|
Kết quả thi quốc gia
Violympic 2016 |
|
STT |
Họ
và tên |
Ngày
sinh |
Khối |
Trường |
Quận/Huyện |
Tỉnh/Thành
phố |
Điểm |
12 |
Nguyễn
Thành Bắc |
27/05/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
290 |
15 |
Lục
Thị Thùy Trang |
6/1/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Lục Ngạn |
Bắc
Giang |
290 |
16 |
Nghiêm
Việt Thắng |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Chi Lăng |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
290 |
18 |
Lê
Khánh Duy |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
290 |
24 |
Đỗ
Quốc Hưng |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
290 |
32 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
280 |
36 |
Mẫn
Đào Sơn Tùng |
10/10/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
280 |
39 |
Nguyễn
Công Văn |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bá Loan |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
280 |
44 |
Đặng
Khánh Vinh |
15/12/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
280 |
45 |
Nguyễn
Nhật Huy |
11/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
280 |
47 |
Nguyễn
Hoàng Nhật Tân |
31/01/2001 |
9 |
THCS
Tứ Hạ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
280 |
51 |
Đinh
Nhật Đông |
5/5/2001 |
9 |
THCS
Phúc Ứng |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
280 |
52 |
Trần
Minh Tú |
7/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
280 |
53 |
Nguyễn
Xuân Trung |
10/2/2001 |
9 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
280 |
57 |
Đào
Minh Chánh |
21/07/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
270 |
61 |
Trần
Minh Thảo |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
270 |
63 |
Nguyễn
Quốc Phú |
31/07/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
270 |
64 |
Hoàng
Minh Ngọc |
20/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
270 |
65 |
Hoàng
Quang Huy |
14/02/2001 |
9 |
THCS
Dương Thành |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
270 |
66 |
Cao
Tiến Thăng |
26/11/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
270 |
68 |
Trương
Hải Đằng |
21/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Ngọc Hân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
270 |
69 |
Lê
Dương |
10/10/2001 |
9 |
THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
270 |
70 |
Lý
Thị Kiều Diễm |
10/8/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Lục Ngạn |
Bắc
Giang |
270 |
73 |
Hoàng
Mai Phương |
10/10/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Vân |
Hiệp Hoà |
Bắc
Giang |
270 |
77 |
Nguyễn
Thị Mỹ Duyên |
16/04/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Lục Ngạn |
Bắc
Giang |
270 |
78 |
Trương
Hoàng Vũ |
30/11/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
270 |
79 |
Lê
Thanh Tuyến |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Phổ Phong |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
270 |
81 |
Nguyễn
Hà Minh |
3/7/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Chư Sê |
Gia
Lai |
270 |
83 |
Thân
Hoàng Đăng |
4/11/2001 |
9 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
85 |
Đỗ
Văn Bảo |
10/1/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
270 |
87 |
Văn
Viết Nhật |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Hải Phú |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
270 |
90 |
Lê
Phan Minh Huy |
15/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
270 |
93 |
Dương
Ngô Kiên |
2/12/2001 |
9 |
THCS
Ngọc Vân |
Tân Yên |
Bắc
Giang |
270 |
94 |
Huỳnh
Anh Duy |
26/02/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Tuy Phước |
Tuy Phước |
Bình
Định |
270 |
95 |
Lương
Thị Thu Trà |
17/01/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
270 |
96 |
Lương
Thanh Lâm |
22/08/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Thọ |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
270 |
97 |
Bùi
Văn Toán |
25/09/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
270 |
99 |
Lương
Nguyễn Nhật Quang |
23/05/2001 |
9 |
THCS
Hương Vinh |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
270 |
100 |
Lê
Hồng Đức |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
270 |
108 |
Đường
Thị Thái An |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Lộc Hiệp |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
270 |
109 |
Đoàn
Nguyễn Quốc Nhật |
3/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
270 |
110 |
Nguyễn
Trung Kiên |
13/04/2001 |
9 |
THCS
Đồng Khởi |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
270 |
112 |
Đinh
Hà Phương |
12/4/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
270 |
117 |
Nguyễn
Huyền Trang |
15/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
270 |
119 |
Lê
Đắc Thường |
22/10/2001 |
9 |
THCS
Hải Ba |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
270 |
122 |
Đỗ
Thị Thu Thảo |
23/03/2001 |
9 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
270 |
123 |
Lê
Quỳnh Thư |
11/7/2001 |
9 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
270 |
124 |
Nguyễn
Ngọc Dũng |
11/9/2001 |
9 |
THCS
Phong Phú |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
270 |
125 |
Nguyễn
Hai Duong |
8/9/2001 |
9 |
THCS
Lâm Thao |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
270 |
127 |
Nguyễn
Việt Đức |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Đồng Sơn |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
270 |
128 |
Huỳnh
Nguyễn Khánh Hằng |
12/3/2001 |
9 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
270 |
130 |
Khổng
Phương Thảo |
9/7/2001 |
9 |
THCS
Minh Thành |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
270 |
131 |
Nguyễn
Nhật Trung |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
270 |
136 |
Nguyễn
Tiến Nam |
22/06/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Thắng |
Hiệp Hoà |
Bắc
Giang |
260 |
137 |
Nguyễn
Duy |
9/8/2001 |
9 |
THCS
Quới Sơn |
Châu Thành |
Bến
Tre |
260 |
138 |
Trần
Minh Hiếu |
5/3/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
260 |
139 |
Bùi
Huy Tuyền |
9/9/2001 |
9 |
THCS
Cẩm La |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
260 |
141 |
Hoàng
Vũ Nam Tấn |
8/11/2000 |
9 |
THCS
Lộc Trì |
Phú Lộc |
Thừa
Thiên Huế |
260 |
142 |
Bùi
Ngọc Tân |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
260 |
146 |
Bùi
Quốc Triệu |
25/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bá Loan |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
260 |
148 |
Ngô
Thanh Tùng |
25/09/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
260 |
149 |
Nguyễn
Trần Nhật Anh |
18/09/2001 |
9 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
260 |
151 |
Nguyễn
Văn Thắng |
11/9/2001 |
9 |
THCS
Hoài Thanh Tây |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
260 |
153 |
Nguyễn
Bá Trung |
27/02/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
260 |
154 |
Trần
Thị Phương Thảo |
21/02/2001 |
9 |
THCS
Đắc Sơn |
Phổ Yên |
Thái
Nguyên |
260 |
158 |
Nguyễn
Duy Trường |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Thuỷ Phương |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
260 |
162 |
Vũ
Thị Khánh Huyền |
6/9/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
260 |
163 |
Nguyễn
Văn Nhật Tiến |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Tứ Hạ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
260 |
165 |
Lê
Bảo Tuyên |
9/8/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
260 |
170 |
Tạ
Quang Hiếu |
24/01/2001 |
9 |
THCS
Sơn Nam |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
260 |
171 |
Nguyễn
Xuân Minh |
6/8/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
260 |
174 |
Nguyễn
Khánh Linh |
5/7/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Cao Thương |
Tân Yên |
Bắc
Giang |
260 |
176 |
Trần
Gia Hoàng Nhi |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
260 |
179 |
Nguyễn
Chí Thanh |
8/7/2001 |
9 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
260 |
180 |
Nguyễn
Thị Ngọc Tú |
2/4/2001 |
9 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
260 |
181 |
Nguyễn
Thanh Tùng |
20/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Lục Yên |
Yên
Bái |
260 |
182 |
Huỳnh
Nguyên Nhật |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Số 2 Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
260 |
183 |
Nguyễn
Tiến Đức |
31/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
260 |
184 |
Hà
Ngọc Khang |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Thanh Hà |
Thanh Ba |
Phú
Thọ |
260 |
185 |
Đinh
Mạnh Tài |
31/03/2001 |
9 |
THCS
Thụy Vân |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
260 |
186 |
Vũ
Hải Yến |
19/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
260 |
189 |
Nguyễn
Bình Minh |
28/08/2001 |
9 |
THCS
Hàng Vịnh |
Năm Căn |
Cà
Mau |
260 |
190 |
Nguyễn
Thị Minh Chi |
28/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
260 |
191 |
Cao
Khánh Huyền |
12/6/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
260 |
192 |
Vũ
Trí Phúc |
18/04/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
260 |
193 |
Dương
Trần Long Vĩ |
3/5/2001 |
9 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
260 |
194 |
Trịnh
Huỳnh Đông |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Dương Thị Cẩm Vân |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
260 |
195 |
Nguyễn
Đức Vượng |
19/02/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
260 |
196 |
Trần
Văn Tú |
30/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tự Tân |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
260 |
199 |
Huỳnh
Thành Đạt |
11/8/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Kim |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
260 |
201 |
Lê
Quang Đức |
19/11/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Nam Lí |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
260 |
204 |
Trần
Hoàng Vũ |
20/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
260 |
205 |
La
Hiếu Lam |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Quánh Văn Phẩm |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
260 |
206 |
Nguyễn
Thị Tình |
20/10/2001 |
9 |
THCS
Thái Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
260 |
209 |
Nguyễn
Thị Diễm Quỳnh |
29/03/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
260 |
213 |
Phan
Minh Đức |
15/12/2001 |
9 |
THCS
Đồng Mĩ |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
260 |
214 |
Dương
Văn Phước |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
260 |
216 |
Nguyễn
Khánh Toàn |
10/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tự Tân |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
260 |
218 |
Nguyễn
Cao Việt Hòa |
24/10/2001 |
9 |
THCS
Đồng Khởi |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
260 |
219 |
Đỗ
Trung Thái |
18/09/2001 |
9 |
THCS
Kiến Giang |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
260 |
221 |
Trịnh
Khánh Ly |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Thanh Ba 2 |
Thanh Ba |
Phú
Thọ |
260 |
225 |
Chu
Thị Ngân |
29/06/2001 |
9 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
250 |
226 |
Đinh
Thành Đạt |
28/01/2001 |
9 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
250 |
230 |
Nguyễn
Quỳnh Trang |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
250 |
231 |
Nguyễn
Duy Tâm |
10/3/2001 |
9 |
THCS
Cẩm Thành |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
250 |
232 |
Huỳnh
Thị Phương Quyên |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Kim |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
250 |
233 |
Nguyễn
Bá Cảnh |
7/11/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Ninh |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
250 |
234 |
Ngô
Lê Quốc Dũng |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hàm Ninh |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
250 |
236 |
Huỳnh
Tuấn Đạt |
5/12/2001 |
9 |
THCS
Đức Lân |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
250 |
238 |
Phan
Công Tuấn Kiệt |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Phú Mậu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
250 |
239 |
Ngô
Thu Hà |
19/02/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
250 |
241 |
Trần
Quốc Sơn |
17/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
250 |
242 |
Lê
Duy Hiếu |
14/08/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Đại Từ |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
250 |
243 |
Trần
Quang Trung |
19/12/2001 |
9 |
THCS
Thanh Thuỷ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
250 |
246 |
Huỳnh
Ngọc Văn |
22/09/2001 |
9 |
THCS
Xuân Diệu |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
250 |
247 |
Le
Quang Loc |
29/07/2001 |
9 |
THCS
Phú Mậu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
250 |
251 |
Bùi
Trí Kiên |
8/10/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Trại |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
252 |
Huỳnh
Văn Thuần |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Ký Phú |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
250 |
255 |
Nguyễn
Tài Tuệ |
29/01/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
250 |
256 |
Nguyễn
Minh Dương |
12/1/2001 |
9 |
THCS
An Hà |
Lạng Giang |
Bắc
Giang |
250 |
257 |
Dương
Bảo Chấn |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
250 |
259 |
Trần
Yến Nhi |
20/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bá Loan |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
250 |
260 |
Phan
Quốc Vượng |
22/01/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
250 |
262 |
Khuất
Tuấn Cường |
20/03/2001 |
9 |
THCS
Cẩm Thành |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
250 |
263 |
Thái
Võ Trung Nghĩa |
9/3/2001 |
9 |
THCS
Lê Ngọc Hân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
250 |
264 |
Lương
Văn Tuấn |
16/12/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
250 |
265 |
Nguyễn
Thị Huỳnh Ngọc |
10/2/2001 |
9 |
THCS
Thanh Phú |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
250 |
267 |
Đặng
Ngọc Mai |
2/10/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
250 |
268 |
Nguyen
An Truong |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
250 |
269 |
Nguyễn
Xuân Khánh |
22/07/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
270 |
Lê
Nguyễn Quỳnh Trang |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
250 |
272 |
Lê
Hồ Long |
6/1/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
250 |
273 |
Lương
Đình Đề |
28/06/2001 |
9 |
THCS
Thanh Thuỷ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
250 |
275 |
Huỳnh
Anh Khoa |
26/02/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Tuy Phước |
Tuy Phước |
Bình
Định |
250 |
277 |
Nguyễn
Đình Hiệu |
13/04/2001 |
9 |
THCS
Đức Lân |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
250 |
279 |
Huỳnh
Minh Thắng |
3/8/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
250 |
280 |
Hướng
Xuân Vinh |
29/06/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
250 |
282 |
Phạm
Mạnh Quỳnh |
15/10/2001 |
9 |
THCS
& THPT Bình Thạnh Trung |
Lấp Vò |
Đồng
Tháp |
250 |
285 |
Nguyễn
Phan Bảo Ngân |
15/08/2001 |
9 |
THCS
Hoài Xuân |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
250 |
286 |
Dương
Huy Hoàng |
14/06/2001 |
9 |
THCS
Dương Thành |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
250 |
287 |
Nguyễn
Khương Duy |
20/10/2001 |
9 |
THCS
Thanh Thuỷ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
250 |
289 |
Đỗ
Thị Ngọc Nhi |
6/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
250 |
290 |
Trần
Hoàng Công Toại |
30/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
250 |
291 |
Nguyễn
Thị Huyền Chang |
14/08/2001 |
9 |
THCS
Thanh Ninh |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
250 |
292 |
Hoàng
Minh Hiếu |
25/01/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
293 |
Lê
Trường Sơn |
30/08/2001 |
9 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
250 |
294 |
Nguyễn
Minh Dũng |
28/05/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
250 |
295 |
Trần
Thành Đạt |
9/3/2001 |
9 |
THCS
Nhị Long |
Càng Long |
Trà
Vinh |
250 |
296 |
Nguyễn
Duy Tiến |
17/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
250 |
297 |
Đàm
Trường Giang |
13/11/2001 |
9 |
THCS
Đào Xá |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
250 |
302 |
Trần
Võ Thanh Thanh |
7/7/2001 |
9 |
THCS
Kiến Giang |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
250 |
303 |
Nguyễn
Trường Sơn |
26/05/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
305 |
Đặng
Trần Thảo Vy |
27/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Chư Pưh |
Gia
Lai |
250 |
306 |
Nguyễn
Quốc Huy |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Phạm Đình Quy |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
250 |
308 |
Nguyễn
Kiều Anh Tuấn |
28/02/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
250 |
309 |
Nguyễn
Thị Vân |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Yên Lạc |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
250 |
312 |
Trịnh
Gia Huệ |
12/4/2001 |
9 |
Trường
Trung Học Cơ Sở Ialy |
Chư Păh |
Gia
Lai |
250 |
314 |
Hoàng
Việt Đức |
30/12/2001 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
250 |
315 |
Nguyễn
Minh Thái |
16/05/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
250 |
316 |
Phan
Tiến Ngọc |
24/04/2001 |
9 |
THCS
Sơn Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
250 |
317 |
Phan
Thanh Đại Dương |
25/04/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
250 |
318 |
Huỳnh
Tấn Hải |
17/03/2001 |
9 |
THCS
Nông Trang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
250 |
320 |
Đinh
Trung Hoàng |
27/03/2001 |
9 |
THCS
Đề Thám |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
250 |
324 |
Trần
Quốc Hoàn |
30/10/2001 |
9 |
THCS
Đồng Phú |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
250 |
326 |
Nguyễn
Ngọc Phượng |
23/07/2001 |
9 |
THCS
An Lộc B |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
250 |
327 |
Võ
Thị Thanh Thủy |
13/07/2001 |
9 |
THCS
Hải Trường |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
250 |
328 |
Nguyễn
Khoa Gia Cát |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
250 |
330 |
Nguyễn
Thế Trường |
10/6/2001 |
9 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
250 |
332 |
Nguyễn
Quý Bảo |
11/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
250 |
334 |
Đặng
Hoàng Yến Nhi |
29/01/2001 |
9 |
THCS
Tân Đức |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
250 |
339 |
Trịnh
Nguyên Bảo Tuấn |
28/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
250 |
340 |
Huỳnh
Nguyễn Vinh |
6/2/2001 |
9 |
THCS
Bình Chánh |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
250 |
342 |
Tạ
Đức Mạnh |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Phan Ngọc Hiển |
Năm Căn |
Cà
Mau |
250 |
343 |
Nguyễn
Tiến Thủy |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
250 |
347 |
Hồ
Anh Bình |
28/08/2001 |
9 |
THCS
Thành Cổ |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
250 |
350 |
Lê
Đức Thịnh |
27/07/2001 |
9 |
THCS
Lương Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
250 |
353 |
Phạm
Ngọc Linh |
21/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Thanh Ba 2 |
Thanh Ba |
Phú
Thọ |
250 |
354 |
Võ
Trần Duật Như |
8/3/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
250 |
358 |
Nguyễn
Cẩm Quỳnh |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Phước Lộc |
Tuy Phước |
Bình
Định |
250 |
363 |
Tạ
Thanh Lâm |
26/07/2001 |
9 |
THCS
Trương Quang Trọng |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
250 |
364 |
Vương
Minh Tiến |
26/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
250 |
365 |
Nguyễn
Tú Anh |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Chi Nê |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
250 |
366 |
Hoàng
Lương Trang |
12/2/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
250 |
367 |
Đặng
Văn Tường |
7/12/2000 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
250 |
368 |
Le
Phuong Duy |
29/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
250 |
369 |
Ngô
Diễm Quỳnh |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Krông Buk |
Đắk
Lắk |
250 |
372 |
Trần
Tú Như |
8/6/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
373 |
Nguyễn
Chí Khánh |
19/12/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
379 |
Nguyễn
Thị Khánh Hòa |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
240 |
381 |
Nguyễn
Hữu Chính |
23/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
240 |
383 |
Nguyễn
Mạnh Quý |
4/6/2001 |
9 |
THCS
Tam Thanh |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
240 |
384 |
Nguyễn
Ngọc Thanh Xuân |
2/6/2001 |
9 |
THCS
Chợ Vàm |
Phú Tân |
An
Giang |
240 |
385 |
Vũ
Thị Ánh Nguyệt |
13/03/2001 |
9 |
THCS
Hợp Thịnh |
Hiệp Hoà |
Bắc
Giang |
240 |
386 |
Phạm
Công Quyền |
13/04/2001 |
9 |
THCS
Phong Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
240 |
387 |
Trần
Quốc Lập |
24/05/2001 |
9 |
THCS
Lâm Thao |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
240 |
390 |
Võ
Văn Toàn |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Hoài Tân |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
240 |
391 |
Kiều
Văn Tuyên |
21/12/2001 |
9 |
THCS
Mai Trung |
Hiệp Hoà |
Bắc
Giang |
240 |
392 |
Nguyễn
Thị Thùy Dương |
16/08/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Bố Hạ |
Yên Thế |
Bắc
Giang |
240 |
394 |
Lê
Thanh Hà |
15/05/2001 |
9 |
THCS
Hải Thượng |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
240 |
398 |
Đặng
Hoài Bão |
21/11/2001 |
9 |
THCS
Bùi Thị Xuân |
Thị
xã Sông Cầu |
Phú
Yên |
240 |
399 |
Nguyễn
Thị Thanh Bình |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Tân Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
240 |
400 |
Nguyễn
Thị Minh Kiều |
24/03/2001 |
9 |
THCS
Đức Tân |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
240 |
402 |
Nguyễn
Văn Tài |
21/02/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
240 |
403 |
Võ
Mạnh Tùng |
3/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
240 |
405 |
Hoàng
Trung Thông |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Hoa Thám |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
240 |
407 |
Nguyễn
Ngọc Anh Vinh |
21/03/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
240 |
408 |
Tạ
Thị Lan Anh |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
240 |
409 |
Võ
Nhật Thiên |
2/6/2001 |
9 |
THCS
Tân Hà |
Lâm Hà |
Lâm
Đồng |
240 |
410 |
Nguyễn
Tiến Đạt |
3/5/2001 |
9 |
THCS
Cố Nghĩa |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
240 |
412 |
Hoàng
Thanh Hải |
2/4/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
240 |
413 |
Nguyễn
Thành Danh |
24/08/2001 |
9 |
THCS
Nam Đàn |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
240 |
415 |
Đoàn
Thảo Nhật |
27/07/2001 |
9 |
THCS
Quảng Tùng |
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
240 |
416 |
Đặng
Hữu Trung Hiếu |
7/7/2001 |
9 |
THCS
Minh Hưng |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
