Kết quả thi quốc gia Violympic 2016
STT Họ và tên Ngày sinh Khối Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm
1 Phạm Duy Thành 26/08/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 300
2 Nguyễn Anh Tú 25/11/1999 11 THPT Kim Bôi  Kim Bôi Hòa Bình 300
3 Nghiêm Văn Nghĩa 4/9/1999 11 THPT Lạng Giang 3  Lạng Giang Bắc Giang 300
11 Nguyễn Thị Trúc Như 27/08/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 300
14 Huỳnh Nguyễn Như Phương 30/06/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 300
15 Đinh Nguyễn Hoàng Kim 16/08/1999 11 THPT Chuyên Hùng Vương Tp Pleiku Gia Lai 300
20 Nguyễn Quang Kim 2/3/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 300
34 Nguyễn Hà Quang 23/11/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng  Mộ Đức Quảng Ngãi 290
38 Vũ Trung Kiên 30/11/1999 11 THPT Quang Trung Thị xã An Khê Gia Lai 290
48 Nguyễn Hoàng Anh 22/12/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 290
55 Nguyễn Chí Thành 26/08/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 290
56 Dương Lý Hoàng 31/01/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 290
57 Nguyễn Việt Bách 12/10/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 290
58 Cao Xuân Bắc 1/7/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 290
59 Trần Tiến Anh 17/12/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 290
60 Nguyễn Thị Kim Khánh 15/02/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 290
61 Phạm Trung Hiếu 14/12/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 290
62 Đỗ Đăng Khoa 15/12/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 290
63 Nguyễn Thị Đức Hải 20/07/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 290
64 Đặng Trần Thu Hồng 5/4/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 290
66 Lê Tiến Đạt 18/08/1999 11 THPT Bù Đăng  Bù Đăng Bình Phước 290
67 Nguyễn Thị Thu Uyên 1/4/1999 11 THPT Bù Đăng  Bù Đăng Bình Phước 290
68 Lê Văn Minh 23/10/1999 11 THPT Chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 290
69 Phạm Hữu Hoàng 1/5/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 290
70 Nguyễn Phong Khoa 29/09/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 290
74 Trần Thị Hoàng Ân 21/12/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 290
79 Vũ Trí Minh 13/01/1999 11 THPT Lục Nam  Lục Nam Bắc Giang 280
82 Võ Văn Dương 30/10/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng  Mộ Đức Quảng Ngãi 280
83 Nguyễn Ngọc Đức 30/10/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 280
84 Lê Thu Thảo 4/8/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 280
87 Phạm Tuấn Thành 26/08/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 280
97 Nguyễn Quang Hiếu 28/02/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 280
98 Lê Nguyễn Hữu Phúc 11/9/1999 11 THPT Chuyên Hùng Vương Tp Pleiku Gia Lai 280
99 Đào Duy Nam 23/06/1999 11 THPT Bố Hạ  Yên Thế Bắc Giang 280
102 Nguyễn Quang Huy 10/12/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 280
105 Nguyễn Công Duy 13/12/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 280
108 Huỳnh Đặng Bảo Phúc 21/01/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 280
109 Cao Minh Đức 4/9/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 280
110 Nguyễn Thị Minh Hà 10/3/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 280
111 Nguyễn Phương Hiền 4/9/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 280
112 Trần Thanh Hiền 26/10/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 280
113 Vương Lam Huy 20/01/1999 11 THPT Chuyên Thái Nguyên Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 280
114 Huỳnh Xuân Nghĩa 13/05/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 280
115 Bùi Đức Phương 15/02/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 280
116 Kiều Vĩnh Phúc 8/8/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 280
119 Phí Minh Hiếu 8/4/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 280
120 Hoàng Huy Thông 23/08/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Du Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 280
121 Phạm Thị Thanh Huyền 26/08/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 280
124 Lê Thành Nhật 12/1/1999 11 THPT Hải Lăng  Hải Lăng Quảng Trị 280
131 Lê Nguyễn Anh Thư 29/09/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 280
134 Dương Thế Long 27/09/1999 11 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 270
136 Lê Hải Nam 12/5/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 270
137 Lê Thái Bảo 27/11/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 270
139 Trần Lê Quy 6/6/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 270
141 Đoàn Cao Khả 9/9/1999 11 THPT Chuyên Lê Khiết Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 270
142 Nguyễn Trọng Quyết 30/12/1999 11 THPT Lạng Giang 2  Lạng Giang Bắc Giang 270
144 Nguyễn Văn Chiến 9/12/1999 11 THPT Hiệp Hoà 1  Hiệp Hoà Bắc Giang 270
147 Nguyễn Tuấn Ngọc 11/3/1999 11 THPT Lạng Giang 2  Lạng Giang Bắc Giang 270
148 Nguyễn Văn Tiến 1/10/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 270
149 Nguyễn Thị Thanh Thư 21/01/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 270
150 Hán Thái Diêm 13/09/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 270
151 Nguyễn Phan Như Phin 7/10/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 270
152 Lê Quang Huy 6/2/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 270
153 Nguyễn Văn Minh 21/05/1999 11 THPT Hiệp Hoà 1  Hiệp Hoà Bắc Giang 270
155 Lương Thanh Hoài 18/05/1999 11 THPT Số 2 Phù Mỹ  Phù Mỹ Bình Định 270
157 Vu Thi Thu Ha 19/04/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 270
158 Cao Xuân Quang 18/03/1999 11 THPT Lạng Giang 2  Lạng Giang Bắc Giang 270
159 Đinh Thành Nam 16/09/1999 11 THPT Chuyên Hùng Vương Tp Pleiku Gia Lai 270
161 Vũ Phong Toàn 9/7/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 270
165 Phan Văn Tân 30/03/1999 11 THPT Số 1 Phù Cát  Phù Cát Bình Định 270
166 Đỗ Văn Khải 10/2/1999 11 THPT Việt Yên 1  Việt Yên Bắc Giang 270
167 Ngô Thị Thùy Trang 2/6/1999 11 THPT Việt Yên 1  Việt Yên Bắc Giang 270
170 Nguyen Huu Dang 3/9/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 270
171 Đỗ Xuân Hào 4/3/1999 11 THPT Việt Yên 1  Việt Yên Bắc Giang 270
174 Trần Minh Nhân 23/01/1999 11 THPT Số 1 Phù Cát  Phù Cát Bình Định 270
175 Nguyễn Thanh Nhã 29/03/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 270
178 Hà Tiến Đô 2/9/1999 11 THPT Lương Thế Vinh  K''bang Gia Lai 270
179 Hồ Quang Khải 10/12/1999 11 THPT Số 1 Phù Cát  Phù Cát Bình Định 270
180 Nguyễn Văn Thêm 3/7/1999 11 THPT Lưu Nhân Chú  Đại Từ Thái Nguyên 270
183 Đoàn Minh Anh 18/08/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 270
184 Phùng Hữu Lynh 31/03/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 270
185 Trần Thế Hưng 29/04/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 270
186 Trần Huy Hiếu 4/3/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 270
187 Đặng Bảo Vinh 10/12/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 270
188 Nguyễn Minh Huy 8/11/1999 11 THPT Chuyên Vị Thanh Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 270
190 Trần Chính Nam Sinh 21/12/1999 11 THPT Thăng Long  Lâm Hà Lâm Đồng 270
191 Tran Hoang Dat 7/6/1999 11 THPT Mộc Ly  Mộc Châu Sơn La 270
192 Trần Quang Khải 22/02/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 270
193 Vũ Tuấn Bảo 18/01/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 270
194 Nguyễn Tuấn Thành 16/09/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Tp Yên Bái Yên Bái 270
197 Nguyễn Văn Anh 10/10/1999 11 THPT Lương Thế Vinh Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 270
198 Nguyễn Thanh Trí 2/10/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 270
199 Nguyễn Văn Đức 4/2/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 270
200 Vũ Thị Nam Anh 6/7/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 270
203 Bùi Thanh Hoa 15/12/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 270
204 Hà Mạnh Toàn 20/11/1999 11 THPT Chuyên Thái Nguyên Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 270
206 Nguyễn Thi Huong 2/7/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 270
207 Phan Đăng Khoa 6/10/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 270
208 Nguyễn Thị Thanh Danh 10/8/1999 11 THPT Chuyên Lê Khiết Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 270
212 Vương Thị Lan Anh 12/11/1999 11 THPT Lương Thế Vinh Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 270
218 Trần Thùy Trang 29/04/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 270
219 Hà Duy An 16/02/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 270
221 Nguyễn Văn Diễn 8/1/1999 11 THPT Chuyên Quốc Học Tp Huế Thừa Thiên Huế 270
225 Nguyễn Hữu Phước 28/08/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 260
227 Lê Đức Ân 27/03/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng  Mộ Đức Quảng Ngãi 260
228 Tô Tấn Huy 26/03/1999 11 THPT Số 1 Đức Phổ  Đức Phổ Quảng Ngãi 260
230 Nguyễn Thị Việt Thương 20/03/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng  Mộ Đức Quảng Ngãi 260
231 Đoàn Hải Nam 14/05/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Thị xã Hà Giang Hà Giang 260
232 Lê Minh Phúc 18/04/1999 11 THPT Thoại Ngọc Hầu Tp Long Xuyên An Giang 260
233 Nguyễn Thị Thảo 6/9/1999 11 THPT Hiệp Hoà 2  Hiệp Hoà Bắc Giang 260
234 Nguyễn Văn Nhật Duy 28/12/1998 11 THPT Đức Trọng  Đức Trọng Lâm Đồng 260
236 Nguyễn Ngọc Đức 20/03/1999 11 THPT Yên Thế  Yên Thế Bắc Giang 260
237 Vũ Nhất Nam 25/11/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 260
238 Ngô Lê Phương Trinh 22/09/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 260
241 Võ Đặng Như Quỳnh 20/03/1999 11 THPT Số 1 Phù Mỹ  Phù Mỹ Bình Định 260
243 Đậu Thanh Thắng 25/01/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Du Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 260
245 Hoàng Dương Trung 27/06/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 260
249 Cao Thành Nhân 22/12/1999 11 THPT Chuyên Tiền Giang Tp Mỹ Tho Tiền Giang 260
250 Võ Lê Quang Trường 2/12/1999 11 THPT Số 1 Phù Cát  Phù Cát Bình Định 260
254 Phạm Nhât Huy 22/12/1999 11 THPT Chuyên Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 260
255 Lê Tiến Đạt 30/01/1999 11 THPT Bù Đăng  Bù Đăng Bình Phước 260
258 Nguyễn Trung Dương 28/08/1999 11 THPT Chuyên Hùng Vương Tp Pleiku Gia Lai 260
260 Văn Đức Hiếu 30/06/1999 11 THPT Thị Xã Quảng Trị Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 260
261 Nguyễn Văn Hồng Anh 5/9/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 260
262 Hồ Tuấn Thái 10/4/1999 11 THPT Lục Nam  Lục Nam Bắc Giang 260
263 Hoàng Nguyễn Diệu Linh 27/06/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 260
265 Nguyễn Ngọc Phương Anh 25/05/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 260
268 Hoàng Văn Sơn 30/12/1999 11 THPT Hiệp Hoà 3  Hiệp Hoà Bắc Giang 260
270 Lê Long Quốc 25/03/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 260
272 Trịnh Thu Loan 6/8/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 260
276 Bùi Thanh Toan 30/03/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 260
