Kết quả thi quốc gia Violympic 2016
STT Họ và tên Ngày sinh Khối Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm
12 Nguyễn Thành Bắc 27/05/2001 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 290
15 Lục Thị Thùy Trang 6/1/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Lục Ngạn Bắc Giang 290
16 Nghiêm Việt Thắng 23/01/2001 9 THCS Chi Lăng Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 290
18 Lê Khánh Duy 20/08/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm  Đức Phổ Quảng Ngãi 290
24 Đỗ Quốc Hưng 4/1/2001 9 THCS Hồng Thái  Sơn Dương Tuyên Quang 290
32 Nguyễn Hoàng Anh 16/01/2001 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 280
36 Mẫn Đào Sơn Tùng 10/10/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 280
39 Nguyễn Công Văn 3/3/2001 9 THCS Nguyễn Bá Loan  Mộ Đức Quảng Ngãi 280
44 Đặng Khánh Vinh 15/12/2001 9 THCS Trần Phú Tp Bắc Giang Bắc Giang 280
45 Nguyễn Nhật Huy 11/3/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương Tp Huế Thừa Thiên Huế 280
47 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 31/01/2001 9 THCS Tứ Hạ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 280
51 Đinh Nhật Đông 5/5/2001 9 THCS Phúc Ứng  Sơn Dương Tuyên Quang 280
52 Trần Minh Tú 7/11/2001 9 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 280
53 Nguyễn Xuân Trung 10/2/2001 9 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 280
57 Đào Minh Chánh 21/07/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 270
61 Trần Minh Thảo 19/08/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Mộ Đức Quảng Ngãi 270
63 Nguyễn Quốc Phú 31/07/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 270
64 Hoàng Minh Ngọc 20/04/2001 9 THCS Nguyễn Du  Phú Riềng Bình Phước 270
65 Hoàng Quang Huy 14/02/2001 9 THCS Dương Thành  Phú Bình Thái Nguyên 270
66 Cao Tiến Thăng 26/11/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Cư M''gar Đắk Lắk 270
68 Trương Hải Đằng 21/10/2001 9 THCS Lê Ngọc Hân Tp Mỹ Tho Tiền Giang 270
69 Lê Dương 10/10/2001 9 THCS Huỳnh Thúc Kháng  Nghĩa Hành Quảng Ngãi 270
70 Lý Thị Kiều Diễm 10/8/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Lục Ngạn Bắc Giang 270
73 Hoàng Mai Phương 10/10/2001 9 THCS Hoàng Vân  Hiệp Hoà Bắc Giang 270
77 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/04/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Lục Ngạn Bắc Giang 270
78 Trương Hoàng Vũ 30/11/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 270
79 Lê Thanh Tuyến 16/02/2001 9 THCS Phổ Phong  Đức Phổ Quảng Ngãi 270
81 Nguyễn Hà Minh 3/7/2001 9 THCS Chu Văn An  Chư Sê Gia Lai 270
83 Thân Hoàng Đăng 4/11/2001 9 THCS Thân Nhân Trung  Việt Yên Bắc Giang 270
85 Đỗ Văn Bảo 10/1/2001 9 THCS Hùng Vương  Ea Kar Đắk Lắk 270
87 Văn Viết Nhật 18/10/2001 9 THCS Hải Phú  Hải Lăng Quảng Trị 270
90 Lê Phan Minh Huy 15/05/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm  Đức Phổ Quảng Ngãi 270
93 Dương Ngô Kiên 2/12/2001 9 THCS Ngọc Vân  Tân Yên Bắc Giang 270
94 Huỳnh Anh Duy 26/02/2001 9 THCS Thị Trấn Tuy Phước  Tuy Phước Bình Định 270
95 Lương Thị Thu Trà 17/01/2001 9 THCS Thị Trấn  Yên Dũng Bắc Giang 270
96 Lương Thanh Lâm 22/08/2001 9 THCS Tịnh Thọ  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 270
97 Bùi Văn Toán 25/09/2001 9 THCS Trần Phú Tp Bắc Giang Bắc Giang 270
99 Lương Nguyễn Nhật Quang 23/05/2001 9 THCS Hương Vinh  Hương Trà Thừa Thiên Huế 270
100 Lê Hồng Đức 1/5/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Tuy Hòa Phú Yên 270
108 Đường Thị Thái An 4/4/2001 9 THCS Lộc Hiệp  Lộc Ninh Bình Phước 270
109 Đoàn Nguyễn Quốc Nhật 3/8/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Mộ Đức Quảng Ngãi 270
110 Nguyễn Trung Kiên 13/04/2001 9 THCS Đồng Khởi  Tây Hòa Phú Yên 270
112 Đinh Hà Phương 12/4/2001 9 THCS Thị Trấn  Yên Dũng Bắc Giang 270
117 Nguyễn Huyền Trang 15/08/2001 9 THCS Nguyễn Du  Ea H''leo Đắk Lắk 270
119 Lê Đắc Thường 22/10/2001 9 THCS Hải Ba  Hải Lăng Quảng Trị 270
122 Đỗ Thị Thu Thảo 23/03/2001 9 THCS Hồng Thái  Sơn Dương Tuyên Quang 270
123 Lê Quỳnh Thư 11/7/2001 9 THCS Hồng Thái  Sơn Dương Tuyên Quang 270
124 Nguyễn Ngọc Dũng 11/9/2001 9 THCS Phong Phú  Tân Lạc Hòa Bình 270
125 Nguyễn Hai Duong 8/9/2001 9 THCS Lâm Thao  Lâm Thao Phú Thọ 270
127 Nguyễn Việt Đức 24/12/2001 9 THCS Số 1 Đồng Sơn Tp Đồng Hới Quảng Bình 270
128 Huỳnh Nguyễn Khánh Hằng 12/3/2001 9 THCS Phạm Văn Đồng  Tây Hòa Phú Yên 270
130 Khổng Phương Thảo 9/7/2001 9 THCS Minh Thành  Yên Hưng Quảng Ninh 270
131 Nguyễn Nhật Trung 4/4/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương Tp Huế Thừa Thiên Huế 270
136 Nguyễn Tiến Nam 22/06/2001 9 THCS Thị Trấn Thắng  Hiệp Hoà Bắc Giang 260
137 Nguyễn Duy 9/8/2001 9 THCS Quới Sơn  Châu Thành Bến Tre 260
138 Trần Minh Hiếu 5/3/2001 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 260
139 Bùi Huy Tuyền 9/9/2001 9 THCS Cẩm La  Yên Hưng Quảng Ninh 260
141 Hoàng Vũ Nam Tấn 8/11/2000 9 THCS Lộc Trì  Phú Lộc Thừa Thiên Huế 260
142 Bùi Ngọc Tân 8/8/2001 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 260
146 Bùi Quốc Triệu 25/10/2001 9 THCS Nguyễn Bá Loan  Mộ Đức Quảng Ngãi 260
148 Ngô Thanh Tùng 25/09/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 260
149 Nguyễn Trần Nhật Anh 18/09/2001 9 THCS Hồng Thái  Sơn Dương Tuyên Quang 260
151 Nguyễn Văn Thắng 11/9/2001 9 THCS Hoài Thanh Tây  Hoài Nhơn Bình Định 260
153 Nguyễn Bá Trung 27/02/2001 9 THCS Thị Trấn Plei Kần  Ngọc Hồi Kon Tum 260
154 Trần Thị Phương Thảo 21/02/2001 9 THCS Đắc Sơn  Phổ Yên Thái Nguyên 260
158 Nguyễn Duy Trường 4/3/2001 9 THCS Thuỷ Phương Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 260
162 Vũ Thị Khánh Huyền 6/9/2001 9 THCS Thị Trấn  Yên Dũng Bắc Giang 260
163 Nguyễn Văn Nhật Tiến 22/05/2001 9 THCS Tứ Hạ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 260
165 Lê Bảo Tuyên 9/8/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Tuy Hòa Phú Yên 260
170 Tạ Quang Hiếu 24/01/2001 9 THCS Sơn Nam  Sơn Dương Tuyên Quang 260
171 Nguyễn Xuân Minh 6/8/2001 9 THCS Lương Thế Vinh Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 260
174 Nguyễn Khánh Linh 5/7/2001 9 THCS Thị Trấn Cao Thương  Tân Yên Bắc Giang 260
176 Trần Gia Hoàng Nhi 1/1/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt Tp Long Xuyên An Giang 260
179 Nguyễn Chí Thanh 8/7/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ  Bố Trạch Quảng Bình 260
180 Nguyễn Thị Ngọc Tú 2/4/2001 9 THCS Hồng Thái  Sơn Dương Tuyên Quang 260
181 Nguyễn Thanh Tùng 20/04/2001 9 THCS Lê Hồng Phong  Lục Yên Yên Bái 260
182 Huỳnh Nguyên Nhật 1/5/2001 9 THCS Số 2 Bồng Sơn  Hoài Nhơn Bình Định 260
183 Nguyễn Tiến Đức 31/07/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Yên Bái Yên Bái 260
184 Hà Ngọc Khang 20/08/2001 9 THCS Thanh Hà  Thanh Ba Phú Thọ 260
185 Đinh Mạnh Tài 31/03/2001 9 THCS Thụy Vân Tp Việt Trì Phú Thọ 260
186 Vũ Hải Yến 19/01/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Yên Bái Yên Bái 260
189 Nguyễn Bình Minh 28/08/2001 9 THCS Hàng Vịnh  Năm Căn Cà Mau 260
190 Nguyễn Thị Minh Chi 28/07/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Yên Bái Yên Bái 260
191 Cao Khánh Huyền 12/6/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Yên Bái Yên Bái 260
192 Vũ Trí Phúc 18/04/2001 9 THCS Thị Trấn  Yên Dũng Bắc Giang 260
193 Dương Trần Long Vĩ 3/5/2001 9 THCS Hồng Thái  Sơn Dương Tuyên Quang 260
194 Trịnh Huỳnh Đông 2/9/2001 9 THCS Dương Thị Cẩm Vân  Đầm Dơi Cà Mau 260
195 Nguyễn Đức Vượng 19/02/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 260
196 Trần Văn Tú 30/10/2001 9 THCS Nguyễn Tự Tân  Bình Sơn Quảng Ngãi 260
199 Huỳnh Thành Đạt 11/8/2001 9 THCS Vĩnh Kim  Châu Thành Tiền Giang 260
201 Lê Quang Đức 19/11/2001 9 THCS Số 1 Nam Lí Tp Đồng Hới Quảng Bình 260
204 Trần Hoàng Vũ 20/10/2001 9 THCS Nguyễn Du Tp Pleiku Gia Lai 260
205 La Hiếu Lam 26/01/2001 9 THCS Quánh Văn Phẩm  Đầm Dơi Cà Mau 260
206 Nguyễn Thị Tình 20/10/2001 9 THCS Thái Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 260
209 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 29/03/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 260
213 Phan Minh Đức 15/12/2001 9 THCS Đồng Mĩ Tp Đồng Hới Quảng Bình 260
214 Dương Văn Phước 12/10/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 260
216 Nguyễn Khánh Toàn 10/12/2001 9 THCS Nguyễn Tự Tân  Bình Sơn Quảng Ngãi 260
218 Nguyễn Cao Việt Hòa 24/10/2001 9 THCS Đồng Khởi  Tây Hòa Phú Yên 260
219 Đỗ Trung Thái 18/09/2001 9 THCS Kiến Giang  Lệ Thủy Quảng Bình 260
221 Trịnh Khánh Ly 23/02/2001 9 THCS Thị Trấn Thanh Ba 2  Thanh Ba Phú Thọ 260
225 Chu Thị Ngân 29/06/2001 9 THCS Thân Nhân Trung  Việt Yên Bắc Giang 250
226 Đinh Thành Đạt 28/01/2001 9 THCS Thân Nhân Trung  Việt Yên Bắc Giang 250
230 Nguyễn Quỳnh Trang 23/07/2001 9 THCS Hùng Vương Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 250
231 Nguyễn Duy Tâm 10/3/2001 9 THCS Cẩm Thành Tp Cẩm Phả Quảng Ninh 250
232 Huỳnh Thị Phương Quyên 19/09/2001 9 THCS Vĩnh Kim  Châu Thành Tiền Giang 250
233 Nguyễn Bá Cảnh 7/11/2001 9 THCS Hoàng Ninh  Việt Yên Bắc Giang 250
234 Ngô Lê Quốc Dũng 8/5/2001 9 THCS Nguyễn Hàm Ninh Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 250
236 Huỳnh Tuấn Đạt 5/12/2001 9 THCS Đức Lân  Mộ Đức Quảng Ngãi 250
238 Phan Công Tuấn Kiệt 26/01/2001 9 THCS Phú Mậu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 250
239 Ngô Thu Hà 19/02/2001 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 250
241 Trần Quốc Sơn 17/06/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm  Đức Phổ Quảng Ngãi 250
242 Lê Duy Hiếu 14/08/2001 9 THCS Thị Trấn Đại Từ  Đại Từ Thái Nguyên 250
243 Trần Quang Trung 19/12/2001 9 THCS Thanh Thuỷ  Thanh Thủy Phú Thọ 250
246 Huỳnh Ngọc Văn 22/09/2001 9 THCS Xuân Diệu Tp Mỹ Tho Tiền Giang 250
247 Le Quang Loc 29/07/2001 9 THCS Phú Mậu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 250
251 Bùi Trí Kiên 8/10/2001 9 THCS Vĩnh Trại Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 250
252 Huỳnh Văn Thuần 4/4/2001 9 THCS Ký Phú  Đại Từ Thái Nguyên 250
255 Nguyễn Tài Tuệ 29/01/2001 9 THCS Quang Trung Tp Quy Nhơn Bình Định 250
256 Nguyễn Minh Dương 12/1/2001 9 THCS An Hà  Lạng Giang Bắc Giang 250
257 Dương Bảo Chấn 15/01/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250
259 Trần Yến Nhi 20/01/2001 9 THCS Nguyễn Bá Loan  Mộ Đức Quảng Ngãi 250
260 Phan Quốc Vượng 22/01/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 250
262 Khuất Tuấn Cường 20/03/2001 9 THCS Cẩm Thành Tp Cẩm Phả Quảng Ninh 250
263 Thái Võ Trung Nghĩa 9/3/2001 9 THCS Lê Ngọc Hân Tp Mỹ Tho Tiền Giang 250
264 Lương Văn Tuấn 16/12/2001 9 THCS Thị Trấn  Yên Dũng Bắc Giang 250
265 Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc 10/2/2001 9 THCS Thanh Phú  Thạnh Phú Bến Tre 250
267 Đặng Ngọc Mai 2/10/2001 9 THCS Trần Phú Tp Bắc Giang Bắc Giang 250
268 Nguyen An Truong 2/9/2001 9 THCS Thị Trấn Plei Kần  Ngọc Hồi Kon Tum 250
269 Nguyễn Xuân Khánh 22/07/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 250
270 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 8/8/2001 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 250
272 Lê Hồ Long 6/1/2001 9 THCS Trần Phú Tp Phan Thiết Bình Thuận 250
273 Lương Đình Đề 28/06/2001 9 THCS Thanh Thuỷ  Thanh Thủy Phú Thọ 250
275 Huỳnh Anh Khoa 26/02/2001 9 THCS Thị Trấn Tuy Phước  Tuy Phước Bình Định 250
277 Nguyễn Đình Hiệu 13/04/2001 9 THCS Đức Lân  Mộ Đức Quảng Ngãi 250
279 Huỳnh Minh Thắng 3/8/2001 9 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 250
280 Hướng Xuân Vinh 29/06/2001 9 THCS Trần Phú Tp Bắc Giang Bắc Giang 250
282 Phạm Mạnh Quỳnh 15/10/2001 9 THCS & THPT Bình Thạnh Trung  Lấp Vò Đồng Tháp 250
285 Nguyễn Phan Bảo Ngân 15/08/2001 9 THCS Hoài Xuân  Hoài Nhơn Bình Định 250
286 Dương Huy Hoàng 14/06/2001 9 THCS Dương Thành  Phú Bình Thái Nguyên 250
287 Nguyễn Khương Duy 20/10/2001 9 THCS Thanh Thuỷ  Thanh Thủy Phú Thọ 250
289 Đỗ Thị Ngọc Nhi 6/12/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250
290 Trần Hoàng Công Toại 30/12/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm  Đức Phổ Quảng Ngãi 250
291 Nguyễn Thị Huyền Chang 14/08/2001 9 THCS Thanh Ninh  Phú Bình Thái Nguyên 250
292 Hoàng Minh Hiếu 25/01/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 250
293 Lê Trường Sơn 30/08/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ  Bố Trạch Quảng Bình 250
294 Nguyễn Minh Dũng 28/05/2001 9 THCS Trần Phú  Ea Kar Đắk Lắk 250
295 Trần Thành Đạt 9/3/2001 9 THCS Nhị Long  Càng Long Trà Vinh 250
296 Nguyễn Duy Tiến 17/07/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Tuyên Quang Tuyên Quang 250
297 Đàm Trường Giang 13/11/2001 9 THCS Đào Xá  Phú Bình Thái Nguyên 250
302 Trần Võ Thanh Thanh 7/7/2001 9 THCS Kiến Giang  Lệ Thủy Quảng Bình 250
303 Nguyễn Trường Sơn 26/05/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 250
305 Đặng Trần Thảo Vy 27/11/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Chư Pưh Gia Lai 250
306 Nguyễn Quốc Huy 22/04/2001 9 THCS Phạm Đình Quy  Tây Hòa Phú Yên 250
308 Nguyễn Kiều Anh Tuấn 28/02/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Tuy Hòa Phú Yên 250
309 Nguyễn Thị Vân 23/01/2001 9 THCS Yên Lạc  Yên Thủy Hòa Bình 250
312 Trịnh Gia Huệ 12/4/2001 9 Trường Trung Học Cơ Sở Ialy  Chư Păh Gia Lai 250
314 Hoàng Việt Đức 30/12/2001 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 250
315 Nguyễn Minh Thái 16/05/2001 9 THCS Trần Quốc Toản Tp Tuy Hòa Phú Yên 250
316 Phan Tiến Ngọc 24/04/2001 9 THCS Sơn Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 250
317 Phan Thanh Đại Dương 25/04/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 250
318 Huỳnh Tấn Hải 17/03/2001 9 THCS Nông Trang Tp Việt Trì Phú Thọ 250
320 Đinh Trung Hoàng 27/03/2001 9 THCS Đề Thám Thị xã An Khê Gia Lai 250
324 Trần Quốc Hoàn 30/10/2001 9 THCS Đồng Phú Tp Đồng Hới Quảng Bình 250
326 Nguyễn Ngọc Phượng 23/07/2001 9 THCS An Lộc B Thị xã Bình Long Bình Phước 250
327 Võ Thị Thanh Thủy 13/07/2001 9 THCS Hải Trường  Hải Lăng Quảng Trị 250
328 Nguyễn Khoa Gia Cát 24/11/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương Tp Huế Thừa Thiên Huế 250
330 Nguyễn Thế Trường 10/6/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ  Bố Trạch Quảng Bình 250
332 Nguyễn Quý Bảo 11/11/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương Tp Huế Thừa Thiên Huế 250
334 Đặng Hoàng Yến Nhi 29/01/2001 9 THCS Tân Đức  Phú Bình Thái Nguyên 250
339 Trịnh Nguyên Bảo Tuấn 28/02/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm  Đức Phổ Quảng Ngãi 250
340 Huỳnh Nguyễn Vinh 6/2/2001 9 THCS Bình Chánh  Bình Sơn Quảng Ngãi 250
342 Tạ Đức Mạnh 18/02/2001 9 THCS Phan Ngọc Hiển  Năm Căn Cà Mau 250
343 Nguyễn Tiến Thủy 10/9/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 250
347 Hồ Anh Bình 28/08/2001 9 THCS Thành Cổ Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 250
350 Lê Đức Thịnh 27/07/2001 9 THCS Lương Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 250
353 Phạm Ngọc Linh 21/11/2001 9 THCS Thị Trấn Thanh Ba 2  Thanh Ba Phú Thọ 250
354 Võ Trần Duật Như 8/3/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Tuy Hòa Phú Yên 250
358 Nguyễn Cẩm Quỳnh 19/09/2001 9 THCS Phước Lộc  Tuy Phước Bình Định 250
363 Tạ Thanh Lâm 26/07/2001 9 THCS Trương Quang Trọng Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250
364 Vương Minh Tiến 26/05/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 250
365 Nguyễn Tú Anh 3/3/2001 9 THCS Chi Nê  Lạc Thủy Hòa Bình 250
366 Hoàng Lương Trang 12/2/2001 9 THCS Quang Trung Tp Hà Giang Hà Giang 250
367 Đặng Văn Tường 7/12/2000 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 250
368 Le Phuong Duy 29/09/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 250
369 Ngô Diễm Quỳnh 4/3/2001 9 THCS Nguyễn Huệ  Krông Buk Đắk Lắk 250
372 Trần Tú Như 8/6/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 240
373 Nguyễn Chí Khánh 19/12/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 240
379 Nguyễn Thị Khánh Hòa 2/9/2001 9 THCS Thân Nhân Trung  Việt Yên Bắc Giang 240
381 Nguyễn Hữu Chính 23/04/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  Yên Hưng Quảng Ninh 240
383 Nguyễn Mạnh Quý 4/6/2001 9 THCS Tam Thanh Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 240
384 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 2/6/2001 9 THCS Chợ Vàm  Phú Tân An Giang 240
385 Vũ Thị Ánh Nguyệt 13/03/2001 9 THCS Hợp Thịnh  Hiệp Hoà Bắc Giang 240
386 Phạm Công Quyền 13/04/2001 9 THCS Phong Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 240
387 Trần Quốc Lập 24/05/2001 9 THCS Lâm Thao  Lâm Thao Phú Thọ 240
390 Võ Văn Toàn 10/9/2001 9 THCS Hoài Tân  Hoài Nhơn Bình Định 240
391 Kiều Văn Tuyên 21/12/2001 9 THCS Mai Trung  Hiệp Hoà Bắc Giang 240
392 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/08/2001 9 THCS Thị Trấn Bố Hạ  Yên Thế Bắc Giang 240
394 Lê Thanh Hà 15/05/2001 9 THCS Hải Thượng  Hải Lăng Quảng Trị 240
398 Đặng Hoài Bão 21/11/2001 9 THCS Bùi Thị Xuân Thị xã Sông Cầu Phú Yên 240
399 Nguyễn Thị Thanh Bình 2/9/2001 9 THCS Tân Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 240
400 Nguyễn Thị Minh Kiều 24/03/2001 9 THCS Đức Tân  Mộ Đức Quảng Ngãi 240
402 Nguyễn Văn Tài 21/02/2001 9 THCS Hùng Vương  Ea Kar Đắk Lắk 240
403 Võ Mạnh Tùng 3/1/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Mộ Đức Quảng Ngãi 240
405 Hoàng Trung Thông 15/02/2001 9 THCS Hoàng Hoa Thám  Cư M''gar Đắk Lắk 240
407 Nguyễn Ngọc Anh Vinh 21/03/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 240
408 Tạ Thị Lan Anh 10/5/2001 9 THCS Thân Nhân Trung  Việt Yên Bắc Giang 240
409 Võ Nhật Thiên 2/6/2001 9 THCS Tân Hà  Lâm Hà Lâm Đồng 240