240 |
417 |
Nguyễn
Huỳnh Phương Nga |
5/9/2001 |
9 |
THCS
Nhựt Tảo |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
240 |
419 |
Nguyễn
Thị Minh Tâm |
13/10/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Bình Gia |
Lạng
Sơn |
240 |
420 |
Lê
Hoàng Long |
29/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
240 |
421 |
Trần
Đặng Bảo Trâm |
26/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
240 |
422 |
Lê
Thanh Dàn |
27/03/2001 |
9 |
THCS
Hải Khê |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
240 |
423 |
Nguyễn
Đăng Tú |
7/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bá Loan |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
240 |
424 |
Nguyễn
Bảo Ngọc |
11/11/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
240 |
425 |
Nguyễn
Hải Đăng |
27/05/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
240 |
426 |
Nguyễn
Thị Thúy Hằng |
24/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
240 |
427 |
Lưu
Thị Thanh Thủy |
1/3/2001 |
9 |
Trường
Cấp 1, Cấp 2 Tân Lâm 1 |
Di Linh |
Lâm
Đồng |
240 |
430 |
Nguyễn
Đức Lâm |
21/07/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
240 |
432 |
Nguyen
Thi Huong Giang |
28/01/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Cổ Phúc |
Trấn Yên |
Yên
Bái |
240 |
433 |
Nguyễn
Thị Hồng Mến |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Hương Sơn |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
240 |
434 |
Nguyễn
Hoàng Lương |
1/3/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
240 |
437 |
Đào
Minh Tự |
7/1/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Phong |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
240 |
438 |
Nguyễn
Hoàng Trung |
7/8/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
240 |
442 |
Nguyễn
Thúy Nga |
10/3/2001 |
9 |
THCS
Hoài Đức |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
240 |
444 |
Nguyễn
Phan Hiếu Kim |
31/07/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Tuy Phước |
Tuy Phước |
Bình
Định |
240 |
450 |
Lê
Xuân Anh Dũng |
3/10/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
240 |
451 |
Đường
Thiên Bảo |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Thạnh Hoà |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
240 |
452 |
Từ
Ngọc Quốc Khánh |
2/9/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
240 |
453 |
Trịnh
Thị Thanh Thanh |
13/05/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
M''drăk |
Đắk
Lắk |
240 |
454 |
Lê
Thu Hạ |
23/04/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Cổ Phúc |
Trấn Yên |
Yên
Bái |
240 |
455 |
Trần
Bá Thành |
29/05/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
240 |
457 |
Bùi
Lý Ngọc Như |
24/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bá Loan |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
240 |
459 |
Phan
Thu Trang |
16/09/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
240 |
462 |
Lê
Đức Minh |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
240 |
463 |
Huỳnh
Duy Khang |
5/9/2001 |
9 |
THCS
Thanh Tùng |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
240 |
466 |
Lê
Nguyễn Hữu Quốc |
5/2/2001 |
9 |
THCS
Phạm Hồng Thái |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
240 |
468 |
Trần
Nguyễn Thảo Hiền |
6/7/2001 |
9 |
THCS
719 |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
240 |
470 |
Lý
Thanh Bách |
14/04/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
240 |
472 |
Lâm
Thị Mỹ Duyên |
4/2/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Bình Gia |
Lạng
Sơn |
240 |
473 |
Trương
Quang Tân |
4/11/2001 |
9 |
THCS
Gio Mai |
Gio Linh |
Quảng
Trị |
240 |
474 |
Cao
Vũ Phi |
15/07/2001 |
9 |
THCS
Hoà Tân |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
240 |
477 |
Nguyễn
Phúc Vinh |
5/7/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
240 |
480 |
Nguyễn
Thanh Bảo |
25/03/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
240 |
481 |
Bùi
Thanh Trà |
31/01/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Bát Xát |
Lào
Cai |
240 |
483 |
Đặng
Quốc Thắng |
9/6/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
240 |
484 |
Huỳnh
Phạm Phương Mai |
29/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
240 |
485 |
Đỗ
Tuấn Anh |
11/6/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Thuận Châu |
Sơn
La |
240 |
489 |
Nguyễn
Cao Kỳ |
25/10/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Việt Lâm |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
240 |
490 |
Nguyễn
Phúc Thành |
17/07/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
240 |
492 |
Lê
Nguyễn Nhật Nguyên |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
240 |
495 |
Đoàn
Ngọc Nguyên |
3/10/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
240 |
496 |
Dương
Ngọc Yến |
28/02/2001 |
9 |
THCS
Chợ Vàm |
Phú Tân |
An
Giang |
240 |
497 |
Nguyễn
Nhật Thanh |
26/10/2001 |
9 |
THCS
Hội An Đông |
Lấp Vò |
Đồng
Tháp |
240 |
499 |
Hoàng
Hữu Toàn |
14/05/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
240 |
500 |
Trương
Hải Nghi |
7/6/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Thị
xã Đông Hà |
Quảng
Trị |
240 |
504 |
Bùi
Duy Quỳnh |
7/7/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Thuận |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
240 |
506 |
Hoàng
Hồng Nhung |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
240 |
508 |
Huỳnh
Thiên Bửu Ngọc |
27/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
240 |
511 |
Hoàng
Khắc Thăng Long |
11/1/2001 |
9 |
THCS
Tân Tiến |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
240 |
512 |
Hà
Bảo Minh |
17/05/2001 |
9 |
THCS
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng
Tháp |
240 |
514 |
Phùng
Xuân Cường |
5/1/2001 |
9 |
THCS
Vân Cơ |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
240 |
515 |
Huỳnh
Ngọc Diễm My |
20/11/2001 |
9 |
THCS
Đức Tân |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
240 |
516 |
Do
Dinh Loc |
15/07/2000 |
9 |
THCS
Cự Thắng |
Thanh Sơn |
Phú
Thọ |
240 |
517 |
Dương
Thị Hương Quỳnh |
28/03/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
518 |
Tạ
Đình Duy |
22/10/2001 |
9 |
THCS
Hà Châu |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
240 |
520 |
Nguyễn
Thị Khánh Ly |
26/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
240 |
522 |
Bùi
Bình Nam |
31/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
240 |
523 |
Lê
Thu Giang |
7/3/2001 |
9 |
THCS
Đắc Sơn |
Phổ Yên |
Thái
Nguyên |
240 |
525 |
Lê
Thị Cẩm Ly |
28/10/2001 |
9 |
THCS
Sơn Nam |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
240 |
527 |
Lê
Văn Tuyến |
21/11/2001 |
9 |
THCS
Thượng Bằng La |
Văn Chấn |
Yên
Bái |
240 |
528 |
Lê
Thị Phương Linh |
16/09/2001 |
9 |
THCS
Ba Mỹ |
Ba Tri |
Bến
Tre |
240 |
530 |
Nguyễn
Thị Ngọc My |
15/08/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
240 |
532 |
Nguyễn
Bùi Duy Phong |
9/2/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
240 |
534 |
Vũ
Quốc Hưng |
10/12/2001 |
9 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
240 |
537 |
Nguyễn
Việt Thái |
13/11/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
240 |
538 |
Phạm
Công Vinh |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Phú Mậu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
240 |
540 |
Nguyễn
Hoàng Lực |
4/11/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Kim |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
240 |
541 |
Lê
Quỳnh Nga |
4/12/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
240 |
543 |
Hoàng
Thị Thanh Ngân |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
240 |
544 |
Nguyễn
Hà Nguyên |
12/5/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
240 |
551 |
Trần
Việt Thiên |
19/06/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
240 |
553 |
Quảng
Diễm Y |
6/2/2001 |
9 |
THCS
Thanh Tùng |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
240 |
554 |
Nguyễn
Văn Tùng |
27/06/2001 |
9 |
THCS
Minh Khai |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
240 |
555 |
Văn
Đức Trường Anh |
28/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Xuân |
Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
240 |
557 |
Phan
Thị Quỳnh Trang |
16/10/2001 |
9 |
THCS
Ea Yông |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
240 |
558 |
Nguyễn
Đình Sơn |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
240 |
559 |
Trương
Đức Anh Hiếu |
12/11/2001 |
9 |
THCS
Yên Biên |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
240 |
560 |
Võ
Phan Quỳnh Nhi |
6/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
240 |
561 |
Đỗ
Huy Hiệp |
26/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
240 |
562 |
Lê
Minh Hiếu |
23/08/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
564 |
Đoàn
Thắng Lợi |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
240 |
565 |
Lương
Hoàng Lan |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Phú Lão |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
240 |
566 |
Trần
Đức Hải |
4/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
240 |
568 |
Lê
Thị Thanh Hoa |
23/12/2001 |
9 |
THCS
Trần Phán |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
240 |
569 |
Đào
Quang Minh |
8/12/2001 |
9 |
THCS
Hữu Nghị |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
240 |
570 |
Nguyễn
Huy Toàn |
20/09/2002 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
240 |
573 |
Nguyễn
Trung Đức |
3/8/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
575 |
Nguyễn
Long Phú |
14/04/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
576 |
Bùi
Quốc Thuận |
4/11/2001 |
9 |
THCS
Cát Thịnh |
Văn Chấn |
Yên
Bái |
240 |
578 |
Phạm
Thị Mai Anh |
25/04/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
579 |
Nguyễn
Thị Diễm Kiều |
24/03/2001 |
9 |
THCS
Phương Phú |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
240 |
580 |
Thạch
Đức Long |
29/10/2001 |
9 |
THCS
Yên Biên |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
240 |
582 |
Chu
Thị Mai Hương |
16/11/2000 |
9 |
THCS
Dương Kỳ Hiệp |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
240 |
583 |
Lưu
Tiến Nghĩa |
18/01/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
240 |
585 |
Hoàng
Anh Thư |
10/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
240 |
586 |
Phạm
Đức Huy |
3/11/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
240 |
588 |
Phan
Thị Thu Thủy |
25/11/2001 |
9 |
THCS
Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
240 |
589 |
Nguyễn
Thị Thúy Hiền |
27/11/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Khê |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
240 |
591 |
Nguyễn
Đức Quang |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Gia Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
230 |
594 |
Nguyễn
Thị Nguyên Trinh |
8/7/2001 |
9 |
THCS
Long Định |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
230 |
595 |
Nguyễn
Công Phú |
27/09/2001 |
9 |
THCS
Hải Chánh |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
230 |
597 |
Phạm
Ngọc Hiền |
20/04/2001 |
9 |
Trường
Ptdt Nội Trú Si Ma Cai |
Si Ma Cai |
Lào
Cai |
230 |
599 |
Phạm
Hồng Thái |
27/01/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Chánh |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
230 |
600 |
Trieu
Minh Cong |
11/5/2001 |
9 |
THCS
Quang Hanh |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
230 |
602 |
Nguyễn
Phùng Hải Đăng |
10/12/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
230 |
604 |
Ngô
Đức Trí |
25/12/2001 |
9 |
THCS
Chánh Lộ |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
230 |
607 |
Nguyễn
Nhật Trung |
1/9/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Long Nam |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
230 |
608 |
Nguyễn
Ngoc Hải |
25/05/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
611 |
Phạm
Như Quỳnh |
10/11/2001 |
9 |
THCS
Giang Tiên |
Phú Lương |
Thái
Nguyên |
230 |
616 |
Dương
Lê Hoàng Hiệp |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
230 |
622 |
Nguyễn
Bình Nguyên |
13/07/2001 |
9 |
THCS
Chùa Hang 2 |
Đồng Hỷ |
Thái
Nguyên |
230 |
623 |
Nguyễn
Công Trạng |
24/02/2001 |
9 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
230 |
624 |
Nguyễn
Thị Nguyệt Minh |
4/8/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
230 |
625 |
Lê
Thị Linh Chi |
15/11/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
230 |
626 |
Trương
Quốc Bình |
2/2/2001 |
9 |
THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
230 |
628 |
Đặng
Ngọc Ánh |
24/07/2001 |
9 |
THCS
Xuân Diệu |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
230 |
631 |
Nguyễn
Thảo Vân |
10/12/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
230 |
634 |
Nguyễn
Thị Hồng Chung |
13/10/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Ia Grai |
Gia
Lai |
230 |
635 |
Võ
Yến Vy |
24/08/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Kim |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
230 |
638 |
Nguyễn
Thị Lệ |
25/03/2001 |
9 |
THCS
Võ Văn Kiệt |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
230 |
639 |
Nguyễn
Thảo Ly |
29/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
230 |
640 |
Mông
Diễm Quỳnh |
12/5/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
230 |
642 |
Thái
Minh Trí |
17/12/2002 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
230 |
643 |
Nguyễn
Quang Minh |
5/4/2001 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
230 |
647 |
Nguyễn
Lê Gia Thịnh |
4/11/2002 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
230 |
649 |
Trần
Bảo Duy |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Vân Hán |
Đồng Hỷ |
Thái
Nguyên |
230 |
651 |
Bùi
Quang Bảo |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Quảng Hiệp |
Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
230 |
655 |
Nguyễn
Hữu Tuấn |
12/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
230 |
656 |
Nguyễn
Thành Đạt |
26/06/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Kim |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
230 |
657 |
Nguyễn
Quang Trung |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Hương Sơn |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
660 |
Hồ
Gia Hiếu |
3/11/2000 |
9 |
THCS
Thị Trấn Châu Thành |
Châu Thành |
Sóc
Trăng |
230 |
661 |
Đoàn
Thị Bảo An |
22/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Duy |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
665 |
Nguyễn
Quốc Lân |
17/02/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
230 |
667 |
Phạm
Phúc Thịnh |
29/08/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
230 |
668 |
Pham
Ngoc Truyen |
30/04/2003 |
9 |
THCS
Nghĩa Kỳ |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
230 |
670 |
Le
Anh Phi |
10/2/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
230 |
672 |
Lý
Kim Trúc |
15/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
230 |
675 |
Hoàng
Hải Yến |
26/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
230 |
676 |
Đinh
Thị Thúy Nhàn |
10/12/2001 |
9 |
Trường
Ptdt Nội Trú |
Xín Mần |
Hà
Giang |
230 |
678 |
Nguyễn
Viết Vĩnh Tân |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Tân Phú |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
230 |
679 |
Nguyễn
Văn Đức |
24/05/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
230 |
681 |
Hà
Trung Nghĩa |
5/3/2001 |
9 |
THCS
Phú Hiệp |
Phú Tân |
An
Giang |
230 |
683 |
Lê
Quang Hưng |
5/2/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
230 |
684 |
Cao
Thúy Hường |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Văn Yên |
Yên
Bái |
230 |
685 |
Lê
Ngọc Đức |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
230 |
686 |
Dương
Ngọc Hoa |
14/03/2001 |
9 |
THCS
Thác Mơ |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
230 |
689 |
Châu
Thị Kim Đông |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Hoài Tân |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
230 |
690 |
Hồ
Hữu Phúc |
2/5/2001 |
9 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
230 |
691 |
Nguyễn
Huy Hùng |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Hồng Tiến |
Phổ Yên |
Thái
Nguyên |
230 |
692 |
Trần
Phúc An |
24/06/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Chư Sê |
Gia
Lai |
230 |
693 |
Nguyễn
Thị Mẫn |
28/11/2001 |
9 |
THCS
Phú Xuân |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
694 |
Trần
Hồng Đức |
14/08/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
230 |
697 |
Nguyễn
Thanh Quốc Phú |
19/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khánh Toàn |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
698 |
Hứa
Tùng Lâm |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
699 |
Nguyễn
Thị Hà Xuyên |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Hoài Tân |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
230 |
700 |
Trần
Trọng Hoàng Anh |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
230 |
701 |
Nguyễn
Thị Thanh Hậu |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
230 |
702 |
Nguyễn
Hoàng Nam |
23/05/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
M''drăk |
Đắk
Lắk |
230 |
703 |
Nguyễn
Văn Vinh Quang |
13/11/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
230 |
706 |
Vũ
Thị Hằng |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Yên Thủy |
Hòa
Bình |
230 |
713 |
Dương
Huỳnh Nhân |
26/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
230 |
720 |
Phạm
Tuấn An |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
230 |
723 |
Lương
Bảo Luật |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Anh Hào |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
230 |
724 |
Nguyễn
Thị Ngọc Ánh |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Nam Tiến |
Phổ Yên |
Thái
Nguyên |
230 |
725 |
Phùng
Mai Anh Cường |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
230 |
726 |
Lê
Nguyễn Hải Nhi |
28/04/2001 |
9 |
THCS
Quảng Phú |
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
230 |
727 |
Nguyễn
Thị Thùy |
26/06/2001 |
9 |
THPT
Bình Yên |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
230 |
728 |
Hoàng
Nhật Thành |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Bảo Ninh |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
230 |
730 |
Phạm
Hữu Tài |
24/03/2001 |
9 |
THCS
Thanh An |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
230 |
731 |
Trần
Trọng Nghĩa |
24/02/2001 |
9 |
THCS
Xã Lịch Hội Thượng |
Trần Đề |
Sóc
Trăng |
230 |
732 |
Nguyễn
Duy Bảo |
27/03/2001 |
9 |
THCS
Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
230 |
733 |
Vũ
Hoàng Vy |
24/03/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
230 |
734 |
Đặng
Cao Trí |
8/6/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Bảo Lâm |
Lâm
Đồng |
230 |
735 |
Trần
Thanh Xuân |
22/08/2001 |
9 |
Trường
Th |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
230 |
736 |
Nguyễn
Thảo My |
21/11/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
230 |
738 |
Nguyễn
Văn An |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Tân Tiến |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
230 |
739 |
Trần
Thu Hiền |
3/8/2001 |
9 |
THCS
Tân Tiến |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
230 |
740 |
Nguyễn
Minh Khôi |
7/11/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Hoa Thám |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
230 |
741 |
Phạm
Thị Thảo |
2/2/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
230 |
742 |
Đỗ
Trường Giang |
20/06/2001 |
9 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
230 |
744 |
Phạm
Nhật Minh |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
230 |
746 |
Nguyễn
Ngô Trung Kiên |
23/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
230 |
747 |
Huỳnh
Anh Kiệt |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tự Tân |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
230 |
753 |
Nguyễn
Thành Luân |
6/1/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
230 |
756 |
Nguyễn
Thị Tuyết Hạnh |
1/7/2001 |
9 |
THCS
Lê Qúy Đôn |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
230 |
757 |
Trương
Thái Tường |
30/05/2001 |
9 |
THCS
Phường 1 |
Thị
xã Gò Công |
Tiền
Giang |
230 |
760 |
Banh
Thi Huong Quynh |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
761 |
Đặng
Thị Thanh Trúc |
31/12/2001 |
9 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
230 |
765 |
Phan
Văn Chiến |
25/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
230 |
766 |
Lê
Trung Nguyên |
29/07/2001 |
9 |
THCS
Trần Văn Ơn |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
230 |
767 |
Nguyễn
Ngọc Hải |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Tân Hà |
Lâm Hà |
Lâm
Đồng |
230 |
768 |
Nguyễn
Thúy Hà |
12/12/2001 |
9 |
Trường
Ptdt Nội Trú THCS & THPT Mường Khương |
Mường Khương |
Lào
Cai |
230 |
769 |
Nguyễn
Trần Đình Tuấn |
23/12/2001 |
9 |
THCS
Hương Vân |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
771 |
Nghê
Mai Hoa |
28/08/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
230 |
772 |
Lê
Trung Hiếu |
19/05/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Thị
xã Đông Hà |
Quảng
Trị |
230 |
773 |
Nguyễn
Ngọc Được |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
230 |
774 |
Nguyễn
Duy Hải |
11/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
230 |
777 |
Nguyên
Văn Trường |
10/7/2001 |
9 |
THCS
Thanh Thuỷ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
230 |
778 |
Phan
Thị Thùy Linh |
20/07/2001 |
9 |
THCS
Giấy Phong Châu |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
230 |
779 |
Nguyễn
Thanh Phong |
4/11/2001 |
9 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
230 |
782 |
Lê
Phương Nam |
21/03/2001 |
9 |
THCS
Chi Nê |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
230 |
783 |
Quách
Thị Cẩm Tú |
21/08/2001 |
9 |
THCS
Cố Nghĩa |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
230 |
784 |
Đặng
Minh Ngọc |
24/08/2001 |
9 |
THCS
Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
786 |
Nguyễn
Đình Thông |
27/03/2001 |
9 |
THCS
Cam Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
230 |
787 |
Đinh
Thị Giang |
16/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thị Định |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
230 |
788 |
Nguyễn
Duy Tân |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Mỹ Thọ |
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
230 |
789 |
Phạm
Nhật Minh |
13/11/2001 |
9 |
THCS
Tt Đăk Mâm |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
230 |
790 |
Dương
Đăng Mạnh |
13/05/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
230 |
792 |
Trương
Mỹ Duyên |
22/08/2001 |
9 |
THCS
Thuỷ Phù |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
793 |
Lê
Bảo Khanh |
17/12/2001 |
9 |
THCS
Hồ Tùng Mậu |
Buôn Đôn |
Đắk
Lắk |
230 |
796 |
Phan
Hoài Phương |
16/09/2001 |
9 |
THCS
Đồng Lê |
Tuyên Hóa |
Quảng
Bình |
230 |
797 |
Nguyễn
Nhật Thắng |
3/1/2001 |
9 |
THCS
Tây Giang |
Tây Sơn |
Bình
Định |
230 |
798 |
Lê
Hữu Bằng |
