|
Kết quả thi quốc gia
Violympic 2016 |
|
STT |
Họ
và tên |
Ngày
sinh |
Khối |
Trường |
Quận/Huyện |
Tỉnh/Thành
phố |
Điểm |
1 |
Phạm
Duy Thành |
26/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
300 |
2 |
Nguyễn
Anh Tú |
25/11/1999 |
11 |
THPT
Kim Bôi |
Kim Bôi |
Hòa
Bình |
300 |
3 |
Nghiêm
Văn Nghĩa |
4/9/1999 |
11 |
THPT
Lạng Giang 3 |
Lạng Giang |
Bắc
Giang |
300 |
11 |
Nguyễn
Thị Trúc Như |
27/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
14 |
Huỳnh
Nguyễn Như Phương |
30/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
15 |
Đinh
Nguyễn Hoàng Kim |
16/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
300 |
20 |
Nguyễn
Quang Kim |
2/3/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
300 |
34 |
Nguyễn
Hà Quang |
23/11/1999 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
290 |
38 |
Vũ
Trung Kiên |
30/11/1999 |
11 |
THPT
Quang Trung |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
290 |
48 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
22/12/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
290 |
55 |
Nguyễn
Chí Thành |
26/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
290 |
56 |
Dương
Lý Hoàng |
31/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
290 |
57 |
Nguyễn
Việt Bách |
12/10/1999 |
11 |
THPT
Đông Triều |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
290 |
58 |
Cao
Xuân Bắc |
1/7/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
290 |
59 |
Trần
Tiến Anh |
17/12/1999 |
11 |
THPT
Đông Triều |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
290 |
60 |
Nguyễn
Thị Kim Khánh |
15/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
290 |
61 |
Phạm
Trung Hiếu |
14/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
290 |
62 |
Đỗ
Đăng Khoa |
15/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
290 |
63 |
Nguyễn
Thị Đức Hải |
20/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
290 |
64 |
Đặng
Trần Thu Hồng |
5/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
290 |
66 |
Lê
Tiến Đạt |
18/08/1999 |
11 |
THPT
Bù Đăng |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
290 |
67 |
Nguyễn
Thị Thu Uyên |
1/4/1999 |
11 |
THPT
Bù Đăng |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
290 |
68 |
Lê
Văn Minh |
23/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
290 |
69 |
Phạm
Hữu Hoàng |
1/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
290 |
70 |
Nguyễn
Phong Khoa |
29/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
290 |
74 |
Trần
Thị Hoàng Ân |
21/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
290 |
79 |
Vũ
Trí Minh |
13/01/1999 |
11 |
THPT
Lục Nam |
Lục Nam |
Bắc
Giang |
280 |
82 |
Võ
Văn Dương |
30/10/1999 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
280 |
83 |
Nguyễn
Ngọc Đức |
30/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
280 |
84 |
Lê
Thu Thảo |
4/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
280 |
87 |
Phạm
Tuấn Thành |
26/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
280 |
97 |
Nguyễn
Quang Hiếu |
28/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
280 |
98 |
Lê
Nguyễn Hữu Phúc |
11/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
280 |
99 |
Đào
Duy Nam |
23/06/1999 |
11 |
THPT
Bố Hạ |
Yên Thế |
Bắc
Giang |
280 |
102 |
Nguyễn
Quang Huy |
10/12/1999 |
11 |
THPT
Đông Triều |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
280 |
105 |
Nguyễn
Công Duy |
13/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
280 |
108 |
Huỳnh
Đặng Bảo Phúc |
21/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
280 |
109 |
Cao
Minh Đức |
4/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
280 |
110 |
Nguyễn
Thị Minh Hà |
10/3/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
280 |
111 |
Nguyễn
Phương Hiền |
4/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
280 |
112 |
Trần
Thanh Hiền |
26/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
280 |
113 |
Vương
Lam Huy |
20/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
280 |
114 |
Huỳnh
Xuân Nghĩa |
13/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
280 |
115 |
Bùi
Đức Phương |
15/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
280 |
116 |
Kiều
Vĩnh Phúc |
8/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
280 |
119 |
Phí
Minh Hiếu |
8/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
280 |
120 |
Hoàng
Huy Thông |
23/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
280 |
121 |
Phạm
Thị Thanh Huyền |
26/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
280 |
124 |
Lê
Thành Nhật |
12/1/1999 |
11 |
THPT
Hải Lăng |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
280 |
131 |
Lê
Nguyễn Anh Thư |
29/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
280 |
134 |
Dương
Thế Long |
27/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
270 |
136 |
Lê
Hải Nam |
12/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
270 |
137 |
Lê
Thái Bảo |
27/11/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
270 |
139 |
Trần
Lê Quy |
6/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
270 |
141 |
Đoàn
Cao Khả |
9/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Khiết |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
270 |
142 |
Nguyễn
Trọng Quyết |
30/12/1999 |
11 |
THPT
Lạng Giang 2 |
Lạng Giang |
Bắc
Giang |
270 |
144 |
Nguyễn
Văn Chiến |
9/12/1999 |
11 |
THPT
Hiệp Hoà 1 |
Hiệp Hoà |
Bắc
Giang |
270 |
147 |
Nguyễn
Tuấn Ngọc |
11/3/1999 |
11 |
THPT
Lạng Giang 2 |
Lạng Giang |
Bắc
Giang |
270 |
148 |
Nguyễn
Văn Tiến |
1/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
270 |
149 |
Nguyễn
Thị Thanh Thư |
21/01/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
270 |
150 |
Hán
Thái Diêm |
13/09/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
270 |
151 |
Nguyễn
Phan Như Phin |
7/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
270 |
152 |
Lê
Quang Huy |
6/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
270 |
153 |
Nguyễn
Văn Minh |
21/05/1999 |
11 |
THPT
Hiệp Hoà 1 |
Hiệp Hoà |
Bắc
Giang |
270 |
155 |
Lương
Thanh Hoài |
18/05/1999 |
11 |
THPT
Số 2 Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
270 |
157 |
Vu
Thi Thu Ha |
19/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
270 |
158 |
Cao
Xuân Quang |
18/03/1999 |
11 |
THPT
Lạng Giang 2 |
Lạng Giang |
Bắc
Giang |
270 |
159 |
Đinh
Thành Nam |
16/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
270 |
161 |
Vũ
Phong Toàn |
9/7/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
270 |
165 |
Phan
Văn Tân |
30/03/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Cát |
Phù Cát |
Bình
Định |
270 |
166 |
Đỗ
Văn Khải |
10/2/1999 |
11 |
THPT
Việt Yên 1 |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
167 |
Ngô
Thị Thùy Trang |
2/6/1999 |
11 |
THPT
Việt Yên 1 |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
170 |
Nguyen
Huu Dang |
3/9/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
270 |
171 |
Đỗ
Xuân Hào |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Việt Yên 1 |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
270 |
174 |
Trần
Minh Nhân |
23/01/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Cát |
Phù Cát |
Bình
Định |
270 |
175 |
Nguyễn
Thanh Nhã |
29/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
270 |
178 |
Hà
Tiến Đô |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Lương Thế Vinh |
K''bang |
Gia
Lai |
270 |
179 |
Hồ
Quang Khải |
10/12/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Cát |
Phù Cát |
Bình
Định |
270 |
180 |
Nguyễn
Văn Thêm |
3/7/1999 |
11 |
THPT
Lưu Nhân Chú |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
270 |
183 |
Đoàn
Minh Anh |
18/08/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
270 |
184 |
Phùng
Hữu Lynh |
31/03/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
270 |
185 |
Trần
Thế Hưng |
29/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
270 |
186 |
Trần
Huy Hiếu |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
270 |
187 |
Đặng
Bảo Vinh |
10/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
270 |
188 |
Nguyễn
Minh Huy |
8/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Vị Thanh |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
270 |
190 |
Trần
Chính Nam Sinh |
21/12/1999 |
11 |
THPT
Thăng Long |
Lâm Hà |
Lâm
Đồng |
270 |
191 |
Tran
Hoang Dat |
7/6/1999 |
11 |
THPT
Mộc Ly |
Mộc Châu |
Sơn
La |
270 |
192 |
Trần
Quang Khải |
22/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
270 |
193 |
Vũ
Tuấn Bảo |
18/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
270 |
194 |
Nguyễn
Tuấn Thành |
16/09/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
270 |
197 |
Nguyễn
Văn Anh |
10/10/1999 |
11 |
THPT
Lương Thế Vinh |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
270 |
198 |
Nguyễn
Thanh Trí |
2/10/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
270 |
199 |
Nguyễn
Văn Đức |
4/2/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
270 |
200 |
Vũ
Thị Nam Anh |
6/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
270 |
203 |
Bùi
Thanh Hoa |
15/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
270 |
204 |
Hà
Mạnh Toàn |
20/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
270 |
206 |
Nguyễn
Thi Huong |
2/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
270 |
207 |
Phan
Đăng Khoa |
6/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
270 |
208 |
Nguyễn
Thị Thanh Danh |
10/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Khiết |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
270 |
212 |
Vương
Thị Lan Anh |
12/11/1999 |
11 |
THPT
Lương Thế Vinh |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
270 |
218 |
Trần
Thùy Trang |
29/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
270 |
219 |
Hà
Duy An |
16/02/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
270 |
221 |
Nguyễn
Văn Diễn |
8/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quốc Học |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
270 |
225 |
Nguyễn
Hữu Phước |
28/08/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
260 |
227 |
Lê
Đức Ân |
27/03/1999 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
260 |
228 |
Tô
Tấn Huy |
26/03/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Đức Phổ |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
260 |
230 |
Nguyễn
Thị Việt Thương |
20/03/1999 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
260 |
231 |
Đoàn
Hải Nam |
14/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
260 |
232 |
Lê
Minh Phúc |
18/04/1999 |
11 |
THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
260 |
233 |
Nguyễn
Thị Thảo |
6/9/1999 |
11 |
THPT
Hiệp Hoà 2 |
Hiệp Hoà |
Bắc
Giang |
260 |
234 |
Nguyễn
Văn Nhật Duy |
28/12/1998 |
11 |
THPT
Đức Trọng |
Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
260 |
236 |
Nguyễn
Ngọc Đức |
20/03/1999 |
11 |
THPT
Yên Thế |
Yên Thế |
Bắc
Giang |
260 |
237 |
Vũ
Nhất Nam |
25/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
260 |
238 |
Ngô
Lê Phương Trinh |
22/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
260 |
241 |
Võ
Đặng Như Quỳnh |
20/03/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
260 |
243 |
Đậu
Thanh Thắng |
25/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
260 |
245 |
Hoàng
Dương Trung |
27/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
260 |
249 |
Cao
Thành Nhân |
22/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tiền Giang |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
260 |
250 |
Võ
Lê Quang Trường |
2/12/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Cát |
Phù Cát |
Bình
Định |
260 |
254 |
Phạm
Nhât Huy |
22/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
260 |
255 |
Lê
Tiến Đạt |
30/01/1999 |
11 |
THPT
Bù Đăng |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
260 |
258 |
Nguyễn
Trung Dương |
28/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
260 |
260 |
Văn
Đức Hiếu |
30/06/1999 |
11 |
THPT
Thị Xã Quảng Trị |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
260 |
261 |
Nguyễn
Văn Hồng Anh |
5/9/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
260 |
262 |
Hồ
Tuấn Thái |
10/4/1999 |
11 |
THPT
Lục Nam |
Lục Nam |
Bắc
Giang |
260 |
263 |
Hoàng
Nguyễn Diệu Linh |
27/06/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
260 |
265 |
Nguyễn
Ngọc Phương Anh |
25/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
260 |
268 |
Hoàng
Văn Sơn |
30/12/1999 |
11 |
THPT
Hiệp Hoà 3 |
Hiệp Hoà |
Bắc
Giang |
260 |
270 |
Lê
Long Quốc |
25/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
260 |
272 |
Trịnh
Thu Loan |
6/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
260 |
276 |
Bùi
Thanh Toan |
30/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
260 |
277 |
Nguyễn
Thanh Tuấn |
28/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
260 |
278 |
Lê
Nhật Thành |
12/1/1999 |
11 |
THPT
Hải Lăng |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
260 |
280 |
Trần
Thị Khánh Huyền |
21/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
260 |
281 |
Huỳnh
Lập Nghi |
11/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
260 |
282 |
Bùi
Thanh Thắng |
30/04/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Diêu |
Tuy Phước |
Bình
Định |
260 |
283 |
Nguyễn
Bình Yên |
21/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
260 |
284 |
Nguyễn
Diệu Hoa |
19/10/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
