UBND HUYỆN THANH OAI |
KẾT QUẢ |
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC
& ĐÀO TẠO |
KÌ THI OLYMPIC LỚP 6,7,8 HUYỆN THANH OAI, NĂM HỌC
2015 - 2016 |
|
|
|
|
TT |
SBD |
Môn thi |
Khối lớp |
Họ tên thí |
sinh |
Ngày tháng
năm sinh |
Giáo viên dạy |
Trường THCS |
Điểm |
Công nhận đạt |
Đạt
giải |
Ghi
chú |
|
|
|
1 |
25 |
Ngữ văn |
6 |
Trịnh Đức |
Hiệp |
11/01/2004 |
Nguyễn Thị Thao |
Cao Dương |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
2 |
05 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
13/7/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
3 |
22 |
Ngữ văn |
6 |
Trần Thị Diệu |
Huyền |
22/11/2004 |
Phan Thị Thuý Vân |
Thanh Thùy |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
4 |
19 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Mai |
Hương |
17/04/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
5 |
28 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
30/12/2003 |
Nguyễn Thị Oanh |
Thanh Cao |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
6 |
38 |
Ngữ văn |
6 |
Vũ Cẩm |
Ly |
18/10/2004 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
7 |
09 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Huyền |
Diệu |
02/01/2004 |
Nguyễn Thị Anh |
Mỹ Hưng |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
8 |
10 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
29/7/2004 |
Phan Thị Thuý Vân |
Thanh Thùy |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
9 |
12 |
Ngữ văn |
6 |
Tạ Thị Thu |
Giang |
27/03/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
10 |
01 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Anh |
23/07/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
11 |
35 |
Ngữ văn |
6 |
Lưu Thị |
Linh |
22/05/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
12 |
71 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Gia |
Văn |
24/06/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
13 |
03 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Diệp |
Anh |
9/1/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
14 |
15 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
2/10/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
15 |
20 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Hương |
|
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
16 |
02 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
18/11/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Lê |
Hồng Dương |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
17 |
49 |
Ngữ văn |
6 |
Quách Nhật |
Quyên |
23/02/2004 |
Nguyễn Thị Thao |
Cao Dương |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
18 |
21 |
Ngữ văn |
6 |
Lưu Thị |
Hường |
9/20/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
19 |
26 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Tú |
Linh |
09/12/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
20 |
22 |
Ngữ văn |
6 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
05/01/2004 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
21 |
28 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
31/10/2004 |
Lã Thị Mai |
Kim An |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
22 |
33 |
Ngữ văn |
6 |
Vũ Khánh |
Linh |
12/05/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
23 |
47 |
Ngữ văn |
6 |
Lê Hương |
Nhi |
22/11/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
24 |
73 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
18/01/2004 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
25 |
08 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Đào |
03/5/2004 |
Thái Thị Hải |
Thanh Thùy |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
26 |
13 |
Ngữ văn |
6 |
Tạ Thị Hậu |
Giang |
26/9/2004 |
Nguyễn Thị Anh |
Mỹ Hưng |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
27 |
24 |
Ngữ văn |
6 |
Đào Thị Bảo |
Linh |
12/02/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
28 |
36 |
Ngữ văn |
6 |
Phan Thị Bích |
Ngọc |
28/12/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
29 |
67 |
Ngữ văn |
6 |
Phạm Thị Minh |
Trang |
18/02/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
30 |
04 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Hải |
Anh |
05/11/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
31 |
14 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
03/02/2004 |
Nguyễn Thị Oanh |
Thanh Cao |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
32 |
17 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
18/11/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
33 |
23 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Khánh |
3/11/2004 |
Nguyễn Thị Anh |
Mỹ Hưng |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
34 |
25 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
01/01/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
35 |
54 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
11/6/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
36 |
56 |
Ngữ văn |
6 |
Phạm Hải |
Yến |
13/6/2004 |
Phan Thị Thuý Vân |
Thanh Thùy |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
37 |
23 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
24/04/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
38 |
24 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
10/12/2003 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
39 |
36 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Linh |
16/09/2004 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
40 |
39 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Hiền |
Minh |
29/08/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
41 |
58 |
Ngữ văn |
6 |
Trần Thị |
Thương |
24/04/2004 |
Trương Thị Chinh |
Ng.Trực-TTKB |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
42 |
69 |
Ngữ văn |
6 |
Vũ Thị Linh |
Trang |
13/07/2004 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
43 |
06 |
Ngữ văn |
6 |
Tạ Ngọc |
Anh |
26/11/2004 |
Nguyễn Hữu Chuyên |
Tam Hưng |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
44 |
11 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
29/10/2004 |
Nguyễn Thùy Dung |
Cự Khê |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
45 |
50 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
22/02/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
46 |
01 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Phương |
Anh |
08/10/2004 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Bích Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
47 |
16 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
8/2/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
48 |
29 |
Ngữ văn |
6 |
Trần Hà |
Ly |
17/03/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
49 |
30 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Cẩm |
Ly |
12/02/2004 |
Nguyễn Thị Đến |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
50 |
31 |
Ngữ văn |
6 |
Phạm Phương |
Mai |
25/09/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
51 |
34 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Khánh |
Ngân |
10/12/2004 |
Nguyễn Thùy Dung |
Cự Khê |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
52 |
35 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
05/08/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
53 |
37 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
06/01/2004 |
Nguyễn Thị Oanh |
Thanh Cao |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
54 |
38 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
24/01/2004 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Thanh Văn |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
55 |
40 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Công |
Phúc |
10/6/2004 |
Phan Thị Thuý Vân |
Thanh Thùy |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
44 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
14/05/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
46 |
Ngữ văn |
6 |
Đoàn Thị Diễm |
Quỳnh |
01/8/2004 |
Phan Thị Thuý Vân |
Thanh Thùy |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
58 |
49 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
2/9/2004 |
Nguyễn Hữu Chuyên |
Tam Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
59 |
55 |
Ngữ văn |
6 |
Bùi Thị |
Xuân |
29/02/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
60 |
57 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Đức |
Hải |
17/4/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
61 |
05 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
20/11/2004 |
Lã Thị Mai |
Kim An |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
10 |
Ngữ văn |
6 |
Phạm Hà Kim |
Anh |
21/10/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
63 |
12 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Tiến Khôi |
Bảo |
30/07/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
13 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Mai |
Chi |
02/12/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
20 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
11/02/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Lê |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
31 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Phương |
Lan |
02/03/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
40 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Hồng |
Minh |
20/05/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
44 |
Ngữ văn |
6 |
Ngô Thu |
Nguyên |
10/03/2004 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
48 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
18/02/2004 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
50 |
Ngữ văn |
6 |
Lê Thị |
Quỳnh |
20/03/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
