê Tông |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
200 |
1596 |
Hoàng
Nhật Sơn |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Lê Văn Tám |
Bình Thạnh |
Tp
Hồ Chí Minh |
200 |
1597 |
Nguyễn
Đức Minh Trí |
22/08/2001 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
200 |
1598 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
10/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Hữu Trác |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
200 |
1601 |
Trần
Phương Thảo |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
200 |
1602 |
Đoàn
Tân Bình |
28/06/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
200 |
1604 |
Nguyễn
Tuấn Long |
9/10/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
200 |
1605 |
Nguyễn
Đức Trí |
11/2/2001 |
9 |
Trường
Th-thcs-thpt Việt Úc |
Phú Nhuận |
Tp
Hồ Chí Minh |
200 |
1607 |
Nguyễn
Hoàng Tâm Nhi |
11/1/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
190 |
1609 |
Lê
Chí Hùng |
26/02/2000 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
190 |
1611 |
Hồ
Minh Đạt |
3/4/2001 |
9 |
THCS
Truông Mít |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
190 |
1612 |
Trần
Thế Vinh |
13/12/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Tường |
Vĩnh Tường |
Vĩnh
Phúc |
190 |
1616 |
Nguyễn
Thị Thanh Hiền |
23/12/2001 |
9 |
THCS
Trường Sơn |
An Lão |
Hải
Phòng |
190 |
1620 |
Nguyễn
Minh Quân |
30/08/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
190 |
1621 |
Đỗ
Tuấn Thành |
21/02/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
190 |
1622 |
Trần
Thành Thắng |
26/05/2001 |
9 |
THCS
Giai Xuân |
Phong Điền |
Cần
Thơ |
190 |
1624 |
Đặng
Tú Anh |
5/5/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
190 |
1625 |
Đinh
Tiến Dũng |
3/10/2001 |
9 |
THCS
Hồng Châu |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
190 |
1628 |
Hoàng
Đức Minh |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
190 |
1633 |
Vũ
Ngọc Tú |
16/12/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
190 |
1635 |
Huỳnh
Phúc Thịnh |
4/5/2001 |
9 |
THCS
Long Giang |
Bến Cầu |
Tây
Ninh |
190 |
1637 |
Bùi
Mạnh Toàn |
21/04/2001 |
9 |
THCS
Tràng Cát |
Hải An |
Hải
Phòng |
190 |
1641 |
Nguyễn
Thị Kiều Trinh |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
190 |
1643 |
Huỳnh
Vân Quỳnh |
13/02/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
190 |
1644 |
Trịnh
Tân Nguyên |
17/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Hà Đông |
Hà
Nội |
190 |
1647 |
Mai
Thị Ánh Phượng |
1/10/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Lộc A |
Bình Chánh |
Tp
Hồ Chí Minh |
190 |
1648 |
Tạ
Duy Hiếu |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
190 |
1653 |
Truong
Thi Hong Ly |
28/05/2001 |
9 |
THCS
Đinh Công Tráng |
Thanh Liêm |
Hà
Nam |
190 |
1655 |
Mai
Nguyễn Thanh Hải |
9/8/2001 |
9 |
Trường
Thcs Nguyễn Văn Trỗi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
190 |
1656 |
Hoàng
Huy Hoàng |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Lê Văn Thịnh |
Gia Bình |
Bắc
Ninh |
190 |
1659 |
Trần
Đức Diện |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Vũ Thị Thục |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
190 |
1662 |
Trinh
Duy Nam |
10/2/2001 |
9 |
THCS
Ngô Sỹ Liên |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
190 |
1664 |
Lại
Nhật Hoàng |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
190 |
1671 |
Lê
Hoàng Bảo |
8/1/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
190 |
1673 |
Phạm
Quốc Huy |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Dị Chế |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
190 |
1674 |
Nguyễn
Thị Hằng |
14/02/2001 |
9 |
THCS
Mĩ Đồng |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
190 |
1675 |
Đặng
Thanh Lam |
4/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
190 |
1676 |
Nguyễn
Ngọc Phượng |
18/07/2001 |
9 |
Trường
Phổ Thông Liên Cấp Vinschool |
Hai Bà Trưng |
Hà
Nội |
190 |
1683 |
Nguyễn
Thùy Cát Dung |
26/06/2001 |
9 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
190 |
1684 |
Phạm
Thị Như Mai |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
190 |
1686 |
Dương
Thái Bảo |
5/7/2001 |
9 |
THCS
Định Môn |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
190 |
1690 |
Võ
Trần Minh Khuê |
5/8/2001 |
9 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
190 |
1694 |
Đặng
Chí Hiếu |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Quán Toan |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
190 |
1696 |
Nguyễn
Trung Kiên |
28/10/2001 |
9 |
THCS
Liên Giang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
190 |
1704 |
Đỗ
Thị Ngọc Anh |
4/5/2001 |
9 |
THCS
Yên Phú |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
190 |
1708 |
Nguyễn
Cảnh Hoàng |
17/09/2001 |
9 |
THCS
Ngô Sĩ Liên |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
1709 |
Vũ
Nguyễn Minh Phương |
30/01/2001 |
9 |
THCS
Phước Thái |
Long Thành |
Đồng
Nai |
190 |
1713 |
Nguyen
Manh Phat |
16/10/2001 |
9 |
THCS
Thoại Ngọc Hầu |
Tân Phú |
Tp
Hồ Chí Minh |
190 |
1715 |
Phạm
Huỳnh Phương Khanh |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
190 |
1716 |
Ngô
Quang Trung |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
190 |
1721 |
Trần
Gia Bảo |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
190 |
1729 |
Phạm
Lê Công Kiên |
9/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
1732 |
Lương
Thiện Quang |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
190 |
1737 |
Đỗ
Phương Anh |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà
Nội |
190 |
1738 |
Nguyễn
Địch Long |
16/01/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
190 |
1742 |
Phạm
Thị Kiều An |
6/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hiền |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
190 |
1749 |
Nguyễn
Thị Như Ý |
27/10/2001 |
9 |
THCS
Châu Đức |
Châu Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
1750 |
Ngô
Thị Mỹ Hạnh |
2/6/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
190 |
1751 |
Nguyễn
Ngọc Tú |
6/7/2001 |
9 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