410 Nguyễn Tiến Đạt 3/5/2001 9 THCS Cố Nghĩa  Lạc Thủy Hòa Bình 240
412 Hoàng Thanh Hải 2/4/2001 9 THCS Thị Trấn Phù Mỹ  Phù Mỹ Bình Định 240
413 Nguyễn Thành Danh 24/08/2001 9 THCS Nam Đàn  Mộ Đức Quảng Ngãi 240
415 Đoàn Thảo Nhật 27/07/2001 9 THCS Quảng Tùng  Quảng Trạch Quảng Bình 240
416 Đặng Hữu Trung Hiếu 7/7/2001 9 THCS Minh Hưng  Chơn Thành Bình Phước 240
417 Nguyễn Huỳnh Phương Nga 5/9/2001 9 THCS Nhựt Tảo Thị xã Tân An Long An 240
419 Nguyễn Thị Minh Tâm 13/10/2001 9 THCS Tô Hiệu  Bình Gia Lạng Sơn 240
420 Lê Hoàng Long 29/07/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Sa Thầy Kon Tum 240
421 Trần Đặng Bảo Trâm 26/07/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Yên Bái Yên Bái 240
422 Lê Thanh Dàn 27/03/2001 9 THCS Hải Khê  Hải Lăng Quảng Trị 240
423 Nguyễn Đăng Tú 7/12/2001 9 THCS Nguyễn Bá Loan  Mộ Đức Quảng Ngãi 240
424 Nguyễn Bảo Ngọc 11/11/2001 9 THCS Trần Phú Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 240
425 Nguyễn Hải Đăng 27/05/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đắk Tô Kon Tum 240
426 Nguyễn Thị Thúy Hằng 24/10/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Yên Bái Yên Bái 240
427 Lưu Thị Thanh Thủy 1/3/2001 9 Trường Cấp 1, Cấp 2 Tân Lâm 1  Di Linh Lâm Đồng 240
430 Nguyễn Đức Lâm 21/07/2001 9 THCS Thị Trấn  Yên Dũng Bắc Giang 240
432 Nguyen Thi Huong Giang 28/01/2001 9 THCS Thị Trấn Cổ Phúc  Trấn Yên Yên Bái 240
433 Nguyễn Thị Hồng Mến 2/1/2001 9 THCS Hương Sơn  Phú Bình Thái Nguyên 240
434 Nguyễn Hoàng Lương 1/3/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 240
437 Đào Minh Tự 7/1/2001 9 THCS Tịnh Phong  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 240
438 Nguyễn Hoàng Trung 7/8/2001 9 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 240
442 Nguyễn Thúy Nga 10/3/2001 9 THCS Hoài Đức  Hoài Nhơn Bình Định 240
444 Nguyễn Phan Hiếu Kim 31/07/2001 9 THCS Thị Trấn Tuy Phước  Tuy Phước Bình Định 240
450 Lê Xuân Anh Dũng 3/10/2001 9 THCS Phan Chu Trinh  Ea Kar Đắk Lắk 240
451 Đường Thiên Bảo 23/01/2001 9 THCS Thạnh Hoà  Phụng Hiệp Hậu Giang 240
452 Từ Ngọc Quốc Khánh 2/9/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 240
453 Trịnh Thị Thanh Thanh 13/05/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ  M''drăk Đắk Lắk 240
454 Lê Thu Hạ 23/04/2001 9 THCS Thị Trấn Cổ Phúc  Trấn Yên Yên Bái 240
455 Trần Bá Thành 29/05/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 240
457 Bùi Lý Ngọc Như 24/03/2001 9 THCS Nguyễn Bá Loan  Mộ Đức Quảng Ngãi 240
459 Phan Thu Trang 16/09/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 240
462 Lê Đức Minh 8/5/2001 9 THCS Lương Thế Vinh Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 240
463 Huỳnh Duy Khang 5/9/2001 9 THCS Thanh Tùng  Đầm Dơi Cà Mau 240
466 Lê Nguyễn Hữu Quốc 5/2/2001 9 THCS Phạm Hồng Thái Tp Pleiku Gia Lai 240
468 Trần Nguyễn Thảo Hiền 6/7/2001 9 THCS 719  Krông Pak Đắk Lắk 240
470 Lý Thanh Bách 14/04/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt Tp Long Xuyên An Giang 240
472 Lâm Thị Mỹ Duyên 4/2/2001 9 THCS Tô Hiệu  Bình Gia Lạng Sơn 240
473 Trương Quang Tân 4/11/2001 9 THCS Gio Mai  Gio Linh Quảng Trị 240
474 Cao Vũ Phi 15/07/2001 9 THCS Hoà Tân Tp Cà Mau Cà Mau 240
477 Nguyễn Phúc Vinh 5/7/2001 9 THCS Thị Trấn Plei Kần  Ngọc Hồi Kon Tum 240
480 Nguyễn Thanh Bảo 25/03/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 240
481 Bùi Thanh Trà 31/01/2001 9 THCS Thị Trấn  Bát Xát Lào Cai 240
483 Đặng Quốc Thắng 9/6/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm  Ea Kar Đắk Lắk 240
484 Huỳnh Phạm Phương Mai 29/03/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 240
485 Đỗ Tuấn Anh 11/6/2001 9 THCS Chu Văn An  Thuận Châu Sơn La 240
489 Nguyễn Cao Kỳ 25/10/2001 9 THCS Thị Trấn Việt Lâm  Vị Xuyên Hà Giang 240
490 Nguyễn Phúc Thành 17/07/2001 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 240
492 Lê Nguyễn Nhật Nguyên 3/2/2001 9 THCS Trần Quốc Toản Tp Tuy Hòa Phú Yên 240
495 Đoàn Ngọc Nguyên 3/10/2001 9 THCS Trần Phú Tp Pleiku Gia Lai 240
496 Dương Ngọc Yến 28/02/2001 9 THCS Chợ Vàm  Phú Tân An Giang 240
497 Nguyễn Nhật Thanh 26/10/2001 9 THCS Hội An Đông  Lấp Vò Đồng Tháp 240
499 Hoàng Hữu Toàn 14/05/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240
500 Trương Hải Nghi 7/6/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Thị xã Đông Hà Quảng Trị 240
504 Bùi Duy Quỳnh 7/7/2001 9 THCS Nghĩa Thuận  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 240
506 Hoàng Hồng Nhung 2/1/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240
508 Huỳnh Thiên Bửu Ngọc 27/09/2001 9 THCS Nguyễn Thái Bình Tp Cà Mau Cà Mau 240
511 Hoàng Khắc Thăng Long 11/1/2001 9 THCS Tân Tiến  Đồng Phú Bình Phước 240
512 Hà Bảo Minh 17/05/2001 9 THCS Tân Mỹ  Lấp Vò Đồng Tháp 240
514 Phùng Xuân Cường 5/1/2001 9 THCS Vân Cơ Tp Việt Trì Phú Thọ 240
515 Huỳnh Ngọc Diễm My 20/11/2001 9 THCS Đức Tân  Mộ Đức Quảng Ngãi 240
516 Do Dinh Loc 15/07/2000 9 THCS Cự Thắng  Thanh Sơn Phú Thọ 240
517 Dương Thị Hương Quỳnh 28/03/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 240
518 Tạ Đình Duy 22/10/2001 9 THCS Hà Châu  Phú Bình Thái Nguyên 240
520 Nguyễn Thị Khánh Ly 26/08/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240
522 Bùi Bình Nam 31/08/2001 9 THCS Nguyễn Du Tp Rạch Giá Kiên Giang 240
523 Lê Thu Giang 7/3/2001 9 THCS Đắc Sơn  Phổ Yên Thái Nguyên 240
525 Lê Thị Cẩm Ly 28/10/2001 9 THCS Sơn Nam  Sơn Dương Tuyên Quang 240
527 Lê Văn Tuyến 21/11/2001 9 THCS Thượng Bằng La  Văn Chấn Yên Bái 240
528 Lê Thị Phương Linh 16/09/2001 9 THCS Ba Mỹ  Ba Tri Bến Tre 240
530 Nguyễn Thị Ngọc My 15/08/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240
532 Nguyễn Bùi Duy Phong 9/2/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 240
534 Vũ Quốc Hưng 10/12/2001 9 THCS Hồng Thái  Sơn Dương Tuyên Quang 240
537 Nguyễn Việt Thái 13/11/2001 9 THCS Quang Trung Tp Yên Bái Yên Bái 240
538 Phạm Công Vinh 4/4/2001 9 THCS Phú Mậu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 240
540 Nguyễn Hoàng Lực 4/11/2001 9 THCS Vĩnh Kim  Châu Thành Tiền Giang 240
541 Lê Quỳnh Nga 4/12/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 240
543 Hoàng Thị Thanh Ngân 10/9/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 240
544 Nguyễn Hà Nguyên 12/5/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240
551 Trần Việt Thiên 19/06/2001 9 THCS Quang Trung Tp Quy Nhơn Bình Định 240
553 Quảng Diễm Y 6/2/2001 9 THCS Thanh Tùng  Đầm Dơi Cà Mau 240
554 Nguyễn Văn Tùng 27/06/2001 9 THCS Minh Khai Tp Hà Giang Hà Giang 240
555 Văn Đức Trường Anh 28/03/2001 9 THCS Lê Xuân  Quảng Điền Thừa Thiên Huế 240
557 Phan Thị Quỳnh Trang 16/10/2001 9 THCS Ea Yông  Krông Pak Đắk Lắk 240
558 Nguyễn Đình Sơn 8/8/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 240
559 Trương Đức Anh Hiếu 12/11/2001 9 THCS Yên Biên Tp Hà Giang Hà Giang 240
560 Võ Phan Quỳnh Nhi 6/3/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Tây Hòa Phú Yên 240
561 Đỗ Huy Hiệp 26/10/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240
562 Lê Minh Hiếu 23/08/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
564 Đoàn Thắng Lợi 2/1/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đăk R''lấp Đắk Nông 240
565 Lương Hoàng Lan 14/01/2001 9 THCS Phú Lão  Lạc Thủy Hòa Bình 240
566 Trần Đức Hải 4/9/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 240
568 Lê Thị Thanh Hoa 23/12/2001 9 THCS Trần Phán  Đầm Dơi Cà Mau 240
569 Đào Quang Minh 8/12/2001 9 THCS Hữu Nghị Tp Hòa Bình Hòa Bình 240
570 Nguyễn Huy Toàn 20/09/2002 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 240
573 Nguyễn Trung Đức 3/8/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
575 Nguyễn Long Phú 14/04/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
576 Bùi Quốc Thuận 4/11/2001 9 THCS Cát Thịnh  Văn Chấn Yên Bái 240
578 Phạm Thị Mai Anh 25/04/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
579 Nguyễn Thị Diễm Kiều 24/03/2001 9 THCS Phương Phú  Phụng Hiệp Hậu Giang 240
580 Thạch Đức Long 29/10/2001 9 THCS Yên Biên Thị xã Hà Giang Hà Giang 240
582 Chu Thị Mai Hương 16/11/2000 9 THCS Dương Kỳ Hiệp Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 240
583 Lưu Tiến Nghĩa 18/01/2001 9 THCS Kim Đồng  Tân Lạc Hòa Bình 240
585 Hoàng Anh Thư 10/4/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương Tp Huế Thừa Thiên Huế 240
586 Phạm Đức Huy 3/11/2001 9 THCS Chu Văn An  Đăk Mil Đắk Nông 240
588 Phan Thị Thu Thủy 25/11/2001 9 THCS Cửu Long  Lương Sơn Hòa Bình 240
589 Nguyễn Thị Thúy Hiền 27/11/2001 9 THCS Tịnh Khê Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 240
591 Nguyễn Đức Quang 23/01/2001 9 THCS Gia Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 230
594 Nguyễn Thị Nguyên Trinh 8/7/2001 9 THCS Long Định  Châu Thành Tiền Giang 230
595 Nguyễn Công Phú 27/09/2001 9 THCS Hải Chánh  Hải Lăng Quảng Trị 230
597 Phạm Ngọc Hiền 20/04/2001 9 Trường Ptdt Nội Trú Si Ma Cai  Si Ma Cai Lào Cai 230
599 Phạm Hồng Thái 27/01/2001 9 THCS Nghĩa Chánh Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 230
600 Trieu Minh Cong 11/5/2001 9 THCS Quang Hanh Tp Cẩm Phả Quảng Ninh 230
602 Nguyễn Phùng Hải Đăng 10/12/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị xã Tân An Long An 230
604 Ngô Đức Trí 25/12/2001 9 THCS Chánh Lộ Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 230
607 Nguyễn Nhật Trung 1/9/2001 9 THCS Mỹ Long Nam  Cầu Ngang Trà Vinh 230
608 Nguyễn Ngoc Hải 25/05/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 230
611 Phạm Như Quỳnh 10/11/2001 9 THCS Giang Tiên  Phú Lương Thái Nguyên 230
616 Dương Lê Hoàng Hiệp 23/07/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 230
622 Nguyễn Bình Nguyên 13/07/2001 9 THCS Chùa Hang 2  Đồng Hỷ Thái Nguyên 230
623 Nguyễn Công Trạng 24/02/2001 9 THCS Phạm Văn Đồng  Tây Hòa Phú Yên 230
624 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 4/8/2001 9 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 230
625 Lê Thị Linh Chi 15/11/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 230
626 Trương Quốc Bình 2/2/2001 9 THCS Huỳnh Thúc Kháng  Nghĩa Hành Quảng Ngãi 230
628 Đặng Ngọc Ánh 24/07/2001 9 THCS Xuân Diệu Tp Mỹ Tho Tiền Giang 230
631 Nguyễn Thảo Vân 10/12/2001 9 THCS Thị Trấn  Yên Dũng Bắc Giang 230
634 Nguyễn Thị Hồng Chung 13/10/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Ia Grai Gia Lai 230
635 Võ Yến Vy 24/08/2001 9 THCS Vĩnh Kim  Châu Thành Tiền Giang 230
638 Nguyễn Thị Lệ 25/03/2001 9 THCS Võ Văn Kiệt  Đăk R''lấp Đắk Nông 230
639 Nguyễn Thảo Ly 29/11/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Sa Thầy Kon Tum 230
640 Mông Diễm Quỳnh 12/5/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Yên Bái Yên Bái 230
642 Thái Minh Trí 17/12/2002 9 THCS Lê Quý Đôn Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 230
643 Nguyễn Quang Minh 5/4/2001 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 230
647 Nguyễn Lê Gia Thịnh 4/11/2002 9 THCS Lê Quý Đôn Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 230
649 Trần Bảo Duy 10/9/2001 9 THCS Vân Hán  Đồng Hỷ Thái Nguyên 230
651 Bùi Quang Bảo 10/5/2001 9 THCS Quảng Hiệp  Đức Trọng Lâm Đồng 230
655 Nguyễn Hữu Tuấn 12/2/2001 9 THCS Nguyễn Du Tp Pleiku Gia Lai 230
656 Nguyễn Thành Đạt 26/06/2001 9 THCS Vĩnh Kim  Châu Thành Tiền Giang 230
657 Nguyễn Quang Trung 24/12/2001 9 THCS Hương Sơn Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 230
660 Hồ Gia Hiếu 3/11/2000 9 THCS Thị Trấn Châu Thành  Châu Thành Sóc Trăng 230
661 Đoàn Thị Bảo An 22/09/2001 9 THCS Nguyễn Duy  Phong Điền Thừa Thiên Huế 230
665 Nguyễn Quốc Lân 17/02/2001 9 THCS Trần Phú Tp Pleiku Gia Lai 230
667 Phạm Phúc Thịnh 29/08/2001 9 THCS Thị Trấn Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 230
668 Pham Ngoc Truyen 30/04/2003 9 THCS Nghĩa Kỳ  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 230
670 Le Anh Phi 10/2/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 230
672 Lý Kim Trúc 15/06/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Long Xuyên An Giang 230
675 Hoàng Hải Yến 26/08/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Long Xuyên An Giang 230
676 Đinh Thị Thúy Nhàn 10/12/2001 9 Trường Ptdt Nội Trú  Xín Mần Hà Giang 230
678 Nguyễn Viết Vĩnh Tân 12/9/2001 9 THCS Tân Phú  Đồng Phú Bình Phước 230
679 Nguyễn Văn Đức 24/05/2001 9 THCS Chu Văn An  Ea Kar Đắk Lắk 230
681 Hà Trung Nghĩa 5/3/2001 9 THCS Phú Hiệp  Phú Tân An Giang 230
683 Lê Quang Hưng 5/2/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Tuyên Quang Tuyên Quang 230
684 Cao Thúy Hường 7/5/2001 9 THCS Trần Quốc Toản  Văn Yên Yên Bái 230
685 Lê Ngọc Đức 3/2/2001 9 THCS Phan Bội Châu  Bù Đăng Bình Phước 230
686 Dương Ngọc Hoa 14/03/2001 9 THCS Thác Mơ Thị xã Phước Long Bình Phước 230
689 Châu Thị Kim Đông 3/2/2001 9 THCS Hoài Tân  Hoài Nhơn Bình Định 230
690 Hồ Hữu Phúc 2/5/2001 9 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 230
691 Nguyễn Huy Hùng 2/1/2001 9 THCS Hồng Tiến  Phổ Yên Thái Nguyên 230
692 Trần Phúc An 24/06/2001 9 THCS Chu Văn An  Chư Sê Gia Lai 230
693 Nguyễn Thị Mẫn 28/11/2001 9 THCS Phú Xuân  Phú Vang Thừa Thiên Huế 230
694 Trần Hồng Đức 14/08/2001 9 THCS Ngô Quyền  Ea H''leo Đắk Lắk 230
697 Nguyễn Thanh Quốc Phú 19/07/2001 9 THCS Nguyễn Khánh Toàn  Hương Trà Thừa Thiên Huế 230
698 Hứa Tùng Lâm 15/01/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 230
699 Nguyễn Thị Hà Xuyên 1/12/2001 9 THCS Hoài Tân  Hoài Nhơn Bình Định 230
700 Trần Trọng Hoàng Anh 8/5/2001 9 THCS Nguyễn Du  Ea H''leo Đắk Lắk 230
701 Nguyễn Thị Thanh Hậu 19/09/2001 9 THCS Nguyễn Du Tp Pleiku Gia Lai 230
702 Nguyễn Hoàng Nam 23/05/2001 9 THCS Hùng Vương  M''drăk Đắk Lắk 230
703 Nguyễn Văn Vinh Quang 13/11/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Tuy Hòa Phú Yên 230
706 Vũ Thị Hằng 10/5/2001 9 THCS Thị Trấn  Yên Thủy Hòa Bình 230
713 Dương Huỳnh Nhân 26/04/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang 230
720 Phạm Tuấn An 10/9/2001 9 THCS Ngô Quyền  Ea H''leo Đắk Lắk 230
723 Lương Bảo Luật 18/02/2001 9 THCS Nguyễn Anh Hào  Tây Hòa Phú Yên 230
724 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/1/2001 9 THCS Nam Tiến  Phổ Yên Thái Nguyên 230
725 Phùng Mai Anh Cường 18/02/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Sơn La Sơn La 230
726 Lê Nguyễn Hải Nhi 28/04/2001 9 THCS Quảng Phú  Quảng Trạch Quảng Bình 230
727 Nguyễn Thị Thùy 26/06/2001 9 THPT Bình Yên  Định Hóa Thái Nguyên 230
728 Hoàng Nhật Thành 19/08/2001 9 THCS Bảo Ninh Tp Đồng Hới Quảng Bình 230
730 Phạm Hữu Tài 24/03/2001 9 THCS Thanh An  Hớn Quản Bình Phước 230
731 Trần Trọng Nghĩa 24/02/2001 9 THCS Xã Lịch Hội Thượng  Trần Đề Sóc Trăng 230
732 Nguyễn Duy Bảo 27/03/2001 9 THCS Cửu Long  Lương Sơn Hòa Bình 230
733 Vũ Hoàng Vy 24/03/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 230
734 Đặng Cao Trí 8/6/2001 9 THCS Quang Trung  Bảo Lâm Lâm Đồng 230
735 Trần Thanh Xuân 22/08/2001 9 Trường Th Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 230
736 Nguyễn Thảo My 21/11/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 230
738 Nguyễn Văn An 2/1/2001 9 THCS Tân Tiến  Đồng Phú Bình Phước 230
739 Trần Thu Hiền 3/8/2001 9 THCS Tân Tiến  Đồng Phú Bình Phước 230
740 Nguyễn Minh Khôi 7/11/2001 9 THCS Hoàng Hoa Thám  Đông Hòa Phú Yên 230
741 Phạm Thị Thảo 2/2/2001 9 THCS Nghĩa Trung  Bù Đăng Bình Phước 230
742 Đỗ Trường Giang 20/06/2001 9 THCS Phan Bội Châu  Bù Đăng Bình Phước 230
744 Phạm Nhật Minh 4/4/2001 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 230
746 Nguyễn Ngô Trung Kiên 23/08/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến  Ea Kar Đắk Lắk 230
747 Huỳnh Anh Kiệt 24/11/2001 9 THCS Nguyễn Tự Tân  Bình Sơn Quảng Ngãi 230
753 Nguyễn Thành Luân 6/1/2001 9 THCS Hùng Vương  Ea Kar Đắk Lắk 230
756 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 1/7/2001 9 THCS Lê Qúy Đôn  Krông Năng Đắk Lắk 230
757 Trương Thái Tường 30/05/2001 9 THCS Phường 1 Thị xã Gò Công Tiền Giang 230
760 Banh Thi Huong Quynh 7/5/2001 9 THCS Độc Lập Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 230
761 Đặng Thị Thanh Trúc 31/12/2001 9 THCS Tân Phú Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 230
765 Phan Văn Chiến 25/04/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Bắc Quang Hà Giang 230
766 Lê Trung Nguyên 29/07/2001 9 THCS Trần Văn Ơn  Krông Pak Đắk Lắk 230
767 Nguyễn Ngọc Hải 1/12/2001 9 THCS Tân Hà  Lâm Hà Lâm Đồng 230
768 Nguyễn Thúy Hà 12/12/2001 9 Trường Ptdt Nội Trú THCS & THPT Mường Khương  Mường Khương Lào Cai 230
769 Nguyễn Trần Đình Tuấn 23/12/2001 9 THCS Hương Vân  Hương Trà Thừa Thiên Huế 230
771 Nghê Mai Hoa 28/08/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 230
772 Lê Trung Hiếu 19/05/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Thị xã Đông Hà Quảng Trị 230
773 Nguyễn Ngọc Được 20/02/2001 9 THCS Phan Bội Châu  Bù Đăng Bình Phước 230
774 Nguyễn Duy Hải 11/12/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 230
777 Nguyên Văn Trường 10/7/2001 9 THCS Thanh Thuỷ  Thanh Thủy Phú Thọ 230
778 Phan Thị Thùy Linh 20/07/2001 9 THCS Giấy Phong Châu  Phù Ninh Phú Thọ 230
779 Nguyễn Thanh Phong 4/11/2001 9 THCS Phan Bội Châu  Bù Đăng Bình Phước 230
782 Lê Phương Nam 21/03/2001 9 THCS Chi Nê  Lạc Thủy Hòa Bình 230
783 Quách Thị Cẩm Tú 21/08/2001 9 THCS Cố Nghĩa  Lạc Thủy Hòa Bình 230
784 Đặng Minh Ngọc 24/08/2001 9 THCS Độc Lập Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 230
786 Nguyễn Đình Thông 27/03/2001 9 THCS Cam Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 230
787 Đinh Thị Giang 16/06/2001 9 THCS Nguyễn Thị Định  Tây Hòa Phú Yên 230
788 Nguyễn Duy Tân 13/01/2001 9 THCS Thị Trấn Mỹ Thọ  Cao Lãnh Đồng Tháp 230