54 |
Ngữ văn |
6 |
Vũ Anh |
Thơ |
15/3/2004 |
Nguyễn Thị Thao |
Cao Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
57 |
Ngữ văn |
6 |
Tạ Thị |
Thư |
10/04/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
61 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
05/02/2004 |
Trương Thị Chinh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
0.565891 |
|
|
74 |
18 |
Ngữ văn |
6 |
Phạm Thị Kim |
Hoàng |
24/10/2004 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Thanh Văn |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
75 |
43 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thanh |
Phương |
2/4/2004 |
Nguyễn Thị Anh |
Mỹ Hưng |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
76 |
15 |
Ngữ văn |
6 |
Phạm Thị Linh |
Chi |
28/01/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
34 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Yến |
Linh |
30/08/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Lê |
Hồng Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
37 |
Ngữ văn |
6 |
Lâm Thùy |
Linh |
21/1/2004 |
Phạm Thị Bích |
Xuân Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
59 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Hiền |
Thương |
26/11/2004 |
Trần Thị Thiêm |
Tân Ước |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
62 |
Ngữ văn |
6 |
Vũ Thị Kiều |
Trâm |
16/2/2004 |
Phạm Thị Bích |
Xuân Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
63 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
03/10/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Lê |
Hồng Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
82 |
72 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
16/02/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Lê |
Hồng Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
83 |
27 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
21/09/2004 |
Nguyễn Thùy Dung |
Cự Khê |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
32 |
Ngữ văn |
6 |
Phạm Ngọc |
Mai |
12/12/2004 |
Nguyễn Hữu Chuyên |
Tam Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
33 |
Ngữ văn |
6 |
Hoàng Thị Xuân |
Mai |
10/06/2004 |
Thái Kim Cúc |
Thanh Thùy |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
39 |
Ngữ văn |
6 |
Lê Thị Linh |
Nhi |
22/06/2004 |
Nguyễn Thị Oanh |
Thanh Cao |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
45 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Tú |
Quỳnh |
24/01/2004 |
Đinh Thị Xuyến |
Thanh Mai |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
18 |
Ngữ văn |
6 |
Phạm Thị |
Giang |
10/03/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
26 |
Ngữ văn |
6 |
Dương Thị Thanh |
Huệ |
21/4/2004 |
Phạm Thị Hiến |
Kim Thư |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
90 |
27 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
20/01/2004 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
91 |
51 |
Ngữ văn |
6 |
Tào Ngọc |
Quỳnh |
14/10/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
56 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Minh |
Thư |
16/9/2004 |
Nguyễn Thị Thu
Hà |
Đỗ Động |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
64 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
10/7/2004 |
Phạm Thị Hiến |
Kim Thư |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
65 |
Ngữ văn |
6 |
Đào Thị |
Trang |
3/12/2004 |
Lê Văn Trung |
Liên Châu |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
66 |
Ngữ văn |
6 |
Phạm Hà |
Trang |
16/08/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
68 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
15/10/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
02 |
Ngữ văn |
6 |
Đinh Thị Mai |
Anh |
9/5/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
98 |
41 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
08/05/2004 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Bích Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
99 |
47 |
Ngữ văn |
6 |
Lưu Phương |
Thảo |
1/29/2004 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
100 |
51 |
Ngữ văn |
6 |
Lê Thanh |
Trà |
06/07/2004 |
Nguyễn Thùy Dung |
Cự Khê |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
101 |
60 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
29/11/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Lê |
Hồng Dương |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
102 |
70 |
Ngữ văn |
6 |
Lê Thị Thảo |
Vân |
25/03/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
103 |
53 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
01/04/2004 |
Đinh Thị Xuyến |
Thanh Mai |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
104 |
21 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
22/08/2004 |
Nguyễn Thị Thanh Lê |
Hồng Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
29 |
Ngữ văn |
6 |
Phan Thu |
Huyền |
15/04/2004 |
Lã Thị Mai |
Kim An |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
32 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Hương |
Lan |
09/03/2004 |
Trương Thị Chinh |
Ng.Trực-TTKB |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
55 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thu |
12/10/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
52 |
Ngữ văn |
6 |
Lê Thị |
Trang |
22/04/2004 |
Đinh Thị Xuyến |
Thanh Mai |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
109 |
03 |
Ngữ văn |
6 |
Vũ Thị Minh |
Anh |
14/02/2004 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
110 |
19 |
Ngữ văn |
6 |
Bùi Thị |
Giang |
12/04/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
30 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
01/06/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
7.50 |
|
|
|
s |
|
|
112 |
45 |
Ngữ văn |
6 |
Bùi Thu |
Nguyệt |
28/09/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
113 |
42 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
09/08/2004 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Bích Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
114 |
04 |
Ngữ văn |
6 |
Dương Quỳnh |
Anh |
27/05/2004 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
115 |
09 |
Ngữ văn |
6 |
Hoàng Ngọc |
Anh |
05/06/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
116 |
11 |
Ngữ văn |
6 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
16/8/2004 |
Phạm Thị Hiến |
Kim Thư |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
17 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
07/11/2004 |
Nguyễn Thị Thao |
Cao Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
118 |
41 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Nga |
23/11/2004 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
119 |
43 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
25/05/2004 |
Lê Văn Trung |
Liên Châu |
7.00 |
|
|
|
s |
|
|
120 |
53 |
Ngữ văn |
6 |
Hoàng Phương |
Thảo |
03/06/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
121 |
48 |
Ngữ văn |
6 |
Lê Phương |
Thảo |
29/7/2004 |
Nguyễn Hữu Chuyên |
Tam Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
122 |
06 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Diệu |
Anh |
23/10/2004 |
Phạm Thị Hiến |
Kim Thư |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
123 |
07 |
Ngữ văn |
6 |
Lê Thị Tâm |
Anh |
18/03/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
124 |
14 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Linh |
Chi |
31/10/2004 |
Trương Thị Chinh |
Ng.Trực-TTKB |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
125 |
16 |
Ngữ văn |
6 |
Tạ Thị Phương |
Chi |
19/10/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
126 |
52 |
Ngữ văn |
6 |
Phùng Thị Giang |
Thanh |
5/3/2004 |
Phạm Thị Bích |
Xuân Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
127 |
08 |
Ngữ văn |
6 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
16/09/2004 |
Nguyễn Thị Chính |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
128 |
42 |
Ngữ văn |
6 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
11/01/2004 |
Phạm Thị Hiến |
Kim Thư |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
129 |
46 |
Ngữ văn |
6 |
Đinh Tố Thảo |
Nhi |
07/11/2004 |
Nguyễn Đức Trọng |
Ng.Trực-TTKB |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
130 |
07 |
Ngữ văn |
6 |
Bùi Hiểu |
Băng |
26/05/2004 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Bích Hòa |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
1 |
07 |
Tiếng Anh |
6 |
Lã Thị Hồng |
Diệu |
29/02/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
18.70 |
|
|
|
|
|
|
2 |
26 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
29/7/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
18.40 |
|
|
|
|
|
|
3 |
19 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
29/7/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
17.30 |
|
|
|
|
|
|
4 |
60 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Thị Minh |
Trang |
18/02/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
17.30 |
|
|
|
|
|
|
5 |
13 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thành |
Công |
15/5/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
17.20 |
|
|
|
|
|
|
6 |
33 |
Tiếng Anh |
6 |
Trần Thị Diệu |
Huyền |
22/11/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
17.20 |
|
|
|
|
|
|
7 |
01 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Thị Yến |
Anh |
18/03/2004 |
Tạ Thị Hường |
Hồng Dương |
16.90 |
|
|
|
|
|
|
8 |
60 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Thanh |
Thảo |
18/5/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
16.80 |
|
|
|
|
|
|
9 |
35 |
Tiếng Anh |
6 |
Vũ Cẩm |
Ly |
18/10/2004 |
Lê Thị Ngọc Huyên |
Tân Ước |
16.75 |
|
|
|
|
|
|
10 |
22 |
Tiếng Anh |
6 |
Tạ Thu |
Hà |
24/3/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
