|
Kết quả thi quốc gia
Violympic 2016 |
|
STT |
Họ
và tên |
Ngày
sinh |
Khối |
Trường |
Quận/Huyện |
Tỉnh/Thành
phố |
Điểm |
4 |
Đào
Thị Hà Lan |
21/07/1999 |
11 |
THPT
Đông Thụy Anh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
300 |
5 |
Vũ
Đức Hải |
5/8/1999 |
11 |
THPT
Đông Thụy Anh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
300 |
6 |
Ngô
Minh Đức |
28/09/1999 |
11 |
THPT
Đông Thụy Anh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
300 |
7 |
Nguyễn
Thị Nhiên |
1/3/1999 |
11 |
THPT
Đông Thụy Anh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
300 |
8 |
Lê
Thị Thuý Nga |
3/5/1999 |
11 |
THPT
Đông Thụy Anh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
300 |
9 |
Tạ
Duy Tiến |
6/5/1999 |
11 |
THPT
Đông Thụy Anh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
300 |
10 |
Nguyễn
Tuân |
18/03/1999 |
11 |
THPT
Đông Thụy Anh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
300 |
12 |
Vũ
Khắc Trung |
11/5/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
300 |
13 |
Dương
Hồng Sơn |
17/01/1999 |
11 |
THPT
Dương Quảng Hàm |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
300 |
16 |
Nguyễn
Phúc Hoàng |
9/12/1999 |
11 |
THPT
Dương Quảng Hàm |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
300 |
17 |
Lê
Văn Công |
10/10/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
300 |
18 |
Nguyễn
Quang Khải |
15/04/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
300 |
19 |
Ngô
Tấn Trí |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
300 |
21 |
Nguyễn
Thu Uyên |
10/7/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
22 |
Hà
Thu Hương |
3/2/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
23 |
Nguyễn
Thị Uyên |
9/12/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
24 |
Dinh
Uyên |
4/5/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
25 |
Nguyen
Thi Thom |
13/03/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
26 |
Nguyễn
Thị Huế |
12/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
27 |
Xuân
Thị Ái |
15/08/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
28 |
Mai
Thị Minh Anh |
12/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
29 |
Bùi
Thị Hà |
13/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Duyên Hà |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
290 |
30 |
Nguyễn
Hương Trà |
15/02/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
31 |
Trần
Quang Minh |
1/12/1999 |
11 |
THPT
Đông Thụy Anh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
290 |
32 |
Mai
Văn Nam |
4/3/2012 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
33 |
Vũ
Thị Huế |
27/08/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
35 |
Nguyễn
Thị Hoài Linh |
12/7/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
36 |
Mai
Thị Hồng Nhung |
29/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
37 |
Trần
Thị Thúy |
6/2/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
39 |
Vũ
Thị Uyên |
18/06/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
40 |
Chu
Thị Ngọc |
21/08/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
41 |
Mai
Thị Ngát |
28/01/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
42 |
Cao
Thị Liên |
2/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
43 |
Nguyễn
Bích Ngọc |
4/12/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
44 |
Trần
Đình Vinh |
11/6/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
45 |
Bùi
Thị Lam |
19/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
46 |
Lê
Quốc Tuân |
10/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
47 |
Trinh
Công Hoàng |
5/2/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
290 |
49 |
Nguyễn
Thanh Vân |
9/6/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
290 |
50 |
Chu
Vũ Nguyên Hạnh |
22/02/1999 |
11 |
THPT
Dương Quảng Hàm |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
290 |
51 |
Pham
Huyen Trang |
11/9/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
290 |
52 |
Phạm
Thị Ngọc Bích |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
290 |
53 |
Nguyễn
Thị Thùy Dung |
20/08/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
290 |
54 |
Hoàng
Thị Hồng Diễm |
2/5/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
290 |
65 |
Phạm
Thị Yến |
27/04/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
290 |
71 |
Đào
Hải Nam |
18/05/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
290 |
72 |
Trần
Thị Thu Trang |
28/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
290 |
73 |
Nguyễn
Đình Duy Hưng |
26/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
290 |
75 |
Nguyen
Duc Duy |
26/07/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
280 |
76 |
Nguyễn
Thị Hoa |
5/6/1999 |
11 |
THPT
Bắc Duyên Hà |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
280 |
77 |
Nguyễn
Thị Lan Anh |
15/05/1999 |
11 |
THPT
Bắc Duyên Hà |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
280 |
78 |
Nguyễn
Bảo Ngọc |
1/12/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
280 |
80 |
Nguyễn
Thị Duyên |
31/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
280 |
81 |
Vũ
Minh Hồng |
3/7/1999 |
11 |
THPT
Đông Thụy Anh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
280 |
85 |
Phạm
Thị Hường |
30/04/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
280 |
86 |
Đặng
Thu Hà |
14/09/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
280 |
88 |
Trần
Tuyết Ngân |
26/08/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
280 |
89 |
Ngô
Anh Quang |
28/02/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
280 |
90 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
11/3/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
280 |
91 |
Lê
Anh Thành |
9/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Huệ |
Hà Đông |
Hà
Nội |
280 |
92 |
Phạm
Huy Duy |
31/03/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
280 |
93 |
Phan
Lê Hoài Linh |
26/01/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
280 |
94 |
Huỳnh
Nguyễn Nhật Minh |
8/11/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
280 |
95 |
Nguyễn
Thị Như Quỳnh |
31/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
280 |
96 |
Nguyễn
Phan Chánh Đạt |
17/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
280 |
100 |
Trần
Thanh Hùng |
26/08/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
280 |
101 |
Nguyễn
Anh Tuấn |
23/12/1999 |
11 |
THPT
Kim Sơn A |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
280 |
103 |
Nguyễn
Thành Trung |
6/3/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
280 |
104 |
Phạm
Thị Hồng Nhung |
18/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
280 |
106 |
Vũ
Hoàng Sơn Khánh |
19/10/1999 |
11 |
THPT
Kim Sơn A |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
280 |
107 |
Vũ
Minh Thành Long |
2/1/1999 |
11 |
THPT
Bình Minh |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
280 |
117 |
Hoàng
Văn Hoan |
26/12/1999 |
11 |
THPT
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
280 |
118 |
Vũ
Trần Đan Linh |
19/10/1999 |
11 |
THPT
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
280 |
122 |
Vũ
Đức Hòa |
18/05/1999 |
11 |
THPT
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
280 |
123 |
Nguyễn
Đức Trung |
20/08/1999 |
11 |
THPT
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
280 |
125 |
Vương
Nhật Duy |
4/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
280 |
126 |
Phạm
Thị Ái Lài |
21/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
280 |
127 |
Võ
Đình Bằng |
5/1/1999 |
11 |
THPT
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
280 |
128 |
Nguyễn
Việt Đức |
14/07/1999 |
11 |
THPT
Dương Quảng Hàm |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
280 |
129 |
Hoàng
Thanh Lâm |
3/12/1999 |
11 |
THPT
Chương Mỹ A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
280 |
130 |
Trịnh
Lê Hoài Đức |
28/07/1999 |
11 |
THPT
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
280 |