190 |
1753 |
Nguyễn
Hương Giang |
18/09/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Núi Đối |
Kiến Thụy |
Hải
Phòng |
190 |
1758 |
Tô
Hải Yến |
18/08/2001 |
9 |
THCS
Lê Văn Tám |
Bình Thạnh |
Tp
Hồ Chí Minh |
190 |
1760 |
Tran
Minh Hoang |
26/11/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
190 |
1763 |
Nguyễn
Thu Trang |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Đại Bản |
An Dương |
Hải
Phòng |
190 |
1768 |
Trần
Chương Khang |
8/4/2001 |
9 |
Trường
THCS Thới Long |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
190 |
1770 |
Lê
Nguyễn Bảo Trâm |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Phước Hoà |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
190 |
1776 |
Huỳnh
Ngọc Thanh Phong |
31/08/2001 |
9 |
Tiểu
học Tô Hạp |
Khánh Sơn |
Khánh
Hòa |
190 |
1778 |
Nguyễn
Thị Thùy Trang |
20/01/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
190 |
1780 |
Nguyễn
Thị Hạnh |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Đặng Xá |
Gia Lâm |
Hà
Nội |
190 |
1784 |
Vũ
Thị Ngọc Nhung |
25/05/2001 |
9 |
THCS
Dị Sử |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
190 |
1787 |
Trần
Hoàng Phúc |
21/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Châu Thành |
Tây
Ninh |
190 |
1788 |
Nguyễn
Trần Vân Anh |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Bùi Thị Xuân |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
190 |
1789 |
Vũ
Đoàn Thùy Linh |
23/06/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
190 |
1791 |
Nguyễn
Phước Hải |
17/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
190 |
1795 |
Nguyễn
Quang Phương |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
190 |
1797 |
Nguyễn
Trung Quân |
21/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
1799 |
Mạc
Trần Thiên Sơn |
12/3/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
190 |
1801 |
Lê
Trần Khánh Phương |
5/10/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
190 |
1803 |
Trần
Khánh Tuyết Ánh |
14/05/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ngũ Hành Sơn |
Đà
Nẵng |
190 |
1806 |
Hồ
Lê Đoan Trang |
18/05/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
1813 |
Phan
Phuc |
5/5/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
190 |
1817 |
Từ
Vĩnh Hòa |
19/02/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
190 |
1818 |
Nguyễn
Duy Cường |
13/02/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
190 |
1819 |
Lê
Hoàng Thịnh |
8/12/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
10 |
Tp
Hồ Chí Minh |
190 |
1820 |
Nguyễn
Bảo Trâm |
15/06/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
190 |
1826 |
Trần
Phát Nhật |
4/5/2001 |
9 |
THCS
Bình Thắng B |
Dĩ An |
Bình
Dương |
190 |
1827 |
Lê
Thị Kim Xuân |
24/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
190 |
1828 |
Trương
Đình Huy |
14/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
190 |
1829 |
Đào
Tô Duy Anh |
26/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ngũ Hành Sơn |
Đà
Nẵng |
190 |
1830 |
Lê
Ngọc Trường Giang |
28/09/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
180 |
1833 |
Ngô
Nguyễn Xuân Linh |
17/05/2001 |
9 |
THCS
Trưng Vương |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
180 |
1836 |
Lê
Thị Xuân Thảo |
13/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
180 |
1837 |
Lê
Trung Thành Công |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
180 |
1838 |
Nguyễn
Hồng Mai |
7/7/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
180 |
1839 |
Le
Thu Thao |
15/07/2001 |
9 |
THCS
Chính Lý |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
180 |
1840 |
Đặng
Ngọc Quang |
20/07/2001 |
9 |
THCS
Minh Đức |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
180 |
1846 |
Lê
Huỳnh Mỹ Trinh |
10/12/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Lộc A |
Bình Chánh |
Tp
Hồ Chí Minh |
180 |
1849 |
Lý
Quốc Vinh |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Phong Điền |
Phong Điền |
Cần
Thơ |
180 |
1851 |
Nguyễn
Trần Ngọc Trọng |
11/4/2001 |
9 |
THCS
Thới Xuân |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
180 |
1853 |
Nguyễn
Tú Anh |
28/08/2001 |
9 |
THCS
Minh Tân |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
180 |
1854 |
Lương
Đức Thịnh |
6/10/2001 |
9 |
THCS
Trường Xuân |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
180 |
1856 |
Đỗ
Văn Thức |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Hàn Thuyên |
Lương Tài |
Bắc
Ninh |
180 |
1857 |
Nguyễn
Thị Thùy |
25/12/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
180 |
1859 |
Nguyễn
Đức Hải |
27/05/2001 |
9 |
THCS
Nam Hải |
Hải An |
Hải
Phòng |
180 |
1862 |
Ngô
Xuân Minh |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Vũ Kiệt |
Thuận Thành |
Bắc
Ninh |
180 |
1863 |
Trần
Tấn Tài |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
180 |
1865 |
Trần
Ngọc Sơn |
6/3/2001 |
9 |
THCS
Văn Bình |
Thường Tín |
Hà
Nội |
180 |
1866 |
Lê
Trung Hiếu |
6/1/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
180 |
1868 |
Đỗ
Thị Thanh Bình |
7/10/2001 |
9 |
THCS
An Dương |
An Dương |
Hải
Phòng |
180 |
1874 |
Phạm
Xuân Thành |
2/5/2001 |
9 |
THCS
Bạch Đằng |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
180 |
1877 |
Hoàng
Minh Đức |
22/07/2001 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
180 |
1878 |
Nguyễn
Ngọc Hà |
21/06/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
180 |
1879 |
Nguyễn
Ngọc Lương |
12/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Vĩnh Bảo |
Hải
Phòng |
180 |
1882 |
Nguyễn
Đình Bình |
16/10/2001 |
9 |
THCS
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà
Nội |
180 |
1886 |
Nguyễn
Minh Tôn |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
180 |
1888 |
Nguyễn
Đăng Huy |
1/7/2001 |
9 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
180 |
1892 |
Nguyễn
Hoàng Khánh Linh |
16/09/2001 |
9 |
THCS
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà
Nội |
180 |
1898 |
Nguyễn
Thanh Vân |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Thới Hoà |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
180 |
1900 |
Bùi