16.70 |
|
|
|
|
|
|
11 |
47 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
8/5/2004 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
16.70 |
|
|
|
|
|
|
12 |
37 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
01/01/2004 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
13 |
62 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Cẩm |
Tú |
30/12/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
14 |
13 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Đặng Bảo |
Hà |
20/08/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
15 |
64 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Bảo |
Vân |
06/12/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
16 |
30 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
11/1/2004 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
16.40 |
|
|
|
|
|
|
17 |
20 |
Tiếng Anh |
6 |
Hà Lan |
Hương |
15/10/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
16.40 |
|
|
|
|
|
|
18 |
01 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Sĩ Quang |
Anh |
11/29/2004 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
16.30 |
|
|
|
|
|
|
19 |
36 |
Tiếng Anh |
6 |
Đào Thị Bảo |
Linh |
12/02/2004 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
16.20 |
|
|
|
|
|
|
20 |
48 |
Tiếng Anh |
6 |
Kiều Ngọc |
Oanh |
3/8/2004 |
Lưu Thị Nhung |
Tam Hưng |
16.10 |
|
|
|
|
|
|
21 |
63 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
01/04/2004 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
15.90 |
|
|
|
|
|
|
22 |
65 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
18/3/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
15.90 |
|
|
|
|
|
|
23 |
57 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Trà |
05/02/2004 |
Hà Thị Hồng Gấm |
Ng.Trực-TTKB |
15.70 |
|
|
|
|
|
|
24 |
61 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Thanh |
Trà |
06/07/2004 |
Đào Thị Thủy |
Cự Khê |
15.20 |
|
|
|
|
|
|
25 |
29 |
Tiếng Anh |
6 |
Tào Mai |
Linh |
09/05/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.10 |
|
|
|
|
|
|
26 |
18 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thùy |
Dung |
24/01/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
27 |
33 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
Lộc |
15/12/2004 |
Tạ Thị Hường |
Hồng Dương |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
28 |
03 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
22/03/2004 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
14.90 |
|
|
|
|
|
|
29 |
45 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Đức |
Phương |
25/06/2004 |
Phạm Thị Tâm |
Phương Trung |
14.80 |
|
|
|
|
|
|
30 |
29 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Hồng |
Huệ |
17/10/2004 |
Lý Thị Thoa |
Tam Hưng |
14.70 |
|
|
|
|
|
|
31 |
44 |
Tiếng Anh |
6 |
Vương Mai |
Phương |
03/03/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
14.70 |
|
|
|
|
|
|
32 |
10 |
Tiếng Anh |
6 |
Bùi Thùy |
Giang |
13/01/2004 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
14.60 |
|
|
|
|
|
|
33 |
27 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
15/08/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
14.60 |
|
|
|
|
|
|
34 |
53 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Minh |
Phương |
11/08/2004 |
Nguyễn Thị Hồng
Lê |
Thanh Văn |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
35 |
09 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Mai |
Anh |
13/9/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
14.40 |
|
|
|
|
|
|
36 |
21 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
10/03/2004 |
Nguyễn Phương Ngân |
Bích Hòa |
14.40 |
|
|
|
|
|
|
37 |
31 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị |
Linh |
16/09/2004 |
Lê Thị Ngọc Huyên |
Tân Ước |
14.40 |
|
|
|
|
|
|
38 |
02 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Tiến Duy |
Anh |
9/8/2004 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
14.30 |
|
|
|
|
|
|
39 |
56 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Tú |
Quỳnh |
24/01/2004 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
14.30 |
|
|
|
|
|
|
40 |
04 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Mai |
Chi |
02/12/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
14.20 |
|
|
|
|
|
|
41 |
53 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Hiền |
Thương |
26/11/2004 |
Lê Thị Ngọc Huyên |
Tân Ước |
14.20 |
|
|
|
|
|
|
42 |
04 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
13/7/2004 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
14.10 |
|
|
|
|
|
|
43 |
26 |
Tiếng Anh |
6 |
Phùng Thanh |
Huyền |
27/10/2004 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Xuân Dương |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
44 |
61 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
08/07/2004 |
Hà Thị Hồng Gấm |
Ng.Trực-TTKB |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
45 |
23 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Đức |
Hải |
4/17/2004 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
13.90 |
|
|
|
|
|
|
46 |
06 |
Tiếng Anh |
6 |
Lý Hà |
Anh |
08/06/2004 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
13.80 |
|
|
|
|
|
|
47 |
16 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Công |
Đạt |
27/9/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
13.80 |
|
|
|
|
|
|
48 |
40 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Kim |
Nam |
10/08/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
13.80 |
|
|
|
|
|
|
49 |
51 |
Tiếng Anh |
6 |
Phan Thị Như |
Thảo |
25/08/2004 |
Nguyễn Hồng Minh |
Kim An |
13.80 |
|
|
|
|
|
|
50 |
08 |
Tiếng Anh |
6 |
Lý Phương |
Anh |
22/12/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
13.70 |
|
|
|
|
|
|
51 |
27 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Thanh |
Huệ |
28/9/2004 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
13.70 |
|
|
|
|
|
|
52 |
41 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Hoàng Hương |
Mai |
6/21/2004 |
Nguyễn Công Bình |
Bình Minh |
13.70 |
|
|
|
|
|
|
53 |
22 |
Tiếng Anh |
6 |
Trương Gia |
Huy |
9/12/2004 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Xuân Dương |
13.70 |
|
|
|
|
|
|
54 |
62 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Huy |
Tùng |
01/07/2004 |
Phạm Thị Tâm |
Phương Trung |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
55 |
36 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
29/12/2004 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Xuân Dương |
13.40 |
|
|
|
|
|
|
56 |
37 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Hồng |
Minh |
20/05/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
13.40 |
|
|
|
|
|
|
57 |
65 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
16/02/2004 |
Tạ Thị Hường |
Hồng Dương |
13.40 |
|
|
|
|
|
|
58 |
28 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Mai |
Lan |
08/06/2004 |
Tạ Thị Hường |
Hồng Dương |
13.30 |
|
|
|
|
|
|
59 |
34 |
Tiếng Anh |
6 |
Trịnh Diệu |
Ly |
14/3/2004 |
Phạm Thu Hương |
Kim Thư |
13.30 |
|
|
|
|
|
|
60 |
05 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Biên |
Cương |
30/1/2004 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Xuân Dương |
13.20 |
|
|
|
|
|
|
61 |
52 |
Tiếng Anh |
6 |
Nghiêm Anh |
Thơ |
29/05/2004 |
Lê Thị Ngọc Huyên |
Tân Ước |
13.20 |
|
|
|
|
|
|
62 |
02 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
06/11/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
13.10 |
|
|
|
|
|
|
63 |
07 |
Tiếng Anh |
6 |
Lý Ngân |
Anh |
15/10/2004 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
10 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Minh |
Ánh |
06/04/2004 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
39 |
Tiếng Anh |
6 |
Tô Phương |
Nam |
01/04/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
34 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Bảo |
Lâm |
31/7/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
12.90 |
|
|
|
|
|
|
67 |
40 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Đình |
Linh |
27/11/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
12.90 |
|
|
|
|
|
|
68 |
14 |
Tiếng Anh |
6 |
Mai Thị Thu |
Hà |
09/03/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
12.90 |
|
|
|
|
|
|
69 |
67 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn
Thị Huyền Trang |
28/05/2004 |
Hà Thị Hồng Gấm |
Ng.Trực-TTKB |
12.90 |
|
|
|
|
|
|
70 |
31 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
11/1/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
12.80 |
|
|
|
|
|
|
71 |
38 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Tú |
Linh |
09/12/2004 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
12.80 |
|
|
|
|
|
|
72 |
06 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Xuân |
Đào |
02/02/2004 |
Phạm Thị Tâm |
Phương Trung |
12.80 |
|
|
|
|
|
|
73 |
17 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
24/04/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
12.80 |
|
|
|
|
|
|
74 |
49 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Diễm |
Quỳnh |
27/01/2004 |
Phạm Thu Hương |
Kim Thư |
12.80 |
|
|
|
|
|
|
75 |
32 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Thu |
Huyền |
12/3/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
12.70 |
|
|
|
|
|
|
76 |
09 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Mỹ |
Duyên |
13/12/2004 |
Phạm Thu Hương |
Kim Thư |
12.70 |
|
|
|
|
|
|
77 |
25 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
30/1/2004 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Xuân Dương |
12.70 |
|
|
|
|
|
|
78 |
56 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Tiến |
Toàn |
14/09/2004 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
12.70 |
|
|
|
|
|
|
79 |
48 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