277 Nguyễn Thanh Tuấn 28/07/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Du Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 260
278 Lê Nhật Thành 12/1/1999 11 THPT Hải Lăng  Hải Lăng Quảng Trị 260
280 Trần Thị Khánh Huyền 21/06/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 260
281 Huỳnh Lập Nghi 11/5/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 260
282 Bùi Thanh Thắng 30/04/1999 11 THPT Nguyễn Diêu  Tuy Phước Bình Định 260
283 Nguyễn Bình Yên 21/11/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 260
284 Nguyễn Diệu Hoa 19/10/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 260
285 Phạm Ngọc Sơn 16/10/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 260
289 Đinh Thiện Nhân 7/2/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 260
290 Nguyễn Trung Kiên 13/01/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 260
292 Trân Trung Hiếu 16/12/1973 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 260
294 Phạm Thị Thu Phương 26/06/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 260
297 Tran Hoang Minh 19/10/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Thị xã Hà Giang Hà Giang 260
299 Châu Khắc Thành Đạt 28/04/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 260
301 Nguyễn Khánh Hạ 8/8/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 260
302 Nguyễn Quốc Việt 10/10/1999 11 THPT Ba Gia  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 260
303 Nguyễn Huy Trường 1/12/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 260
304 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 12/1/1999 11 THPT Đại Từ  Đại Từ Thái Nguyên 260
305 Nguyễn Đức Phú 19/06/1999 11 THPT Chuyên Tiền Giang Tp Mỹ Tho Tiền Giang 260
306 Đinh Lâm Kiều Phương 21/10/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 260
307 Lê Nguyễn Việt Hoàng 30/11/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Du Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 260
309 Trần Thùy Dương 12/2/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 250
310 Võ Tuấn Kiệt 19/08/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 250
311 Hoàng Trung Kiên 5/12/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 250
313 Trần Huy 1/4/1999 11 THPT Chuyên Lê Khiết Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250
314 Nguyễn Trà My 4/12/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 250
315 Đỗ Kim Hoa 6/2/1999 11 THPT Lạng Giang 1  Lạng Giang Bắc Giang 250
317 Nguyễn Văn Toàn 26/11/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 250
318 Ngô Trung Dũng 11/9/1999 11 THPT Chuyên Bắc Giang Tp Bắc Giang Bắc Giang 250
319 Phạm Hoàng Đức 13/08/1999 11 THPT Thới Bình  Thới Bình Cà Mau 250
320 Nguyễn Nhật Hoàng 17/03/1999 11 THPT Yên Thế  Yên Thế Bắc Giang 250
321 Nguyễn Quang Minh 26/02/1999 11 THPT Chuyên Bắc Giang Tp Bắc Giang Bắc Giang 250
323 Võ Hùng Hậu 4/3/1999 11 THPT Quốc Học Tp Quy Nhơn Bình Định 250
324 Nguyễn Anh Đức 20/11/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 250
326 Nguyễn Hải Long 12/12/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 250
327 Nguyễn Hữu Thạch 24/02/1999 11 THPT Số 3 Phù Cát  Phù Cát Bình Định 250
328 Nguyễn Quang Vương 16/05/1999 11 THPT Trần Quang Diệu  Mộ Đức Quảng Ngãi 250
329 Nguyễn Việt Tùng 13/05/1999 11 THPT Số 2 Mộ Đức  Mộ Đức Quảng Ngãi 250
331 Nguyễn Quốc Khánh 2/9/1999 11 THPT Lục Ngạn 1  Lục Ngạn Bắc Giang 250
332 Nguyễn Hoàng Công Tạng 3/10/1999 11 THPT Trần Quốc Tuấn Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250
334 Nguyễn Văn Chính 16/04/1999 11 THPT Lạng Giang 3  Lạng Giang Bắc Giang 250
336 Thái Tiểu Phương 14/01/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 250
337 Trần Văn Tuân 12/1/1999 11 THPT Lạng Giang 3  Lạng Giang Bắc Giang 250
338 Ngô Hoàng Xuyên 29/07/1999 11 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Tp Rạch Giá Kiên Giang 250
341 Trần Vạn Mạnh 25/08/1999 11 THPT Ba Tơ  Ba Tơ Quảng Ngãi 250
343 Lê Thị Thùy Dương 12/3/1999 11 THPT Số 1 Phù Mỹ  Phù Mỹ Bình Định 250
345 Nguyễn Thu Trang 29/05/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 250
351 Nguyễn Văn Hà Tiên 20/08/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 250
352 Huỳnh Thị Như Ngọc 20/10/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 250
353 Lê Văn Hải 8/2/1999 11 THPT Chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 250
354 Nguyễn Thị Ngát 19/04/1999 11 THPT Đại Từ  Đại Từ Thái Nguyên 250
355 Nguyễn Lê Việt Tiến 12/11/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 250
357 Bùi Quang Dũng 18/09/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 250
358 Trần Thị Hương Giang 25/11/1999 11 THPT Lục Nam  Lục Nam Bắc Giang 250
359 Nguyễn Trọng Nghĩa 7/9/1999 11 THPT Việt Bắc Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 250
360 Nguyễn Đình Bản 8/11/1999 11 THPT Trần Quang Diệu  Mộ Đức Quảng Ngãi 250
363 Nguyễn Bình Dương 18/07/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Tp Hà Giang Hà Giang 250
367 Võ Thanh Công 19/01/1999 11 THPT Số 2 Phù Mỹ  Phù Mỹ Bình Định 250
374 Nguyễn Lê Ngọc 1/6/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 250
376 Võ Thị Thảo Trang 29/10/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 250
377 Bùi Minh Khiêm 2/10/1999 11 THPT Dân Tộc Nội Trú Tp Hòa Bình Hòa Bình 250
378 Giang Quỳnh Trang 13/06/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 250
380 Trần Anh Hà 14/07/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 250
384 Võ Phạm Danh 27/05/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 250
387 Phan Thị Thu Thảo 7/5/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 250
388 Trần Văn Trà 27/10/1999 11 THPT Chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 250
389 La Thị Sa Ty 31/05/1999 11 THPT Vinh Xuân  Phú Vang Thừa Thiên Huế 250
390 Hoàng Minh Quân 17/09/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 250
391 Võ Văn Hùng 4/7/1999 11 THPT Thu Xà  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 250
393 Nguyễn Nhật Lệ 20/02/1999 11 THPT Chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 250
394 Hoàng Thị Na 23/05/2000 11 THPT Đặng Huy Trứ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 250
395 Phạm Hà Giang 28/11/1999 11 THPT Lê Lợi  Đồng Xuân Phú Yên 250
397 Ngô Thị Trúc Giang 2/11/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 250
398 Trần Diệu Thùy 5/9/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 250
399 Nguyễn Công Quốc 8/8/1999 11 THPT Vinh Xuân  Phú Vang Thừa Thiên Huế 250
401 Chế Nguyễn Thiện Trung 19/11/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 250
404 Vũ Thu Hòa 9/12/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 250
406 Lê Mỹ Hoàng Danh 3/7/1999 11 THPT Số 2 Mộ Đức  Mộ Đức Quảng Ngãi 250
408 Trần Văn Sĩ 17/04/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 250
409 Hà Huy Hiệu 5/10/1999 11 THPT Trần Quang Diệu  Mộ Đức Quảng Ngãi 250
410 Phan Thị Kiều Trinh 1/8/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu  Phong Điền Thừa Thiên Huế 250
412 Đoàn Tú Nhi 5/1/1999 11 THPT Chuyên Lê Khiết Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250
413 Nguyễn Thị Thanh Thủy 4/5/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 250
414 Trần Thị Phương Trâm 13/04/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 250
415 Phan Yến Nhi 16/08/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 250
416 Lê Thị Phượng 20/03/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu  Đăk R''lấp Đắk Nông 250
417 Bùi Tấn Lân 16/01/1998 11 THPT Phạm Văn Đồng  Mộ Đức Quảng Ngãi 250
419 Trần Ngọc Hiền 20/04/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 250
420 Vũ Thị Minh Hằng 29/09/1999 11 THPT Đông Thành  Yên Hưng Quảng Ninh 250
421 Âu Thái Sơn 8/7/1999 11 THPT Định Hóa  Định Hóa Thái Nguyên 250
422 Đặng Văn Hảo 24/10/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 250
423 Nguyễn Tùng Dương 31/07/1999 11 THPT Trần Quốc Tuấn  Phú Hòa Phú Yên 250
426 Nguyễn Thành Nhân 14/05/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Tp Huế Thừa Thiên Huế 240
427 Hoàng Kim Lâm 5/4/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 240
430 Bùi Đình Hiếu 29/03/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
432 Nguyễn Quang Vụ 1/3/1999 11 THPT Chuyên Bắc Giang Tp Bắc Giang Bắc Giang 240
433 Nguyễn Thị Minh Anh 27/01/1999 11 THPT Việt Bắc Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 240
434 Nguyễn Văn Dự 28/10/1999 11 THPT Chuyên Bắc Giang Tp Bắc Giang Bắc Giang 240
440 Vo Thi My Huyen 27/12/2000 11 THPT Cây Dương  Phụng Hiệp Hậu Giang 240
443 Nguyễn Quốc Cường 28/02/1999 11 THPT Số 3 An Nhơn  An Nhơn Bình Định 240
445 Tạ Thu Hà 8/5/1999 11 THPT Lương Phú  Phú Bình Thái Nguyên 240
447 Trần Văn Ý 16/05/1999 11 THPT Triệu Phong  Triệu Phong Quảng Trị 240
448 Lưu Đình Kiên 2/4/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 240
449 Nguyễn Thị Hồng Sen 1/12/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 240
450 Nguyễn Hồng Hạnh 18/02/1999 11 THPT Ngô Quyền  Bù Gia Mập Bình Phước 240
451 Trần Thị Ngọc Ánh 3/10/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 240
452 Nguyễn Thị Hoa 22/06/1999 11 THPT Ngô Quyền  Bù Gia Mập Bình Phước 240
455 Bùi Tuấn Anh 22/03/1999 11 THPT Việt Yên 2  Việt Yên Bắc Giang 240
457 Nguyễn Thị Thủy Tiên 10/10/1999 11 THPT Ngô Quyền  Bù Gia Mập Bình Phước 240
458 Nguyễn Doãn Tiến Đạt 6/4/1999 11 THPT Ngô Quyền  Bù Gia Mập Bình Phước 240
460 Hoàng Kim Anh Đức 1/3/1999 11 THPT Cam Lộ  Cam Lộ Quảng Trị 240
461 Lê Viết Thành 18/04/1999 11 THPT Chuyên Thái Nguyên Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 240
462 Nguyễn Tài Kha 4/1/1999 11 THPT Trần Kỳ Phong  Bình Sơn Quảng Ngãi 240
463 Huỳnh Thương Hoài 15/03/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 240
465 Huỳnh Quốc Huy 12/5/1999 11 THPT Số 1 Phù Mỹ  Phù Mỹ Bình Định 240
466 Phạm Quang Minh 13/12/1999 11 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Tp Rạch Giá Kiên Giang 240
467 Phan Ngô Quý Toàn 24/02/1999 11 THPT Số 1 Phù Mỹ  Phù Mỹ Bình Định 240
468 Nguyễn Tiết Nhi 1/11/1999 11 THPT Số 1 Phù Mỹ  Phù Mỹ Bình Định 240
469 Nguyễn Khắc Trí 6/2/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 240
470 Trần Thu Hà 23/08/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 240
471 Trần Văn Kiên 21/02/1999 11 THPT Lưu Nhân Chú  Đại Từ Thái Nguyên 240
475 Chu Quang Huy 13/07/1999 11 THPT Chuyên Thái Nguyên Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 240
476 Trần Khánh Linh 10/1/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 240
478 Trần Tiến Phát 19/03/1999 11 THPT Lương Thế Vinh Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 240
480 Mai Đức Trung 1/7/1999 11 THPT Chuyên Thái Nguyên Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 240
482 Lê Đức Hoãn 27/11/1999 11 THPT Lệ Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 240
483 Lê Ngọc Huyền 14/03/1999 11 THPT Quang Trung  Tây Sơn Bình Định 240
485 Trần Quốc Hòa 9/11/1999 11 THPT Quang Trung  Tây Sơn Bình Định 240
490 Lê Phi Hà 23/05/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
494 Nguyễn Thị Thảo Lam 2/2/1999 11 THPT Số 1 Tư Nghĩa  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 240