789 Phạm Nhật Minh 13/11/2001 9 THCS Tt Đăk Mâm  Krông Nô Đắk Nông 230
790 Dương Đăng Mạnh 13/05/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đăk R''lấp Đắk Nông 230
792 Trương Mỹ Duyên 22/08/2001 9 THCS Thuỷ Phù Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 230
793 Lê Bảo Khanh 17/12/2001 9 THCS Hồ Tùng Mậu  Buôn Đôn Đắk Lắk 230
796 Phan Hoài Phương 16/09/2001 9 THCS Đồng Lê  Tuyên Hóa Quảng Bình 230
797 Nguyễn Nhật Thắng 3/1/2001 9 THCS Tây Giang  Tây Sơn Bình Định 230
798 Lê Hữu Bằng 8/3/2001 9 THCS Xuân Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 230
800 Hồ Nam Quý Nhật 1/1/2001 9 THCS Vinh Thanh  Phú Vang Thừa Thiên Huế 230
801 Nguyễn Trung Hiếu 23/03/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Đông Hòa Phú Yên 230
802 Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên 25/08/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Chơn Thành Bình Phước 230
805 Võ Anh Đức 16/03/2001 9 THCS An Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 230
806 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/08/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 230
807 Nguyễn Hồng Hạnh 8/5/2001 9 THCS Quang Trung Tp Hà Giang Hà Giang 230
810 Phạm Nguyễn Long Vũ 20/03/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 230
811 Trịnh Thảo Ngân 25/02/2001 9 THCS Xã Kế An  Kế Sách Sóc Trăng 230
813 Lê Thị Ngọc Ánh 16/02/2001 9 THCS Tiến Hưng Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 230
814 Đặng Nam Hiếu 9/10/2001 9 THCS Tân Nghĩa.  Hàm Tân Bình Thuận 230
815 Trần Nhật Anh 4/6/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 230
816 Dương Văn Hỷ 16/05/2001 9 THCS Phú Dương  Phú Vang Thừa Thiên Huế 230
818 Hoàng Minh Hùng 7/2/2001 9 THCS Phú Dương  Phú Vang Thừa Thiên Huế 230
819 Phạm Nguyễn Anh Tú 10/2/2001 9 THCS Trần Quốc Toản Tp Tuy Hòa Phú Yên 230
821 Nguyễn Nhật Khánh 13/11/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 230
826 Võ Hồng Linh 21/04/2001 9 THCS Nguyễn Kim Vang  Nghĩa Hành Quảng Ngãi 220
828 Lê Thị Thủy Trang 20/07/2001 9 THCS Chu Văn An  Ea Kar Đắk Lắk 220
829 Nguyễn Hồng Bảo Trân 10/4/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt Tp Long Xuyên An Giang 220
830 Âu Công Ty 10/4/2001 9 THCS Tịnh Bắc  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 220
831 Trương Thị Ngọc Trinh 14/09/2001 9 THCS Đức Lập  Đức Hòa Long An 220
834 Trần Duy Thắng 3/2/2001 9 THCS Nguyễn Du Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 220
836 Lê Thành Phúc 26/03/2001 9 THCS Tân Hiệp  Châu Thành Tiền Giang 220
838 Hứa Thị Ngân Tâm 3/7/2001 9 THCS Chợ Vàm  Phú Tân An Giang 220
839 Nguyễn Duy Anh Quốc 24/04/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 220
842 Nguyễn Thanh Viễn 12/3/2001 9 THCS Nguyễn Tự Tân  Bình Sơn Quảng Ngãi 220
843 Lê Thị Cẩm Tú 8/3/2001 9 THCS Đức Lập  Đức Hòa Long An 220
846 Nguyễn Đức Anh 10/3/2001 9 THCS Thị Trấn Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 220
847 Nguyễn Trọng Toản 25/05/2002 9 THCS Thị Trấn  Bắc Sơn Lạng Sơn 220
849 Phạm Lê Trung Hiếu 24/01/2001 9 THCS Cái Dầu  Châu Phú An Giang 220
850 Nguyễn Thị Thanh Huyền 8/5/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 220
851 Lê Thị Mỹ Dung 16/01/2001 9 THCS Hòa Lạc  Phú Tân An Giang 220
852 Nguyễn Thị Thúy Hiền 1/9/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ  Bố Trạch Quảng Bình 220
854 Nguyễn Hoài An 30/06/2001 9 THCS Quảng Lộc Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 220
857 Nguyễn Hà Việt Anh 16/01/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 220
859 Trần Anh Hào 12/9/2001 9 THCS Lý Tự Trọng  Phú Riềng Bình Phước 220
860 Lê Trần Phương Uyên 3/3/2001 9 THCS Quang Trung Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 220
862 Nguyễn Minh Tiến 15/04/2001 9 THCS Dương Thành  Phú Bình Thái Nguyên 220
863 Nguyễn Trung Phong 13/05/2001 9 THCS Bình Chánh  Bình Sơn Quảng Ngãi 220
865 Trần Quang Duy 5/8/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Thị xã Đông Hà Quảng Trị 220
866 Cao Văn Đô 20/02/2001 9 THCS Hoài Đức  Hoài Nhơn Bình Định 220
867 Đinh Việt Long 7/4/2001 9 THCS Đức Ninh  Hàm Yên Tuyên Quang 220
868 Võ Hoàng Kha 28/06/2001 9 THCS Phương Phú  Phụng Hiệp Hậu Giang 220
869 Nguyễn Hồ Anh Tuấn 30/09/2001 9 THCS Lộc Tấn  Lộc Ninh Bình Phước 220
870 Phạm Anh Đức 21/06/2001 9 THCS Nguyễn Du Thị xã Sông Công Thái Nguyên 220
874 Trần Thị Thanh Trúc 16/03/2001 9 THCS Đặng Dung  Quảng Điền Thừa Thiên Huế 220
875 Phạm Tiến Trường 22/04/2001 9 THCS Yên Thịnh Tp Yên Bái Yên Bái 220
876 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/2001 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 220
877 Lê Thái Ngọc 16/10/2001 9 THCS An Đạo  Phù Ninh Phú Thọ 220
878 Bàn Bùi Trọng 25/07/2001 9 THCS Số 1 Phố Ràng  Bảo Yên Lào Cai 220
880 Đồng Thị Vi Hoàn 12/4/2001 9 THCS Tân Hương  Phổ Yên Thái Nguyên 220
881 Vũ Quốc Đạt 16/06/2001 9 THCS Hòa Lạc Tp Móng Cái Quảng Ninh 220
882 Đỗ Thị Thanh Nga 9/10/2001 9 THCS Lương Phú  Phú Bình Thái Nguyên 220
885 Trịnh Khánh Hòa 10/11/2001 9 THCS Lê Lợi Thị xã Hà Giang Hà Giang 220
887 Nguyễn Hữu Anh Quốc 18/12/2001 9 Trườngthcs Tân Khai  Hớn Quản Bình Phước 220
889 Trần Công Minh 25/01/2001 9 THCS Ba Đồn Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 220
890 Nguyễn Hữu Tuấn 17/03/2001 9 THCS Quảng Hưng  Quảng Trạch Quảng Bình 220
891 Hoàng Thị Thu 28/07/2001 9 THCS Tân Thịnh  Văn Chấn Yên Bái 220
893 Ngô Nguyễn Hoàng Phúc 21/06/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang 220
895 Lý Nhật Linh 27/06/2001 9 THCS Kim Đông  Sa Pa Lào Cai 220
896 Nguyễn Thái Hoàng Sơn 23/10/2001 9 THCS Thị Trấn Chợ Mới  Chợ Mới An Giang 220
898 Đặng Phước Vĩnh Hưng 29/08/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Phan Thiết Bình Thuận 220
899 Lê Thu Yên 21/02/2001 9 THCS Bồng Sơn  Hoài Nhơn Bình Định 220
900 Nguyễn Thị Minh Châu 5/5/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 220
901 Trần Văn Lành 22/10/2001 9 THCS Tây Đô  Phụng Hiệp Hậu Giang 220
902 Võ Tấn Hưng 12/8/2001 9 THCS Long Khánh  Cai Lậy Tiền Giang 220
908 Nguyễn Khánh Nguyên 29/09/2001 9 THCS Tôn Đức Thắng  Đông Hòa Phú Yên 220
910 Thái Khắc Đức An 19/08/2001 9 THCS Trần Phú  Đức Trọng Lâm Đồng 220
911 Pham Nhat Minh 12/9/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 220
913 Phan Quang Thiện 22/12/2001 9 THCS Thị Trấn Tầm Vu  Châu Thành Long An 220
916 Nguyễn Trịnh Tiểu Nhiên 19/08/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 220
917 Tiêu Ái Linh 16/10/2001 9 THCS Thị Trấn Châu Thành  Châu Thành Sóc Trăng 220
919 Phan Văn Thắng 10/1/2001 9 THCS Thủy Châu Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 220
922 Phan Nguyễn Thu Ngân 22/09/2001 9 THCS Phước Lộc  Tuy Phước Bình Định 220
925 Nguyễn Gia Huy 25/02/2001 9 THCS Phan Thiết Tp Tuyên Quang Tuyên Quang 220
926 Nguyễn Hoài Nhớ 29/05/2001 9 THCS Võ Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 220
929 Đỗ Ngọc Hoàng Quân 19/10/2001 9 THCS Lộc Điền  Lộc Ninh Bình Phước 220
930 Trần Thanh Hải 27/01/2001 9 THCS Tân Phú Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 220
931 Nguyễn Thị Lan 28/10/2001 9 THCS Quang Trung  Bù Đăng Bình Phước 220
933 Vũ Triệu Quý 1/3/2001 9 THCS An Đạo  Phù Ninh Phú Thọ 220
934 Le Quoc Cuong 2/1/2001 9 THCS Hành Thịnh  Nghĩa Hành Quảng Ngãi 220
936 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 14/09/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  K''bang Gia Lai 220
940 Vũ Thành Công 19/08/2001 9 THCS Yên Biên Tp Hà Giang Hà Giang 220
941 Nguyễn Phương Thảo A 24/01/2001 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 220
942 Trần Lê Phú 24/07/2001 9 THCS Số 2 Bồng Sơn  Hoài Nhơn Bình Định 220
943 Phạm Thị Thủy Tiên 9/3/2001 9 THCS Yên Biên Tp Hà Giang Hà Giang 220
945 Lê Gia Phú 20/08/2001 9 THCS Đề Thám Thị xã An Khê Gia Lai 220
946 Nguyễn Thị Mai Linh 5/10/2001 9 THCS Phú Lão  Lạc Thủy Hòa Bình 220
947 Phạm Khắc Tấn Dũng 10/5/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 220
949 Nguyễn Văn Tiến 28/12/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Tuy Hòa Phú Yên 220
950 Nguyễn Thái Toàn 16/11/2001 9 THCS Ma Lâm  Hàm Thuận Bắc Bình Thuận 220
951 Đặng Minh Đức Thịnh 24/03/2001 9 THCS Xã Hà Mòn  Đắk Hà Kon Tum 220
953 Đoàn Anh Toàn 25/09/2001 9 THCS Đức Hoá  Tuyên Hóa Quảng Bình 220
955 Hoàng Thanh Loan 21/01/2001 9 THCS Quang Sơn  Đồng Hỷ Thái Nguyên 220
956 Mai Xuân Hiếu 8/1/2001 9 THCS Thanh Lương Thị xã Bình Long Bình Phước 220
957 Hoàng Ngọc Bảo Hòa 22/05/2001 9 THCS Tứ Hạ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 220
959 Lê Duy Lĩnh 30/08/2001 9 THCS Khoá Bảo  Cam Lộ Quảng Trị 220
962 Nguyễn Thị Hạ Nhi 5/7/2001 9 THCS Nguyễn Cảnh Toàn  Yên Châu Sơn La 220
964 Đỗ Thị Mỹ Lan 6/4/2001 9 THCS Phạm Văn Đồng  Nghĩa Hành Quảng Ngãi 220
965 Đỗ Thị Thanh Thủy 27/10/2001 9 THCS Cửu Long  Lương Sơn Hòa Bình 220
966 Nguyễn Đắc Thành 4/6/2001 9 THCS Tây Giang  Tây Sơn Bình Định 220
969 Trương Ngọc Trung Nhân 19/04/2001 9 THCS Giá Rai B  Giá Rai Bạc Liêu 220
971 Bùi Ngọc Hữu 26/08/2001 9 THCS Tịnh Sơn  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 220
973 Nguyễn Trường Thảo 13/09/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 220
974 Nguyễn Đức Thái 13/12/2001 9 THCS Thọ Sơn Tp Việt Trì Phú Thọ 220
977 Nguyễn Phước Trí 28/08/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 220
979 Lê Thị Anh Thư 12/8/2001 9 THCS Vĩnh Trung  Vị Thủy Hậu Giang 220
981 Trần Hoàng Nhiên 12/1/2001 9 THCS Đặng Dung  Quảng Điền Thừa Thiên Huế 220
982 Nguyễn Lữ Huy Tú 12/4/2001 9 THCS Sơn Đông Tp Bến Tre Bến Tre 220
985 Nguyễn Trung Kiên 1/7/2001 9 THCS Chùa Hang 1  Đồng Hỷ Thái Nguyên 220
986 Đào Trung Dũng 15/08/2001 9 THCS Lê Lợi Tp Hà Giang Hà Giang 220
988 Phùng Việt Trinh 24/02/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 220
990 Võ Diệu Viên 23/02/2001 9 THCS Võ Văn Kiệt  Đăk R''lấp Đắk Nông 220
992 Bùi Ngọc Tố Uyên 10/1/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến  Ea Kar Đắk Lắk 220
994 Lương Minh Ngọc 5/1/2001 9 THCS Thị Trấn Phố Lu  Bảo Thắng Lào Cai 220
996 Nguyễn Thanh Tùng 14/01/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương Tp Huế Thừa Thiên Huế 220
997 Bùi Nguyên Quốc Bảo 10/12/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 220
998 Trần Viết Dương 11/6/2001 9 THCS Đức Ninh Tp Đồng Hới Quảng Bình 220
999 Võ Nhật Lam 1/10/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Rạch Giá Kiên Giang 220
1000 Trần Thế Quang 7/8/2001 9 THCS Tân Phú Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 220
1001 Đỗ Ngọc Sơn 25/01/2001 9 THCS Thị Trấn Việt Lâm  Vị Xuyên Hà Giang 220
1002 Phan Thị Thơm 17/10/2001 9 THCS Vinh Xuân  Phú Vang Thừa Thiên Huế 220
1003 Trần Tiến Nam 16/03/2001 9 THCS Tân Yên  Hàm Yên Tuyên Quang 220
1005 Trần Văn Phúc 28/07/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Cà Mau Cà Mau 220
1007 Dương Trọng Phú 28/01/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang 220
1009 Nguyễn Minh Hiển 19/09/2001 9 THCS Nguyễn Hàm Ninh Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 220
1010 Nguyễn Thị Khuê Minh 29/03/2001 9 THCS Quang Trung  Bù Đăng Bình Phước 220
1011 Bùi Minh Nam 12/12/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 220
1014 Phạm Thành Biên 24/11/2001 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 220
1015 Võ Trịnh Xuân Nguyên 18/02/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 220
1016 Nguyễn Thị Thùy Vân 22/06/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 220
1017 Cao Nguyên 17/11/2001 9 THCS Lê Qúy Đôn  Krông Năng Đắk Lắk 220
1019 Phan Nguyễn Cát Tường 4/2/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt Tp Long Xuyên An Giang 220
1020 Trần Tấn Phát 22/03/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 220
1021 Nguyễn Thành Đạt 4/4/2001 9 THCS Xuân Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 220
1023 Trần Thiện Tú 2/2/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 220
1026 Thái Thị Huyền 2/1/2000 9 THCS Lương Thế Vinh  Cư M''gar Đắk Lắk 220
1028 Hồng Nhật Khánh 6/3/2001 9 THCS Trần Phán  Đầm Dơi Cà Mau 220
1029 Nguyễn Thị Hải Thành 4/7/2001 9 THCS Minh Đài  Tân Sơn Phú Thọ 220
1030 Vương Việt Hoàn 7/9/2001 9 THCS Hùng An  Bắc Quang Hà Giang 220
1031 Phan Quốc Phương 31/03/2001 9 THCS Thanh Thuỷ  Thanh Thủy Phú Thọ 220
1032 Trương Minh Tuấn 27/08/2001 9 THCS Sơn Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 220
1035 Lê Nguyễn Ái Vi 7/8/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Đông Hòa Phú Yên 220
1037 Đàm Duy Thanh 1/4/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Tuyên Quang Tuyên Quang 220
1039 Nguyễn Tuấn Hưng 25/04/2001 9 THCS Nguyễn Huệ  Bắc Quang Hà Giang 220
1041 Bùi Vân Anh 15/10/2001 9 THCS Nguyễn Du Tp Pleiku Gia Lai 220
1043 Vũ Đức Hiếu 21/09/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Mai Châu Hòa Bình 220
1044 Dương Thị Mỹ Hiền 19/04/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 220
1045 Phùng Tiến Đạt 8/5/2001 9 THCS Long Bình  Phú Riềng Bình Phước 220
1046 Nguyễn Trần Vân Anh 18/07/2001 9 THCS Phan Bội Châu  Bù Đăng Bình Phước 220
1047 Nguyễn Thị Thu Nghĩa 15/02/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đăk R''lấp Đắk Nông 220
1048 Vũ Diệu Linh 22/02/2001 9 THCS Vĩnh Lộc  Chiêm Hóa Tuyên Quang 220
1051 Trần Minh Anh 4/6/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 220
1052 Ngô Quốc Đạt 11/4/2001 9 THCS Dương Kỳ Hiệp Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 220
1053 Phạm Thị Ngọc Đào 4/3/2001 9 THCS Vĩnh Xương  Tân Châu An Giang 220
1056 Trần Hoàng Khôi 5/5/2001 9 THCS Ba Mỹ  Ba Tri Bến Tre 220
1058 Vu Nhat Thinh 7/7/2001 9 THCS Bình Minh  Bù Đăng Bình Phước 220
1059 Nguyễn Minh Ngọc 7/10/2001 9 THCS Huyền Hội  Càng Long Trà Vinh 220
1060 Nguyễn Phương Chi 6/6/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 220
1062 Lê Thị Thu Hà 10/6/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 220
1063 Lưu Gia Huy 15/10/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 220
1064 Lê Văn Hiếu 22/01/2001 9 THCS An Đạo  Phù Ninh Phú Thọ 220
1067 Trương Công Hoàng 27/02/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đăk R''lấp Đắk Nông 220
1068 Lê Thị Quỳnh Như 3/8/2001 9 THCS Lê Hồng Phong  Đức Trọng Lâm Đồng 220
1070 Nguyễn Vũ Thiên 30/04/2001 9 THCS Phước Mỹ Trung  Mỏ Cày Bắc Bến Tre 220
1071 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 19/04/2001 9 THCS Kim Hồng Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 220
1072 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/02/2001 9 THCS Trần Quốc Toản  Đăk R''lấp Đắk Nông 220
1073 Mai Thành Đạt 28/05/2001 9 THCS Quảng Văn Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 220
1074 Mạc Trần Ngân Hà 30/04/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 220
1076 Vũ Diệu Anh 14/01/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 220
1077 Ngô Ngọc Huyền 31/08/2001 9 THCS Kim Đồng  Tân Lạc Hòa Bình 220
1080 Nguyễn Duy Thắng 18/10/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 220
1081 Huỳnh Phương Vy 12/3/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Châu Đốc An Giang 220
1082 Phạm Viết Đức 21/05/2001 9 THCS Trần Quốc Toản  Đăk R''lấp Đắk Nông 220
1083 Lê Quốc Huy Chương 19/08/2001 9 THCS Phú Thuận  Phú Vang Thừa Thiên Huế 220
1084 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 5/5/2001 9 THCS Vĩnh Kim  Châu Thành Tiền Giang 220
1086 Lê Thị Ngọc Trinh 20/01/2001 9 THCS Gio Mai  Gio Linh Quảng Trị 220
1087 Phạm Phương Thảo 3/9/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Tp Lào Cai Lào Cai 220
1089 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1/3/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 220
1090 Nguyễn Hải Trọng 20/09/2001 9 THCS Kim Hồng Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 220
1092 Nguyễn Mai Hương 1/11/2001 9 THCS Tằng Loỏng  Bảo Thắng Lào Cai 220
1094 Tôn Trọng Nghĩa 24/04/2001 9 THCS Lê Hồng Phong  Đông Hải Bạc Liêu 220
1095 Hà Nhật Tuấn 16/06/2001 9 THCS Cẩm Thành Tp Cẩm Phả Quảng Ninh 220
1096 Trần Thị Kiều Trinh 27/09/2001 9 THCS Vĩnh Kim  Châu Thành Tiền Giang 220
1097 Đậu Thị Ngọc Trâm 6/7/2001 9 THCS Bình Thắng  Bù Gia Mập Bình Phước 220
1098 Nguyễn Hồng Vân 24/08/2001 9 THCS Thanh Ninh  Phú Bình Thái Nguyên 220
1100 Trương Xuân Minh 24/02/2001 9 THCS Trần Quốc Toản Tp Tuy Hòa Phú Yên 220
1102 Phan Thị Anh Nguyên 8/6/2001 9 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 220
1103 Nguyễn Thành Hưng 7/5/2001 9 THCS Đoàn Kết Tp Lai Châu Lai Châu 220
1106 Nguyễn Quỳnh Mai 4/2/2002 9 THCS Vân Du  Đoan Hùng Phú Thọ 210
1108 Nguyễn Thị Tố Nga 24/08/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Sa Thầy Kon Tum 210
1110 Đặng Phương Nam 19/05/2001 9 THCS Ba Đồn Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 210
1111 Nguyễn Ngọc Khánh Như 22/08/2001 9 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 210
1112 Lê Tuấn Anh 20/04/2001 9 THCS Tân Hợp  Hướng Hóa Quảng Trị 210
1113 Danh Phát Tài 15/04/2001 9 THCS Phường 1 Thị xã Duyên Hải Trà Vinh 210
1114 Nguyễn Hoàng Quang 12/4/2001 9 THCS Nguyễn Tự Tân  Bình Sơn Quảng Ngãi 210
1116 Võ Thục Khánh Huyền 4/6/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Thị xã Đông Hà Quảng Trị 210
1117 Ho Ngoc Thanh Truc 16/08/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm  K''bang Gia Lai 210
1119 Lã Đức Quân 2/3/2001 9 THCS Cửa Ông Tp Cẩm Phả Quảng Ninh 210
1120 Phạm Ngọc Tuấn 26/08/2001 9 THCS Thị Trấn Gio Linh  Gio Linh Quảng Trị 210
1121 Nguyễn Thảo Vân 28/08/2001 9 THCS Cửa Ông Tp Cẩm Phả Quảng Ninh 210
1124 Đặng Minh Hoàng 23/11/2001 9 THCS Chi Lăng Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 210