04/06/2004 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
12.60 |
|
|
|
|
|
|
80 |
28 |
Tiếng Anh |
6 |
Bùi Thanh |
Huệ |
17/10/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
12.40 |
|
|
|
|
|
|
81 |
46 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Ngân |
27/12/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
12.40 |
|
|
|
|
|
|
82 |
55 |
Tiếng Anh |
6 |
Hà Thanh |
Thúy |
18/06/2004 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKB |
12.10 |
|
|
|
0.621212 |
|
|
83 |
45 |
Tiếng Anh |
6 |
Đỗ Quỳnh |
Nga |
25/2/2004 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thanh Thùy |
11.90 |
|
|
|
|
|
|
84 |
11 |
Tiếng Anh |
6 |
Ngô Viết |
Bằng |
28/7/2004 |
Nguyễn Hải Hiền |
Mỹ Hưng |
11.80 |
|
|
|
|
|
|
85 |
12 |
Tiếng Anh |
6 |
Đỗ Ngọc Kim |
Chi |
03/04/2004 |
Nguyễn Thị Hồng
Lê |
Thanh Văn |
11.80 |
|
|
|
|
|
|
86 |
38 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Trà |
My |
18/03/2004 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKB |
11.80 |
|
|
|
|
|
|
87 |
41 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
15/2/2004 |
Nguyễn Thị Thu
Hiền |
Liên Châu |
11.80 |
|
|
|
|
|
|
88 |
54 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Hữu |
Quân |
28/06/2004 |
Vũ Thị Thu Huyền + Nguyễn Minh Đương |
Cao Viên |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
89 |
43 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Thị Huyền |
Nhung |
05/10/2004 |
Phạm Thị Tâm |
Phương Trung |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
90 |
58 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
21/08/2004 |
Phạm Thị Tâm |
Phương Trung |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
91 |
59 |
Tiếng Anh |
6 |
Đào Thị Quỳnh |
Trang |
16/3/2004 |
Nguyễn Thị Thu
Hiền |
Liên Châu |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
92 |
44 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Bá |
Nam |
13/1/20004 |
Lưu Thị Nhung |
Tam Hưng |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
93 |
08 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Đức Đăng |
Dương |
08/12/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
94 |
42 |
Tiếng Anh |
6 |
Đào Thị Quỳnh |
Mai |
24/01/2004 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
11.40 |
|
|
|
|
|
|
95 |
43 |
Tiếng Anh |
6 |
Hoàng Thị Xuân |
Mai |
10/6/2004 |
Lê Thanh Hương |
Thanh Thùy |
11.40 |
|
|
|
|
|
|
96 |
57 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
26/07/2004 |
Nguyễn Phương Ngân |
Bích Hòa |
11.40 |
|
|
|
|
|
|
97 |
11 |
Tiếng Anh |
6 |
Đào Thị An |
Giang |
1/ 10/2004 |
Nguyễn Thị Thu
Hiền |
Liên Châu |
11.40 |
|
|
|
|
|
|
98 |
24 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiển |
26/7/2004 |
Vũ Thị Thu Huyền + Nguyễn Minh Đương |
Cao Viên |
11.30 |
|
|
|
|
|
|
99 |
12 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Trà |
Giang |
10/09/2004 |
Phạm Thị Tâm |
Phương Trung |
11.30 |
|
|
|
|
|
|
100 |
14 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
23/02/2004 |
Đỗ Thị Cúc |
Thanh Mai |
11.20 |
|
|
|
|
|
|
101 |
55 |
Tiếng Anh |
6 |
Kiều Hồng |
Quang |
19/9/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
11.20 |
|
|
|
|
|
|
102 |
05 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Đức |
Anh |
27/10/2004 |
Lưu Thị Nhung |
Tam Hưng |
11.10 |
|
|
|
|
|
|
103 |
32 |
Tiếng Anh |
6 |
Lâm Thanh |
Loan |
19/7/2004 |
Phạm Thu Hương |
Kim Thư |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
104 |
46 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Duy |
Quân |
17/02/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
63 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Thị |
Tươi |
27/04/2004 |
Lê Thị Ngọc Huyên |
Tân Ước |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
66 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
18/01/2004 |
Lê Thị Ngọc Huyên |
Tân Ước |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
54 |
Tiếng Anh |
6 |
Quách Thị Thanh |
Thúy |
02/08/2004 |
Quách Hương Liên |
Cao Dương |
10.80 |
|
|
|
|
|
|
108 |
15 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Ngọc |
Hà |
21/08/2004 |
Phạm Thị Tâm |
Phương Trung |
10.70 |
|
|
|
|
|
|
109 |
42 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Hà |
Nhi |
10/04/2004 |
Tạ Thị Hường |
Hồng Dương |
10.70 |
|
|
|
|
|
|
110 |
47 |
Tiếng Anh |
6 |
Mai Đức |
Quân |
31/05/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
10.70 |
|
|
|
|
|
|
111 |
39 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
21/09/2004 |
Đào Thị Thủy |
Cự Khê |
10.60 |
|
|
|
|
|
|
112 |
52 |
Tiếng Anh |
6 |
Quản Thị Hà |
Phương |
6/5/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
113 |
30 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Hồng |
Linh |
11/09/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
114 |
16 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
18/04/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Dân Hòa |
10.40 |
|
|
|
|
|
|
115 |
19 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Đăng |
Học |
11/09/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
10.20 |
|
|
|
|
|
|
116 |
21 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Quang |
Huy |
10/08/2004 |
Phạm Thị Tâm |
Phương Trung |
10.20 |
|
|
|
|
|
|
117 |
50 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
15/ 2/ 2004 |
Nguyễn Thị Thu
Hiền |
Liên Châu |
10.20 |
|
|
|
|
|
|
118 |
58 |
Tiếng Anh |
6 |
Vũ Thị Phương |
Thảo |
22/03/2004 |
Vũ Thị Thu Huyền + Nguyễn Minh Đương |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
119 |
64 |
Tiếng Anh |
6 |
Lê Thị Ánh |
Tuyết |
19/04/2004 |
Vũ Thị Thu Huyền + Nguyễn Minh Đương |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
120 |
35 |
Tiếng Anh |
6 |
Bùi Kiều |
Lan |
01/03/2004 |
Lý Thị Thoa |
Tam Hưng |
9.70 |
|
|
|
|
|
|
121 |
24 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Như |
Huyền |
19/12/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
9.70 |
|
|
|
|
|
|
122 |
17 |
Tiếng Anh |
6 |
Kiều Trung |
Đức |
11/4/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
123 |
03 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
4/12/2004 |
Dương Hương Ly |
Đỗ Động |
9.20 |
|
|
|
|
|
|
124 |
59 |
Tiếng Anh |
6 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
27/4/2004 |
Lê Thanh Hương |
Thanh Thùy |
8.80 |
|
|
|
|
|
|
125 |
15 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Bá |
Đài |
20/07/2004 |
Vũ Thị Thu Huyền + Nguyễn Minh Đương |
Cao Viên |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
126 |
23 |
Tiếng Anh |
6 |
Dương Thị |
Huyền |
10/9/2004 |
Dương Hương Ly |
Đỗ Động |
8.30 |
|
|
|
|
|
|
127 |
20 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Quốc |
Duy |
22/11/2004 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
8.20 |
|
|
|
|
|
|
128 |
18 |
Tiếng Anh |
6 |
Phạm Trọng |
Hoàng |
27/07/2004 |
Hoàng Minh Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
7.30 |
|
|
|
|
|
|
129 |
51 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
24/12/2004 |
Nguyễn Phương Ngân |
Bích Hòa |
6.80 |
|
|
|
|
|
|
130 |
50 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Minh |
Phương |
03/07/2004 |
Nguyễn Phương Ngân |
Bích Hòa |
6.40 |
|
|
|
|
|
|
131 |
25 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Huy |
Hiếu |
08/02/2004 |
Nguyễn Thị Dung |
Thanh Cao |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
132 |
49 |
Tiếng Anh |
6 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
08/05/2004 |
Nguyễn Phương Ngân |
Bích Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
1 |
15 |
Toán |
6 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
03/04/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
19.00 |
|
|
|
|
|
|
2 |
19 |
Toán |
6 |
Bùi Chí |
Dũng |
19/05/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
18.75 |
|
|
|
|
|
|
3 |
06 |
Toán |
6 |
Tạ Duy |
Anh |
12/01/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
18.50 |
|
|
|
|
|
|
4 |
02 |
Toán |
6 |
Vũ Thu |
An |
04/11/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
18.25 |
|
|
|
|
|
|
5 |
10 |
Toán |
6 |
Nguyễn Hữu |
Công |
10/04/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh |
Cao Viên |
17.50 |
|
|
|
|
|
|
6 |
31 |
Toán |
6 |
Trịnh Đức |
Hiệp |
11/01/2004 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
17.50 |
|
|
|
|
|
|
7 |
09 |
Toán |
6 |
Ngô Việt |
Chiều |
26/02/2004 |
Nguyễn Thị Liên |
Thanh Thùy |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
8 |
25 |
Toán |
6 |
Phạm Gia |
Khiêm |
03/5//2004 |
Nguyễn Thị Mai |
Tam Hưng |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
9 |
26 |
Toán |
6 |
Nguyễn Đình |
Lai |
20/05/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh |
Cao Viên |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
10 |
17 |
Toán |
6 |
Nguyễn Anh |
Đức |
09/09/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
11 |
21 |
Toán |
6 |
Lê Đại |
Dương |
08/03/2004 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
12 |
40 |
Toán |
6 |
Tào Hữu |
Nam |
23/01/2004 |
Nguyễn Thị Mai |
Tam Hưng |
16.75 |
|
|
|
|
|
|
13 |
68 |
Toán |
6 |
Nguyễn Công |
Trường |
12/07/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
16.75 |
|
|
|
|
|
|
14 |
11 |
Toán |
6 |
Nguyễn Doãn |
Đạt |
1/10/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
16.25 |
|
|
|
|
|
|
15 |
15 |
Toán |
6 |
Lã Quang |
Hải |
13/09/2004 |
Đặng Thị Thu |
Thanh Cao |
16.25 |
|
|
|
|
|
|
16 |
13 |
Toán |
6 |
Nguyễn Quyết |
Chiến |
30/04/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
16.25 |
|
|
|
|
|
|
17 |
14 |
Toán |
6 |
Nguyễn Chí |
Cường |
15/03/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
16.25 |
|
|
|
|
|
|
18 |
16 |
Toán |
6 |
Phùng Đức |
Đạt |
18/10/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