495 Lâm Quốc Điền 11/9/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 240
497 Trần Đình Mỹ 3/3/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 240
498 Lý Vĩ Thiện 28/10/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 240
499 Nguyễn Thị Xuân Phương 22/10/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 240
500 Phùng Dương Linh 3/11/1999 11 THPT Chuyên Vị Thanh Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 240
501 Lê Văn Hậu 7/7/1999 11 THPT Hương Trà  Hương Trà Thừa Thiên Huế 240
503 Võ An Khang 26/09/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 240
504 Phạm Đoàn Hiếu 10/7/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 240
505 Dương Thúy Mai 27/07/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 240
507 Nguyễn Ngọc Trúc Vy 22/03/1999 11 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 240
508 Lê Nguyễn Bảo Duy 12/2/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 240
509 Bui Thi Phuong Mai 12/1/1999 11 THPT Minh Hà  Yên Hưng Quảng Ninh 240
510 Tẩn A Phúc 24/04/1999 11 Trường Văn Hóa I - Bộ Công An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 240
512 Nguyễn Thị Mến 21/03/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 240
514 Trần Sơn Lâm 24/01/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 240
516 Nguyễn Thị Phương Thủy 2/10/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
517 Nguyễn Phạm Hoài Nam 17/03/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 240
519 Nguyễn Thành Khải 6/1/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 240
520 Nguyễn Thị Vân Anh 22/12/1998 11 THPT Gang Thép Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 240
524 Trịnh Lê Hùng Vương 7/9/1999 11 THPT Trần Quốc Toản  Ea Kar Đắk Lắk 240
526 Nguyễn Tiến Đạt 6/7/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
527 Nguyễn Hồng Hải Đăng 23/11/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
528 Đoàn Trọng Quân 1/4/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
530 Nguyễn Thúy Quỳnh 16/10/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 240
531 Hà My 10/9/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 240
532 Nguyễn Văn Linh 30/04/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 240
533 Vương Quốc Hữu 7/4/1999 11 THPT Chuyên Lê Khiết Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 240
535 Lê Thị Mai Hương 6/4/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 240
536 Nguyễn Công Sơn 28/02/1999 11 THPT Phan Bội Châu  Cư Jút Đắk Nông 240
537 Ngô Minh Nghĩa 16/06/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Tp Sa Đéc Đồng Tháp 240
538 Lý Tú Nhã 3/9/1999 11 THPT Đầm Dơi  Đầm Dơi Cà Mau 240
539 Nguyễn Trần Minh Tuyển 18/03/1999 11 THPT Kế Sách  Kế Sách Sóc Trăng 240
540 Nông Ngọc Quân 7/11/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 240
541 Dương Thảo Trang 3/10/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 240
544 Nguyễn Kim Thiên 6/3/1999 11 THPT Tuy Phong  Tuy Phong Bình Thuận 240
545 Hà Thị Minh Thi 8/11/1999 11 THPT Ngô Gia Tự  Ea Kar Đắk Lắk 240
546 Nguyễn Nhật Tuấn 24/09/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 240
548 Chu Thị Thu Hiền 1/9/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 240
550 Dương Quý Toàn 1/7/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Phổ Yên Thái Nguyên 240
551 Trương Quỳnh Mai 3/4/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 240
552 Nguyễn Văn Linh 10/6/1999 11 THPT Trần Phú  Tuy An Phú Yên 240
553 Nguyễn Thị Hà 6/2/1999 11 THPT Đại Từ  Đại Từ Thái Nguyên 240
555 Trần Xuân Khuê 27/10/1999 11 THPT Phước Long Thị xã Phước Long Bình Phước 230
557 Lê Quang Vương 21/03/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng  Đăk R''lấp Đắk Nông 230
558 Nguyễn Thái Anh Đức 7/6/1999 11 THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 230
561 Phạm Ngọc Chiến 6/3/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 230
562 Đỗ Phương Loan 26/05/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 230
563 Lê Anh Tuấn 13/05/1999 11 THPT Lương Sơn  Lương Sơn Hòa Bình 230
564 Nguyễn Ngọc Long 30/05/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 230
565 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/01/1999 11 THPT Lê Hồng Phong Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 230
566 Trần Văn Nhân 10/11/1999 11 THPT Ngô Quyền  Bù Gia Mập Bình Phước 230
567 Nguyễn Viết Thái An 23/12/1999 11 THPT Kon Tum Tp Kon Tum Kon Tum 230
568 Trần Ngọc Dũng 3/12/1999 11 THPT Ngô Quyền  Bù Gia Mập Bình Phước 230
569 Hoàng Hào Quang 15/08/1999 11 THPT Lê Hồng Phong Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 230
570 Nguyễn Hữu Đang 17/03/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 230
571 Cao Trần Anh Thư 5/10/1998 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 230
572 Nguyễn Quang Huy 15/10/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 230
573 Trương Tiến Hoàng 30/04/1999 11 THPT Chu Văn An Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 230
575 Nguyễn Văn Chinh 8/10/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 230
576 Nguyễn Ngọc Thành Phát 9/10/1999 11 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Tp Rạch Giá Kiên Giang 230
577 Trần Văn Hiếu 24/11/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 230
578 Nguyễn Đăng Bảo Sơn 20/12/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 230
579 Châu Đăng Khoa 17/04/1999 11 THPT Số 1 Phù Cát  Phù Cát Bình Định 230
580 Phạm Thanh Dương 12/2/1999 11 THPT Số 1 Phù Mỹ  Phù Mỹ Bình Định 230
581 Trương Gia Bảo 29/03/1999 11 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Tp Rạch Giá Kiên Giang 230
582 Nguyễn Phi Trường 7/2/1999 11 THPT Số 1 Phù Mỹ  Phù Mỹ Bình Định 230
583 Hà Thị Kim Yến 7/4/1999 11 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Tp Rạch Giá Kiên Giang 230
584 Hồ Minh Hoàng 1/6/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 230
585 Vũ Hoàng Khương 4/2/1999 11 THPT Chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 230
587 Đinh Thị Hoài 7/9/1999 11 THPT Việt Bắc Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 230
588 Trần Ngọc Tú 1/7/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 230
590 Vũ Thị Bích Ngọc 1/11/1999 11 THPT Chu Văn An  Văn Yên Yên Bái 230
592 Võ Đăng Khương 19/07/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Tp Sa Đéc Đồng Tháp 230
593 Huỳnh Nguyên Phong 16/08/1999 11 THPT Số 3 An Nhơn  An Nhơn Bình Định 230
594 Huỳnh Lê Thanh Thảo 29/12/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 230
595 Nguyễn Thanh Nam 16/10/1999 11 THPT Chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 230
596 Hoàng Văn Hào 28/08/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 230
600 Trịnh Thị Châm 27/08/1999 11 THPT Lục Nam  Lục Nam Bắc Giang 230
602 Lê Xuân Tùng 24/07/2000 11 THPT Lê Quý Đôn  Bố Trạch Quảng Bình 230
603 Huỳnh Văn Bình 11/11/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 230
604 Nguyễn Quang Tiến 28/07/1999 11 THPT Số 3 Quảng Trạch  Quảng Trạch Quảng Bình 230
605 Nguyễn Hương Quỳnh 14/03/1999 11 THPT Hiệp Hoà 1  Hiệp Hoà Bắc Giang 230
606 Trần Khánh Hòa 21/02/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 230
608 Đào Minh Anh 22/03/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 230
609 Đỗ Nhật Huy 27/03/1999 11 THPT Vinh Xuân  Phú Vang Thừa Thiên Huế 230
614 Hoàng Thị Dung 14/02/1999 11 THPT Yên Dũng 1  Yên Dũng Bắc Giang 230
615 Nguyễn Kinh Luân 21/08/1999 11 THPT Chuyên Hùng Vương Tp Pleiku Gia Lai 230
616 Vũ Trí Công 7/9/1999 11 THPT Cẩm Lý  Lục Nam Bắc Giang 230
617 Trieu Hai Phong 3/10/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 230
618 Võ Tất Thiên 21/01/1999 11 THPT Lê Lợi  Đồng Xuân Phú Yên 230
619 Phạm Đình Duy 7/2/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 230
620 Đinh Tấn Trung 21/03/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 230
622 Đặng Xuân Thanh 29/11/1999 11 THPT Chuyên Hùng Vương Tp Pleiku Gia Lai 230
623 Lê Công Hoàng Anh 4/10/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 230
625 Nguyễn Hữu Thịnh 4/3/1999 11 THPT Quang Trung Thị xã An Khê Gia Lai 230
626 Mai Nguyễn Hoàng Nam 19/07/1999 11 THPT Chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 230
627 Nguyen Phu Nghia 17/11/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 230
630 Phạm Trần Gia Thịnh 25/01/1999 11 THPT Chuyên Lê Khiết Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 230
631 Trần Phong Sơn 25/04/1999 11 THPT Nam Hải Lăng  Hải Lăng Quảng Trị 230
632 Phạm Minh Hiển 29/06/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 230
634 Nguyễn Đức Huy 11/9/1999 11 THPT Số 1 Đức Phổ  Đức Phổ Quảng Ngãi 230
635 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/03/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 230
637 Vũ Thi Thi 24/08/1999 11 THPT Chuyên Lê Khiết Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 230
638 Hoang Dieu Linh 24/08/1999 11 THPT Chuyên Tp Hà Giang Hà Giang 230
640 Bùi Lê Thế Hiếu 23/06/1999 11 THPT Cồn Tiên  Gio Linh Quảng Trị 230
642 Huỳnh Thu Hà 11/10/1999 11 THPT Chuyên Bảo Lộc Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 230
643 Phạm Đinh Ngọc Hảo 2/9/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 230
644 Lê Thị Kiều Phương 19/08/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Du Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 230
647 Phạm Dũng Hoàng Duy 7/1/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Du Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 230
649 Nguyễn Thị Lan Anh 30/04/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 230
650 Phan Văn Nhân 25/08/1999 11 THPT Phong Điền  Phong Điền Thừa Thiên Huế 230
653 Trương Đức Long 31/08/1999 11 THPT Chuyên Thái Nguyên Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 230
657 Dương Thúy Hường 27/07/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 230
658 Lê Thị Linh 14/03/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 230
660 Lê Xuân An 25/12/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 230
661 Nguyễn Đức Anh Trung 2/1/1999 11 THPT Bảo Lộc Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 230
663 Võ Duy Lân 1/11/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 230
664 Nguyễn Lê Tuyết Thảo 9/7/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 230
665 Trần Minh Huyền 30/08/1999 11 THPT Trần Văn Kỷ  Phong Điền Thừa Thiên Huế 230
666 Lê Khánh Tân 19/01/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 230
668 Ngô Thị Huyền Trang 28/03/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 230
669 Quách Diệp Thuỳ Đoan 4/10/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 230
670 Nguyễn Huy Lộc 11/8/1999 11 THPT Kế Sách  Kế Sách Sóc Trăng 230
671 Phạm Duy Khánh 21/03/1999 11 THPT Nguyễn Tất Thành  Đăk R''lấp Đắk Nông 230
672 Đinh Văn Lâm 20/03/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 230
675 Dương Văn Hưng 8/8/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 230
677 Phạm Hồng Sơn 4/4/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 230
678 Trần Lê Xuân Trúc 12/1/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 230
679 Nguyễn Thành Công 24/03/1999 11 THPT Mộc Ly  Mộc Châu Sơn La 230