132 |
Huỳnh
Thị Thanh Tú |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
280 |
133 |
Nguyễn
Thị Hiền |
26/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
270 |
135 |
Đinh
Mạnh Hùng |
5/1/1999 |
11 |
THPT
Bắc Duyên Hà |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
270 |
138 |
Nguyễn
Minh Quang |
23/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
270 |
140 |
Bùi
Thị Hằng |
31/07/1999 |
11 |
THPT
Đông Thụy Anh |
Thái Thụy |
Thái
Bình |
270 |
143 |
Nguyễn
Thị Tình |
2/7/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
270 |
145 |
Nguyễn
Thành Phát |
2/1/1999 |
11 |
THPT
Dương Bạch Mai |
Đất Đỏ |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
270 |
146 |
Hoàng
Hải Đăng |
13/01/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
270 |
154 |
Tống
Thị Mỹ Hạnh |
12/5/2000 |
11 |
THPT
Yên Mô A |
Yên Mô |
Ninh
Bình |
270 |
156 |
Nguyễn
Thị Thu Trang |
15/08/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
270 |
160 |
Hoàng
Thị Ngọc |
9/5/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
270 |
162 |
Nguyễn
Việt Hưng |
3/3/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
270 |
163 |
Hồ
Ngọc Khánh Phương |
27/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
270 |
164 |
Nguyễn
Thị Thùy Linh |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
270 |
168 |
Trần
Thị Dung Nhi |
5/6/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
270 |
169 |
Huỳnh
Lâm Hoài Thu |
9/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
270 |
172 |
Nguyễn
Thị Lan Phương |
17/09/1999 |
11 |
THPT
Kim Sơn A |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
270 |
173 |
Nguyễn
Đỗ Nhật Khang |
9/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
270 |
176 |
Bùi
Đức Trung |
7/12/1999 |
11 |
Trường
THPT Yên Khánh A |
Yên Khánh |
Ninh
Bình |
270 |
177 |
Nguyễn
Tiến Hưng |
28/07/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
270 |
181 |
Nguyễn
Thành Phuơng |
25/03/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thựơng Hiền |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
270 |
182 |
Đào
Thị Ngân |
28/04/1999 |
11 |
THPT
Dương Quảng Hàm |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
270 |
189 |
Trần
Phước Gia Thụy |
12/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
270 |
195 |
Phạm
Minh Đăng |
1/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
270 |
196 |
Trần
Thị Vân Anh |
26/12/1999 |
11 |
THPT
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
270 |
201 |
Lê
Thị Thu Thủy |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Vĩnh Phúc |
Tp
Vĩnh Yên |
Vĩnh
Phúc |
270 |
202 |
Nguyễn
Lê Khánh Trịnh |
5/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
270 |
205 |
Cao
Phương Nam |
3/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Vĩnh Phúc |
Tp
Vĩnh Yên |
Vĩnh
Phúc |
270 |
209 |
Bùi
Thị Thanh Huyền |
2/12/1999 |
11 |
Trường
THPT Yên Khánh A |
Yên Khánh |
Ninh
Bình |
270 |
210 |
Đặng
Văn Đạt |
21/02/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
270 |
211 |
Dương
Hồng Quân |
27/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
270 |
213 |
Bùi
Thanh Mai |
17/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
270 |
214 |
Nguyễn
Duy Cường |
24/01/1999 |
11 |
THPT
Đức Hợp |
Kim Động |
Hưng
Yên |
270 |
215 |
Nguyễn
Hồng Phương |
3/2/1999 |
11 |
THPT
Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
270 |
216 |
Đinh
Nguyễn Anh Thư |
22/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
270 |
217 |
Phan
Thị Thùy Trang |
5/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
270 |
220 |
Nguyễn
Trung Dương |
30/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
270 |
222 |
Phạm
Thị Huyền Chang |
4/8/1999 |
11 |
THPT
Bắc Duyên Hà |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
260 |
223 |
Vũ
Trường Lâm |
22/03/1999 |
11 |
THPT
Bắc Duyên Hà |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
260 |
224 |
Lưu
Thị Thảo |
22/02/1999 |
11 |
THPT
Dương Quảng Hàm |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
260 |
226 |
Phạm
Hiền Nhung |
13/04/1999 |
11 |
Trường
THPT Yên Khánh A |
Yên Khánh |
Ninh
Bình |
260 |
229 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
30/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
260 |
235 |
Trịnh
Hồng Quân |
7/12/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
260 |
239 |
Nguyễn
Thị Hồngkbb |
20/07/1999 |
11 |
THPT
Kim Bảng B |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
260 |
240 |
Nguyễn
Tùng Lâm |
20/06/1999 |
11 |
THPT
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
260 |
242 |
Đào
Anh Tú |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Dương Quảng Hàm |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
260 |
244 |
Đặng
Thị Diệu Thu |
10/3/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
260 |
246 |
Phạm
Nguyễn Thùy Linh |
12/3/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
260 |
247 |
Tống
Thị Thu Hoa |
12/5/2000 |
11 |
THPT
Yên Mô A |
Yên Mô |
Ninh
Bình |
260 |
248 |
Phạm
Nguyễn Như Phương |
25/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
260 |
251 |
Bùi
Nguyên Phúc |
15/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
260 |
252 |
Đoàn
Ngọc Minh |
26/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
260 |
253 |
Phạm
Ngọc Hiếu Thảo |
24/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
260 |
256 |
Lê
Hoàng Minh |
1/11/1999 |
11 |
THPT
Long Thành |
Long Thành |
Đồng
Nai |
260 |
257 |
Trần
Quốc Hưng |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
260 |
259 |
Nguyễn
Trung Hiếu |
23/06/1999 |
11 |
THPT
Thống Nhất A |
Trảng Bom |
Đồng
Nai |
260 |
264 |
Nguyễn
Thị Lan Hương |
28/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
260 |
266 |
Nguyễn
Trung Nguyên |
13/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
260 |
267 |
Lâm
Đức Anh |
21/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trần Đại Nghĩa |
1 |
Tp
Hồ Chí Minh |
260 |
269 |
Nguyễn
Mỹ Ngọc |
21/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
260 |
271 |
Trần
Đức Thanh |
8/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
260 |
273 |
Nguyễn
Minh Hiển |
25/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
260 |
274 |
Bùi
Đức Thành |
23/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Vĩnh Phúc |
Tp
Vĩnh Yên |
Vĩnh
Phúc |
260 |
275 |
Trần
Ngọc Minh |
15/10/1999 |
11 |
THPT
Đức Hợp |
Kim Động |
Hưng
Yên |
260 |
279 |
Đỗ
Gia Huân |
2/2/2011 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
260 |
286 |
Cáp
Thị Yến |
20/08/1999 |
11 |
THPT
Ân Thi |
Ân Thi |
Hưng
Yên |
260 |
287 |
Đinh
Văn Ngọc |
8/6/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
260 |
288 |
Lê
Văn Trọng |
13/12/1999 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
260 |
291 |
Đặng
Thị Anh Thơ |
26/03/1999 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
260 |
293 |
Huỳnh
Minh Chí |
3/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
260 |
295 |
Phạm
Anh Đức |
3/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
260 |
296 |
Đoàn
Tiến Anh |
10/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
260 |
298 |
Hồ
Minh Tuyen |
11/4/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
260 |
300 |
Nguyễn
Hải Phương |
24/10/1999 |
11 |
THPT
Phan Đình Phùng |
Ba Đình |
Hà
Nội |
260 |
308 |
Tạ
Thị Trang |
14/01/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
250 |
312 |
Bùi
Tiến Trung |
25/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
250 |
316 |
Đỗ
Ngọc Phúckbb |
30/12/1999 |
11 |
THPT
Kim Bảng B |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
250 |
322 |
Nguyễn
Diệu Lý |
13/08/1999 |
11 |
THPT
Kim Bảng B |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
250 |
325 |
Hoang
Van Anh |
23/08/1999 |
11 |
THPT
Kim Bảng B |
Kim Bảng |
Hà
Nam |
250 |
330 |
Vũ
Thanh Phương |
14/07/1999 |
11 |
THPT
Kim Sơn A |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
250 |
333 |
Nguyễn
Quốc Anh |
17/07/1999 |
11 |
THPT
Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
250 |
335 |
Trương
Khánh Duy |
1/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
250 |
339 |
Trương
Đinh Ngọc Mai |
22/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
250 |
340 |
Nguyễn
Hoàng Huy |
25/06/1999 |
11 |
THPT
Phan Văn Trị |
Phong Điền |
Cần
Thơ |
250 |
342 |
Nguyễn
Thị Hồng Minh |
11/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
250 |
344 |
Huỳnh
Mỹ Khanh |
31/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
250 |
346 |
Huỳnh
Kim Thảo |
1/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
250 |
347 |
Nguyễn
Duy Khánh |
18/09/1999 |
11 |
THPT
Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
250 |
348 |
Vũ
Ngọc Hiển |
8/1/1999 |
11 |
THPT
Thanh Oai A |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
250 |
349 |
Tạ
Đức Anh |
11/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
250 |
350 |
Trần
Cao Hoàng |
22/08/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
250 |
356 |
Nguyễn
Việt Hoàng |
11/4/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tây Hồ |
Hà
Nội |
250 |
361 |
Trần
Đức Khánh Tân |
14/08/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thựơng Hiền |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
250 |
362 |
Đỗ
Mạnh Quyền |
10/3/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
An Lão |
Hải
Phòng |
250 |
364 |
Lưu
Đăng Khoa |
24/08/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
250 |
365 |
Dương
Minh Hoa |
30/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
250 |
366 |
Phạm
Thị Minh Nguyệt |
18/06/1999 |
11 |
THPT
Kim Sơn A |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
250 |
368 |
Phan
Ngọc Anh |
5/1/1999 |
11 |
THPT
Kim Sơn A |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
250 |
369 |
Lê
Hoàng Dương |
7/11/1999 |
11 |
THPT
Trịnh Hoài Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
250 |
370 |
Triệu
Ninh Ngân |
20/12/1999 |
11 |
THPT
Dương Quảng Hàm |
Văn Giang |
Hưng
Yên |
250 |
371 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Như |
11/8/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
250 |
372 |
Phạm
Văn Đức |
20/09/1999 |
11 |
THPT
Bình Minh |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
250 |
373 |
Nguyễn
Việt Hải |
2/11/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
250 |
375 |
Nguyễn
Thị Lệ Thu |
1/7/1999 |
11 |
THPT
Kim Sơn A |
Kim Sơn |
Ninh
Bình |
250 |
379 |
Lê
Văn Đức |
18/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
250 |
381 |
Thân
Trần Minh Nhật |
5/10/1999 |
11 |
THPT
Phước Hòa |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
250 |
382 |
Hoàng
Khánh Duy |
27/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
250 |
383 |
Nguyễn
Duy Đông |
14/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
250 |
385 |
Ntk
Tha |
17/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
250 |
386 |
Chu
Minh Huy |
24/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
250 |
392 |
Trần
Trọng Đại |
31/10/1999 |
11 |
THPT
Tiên Hưng |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
250 |
396 |
Nguyễn
Trung Kiên |
20/09/1999 |
11 |
THPT
Chương Mỹ A |
Chương Mỹ |
Hà
Nội |
250 |
400 |
Nguyễn
Thị Vân Anh |
20/12/1999 |
11 |
THPT
Tiên Hưng |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
250 |
402 |
Nguyễn
Minh Công |
3/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Vĩnh Phúc |
Tp
Vĩnh Yên |
Vĩnh
Phúc |
250 |
403 |
Phạm
Thị Hà Giang |
16/06/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
250 |
405 |
Hoàng
Thạch Tú |
20/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Huệ |
Hà Đông |
Hà
Nội |
250 |
407 |
Vũ
Hà Thành |
27/01/1999 |
11 |
THPT
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
250 |
411 |
Lê
Đức Anh |
9/9/1999 |
11 |
THPT
Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
250 |
418 |
Nguyễn
Viết Danh |
1/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
250 |
424 |
Bùi
Minh Quang |
28/09/1999 |
11 |
THPT
Bắc Duyên Hà |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
240 |
425 |
Hoang
Thi Thu Huong |
11/9/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
240 |
428 |
Trần
Vũ Thảo Tiên |
2/4/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
240 |
429 |
Nguyễn
Thị Hồng Diễm |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Phụ Dực |
Quỳnh Phụ |
Thái
Bình |
240 |
431 |
Nguyễn
Phước Hải |
31/10/1999 |
11 |
THCS
& THPT Dl Ngôi Sao |
Bình Tân |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
435 |
Đoàn
Tiến Biển |
21/12/1999 |
11 |
THPT
Hai Bà Trưng |
Thị
xã Phúc Yên |
Vĩnh
Phúc |
240 |
436 |
Nguyễn
Thành Trung |
2/12/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
240 |
437 |
Nguyễn
Nhật Trường |
16/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
438 |
Nguyễn
Thùy Lan |
18/02/1999 |
11 |
THPT
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
240 |
439 |
Nguyễn
Văn Hiểu |
28/12/1999 |
11 |
THPT
Minh Phú |
Sóc Sơn |
Hà
Nội |
240 |
441 |
Nguyễn
Sơn Tùng |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
240 |
442 |
Nguyễn
Minh Tâm |
11/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
444 |
Lê
Anh Tú |
8/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
446 |
Nguyễn
Xuân Thịnh |
2/2/1999 |
11 |
THPT
Phan Huy Chú |
Đống Đa |
Hà
Nội |
240 |
453 |
Đinh
Mạnh Cường |
22/09/2004 |
11 |
THPT
Kim Liên |
Đống Đa |
Hà
Nội |
240 |
454 |
Nguyễn
Tiến Dũng |
16/11/1999 |
11 |
THPT
Yên Lãng |
Mê Linh |
Hà
Nội |
240 |
456 |
Đoàn
Chí Thành |
28/12/1999 |
11 |
THPT
Phạm Hồng Thái |
Ba Đình |
Hà
Nội |
240 |
459 |
Nguyễn
Kim Tuyến |
8/4/1999 |
11 |
THPT
Ngô Gia Tự |
Lập Thạch |
Vĩnh
Phúc |
240 |
464 |
Nguyễn
Thị Huyền Trang |
8/10/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Tiên Lữ |
Hưng
Yên |
240 |
472 |
Đặng
Hoàng Long |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
240 |
473 |
Đặng
Anh Văn |
17/11/1999 |
11 |
THPT
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
240 |
474 |
Từ
Vỹ Khiêm |
11/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
477 |
Đoàn
Tiến Huy Hoàng |
18/06/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Bảo |
Vĩnh Bảo |
Hải
Phòng |
240 |
479 |
Trần
Đình Vương |
17/11/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thựơng Hiền |
Tân Bình |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
481 |
Nguyễn
Văn Lực |
5/6/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền - Ba Vì |
Ba Vì |
Hà
Nội |
240 |
484 |
Lê
Hồng Phúc |
8/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
486 |
Phan
Thế An |
6/3/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
240 |
487 |
Trần
Thị Thùy Linh |
20/05/1999 |
11 |
THPT
Nam Khoái Châu |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
240 |
488 |
Vương
Kiều Oanh |
14/12/1999 |
11 |
THPT
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
240 |
489 |
Hoàng
Thiện Hiếu |
3/8/1999 |
11 |
THPT
Sơn Tây |
Tp
Sơn Tây |
Hà
Nội |
240 |
491 |
Bùi
Thị Ngọc Diễm |
14/08/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Bảo |
Vĩnh Bảo |
Hải
Phòng |
240 |
492 |
Dương
Thị Minh Đức |
24/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
240 |
493 |
Võ
Thanh Duyên |
19/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
240 |
496 |
Nguyễn
Minh Hoàng Nhật |
29/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
240 |
502 |
Nguyễn
Tùng Dương |
13/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
240 |
506 |
Dương
Thị Dịu |
19/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
240 |
511 |
Nguyễn
Quốc Anh |
20/08/1999 |
11 |
THPT
Tiên Hưng |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
240 |
513 |
Phạm
Anh Quân |
25/08/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
240 |
515 |
Mai
Thị Xuân Duyên |
28/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
240 |
518 |
Nguyễn
Mai Tài |
16/11/1999 |
11 |
THCS |
Bình Tân |
Tp
Hồ Chí Minh |
240 |
521 |
Nguyễn
Ngọc Thảo Uyên |
17/02/1999 |
11 |
THPT
Huỳnh Văn Nghệ |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