16.25 |
|
|
|
|
|
|
19 |
27 |
Toán |
6 |
Nguyễn Trà |
Giang |
05/08/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
15.75 |
|
|
|
|
|
|
20 |
63 |
Toán |
6 |
Phạm Hà |
Trang |
16/08/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
21 |
67 |
Toán |
6 |
Nguyễn Chí |
Trung |
31/01/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
22 |
33 |
Toán |
6 |
Bùi Ngọc |
Hiếu |
27/12/2004 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
15.25 |
|
|
|
|
|
|
23 |
36 |
Toán |
6 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
06/04/2004 |
Phạm Thị Chuyên |
Ng.Trực-TTKB |
15.25 |
|
|
|
|
|
|
24 |
05 |
Toán |
6 |
Dương Tú |
Anh |
04/3/2004 |
Nguyễn Thị Mai |
Tam Hưng |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
25 |
68 |
Toán |
6 |
Nguyễn Mạnh |
Tường |
20/3/2004 |
Nguyễn Thị Liên |
Thanh Thùy |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
26 |
03 |
Toán |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
15/10/2004 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
27 |
10 |
Toán |
6 |
Đỗ Thanh |
Bình |
15/06/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
28 |
69 |
Toán |
6 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
19/12/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
29 |
14 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
2/10/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
14.75 |
|
|
|
|
|
|
30 |
07 |
Toán |
6 |
Nguyễn Tiến Khôi |
Bảo |
30/07/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
14.75 |
|
|
|
|
|
|
31 |
40 |
Toán |
6 |
Đỗ Ngọc |
Lâm |
15/02/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
14.75 |
|
|
|
|
|
|
32 |
08 |
Toán |
6 |
Lã Huyền |
Châu |
17/10/2004 |
Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan |
Thanh Mai |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
33 |
36 |
Toán |
6 |
Phương Công |
Mạnh |
4/9/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
34 |
38 |
Toán |
6 |
Nguyễn Hải |
Nam |
8/23/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
35 |
67 |
Toán |
6 |
Tạ Đình |
Tuân |
17/3/2004 |
Nguyễn Thị Liên |
Thanh Thùy |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
36 |
32 |
Toán |
6 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
4/6/2004 |
Đào Thị Hiền |
Đỗ Động |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
37 |
44 |
Toán |
6 |
Trương Quang |
Lộc |
20/07/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
38 |
53 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
21/01/2004 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
39 |
37 |
Toán |
6 |
Hoàng văn |
Hướng |
31/12/2004 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
14.25 |
|
|
|
|
|
|
40 |
01 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
16/03/2004 |
Đặng Ngọc Trình |
Bích Hòa |
14.0 |
|
|
|
|
|
|
41 |
02 |
Toán |
6 |
Phạm Tuấn |
Anh |
7/7/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
14.0 |
|
|
|
|
|
|
42 |
27 |
Toán |
6 |
Lê Thị |
Lan |
8/12/2004 |
Đặng Thị Thu |
Thanh Cao |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
43 |
28 |
Toán |
6 |
Lê Thi Thanh |
Liên |
30/5/2004 |
Nguyễn Hồng Phúc + Hoa |
Mỹ Hưng |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
44 |
34 |
Toán |
6 |
Nguyễn Hợp Hoàng |
Long |
12/3/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
45 |
63 |
Toán |
6 |
Đào Văn |
Trung |
06/12/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp |
Cao Viên |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
46 |
64 |
Toán |
6 |
Nguyễn Trung |
Trường |
31/07/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh |
Cao Viên |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
47 |
11 |
Toán |
6 |
Lê Thị Ngọc |
Châm |
29/08/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
48 |
51 |
Toán |
6 |
Lê Thu |
Phương |
04/01/2004 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
49 |
28 |
Toán |
6 |
Lê Ngọc |
Hà |
10/02/2004 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
13.75 |
|
|
|
|
|
|
50 |
47 |
Toán |
6 |
Nghiêm Gia |
Phương |
12/10/2004 |
Đặng Ngọc Trình |
Bích Hòa |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
51 |
29 |
Toán |
6 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
05/01/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
52 |
03 |
Toán |
6 |
Nguyễn Diệp |
Anh |
9/1/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
13.25 |
|
|
|
|
|
|
53 |
71 |
Toán |
6 |
Nguyễn Hữu |
Việt |
06/04/2004 |
Phạm Thị Chuyên |
Ng.Trực-TTKB |
13.25 |
|
|
|
|
|
|
54 |
33 |
Toán |
6 |
Đặng Thùy |
Linh |
07/08/2004 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Thanh Văn |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
55 |
37 |
Toán |
6 |
Dương Nhật |
Minh |
12/27/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
42 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị |
Nga |
15/08/2004 |
Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan |
Thanh Mai |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
54 |
Toán |
6 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
12/8/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
58 |
35 |
Toán |
6 |
Ngô Quang |
Hiểu |
18/3/2004 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân Dương |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
59 |
07 |
Toán |
6 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
17/01/2004 |
Nguyễn Hồng Phúc + Hoa |
Mỹ Hưng |
12.75 |
|
|
|
|
|
|
60 |
18 |
Toán |
6 |
Trần Anh |
Đức |
12/10/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
12.75 |
|
|
|
|
|
|
61 |
42 |
Toán |
6 |
Lưu Thị |
Linh |
22/05/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
12.75 |
|
|
|
|
|
|
62 |
45 |
Toán |
6 |
Nguyễn Hưng |
Luận |
14/11/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
12.75 |
|
|
|
|
|
|
63 |
20 |
Toán |
6 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
06/10/2004 |
Từ Thị Bích Hằng |
Ng.Trực-TTKB |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
64 |
49 |
Toán |
6 |
Nguyễn Minh |
Quân |
05/01/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh |
Cao Viên |
12.25 |
|
|
|
|
|
|
65 |
51 |
Toán |
6 |
Nguyễn Trung |
Quang |
14/01/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp |
Cao Viên |
12.25 |
|
|
|
|
|
|
66 |
22 |
Toán |
6 |
Nguyễn Văn Tùng |
Dương |
20/08/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
12.25 |
|
|
|
|
|
|
67 |
50 |
Toán |
6 |
Lê Đình |
Phát |
17/01/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
12.25 |
|
|
|
|
|
|
68 |
54 |
Toán |
6 |
Lê Cao |
Thái |
16/06/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
12.25 |
|
|
|
|
|
|
69 |
13 |
Toán |
6 |
Nguyễn Hương |
Giang |
20/07/2004 |
Đặng Ngọc Trình |
Bích Hòa |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
29 |
Toán |
6 |
Hoàng Khánh |
Linh |
11/15/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
44 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thu |
Ngân |
17/05/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp |
Cao Viên |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
65 |
Toán |
6 |
Lê Anh |
Tú |
4/8/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
09 |
Toán |
6 |
Trần Thị |
Bình |
14/06/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
74 |
12 |
Toán |
6 |
Lê Khánh |
Chi |
02/03/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
75 |
06 |
Toán |
6 |
Nguyễn Tiến |
Anh |
09/06/2004 |
Đặng Thị Thu |
Thanh Cao |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
76 |
53 |
Toán |
6 |
Lưu Phương |
Thảo |
1/29/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
57 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
15/10/2004 |
Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan |
Thanh Mai |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
61 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thu |
Trang |
27/08/2004 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Thanh Văn |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
04 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
09/09/2004 |
Nguyễn Thị Hảo |
Dân Hòa |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
25 |
Toán |
6 |
Lê Thị |
Duyên |
25/11/2004 |
Lê Hùng Tú |
Kim Thư |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
34 |
Toán |
6 |
Nguyễn Đăng |
Hiếu |
25/02/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
82 |
64 |
Toán |
6 |
Phạm Hạnh |
Trang |
1/4/2004 |
Đào Thị Hiền |
Đỗ Động |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
83 |
24 |
Toán |
6 |
Hà Đức |
Huy |
28/01/2004 |
Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan |
Thanh Mai |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
70 |
Toán |
6 |
Lê Thành |
Ý |
31/07/2004 |
Vũ Thị Hồng Thắm |
Cự Khê |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
56 |
Toán |
6 |
Lê Minh |
Thắng |
03/01/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
62 |
Toán |
6 |
Quách Đức |
Tiến |
20/09/2004 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
48 |
Toán |
6 |
Lê Minh |
Quân |
12/3/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
10.75 |
|
|
|
|
|
|
88 |
58 |
Toán |
6 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
11/03/2004 |
Đặng Ngọc Trình |
Bích Hòa |
10.75 |
|
|
|
|
|
|
89 |
41 |
Toán |
6 |
Phạm Văn |
Lâm |
31/07/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
10.75 |
|
|
|
|
|
|
90 |
48 |
Toán |
6 |
Lê Thị |
Ngọc |
03/01/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
10.75 |
|
|
|
|
|
|
91 |
19 |
Toán |
6 |
Tạ Thu |
Hiền |
04/3/2004 |
Nguyễn Hồng Phúc + Hoa |
Mỹ Hưng |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
92 |
35 |
Toán |
6 |
Đỗ Văn |
Long |
21/03/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh |
Cao Viên |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
93 |
66 |
Toán |
6 |