8/3/2001 |
9 |
THCS
Xuân Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
230 |
800 |
Hồ
Nam Quý Nhật |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Vinh Thanh |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
801 |
Nguyễn
Trung Hiếu |
23/03/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
230 |
802 |
Nguyễn
Ngọc Khôi Nguyên |
25/08/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
230 |
805 |
Võ
Anh Đức |
16/03/2001 |
9 |
THCS
An Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
230 |
806 |
Nguyễn
Thị Ngọc Anh |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
230 |
807 |
Nguyễn
Hồng Hạnh |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
230 |
810 |
Phạm
Nguyễn Long Vũ |
20/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
230 |
811 |
Trịnh
Thảo Ngân |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Xã Kế An |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
230 |
813 |
Lê
Thị Ngọc Ánh |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Tiến Hưng |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
230 |
814 |
Đặng
Nam Hiếu |
9/10/2001 |
9 |
THCS
Tân Nghĩa. |
Hàm Tân |
Bình
Thuận |
230 |
815 |
Trần
Nhật Anh |
4/6/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
230 |
816 |
Dương
Văn Hỷ |
16/05/2001 |
9 |
THCS
Phú Dương |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
818 |
Hoàng
Minh Hùng |
7/2/2001 |
9 |
THCS
Phú Dương |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
819 |
Phạm
Nguyễn Anh Tú |
10/2/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
230 |
821 |
Nguyễn
Nhật Khánh |
13/11/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
230 |
826 |
Võ
Hồng Linh |
21/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Kim Vang |
Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
220 |
828 |
Lê
Thị Thủy Trang |
20/07/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
220 |
829 |
Nguyễn
Hồng Bảo Trân |
10/4/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
220 |
830 |
Âu
Công Ty |
10/4/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Bắc |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
220 |
831 |
Trương
Thị Ngọc Trinh |
14/09/2001 |
9 |
THCS
Đức Lập |
Đức Hòa |
Long
An |
220 |
834 |
Trần
Duy Thắng |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
220 |
836 |
Lê
Thành Phúc |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Tân Hiệp |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
220 |
838 |
Hứa
Thị Ngân Tâm |
3/7/2001 |
9 |
THCS
Chợ Vàm |
Phú Tân |
An
Giang |
220 |
839 |
Nguyễn
Duy Anh Quốc |
24/04/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
220 |
842 |
Nguyễn
Thanh Viễn |
12/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tự Tân |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
220 |
843 |
Lê
Thị Cẩm Tú |
8/3/2001 |
9 |
THCS
Đức Lập |
Đức Hòa |
Long
An |
220 |
846 |
Nguyễn
Đức Anh |
10/3/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
220 |
847 |
Nguyễn
Trọng Toản |
25/05/2002 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Bắc Sơn |
Lạng
Sơn |
220 |
849 |
Phạm
Lê Trung Hiếu |
24/01/2001 |
9 |
THCS
Cái Dầu |
Châu Phú |
An
Giang |
220 |
850 |
Nguyễn
Thị Thanh Huyền |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
220 |
851 |
Lê
Thị Mỹ Dung |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Hòa Lạc |
Phú Tân |
An
Giang |
220 |
852 |
Nguyễn
Thị Thúy Hiền |
1/9/2001 |
9 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
220 |
854 |
Nguyễn
Hoài An |
30/06/2001 |
9 |
THCS
Quảng Lộc |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
220 |
857 |
Nguyễn
Hà Việt Anh |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
220 |
859 |
Trần
Anh Hào |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
220 |
860 |
Lê
Trần Phương Uyên |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
220 |
862 |
Nguyễn
Minh Tiến |
15/04/2001 |
9 |
THCS
Dương Thành |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
220 |
863 |
Nguyễn
Trung Phong |
13/05/2001 |
9 |
THCS
Bình Chánh |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
220 |
865 |
Trần
Quang Duy |
5/8/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Thị
xã Đông Hà |
Quảng
Trị |
220 |
866 |
Cao
Văn Đô |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Hoài Đức |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
220 |
867 |
Đinh
Việt Long |
7/4/2001 |
9 |
THCS
Đức Ninh |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
220 |
868 |
Võ
Hoàng Kha |
28/06/2001 |
9 |
THCS
Phương Phú |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
220 |
869 |
Nguyễn
Hồ Anh Tuấn |
30/09/2001 |
9 |
THCS
Lộc Tấn |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
220 |
870 |
Phạm
Anh Đức |
21/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
220 |
874 |
Trần
Thị Thanh Trúc |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Đặng Dung |
Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
875 |
Phạm
Tiến Trường |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Yên Thịnh |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
220 |
876 |
Nguyễn
Thị Huyền Trang |
25/08/2001 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
220 |
877 |
Lê
Thái Ngọc |
16/10/2001 |
9 |
THCS
An Đạo |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
220 |
878 |
Bàn
Bùi Trọng |
25/07/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Phố Ràng |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
220 |
880 |
Đồng
Thị Vi Hoàn |
12/4/2001 |
9 |
THCS
Tân Hương |
Phổ Yên |
Thái
Nguyên |
220 |
881 |
Vũ
Quốc Đạt |
16/06/2001 |
9 |
THCS
Hòa Lạc |
Tp
Móng Cái |
Quảng
Ninh |
220 |
882 |
Đỗ
Thị Thanh Nga |
9/10/2001 |
9 |
THCS
Lương Phú |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
220 |
885 |
Trịnh
Khánh Hòa |
10/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
220 |
887 |
Nguyễn
Hữu Anh Quốc |
18/12/2001 |
9 |
Trườngthcs
Tân Khai |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
220 |
889 |
Trần
Công Minh |
25/01/2001 |
9 |
THCS
Ba Đồn |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
220 |
890 |
Nguyễn
Hữu Tuấn |
17/03/2001 |
9 |
THCS
Quảng Hưng |
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
220 |
891 |
Hoàng
Thị Thu |
28/07/2001 |
9 |
THCS
Tân Thịnh |
Văn Chấn |
Yên
Bái |
220 |
893 |
Ngô
Nguyễn Hoàng Phúc |
21/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
220 |
895 |
Lý
Nhật Linh |
27/06/2001 |
9 |
THCS
Kim Đông |
Sa Pa |
Lào
Cai |
220 |
896 |
Nguyễn
Thái Hoàng Sơn |
23/10/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Chợ Mới |
Chợ Mới |
An
Giang |
220 |
898 |
Đặng
Phước Vĩnh Hưng |
29/08/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
220 |
899 |
Lê
Thu Yên |
21/02/2001 |
9 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
220 |
900 |
Nguyễn
Thị Minh Châu |
5/5/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
220 |
901 |
Trần
Văn Lành |
22/10/2001 |
9 |
THCS
Tây Đô |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
220 |
902 |
Võ
Tấn Hưng |
12/8/2001 |
9 |
THCS
Long Khánh |
Cai Lậy |
Tiền
Giang |
220 |
908 |
Nguyễn
Khánh Nguyên |
29/09/2001 |
9 |
THCS
Tôn Đức Thắng |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
220 |
910 |
Thái
Khắc Đức An |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
220 |
911 |
Pham
Nhat Minh |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
220 |
913 |
Phan
Quang Thiện |
22/12/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Tầm Vu |
Châu Thành |
Long
An |
220 |
916 |
Nguyễn
Trịnh Tiểu Nhiên |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
220 |
917 |
Tiêu
Ái Linh |
16/10/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Châu Thành |
Châu Thành |
Sóc
Trăng |
220 |
919 |
Phan
Văn Thắng |
10/1/2001 |
9 |
THCS
Thủy Châu |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
922 |
Phan
Nguyễn Thu Ngân |
22/09/2001 |
9 |
THCS
Phước Lộc |
Tuy Phước |
Bình
Định |
220 |
925 |
Nguyễn
Gia Huy |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Phan Thiết |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
220 |
926 |
Nguyễn
Hoài Nhớ |
29/05/2001 |
9 |
THCS
Võ Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
220 |
929 |
Đỗ
Ngọc Hoàng Quân |
19/10/2001 |
9 |
THCS
Lộc Điền |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
220 |
930 |
Trần
Thanh Hải |
27/01/2001 |
9 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
220 |
931 |
Nguyễn
Thị Lan |
28/10/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
220 |
933 |
Vũ
Triệu Quý |
1/3/2001 |
9 |
THCS
An Đạo |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
220 |
934 |
Le
Quoc Cuong |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Hành Thịnh |
Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
220 |
936 |
Nguyễn
Thị Bảo Ngọc |
14/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
K''bang |
Gia
Lai |
220 |
940 |
Vũ
Thành Công |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Yên Biên |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
220 |
941 |
Nguyễn
Phương Thảo A |
24/01/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
220 |
942 |
Trần
Lê Phú |
24/07/2001 |
9 |
THCS
Số 2 Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
220 |
943 |
Phạm
Thị Thủy Tiên |
9/3/2001 |
9 |
THCS
Yên Biên |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
220 |
945 |
Lê
Gia Phú |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Đề Thám |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
220 |
946 |
Nguyễn
Thị Mai Linh |
5/10/2001 |
9 |
THCS
Phú Lão |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
220 |
947 |
Phạm
Khắc Tấn Dũng |
10/5/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
220 |
949 |
Nguyễn
Văn Tiến |
28/12/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
220 |
950 |
Nguyễn
Thái Toàn |
16/11/2001 |
9 |
THCS
Ma Lâm |
Hàm Thuận Bắc |
Bình
Thuận |
220 |
951 |
Đặng
Minh Đức Thịnh |
24/03/2001 |
9 |
THCS
Xã Hà Mòn |
Đắk Hà |
Kon
Tum |
220 |
953 |
Đoàn
Anh Toàn |
25/09/2001 |
9 |
THCS
Đức Hoá |
Tuyên Hóa |
Quảng
Bình |
220 |
955 |
Hoàng
Thanh Loan |
21/01/2001 |
9 |
THCS
Quang Sơn |
Đồng Hỷ |
Thái
Nguyên |
220 |
956 |
Mai
Xuân Hiếu |
8/1/2001 |
9 |
THCS
Thanh Lương |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
220 |
957 |
Hoàng
Ngọc Bảo Hòa |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Tứ Hạ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
959 |
Lê
Duy Lĩnh |
30/08/2001 |
9 |
THCS
Khoá Bảo |
Cam Lộ |
Quảng
Trị |
220 |
962 |
Nguyễn
Thị Hạ Nhi |
5/7/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Cảnh Toàn |
Yên Châu |
Sơn
La |
220 |
964 |
Đỗ
Thị Mỹ Lan |
6/4/2001 |
9 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
220 |
965 |
Đỗ
Thị Thanh Thủy |
27/10/2001 |
9 |
THCS
Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
220 |
966 |
Nguyễn
Đắc Thành |
4/6/2001 |
9 |
THCS
Tây Giang |
Tây Sơn |
Bình
Định |
220 |
969 |
Trương
Ngọc Trung Nhân |
19/04/2001 |
9 |
THCS
Giá Rai B |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
220 |
971 |
Bùi
Ngọc Hữu |
26/08/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Sơn |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
220 |
973 |
Nguyễn
Trường Thảo |
13/09/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
220 |
974 |
Nguyễn
Đức Thái |
13/12/2001 |
9 |
THCS
Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
220 |
977 |
Nguyễn
Phước Trí |
28/08/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
220 |
979 |
Lê
Thị Anh Thư |
12/8/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Trung |
Vị Thủy |
Hậu
Giang |
220 |
981 |
Trần
Hoàng Nhiên |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Đặng Dung |
Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
982 |
Nguyễn
Lữ Huy Tú |
12/4/2001 |
9 |
THCS
Sơn Đông |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
220 |
985 |
Nguyễn
Trung Kiên |
1/7/2001 |
9 |
THCS
Chùa Hang 1 |
Đồng Hỷ |
Thái
Nguyên |
220 |
986 |
Đào
Trung Dũng |
15/08/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
220 |
988 |
Phùng
Việt Trinh |
24/02/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
220 |
990 |
Võ
Diệu Viên |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Võ Văn Kiệt |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
220 |
992 |
Bùi
Ngọc Tố Uyên |
10/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
220 |
994 |
Lương
Minh Ngọc |
5/1/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
220 |
996 |
Nguyễn
Thanh Tùng |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
997 |
Bùi
Nguyên Quốc Bảo |
10/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
220 |
998 |
Trần
Viết Dương |
11/6/2001 |
9 |
THCS
Đức Ninh |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
220 |
999 |
Võ
Nhật Lam |
1/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
220 |
1000 |
Trần
Thế Quang |
7/8/2001 |
9 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
220 |
1001 |
Đỗ
Ngọc Sơn |
25/01/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Việt Lâm |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
220 |
1002 |
Phan
Thị Thơm |
17/10/2001 |
9 |
THCS
Vinh Xuân |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
1003 |
Trần
Tiến Nam |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Tân Yên |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
220 |
1005 |
Trần
Văn Phúc |
28/07/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
220 |
1007 |
Dương
Trọng Phú |
28/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
220 |
1009 |
Nguyễn
Minh Hiển |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Hàm Ninh |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
220 |
1010 |
Nguyễn
Thị Khuê Minh |
29/03/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
220 |
1011 |
Bùi
Minh Nam |
12/12/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
220 |
1014 |
Phạm
Thành Biên |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
220 |
1015 |
Võ
Trịnh Xuân Nguyên |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
220 |
1016 |
Nguyễn
Thị Thùy Vân |
22/06/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
220 |
1017 |
Cao
Nguyên |
17/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Qúy Đôn |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
220 |
1019 |
Phan
Nguyễn Cát Tường |
4/2/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
220 |
1020 |
Trần
Tấn Phát |
22/03/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
220 |
1021 |
Nguyễn
Thành Đạt |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Xuân Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
220 |
1023 |
Trần
Thiện Tú |
2/2/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
220 |
1026 |
Thái
Thị Huyền |
2/1/2000 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
220 |
1028 |
Hồng
Nhật Khánh |
6/3/2001 |
9 |
THCS
Trần Phán |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
220 |
1029 |
Nguyễn
Thị Hải Thành |
4/7/2001 |
9 |
THCS
Minh Đài |
Tân Sơn |
Phú
Thọ |
220 |
1030 |
Vương
Việt Hoàn |
7/9/2001 |
9 |
THCS
Hùng An |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
220 |
1031 |
Phan
Quốc Phương |
31/03/2001 |
9 |
THCS
Thanh Thuỷ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
220 |
1032 |
Trương
Minh Tuấn |
27/08/2001 |
9 |
THCS
Sơn Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
220 |
1035 |
Lê
Nguyễn Ái Vi |
7/8/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
220 |
1037 |
Đàm
Duy Thanh |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
220 |
1039 |
Nguyễn
Tuấn Hưng |
25/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
220 |
1041 |
Bùi
Vân Anh |
15/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
220 |
1043 |
Vũ
Đức Hiếu |
21/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Mai Châu |
Hòa
Bình |
220 |
1044 |
Dương
Thị Mỹ Hiền |
19/04/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
220 |
1045 |
Phùng
Tiến Đạt |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Long Bình |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
220 |
1046 |
Nguyễn
Trần Vân Anh |
18/07/2001 |
9 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
220 |
1047 |
Nguyễn
Thị Thu Nghĩa |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
220 |
1048 |
Vũ
Diệu Linh |
22/02/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Lộc |
Chiêm Hóa |
Tuyên
Quang |
220 |
1051 |
Trần
Minh Anh |
4/6/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
220 |
1052 |
Ngô
Quốc Đạt |
11/4/2001 |
9 |
THCS
Dương Kỳ Hiệp |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
220 |
1053 |
Phạm
Thị Ngọc Đào |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Xương |
Tân Châu |
An
Giang |
220 |
1056 |
Trần
Hoàng Khôi |
5/5/2001 |
9 |
THCS
Ba Mỹ |
Ba Tri |
Bến
Tre |
220 |
1058 |
Vu
Nhat Thinh |
7/7/2001 |
9 |
THCS
Bình Minh |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
220 |
1059 |
Nguyễn
Minh Ngọc |
7/10/2001 |
9 |
THCS
Huyền Hội |
Càng Long |
Trà
Vinh |
220 |
1060 |
Nguyễn
Phương Chi |
6/6/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
220 |
1062 |
Lê
Thị Thu Hà |
10/6/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
220 |
1063 |
Lưu
Gia Huy |
15/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
220 |
1064 |
Lê
Văn Hiếu |
22/01/2001 |
9 |
THCS
An Đạo |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
220 |
1067 |
Trương
Công Hoàng |
27/02/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
220 |
1068 |
Lê
Thị Quỳnh Như |
3/8/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
220 |
1070 |
Nguyễn
Vũ Thiên |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Phước Mỹ Trung |
Mỏ Cày Bắc |
Bến
Tre |
220 |
1071 |
Nguyễn
Thị Ngọc Tuyền |
19/04/2001 |
9 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
220 |
1072 |
Nguyễn
Thị Yến Nhi |
26/02/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
220 |
1073 |
Mai
Thành Đạt |
28/05/2001 |
9 |
THCS
Quảng Văn |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
220 |
1074 |
Mạc
Trần Ngân Hà |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
220 |
1076 |
Vũ
Diệu Anh |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
220 |
1077 |
Ngô
Ngọc Huyền |
31/08/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
220 |
1080 |
Nguyễn
Duy Thắng |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
220 |
1081 |
Huỳnh
Phương Vy |
12/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
220 |
1082 |
Phạm
Viết Đức |
21/05/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
220 |
1083 |
Lê
Quốc Huy Chương |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Phú Thuận |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
1084 |
Nguyễn
Thị Thuỳ Linh |
5/5/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Kim |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
220 |
1086 |
Lê
Thị Ngọc Trinh |
20/01/2001 |
9 |
THCS
Gio Mai |
Gio Linh |
Quảng
Trị |
220 |
1087 |
Phạm
Phương Thảo |
3/9/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
220 |
1089 |
Nguyễn
Thị Minh Ngọc |
1/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
220 |
1090 |
Nguyễn
Hải Trọng |
20/09/2001 |
9 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
220 |
1092 |
Nguyễn
Mai Hương |
1/11/2001 |
9 |
THCS
Tằng Loỏng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
220 |
1094 |
Tôn
Trọng Nghĩa |
24/04/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Đông Hải |
Bạc
Liêu |
220 |
1095 |
Hà
Nhật Tuấn |
16/06/2001 |
9 |
THCS
Cẩm Thành |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
220 |
1096 |
Trần
Thị Kiều Trinh |
27/09/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Kim |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
220 |
1097 |
Đậu
Thị Ngọc Trâm |
6/7/2001 |
9 |
THCS
Bình Thắng |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
220 |
1098 |
Nguyễn
Hồng Vân |
24/08/2001 |
9 |
THCS
Thanh Ninh |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
220 |
1100 |
Trương
Xuân Minh |
24/02/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
220 |
1102 |
Phan
Thị Anh Nguyên |
8/6/2001 |
9 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
220 |
1103 |
Nguyễn
Thành Hưng |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Kết |
Tp
Lai Châu |
Lai
Châu |
220 |
1106 |
Nguyễn
Quỳnh Mai |
4/2/2002 |
9 |
THCS
Vân Du |
Đoan Hùng |
Phú
Thọ |
210 |
1108 |
Nguyễn
Thị Tố Nga |
24/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
210 |
1110 |
Đặng
Phương Nam |
19/05/2001 |
9 |
THCS
Ba Đồn |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
210 |
1111 |
Nguyễn
Ngọc Khánh Như |
22/08/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
210 |
1112 |
Lê
Tuấn Anh |
20/04/2001 |
9 |
THCS
Tân Hợp |
Hướng Hóa |
Quảng
Trị |
210 |
1113 |
Danh
Phát Tài |
15/04/2001 |
9 |
THCS
Phường 1 |
Thị
xã Duyên Hải |
Trà
Vinh |
210 |
1114 |
Nguyễn
Hoàng Quang |
12/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tự Tân |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
210 |
1116 |
Võ
Thục Khánh Huyền |
4/6/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Thị
xã Đông Hà |
Quảng
Trị |
210 |
1117 |
Ho
Ngoc Thanh Truc |
16/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
K''bang |
Gia
Lai |
210 |
1119 |
Lã
Đức Quân |
2/3/2001 |
9 |
THCS
Cửa Ông |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
210 |
1120 |
Phạm
Ngọc Tuấn |
26/08/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Gio Linh |
Gio Linh |
Quảng
Trị |
210 |
1121 |
Nguyễn
Thảo Vân |
28/08/2001 |
9 |
THCS
Cửa Ông |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
210 |
1124 |
Đặng
Minh Hoàng |
23/11/2001 |
9 |
THCS
Chi Lăng |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
210 |
1125 |
Nguyễn
Hiếu Vi |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
210 |
1126 |
Nguyễn
Hoàng Thế Nam |
17/03/2001 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
210 |
1128 |
Nguyễn
Văn Xuân Vũ |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
1131 |
Nguyễn
Đức Thắng |
12/4/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
210 |
1132 |
Nguyễn
Hữu Hải |
16/09/2001 |
9 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
210 |
1133 |
Hoàng
Quang Đức |
23/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Bắc Sơn |
Lạng
Sơn |
210 |
1134 |
Võ
Xuân Đức |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
210 |
1135 |
Trương
Tâm Hoàng |
5/9/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
210 |
1136 |
Hà
Quang Tùng |
8/6/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Bắc Sơn |
Lạng
Sơn |
210 |
1138 |
Võ
Thị Thu Hà |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Khe Tre |
Nam Đông |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
1139 |
Bùi
Thành Luân |
26/05/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Văn Yên |
Yên
Bái |
210 |
1143 |
Bùi
Thị Ngân Anh |
11/3/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Tuần Giáo |
Điện
Biên |
210 |
1144 |
Lê
Đức Long |
28/11/2001 |
9 |
THCS
Nông Trang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
210 |
1145 |
Hoàng
Lê Công Khôi |
10/7/2001 |
9 |
THCS
Thanh Hà |
Thanh Ba |
Phú
Thọ |
210 |