240 |
522 |
Phạm
Nguyễn Ngọc Thịnh |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
240 |
523 |
Huỳnh
Thanh Quảng |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
240 |
525 |
Nguyễn
Thị Thu Hiền |
27/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
240 |
529 |
Nguyễn
Thị Việt Hà |
17/09/1999 |
11 |
THPT
Trung Giã |
Sóc Sơn |
Hà
Nội |
240 |
534 |
Tạ
Thị Phương Liên |
2/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
240 |
542 |
Phan
Thị Khánh Ly |
16/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
240 |
543 |
Phạm
Thị Giáng Quỳnh |
17/10/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
240 |
547 |
Đặng
Hoàng Hảo |
10/11/1999 |
11 |
THPT
Quang Trung |
Gò Dầu |
Tây
Ninh |
240 |
549 |
Phạm
Nhật Huy |
17/12/1999 |
11 |
THCS
& THPT Newton |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
240 |
554 |
Hà
Thu Thảo |
29/10/1999 |
11 |
THPT
Bắc Duyên Hà |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
230 |
556 |
Phạm
Thị Thúy Nga |
14/09/1999 |
11 |
THPT
Bắc Đông Quan |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
230 |
559 |
Vũ
Thị Hồng Anh |
19/12/1999 |
11 |
THPT
Hai Bà Trưng |
Thị
xã Phúc Yên |
Vĩnh
Phúc |
230 |
560 |
Lâm
Hoàng Nguyên |
14/07/1999 |
11 |
THCS |
Bình Tân |
Tp
Hồ Chí Minh |
230 |
574 |
Trần
Ánh Vân |
8/1/1999 |
11 |
THPT
Nam Lý |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
230 |
586 |
Triệu
Phú Hữu |
10/11/1999 |
11 |
THPT
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
230 |
589 |
Trần
Nguyễn Nhật Thắng |
28/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Trảng Bàng |
Tây
Ninh |
230 |
591 |
Nguyễn
Hoàng Quang |
26/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
230 |
597 |
Đặng
Thị Kiều Oanh |
25/03/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
598 |
Đào
Hoàng Tuyến |
16/08/1999 |
11 |
THPT
Nam Khoái Châu |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
230 |
599 |
Vũ
Văn Mạnh |
5/2/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
230 |
601 |
Phạm
Nguyễn Dung Quỳnh |
8/1/1999 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
607 |
Lê
Đình Bảo Khương |
15/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
230 |
610 |
Nguyen
Thu Ngan |
17/01/1999 |
11 |
THPT
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
230 |
611 |
Tran
Anh Duc |
14/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
230 |
612 |
Đinh
Thị Lệ Thủy |
24/10/1999 |
11 |
THPT
Mê Linh |
Mê Linh |
Hà
Nội |
230 |
613 |
Nguyễn
Thị Khởi |
19/06/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
230 |
621 |
Nguyễn
Mạnh Hải |
13/07/1999 |
11 |
THPT
Mê Linh |
Mê Linh |
Hà
Nội |
230 |
624 |
Lê
Thị Xuân Thương |
25/02/1999 |
11 |
THPT
Trịnh Hoài Đức |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
230 |
628 |
Phan
Thùy Phương Uyên |
25/07/1999 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
629 |
Phan
Đức Nghĩa |
28/12/1999 |
11 |
THPT
Quảng Oai |
Ba Vì |
Hà
Nội |
230 |
633 |
Lê
Hoàng Đức |
25/01/1999 |
11 |
THPT
Minh Đạm |
Long Điền |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
636 |
Thẩm
Chấn Thành |
27/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Tụy |
Tp
Ninh Bình |
Ninh
Bình |
230 |
639 |
Chu
Văn Duy |
4/2/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
230 |
641 |
Trịnh
Ngọc Hà |
22/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tỉnh Hưng Yên |
Tp
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
230 |
645 |
Nguyễn
Ngọc Phương Vân |
6/9/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
230 |
646 |
Trịnh
Xuân Hằng |
10/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
230 |
648 |
Phan
Tan Thanh |
22/06/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
230 |
651 |
Đặng
Công Lê Huy |
30/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
230 |
652 |
Kiều
Bách Thuận |
11/1/1999 |
11 |
THPT
Phan Đình Phùng |
Ba Đình |
Hà
Nội |
230 |
654 |
Nguyễn
Anh Minh |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
655 |
Lê
Mỹ Trà My |
5/3/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lý Tự Trọng |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
230 |
656 |
Hồ
Quốc Vịnh |
18/10/1999 |
11 |
THPT
Trần Phú |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
230 |
659 |
Trần
Quang Vinh |
23/09/1999 |
11 |
THPT
Minh Đạm |
Long Điền |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
230 |
662 |
Trần
Đình Thắng |
8/2/1999 |
11 |
THPT
Ân Thi |
Ân Thi |
Hưng
Yên |
230 |
667 |
Trần
Phạm Thế Vinh |
13/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
230 |
673 |
Nguyễn
Công Huy |
28/03/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
230 |
674 |
Nguyễn
Văn Hiến |
8/10/1998 |
11 |
THPT
Hai Bà Trưng |
Thị
xã Phúc Yên |
Vĩnh
Phúc |
230 |
676 |
Vũ
Hương Huyền |
6/11/1999 |
11 |
THPT
Phan Đình Phùng |
Ba Đình |
Hà
Nội |
230 |
680 |
Nguyễn
Trọng Nghĩa |
2/6/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
230 |
688 |
Nguyễn
Văn Hải |
26/06/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
230 |
693 |
Trần
Quốc Khánh |
9/9/1999 |
11 |
THPT
Đa Phúc |
Sóc Sơn |
Hà
Nội |
230 |
698 |
Nguyễn
Thị Huyền Thanh |
11/5/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
230 |
702 |
Nguyễn
Xuân Đại |
16/05/1999 |
11 |
THPT
Bắc Duyên Hà |
Hưng Hà |
Thái
Bình |
220 |
703 |
Nguyễn
Văn Đạt |
31/08/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
220 |
704 |
Trần
Hoàng Tâm |
26/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
220 |
706 |
Nguyễn
Nhật Quang |
27/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
220 |
707 |
Hoàng
Minh Nguyệt |
8/9/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
220 |
710 |
Phạm
Thị Ngọc Vân |
26/12/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
220 |
712 |
Hoàng
Minh Tuấn |
30/01/1999 |
11 |
THPT
Tô Hiệu |
Vĩnh Bảo |
Hải
Phòng |
220 |
718 |
Nguyễn
Hữu Hồng Ngọc |
30/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
220 |
719 |
Nguyễn
Như Tuấn |
22/05/1999 |
11 |
THPT
Thượng Cát |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
220 |
721 |
Phạm
Quỳnh Anh |
25/04/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Bảo |
Vĩnh Bảo |
Hải
Phòng |
220 |
727 |
Nguyễn
Thị Mỹ Duyên |
4/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
220 |
728 |
Bùi
Long Hải |
1/6/1998 |
11 |
THPT
Trần Nguyên Hãn |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
729 |
Nguyễn
Phương Thanh |
11/10/1999 |
11 |
THPT
Sơn Tây |
Tp
Sơn Tây |
Hà
Nội |
220 |
730 |
Nguyễn
Hoàng Mạnh Hùng |
13/09/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
220 |
731 |
Lê
Quang Tuấn |
22/10/1999 |
11 |
THPT
Phạm Hồng Thái |
Ba Đình |
Hà
Nội |
220 |
733 |
Nguyễn
Ngọc Quỳnh Dung |
15/05/1999 |
11 |
THPT
Nhơn Trạch |
Nhơn Trạch |
Đồng
Nai |
220 |
734 |
Vũ
Đức Hải |
2/7/1999 |
11 |
THPT
Tiên Hưng |
Đông Hưng |
Thái
Bình |
220 |
735 |
Lê
Hoàng Phú |
24/01/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Việt Hồng |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
220 |
736 |
Nguyễn
Minh Tân |
1/8/1999 |
11 |
THPT
Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
220 |
737 |
Phạm
Cù Phương Thảo |
28/03/1999 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
738 |
Nguyễn
Trường Nhật Quang |
7/4/1999 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
739 |
Hoàng
Thị Mỹ Lộc |
10/2/1999 |
11 |
THPT
Tô Hiệu |
Vĩnh Bảo |
Hải
Phòng |
220 |
740 |
Lê
Văn Nam Trường |
10/5/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
220 |
743 |
Phạm
Phương Thảo |
13/02/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Hải An |
Hải
Phòng |
220 |
744 |
Nguyễn
Quang Minh |
21/03/1999 |
11 |
THPT
Vũng Tàu |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
220 |
746 |
Nguyễn
Thị Huyền My |
13/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Huệ |
Hà Đông |
Hà
Nội |
220 |
747 |
Nguyễn
Thuỳ Dung |
15/09/1999 |
11 |
THPT
Lômônôxốp |
Nam Từ Liêm |
Hà
Nội |
220 |
764 |
Phạm
Hoàng Nam |
15/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
220 |
765 |
Lê
Thị Hậu |