Thị Minh Nguyệt |
25/10/2001 |
9 |
THCS
Trần Quý Cáp |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
180 |
1912 |
Lê
Đức Bình |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Bình Yên |
Thạch Thất |
Hà
Nội |
180 |
1916 |
Đặng
Thị Phương Thảo |
17/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
180 |
1919 |
Nguyễn
Hồng Đăng |
27/12/2001 |
9 |
THCS
Bình Phú |
Thạch Thất |
Hà
Nội |
180 |
1922 |
Hoàng
Thu Phương |
17/11/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
180 |
1923 |
Nguyễn
Trần Thuý Vy |
2/3/2001 |
9 |
THCS
Chà Là |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
180 |
1924 |
Hoàng
Trọng Nghĩa |
23/08/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Hải An |
Hải
Phòng |
180 |
1933 |
Tống
Vũ Huy |
4/8/2001 |
9 |
THCS
Ngô Gia Tự |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
180 |
1937 |
Lê
Nguyễn Nhật Tân |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
180 |
1938 |
Lưu
Thị Quỳnh Mai |
28/02/2001 |
9 |
THCS
Yên Phong |
Yên Phong |
Bắc
Ninh |
180 |
1948 |
Nguyễn
Đình Nam |
20/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Gò Vấp |
Tp
Hồ Chí Minh |
180 |
1956 |
Lê
Ngọc Tiến |
29/11/2001 |
9 |
THCS
Châu Đức |
Châu Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
180 |
1958 |
Hoàng
Kim Uyên |
2/7/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
180 |
1961 |
Tô
Thị Huyền Nhung |
22/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
180 |
1962 |
Bùi
Nguyễn Thảo Nguyên |
28/02/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Tp
Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
180 |
1964 |
Lê
Quang Đức |
17/09/2001 |
9 |
THCS
Thới Hoà |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
180 |
1967 |
Tran
Thuy Dung |
29/07/2001 |
9 |
THCS
Trưng Vương |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
180 |
1969 |
Trần
Mai Hương Giang |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
180 |
1973 |
Hoàng
Minh |
17/01/2001 |
9 |
THCS
Xuân Mai A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
180 |
1975 |
Lê
Thị Hương Giang |
27/02/2001 |
9 |
THCS
Tiên Lữ |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
180 |
1976 |
Lê
Thị Ngọc Ánh |
3/11/2001 |
9 |
THCS
Chính Lý |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
170 |
1978 |
Nguyễn
Đức Duy |
6/12/2001 |
9 |
THCS
Đinh Tiên Hoàng |
Trảng Bom |
Đồng
Nai |
170 |
1979 |
Trịnh
Anh Đức |
11/2/2001 |
9 |
THCS
Đại Bản |
An Dương |
Hải
Phòng |
170 |
1980 |
Võ
Đức Toàn |
27/03/2001 |
9 |
THCS
An Hoà 1 |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
170 |
1981 |
Võ
Dương Thuận |
12/7/2001 |
9 |
THCS
Truông Mít |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
170 |
1982 |
Lê
Minh Hiếu |
15/05/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Cờ Đỏ |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
170 |
1989 |
Vũ
Quang Phong |
30/01/2001 |
9 |
THCS
Hàn Thuyên |
Lương Tài |
Bắc
Ninh |
170 |
1992 |
Lương
Ngọc Tú |
30/10/2001 |
9 |
THCS
Yên Thành |
Yên Mô |
Ninh
Bình |
170 |
1994 |
Trần
Ngọc Minh |
9/2/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
170 |
1995 |
Đinh
Triều Phong |
2/5/2001 |
9 |
THCS
Đông Thuận |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
170 |
2001 |
Nguyễn
Ngọc Linh Chi |
23/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
170 |
2002 |
Huỳnh
Tấn Phúc |
30/01/2001 |
9 |
THCS
Chánh Nghĩa |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
170 |
2003 |
Võ
Thái Dương |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Long Tuyền |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
170 |
2005 |
Pham
Thanh Tam |
26/10/2001 |
9 |
THCS
Thới An Đông |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
170 |
2006 |
Nguyễn
Thị Cẩm Tiên |
14/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Bình |
Cái Răng |
Cần
Thơ |
170 |
2007 |
Trần
Hữu Đan |
30/10/2001 |
9 |
THCS
Long Tuyền |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
170 |
2012 |
Vũ
Hải Anh |
20/01/2001 |
9 |
THCS
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
170 |
2013 |
Nguyễn
Phú Nghĩa |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Bán Công Lam Sơn |
6 |
Tp
Hồ Chí Minh |
170 |
2014 |
Nguyễn
Hồng Phương Trúc |
24/01/2001 |
9 |
Trường
Thực Nghiệm Giáo Dục Phổ Thông Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
170 |
2019 |
Nguyễn
Quách Thiện Nhân |
6/2/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
10 |
Tp
Hồ Chí Minh |
170 |
2021 |
Huỳnh
Phan Hương Giang |
14/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
170 |
2024 |
Bùi
Đức Nhật |
4/7/2001 |
9 |
THCS
Đại Thắng |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
170 |
2026 |
Nguyễn
Hoàng Đức |
9/5/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Thanh |
Nhơn Trạch |
Đồng
Nai |
170 |
2028 |
Trần
Thị Quỳnh Hương |
26/06/2001 |
9 |
THCS
Thuỵ Lôi |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
170 |
2034 |
Vũ
Lê Anh Quân |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
170 |
2036 |
Trần
Xuân Hải |
4/11/2001 |
9 |
THCS
Minh Tân |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
170 |
2037 |
Phạm
Minh Long |
3/4/2001 |
9 |
THCS
Trần Ngọc Quế |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
170 |
2040 |
Bùi
Hữu Thiên Ân |
16/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
170 |
2042 |
Lê
Phú Thịnh |
21/01/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
170 |
2044 |
Văn
Thành An |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Trung Nhứt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
170 |
2045 |
Lê
Thị Tuyết Như |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Minh Tân |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
170 |
2048 |
Nguyễn
Hoàng Minh Trung |
19/03/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Cam Lâm |
Khánh
Hòa |
170 |
2052 |
Nguyễn
Mai Phương |
1/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Danh Phương |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
170 |
2055 |
Trần
Khánh Hưng |
6/3/2001 |
9 |
THCS
Tân Thới |
Phong Điền |
Cần
Thơ |
170 |
2057 |
Lê
Đình Nhàn |
25/05/2001 |
9 |
THCS
Xuân Lai |