681 Lê Anh Thắng 16/10/1998 11 THPT Hải Lăng  Hải Lăng Quảng Trị 230
682 Nguyễn Nhật Hằng 24/09/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Tp Hà Giang Hà Giang 230
683 Trần Quốc Việt 4/1/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 230
684 Hàn Văn Gia Hiên 9/1/1999 11 THPT Đầm Dơi  Đầm Dơi Cà Mau 230
685 Lê Đình Cảm 2/9/1999 11 THPT Số 1 Đức Phổ  Đức Phổ Quảng Ngãi 230
686 Nguyễn Huy Hoàng 7/10/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Tp Hà Giang Hà Giang 230
687 Lâm Chánh Đại 27/02/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 230
689 Trần Đăng Quang Huy 9/9/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 230
690 Hoàng Đức Duy 13/01/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 230
691 Phạm Mỹ Ngọc 20/09/1999 11 THPT Chuyên Lê Khiết Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 230
692 Nguyễn Văn Thiều 7/6/1999 11 THPT Trường Chinh  Ninh Sơn Ninh Thuận 230
694 Võ Thành Vinh 16/11/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 230
695 Trần Thị Thu Thanh 4/1/1999 11 THPT Trần Quốc Toản  Ea Kar Đắk Lắk 230
696 Nguyễn Lê Tiến Thịnh 9/12/1999 11 THPT Số 1 Tư Nghĩa  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 230
697 Võ Ngọc Đăng Thư 26/02/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 230
699 Trần Thu Hoài 25/05/1999 11 THPT Chuyên Sơn La Tp Sơn La Sơn La 230
700 Bùi Trọng Nghĩa 10/8/1999 11 THPT Số 1 Tư Nghĩa  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 230
701 Phạm Thị Mỹ Linh 24/09/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 220
705 Nguyễn Ngân Hà 17/04/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 220
708 Lê Thị Mỹ Luyên 21/11/1999 11 THPT Vĩnh Định  Triệu Phong Quảng Trị 220
709 Bạch Nữ Ánh Nguyệt 24/10/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 220
711 Bùi Bá Anh 4/5/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Du Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 220
713 Trần Thị Thanh Thúy 15/12/1999 11 THPT Bù Đăng  Bù Đăng Bình Phước 220
714 Lương Thị Bích Diễm 2/2/1999 11 THPT Số 3 An Nhơn  An Nhơn Bình Định 220
715 Châu Thanh 20/04/1998 11 THPT Dtnt Tỉnh Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 220
716 Nguyễn Hữu Tài 11/11/1999 11 THPT Chuyên Hùng Vương Tp Pleiku Gia Lai 220
717 Lê Thị Hồng Anh 18/12/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 220
720 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 16/01/1999 11 THPT Lương Thế Vinh Thị xã Ba Đồn Quảng Bình 220
722 Vương Sỹ Mây 7/10/1999 11 THPT Ngô Quyền  Bù Gia Mập Bình Phước 220
723 Lê Quang Vinh 23/04/1999 11 THPT Mỹ Quý  Tháp Mười Đồng Tháp 220
724 Nguyễn Quỳnh Tâm 6/8/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 220
725 Lương Phương Nam 6/8/1999 11 THPT Chu Văn An  Văn Yên Yên Bái 220
726 Tô Đình Sơn 14/08/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 220
732 Bùi Hoàng Ngọc Diệp 29/05/1999 11 THPT Số 3 An Nhơn  An Nhơn Bình Định 220
741 Võ Phú Khang 7/6/1999 11 THPT Lệ Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 220
742 Đỗ Nguyễn Thảo Trinh 8/3/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo  Đăk Mil Đắk Nông 220
745 Ngô Minh Ngọc Richard 25/09/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Du Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 220
748 Nguyễn Đức Thành 27/11/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 220
749 Nguyễn Đinh Nhật Vi 19/07/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 220
750 Nguyễn Vũ Mão 8/1/1999 11 THPT Đầm Dơi  Đầm Dơi Cà Mau 220
751 Nguyễn Bảo Quý 28/09/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 220
752 Trần Đức Huy 18/08/1999 11 THPT Chu Văn An  Văn Yên Yên Bái 220
753 Bùi Thị Như Quỳnh 9/8/1999 11 THPT Số 1 Sơn Tịnh  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 220
754 Lê Quang Vinh 15/12/1999 11 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Tp Rạch Giá Kiên Giang 220
755 Tôn Thất Hoàng Vũ 8/4/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 220
756 Phan Mạnh Thắng 16/08/1999 11 THPT Krông Nô  Krông Nô Đắk Nông 220
757 Vũ Thanh Thư 2/4/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 220
758 Nguyễn Thành Huy 1/8/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 220
759 Nguyễn Thị Hồng Lê 30/04/1999 11 THPT Số 2 Tuy Phước  Tuy Phước Bình Định 220
760 Lê Tấn Anh 19/08/1999 11 THPT Trần Kỳ Phong  Bình Sơn Quảng Ngãi 220
761 Trần Minh Tân 10/1/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 220
762 Võ Nguyễn Hiền Dư 4/3/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo  Đăk Mil Đắk Nông 220
763 Ngô Trường Khiêm 8/4/1999 11 THPT Cheguevara  Mỏ Cày Nam Bến Tre 220
766 Ngô Phạm Duy 4/4/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Tp Sa Đéc Đồng Tháp 220
767 Nguyễn Khánh Ly 24/11/1999 11 THPT Số 2 Mộ Đức  Mộ Đức Quảng Ngãi 220
770 Văn Minh Huy 3/5/1999 11 THPT Buôn Ma Thuột Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 220
772 Lê Nguyễn Khả Thùy 12/8/1999 11 THPT Ngã Sáu  Châu Thành Hậu Giang 220
774 Nguyễn Thị Nhật Diễm 27/05/1999 11 THPT Cam Lộ  Cam Lộ Quảng Trị 220
775 Võ Quang Hòa 13/01/1999 11 THPT Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 220
777 Trương Hoàng Minh Châu 13/11/2000 11 THPT Lê Quý Đôn Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang 220
778 Lý Nhật Minh 4/2/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 220
780 Trần Mạnh Hưng 26/12/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 220
782 Hoàng Thị Phương Thủy 14/06/1999 11 THPT Chuyên Sơn La Tp Sơn La Sơn La 220
785 Nguyễn Thành Danh 3/11/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 220
786 Phan Minh Trí 22/09/1999 11 THPT Nguyễn Trãi Thị xã An Khê Gia Lai 220
787 Phạm Hà Giang 11/11/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 220
788 Nguyễn Long Vũ 16/02/1999 11 THPT Số 3 Quảng Trạch  Quảng Trạch Quảng Bình 220
790 Đặng Huỳnh Tuấn An 26/07/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 220
791 Lê Đức Tùng 1/5/1999 11 THPT Chuyên Sơn La Tp Sơn La Sơn La 220
792 Bùi Thị Hải Yến 6/9/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 220
794 Bui Quang Linh 12/6/1999 11 THPT Cheguevara  Mỏ Cày Nam Bến Tre 220
795 Võ Văn Tùng 23/10/1999 11 THPT Trần Văn Kỷ  Phong Điền Thừa Thiên Huế 220
796 Phạm Ngọc Minh 23/03/1999 11 THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 220
797 Nguyễn Thị Linh 9/9/1999 11 THPT Thu Xà  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 220
798 Lê Xuân Tình 2/10/1999 11 THPT Bù Đăng  Bù Đăng Bình Phước 220
799 Lý Hoàng Thiên 20/08/1999 11 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 220
800 Nguyễn Phương Thu 3/8/1999 11 THPT Chuyên Thái Nguyên Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 220
801 Ung Văn Tiệp 2/8/1999 11 THPT Ba Gia  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 220
802 Nguyễn Minh Nhật 12/10/1999 11 THPT Trần Phú  Hớn Quản Bình Phước 220
803 Kiều Khánh Linh 4/10/1999 11 THPT Lương Sơn  Lương Sơn Hòa Bình 220
804 Trịnh Minh Huyền 24/12/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 220
805 Nguyễn Bảo Quang 14/04/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 220
806 Trần Đăng 2/11/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 220
807 Nguyễn Thế Anh Tú 8/11/1999 11 THPT Mộc Ly  Mộc Châu Sơn La 220
808 Nguyễn Thanh Phước 7/1/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 220
809 Lê Thị Bình 6/3/1999 11 THPT Ngô Gia Tự  Ea Kar Đắk Lắk 220
810 Nguyễn Tùng Thái 18/06/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 220
812 Lưu Thị Minh Ngọc 9/4/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Tp Hà Giang Hà Giang 220
813 Nguyễn Tống Quỳnh Tiên 9/4/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 220
814 Trương Ngọc Huy 3/6/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Du Tp Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 220
815 Hoàng Trọng Hoàng 17/04/1999 11 THPT Chuyên Quốc Học Tp Huế Thừa Thiên Huế 220
816 Nguyễn Hoàng Đức 27/09/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 220
818 Nguyễn Thị Thu Huyền 16/09/1999 11 THPT Dtnt Tỉnh Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 220
819 Nguyễn Đăng Hoan 16/03/1999 11 THPT Chuyên Thăng Long Tp Đà Lạt Lâm Đồng 220
820 Kiều Thị Ly 19/08/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 220
822 Nguyễn Thị Mỹ Linh 7/2/1999 11 THPT Hương Trà  Hương Trà Thừa Thiên Huế 220
824 Nguyễn Văn Sáng 9/1/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 220
825 Nguyễn Công Đức 10/9/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo  Đăk Mil Đắk Nông 220
826 Phạm Xuân Thy 8/7/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 220
827 Trần Khánh 2/3/1999 11 THPT Lê Trực  Tuyên Hóa Quảng Bình 220
828 Nguyễn Hoàng Phụng 10/4/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 220
831 Võ Nguyên Dương 24/11/1999 11 THPT Lê Lợi  Đồng Xuân Phú Yên 220
834 Nguyễn Văn Hải 27/02/1999 11 THPT Đồng Phú  Đồng Phú Bình Phước 220
835 Nguyễn Hoàng Ly 6/10/1999 11 THPT Nguyễn Thái Bình  Đồng Xuân Phú Yên 220
837 Trần Thị Bảo Ngọc 30/11/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 220
839 Trần Quốc Anh 18/11/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 220
842 Cao Thị Phương Thảo 30/01/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 220
843 Nguyễn Công Đạt 1/7/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 220
845 Lê Hoàng Phúc 24/04/1999 11 THPT Tràm Chim  Tam Nông Đồng Tháp 220
846 Phùng Đức Huyên 17/12/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 220
849 Lê Vinh Quang 8/11/1999 11 THPT Trần Quang Diệu  Mộ Đức Quảng Ngãi 210
851 Nguyễn Hữu Tiền 5/2/1999 11 THPT Số 2 Mộ Đức  Mộ Đức Quảng Ngãi 210
852 Lê Thị Nhung 6/6/1999 11 THPT Chu Văn An  Văn Yên Yên Bái 210
856 Đỗ Nguyễn Thanh Lâm 3/11/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 210
860 Khuất Thị Minh Tuyết 16/03/1999 11 THPT Trần Quốc Tuấn  Đắk Hà Kon Tum 210
862 Nguyễn Đức Giang 29/09/1999 11 THPT Chu Văn An  Văn Yên Yên Bái 210
863 Vũ Lê Minh Hùng 22/08/1999 11 THPT Chuyên Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 210
864 Tạ Thị Minh Nguyệt 21/10/1999 11 THPT Việt Bắc Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 210
865 Nguyễn Thanh Phúc 20/07/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Tp Sa Đéc Đồng Tháp 210
867 Mai Thiên Định 20/05/1999 11 THPT Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 210
868 Trịnh Thị Thanh Liên 9/8/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 210
870 Trần Trọng Trình 27/11/1999 11 THPT Tân Phú Thị xã Long Mỹ Hậu Giang 210
872 Hứa Vi Trà 22/02/1999 11 THPT Dt Nội Trú Tỉnh Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 210
873 Trịnh Thị Thùy Trang 15/01/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu  Phong Điền Thừa Thiên Huế 210
874 Phan Thị Trà My 27/02/1999 11 THPT Chuyên Sơn La Tp Sơn La Sơn La 210
877 Phạm Nhật Khánh 23/11/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 210
878 Hoàng Ngọc Sơn 19/06/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 210
880 Hứa Nhật Di 17/02/1999 11 THPT Vĩnh Bình  Gò Công Tây Tiền Giang 210
881 Vũ Thị Hảo 14/06/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 210