3/3/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
220 |
768 |
Nguyễn
Ngọc Anh |
26/09/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
220 |
769 |
Trần
Đỗ Bảo Nghi |
24/06/1999 |
11 |
THPT
Trần Phú |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
220 |
771 |
Ngô
Minh Thông |
3/5/1999 |
11 |
THPT
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
220 |
773 |
Mai
Thúy Vy |
31/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
220 |
776 |
Phan
Vũ Minh Kha |
4/10/1999 |
11 |
THPT
Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
220 |
779 |
Nguyễn
Thanh Trí |
18/07/1999 |
11 |
THPT
Hà Huy Giáp |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
220 |
781 |
Hoang
Le Ngoc Tien |
18/07/1999 |
11 |
THPT
Ngô Thì Nhậm |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
220 |
783 |
Bùi
Long Huy |
20/02/1999 |
11 |
THPT
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
220 |
784 |
Nguyễn
Việt Hà |
20/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Huệ |
Hà Đông |
Hà
Nội |
220 |
789 |
Cao
Thúy An |
20/05/1999 |
11 |
THPT
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
220 |
793 |
Đào
Hà Thu |
22/04/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
220 |
811 |
Lưu
Phạm Mạnh Hà |
15/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
220 |
817 |
Trương
Hoàng Anh |
18/08/1999 |
11 |
THPT
Đa Phúc |
Sóc Sơn |
Hà
Nội |
220 |
821 |
Nguyễn
Quốc Anh |
3/11/1999 |
11 |
THPT
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
220 |
823 |
Nguyễn
Nghiệp |
20/10/1999 |
11 |
THPT
Dương Minh Châu |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
220 |
829 |
Phạm
Thị Thu Thảo |
5/9/1999 |
11 |
THPT
Thanh Oai A |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
220 |
830 |
Lý
Thiên Ân |
21/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
220 |
832 |
Phùng
Thu Hương |
2/11/1999 |
11 |
THPT
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
220 |
833 |
Lê
Thành Lâm |
18/07/1999 |
11 |
THPT
Long Thành |
Long Thành |
Đồng
Nai |
220 |
836 |
Lê
Đức Tùng |
27/05/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
220 |
838 |
Ho
Quoc Hung |
8/1/1999 |
11 |
THPT
Trần Phú |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
220 |
840 |
Phạm
Nguyễn Ngân Hạnh |
12/5/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
220 |
841 |
Hồ
Nguyên Chương |
22/03/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
220 |
844 |
Nguyễn
Cầm Văn |
9/7/1999 |
11 |
THPT
Thanh Oai B |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
220 |
847 |
Lê
Văn Huy |
10/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
220 |
848 |
Trần
Nhất Duy |
2/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
210 |
850 |
Nguyễn
Toàn Thịnh |
28/11/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Hà Đông |
Hà
Nội |
210 |
853 |
Phùng
Thị Minh Ngọc |
16/07/1999 |
11 |
THPT
Yên Lãng |
Mê Linh |
Hà
Nội |
210 |
854 |
Hoàng
Kim Trúc |
9/4/1999 |
11 |
THPT
Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
210 |
855 |
Đỗ
Văn Huy |
20/04/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
210 |
857 |
Tạ
Thị Thu Hằng |
29/10/1999 |
11 |
THPT
Yên Lạc |
Yên Lạc |
Vĩnh
Phúc |
210 |
858 |
Nguyễn
Ngọc Quang Đại |
15/07/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
210 |
859 |
Trần
Đình Khang |
16/12/1999 |
11 |
THPT
Châu Văn Liêm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
210 |
861 |
Đỗ
Kim Chi |
27/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lý Tự Trọng |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
210 |
866 |
Trần
Thư Linh |
29/04/1999 |
11 |
THPT
Ngọc Hồi |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
210 |
869 |
Lê
Thanh Phong |
3/4/1999 |
11 |
THPT
Bà Rịa |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
871 |
Nguyễn
Sỹ Thanh |
30/08/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
An Lão |
Hải
Phòng |
210 |
875 |
Lê
Đình Trung |
8/2/1999 |
11 |
THPT
Ngọc Hồi |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
210 |
876 |
Lê
Thị Thu Uyên |
1/2/1999 |
11 |
THPT
Thanh Oai B |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
210 |
879 |
Nguyễn
Công Khải |
22/05/1999 |
11 |
THPT
Thới Lai |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
210 |
882 |
Pham
Quoc Trieu Vuong |
19/09/1999 |
11 |
THPT
Kiến An |
Kiến An |
Hải
Phòng |
210 |
884 |
Trần
Anh Quốc |
23/07/1999 |
11 |
THPT
Tân Bình |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
210 |
885 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hậu |
22/10/1999 |
11 |
THPT
Tân Bình |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
210 |
887 |
Tạ
Thị Mỹ Duyên |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Tân Bình |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
210 |
889 |
Trần
Thị Thu Giang |
22/12/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
210 |
891 |
Nguyễn
Thị Bắc |
5/2/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
210 |
893 |
Dương
Thanh Phúc |
18/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lý Tự Trọng |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
210 |
899 |
Nguyễn
Thị Ngọc Anh |
18/07/1999 |
11 |
THPT
Phước Hòa |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
210 |
903 |
Vũ
Cẩm Linh |
13/05/1999 |
11 |
THPT
Kim Liên |
Đống Đa |
Hà
Nội |
210 |
905 |
Châu
Hoàng Nhật |
13/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Thị
xã Tây Ninh |
Tây
Ninh |
210 |
906 |
Vưu
Văn Tỵ |
1/3/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
210 |
907 |
Bùi
Đức Anh |
13/01/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Hải An |
Hải
Phòng |
210 |
912 |
Cao
Thanh Trí |
5/3/1999 |
11 |
THPT
Vũng Tàu |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
915 |
Phạm
Duy Thuần |
11/11/1999 |
11 |
THPT
Thống Nhất B |
Thống Nhất |
Đồng
Nai |
210 |
916 |
Đào
Ngọc Tuấn |
14/12/1999 |
11 |
THPT
Minh Đạm |
Long Điền |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
918 |
Phạm
Minh Tiến |
23/07/1999 |
11 |
THPT
Việt Nam - Ba Lan |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
210 |
920 |
Nguyễn
Yên Thành |
20/09/1999 |
11 |
THCS
- THPT Đinh Thiện Lý |
7 |
Tp
Hồ Chí Minh |
210 |
921 |
Đinh
Trọng Thắng |
18/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
210 |
922 |
Phạm
Hoàng Lai |
23/03/1999 |
11 |
THPT
Phước Thiền |
Nhơn Trạch |
Đồng
Nai |
210 |
925 |
Nguyễn
Đức Việt |
7/7/1999 |
11 |
THPT
Kim Liên |
Đống Đa |
Hà
Nội |
210 |
926 |
Đàm
Trí Dũng |
23/09/1999 |
11 |
THPT
Ngọc Hồi |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
210 |
929 |
Lương
Thị Thu Hiền |
5/2/1999 |
11 |
THPT
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
930 |
Dương
Minh Ngọc |
9/6/1999 |
11 |
THPT
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
931 |
Lê
Hữu Thịnh |
25/09/1999 |
11 |
THPT
Minh Đạm |
Long Điền |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
210 |
932 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Giang |
30/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
210 |
933 |
Nguyễn
Xuân Khải |
12/1/1999 |
11 |
THPT
Đa Phúc |
Sóc Sơn |
Hà
Nội |
210 |
936 |
Nguyễn
Quốc Lâm |
2/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
210 |
943 |
Bùi
Trân Trân |
25/11/1999 |
11 |
THPT
Trần Phú |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
210 |
946 |
Nguyễn
Ngọc Mai |
14/09/1999 |
11 |
THPT
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
210 |
948 |
Nguyễn
Duy Hưng |
15/02/1999 |
11 |
THPT
Phan Đình Phùng |
Ba Đình |
Hà
Nội |
210 |
950 |
Bùi
Lê Tuấn Dũng |
25/04/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tây Hồ |
Hà
Nội |
210 |
968 |
Phạm
Lê Quốc Bảo |
14/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
210 |
969 |
Bùi
Mỹ Hạnh |
3/9/1999 |
11 |
THPT
Hai Bà Trưng |
Thị
xã Phúc Yên |
Vĩnh
Phúc |
210 |
973 |
Lê
Thị Thúy Vân |
1/1/1999 |
11 |
THPT
Quảng Oai |
Ba Vì |
Hà
Nội |
210 |
977 |
Đỗ
Thành Đạt |
27/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Huệ |
Hà Đông |
Hà
Nội |
210 |
978 |
Nguyễn