1146 |
Hà
Minh Hiếu |
7/2/2001 |
9 |
THCS
Tân An |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
210 |
1147 |
Vũ
Minh Hiếu |
13/12/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
210 |
1150 |
Nguyễn
Thị Thanh Thảo |
24/09/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
210 |
1152 |
Lê
Nhật Trình |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Xuân Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
210 |
1155 |
Trần
Thị Ngọc Anh |
6/4/2001 |
9 |
THCS
Đào Xá |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
210 |
1157 |
Bùi
Quang Phú |
12/5/2001 |
9 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
210 |
1158 |
Lê
Thị Thu Hằng |
26/06/2001 |
9 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
210 |
1161 |
Phạm
Hà Giang |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Thị
xã Đông Hà |
Quảng
Trị |
210 |
1163 |
Nguyễn
Hữu Lợi |
8/4/2001 |
9 |
THCS
Hoài Tân |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
210 |
1164 |
Trịnh
Hoàng Hiệp |
6/6/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
210 |
1165 |
Trần
Thu Nga |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
210 |
1167 |
Trần
Vân Anh |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
210 |
1169 |
Phan
Ngọc Châu |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Cát Tường |
Phù Cát |
Bình
Định |
210 |
1171 |
Nguyễn
Phan Đức Anh |
2/4/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
210 |
1172 |
Dương
Nhật Trường |
9/7/2000 |
9 |
THCS
Mỹ Xuyên |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
210 |
1174 |
Nguyễn
Trường Hải Đăng |
16/04/2001 |
9 |
THCS
Long Kiến |
Chợ Mới |
An
Giang |
210 |
1179 |
Nguyễn
Tấn Thành |
2/5/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
210 |
1180 |
Nguyễn
Thị Ngọc Trâm |
3/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Qúy Đôn |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
210 |
1182 |
Nguyễn
Thị Bích Ngân |
28/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
210 |
1183 |
Bùi
Đức Mạnh |
3/9/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Bình Gia |
Lạng
Sơn |
210 |
1184 |
Lê
Vũ Quang |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
210 |
1186 |
Do
Quang Giang |
7/8/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
210 |
1187 |
Nguyễn
Công Hiếu |
20/10/2001 |
9 |
THCS
Bán Công Hùng Vương |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
210 |
1188 |
Hoàng
Thu Thủy |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Văn Yên |
Yên
Bái |
210 |
1189 |
Nguyễn
Khánh Nguyên |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
210 |
1191 |
Nguyễn
Phương Thảo |
25/03/2001 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
210 |
1198 |
Hồ
Nguyễn Trường Duy |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Giao Thạnh |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
210 |
1200 |
Đặng
Đức Minh |
24/04/2001 |
9 |
THCS
Minh Thành |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
210 |
1203 |
Lê
Thị Kiều Diễm |
21/01/2001 |
9 |
THCS
Hòa Lạc |
Phú Tân |
An
Giang |
210 |
1204 |
Gianga
Long |
16/10/2001 |
9 |
Trường
Ptdt Nội Trú THCS |
Mù Cang Chải |
Yên
Bái |
210 |
1205 |
Nguyễn
Hữu Thiện |
31/08/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
1206 |
Lương
Thị Ngọc Trân |
22/01/2001 |
9 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
210 |
1213 |
Hoàng
Việt Dũng |
7/3/2001 |
9 |
THCS
Thanh Lương |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
210 |
1215 |
Cù
Thị Thảo Quyên |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Bình |
Châu Thành |
An
Giang |
210 |
1216 |
Mai
Đức Long |
11/10/2001 |
9 |
THCS
Tứ Hạ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
1217 |
Thái
Đình Hòa |
29/11/2000 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
210 |
1221 |
Nguyễn
Lê Hữu Hoàng |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
210 |
1222 |
Nguyễn
Thái Duy Châu |
13/04/2001 |
9 |
THCS
Đề Thám |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
210 |
1226 |
Lê
Minh Đức |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Tuần Giáo |
Điện
Biên |
210 |
1228 |
Phan
Thị Ánh Nguyệt |
21/05/2001 |
9 |
THCS
Chợ Vàm |
Phú Tân |
An
Giang |
210 |
1233 |
Nguyễn
Ngọc Thái An |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
210 |
1235 |
Trần
Diệp Vĩnh Lộc |
10/2/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
210 |
1236 |
Nguyễn
Hữu Trí |
4/2/2001 |
9 |
THCS
Long Kiến |
Chợ Mới |
An
Giang |
210 |
1237 |
Lê
Đức Nguyên |
15/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Trỗi |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
210 |
1240 |
Nguyễn
Tấn Cường |
6/3/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
210 |
1241 |
Nguyễn
Chí Trí Dũng |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
210 |
1242 |
Phùng
Thị Ngọc Điệp |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Bình Gia |
Lạng
Sơn |
210 |
1243 |
Võ
Mai Tuyết Nhi |
2/1/2001 |
9 |
THCS
An Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
210 |
1244 |
Phạm
Hoàng Vinh |
16/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tự Tân |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
210 |
1246 |
Vương
Trọng Thanh Ba |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Yên Biên |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
210 |
1247 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Như |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Tân Phú |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
210 |
1249 |
Lê
Trung Dũng |
19/04/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Đồng Sơn |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
210 |
1250 |
Nguyễn
Thanh Ngân |
20/01/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
210 |
1253 |
Văng
Thị Thúy Vi |
23/12/2001 |
9 |
THCS
Hòa Lợi |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
210 |
1254 |
Nguyễn
Thị Hà Linh |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Nghi Đức |
Tánh Linh |
Bình
Thuận |
210 |
1256 |
Phan
Thị Thùy Dương |
29/09/2001 |
9 |
THCS
Phú Xuân |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
1257 |
Lê
Quang Huy |
26/07/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Tuần Giáo |
Điện
Biên |
210 |
1259 |
Trần
Quốc Huy |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Nhơn Phú |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
210 |
1260 |
Ngô
Thị Ngọc Trà |
30/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Quỳnh Nhai |
Sơn
La |
210 |
1261 |
Kiều
Thu Trang |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
210 |
1264 |
Nguyễn
Thiên Bảo |
4/2/2001 |
9 |
THCS
Phạm Hữu Lầu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
210 |
1265 |
Nguyễn
Đăng Khôi |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Giá Rai B |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
210 |
1267 |
Nguyễn
Lê Quang |
10/4/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
210 |
1268 |
Nguyễn
Quang Huy |
11/11/2001 |
9 |
THCS
Yên Biên |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
210 |
1270 |
Lê
Quyền Lộc |
19/10/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Plei Kần |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
210 |
1271 |
Bùi
Văn Tuấn Kiệt |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Tt Đăk Mâm |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
210 |
1272 |
Nguyễn
Hoàng Ngọc Hoài |
28/08/2001 |
9 |
THCS
Hưng Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
210 |
1274 |
Nguyễn
Anh Sơn |
17/01/2002 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
210 |
1276 |
Đặng
Trường Giang |
2/2/2001 |
9 |
THCS
Đăk Buk So |
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
210 |
1277 |
Nguyễn
Lê Thanh An |
3/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
210 |
1278 |
Nguyễn
Tuấn Minh |
7/2/2001 |
9 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
210 |
1279 |
Võ
Thị Kim Ngân |
8/11/2001 |
9 |
THCS
Đức Lập |
Đức Hòa |
Long
An |
210 |
1280 |
Nguyễn
Đỗ Hoàng Giang |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
210 |
1281 |
Vũ
Hồng Minh |
21/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
210 |
1285 |
Trần
Văn Thìn |
16/06/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
210 |
1286 |
Hoàng
Minh Hiếu |
22/07/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Quán Hàu |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
210 |
1287 |
Phạm
Minh Hiếu |
5/9/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
210 |
1290 |
Phạm
Thị Mai Duyên |
14/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
210 |
1293 |
Chử
Bình Dương |
27/10/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
210 |
1294 |
Tô
Gia Hảo |
10/7/2001 |
9 |
THCS
Hoà Bình |
Hòa Bình |
Bạc
Liêu |
210 |
1296 |
Lý
Tuấn Cường |
14/04/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
210 |
1299 |
Vũ
Hoàng Bách |
20/03/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 1 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
210 |
1300 |
Nguyễn
Ngọc Anh |
25/10/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
210 |
1302 |
Lê
Hồng Ngọc |
6/10/2001 |
9 |
THCS
Đồng Lê |
Tuyên Hóa |
Quảng
Bình |
210 |
1304 |
Lê
Hửu Phước |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Mỹ Thọ |
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
210 |
1305 |
Nguyễn
Hữu Phương |
13/03/2001 |
9 |
THCS
Tân Bình |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
210 |
1306 |
Kiều
Thảo Linh |
16/10/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
210 |
1307 |
Lê
Quốc Thịnh |
6/4/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Thạnh Đông |
Đức Huệ |
Long
An |
210 |
1308 |
Hà
Thị Thùy Dung |
2/4/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Quán Hàu |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
210 |
1309 |
Nguyễn
Mạnh Luynh |
27/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thanh Sơn |
Phú
Thọ |
210 |
1310 |
Phan
Lương Tường Vi |
10/6/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
210 |
1311 |
Nguyễn
Minh Anh |
29/10/2001 |
9 |
THCS
Bình Thạnh |
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
210 |
1314 |
Lê
Quang Nhật Trường |
23/06/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
1315 |
Võ
Quang Thông |
3/9/2001 |
9 |
THCS
Lệ Ninh |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
210 |
1317 |
Võ
Thị Phương Thùy |
26/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Đình Chinh |
M''drăk |
Đắk
Lắk |
210 |
1318 |
Nguyễn
Thị Mỹ Xuyên |
24/03/2001 |
9 |
THCS
Xã An Lạc Tây 1 |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
210 |
1319 |
Nguyễn
Gia Bảo |
29/08/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Thuận |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
210 |
1320 |
Nguyễn
Ngọc Minh Châu |
30/06/2001 |
9 |
THCS
Vạn Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
210 |
1321 |
Hoàng
Vy Hiền |
6/2/2001 |
9 |
THCS
Hải Đình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
210 |
1322 |
Dương
Thị Thanh Tâm |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
210 |
1324 |
Hồ
Mỹ Duyên |
2/4/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
210 |
1326 |
Lê
Thị Lan |
16/10/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
210 |
1327 |
La
Thị Mai |
18/10/2001 |
9 |
THPT
Bình Yên |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
210 |
1328 |
Trần
Khánh Duy |
3/4/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
210 |
1329 |
Lương
Trọng Đại |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Thống Nhất |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
210 |
1332 |
Đặng
Nguyễn Hoàng Quân |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
210 |
1334 |
Lâm
Bích Vân |
25/10/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
210 |
1335 |
Hoàng
Ánh Dương |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Giấy Phong Châu |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
210 |
1336 |
Nguyễn
Tuấn Việt |
31/03/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
210 |
1339 |
Nguyễn
Thị Thu Giang |
23/10/2001 |
9 |
THCS
Tân Phú |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
210 |
1340 |
Lê
Thị Thuỷ Ngân |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Long Bình |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
210 |
1341 |
Nguyễn
Hồng Phát |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thị Lựu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
210 |
1343 |
Dương
Văn Anh Khôi |
6/6/2001 |
9 |
THPT
Hồ Thị Kỷ |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
210 |
1344 |
Bùi
Chí Hào |
25/01/2002 |
9 |
THCS
Nghĩa Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
210 |
1345 |
Trần
Thị Cẩm Liên |
10/3/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Ba Tri |
Ba Tri |
Bến
Tre |
210 |
1346 |
Hồ
Hạo Nhiên |
21/06/2001 |
9 |
THCS
Lê Ngọc Hân |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
210 |
1348 |
Võ
Thị Ngọc Ưu |
6/5/2001 |
9 |
THCS
Phú Xuân |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
1349 |
Hà
Thanh Tùng |
6/2/2001 |
9 |
THCS
8-4 |
Mộc Châu |
Sơn
La |
210 |
1350 |
Võ
Hồng Thịnh |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Ea Yông |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
210 |
1351 |
Bùi
Hoàng Đz |
15/12/2001 |
9 |
THCS
Tân Quang |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
210 |
1352 |
Cao
Vũ Quang Sang |
22/01/2001 |
9 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
210 |
1355 |
Nguyễn
Chí Công |
28/06/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
200 |
1357 |
Phan
Thành Nam |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Krông Buk |
Đắk
Lắk |
200 |
1358 |
Đỗ
Nguyễn Duy Toàn |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Thọ |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
200 |
1361 |
Vũ
Thị Phượng |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Hà An |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
200 |
1363 |
Nguyễn
Minh Quang |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Chí Diễu |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
200 |
1364 |
Trương
Tấn Sỹ |
20/04/2001 |
9 |
THCS
Xuân Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
200 |
1368 |
Trần
Diệu Ái |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Thanh Tùng |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
200 |
1370 |
Đào
Văn Tiến Quyền |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Hải Thượng |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
200 |
1371 |
Phạm
Bá Quang Huy |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Phong Bình |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
200 |
1372 |
Đỗ
Mai Xuân Diệu |
6/9/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
200 |
1375 |
Bùi
Thu Hà |
3/6/2001 |
9 |
THCS
Vô Tranh |
Phú Lương |
Thái
Nguyên |
200 |
1376 |
Trần
Thị Thanh Nhàn |
17/03/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
200 |
1378 |
Nguyễn
Duy Minh |
28/01/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Hoá |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
200 |
1382 |
Nguyễn
Hoàng Anh Vũ |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
200 |
1383 |
Phùng
Mạnh Cường |
27/01/2001 |
9 |
THPT
Trại Cau |
Đồng Hỷ |
Thái
Nguyên |
200 |
1384 |
Lê
Thành Đạt |
30/01/2001 |
9 |
THCS
Hoài Thanh Tây |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
200 |
1386 |
Trần
Thị Thu Hà |
12/6/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Trại |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
200 |
1388 |
Lê
Yến Khoa |
16/11/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
200 |
1390 |
Trần
Đức Mạnh |
27/02/2001 |
9 |
THCS
Đồng Liên |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
200 |
1392 |
Phan
Quang Đạt |
5/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
200 |
1393 |
Lê
Trần Thanh Duy |
27/09/2001 |
9 |
THCS
Quới Sơn |
Châu Thành |
Bến
Tre |
200 |
1394 |
Nguyễn
Huỳnh Tuyên |
17/06/2001 |
9 |
THCS
Ninh Gia |
Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
200 |
1395 |
Ngô
Minh Khoa |
26/10/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
200 |
1396 |
Đỗ
Thùy Anh |
21/08/2001 |
9 |
THCS
Liên Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
200 |
1399 |
Nguyễn
Thị Cẩm Hoàng |
3/5/2010 |
9 |
THCS
Nghĩa Kỳ |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
200 |
1401 |
Bùi
Đức Thái |
23/08/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
200 |
1403 |
Đinh
Xuân Hải |
6/2/2001 |
9 |
THCS
Hưng Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
200 |
1405 |
Vũ
Minh Nguyệt |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Lục Yên |
Yên
Bái |
200 |
1406 |
Nguyễn
Thị Ngọc Mai |
20/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
200 |
1410 |
Trần
Thị Như Quỳnh |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Xã Sa Nhơn |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
200 |
1411 |
Nguyễn
Ngọc Quý |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Sinh Sắc |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
200 |
1413 |
Dương
Thanh Hiệp |
7/5/2001 |
9 |
Trường
Pt Cấp 2-3 Đa Kia |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
200 |
1415 |
Nguyễn
Quang Đại Dương |
25/11/2001 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
200 |
1418 |
Phùng
Lê Khánh Hà |
1/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Bình |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
200 |
1421 |
Phạm
Trần Yến Anh |
8/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
200 |
1423 |
Trương
Nam Khánh Huy |
20/01/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Trung |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
200 |
1424 |
Lê
Gia Bảo |
23/06/2000 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Quy |
Châu Thành |
Hậu
Giang |
200 |
1425 |
Nguyễn
Thành Đạt |
5/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
200 |
1426 |
Nguyễn
Trọng Thanh |
9/6/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
200 |
1429 |
Đặng
Văn Trung Nhân |
19/01/2001 |
9 |
THCS
Phạm Hồng Thái |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
200 |
1430 |
Trương
Vĩnh Thịnh |
26/08/2001 |
9 |
THCS
Hoà Bình |
Hòa Bình |
Bạc
Liêu |
200 |
1431 |
Hà
Diệu Thanh |
8/6/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Bắc Sơn |
Lạng
Sơn |
200 |
1432 |
Hoàng
Anh Đức |
27/05/2001 |
9 |
THCS
Ngọc Hội |
Chiêm Hóa |
Tuyên
Quang |
200 |
1433 |
Trần
Ngọc An Phúc |
12/12/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Tiểu Cần |
Tiểu Cần |
Trà
Vinh |
200 |
1434 |
Đỗ
Bùi Hoàng Phúc |
11/9/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
200 |
1435 |
Lê
Nhật Tân |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Chư Prông |
Gia
Lai |
200 |
1437 |
Dương
Minh Hà |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
200 |
1439 |
Nguyễn
Huy Phúc |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
200 |
1440 |
Nguyễn
Thành Đạt |
9/12/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
200 |
1441 |
Trương
Vĩnh Phước |
31/03/2001 |
9 |
THCS
Dương Kỳ Hiệp |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
200 |
1443 |
Phạm
Nhựt Huy |
22/07/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Tân Trụ |
Tân Trụ |
Long
An |
200 |
1444 |
Ngô
Minh Hải |
26/07/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Bắc Hà |
Lào
Cai |
200 |
1445 |
Lù
Mạnh Thắng |
24/01/2001 |
9 |
THCS
Khánh Yên |
Văn Bàn |
Lào
Cai |
200 |
1446 |
Dương
Ngọc Mai |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Long Bắc |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
200 |
1447 |
Võ
Phương Thảo |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Dương Thị Cẩm Vân |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
200 |
1448 |
Phạm
Quốc Khải |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Tràng An |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
200 |
1449 |
Phạm
Hoàng Long |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Bình Liêu |
Bình Liêu |
Quảng
Ninh |
200 |
1451 |
Nguyễn
Phạm Nhật Hào |
4/8/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Hà |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
200 |
1452 |
Nguyễn
Minh Nguyên |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
200 |
1453 |
Nguyễn
Minh Uyên |
20/01/2001 |
9 |
THCS
An Châu |
Châu Thành |
An
Giang |
200 |
1454 |
Bui
Ha Giang |
15/03/2001 |
9 |
Trường
Ptdt Nội Trú |
Xín Mần |
Hà
Giang |
200 |
1455 |
Nguyễn
Nhật Nam |
26/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Tư |
Mỏ Cày Bắc |
Bến
Tre |
200 |
1456 |
Hoàng
Thu Hà |
22/06/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
200 |
1457 |
Nguyễn
Trí Thông |
27/12/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
200 |
1458 |
Phạm
Thị Hoài Linh |
31/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
200 |
1459 |
Trần
Minh Cường |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Sơn Đông |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
200 |
1460 |
Ngô
Đặng Nghĩa |
31/05/2001 |
9 |
THCS
Phú Hộ |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
200 |
1461 |
Bùi
Quang Huy |
26/11/2001 |
9 |
THCS
Tân An |
Thị
xã La Gi |
Bình
Thuận |
200 |
1462 |
Nguyễn
Đình An |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
200 |
1463 |
Nguyễn
Huỳnh Trang Nhã |
24/05/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
200 |
1464 |
Trần
Ngọc Vỹ |
3/4/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Hiệp |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
200 |
1469 |
Phan
Quang Hoàng Việt |
18/06/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
200 |
1470 |
Phan
Võ Trường Thịnh |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
200 |
1472 |
Nguyễn
Thị Thùy Duyên |
21/06/2001 |
9 |
THCS
Tân Ân |
Cần Đước |
Long
An |
200 |
1474 |
Phạm
Tuấn Kiệt |
2/10/2001 |
9 |
THCS
Bình Châu |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
200 |
1478 |
Lê
Trần Hải Phúc |
21/08/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
200 |
1479 |
Tran
Ba Quyen |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Cảnh Hoá |
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
200 |
1480 |
Lý
Thị Hiền |
25/03/2001 |
9 |
THPT
Bình Yên |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
200 |
1481 |
Cù
Việt Hưng |
4/11/2001 |
9 |
THCS
Thanh Thuỷ |
Thanh Thủy |
Phú
Thọ |
200 |
1482 |
Phạm
Thị Trà Giang |
2/3/2001 |
9 |
THCS
An Đạo |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
200 |
1484 |
Nguyễn
Tiến Mạnh |
27/06/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thanh Sơn |
Phú
Thọ |
200 |
1486 |
Nguyễn
Thị Hồng Tú |
30/12/2001 |
9 |
THCS
Thái Bình |
Càng Long |
Trà
Vinh |
200 |
1487 |
Đặng
Kiều Yến |
14/02/2001 |
9 |
THCS
Hoài Tân |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
200 |
1489 |
Trần
Văn Châu |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Bình Dương |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
200 |
1490 |
Lê
Huỳnh Phương Tú |
20/12/2001 |
9 |
THCS
Tân Phúc |
Hàm Tân |
Bình
Thuận |
200 |
1491 |
Nguyễn
Tuấn Dũng |
28/07/2002 |
9 |