1125 Nguyễn Hiếu Vi 15/02/2001 9 THCS Trần Quốc Toản Tp Tuy Hòa Phú Yên 210
1126 Nguyễn Hoàng Thế Nam 17/03/2001 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 210
1128 Nguyễn Văn Xuân Vũ 23/01/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương Tp Huế Thừa Thiên Huế 210
1131 Nguyễn Đức Thắng 12/4/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 210
1132 Nguyễn Hữu Hải 16/09/2001 9 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 210
1133 Hoàng Quang Đức 23/11/2001 9 THCS Thị Trấn  Bắc Sơn Lạng Sơn 210
1134 Võ Xuân Đức 1/5/2001 9 THCS Trần Phú Tp Phan Thiết Bình Thuận 210
1135 Trương Tâm Hoàng 5/9/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 210
1136 Hà Quang Tùng 8/6/2001 9 THCS Thị Trấn  Bắc Sơn Lạng Sơn 210
1138 Võ Thị Thu Hà 15/01/2001 9 THCS Thị Trấn Khe Tre  Nam Đông Thừa Thiên Huế 210
1139 Bùi Thành Luân 26/05/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Văn Yên Yên Bái 210
1143 Bùi Thị Ngân Anh 11/3/2001 9 THCS Thị Trấn  Tuần Giáo Điện Biên 210
1144 Lê Đức Long 28/11/2001 9 THCS Nông Trang Tp Việt Trì Phú Thọ 210
1145 Hoàng Lê Công Khôi 10/7/2001 9 THCS Thanh Hà  Thanh Ba Phú Thọ 210
1146 Hà Minh Hiếu 7/2/2001 9 THCS Tân An  Yên Dũng Bắc Giang 210
1147 Vũ Minh Hiếu 13/12/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Lào Cai Lào Cai 210
1150 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/09/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 210
1152 Lê Nhật Trình 1/12/2001 9 THCS Xuân Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 210
1155 Trần Thị Ngọc Anh 6/4/2001 9 THCS Đào Xá  Phú Bình Thái Nguyên 210
1157 Bùi Quang Phú 12/5/2001 9 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 210
1158 Lê Thị Thu Hằng 26/06/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ  Bố Trạch Quảng Bình 210
1161 Phạm Hà Giang 10/9/2001 9 THCS Trần Quốc Toản Thị xã Đông Hà Quảng Trị 210
1163 Nguyễn Hữu Lợi 8/4/2001 9 THCS Hoài Tân  Hoài Nhơn Bình Định 210
1164 Trịnh Hoàng Hiệp 6/6/2001 9 THCS Hùng Vương Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 210
1165 Trần Thu Nga 26/03/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Lào Cai Lào Cai 210
1167 Trần Vân Anh 25/02/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 210
1169 Phan Ngọc Châu 30/04/2001 9 THCS Cát Tường  Phù Cát Bình Định 210
1171 Nguyễn Phan Đức Anh 2/4/2001 9 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 210
1172 Dương Nhật Trường 9/7/2000 9 THCS Mỹ Xuyên  Mỹ Xuyên Sóc Trăng 210
1174 Nguyễn Trường Hải Đăng 16/04/2001 9 THCS Long Kiến  Chợ Mới An Giang 210
1179 Nguyễn Tấn Thành 2/5/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Tp Rạch Giá Kiên Giang 210
1180 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 3/11/2001 9 THCS Lê Qúy Đôn  Krông Năng Đắk Lắk 210
1182 Nguyễn Thị Bích Ngân 28/01/2001 9 THCS Nguyễn Trường Tộ Tp Rạch Giá Kiên Giang 210
1183 Bùi Đức Mạnh 3/9/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ  Bình Gia Lạng Sơn 210
1184 Lê Vũ Quang 23/07/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 210
1186 Do Quang Giang 7/8/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  Mộc Châu Sơn La 210
1187 Nguyễn Công Hiếu 20/10/2001 9 THCS Bán Công Hùng Vương Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 210
1188 Hoàng Thu Thủy 16/01/2001 9 THCS Trần Quốc Toản  Văn Yên Yên Bái 210
1189 Nguyễn Khánh Nguyên 1/1/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 210
1191 Nguyễn Phương Thảo 25/03/2001 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 210
1198 Hồ Nguyễn Trường Duy 10/5/2001 9 THCS Giao Thạnh  Thạnh Phú Bến Tre 210
1200 Đặng Đức Minh 24/04/2001 9 THCS Minh Thành  Yên Hưng Quảng Ninh 210
1203 Lê Thị Kiều Diễm 21/01/2001 9 THCS Hòa Lạc  Phú Tân An Giang 210
1204 Gianga Long 16/10/2001 9 Trường Ptdt Nội Trú THCS  Mù Cang Chải Yên Bái 210
1205 Nguyễn Hữu Thiện 31/08/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Huế Thừa Thiên Huế 210
1206 Lương Thị Ngọc Trân 22/01/2001 9 Trường Thực Hành Sư Phạm Sóc Trăng  Mỹ Xuyên Sóc Trăng 210
1213 Hoàng Việt Dũng 7/3/2001 9 THCS Thanh Lương Thị xã Bình Long Bình Phước 210
1215 Cù Thị Thảo Quyên 16/03/2001 9 THCS Vĩnh Bình  Châu Thành An Giang 210
1216 Mai Đức Long 11/10/2001 9 THCS Tứ Hạ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 210
1217 Thái Đình Hòa 29/11/2000 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 210
1221 Nguyễn Lê Hữu Hoàng 26/03/2001 9 THCS Nguyễn Trường Tộ  Bù Đăng Bình Phước 210
1222 Nguyễn Thái Duy Châu 13/04/2001 9 THCS Đề Thám Thị xã An Khê Gia Lai 210
1226 Lê Minh Đức 20/02/2001 9 THCS Thị Trấn  Tuần Giáo Điện Biên 210
1228 Phan Thị Ánh Nguyệt 21/05/2001 9 THCS Chợ Vàm  Phú Tân An Giang 210
1233 Nguyễn Ngọc Thái An 1/2/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 210
1235 Trần Diệp Vĩnh Lộc 10/2/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 210
1236 Nguyễn Hữu Trí 4/2/2001 9 THCS Long Kiến  Chợ Mới An Giang 210
1237 Lê Đức Nguyên 15/06/2001 9 THCS Nguyễn Văn Trỗi  Ea Kar Đắk Lắk 210
1240 Nguyễn Tấn Cường 6/3/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 210
1241 Nguyễn Chí Trí Dũng 8/8/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 210
1242 Phùng Thị Ngọc Điệp 1/12/2001 9 THCS Tô Hiệu  Bình Gia Lạng Sơn 210
1243 Võ Mai Tuyết Nhi 2/1/2001 9 THCS An Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 210
1244 Phạm Hoàng Vinh 16/04/2001 9 THCS Nguyễn Tự Tân  Bình Sơn Quảng Ngãi 210
1246 Vương Trọng Thanh Ba 16/03/2001 9 THCS Yên Biên Thị xã Hà Giang Hà Giang 210
1247 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1/1/2001 9 THCS Tân Phú  Đồng Phú Bình Phước 210
1249 Lê Trung Dũng 19/04/2001 9 THCS Số 1 Đồng Sơn Tp Đồng Hới Quảng Bình 210
1250 Nguyễn Thanh Ngân 20/01/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 210
1253 Văng Thị Thúy Vi 23/12/2001 9 THCS Hòa Lợi  Thạnh Phú Bến Tre 210
1254 Nguyễn Thị Hà Linh 1/1/2001 9 THCS Nghi Đức  Tánh Linh Bình Thuận 210
1256 Phan Thị Thùy Dương 29/09/2001 9 THCS Phú Xuân  Phú Vang Thừa Thiên Huế 210
1257 Lê Quang Huy 26/07/2001 9 THCS Thị Trấn  Tuần Giáo Điện Biên 210
1259 Trần Quốc Huy 26/03/2001 9 THCS Nhơn Phú Tp Quy Nhơn Bình Định 210
1260 Ngô Thị Ngọc Trà 30/10/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Quỳnh Nhai Sơn La 210
1261 Kiều Thu Trang 1/8/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Tuyên Quang Tuyên Quang 210
1264 Nguyễn Thiên Bảo 4/2/2001 9 THCS Phạm Hữu Lầu Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 210
1265 Nguyễn Đăng Khôi 1/1/2001 9 THCS Giá Rai B  Giá Rai Bạc Liêu 210
1267 Nguyễn Lê Quang 10/4/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 210
1268 Nguyễn Quang Huy 11/11/2001 9 THCS Yên Biên Thị xã Hà Giang Hà Giang 210
1270 Lê Quyền Lộc 19/10/2001 9 THCS Thị Trấn Plei Kần  Ngọc Hồi Kon Tum 210
1271 Bùi Văn Tuấn Kiệt 4/4/2001 9 THCS Tt Đăk Mâm  Krông Nô Đắk Nông 210
1272 Nguyễn Hoàng Ngọc Hoài 28/08/2001 9 THCS Hưng Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 210
1274 Nguyễn Anh Sơn 17/01/2002 9 THCS Lương Thế Vinh Tp Cà Mau Cà Mau 210
1276 Đặng Trường Giang 2/2/2001 9 THCS Đăk Buk So  Tuy Đức Đắk Nông 210
1277 Nguyễn Lê Thanh An 3/11/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 210
1278 Nguyễn Tuấn Minh 7/2/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ  Bố Trạch Quảng Bình 210
1279 Võ Thị Kim Ngân 8/11/2001 9 THCS Đức Lập  Đức Hòa Long An 210
1280 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1/2/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 210
1281 Vũ Hồng Minh 21/07/2001 9 THCS Nguyễn Du Thị xã Sông Công Thái Nguyên 210
1285 Trần Văn Thìn 16/06/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 210
1286 Hoàng Minh Hiếu 22/07/2001 9 THCS Thị Trấn Quán Hàu  Quảng Ninh Quảng Bình 210
1287 Phạm Minh Hiếu 5/9/2001 9 THCS Kim Đồng  Tân Lạc Hòa Bình 210
1290 Phạm Thị Mai Duyên 14/06/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 210
1293 Chử Bình Dương 27/10/2001 9 THCS Kim Đồng  Tân Lạc Hòa Bình 210
1294 Tô Gia Hảo 10/7/2001 9 THCS Hoà Bình  Hòa Bình Bạc Liêu 210
1296 Lý Tuấn Cường 14/04/2001 9 THCS Thị Trấn Kế Sách  Kế Sách Sóc Trăng 210
1299 Vũ Hoàng Bách 20/03/2001 9 THCS Mạo Khê 1 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 210
1300 Nguyễn Ngọc Anh 25/10/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 210
1302 Lê Hồng Ngọc 6/10/2001 9 THCS Đồng Lê  Tuyên Hóa Quảng Bình 210
1304 Lê Hửu Phước 1/8/2001 9 THCS Thị Trấn Mỹ Thọ  Cao Lãnh Đồng Tháp 210
1305 Nguyễn Hữu Phương 13/03/2001 9 THCS Tân Bình Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 210
1306 Kiều Thảo Linh 16/10/2001 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 210
1307 Lê Quốc Thịnh 6/4/2001 9 THCS Mỹ Thạnh Đông  Đức Huệ Long An 210
1308 Hà Thị Thùy Dung 2/4/2001 9 THCS Thị Trấn Quán Hàu  Quảng Ninh Quảng Bình 210
1309 Nguyễn Mạnh Luynh 27/03/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  Thanh Sơn Phú Thọ 210
1310 Phan Lương Tường Vi 10/6/2001 9 THCS Trần Quốc Toản  Đăk R''lấp Đắk Nông 210
1311 Nguyễn Minh Anh 29/10/2001 9 THCS Bình Thạnh  Cao Lãnh Đồng Tháp 210
1314 Lê Quang Nhật Trường 23/06/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Huế Thừa Thiên Huế 210
1315 Võ Quang Thông 3/9/2001 9 THCS Lệ Ninh  Lệ Thủy Quảng Bình 210
1317 Võ Thị Phương Thùy 26/07/2001 9 THCS Lê Đình Chinh  M''drăk Đắk Lắk 210
1318 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 24/03/2001 9 THCS Xã An Lạc Tây 1  Kế Sách Sóc Trăng 210
1319 Nguyễn Gia Bảo 29/08/2001 9 THCS Vĩnh Thuận  Vĩnh Thuận Kiên Giang 210
1320 Nguyễn Ngọc Minh Châu 30/06/2001 9 THCS Vạn Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 210
1321 Hoàng Vy Hiền 6/2/2001 9 THCS Hải Đình Tp Đồng Hới Quảng Bình 210
1322 Dương Thị Thanh Tâm 1/4/2001 9 THCS Bắc Lệnh Tp Lào Cai Lào Cai 210
1324 Hồ Mỹ Duyên 2/4/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đăk R''lấp Đắk Nông 210
1326 Lê Thị Lan 16/10/2001 9 THCS Trần Quốc Toản  Đăk R''lấp Đắk Nông 210
1327 La Thị Mai 18/10/2001 9 THPT Bình Yên  Định Hóa Thái Nguyên 210
1328 Trần Khánh Duy 3/4/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Tp Lào Cai Lào Cai 210
1329 Lương Trọng Đại 19/08/2001 9 THCS Thống Nhất  Bù Đăng Bình Phước 210
1332 Đặng Nguyễn Hoàng Quân 15/01/2001 9 THCS Ngô Quyền  Ea H''leo Đắk Lắk 210
1334 Lâm Bích Vân 25/10/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Cà Mau Cà Mau 210
1335 Hoàng Ánh Dương 4/4/2001 9 THCS Giấy Phong Châu  Phù Ninh Phú Thọ 210
1336 Nguyễn Tuấn Việt 31/03/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 210
1339 Nguyễn Thị Thu Giang 23/10/2001 9 THCS Tân Phú  Đồng Phú Bình Phước 210
1340 Lê Thị Thuỷ Ngân 4/3/2001 9 THCS Long Bình  Phú Riềng Bình Phước 210
1341 Nguyễn Hồng Phát 30/04/2001 9 THCS Nguyễn Thị Lựu Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 210
1343 Dương Văn Anh Khôi 6/6/2001 9 THPT Hồ Thị Kỷ Tp Cà Mau Cà Mau 210
1344 Bùi Chí Hào 25/01/2002 9 THCS Nghĩa Trung  Bù Đăng Bình Phước 210
1345 Trần Thị Cẩm Liên 10/3/2001 9 THCS Thị Trấn Ba Tri  Ba Tri Bến Tre 210
1346 Hồ Hạo Nhiên 21/06/2001 9 THCS Lê Ngọc Hân Tp Mỹ Tho Tiền Giang 210
1348 Võ Thị Ngọc Ưu 6/5/2001 9 THCS Phú Xuân  Phú Vang Thừa Thiên Huế 210
1349 Hà Thanh Tùng 6/2/2001 9 THCS 8-4  Mộc Châu Sơn La 210
1350 Võ Hồng Thịnh 15/02/2001 9 THCS Ea Yông  Krông Pak Đắk Lắk 210
1351 Bùi Hoàng Đz 15/12/2001 9 THCS Tân Quang  Bắc Quang Hà Giang 210
1352 Cao Vũ Quang Sang 22/01/2001 9 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 210
1355 Nguyễn Chí Công 28/06/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Kon Tum Kon Tum 200
1357 Phan Thành Nam 14/01/2001 9 THCS Lê Hồng Phong  Krông Buk Đắk Lắk 200
1358 Đỗ Nguyễn Duy Toàn 17/04/2001 9 THCS Tịnh Thọ  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 200
1361 Vũ Thị Phượng 1/4/2001 9 THCS Hà An  Yên Hưng Quảng Ninh 200
1363 Nguyễn Minh Quang 18/10/2001 9 THCS Nguyễn Chí Diễu Tp Huế Thừa Thiên Huế 200
1364 Trương Tấn Sỹ 20/04/2001 9 THCS Xuân Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 200
1368 Trần Diệu Ái 15/02/2001 9 THCS Thanh Tùng  Đầm Dơi Cà Mau 200
1370 Đào Văn Tiến Quyền 1/6/2001 9 THCS Hải Thượng  Hải Lăng Quảng Trị 200
1371 Phạm Bá Quang Huy 4/1/2001 9 THCS Phong Bình  Phong Điền Thừa Thiên Huế 200
1372 Đỗ Mai Xuân Diệu 6/9/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ  Cư M''gar Đắk Lắk 200
1375 Bùi Thu Hà 3/6/2001 9 THCS Vô Tranh  Phú Lương Thái Nguyên 200
1376 Trần Thị Thanh Nhàn 17/03/2001 9 THCS Thị Trấn Kế Sách  Kế Sách Sóc Trăng 200
1378 Nguyễn Duy Minh 28/01/2001 9 THCS Mỹ Hoá Tp Bến Tre Bến Tre 200
1382 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 1/1/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 200
1383 Phùng Mạnh Cường 27/01/2001 9 THPT Trại Cau  Đồng Hỷ Thái Nguyên 200
1384 Lê Thành Đạt 30/01/2001 9 THCS Hoài Thanh Tây  Hoài Nhơn Bình Định 200
1386 Trần Thị Thu Hà 12/6/2001 9 THCS Vĩnh Trại Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 200
1388 Lê Yến Khoa 16/11/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 200
1390 Trần Đức Mạnh 27/02/2001 9 THCS Đồng Liên  Phú Bình Thái Nguyên 200
1392 Phan Quang Đạt 5/11/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 200
1393 Lê Trần Thanh Duy 27/09/2001 9 THCS Quới Sơn  Châu Thành Bến Tre 200
1394 Nguyễn Huỳnh Tuyên 17/06/2001 9 THCS Ninh Gia  Đức Trọng Lâm Đồng 200
1395 Ngô Minh Khoa 26/10/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị xã Tân An Long An 200
1396 Đỗ Thùy Anh 21/08/2001 9 THCS Liên Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 200
1399 Nguyễn Thị Cẩm Hoàng 3/5/2010 9 THCS Nghĩa Kỳ  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 200
1401 Bùi Đức Thái 23/08/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 200
1403 Đinh Xuân Hải 6/2/2001 9 THCS Hưng Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 200
1405 Vũ Minh Nguyệt 7/5/2001 9 THCS Lê Hồng Phong  Lục Yên Yên Bái 200
1406 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/03/2001 9 THCS Nguyễn Du Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 200
1410 Trần Thị Như Quỳnh 26/01/2001 9 THCS Xã Sa Nhơn  Sa Thầy Kon Tum 200
1411 Nguyễn Ngọc Quý 1/12/2001 9 THCS Nguyễn Sinh Sắc Tp Kon Tum Kon Tum 200
1413 Dương Thanh Hiệp 7/5/2001 9 Trường Pt Cấp 2-3 Đa Kia  Bù Gia Mập Bình Phước 200
1415 Nguyễn Quang Đại Dương 25/11/2001 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 200
1418 Phùng Lê Khánh Hà 1/11/2001 9 THCS Tân Bình Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 200
1421 Phạm Trần Yến Anh 8/1/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 200
1423 Trương Nam Khánh Huy 20/01/2001 9 THCS Nghĩa Trung  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 200
1424 Lê Gia Bảo 23/06/2000 9 THCS Nguyễn Văn Quy  Châu Thành Hậu Giang 200
1425 Nguyễn Thành Đạt 5/11/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm  Đức Phổ Quảng Ngãi 200
1426 Nguyễn Trọng Thanh 9/6/2001 9 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 200
1429 Đặng Văn Trung Nhân 19/01/2001 9 THCS Phạm Hồng Thái Tp Pleiku Gia Lai 200
1430 Trương Vĩnh Thịnh 26/08/2001 9 THCS Hoà Bình  Hòa Bình Bạc Liêu 200
1431 Hà Diệu Thanh 8/6/2001 9 THCS Thị Trấn  Bắc Sơn Lạng Sơn 200
1432 Hoàng Anh Đức 27/05/2001 9 THCS Ngọc Hội  Chiêm Hóa Tuyên Quang 200
1433 Trần Ngọc An Phúc 12/12/2001 9 THCS Thị Trấn Tiểu Cần  Tiểu Cần Trà Vinh 200
1434 Đỗ Bùi Hoàng Phúc 11/9/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Lào Cai Lào Cai 200
1435 Lê Nhật Tân 30/04/2001 9 THCS Chu Văn An  Chư Prông Gia Lai 200
1437 Dương Minh Hà 3/2/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 200
1439 Nguyễn Huy Phúc 16/01/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 200
1440 Nguyễn Thành Đạt 9/12/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Lào Cai Lào Cai 200
1441 Trương Vĩnh Phước 31/03/2001 9 THCS Dương Kỳ Hiệp Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 200
1443 Phạm Nhựt Huy 22/07/2001 9 THCS Thị Trấn Tân Trụ  Tân Trụ Long An 200
1444 Ngô Minh Hải 26/07/2001 9 THCS Thị Trấn  Bắc Hà Lào Cai 200
1445 Lù Mạnh Thắng 24/01/2001 9 THCS Khánh Yên  Văn Bàn Lào Cai 200
1446 Dương Ngọc Mai 23/01/2001 9 THCS Mỹ Long Bắc  Cầu Ngang Trà Vinh 200
1447 Võ Phương Thảo 24/12/2001 9 THCS Dương Thị Cẩm Vân  Đầm Dơi Cà Mau 200
1448 Phạm Quốc Khải 4/3/2001 9 THCS Tràng An Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 200
1449 Phạm Hoàng Long 15/09/2001 9 THCS Thị Trấn Bình Liêu  Bình Liêu Quảng Ninh 200
1451 Nguyễn Phạm Nhật Hào 4/8/2001 9 THCS Nghĩa Hà Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 200
1452 Nguyễn Minh Nguyên 7/5/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt Tp Long Xuyên An Giang 200
1453 Nguyễn Minh Uyên 20/01/2001 9 THCS An Châu  Châu Thành An Giang 200
1454 Bui Ha Giang 15/03/2001 9 Trường Ptdt Nội Trú  Xín Mần Hà Giang 200
1455 Nguyễn Nhật Nam 26/02/2001 9 THCS Nguyễn Văn Tư  Mỏ Cày Bắc Bến Tre 200
1456 Hoàng Thu Hà 22/06/2001 9 THCS Thị Trấn  Cao Lộc Lạng Sơn 200
1457 Nguyễn Trí Thông 27/12/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 200
1458 Phạm Thị Hoài Linh 31/05/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Cư M''gar Đắk Lắk 200
1459 Trần Minh Cường 26/01/2001 9 THCS Sơn Đông Tp Bến Tre Bến Tre 200
1460 Ngô Đặng Nghĩa 31/05/2001 9 THCS Phú Hộ Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 200
1461 Bùi Quang Huy 26/11/2001 9 THCS Tân An Thị xã La Gi Bình Thuận 200
1462 Nguyễn Đình An 24/11/2001 9 THCS Nguyễn Du  Krông Năng Đắk Lắk 200
1463 Nguyễn Huỳnh Trang Nhã 24/05/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 200
1464 Trần Ngọc Vỹ 3/4/2001 9 THCS Tịnh Hiệp  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 200