Thị Thu Hà |
20/09/1999 |
11 |
THPT
Ngô Thì Nhậm |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
210 |
979 |
Nguyễn
Tùng Lâm |
17/07/1999 |
11 |
THPT
Ba Vì |
Ba Vì |
Hà
Nội |
210 |
981 |
Lê
Trung Thống |
23/08/1999 |
11 |
THPT
Phan Chu Trinh |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
210 |
984 |
Hồ
Duy Quang |
7/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
200 |
985 |
Nguyễn
Xuân Bách |
20/08/1999 |
11 |
THPT
Ngọc Hồi |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
200 |
990 |
Nguyễn
Hoàng Trung Anh |
24/09/1999 |
11 |
THPT
Phù Cừ |
Phù Cừ |
Hưng
Yên |
200 |
993 |
Nguyễn
Đức Lộc |
17/11/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
200 |
994 |
Mai
Trúc Ngân Phụng |
27/06/1999 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
995 |
Trần
Trọng Hoàng Hà |
20/01/1999 |
11 |
THPT
Nam Lý |
Lý Nhân |
Hà
Nam |
200 |
997 |
Trần
Quốc Kim |
30/07/1999 |
11 |
THPT
Châu Văn Liêm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
200 |
998 |
Lê
Quang Linh |
6/7/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
200 |
1000 |
Quản
Minh Anh |
12/9/1999 |
11 |
THPT
Khoái Châu |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
200 |
1002 |
Nguyễn
Thị Ngọc Thu |
19/12/1999 |
11 |
THPT
Phạm Hồng Thái |
Ba Đình |
Hà
Nội |
200 |
1010 |
Lê
Văn An |
20/10/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Thạnh |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
200 |
1015 |
Nguyễn
Thị Trúc Quỳnh |
30/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
200 |
1016 |
Đỗ
Thanh Nga |
21/09/1999 |
11 |
THPT
Hai Bà Trưng |
Thị
xã Phúc Yên |
Vĩnh
Phúc |
200 |
1017 |
Trịnh
Hồng Phước |
25/06/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
An Lão |
Hải
Phòng |
200 |
1020 |
Dương
Minh Khang |
22/05/1999 |
11 |
THPT
Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
200 |
1023 |
Nguyễn
Thị Linh Tiên |
17/10/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
200 |
1024 |
Đoàn
Công Tú |
25/10/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
200 |
1026 |
Nguyễn
Trần Quỳnh Như |
25/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
200 |
1027 |
Đinh
Khánh Huyền |
20/10/1999 |
11 |
THPT
Quảng Oai |
Ba Vì |
Hà
Nội |
200 |
1028 |
Nguyễn
Phương Chi |
19/09/1999 |
11 |
THPT
Hai Bà Trưng |
Thị
xã Phúc Yên |
Vĩnh
Phúc |
200 |
1029 |
Võ
Văn Hiệp |
28/04/1999 |
11 |
THPT
Long Khánh |
Thị
xã Long Khánh |
Đồng
Nai |
200 |
1032 |
Đào
Ánh Phượng |
8/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
200 |
1035 |
Đào
Thị Vân Anh |
22/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
200 |
1036 |
Nguyễn
Hoàng Dương |
21/07/1999 |
11 |
THPT
Kim Anh |
Sóc Sơn |
Hà
Nội |
200 |
1037 |
Bùi
Quốc Thịnh |
5/8/1999 |
11 |
THPT
Phước Hòa |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
200 |
1038 |
Hoàng
Thị Thùy Linh |
19/06/1999 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1039 |
Lê
Trọng Khánh |
31/01/1999 |
11 |
THPT
Khoái Châu |
Khoái Châu |
Hưng
Yên |
200 |
1042 |
Trần
Anh Khoa |
17/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1049 |
Đỗ
Tấn Tài |
21/01/1999 |
11 |
THPT
Bà Rịa |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1051 |
Nguyễn
Trần Phương Quỳnh |
28/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
200 |
1053 |
Võ
Thị Quỳnh Mai |
5/6/1999 |
11 |
THPT
Xuyên Mộc |
Xuyên Mộc |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1054 |
Lưu
Thanh Hiệu |
26/04/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
200 |
1057 |
Lê
Minh Hiếu |
14/11/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
200 |
1064 |
Khưu
Minh Phát |
26/12/1999 |
11 |
THPT
Thanh Tuyền |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
200 |
1065 |
Đặng
Thị Huệ |
5/9/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
200 |
1066 |
Cao
Lan Phương |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
200 |
1068 |
Nguyễn
Thanh Phong |
13/11/1999 |
11 |
THPT
Ngọc Hồi |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
200 |
1072 |
Tang
Nguyen Hoang Tung |
15/11/1999 |
11 |
THPT
Ngô Thì Nhậm |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
200 |
1074 |
Nguyễn
Thành Đạt |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
200 |
1079 |
Trần
Trung Thảo |
7/1/1999 |
11 |
THPT
Bến Cát |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
200 |
1087 |
Từ
Minh Cẩm |
18/10/1999 |
11 |
THPT
Thái Hoà |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
200 |
1095 |
Phạm
Nguyễn Gia Hưng |
9/11/1999 |
11 |
THCS
- THPT Đinh Thiện Lý |
7 |
Tp
Hồ Chí Minh |
200 |
1097 |
Đinh
Như Minh Phương |
23/03/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
200 |
1098 |
Vũ
Tuấn Hùng |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Phan Huy Chú |
Đống Đa |
Hà
Nội |
200 |
1100 |
Đặng
Văn Phước |
20/03/1999 |
11 |
THPT
Dương Minh Châu |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
200 |
1102 |
Ngô
Nguyễn Duy An |
18/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
200 |
1103 |
Vũ
Trung Dũng |
17/02/1999 |
11 |
THPT
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
200 |
1107 |
Nguyễn
Thu Hương |
14/08/1999 |
11 |
THPT
Kim Liên |
Đống Đa |
Hà
Nội |
200 |
1110 |
Nguyễn
Thị Xuân Quỳnh |
19/02/1999 |
11 |
THPT
Quảng Oai |
Ba Vì |
Hà
Nội |
200 |
1114 |
Bùi
Hải Dương |
3/6/1999 |
11 |
THPT
Vũng Tàu |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
200 |
1115 |
Nguyễn
Minh Hạnh |
18/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Huệ |
Hà Đông |
Hà
Nội |
200 |
1116 |
Nguyễn
Thị Vân |
26/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Huệ |
Hà Đông |
Hà
Nội |
200 |
1119 |
Tô
Hải Đăng |
22/02/1999 |
11 |
THPT
Sóc Sơn |
Sóc Sơn |
Hà
Nội |
200 |
1120 |
Lê
Thị Thu Hà |
15/10/1999 |
11 |
THPT
Sơn Tây |
Tp
Sơn Tây |
Hà
Nội |
200 |
1126 |
Nguyễn
Bảo Linh |
28/12/1999 |
11 |
THPT
Sơn Tây |
Tp
Sơn Tây |
Hà
Nội |
190 |
1129 |
Trần
Đỗ Yến Nhi |
19/06/1999 |
11 |
THCS
Tân Lộc |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
190 |
1131 |
Nguyễn
Trần Vân Anh |
19/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lý Tự Trọng |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
190 |
1136 |
Lê
Nguyễn Trung Kiên |
3/7/1999 |
11 |
THPT
Thốt Nốt |
Thốt Nốt |
Cần
Thơ |
190 |
1138 |
Nguyễn
Tuấn Việt |
28/10/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Hải An |
Hải
Phòng |
190 |
1143 |
Nguyễn
Văn Thiện |
4/1/1999 |
11 |
THPT
Minh Đạm |
Long Điền |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
1144 |
Nguyễn
Tuấn Kiệt |
18/05/1999 |
11 |
THPT
Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
190 |
1145 |
Phan
Văn Thành Tôn |
25/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Sơn Trà |
Đà
Nẵng |
190 |
1147 |
Phạm
Văn Khánh |
30/11/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
190 |
1148 |
Nguyễn
Thị Hường |
13/10/1999 |
11 |
THPT
Bình Phú |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
190 |
1149 |
Phạm
Đức Dương |
13/04/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Hải An |
Hải
Phòng |
190 |
1151 |
Nguyễn
Thị Cẩm Tiên |
31/07/1999 |
11 |
THPT
Bình Phú |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
190 |
1154 |
Huỳnh
Phạm Thành Trí |
10/1/1998 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
190 |
1157 |
Nguyễn
Nhật Tường |
27/07/1999 |
11 |
THPT
Châu Văn Liêm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
190 |
1162 |
Phan
Bách Việt |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Minh Đạm |
Long Điền |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
1163 |
Phan
Trọng Hiếu |
27/03/1999 |
11 |
THPT
Phước Hòa |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
190 |
1172 |
Nguyễn
Đức Anh |
15/11/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tây Hồ |
Hà
Nội |
190 |
1173 |
Nguyễn
Thị Thu Uyên |
2/12/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
190 |
1174 |
Đoàn
Thiên Tâm |
27/03/1999 |
11 |
THPT
Phước Hòa |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
190 |
1175 |
Đỗ
Gia Hào |