260 |
285 |
Phạm
Ngọc Sơn |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
260 |
289 |
Đinh
Thiện Nhân |
7/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
260 |
290 |
Nguyễn
Trung Kiên |
13/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
260 |
292 |
Trân
Trung Hiếu |
16/12/1973 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
260 |
294 |
Phạm
Thị Thu Phương |
26/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
260 |
297 |
Tran
Hoang Minh |
19/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
260 |
299 |
Châu
Khắc Thành Đạt |
28/04/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
260 |
301 |
Nguyễn
Khánh Hạ |
8/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
260 |
302 |
Nguyễn
Quốc Việt |
10/10/1999 |
11 |
THPT
Ba Gia |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
260 |
303 |
Nguyễn
Huy Trường |
1/12/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
260 |
304 |
Nguyễn
Phạm Quỳnh Anh |
12/1/1999 |
11 |
THPT
Đại Từ |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
260 |
305 |
Nguyễn
Đức Phú |
19/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tiền Giang |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
260 |
306 |
Đinh
Lâm Kiều Phương |
21/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
260 |
307 |
Lê
Nguyễn Việt Hoàng |
30/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
260 |
309 |
Trần
Thùy Dương |
12/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
250 |
310 |
Võ
Tuấn Kiệt |
19/08/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
250 |
311 |
Hoàng
Trung Kiên |
5/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
250 |
313 |
Trần
Huy |
1/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Khiết |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
250 |
314 |
Nguyễn
Trà My |
4/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
250 |
315 |
Đỗ
Kim Hoa |
6/2/1999 |
11 |
THPT
Lạng Giang 1 |
Lạng Giang |
Bắc
Giang |
250 |
317 |
Nguyễn
Văn Toàn |
26/11/1999 |
11 |
THPT
Đông Triều |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
250 |
318 |
Ngô
Trung Dũng |
11/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bắc Giang |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
250 |
319 |
Phạm
Hoàng Đức |
13/08/1999 |
11 |
THPT
Thới Bình |
Thới Bình |
Cà
Mau |
250 |
320 |
Nguyễn
Nhật Hoàng |
17/03/1999 |
11 |
THPT
Yên Thế |
Yên Thế |
Bắc
Giang |
250 |
321 |
Nguyễn
Quang Minh |
26/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bắc Giang |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
250 |
323 |
Võ
Hùng Hậu |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Quốc Học |
Tp
Quy Nhơn |
Bình
Định |
250 |
324 |
Nguyễn
Anh Đức |
20/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
250 |
326 |
Nguyễn
Hải Long |
12/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
250 |
327 |
Nguyễn
Hữu Thạch |
24/02/1999 |
11 |
THPT
Số 3 Phù Cát |
Phù Cát |
Bình
Định |
250 |
328 |
Nguyễn
Quang Vương |
16/05/1999 |
11 |
THPT
Trần Quang Diệu |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
250 |
329 |
Nguyễn
Việt Tùng |
13/05/1999 |
11 |
THPT
Số 2 Mộ Đức |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
250 |
331 |
Nguyễn
Quốc Khánh |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Lục Ngạn 1 |
Lục Ngạn |
Bắc
Giang |
250 |
332 |
Nguyễn
Hoàng Công Tạng |
3/10/1999 |
11 |
THPT
Trần Quốc Tuấn |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
250 |
334 |
Nguyễn
Văn Chính |
16/04/1999 |
11 |
THPT
Lạng Giang 3 |
Lạng Giang |
Bắc
Giang |
250 |
336 |
Thái
Tiểu Phương |
14/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
250 |
337 |
Trần
Văn Tuân |
12/1/1999 |
11 |
THPT
Lạng Giang 3 |
Lạng Giang |
Bắc
Giang |
250 |
338 |
Ngô
Hoàng Xuyên |
29/07/1999 |
11 |
THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
250 |
341 |
Trần
Vạn Mạnh |
25/08/1999 |
11 |
THPT
Ba Tơ |
Ba Tơ |
Quảng
Ngãi |
250 |
343 |
Lê
Thị Thùy Dương |
12/3/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
250 |
345 |
Nguyễn
Thu Trang |
29/05/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
250 |
351 |
Nguyễn
Văn Hà Tiên |
20/08/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
250 |
352 |
Huỳnh
Thị Như Ngọc |
20/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
250 |
353 |
Lê
Văn Hải |
8/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
250 |
354 |
Nguyễn
Thị Ngát |
19/04/1999 |
11 |
THPT
Đại Từ |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
250 |
355 |
Nguyễn
Lê Việt Tiến |
12/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
250 |
357 |
Bùi
Quang Dũng |
18/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
250 |
358 |
Trần
Thị Hương Giang |
25/11/1999 |
11 |
THPT
Lục Nam |
Lục Nam |
Bắc
Giang |
250 |
359 |
Nguyễn
Trọng Nghĩa |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Việt Bắc |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
360 |
Nguyễn
Đình Bản |
8/11/1999 |
11 |
THPT
Trần Quang Diệu |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
250 |
363 |
Nguyễn
Bình Dương |
18/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
250 |
367 |
Võ
Thanh Công |
19/01/1999 |
11 |
THPT
Số 2 Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
250 |
374 |
Nguyễn
Lê Ngọc |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
250 |
376 |
Võ
Thị Thảo Trang |
29/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
250 |
377 |
Bùi
Minh Khiêm |
2/10/1999 |
11 |
THPT
Dân Tộc Nội Trú |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
250 |
378 |
Giang
Quỳnh Trang |
13/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
250 |
380 |
Trần
Anh Hà |
14/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
250 |
384 |
Võ
Phạm Danh |
27/05/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
250 |
387 |
Phan
Thị Thu Thảo |
7/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
250 |
388 |
Trần
Văn Trà |
27/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
250 |
389 |
La
Thị Sa Ty |
31/05/1999 |
11 |
THPT
Vinh Xuân |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
250 |
390 |
Hoàng
Minh Quân |
17/09/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
250 |
391 |
Võ
Văn Hùng |
4/7/1999 |
11 |
THPT
Thu Xà |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
250 |
393 |
Nguyễn
Nhật Lệ |
20/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
250 |
394 |
Hoàng
Thị Na |
23/05/2000 |
11 |
THPT
Đặng Huy Trứ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
250 |
395 |
Phạm
Hà Giang |
28/11/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Đồng Xuân |
Phú
Yên |
250 |
397 |
Ngô
Thị Trúc Giang |
2/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
250 |
398 |
Trần
Diệu Thùy |
5/9/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
250 |
399 |
Nguyễn
Công Quốc |
8/8/1999 |
11 |
THPT
Vinh Xuân |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
250 |
401 |
Chế
Nguyễn Thiện Trung |
19/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
250 |
404 |
Vũ
Thu Hòa |
9/12/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
250 |
406 |
Lê
Mỹ Hoàng Danh |
3/7/1999 |
11 |
THPT
Số 2 Mộ Đức |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
250 |
408 |
Trần
Văn Sĩ |
17/04/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
250 |
409 |
Hà
Huy Hiệu |
5/10/1999 |
11 |
THPT
Trần Quang Diệu |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
250 |
410 |
Phan
Thị Kiều Trinh |
1/8/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
250 |
412 |
Đoàn
Tú Nhi |
5/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Khiết |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
250 |
413 |
Nguyễn
Thị Thanh Thủy |
4/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
250 |
414 |
Trần
Thị Phương Trâm |
13/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
250 |
415 |
Phan
Yến Nhi |
16/08/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
250 |
416 |
Lê
Thị Phượng |
20/03/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
250 |
417 |
Bùi
Tấn Lân |
16/01/1998 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
250 |
419 |
Trần
Ngọc Hiền |
20/04/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
250 |
420 |
Vũ
Thị Minh Hằng |
29/09/1999 |
11 |
THPT
Đông Thành |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
250 |
421 |
Âu
Thái Sơn |
8/7/1999 |
11 |
THPT
Định Hóa |
Định Hóa |
Thái
Nguyên |
250 |
422 |
Đặng
Văn Hảo |
24/10/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
250 |
423 |
Nguyễn
Tùng Dương |
31/07/1999 |
11 |
THPT
Trần Quốc Tuấn |
Phú Hòa |
Phú
Yên |
250 |
426 |
Nguyễn
Thành Nhân |
14/05/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
240 |
427 |
Hoàng
Kim Lâm |
5/4/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
240 |
430 |
Bùi
Đình Hiếu |
29/03/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
432 |
Nguyễn
Quang Vụ |
1/3/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bắc Giang |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
240 |
433 |
Nguyễn
Thị Minh Anh |
27/01/1999 |
11 |
THPT
Việt Bắc |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
240 |
434 |
Nguyễn
Văn Dự |
28/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bắc Giang |
Tp
Bắc Giang |
Bắc
Giang |
240 |
440 |
Vo
Thi My Huyen |
27/12/2000 |
11 |
THPT
Cây Dương |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
240 |
443 |
Nguyễn
Quốc Cường |
28/02/1999 |
11 |
THPT
Số 3 An Nhơn |
An Nhơn |
Bình
Định |
240 |
445 |
Tạ
Thu Hà |
8/5/1999 |
11 |
THPT
Lương Phú |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
240 |
447 |
Trần
Văn Ý |
16/05/1999 |
11 |
THPT
Triệu Phong |
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
240 |
448 |
Lưu
Đình Kiên |
2/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
240 |
449 |
Nguyễn
Thị Hồng Sen |
1/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
240 |
450 |
Nguyễn
Hồng Hạnh |
18/02/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
240 |
451 |
Trần
Thị Ngọc Ánh |
3/10/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
240 |
452 |
Nguyễn
Thị Hoa |
22/06/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
240 |
455 |
Bùi
Tuấn Anh |
22/03/1999 |
11 |
THPT
Việt Yên 2 |
Việt Yên |
Bắc
Giang |
240 |
457 |
Nguyễn
Thị Thủy Tiên |
10/10/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
240 |
458 |
Nguyễn
Doãn Tiến Đạt |
6/4/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
240 |
460 |
Hoàng
Kim Anh Đức |
1/3/1999 |
11 |
THPT
Cam Lộ |
Cam Lộ |
Quảng
Trị |
240 |
461 |
Lê
Viết Thành |
18/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
462 |
Nguyễn
Tài Kha |
4/1/1999 |
11 |
THPT
Trần Kỳ Phong |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
240 |
463 |
Huỳnh
Thương Hoài |
15/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
240 |
465 |
Huỳnh
Quốc Huy |
12/5/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
240 |
466 |
Phạm
Quang Minh |
13/12/1999 |
11 |
THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
240 |
467 |
Phan
Ngô Quý Toàn |
24/02/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
240 |
468 |
Nguyễn
Tiết Nhi |
1/11/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
240 |
469 |
Nguyễn
Khắc Trí |
6/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
240 |
470 |
Trần
Thu Hà |
23/08/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
240 |
471 |
Trần
Văn Kiên |
21/02/1999 |
11 |
THPT
Lưu Nhân Chú |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
240 |
475 |
Chu
Quang Huy |
13/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
476 |
Trần
Khánh Linh |
10/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
240 |
478 |
Trần
Tiến Phát |
19/03/1999 |
11 |
THPT
Lương Thế Vinh |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
240 |
480 |
Mai
Đức Trung |
1/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
482 |
Lê
Đức Hoãn |
27/11/1999 |
11 |
THPT
Lệ Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
240 |
483 |
Lê
Ngọc Huyền |
14/03/1999 |
11 |
THPT
Quang Trung |
Tây Sơn |
Bình
Định |
240 |
485 |
Trần
Quốc Hòa |
9/11/1999 |
11 |
THPT
Quang Trung |
Tây Sơn |
Bình
Định |
240 |
490 |
Lê
Phi Hà |
23/05/1999 |
11 |
THPT
Đông Triều |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
494 |
Nguyễn
Thị Thảo Lam |
2/2/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tư Nghĩa |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
240 |
495 |
Lâm
Quốc Điền |
11/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
240 |
497 |
Trần
Đình Mỹ |
3/3/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
240 |
498 |
Lý
Vĩ Thiện |
28/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
240 |
499 |
Nguyễn
Thị Xuân Phương |
22/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
240 |
500 |
Phùng
Dương Linh |
3/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Vị Thanh |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
240 |
501 |
Lê
Văn Hậu |
7/7/1999 |
11 |
THPT
Hương Trà |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
240 |
503 |
Võ
An Khang |
26/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
240 |
504 |
Phạm
Đoàn Hiếu |
10/7/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
240 |
505 |
Dương
Thúy Mai |
27/07/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
507 |
Nguyễn
Ngọc Trúc Vy |
22/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
508 |
Lê
Nguyễn Bảo Duy |
12/2/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
240 |
509 |
Bui
Thi Phuong Mai |
12/1/1999 |
11 |
THPT
Minh Hà |