Nguyễn Tiến |
Tú |
09/06/2004 |
Đặng Thị Thu |
Thanh Cao |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
94 |
71 |
Toán |
6 |
Nguyễn Tiến Hải |
Đăng |
28/09/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
95 |
59 |
Toán |
6 |
Tạ Thanh |
Trà |
3/10/2004 |
Nguyễn Hồng Phúc + Hoa |
Mỹ Hưng |
10.25 |
|
|
|
|
|
|
96 |
38 |
Toán |
6 |
Phạm Quốc |
Huy |
03/02/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
10.25 |
|
|
|
|
|
|
97 |
46 |
Toán |
6 |
Đào Bá |
Lượng |
03/03/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
10.25 |
|
|
|
|
|
|
98 |
52 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị Như |
Sao |
29/10/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
10.25 |
|
|
|
|
|
|
99 |
22 |
Toán |
6 |
Nguyễn Quang |
Hùng |
09/09/2004 |
Vũ Thị Hồng Thắm |
Cự Khê |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
32 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
19/05/2004 |
Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan |
Thanh Mai |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
50 |
Toán |
6 |
Vũ Đình |
Quân |
15/01/2004 |
Vũ Thị Hồng Thắm |
Cự Khê |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
08 |
Toán |
6 |
Đào Quang |
Biên |
16/06/2004 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
58 |
Toán |
6 |
Nguyễn Kim |
Thiện |
05/08/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
104 |
66 |
Toán |
6 |
Lê Hồng |
Triệu |
4/10/2004 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân Dương |
10.00 |
|
|
|
0.722222 |
|
|
105 |
56 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
22/02/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp |
Cao Viên |
9.75 |
|
|
|
|
|
|
106 |
49 |
Toán |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Nhân |
26/04/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
9.75 |
|
|
|
|
|
|
107 |
46 |
Toán |
6 |
Vũ Phạm Phương |
Nam |
1/19/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
108 |
55 |
Toán |
6 |
Nguyễn Kim |
Thoa |
16/12/2003 |
Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan |
Thanh Mai |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
109 |
62 |
Toán |
6 |
Đặng Quốc |
Trọng |
10/06/2004 |
Vũ Thị Hồng Thắm |
Cự Khê |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
110 |
26 |
Toán |
6 |
Phạm Mỹ |
Duyên |
07/06/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
47 |
Toán |
6 |
Trần Thị Trà |
My |
20/03/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
112 |
74 |
Toán |
6 |
Lê Thị Hải |
Yến |
03/01/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
113 |
04 |
Toán |
6 |
Nguyễn Phương |
Anh |
1/4/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
114 |
17 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
23/12/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp |
Cao Viên |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
115 |
69 |
Toán |
6 |
Nguyễn Duy |
Vinh |
12/31/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
116 |
01 |
Toán |
6 |
Đào Thị Hồng |
Băng |
13/12/ 2003 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
43 |
Toán |
6 |
Trần Thanh |
Nga |
13/8/2004 |
Nguyễn Thị Liên |
Thanh Thùy |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
118 |
73 |
Toán |
6 |
Lê Đình |
Vũ |
16/10/2004 |
Lê Hùng Tú |
Kim Thư |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
119 |
18 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
7/22/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
120 |
39 |
Toán |
6 |
Đặng Quốc |
Nam |
11/13/2004 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
121 |
41 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
3/7/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
122 |
60 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
03/07/2004 |
Đặng Ngọc Trình |
Bích Hòa |
7.75 |
|
|
|
|
|
|
123 |
24 |
Toán |
6 |
Lê Thùy |
Dương |
24/11/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Kim An |
7.75 |
|
|
|
|
|
|
124 |
45 |
Toán |
6 |
Ngô Thành |
Long |
5/18/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
125 |
52 |
Toán |
6 |
Dương Thị Như |
Quỳnh |
11/9/2004 |
Nguyễn Thị Liên |
Thanh Thùy |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
126 |
23 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thị Ánh |
Dương |
18/08/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
127 |
55 |
Toán |
6 |
Nguyễn Đình |
Thắng |
15/11/2004 |
Tạ Đức Trung |
Cao Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
128 |
65 |
Toán |
6 |
Đào Thị |
Trang |
03/ 12/ 2004 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
7.25 |
|
|
|
|
|
|
129 |
72 |
Toán |
6 |
Nguyễn Huy |
Vũ |
23/06/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
7.25 |
|
|
|
|
|
|
130 |
57 |
Toán |
6 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
26/ 12/ 2004 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
131 |
59 |
Toán |
6 |
Đỗ Thị Anh |
Thư |
27/ 10 / 2004 |
Hồ Thu Huyền |
Liên Châu |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
132 |
23 |
Toán |
6 |
Nguyễn Đức |
Anh |
9/8/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
133 |
05 |
Toán |
6 |
Lê Việt |
Anh |
21/10/2004 |
Nguyễn Thị Hà |
Kim An |
6.25 |
|
|
|
|
|
|
134 |
39 |
Toán |
6 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
8/3/2004 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân Dương |
6.25 |
|
|
|
|
|
|
135 |
31 |
Toán |
6 |
Lê Thị Kiều |
Linh |
12/09/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp |
Cao Viên |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
136 |
60 |
Toán |
6 |
Cao Thị Thanh |
Thúy |
26/5/2004 |
Lê Hùng Tú |
Kim Thư |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
137 |
20 |
Toán |
6 |
Nguyễn Kiêm Trường |
Giang |
6/4/2004 |
Bùi Đăng Hưng |
Bình Minh |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
138 |
21 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thúy |
Hồng |
06/11/2004 |
Đặng Ngọc Trình |
Bích Hòa |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
139 |
30 |
Toán |
6 |
Trịnh Văn |
Hào |
14/02/2004 |
Lê Hùng Tú |
Kim Thư |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
140 |
61 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
29/11/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Hồng Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
141 |
12 |
Toán |
6 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
18/09/2004 |
Đặng Ngọc Trình |
Bích Hòa |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
142 |
16 |
Toán |
6 |
Lê Hồng |
Hân |
25/05/2004 |
Vũ Thị Hồng Thắm |
Cự Khê |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
143 |
43 |
Toán |
6 |
Trần Duy |
Linh |
05/01/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
144 |
70 |
Toán |
6 |
Lê Hải |
Vân |
15/04/2004 |
Hoàng Thị Duyên |
Phương Trung |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
145 |
30 |
Toán |
6 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
01/01/2004 |
Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh |
Cao Viên |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
1 |
05 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Hữu |
Công |
10/04/2004 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
18.00 |
|
|
|
|
|
|
2 |
15 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Chí |
Cường |
15/03/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
3 |
05 |
Vật lý |
6 |
Lê Thị Yến |
Anh |
18/03/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
4 |
20 |
Vật lý |
6 |
Bùi Chí |
Dũng |
19/05/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
5 |
34 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Minh |
Quân |
05/01/2004 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
6 |
57 |
Vật lý |
6 |
Lê Cao |
Thái |
16/06/2004 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
7 |
18 |
Vật lý |
6 |
Trần Anh |
Đức |
12/10/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
8 |
19 |
Vật lý |
6 |
Phạm Thuỳ |
Dung |
20/07/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
9 |
66 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Công |
Trường |
12/7/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
10 |
22 |
Vật lý |
6 |
Lê Đại |
Dương |
08/03/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
11 |
03 |
Vật lý |
6 |
Lã Huyền |
Châu |
17/10/2004 |
Nguyễn Thị Quý |
Thanh Mai |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
12 |
29 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Ngân |
27/12/2004 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
13 |
01 |
Vật lý |
6 |
Vũ Thu |
An |
4/11/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
14 |
61 |
Vật lý |
6 |
Đỗ Thị Anh |
Thư |
27/10/2004 |
Mai Thị Thu Hằng |
Liên Châu |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
15 |
68 |
Vật lý |
6 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
19/12/2004 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
16 |
16 |
Vật lý |
6 |
Trần Thị |
Đan |
02/03/2004 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kim An |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
17 |
04 |
Vật lý |
6 |
Ngô Việt |
Chiều |
26/2/2004 |
Đặng Thị Yến Hoa |
Thanh Thùy |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
18 |
32 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Minh |
Phương |
11/08/2004 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thanh Văn |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
19 |
07 |
Vật lý |
6 |
Tạ Duy |
Anh |
12/1/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
20 |
34 |
Vật lý |
6 |
Hà Lan |
Hương |
15/10/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
21 |
23 |
Vật lý |
6 |
Phương Công |
Mạnh |
4/9/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
22 |
33 |
Vật lý |
6 |
Lê Minh |
Quân |