30/08/1999 |
11 |
THPT
Quang Trung |
Gò Dầu |
Tây
Ninh |
190 |
1179 |
Nguyễn
Hoài Nam |
28/07/1999 |
11 |
THPT
Thanh Oai A |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
190 |
1180 |
Bùi
Mai Thanh Truyền |
14/01/1999 |
11 |
THPT
Phước Hòa |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
190 |
1182 |
Nguyễn
Tấn Khoa |
3/8/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
190 |
1186 |
Lê
Chánh Nghĩa |
9/9/1999 |
11 |
THPT
Phước Hòa |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
190 |
1188 |
Lê
Thị Thu Trang |
10/3/1999 |
11 |
THPT
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
190 |
1191 |
Lê
Thành Đạt |
3/6/1999 |
11 |
THPT
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
190 |
1200 |
Lê
Ngọc Đông |
25/11/1999 |
11 |
THPT
Ngọc Hồi |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
190 |
1201 |
Nguyễn
Thị Hải Yến |
13/09/1999 |
11 |
THPT
Võ Minh Đức |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
190 |
1203 |
Lê
Nhựt Nam |
27/09/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
190 |
1207 |
Trương
Thị Thu Trà |
14/09/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Hà Đông |
Hà
Nội |
190 |
1214 |
Đường
Trúc Duyên |
7/10/1999 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
190 |
1217 |
Nguyễn
Bá Phương |
2/3/1999 |
11 |
THPT
Tân Châu |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
190 |
1222 |
Vương
Lê Minh Quý |
28/08/1999 |
11 |
THPT
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
190 |
1223 |
Vũ
Duy Luận |
22/08/1999 |
11 |
THPT
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
190 |
1224 |
Nguyễn
Minh Hiếu |
16/10/1999 |
11 |
THPT
An Mỹ |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
190 |
1227 |
Trần
Tuấn Đạt |
21/03/1999 |
11 |
THPT
Trần Nguyên Hãn |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
180 |
1228 |
Phạm
Vũ Long |
3/8/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Hà Đông |
Hà
Nội |
180 |
1230 |
Trần
Thị Nga |
15/10/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
180 |
1234 |
Phạm
Quang Huy |
17/01/1999 |
11 |
THPT
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà
Nội |
180 |
1236 |
Hoàng
Nhật Anh |
18/06/1999 |
11 |
THPT
Kim Liên |
Đống Đa |
Hà
Nội |
180 |
1239 |
Nguyễn
Khánh Toàn |
27/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Thế Vinh |
Tp
Biên Hòa |
Đồng
Nai |
180 |
1241 |
Nguyễn
Thị Thu Uyên |
27/07/1999 |
11 |
THPT
Bến Cát |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
180 |
1242 |
Lê
Đặng Quốc Thái |
26/09/1999 |
11 |
THPT
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
180 |
1247 |
Nguyễn
Thanh Hoà |
21/04/1999 |
11 |
THPT
Bình Phú |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
180 |
1248 |
Lý
Thị Xuân Mai |
12/5/1999 |
11 |
THPT
Bình Phú |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
180 |
1253 |
Võ
Thu Trúc |
15/02/1999 |
11 |
THPT
Tân Phước Khánh |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
180 |
1255 |
Bùi
Kim Ngân |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Châu Văn Liêm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
180 |
1256 |
Lê
Quang Sang |
24/09/1999 |
11 |
THPT
Châu Văn Liêm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
180 |
1265 |
Nguyễn
Đăng Khoa |
3/8/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
180 |
1266 |
Nguyễn
Thị Thùy Linh |
17/01/1999 |
11 |
THPT
Tân Châu |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
180 |
1268 |
Vu
Cong Duy |
22/08/1999 |
11 |
THPT
Phạm Hồng Thái |
Ba Đình |
Hà
Nội |
180 |
1276 |
Vũ
Thu Trang |
17/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
180 |
1278 |
Chu
Ngọc Thúy Anh |
5/5/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền - Ba Vì |
Ba Vì |
Hà
Nội |
180 |
1279 |
Nguyễn
Hữu Việt Khang |
12/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
180 |
1280 |
Phạm
Văn Đủ |
18/01/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
180 |
1281 |
Nguyễn
Quốc Cường |
19/09/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
180 |
1282 |
Nguyễn
Hữu Dương |
21/11/1999 |
11 |
THPT
An Mỹ |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
180 |
1284 |
Đoàn
Duy Thái |
24/05/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thị Minh Khai |
Bắc Từ Liêm |
Hà
Nội |
180 |
1285 |
Nguyễn
Mai Phương |
13/03/1999 |
11 |
THPT
Kim Liên |
Đống Đa |
Hà
Nội |
180 |
1289 |
Phùng
Ngọc Hải |
8/9/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền - Ba Vì |
Ba Vì |
Hà
Nội |
180 |
1290 |
Lăng
Thị Thanh |
13/10/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
180 |
1295 |
Nguyễn
Ngọc Khoa |
12/7/1999 |
11 |
THPT
Vạn Xuân - Hoài Đức |
Hoài Đức |
Hà
Nội |
180 |
1299 |
Lê
Trọng Quý |
22/07/1999 |
11 |
THPT
Bến Cát |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
180 |
1301 |
Hồ
Thị Thanh Phúc |
22/04/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
180 |
1305 |
Đỗ
Lâm Trường |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
180 |
1309 |
Phạm
Thị Ngọc Hà |
7/1/1999 |
11 |
THCS
- THPT Đinh Thiện Lý |
7 |
Tp
Hồ Chí Minh |
180 |
1311 |
Nguyễn
Thuỳ Trang |
22/05/1999 |
11 |
THPT
Bến Cát |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
180 |
1325 |
Nguyễn
Văn Ngôn |
12/1/1999 |
11 |
THPT
Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
170 |
1330 |
Nguyễn
Văn Bình |
5/2/1999 |
11 |
THPT
Tân Phước Khánh |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
170 |
1332 |
Đoàn
Liên Hương |
1/11/1999 |
11 |
THPT
Kim Liên |
Đống Đa |
Hà
Nội |
170 |
1334 |
Bùi
Ngọc Lan |
25/05/1999 |
11 |
THPT
Thanh Oai B |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
170 |
1338 |
Nguyễn
Trung Toàn |
24/12/1999 |
11 |
THPT
Thới Lai |
Thới Lai |
Cần
Thơ |
170 |
1339 |
Lê
Hoàng Sơn |
21/01/1999 |
11 |
THPT
Kiến An |
Kiến An |
Hải
Phòng |
170 |
1347 |
Nguyễn
Huy Nam |
23/06/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Hải An |
Hải
Phòng |
170 |
1352 |
Ngô
Trí Đức |
3/4/1999 |
11 |
THPT
Bến Cát |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
170 |
1353 |
Đặng
Hoàng Quyên |
24/02/1999 |
11 |
THPT
Tân Châu |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
170 |
1360 |
Cung
Bảo Yến |
12/8/1999 |
11 |
THPT
Ngô Thì Nhậm |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
170 |
1367 |
Lê
Thanh Hải |
25/02/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Văn Cừ |
Gia Lâm |
Hà
Nội |
170 |
1368 |
Lê
Hữu Phước |
8/5/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
170 |
1370 |
Quang
Duy Đạt |
13/11/1999 |
11 |
THPT
Thanh Oai A |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
170 |
1371 |
Lê
Thị Thuý Hiền |
14/10/1999 |
11 |
THPT
Mê Linh |
Mê Linh |
Hà
Nội |
170 |
1373 |
Đinh
Phan Ngọc Uyển |
3/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
170 |
1375 |
Hoàng
Minh Đông |
9/8/1999 |
11 |
THPT
Kiến An |
Kiến An |
Hải
Phòng |
170 |
1381 |
Phạm
Sinh Khiêm |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
170 |
1384 |
Nguyễn
Xuân Mạnh |
3/2/1999 |
11 |
THPT
Thanh Oai A |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
170 |
1385 |
Nguyễn
Tường Phát |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Minh Đạm |
Long Điền |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
170 |
1390 |
Nguyễn
Tiến Anh |
18/11/1999 |
11 |
THPT
Hai Bà Trưng |
Thị
xã Phúc Yên |
Vĩnh
Phúc |
170 |
1392 |
Phạm
Hữu Minh |
8/3/1999 |
11 |
THPT
Kiến An |
Kiến An |
Hải
Phòng |
170 |
1394 |
Lê
Huỳnh Đức |
2/8/1999 |
11 |
THPT
Việt Nam - Ba Lan |
Hoàng Mai |
Hà
Nội |
170 |
1395 |
Hà
Đăng Khiêm |
20/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Trảng Bàng |
Tây
Ninh |
170 |
1398 |
Lê
Văn Bắc |
24/09/1999 |
11 |
THPT
Tân Châu |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
170 |
1400 |
Nguyễn
Nhật Tiến |
20/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
170 |
1402 |
Tống
Xuân Anh |
5/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
170 |
1406 |
Mai
Thanh Chương |
27/02/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Văn Cừ |
Gia Lâm |