Yên Hưng |
Quảng
Ninh |
240 |
510 |
Tẩn
A Phúc |
24/04/1999 |
11 |
Trường
Văn Hóa I - Bộ Công An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
512 |
Nguyễn
Thị Mến |
21/03/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
240 |
514 |
Trần
Sơn Lâm |
24/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
240 |
516 |
Nguyễn
Thị Phương Thủy |
2/10/1999 |
11 |
THPT
Đông Triều |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
517 |
Nguyễn
Phạm Hoài Nam |
17/03/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
519 |
Nguyễn
Thành Khải |
6/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
240 |
520 |
Nguyễn
Thị Vân Anh |
22/12/1998 |
11 |
THPT
Gang Thép |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
524 |
Trịnh
Lê Hùng Vương |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Trần Quốc Toản |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
240 |
526 |
Nguyễn
Tiến Đạt |
6/7/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
527 |
Nguyễn
Hồng Hải Đăng |
23/11/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
528 |
Đoàn
Trọng Quân |
1/4/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
530 |
Nguyễn
Thúy Quỳnh |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
240 |
531 |
Hà
My |
10/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
240 |
532 |
Nguyễn
Văn Linh |
30/04/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
533 |
Vương
Quốc Hữu |
7/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Khiết |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
240 |
535 |
Lê
Thị Mai Hương |
6/4/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
536 |
Nguyễn
Công Sơn |
28/02/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
240 |
537 |
Ngô
Minh Nghĩa |
16/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
240 |
538 |
Lý
Tú Nhã |
3/9/1999 |
11 |
THPT
Đầm Dơi |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
240 |
539 |
Nguyễn
Trần Minh Tuyển |
18/03/1999 |
11 |
THPT
Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
240 |
540 |
Nông
Ngọc Quân |
7/11/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
240 |
541 |
Dương
Thảo Trang |
3/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
240 |
544 |
Nguyễn
Kim Thiên |
6/3/1999 |
11 |
THPT
Tuy Phong |
Tuy Phong |
Bình
Thuận |
240 |
545 |
Hà
Thị Minh Thi |
8/11/1999 |
11 |
THPT
Ngô Gia Tự |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
240 |
546 |
Nguyễn
Nhật Tuấn |
24/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
240 |
548 |
Chu
Thị Thu Hiền |
1/9/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
550 |
Dương
Quý Toàn |
1/7/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Phổ Yên |
Thái
Nguyên |
240 |
551 |
Trương
Quỳnh Mai |
3/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
240 |
552 |
Nguyễn
Văn Linh |
10/6/1999 |
11 |
THPT
Trần Phú |
Tuy An |
Phú
Yên |
240 |
553 |
Nguyễn
Thị Hà |
6/2/1999 |
11 |
THPT
Đại Từ |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
240 |
555 |
Trần
Xuân Khuê |
27/10/1999 |
11 |
THPT
Phước Long |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
230 |
557 |
Lê
Quang Vương |
21/03/1999 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
230 |
558 |
Nguyễn
Thái Anh Đức |
7/6/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
230 |
561 |
Phạm
Ngọc Chiến |
6/3/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
230 |
562 |
Đỗ
Phương Loan |
26/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
230 |
563 |
Lê
Anh Tuấn |
13/05/1999 |
11 |
THPT
Lương Sơn |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
230 |
564 |
Nguyễn
Ngọc Long |
30/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
230 |
565 |
Nguyễn
Thị Huyền Trang |
18/01/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
230 |
566 |
Trần
Văn Nhân |
10/11/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
230 |
567 |
Nguyễn
Viết Thái An |
23/12/1999 |
11 |
THPT
Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
230 |
568 |
Trần
Ngọc Dũng |
3/12/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
230 |
569 |
Hoàng
Hào Quang |
15/08/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
230 |
570 |
Nguyễn
Hữu Đang |
17/03/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
230 |
571 |
Cao
Trần Anh Thư |
5/10/1998 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
230 |
572 |
Nguyễn
Quang Huy |
15/10/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
230 |
573 |
Trương
Tiến Hoàng |
30/04/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
230 |
575 |
Nguyễn
Văn Chinh |
8/10/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
230 |
576 |
Nguyễn
Ngọc Thành Phát |
9/10/1999 |
11 |
THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
230 |
577 |
Trần
Văn Hiếu |
24/11/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
230 |
578 |
Nguyễn
Đăng Bảo Sơn |
20/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
230 |
579 |
Châu
Đăng Khoa |
17/04/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Cát |
Phù Cát |
Bình
Định |
230 |
580 |
Phạm
Thanh Dương |
12/2/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
230 |
581 |
Trương
Gia Bảo |
29/03/1999 |
11 |
THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
230 |
582 |
Nguyễn
Phi Trường |
7/2/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình
Định |
230 |
583 |
Hà
Thị Kim Yến |
7/4/1999 |
11 |
THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
230 |
584 |
Hồ
Minh Hoàng |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
230 |
585 |
Vũ
Hoàng Khương |
4/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
230 |
587 |
Đinh
Thị Hoài |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Việt Bắc |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
230 |
588 |
Trần
Ngọc Tú |
1/7/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
230 |
590 |
Vũ
Thị Bích Ngọc |
1/11/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Văn Yên |
Yên
Bái |
230 |
592 |
Võ
Đăng Khương |
19/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
230 |
593 |
Huỳnh
Nguyên Phong |
16/08/1999 |
11 |
THPT
Số 3 An Nhơn |
An Nhơn |
Bình
Định |
230 |
594 |
Huỳnh
Lê Thanh Thảo |
29/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
230 |
595 |
Nguyễn
Thanh Nam |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
230 |
596 |
Hoàng
Văn Hào |
28/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
230 |
600 |
Trịnh
Thị Châm |
27/08/1999 |
11 |
THPT
Lục Nam |
Lục Nam |
Bắc
Giang |
230 |
602 |
Lê
Xuân Tùng |
24/07/2000 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Bố Trạch |
Quảng
Bình |
230 |
603 |
Huỳnh
Văn Bình |
11/11/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
604 |
Nguyễn
Quang Tiến |
28/07/1999 |
11 |
THPT
Số 3 Quảng Trạch |
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
230 |
605 |
Nguyễn
Hương Quỳnh |
14/03/1999 |
11 |
THPT
Hiệp Hoà 1 |
Hiệp Hoà |
Bắc
Giang |
230 |
606 |
Trần
Khánh Hòa |
21/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
230 |
608 |
Đào
Minh Anh |
22/03/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
609 |
Đỗ
Nhật Huy |
27/03/1999 |
11 |
THPT
Vinh Xuân |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
614 |
Hoàng
Thị Dung |
14/02/1999 |
11 |
THPT
Yên Dũng 1 |
Yên Dũng |
Bắc
Giang |
230 |
615 |
Nguyễn
Kinh Luân |
21/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
230 |
616 |
Vũ
Trí Công |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Cẩm Lý |
Lục Nam |
Bắc
Giang |
230 |
617 |
Trieu
Hai Phong |
3/10/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
230 |
618 |
Võ
Tất Thiên |
21/01/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Đồng Xuân |
Phú
Yên |
230 |
619 |
Phạm
Đình Duy |
7/2/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
230 |
620 |
Đinh
Tấn Trung |
21/03/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
230 |
622 |
Đặng
Xuân Thanh |
29/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
230 |
623 |
Lê
Công Hoàng Anh |
4/10/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
230 |
625 |
Nguyễn
Hữu Thịnh |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Quang Trung |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
230 |
626 |
Mai
Nguyễn Hoàng Nam |
19/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
230 |
627 |
Nguyen
Phu Nghia |
17/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
230 |
630 |
Phạm
Trần Gia Thịnh |
25/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Khiết |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
230 |
631 |
Trần
Phong Sơn |
25/04/1999 |
11 |
THPT
Nam Hải Lăng |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
230 |
632 |
Phạm
Minh Hiển |
29/06/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
230 |
634 |
Nguyễn
Đức Huy |
11/9/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Đức Phổ |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
230 |
635 |
Nguyễn
Thị Thanh Huyền |
20/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
230 |
637 |
Vũ
Thi Thi |
24/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Khiết |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
230 |
638 |
Hoang
Dieu Linh |
24/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
230 |
640 |
Bùi
Lê Thế Hiếu |
23/06/1999 |
11 |
THPT
Cồn Tiên |
Gio Linh |
Quảng
Trị |
230 |
642 |
Huỳnh
Thu Hà |
11/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
230 |
643 |
Phạm
Đinh Ngọc Hảo |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
230 |
644 |
Lê
Thị Kiều Phương |
19/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
230 |
647 |
Phạm
Dũng Hoàng Duy |
7/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
230 |
649 |
Nguyễn
Thị Lan Anh |
30/04/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
650 |
Phan
Văn Nhân |
25/08/1999 |
11 |
THPT
Phong Điền |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
653 |
Trương
Đức Long |
31/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
657 |
Dương
Thúy Hường |
27/07/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
658 |
Lê
Thị Linh |
14/03/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
230 |
660 |
Lê
Xuân An |
25/12/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
661 |
Nguyễn
Đức Anh Trung |
2/1/1999 |
11 |
THPT
Bảo Lộc |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
230 |
663 |
Võ
Duy Lân |
1/11/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
230 |
664 |
Nguyễn
Lê Tuyết Thảo |
9/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
230 |
665 |
Trần
Minh Huyền |
30/08/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Kỷ |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
230 |
666 |
Lê
Khánh Tân |
19/01/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
230 |
668 |
Ngô
Thị Huyền Trang |
28/03/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
230 |
669 |
Quách
Diệp Thuỳ Đoan |
4/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
230 |
670 |
Nguyễn
Huy Lộc |
11/8/1999 |
11 |
THPT
Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
230 |
671 |
Phạm
Duy Khánh |
21/03/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Tất Thành |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
230 |
672 |
Đinh
Văn Lâm |
20/03/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
230 |
675 |
Dương
Văn Hưng |
8/8/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
230 |
677 |
Phạm
Hồng Sơn |
4/4/1999 |
11 |
THPT
Đông Triều |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
230 |
678 |
Trần
Lê Xuân Trúc |
12/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
230 |
679 |
Nguyễn
Thành Công |
24/03/1999 |
11 |
THPT
Mộc Ly |
Mộc Châu |
Sơn
La |
230 |
681 |
Lê
Anh Thắng |
16/10/1998 |
11 |
THPT
Hải Lăng |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
230 |
682 |
Nguyễn
Nhật Hằng |
24/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
230 |
683 |
Trần
Quốc Việt |
4/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
230 |
684 |
Hàn
Văn Gia Hiên |
9/1/1999 |
11 |
THPT
Đầm Dơi |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
230 |
685 |
Lê
Đình Cảm |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Đức Phổ |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
230 |
686 |
Nguyễn
Huy Hoàng |
7/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
230 |
687 |
Lâm
Chánh Đại |
27/02/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
230 |
689 |
Trần
Đăng Quang Huy |
9/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
230 |
690 |
Hoàng
Đức Duy |
13/01/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
230 |
691 |
Phạm
Mỹ Ngọc |
20/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Khiết |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
230 |
692 |
Nguyễn
Văn Thiều |
7/6/1999 |
11 |
THPT
Trường Chinh |
Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
230 |
694 |
Võ
Thành Vinh |
16/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
230 |
695 |
Trần
Thị Thu Thanh |
4/1/1999 |
11 |
THPT
Trần Quốc Toản |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
230 |
696 |
Nguyễn
Lê Tiến Thịnh |
9/12/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tư Nghĩa |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
230 |
697 |
Võ
Ngọc Đăng Thư |
26/02/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
230 |
699 |
Trần
Thu Hoài |
25/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Sơn La |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
230 |
700 |
Bùi
Trọng Nghĩa |