1469 Phan Quang Hoàng Việt 18/06/2001 9 THCS Trần Phú Tp Pleiku Gia Lai 200
1470 Phan Võ Trường Thịnh 16/01/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Tuy Hòa Phú Yên 200
1472 Nguyễn Thị Thùy Duyên 21/06/2001 9 THCS Tân Ân  Cần Đước Long An 200
1474 Phạm Tuấn Kiệt 2/10/2001 9 THCS Bình Châu  Bình Sơn Quảng Ngãi 200
1478 Lê Trần Hải Phúc 21/08/2001 9 THCS Thị Trấn Kế Sách  Kế Sách Sóc Trăng 200
1479 Tran Ba Quyen 8/5/2001 9 THCS Cảnh Hoá  Quảng Trạch Quảng Bình 200
1480 Lý Thị Hiền 25/03/2001 9 THPT Bình Yên  Định Hóa Thái Nguyên 200
1481 Cù Việt Hưng 4/11/2001 9 THCS Thanh Thuỷ  Thanh Thủy Phú Thọ 200
1482 Phạm Thị Trà Giang 2/3/2001 9 THCS An Đạo  Phù Ninh Phú Thọ 200
1484 Nguyễn Tiến Mạnh 27/06/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  Thanh Sơn Phú Thọ 200
1486 Nguyễn Thị Hồng Tú 30/12/2001 9 THCS Thái Bình  Càng Long Trà Vinh 200
1487 Đặng Kiều Yến 14/02/2001 9 THCS Hoài Tân  Hoài Nhơn Bình Định 200
1489 Trần Văn Châu 17/04/2001 9 THCS Thị Trấn Bình Dương  Phù Mỹ Bình Định 200
1490 Lê Huỳnh Phương Tú 20/12/2001 9 THCS Tân Phúc  Hàm Tân Bình Thuận 200
1491 Nguyễn Tuấn Dũng 28/07/2002 9 THCS Vĩnh Trại Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 200
1493 Trương Tự Đức 14/01/2001 9 THCS Võ Văn Tần  Đức Hòa Long An 200
1496 Đoàn Ngọc Lãm 19/02/2001 9 THCS Triệu Trung  Triệu Phong Quảng Trị 200
1498 Lê Thị Gia Hân 9/9/2001 9 THCS Phú Thạnh  Phú Tân An Giang 200
1499 Nguyễn Hoàng Hải 2/9/2001 9 THCS Lộc Thuỷ  Phú Lộc Thừa Thiên Huế 200
1500 Tưởng Đăng Huy 29/03/2001 9 THCS Đăk Buk So  Tuy Đức Đắk Nông 200
1501 Lê Minh Hiếu 12/2/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Hòa Bình Hòa Bình 200
1503 Phan Văn Phát 30/11/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Mộ Đức Quảng Ngãi 200
1504 Lê Thị Thanh Ngân 2/2/2001 9 Trường Thcs Mai Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 200
1506 Phạm Thị Phương Hòa 28/05/2001 9 THCS Tiến Hưng Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 200
1507 Hồ Anh Minh 22/03/2001 9 THCS Nguyễn Trường Tộ Tp Rạch Giá Kiên Giang 200
1508 Lê Thu Hương 27/10/2001 9 THCS Phong Phú  Tân Lạc Hòa Bình 200
1510 Lê Ngọc Lâm 12/3/2001 9 THCS Bình Thắng  Bù Gia Mập Bình Phước 200
1512 Trần Viết Trí Vĩ 20/04/2001 9 THCS Hương Vân  Hương Trà Thừa Thiên Huế 200
1513 Nguyễn Quốc Dũng 31/07/2001 9 THCS Lê Đình Chinh Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 200
1514 Ninh Việt Tiến 7/1/2001 9 Trườngthcs Tân Khai  Hớn Quản Bình Phước 200
1515 Nguyễn Thị Thu Hà 9/12/2001 9 THCS Bắc Lệnh Tp Lào Cai Lào Cai 200
1516 Nguyễn Ngọc Nga 10/11/2001 9 THCS Hữu Nghị Tp Hòa Bình Hòa Bình 200
1518 Nguyễn Thanh Toàn 3/3/2001 9 THCS Tân Lợi  Hớn Quản Bình Phước 200
1519 Nguyen Tien Trung 23/06/2001 9 THCS Phước Tín Thị xã Phước Long Bình Phước 200
1520 Nguyễn Lê Phương Trà 30/01/2001 9 THCS Hồng Tiến  Phổ Yên Thái Nguyên 200
1522 Nguyễn Thị Yến Ngọc 16/05/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Đông Hòa Phú Yên 200
1523 Nguyễn Minh Hạnh Nguyên 21/04/2001 9 THCS Quảng Hoà Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 200
1525 Nguyễn Thị Hoài Thương 6/3/2001 9 THCS Quảng Hưng  Quảng Trạch Quảng Bình 200
1526 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/10/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ  Cư Jút Đắk Nông 200
1527 Trần Thị Mỹ Giang 1/7/2002 9 THCS Phương Phú  Phụng Hiệp Hậu Giang 200
1528 Trần Thanh Tùng 12/10/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Mộ Đức Quảng Ngãi 200
1529 Phùng Thị Mai Phương 9/10/2001 9 THCS Nguyễn Du Thị xã Sông Công Thái Nguyên 200
1530 Hồ Đăng Khoa 26/02/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Đăk Mil Đắk Nông 200
1531 Nguyễn Văn Đức 20/11/2001 9 THCS Hùng An  Bắc Quang Hà Giang 200
1532 Bùi Thùy Linh 5/12/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 200
1533 Huỳnh Quang Vũ 23/04/2001 9 THCS Tt Đăk Mâm  Krông Nô Đắk Nông 200
1534 Nguyễn Thế Hiệp 6/8/2001 9 THCS Nguyễn Du Thị xã Buôn Hồ Đắk Lắk 200
1537 Đào Phương Thảo 25/05/2001 9 THCS Thị Trấn Ba Tri  Ba Tri Bến Tre 200
1539 Nguyễn Thị Nga 12/10/2001 9 THCS Trần Quốc Toản  Đăk R''lấp Đắk Nông 200
1540 Nguyễn Hữu Phúc Đại 8/6/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 200
1541 Phạm Thành Đạt 11/11/2001 9 THCS Hàm Minh  Hàm Thuận Nam Bình Thuận 200
1542 Nguyễn Văn Tiến 22/05/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 200
1543 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 11/3/2001 9 THCS Quang Trung  Đông Hòa Phú Yên 200
1544 Phạm Hồng Phát 1/4/2001 9 THCS Tịnh Phong  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 200
1545 Lê Thị Ngọc Khánh 25/03/2001 9 THCS Hữu Nghị Tp Hòa Bình Hòa Bình 200
1546 Lâm Ngọc Kim Châu 14/08/2001 9 THCS Thị Trấn Cầu Kè  Cầu Kè Trà Vinh 200
1547 Hoàng Thúy Hồng 25/11/2001 9 THCS Quang Trung Tp Hà Giang Hà Giang 200
1548 Ngô Quang Nhật 25/01/2001 9 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 200
1552 Nguyễn Đức Minh 6/4/2001 9 Trường Thực Hành Sư Phạm Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 200
1554 Đỗ Hải Đăng 28/08/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Lào Cai Lào Cai 200
1555 Phan Vinh Phong 3/2/2001 9 THCS Phước Hội 2 Thị xã La Gi Bình Thuận 200
1556 Bùi Thanh Hiệp 17/04/2001 9 THCS Trần Quang Diệu  Buôn Đôn Đắk Lắk 200
1558 Nguyễn Quang Đức 13/01/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 200
1559 Phạm Trọng Vinh Khuê 19/12/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 200
1563 Nguyễn Ngọc Sơn 1/4/2001 9 THCS Trần Quang Khải  Đăk R''lấp Đắk Nông 200
1564 Nguyễn Quang Thiện 2/2/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt Tp Long Xuyên An Giang 200
1569 Nguyễn Phương Thúy 19/04/2001 9 THCS Thọ Sơn Tp Việt Trì Phú Thọ 200
1570 Nguyễn Đình Khãi 29/10/2001 9 THCS An Thạnh  Mỏ Cày Nam Bến Tre 200
1571 Nguyen Thi Hoa 16/03/2001 9 THCS Đăk Buk So  Tuy Đức Đắk Nông 200
1572 Đỗ Đình Đình 21/01/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Đông Hòa Phú Yên 200
1573 Hoàng Xuân Phước 13/11/2001 9 THCS Nguyễn Du Tp Pleiku Gia Lai 200
1574 Trần Thị Quỳnh Nga 12/2/2001 9 THCS Ba Mỹ  Ba Tri Bến Tre 200
1577 Phạm Tạ Thanh Nga 3/7/2001 9 THCS Tịnh Bắc  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 200
1579 Trương Tấn Phúc 26/01/2001 9 THCS Phú Mỹ  Phú Tân An Giang 200
1580 Trần Thùy Linh 18/04/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Cư Jút Đắk Nông 200
1581 Nguyễn Văn Nhất 10/4/2001 9 THCS Phạm Văn Đồng  Tây Hòa Phú Yên 200
1582 Phạm Bá Ánh Kim 24/12/2001 9 THCS Hoà Bình  Hòa Bình Bạc Liêu 200
1583 Quachanh Thu 8/5/2001 9 THCS Phan Văn Trị Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 200
1585 Phạm Quang Hiếu 19/06/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 200
1587 Dương Nam 18/03/2001 9 THCS Tân Tiến  Đồng Phú Bình Phước 200
1588 Đào Thành Thức 12/5/2001 9 THCS Hàm Mỹ  Hàm Thuận Nam Bình Thuận 200
1589 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/10/2001 9 THCS Chợ Lầu  Bắc Bình Bình Thuận 200
1590 Hoàng Quang Tiến 8/10/2001 9 THCS Bảo Ninh Tp Đồng Hới Quảng Bình 200
1592 Nguyễn Hoàng Vũ 25/08/2001 9 THCS Phú Phụng  Chợ Lách Bến Tre 200
1593 Phan Thị Thu Thảo 24/11/2001 9 THCS Thị Trấn  Vĩnh Thuận Kiên Giang 200
1594 Đinh Thùy Trang 24/07/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  Thanh Sơn Phú Thọ 200
1599 Hồ Anh Dũng 26/07/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 200
1600 Trần Xuân Đạt 10/3/2001 9 THCS Hùng Vương Thị xã Phú Thọ Phú Thọ 200
1603 Lê Huỳnh Thanh Trúc 12/12/2001 9 THCS Bùi Thị Xuân Thị xã Sông Cầu Phú Yên 200
1606 Nông Tuấn Kiệt 2/2/2001 9 THCS Tân Thành  Đức Trọng Lâm Đồng 200
1608 Lê Đức Nguyên 1/5/2001 9 THCS Chi Nê  Lạc Thủy Hòa Bình 190
1610 Nguyễn Thảo Ly 25/07/2001 9 THCS Quang Trung Tp Yên Bái Yên Bái 190
1613 Phan Tấn Lộc 18/01/2001 9 THCS Thạch Bình  Giá Rai Bạc Liêu 190
1614 Nguyễn Lê Thùy Dung 4/11/2001 9 THCS Thị Trấn La Hà  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 190
1615 Bùi Xuân Bình 12/1/2001 9 THCS Tứ Xã  Lâm Thao Phú Thọ 190
1617 Huỳnh Công Bình 5/5/2001 9 THCS Võ Thị Sáu  Lắk Đắk Lắk 190
1618 Hồ Anh 4/9/2001 9 THCS Số 1 Nam Lí Tp Đồng Hới Quảng Bình 190
1619 Nguyễn Ngọc Huy 30/09/2001 9 Trường Pt Cấp 2-3 Đa Kia  Bù Gia Mập Bình Phước 190
1623 Vũ Hồng Sơn 3/1/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  Thanh Sơn Phú Thọ 190
1626 Lưu Nguyễn Hoàng Minh 29/11/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Phan Thiết Bình Thuận 190
1627 Hồ Ngọc Thu Hương 4/8/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Yên Hưng Quảng Ninh 190
1629 Vũ Thị Hoài Nam 21/11/2001 9 THCS Bàn Đạt  Phú Bình Thái Nguyên 190
1630 Dương Minh Mẫn 4/4/2001 9 THCS Mỹ Hoá Tp Bến Tre Bến Tre 190
1631 Nguyễn Quốc Tuấn 14/11/2001 9 THCS Nghĩa Trung  Bù Đăng Bình Phước 190
1632 Trần Nhật Minh 23/08/2001 9 THCS Thành Cổ Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 190
1634 Trần Bình Phước 24/12/2001 9 THCS Minh Long  Chơn Thành Bình Phước 190
1636 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 2/1/2002 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm  Đăk R''lấp Đắk Nông 190
1638 Đoàn Nhữ Hải Yến 29/11/2001 9 THCS Đắk Ơ  Bù Gia Mập Bình Phước 190
1639 Nguyễn Văn Bình 6/3/2001 9 THCS Tân Quan  Hớn Quản Bình Phước 190
1640 Nguyễn Huỳnh Kiều My 12/9/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Cà Mau Cà Mau 190
1642 Trần Thị Hồng Nhung 3/4/2001 9 THCS Vụ Bổn  Krông Pak Đắk Lắk 190
1645 Võ Thị Phương Thi 15/01/2001 9 THCS Nguyễn Tự Tân  Bình Sơn Quảng Ngãi 190
1646 Hà Quốc Hoàn 26/08/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Tp Hòa Bình Hòa Bình 190
1649 Đinh Ngọc Duy 25/08/2001 9 THCS Hoàng Hoa Thám Tp Lào Cai Lào Cai 190
1650 Nguyễn Khắc Đức 1/6/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Lào Cai Lào Cai 190
1651 Nguyễn Thanh An 3/3/2001 9 THCS Tân Lợi  Hớn Quản Bình Phước 190
1652 Nguyễn Thùy Dương 18/08/2001 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 190
1654 Nguyen Du Hong Thach 6/5/2001 9 THCS Phước Hội 2 Thị xã La Gi Bình Thuận 190
1657 Trương Tuệ Mẫn 15/05/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang 190
1658 Phan Hoàng Phong 28/02/2001 9 THCS Đắk Ơ  Bù Gia Mập Bình Phước 190
1660 Nguyễn Tiến Toàn 19/04/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm  Đức Phổ Quảng Ngãi 190
1661 Tô Minh Vươn Trí 5/8/2001 9 THCS Phú Tân  Phú Tân Cà Mau 190
1663 Trần Quốc Khánh 2/1/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Tuyên Quang Tuyên Quang 190
1665 Nguyễn Nhật Duy 25/09/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 190
1666 Trần Tiến 4/1/2001 9 THCS Phú Mậu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 190
1667 Liên Nhật Thanh 14/05/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 190
1668 Bùi Thị Kim Ngân 19/06/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 190
1669 Cua Tru 14/09/2001 9 Trường Ptdt Nội Trú Thcs  Mù Cang Chải Yên Bái 190
1670 Hoàng Quốc Bảo 8/1/2001 9 THCS Đồng Liên  Phú Bình Thái Nguyên 190
1672 Huỳnh Minh Việt 14/07/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Tp Kon Tum Kon Tum 190
1677 Trần Thị Hiền Trang 3/1/2002 9 THCS Văn Lang Tp Việt Trì Phú Thọ 190
1678 Đinh Thị Thu Uyên 18/10/2001 9 THCS Phan Đình Phùng  Cư M''gar Đắk Lắk 190
1679 Huỳnh Thị Như Ý 13/09/2001 9 Trường THCS Long Phú Thị xã Long Mỹ Hậu Giang 190
1680 Bùi Thị Thêu 24/10/2001 9 THCS Cẩm La  Yên Hưng Quảng Ninh 190
1681 Nguyễn Thu Hương 29/04/2001 9 THCS Tứ Xã  Lâm Thao Phú Thọ 190
1682 Phương Tố Nhi 22/09/2001 9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 190
1685 Bùi Văn Tường 4/3/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Tp Kon Tum Kon Tum 190
1687 Quách Thị Hiền 26/01/2001 9 THCS Nguyễn Khuyến  Ea Kar Đắk Lắk 190
1688 Hoàng Thị Hải Ngân 26/11/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Lào Cai Lào Cai 190
1689 Nguyễn Tấn Huy 15/06/2001 9 THCS Nguyễn Thái Bình Tp Cà Mau Cà Mau 190
1691 Nguyễn Trần Hoàng 10/1/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Cư M''gar Đắk Lắk 190
1692 Phan Thị Cẩm Nhi 16/02/2001 9 THCS Nguyễn Khánh Toàn  Hương Trà Thừa Thiên Huế 190
1693 Võ Trần Tuyết Nhi 10/3/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 190
1695 Lê Khắc Vũ 26/02/2000 9 THCS Tt Đăk Mâm  Krông Nô Đắk Nông 190
1697 Võ Trọng Nghĩa 19/05/2001 9 THCS Hiệp Bình  Đầm Dơi Cà Mau 190
1698 Vũ Đình Thắng 8/1/2001 9 THCS Tân Yên  Hàm Yên Tuyên Quang 190
1699 Nguyễn Hữu Phúc 20/09/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Đăk Mil Đắk Nông 190
1700 Bùi Minh Quang 26/05/2001 9 THCS Kiên Lương  Kiên Lương Kiên Giang 190
1701 Lê Nguyễn Mỹ Quyên 10/2/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 190
1702 Võ Minh Hoàng 26/05/2001 9 THCS Tiến Thành Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 190
1703 Phạm Võ Trọng Nhân 13/01/2001 9 THCS Đồng Phú Tp Đồng Hới Quảng Bình 190
1705 Lê Hữu Kiên 12/8/2001 9 THCS Lê Hồng Phong  Krông Buk Đắk Lắk 190
1706 Trần Huỳnh Thái 13/06/2001 9 THCS Kinh Cùng  Phụng Hiệp Hậu Giang 190
1707 Trần Hoàng Anh 19/08/2001 9 THCS Quới Sơn  Châu Thành Bến Tre 190
1710 Nguyễn Sỹ Thành Tâm 30/05/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Chơn Thành Bình Phước 190
1711 Lương Đức Thành 28/10/2001 9 THCS Tam Thanh Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 190
1712 Phạm Phúc Thiện 6/1/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt Tp Long Xuyên An Giang 190
1714 Dương Minh Hoàng 23/02/2001 9 THCS Phan Bội Châu  Bù Đăng Bình Phước 190
1717 Bùi Văn Phúc 8/4/2001 9 THCS Thị Trấn Krôngklang  Đa Krông Quảng Trị 190
1718 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1/8/2001 9 THCS Phan Bội Châu  Bù Đăng Bình Phước 190
1719 Nguyễn Hương Ly 20/05/2001 9 THCS Đoan Hùng  Đoan Hùng Phú Thọ 190
1720 Lê Phước Quyền 28/09/2001 9 THCS Nguyễn Du  Krông Năng Đắk Lắk 190
1722 Nguyễn Trọng Nghĩa 15/01/2001 9 THCS Đức Lập  Đức Hòa Long An 190
1723 Hoàng Đình Khả 19/01/2001 9 THCS Kiến Giang  Lệ Thủy Quảng Bình 190
1724 Phạm Ngọc Minh 25/08/2001 9 THCS Đại Điền  Thạnh Phú Bến Tre 190
1725 Lê Văn Tân 14/02/2001 9 THCS Lộc An  Phú Lộc Thừa Thiên Huế 190
1726 Lê Mai Tuấn Lê 15/08/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Tp Tuy Hòa Phú Yên 190
1727 Lê Huy Mạnh 26/01/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Yên Bái Yên Bái 190
1728 Lê Vĩnh Thái 4/9/2001 9 Trường Thực Hành Sư Phạm Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 190
1730 Nguyễn Đình Tiến 11/3/2001 9 THCS Yên Bồng  Lạc Thủy Hòa Bình 190
1731 Lê Hồ Hồng Ngọc 30/06/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Cà Mau Cà Mau 190
1733 Lê Anh Minh 1/2/2001 9 THCS Nguyễn Huệ  Bắc Quang Hà Giang 190
1734 Tạ Văn Thăng 1/4/2001 9 THCS Thị Trấn  Bắc Hà Lào Cai 190
1735 Phan Hữu Hiệu 21/05/2001 9 THCS Phú Bài Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 190
1736 Lê Thị Thu Trang 14/06/2001 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 190
1739 Ngô Chiến Thắng 2/12/2001 9 THCS Vĩnh Bình  Chợ Lách Bến Tre 190
1740 Trương Thị Tô Châu 14/07/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Đăk R''lấp Đắk Nông 190
1741 Hoàng Minh Đức 15/02/2001 9 THCS Quảng Thuỷ Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 190
1743 Phạm Quốc Huy 14/05/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Bắc Quang Hà Giang 190
1744 Nguyễn Thế Tường 10/4/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 190
1745 Trần Đào Trọng Nhân 3/1/2001 9 THCS Tà Đảnh  Tri Tôn An Giang 190
1746 Trần Ngọc Khải Hoàn 12/9/2001 9 THCS Thác Mơ Thị xã Phước Long Bình Phước 190
1747 Nguyen Ngoc Hai 17/10/2001 9 THCS Tô Hiệu  Mai Sơn Sơn La 190
1748 Nguyễn Thế Sơn 30/09/2001 9 THCS Hương Sơn  Phú Bình Thái Nguyên 190
1752 Hoàng Thị Huệ 9/7/2001 9 THCS Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 190
1754 Nguyễn Hồng Nhật 9/9/2001 9 THCS Tứ Hạ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 190
1755 Nguyễn Tuấn Anh 16/02/2001 9 Tiểu học Và THCS Tân Thuận 1  Vĩnh Thuận Kiên Giang 190
1756 Lê Thu Huyền 20/08/2001 9 THCS Dương Thị Cẩm Vân  Đầm Dơi Cà Mau 190
1757 Hồ Phương Anh 14/01/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 190
1759 Phan Lê Anh Thư 10/10/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 190
1761 Bùi Anh Thơ 27/08/2001 9 THCS Đức Ninh Đông Tp Đồng Hới Quảng Bình 190
1762 Lê Mai Khánh Sơn 8/10/2001 9 THCS Đồng Mĩ Tp Đồng Hới Quảng Bình 190
1764 Đào Hải Long 30/03/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Bắc Quang Hà Giang 190
1765 Bùi Nguyễn Đức Tùng 15/08/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 190
1766 Đinh Thanh Đức 7/11/2001 9 THCS Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 190
1767 Nguyễn Thị An 25/11/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 190
1769 Võ Thị Ngân 10/5/2001 9 THCS Lộc Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 190
1771 Trương Phúc Thịnh 13/06/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Chơn Thành Bình Phước 190
1772 Trần Quyết Thắng 28/01/2001 9 THCS Ngô Mây Thị xã Buôn Hồ Đắk Lắk 190
1773 Hoàng Phi Hùng 8/12/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 190
1774 Trần Thanh Vân 2/9/2001 9 THCS Chu Văn An  Ea Kar Đắk Lắk 190
1775 Trương Vũ Nghi 2/9/2001 9 THCS Tiến Hưng Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 190
1777 Phan Thị Thanh Huệ 2/2/2001 9 THCS Hàm Minh  Hàm Thuận Nam Bình Thuận 190
1779 Trương Minh Nam 12/4/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 190
1781 Nguyen Thi Minh Ly 2/3/2001 9 THCS Nhơn Thọ  An Nhơn Bình Định 190
1782 Nguyễn Trần Minh Quân 10/1/2001 9 THCS Phú Dương  Phú Vang Thừa Thiên Huế 190
1783 Trần Ngọc Yến Khuyên 23/01/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 190