THCS
Vĩnh Trại |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
200 |
1493 |
Trương
Tự Đức |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Võ Văn Tần |
Đức Hòa |
Long
An |
200 |
1496 |
Đoàn
Ngọc Lãm |
19/02/2001 |
9 |
THCS
Triệu Trung |
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
200 |
1498 |
Lê
Thị Gia Hân |
9/9/2001 |
9 |
THCS
Phú Thạnh |
Phú Tân |
An
Giang |
200 |
1499 |
Nguyễn
Hoàng Hải |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Lộc Thuỷ |
Phú Lộc |
Thừa
Thiên Huế |
200 |
1500 |
Tưởng
Đăng Huy |
29/03/2001 |
9 |
THCS
Đăk Buk So |
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
200 |
1501 |
Lê
Minh Hiếu |
12/2/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
200 |
1503 |
Phan
Văn Phát |
30/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
200 |
1504 |
Lê
Thị Thanh Ngân |
2/2/2001 |
9 |
Trường
Thcs Mai Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
200 |
1506 |
Phạm
Thị Phương Hòa |
28/05/2001 |
9 |
THCS
Tiến Hưng |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
200 |
1507 |
Hồ
Anh Minh |
22/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
200 |
1508 |
Lê
Thu Hương |
27/10/2001 |
9 |
THCS
Phong Phú |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
200 |
1510 |
Lê
Ngọc Lâm |
12/3/2001 |
9 |
THCS
Bình Thắng |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
200 |
1512 |
Trần
Viết Trí Vĩ |
20/04/2001 |
9 |
THCS
Hương Vân |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
200 |
1513 |
Nguyễn
Quốc Dũng |
31/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Đình Chinh |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
200 |
1514 |
Ninh
Việt Tiến |
7/1/2001 |
9 |
Trườngthcs
Tân Khai |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
200 |
1515 |
Nguyễn
Thị Thu Hà |
9/12/2001 |
9 |
THCS
Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
200 |
1516 |
Nguyễn
Ngọc Nga |
10/11/2001 |
9 |
THCS
Hữu Nghị |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
200 |
1518 |
Nguyễn
Thanh Toàn |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Tân Lợi |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
200 |
1519 |
Nguyen
Tien Trung |
23/06/2001 |
9 |
THCS
Phước Tín |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
200 |
1520 |
Nguyễn
Lê Phương Trà |
30/01/2001 |
9 |
THCS
Hồng Tiến |
Phổ Yên |
Thái
Nguyên |
200 |
1522 |
Nguyễn
Thị Yến Ngọc |
16/05/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
200 |
1523 |
Nguyễn
Minh Hạnh Nguyên |
21/04/2001 |
9 |
THCS
Quảng Hoà |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
200 |
1525 |
Nguyễn
Thị Hoài Thương |
6/3/2001 |
9 |
THCS
Quảng Hưng |
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
200 |
1526 |
Nguyễn
Thị Hồng Ngọc |
28/10/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
200 |
1527 |
Trần
Thị Mỹ Giang |
1/7/2002 |
9 |
THCS
Phương Phú |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
200 |
1528 |
Trần
Thanh Tùng |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
200 |
1529 |
Phùng
Thị Mai Phương |
9/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
200 |
1530 |
Hồ
Đăng Khoa |
26/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
200 |
1531 |
Nguyễn
Văn Đức |
20/11/2001 |
9 |
THCS
Hùng An |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
200 |
1532 |
Bùi
Thùy Linh |
5/12/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
200 |
1533 |
Huỳnh
Quang Vũ |
23/04/2001 |
9 |
THCS
Tt Đăk Mâm |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
200 |
1534 |
Nguyễn
Thế Hiệp |
6/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Buôn Hồ |
Đắk
Lắk |
200 |
1537 |
Đào
Phương Thảo |
25/05/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Ba Tri |
Ba Tri |
Bến
Tre |
200 |
1539 |
Nguyễn
Thị Nga |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
200 |
1540 |
Nguyễn
Hữu Phúc Đại |
8/6/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
200 |
1541 |
Phạm
Thành Đạt |
11/11/2001 |
9 |
THCS
Hàm Minh |
Hàm Thuận Nam |
Bình
Thuận |
200 |
1542 |
Nguyễn
Văn Tiến |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
200 |
1543 |
Nguyễn
Ngọc Bảo Châu |
11/3/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
200 |
1544 |
Phạm
Hồng Phát |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Phong |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
200 |
1545 |
Lê
Thị Ngọc Khánh |
25/03/2001 |
9 |
THCS
Hữu Nghị |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
200 |
1546 |
Lâm
Ngọc Kim Châu |
14/08/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Cầu Kè |
Cầu Kè |
Trà
Vinh |
200 |
1547 |
Hoàng
Thúy Hồng |
25/11/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
200 |
1548 |
Ngô
Quang Nhật |
25/01/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
200 |
1552 |
Nguyễn
Đức Minh |
6/4/2001 |
9 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
200 |
1554 |
Đỗ
Hải Đăng |
28/08/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
200 |
1555 |
Phan
Vinh Phong |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Phước Hội 2 |
Thị
xã La Gi |
Bình
Thuận |
200 |
1556 |
Bùi
Thanh Hiệp |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Trần Quang Diệu |
Buôn Đôn |
Đắk
Lắk |
200 |
1558 |
Nguyễn
Quang Đức |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
200 |
1559 |
Phạm
Trọng Vinh Khuê |
19/12/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
200 |
1563 |
Nguyễn
Ngọc Sơn |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Trần Quang Khải |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
200 |
1564 |
Nguyễn
Quang Thiện |
2/2/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
200 |
1569 |
Nguyễn
Phương Thúy |
19/04/2001 |
9 |
THCS
Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
200 |
1570 |
Nguyễn
Đình Khãi |
29/10/2001 |
9 |
THCS
An Thạnh |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
200 |
1571 |
Nguyen
Thi Hoa |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Đăk Buk So |
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
200 |
1572 |
Đỗ
Đình Đình |
21/01/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
200 |
1573 |
Hoàng
Xuân Phước |
13/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
200 |
1574 |
Trần
Thị Quỳnh Nga |
12/2/2001 |
9 |
THCS
Ba Mỹ |
Ba Tri |
Bến
Tre |
200 |
1577 |
Phạm
Tạ Thanh Nga |
3/7/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Bắc |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
200 |
1579 |
Trương
Tấn Phúc |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Phú Mỹ |
Phú Tân |
An
Giang |
200 |
1580 |
Trần
Thùy Linh |
18/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
200 |
1581 |
Nguyễn
Văn Nhất |
10/4/2001 |
9 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
200 |
1582 |
Phạm
Bá Ánh Kim |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Hoà Bình |
Hòa Bình |
Bạc
Liêu |
200 |
1583 |
Quachanh
Thu |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Phan Văn Trị |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
200 |
1585 |
Phạm
Quang Hiếu |
19/06/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
200 |
1587 |
Dương
Nam |
18/03/2001 |
9 |
THCS
Tân Tiến |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
200 |
1588 |
Đào
Thành Thức |
12/5/2001 |
9 |
THCS
Hàm Mỹ |
Hàm Thuận Nam |
Bình
Thuận |
200 |
1589 |
Nguyễn
Thị Thu Thảo |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Chợ Lầu |
Bắc Bình |
Bình
Thuận |
200 |
1590 |
Hoàng
Quang Tiến |
8/10/2001 |
9 |
THCS
Bảo Ninh |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
200 |
1592 |
Nguyễn
Hoàng Vũ |
25/08/2001 |
9 |
THCS
Phú Phụng |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
200 |
1593 |
Phan
Thị Thu Thảo |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
200 |
1594 |
Đinh
Thùy Trang |
24/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thanh Sơn |
Phú
Thọ |
200 |
1599 |
Hồ
Anh Dũng |
26/07/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
200 |
1600 |
Trần
Xuân Đạt |
10/3/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Thị
xã Phú Thọ |
Phú
Thọ |
200 |
1603 |
Lê
Huỳnh Thanh Trúc |
12/12/2001 |
9 |
THCS
Bùi Thị Xuân |
Thị
xã Sông Cầu |
Phú
Yên |
200 |
1606 |
Nông
Tuấn Kiệt |
2/2/2001 |
9 |
THCS
Tân Thành |
Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
200 |
1608 |
Lê
Đức Nguyên |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Chi Nê |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
190 |
1610 |
Nguyễn
Thảo Ly |
25/07/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
190 |
1613 |
Phan
Tấn Lộc |
18/01/2001 |
9 |
THCS
Thạch Bình |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
190 |
1614 |
Nguyễn
Lê Thùy Dung |
4/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn La Hà |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
190 |
1615 |
Bùi
Xuân Bình |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Tứ Xã |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
190 |
1617 |
Huỳnh
Công Bình |
5/5/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Lắk |
Đắk
Lắk |
190 |
1618 |
Hồ
Anh |
4/9/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Nam Lí |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
190 |
1619 |
Nguyễn
Ngọc Huy |
30/09/2001 |
9 |
Trường
Pt Cấp 2-3 Đa Kia |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
190 |
1623 |
Vũ
Hồng Sơn |
3/1/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thanh Sơn |
Phú
Thọ |
190 |
1626 |
Lưu
Nguyễn Hoàng Minh |
29/11/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
190 |
1627 |
Hồ
Ngọc Thu Hương |
4/8/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
190 |
1629 |
Vũ
Thị Hoài Nam |
21/11/2001 |
9 |
THCS
Bàn Đạt |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
190 |
1630 |
Dương
Minh Mẫn |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Hoá |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
190 |
1631 |
Nguyễn
Quốc Tuấn |
14/11/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
190 |
1632 |
Trần
Nhật Minh |
23/08/2001 |
9 |
THCS
Thành Cổ |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
190 |
1634 |
Trần
Bình Phước |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Minh Long |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
190 |
1636 |
Nguyễn
Hoàng Ngọc Hà |
2/1/2002 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
190 |
1638 |
Đoàn
Nhữ Hải Yến |
29/11/2001 |
9 |
THCS
Đắk Ơ |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
190 |
1639 |
Nguyễn
Văn Bình |
6/3/2001 |
9 |
THCS
Tân Quan |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
190 |
1640 |
Nguyễn
Huỳnh Kiều My |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
190 |
1642 |
Trần
Thị Hồng Nhung |
3/4/2001 |
9 |
THCS
Vụ Bổn |
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
190 |
1645 |
Võ
Thị Phương Thi |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tự Tân |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
190 |
1646 |
Hà
Quốc Hoàn |
26/08/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
190 |
1649 |
Đinh
Ngọc Duy |
25/08/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Hoa Thám |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
190 |
1650 |
Nguyễn
Khắc Đức |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
190 |
1651 |
Nguyễn
Thanh An |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Tân Lợi |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
190 |
1652 |
Nguyễn
Thùy Dương |
18/08/2001 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
190 |
1654 |
Nguyen
Du Hong Thach |
6/5/2001 |
9 |
THCS
Phước Hội 2 |
Thị
xã La Gi |
Bình
Thuận |
190 |
1657 |
Trương
Tuệ Mẫn |
15/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
190 |
1658 |
Phan
Hoàng Phong |
28/02/2001 |
9 |
THCS
Đắk Ơ |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
190 |
1660 |
Nguyễn
Tiến Toàn |
19/04/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
190 |
1661 |
Tô
Minh Vươn Trí |
5/8/2001 |
9 |
THCS
Phú Tân |
Phú Tân |
Cà
Mau |
190 |
1663 |
Trần
Quốc Khánh |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Tuyên Quang |
Tuyên
Quang |
190 |
1665 |
Nguyễn
Nhật Duy |
25/09/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
190 |
1666 |
Trần
Tiến |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Phú Mậu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1667 |
Liên
Nhật Thanh |
14/05/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
190 |
1668 |
Bùi
Thị Kim Ngân |
19/06/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
190 |
1669 |
Cua
Tru |
14/09/2001 |
9 |
Trường
Ptdt Nội Trú Thcs |
Mù Cang Chải |
Yên
Bái |
190 |
1670 |
Hoàng
Quốc Bảo |
8/1/2001 |
9 |
THCS
Đồng Liên |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
190 |
1672 |
Huỳnh
Minh Việt |
14/07/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
190 |
1677 |
Trần
Thị Hiền Trang |
3/1/2002 |
9 |
THCS
Văn Lang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
190 |
1678 |
Đinh
Thị Thu Uyên |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Phan Đình Phùng |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
190 |
1679 |
Huỳnh
Thị Như Ý |
13/09/2001 |
9 |
Trường
THCS Long Phú |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
190 |
1680 |
Bùi
Thị Thêu |
24/10/2001 |
9 |
THCS
Cẩm La |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
190 |
1681 |
Nguyễn
Thu Hương |
29/04/2001 |
9 |
THCS
Tứ Xã |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
190 |
1682 |
Phương
Tố Nhi |
22/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Trỗi |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
190 |
1685 |
Bùi
Văn Tường |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
190 |
1687 |
Quách
Thị Hiền |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khuyến |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
190 |
1688 |
Hoàng
Thị Hải Ngân |
26/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
190 |
1689 |
Nguyễn
Tấn Huy |
15/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
190 |
1691 |
Nguyễn
Trần Hoàng |
10/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
190 |
1692 |
Phan
Thị Cẩm Nhi |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Khánh Toàn |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1693 |
Võ
Trần Tuyết Nhi |
10/3/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
190 |
1695 |
Lê
Khắc Vũ |
26/02/2000 |
9 |
THCS
Tt Đăk Mâm |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
190 |
1697 |
Võ
Trọng Nghĩa |
19/05/2001 |
9 |
THCS
Hiệp Bình |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
190 |
1698 |
Vũ
Đình Thắng |
8/1/2001 |
9 |
THCS
Tân Yên |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
190 |
1699 |
Nguyễn
Hữu Phúc |
20/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
190 |
1700 |
Bùi
Minh Quang |
26/05/2001 |
9 |
THCS
Kiên Lương |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
190 |
1701 |
Lê
Nguyễn Mỹ Quyên |
10/2/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
190 |
1702 |
Võ
Minh Hoàng |
26/05/2001 |
9 |
THCS
Tiến Thành |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
190 |
1703 |
Phạm
Võ Trọng Nhân |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Đồng Phú |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
190 |
1705 |
Lê
Hữu Kiên |
12/8/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Krông Buk |
Đắk
Lắk |
190 |
1706 |
Trần
Huỳnh Thái |
13/06/2001 |
9 |
THCS
Kinh Cùng |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
190 |
1707 |
Trần
Hoàng Anh |
19/08/2001 |
9 |
THCS
Quới Sơn |
Châu Thành |
Bến
Tre |
190 |
1710 |
Nguyễn
Sỹ Thành Tâm |
30/05/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
190 |
1711 |
Lương
Đức Thành |
28/10/2001 |
9 |
THCS
Tam Thanh |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
190 |
1712 |
Phạm
Phúc Thiện |
6/1/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
190 |
1714 |
Dương
Minh Hoàng |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
190 |
1717 |
Bùi
Văn Phúc |
8/4/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Krôngklang |
Đa Krông |
Quảng
Trị |
190 |
1718 |
Nguyễn
Thị Thanh Tâm |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
190 |
1719 |
Nguyễn
Hương Ly |
20/05/2001 |
9 |
THCS
Đoan Hùng |
Đoan Hùng |
Phú
Thọ |
190 |
1720 |
Lê
Phước Quyền |
28/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
190 |
1722 |
Nguyễn
Trọng Nghĩa |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Đức Lập |
Đức Hòa |
Long
An |
190 |
1723 |
Hoàng
Đình Khả |
19/01/2001 |
9 |
THCS
Kiến Giang |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
190 |
1724 |
Phạm
Ngọc Minh |
25/08/2001 |
9 |
THCS
Đại Điền |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
190 |
1725 |
Lê
Văn Tân |
14/02/2001 |
9 |
THCS
Lộc An |
Phú Lộc |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1726 |
Lê
Mai Tuấn Lê |
15/08/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
190 |
1727 |
Lê
Huy Mạnh |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
190 |
1728 |
Lê
Vĩnh Thái |
4/9/2001 |
9 |
Trường
Thực Hành Sư Phạm Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
190 |
1730 |
Nguyễn
Đình Tiến |
11/3/2001 |
9 |
THCS
Yên Bồng |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
190 |
1731 |
Lê
Hồ Hồng Ngọc |
30/06/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
190 |
1733 |
Lê
Anh Minh |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
190 |
1734 |
Tạ
Văn Thăng |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Bắc Hà |
Lào
Cai |
190 |
1735 |
Phan
Hữu Hiệu |
21/05/2001 |
9 |
THCS
Phú Bài |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1736 |
Lê
Thị Thu Trang |
14/06/2001 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
190 |
1739 |
Ngô
Chiến Thắng |
2/12/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Bình |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
190 |
1740 |
Trương
Thị Tô Châu |
14/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
190 |
1741 |
Hoàng
Minh Đức |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Quảng Thuỷ |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
190 |
1743 |
Phạm
Quốc Huy |
14/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
190 |
1744 |
Nguyễn
Thế Tường |
10/4/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
190 |
1745 |
Trần
Đào Trọng Nhân |
3/1/2001 |
9 |
THCS
Tà Đảnh |
Tri Tôn |
An
Giang |
190 |
1746 |
Trần
Ngọc Khải Hoàn |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Thác Mơ |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
190 |
1747 |
Nguyen
Ngoc Hai |
17/10/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Mai Sơn |
Sơn
La |
190 |
1748 |
Nguyễn
Thế Sơn |
30/09/2001 |
9 |
THCS
Hương Sơn |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
190 |
1752 |
Hoàng
Thị Huệ |
9/7/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
190 |
1754 |
Nguyễn
Hồng Nhật |
9/9/2001 |
9 |
THCS
Tứ Hạ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1755 |
Nguyễn
Tuấn Anh |
16/02/2001 |
9 |
Tiểu
học Và THCS Tân Thuận 1 |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
190 |
1756 |
Lê
Thu Huyền |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Dương Thị Cẩm Vân |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
190 |
1757 |
Hồ
Phương Anh |
14/01/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
190 |
1759 |
Phan
Lê Anh Thư |
10/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
190 |
1761 |
Bùi
Anh Thơ |
27/08/2001 |
9 |
THCS
Đức Ninh Đông |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
190 |
1762 |
Lê
Mai Khánh Sơn |
8/10/2001 |
9 |
THCS
Đồng Mĩ |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
190 |
1764 |
Đào
Hải Long |
30/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
190 |
1765 |
Bùi
Nguyễn Đức Tùng |
15/08/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
190 |
1766 |
Đinh
Thanh Đức |
7/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
190 |
1767 |
Nguyễn
Thị An |
25/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
190 |
1769 |
Võ
Thị Ngân |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Lộc Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
190 |
1771 |
Trương
Phúc Thịnh |
13/06/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
190 |
1772 |
Trần
Quyết Thắng |
28/01/2001 |
9 |
THCS
Ngô Mây |
Thị
xã Buôn Hồ |
Đắk
Lắk |
190 |
1773 |
Hoàng
Phi Hùng |
8/12/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
190 |
1774 |
Trần
Thanh Vân |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
190 |
1775 |
Trương
Vũ Nghi |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Tiến Hưng |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
190 |
1777 |
Phan
Thị Thanh Huệ |
2/2/2001 |
9 |
THCS
Hàm Minh |
Hàm Thuận Nam |
Bình
Thuận |
190 |
1779 |
Trương
Minh Nam |
12/4/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
190 |
1781 |
Nguyen
Thi Minh Ly |
2/3/2001 |
9 |
THCS
Nhơn Thọ |
An Nhơn |
Bình
Định |
190 |
1782 |
Nguyễn
Trần Minh Quân |
10/1/2001 |
9 |
THCS
Phú Dương |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1783 |
Trần
Ngọc Yến Khuyên |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
190 |
1785 |
Nguyễn
Vũ Tường Vi |
9/8/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
190 |
1786 |
Vũ
Thị Hoàn Mỹ |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
190 |
1790 |
Đỗ
Thị Lãnh |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Vinh Thanh |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1792 |
Đặng
Thị Bình An |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
190 |
1793 |
Phùng
Thanh Tú |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Phước Tín |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
190 |
1794 |
Trần
Công Phong |
15/07/2001 |
9 |
THCS
Noong Hẹt |
Điện Biên |
Điện
Biên |
190 |
1796 |
Trần
Phương Thảo |
14/05/2001 |
9 |
THCS
Đông Hồ 2 |
Thị
xã Hà Tiên |
Kiên
Giang |
190 |
1798 |
Bùi
Khắc Hoàng |
6/11/2000 |
9 |
THCS
Vinh Hà |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1800 |
Ma
Hoàng Doanh |
14/10/2001 |
9 |
THPT
Bình Yên |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
190 |
1802 |
Nguyễn
Thu Hoài Thương |
19/05/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
190 |
1804 |
Lương
Hà Tiểu Băng |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Ngô Văn Cấn |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
190 |
1805 |
Khổng
Mạnh Quyền |
15/05/2001 |
9 |
THCS
Phú Ngãi |
Ba Tri |
Bến
Tre |
190 |
1807 |
Phạm
Thị Trang Thu |
7/8/2001 |
9 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
190 |
1808 |
Nguyễn
Văn Hoàn |
29/03/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Phù Yên |
Sơn
La |
190 |
1809 |
Phạm
Thị Trang Uyên |
14/07/2001 |
9 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
190 |
1810 |
Trần
Minh Hiếu |
25/07/2001 |
9 |
THCS
Đồng Lê |
Tuyên Hóa |
Quảng
Bình |
190 |
1811 |
Nguyễn
Quang Huy |
31/05/2001 |
9 |
THCS
Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
190 |
1812 |
Dương
Văn Hùng |
13/09/2001 |
9 |
THCS
Phú Dương |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1814 |