883 Trần Ngọc Tấn Phát 29/05/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 210
886 Dương Thị Hằng 7/10/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 210
888 Đào Thị Hằng 1/1/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 210
890 Nguyễn Văn Khuê 16/10/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 210
892 Bạch Ngọc Dũng 21/12/1998 11 THPT Trần Quốc Tuấn Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 210
894 Lê Ngọc Hà 15/01/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 210
895 Phạm Văn Huấn 12/6/1998 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 210
896 Võ Tuấn Anh Nhân 26/04/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 210
897 Lê Bá Nhật Quang 28/02/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 210
898 Nguyễn Thanh Tùng 29/03/1999 11 THPT Chuyên Sơn La Tp Sơn La Sơn La 210
900 Lục Minh Hiếu 27/05/1999 11 THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 210
901 Nguyễn Đức Duy 2/1/1999 11 THPT Nguyễn Khuyến  Phú Riềng Bình Phước 210
902 Hoàng Thị Hà 20/08/1999 11 THPT Phú Riềng  Bù Gia Mập Bình Phước 210
904 Vân Đồng Luận 14/03/1999 11 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm  Chư Sê Gia Lai 210
908 Hồ Minh Chính 29/10/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 210
909 Bạch Hải Yến 7/4/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 210
910 Đặng Sự 11/7/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 210
911 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/8/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 210
913 Phạm Thị Hồng Liên 8/1/1999 11 THPT Trần Quang Diệu  Mộ Đức Quảng Ngãi 210
914 Đoàn Mạnh Duy 19/12/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 210
917 Trần Anh Hậu 23/03/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo  Đăk Mil Đắk Nông 210
919 Nguyễn Trí Đức 17/09/1999 11 THPT Số 1 Tư Nghĩa  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 210
923 Nguyễn Thị Phương Thuỷ 25/02/1999 11 THPT Lê Lợi  Đồng Xuân Phú Yên 210
924 Lê Phước Dũng 15/09/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu  Đăk R''lấp Đắk Nông 210
927 Nguyễn Thị Bích Phương 10/4/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Tp Hà Giang Hà Giang 210
928 Trần Văn Tiến 6/3/1999 11 THPT Lê Thế Hiếu  Cam Lộ Quảng Trị 210
934 Vũ Tuấn Thành 29/01/1999 11 THPT Dân Tộc Nội Trú Tp Hòa Bình Hòa Bình 210
935 Nguyễn Thành Long 28/12/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Tp Yên Bái Yên Bái 210
937 Trần Văn Đoạt 18/10/1999 11 Trường Pt Cấp 2,3 Lộc Hiệp  Lộc Ninh Bình Phước 210
938 Nguyễn Dương Đàn 15/05/1999 11 THPT Huỳnh Thúc Kháng Thị xã Buôn Hồ Đắk Lắk 210
939 Đỗ Phú Đức 12/12/1999 11 THPT Cát Tiên  Cát Tiên Lâm Đồng 210
940 Đào Trung An 25/03/1999 11 THPT Chợ Gạo  Chợ Gạo Tiền Giang 210
941 Lê Trung Kiên 12/8/1999 11 THPT Mỹ Quý  Tháp Mười Đồng Tháp 210
942 Lê Nhựt Đức 26/04/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 210
944 Nguyễn Lê Kim Ngân 29/10/1999 11 THPT Thiều Văn Chỏi  Kế Sách Sóc Trăng 210
945 Võ Lê Thùy Giang 1/6/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Tp Huế Thừa Thiên Huế 210
947 Nguyễn Quang Hưng 6/7/1999 11 THPT Trần Văn Kỷ  Phong Điền Thừa Thiên Huế 210
949 Nguyễn Bá Xuân Vũ 27/08/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 210
951 Vương Minh Luân 6/11/1999 11 THPT Thủ Khoa Nghĩa Tp Châu Đốc An Giang 210
952 Võ Đình Khương 23/05/1999 11 THPT Chuyên Hùng Vương Tp Pleiku Gia Lai 210
953 Mã Thị Thảo Linh 18/11/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 210
954 Nguyễn Hoàng Khanh 20/06/1999 11 Trường Pt Cấp 2 - 3 Lương Thế Vinh  Bù Đăng Bình Phước 210
955 Lý Thị Sao 12/3/1999 11 THPT Dtnt Tỉnh Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 210
956 Nguyễn Thị Kim Yến 29/05/1999 11 THPT Thanh Hòa  Bù Đốp Bình Phước 210
957 Phạm Đinh Thị Phương Anh 13/11/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 210
958 Đặng Thị Thu Kim 12/10/1999 11 THPT Kon Tum Tp Kon Tum Kon Tum 210
959 Nguyễn Hồng Nhung 27/08/1999 11 THPT Chuyên Vị Thanh Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 210
960 Trần Minh Nhật 21/11/1999 11 THPT Số 1 Đức Phổ  Đức Phổ Quảng Ngãi 210
961 Nguyễn Ngọc Minh Khôi 17/02/1999 11 THPT Thoại Ngọc Hầu Tp Long Xuyên An Giang 210
962 Văn Quốc Duy 11/10/1999 11 THPT Thị Xã Quảng Trị Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 210
963 Nguyễn Thành Đạt 12/8/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 210
964 Châu Văn Hoài Lâm 19/06/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 210
965 Bùi Quang Huy 11/7/1999 11 THPT Kon Tum Tp Kon Tum Kon Tum 210
966 Hoàng Thị Hồng Thi 1/6/1999 11 THPT Văn Chấn  Văn Chấn Yên Bái 210
967 Bùi Nguy Khoa 4/3/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 210
970 Doãn Đoàn Huy 2/9/1999 11 THPT Krông Nô  Krông Nô Đắk Nông 210
971 Phạm Trung Hiếu 18/06/1999 11 THPT Sông Công Thị xã Sông Công Thái Nguyên 210
972 Nguyễn Tấn Lai 16/11/1999 11 THPT Ba Gia  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 210
974 Trần Hữu Thanh Tâm 28/08/1999 11 THPT Vĩnh Linh  Vĩnh Linh Quảng Trị 210
975 Huỳnh Quỳnh Như 7/8/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 210
976 Trần Tín Nhiệm 18/03/1999 11 THPT Đầm Dơi  Đầm Dơi Cà Mau 210
980 Nguyễn Huy Hoàng 7/6/1999 11 THPT Nguyễn Trãi Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 210
982 Trần Văn Cường 11/3/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng  Đăk R''lấp Đắk Nông 210
983 Trịnh Thiện Tính 27/11/1999 11 THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 210
986 Phạm Thị Mộng 21/11/1999 11 THPT Vị Thủy  Vị Thủy Hậu Giang 200
987 Nguyễn Tùng Dương 26/03/1999 11 THPT Số 1 Quảng Trạch  Quảng Trạch Quảng Bình 200
988 Nguyễn Việt Trường 12/3/1999 11 THPT Kim Bôi  Kim Bôi Hòa Bình 200
989 Pham Quoc Khanh 28/04/1999 11 THPT Giá Rai  Giá Rai Bạc Liêu 200
991 Trương Quốc Khánh 21/03/1999 11 THPT Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 200
992 Bùi Phương Nhi 23/07/1999 11 THPT Giá Rai  Giá Rai Bạc Liêu 200
996 Bùi Thị Như Hiền 21/08/1999 11 THPT Trần Quốc Tuấn Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 200
999 Đỗ Minh Quang 1/10/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 200
1001 Trần Nguyên Lâm Hà 9/8/1999 11 THPT Di Linh  Di Linh Lâm Đồng 200
1003 Trần Thị Thục Anh 10/3/1999 11 THPT Chuyên Sơn La Tp Sơn La Sơn La 200
1004 Trần Minh Tiền 19/10/1999 11 THPT Trần Quốc Tuấn  Đắk Hà Kon Tum 200
1005 Nguyễn Thị Ngọc Dung 26/08/1999 11 THPT Lương Sơn  Lương Sơn Hòa Bình 200
1006 Đặng Trường Sơn 29/12/1999 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn Tp Điện Biên Điện Biên 200
1007 Đặng Thị Mơ 23/04/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 200
1008 Trần Thanh Tâm 3/11/1999 11 THPT Phước Long Thị xã Phước Long Bình Phước 200
1009 Lê Nam Chung 14/08/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 200
1011 Trương Thị Thu Uyên 28/12/1999 11 THPT Số 3 An Nhơn  An Nhơn Bình Định 200
1012 Mai Thanh Đạt 7/4/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 200
1013 Đặng Nhật Tùng 7/5/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 200
1014 Trần Khánh Duy 9/7/1999 11 THPT Chiềng Sinh Tp Sơn La Sơn La 200
1018 Nguyễn Anh Hào 5/3/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 200
1019 Lê Thị Hồng Nhung 24/09/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 200
1021 Lê Thế Tài 18/03/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 200
1022 Lâm Trung Kiên 3/10/1999 11 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Tp Rạch Giá Kiên Giang 200
1025 Nguyễn Trung Hậu 16/04/1999 11 THPT Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 200
1030 Lê Thị Anh Thư 20/04/1999 11 THPT Bù Đăng  Bù Đăng Bình Phước 200
1031 Nguyễn Thành Công 27/01/1999 11 THPT Bù Đăng  Bù Đăng Bình Phước 200
1033 Nguyễn Huỳnh Đức 7/8/1999 11 THPT Long Mỹ Thị xã Long Mỹ Hậu Giang 200
1034 Nguyễn Minh Trí 19/09/1999 11 THPT Phước Long  Phước Long Bạc Liêu 200
1040 Nguyễn Thị Thuỳ Chinh 27/04/1999 11 THPT Lộc Thái  Lộc Ninh Bình Phước 200
1041 Lê Danh Long 27/03/1999 11 THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 200
1043 Võ Trung Quân 25/06/1999 11 THPT Krông Ana  Krông Ana Đắk Lắk 200
1044 Nguyễn Lê Hoàng Hửu 2/1/1999 11 THPT Thủ Khoa Nghĩa Tp Châu Đốc An Giang 200
1045 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 9/11/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 200
1046 Nguyễn Lê Hoàng Hiệu 17/04/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 200
1047 Nguyễn Phùng Nguyên 1/12/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 200
1048 Trần Thị Ngọc Hà 18/03/1999 11 THPT Sông Công Thị xã Sông Công Thái Nguyên 200
1050 Nguyễn Thanh Hùng 9/7/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 200
1052 Lê Xuân Cường 1/11/1999 11 Trường Pt Cấp 2,3 Lộc Hiệp  Lộc Ninh Bình Phước 200
1055 Nguyễn Hoài Thương 19/04/1999 11 THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 200
1056 Trần Thị Diễm Quỳnh 6/3/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 200
1058 Cao Quảng Trọng 5/5/1999 11 THPT Đặng Huy Trứ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 200
1059 Lưu Ngọc Minh Khuê 4/3/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 200
1060 Đỗ Huy Hoàng 14/02/1999 11 THPT Chuyên Thăng Long Tp Đà Lạt Lâm Đồng 200
1061 Nguyễn Huyền Trang 12/9/1999 11 THPT Nguyễn Khuyến  Bù Gia Mập Bình Phước 200
1062 Nguyễn Thị Kim Anh 7/5/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 200
1063 Nguyễn Quang Vĩnh Lộc 23/11/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 200
1067 Trần Thị Hồng Ngát 24/03/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 200
1069 Trần Minh Hòa 22/08/1999 11 THPT Krông Nô  Krông Nô Đắk Nông 200
1070 Nguyễn Thế Lữ Trần Khâm 16/04/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo  Đăk Mil Đắk Nông 200
1071 Phạm Văn Hiếu 22/01/1999 11 THPT Số 1 Tp Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 200
1073 Trương Đức Tuấn 14/08/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 200
1075 Triệu Huy Hoàng 3/12/1999 11 THPT Phan Bội Châu  Cư Jút Đắk Nông 200
1076 Võ Lê Bảo Tín 20/10/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Tp Huế Thừa Thiên Huế 200
1077 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/10/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 200
1078 Nguyễn Văn Chiến 10/12/1999 11 THPT Nam Hải Lăng  Hải Lăng Quảng Trị 200
1080 Thái Ngọc Kim Cúc 7/8/1999 11 THPT Chợ Gạo  Chợ Gạo Tiền Giang 200
1081 Lê Vân Hải 17/10/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 200
1082 Nguyễn Thu Hiền 2/9/1999 11 THPT Lạc Thủy A  Lạc Thủy Hòa Bình 200
1083 Lò Văn Chọi 11/12/1999 11 THPT Dt Nội Trú Tỉnh Tp Lai Châu Lai Châu 200
1084 Trương Thị Thùy Dương 29/05/1999 11 THPT Lương Phú  Phú Bình Thái Nguyên 200
1085 Lê Nguyễn Nhựt Trường 1/9/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 200
1086 Chu Văn Nhật 14/03/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng  Đăk R''lấp Đắk Nông 200
1088 Lê Thu Hà 4/11/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 200
1089 Truong Huynh Dư 17/06/1999 11 THPT Huỳnh Mẫn Đạt Tp Rạch Giá Kiên Giang 200
1090 Tran Thi Kim Phuong 25/12/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 200