1785 Nguyễn Vũ Tường Vi 9/8/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 190
1786 Vũ Thị Hoàn Mỹ 16/01/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 190
1790 Đỗ Thị Lãnh 22/05/2001 9 THCS Vinh Thanh  Phú Vang Thừa Thiên Huế 190
1792 Đặng Thị Bình An 20/02/2001 9 THCS Nguyễn Thái Bình Tp Cà Mau Cà Mau 190
1793 Phùng Thanh Tú 13/01/2001 9 THCS Phước Tín Thị xã Phước Long Bình Phước 190
1794 Trần Công Phong 15/07/2001 9 THCS Noong Hẹt  Điện Biên Điện Biên 190
1796 Trần Phương Thảo 14/05/2001 9 THCS Đông Hồ 2 Thị xã Hà Tiên Kiên Giang 190
1798 Bùi Khắc Hoàng 6/11/2000 9 THCS Vinh Hà  Phú Vang Thừa Thiên Huế 190
1800 Ma Hoàng Doanh 14/10/2001 9 THPT Bình Yên  Định Hóa Thái Nguyên 190
1802 Nguyễn Thu Hoài Thương 19/05/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 190
1804 Lương Hà Tiểu Băng 3/3/2001 9 THCS Ngô Văn Cấn  Chợ Lách Bến Tre 190
1805 Khổng Mạnh Quyền 15/05/2001 9 THCS Phú Ngãi  Ba Tri Bến Tre 190
1807 Phạm Thị Trang Thu 7/8/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ  Bố Trạch Quảng Bình 190
1808 Nguyễn Văn Hoàn 29/03/2001 9 THCS Võ Thị Sáu  Phù Yên Sơn La 190
1809 Phạm Thị Trang Uyên 14/07/2001 9 THCS Tân Phú Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 190
1810 Trần Minh Hiếu 25/07/2001 9 THCS Đồng Lê  Tuyên Hóa Quảng Bình 190
1811 Nguyễn Quang Huy 31/05/2001 9 THCS Thọ Sơn Tp Việt Trì Phú Thọ 190
1812 Dương Văn Hùng 13/09/2001 9 THCS Phú Dương  Phú Vang Thừa Thiên Huế 190
1814 Nguyễn Thị Thúy Vy 11/3/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 190
1815 Nguyễn Tấn Phát 13/04/2001 9 THCS Hải Đình Tp Đồng Hới Quảng Bình 190
1816 Nguyễn Hải Quân 17/02/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 190
1821 Nguyễn Thị Lệ Hà 22/07/2001 9 THCS Kiến Giang  Lệ Thủy Quảng Bình 190
1822 Tạ Tú Trinh 10/2/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 190
1823 Phạm Phương Hiền 7/12/2001 9 THCS Kiên Lương  Kiên Lương Kiên Giang 190
1824 Vi Tiến Đạt 8/10/2001 9 THCS Thị Trấn Lộc Bình  Lộc Bình Lạng Sơn 190
1825 Vũ Anh Tú 22/03/2001 9 THCS Nguyễn Trãi  Bắc Quang Hà Giang 190
1831 Sử Nhật Đăng 26/04/2001 9 THCS Kiên Lương  Kiên Lương Kiên Giang 180
1832 Nguyễn Đỗ Khánh Nam 16/12/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Hòa Bình Hòa Bình 180
1834 Bùi Ánh Dương 21/10/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 180
1835 Trần Quỳnh Mai 23/02/2001 9 THCS Trưng Vương Tp Uông Bí Quảng Ninh 180
1841 Trần Yến Linh 26/10/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Cà Mau Cà Mau 180
1842 Hồ Văn Hải Sơn 16/09/2001 9 THCS Phú Mậu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 180
1843 Nguyễn Hồng Quân 27/08/2001 9 THCS Bồng Sơn  Hoài Nhơn Bình Định 180
1844 Huỳnh Ngọc Như Quỳnh 27/05/2001 9 THCS Thị Trấn Kế Sách  Kế Sách Sóc Trăng 180
1845 Nguyễn Thảo Chi 15/03/2001 9 THCS Lâm Thao  Lâm Thao Phú Thọ 180
1847 Nguyễn Ngọc Mai 1/3/2001 9 THCS Kim Đông  Sa Pa Lào Cai 180
1848 Đặng Thành Trung 17/02/2001 9 THCS Xã Nhơn Mỹ  Kế Sách Sóc Trăng 180
1850 Vương Quốc Dũng 1/6/2001 9 THCS Nguyễn Tự Tân  Bình Sơn Quảng Ngãi 180
1852 Nguyễn Minh Giảng 13/12/2001 9 THCS Triệu Thị Trinh Thị xã Sông Cầu Phú Yên 180
1855 Nguyễn Lê Xuân Quyền 16/06/2001 9 THCS Thị Trấn Đăk Glei  Đắk Glei Kon Tum 180
1858 Lâm Thanh Ngân 27/05/2001 9 THCS Kiến An  Chợ Mới An Giang 180
1860 Hoàng Văn Thịnh 13/04/2001 9 THCS Tân Phước  Đồng Phú Bình Phước 180
1861 Phan Trọng Quân 1/5/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Ia Grai Gia Lai 180
1864 Nguyễn Văn Tình 6/6/2001 9 THCS Đồng Liên  Phú Bình Thái Nguyên 180
1867 Nguyễn Thị Quỳnh 17/11/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 180
1869 Nguyễn Hùng Cường 15/05/2001 9 THCS Độc Lập Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 180
1870 Trương Mạnh Huy 16/03/2001 9 THCS Vĩnh Trại Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 180
1871 Hoàng Như Ngọc 4/6/2001 9 THCS Mường Khương  Mường Khương Lào Cai 180
1872 Ha Trung Quan 15/06/2001 9 THCS Đồng Xuân  Thanh Ba Phú Thọ 180
1873 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 27/09/2001 9 THCS Nguyễn Văn Trỗi Thị xã Phước Long Bình Phước 180
1875 Lê Triệu An 25/05/2001 9 THCS Tịnh Bắc  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 180
1876 Vũ Hữu Nghĩa 26/10/2001 9 THCS Bán Công Hùng Vương Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 180
1880 Ma Việt Đức 23/08/2001 9 THCS Thị Trấn  Na Hang Tuyên Quang 180
1881 Trịnh Đăng Dương 1/9/2001 9 THCS Trần Hào  Phú Hòa Phú Yên 180
1883 Nguyễn Trung Minh 28/03/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 180
1884 Trần Đăng Dũng 6/10/2001 9 THCS Số 1 Phố Ràng  Bảo Yên Lào Cai 180
1885 Bùi Thị Hoàng Vy 11/9/2001 9 THCS Hồng Sơn  Hàm Thuận Bắc Bình Thuận 180
1887 Nguyễn Thị Thu Hương 4/4/2001 9 THCS Hải Thọ  Hải Lăng Quảng Trị 180
1889 Trần Ngọc Bảo 17/01/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Ia Grai Gia Lai 180
1890 Nguyễn Yến Nhi 19/10/2001 9 THCS Tân Khánh  Phú Bình Thái Nguyên 180
1891 Trần Tấn Tài 13/04/2001 9 THCS Đức Lập  Đức Hòa Long An 180
1893 Lê Quỳnh Giang 11/8/2001 9 THCS Kiến Giang  Lệ Thủy Quảng Bình 180
1894 Lê Minh Dương 25/11/2001 9 Trường Ptcs Nam Hoà  Yên Hưng Quảng Ninh 180
1895 Đào Việt Tân 25/10/2001 9 THCS Đoàn Kết Tp Lai Châu Lai Châu 180
1896 Hà Thị Thùy Linh 20/03/2001 9 THCS Tử Đà  Phù Ninh Phú Thọ 180
1897 Bùi Thị Kim Tuyền 12/10/2001 9 THCS Ngũ Lạc  Duyên Hải Trà Vinh 180
1899 Hoàng Anh Tú 20/09/2001 9 THCS Lương Phú  Phú Bình Thái Nguyên 180
1901 Trần Anh Túc 27/03/2001 9 THCS Đông Hoà  Châu Thành Tiền Giang 180
1902 Phùng Khánh Linh 6/9/2001 9 THCS Thanh Hà  Lạc Thủy Hòa Bình 180
1903 Phạm Hoàng Nhân 3/7/2001 9 THCS Bình Thới  Bình Đại Bến Tre 180
1904 Hoàng Anh Tú 2/5/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đắk Tô Kon Tum 180
1905 Lê Thị Ánh Đào 20/07/2001 9 THCS Thuỷ Phù Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 180
1906 Nguyễn Thanh Trà 21/04/2001 9 THCS Tịnh Phong  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 180
1907 Từ Ngọc Kim Giang 15/01/2001 9 THCS Phú Lâm  Phú Tân An Giang 180
1908 Vu Duc Trung Kien 12/8/2001 9 THCS Đăk Buk So  Tuy Đức Đắk Nông 180
1909 Hoàng Thị Giang Chi 6/11/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Chơn Thành Bình Phước 180
1910 Do Trong Hau 29/12/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Yên Bái Yên Bái 180
1911 Trần Huy Hoàng 31/01/2001 9 THCS Hoà Bình  Chợ Mới An Giang 180
1913 Hoàng Tuấn Kiệt 2/11/2001 9 THCS Quảng Tiên Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 180
1914 Nguyễn Bích Thiện 14/03/2001 9 THCS Quánh Văn Phẩm  Đầm Dơi Cà Mau 180
1915 Trần Trí Nhân 29/07/2002 9 THCS Lương Thế Vinh Tp Cà Mau Cà Mau 180
1917 Dang Ngoc Tung Duy 13/01/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang 180
1918 Hoàng Lân 28/09/2001 9 THCS Trần Can Tp Điện Biên Điện Biên 180
1920 Đoàn Hữu Mạnh 8/8/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 180
1921 Đào Nhựt Nam 11/6/2001 9 THCS Tân Phước  Lai Vung Đồng Tháp 180
1925 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 7/10/2002 9 THCS Tiến Hoá  Tuyên Hóa Quảng Bình 180
1926 Nguyễn Thị Tú Anh 5/3/2001 9 THCS Thị Trấn  Tuần Giáo Điện Biên 180
1927 Nguyễn Thị Ly Na 7/4/2001 9 THCS Vĩnh Chấp  Vĩnh Linh Quảng Trị 180
1928 Phạm Minh Quý 3/8/2001 9 THCS Thị Trấn  Tuần Giáo Điện Biên 180
1929 Ngô Vũ Trường 24/08/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang 180
1930 Hồ Thị Mỹ Ngọc 1/4/2001 9 THCS Lê Đình Chinh  M''drăk Đắk Lắk 180
1931 Nguyễn Văn Đức 22/07/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Thị xã Đông Hà Quảng Trị 180
1932 Trịnh Minh Hoàng 30/11/2001 9 THCS Đông Hồ 1 Thị xã Hà Tiên Kiên Giang 180
1934 Nguyễn Thị Hiền 13/10/2001 9 Trường Thcs Mai Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 180
1935 Lê Huỳnh Luân 7/2/2001 9 THCS Nghĩa Trung  Bù Đăng Bình Phước 180
1936 Nguyễn Cảnh Tuân 11/10/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 180
1939 Trần Anh Quân 6/9/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Cư M''gar Đắk Lắk 180
1940 Lê Đức Duy 3/5/2001 9 THCS Hồng Thái  Sơn Dương Tuyên Quang 180
1941 Lê Thị Phương Phương 21/04/2001 9 THCS An Lộc B Thị xã Bình Long Bình Phước 180
1942 Lê Nguyễn Thanh Hoàng 13/02/2002 9 THCS Lương Thế Vinh Tp Cà Mau Cà Mau 180
1943 Võ Đình Khang 17/04/2001 9 THCS Chu Văn An  Đắk Hà Kon Tum 180
1944 Châu Thị Tuyết Chi 31/05/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Huế Thừa Thiên Huế 180
1945 Lê Cao Thái 3/2/2001 9 THCS An Thới  Mỏ Cày Nam Bến Tre 180
1946 Mai Quỳnh Anh 23/01/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk R''lấp Đắk Nông 180
1947 Nguyễn Võ Anh Khoa 2/6/2001 9 THCS Sơn Đông Tp Bến Tre Bến Tre 180
1949 Lê Thị Thu Hà 14/09/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 180
1950 Nguyễn Khánh Huy 30/08/2001 9 THCS Tân An  Càng Long Trà Vinh 180
1951 Huỳnh Quang Huy 12/3/2001 9 THCS Phạm Văn Đồng  Cư Jút Đắk Nông 180
1952 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11/9/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 180
1953 Vũ Thúy Ngọc 25/02/2001 9 THCS Nguyễn Du Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 180
1954 Huỳnh Bảo Lân 26/03/2001 9 THCS Thị Trấn Ba Tri  Ba Tri Bến Tre 180
1955 Hà Diệu Linh 19/01/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 180
1957 Trần Phạm Minh Khuy 7/6/2001 9 THCS Tân Phú  Châu Thành An Giang 180
1959 Trần Tiến Danh 7/7/2001 9 THCS Nghĩa Trung  Bù Đăng Bình Phước 180
1960 Nguyễn Lê Hiền Thục 16/03/2001 9 THCS Ma Lâm  Hàm Thuận Bắc Bình Thuận 180
1963 Nguyễn Thị Ngọc Yến 19/03/2001 9 THCS Vạn Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 180
1965 Phạm Thị Nghĩa 17/01/2001 9 THCS Phú Ngãi  Ba Tri Bến Tre 180
1966 Trần Bùi Nhật Trường 24/03/2001 9 THCS Bình Giang  Hòn Đất Kiên Giang 180
1968 Phạm Thành Đạt 29/09/2001 9 THCS Thị Trấn Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 180
1970 Đoàn Hồng Phúc 1/11/2001 9 THCS Số 1 Đồng Sơn Tp Đồng Hới Quảng Bình 180
1971 Trần Nguyễn Mạnh Dũng 14/06/2001 9 THCS Xuân Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 180
1972 Phạm Ngọc Tùng 9/7/2001 9 THCS Tô Hiệu  Mai Sơn Sơn La 180
1974 Trương Đình Lộc 16/01/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 180
1977 Lê Hồng Phúc 28/03/2001 9 THCS Lê Qúy Đôn  Krông Năng Đắk Lắk 170
1983 Nguyễn Gia Phước 3/8/2001 9 THCS Túc Duyên Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 170
1984 Lê Đình Tú 25/06/2001 9 THCS Bộc Nhiêu  Định Hóa Thái Nguyên 170
1985 Đào Minh Phú 23/07/2001 9 THCS Tân Phú Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 170
1986 Võ Thị Ngọc Châu 10/1/2001 9 THCS Hòa Lạc  Phú Tân An Giang 170
1987 Huỳnh Trúc Ngân 25/01/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Chơn Thành Bình Phước 170
1988 Trần Thị Kim Thoa 21/02/2001 9 THCS Thi Văn Tám  Đức Hòa Long An 170
1990 Trần Triệu Vũ 25/02/2001 9 THCS Phổ Vinh  Đức Phổ Quảng Ngãi 170
1991 Vi Văn Hiếu 31/01/2001 9 THCS Tô Hiệu  Bình Gia Lạng Sơn 170
1993 Nguyễn Thị Thanh Trang 21/01/2001 9 THCS Đam Pao  Lâm Hà Lâm Đồng 170
1996 Nguyễn Minh Lâm 15/12/2001 9 THCS Trần Quốc Toản Tp Uông Bí Quảng Ninh 170
1997 Mạc Công Danh 15/05/2001 9 THCS Long Hà  Phú Riềng Bình Phước 170
1998 Lê Khánh Linh 1/1/2001 9 THCS Nguyễn Du  Phú Riềng Bình Phước 170
1999 Nguyễn Nhật Lệ 12/3/2001 9 THCS Tịnh Phong  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 170
2000 Võ Phi Minh Hiếu 9/9/2001 9 THCS Nguyễn Đình Chiểu Tp Châu Đốc An Giang 170
2004 Lê Thị Thu Hiền 15/09/2001 9 THCS Trần Phú  Yên Sơn Tuyên Quang 170
2008 Vũ Thị Cúc 9/4/2001 9 THCS Cộng Hòa  Yên Hưng Quảng Ninh 170
2009 Ngô Minh Quấn 29/10/2001 9 THCS Hồ Thị Kỷ  Thới Bình Cà Mau 170
2010 Trần Nguyễn Nhất Tín 27/07/2001 9 THCS Gia An  Tánh Linh Bình Thuận 170
2011 Phạm Diệu Linh 10/5/2001 9 THCS Đồng Tâm  Lạc Thủy Hòa Bình 170
2015 Phan Ngọc Hoàng Long 2/1/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 170
2016 Võ Nguyễn Tú Duyên 22/04/2001 9 THCS Bồng Sơn  Hoài Nhơn Bình Định 170
2017 Nguyễn Anh Phương 5/8/2001 9 THCS Tân Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 170
2018 Hồ Văn Việt Nhật 9/7/2001 9 THCS Nguyễn Tri Phương Tp Huế Thừa Thiên Huế 170
2020 Nguyễn Quách Hoàng An 27/10/2001 9 THPT Hồ Thị Kỷ Tp Cà Mau Cà Mau 170
2022 Dương Vũ Thành Nhân 13/12/2001 9 THCS Tân Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 170
2023 Lê Trần Ngọc Tú 7/1/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 170
2025 Trần Thị Ngọc Tuyết 6/4/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 170
2027 Đoàn Việt Nam 9/5/2001 9 THCS Thị Trấn Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 170
2029 An Thị Diệu Hương 15/11/2001 9 THCS Quyết Thắng Tp Sơn La Sơn La 170
2030 Nông Thị Thu Lệ 19/02/2001 9 THCS Nguyễn Trường Tộ  Bù Đăng Bình Phước 170
2031 Dương Đức Hải 9/7/2001 9 THCS Yên Biên Tp Hà Giang Hà Giang 170
2032 Đỗ Thành Phương 23/07/2001 9 THCS Thân Nhân Trung  Việt Yên Bắc Giang 170
2033 Hoang Ngoc Thao 20/07/2001 9 THCS Đồng Yên  Bắc Quang Hà Giang 170
2035 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/2001 9 THCS Phú Bài Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 170
2038 Nguyễn Thị Thảo Vi 27/07/2001 9 THCS Quánh Văn Phẩm  Đầm Dơi Cà Mau 170
2039 Vũ Lê Long Hải 15/10/2000 9 THCS Hồ Tùng Mậu  Buôn Đôn Đắk Lắk 170
2041 Nguyễn Thị Xuân Mai 15/09/2001 9 THCS Đồng Văn  Đồng Văn Hà Giang 170
2043 Chu Thanh Tung 3/2/2001 9 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 170
2046 Đỗ Trung Kiên 24/11/2001 9 THCS Gò Đen  Bến Lức Long An 170
2047 Huỳnh Nhật Quốc Bảo 26/06/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 170
2049 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 19/10/2001 9 THCS Kha Sơn  Phú Bình Thái Nguyên 170
2050 Lê Thị An 24/01/2001 9 THCS Long Hưng  Phú Riềng Bình Phước 170
2051 Phạm Quang Hạ 1/3/2001 9 THCS Tân Bình  Mỏ Cày Bắc Bến Tre 170
2053 Nguyễn Thị Thúy Hoàng 13/02/2001 9 THCS Nhơn Bình Tp Quy Nhơn Bình Định 170
2054 Lê Thị Kim Oanh 12/10/2001 9 THCS Trần Phú Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 170
2056 Lê Bảo Ngân 23/01/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 170
2058 Trịnh Ngọc Mai 16/02/2001 9 THCS Lê Lợi Tp Yên Bái Yên Bái 170
2061 Lê Thị Thùy Nhi 4/6/2001 9 THCS Tân Phúc  Hàm Tân Bình Thuận 170
2062 Trần Quang Huy 12/11/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 170
2063 Nguyen Cong Minh 26/04/2001 9 THCS Tiên Phú  Phù Ninh Phú Thọ 170
2064 Hồ Văn Vy 1/5/2001 9 THCS Phú Đa  Phú Vang Thừa Thiên Huế 170
2067 Trần Ngọc Anh 5/8/2001 9 THCS Kim Đông  Sa Pa Lào Cai 170
2068 Kiều Công Nguyên 12/4/2001 9 THCS Tịnh Bắc  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 170
2069 Nguyễn Khắc Hòa 24/07/2001 9 THCS Vinh Thanh  Phú Vang Thừa Thiên Huế 170
2070 Bùi Phương Nam 2/11/2001 9 THCS Thị Trấn  Cao Lộc Lạng Sơn 170
2071 Phạm Dương Duy Nhật 10/7/2001 9 THCS Hàng Vịnh  Năm Căn Cà Mau 170
2072 Huỳnh Huyền Diệu 5/1/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Long Xuyên An Giang 170
2073 Lý Sơn 21/08/2001 9 THCS Thị Trấn Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 170
2075 Võ Thị Cẩm Quỳnh 19/11/2001 9 THCS Hoà An  Chợ Mới An Giang 170
2076 Tô Thanh Ngân 20/11/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Cư M''gar Đắk Lắk 170
2077 Nguyễn Hoài Sơn 16/01/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Tp Lào Cai Lào Cai 170
2078 Dương Chí Hùng 16/01/2001 9 THCS An Lộc Thị xã Bình Long Bình Phước 170
2079 Lê Quốc Anh 20/11/2001 9 THCS Hoà Minh B  Châu Thành Trà Vinh 170
2080 Tô Bảo Uyên 10/8/2001 9 THCS Phú Túc  Châu Thành Bến Tre 170
2081 Nguyễn Hương Lan 31/01/2001 9 THCS Nghĩa Lộ  Văn Chấn Yên Bái 170
2082 Nguyễn Hà Phương Thảo 11/1/2001 9 THCS Thanh Ninh  Phú Bình Thái Nguyên 170
2083 Nguyễn Tấn Thảo 20/09/2001 9 THCS Nan Đà  Krông Nô Đắk Nông 170
2085 Nguyen Huy Hieu 21/01/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 170
2086 Vũ Tiến Dũng 17/04/2001 9 THCS Nghĩa Lộ  Văn Chấn Yên Bái 170
2090 Lê Thị Ngọc Mai 10/8/2001 9 THCS Hoàng Diệu  Đăk Mil Đắk Nông 170
2091 Nguyễn An Khương 15/07/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Long Xuyên An Giang 170
2095 Nguyễn Thanh Duy 5/11/2001 9 THCS Tân Lợi  Thới Bình Cà Mau 170
2096 Dương Đình Tỉnh 15/03/2001 9 THCS Cẩm La  Yên Hưng Quảng Ninh 170
2097 Liêu Gia Bảo 7/11/2001 9 THCS Thị Trấn  Thới Bình Cà Mau 170
2098 Lê Trần Bảo Lộc 7/4/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 170
2099 Hoàng Đức Việt 25/04/2001 9 THCS Kim Tân Tp Lào Cai Lào Cai 170
2100 Nguyễn Thị Thu Hà 2/2/2001 9 THCS Đăk Buk So  Tuy Đức Đắk Nông 170
2102 Nguyễn Tiến Cường 7/1/2001 9 THCS Tân Yên  Hàm Yên Tuyên Quang 170
2103 Nguyễn Thị Ngọc Trân 21/04/2001 9 THCS Long Toàn Thị xã Duyên Hải Trà Vinh 170
2104 Lê Phạm Lan Anh 17/09/2001 9 THCS An Phú  An Phú An Giang 170
2107 Trần Thu Giang 11/12/2001 9 THCS Thị Trấn Phố Lu  Bảo Thắng Lào Cai 170
2109 Nguyễn Tiến Đạt 1/5/2001 9 THCS Mạc Đĩnh Chi Tp Long Xuyên An Giang 170
2110 Nguyễn Thị Huyền 26/07/2001 9 THCS Thanh Lương Thị xã Bình Long Bình Phước 170
2112 Ngô Hữu Nhân 10/4/2001 9 THCS Tân Trung  Mỏ Cày Nam Bến Tre 170
2116 Nguyễn Tự Tùng 10/5/2001 9 THCS Đồng Phú Tp Đồng Hới Quảng Bình 170
2117 Trần Thị Cẩm Huyền 1/2/2001 9 THCS Lái Hiếu Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang 160
2121 Hoàng Ngữ Anh 22/10/2001 9 THCS Nguyễn Du  Phú Riềng Bình Phước 160
2122 Tống Công Minh 29/05/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 160
2123 Phạm Thị Thu Ngân 3/3/2001 9 THCS Long Thới  Chợ Lách Bến Tre 160
2127 Lê Xuân Hương 6/9/2001 9 THCS Thanh Đình Tp Việt Trì Phú Thọ 160
2130 Huỳnh Minh Đức 1/8/2001 9 THCS Thị Trấn Tầm Vu  Châu Thành Long An 160