Nguyễn
Thị Thúy Vy |
11/3/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
190 |
1815 |
Nguyễn
Tấn Phát |
13/04/2001 |
9 |
THCS
Hải Đình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
190 |
1816 |
Nguyễn
Hải Quân |
17/02/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
190 |
1821 |
Nguyễn
Thị Lệ Hà |
22/07/2001 |
9 |
THCS
Kiến Giang |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
190 |
1822 |
Tạ
Tú Trinh |
10/2/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
190 |
1823 |
Phạm
Phương Hiền |
7/12/2001 |
9 |
THCS
Kiên Lương |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
190 |
1824 |
Vi
Tiến Đạt |
8/10/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Lộc Bình |
Lộc Bình |
Lạng
Sơn |
190 |
1825 |
Vũ
Anh Tú |
22/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
190 |
1831 |
Sử
Nhật Đăng |
26/04/2001 |
9 |
THCS
Kiên Lương |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
180 |
1832 |
Nguyễn
Đỗ Khánh Nam |
16/12/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
180 |
1834 |
Bùi
Ánh Dương |
21/10/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
180 |
1835 |
Trần
Quỳnh Mai |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Trưng Vương |
Tp
Uông Bí |
Quảng
Ninh |
180 |
1841 |
Trần
Yến Linh |
26/10/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
180 |
1842 |
Hồ
Văn Hải Sơn |
16/09/2001 |
9 |
THCS
Phú Mậu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
180 |
1843 |
Nguyễn
Hồng Quân |
27/08/2001 |
9 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
180 |
1844 |
Huỳnh
Ngọc Như Quỳnh |
27/05/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
180 |
1845 |
Nguyễn
Thảo Chi |
15/03/2001 |
9 |
THCS
Lâm Thao |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
180 |
1847 |
Nguyễn
Ngọc Mai |
1/3/2001 |
9 |
THCS
Kim Đông |
Sa Pa |
Lào
Cai |
180 |
1848 |
Đặng
Thành Trung |
17/02/2001 |
9 |
THCS
Xã Nhơn Mỹ |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
180 |
1850 |
Vương
Quốc Dũng |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tự Tân |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
180 |
1852 |
Nguyễn
Minh Giảng |
13/12/2001 |
9 |
THCS
Triệu Thị Trinh |
Thị
xã Sông Cầu |
Phú
Yên |
180 |
1855 |
Nguyễn
Lê Xuân Quyền |
16/06/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Đăk Glei |
Đắk Glei |
Kon
Tum |
180 |
1858 |
Lâm
Thanh Ngân |
27/05/2001 |
9 |
THCS
Kiến An |
Chợ Mới |
An
Giang |
180 |
1860 |
Hoàng
Văn Thịnh |
13/04/2001 |
9 |
THCS
Tân Phước |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
180 |
1861 |
Phan
Trọng Quân |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Ia Grai |
Gia
Lai |
180 |
1864 |
Nguyễn
Văn Tình |
6/6/2001 |
9 |
THCS
Đồng Liên |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
180 |
1867 |
Nguyễn
Thị Quỳnh |
17/11/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
180 |
1869 |
Nguyễn
Hùng Cường |
15/05/2001 |
9 |
THCS
Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
180 |
1870 |
Trương
Mạnh Huy |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Trại |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
180 |
1871 |
Hoàng
Như Ngọc |
4/6/2001 |
9 |
THCS
Mường Khương |
Mường Khương |
Lào
Cai |
180 |
1872 |
Ha
Trung Quan |
15/06/2001 |
9 |
THCS
Đồng Xuân |
Thanh Ba |
Phú
Thọ |
180 |
1873 |
Hoàng
Thị Diễm Quỳnh |
27/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Trỗi |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
180 |
1875 |
Lê
Triệu An |
25/05/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Bắc |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
180 |
1876 |
Vũ
Hữu Nghĩa |
26/10/2001 |
9 |
THCS
Bán Công Hùng Vương |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
180 |
1880 |
Ma
Việt Đức |
23/08/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Na Hang |
Tuyên
Quang |
180 |
1881 |
Trịnh
Đăng Dương |
1/9/2001 |
9 |
THCS
Trần Hào |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
180 |
1883 |
Nguyễn
Trung Minh |
28/03/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
180 |
1884 |
Trần
Đăng Dũng |
6/10/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Phố Ràng |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
180 |
1885 |
Bùi
Thị Hoàng Vy |
11/9/2001 |
9 |
THCS
Hồng Sơn |
Hàm Thuận Bắc |
Bình
Thuận |
180 |
1887 |
Nguyễn
Thị Thu Hương |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Hải Thọ |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
180 |
1889 |
Trần
Ngọc Bảo |
17/01/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Ia Grai |
Gia
Lai |
180 |
1890 |
Nguyễn
Yến Nhi |
19/10/2001 |
9 |
THCS
Tân Khánh |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
180 |
1891 |
Trần
Tấn Tài |
13/04/2001 |
9 |
THCS
Đức Lập |
Đức Hòa |
Long
An |
180 |
1893 |
Lê
Quỳnh Giang |
11/8/2001 |
9 |
THCS
Kiến Giang |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
180 |
1894 |
Lê
Minh Dương |
25/11/2001 |
9 |
Trường
Ptcs Nam Hoà |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
180 |
1895 |
Đào
Việt Tân |
25/10/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Kết |
Tp
Lai Châu |
Lai
Châu |
180 |
1896 |
Hà
Thị Thùy Linh |
20/03/2001 |
9 |
THCS
Tử Đà |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
180 |
1897 |
Bùi
Thị Kim Tuyền |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Ngũ Lạc |
Duyên Hải |
Trà
Vinh |
180 |
1899 |
Hoàng
Anh Tú |
20/09/2001 |
9 |
THCS
Lương Phú |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
180 |
1901 |
Trần
Anh Túc |
27/03/2001 |
9 |
THCS
Đông Hoà |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
180 |
1902 |
Phùng
Khánh Linh |
6/9/2001 |
9 |
THCS
Thanh Hà |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
180 |
1903 |
Phạm
Hoàng Nhân |
3/7/2001 |
9 |
THCS
Bình Thới |
Bình Đại |
Bến
Tre |
180 |
1904 |
Hoàng
Anh Tú |
2/5/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
180 |
1905 |
Lê
Thị Ánh Đào |
20/07/2001 |
9 |
THCS
Thuỷ Phù |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
180 |
1906 |
Nguyễn
Thanh Trà |
21/04/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Phong |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
180 |
1907 |
Từ
Ngọc Kim Giang |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Phú Lâm |
Phú Tân |
An
Giang |
180 |
1908 |
Vu
Duc Trung Kien |
12/8/2001 |
9 |
THCS
Đăk Buk So |
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
180 |
1909 |
Hoàng
Thị Giang Chi |
6/11/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
180 |
1910 |
Do
Trong Hau |
29/12/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
180 |
1911 |
Trần
Huy Hoàng |
31/01/2001 |
9 |
THCS
Hoà Bình |
Chợ Mới |
An
Giang |
180 |
1913 |
Hoàng
Tuấn Kiệt |
2/11/2001 |
9 |
THCS
Quảng Tiên |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
180 |
1914 |
Nguyễn
Bích Thiện |
14/03/2001 |
9 |
THCS
Quánh Văn Phẩm |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
180 |
1915 |
Trần
Trí Nhân |
29/07/2002 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
180 |
1917 |
Dang
Ngoc Tung Duy |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
180 |
1918 |
Hoàng
Lân |
28/09/2001 |
9 |
THCS
Trần Can |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
180 |
1920 |
Đoàn
Hữu Mạnh |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
180 |
1921 |
Đào
Nhựt Nam |
11/6/2001 |
9 |
THCS
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng
Tháp |
180 |
1925 |
Nguyễn
Thị Minh Nguyệt |
7/10/2002 |
9 |
THCS
Tiến Hoá |
Tuyên Hóa |
Quảng
Bình |
180 |
1926 |
Nguyễn
Thị Tú Anh |
5/3/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Tuần Giáo |
Điện
Biên |
180 |
1927 |
Nguyễn
Thị Ly Na |
7/4/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Chấp |
Vĩnh Linh |
Quảng
Trị |
180 |
1928 |
Phạm
Minh Quý |
3/8/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Tuần Giáo |
Điện
Biên |
180 |
1929 |
Ngô
Vũ Trường |
24/08/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
180 |
1930 |
Hồ
Thị Mỹ Ngọc |
1/4/2001 |
9 |
THCS
Lê Đình Chinh |
M''drăk |
Đắk
Lắk |
180 |
1931 |
Nguyễn
Văn Đức |
22/07/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Thị
xã Đông Hà |
Quảng
Trị |
180 |
1932 |
Trịnh
Minh Hoàng |
30/11/2001 |
9 |
THCS
Đông Hồ 1 |
Thị
xã Hà Tiên |
Kiên
Giang |
180 |
1934 |
Nguyễn
Thị Hiền |
13/10/2001 |
9 |
Trường
Thcs Mai Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
180 |
1935 |
Lê
Huỳnh Luân |
7/2/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
180 |
1936 |
Nguyễn
Cảnh Tuân |
11/10/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
180 |
1939 |
Trần
Anh Quân |
6/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
180 |
1940 |
Lê
Đức Duy |
3/5/2001 |
9 |
THCS
Hồng Thái |
Sơn Dương |
Tuyên
Quang |
180 |
1941 |
Lê
Thị Phương Phương |
21/04/2001 |
9 |
THCS
An Lộc B |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
180 |
1942 |
Lê
Nguyễn Thanh Hoàng |
13/02/2002 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
180 |
1943 |
Võ
Đình Khang |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Đắk Hà |
Kon
Tum |
180 |
1944 |
Châu
Thị Tuyết Chi |
31/05/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
180 |
1945 |
Lê
Cao Thái |
3/2/2001 |
9 |
THCS
An Thới |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
180 |
1946 |
Mai
Quỳnh Anh |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
180 |
1947 |
Nguyễn
Võ Anh Khoa |
2/6/2001 |
9 |
THCS
Sơn Đông |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
180 |
1949 |
Lê
Thị Thu Hà |
14/09/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
180 |
1950 |
Nguyễn
Khánh Huy |
30/08/2001 |
9 |
THCS
Tân An |
Càng Long |
Trà
Vinh |
180 |
1951 |
Huỳnh
Quang Huy |
12/3/2001 |
9 |
THCS
Phạm Văn Đồng |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
180 |
1952 |
Nguyễn
Thị Thanh Nhàn |
11/9/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
180 |
1953 |
Vũ
Thúy Ngọc |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
180 |
1954 |
Huỳnh
Bảo Lân |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Ba Tri |
Ba Tri |
Bến
Tre |
180 |
1955 |
Hà
Diệu Linh |
19/01/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
180 |
1957 |
Trần
Phạm Minh Khuy |
7/6/2001 |
9 |
THCS
Tân Phú |
Châu Thành |
An
Giang |
180 |
1959 |
Trần
Tiến Danh |
7/7/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
180 |
1960 |
Nguyễn
Lê Hiền Thục |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Ma Lâm |
Hàm Thuận Bắc |
Bình
Thuận |
180 |
1963 |
Nguyễn
Thị Ngọc Yến |
19/03/2001 |
9 |
THCS
Vạn Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
180 |
1965 |
Phạm
Thị Nghĩa |
17/01/2001 |
9 |
THCS
Phú Ngãi |
Ba Tri |
Bến
Tre |
180 |
1966 |
Trần
Bùi Nhật Trường |
24/03/2001 |
9 |
THCS
Bình Giang |
Hòn Đất |
Kiên
Giang |
180 |
1968 |
Phạm
Thành Đạt |
29/09/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
180 |
1970 |
Đoàn
Hồng Phúc |
1/11/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Đồng Sơn |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
180 |
1971 |
Trần
Nguyễn Mạnh Dũng |
14/06/2001 |
9 |
THCS
Xuân Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
180 |
1972 |
Phạm
Ngọc Tùng |
9/7/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Mai Sơn |
Sơn
La |
180 |
1974 |
Trương
Đình Lộc |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
180 |
1977 |
Lê
Hồng Phúc |
28/03/2001 |
9 |
THCS
Lê Qúy Đôn |
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
170 |
1983 |
Nguyễn
Gia Phước |
3/8/2001 |
9 |
THCS
Túc Duyên |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
170 |
1984 |
Lê
Đình Tú |
25/06/2001 |
9 |
THCS
Bộc Nhiêu |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
170 |
1985 |
Đào
Minh Phú |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Tân Phú |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
170 |
1986 |
Võ
Thị Ngọc Châu |
10/1/2001 |
9 |
THCS
Hòa Lạc |
Phú Tân |
An
Giang |
170 |
1987 |
Huỳnh
Trúc Ngân |
25/01/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
170 |
1988 |
Trần
Thị Kim Thoa |
21/02/2001 |
9 |
THCS
Thi Văn Tám |
Đức Hòa |
Long
An |
170 |
1990 |
Trần
Triệu Vũ |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Phổ Vinh |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
170 |
1991 |
Vi
Văn Hiếu |
31/01/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Bình Gia |
Lạng
Sơn |
170 |
1993 |
Nguyễn
Thị Thanh Trang |
21/01/2001 |
9 |
THCS
Đam Pao |
Lâm Hà |
Lâm
Đồng |
170 |
1996 |
Nguyễn
Minh Lâm |
15/12/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Uông Bí |
Quảng
Ninh |
170 |
1997 |
Mạc
Công Danh |
15/05/2001 |
9 |
THCS
Long Hà |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
170 |
1998 |
Lê
Khánh Linh |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
170 |
1999 |
Nguyễn
Nhật Lệ |
12/3/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Phong |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
170 |
2000 |
Võ
Phi Minh Hiếu |
9/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đình Chiểu |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
170 |
2004 |
Lê
Thị Thu Hiền |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Yên Sơn |
Tuyên
Quang |
170 |
2008 |
Vũ
Thị Cúc |
9/4/2001 |
9 |
THCS
Cộng Hòa |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
170 |
2009 |
Ngô
Minh Quấn |
29/10/2001 |
9 |
THCS
Hồ Thị Kỷ |
Thới Bình |
Cà
Mau |
170 |
2010 |
Trần
Nguyễn Nhất Tín |
27/07/2001 |
9 |
THCS
Gia An |
Tánh Linh |
Bình
Thuận |
170 |
2011 |
Phạm
Diệu Linh |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Đồng Tâm |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
170 |
2015 |
Phan
Ngọc Hoàng Long |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
170 |
2016 |
Võ
Nguyễn Tú Duyên |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình
Định |
170 |
2017 |
Nguyễn
Anh Phương |
5/8/2001 |
9 |
THCS
Tân Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
170 |
2018 |
Hồ
Văn Việt Nhật |
9/7/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
170 |
2020 |
Nguyễn
Quách Hoàng An |
27/10/2001 |
9 |
THPT
Hồ Thị Kỷ |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
170 |
2022 |
Dương
Vũ Thành Nhân |
13/12/2001 |
9 |
THCS
Tân Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
170 |
2023 |
Lê
Trần Ngọc Tú |
7/1/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
170 |
2025 |
Trần
Thị Ngọc Tuyết |
6/4/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
170 |
2027 |
Đoàn
Việt Nam |
9/5/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
170 |
2029 |
An
Thị Diệu Hương |
15/11/2001 |
9 |
THCS
Quyết Thắng |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
170 |
2030 |
Nông
Thị Thu Lệ |
19/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trường Tộ |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
170 |
2031 |
Dương
Đức Hải |
9/7/2001 |
9 |
THCS
Yên Biên |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
170 |
2032 |
Đỗ
Thành Phương |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Thân Nhân Trung |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
170 |
2033 |
Hoang
Ngoc Thao |
20/07/2001 |
9 |
THCS
Đồng Yên |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
170 |
2035 |
Nguyễn
Thị Thùy Linh |
20/04/2001 |
9 |
THCS
Phú Bài |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
170 |
2038 |
Nguyễn
Thị Thảo Vi |
27/07/2001 |
9 |
THCS
Quánh Văn Phẩm |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
170 |
2039 |
Vũ
Lê Long Hải |
15/10/2000 |
9 |
THCS
Hồ Tùng Mậu |
Buôn Đôn |
Đắk
Lắk |
170 |
2041 |
Nguyễn
Thị Xuân Mai |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Đồng Văn |
Đồng Văn |
Hà
Giang |
170 |
2043 |
Chu
Thanh Tung |
3/2/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
170 |
2046 |
Đỗ
Trung Kiên |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Gò Đen |
Bến Lức |
Long
An |
170 |
2047 |
Huỳnh
Nhật Quốc Bảo |
26/06/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
170 |
2049 |
Nguyễn
Thị Ngọc Nhi |
19/10/2001 |
9 |
THCS
Kha Sơn |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
170 |
2050 |
Lê
Thị An |
24/01/2001 |
9 |
THCS
Long Hưng |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
170 |
2051 |
Phạm
Quang Hạ |
1/3/2001 |
9 |
THCS
Tân Bình |
Mỏ Cày Bắc |
Bến
Tre |
170 |
2053 |
Nguyễn
Thị Thúy Hoàng |
13/02/2001 |
9 |
THCS
Nhơn Bình |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
170 |
2054 |
Lê
Thị Kim Oanh |
12/10/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
170 |
2056 |
Lê
Bảo Ngân |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
170 |
2058 |
Trịnh
Ngọc Mai |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
170 |
2061 |
Lê
Thị Thùy Nhi |
4/6/2001 |
9 |
THCS
Tân Phúc |
Hàm Tân |
Bình
Thuận |
170 |
2062 |
Trần
Quang Huy |
12/11/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
170 |
2063 |
Nguyen
Cong Minh |
26/04/2001 |
9 |
THCS
Tiên Phú |
Phù Ninh |
Phú
Thọ |
170 |
2064 |
Hồ
Văn Vy |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Phú Đa |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
170 |
2067 |
Trần
Ngọc Anh |
5/8/2001 |
9 |
THCS
Kim Đông |
Sa Pa |
Lào
Cai |
170 |
2068 |
Kiều
Công Nguyên |
12/4/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Bắc |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
170 |
2069 |
Nguyễn
Khắc Hòa |
24/07/2001 |
9 |
THCS
Vinh Thanh |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
170 |
2070 |
Bùi
Phương Nam |
2/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
170 |
2071 |
Phạm
Dương Duy Nhật |
10/7/2001 |
9 |
THCS
Hàng Vịnh |
Năm Căn |
Cà
Mau |
170 |
2072 |
Huỳnh
Huyền Diệu |
5/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
170 |
2073 |
Lý
Sơn |
21/08/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
170 |
2075 |
Võ
Thị Cẩm Quỳnh |
19/11/2001 |
9 |
THCS
Hoà An |
Chợ Mới |
An
Giang |
170 |
2076 |
Tô
Thanh Ngân |
20/11/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
170 |
2077 |
Nguyễn
Hoài Sơn |
16/01/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
170 |
2078 |
Dương
Chí Hùng |
16/01/2001 |
9 |
THCS
An Lộc |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
170 |
2079 |
Lê
Quốc Anh |
20/11/2001 |
9 |
THCS
Hoà Minh B |
Châu Thành |
Trà
Vinh |
170 |
2080 |
Tô
Bảo Uyên |
10/8/2001 |
9 |
THCS
Phú Túc |
Châu Thành |
Bến
Tre |
170 |
2081 |
Nguyễn
Hương Lan |
31/01/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Lộ |
Văn Chấn |
Yên
Bái |
170 |
2082 |
Nguyễn
Hà Phương Thảo |
11/1/2001 |
9 |
THCS
Thanh Ninh |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
170 |
2083 |
Nguyễn
Tấn Thảo |
20/09/2001 |
9 |
THCS
Nan Đà |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
170 |
2085 |
Nguyen
Huy Hieu |
21/01/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
170 |
2086 |
Vũ
Tiến Dũng |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Lộ |
Văn Chấn |
Yên
Bái |
170 |
2090 |
Lê
Thị Ngọc Mai |
10/8/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Diệu |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
170 |
2091 |
Nguyễn
An Khương |
15/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
170 |
2095 |
Nguyễn
Thanh Duy |
5/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Lợi |
Thới Bình |
Cà
Mau |
170 |
2096 |
Dương
Đình Tỉnh |
15/03/2001 |
9 |
THCS
Cẩm La |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
170 |
2097 |
Liêu
Gia Bảo |
7/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Thới Bình |
Cà
Mau |
170 |
2098 |
Lê
Trần Bảo Lộc |
7/4/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
170 |
2099 |
Hoàng
Đức Việt |
25/04/2001 |
9 |
THCS
Kim Tân |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
170 |
2100 |
Nguyễn
Thị Thu Hà |
2/2/2001 |
9 |
THCS
Đăk Buk So |
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
170 |
2102 |
Nguyễn
Tiến Cường |
7/1/2001 |
9 |
THCS
Tân Yên |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
170 |
2103 |
Nguyễn
Thị Ngọc Trân |
21/04/2001 |
9 |
THCS
Long Toàn |
Thị
xã Duyên Hải |
Trà
Vinh |
170 |
2104 |
Lê
Phạm Lan Anh |
17/09/2001 |
9 |
THCS
An Phú |
An Phú |
An
Giang |
170 |
2107 |
Trần
Thu Giang |
11/12/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Phố Lu |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
170 |
2109 |
Nguyễn
Tiến Đạt |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
170 |
2110 |
Nguyễn
Thị Huyền |
26/07/2001 |
9 |
THCS
Thanh Lương |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
170 |
2112 |
Ngô
Hữu Nhân |
10/4/2001 |
9 |
THCS
Tân Trung |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
170 |
2116 |
Nguyễn
Tự Tùng |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Đồng Phú |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
170 |
2117 |
Trần
Thị Cẩm Huyền |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Lái Hiếu |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
160 |
2121 |
Hoàng
Ngữ Anh |
22/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
160 |
2122 |
Tống
Công Minh |
29/05/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
160 |
2123 |
Phạm
Thị Thu Ngân |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Long Thới |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
160 |
2127 |
Lê
Xuân Hương |
6/9/2001 |
9 |
THCS
Thanh Đình |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
160 |
2130 |
Huỳnh
Minh Đức |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Tầm Vu |
Châu Thành |
Long
An |
160 |
2131 |
Lê
Hoàng Lân |
11/1/2001 |
9 |
THCS
Nông Trang |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
160 |
2133 |
Trần
Giang Sơn |
14/10/2001 |
9 |
THCS
Tân Tiến |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
160 |
2134 |
Đinh
Khánh Vy |
16/11/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
160 |
2135 |
Huỳnh
Thị Mỹ Vy |
14/07/2001 |
9 |
THCS
Tam Phước |
Châu Thành |
Bến
Tre |
160 |
2141 |
Hồ
Viết Bảo Trung |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Khe Sanh |
Hướng Hóa |
Quảng
Trị |
160 |
2142 |
Nguyễn
Toàn |
10/6/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Thuận |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
160 |
2144 |
Nguyễn
Đăng Khoa |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Quánh Văn Phẩm |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
160 |
2145 |
Đinh
Minh Khôi |
1/1/2001 |
9 |
THCS
An Thới |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
160 |
2146 |
Hồ
Mạnh Quân |
27/04/2001 |
9 |
THCS
Thuận Phú |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
160 |
2147 |
Nguyễn
Thành Lộc |
5/6/2001 |
9 |
Trường
Phổ Thông Hermann-gmeiner Bến Tre |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
160 |
2148 |
Huỳnh
Thị Vân Khánh |
11/12/2001 |
9 |
THCS
Quang Trung |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
160 |
2150 |
Tô
Trần Nhất Linh |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Thanh Tùng |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
160 |
2151 |
Lương
Hà Tiên |
30/12/2001 |
9 |
THCS
Tân Lộc Bắc |
Thới Bình |
Cà
Mau |
160 |
2152 |
Nguyễn
Thiên Ân |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Lê Đình Chinh |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