1091 Lê Thị Thùy Vân 13/10/1999 11 THPT Trương Định Thị xã Gò Công Tiền Giang 200
1092 Hoàng Minh Hoa 8/3/1999 11 THPT Chu Văn An  Văn Yên Yên Bái 200
1093 Trần Việt Hoàng 23/04/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Tp Hà Giang Hà Giang 200
1094 Trần Trung Hiếu 22/06/1999 11 THPT Krông Nô  Krông Nô Đắk Nông 200
1096 Lê Anh Duy 16/03/1999 11 THPT Chuyên Tiền Giang Tp Mỹ Tho Tiền Giang 200
1099 Huỳnh Công Bằng 22/09/1999 11 THPT Di Linh  Di Linh Lâm Đồng 200
1101 Đàm Kim Cúc 25/04/1999 11 THPT Dtnt Tỉnh Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 200
1104 Lê Nguyễn Huy Tú 20/07/1999 11 THPT Chuyên Lê Khiết Tp Quảng Ngãi Quảng Ngãi 200
1105 Lê Thị Thanh Điệp 27/03/1999 11 THPT Quang Trung Thị xã An Khê Gia Lai 200
1106 Nguyễn Tiến Dũng 21/12/1999 11 THPT Krông Ana  Krông Ana Đắk Lắk 200
1108 Trần Thị Tuyết Nhi 25/09/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 200
1109 Trần Quang Nhật 25/09/1999 11 THPT Trần Đại Nghĩa  Buôn Đôn Đắk Lắk 200
1111 Hoàng Công Minh 15/04/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 200
1112 Phạm Thị Lâm 5/9/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Tp Hà Giang Hà Giang 200
1113 Nguyễn Huyền Trân 8/4/1999 11 THPT Lê Lợi  Đồng Xuân Phú Yên 200
1117 Trương Hồng Phước 25/02/1999 11 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm  Đức Trọng Lâm Đồng 200
1118 Võ Văn Ánh 4/8/1999 11 THPT Đồng Xoài Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 200
1121 Dương Quốc Khánh 3/8/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 190
1122 Bùi Nhật Minh 8/10/1999 11 THPT Chuyên Hùng Vương Tp Pleiku Gia Lai 190
1123 Hứa Hoàng Huy 30/04/1999 11 THPT Nhị Trường  Cầu Ngang Trà Vinh 190
1124 Nguyễn Minh Ngọc 9/2/1999 11 THPT Số 1 Tư Nghĩa  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 190
1125 Đoàn Hoàng Anh 15/01/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Phổ Yên Thái Nguyên 190
1127 Bùi Thanh Bình 30/08/1999 11 THPT Kim Bôi  Kim Bôi Hòa Bình 190
1128 Trần Hoàn Hảo 15/11/1999 11 THPT Đầm Dơi  Đầm Dơi Cà Mau 190
1130 Trần Thùy Linh 16/11/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 190
1132 Nguyễn Minh Huy 22/03/1999 11 THPT Số 1 Phù Cát  Phù Cát Bình Định 190
1133 Nguyễn Hàn Ny 6/3/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 190
1134 Trịnh Đình Hiếu 14/09/1999 11 THPT Hữu Lũng  Hữu Lũng Lạng Sơn 190
1135 Nguyễn Minh Triết 19/09/1999 11 THPT Lấp Vò 3  Lấp Vò Đồng Tháp 190
1137 Đặng Sơn Tùng 18/04/1999 11 THPT Lệ Thủy  Lệ Thủy Quảng Bình 190
1139 Nguyễn Văn Vui 8/3/1999 11 THPT Trần Phú  Hớn Quản Bình Phước 190
1140 Võ Văn Hiếu 15/04/1999 11 THPT Trần Văn Kỷ  Phong Điền Thừa Thiên Huế 190
1141 Trình Hoàng Huân 24/11/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 190
1142 Ngô Thị Thảo Nguyên 20/03/1999 11 THPT Số 3 An Nhơn Thị xã An Nhơn Bình Định 190
1146 Trần Thị Nhàn 14/04/1999 11 THPT Chợ Gạo  Chợ Gạo Tiền Giang 190
1150 Phạm Tiến Đạt 24/03/1999 11 THPT Chơn Thành  Chơn Thành Bình Phước 190
1152 Nguyễn Thị Thu Trang 1/11/1999 11 THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Tp Hòa Bình Hòa Bình 190
1153 Nguyễn Thị Thanh Hảo 10/11/1999 11 THPT Công Nghiệp Tp Hòa Bình Hòa Bình 190
1155 Hà Văn Liêm 31/08/1999 11 THPT Đặng Huy Trứ  Hương Trà Thừa Thiên Huế 190
1156 Phạm Thị Hương Giang 10/7/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 190
1158 Trần Duy Điền 17/03/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 190
1159 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/08/1999 11 THPT Ba Tơ  Ba Tơ Quảng Ngãi 190
1160 Trương Văn Sang 10/3/1999 11 THPT Tân Phú Thị xã Long Mỹ Hậu Giang 190
1161 Đào Minh Nguyên 27/05/1999 11 THPT Chuyên Tiền Giang Tp Mỹ Tho Tiền Giang 190
1164 Lê Thị Minh 29/09/1999 11 THPT Phú Riềng  Bù Gia Mập Bình Phước 190
1165 Nguyễn Nhật Quang 1/12/1999 11 THPT Cheguevara  Mỏ Cày Nam Bến Tre 190
1166 Trần Quang Gia Tường 4/3/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Tp Huế Thừa Thiên Huế 190
1167 Đặng Thu Hiền 28/07/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 190
1168 Lê Văn Hoàng 31/07/1999 11 THPT Kế Sách  Kế Sách Sóc Trăng 190
1169 Phạm Minh Nhật Khuê 1/1/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 190
1170 Trần Thủy Mai 10/4/1999 11 THPT Sông Công Thị xã Sông Công Thái Nguyên 190
1171 Hoàng Đình Huy 2/9/1999 11 THPT Ba Gia  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 190
1176 Hà Sinh Lượng 7/12/1999 11 THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 190
1177 Lâm Mẫn Đạt 15/08/1999 11 THPT Lộc Thái  Lộc Ninh Bình Phước 190
1178 Nguyễn Văn Tuấn 13/02/1999 11 THPT Hùng Vương  Krông Nô Đắk Nông 190
1181 Lê Hoài Thanh 23/04/1999 11 THPT Chuyên Hùng Vương Tp Pleiku Gia Lai 190
1183 Nguyễn Mạnh Hoàn 26/12/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 190
1184 Nguyễn Tấn Toàn 11/9/1999 11 THPT Trường Chinh  Ninh Sơn Ninh Thuận 190
1185 Huathi Sona 7/3/1999 11 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm  Cư Jút Đắk Nông 190
1187 Đồng Thị Cẩm Tú 8/12/1999 11 THPT Cây Dương  Phụng Hiệp Hậu Giang 190
1189 Đặng Quang Minh 24/06/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 190
1190 Trần Trung Kiên 6/10/1999 11 THPT Lấp Vò 2  Lấp Vò Đồng Tháp 190
1192 Trần Quang Thiện 2/8/1999 11 THPT Giá Rai  Giá Rai Bạc Liêu 190
1193 Hồ Huy Hoàng 29/06/1999 11 THPT Kon Tum Tp Kon Tum Kon Tum 190
1194 Võ Thị Thu Hiền 22/08/1999 11 THPT Kon Tum Tp Kon Tum Kon Tum 190
1195 Vũ Yến Hằng 13/10/1999 11 THPT Số 1 Tp Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 190
1196 La Triều Khải 12/8/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 190
1197 Dao Phung Dai 20/02/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Tp Yên Bái Yên Bái 190
1198 Nguyễn Thị Mỹ Loan 16/10/1999 11 THPT Nguyễn Viết Xuân  Di Linh Lâm Đồng 190
1199 Hoàng Đức Thành 13/09/1999 11 THPT Việt Bắc Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 190
1202 Dương Việt Trí 16/03/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 190
1204 Phạm Văn Thiên Ấn 6/9/2010 11 THPT Phạm Văn Đồng  Đăk R''lấp Đắk Nông 190
1205 Phạm Thị Nguyệt Ân 15/09/1999 11 THPT Nguyễn Tất Thành  Đăk R''lấp Đắk Nông 190
1206 Đậu Nguyễn Hoàng Kim 14/04/1999 11 THPT Kon Tum Tp Kon Tum Kon Tum 190
1208 Phạm Thị Minh Tâm 1/5/1999 11 THPT Kon Tum Tp Kon Tum Kon Tum 190
1209 Phạm Ngọc Hoàng 25/12/1999 11 THPT Nguyễn Hùng Sơn Tp Rạch Giá Kiên Giang 190
1210 Trần Đông Phương 9/5/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 190
1211 Tăng Bá Hoàn 5/10/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Thị xã Hà Giang Hà Giang 190
1212 Ngô Tiến Đạt 20/11/1999 11 THPT Trần Quốc Toản  Ea Kar Đắk Lắk 190
1213 Lê Thị Vân Anh 14/05/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 190
1215 Nguyễn Việt Hoàng 4/10/1999 11 THPT Thanh Hòa  Bù Đốp Bình Phước 190
1216 Hoàng Anh Tuấn 30/08/1999 11 THPT Đồng Xoài Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 190
1218 Nguyễn Phan Nhựt Ý 9/8/1999 11 THPT Trần Văn Thời  Trần Văn Thới Cà Mau 190
1219 Nguyễn Đình Lương 28/09/1999 11 THPT Ngô Gia Tự  Ea Kar Đắk Lắk 190
1220 Huỳnh Nguyễn Phương Trang 11/2/1999 11 THPT Chuyên Bảo Lộc Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 190
1221 Lê Ngọc Khánh 25/12/1999 11 THPT Chuyên Thị xã Hà Giang Hà Giang 190
1225 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3/2/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 180
1226 Bùi Thị Hạnh 1/1/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 180
1229 Nguyễn Thanh Phước 12/11/1999 11 THPT Cam Lộ  Cam Lộ Quảng Trị 180
1231 Nguyễn Huy Hùng 7/11/1999 11 THPT Nguyễn Trãi Thị xã An Khê Gia Lai 180
1232 Lê Viết Khuyên 26/05/1999 11 THPT Số 2 Mộ Đức  Mộ Đức Quảng Ngãi 180
1233 Phạm Anh Tuấn 28/07/1999 11 THPT Bù Đăng  Bù Đăng Bình Phước 180
1235 Nguyễn Thị Linh 21/01/1999 11 THPT Ngô Quyền  Bù Gia Mập Bình Phước 180
1237 Trần Thị Thúy Vy 24/08/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 180
1238 Nguyễn Đức Hoàng 7/9/1999 11 THPT Hoàng Quốc Việt Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 180
1240 Nguyễn Thị Hương 24/03/1999 11 THPT Chiềng Sinh Tp Sơn La Sơn La 180
1243 Tô Thảo Anh 15/10/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 180
1244 Nguyễn Đức Hiền 12/11/1999 11 THPT Sông Công Thị xã Sông Công Thái Nguyên 180
1245 Võ Huyền Anh Tấn 15/09/1999 11 THPT Chợ Gạo  Chợ Gạo Tiền Giang 180
1246 Nguyễn Minh Guyn 2/10/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 180
1249 Trần Sơn Trúc 30/05/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 180
1250 Huỳnh Xuân Mai 22/10/1999 11 THPT Ngã Sáu  Châu Thành Hậu Giang 180
1251 Đỗ Thị Thùy Linh 7/6/1999 11 THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 180
1252 Huỳnh Thị Ngọc Nữ 2/2/1999 11 THPT Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 180
1254 Đỗ Thị Thúy Nga 3/9/1999 11 THPT Ngô Quyền Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 180
1257 Bùi Diễm Hằng 20/05/1999 11 Trường Th - THCS Và THPT Chu Văn An Tp Sơn La Sơn La 180
1258 Lăng Đức Duy 3/2/1999 11 THPT Dt Nội Trú Tỉnh Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 180
1259 Võ Thị Thanh Nhàn 28/02/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 180
1260 Huỳnh Ngọc Huyền Trân 4/11/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 180
1261 Vi Việt Hưng 3/5/1999 11 THPT Việt Bắc Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 180
1262 Trần Lê Vũ Luân 30/03/1999 11 THPT Long Mỹ Thị xã Long Mỹ Hậu Giang 180
1263 Vi Lê Thu Trang 24/05/1999 11 THPT Việt Bắc Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 180
1264 Trần Ngọc Pháp 14/01/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 180
1267 Lê Quốc Đạt 10/5/1999 11 THPT Số 1 Tư Nghĩa  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 180
1269 Trần Nguyễn Huy Hoàng 9/5/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 180
1270 Nguyễn Võ Thương Sơn 5/7/1998 11 THPT Tân Hiệp  Châu Thành Tiền Giang 180
1271 Tạ Hoàng Trí 28/04/1999 11 THPT Hồ Thị Kỷ Tp Cà Mau Cà Mau 180
1272 Nguyễn Thị Thu Hà 28/10/1999 11 THPT Hùng Vương  Krông Nô Đắk Nông 180
1273 Nguyễn Thị Ngân 8/4/1999 11 THPT Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 180
1274 Phạm Bảo Duy 3/1/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 180
1275 Lê Thanh Trọng 18/11/1966 11 THPT Trường Long Tây  Châu Thành A Hậu Giang 180
1277 Dang Thi Kim Nguyen 19/09/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 180
1283 Nguyễn Phạm Hoài Nam 4/11/1999 11 THPT Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 180
1286 Nguyễn Thị Thúy 6/9/1999 11 THPT Lê Lợi Đông Hà Thị xã Đông Hà Quảng Trị 180
1287 Trương Tiến Mạnh 18/01/1999 11 THPT Số 3 Quảng Trạch  Quảng Trạch Quảng Bình 180
1288 Phạm Ngọc Hiếu 5/12/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 180
1291 Đặng Minh Thắng 31/12/1999 11 THPT Sông Công Thị xã Sông Công Thái Nguyên 180
1292 Lê Nhật Nguyên 30/05/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 180
1293 Phạm Thị Xuân Tiền 9/5/1999 11 THPT Chơn Thành  Chơn Thành Bình Phước 180
1294 Nguyễn Văn Dũng 2/2/1999 11 THPT Kon Tum Tp Kon Tum Kon Tum 180
1296 Hoàng Thị Thanh Hiền 1/6/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 180