2131 Lê Hoàng Lân 11/1/2001 9 THCS Nông Trang Tp Việt Trì Phú Thọ 160
2133 Trần Giang Sơn 14/10/2001 9 THCS Tân Tiến  Đồng Phú Bình Phước 160
2134 Đinh Khánh Vy 16/11/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 160
2135 Huỳnh Thị Mỹ Vy 14/07/2001 9 THCS Tam Phước  Châu Thành Bến Tre 160
2141 Hồ Viết Bảo Trung 19/09/2001 9 THCS Khe Sanh  Hướng Hóa Quảng Trị 160
2142 Nguyễn Toàn 10/6/2001 9 THCS Nghĩa Thuận  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 160
2144 Nguyễn Đăng Khoa 3/2/2001 9 THCS Quánh Văn Phẩm  Đầm Dơi Cà Mau 160
2145 Đinh Minh Khôi 1/1/2001 9 THCS An Thới  Mỏ Cày Nam Bến Tre 160
2146 Hồ Mạnh Quân 27/04/2001 9 THCS Thuận Phú  Đồng Phú Bình Phước 160
2147 Nguyễn Thành Lộc 5/6/2001 9 Trường Phổ Thông Hermann-gmeiner Bến Tre Tp Bến Tre Bến Tre 160
2148 Huỳnh Thị Vân Khánh 11/12/2001 9 THCS Quang Trung Tp Đà Lạt Lâm Đồng 160
2150 Tô Trần Nhất Linh 2/9/2001 9 THCS Thanh Tùng  Đầm Dơi Cà Mau 160
2151 Lương Hà Tiên 30/12/2001 9 THCS Tân Lộc Bắc  Thới Bình Cà Mau 160
2152 Nguyễn Thiên Ân 8/8/2001 9 THCS Lê Đình Chinh Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 160
2153 Huỳnh Tấn Phúc 26/12/2001 9 THPT Ba Hòn  Kiên Lương Kiên Giang 160
2154 Trần Hoàng Anh Tuấn 15/01/2001 9 THCS Nguyễn Du  Phú Riềng Bình Phước 160
2158 Nguyễn Hữu Hải Triều 27/02/2001 9 THCS Chu Văn An  Thuận Châu Sơn La 160
2161 Phan Tân Tuấn 5/6/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ  Bố Trạch Quảng Bình 160
2162 Phạm Phương Hoa 25/08/2001 9 THCS Cố Nghĩa  Lạc Thủy Hòa Bình 160
2167 Trần Lê Thúc 19/05/2001 9 THCS Phú Mỹ  Phú Tân Cà Mau 160
2170 Nguyễn Phước Thịnh 18/02/2001 9 THCS Trần Quốc Toản Tp Tuy Hòa Phú Yên 160
2171 Trương Bình Duy 21/05/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 160
2172 Nguyễn Thành Trung 1/7/2001 9 THCS Phương Thạnh  Càng Long Trà Vinh 160
2173 Đỗ Thị Hồng Ngọc 24/10/2001 9 THCS Liên Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 160
2176 Phạm Thị Mai Hương 31/08/2001 9 THCS Số 1 Gia Phú  Bảo Thắng Lào Cai 160
2177 Trần Thị Minh Trang 21/04/2001 9 THCS 8-4  Mộc Châu Sơn La 160
2178 Nguyễn Tấn Nhật 18/11/2001 9 THCS Tịnh Phong  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 160
2179 Phạm Tuấn Kiệt 12/8/2001 9 THCS Mỹ Đức  Châu Phú An Giang 160
2180 Trần Công Đức 3/2/2001 9 THCS Hương Vân  Hương Trà Thừa Thiên Huế 160
2182 Phan Thị Yến Linh 5/2/2001 9 THCS Phan Văn Trị Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 160
2186 Nguyễn Ngân Nguyên 8/1/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 160
2187 Đặng Ngọc Trâm 24/11/2001 9 THCS Trần Quốc Toản  Đăk R''lấp Đắk Nông 160
2188 Trần Thủy Tiên 18/02/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Long Xuyên An Giang 160
2189 Dương Thị Minh Anh 13/06/2001 9 THCS Dương Thành  Phú Bình Thái Nguyên 160
2190 Phạm Duy Khánh 4/6/2001 9 THCS Cẩm La  Yên Hưng Quảng Ninh 160
2192 Võ Ngọc Thiên 28/07/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 160
2193 Phạm Đức Duy 13/09/2001 9 THCS Tô Hiệu  Mai Sơn Sơn La 160
2194 Tạ Nguyễn Tuyết Mai 14/07/2001 9 THCS Tân Tiến  Đồng Phú Bình Phước 160
2195 Nguyễn Đức Cường 24/04/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 160
2197 Hoàng Phương Thảo 12/5/2001 9 THCS Thị Trấn  Tuần Giáo Điện Biên 160
2198 Hồ Trương Lương 8/10/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 160
2199 Nguyễn Minh Tân 4/12/2001 9 THCS Vĩnh Mỹ B  Hòa Bình Bạc Liêu 160
2200 Nguyễn Kiều Hoàng Vũ 2/3/2001 9 THCS Nghĩa Phương  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 160
2202 Nguyễn Tấn Đạt 26/03/2001 9 THCS Nguyễn Du  Đăk Song Đắk Nông 160
2203 Mai Thị Thanh Phương 7/8/2001 9 THCS Quảng Phúc Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 160
2206 Nguyễn Hữu Tùng Anh 7/4/2001 9 THCS Lý Tự Trọng  Bắc Yên Sơn La 160
2207 Huỳnh Nhật Minh 4/6/2001 9 THCS Phong Phú  Giá Rai Bạc Liêu 160
2210 Lê Khôi Anh 11/12/2001 9 THCS Tứ Hạ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 160
2211 Nguyễn Lê Thùy Dương 23/08/2001 9 THCS & THPT Chi Lăng Tp Đà Lạt Lâm Đồng 160
2216 Nguyễn Lê Như Ngọc 1/12/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 160
2217 Phạm Thị Ngân 26/01/2001 9 THCS Mỹ Long Nam  Cầu Ngang Trà Vinh 160
2218 Tăng Nguyễn Kim Phụng 20/09/2001 9 THCS Nguyễn Thái Bình Tp Cà Mau Cà Mau 160
2219 Mai Thị Kim Dung 18/01/2001 9 THCS Quảng Văn Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 160
2220 Lý Ngọc Thy 15/12/2001 9 THCS Tân Lợi  Hớn Quản Bình Phước 160
2221 Tăng Chánh Thành 1/5/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 160
2222 Hà Phương Uyên 1/1/2001 9 THCS Nguyễn Thái Bình Tp Cà Mau Cà Mau 160
2223 Phạm Minh Đạt 2/3/2000 9 THCS An Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 160
2225 Võ Hoàng Sơn 12/2/2001 9 THCS Long Thới  Tiểu Cần Trà Vinh 160
2227 Võ Thị Như Quỳnh 22/07/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  Đăk Mil Đắk Nông 160
2229 Hồ Hoàng Khải 21/01/2001 9 THCS Kiên Lương  Kiên Lương Kiên Giang 160
2230 Phạm Thị Hằng 26/01/2001 9 THCS Tân Yên  Hàm Yên Tuyên Quang 160
2231 Nguyễn Hoàng Tiến 10/11/2001 9 THCS Kiên Lương  Kiên Lương Kiên Giang 160
2232 Lê Hoàng Chương 19/06/2001 9 THCS Long Sơn  Cầu Ngang Trà Vinh 160
2233 Trần Thiện Thuật 17/11/2001 9 THCS An Thạnh  Mỏ Cày Nam Bến Tre 160
2236 Nguyễn Đức Huy 10/8/2001 9 THCS Giá Rai B  Giá Rai Bạc Liêu 150
2237 Trần Minh Đức 11/9/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Sa Thầy Kon Tum 150
2239 Phan Văn Hùng 24/02/2001 9 THCS Nguyễn Đức Cảnh  Ea Kar Đắk Lắk 150
2240 Phạm Huyền Linh 23/05/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 150
2241 Ma Doãn Viễn 2/9/2001 9 THCS Phú Đình  Định Hóa Thái Nguyên 150
2242 Ngô Bùi Quang Huy 9/4/2001 9 THCS Quánh Văn Phẩm  Đầm Dơi Cà Mau 150
2243 Huỳnh Trọng Nguyễn 6/5/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 150
2244 Nguyễn Thị Hồng Ngân 3/7/2001 9 THCS K Roong Tp Kon Tum Kon Tum 150
2245 Nguyễn Thị Bích Ngọc 16/08/2001 9 THCS Thị Trấn Thanh Ba 2  Thanh Ba Phú Thọ 150
2246 Nguyễn Thị Diệu Ly 14/09/2001 9 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 150
2249 Vũ Lý Đức 19/04/2001 9 THCS Hoàng Văn Thụ Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 150
2250 Nguyễn Hoài Thương 6/11/2001 9 THCS Châu Hưng  Bình Đại Bến Tre 150
2251 Phạm Thị Diệu Linh 15/12/2001 9 THCS Quảng Hoà Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 150
2252 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/02/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 150
2253 Phan Trung Nhiên 24/03/2001 9 THCS Nguyễn Nghiêm Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 150
2254 Mai Xuân Lực 24/05/2001 9 THCS Quảng Văn Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 150
2255 Dương Minh Phúc 4/4/2001 9 THCS Lê Hồng Phong  Krông Buk Đắk Lắk 150
2256 Trần Hồ Hải Duy 8/8/2001 9 THCS Quới Sơn  Châu Thành Bến Tre 150
2257 Lâm Nguyễn Bửu Duy 8/7/2001 9 THCS Quới Sơn  Châu Thành Bến Tre 150
2258 Nguyễn Hữu Thắng 4/3/2001 9 THCS Chu Văn An  Ea H''leo Đắk Lắk 150
2260 Nguyễn Ngọc Lưu 13/07/2001 9 THCS Gia Cẩm Tp Việt Trì Phú Thọ 150
2263 Phan Trung Tín 11/5/2001 9 THCS Vinh Thanh  Phú Vang Thừa Thiên Huế 150
2264 Nguyễn Trọng Duy 7/2/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Tuy Hòa Phú Yên 150
2265 Nguyễn Hồng Sơn 30/10/2001 9 THCS Bình Minh Tp Lào Cai Lào Cai 150
2266 Trần Thị Hạnh 16/11/2001 9 THCS Tân Long Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 150
2268 Nguyễn Tấn Nghĩa 2/11/2001 9 THCS Vĩnh Trại Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 150
2270 Nguyễn Hữu Long 30/06/2001 9 THCS Khe Sanh  Hướng Hóa Quảng Trị 150
2272 Nguyễn Thanh Hải 3/7/2001 9 THCS Yên Bồng  Lạc Thủy Hòa Bình 150
2273 Hồ Vĩnh Duy 8/1/2001 9 THCS Tt Cái Tắc  Châu Thành A Hậu Giang 150
2274 Nguyễn Trọng Nhân 22/04/2001 9 THCS Tân Hiệp  Châu Thành Tiền Giang 150
2275 Phan Văn Minh 4/2/2001 9 THCS Thị Trấn Đầm Hà  Đầm Hà Quảng Ninh 150
2278 Lê Thị Kim Anh 10/9/2001 9 THCS Long Bình  Phú Riềng Bình Phước 150
2279 Nguyễn Tam Tới 14/08/2001 9 THCS Gia Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 150
2280 Lê Tỷ Phúc 2/11/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Tuy Hòa Phú Yên 150
2282 Nguyễn Thị Huyền Trinh 28/09/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 150
2283 Nguyễn Thị Minh Ngọc 17/06/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Lào Cai Lào Cai 150
2284 Duong Phu Nam 12/2/2001 9 THCS Vĩnh Bình  Châu Thành An Giang 150
2288 Vũ Mạnh Cường 12/8/2001 9 THCS Cẩm Sơn Tp Cẩm Phả Quảng Ninh 150
2289 Cao Trần Yến Nhi 12/12/2001 9 THCS Tân Thiềng  Chợ Lách Bến Tre 150
2290 Phạm Ngọc Anh 15/07/2001 9 THCS Chu Văn An  Ea Kar Đắk Lắk 150
2291 Châu Vĩnh Thái 2/6/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 150
2292 Nguyễn Hùng Tín 12/12/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đắk Tô Kon Tum 150
2293 Nguyễn Văn Cường 11/1/2001 9 THCS Độc Lập Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 150
2294 Lê Văn Anh Vũ 2/1/2001 9 THCS Tt Đăk Mâm  Krông Nô Đắk Nông 150
2295 Ngô Thị Hà Bắc 27/07/2001 9 THCS Xuân Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 150
2297 Nguyễn Văn Thủy 10/9/2001 9 THCS Thác Mơ Thị xã Phước Long Bình Phước 150
2301 Nguyễn Thị Thanh Bình 8/6/2001 9 THCS Cốc San  Bát Xát Lào Cai 150
2302 Trần Lộc Tài 19/03/2001 9 THCS Thị Trấn Ba Tri  Ba Tri Bến Tre 150
2303 Đặng Minh Triều 25/11/2001 9 THCS Hàm Chính  Hàm Thuận Bắc Bình Thuận 150
2304 Lê Anh Tú 6/5/2001 9 THCS 8-4  Mộc Châu Sơn La 150
2305 Mai Hoàng Chương 24/12/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 150
2306 Trần Minh Hiếu 15/02/2001 9 THCS Tịnh Hà - Mỹ Tịnh An  Chợ Gạo Tiền Giang 150
2310 Hoàng Linh Giang 3/10/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Tp Việt Trì Phú Thọ 150
2312 Vi Hồng Minh Châu 15/12/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  Mộc Châu Sơn La 150
2313 Lê Anh Tú 8/5/2001 9 THCS Lê Lợi Thị xã Hà Giang Hà Giang 150
2314 Trịnh Thị Xuân Diệu 23/02/2001 9 THCS Vĩnh Bình  Châu Thành An Giang 150
2315 Hoàng Công Đạt 16/11/2001 9 THCS Võ Văn Kiệt  Đăk R''lấp Đắk Nông 150
2316 Phan Anh Khoa 3/1/2001 9 THCS An Thạnh Thị xã Hồng Ngự Đồng Tháp 150
2317 Phạm Đức Trọng 29/05/2001 9 THCS Võ Văn Kiệt  Đăk R''lấp Đắk Nông 150
2318 Đặng Vĩnh Hưng 25/04/2001 9 THCS Long Giang  Chợ Mới An Giang 150
2319 Đỗ Hoài Diễm 11/1/2001 9 THCS Trần Hưng Đạo  Đông Hòa Phú Yên 150
2320 Lâm Danh Thiên Trang 1/8/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Tp Rạch Giá Kiên Giang 150
2321 Phạm Thị Phương Tuyền 25/10/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 150
2322 Lê Thành Nhân 22/02/2001 9 THCS Châu Hưng  Bình Đại Bến Tre 150
2323 Trần Ngọc Mai 18/08/2001 9 THCS Bảo Nhai  Bắc Hà Lào Cai 150
2325 Vi Thảo Nguyên 7/5/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 150
2326 Hà Hữu Nhân 5/7/2001 9 THCS Nguyễn Đức Toàn Thị xã Duyên Hải Trà Vinh 150
2329 Nguyễn Phạm Yến Nhi 29/10/2001 9 THCS Kim Đồng  Tân Lạc Hòa Bình 150
2334 Nguyễn Phạm Hoài Linh 29/01/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đắk Tô Kon Tum 150
2335 Nguyễn Thị Hà Trang 18/02/2001 9 THCS Đăk Buk So  Tuy Đức Đắk Nông 150
2336 Nguyễn Thị Ngọc Hân 6/1/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 150
2337 Nguyễn Ngọc Quang 17/12/2001 9 THCS Đoàn Kết Tp Lai Châu Lai Châu 150
2341 Hà Phi Công 1/6/2001 9 THCS Tô Hiệu  Bình Gia Lạng Sơn 150
2342 Trần Thị Mỹ Dung 9/4/2001 9 THCS Tân Xuân Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 150
2343 Nguyễn Minh Thiện 15/09/2001 9 THCS Thị Trấn Chợ Lách  Chợ Lách Bến Tre 150
2344 Nguyễn Hương Quỳnh 12/1/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  Thanh Sơn Phú Thọ 150
2347 Nguyễn Ngọc Thủy 6/1/2001 9 THCS Thị Trấn Tiểu Cần  Tiểu Cần Trà Vinh 140
2349 Le Ngoc Phat 7/11/2001 9 THCS Lý Tự Trọng  Phú Riềng Bình Phước 140
2353 Nguyễn Đức Hòa 3/6/2001 9 THCS Vĩnh Hoà  Vĩnh Linh Quảng Trị 140
2354 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 19/02/2001 9 THCS Bình Minh  Vĩnh Thuận Kiên Giang 140
2355 Lê Đình Luân 1/1/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Kon Tum Kon Tum 140
2356 Chu Đức Huy 30/11/2001 9 THCS Thị Trấn Đầm Hà  Đầm Hà Quảng Ninh 140
2358 Phan Minh Nhật 7/5/2001 9 THCS Nguyễn Huệ Tp Kon Tum Kon Tum 140
2359 Đàm Thị Hương Giang 31/07/2001 9 THCS Hùng An  Bắc Quang Hà Giang 140
2360 Hoàng Văn Việt Anh 4/2/2001 9 THCS Thị Trấn Đăk Glei  Đắk Glei Kon Tum 140
2361 Lương Trần My 29/07/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 140
2362 Nguyễn Thị Kiều Trinh 28/05/2001 9 THCS Đắk Ơ  Bù Gia Mập Bình Phước 140
2364 Ngô Ngọc Tú 1/6/2001 9 THCS Bắc Cường Tp Lào Cai Lào Cai 140
2367 Tô Thanh Tuấn 20/02/2001 9 THCS Thị Trấn Đầm Hà  Đầm Hà Quảng Ninh 140
2368 Nguyễn Châu Khải Hưng 7/3/2001 9 THCS Đồng Kho  Tánh Linh Bình Thuận 140
2370 Phạm Mai Hân 11/5/2001 9 THCS Võ Thị Sáu  Phù Yên Sơn La 140
2371 Lê Thị Quỳnh Diệp 22/05/2001 9 THCS Tứ Hạ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 140
2372 Võ Thị Bích Ngọc 1/5/2001 9 THCS Thị Trấn  Vĩnh Thuận Kiên Giang 140
2374 Đinh Thị Minh Châu 17/06/2001 9 THCS Minh Khai Thị xã Hà Giang Hà Giang 140
2377 Huỳnh Thảo Trang 28/04/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Tuy Hòa Phú Yên 140
2379 Trịnh Minh Ánh 8/1/2001 9 THCS Đồng Tâm  Lạc Thủy Hòa Bình 140
2380 Trần Công Huấn 8/10/2001 9 THCS Tân Yên  Hàm Yên Tuyên Quang 140
2382 Nguyễn Dương Quang Minh 26/04/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 140
2383 Bùi Trung Hiếu 19/02/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 140
2384 Quàng Văn Thêm 23/06/1999 9 THCS Mường É  Thuận Châu Sơn La 140
2385 Nguyễn Đức Dũng 1/8/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Lào Cai Lào Cai 140
2386 Lâm Quang Khải 6/8/2001 9 THCS An Thới  Mỏ Cày Nam Bến Tre 140
2388 Lê Phước Lộc 16/06/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 140
2389 Trần Quốc Duy 18/04/2001 9 THCS Xuân Diệu Tp Mỹ Tho Tiền Giang 140
2391 Võ Nguyễn Thiện Nhân 3/10/2001 9 THCS Đông Hồ 2 Thị xã Hà Tiên Kiên Giang 140
2392 Nguyễn Thảo Anh 3/3/2001 9 THCS Chi Nê  Lạc Thủy Hòa Bình 140
2393 Trương Quang Nguyên 15/07/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Phan Thiết Bình Thuận 140
2394 Bùi Thị Uyển Nhi 26/02/2001 9 THCS Thác Mơ Thị xã Phước Long Bình Phước 140
2395 Lê Nguyễn Kỳ Dinh 4/3/2001 9 THCS Ngô Quyền Tp Tuy Hòa Phú Yên 140
2396 Khưu Thị Mỹ Duyên 9/7/2001 9 THCS Phương Thạnh  Càng Long Trà Vinh 140
2397 Bùi Ngọc Linh 12/8/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 140
2399 Trần Thị Thu Hà 16/02/2001 9 THCS Phạm Quang Ái  Quảng Điền Thừa Thiên Huế 140
2401 Phan Thùy Ninh 24/12/2001 9 THCS Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 140
2402 Lê Mạnh Cường 19/04/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 140
2403 Bùi Quốc Anh 10/5/2001 9 THCS Châu Hưng  Bình Đại Bến Tre 140
2404 Lê Thị Thanh Huyền 4/9/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 140
2409 Nguyễn Phan Thanh Ngân 1/12/2001 9 THCS Kim Hồng Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 140
2410 Lê Thị Khánh Duy 4/1/2001 9 THCS Phú Phụng  Chợ Lách Bến Tre 140
2411 Đoàn Nguyễn Diệu Uyên 23/05/2001 9 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tp Phan Thiết Bình Thuận 140
2413 Trần Bảo Hân 22/05/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 140
2414 Cao Trường An 8/9/2001 9 THCS Hương Văn  Hương Trà Thừa Thiên Huế 140
2415 Nguyễn Hữu Thiện 8/9/2001 9 THCS & THPT Chi Lăng Tp Đà Lạt Lâm Đồng 140
2416 Nguyễn Thu Ngân 20/08/2001 9 THCS Dương Kỳ Hiệp Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 140
2417 Đặng Quốc Dũng 12/6/2001 9 THCS Số 1 Đồng Sơn Tp Đồng Hới Quảng Bình 140
2418 Trương Ngô Mai Thảo 19/09/2001 9 THCS Cái Nước  Cái Nước Cà Mau 140
2420 Võ Đức Duy 17/09/2001 9 THCS Phan Chu Trinh Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 140
2422 Nguyễn Văn Hiếu 4/5/2001 9 THCS Trần Phú  Chư Pưh Gia Lai 130
2423 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/2001 9 Tiểu học Kiên Bình 2  Kiên Lương Kiên Giang 130
2425 Lý Quốc Huy 9/12/2001 9 THCS Kiến Thành  Chợ Mới An Giang 130
2427 Dương Nhật Duy 9/7/2000 9 THCS Mỹ Xuyên  Mỹ Xuyên Sóc Trăng 130
2431 Hoàng Thiện Bách 10/8/2001 9 THCS Thị Trấn  Na Hang Tuyên Quang 130
2433 Nguyễn Nhựt Hạ My 22/07/2001 9 THCS Thị Xã Tp Bến Tre Bến Tre 130
2435 Đoàn Anh Dũng 9/12/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Chơn Thành Bình Phước 130
2436 Nguyễn Đức Hiếu 1/5/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Sơn La Sơn La 130
2437 Phạm Nhật Khánh 3/5/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Cà Mau Cà Mau 130
2438 Nguyễn Tiến Việt 17/12/2001 9 THCS Liên Việt  Xín Mần Hà Giang 130
2440 Nguyễn Thị Hà Trang 30/01/2001 9 THCS Quảng Thuận Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 130
2441 Lưu Trí Cường 8/9/2001 9 THCS An Lộc Thị xã Bình Long Bình Phước 130
2443 Trương Minh Thảo 7/12/2001 9 THCS Thị Trấn Lấp Vò  Lấp Vò Đồng Tháp 130
2445 Lộc Phúc Anh 9/11/2001 9 THCS Bộc Nhiêu  Định Hóa Thái Nguyên 130
2446 Trần Triệu Vĩ 7/1/2001 9 THCS Hiệp Mỹ Tây  Cầu Ngang Trà Vinh 130
2447 Trần Thị Hồng 23/01/2001 9 THCS Thanh Hưng  Điện Biên Điện Biên 130
2448 Nguyễn Hoàng Phương 19/12/2001 9 THCS Cam Đường Tp Lào Cai Lào Cai 130
2450 Nguyễn Minh Hậu 26/03/2001 9 THCS Châu Hưng  Bình Đại Bến Tre 130
2451 Nguyễn Phước Vĩnh Phúc 29/03/2001 9 THCS Đặng Dung  Quảng Điền Thừa Thiên Huế 130
2453 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/3/2001 9 THCS Vĩnh Xương  Tân Châu An Giang 130
2454 Nguyễn Thanh Nhàn Nhã 29/04/2001 9 THCS Hồng Liêm  Hàm Thuận Bắc Bình Thuận 130
2455 Nguyễn Huy Thành 24/11/2001 9 THCS Hùng Vương  M''drăk Đắk Lắk 130