Gia Bình |
Bắc
Ninh |
170 |
2059 |
Nguyễn
Trần Anh Thi |
24/03/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
170 |
2060 |
Nguyễn
Thị Thùy Linh |
29/05/2001 |
9 |
THCS
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
170 |
2065 |
Mai
Anh Khoa |
23/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
170 |
2066 |
Nguyễn
Lê Bá Nam |
14/05/2001 |
9 |
THCS
Trương Công Định |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
170 |
2074 |
Lê
Kiều Anh |
22/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
170 |
2084 |
Bùi
Ngọc Hương Giang |
4/11/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
170 |
2087 |
Trinh
Hoai Vu |
5/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
170 |
2088 |
Nguyễn
Việt Anh |
22/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
170 |
2089 |
Nguyễn
Xuân Bách |
27/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
170 |
2092 |
Lê
Nguyễn Quang Trường |
30/07/2001 |
9 |
THCS
Trịnh Phong |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
170 |
2093 |
Nguyễn
Hoài Nam |
3/12/2001 |
9 |
THCS
An Dương |
An Dương |
Hải
Phòng |
170 |
2094 |
Đặng
Anh Quân |
8/11/2001 |
9 |
THCS
Phước Hoà |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
170 |
2101 |
Lê
Thị Bích Tiền |
27/10/2001 |
9 |
THCS
Láng Dài |
Đất Đỏ |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
170 |
2105 |
Nguyễn
Thảo Linh |
14/03/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
170 |
2106 |
Lương
Diệu Linh |
21/10/2001 |
9 |
THCS
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà
Nội |
170 |
2108 |
Đặng
Nguyễn Vân Anh |
11/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
170 |
2111 |
Huỳnh
Thiện Nhân |
27/02/2001 |
9 |
THCS
Hoa Lư |
9 |
Tp
Hồ Chí Minh |
170 |
2113 |
Đặng
Trọng Nhân |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
170 |
2114 |
Lê
Hải Đăng |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Bình Thắng B |
Dĩ An |
Bình
Dương |
170 |
2115 |
Nguyễn
Thái Lộc |
9/4/2001 |
9 |
THCS
Phan Bội Châu |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
170 |
2118 |
Lê
Đình Hải |
13/12/2001 |
9 |
THCS
Mai Xuân Thưởng |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
160 |
2119 |
Bùi
Thị Dung |
1/9/2001 |
9 |
THCS
Bùi Hữu Diên |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
160 |
2120 |
Vũ
Hoàng Long |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Công Trứ |
Ba Đình |
Hà
Nội |
160 |
2124 |
Lê
Khắc Châu |
10/12/2001 |
9 |
THCS
An Đà |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
160 |
2125 |
Đinh
Thế Lộc |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Lê Tư Thành |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
160 |
2126 |
Nguyễn
Văn Nhất |
17/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
160 |
2128 |
Phan
Thi Huong Tra |
28/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
160 |
2129 |
Lê
Minh Trọng |
9/1/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
160 |
2132 |
Ngô
Hoàng Anh |
19/07/2000 |
9 |
Trường
Thcs Thới Long |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
160 |
2136 |
Trần
Đức Minh |
14/08/2001 |
9 |
THCS
Bế Văn Đàn |
Đống Đa |
Hà
Nội |
160 |
2137 |
Giang
Thành Phố |
14/04/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
160 |
2138 |
Phạm
Thị Thuỳ Linh |
11/8/2001 |
9 |
THCS
Hàn Thuyên |
Lương Tài |
Bắc
Ninh |
160 |
2139 |
Trần
Minh Thu |
30/10/2001 |
9 |
THCS
Thường Tín |
Thường Tín |
Hà
Nội |
160 |
2140 |
Bùi
Trần Xuân Hiếu |
3/4/2001 |
9 |
THCS
Đại Bản |
An Dương |
Hải
Phòng |
160 |
2143 |
Đào
Ngọc Hải |
31/10/2001 |
9 |
THCS
Chu Mạnh Trinh |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
160 |
2149 |
Võ
Thị Trúc Linh |
8/2/2001 |
9 |
THCS
Trung Thạnh |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
160 |
2155 |
Nguyễn
Long Thành |
11/6/2001 |
9 |
THCS
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
160 |
2156 |
Nguyễn
Đặng Tiến Đức |
27/01/2001 |
9 |
THCS
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà
Nội |
160 |
2157 |
Lưu
Hoàng Minh |
1/3/2001 |
9 |
THCS
Phú Thượng |
Tây Hồ |
Hà
Nội |
160 |
2159 |
Hồ
Minh Thông |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
160 |
2160 |
Đoàn
Văn Bình |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Đại Cương |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
160 |
2163 |
Trịnh
Quốc Thịnh |
12/5/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
160 |
2164 |
Tạ
Huyền Trang |
29/08/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
160 |
2165 |
Nguyễn
Xuân Phước |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
160 |
2166 |
Ngô
Tuấn Phát |
17/12/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
160 |
2168 |
Phan
Hồng Hậu |
9/5/2001 |
9 |
THCS
Truông Mít |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
160 |
2169 |
Trương
Thanh Quí |
24/08/2001 |
9 |
Trường
THCS Thới Long |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
160 |
2174 |
Phạm
Vũ Dũng |
5/4/2001 |
9 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
160 |
2175 |
Vo
Thi Cam Huynh |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
160 |
2181 |
Nguyễn
Ngọc Quang |
12/3/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
160 |
2183 |
Lê
Quang Huy |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Tiên Tân |
Tp
Phủ Lý |
Hà
Nam |
160 |
2184 |
Nguyễn
Minh Huệ |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
160 |
2185 |
Lê
Quốc Thịnh |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bá Phát |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
160 |
2191 |
Lê
Thị Thu Thảo |
11/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn An Ninh |
12 |
Tp
Hồ Chí Minh |
160 |
2196 |
Nguyễn
Ngọc Tùng |
22/08/2001 |
9 |
THCS
Trương Công Định |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
160 |
2201 |
Đào
Nguyễn Duy Khang |
24/05/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
160 |
2204 |
Đỗ
Chí Linh |
13/07/2001 |
9 |
THCS
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
160 |
2205 |
Bùi
Tuấn Nghĩa |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
160 |
2208 |
Trần