1297 Trần Quang Linh 16/04/1999 11 THPT Ngô Gia Tự  Ea Kar Đắk Lắk 180
1298 Nguyễn Thị Phương Nhi 10/9/1998 11 THPT Lê Quý Đôn  Bù Đăng Bình Phước 180
1300 Hà Duy Toàn 22/06/1999 11 Trường Văn Hóa I - Bộ Công An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 180
1302 Van Linh Mai 18/06/1999 11 THPT Bình Điền  Hương Trà Thừa Thiên Huế 180
1303 Võ Huỳnh Phúc Bảo 8/12/1999 11 THPT Chuyên Tiền Giang Tp Mỹ Tho Tiền Giang 180
1304 Nguyễn Đình Danh 16/09/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 180
1306 Đỗ Trọng Thành 2/10/1999 11 THCS & THPT Tân Tiến  Bù Đốp Bình Phước 180
1307 Phan Võ Quang Huy 8/7/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 180
1308 Lương Thị Quỳnh 13/09/1999 11 THPT Đồng Xoài Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 180
1310 Đỗ Hoàng Sơn 18/01/1998 11 THPT Cái Nước  Cái Nước Cà Mau 180
1312 Nguyễn Minh Khoa 10/7/1999 11 THPT Tháp Mười  Tháp Mười Đồng Tháp 180
1313 Bùi Thị Thúy Nga 28/04/1999 11 THPT Thanh Hòa  Bù Đốp Bình Phước 180
1314 Nguyễn Hoàng Bá Khang 25/11/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Tp Tuy Hòa Phú Yên 180
1315 Dương Văn Duy 6/9/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 180
1316 Dương Thiên Lộc 4/3/1999 11 THPT Số 1 Sơn Tịnh  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 180
1317 Nguyễn Vũ Đăng 16/03/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 180
1318 Đặng Ngọc Thùy Dương 7/3/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Yên Bái Yên Bái 180
1319 Võ Đức Trí Dũng 4/1/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 180
1320 Quang Sọt 15/08/1999 11 THPT Tân Uyên  Tân Uyên Lai Châu 180
1321 Võ Đại Nghĩa 1/6/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 180
1322 Nguyễn Hoàng Tuấn 27/01/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 170
1323 Trương Đình Tấn Sang 8/8/1999 11 THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 170
1324 Lê Văn Tú 1/1/1999 11 THPT Phú Riềng  Bù Gia Mập Bình Phước 170
1326 Trương Đình Hồng Đức 25/11/1999 11 THPT Vĩnh Bình  Gò Công Tây Tiền Giang 170
1327 Nguyễn Thị Lan 20/01/1999 11 THPT Cửa Tùng  Vĩnh Linh Quảng Trị 170
1328 Hồ Thị Phương Oanh 12/8/1999 11 THPT Lê Lợi  Đồng Xuân Phú Yên 170
1329 Lê Minh Hoàng 4/8/1999 11 THPT Chuyên Bảo Lộc Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 170
1331 Lương Trần Mỹ Hà 21/11/1999 11 THPT Số 1 Tư Nghĩa  Tư Nghĩa Quảng Ngãi 170
1333 Lê Chí Nhin 10/1/1999 11 THPT Vĩnh Định  Triệu Phong Quảng Trị 170
1335 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 29/07/1999 11 THPT Chuyên Bảo Lộc Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 170
1336 Nguyen Thi Kim Huong 8/11/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 170
1337 Trần Minh Huy 30/04/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 170
1340 Đổ Nguyên Chương 2/12/1999 11 THPT Gành Hào  Đông Hải Bạc Liêu 170
1341 Nguyễn Đinh Thúy Vi 19/07/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Tp Cao Lãnh Đồng Tháp 170
1342 Nguyễn Văn Tuấn 8/3/1999 11 THPT Nguyễn Thái Bình  Đồng Xuân Phú Yên 170
1343 Nguyễn Đức Mạnh 2/2/2000 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 170
1344 Huỳnh Văn Thịnh 11/6/1999 11 THPT Phú Thạnh  Tân Phú Đông Tiền Giang 170
1345 Phạm Minh Hoàng 18/07/1999 11 THPT Đông Triều Thị xã Đông Triều Quảng Ninh 170
1346 Trần Trung Tín 29/10/1999 11 THPT Trà Cú  Trà Cú Trà Vinh 170
1348 Ngô Thanh Thái 12/6/1999 11 THPT Bình Sơn  Bình Sơn Quảng Ngãi 170
1349 Viên Vĩnh Phát 19/06/1999 11 THPT Chuyên Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 170
1350 Lê Nguyễn Đài Nhung 15/09/1999 11 THPT Phú Riềng  Bù Gia Mập Bình Phước 170
1351 Bùi Văn Linh 18/04/1999 11 THPT Nam Hải Lăng  Hải Lăng Quảng Trị 170
1354 Nguyễn Diệu Thắm 29/03/1999 11 THPT Trần Quốc Tuấn  Đắk Hà Kon Tum 170
1355 Vo Thi Xuan Hao 25/07/1999 11 THPT Chợ Gạo  Chợ Gạo Tiền Giang 170
1356 Hồ Thái Sơn 15/04/1999 11 THPT Long Khánh  Duyên Hải Trà Vinh 170
1357 Trần Ngân Quỳnh 13/04/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 170
1358 Nguyễn Nhật Gia 10/11/1999 11 THPT Lê Quý Đôn Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang 170
1359 Trần Thị My Na 25/09/1999 11 THPT Hải Lăng  Hải Lăng Quảng Trị 170
1361 Cao Thị Hoàng Thơ 9/9/1999 11 THPT Vĩnh Bình  Gò Công Tây Tiền Giang 170
1362 Lê Đình Nam 19/12/1973 11 THPT Phước Long Thị xã Phước Long Bình Phước 170
1363 Đỗ Đức Tùng Lâm 6/2/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Tp Hà Giang Hà Giang 170
1364 Phạm Vinh Quang 24/03/1999 11 THPT Chơn Thành  Chơn Thành Bình Phước 170
1365 Nguyễn Hữu Hùng 3/5/1999 11 THPT Vĩnh Linh  Vĩnh Linh Quảng Trị 170
1366 Trần Quang Hiếu 22/09/1999 11 THPT Lê Quý Đôn  Bù Đăng Bình Phước 170
1369 Trần Nguyễn Hải Duy 14/11/1999 11 THPT Cái Nước  Cái Nước Cà Mau 170
1372 Đoan Minh Hiêu 12/9/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 170
1374 Nguyễn Quốc Huy 1/2/1999 11 THPT Lý Thường Kiệt Thị xã La Gi Bình Thuận 170
1376 Nguyễn Việt Hoàng 8/1/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 170
1377 Nguyễn Hoàng Mẫn 11/8/1998 11 THPT Phước Long Thị xã Phước Long Bình Phước 170
1378 Đậu Quang Tuấn 1/6/1999 11 THPT Hùng Vương  Krông Nô Đắk Nông 170
1379 Bùi Văn Huy 14/07/1999 11 THPT Próh  Đơn Dương Lâm Đồng 170
1380 Huỳnh Thị Kim Chi 2/9/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 170
1382 Hồ Thị Tú Anh 26/07/1999 11 THPT Thống Nhất  Bù Đăng Bình Phước 170
1383 Trương Trọng Tuấn 28/10/1998 11 THPT Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 170
1386 Bùi Văn Tuấn 13/07/1999 11 THPT Chuyên Quảng Bình Tp Đồng Hới Quảng Bình 170
1387 Huỳnh Lê Yến Linh 5/1/1999 11 THPT Tân Phú Thị xã Long Mỹ Hậu Giang 170
1388 Phạm Thị Thu Xoan 10/2/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu  Đăk R''lấp Đắk Nông 170
1389 Lê Văn Đức 6/5/1999 11 THPT Nguyễn Chí Thanh  Quảng Điền Thừa Thiên Huế 170
1391 Phan Thị Thu Thắm 20/04/1999 11 THPT Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 170
1393 Hoang Kim Lien 8/4/1999 11 THPT Phan Bội Châu  Cư Jút Đắk Nông 170
1396 Nguyễn Thế Thái 16/01/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 170
1397 Huỳnh Thanh Bình 3/11/1999 11 THPT Cheguevara  Mỏ Cày Nam Bến Tre 170
1399 Hoàng Văn Bình 23/01/1999 11 THPT Phan Bội Châu  Cư Jút Đắk Nông 170
1401 Nguyễn Thị Hoài Thanh 25/11/1999 11 THPT Lộc Thành  Bảo Lâm Lâm Đồng 170
1403 Tôn Quốc Thái 21/04/1998 11 THPT Châu Phú  Châu Phú An Giang 170
1404 Nguyễn Thanh Hiền 20/02/1999 11 THPT Vinh Lộc  Phú Lộc Thừa Thiên Huế 170
1405 Phạm Trung Kiên 4/1/1999 11 THPT Chuyên Bảo Lộc Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 170
1407 Nguyễn Thị Liễu 2/6/1999 11 THPT Nguyễn Tất Thành  Đăk R''lấp Đắk Nông 170
1408 Nguyễn Thị Hoài Thương 10/10/1999 11 THPT Thống Nhất  Bù Đăng Bình Phước 170
1409 Đồng Quang Phú 21/12/1999 11 Trường Pt Cấp 2 - 3 Lương Thế Vinh  Bù Đăng Bình Phước 170
1411 Nguyễn Việt Đông 24/12/1999 11 THPT Nguyễn Hùng Sơn Tp Rạch Giá Kiên Giang 170
1412 Lê Trung Hải ^^ 28/09/1999 11 THPT Đào Duy Từ Tp Đồng Hới Quảng Bình 170
1413 Lê Trần Nhật Nam 5/3/1999 11 THPT Kế Sách  Kế Sách Sóc Trăng 170
1414 Bùi Thái Huy 3/8/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 170
1415 Đặng Thị Yến Nhi 25/09/1999 11 THPT Đồng Xoài Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 170
1416 Đỗ Thị Thúy Hiền 1/6/1999 11 THPT Thanh Hòa  Bù Đốp Bình Phước 170
1418 Nguyễn Hồng Nhung 20/04/1999 11 THPT Cam Lộ  Cam Lộ Quảng Trị 170
1419 Phạm Đức Hải 28/08/1999 11 THPT Hùng Vương  Krông Nô Đắk Nông 170
1420 Lý Lê Trung 28/10/1999 11 THPT Sơn Mỹ  Sơn Tịnh Quảng Ngãi 170
1422 Nguyễn Thị Hài Nhi 6/9/1999 11 THPT Đức Trọng  Đức Trọng Lâm Đồng 170
1423 Lâm Chiêu Phát 1/11/1999 11 THPT Châu Phú  Châu Phú An Giang 170
1424 Thái Anh Tuấn 13/12/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 160
1426 Trang Hữu Tài 14/05/1999 11 THPT Bạc Liêu Tp Bạc Liêu Bạc Liêu 160
1429 Đặng Thị Thu Thảo 6/1/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 160
1431 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/04/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 160
1433 Nguyễn Công Hậu 29/01/1999 11 THPT Thống Nhất  Bù Đăng Bình Phước 160
1438 Tạ Phương Hoa 18/10/1999 11 THPT Bù Đăng  Bù Đăng Bình Phước 160
1439 Dương Đình Huy 5/8/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 160
1440 Nguyễn Quốc Đại 14/08/1999 11 THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 160
1441 Trầm Thị Kim Tiền 26/03/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 160
1442 Bùi Thị Mỹ Duyên 18/07/1999 11 THPT Kim Bôi  Kim Bôi Hòa Bình 160
1444 Tran Thanh Duy 12/10/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 160
1445 Hoàng Thị Mến 19/03/1999 11 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm  Cư Jút Đắk Nông 160
1447 Nguyễn Tiến Đạt 18/12/1999 11 THPT Số 1 Tp Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 160
1448 Đặng Thành Trung 29/08/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 160
1449 Nguyễn Thục Linh 26/09/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 160
1450 Châu Phan Thông 10/4/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 160
1452 Trần Văn Thắng 5/4/1999 11 THPT Phú Bài Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế 160
1453 Nguyễn Hữu Hậu 29/12/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 160
1455 Ngô Thị Trúc Ly 15/05/1999 11 THPT Số 3 An Nhơn  An Nhơn Bình Định 160
1456 Dương Tuấn Duy 28/01/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 160
1458 Chểng Trường Giang 3/11/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 160
1459 Tôn Nữ Băng Huyền 27/10/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Tp Huế Thừa Thiên Huế 160
1460 Nguyễn Thái Bảo 17/12/1999 11 THPT Phú Lương  Phú Lương Thái Nguyên 160
1461 Chau Thanh An 12/8/1999 11 THPT Nguyễn Văn Hai  Càng Long Trà Vinh 160
1463 Nguyễn Viết Thắng 20/02/1999 11 THPT Thống Nhất  Bù Đăng Bình Phước 160
1464 Nguyễn Đình Phước 15/04/1999 11 THPT Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 160
1466 Huỳnh Trọng Nghĩa 9/1/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 160
1467 Nguyễn Thị Bạch Lê 18/09/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 160
1468 Nguyễn Anh Đức 15/11/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 160
1469 Huỳnh Phát Đạt 7/3/1999 11 THPT Chiêm Thành Tấn Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 160
1470 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16/10/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu  Đăk R''lấp Đắk Nông 160
1471 Đỗ Thu Trang 15/12/1999 11 THPT Số 1 Tp Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 160
1474 Phạm Tấn Toàn 1/1/1999 11 THPT Đức Tân  Hàm Tân Bình Thuận 160
1476 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/01/1999 11 THPT Triệu Phong  Triệu Phong Quảng Trị 160
1477 Lê Trọng Hiếu 13/11/1999 11 THPT Lạc Thủy A  Lạc Thủy Hòa Bình 160
1479 Phan Thi Kieu Phuong 12/10/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 160
1481 Ho Bao Nguyen 4/7/1999 11 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tp Tuy Hòa Phú Yên 160
1482 Phạm Gia Huy 15/08/1999 11 THPT Kon Tum Tp Kon Tum Kon Tum 160
1488 Mã Quốc Toản 25/02/1999 11 THPT Chu Văn An Tp Lạng Sơn Lạng Sơn 150