2456 Nguyen Thi Ha 20/09/2001 9 THCS Bắc Trạch  Bố Trạch Quảng Bình 130
2459 Huỳnh Đăng Khoa 21/09/2001 9 THCS Sơn Định  Chợ Lách Bến Tre 130
2464 Ngô Trọng Nhân 13/04/2001 9 THCS Hưng Khánh Trung  Chợ Lách Bến Tre 130
2466 Lê Việt Lâm 1/1/2001 9 THCS Nguyễn Văn Quy  Châu Thành Hậu Giang 130
2467 Nguyễn Trường Vũ 1/1/2001 9 THCS Giao Thạnh  Thạnh Phú Bến Tre 130
2468 Huỳnh Ngọc Tuệ Minh 15/04/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 130
2470 Đặng Kim Khánh 20/10/2001 9 THCS Chi Nê  Lạc Thủy Hòa Bình 130
2471 Thái Minh Huy 17/09/2001 9 THCS Đông Hoà  Châu Thành Tiền Giang 130
2472 Trần Quang Huy 25/02/2001 9 THCS Thọ Sơn Tp Việt Trì Phú Thọ 130
2475 Nguyễn Minh Thư 8/12/2000 9 THCS Dương Thị Cẩm Vân  Đầm Dơi Cà Mau 130
2476 Nguyễn Khải Hoàn 25/02/2001 9 THCS Trần Quốc Toản Tp Tuy Hòa Phú Yên 130
2477 Huỳnh Thị Bé Huyền 20/04/2001 9 THCS An Thạnh  Mỏ Cày Nam Bến Tre 130
2478 Nguyễn Phương Thảo 24/01/2001 9 THCS Cửu Long  Lương Sơn Hòa Bình 130
2479 Trương Đình Khải 4/2/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 130
2480 Hoàng Nguyễn Nhất Thi 16/02/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt Tp Long Xuyên An Giang 130
2482 Nguyễn Lê Triển 8/12/2001 9 THCS Hiệp Mỹ Tây  Cầu Ngang Trà Vinh 130
2483 Nguyễn Hữu Trọng 14/05/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Tp Rạch Giá Kiên Giang 130
2486 Trần Thế Vinh 27/10/2001 9 THCS Số 1 Gia Phú  Bảo Thắng Lào Cai 130
2488 Lê Việt Hưng 8/11/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Sơn La Sơn La 130
2489 Đinh Thị Phương Dung 12/1/2001 9 THCS Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 130
2490 Lê Thị Thanh Thoa 4/10/2001 9 THCS Vĩnh Châu Tp Châu Đốc An Giang 130
2491 Trần Thảo Trân 8/7/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Sa Đéc Đồng Tháp 130
2493 Đoàn Nguyễn Nhật Linh 7/2/2001 9 THCS Thị Trấn Ba Tri  Ba Tri Bến Tre 130
2494 Nguyễn Ái Hồng Chương 5/6/2001 9 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 130
2495 Nguyễn Thanh Tuấn 7/3/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 130
2496 Nguyễn Phan Hoài Bảo 17/08/2001 9 THCS Nguyễn Thái Bình Tp Cà Mau Cà Mau 130
2499 Đặng Bảo Trân 19/09/2001 9 THCS Lê Lợi Thị xã Hà Giang Hà Giang 130
2501 Nguyễn Trình Nghị 1/1/2001 9 THCS Kiên Lương  Kiên Lương Kiên Giang 130
2502 Nguyễn Ngô Thanh Trúc 19/09/2001 9 THCS Nguyễn Thái Bình Tp Cà Mau Cà Mau 130
2503 Nguyễn Anh Tuấn 16/04/2001 9 THCS Tiên Phong  Đoan Hùng Phú Thọ 130
2506 Bùi Khương Duy 22/04/2001 9 THCS Lý Tự Trọng  Bắc Yên Sơn La 120
2508 Phan Văn Tuấn 27/05/2001 9 THCS Trần Phú  Văn Chấn Yên Bái 120
2511 Lê Quốc Khanh 24/11/2001 9 THPT Hồ Thị Kỷ Tp Cà Mau Cà Mau 120
2512 Nguyễn Gia Hân 16/05/2001 9 THCS Phan Ngọc Hiển  Năm Căn Cà Mau 120
2513 Quàng Đức Thịnh 17/10/2001 9 THCS A. An Tp Sơn La Sơn La 120
2517 Đặng Hùng Cường 28/06/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Tp Kon Tum Kon Tum 120
2519 Nguyễn Vũ Lê 23/08/2001 9 THCS Ngọc Quan  Đoan Hùng Phú Thọ 120
2520 Đào Tuấn Minh 9/10/2001 9 THCS Lâm Thao  Lâm Thao Phú Thọ 120
2522 Hoàng Thị Hải Yến 22/11/2001 9 THCS Thị Trấn  Cao Lộc Lạng Sơn 120
2525 Nguyễn Quang Minh 7/11/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 120
2527 Nguyễn Lan Phương 1/10/2001 9 THCS Chi Nê  Lạc Thủy Hòa Bình 120
2528 Nguyễn Huy Quang 14/05/2001 9 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 120
2529 Cao Văn Lên 4/9/2001 9 THCS Phú Hòa  Thoại Sơn An Giang 120
2530 Nguyễn Hữu Mãng 17/10/2001 9 THCS Tứ Hạ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 120
2531 Phạm Thị Thanh Tiền 16/03/2001 9 THCS Hòa Lợi  Thạnh Phú Bến Tre 120
2534 Trần Thanh Thảo 5/11/2001 9 THCS Nguyễn Cảnh Toàn  Yên Châu Sơn La 120
2535 Đô Minh Hoàng 11/9/2001 9 THCS Lý Tự Trọng  Bắc Yên Sơn La 120
2536 Phạm Trường Giang 27/03/2001 9 THCS Cửu Long  Lương Sơn Hòa Bình 120
2537 Chung Thiên Long 15/11/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Long Xuyên An Giang 120
2538 Văn Tiến Đạt 13/05/2001 9 THCS Tp Đà Lạt Lâm Đồng 120
2541 Nguyễn Duy Quân 8/6/2001 9 THCS Bắc Lệnh Tp Lào Cai Lào Cai 120
2543 Nguyễn Ngọc Tuyên 12/2/2001 9 THCS Tân Ninh  Quảng Ninh Quảng Bình 120
2544 Trần Hoàng Trọng 17/12/2001 9 THCS Thị Trấn Cầu Ngang  Cầu Ngang Trà Vinh 120
2545 Nguyễn Thị Ngọc Trân 30/09/2001 9 THCS Minh Thành  Chơn Thành Bình Phước 120
2546 Trần Khánh Duy 7/8/2001 9 THCS Hoà Bình  Hòa Bình Bạc Liêu 120
2547 Quach Quoc Vuong 15/06/2001 9 THCS Hồ Thị Kỷ  Thới Bình Cà Mau 120
2549 Dương Nhật Minh 30/09/2001 9 THCS Lý Thường Kiệt Tp Long Xuyên An Giang 120
2550 Mai Phương Anh 15/10/2001 9 THCS Thị Trấn Việt Lâm  Vị Xuyên Hà Giang 120
2551 Trương Tấn Trung 27/07/2001 9 THCS Số 1 Đồng Sơn Tp Đồng Hới Quảng Bình 120
2552 Tô Kiều Khanh 30/07/2001 9 THCS Nguyễn Thái Bình Tp Cà Mau Cà Mau 120
2554 Nguyễn Hoàng Phúc 30/09/2001 9 THCS Hàm Mỹ  Hàm Thuận Nam Bình Thuận 120
2555 Lê Minh Trung 17/07/2001 9 THCS Phong Phú  Giá Rai Bạc Liêu 120
2556 Phan Thị Tuyết Dân 13/09/2001 9 THCS Phú Lộc  Tân Châu An Giang 120
2557 Nguyễn Quãng Tường Khánh 15/09/2001 9 THCS Thị Trấn Ba Tri  Ba Tri Bến Tre 120
2558 Vỏ Thị Mộng Trinh 12/8/2001 9 THCS Long Hoà  Châu Thành Trà Vinh 120
2560 Lê Vũ Huy 3/9/2001 9 THCS Nguyễn Thái Bình Tp Cà Mau Cà Mau 120
2561 Trần Thăng Long 14/09/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 120
2563 Vũ Thị Hồng Nhung 17/06/2001 9 THCS Phú Bài Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 120
2564 Lê Minh Khôi 11/6/2001 9 THCS Bình Giang  Hòn Đất Kiên Giang 120
2565 Lê Đỗ Yến Linh 1/9/2001 9 THCS Tân Tiến  Đồng Phú Bình Phước 120
2566 Nguyễn Thị Ngọc Hương 20/01/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 120
2571 Phạm Ngọc Linh 4/9/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 120
2572 Nguyễn Thùy Ly 17/04/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 120
2573 Phan Thanh Huy 12/11/2001 9 THCS Châu Hưng  Bình Đại Bến Tre 120
2575 La Thị Anh Thơ 17/05/2001 9 THCS Thị Trấn Ba Tri  Ba Tri Bến Tre 120
2579 Đoàn Yến Xuân 25/06/2001 9 THCS Kiên Lương  Kiên Lương Kiên Giang 110
2581 Lữ Đình Hoàng Ngân 19/09/2001 9 THCS Tịnh Bắc  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 110
2582 Bùi Thu Trang 6/6/2001 9 THCS Him Lam Tp Điện Biên Điện Biên 110
2583 Thái Ngọc Bảo Châu 29/11/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Sa Đéc Đồng Tháp 110
2584 Trần Thanh Kim Tuyến 4/2/2001 9 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm  Krông Pa Gia Lai 110
2585 Hà Văn Tuấn 8/6/2001 9 THCS Bình Giang  Hòn Đất Kiên Giang 110
2586 Nguyễn Đỗ Trí Dũng 29/03/2001 9 THCS Liên Thuỷ  Lệ Thủy Quảng Bình 110
2587 Nguyễn Thị Ngọc Trân 9/1/2001 9 THCS Thị Trấn Cầu Ngang  Cầu Ngang Trà Vinh 110
2590 Hoàng Thị Trà Giang 18/03/2001 9 THCS Thị Trấn  Cao Lộc Lạng Sơn 110
2592 Vũ Cảnh Toàn 26/11/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 110
2593 Trần Thị Xuân Lan 26/03/2001 9 THCS Mỹ Hoá Tp Bến Tre Bến Tre 110
2594 Võ Hoàng Bảo Duy 8/8/2001 9 THCS Long Hưng B  Lấp Vò Đồng Tháp 110
2595 Trần Phương Mai 29/05/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Sơn La Sơn La 110
2596 Nguyễn Minh Hiếu 11/2/2001 9 THCS Thị Trấn  Mường Chà Điện Biên 110
2598 Phan Đinh Tiến 13/05/2001 9 THCS Lê Quý Đôn  Mộc Châu Sơn La 110
2605 Đường Minh Hoàng 26/07/2001 9 THCS Số 2 Bắc Lí Tp Đồng Hới Quảng Bình 110
2607 Đinh Ngọc Quý 20/08/2001 9 THCS Nan Đà  Krông Nô Đắk Nông 110
2608 Trịnh Thanh Mai 8/9/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị Trấn Vị Xuyên  Vị Xuyên Hà Giang 110
2610 Nguyễn Thanh Hoài Phương 9/9/2001 9 THCS Lộc Điền  Lộc Ninh Bình Phước 110
2611 Nguyễn Quang Dũng 8/6/2001 9 THCS Vinh Quang  Hoàng Su Phì Hà Giang 110
2614 Trần Anh Lan Hữu 11/12/2001 9 THCS Trần Quốc Toản Tp Tuy Hòa Phú Yên 110
2615 Quách Thị Ngọc Hân 25/08/2001 9 THCS Phú Phụng  Chợ Lách Bến Tre 110
2616 Nguyễn Thanh Duy 5/5/2001 9 THCS Nghĩa Trung  Bù Đăng Bình Phước 110
2617 Nguyễn Dương Khánh 5/5/2001 9 THCS Trí Phải  Thới Bình Cà Mau 110
2618 Hoàng Đức Trường 8/2/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ  Bố Trạch Quảng Bình 110
2620 Võ Thị Thanh Thùy 9/1/2001 9 THCS An Thạnh  Mỏ Cày Nam Bến Tre 110
2621 Nguyễn Thị Kim Ngân 6/10/2001 9 THPT Ba Hòn  Kiên Lương Kiên Giang 110
2622 Nguyen Ngoc Dung 1/2/2001 9 THCS Chu Văn An  Đắk Hà Kon Tum 110
2623 Đỗ Thị Thanh Trúc 28/01/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Rạch Giá Kiên Giang 110
2624 Mã Thị Tuyết Nhi 20/06/2001 9 THCS Đôn Xuân  Duyên Hải Trà Vinh 110
2625 Võ Nhật Thanh 1/11/2001 9 THCS Võ Thị Sáu Tp Cà Mau Cà Mau 110
2626 Lê Tuấn Kiệt 6/7/2001 9 THCS Huỳnh Thúc Kháng  Tây Hòa Phú Yên 110
2627 Lê Sơn Nam 25/04/2001 9 THCS Tôn Thất Thuyết  Vĩnh Linh Quảng Trị 110
2628 Võ Ngọc Đoan 11/4/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Rạch Giá Kiên Giang 110
2629 Võ Thị Kim Đài 13/01/2001 9 THCS Huyền Hội  Càng Long Trà Vinh 110
2631 Trần Thị Phương Nhi 7/12/2001 9 THCS Ngô Văn Cấn  Chợ Lách Bến Tre 110
2632 Giàng Sén Dùng 15/02/2001 9 Trường Ptdt Nội Trú  Quản Bạ Hà Giang 110
2636 Nguyễn Lan Anh 4/9/2001 9 THCS Đồng Văn  Đồng Văn Hà Giang 110
2637 Pham Thi My Trinh 15/09/2001 9 THCS Phong Phú B  Cầu Kè Trà Vinh 110
2638 Nguyễn Thị Phương Vi 7/3/2001 9 THCS Tân Bình  Mỏ Cày Bắc Bến Tre 110
2639 Trần Minh Hiền 14/07/2001 9 THCS Chất lượng cao Mai Sơn  Mai Sơn Sơn La 110
2640 Nguyễn Lâm Tường Vy 7/4/2001 9 THCS Hoà Ân  Cầu Kè Trà Vinh 110
2641 Nguyễn Thị Lâm Oanh 31/07/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 110
2642 Hoàng Ngọc Quỳnh 11/9/2001 9 THCS Đồng Văn  Đồng Văn Hà Giang 110
2645 Nguyễn Lê Gia Triết 7/6/2001 9 THCS Chợ Lầu  Bắc Bình Bình Thuận 100
2647 Nguyễn Nhựt Minh 27/07/2001 9 THCS Vĩnh Thuận  Vĩnh Thuận Kiên Giang 100
2648 Lê Văn Việt 3/12/2001 9 THCS Phú Mỹ  Phú Vang Thừa Thiên Huế 100
2650 Cao Thiên Trí 11/9/2001 9 THCS Vinh Kim  Cầu Ngang Trà Vinh 100
2652 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/02/2001 9 THCS Nghĩa Lộ  Văn Chấn Yên Bái 100
2655 Lê Khánh Huyền 6/3/2001 9 THCS Quách Xuân Kỳ  Bố Trạch Quảng Bình 100
2656 Đinh Đức Thành 14/08/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Sơn La Sơn La 100
2657 Nguyễn Ánh Dương 31/08/2001 9 THCS Yên Hương  Hàm Yên Tuyên Quang 100
2658 Trần Thị Hoa 20/09/2001 9 THCS Lý Tự Trọng  Ngọc Hồi Kon Tum 100
2661 Nguyễn Thị Thu Huyền 2/5/2001 9 THCS Chi Nê  Lạc Thủy Hòa Bình 100
2662 Trần Hân Du 8/12/2001 9 THCS Vĩnh Tuy  Bắc Quang Hà Giang 100
2663 Phạm Trần Anh Tuấn 11/4/2001 9 THCS Bình Giang  Hòn Đất Kiên Giang 100
2664 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 3/7/2001 9 THCS Kiên Bình  Kiên Lương Kiên Giang 100
2665 Ngô Dương Kha 10/10/2001 9 THCS Lê Quý Đôn Tp Rạch Giá Kiên Giang 100
2669 Nguyễn Minh Hiếu 27/08/2001 9 THCS Hà Châu  Phú Bình Thái Nguyên 100
2670 Tòng Vĩ Nhân 1/8/2001 9 THCS Xã Mường Giôn  Quỳnh Nhai Sơn La 100
2671 Nguyễn Thành Vinh 6/2/2001 9 THCS Đoàn Kết Tp Lai Châu Lai Châu 100
2673 Dương Ngọc Minh Thư 13/12/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 100
2674 Phạm Văn Tú 10/3/2001 9 THCS Chu Văn Thịnh  Mai Sơn Sơn La 100
2675 Nguyễn Khánh Duy 9/3/2000 9 THCS Hòa Lợi  Thạnh Phú Bến Tre 100
2676 Nguyễn Ngọc Tiên 8/2/2000 9 THCS Sơn Định  Chợ Lách Bến Tre 100
2677 Nguyễn Huỳnh Phương Trâm 31/05/2001 9 THCS Phú Phụng  Chợ Lách Bến Tre 100
2679 Ngô Nhựt Duy 28/04/2001 9 THCS Trần Quốc Toản  Cái Nước Cà Mau 100
2681 Thanh Thanh Thanh 16/08/2001 9 THCS An Bình Tây  Ba Tri Bến Tre 100
2682 Lâm Thế Anh 3/8/2001 9 THCS Kiên Lương  Kiên Lương Kiên Giang 100
2685 Lê Thị Ngọc Thơm 28/11/2001 9 THCS Tân Bình  Phụng Hiệp Hậu Giang 100
2688 Nguyễn Văn Nam 16/03/2001 9 THCS Phan Bội Châu  Bù Đăng Bình Phước 100
2689 Nguyễn Tuấn Dũng 26/09/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Sơn La Sơn La 100
2690 Lương Tường Quy 23/03/2001 9 THCS Đồng Khởi  Tây Hòa Phú Yên 100
2691 Võ Thị Huỳnh Như 25/08/2001 9 THCS Hồ Hảo Hớn  Mỏ Cày Nam Bến Tre 100
2692 Bùi Thị Ngọc Huyền 9/9/2001 9 THCS Thị Trấn Ba Tri  Ba Tri Bến Tre 100
2693 Phan Thanh Chung 19/05/2001 9 THCS Nguyễn Huệ Tp Kon Tum Kon Tum 90
2694 Nguyễn Phương Duy 20/12/2001 9 THCS Nguyễn Du Tp Cà Mau Cà Mau 90
2695 Đồng Văn Toàn 25/07/2001 9 THCS Mạo Khê 2 Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 90
2696 Pham Ngoc Nhat 14/03/2001 9 THCS Phú Mậu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 90
2697 Dương Thế Vinh 2/11/2001 9 THCS Mỹ Hoá Tp Bến Tre Bến Tre 90
2698 Trần Phương Ngọc 14/05/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 90
2699 Đinh Ngọc Anh 19/03/2001 9 THCS Số 1 Nam Lí Tp Đồng Hới Quảng Bình 90
2700 Trương Công Lũy 25/02/2001 9 THCS Phú Mậu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 90
2703 Hoang Việt Hà 16/05/2001 9 THCS Tô Hiệu  Bình Gia Lạng Sơn 90
2704 Phạm Mạnh Hùng 1/5/2001 9 THCS Sơn Hà  Hữu Lũng Lạng Sơn 90
2705 Phan Thị Thúy An 12/12/2001 9 THCS Đại Tâm  Mỹ Xuyên Sóc Trăng 90
2708 Nguyen Thanh Truc 8/5/2001 9 THCS Phan Văn Trị Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 90
2709 Lê Hoàng Khang 29/01/2001 9 THCS Phú Phụng  Chợ Lách Bến Tre 90
2711 Phùng Anh Tú 25/01/2001 9 THCS Cửu Long  Lương Sơn Hòa Bình 90
2714 Nguyễn Minh Thiện 23/03/2001 9 THCS An Thạnh  Mỏ Cày Nam Bến Tre 90
2715 Đỗ Huỳnh Đức 13/01/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 90
2718 Huynh Quang Ha 27/09/2001 9 THCS Mỹ Hoá Tp Bến Tre Bến Tre 90
2719 Phạm Thị Ánh Nguyệt 13/05/2001 9 THCS Hòa Lợi  Thạnh Phú Bến Tre 90
2720 Đặng Quang Phú 29/06/2001 9 THCS Vĩnh Thuận  Vĩnh Thuận Kiên Giang 90
2721 Nông Thị Hoài Nhi 25/02/2001 9 THCS Thuận Phú  Đồng Phú Bình Phước 90
2722 Lường Văn Việt 12/1/2001 9 THCS Thôm Mòn  Thuận Châu Sơn La 90
2727 Lương Dương Nhật Linh 10/11/2001 9 THCS Hoàng Diệu  Đăk Mil Đắk Nông 90
2728 Bòng Văn Xuân 14/01/2001 9 Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú  Vị Xuyên Hà Giang 90
2729 Trần Thúy Vi 25/09/2001 9 THCS Phú Phụng  Chợ Lách Bến Tre 90
2730 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/06/2001 9 THCS Ngô Văn Cấn  Chợ Lách Bến Tre 90
2731 Nguyễn Thị Ngọc Quí 12/4/2001 9 THCS Ngô Văn Cấn  Chợ Lách Bến Tre 90
2732 Nguyễn Hoàng Tiến 1/3/2001 9 THCS Thạnh Mỹ Tây  Châu Phú An Giang 90
2733 Trần Thị Thu Hiếu 9/7/2001 9 THCS Lý Tự Trọng  Sa Thầy Kon Tum 80
2734 Nguyễn Tuấn Minh 10/11/2001 9 THCS Lý Tự Trọng  Bắc Yên Sơn La 80
2738 Nguyễn Văn Lộc 5/2/2001 9 THCS Cao Bá Quát  Thuận Bắc Ninh Thuận 80
2740 Hứa Trang Nhung 4/11/2001 9 THCS Thị Trấn  Cao Lộc Lạng Sơn 80
2741 Nguyễn Trọng Hiếu 23/07/2001 9 THCS Thị Trấn Khe Tre  Nam Đông Thừa Thiên Huế 80
2742 Ly Thị Hoa 16/06/2001 9 THCS Thị Trấn  Mường Chà Điện Biên 80
2744 Nguyễn Phúc Thụy 12/9/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đắk Tô Kon Tum 80
2746 Phan Trung Hiếu 18/07/2001 9 THCS Phước Hội 2 Thị xã La Gi Bình Thuận 80
2748 Nguyễn Thị Quyền Chân 18/10/2001 9 THCS Vĩnh Bình Nam1  Vĩnh Thuận Kiên Giang 80
2751 Nguyễn Ngọc Quang 18/01/2001 9 THCS Châu Hưng  Bình Đại Bến Tre 80
2752 Châu Kim Vẹn 11/9/2001 9 THCS Ngô Quốc Trị  Vị Thủy Hậu Giang 80
2753 Hà Minh Thư 7/7/2001 9 THCS Thác Mơ Thị xã Phước Long Bình Phước 80
2756 Lê Đức Thuận 10/5/2001 9 THCS Phan Văn Trị Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 80
2757 Phạm Thị Diệu Linh 26/10/2001 9 THCS Đăk Buk So  Tuy Đức Đắk Nông 80
2759 Vương Thị Bình An 14/03/2001 9 THCS Hùng Vương Tp Sa Đéc Đồng Tháp 80
2765 Trần Thị Minh Ngọc 22/02/2001 9 THCS Thị Trấn Đăk Glei  Đắk Glei Kon Tum 70
2766 Đỗ Thúy Hiền 26/01/2001 9 THCS Lý Tự Trọng  Bắc Yên Sơn La 70
2768 Nguyễn Trường Đình 2/4/2001 9 THCS Lê Hồng Phong Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 70
2771 Phạm Khắc Khương Duy 4/10/2001 9 THCS Võ Thị Sáu  Mù Cang Chải Yên Bái 70
2773 Phạm Khánh Huyền 4/7/2001 9 THCS Bắc Lệnh Tp Lào Cai Lào Cai 70
2775 Nguyễn Hồng Ngọc 5/12/2001 9 THCS Nguyễn Trãi Tp Sơn La Sơn La 70
2776 Nguyễn Thị Minh Tâm 14/05/2001 9 THCS Lê Lợi Thị xã Hà Giang Hà Giang 70
2777 Lê Thị Diệu Lan 18/10/2001 9 THCS Lương Thế Vinh  Đăk R''lấp Đắk Nông 70
2778 Lê Phương Hiền 18/02/2001 9 THCS 1 Sông Đốc  Trần Văn Thới Cà Mau 70
2780 Nguyễn Chí Diện 5/11/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 70
2781 Nguyễn Thị Liễu 30/04/2001 9 THCS Liên Việt  Xín Mần Hà Giang 70
2782 Nguyễn Nhật Trường 19/04/2001 9 THCS Vĩnh Khánh  Thoại Sơn An Giang 70
2784 Nguyễn Đức Huy 23/06/2001 9 THCS Nguyễn Tất Thành  Cư M''gar Đắk Lắk 70
2787 Nguyễn Phương Bằng 2/10/2001 9 THCS Thị Trấn Bình Đại  Bình Đại Bến Tre 70
2789 Nguyễn Đức Tôn 4/3/2001 9 THCS Cao Bá Quát  Thuận Bắc Ninh Thuận 60
2790 Lê Nguyễn Gia Nghi 30/05/2001 9 THCS Trần Phú Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 60
2792 Dương Bội Trân 17/05/2001 9 THCS Mỹ Xuyên  Mỹ Xuyên Sóc Trăng 60
2793 Hà Thị Phương Anh 1/6/2001 9 THCS Mạc Đĩnh Chi  Đắk Hà Kon Tum 60
2794 Đào Anh Hào 23/10/2001 9 THCS Nguyễn Du Tp Đà Lạt Lâm Đồng 60
2795 Kim Hoàng Huy 7/1/2001 9 THCS Tập Sơn  Trà Cú Trà Vinh 60
2796 Trần Tiến Đạt 4/7/2001 9 THCS Khe Sanh  Hướng Hóa Quảng Trị 60
2797 Vàng Hồng Văn 9/6/2001 9 THCS Đồng Văn  Đồng Văn Hà Giang 60
2799 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 3/11/2001 9 THCS Vĩnh Phúc Tp Bến Tre Bến Tre 60
2800 Phùng Thị Minh Phương 17/02/2001 9 THCS Tô Hiệu  Mai Sơn Sơn La 50
2801 Nguyễn Minh Tâm 15/06/2002 9 THCS Đoàn Kết Tp Lai Châu Lai Châu 50
2803 Trần Ngọc Bảo Khuyên 30/11/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 50
2805 Diệp Trần Thanh Lam 1/5/2001 9 THCS Lý Tự Trọng Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 50
2806 Nguyễn Cao Kiểng 22/03/2001 9 THCS Sơn Định  Chợ Lách Bến Tre 40
2807 Bùi Thị Ngọc Minh 22/02/2001 9 THCS Ngô Văn Cấn  Chợ Lách Bến Tre 40
2809 Nguyễn Mai Phương 13/01/2001 9 THCS Tân Thạch  Châu Thành Bến Tre 40