Thị Nết |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Lê Tư Thành |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
160 |
2209 |
Nguyễn
Phước Đạt |
27/08/2001 |
9 |
THCS
Phan Bội Châu |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
160 |
2212 |
Nguyễn
Minh Trí |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Linh |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
160 |
2213 |
Ngô
Thị Ngọc Mai |
14/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
160 |
2214 |
Nguyễn
Bá Tiên |
25/03/2001 |
9 |
THCS
Xuân Lai |
Gia Bình |
Bắc
Ninh |
160 |
2215 |
Nguyễn
Cao Quốc Bảo |
5/12/2001 |
9 |
THCS
Hoa Lư |
9 |
Tp
Hồ Chí Minh |
160 |
2224 |
Nguyễn
Quang Huy |
23/06/2001 |
9 |
THCS
Đống Đa |
Đống Đa |
Hà
Nội |
160 |
2226 |
Huỳnh
Lê Hiếu Châu |
25/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Linh |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
160 |
2228 |
Trần
Thị Phương Uyên |
7/2/2001 |
9 |
THCS
Hồng Bàng |
Hồng Bàng |
Hải
Phòng |
160 |
2234 |
Nguyễn
Minh Nhật |
17/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thiện Thuật |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
160 |
2235 |
Mai
Thị Hà Ngân |
28/11/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Diên Khánh |
Khánh
Hòa |
150 |
2238 |
Nguyễn
Khánh Linh |
29/04/2001 |
9 |
THCS
Đông La |
Hoài Đức |
Hà
Nội |
150 |
2247 |
Trịnh
Thị Xuân |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Bê Tông |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
150 |
2248 |
Nguyễn
Văn Kỳ |
29/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
150 |
2259 |
Võ
Văn Hợp |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Lê Thánh Tông |
Định Quán |
Đồng
Nai |
150 |
2261 |
Nguyễn
Hồng Chuyên |
7/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
150 |
2262 |
Hồ
Tấn Hưng |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Chánh Nghĩa |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
150 |
2267 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
13/12/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Đức |
An Lão |
Hải
Phòng |
150 |
2269 |
Nguyễn
Mạnh Đạt |
10/7/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Cao |
Quế Võ |
Bắc
Ninh |
150 |
2271 |
Phạm
Tuân |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Thạnh Lộc |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
150 |
2276 |
Hồ
Sĩ Thái |
1/11/2001 |
9 |
THCS
Ngô Thì Nhậm |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
150 |
2277 |
Nguyễn
Đức Kiên |
22/02/2001 |
9 |
THCS
Lê Văn Thịnh |
Gia Bình |
Bắc
Ninh |
150 |
2281 |
Lê
Lâm Trung |
11/10/2001 |
9 |
THCS
Thạnh Đức |
Gò Dầu |
Tây
Ninh |
150 |
2285 |
Phùng
Thu Ngân |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Hữu Trác |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
150 |
2286 |
Nguyễn
Lê Quốc Hoà |
3/5/2001 |
9 |
THCS
Trường Xuân |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
150 |
2287 |
Trần
Lưu Khôi Triết |
14/11/2001 |
9 |
Trường
Thực Nghiệm Giáo Dục Phổ Thông Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
150 |
2296 |
Đào
Thị Cẩm Tiên |
13/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
150 |
2298 |
Đặng
Thị Thu Hương |
22/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
150 |
2299 |
Luyện
Phương Nam |
8/6/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
150 |
2300 |
Nguyễn
Thị Mai Anh |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Lương Khánh Thiện |
Kiến An |
Hải
Phòng |
150 |
2307 |
Vũ
Việt Hoàng |
17/06/2001 |
9 |
THCS
Minh Đức |
Thủy Nguyên |
Hải
Phòng |
150 |
2308 |
Tô
Long Khiết |
5/1/2001 |
9 |
THCS
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
150 |
2309 |
Trần
Thị Khánh Hòa |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Vũ Kiệt |
Thuận Thành |
Bắc
Ninh |
150 |
2311 |
Lê
Hoàng Việt |
14/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
150 |
2324 |
Trần
Duy Quang |
19/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
150 |
2327 |
Vũ
Văn Huy |
12/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
150 |
2328 |
Phan
Thị Anh Thư |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bá Phát |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
150 |
2330 |
Nguyễn
Minh Thuần |
19/10/2001 |
9 |
THCS
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
150 |
2331 |
Nguyễn
Hữu An |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
150 |
2332 |
Nguyễn
Ngọc Phương Uyên |
8/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
150 |
2333 |
Nguyen
Do Nhu Quynh |
25/10/2001 |
9 |
THCS
Láng Dài |
Đất Đỏ |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
150 |
2338 |
Nguyễn
Đoàn Nhật Nam |
16/09/2001 |
9 |
THCS
Châu Đức |
Châu Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
150 |
2339 |
Võ
Việt Bảo |
8/4/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
150 |
2340 |
Nguyễn
Hoàng Khánh Nguyên |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Cừ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
150 |
2345 |
Nguyễn
Hồng Trang |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
150 |
2346 |
Nguyễn
Ngọc Anh |
24/07/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
140 |
2348 |
Nguyễn
Thị Thu |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Đồng Thái |
An Dương |
Hải
Phòng |
140 |
2350 |
Nguyễn
Thị Minh Ngọc |
15/10/2001 |
9 |
THCS
Trung Nhứt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
140 |
2351 |
Nguyễn
Thị Thu An |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Thường Tín |
Thường Tín |
Hà
Nội |
140 |
2352 |
Nguyễn
Nhật Minh Thùy |
15/04/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Thành An 1 |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
140 |
2357 |
Phạm
Thị Hồng Nhung |
27/09/2001 |
9 |
THCS
Phạm Huy Quang |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
140 |
2363 |
Ngô
Cao Duy |
24/02/2001 |
9 |
THCS
Vũ Thị Thục |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
140 |
2365 |
Lý
Thới Hưng |
24/08/2001 |
9 |
THCS
Trần Ngọc Quế |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
140 |
2366 |
Lê
Phú Thạnh |
13/02/2001 |
9 |
THCS&thpt
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
140 |
2369 |