10/8/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tư Nghĩa |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
230 |
701 |
Phạm
Thị Mỹ Linh |
24/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
220 |
705 |
Nguyễn
Ngân Hà |
17/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
220 |
708 |
Lê
Thị Mỹ Luyên |
21/11/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Định |
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
220 |
709 |
Bạch
Nữ Ánh Nguyệt |
24/10/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
220 |
711 |
Bùi
Bá Anh |
4/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
220 |
713 |
Trần
Thị Thanh Thúy |
15/12/1999 |
11 |
THPT
Bù Đăng |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
220 |
714 |
Lương
Thị Bích Diễm |
2/2/1999 |
11 |
THPT
Số 3 An Nhơn |
An Nhơn |
Bình
Định |
220 |
715 |
Châu
Thanh |
20/04/1998 |
11 |
THPT
Dtnt Tỉnh |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
220 |
716 |
Nguyễn
Hữu Tài |
11/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
220 |
717 |
Lê
Thị Hồng Anh |
18/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
220 |
720 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Giang |
16/01/1999 |
11 |
THPT
Lương Thế Vinh |
Thị
xã Ba Đồn |
Quảng
Bình |
220 |
722 |
Vương
Sỹ Mây |
7/10/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
220 |
723 |
Lê
Quang Vinh |
23/04/1999 |
11 |
THPT
Mỹ Quý |
Tháp Mười |
Đồng
Tháp |
220 |
724 |
Nguyễn
Quỳnh Tâm |
6/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
220 |
725 |
Lương
Phương Nam |
6/8/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Văn Yên |
Yên
Bái |
220 |
726 |
Tô
Đình Sơn |
14/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
220 |
732 |
Bùi
Hoàng Ngọc Diệp |
29/05/1999 |
11 |
THPT
Số 3 An Nhơn |
An Nhơn |
Bình
Định |
220 |
741 |
Võ
Phú Khang |
7/6/1999 |
11 |
THPT
Lệ Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
220 |
742 |
Đỗ
Nguyễn Thảo Trinh |
8/3/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
220 |
745 |
Ngô
Minh Ngọc Richard |
25/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
220 |
748 |
Nguyễn
Đức Thành |
27/11/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
220 |
749 |
Nguyễn
Đinh Nhật Vi |
19/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
220 |
750 |
Nguyễn
Vũ Mão |
8/1/1999 |
11 |
THPT
Đầm Dơi |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
220 |
751 |
Nguyễn
Bảo Quý |
28/09/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
220 |
752 |
Trần
Đức Huy |
18/08/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Văn Yên |
Yên
Bái |
220 |
753 |
Bùi
Thị Như Quỳnh |
9/8/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Sơn Tịnh |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
220 |
754 |
Lê
Quang Vinh |
15/12/1999 |
11 |
THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
220 |
755 |
Tôn
Thất Hoàng Vũ |
8/4/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
756 |
Phan
Mạnh Thắng |
16/08/1999 |
11 |
THPT
Krông Nô |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
220 |
757 |
Vũ
Thanh Thư |
2/4/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
220 |
758 |
Nguyễn
Thành Huy |
1/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
220 |
759 |
Nguyễn
Thị Hồng Lê |
30/04/1999 |
11 |
THPT
Số 2 Tuy Phước |
Tuy Phước |
Bình
Định |
220 |
760 |
Lê
Tấn Anh |
19/08/1999 |
11 |
THPT
Trần Kỳ Phong |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
220 |
761 |
Trần
Minh Tân |
10/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
220 |
762 |
Võ
Nguyễn Hiền Dư |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
220 |
763 |
Ngô
Trường Khiêm |
8/4/1999 |
11 |
THPT
Cheguevara |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
220 |
766 |
Ngô
Phạm Duy |
4/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
220 |
767 |
Nguyễn
Khánh Ly |
24/11/1999 |
11 |
THPT
Số 2 Mộ Đức |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
220 |
770 |
Văn
Minh Huy |
3/5/1999 |
11 |
THPT
Buôn Ma Thuột |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
220 |
772 |
Lê
Nguyễn Khả Thùy |
12/8/1999 |
11 |
THPT
Ngã Sáu |
Châu Thành |
Hậu
Giang |
220 |
774 |
Nguyễn
Thị Nhật Diễm |
27/05/1999 |
11 |
THPT
Cam Lộ |
Cam Lộ |
Quảng
Trị |
220 |
775 |
Võ
Quang Hòa |
13/01/1999 |
11 |
THPT
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
220 |
777 |
Trương
Hoàng Minh Châu |
13/11/2000 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
220 |
778 |
Lý
Nhật Minh |
4/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
220 |
780 |
Trần
Mạnh Hưng |
26/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
220 |
782 |
Hoàng
Thị Phương Thủy |
14/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Sơn La |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
220 |
785 |
Nguyễn
Thành Danh |
3/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
220 |
786 |
Phan
Minh Trí |
22/09/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
220 |
787 |
Phạm
Hà Giang |
11/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
220 |
788 |
Nguyễn
Long Vũ |
16/02/1999 |
11 |
THPT
Số 3 Quảng Trạch |
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
220 |
790 |
Đặng
Huỳnh Tuấn An |
26/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
220 |
791 |
Lê
Đức Tùng |
1/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Sơn La |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
220 |
792 |
Bùi
Thị Hải Yến |
6/9/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
220 |
794 |
Bui
Quang Linh |
12/6/1999 |
11 |
THPT
Cheguevara |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
220 |
795 |
Võ
Văn Tùng |
23/10/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Kỷ |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
796 |
Phạm
Ngọc Minh |
23/03/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
220 |
797 |
Nguyễn
Thị Linh |
9/9/1999 |
11 |
THPT
Thu Xà |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
220 |
798 |
Lê
Xuân Tình |
2/10/1999 |
11 |
THPT
Bù Đăng |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
220 |
799 |
Lý
Hoàng Thiên |
20/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
220 |
800 |
Nguyễn
Phương Thu |
3/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Thái Nguyên |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
220 |
801 |
Ung
Văn Tiệp |
2/8/1999 |
11 |
THPT
Ba Gia |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
220 |
802 |
Nguyễn
Minh Nhật |
12/10/1999 |
11 |
THPT
Trần Phú |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
220 |
803 |
Kiều
Khánh Linh |
4/10/1999 |
11 |
THPT
Lương Sơn |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
220 |
804 |
Trịnh
Minh Huyền |
24/12/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
220 |
805 |
Nguyễn
Bảo Quang |
14/04/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
220 |
806 |
Trần
Đăng |
2/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
220 |
807 |
Nguyễn
Thế Anh Tú |
8/11/1999 |
11 |
THPT
Mộc Ly |
Mộc Châu |
Sơn
La |
220 |
808 |
Nguyễn
Thanh Phước |
7/1/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
809 |
Lê
Thị Bình |
6/3/1999 |
11 |
THPT
Ngô Gia Tự |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
220 |
810 |
Nguyễn
Tùng Thái |
18/06/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
220 |
812 |
Lưu
Thị Minh Ngọc |
9/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
220 |
813 |
Nguyễn
Tống Quỳnh Tiên |
9/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
220 |
814 |
Trương
Ngọc Huy |
3/6/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Du |
Tp
Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
220 |
815 |
Hoàng
Trọng Hoàng |
17/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quốc Học |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
816 |
Nguyễn
Hoàng Đức |
27/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
220 |
818 |
Nguyễn
Thị Thu Huyền |
16/09/1999 |
11 |
THPT
Dtnt Tỉnh |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
220 |
819 |
Nguyễn
Đăng Hoan |
16/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Thăng Long |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
220 |
820 |
Kiều
Thị Ly |
19/08/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
220 |
822 |
Nguyễn
Thị Mỹ Linh |
7/2/1999 |
11 |
THPT
Hương Trà |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
220 |
824 |
Nguyễn
Văn Sáng |
9/1/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
220 |
825 |
Nguyễn
Công Đức |
10/9/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
220 |
826 |
Phạm
Xuân Thy |
8/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
220 |
827 |
Trần
Khánh |
2/3/1999 |
11 |
THPT
Lê Trực |
Tuyên Hóa |
Quảng
Bình |
220 |
828 |
Nguyễn
Hoàng Phụng |
10/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
220 |
831 |
Võ
Nguyên Dương |
24/11/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Đồng Xuân |
Phú
Yên |
220 |
834 |
Nguyễn
Văn Hải |
27/02/1999 |
11 |
THPT
Đồng Phú |
Đồng Phú |
Bình
Phước |
220 |
835 |
Nguyễn
Hoàng Ly |
6/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thái Bình |
Đồng Xuân |
Phú
Yên |
220 |
837 |
Trần
Thị Bảo Ngọc |
30/11/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
220 |
839 |
Trần
Quốc Anh |
18/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
220 |
842 |
Cao
Thị Phương Thảo |
30/01/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
220 |
843 |
Nguyễn
Công Đạt |
1/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
220 |
845 |
Lê
Hoàng Phúc |
24/04/1999 |
11 |
THPT
Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng
Tháp |
220 |
846 |
Phùng
Đức Huyên |
17/12/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
220 |
849 |
Lê
Vinh Quang |
8/11/1999 |
11 |
THPT
Trần Quang Diệu |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
210 |
851 |
Nguyễn
Hữu Tiền |
5/2/1999 |
11 |
THPT
Số 2 Mộ Đức |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
210 |
852 |
Lê
Thị Nhung |
6/6/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Văn Yên |
Yên
Bái |
210 |
856 |
Đỗ
Nguyễn Thanh Lâm |
3/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
210 |
860 |
Khuất
Thị Minh Tuyết |
16/03/1999 |
11 |
THPT
Trần Quốc Tuấn |
Đắk Hà |
Kon
Tum |
210 |
862 |
Nguyễn
Đức Giang |
29/09/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Văn Yên |
Yên
Bái |
210 |
863 |
Vũ
Lê Minh Hùng |
22/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
210 |
864 |
Tạ
Thị Minh Nguyệt |
21/10/1999 |
11 |
THPT
Việt Bắc |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
210 |
865 |
Nguyễn
Thanh Phúc |
20/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Tp
Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
210 |
867 |
Mai
Thiên Định |
20/05/1999 |
11 |
THPT
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
210 |
868 |
Trịnh
Thị Thanh Liên |
9/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
210 |
870 |
Trần
Trọng Trình |
27/11/1999 |
11 |
THPT
Tân Phú |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
210 |
872 |
Hứa
Vi Trà |
22/02/1999 |
11 |
THPT
Dt Nội Trú Tỉnh |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
210 |
873 |
Trịnh
Thị Thùy Trang |
15/01/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
874 |
Phan
Thị Trà My |
27/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Sơn La |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
210 |
877 |
Phạm
Nhật Khánh |
23/11/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
878 |
Hoàng
Ngọc Sơn |
19/06/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
210 |
880 |
Hứa
Nhật Di |
17/02/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Bình |
Gò Công Tây |
Tiền
Giang |
210 |
881 |
Vũ
Thị Hảo |
14/06/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
210 |
883 |
Trần
Ngọc Tấn Phát |
29/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
210 |
886 |
Dương
Thị Hằng |
7/10/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
210 |
888 |
Đào
Thị Hằng |
1/1/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
210 |
890 |
Nguyễn
Văn Khuê |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
210 |
892 |
Bạch
Ngọc Dũng |
21/12/1998 |
11 |
THPT
Trần Quốc Tuấn |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
210 |
894 |
Lê
Ngọc Hà |
15/01/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
210 |
895 |
Phạm
Văn Huấn |
12/6/1998 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
210 |
896 |
Võ
Tuấn Anh Nhân |
26/04/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
210 |
897 |
Lê
Bá Nhật Quang |
28/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
210 |
898 |
Nguyễn
Thanh Tùng |
29/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Sơn La |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
210 |
900 |
Lục
Minh Hiếu |
27/05/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
210 |
901 |
Nguyễn
Đức Duy |
2/1/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Khuyến |
Phú Riềng |
Bình
Phước |
210 |
902 |
Hoàng
Thị Hà |
20/08/1999 |
11 |
THPT
Phú Riềng |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
210 |
904 |
Vân
Đồng Luận |
14/03/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Chư Sê |
Gia
Lai |
210 |
908 |
Hồ
Minh Chính |
29/10/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
210 |
909 |
Bạch
Hải Yến |
7/4/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
210 |
910 |
Đặng
Sự |
11/7/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
210 |
911 |
Nguyễn
Thị Ngọc Linh |
10/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