160 |
2153 |
Huỳnh
Tấn Phúc |
26/12/2001 |
9 |
THPT
Ba Hòn |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
160 |
2154 |
Trần
Hoàng Anh Tuấn |
15/01/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
160 |
2158 |
Nguyễn
Hữu Hải Triều |
27/02/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Thuận Châu |
Sơn
La |
160 |
2161 |
Phan
Tân Tuấn |
5/6/2001 |
9 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
160 |
2162 |
Phạm
Phương Hoa |
25/08/2001 |
9 |
THCS
Cố Nghĩa |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
160 |
2167 |
Trần
Lê Thúc |
19/05/2001 |
9 |
THCS
Phú Mỹ |
Phú Tân |
Cà
Mau |
160 |
2170 |
Nguyễn
Phước Thịnh |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
160 |
2171 |
Trương
Bình Duy |
21/05/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
160 |
2172 |
Nguyễn
Thành Trung |
1/7/2001 |
9 |
THCS
Phương Thạnh |
Càng Long |
Trà
Vinh |
160 |
2173 |
Đỗ
Thị Hồng Ngọc |
24/10/2001 |
9 |
THCS
Liên Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
160 |
2176 |
Phạm
Thị Mai Hương |
31/08/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Gia Phú |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
160 |
2177 |
Trần
Thị Minh Trang |
21/04/2001 |
9 |
THCS
8-4 |
Mộc Châu |
Sơn
La |
160 |
2178 |
Nguyễn
Tấn Nhật |
18/11/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Phong |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
160 |
2179 |
Phạm
Tuấn Kiệt |
12/8/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Đức |
Châu Phú |
An
Giang |
160 |
2180 |
Trần
Công Đức |
3/2/2001 |
9 |
THCS
Hương Vân |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
160 |
2182 |
Phan
Thị Yến Linh |
5/2/2001 |
9 |
THCS
Phan Văn Trị |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
160 |
2186 |
Nguyễn
Ngân Nguyên |
8/1/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
160 |
2187 |
Đặng
Ngọc Trâm |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
160 |
2188 |
Trần
Thủy Tiên |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
160 |
2189 |
Dương
Thị Minh Anh |
13/06/2001 |
9 |
THCS
Dương Thành |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
160 |
2190 |
Phạm
Duy Khánh |
4/6/2001 |
9 |
THCS
Cẩm La |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
160 |
2192 |
Võ
Ngọc Thiên |
28/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
160 |
2193 |
Phạm
Đức Duy |
13/09/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Mai Sơn |
Sơn
La |
160 |
2194 |
Tạ
Nguyễn Tuyết Mai |
14/07/2001 |
9 |
THCS
Tân Tiến |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
160 |
2195 |
Nguyễn
Đức Cường |
24/04/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
160 |
2197 |
Hoàng
Phương Thảo |
12/5/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Tuần Giáo |
Điện
Biên |
160 |
2198 |
Hồ
Trương Lương |
8/10/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
160 |
2199 |
Nguyễn
Minh Tân |
4/12/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Mỹ B |
Hòa Bình |
Bạc
Liêu |
160 |
2200 |
Nguyễn
Kiều Hoàng Vũ |
2/3/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Phương |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
160 |
2202 |
Nguyễn
Tấn Đạt |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Đăk Song |
Đắk
Nông |
160 |
2203 |
Mai
Thị Thanh Phương |
7/8/2001 |
9 |
THCS
Quảng Phúc |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
160 |
2206 |
Nguyễn
Hữu Tùng Anh |
7/4/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Bắc Yên |
Sơn
La |
160 |
2207 |
Huỳnh
Nhật Minh |
4/6/2001 |
9 |
THCS
Phong Phú |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
160 |
2210 |
Lê
Khôi Anh |
11/12/2001 |
9 |
THCS
Tứ Hạ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
160 |
2211 |
Nguyễn
Lê Thùy Dương |
23/08/2001 |
9 |
THCS
& THPT Chi Lăng |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
160 |
2216 |
Nguyễn
Lê Như Ngọc |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
160 |
2217 |
Phạm
Thị Ngân |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Long Nam |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
160 |
2218 |
Tăng
Nguyễn Kim Phụng |
20/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
160 |
2219 |
Mai
Thị Kim Dung |
18/01/2001 |
9 |
THCS
Quảng Văn |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
160 |
2220 |
Lý
Ngọc Thy |
15/12/2001 |
9 |
THCS
Tân Lợi |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
160 |
2221 |
Tăng
Chánh Thành |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
160 |
2222 |
Hà
Phương Uyên |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
160 |
2223 |
Phạm
Minh Đạt |
2/3/2000 |
9 |
THCS
An Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
160 |
2225 |
Võ
Hoàng Sơn |
12/2/2001 |
9 |
THCS
Long Thới |
Tiểu Cần |
Trà
Vinh |
160 |
2227 |
Võ
Thị Như Quỳnh |
22/07/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
160 |
2229 |
Hồ
Hoàng Khải |
21/01/2001 |
9 |
THCS
Kiên Lương |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
160 |
2230 |
Phạm
Thị Hằng |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Tân Yên |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
160 |
2231 |
Nguyễn
Hoàng Tiến |
10/11/2001 |
9 |
THCS
Kiên Lương |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
160 |
2232 |
Lê
Hoàng Chương |
19/06/2001 |
9 |
THCS
Long Sơn |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
160 |
2233 |
Trần
Thiện Thuật |
17/11/2001 |
9 |
THCS
An Thạnh |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
160 |
2236 |
Nguyễn
Đức Huy |
10/8/2001 |
9 |
THCS
Giá Rai B |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
150 |
2237 |
Trần
Minh Đức |
11/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
150 |
2239 |
Phan
Văn Hùng |
24/02/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Cảnh |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
150 |
2240 |
Phạm
Huyền Linh |
23/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
150 |
2241 |
Ma
Doãn Viễn |
2/9/2001 |
9 |
THCS
Phú Đình |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
150 |
2242 |
Ngô
Bùi Quang Huy |
9/4/2001 |
9 |
THCS
Quánh Văn Phẩm |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
150 |
2243 |
Huỳnh
Trọng Nguyễn |
6/5/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
150 |
2244 |
Nguyễn
Thị Hồng Ngân |
3/7/2001 |
9 |
THCS
K Roong |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
150 |
2245 |
Nguyễn
Thị Bích Ngọc |
16/08/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Thanh Ba 2 |
Thanh Ba |
Phú
Thọ |
150 |
2246 |
Nguyễn
Thị Diệu Ly |
14/09/2001 |
9 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
150 |
2249 |
Vũ
Lý Đức |
19/04/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Văn Thụ |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
150 |
2250 |
Nguyễn
Hoài Thương |
6/11/2001 |
9 |
THCS
Châu Hưng |
Bình Đại |
Bến
Tre |
150 |
2251 |
Phạm
Thị Diệu Linh |
15/12/2001 |
9 |
THCS
Quảng Hoà |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
150 |
2252 |
Nguyễn
Thị Huyền Trang |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
150 |
2253 |
Phan
Trung Nhiên |
24/03/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Nghiêm |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
150 |
2254 |
Mai
Xuân Lực |
24/05/2001 |
9 |
THCS
Quảng Văn |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
150 |
2255 |
Dương
Minh Phúc |
4/4/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Krông Buk |
Đắk
Lắk |
150 |
2256 |
Trần
Hồ Hải Duy |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Quới Sơn |
Châu Thành |
Bến
Tre |
150 |
2257 |
Lâm
Nguyễn Bửu Duy |
8/7/2001 |
9 |
THCS
Quới Sơn |
Châu Thành |
Bến
Tre |
150 |
2258 |
Nguyễn
Hữu Thắng |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ea H''leo |
Đắk
Lắk |
150 |
2260 |
Nguyễn
Ngọc Lưu |
13/07/2001 |
9 |
THCS
Gia Cẩm |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
150 |
2263 |
Phan
Trung Tín |
11/5/2001 |
9 |
THCS
Vinh Thanh |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
150 |
2264 |
Nguyễn
Trọng Duy |
7/2/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
150 |
2265 |
Nguyễn
Hồng Sơn |
30/10/2001 |
9 |
THCS
Bình Minh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
150 |
2266 |
Trần
Thị Hạnh |
16/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Long |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
150 |
2268 |
Nguyễn
Tấn Nghĩa |
2/11/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Trại |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
150 |
2270 |
Nguyễn
Hữu Long |
30/06/2001 |
9 |
THCS
Khe Sanh |
Hướng Hóa |
Quảng
Trị |
150 |
2272 |
Nguyễn
Thanh Hải |
3/7/2001 |
9 |
THCS
Yên Bồng |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
150 |
2273 |
Hồ
Vĩnh Duy |
8/1/2001 |
9 |
THCS
Tt Cái Tắc |
Châu Thành A |
Hậu
Giang |
150 |
2274 |
Nguyễn
Trọng Nhân |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Tân Hiệp |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
150 |
2275 |
Phan
Văn Minh |
4/2/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Đầm Hà |
Đầm Hà |
Quảng
Ninh |
150 |
2278 |
Lê
Thị Kim Anh |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Long Bình |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
150 |
2279 |
Nguyễn
Tam Tới |
14/08/2001 |
9 |
THCS
Gia Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
150 |
2280 |
Lê
Tỷ Phúc |
2/11/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
150 |
2282 |
Nguyễn
Thị Huyền Trinh |
28/09/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
150 |
2283 |
Nguyễn
Thị Minh Ngọc |
17/06/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
150 |
2284 |
Duong
Phu Nam |
12/2/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Bình |
Châu Thành |
An
Giang |
150 |
2288 |
Vũ
Mạnh Cường |
12/8/2001 |
9 |
THCS
Cẩm Sơn |
Tp
Cẩm Phả |
Quảng
Ninh |
150 |
2289 |
Cao
Trần Yến Nhi |
12/12/2001 |
9 |
THCS
Tân Thiềng |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
150 |
2290 |
Phạm
Ngọc Anh |
15/07/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
150 |
2291 |
Châu
Vĩnh Thái |
2/6/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
150 |
2292 |
Nguyễn
Hùng Tín |
12/12/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
150 |
2293 |
Nguyễn
Văn Cường |
11/1/2001 |
9 |
THCS
Độc Lập |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
150 |
2294 |
Lê
Văn Anh Vũ |
2/1/2001 |
9 |
THCS
Tt Đăk Mâm |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
150 |
2295 |
Ngô
Thị Hà Bắc |
27/07/2001 |
9 |
THCS
Xuân Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
150 |
2297 |
Nguyễn
Văn Thủy |
10/9/2001 |
9 |
THCS
Thác Mơ |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
150 |
2301 |
Nguyễn
Thị Thanh Bình |
8/6/2001 |
9 |
THCS
Cốc San |
Bát Xát |
Lào
Cai |
150 |
2302 |
Trần
Lộc Tài |
19/03/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Ba Tri |
Ba Tri |
Bến
Tre |
150 |
2303 |
Đặng
Minh Triều |
25/11/2001 |
9 |
THCS
Hàm Chính |
Hàm Thuận Bắc |
Bình
Thuận |
150 |
2304 |
Lê
Anh Tú |
6/5/2001 |
9 |
THCS
8-4 |
Mộc Châu |
Sơn
La |
150 |
2305 |
Mai
Hoàng Chương |
24/12/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
150 |
2306 |
Trần
Minh Hiếu |
15/02/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Hà - Mỹ Tịnh An |
Chợ Gạo |
Tiền
Giang |
150 |
2310 |
Hoàng
Linh Giang |
3/10/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
150 |
2312 |
Vi
Hồng Minh Châu |
15/12/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
150 |
2313 |
Lê
Anh Tú |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
150 |
2314 |
Trịnh
Thị Xuân Diệu |
23/02/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Bình |
Châu Thành |
An
Giang |
150 |
2315 |
Hoàng
Công Đạt |
16/11/2001 |
9 |
THCS
Võ Văn Kiệt |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
150 |
2316 |
Phan
Anh Khoa |
3/1/2001 |
9 |
THCS
An Thạnh |
Thị
xã Hồng Ngự |
Đồng
Tháp |
150 |
2317 |
Phạm
Đức Trọng |
29/05/2001 |
9 |
THCS
Võ Văn Kiệt |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
150 |
2318 |
Đặng
Vĩnh Hưng |
25/04/2001 |
9 |
THCS
Long Giang |
Chợ Mới |
An
Giang |
150 |
2319 |
Đỗ
Hoài Diễm |
11/1/2001 |
9 |
THCS
Trần Hưng Đạo |
Đông Hòa |
Phú
Yên |
150 |
2320 |
Lâm
Danh Thiên Trang |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
150 |
2321 |
Phạm
Thị Phương Tuyền |
25/10/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
150 |
2322 |
Lê
Thành Nhân |
22/02/2001 |
9 |
THCS
Châu Hưng |
Bình Đại |
Bến
Tre |
150 |
2323 |
Trần
Ngọc Mai |
18/08/2001 |
9 |
THCS
Bảo Nhai |
Bắc Hà |
Lào
Cai |
150 |
2325 |
Vi
Thảo Nguyên |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
150 |
2326 |
Hà
Hữu Nhân |
5/7/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Đức Toàn |
Thị
xã Duyên Hải |
Trà
Vinh |
150 |
2329 |
Nguyễn
Phạm Yến Nhi |
29/10/2001 |
9 |
THCS
Kim Đồng |
Tân Lạc |
Hòa
Bình |
150 |
2334 |
Nguyễn
Phạm Hoài Linh |
29/01/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
150 |
2335 |
Nguyễn
Thị Hà Trang |
18/02/2001 |
9 |
THCS
Đăk Buk So |
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
150 |
2336 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hân |
6/1/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
150 |
2337 |
Nguyễn
Ngọc Quang |
17/12/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Kết |
Tp
Lai Châu |
Lai
Châu |
150 |
2341 |
Hà
Phi Công |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Bình Gia |
Lạng
Sơn |
150 |
2342 |
Trần
Thị Mỹ Dung |
9/4/2001 |
9 |
THCS
Tân Xuân |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
150 |
2343 |
Nguyễn
Minh Thiện |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Chợ Lách |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
150 |
2344 |
Nguyễn
Hương Quỳnh |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Thanh Sơn |
Phú
Thọ |
150 |
2347 |
Nguyễn
Ngọc Thủy |
6/1/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Tiểu Cần |
Tiểu Cần |
Trà
Vinh |
140 |
2349 |
Le
Ngoc Phat |
7/11/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
140 |
2353 |
Nguyễn
Đức Hòa |
3/6/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Hoà |
Vĩnh Linh |
Quảng
Trị |
140 |
2354 |
Nguyễn
Thị Cẩm Tuyên |
19/02/2001 |
9 |
THCS
Bình Minh |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
140 |
2355 |
Lê
Đình Luân |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
140 |
2356 |
Chu
Đức Huy |
30/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Đầm Hà |
Đầm Hà |
Quảng
Ninh |
140 |
2358 |
Phan
Minh Nhật |
7/5/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
140 |
2359 |
Đàm
Thị Hương Giang |
31/07/2001 |
9 |
THCS
Hùng An |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
140 |
2360 |
Hoàng
Văn Việt Anh |
4/2/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Đăk Glei |
Đắk Glei |
Kon
Tum |
140 |
2361 |
Lương
Trần My |
29/07/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
140 |
2362 |
Nguyễn
Thị Kiều Trinh |
28/05/2001 |
9 |
THCS
Đắk Ơ |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
140 |
2364 |
Ngô
Ngọc Tú |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Bắc Cường |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
140 |
2367 |
Tô
Thanh Tuấn |
20/02/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Đầm Hà |
Đầm Hà |
Quảng
Ninh |
140 |
2368 |
Nguyễn
Châu Khải Hưng |
7/3/2001 |
9 |
THCS
Đồng Kho |
Tánh Linh |
Bình
Thuận |
140 |
2370 |
Phạm
Mai Hân |
11/5/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Phù Yên |
Sơn
La |
140 |
2371 |
Lê
Thị Quỳnh Diệp |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Tứ Hạ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
140 |
2372 |
Võ
Thị Bích Ngọc |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
140 |
2374 |
Đinh
Thị Minh Châu |
17/06/2001 |
9 |
THCS
Minh Khai |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
140 |
2377 |
Huỳnh
Thảo Trang |
28/04/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
140 |
2379 |
Trịnh
Minh Ánh |
8/1/2001 |
9 |
THCS
Đồng Tâm |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
140 |
2380 |
Trần
Công Huấn |
8/10/2001 |
9 |
THCS
Tân Yên |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
140 |
2382 |
Nguyễn
Dương Quang Minh |
26/04/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
140 |
2383 |
Bùi
Trung Hiếu |
19/02/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
140 |
2384 |
Quàng
Văn Thêm |
23/06/1999 |
9 |
THCS
Mường É |
Thuận Châu |
Sơn
La |
140 |
2385 |
Nguyễn
Đức Dũng |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
140 |
2386 |
Lâm
Quang Khải |
6/8/2001 |
9 |
THCS
An Thới |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
140 |
2388 |
Lê
Phước Lộc |
16/06/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
140 |
2389 |
Trần
Quốc Duy |
18/04/2001 |
9 |
THCS
Xuân Diệu |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
140 |
2391 |
Võ
Nguyễn Thiện Nhân |
3/10/2001 |
9 |
THCS
Đông Hồ 2 |
Thị
xã Hà Tiên |
Kiên
Giang |
140 |
2392 |
Nguyễn
Thảo Anh |
3/3/2001 |
9 |
THCS
Chi Nê |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
140 |
2393 |
Trương
Quang Nguyên |
15/07/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
140 |
2394 |
Bùi
Thị Uyển Nhi |
26/02/2001 |
9 |
THCS
Thác Mơ |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
140 |
2395 |
Lê
Nguyễn Kỳ Dinh |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quyền |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
140 |
2396 |
Khưu
Thị Mỹ Duyên |
9/7/2001 |
9 |
THCS
Phương Thạnh |
Càng Long |
Trà
Vinh |
140 |
2397 |
Bùi
Ngọc Linh |
12/8/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
140 |
2399 |
Trần
Thị Thu Hà |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Phạm Quang Ái |
Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
140 |
2401 |
Phan
Thùy Ninh |
24/12/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
140 |
2402 |
Lê
Mạnh Cường |
19/04/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
140 |
2403 |
Bùi
Quốc Anh |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Châu Hưng |
Bình Đại |
Bến
Tre |
140 |
2404 |
Lê
Thị Thanh Huyền |
4/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
140 |
2409 |
Nguyễn
Phan Thanh Ngân |
1/12/2001 |
9 |
THCS
Kim Hồng |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
140 |
2410 |
Lê
Thị Khánh Duy |
4/1/2001 |
9 |
THCS
Phú Phụng |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
140 |
2411 |
Đoàn
Nguyễn Diệu Uyên |
23/05/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Trần Hưng Đạo |
Tp
Phan Thiết |
Bình
Thuận |
140 |
2413 |
Trần
Bảo Hân |
22/05/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
140 |
2414 |
Cao
Trường An |
8/9/2001 |
9 |
THCS
Hương Văn |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
140 |
2415 |
Nguyễn
Hữu Thiện |
8/9/2001 |
9 |
THCS
& THPT Chi Lăng |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
140 |
2416 |
Nguyễn
Thu Ngân |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Dương Kỳ Hiệp |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
140 |
2417 |
Đặng
Quốc Dũng |
12/6/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Đồng Sơn |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
140 |
2418 |
Trương
Ngô Mai Thảo |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Cái Nước |
Cái Nước |
Cà
Mau |
140 |
2420 |
Võ
Đức Duy |
17/09/2001 |
9 |
THCS
Phan Chu Trinh |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
140 |
2422 |
Nguyễn
Văn Hiếu |
4/5/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Chư Pưh |
Gia
Lai |
130 |
2423 |
Vũ
Thị Thu Thảo |
28/08/2001 |
9 |
Tiểu
học Kiên Bình 2 |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
130 |
2425 |
Lý
Quốc Huy |
9/12/2001 |
9 |
THCS
Kiến Thành |
Chợ Mới |
An
Giang |
130 |
2427 |
Dương
Nhật Duy |
9/7/2000 |
9 |
THCS
Mỹ Xuyên |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
130 |
2431 |
Hoàng
Thiện Bách |
10/8/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Na Hang |
Tuyên
Quang |
130 |
2433 |
Nguyễn
Nhựt Hạ My |
22/07/2001 |
9 |
THCS
Thị Xã |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
130 |
2435 |
Đoàn
Anh Dũng |
9/12/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
130 |
2436 |
Nguyễn
Đức Hiếu |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
130 |
2437 |
Phạm
Nhật Khánh |
3/5/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
130 |
2438 |
Nguyễn
Tiến Việt |
17/12/2001 |
9 |
THCS
Liên Việt |
Xín Mần |
Hà
Giang |
130 |
2440 |
Nguyễn
Thị Hà Trang |
30/01/2001 |
9 |
THCS
Quảng Thuận |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
130 |
2441 |
Lưu
Trí Cường |
8/9/2001 |
9 |
THCS
An Lộc |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
130 |
2443 |
Trương
Minh Thảo |
7/12/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Lấp Vò |
Lấp Vò |
Đồng
Tháp |
130 |
2445 |
Lộc
Phúc Anh |
9/11/2001 |
9 |
THCS
Bộc Nhiêu |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
130 |
2446 |
Trần
Triệu Vĩ |
7/1/2001 |
9 |
THCS
Hiệp Mỹ Tây |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
130 |
2447 |
Trần
Thị Hồng |
23/01/2001 |
9 |
THCS
Thanh Hưng |
Điện Biên |
Điện
Biên |
130 |
2448 |
Nguyễn
Hoàng Phương |
19/12/2001 |
9 |
THCS
Cam Đường |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
130 |
2450 |
Nguyễn
Minh Hậu |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Châu Hưng |
Bình Đại |
Bến
Tre |
130 |
2451 |
Nguyễn
Phước Vĩnh Phúc |
29/03/2001 |
9 |
THCS
Đặng Dung |
Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
130 |
2453 |
Nguyễn
Thị Thùy Trang |
11/3/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Xương |
Tân Châu |
An
Giang |
130 |
2454 |
Nguyễn
Thanh Nhàn Nhã |
29/04/2001 |
9 |
THCS
Hồng Liêm |
Hàm Thuận Bắc |
Bình
Thuận |
130 |
2455 |
Nguyễn
Huy Thành |
24/11/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
M''drăk |
Đắk
Lắk |
130 |
2456 |
Nguyen
Thi Ha |
20/09/2001 |
9 |
THCS
Bắc Trạch |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
130 |
2459 |
Huỳnh
Đăng Khoa |
21/09/2001 |
9 |
THCS
Sơn Định |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
130 |
2464 |
Ngô
Trọng Nhân |
13/04/2001 |
9 |
THCS
Hưng Khánh Trung |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
130 |
2466 |
Lê
Việt Lâm |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Văn Quy |
Châu Thành |
Hậu
Giang |
130 |
2467 |
Nguyễn
Trường Vũ |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Giao Thạnh |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
130 |
2468 |
Huỳnh
Ngọc Tuệ Minh |
15/04/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
130 |
2470 |
Đặng
Kim Khánh |
20/10/2001 |
9 |
THCS
Chi Nê |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
130 |
2471 |
Thái
Minh Huy |
17/09/2001 |
9 |
THCS
Đông Hoà |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
130 |
2472 |
Trần
Quang Huy |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Thọ Sơn |
Tp
Việt Trì |
Phú
Thọ |
130 |
2475 |
Nguyễn
Minh Thư |
8/12/2000 |
9 |
THCS
Dương Thị Cẩm Vân |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