Lưu
Hồng Duyên |
30/01/2001 |
9 |
THCS
Quỳnh Châu |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
140 |
2373 |
Nguyễn
Trung Hiếu |
14/02/2001 |
9 |
THCS
Bê Tông |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
140 |
2375 |
Nguyễn
Thùy Linh |
9/8/2001 |
9 |
THCS
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
140 |
2376 |
Phạm
Quang Minh |
2/1/2001 |
9 |
THCS
An Bình |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
140 |
2378 |
Đoàn
Văn Việt |
8/3/2001 |
9 |
THCS
Tản Đà |
Ba Vì |
Hà
Nội |
140 |
2381 |
Lương
Minh Tâm |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
Hà
Nội |
140 |
2387 |
Nguyễn
Yến Nhi |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
140 |
2390 |
Phạm
Xuân Minh Trí |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Bạch Sam |
Mỹ Hào |
Hưng
Yên |
140 |
2398 |
Phạm
Hoàng Sơn |
2/2/2001 |
9 |
THCS
Bình Thắng B |
Dĩ An |
Bình
Dương |
140 |
2400 |
Phạm
Trần Thiên Phúc |
16/05/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
140 |
2405 |
Đặng
Thị Thanh Hương |
22/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
140 |
2406 |
Nguyễn
Trần Minh Quân |
28/03/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
140 |
2407 |
Mai
Như Ý |
11/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
140 |
2408 |
Bùi
Thị Bích Đào |
20/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
140 |
2412 |
Nguyễn
Hoàng Bảo Long |
14/10/2001 |
9 |
THCS
An Hoà 1 |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
140 |
2419 |
Nguyễn
Thị Lộc |
4/8/2001 |
9 |
THPT
Tân Bình |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
140 |
2421 |
Lê
Nhật Minh |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
130 |
2424 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
27/04/2001 |
9 |
THCS
Tiên Thắng |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
130 |
2426 |
Hồ
Hoàng Khải |
6/4/2001 |
9 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
130 |
2428 |
Huỳnh
Chánh Tín |
20/07/2001 |
9 |
THCS
Trường Xuân |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
130 |
2429 |
Nguyễn
Hữu Hải |
26/09/2001 |
9 |
THCS
Duyên Hải |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
130 |
2430 |
Kim
Thị Ngọc Anh |
26/02/2001 |
9 |
THCS
Bê Tông |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
130 |
2432 |
Trần
Thị Ngọc Minh |
19/12/2001 |
9 |
THCS
Ninh Điền |
Châu Thành |
Tây
Ninh |
130 |
2434 |
Nguyễn
Phương Ánh Vy |
12/7/2001 |
9 |
THCS
Bình Chuẩn |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
130 |
2439 |
Nguyễn
Thị Ngát |
13/05/2001 |
9 |
THCS
Nhật Tân |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
130 |
2442 |
Lê
Minh Phúc |
11/9/2001 |
9 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
130 |
2444 |
Đặng
Thị Thu Thảo |
6/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
130 |
2449 |
Trần
Thanh Hồ |
19/12/2001 |
9 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
130 |
2452 |
Đỗ
Phạm Mỹ Liên |
3/10/2001 |
9 |
THCS
Trung Thạnh |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
130 |
2457 |
Nguyễn
Ngọc Phú |
19/02/2001 |
9 |
THCS
Châu Đức |
Châu Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
130 |
2458 |
Võ
Thành Long |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Châu Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
130 |
2460 |
Phan
Minh Đăng Khoa |
28/10/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
130 |
2461 |
Lương
Thị Thủy Tiên |
9/1/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
130 |
2462 |
Hoàng
Thị Thu Hương |
24/07/2001 |
9 |
THCS
Đại Thắng |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
130 |
2463 |
Vũ
Hà Phương |
20/09/2001 |
9 |
THCS
Thái Hưng |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
130 |
2465 |
Hồ
Đức Trí |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
130 |
2469 |
Huỳnh
Như Yến |
31/05/2001 |
9 |
THCS
Trừ Văn Thố |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
130 |
2473 |
Huỳnh
Thị Kim Thoa |
22/08/2001 |
9 |
THCS
Tân Hới |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
130 |
2474 |
Phan
Tùng Lâm |
29/10/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
130 |
2481 |
Phạm
Quang Anh |
25/01/2001 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
130 |
2484 |
Nguyễn
Thiệu Khang |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Minh Hoà |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
130 |
2485 |
Lê
Nguyễn Hoàng Phương |
26/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
130 |
2487 |
Trần
Thị Thanh Nga |
13/02/2001 |
9 |
THCS
Cây Trường |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
130 |
2492 |
Đỗ
Tài Linh |
28/01/2001 |
9 |
THCS
Bê Tông |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
130 |
2497 |
Trần
Thị Bảo Trân |
5/3/2001 |
9 |
THCS
Cây Trường |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
130 |
2498 |
Đào
Xuân Trường Sơn |
3/9/2001 |
9 |
THCS
Bình Thắng |
Dĩ An |
Bình
Dương |
130 |
2500 |
Vũ
Thị Ngọc Mai |
26/10/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
130 |
2504 |
Dương
Hoàng Hiếu |
8/9/2001 |
9 |
Trường
THCS Thới Long |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
120 |
2505 |
Đặng
Kim Phát |
31/07/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Châu Đức |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
120 |
2507 |
Võ
Quế Anh |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
120 |
2509 |
Nguyễn
Thu Thủy |
3/10/2001 |
9 |
THCS
Thạch Thất |
Thạch Thất |
Hà
Nội |
120 |
2510 |
Trần
Hải Nhi |
1/9/2001 |
9 |
THCS
Tiên Minh |
Tiên Lãng |
Hải
Phòng |
120 |
2514 |
Trần
Thành Quan Danh |
3/12/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Thạnh |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
120 |
2515 |
Vũ
Thị Phương Thu |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Thành An 1 |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
120 |
2516 |
Trần
Võ Tố Uyên |
24/06/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
120 |
2518 |
Lê
Hải Đăng |
2/3/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Thị Điểm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