210 |
913 |
Phạm
Thị Hồng Liên |
8/1/1999 |
11 |
THPT
Trần Quang Diệu |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
210 |
914 |
Đoàn
Mạnh Duy |
19/12/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
210 |
917 |
Trần
Anh Hậu |
23/03/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
210 |
919 |
Nguyễn
Trí Đức |
17/09/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tư Nghĩa |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
210 |
923 |
Nguyễn
Thị Phương Thuỷ |
25/02/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Đồng Xuân |
Phú
Yên |
210 |
924 |
Lê
Phước Dũng |
15/09/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
210 |
927 |
Nguyễn
Thị Bích Phương |
10/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
210 |
928 |
Trần
Văn Tiến |
6/3/1999 |
11 |
THPT
Lê Thế Hiếu |
Cam Lộ |
Quảng
Trị |
210 |
934 |
Vũ
Tuấn Thành |
29/01/1999 |
11 |
THPT
Dân Tộc Nội Trú |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
210 |
935 |
Nguyễn
Thành Long |
28/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
210 |
937 |
Trần
Văn Đoạt |
18/10/1999 |
11 |
Trường
Pt Cấp 2,3 Lộc Hiệp |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
210 |
938 |
Nguyễn
Dương Đàn |
15/05/1999 |
11 |
THPT
Huỳnh Thúc Kháng |
Thị
xã Buôn Hồ |
Đắk
Lắk |
210 |
939 |
Đỗ
Phú Đức |
12/12/1999 |
11 |
THPT
Cát Tiên |
Cát Tiên |
Lâm
Đồng |
210 |
940 |
Đào
Trung An |
25/03/1999 |
11 |
THPT
Chợ Gạo |
Chợ Gạo |
Tiền
Giang |
210 |
941 |
Lê
Trung Kiên |
12/8/1999 |
11 |
THPT
Mỹ Quý |
Tháp Mười |
Đồng
Tháp |
210 |
942 |
Lê
Nhựt Đức |
26/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
210 |
944 |
Nguyễn
Lê Kim Ngân |
29/10/1999 |
11 |
THPT
Thiều Văn Chỏi |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
210 |
945 |
Võ
Lê Thùy Giang |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
947 |
Nguyễn
Quang Hưng |
6/7/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Kỷ |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
949 |
Nguyễn
Bá Xuân Vũ |
27/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
210 |
951 |
Vương
Minh Luân |
6/11/1999 |
11 |
THPT
Thủ Khoa Nghĩa |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
210 |
952 |
Võ
Đình Khương |
23/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
210 |
953 |
Mã
Thị Thảo Linh |
18/11/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
210 |
954 |
Nguyễn
Hoàng Khanh |
20/06/1999 |
11 |
Trường
Pt Cấp 2 - 3 Lương Thế Vinh |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
210 |
955 |
Lý
Thị Sao |
12/3/1999 |
11 |
THPT
Dtnt Tỉnh |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
210 |
956 |
Nguyễn
Thị Kim Yến |
29/05/1999 |
11 |
THPT
Thanh Hòa |
Bù Đốp |
Bình
Phước |
210 |
957 |
Phạm
Đinh Thị Phương Anh |
13/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
210 |
958 |
Đặng
Thị Thu Kim |
12/10/1999 |
11 |
THPT
Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
210 |
959 |
Nguyễn
Hồng Nhung |
27/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Vị Thanh |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
210 |
960 |
Trần
Minh Nhật |
21/11/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Đức Phổ |
Đức Phổ |
Quảng
Ngãi |
210 |
961 |
Nguyễn
Ngọc Minh Khôi |
17/02/1999 |
11 |
THPT
Thoại Ngọc Hầu |
Tp
Long Xuyên |
An
Giang |
210 |
962 |
Văn
Quốc Duy |
11/10/1999 |
11 |
THPT
Thị Xã Quảng Trị |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
210 |
963 |
Nguyễn
Thành Đạt |
12/8/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
210 |
964 |
Châu
Văn Hoài Lâm |
19/06/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
210 |
965 |
Bùi
Quang Huy |
11/7/1999 |
11 |
THPT
Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
210 |
966 |
Hoàng
Thị Hồng Thi |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Văn Chấn |
Văn Chấn |
Yên
Bái |
210 |
967 |
Bùi
Nguy Khoa |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
210 |
970 |
Doãn
Đoàn Huy |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Krông Nô |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
210 |
971 |
Phạm
Trung Hiếu |
18/06/1999 |
11 |
THPT
Sông Công |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
210 |
972 |
Nguyễn
Tấn Lai |
16/11/1999 |
11 |
THPT
Ba Gia |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
210 |
974 |
Trần
Hữu Thanh Tâm |
28/08/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Linh |
Vĩnh Linh |
Quảng
Trị |
210 |
975 |
Huỳnh
Quỳnh Như |
7/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
210 |
976 |
Trần
Tín Nhiệm |
18/03/1999 |
11 |
THPT
Đầm Dơi |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
210 |
980 |
Nguyễn
Huy Hoàng |
7/6/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
210 |
982 |
Trần
Văn Cường |
11/3/1999 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
210 |
983 |
Trịnh
Thiện Tính |
27/11/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
210 |
986 |
Phạm
Thị Mộng |
21/11/1999 |
11 |
THPT
Vị Thủy |
Vị Thủy |
Hậu
Giang |
200 |
987 |
Nguyễn
Tùng Dương |
26/03/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Quảng Trạch |
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
200 |
988 |
Nguyễn
Việt Trường |
12/3/1999 |
11 |
THPT
Kim Bôi |
Kim Bôi |
Hòa
Bình |
200 |
989 |
Pham
Quoc Khanh |
28/04/1999 |
11 |
THPT
Giá Rai |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
200 |
991 |
Trương
Quốc Khánh |
21/03/1999 |
11 |
THPT
Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
200 |
992 |
Bùi
Phương Nhi |
23/07/1999 |
11 |
THPT
Giá Rai |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
200 |
996 |
Bùi
Thị Như Hiền |
21/08/1999 |
11 |
THPT
Trần Quốc Tuấn |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
200 |
999 |
Đỗ
Minh Quang |
1/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
200 |
1001 |
Trần
Nguyên Lâm Hà |
9/8/1999 |
11 |
THPT
Di Linh |
Di Linh |
Lâm
Đồng |
200 |
1003 |
Trần
Thị Thục Anh |
10/3/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Sơn La |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
200 |
1004 |
Trần
Minh Tiền |
19/10/1999 |
11 |
THPT
Trần Quốc Tuấn |
Đắk Hà |
Kon
Tum |
200 |
1005 |
Nguyễn
Thị Ngọc Dung |
26/08/1999 |
11 |
THPT
Lương Sơn |
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
200 |
1006 |
Đặng
Trường Sơn |
29/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Quý Đôn |
Tp
Điện Biên |
Điện
Biên |
200 |
1007 |
Đặng
Thị Mơ |
23/04/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
200 |
1008 |
Trần
Thanh Tâm |
3/11/1999 |
11 |
THPT
Phước Long |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
200 |
1009 |
Lê
Nam Chung |
14/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
200 |
1011 |
Trương
Thị Thu Uyên |
28/12/1999 |
11 |
THPT
Số 3 An Nhơn |
An Nhơn |
Bình
Định |
200 |
1012 |
Mai
Thanh Đạt |
7/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
200 |
1013 |
Đặng
Nhật Tùng |
7/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
200 |
1014 |
Trần
Khánh Duy |
9/7/1999 |
11 |
THPT
Chiềng Sinh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
200 |
1018 |
Nguyễn
Anh Hào |
5/3/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
200 |
1019 |
Lê
Thị Hồng Nhung |
24/09/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
200 |
1021 |
Lê
Thế Tài |
18/03/1999 |
11 |
THPT
Đông Triều |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
200 |
1022 |
Lâm
Trung Kiên |
3/10/1999 |
11 |
THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
200 |
1025 |
Nguyễn
Trung Hậu |
16/04/1999 |
11 |
THPT
Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
200 |
1030 |
Lê
Thị Anh Thư |
20/04/1999 |
11 |
THPT
Bù Đăng |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
200 |
1031 |
Nguyễn
Thành Công |
27/01/1999 |
11 |
THPT
Bù Đăng |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
200 |
1033 |
Nguyễn
Huỳnh Đức |
7/8/1999 |
11 |
THPT
Long Mỹ |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
200 |
1034 |
Nguyễn
Minh Trí |
19/09/1999 |
11 |
THPT
Phước Long |
Phước Long |
Bạc
Liêu |
200 |
1040 |
Nguyễn
Thị Thuỳ Chinh |
27/04/1999 |
11 |
THPT
Lộc Thái |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
200 |
1041 |
Lê
Danh Long |
27/03/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
200 |
1043 |
Võ
Trung Quân |
25/06/1999 |
11 |
THPT
Krông Ana |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
200 |
1044 |
Nguyễn
Lê Hoàng Hửu |
2/1/1999 |
11 |
THPT
Thủ Khoa Nghĩa |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
200 |
1045 |
Nguyễn
Ngọc Bảo Châu |
9/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
200 |
1046 |
Nguyễn
Lê Hoàng Hiệu |
17/04/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
200 |
1047 |
Nguyễn
Phùng Nguyên |
1/12/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
200 |
1048 |
Trần
Thị Ngọc Hà |
18/03/1999 |
11 |
THPT
Sông Công |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
200 |
1050 |
Nguyễn
Thanh Hùng |
9/7/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
200 |
1052 |
Lê
Xuân Cường |
1/11/1999 |
11 |
Trường
Pt Cấp 2,3 Lộc Hiệp |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
200 |
1055 |
Nguyễn
Hoài Thương |
19/04/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
200 |
1056 |
Trần
Thị Diễm Quỳnh |
6/3/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
200 |
1058 |
Cao
Quảng Trọng |
5/5/1999 |
11 |
THPT
Đặng Huy Trứ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
200 |
1059 |
Lưu
Ngọc Minh Khuê |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
200 |
1060 |
Đỗ
Huy Hoàng |
14/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Thăng Long |
Tp
Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
200 |
1061 |
Nguyễn
Huyền Trang |
12/9/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Khuyến |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
200 |
1062 |
Nguyễn
Thị Kim Anh |
7/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
200 |
1063 |
Nguyễn
Quang Vĩnh Lộc |
23/11/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
200 |
1067 |
Trần
Thị Hồng Ngát |
24/03/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
200 |
1069 |
Trần
Minh Hòa |
22/08/1999 |
11 |
THPT
Krông Nô |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
200 |
1070 |
Nguyễn
Thế Lữ Trần Khâm |
16/04/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
200 |
1071 |
Phạm
Văn Hiếu |
22/01/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tp Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
200 |
1073 |
Trương
Đức Tuấn |
14/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
200 |
1075 |
Triệu
Huy Hoàng |
3/12/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
200 |
1076 |
Võ
Lê Bảo Tín |
20/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
200 |
1077 |
Nguyễn
Thị Mỹ Duyên |
11/10/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
200 |
1078 |
Nguyễn
Văn Chiến |
10/12/1999 |
11 |
THPT
Nam Hải Lăng |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
200 |
1080 |
Thái
Ngọc Kim Cúc |
7/8/1999 |
11 |
THPT
Chợ Gạo |
Chợ Gạo |
Tiền
Giang |
200 |
1081 |
Lê
Vân Hải |
17/10/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
200 |
1082 |
Nguyễn
Thu Hiền |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Lạc Thủy A |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
200 |
1083 |
Lò
Văn Chọi |
11/12/1999 |
11 |
THPT
Dt Nội Trú Tỉnh |
Tp
Lai Châu |
Lai
Châu |
200 |
1084 |
Trương
Thị Thùy Dương |
29/05/1999 |
11 |
THPT
Lương Phú |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
200 |
1085 |
Lê
Nguyễn Nhựt Trường |
1/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
200 |
1086 |
Chu
Văn Nhật |
14/03/1999 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
200 |
1088 |
Lê
Thu Hà |
4/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
200 |
1089 |
Truong
Huynh Dư |
17/06/1999 |
11 |
THPT
Huỳnh Mẫn Đạt |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
200 |
1090 |
Tran
Thi Kim Phuong |
25/12/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
200 |
1091 |
Lê
Thị Thùy Vân |
13/10/1999 |
11 |
THPT
Trương Định |
Thị
xã Gò Công |
Tiền
Giang |
200 |
1092 |
Hoàng
Minh Hoa |
8/3/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Văn Yên |
Yên
Bái |
200 |
1093 |
Trần
Việt Hoàng |
23/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
200 |
1094 |
Trần
Trung Hiếu |
22/06/1999 |
11 |
THPT
Krông Nô |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
200 |
1096 |
Lê
Anh Duy |
16/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tiền Giang |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
200 |
1099 |
Huỳnh
Công Bằng |
22/09/1999 |
11 |
THPT
Di Linh |
Di Linh |
Lâm
Đồng |
200 |
1101 |
Đàm
Kim Cúc |
25/04/1999 |
11 |
THPT
Dtnt Tỉnh |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
200 |
1104 |
Lê
Nguyễn Huy Tú |
20/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lê Khiết |
Tp
Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
200 |
1105 |
Lê
Thị Thanh Điệp |
27/03/1999 |
11 |
THPT
Quang Trung |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
200 |
1106 |
Nguyễn
Tiến Dũng |
21/12/1999 |
11 |
THPT
Krông Ana |
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
200 |
1108 |
Trần
Thị Tuyết Nhi |
25/09/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
200 |
1109 |
Trần
Quang Nhật |
25/09/1999 |
11 |
THPT
Trần Đại Nghĩa |
Buôn Đôn |
Đắk
Lắk |
200 |
1111 |
Hoàng
Công Minh |
15/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
200 |
1112 |