12/3/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
23 |
44 |
Vật lý |
6 |
Lê Thành |
Ý |
31/07/2004 |
Trịnh Văn Đông |
Cự Khê |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
24 |
26 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Trà |
Giang |
5/8/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
25 |
27 |
Vật lý |
6 |
Lê Ngọc |
Hà |
10/02/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
26 |
47 |
Vật lý |
6 |
Lê Thu |
Ngân |
03/11/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
27 |
50 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Hà |
Nhi |
10/04/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
28 |
08 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Doãn |
Đạt |
1/10/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
29 |
12 |
Vật lý |
6 |
Lã Quang |
Hải |
13/09/2004 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
30 |
18 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Đình |
Lai |
20/05/2004 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
31 |
21 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Hợp Hoàng |
Long |
12/3/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
32 |
35 |
Vật lý |
6 |
Dương Thanh |
Thảo |
10/12/2004 |
Nguyễn Thị Tường |
Tam Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
33 |
38 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
15/10/2004 |
Nguyễn Thị Quý |
Thanh Mai |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
34 |
08 |
Vật lý |
6 |
Đào Thị Hồng |
Băng |
04/01/2004 |
Mai Thị Thu Hằng |
Liên Châu |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
35 |
42 |
Vật lý |
6 |
Trần Thùy |
Linh |
08/01/2004 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
36 |
29 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
10/8/2004 |
Nguyễn Lan Anh |
Đỗ Động |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
37 |
26 |
Vật lý |
6 |
Đặng Quốc |
Nam |
11/13/2003 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
38 |
27 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Hải |
Nam |
8/23/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
0.345455 |
|
|
39 |
52 |
Vật lý |
6 |
Mai Đức |
Quân |
31/05/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
40 |
59 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Kim |
Thiện |
05/08/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
41 |
17 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Doãn |
Kiên |
10/9/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
42 |
25 |
Vật lý |
6 |
Dương Nhật |
Minh |
12/27/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
43 |
36 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
12/8/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
44 |
40 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Lan |
8/9/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
45 |
46 |
Vật lý |
6 |
Hán Thị Trà |
My |
07/09/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
46 |
51 |
Vật lý |
6 |
Lê Thu |
Phương |
04/01/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
47 |
64 |
Vật lý |
6 |
Mai Thu |
Trang |
14/09/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
48 |
06 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
07/07/2004 |
Mai Thị Thu Hằng |
Liên Châu |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
49 |
28 |
Vật lý |
6 |
Trịnh Văn |
Hào |
14/02/2004 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
50 |
56 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thị Như |
Sao |
29/10/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
51 |
09 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thành |
Đô |
29/1/2004 |
Nguyễn Thị Tường |
Tam Hưng |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
52 |
13 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Dạ |
Hiền |
26/10/2004 |
Nguyễn Thị Tường |
Tam Hưng |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
53 |
24 |
Vật lý |
6 |
Phạm Hữu |
Mạnh |
9/9/2004 |
Nguyễn Thị Tường |
Tam Hưng |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
54 |
41 |
Vật lý |
6 |
Trịnh Minh |
Triệu |
15/10/2004 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
55 |
42 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Trung |
Trường |
31/07/2004 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
04 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
15/10/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
44 |
Vật lý |
6 |
Trịnh Diệu |
Ly |
14/3/2004 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
58 |
38 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
15/12/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
59 |
48 |
Vật lý |
6 |
Lê Thị |
Ngọc |
03/01/2004 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
60 |
06 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
22/9/2004 |
Nguyễn Thị Tường |
Tam Hưng |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
61 |
07 |
Vật lý |
6 |
Hoàng Tiến |
Đạt |
09/03/2004 |
Nguyễn Thị Luận |
Bích Hòa |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
11 |
Vật lý |
6 |
Lê Vũ |
Dương |
22/12/2003 |
Nguyễn Thị Tường |
Tam Hưng |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
63 |
14 |
Vật lý |
6 |
Vũ Duy |
Hưng |
30/5/2004 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
20 |
Vật lý |
6 |
Đặng Thùy |
Linh |
07/08/2004 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thanh Văn |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
28 |
Vật lý |
6 |
Trần Thanh |
Nga |
13/8/2004 |
Đặng Thị Yến Hoa |
Thanh Thùy |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
30 |
Vật lý |
6 |
Đỗ Trung |
Nguyên |
24/02/2004 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
37 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Kim |
Thoa |
16/12/2003 |
Nguyễn Thị Quý |
Thanh Mai |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
39 |
Vật lý |
6 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
16/4/2004 |
Nguyễn Thị Tường |
Tam Hưng |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
40 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thu |
Trang |
27/08/2004 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thanh Văn |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
43 |
Vật lý |
6 |
Lê Anh |
Tú |
4/8/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
11 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
10/05/2004 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
31 |
Vật lý |
6 |
Ngô Quang |
Hiểu |
18/3/2004 |
Vũ
Minh Ước Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
37 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
08/04/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
74 |
65 |
Vật lý |
6 |
Lê Hồng |
Triệu |
4/10/2004 |
Vũ
Minh Ước Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
75 |
09 |
Vật lý |
6 |
Đào Quang |
Biên |
16/06/2004 |
Mai Thị Thu Hằng |
Liên Châu |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
76 |
22 |
Vật lý |
6 |
Đỗ Văn |
Long |
21/03/2004 |
Nguyễn Văn Dũng |
Cao Viên |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
77 |
21 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
6/10/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
78 |
53 |
Vật lý |
6 |
Lê Đức |
Quyết |
19/10/2004 |
Vũ
Minh Ước Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
79 |
54 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
12/7/2004 |
Nguyễn Lan Anh |
Đỗ Động |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
80 |
69 |
Vật lý |
6 |
Phạm Huy |
Tùng |
01/07/2004 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
81 |
30 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
4/6/2004 |
Nguyễn Lan Anh |
Đỗ Động |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
82 |
02 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Công |
Bách |
28/4/2004 |
Nguyễn Thị Tường |
Tam Hưng |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
10 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Đô |
01/02/2004 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
15 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Quang |
Huy |
23/07/2004 |
Nguyễn Thị Luận |
Bích Hòa |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
31 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
17/09/2004 |
Nguyễn Thị Luận |
Bích Hòa |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
10 |
Vật lý |
6 |
Lê Thị |
Bình |
03/07/2004 |
Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị Hoa |
Cao Dương |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
12 |
Vật lý |
6 |
Đỗ Thanh |
Bình |
15/06/2004 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
32 |
Vật lý |
6 |
Trịnh Hải |
Hoàn |
28/7/2004 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
36 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Quang |
Huy |
20/9/2004 |
Vũ
Minh Ước Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
90 |
41 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thị |
Linh |
08/09/2004 |
Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị Hoa |
Cao Dương |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
91 |
43 |
Vật lý |
6 |
Trương Quang |
Lộc |
20/07/2004 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
49 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Minh |
Nguyệt |
26/11/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
62 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thu |
Thúy |
27/02/2004 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
63 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Xuân |
Trà |
20/12/2004 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
67 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
18/07/2004 |
Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị Hoa |