1493 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/07/1999 11 THPT Phú Riềng  Bù Gia Mập Bình Phước 150
1495 Nguyễn Thị Diệu Hiền 12/3/1999 11 THPT Hóa Châu  Quảng Điền Thừa Thiên Huế 150
1496 Nguyễn Thị Phương Nga 8/3/1999 11 THPT Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 150
1497 Phan Tiến Cường 19/02/1999 11 THPT Đồng Hới Tp Đồng Hới Quảng Bình 150
1498 Bùi Trọng Nguyễn 14/08/1999 11 THPT Hồ Thị Kỷ Tp Cà Mau Cà Mau 150
1501 Nguyễn Thị Hồng Phúc 14/10/1999 11 THPT Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 150
1502 Trần Xuân Sắc 13/06/1999 11 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tp Cà Mau Cà Mau 150
1503 Vũ Trung Đức 13/07/1999 11 THPT Chiềng Sinh Tp Sơn La Sơn La 150
1506 Phạm Tân Nguyên 1/12/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Tp Hà Giang Hà Giang 150
1507 Nguyễn Hồng Thủy 4/8/1999 11 THPT Bình Long Thị xã Bình Long Bình Phước 150
1508 Trần Thị Hảo 23/03/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 150
1510 Lê Thanh Hiếu 15/02/1998 11 THPT Đức Tân  Hàm Tân Bình Thuận 150
1511 Nguyễn Thị Đoan Thùy 26/03/1999 11 THPT Vũ Đình Liệu  Châu Thành Trà Vinh 150
1512 Đặng Văn Thạnh 30/11/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Vị Thủy Hậu Giang 150
1513 Trần Tấn Lộc 15/02/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 150
1514 Nguyễn Thị Thu Hương 20/09/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 150
1516 Phạm Thị Thanh Phụng 20/06/1999 11 THPT Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 150
1517 Trần Hữu Minh Trung 17/11/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 150
1518 Trần Quang Chiến 14/11/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 150
1519 Nguyễn Thị Kim Thùy 10/1/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo  Đăk Mil Đắk Nông 150
1520 Đặng Thị Cẩm Tú 6/9/1999 11 THPT Số 1 Tp Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 150
1521 Võ Tấn Hữu 1/6/1999 11 THPT Trương Định Thị xã Gò Công Tiền Giang 150
1523 Nguyễn Thị Hồng Vân 7/7/1999 11 THPT Phan Bội Châu  Cư Jút Đắk Nông 150
1524 Phạm Mai Duyên 20/12/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 150
1525 Võ Thị Trà My 20/12/1999 11 THPT Lê Hồng Phong  Tây Hòa Phú Yên 150
1527 Bùi Thị Hoài 2/10/1999 11 THPT Kim Bôi  Kim Bôi Hòa Bình 150
1528 Hoàng Thị Hà 16/10/1999 11 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm  Cư Jút Đắk Nông 150
1529 Liêu Từ Luân 10/4/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu  Đăk R''lấp Đắk Nông 150
1532 Mai Khắc Nguyên 27/12/1999 11 THPT Yên Châu  Yên Châu Sơn La 150
1533 Nguyễn Võ Như Quỳnh 27/06/1999 11 THPT Nguyễn Thái Bình  Đồng Xuân Phú Yên 150
1534 Huỳnh Phước Huy 13/03/1999 11 THPT Kế Sách  Kế Sách Sóc Trăng 150
1539 Châu Khái Phương 10/4/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 150
1540 Diệp Lê Vi Nhật 16/09/1999 11 THPT Trà Cú  Trà Cú Trà Vinh 140
1543 Hoàng Tú Giang 21/08/1999 11 THPT Chuyên Hà Giang Tp Hà Giang Hà Giang 140
1544 Huỳnh Thanh Tiến 7/7/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tp Kon Tum Kon Tum 140
1545 Huynh Thanh Khang 24/02/1999 11 THCS Và THPT Lương Hòa A  Châu Thành Trà Vinh 140
1546 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 20/01/1999 11 THPT Số 3 An Nhơn  An Nhơn Bình Định 140
1548 Trần Ngọc Trọng 31/10/1999 11 THPT Trần Phú  Hớn Quản Bình Phước 140
1552 Phạm Thị Trang 15/11/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 140
1554 Nguyễn Thị Trà My 3/7/1999 11 THPT Nguyễn Văn Hai  Càng Long Trà Vinh 140
1555 Trương Thị Hòa 16/02/1999 11 Trường Pt Cấp 2 - 3 Lương Thế Vinh  Bù Đăng Bình Phước 140
1556 Nguyễn Ngọc Huy 10/2/1999 11 THPT Trà Cú  Trà Cú Trà Vinh 140
1558 Lê Quang Hà 5/7/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 140
1559 Trương Hoàng Nam 25/01/1999 11 THPT Triệu Phong  Triệu Phong Quảng Trị 140
1560 Phan Thị Bích Hạnh 17/03/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 140
1561 Ma Khánh Ly 16/12/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 140
1563 Nguyễn Xuân Thùy Linh 13/11/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắk Nông 140
1565 Ngô Thị Loan 7/7/1998 11 THPT Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 140
1566 Trần Thị Nguyệt 1/1/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 140
1567 Ngô Thị Minh Nghiệp 25/12/1999 11 THPT Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 140
1568 Kim Trần Minh Nhựt 1/9/1999 11 THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 140
1569 Nguyễn Thị Hướng 12/8/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 140
1570 Trần Thị Thúy Tình 19/02/1999 11 THPT Số 1 Tp Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 140
1571 Trần Huỳnh Phụng 7/3/1999 11 THPT Thiều Văn Chỏi  Kế Sách Sóc Trăng 140
1572 Lê Thị Ngọc Linh 2/1/1999 11 THPT Nguyễn Thái Bình  Đồng Xuân Phú Yên 140
1573 Nguyễn Anh Đức 11/8/1999 11 THPT Thủ Khoa Nghĩa Tp Châu Đốc An Giang 140
1574 Lương Minh Thư 11/8/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 140
1575 Sùng Thùy Trang 26/03/1999 11 Trường Văn Hóa I - Bộ Công An Tp Thái Nguyên Thái Nguyên 130
1576 Nguyễn Việt Anh 5/6/1999 11 THPT Mộc Ly  Mộc Châu Sơn La 130
1577 Bùi Thị Thu Vân 14/05/1999 11 THPT Dân Tộc Nội Trú Tp Hòa Bình Hòa Bình 130
1578 Đoàn Văn Linh 10/2/1999 11 THPT Thống Nhất  Bù Đăng Bình Phước 130
1580 Trần Thị Mỹ Thảo 4/6/1999 11 THPT Duyên Hải  Duyên Hải Trà Vinh 130
1581 Nguyễn Thị Ái Phượng 22/12/1999 11 THPT Nguyễn Tất Thành  Đăk R''lấp Đắk Nông 130
1583 Phạm Thị Lụa 10/2/1999 11 THPT Số 1 Tp Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 130
1584 Nguyễn Chí Bình 17/07/1999 11 THPT Thạnh Mỹ Tây  Châu Phú An Giang 130
1585 Trịnh Quốc Toản 1/1/1999 11 THCS Và THPT Lương Hòa A  Châu Thành Trà Vinh 130
1586 Nguyễn Thị Thúy Tiên 10/4/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 130
1587 Võ Nguyễn Tín Vũ 30/03/1999 11 THPT Lộc Ninh  Lộc Ninh Bình Phước 130
1588 Phạm Hoàng Việt 26/08/1999 11 THPT Thủ Khoa Nghĩa Tp Châu Đốc An Giang 130
1589 Thân Trọng Khánh Duyên 8/3/1999 11 THPT Phan Đăng Lưu  Phú Vang Thừa Thiên Huế 130
1591 Phùng Thái Hà 10/9/1999 11 THPT Chuyên Bảo Lộc Tp Bảo Lộc Lâm Đồng 130
1592 Trương Thành Hưng 2/8/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 130
1593 Lê Thu Uyên 28/12/1999 11 THPT Phú Riềng  Bù Gia Mập Bình Phước 130
1594 Lê Thiện Nhân 6/7/1998 11 THPT Lấp Vò 3  Lấp Vò Đồng Tháp 130
1595 Đỗ Chí Tú 26/02/1999 11 THPT Số 1 Tp Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 130
1597 Mai Xuân Tùng 16/03/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 130
1599 Nguyễn Xuân Võ 12/6/1999 11 THPT Duy Tân Tp Kon Tum Kon Tum 130
1600 Nguyễn Thị Bích Kiều 9/2/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 130
1601 Vũ Thị Huê 27/09/1999 11 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm  Cư Jút Đắk Nông 130
1602 Bùi Uyển Ny 11/9/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 130
1603 Trịnh Thị Thanh Thảo 29/06/1999 11 THPT Nguyễn Trung Trực  Tri Tôn An Giang 130
1604 Phan Thị Minh Thư 19/09/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 130
1605 Nguyễn Thị Tú Trinh 17/12/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 130
1606 Hà Hồng Đức 16/09/1999 11 THPT Chu Văn An  Văn Yên Yên Bái 120
1607 Trần Đức Phương 13/05/1999 11 THPT Nguyễn Huệ Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 120
1608 Bùi Huỳnh Hải Đăng 20/09/1999 11 THPT Quang Trung Thị xã An Khê Gia Lai 120
1609 Trần Thị Ngọc Tuyết 19/02/1999 11 THPT Hương Trà  Hương Trà Thừa Thiên Huế 120
1610 Nguyễn Hoàng Việt 26/04/1999 11 THPT Di Linh  Di Linh Lâm Đồng 120
1611 Trần Thị Bình Minh 6/4/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu  Đăk R''lấp Đắk Nông 120
1612 Hà Minh Hiếu 1/10/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 120
1613 Phạm Thanh Xuân 8/5/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng  Mộ Đức Quảng Ngãi 120
1615 Hồ Nguyễn Kim Nguyên 19/09/1999 11 THPT Cầu Kè  Cầu Kè Trà Vinh 120
1616 Nguyễn Xuân Khải 15/03/1999 11 THPT Hoàng Hoa Thám Tp Pleiku Gia Lai 120
1617 Phạm Kiều Trang 31/03/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 120
1619 Nguyễn Kim Khuyên 14/11/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 120
1620 Trần Thị Hồng Nhung 20/07/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 120
1621 Võ Quỳnh Oanh 25/09/1999 11 THPT Nguyễn Tất Thành  Đăk R''lấp Đắk Nông 120
1622 Hồ Thị Thanh Hiền 5/11/1999 11 THPT Kon Tum Tp Kon Tum Kon Tum 120
1623 Phùng Hải Dương 24/01/1999 11 THPT Nguyễn Huệ  Đại Từ Thái Nguyên 120
1624 Trần Đại Nam 7/10/1999 11 THPT Nguyễn Đình Chiểu  Đăk R''lấp Đắk Nông 120
1626 Nguyễn Thị Phượng 30/04/1999 11 THPT Nguyễn Tất Thành  Đăk R''lấp Đắk Nông 110
1627 Quách Đức An 27/01/1999 11 THPT Phước Long Thị xã Phước Long Bình Phước 110
1628 Trần Thị Kim Tính 15/07/1999 11 THPT Nhị Trường  Cầu Ngang Trà Vinh 110
1629 Mai Thành Tài 26/06/1999 11 THPT Trà Cú  Trà Cú Trà Vinh 110
1630 Phan Trần Ánh Vy 12/11/1999 11 THCS & THPT Võ Thị Sáu  Bù Gia Mập Bình Phước 110
1631 Lưu Huỳnh Minh Hy 11/8/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 110
1633 Dao Van Hoang 15/08/1999 11 THPT Tân Uyên  Tân Uyên Lai Châu 110
1635 Nguyễn Thu Hà 18/07/1999 11 THPT Số 1 Bảo Yên  Bảo Yên Lào Cai 110
1636 Dương Mỹ Nhi 25/10/1999 11 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tp Sóc Trăng Sóc Trăng 110
1638 Dương Thị Yến 20/10/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 110
1639 Nguyễn Thị Kim Sương 1/9/1999 11 THPT Trần Hưng Đạo  Đăk Mil Đắk Nông 100
1641 Nguyễn Ngọc Diệp 24/12/1999 11 THPT Mai Thanh Thế Thị xã Ngã Năm Sóc Trăng 100
1643 Mai Thị Lan 18/12/1999 11 THPT Trần Thị Tâm  Hải Lăng Quảng Trị 100
1644 Nguyễn Thái Sơn 12/12/1999 11 THPT Nguyễn Tất Thành  Đăk R''lấp Đắk Nông 100
1645 Nguyễn Duy Hưởng 15/10/1999 11 THPT Phạm Văn Đồng  Đăk R''lấp Đắk Nông 100
1646 Hoàng Bình Dương 13/10/1999 11 THPT Số 1 Tp Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 100
1647 Tranthi Hong 22/09/1999 11 THPT Lê Quý Đôn  Bù Đăng Bình Phước 100
1648 Bùi Hữu Minh Khôi 11/2/1999 11 THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 100
1649 Lương Hoàng Quỳnh Anh 10/4/2000 11 THPT Ngã Sáu  Châu Thành Hậu Giang 100
1650 Lê Thị Thu Hà 21/10/2000 11 THPT Phan Bội Châu  Cư Jút Đắk Nông 100
1651 Lâm Vĩnh Thuận 2/5/1999 11 THPT Nhị Trường  Cầu Ngang Trà Vinh 90
1652 Nguyễn Ngọc Anh 25/07/1999 11 THPT Trà Cú  Trà Cú Trà Vinh 90
1653 Hoàng Khánh Toàn 7/12/1999 11 THPT Phú Bình  Phú Bình Thái Nguyên 90
1654 Doan Thanh Toan 26/10/1999 11 THPT Thiều Văn Chỏi  Kế Sách Sóc Trăng 90
1655 Nguyễn Kim Chi 12/1/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 90
1656 Nguyễn Minh Trí 4/1/1999 11 THPT Thủ Khoa Nghĩa Tp Châu Đốc An Giang 90
1657 Phan Hoàng Anh 25/03/1999 11 THPT Lạc Thủy A  Lạc Thủy Hòa Bình 80
1658 Nguyễn Quang Trường 6/4/1999 11 THPT Đăk Mil  Đăk Mil Đắk Nông 80
1659 Phạm Thu Hà 30/12/1999 11 THPT Số 1 Tp Lào Cai Tp Lào Cai Lào Cai 60
1661 Trần Tuấn Hoàng 1/8/1999 11 THPT Số 1 Bảo Thắng  Bảo Thắng Lào Cai 50
1663 Trần Bảo Vân 15/09/1999 11 THPT Yên Châu  Yên Châu Sơn La 30
1664 Thái Như Huệ 18/10/1999 11 THPT Mai Thanh Thế Thị xã Ngã Năm Sóc Trăng 30
1665 Nguyễn Thị Xuân Mai 8/3/1999 11 THPT Trần Văn Thành  Châu Phú An Giang 10