Phạm
Thị Lâm |
5/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
200 |
1113 |
Nguyễn
Huyền Trân |
8/4/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Đồng Xuân |
Phú
Yên |
200 |
1117 |
Trương
Hồng Phước |
25/02/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
200 |
1118 |
Võ
Văn Ánh |
4/8/1999 |
11 |
THPT
Đồng Xoài |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
200 |
1121 |
Dương
Quốc Khánh |
3/8/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
190 |
1122 |
Bùi
Nhật Minh |
8/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
190 |
1123 |
Hứa
Hoàng Huy |
30/04/1999 |
11 |
THPT
Nhị Trường |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
190 |
1124 |
Nguyễn
Minh Ngọc |
9/2/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tư Nghĩa |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
190 |
1125 |
Đoàn
Hoàng Anh |
15/01/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Phổ Yên |
Thái
Nguyên |
190 |
1127 |
Bùi
Thanh Bình |
30/08/1999 |
11 |
THPT
Kim Bôi |
Kim Bôi |
Hòa
Bình |
190 |
1128 |
Trần
Hoàn Hảo |
15/11/1999 |
11 |
THPT
Đầm Dơi |
Đầm Dơi |
Cà
Mau |
190 |
1130 |
Trần
Thùy Linh |
16/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
190 |
1132 |
Nguyễn
Minh Huy |
22/03/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Phù Cát |
Phù Cát |
Bình
Định |
190 |
1133 |
Nguyễn
Hàn Ny |
6/3/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
190 |
1134 |
Trịnh
Đình Hiếu |
14/09/1999 |
11 |
THPT
Hữu Lũng |
Hữu Lũng |
Lạng
Sơn |
190 |
1135 |
Nguyễn
Minh Triết |
19/09/1999 |
11 |
THPT
Lấp Vò 3 |
Lấp Vò |
Đồng
Tháp |
190 |
1137 |
Đặng
Sơn Tùng |
18/04/1999 |
11 |
THPT
Lệ Thủy |
Lệ Thủy |
Quảng
Bình |
190 |
1139 |
Nguyễn
Văn Vui |
8/3/1999 |
11 |
THPT
Trần Phú |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
190 |
1140 |
Võ
Văn Hiếu |
15/04/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Kỷ |
Phong Điền |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1141 |
Trình
Hoàng Huân |
24/11/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
190 |
1142 |
Ngô
Thị Thảo Nguyên |
20/03/1999 |
11 |
THPT
Số 3 An Nhơn |
Thị
xã An Nhơn |
Bình
Định |
190 |
1146 |
Trần
Thị Nhàn |
14/04/1999 |
11 |
THPT
Chợ Gạo |
Chợ Gạo |
Tiền
Giang |
190 |
1150 |
Phạm
Tiến Đạt |
24/03/1999 |
11 |
THPT
Chơn Thành |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
190 |
1152 |
Nguyễn
Thị Thu Trang |
1/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
190 |
1153 |
Nguyễn
Thị Thanh Hảo |
10/11/1999 |
11 |
THPT
Công Nghiệp |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
190 |
1155 |
Hà
Văn Liêm |
31/08/1999 |
11 |
THPT
Đặng Huy Trứ |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1156 |
Phạm
Thị Hương Giang |
10/7/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
190 |
1158 |
Trần
Duy Điền |
17/03/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1159 |
Nguyễn
Thị Thảo Nguyên |
15/08/1999 |
11 |
THPT
Ba Tơ |
Ba Tơ |
Quảng
Ngãi |
190 |
1160 |
Trương
Văn Sang |
10/3/1999 |
11 |
THPT
Tân Phú |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
190 |
1161 |
Đào
Minh Nguyên |
27/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tiền Giang |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
190 |
1164 |
Lê
Thị Minh |
29/09/1999 |
11 |
THPT
Phú Riềng |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
190 |
1165 |
Nguyễn
Nhật Quang |
1/12/1999 |
11 |
THPT
Cheguevara |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
190 |
1166 |
Trần
Quang Gia Tường |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1167 |
Đặng
Thu Hiền |
28/07/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
190 |
1168 |
Lê
Văn Hoàng |
31/07/1999 |
11 |
THPT
Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
190 |
1169 |
Phạm
Minh Nhật Khuê |
1/1/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
190 |
1170 |
Trần
Thủy Mai |
10/4/1999 |
11 |
THPT
Sông Công |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
190 |
1171 |
Hoàng
Đình Huy |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Ba Gia |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
190 |
1176 |
Hà
Sinh Lượng |
7/12/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
190 |
1177 |
Lâm
Mẫn Đạt |
15/08/1999 |
11 |
THPT
Lộc Thái |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
190 |
1178 |
Nguyễn
Văn Tuấn |
13/02/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
190 |
1181 |
Lê
Hoài Thanh |
23/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hùng Vương |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
190 |
1183 |
Nguyễn
Mạnh Hoàn |
26/12/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
190 |
1184 |
Nguyễn
Tấn Toàn |
11/9/1999 |
11 |
THPT
Trường Chinh |
Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
190 |
1185 |
Huathi
Sona |
7/3/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
190 |
1187 |
Đồng
Thị Cẩm Tú |
8/12/1999 |
11 |
THPT
Cây Dương |
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
190 |
1189 |
Đặng
Quang Minh |
24/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
190 |
1190 |
Trần
Trung Kiên |
6/10/1999 |
11 |
THPT
Lấp Vò 2 |
Lấp Vò |
Đồng
Tháp |
190 |
1192 |
Trần
Quang Thiện |
2/8/1999 |
11 |
THPT
Giá Rai |
Giá Rai |
Bạc
Liêu |
190 |
1193 |
Hồ
Huy Hoàng |
29/06/1999 |
11 |
THPT
Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
190 |
1194 |
Võ
Thị Thu Hiền |
22/08/1999 |
11 |
THPT
Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
190 |
1195 |
Vũ
Yến Hằng |
13/10/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tp Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
190 |
1196 |
La
Triều Khải |
12/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
190 |
1197 |
Dao
Phung Dai |
20/02/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
190 |
1198 |
Nguyễn
Thị Mỹ Loan |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Viết Xuân |
Di Linh |
Lâm
Đồng |
190 |
1199 |
Hoàng
Đức Thành |
13/09/1999 |
11 |
THPT
Việt Bắc |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
190 |
1202 |
Dương
Việt Trí |
16/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
190 |
1204 |
Phạm
Văn Thiên Ấn |
6/9/2010 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
190 |
1205 |
Phạm
Thị Nguyệt Ân |
15/09/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Tất Thành |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
190 |
1206 |
Đậu
Nguyễn Hoàng Kim |
14/04/1999 |
11 |
THPT
Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
190 |
1208 |
Phạm
Thị Minh Tâm |
1/5/1999 |
11 |
THPT
Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
190 |
1209 |
Phạm
Ngọc Hoàng |
25/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Hùng Sơn |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
190 |
1210 |
Trần
Đông Phương |
9/5/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
190 |
1211 |
Tăng
Bá Hoàn |
5/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
190 |
1212 |
Ngô
Tiến Đạt |
20/11/1999 |
11 |
THPT
Trần Quốc Toản |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
190 |
1213 |
Lê
Thị Vân Anh |
14/05/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
190 |
1215 |
Nguyễn
Việt Hoàng |
4/10/1999 |
11 |
THPT
Thanh Hòa |
Bù Đốp |
Bình
Phước |
190 |
1216 |
Hoàng
Anh Tuấn |
30/08/1999 |
11 |
THPT
Đồng Xoài |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
190 |
1218 |
Nguyễn
Phan Nhựt Ý |
9/8/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thời |
Trần Văn Thới |
Cà
Mau |
190 |
1219 |
Nguyễn
Đình Lương |
28/09/1999 |
11 |
THPT
Ngô Gia Tự |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
190 |
1220 |
Huỳnh
Nguyễn Phương Trang |
11/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
190 |
1221 |
Lê
Ngọc Khánh |
25/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
190 |
1225 |
Nguyễn
Thị Mỹ Linh |
3/2/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
180 |
1226 |
Bùi
Thị Hạnh |
1/1/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
180 |
1229 |
Nguyễn
Thanh Phước |
12/11/1999 |
11 |
THPT
Cam Lộ |
Cam Lộ |
Quảng
Trị |
180 |
1231 |
Nguyễn
Huy Hùng |
7/11/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trãi |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
180 |
1232 |
Lê
Viết Khuyên |
26/05/1999 |
11 |
THPT
Số 2 Mộ Đức |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
180 |
1233 |
Phạm
Anh Tuấn |
28/07/1999 |
11 |
THPT
Bù Đăng |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
180 |
1235 |
Nguyễn
Thị Linh |
21/01/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
180 |
1237 |
Trần
Thị Thúy Vy |
24/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
180 |
1238 |
Nguyễn
Đức Hoàng |
7/9/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
180 |
1240 |
Nguyễn
Thị Hương |
24/03/1999 |
11 |
THPT
Chiềng Sinh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
180 |
1243 |
Tô
Thảo Anh |
15/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
180 |
1244 |
Nguyễn
Đức Hiền |
12/11/1999 |
11 |
THPT
Sông Công |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
180 |
1245 |
Võ
Huyền Anh Tấn |
15/09/1999 |
11 |
THPT
Chợ Gạo |
Chợ Gạo |
Tiền
Giang |
180 |
1246 |
Nguyễn
Minh Guyn |
2/10/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
180 |
1249 |
Trần
Sơn Trúc |
30/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
180 |
1250 |
Huỳnh
Xuân Mai |
22/10/1999 |
11 |
THPT
Ngã Sáu |
Châu Thành |
Hậu
Giang |
180 |
1251 |
Đỗ
Thị Thùy Linh |
7/6/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
180 |
1252 |
Huỳnh
Thị Ngọc Nữ |
2/2/1999 |
11 |
THPT
Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
180 |
1254 |
Đỗ
Thị Thúy Nga |
3/9/1999 |
11 |
THPT
Ngô Quyền |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
180 |
1257 |
Bùi
Diễm Hằng |
20/05/1999 |
11 |
Trường
Th - THCS Và THPT Chu Văn An |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
180 |
1258 |
Lăng
Đức Duy |
3/2/1999 |
11 |
THPT
Dt Nội Trú Tỉnh |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
180 |
1259 |
Võ
Thị Thanh Nhàn |
28/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
180 |
1260 |
Huỳnh
Ngọc Huyền Trân |
4/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
180 |
1261 |
Vi
Việt Hưng |
3/5/1999 |
11 |
THPT
Việt Bắc |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
180 |
1262 |
Trần
Lê Vũ Luân |
30/03/1999 |
11 |
THPT
Long Mỹ |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
180 |
1263 |
Vi
Lê Thu Trang |
24/05/1999 |
11 |
THPT
Việt Bắc |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
180 |
1264 |
Trần
Ngọc Pháp |
14/01/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
180 |
1267 |
Lê
Quốc Đạt |
10/5/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tư Nghĩa |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
180 |
1269 |
Trần
Nguyễn Huy Hoàng |
9/5/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
180 |
1270 |
Nguyễn
Võ Thương Sơn |
5/7/1998 |
11 |
THPT
Tân Hiệp |
Châu Thành |
Tiền
Giang |
180 |
1271 |
Tạ
Hoàng Trí |
28/04/1999 |
11 |
THPT
Hồ Thị Kỷ |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
180 |
1272 |
Nguyễn
Thị Thu Hà |
28/10/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
180 |
1273 |
Nguyễn
Thị Ngân |
8/4/1999 |
11 |
THPT
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
180 |
1274 |
Phạm
Bảo Duy |
3/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
180 |
1275 |
Lê
Thanh Trọng |
18/11/1966 |
11 |
THPT
Trường Long Tây |
Châu Thành A |
Hậu
Giang |
180 |
1277 |
Dang
Thi Kim Nguyen |
19/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
180 |
1283 |
Nguyễn
Phạm Hoài Nam |
4/11/1999 |
11 |
THPT
Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
180 |
1286 |
Nguyễn
Thị Thúy |
6/9/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi Đông Hà |
Thị
xã Đông Hà |
Quảng
Trị |
180 |
1287 |
Trương
Tiến Mạnh |
18/01/1999 |
11 |
THPT
Số 3 Quảng Trạch |
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
180 |
1288 |
Phạm
Ngọc Hiếu |
5/12/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
180 |
1291 |
Đặng
Minh Thắng |
31/12/1999 |
11 |
THPT
Sông Công |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
180 |
1292 |
Lê
Nhật Nguyên |
30/05/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
180 |
1293 |
Phạm
Thị Xuân Tiền |
9/5/1999 |
11 |
THPT
Chơn Thành |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
180 |
1294 |
Nguyễn
Văn Dũng |
2/2/1999 |
11 |
THPT
Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
180 |
1296 |
Hoàng
Thị Thanh Hiền |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
180 |
1297 |
Trần
Quang Linh |
16/04/1999 |
11 |
THPT
Ngô Gia Tự |
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
180 |
1298 |
Nguyễn
Thị Phương Nhi |
10/9/1998 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
180 |
1300 |
Hà
Duy Toàn |
22/06/1999 |
11 |
Trường
Văn Hóa I - Bộ Công An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
180 |
1302 |
Van
Linh Mai |
18/06/1999 |
11 |
THPT
Bình Điền |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
180 |
1303 |
Võ
Huỳnh Phúc Bảo |
8/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Tiền Giang |
Tp
Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
180 |
1304 |
Nguyễn
Đình Danh |
16/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
180 |
1306 |
Đỗ
Trọng Thành |
2/10/1999 |
11 |
THCS
& THPT Tân Tiến |
Bù Đốp |
Bình
Phước |
180 |
1307 |
Phan
Võ Quang Huy |
8/7/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
180 |
1308 |
Lương
Thị Quỳnh |