130 |
2476 |
Nguyễn
Khải Hoàn |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
130 |
2477 |
Huỳnh
Thị Bé Huyền |
20/04/2001 |
9 |
THCS
An Thạnh |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
130 |
2478 |
Nguyễn
Phương Thảo |
24/01/2001 |
9 |
THCS
Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
130 |
2479 |
Trương
Đình Khải |
4/2/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
130 |
2480 |
Hoàng
Nguyễn Nhất Thi |
16/02/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
130 |
2482 |
Nguyễn
Lê Triển |
8/12/2001 |
9 |
THCS
Hiệp Mỹ Tây |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
130 |
2483 |
Nguyễn
Hữu Trọng |
14/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
130 |
2486 |
Trần
Thế Vinh |
27/10/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Gia Phú |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
130 |
2488 |
Lê
Việt Hưng |
8/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
130 |
2489 |
Đinh
Thị Phương Dung |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
130 |
2490 |
Lê
Thị Thanh Thoa |
4/10/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Châu |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
130 |
2491 |
Trần
Thảo Trân |
8/7/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
130 |
2493 |
Đoàn
Nguyễn Nhật Linh |
7/2/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Ba Tri |
Ba Tri |
Bến
Tre |
130 |
2494 |
Nguyễn
Ái Hồng Chương |
5/6/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
130 |
2495 |
Nguyễn
Thanh Tuấn |
7/3/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
130 |
2496 |
Nguyễn
Phan Hoài Bảo |
17/08/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
130 |
2499 |
Đặng
Bảo Trân |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
130 |
2501 |
Nguyễn
Trình Nghị |
1/1/2001 |
9 |
THCS
Kiên Lương |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
130 |
2502 |
Nguyễn
Ngô Thanh Trúc |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
130 |
2503 |
Nguyễn
Anh Tuấn |
16/04/2001 |
9 |
THCS
Tiên Phong |
Đoan Hùng |
Phú
Thọ |
130 |
2506 |
Bùi
Khương Duy |
22/04/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Bắc Yên |
Sơn
La |
120 |
2508 |
Phan
Văn Tuấn |
27/05/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Văn Chấn |
Yên
Bái |
120 |
2511 |
Lê
Quốc Khanh |
24/11/2001 |
9 |
THPT
Hồ Thị Kỷ |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
120 |
2512 |
Nguyễn
Gia Hân |
16/05/2001 |
9 |
THCS
Phan Ngọc Hiển |
Năm Căn |
Cà
Mau |
120 |
2513 |
Quàng
Đức Thịnh |
17/10/2001 |
9 |
THCS
A. An |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
120 |
2517 |
Đặng
Hùng Cường |
28/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
120 |
2519 |
Nguyễn
Vũ Lê |
23/08/2001 |
9 |
THCS
Ngọc Quan |
Đoan Hùng |
Phú
Thọ |
120 |
2520 |
Đào
Tuấn Minh |
9/10/2001 |
9 |
THCS
Lâm Thao |
Lâm Thao |
Phú
Thọ |
120 |
2522 |
Hoàng
Thị Hải Yến |
22/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
120 |
2525 |
Nguyễn
Quang Minh |
7/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
120 |
2527 |
Nguyễn
Lan Phương |
1/10/2001 |
9 |
THCS
Chi Nê |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
120 |
2528 |
Nguyễn
Huy Quang |
14/05/2001 |
9 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
120 |
2529 |
Cao
Văn Lên |
4/9/2001 |
9 |
THCS
Phú Hòa |
Thoại Sơn |
An
Giang |
120 |
2530 |
Nguyễn
Hữu Mãng |
17/10/2001 |
9 |
THCS
Tứ Hạ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
120 |
2531 |
Phạm
Thị Thanh Tiền |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Hòa Lợi |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
120 |
2534 |
Trần
Thanh Thảo |
5/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Cảnh Toàn |
Yên Châu |
Sơn
La |
120 |
2535 |
Đô
Minh Hoàng |
11/9/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Bắc Yên |
Sơn
La |
120 |
2536 |
Phạm
Trường Giang |
27/03/2001 |
9 |
THCS
Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
120 |
2537 |
Chung
Thiên Long |
15/11/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
120 |
2538 |
Văn
Tiến Đạt |
13/05/2001 |
9 |
THCS |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
120 |
2541 |
Nguyễn
Duy Quân |
8/6/2001 |
9 |
THCS
Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
120 |
2543 |
Nguyễn
Ngọc Tuyên |
12/2/2001 |
9 |
THCS
Tân Ninh |
Quảng Ninh |
Quảng
Bình |
120 |
2544 |
Trần
Hoàng Trọng |
17/12/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Cầu Ngang |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
120 |
2545 |
Nguyễn
Thị Ngọc Trân |
30/09/2001 |
9 |
THCS
Minh Thành |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
120 |
2546 |
Trần
Khánh Duy |
7/8/2001 |
9 |
THCS
Hoà Bình |
Hòa Bình |
Bạc
Liêu |
120 |
2547 |
Quach
Quoc Vuong |
15/06/2001 |
9 |
THCS
Hồ Thị Kỷ |
Thới Bình |
Cà
Mau |
120 |
2549 |
Dương
Nhật Minh |
30/09/2001 |
9 |
THCS
Lý Thường Kiệt |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
120 |
2550 |
Mai
Phương Anh |
15/10/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Việt Lâm |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
120 |
2551 |
Trương
Tấn Trung |
27/07/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Đồng Sơn |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
120 |
2552 |
Tô
Kiều Khanh |
30/07/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
120 |
2554 |
Nguyễn
Hoàng Phúc |
30/09/2001 |
9 |
THCS
Hàm Mỹ |
Hàm Thuận Nam |
Bình
Thuận |
120 |
2555 |
Lê
Minh Trung |
17/07/2001 |
9 |
THCS
Phong Phú |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
120 |
2556 |
Phan
Thị Tuyết Dân |
13/09/2001 |
9 |
THCS
Phú Lộc |
Tân Châu |
An
Giang |
120 |
2557 |
Nguyễn
Quãng Tường Khánh |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Ba Tri |
Ba Tri |
Bến
Tre |
120 |
2558 |
Vỏ
Thị Mộng Trinh |
12/8/2001 |
9 |
THCS
Long Hoà |
Châu Thành |
Trà
Vinh |
120 |
2560 |
Lê
Vũ Huy |
3/9/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Thái Bình |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
120 |
2561 |
Trần
Thăng Long |
14/09/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
120 |
2563 |
Vũ
Thị Hồng Nhung |
17/06/2001 |
9 |
THCS
Phú Bài |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
120 |
2564 |
Lê
Minh Khôi |
11/6/2001 |
9 |
THCS
Bình Giang |
Hòn Đất |
Kiên
Giang |
120 |
2565 |
Lê
Đỗ Yến Linh |
1/9/2001 |
9 |
THCS
Tân Tiến |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
120 |
2566 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hương |
20/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
120 |
2571 |
Phạm
Ngọc Linh |
4/9/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
120 |
2572 |
Nguyễn
Thùy Ly |
17/04/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
120 |
2573 |
Phan
Thanh Huy |
12/11/2001 |
9 |
THCS
Châu Hưng |
Bình Đại |
Bến
Tre |
120 |
2575 |
La
Thị Anh Thơ |
17/05/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Ba Tri |
Ba Tri |
Bến
Tre |
120 |
2579 |
Đoàn
Yến Xuân |
25/06/2001 |
9 |
THCS
Kiên Lương |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
110 |
2581 |
Lữ
Đình Hoàng Ngân |
19/09/2001 |
9 |
THCS
Tịnh Bắc |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
110 |
2582 |
Bùi
Thu Trang |
6/6/2001 |
9 |
THCS
Him Lam |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
110 |
2583 |
Thái
Ngọc Bảo Châu |
29/11/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
110 |
2584 |
Trần
Thanh Kim Tuyến |
4/2/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Krông Pa |
Gia
Lai |
110 |
2585 |
Hà
Văn Tuấn |
8/6/2001 |
9 |
THCS
Bình Giang |
Hòn Đất |
Kiên
Giang |
110 |
2586 |
Nguyễn
Đỗ Trí Dũng |
29/03/2001 |
9 |
THCS
Liên Thuỷ |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
110 |
2587 |
Nguyễn
Thị Ngọc Trân |
9/1/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Cầu Ngang |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
110 |
2590 |
Hoàng
Thị Trà Giang |
18/03/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
110 |
2592 |
Vũ
Cảnh Toàn |
26/11/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
110 |
2593 |
Trần
Thị Xuân Lan |
26/03/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Hoá |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
110 |
2594 |
Võ
Hoàng Bảo Duy |
8/8/2001 |
9 |
THCS
Long Hưng B |
Lấp Vò |
Đồng
Tháp |
110 |
2595 |
Trần
Phương Mai |
29/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
110 |
2596 |
Nguyễn
Minh Hiếu |
11/2/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Mường Chà |
Điện
Biên |
110 |
2598 |
Phan
Đinh Tiến |
13/05/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Mộc Châu |
Sơn
La |
110 |
2605 |
Đường
Minh Hoàng |
26/07/2001 |
9 |
THCS
Số 2 Bắc Lí |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
110 |
2607 |
Đinh
Ngọc Quý |
20/08/2001 |
9 |
THCS
Nan Đà |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
110 |
2608 |
Trịnh
Thanh Mai |
8/9/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
110 |
2610 |
Nguyễn
Thanh Hoài Phương |
9/9/2001 |
9 |
THCS
Lộc Điền |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
110 |
2611 |
Nguyễn
Quang Dũng |
8/6/2001 |
9 |
THCS
Vinh Quang |
Hoàng Su Phì |
Hà
Giang |
110 |
2614 |
Trần
Anh Lan Hữu |
11/12/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
110 |
2615 |
Quách
Thị Ngọc Hân |
25/08/2001 |
9 |
THCS
Phú Phụng |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
110 |
2616 |
Nguyễn
Thanh Duy |
5/5/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Trung |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
110 |
2617 |
Nguyễn
Dương Khánh |
5/5/2001 |
9 |
THCS
Trí Phải |
Thới Bình |
Cà
Mau |
110 |
2618 |
Hoàng
Đức Trường |
8/2/2001 |
9 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
110 |
2620 |
Võ
Thị Thanh Thùy |
9/1/2001 |
9 |
THCS
An Thạnh |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
110 |
2621 |
Nguyễn
Thị Kim Ngân |
6/10/2001 |
9 |
THPT
Ba Hòn |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
110 |
2622 |
Nguyen
Ngoc Dung |
1/2/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn An |
Đắk Hà |
Kon
Tum |
110 |
2623 |
Đỗ
Thị Thanh Trúc |
28/01/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
110 |
2624 |
Mã
Thị Tuyết Nhi |
20/06/2001 |
9 |
THCS
Đôn Xuân |
Duyên Hải |
Trà
Vinh |
110 |
2625 |
Võ
Nhật Thanh |
1/11/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
110 |
2626 |
Lê
Tuấn Kiệt |
6/7/2001 |
9 |
THCS
Huỳnh Thúc Kháng |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
110 |
2627 |
Lê
Sơn Nam |
25/04/2001 |
9 |
THCS
Tôn Thất Thuyết |
Vĩnh Linh |
Quảng
Trị |
110 |
2628 |
Võ
Ngọc Đoan |
11/4/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
110 |
2629 |
Võ
Thị Kim Đài |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Huyền Hội |
Càng Long |
Trà
Vinh |
110 |
2631 |
Trần
Thị Phương Nhi |
7/12/2001 |
9 |
THCS
Ngô Văn Cấn |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
110 |
2632 |
Giàng
Sén Dùng |
15/02/2001 |
9 |
Trường
Ptdt Nội Trú |
Quản Bạ |
Hà
Giang |
110 |
2636 |
Nguyễn
Lan Anh |
4/9/2001 |
9 |
THCS
Đồng Văn |
Đồng Văn |
Hà
Giang |
110 |
2637 |
Pham
Thi My Trinh |
15/09/2001 |
9 |
THCS
Phong Phú B |
Cầu Kè |
Trà
Vinh |
110 |
2638 |
Nguyễn
Thị Phương Vi |
7/3/2001 |
9 |
THCS
Tân Bình |
Mỏ Cày Bắc |
Bến
Tre |
110 |
2639 |
Trần
Minh Hiền |
14/07/2001 |
9 |
THCS
Chất lượng cao Mai Sơn |
Mai Sơn |
Sơn
La |
110 |
2640 |
Nguyễn
Lâm Tường Vy |
7/4/2001 |
9 |
THCS
Hoà Ân |
Cầu Kè |
Trà
Vinh |
110 |
2641 |
Nguyễn
Thị Lâm Oanh |
31/07/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
110 |
2642 |
Hoàng
Ngọc Quỳnh |
11/9/2001 |
9 |
THCS
Đồng Văn |
Đồng Văn |
Hà
Giang |
110 |
2645 |
Nguyễn
Lê Gia Triết |
7/6/2001 |
9 |
THCS
Chợ Lầu |
Bắc Bình |
Bình
Thuận |
100 |
2647 |
Nguyễn
Nhựt Minh |
27/07/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Thuận |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
100 |
2648 |
Lê
Văn Việt |
3/12/2001 |
9 |
THCS
Phú Mỹ |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
100 |
2650 |
Cao
Thiên Trí |
11/9/2001 |
9 |
THCS
Vinh Kim |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
100 |
2652 |
Nguyễn
Thị Thanh Thảo |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Nghĩa Lộ |
Văn Chấn |
Yên
Bái |
100 |
2655 |
Lê
Khánh Huyền |
6/3/2001 |
9 |
THCS
Quách Xuân Kỳ |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
100 |
2656 |
Đinh
Đức Thành |
14/08/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
100 |
2657 |
Nguyễn
Ánh Dương |
31/08/2001 |
9 |
THCS
Yên Hương |
Hàm Yên |
Tuyên
Quang |
100 |
2658 |
Trần
Thị Hoa |
20/09/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Ngọc Hồi |
Kon
Tum |
100 |
2661 |
Nguyễn
Thị Thu Huyền |
2/5/2001 |
9 |
THCS
Chi Nê |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
100 |
2662 |
Trần
Hân Du |
8/12/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Tuy |
Bắc Quang |
Hà
Giang |
100 |
2663 |
Phạm
Trần Anh Tuấn |
11/4/2001 |
9 |
THCS
Bình Giang |
Hòn Đất |
Kiên
Giang |
100 |
2664 |
Nguyễn
Thị Ngọc Tuyền |
3/7/2001 |
9 |
THCS
Kiên Bình |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
100 |
2665 |
Ngô
Dương Kha |
10/10/2001 |
9 |
THCS
Lê Quý Đôn |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
100 |
2669 |
Nguyễn
Minh Hiếu |
27/08/2001 |
9 |
THCS
Hà Châu |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
100 |
2670 |
Tòng
Vĩ Nhân |
1/8/2001 |
9 |
THCS
Xã Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Sơn
La |
100 |
2671 |
Nguyễn
Thành Vinh |
6/2/2001 |
9 |
THCS
Đoàn Kết |
Tp
Lai Châu |
Lai
Châu |
100 |
2673 |
Dương
Ngọc Minh Thư |
13/12/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
100 |
2674 |
Phạm
Văn Tú |
10/3/2001 |
9 |
THCS
Chu Văn Thịnh |
Mai Sơn |
Sơn
La |
100 |
2675 |
Nguyễn
Khánh Duy |
9/3/2000 |
9 |
THCS
Hòa Lợi |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
100 |
2676 |
Nguyễn
Ngọc Tiên |
8/2/2000 |
9 |
THCS
Sơn Định |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
100 |
2677 |
Nguyễn
Huỳnh Phương Trâm |
31/05/2001 |
9 |
THCS
Phú Phụng |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
100 |
2679 |
Ngô
Nhựt Duy |
28/04/2001 |
9 |
THCS
Trần Quốc Toản |
Cái Nước |
Cà
Mau |
100 |
2681 |
Thanh
Thanh Thanh |
16/08/2001 |
9 |
THCS
An Bình Tây |
Ba Tri |
Bến
Tre |
100 |
2682 |
Lâm
Thế Anh |
3/8/2001 |
9 |
THCS
Kiên Lương |
Kiên Lương |
Kiên
Giang |
100 |
2685 |
Lê
Thị Ngọc Thơm |
28/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Bình |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
100 |
2688 |
Nguyễn
Văn Nam |
16/03/2001 |
9 |
THCS
Phan Bội Châu |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
100 |
2689 |
Nguyễn
Tuấn Dũng |
26/09/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
100 |
2690 |
Lương
Tường Quy |
23/03/2001 |
9 |
THCS
Đồng Khởi |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
100 |
2691 |
Võ
Thị Huỳnh Như |
25/08/2001 |
9 |
THCS
Hồ Hảo Hớn |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
100 |
2692 |
Bùi
Thị Ngọc Huyền |
9/9/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Ba Tri |
Ba Tri |
Bến
Tre |
100 |
2693 |
Phan
Thanh Chung |
19/05/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Huệ |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
90 |
2694 |
Nguyễn
Phương Duy |
20/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
90 |
2695 |
Đồng
Văn Toàn |
25/07/2001 |
9 |
THCS
Mạo Khê 2 |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
90 |
2696 |
Pham
Ngoc Nhat |
14/03/2001 |
9 |
THCS
Phú Mậu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
90 |
2697 |
Dương
Thế Vinh |
2/11/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Hoá |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
90 |
2698 |
Trần
Phương Ngọc |
14/05/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
90 |
2699 |
Đinh
Ngọc Anh |
19/03/2001 |
9 |
THCS
Số 1 Nam Lí |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
90 |
2700 |
Trương
Công Lũy |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Phú Mậu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
90 |
2703 |
Hoang
Việt Hà |
16/05/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Bình Gia |
Lạng
Sơn |
90 |
2704 |
Phạm
Mạnh Hùng |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Sơn Hà |
Hữu Lũng |
Lạng
Sơn |
90 |
2705 |
Phan
Thị Thúy An |
12/12/2001 |
9 |
THCS
Đại Tâm |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
90 |
2708 |
Nguyen
Thanh Truc |
8/5/2001 |
9 |
THCS
Phan Văn Trị |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
90 |
2709 |
Lê
Hoàng Khang |
29/01/2001 |
9 |
THCS
Phú Phụng |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
90 |
2711 |
Phùng
Anh Tú |
25/01/2001 |
9 |
THCS
Cửu Long |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
90 |
2714 |
Nguyễn
Minh Thiện |
23/03/2001 |
9 |
THCS
An Thạnh |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
90 |
2715 |
Đỗ
Huỳnh Đức |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
90 |
2718 |
Huynh
Quang Ha |
27/09/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Hoá |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
90 |
2719 |
Phạm
Thị Ánh Nguyệt |
13/05/2001 |
9 |
THCS
Hòa Lợi |
Thạnh Phú |
Bến
Tre |
90 |
2720 |
Đặng
Quang Phú |
29/06/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Thuận |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
90 |
2721 |
Nông
Thị Hoài Nhi |
25/02/2001 |
9 |
THCS
Thuận Phú |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
90 |
2722 |
Lường
Văn Việt |
12/1/2001 |
9 |
THCS
Thôm Mòn |
Thuận Châu |
Sơn
La |
90 |
2727 |
Lương
Dương Nhật Linh |
10/11/2001 |
9 |
THCS
Hoàng Diệu |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
90 |
2728 |
Bòng
Văn Xuân |
14/01/2001 |
9 |
Trường
Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú |
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
90 |
2729 |
Trần
Thúy Vi |
25/09/2001 |
9 |
THCS
Phú Phụng |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
90 |
2730 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
22/06/2001 |
9 |
THCS
Ngô Văn Cấn |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
90 |
2731 |
Nguyễn
Thị Ngọc Quí |
12/4/2001 |
9 |
THCS
Ngô Văn Cấn |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
90 |
2732 |
Nguyễn
Hoàng Tiến |
1/3/2001 |
9 |
THCS
Thạnh Mỹ Tây |
Châu Phú |
An
Giang |
90 |
2733 |
Trần
Thị Thu Hiếu |
9/7/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Sa Thầy |
Kon
Tum |
80 |
2734 |
Nguyễn
Tuấn Minh |
10/11/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Bắc Yên |
Sơn
La |
80 |
2738 |
Nguyễn
Văn Lộc |
5/2/2001 |
9 |
THCS
Cao Bá Quát |
Thuận Bắc |
Ninh
Thuận |
80 |
2740 |
Hứa
Trang Nhung |
4/11/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Cao Lộc |
Lạng
Sơn |
80 |
2741 |
Nguyễn
Trọng Hiếu |
23/07/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Khe Tre |
Nam Đông |
Thừa
Thiên Huế |
80 |
2742 |
Ly
Thị Hoa |
16/06/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn |
Mường Chà |
Điện
Biên |
80 |
2744 |
Nguyễn
Phúc Thụy |
12/9/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đắk Tô |
Kon
Tum |
80 |
2746 |
Phan
Trung Hiếu |
18/07/2001 |
9 |
THCS
Phước Hội 2 |
Thị
xã La Gi |
Bình
Thuận |
80 |
2748 |
Nguyễn
Thị Quyền Chân |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Bình Nam1 |
Vĩnh Thuận |
Kiên
Giang |
80 |
2751 |
Nguyễn
Ngọc Quang |
18/01/2001 |
9 |
THCS
Châu Hưng |
Bình Đại |
Bến
Tre |
80 |
2752 |
Châu
Kim Vẹn |
11/9/2001 |
9 |
THCS
Ngô Quốc Trị |
Vị Thủy |
Hậu
Giang |
80 |
2753 |
Hà
Minh Thư |
7/7/2001 |
9 |
THCS
Thác Mơ |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
80 |
2756 |
Lê
Đức Thuận |
10/5/2001 |
9 |
THCS
Phan Văn Trị |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
80 |
2757 |
Phạm
Thị Diệu Linh |
26/10/2001 |
9 |
THCS
Đăk Buk So |
Tuy Đức |
Đắk
Nông |
80 |
2759 |
Vương
Thị Bình An |
14/03/2001 |
9 |
THCS
Hùng Vương |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
80 |
2765 |
Trần
Thị Minh Ngọc |
22/02/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Đăk Glei |
Đắk Glei |
Kon
Tum |
70 |
2766 |
Đỗ
Thúy Hiền |
26/01/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Bắc Yên |
Sơn
La |
70 |
2768 |
Nguyễn
Trường Đình |
2/4/2001 |
9 |
THCS
Lê Hồng Phong |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
70 |
2771 |
Phạm
Khắc Khương Duy |
4/10/2001 |
9 |
THCS
Võ Thị Sáu |
Mù Cang Chải |
Yên
Bái |
70 |
2773 |
Phạm
Khánh Huyền |
4/7/2001 |
9 |
THCS
Bắc Lệnh |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
70 |
2775 |
Nguyễn
Hồng Ngọc |
5/12/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Trãi |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
70 |
2776 |
Nguyễn
Thị Minh Tâm |
14/05/2001 |
9 |
THCS
Lê Lợi |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
70 |
2777 |
Lê
Thị Diệu Lan |
18/10/2001 |
9 |
THCS
Lương Thế Vinh |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
70 |
2778 |
Lê
Phương Hiền |
18/02/2001 |
9 |
THCS
1 Sông Đốc |
Trần Văn Thới |
Cà
Mau |
70 |
2780 |
Nguyễn
Chí Diện |
5/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
70 |
2781 |
Nguyễn
Thị Liễu |
30/04/2001 |
9 |
THCS
Liên Việt |
Xín Mần |
Hà
Giang |
70 |
2782 |
Nguyễn
Nhật Trường |
19/04/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Khánh |
Thoại Sơn |
An
Giang |
70 |
2784 |
Nguyễn
Đức Huy |
23/06/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
Cư M''gar |
Đắk
Lắk |
70 |
2787 |
Nguyễn
Phương Bằng |
2/10/2001 |
9 |
THCS
Thị Trấn Bình Đại |
Bình Đại |
Bến
Tre |
70 |
2789 |
Nguyễn
Đức Tôn |
4/3/2001 |
9 |
THCS
Cao Bá Quát |
Thuận Bắc |
Ninh
Thuận |
60 |
2790 |
Lê
Nguyễn Gia Nghi |
30/05/2001 |
9 |
THCS
Trần Phú |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
60 |
2792 |
Dương
Bội Trân |
17/05/2001 |
9 |
THCS
Mỹ Xuyên |
Mỹ Xuyên |
Sóc
Trăng |
60 |
2793 |
Hà
Thị Phương Anh |
1/6/2001 |
9 |
THCS
Mạc Đĩnh Chi |
Đắk Hà |
Kon
Tum |
60 |
2794 |
Đào
Anh Hào |
23/10/2001 |
9 |
THCS
Nguyễn Du |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
60 |
2795 |
Kim
Hoàng Huy |
7/1/2001 |
9 |
THCS
Tập Sơn |
Trà Cú |
Trà
Vinh |
60 |
2796 |
Trần
Tiến Đạt |
4/7/2001 |
9 |
THCS
Khe Sanh |
Hướng Hóa |
Quảng
Trị |
60 |
2797 |
Vàng
Hồng Văn |
9/6/2001 |
9 |
THCS
Đồng Văn |
Đồng Văn |
Hà
Giang |
60 |
2799 |
Nguyễn
Hoàng Thảo Nguyên |
3/11/2001 |
9 |
THCS
Vĩnh Phúc |
Tp
Bến Tre |
Bến
Tre |
60 |
2800 |
Phùng
Thị Minh Phương |
17/02/2001 |
9 |
THCS
Tô Hiệu |
Mai Sơn |
Sơn
La |
50 |
2801 |
Nguyễn
Minh Tâm |
15/06/2002 |
9 |
THCS
Đoàn Kết |
Tp
Lai Châu |
Lai
Châu |
50 |
2803 |
Trần
Ngọc Bảo Khuyên |
30/11/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
50 |
2805 |
Diệp
Trần Thanh Lam |
1/5/2001 |
9 |
THCS
Lý Tự Trọng |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
50 |
2806 |
Nguyễn
Cao Kiểng |
22/03/2001 |
9 |
THCS
Sơn Định |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
40 |
2807 |
Bùi
Thị Ngọc Minh |
22/02/2001 |
9 |
THCS
Ngô Văn Cấn |
Chợ Lách |
Bến
Tre |
40 |
2809 |
Nguyễn
Mai Phương |
13/01/2001 |
9 |
THCS
Tân Thạch |
Châu Thành |
Bến
Tre |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|