120 |
2521 |
Nguyễn
Văn Hồng Sơn |
10/10/2001 |
9 |
Trường
Thcs Thới Long |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
120 |
2523 |
Võ
Đức Huy |
20/04/2001 |
9 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
120 |
2524 |
Đào
Thị Huyền My |
22/10/2001 |
9 |
THCS
Đà Nẵng |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
120 |
2526 |
Nguyễn
Đỗ Anh Minh |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
120 |
2532 |
Bùi
Kim Sơn |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Bình Chuẩn |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
120 |
2533 |
Đinh
Thị Yến Nhi |
20/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Hưng |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
120 |
2539 |
Dương
Phan Trí Hoàng |
17/03/2001 |
9 |
THCS
Độc Lập |
Phú Nhuận |
Tp
Hồ Chí Minh |
120 |
2540 |
Nguyễn
Đoàn Nam Hân |
17/09/2001 |
9 |
THCS&thpt
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
120 |
2542 |
Nguyễn
Thị Hồng Loan |
20/04/2001 |
9 |
THCS
Khánh Bình |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
120 |
2548 |
Nguyễn
Trần Khánh Huyền |
18/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Linh |
Cẩm Lệ |
Đà
Nẵng |
120 |
2553 |
Tạ
Mỹ Linh |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà
Nội |
120 |
2559 |
Nguyễn
Thị Kim Ngân |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Trừ Văn Thố |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
120 |
2562 |
Nguyễn
Duy Nghĩa |
16/01/2001 |
9 |
THPT
Lê Lợi |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
120 |
2567 |
Le
Huu Luan |
24/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
120 |
2568 |
Nguyễn
Thị Ánh Tuyết |
27/10/2001 |
9 |
THCS
Đinh Hiệp |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
120 |
2569 |
Nguyễn
Phan Anh Thiện |
2/10/2001 |
9 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
120 |
2570 |
Nguyễn
Trung Hiếu |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Linh |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
120 |
2574 |
Huỳnh
Anh Trúc |
26/02/2001 |
9 |
THPT
Tân Bình |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
120 |
2576 |
Vũ
Thị Thúy Vy |
17/11/2001 |
9 |
THCS
Lạc An |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
120 |
2577 |
Nguyễn
Thị Hoài Như |
30/10/2001 |
9 |
THPT
Tân Bình |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
120 |
2578 |
Bùi
Ngọc Thiện |
25/01/2001 |
9 |
THCS
Minh Đức |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
110 |
2580 |
Thiều
Trần Tri Thức |
3/5/2001 |
9 |
THCS
An Thới |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
110 |
2588 |
Lâm
Thanh Nhàn |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Trường Thành 1 |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
110 |
2589 |
Phạm
Trung Tính |
28/09/2001 |
9 |
THCS
Bình Phú |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
110 |
2591 |
Nguyễn
Thị Kim Ngọc |
9/1/2001 |
9 |
THCS
Trung An |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
110 |
2597 |
Châu
Quang Khánh |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
110 |
2599 |
Hồ
Minh Hoàng |
16/05/2001 |
9 |
THCS
Châu Văn Liêm |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
110 |
2600 |
Trần
Vương Diễm Sương |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Bình An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
110 |
2601 |
Lê
Huyền Trang |
26/11/2001 |
9 |
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
110 |
2602 |
Phạm
Thị Thuỳ Dương |
2/10/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Lê Chân |
Hải
Phòng |
110 |
2603 |
Võ
Minh Ái Nhi |
3/11/2001 |
9 |
THCS
Trưng Vương |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
110 |
2604 |
Trương
Nguyễn Anh Duy |
18/01/2001 |
9 |
THCS
Thạnh Mỹ |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
110 |
2606 |
Bùi
Huy Hoàng |
17/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
110 |
2609 |
Đặng
Yến Linh |
18/07/2004 |
9 |
THCS
Trà An |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
110 |
2612 |
Vu
Le Thanh Vinh |
8/11/2001 |
9 |
THCS
Võ Trường Toản |
Dĩ An |
Bình
Dương |
110 |
2613 |
Nguyễn
Thị Thùy Dung |
17/05/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
110 |
2619 |
Nguyễn
Thị Thuý Quỳnh |
19/06/2001 |
9 |
THCS
Nam Hồng |
Đông Anh |
Hà
Nội |
110 |
2630 |
Lâm
Thúy Vy |
30/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
110 |
2633 |
Vũ
Thị Thảo Nhi |
28/06/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
110 |
2634 |
Nguyễn
Trần Nhật Khánh |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
110 |
2635 |
Lê
Ngọc Anh |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Phú An |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
110 |
2643 |
Lê
Nguyễn Khánh Nhi |
9/11/2001 |
9 |
THCS
Âu Cơ |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
100 |
2644 |
Lê
Thi Thu Phương |
13/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Phú Hường |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
100 |
2646 |
Huỳnh
Hồng Phương Trâm |
6/9/2001 |
9 |
THCS
Vân Đồn |
4 |
Tp
Hồ Chí Minh |
100 |
2649 |
Cao
Việt Anh |
19/11/2001 |
9 |
THCS
Hàn Thuyên |
Lương Tài |
Bắc
Ninh |
100 |
2651 |
Nguyễn
Thị Ngọc Sâm |
25/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
100 |
2653 |
Huỳnh
Ngọc Thanh Ngân |
29/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
100 |
2654 |
Viên
Thị Chăm Anh |
31/03/2001 |
9 |
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
100 |
2659 |
Dương
Lê Đình Thuận |
5/2/2002 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
100 |
2660 |
Trần
Nguyên Lâm |
29/06/2001 |
9 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
100 |
2666 |
Trần
Tiểu Đạt |
13/11/2001 |
9 |
THCS
Lai Uyên |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
100 |
2667 |
Nguyễn
Hữu Hoàng |
25/11/2000 |
9 |
THCS
Thái Nguyên |
Tp
Nha Trang |
Khánh
Hòa |
100 |
2668 |
Pham
Bui Binh An |
15/06/2001 |
9 |
THCS
Marie Curie |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
100 |
2672 |
Nguyễn
Đình Trí |
2/4/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
100 |
2678 |
Trương
Khánh Đan |