13/09/1999 |
11 |
THPT
Đồng Xoài |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
180 |
1310 |
Đỗ
Hoàng Sơn |
18/01/1998 |
11 |
THPT
Cái Nước |
Cái Nước |
Cà
Mau |
180 |
1312 |
Nguyễn
Minh Khoa |
10/7/1999 |
11 |
THPT
Tháp Mười |
Tháp Mười |
Đồng
Tháp |
180 |
1313 |
Bùi
Thị Thúy Nga |
28/04/1999 |
11 |
THPT
Thanh Hòa |
Bù Đốp |
Bình
Phước |
180 |
1314 |
Nguyễn
Hoàng Bá Khang |
25/11/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
180 |
1315 |
Dương
Văn Duy |
6/9/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
180 |
1316 |
Dương
Thiên Lộc |
4/3/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Sơn Tịnh |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
180 |
1317 |
Nguyễn
Vũ Đăng |
16/03/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
180 |
1318 |
Đặng
Ngọc Thùy Dương |
7/3/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Yên Bái |
Yên
Bái |
180 |
1319 |
Võ
Đức Trí Dũng |
4/1/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
180 |
1320 |
Quang
Sọt |
15/08/1999 |
11 |
THPT
Tân Uyên |
Tân Uyên |
Lai
Châu |
180 |
1321 |
Võ
Đại Nghĩa |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
180 |
1322 |
Nguyễn
Hoàng Tuấn |
27/01/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
170 |
1323 |
Trương
Đình Tấn Sang |
8/8/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
170 |
1324 |
Lê
Văn Tú |
1/1/1999 |
11 |
THPT
Phú Riềng |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
170 |
1326 |
Trương
Đình Hồng Đức |
25/11/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Bình |
Gò Công Tây |
Tiền
Giang |
170 |
1327 |
Nguyễn
Thị Lan |
20/01/1999 |
11 |
THPT
Cửa Tùng |
Vĩnh Linh |
Quảng
Trị |
170 |
1328 |
Hồ
Thị Phương Oanh |
12/8/1999 |
11 |
THPT
Lê Lợi |
Đồng Xuân |
Phú
Yên |
170 |
1329 |
Lê
Minh Hoàng |
4/8/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
170 |
1331 |
Lương
Trần Mỹ Hà |
21/11/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tư Nghĩa |
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
170 |
1333 |
Lê
Chí Nhin |
10/1/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Định |
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
170 |
1335 |
Lê
Nguyễn Bảo Ngọc |
29/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
170 |
1336 |
Nguyen
Thi Kim Huong |
8/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
170 |
1337 |
Trần
Minh Huy |
30/04/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
170 |
1340 |
Đổ
Nguyên Chương |
2/12/1999 |
11 |
THPT
Gành Hào |
Đông Hải |
Bạc
Liêu |
170 |
1341 |
Nguyễn
Đinh Thúy Vi |
19/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Tp
Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
170 |
1342 |
Nguyễn
Văn Tuấn |
8/3/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thái Bình |
Đồng Xuân |
Phú
Yên |
170 |
1343 |
Nguyễn
Đức Mạnh |
2/2/2000 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
170 |
1344 |
Huỳnh
Văn Thịnh |
11/6/1999 |
11 |
THPT
Phú Thạnh |
Tân Phú Đông |
Tiền
Giang |
170 |
1345 |
Phạm
Minh Hoàng |
18/07/1999 |
11 |
THPT
Đông Triều |
Thị
xã Đông Triều |
Quảng
Ninh |
170 |
1346 |
Trần
Trung Tín |
29/10/1999 |
11 |
THPT
Trà Cú |
Trà Cú |
Trà
Vinh |
170 |
1348 |
Ngô
Thanh Thái |
12/6/1999 |
11 |
THPT
Bình Sơn |
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
170 |
1349 |
Viên
Vĩnh Phát |
19/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
170 |
1350 |
Lê
Nguyễn Đài Nhung |
15/09/1999 |
11 |
THPT
Phú Riềng |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
170 |
1351 |
Bùi
Văn Linh |
18/04/1999 |
11 |
THPT
Nam Hải Lăng |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
170 |
1354 |
Nguyễn
Diệu Thắm |
29/03/1999 |
11 |
THPT
Trần Quốc Tuấn |
Đắk Hà |
Kon
Tum |
170 |
1355 |
Vo
Thi Xuan Hao |
25/07/1999 |
11 |
THPT
Chợ Gạo |
Chợ Gạo |
Tiền
Giang |
170 |
1356 |
Hồ
Thái Sơn |
15/04/1999 |
11 |
THPT
Long Khánh |
Duyên Hải |
Trà
Vinh |
170 |
1357 |
Trần
Ngân Quỳnh |
13/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
170 |
1358 |
Nguyễn
Nhật Gia |
10/11/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Thị
xã Ngã Bảy |
Hậu
Giang |
170 |
1359 |
Trần
Thị My Na |
25/09/1999 |
11 |
THPT
Hải Lăng |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
170 |
1361 |
Cao
Thị Hoàng Thơ |
9/9/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Bình |
Gò Công Tây |
Tiền
Giang |
170 |
1362 |
Lê
Đình Nam |
19/12/1973 |
11 |
THPT
Phước Long |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
170 |
1363 |
Đỗ
Đức Tùng Lâm |
6/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
170 |
1364 |
Phạm
Vinh Quang |
24/03/1999 |
11 |
THPT
Chơn Thành |
Chơn Thành |
Bình
Phước |
170 |
1365 |
Nguyễn
Hữu Hùng |
3/5/1999 |
11 |
THPT
Vĩnh Linh |
Vĩnh Linh |
Quảng
Trị |
170 |
1366 |
Trần
Quang Hiếu |
22/09/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
170 |
1369 |
Trần
Nguyễn Hải Duy |
14/11/1999 |
11 |
THPT
Cái Nước |
Cái Nước |
Cà
Mau |
170 |
1372 |
Đoan
Minh Hiêu |
12/9/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
170 |
1374 |
Nguyễn
Quốc Huy |
1/2/1999 |
11 |
THPT
Lý Thường Kiệt |
Thị
xã La Gi |
Bình
Thuận |
170 |
1376 |
Nguyễn
Việt Hoàng |
8/1/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
170 |
1377 |
Nguyễn
Hoàng Mẫn |
11/8/1998 |
11 |
THPT
Phước Long |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
170 |
1378 |
Đậu
Quang Tuấn |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
170 |
1379 |
Bùi
Văn Huy |
14/07/1999 |
11 |
THPT
Próh |
Đơn Dương |
Lâm
Đồng |
170 |
1380 |
Huỳnh
Thị Kim Chi |
2/9/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
170 |
1382 |
Hồ
Thị Tú Anh |
26/07/1999 |
11 |
THPT
Thống Nhất |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
170 |
1383 |
Trương
Trọng Tuấn |
28/10/1998 |
11 |
THPT
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
170 |
1386 |
Bùi
Văn Tuấn |
13/07/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Quảng Bình |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
170 |
1387 |
Huỳnh
Lê Yến Linh |
5/1/1999 |
11 |
THPT
Tân Phú |
Thị
xã Long Mỹ |
Hậu
Giang |
170 |
1388 |
Phạm
Thị Thu Xoan |
10/2/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
170 |
1389 |
Lê
Văn Đức |
6/5/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Chí Thanh |
Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
170 |
1391 |
Phan
Thị Thu Thắm |
20/04/1999 |
11 |
THPT
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
170 |
1393 |
Hoang
Kim Lien |
8/4/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
170 |
1396 |
Nguyễn
Thế Thái |
16/01/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
170 |
1397 |
Huỳnh
Thanh Bình |
3/11/1999 |
11 |
THPT
Cheguevara |
Mỏ Cày Nam |
Bến
Tre |
170 |
1399 |
Hoàng
Văn Bình |
23/01/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
170 |
1401 |
Nguyễn
Thị Hoài Thanh |
25/11/1999 |
11 |
THPT
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
Lâm
Đồng |
170 |
1403 |
Tôn
Quốc Thái |
21/04/1998 |
11 |
THPT
Châu Phú |
Châu Phú |
An
Giang |
170 |
1404 |
Nguyễn
Thanh Hiền |
20/02/1999 |
11 |
THPT
Vinh Lộc |
Phú Lộc |
Thừa
Thiên Huế |
170 |
1405 |
Phạm
Trung Kiên |
4/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
170 |
1407 |
Nguyễn
Thị Liễu |
2/6/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Tất Thành |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
170 |
1408 |
Nguyễn
Thị Hoài Thương |
10/10/1999 |
11 |
THPT
Thống Nhất |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
170 |
1409 |
Đồng
Quang Phú |
21/12/1999 |
11 |
Trường
Pt Cấp 2 - 3 Lương Thế Vinh |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
170 |
1411 |
Nguyễn
Việt Đông |
24/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Hùng Sơn |
Tp
Rạch Giá |
Kiên
Giang |
170 |
1412 |
Lê
Trung Hải ^^ |
28/09/1999 |
11 |
THPT
Đào Duy Từ |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
170 |
1413 |
Lê
Trần Nhật Nam |
5/3/1999 |
11 |
THPT
Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
170 |
1414 |
Bùi
Thái Huy |
3/8/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
170 |
1415 |
Đặng
Thị Yến Nhi |
25/09/1999 |
11 |
THPT
Đồng Xoài |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
170 |
1416 |
Đỗ
Thị Thúy Hiền |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Thanh Hòa |
Bù Đốp |
Bình
Phước |
170 |
1418 |
Nguyễn
Hồng Nhung |
20/04/1999 |
11 |
THPT
Cam Lộ |
Cam Lộ |
Quảng
Trị |
170 |
1419 |
Phạm
Đức Hải |
28/08/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Krông Nô |
Đắk
Nông |
170 |
1420 |
Lý
Lê Trung |
28/10/1999 |
11 |
THPT
Sơn Mỹ |
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
170 |
1422 |
Nguyễn
Thị Hài Nhi |
6/9/1999 |
11 |
THPT
Đức Trọng |
Đức Trọng |
Lâm
Đồng |
170 |
1423 |
Lâm
Chiêu Phát |
1/11/1999 |
11 |
THPT
Châu Phú |
Châu Phú |
An
Giang |
170 |
1424 |
Thái
Anh Tuấn |
13/12/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
160 |
1426 |
Trang
Hữu Tài |
14/05/1999 |
11 |
THPT
Bạc Liêu |
Tp
Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
160 |
1429 |
Đặng
Thị Thu Thảo |
6/1/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
160 |
1431 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
22/04/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
160 |
1433 |
Nguyễn
Công Hậu |
29/01/1999 |
11 |
THPT
Thống Nhất |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
160 |
1438 |
Tạ
Phương Hoa |
18/10/1999 |
11 |
THPT
Bù Đăng |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
160 |
1439 |
Dương
Đình Huy |
5/8/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
160 |
1440 |
Nguyễn
Quốc Đại |
14/08/1999 |
11 |
THPT
Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
160 |
1441 |
Trầm
Thị Kim Tiền |
26/03/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
160 |
1442 |
Bùi
Thị Mỹ Duyên |
18/07/1999 |
11 |
THPT
Kim Bôi |
Kim Bôi |
Hòa
Bình |
160 |
1444 |
Tran
Thanh Duy |
12/10/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
160 |
1445 |
Hoàng
Thị Mến |
19/03/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
160 |
1447 |
Nguyễn
Tiến Đạt |
18/12/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tp Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
160 |
1448 |
Đặng
Thành Trung |
29/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
160 |
1449 |
Nguyễn
Thục Linh |
26/09/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
160 |
1450 |
Châu
Phan Thông |
10/4/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
160 |
1452 |
Trần
Văn Thắng |
5/4/1999 |
11 |
THPT
Phú Bài |
Thị
xã Hương Thủy |
Thừa
Thiên Huế |
160 |
1453 |
Nguyễn
Hữu Hậu |
29/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
160 |
1455 |
Ngô
Thị Trúc Ly |
15/05/1999 |
11 |
THPT
Số 3 An Nhơn |
An Nhơn |
Bình
Định |
160 |
1456 |
Dương
Tuấn Duy |
28/01/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
160 |
1458 |
Chểng
Trường Giang |
3/11/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
160 |
1459 |
Tôn
Nữ Băng Huyền |
27/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Tp
Huế |
Thừa
Thiên Huế |
160 |
1460 |
Nguyễn
Thái Bảo |
17/12/1999 |
11 |
THPT
Phú Lương |
Phú Lương |
Thái
Nguyên |
160 |
1461 |
Chau
Thanh An |
12/8/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Văn Hai |
Càng Long |
Trà
Vinh |
160 |
1463 |
Nguyễn
Viết Thắng |
20/02/1999 |
11 |
THPT
Thống Nhất |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
160 |
1464 |
Nguyễn
Đình Phước |
15/04/1999 |
11 |
THPT
Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
160 |
1466 |
Huỳnh
Trọng Nghĩa |
9/1/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
160 |
1467 |
Nguyễn
Thị Bạch Lê |
18/09/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
160 |
1468 |
Nguyễn
Anh Đức |
15/11/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
160 |
1469 |
Huỳnh
Phát Đạt |
7/3/1999 |
11 |
THPT
Chiêm Thành Tấn |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
160 |
1470 |
Nguyễn
Thị Thanh Tâm |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
160 |
1471 |
Đỗ
Thu Trang |
15/12/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tp Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
160 |
1474 |
Phạm
Tấn Toàn |
1/1/1999 |
11 |
THPT
Đức Tân |
Hàm Tân |
Bình
Thuận |
160 |
1476 |
Nguyễn
Thị Hồng Nhung |
16/01/1999 |
11 |
THPT
Triệu Phong |
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
160 |
1477 |
Lê
Trọng Hiếu |
13/11/1999 |
11 |
THPT
Lạc Thủy A |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
160 |
1479 |
Phan
Thi Kieu Phuong |
12/10/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
160 |
1481 |
Ho
Bao Nguyen |
4/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Lương Văn Chánh |
Tp
Tuy Hòa |
Phú
Yên |
160 |
1482 |
Phạm
Gia Huy |
15/08/1999 |
11 |
THPT
Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
160 |
1488 |
Mã
Quốc Toản |
25/02/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Tp
Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
150 |
1493 |
Nguyễn
Thị Thùy Dương |
27/07/1999 |
11 |
THPT
Phú Riềng |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
150 |
1495 |
Nguyễn
Thị Diệu Hiền |
12/3/1999 |
11 |
THPT
Hóa Châu |
Quảng Điền |
Thừa
Thiên Huế |
150 |
1496 |
Nguyễn
Thị Phương Nga |
8/3/1999 |
11 |
THPT
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
150 |
1497 |
Phan
Tiến Cường |
19/02/1999 |
11 |
THPT
Đồng Hới |
Tp
Đồng Hới |
Quảng
Bình |
150 |
1498 |
Bùi
Trọng Nguyễn |
14/08/1999 |
11 |
THPT
Hồ Thị Kỷ |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
150 |
1501 |
Nguyễn
Thị Hồng Phúc |