Hà
Nội |
170 |
1410 |
Lê
Quốc Minh |
9/10/1999 |
11 |
THPT
Bến Cát |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
170 |
1417 |
Thân
Thành Đô |
28/02/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nhơn Trạch |
Đồng
Nai |
170 |
1421 |
Nguyen
Thi Thao Vy |
20/11/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Văn Thụ |
Châu Thành |
Tây
Ninh |
170 |
1425 |
Ngô
Quang Vinh |
28/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Thủ Dầu Một |
Bình
Dương |
160 |
1427 |
Lưu
Quỳnh Thanh Nguyên |
22/12/1999 |
11 |
THPT
Châu Thành |
Thị
xã Bà Rịa |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
160 |
1428 |
Nguyễn
Trần Hữu Thịnh |
2/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lý Tự Trọng |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
160 |
1430 |
Nguyễn
Văn Toàn |
16/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lý Tự Trọng |
Bình Thủy |
Cần
Thơ |
160 |
1432 |
Đào
Thị Hồng Nhi |
4/6/1999 |
11 |
THPT
Phước Hòa |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
160 |
1434 |
Nguyễn
Quan Đức Minh |
10/4/1999 |
11 |
THPT
Hà Huy Giáp |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
160 |
1435 |
Lê
Thị Thu Thảo |
6/12/1999 |
11 |
THPT
Thanh Tuyền |
Dầu Tiếng |
Bình
Dương |
160 |
1436 |
Đào
Xuân Thưởng |
27/08/1999 |
11 |
THPT
Phạm Hồng Thái |
Ba Đình |
Hà
Nội |
160 |
1437 |
Lê
Văn Luốn |
24/03/1999 |
11 |
THPT
Lý Thường Kiệt |
Hòa Thành |
Tây
Ninh |
160 |
1443 |
Đoàn
Đình Thi |
6/7/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Bảo |
Vĩnh Bảo |
Hải
Phòng |
160 |
1446 |
Hồ
Thị Ngọc Chung |
1/1/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
160 |
1451 |
Nguyễn
Thanh Phong |
9/1/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Trảng Bàng |
Tây
Ninh |
160 |
1454 |
Nguyễn
Thị Thanh Hương |
28/03/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Bảo |
Vĩnh Bảo |
Hải
Phòng |
160 |
1457 |
Nguyễn
Trần Khánh |
16/03/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Văn Thụ |
Châu Thành |
Tây
Ninh |
160 |
1462 |
Hoàng
Tuấn Kiệt |
11/5/1999 |
11 |
THPT
Phước Hòa |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
160 |
1465 |
Trần
Thị Thu Hằng |
17/07/1999 |
11 |
THPT
Dĩ An |
Dĩ An |
Bình
Dương |
160 |
1472 |
Nguyễn
Công Chiến |
12/7/1999 |
11 |
THPT
Phan Đình Phùng |
Ba Đình |
Hà
Nội |
160 |
1473 |
Đặng
Thị Anh Đào |
15/01/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Trảng Bàng |
Tây
Ninh |
160 |
1475 |
Đặng
Quỳnh Trang |
20/11/1999 |
11 |
THPT
Tân Bình |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
160 |
1478 |
Đoàn
Thị Mỹ Linh |
3/12/1999 |
11 |
THPT
Tân Bình |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
160 |
1480 |
Võ
Thanh Mai |
15/03/1999 |
11 |
THPT
Yên Hòa |
Cầu Giấy |
Hà
Nội |
160 |
1483 |
Hoàng
Văn Nghĩa |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Trảng Bàng |
Tây
Ninh |
160 |
1484 |
Nguyễn
Thị Minh Thư |
8/8/1999 |
11 |
THPT
Phước Thiền |
Nhơn Trạch |
Đồng
Nai |
160 |
1485 |
Đỗ
Huỳnh Bảo Trân |
27/04/1999 |
11 |
THPT
Bến Cát |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
160 |
1486 |
Ngô
Vĩnh Lợi |
13/06/1999 |
11 |
THPT
Trần Phú |
Hải Châu |
Đà
Nẵng |
160 |
1487 |
Lê
Hữu Hoàng Sơn |
20/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
150 |
1489 |
Ngo
Huong Hoai |
12/8/1999 |
11 |
THPT
Tân Bình |
Bắc Tân Uyên |
Bình
Dương |
150 |
1490 |
Đỗ
Huy Hùng |
2/5/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Hải An |
Hải
Phòng |
150 |
1491 |
Nguyễn
Đoàn Anh Khoa |
16/08/1999 |
11 |
THPT
Trần Nguyên Hãn |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
150 |
1492 |
Nguyễn
Chính Đông Triều |
23/02/1999 |
11 |
THPT
Thạnh An |
Vĩnh Thạnh |
Cần
Thơ |
150 |
1494 |
Trần
Nguyễn Bảo Huy |
3/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
150 |
1499 |
Kim
Thanh Tùng |
11/2/1999 |
11 |
THPT
Tam Dương |
Tam Dương |
Vĩnh
Phúc |
150 |
1500 |
Biện
Nguyễn Hoàng Tuấn |
15/01/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Trảng Bàng |
Tây
Ninh |
150 |
1504 |
Phạm
Văn Mão |
24/11/1999 |
11 |
THPT
Tô Hiệu |
Vĩnh Bảo |
Hải
Phòng |
150 |
1505 |
Hồ
Thị Mai Trâm |
18/01/1999 |
11 |
THPT
Thái Hoà |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
150 |
1509 |
Phạm
Minh Hiếu |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Ngọc Hồi |
Thanh Trì |
Hà
Nội |
150 |
1515 |
Nguyễn
Văn Tuấn |
16/11/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
150 |
1522 |
Huynhdang
Khoa |
12/4/1997 |
11 |
THPT
Hoàng Văn Thụ |
Châu Thành |
Tây
Ninh |
150 |
1526 |
Đỗ
Hoàng Sơn |
10/5/1999 |
11 |
THPT
Sóc Sơn |
Sóc Sơn |
Hà
Nội |
150 |
1530 |
Ngô
Minh Hải |
9/12/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Văn Thụ |
Châu Thành |
Tây
Ninh |
150 |
1531 |
Lê
Trần Hải Phú |
22/01/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Trảng Bàng |
Tây
Ninh |
150 |
1535 |
Hồ
Quang Nghĩa |
26/07/1999 |
11 |
THPT
Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
150 |
1536 |
Trần
Thị Phương Trang |
21/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
150 |
1537 |
Trần
Quang Huy |
6/5/1999 |
11 |
THPT
Thanh Oai A |
Thanh Oai |
Hà
Nội |
150 |
1538 |
Tống
Từ Mỹ Hiền |
2/11/1999 |
11 |
THPT
Thái Hoà |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
150 |
1541 |
Lê
Thị Hương |
13/06/1999 |
11 |
THPT
Triệu Quang Phục |
Yên Mỹ |
Hưng
Yên |
140 |
1542 |
Vo
Thi Quynh Anh |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Châu Văn Liêm |
Ninh Kiều |
Cần
Thơ |
140 |
1547 |
Trịnh
Quang Huy |
24/02/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
An Lão |
Hải
Phòng |
140 |
1549 |
Nguyễn
Phương Anh |
29/09/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Hải An |
Hải
Phòng |
140 |
1550 |
Nguyễn
Hữu Linh |
21/02/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
An Lão |
Hải
Phòng |
140 |
1551 |
Lê
Quang Tú |
22/10/1999 |
11 |
THPT
Phạm Hồng Thái |
Ba Đình |
Hà
Nội |
140 |
1553 |
Nguyễn
Thành Đạt |
20/12/1999 |
11 |
THPT
Tân Châu |
Tân Châu |
Tây
Ninh |
140 |
1557 |
Trần
Thị Thanh Diễm |
10/11/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thượng Hiền |
Liên Chiểu |
Đà
Nẵng |
140 |
1562 |
Trương
Tiếu Anh |
15/01/1999 |
11 |
THPT
Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
140 |
1564 |
Huỳnh
Thị Thu Hà |
6/8/1999 |
11 |
THPT
Tây Ninh |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
140 |
1579 |
Lê
Quốc Thắng |
19/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
130 |
1582 |
Lê
Võ Tường Vy |
26/11/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã Thuận An |
Bình
Dương |
130 |
1590 |
Nguyễn
Thị Hồng Nhung |
21/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Tp
Vũng Tàu |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
130 |
1596 |
Nguyễn
Thị Ngọc Thùy |
19/09/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Văn Thụ |
Châu Thành |
Tây
Ninh |
130 |
1598 |
Hà
Thị Khánh Huyền |
28/05/1999 |
11 |
THPT
Bến Cát |
Thị
xã Bến Cát |
Bình
Dương |
130 |
1614 |
Nguyễn
Thị Cúc Hoa |
17/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Lê Kha |
Tp
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
120 |
1618 |
Lầu
Như Ý |
26/01/1999 |
11 |
THPT
Nhơn Trạch |
Nhơn Trạch |
Đồng
Nai |
120 |
1625 |
Huỳnh
Thị Diễm Thy |
15/10/1999 |
11 |
THPT
Phước Hòa |
Phú Giáo |
Bình
Dương |
120 |
1632 |
Võ
Minh Luân |
23/08/1999 |
11 |
THPT
Hà Huy Giáp |
Cờ Đỏ |
Cần
Thơ |
110 |
1634 |
Nguyễn
Thu Huyền |
25/07/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
An Lão |
Hải
Phòng |
110 |
1637 |
Trần
Thị Yến Nga |
18/07/1999 |
11 |
THPT
Dương Minh Châu |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
110 |
1640 |
Nguyễn
Thành Hiếu |
13/11/1999 |
11 |
THPT
Dương Minh Châu |
Dương Minh Châu |
Tây
Ninh |
100 |
1642 |
Nguyễn
Thu Hiền |
22/10/1999 |
11 |
THPT
Kim Liên |
Đống Đa |
Hà
Nội |
100 |
1660 |
Phạm
Ái Trâm |
25/05/1999 |
11 |
THPT
Thái Hoà |
Thị
xã Tân Uyên |
Bình
Dương |
50 |
1662 |
Doanh
Doanh |
3/4/1964 |
11 |
THCS
Ba Trại |
Ba Vì |
Hà
Nội |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|