26/08/2001 |
9 |
THCS
Hoà Lợi |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
100 |
2680 |
Đỗ
Hà Ngọc Trâm |
1/10/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
100 |
2683 |
Lý
Quảng Thành |
24/10/2001 |
9 |
THCS
Hoà Hiệp |
Xuyên Mộc |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
100 |
2684 |
Lý
Huỳnh Kim Ngân |
9/5/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Viết Xuân |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
100 |
2686 |
Nguyễn
Trần Trí Thức |
14/10/2001 |
9 |
THCS
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
100 |
2687 |
Nguyễn
Minh Hoàng |
22/09/2001 |
9 |
THCS
Hồng Minh |
Phú Xuyên |
Hà
Nội |
100 |
2701 |
Đào
Thảo Nhi |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
90 |
2702 |
Huynh
Le Huy |
3/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ngũ Hành Sơn |
Đà
Nẵng |
90 |
2706 |
Châu
Quang Sang |
20/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ô Môn |
Cần
Thơ |
90 |
2707 |
Nguyễn
Lê Gia Lâm |
6/11/2001 |
9 |
THCS
Phú Long |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
90 |
2710 |
Dương
Doanh Doanh |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Đất Đỏ |
Đất Đỏ |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
90 |
2712 |
Trầm
Đức Huy |
6/10/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
90 |
2713 |
Lộ
Huỳnh Tuấn Đạt |
24/02/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
90 |
2716 |
Nguyền
Đoàn Minh Hiếu |
24/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Tp
Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
90 |
2717 |
Nguyen
Thuy Phuong |
18/12/2001 |
9 |
THCS
Trường Hoà |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
90 |
2723 |
Nguyễn
Thanh Nhàn |
5/10/2001 |
9 |
THCS
Thanh An |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
90 |
2724 |
Lê
Nhật Tú |
14/02/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
90 |
2725 |
Nguyễn
Tuấn Nam |
21/04/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
90 |
2726 |
Lê
Phú Phong |
29/11/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
90 |
2735 |
Nguyễn
Phong Nhã |
29/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
80 |
2736 |
Thái
Đình Khả |
28/02/2001 |
9 |
THCS
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
80 |
2737 |
Lê
Ngọc Gia Bảo |
14/02/2001 |
9 |
THCS
Phú Mỹ |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
80 |
2739 |
Doan
Le Khoa |
30/01/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
80 |
2743 |
Lê
Thị Lan Anh |
24/09/2001 |
9 |
THCS
Tiên Lữ |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
80 |
2745 |
Nguyễn
Dương Trà My |
29/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Quốc Phú |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
80 |
2747 |
Đỗ
Trần Ngọc Dung |
6/12/2001 |
9 |
Trường
Thực Nghiệm Giáo Dục Phổ Thông Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
80 |
2749 |
Huỳnh
Thị Ánh Hồng |
29/12/2001 |
9 |
THCS
Lê Độ |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
80 |
2750 |
Trầm
Diệu Phương |
7/1/2001 |
9 |
THCS
Cây Trường |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
80 |
2754 |
Lê
Minh Đức |
25/04/2001 |
9 |
THCS
An Hoà 2 |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
80 |
2755 |
Đoàn
Nhật Minh Thùy |
20/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Ngũ Hành Sơn |
Đà
Nẵng |
80 |
2758 |
Nguyễn
Hoàng Long |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Lạc An |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
80 |
2760 |
Nguyen
Thi Thuy Vy |
11/10/2001 |
9 |
THCS
Lạc An |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
80 |
2761 |
Phạm
Đức Mạnh |
21/05/2001 |
9 |
THCS
Bắc Sơn |
An Dương |
Hải
Phòng |
70 |
2762 |
Lê
Vũ Xuân Nhung |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Cam Ranh |
Khánh
Hòa |
70 |
2763 |
Lương
Thị Cẩm Tiên |
6/4/2001 |
9 |
THPT
Lê Lợi |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
70 |
2764 |
Nguyễn
Minh Tùng |
11/3/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ngô Quyền |
Hải
Phòng |
70 |
2767 |
Nguyễn
Minh Trí |
24/03/2001 |
9 |
Trường
Thực Nghiệm Giáo Dục Phổ Thông Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
70 |
2769 |
Nguyễn
Thành Thân |
22/07/2001 |
9 |
THCS
Trần Quang Khải |
Hòa Vang |
Đà
Nẵng |
70 |
2770 |
Lê
Thị Thùy Hương |
2/4/2001 |
9 |
THCS
Lai Hưng |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
70 |
2772 |
Đinh
Thị Bích Ngân |
31/03/2001 |
9 |
THCS
Khánh Bình |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
70 |
2774 |
Nguyễn
Thị Đằm Thắm |
26/04/2001 |
9 |
THCS
Long Bình |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
70 |
2779 |
Huỳnh
Thiện Phúc |
15/10/2001 |
9 |
THCS
Hưng Phú |
Cái Răng |
Cần
Thơ |
70 |
2783 |
Nguyễn
Hồng Ánh |
17/12/2001 |
9 |
THCS
Long Bình |
Bàu Bàng |
Bình
Dương |
70 |
2785 |
Vương
Đắc Minh Hiếu |
1/10/2001 |
9 |
THCS
Ngô Sỹ Liên |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
70 |
2786 |
Lại
Đức Bình |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Tp
Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
70 |
2788 |
Nguyễn
Hoàng Kim Dung |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Lạc An |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
70 |
2791 |
Nguyễn
Thị Yến Giang |
15/03/2001 |
9 |
THCS
Thới Thuận |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
60 |
2798 |
Lý
Đặng Thảo Duyên |
29/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Quang Cường |
Tp
Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
60 |
2802 |
Nguyễn
Trung Nhân |
17/08/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
50 |
2804 |
Phạm
Cao Dương Nhi |
13/05/2001 |
9 |
THCS
Phước Hoà |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
50 |
2808 |
Trần
Thị Như Quỳnh |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Phước |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
40 |
2810 |
Trần
Thị Trang Nhung |
30/05/2001 |
9 |
THPT
Lê Lợi |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
40 |
2811 |
Doanh
Doanh |
2/6/1969 |
9 |
THCS
Ba Trại |
Ba Vì |
Hà
Nội |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|