14/10/1999 |
11 |
THPT
Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
150 |
1502 |
Trần
Xuân Sắc |
13/06/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Tp
Cà Mau |
Cà
Mau |
150 |
1503 |
Vũ
Trung Đức |
13/07/1999 |
11 |
THPT
Chiềng Sinh |
Tp
Sơn La |
Sơn
La |
150 |
1506 |
Phạm
Tân Nguyên |
1/12/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
150 |
1507 |
Nguyễn
Hồng Thủy |
4/8/1999 |
11 |
THPT
Bình Long |
Thị
xã Bình Long |
Bình
Phước |
150 |
1508 |
Trần
Thị Hảo |
23/03/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
150 |
1510 |
Lê
Thanh Hiếu |
15/02/1998 |
11 |
THPT
Đức Tân |
Hàm Tân |
Bình
Thuận |
150 |
1511 |
Nguyễn
Thị Đoan Thùy |
26/03/1999 |
11 |
THPT
Vũ Đình Liệu |
Châu Thành |
Trà
Vinh |
150 |
1512 |
Đặng
Văn Thạnh |
30/11/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Vị Thủy |
Hậu
Giang |
150 |
1513 |
Trần
Tấn Lộc |
15/02/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
150 |
1514 |
Nguyễn
Thị Thu Hương |
20/09/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
150 |
1516 |
Phạm
Thị Thanh Phụng |
20/06/1999 |
11 |
THPT
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
150 |
1517 |
Trần
Hữu Minh Trung |
17/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
150 |
1518 |
Trần
Quang Chiến |
14/11/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
150 |
1519 |
Nguyễn
Thị Kim Thùy |
10/1/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
150 |
1520 |
Đặng
Thị Cẩm Tú |
6/9/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tp Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
150 |
1521 |
Võ
Tấn Hữu |
1/6/1999 |
11 |
THPT
Trương Định |
Thị
xã Gò Công |
Tiền
Giang |
150 |
1523 |
Nguyễn
Thị Hồng Vân |
7/7/1999 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
150 |
1524 |
Phạm
Mai Duyên |
20/12/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
150 |
1525 |
Võ
Thị Trà My |
20/12/1999 |
11 |
THPT
Lê Hồng Phong |
Tây Hòa |
Phú
Yên |
150 |
1527 |
Bùi
Thị Hoài |
2/10/1999 |
11 |
THPT
Kim Bôi |
Kim Bôi |
Hòa
Bình |
150 |
1528 |
Hoàng
Thị Hà |
16/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
150 |
1529 |
Liêu
Từ Luân |
10/4/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
150 |
1532 |
Mai
Khắc Nguyên |
27/12/1999 |
11 |
THPT
Yên Châu |
Yên Châu |
Sơn
La |
150 |
1533 |
Nguyễn
Võ Như Quỳnh |
27/06/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thái Bình |
Đồng Xuân |
Phú
Yên |
150 |
1534 |
Huỳnh
Phước Huy |
13/03/1999 |
11 |
THPT
Kế Sách |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
150 |
1539 |
Châu
Khái Phương |
10/4/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
150 |
1540 |
Diệp
Lê Vi Nhật |
16/09/1999 |
11 |
THPT
Trà Cú |
Trà Cú |
Trà
Vinh |
140 |
1543 |
Hoàng
Tú Giang |
21/08/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Hà Giang |
Tp
Hà Giang |
Hà
Giang |
140 |
1544 |
Huỳnh
Thanh Tiến |
7/7/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
140 |
1545 |
Huynh
Thanh Khang |
24/02/1999 |
11 |
THCS
Và THPT Lương Hòa A |
Châu Thành |
Trà
Vinh |
140 |
1546 |
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền |
20/01/1999 |
11 |
THPT
Số 3 An Nhơn |
An Nhơn |
Bình
Định |
140 |
1548 |
Trần
Ngọc Trọng |
31/10/1999 |
11 |
THPT
Trần Phú |
Hớn Quản |
Bình
Phước |
140 |
1552 |
Phạm
Thị Trang |
15/11/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
140 |
1554 |
Nguyễn
Thị Trà My |
3/7/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Văn Hai |
Càng Long |
Trà
Vinh |
140 |
1555 |
Trương
Thị Hòa |
16/02/1999 |
11 |
Trường
Pt Cấp 2 - 3 Lương Thế Vinh |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
140 |
1556 |
Nguyễn
Ngọc Huy |
10/2/1999 |
11 |
THPT
Trà Cú |
Trà Cú |
Trà
Vinh |
140 |
1558 |
Lê
Quang Hà |
5/7/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
140 |
1559 |
Trương
Hoàng Nam |
25/01/1999 |
11 |
THPT
Triệu Phong |
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
140 |
1560 |
Phan
Thị Bích Hạnh |
17/03/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
140 |
1561 |
Ma
Khánh Ly |
16/12/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
140 |
1563 |
Nguyễn
Xuân Thùy Linh |
13/11/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắk
Nông |
140 |
1565 |
Ngô
Thị Loan |
7/7/1998 |
11 |
THPT
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
140 |
1566 |
Trần
Thị Nguyệt |
1/1/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
140 |
1567 |
Ngô
Thị Minh Nghiệp |
25/12/1999 |
11 |
THPT
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
140 |
1568 |
Kim
Trần Minh Nhựt |
1/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
140 |
1569 |
Nguyễn
Thị Hướng |
12/8/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
140 |
1570 |
Trần
Thị Thúy Tình |
19/02/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tp Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
140 |
1571 |
Trần
Huỳnh Phụng |
7/3/1999 |
11 |
THPT
Thiều Văn Chỏi |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
140 |
1572 |
Lê
Thị Ngọc Linh |
2/1/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Thái Bình |
Đồng Xuân |
Phú
Yên |
140 |
1573 |
Nguyễn
Anh Đức |
11/8/1999 |
11 |
THPT
Thủ Khoa Nghĩa |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
140 |
1574 |
Lương
Minh Thư |
11/8/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
140 |
1575 |
Sùng
Thùy Trang |
26/03/1999 |
11 |
Trường
Văn Hóa I - Bộ Công An |
Tp
Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
130 |
1576 |
Nguyễn
Việt Anh |
5/6/1999 |
11 |
THPT
Mộc Ly |
Mộc Châu |
Sơn
La |
130 |
1577 |
Bùi
Thị Thu Vân |
14/05/1999 |
11 |
THPT
Dân Tộc Nội Trú |
Tp
Hòa Bình |
Hòa
Bình |
130 |
1578 |
Đoàn
Văn Linh |
10/2/1999 |
11 |
THPT
Thống Nhất |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
130 |
1580 |
Trần
Thị Mỹ Thảo |
4/6/1999 |
11 |
THPT
Duyên Hải |
Duyên Hải |
Trà
Vinh |
130 |
1581 |
Nguyễn
Thị Ái Phượng |
22/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Tất Thành |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
130 |
1583 |
Phạm
Thị Lụa |
10/2/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tp Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
130 |
1584 |
Nguyễn
Chí Bình |
17/07/1999 |
11 |
THPT
Thạnh Mỹ Tây |
Châu Phú |
An
Giang |
130 |
1585 |
Trịnh
Quốc Toản |
1/1/1999 |
11 |
THCS
Và THPT Lương Hòa A |
Châu Thành |
Trà
Vinh |
130 |
1586 |
Nguyễn
Thị Thúy Tiên |
10/4/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
130 |
1587 |
Võ
Nguyễn Tín Vũ |
30/03/1999 |
11 |
THPT
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
130 |
1588 |
Phạm
Hoàng Việt |
26/08/1999 |
11 |
THPT
Thủ Khoa Nghĩa |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
130 |
1589 |
Thân
Trọng Khánh Duyên |
8/3/1999 |
11 |
THPT
Phan Đăng Lưu |
Phú Vang |
Thừa
Thiên Huế |
130 |
1591 |
Phùng
Thái Hà |
10/9/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Bảo Lộc |
Tp
Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
130 |
1592 |
Trương
Thành Hưng |
2/8/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
130 |
1593 |
Lê
Thu Uyên |
28/12/1999 |
11 |
THPT
Phú Riềng |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
130 |
1594 |
Lê
Thiện Nhân |
6/7/1998 |
11 |
THPT
Lấp Vò 3 |
Lấp Vò |
Đồng
Tháp |
130 |
1595 |
Đỗ
Chí Tú |
26/02/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tp Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
130 |
1597 |
Mai
Xuân Tùng |
16/03/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
130 |
1599 |
Nguyễn
Xuân Võ |
12/6/1999 |
11 |
THPT
Duy Tân |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
130 |
1600 |
Nguyễn
Thị Bích Kiều |
9/2/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
130 |
1601 |
Vũ
Thị Huê |
27/09/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
130 |
1602 |
Bùi
Uyển Ny |
11/9/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
130 |
1603 |
Trịnh
Thị Thanh Thảo |
29/06/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Trung Trực |
Tri Tôn |
An
Giang |
130 |
1604 |
Phan
Thị Minh Thư |
19/09/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
130 |
1605 |
Nguyễn
Thị Tú Trinh |
17/12/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
130 |
1606 |
Hà
Hồng Đức |
16/09/1999 |
11 |
THPT
Chu Văn An |
Văn Yên |
Yên
Bái |
120 |
1607 |
Trần
Đức Phương |
13/05/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
120 |
1608 |
Bùi
Huỳnh Hải Đăng |
20/09/1999 |
11 |
THPT
Quang Trung |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
120 |
1609 |
Trần
Thị Ngọc Tuyết |
19/02/1999 |
11 |
THPT
Hương Trà |
Hương Trà |
Thừa
Thiên Huế |
120 |
1610 |
Nguyễn
Hoàng Việt |
26/04/1999 |
11 |
THPT
Di Linh |
Di Linh |
Lâm
Đồng |
120 |
1611 |
Trần
Thị Bình Minh |
6/4/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
120 |
1612 |
Hà
Minh Hiếu |
1/10/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
120 |
1613 |
Phạm
Thanh Xuân |
8/5/1999 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
120 |
1615 |
Hồ
Nguyễn Kim Nguyên |
19/09/1999 |
11 |
THPT
Cầu Kè |
Cầu Kè |
Trà
Vinh |
120 |
1616 |
Nguyễn
Xuân Khải |
15/03/1999 |
11 |
THPT
Hoàng Hoa Thám |
Tp
Pleiku |
Gia
Lai |
120 |
1617 |
Phạm
Kiều Trang |
31/03/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
120 |
1619 |
Nguyễn
Kim Khuyên |
14/11/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
120 |
1620 |
Trần
Thị Hồng Nhung |
20/07/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
120 |
1621 |
Võ
Quỳnh Oanh |
25/09/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Tất Thành |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
120 |
1622 |
Hồ
Thị Thanh Hiền |
5/11/1999 |
11 |
THPT
Kon Tum |
Tp
Kon Tum |
Kon
Tum |
120 |
1623 |
Phùng
Hải Dương |
24/01/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Huệ |
Đại Từ |
Thái
Nguyên |
120 |
1624 |
Trần
Đại Nam |
7/10/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Đình Chiểu |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
120 |
1626 |
Nguyễn
Thị Phượng |
30/04/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Tất Thành |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
110 |
1627 |
Quách
Đức An |
27/01/1999 |
11 |
THPT
Phước Long |
Thị
xã Phước Long |
Bình
Phước |
110 |
1628 |
Trần
Thị Kim Tính |
15/07/1999 |
11 |
THPT
Nhị Trường |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
110 |
1629 |
Mai
Thành Tài |
26/06/1999 |
11 |
THPT
Trà Cú |
Trà Cú |
Trà
Vinh |
110 |
1630 |
Phan
Trần Ánh Vy |
12/11/1999 |
11 |
THCS
& THPT Võ Thị Sáu |
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
110 |
1631 |
Lưu
Huỳnh Minh Hy |
11/8/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
110 |
1633 |
Dao
Van Hoang |
15/08/1999 |
11 |
THPT
Tân Uyên |
Tân Uyên |
Lai
Châu |
110 |
1635 |
Nguyễn
Thu Hà |
18/07/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Yên |
Bảo Yên |
Lào
Cai |
110 |
1636 |
Dương
Mỹ Nhi |
25/10/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Tp
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
110 |
1638 |
Dương
Thị Yến |
20/10/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
110 |
1639 |
Nguyễn
Thị Kim Sương |
1/9/1999 |
11 |
THPT
Trần Hưng Đạo |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
100 |
1641 |
Nguyễn
Ngọc Diệp |
24/12/1999 |
11 |
THPT
Mai Thanh Thế |
Thị
xã Ngã Năm |
Sóc
Trăng |
100 |
1643 |
Mai
Thị Lan |
18/12/1999 |
11 |
THPT
Trần Thị Tâm |
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
100 |
1644 |
Nguyễn
Thái Sơn |
12/12/1999 |
11 |
THPT
Nguyễn Tất Thành |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
100 |
1645 |
Nguyễn
Duy Hưởng |
15/10/1999 |
11 |
THPT
Phạm Văn Đồng |
Đăk R''lấp |
Đắk
Nông |
100 |
1646 |
Hoàng
Bình Dương |
13/10/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tp Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
100 |
1647 |
Tranthi
Hong |
22/09/1999 |
11 |
THPT
Lê Quý Đôn |
Bù Đăng |
Bình
Phước |
100 |
1648 |
Bùi
Hữu Minh Khôi |
11/2/1999 |
11 |
THPT
Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
100 |
1649 |
Lương
Hoàng Quỳnh Anh |
10/4/2000 |
11 |
THPT
Ngã Sáu |
Châu Thành |
Hậu
Giang |
100 |
1650 |
Lê
Thị Thu Hà |
21/10/2000 |
11 |
THPT
Phan Bội Châu |
Cư Jút |
Đắk
Nông |
100 |
1651 |
Lâm
Vĩnh Thuận |
2/5/1999 |
11 |
THPT
Nhị Trường |
Cầu Ngang |
Trà
Vinh |
90 |
1652 |
Nguyễn
Ngọc Anh |
25/07/1999 |
11 |
THPT
Trà Cú |
Trà Cú |
Trà
Vinh |
90 |
1653 |
Hoàng
Khánh Toàn |
7/12/1999 |
11 |
THPT
Phú Bình |
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
90 |
1654 |
Doan
Thanh Toan |
26/10/1999 |
11 |
THPT
Thiều Văn Chỏi |
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
90 |
1655 |
Nguyễn
Kim Chi |
12/1/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
90 |
1656 |
Nguyễn
Minh Trí |
4/1/1999 |
11 |
THPT
Thủ Khoa Nghĩa |
Tp
Châu Đốc |
An
Giang |
90 |
1657 |
Phan
Hoàng Anh |
25/03/1999 |
11 |
THPT
Lạc Thủy A |
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
80 |
1658 |
Nguyễn
Quang Trường |
6/4/1999 |
11 |
THPT
Đăk Mil |
Đăk Mil |
Đắk
Nông |
80 |
1659 |
Phạm
Thu Hà |
30/12/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Tp Lào Cai |
Tp
Lào Cai |
Lào
Cai |
60 |
1661 |
Trần
Tuấn Hoàng |
1/8/1999 |
11 |
THPT
Số 1 Bảo Thắng |
Bảo Thắng |
Lào
Cai |
50 |
1663 |
Trần
Bảo Vân |
15/09/1999 |
11 |
THPT
Yên Châu |
Yên Châu |
Sơn
La |
30 |
1664 |
Thái
Như Huệ |
18/10/1999 |
11 |
THPT
Mai Thanh Thế |
Thị
xã Ngã Năm |
Sóc
Trăng |
30 |
1665 |
Nguyễn
Thị Xuân Mai |
8/3/1999 |
11 |
THPT
Trần Văn Thành |
Châu Phú |
An
Giang |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|