Cao Dương |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
19 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
19/05/2004 |
Nguyễn Thị Quý |
Thanh Mai |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
97 |
13 |
Vật lý |
6 |
Trương Hà |
Chi |
06/09/2004 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
98 |
17 |
Vật lý |
6 |
Lê Thành |
Đạt |
30/05/2004 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
99 |
23 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thị Ánh |
Dương |
18/08/2004 |
Nguyễn Thị Hân |
Hồng Dương |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
100 |
01 |
Vật lý |
6 |
Phạm Tuấn |
Anh |
7/7/2004 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
16 |
Vật lý |
6 |
Kiều Đình |
Khánh |
5/3/2004 |
Nguyễn Thị Tường |
Tam Hưng |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
02 |
Vật lý |
6 |
Trần Phương |
Anh |
08/06/2004 |
Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị Hoa |
Cao Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
14 |
Vật lý |
6 |
Lê Khánh |
Chi |
02/03/2004 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
104 |
24 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Trọng |
Dương |
13/04/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
35 |
Vật lý |
6 |
Phạm Quốc |
Huy |
03/02/2004 |
Dương Thị Hồng Vân |
Phương Trung |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
39 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
8/3/2004 |
Vũ
Minh Ước Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
58 |
Vật lý |
6 |
Bùi Thanh |
Thảo |
02/12/2004 |
Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị Hoa |
Cao Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
60 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Thị Anh |
Thơ |
06/04/2004 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
33 |
Vật lý |
6 |
Đỗ Việt |
Hoàng |
19/01/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
1.50 |
|
|
|
|
|
|
110 |
45 |
Vật lý |
6 |
Vương Trà |
My |
19/08/2004 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
1.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
03 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Anh |
23/07/2004 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
112 |
25 |
Vật lý |
6 |
Nguyễn Trọng |
Dương |
13/04/2004 |
Hoàng Thị Minh Thu |
Tân Ước |
|
|
|
|
|
|
|
113 |
55 |
Vật lý |
6 |
Tào Ngọc |
Quỳnh |
14/10/2004 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
Ng.Trực-TTKB |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
1 |
40 |
Ngữ văn |
7 |
Ngô Hồng |
Ngọc |
10/06/2003 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
2 |
14 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Xuân |
Hạ |
20/02/2003 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
3 |
56 |
Ngữ văn |
7 |
Bùi Hà |
Trang |
28/12/2003 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Mai |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
4 |
04 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Diệp |
Anh |
04/07/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
5 |
58 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Lữ |
Trinh |
30/01/2003 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
6 |
35 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Thị |
Mỹ |
8/02/2003 |
Đỗ Thị Quý |
Kim Thư |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
7 |
23 |
Ngữ văn |
7 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Hoa |
16/01/2003 |
Đào Thị Thanh Nhàn |
Cự Khê |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
8 |
60 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
07/11/2003 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
9 |
51 |
Ngữ văn |
7 |
Hà Thanh |
Tình |
01/07/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
10 |
21 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
23/10/2003 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
12.75 |
|
|
|
|
|
|
11 |
12 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Minh |
Châu |
24/12/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
12 |
46 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
13/10/2003 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
13 |
57 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
15/12/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
14 |
14 |
Ngữ văn |
7 |
Đỗ Hà |
Chi |
29/11/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
15 |
15 |
Ngữ văn |
7 |
Vũ Thị |
Đào |
18/8/2003 |
Thái Thị Hải |
Thanh Thùy |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
16 |
20 |
Ngữ văn |
7 |
Tạ Minh |
Hằng |
11/7/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
17 |
48 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị |
Thương |
21/03/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
18 |
54 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị |
Trang |
03/11/2003 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
19 |
59 |
Ngữ văn |
7 |
Lý Thị Thu |
Uyên |
30/11/2003 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
20 |
63 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Tố |
Yên |
26/7/2003 |
Thái Thị Hải |
Thanh Thùy |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
21 |
52 |
Ngữ văn |
7 |
Vũ Thanh |
Trà |
21/04/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
22 |
59 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Huy |
Việt |
24/02/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
23 |
18 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Trà |
Giang |
29/11/2003 |
Nguyễn Thị Minh Lợi |
Tam Hưng |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
24 |
19 |
Ngữ văn |
7 |
Hoàng Hương |
Giang |
28/07/2003 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Thanh Văn |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
25 |
44 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
2/7/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
26 |
01 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Việt |
Anh |
4/6/2003 |
Phạm Thị Bích |
Xuân Dương |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
27 |
31 |
Ngữ văn |
7 |
Trần Thị |
Mến |
23/11/2003 |
Nguyễn Thu Hường |
Kim An |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
28 |
39 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Như |
Ngọc |
18/01/2003 |
Đặng Thị Thu Huyền |
Dân Hòa |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
29 |
47 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Hải |
Thanh |
27/09/2003 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
30 |
49 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Thư |
07/02/2003 |
Nguyễn Thị Phương |
Liên Châu |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
31 |
04 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Ngọc |
Anh |
10/8/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
32 |
11 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
20/08/2003 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Thanh Văn |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
33 |
24 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị
Khánh |
Hoà |
24/9/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
34 |
26 |
Ngữ văn |
7 |
Kiều Thị Thu |
Hường |
26/6/2003 |
Nguyễn Thị Minh Lợi |
Tam Hưng |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
35 |
28 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị |
Khuyên |
29/04/2003 |
Ngô Thị Nga |
Bích Hòa |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
36 |
45 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Chí |
Thành |
27/04/2003 |
Lê Thúy Hà - Trần Hương Lan |
Cao Viên |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
37 |
49 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Thị |
Thủy |
23/09/2003 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
38 |
61 |
Ngữ văn |
7 |
Đào Thị Hồng |
Vân |
07/03/2003 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
39 |
03 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Hồng |
Anh |
01/12/2003 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
40 |
09 |
Ngữ văn |
7 |
Ngô Hồng |
Diễm |
28/09/2003 |
Tạ Thị Thu |
Ng.Trực-TTKB |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
41 |
16 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
12/04/2003 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
42 |
18 |
Ngữ văn |
7 |
Hoàng Bích |
Hậu |
20/05/2003 |
Tạ Thị Thu |
Ng.Trực-TTKB |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
43 |
19 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
05/10/2003 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
44 |
20 |
Ngữ văn |
7 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
20/10/2003 |
Lê Thị Thoa |
Đỗ Động |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
45 |
50 |
Ngữ văn |
7 |
Hà Thủy |
Tiên |
03/11/2003 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
46 |
03 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
3/4/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
47 |
29 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thiên |
Kim |
11/06/2003 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
48 |
36 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
17/03/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
49 |
39 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Thị Thanh |
Nguyên |
24/4/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
50 |
42 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
19/09/2003 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Mai |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
51 |
12 |
Ngữ văn |
7 |
Đỗ Thùy |
Dương |
17/09/2003 |
Tạ Thị Thu |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
52 |
38 |
Ngữ văn |
7 |
Lưu Thị Kim |
Ngân |
30/11/2003 |
Tạ Thị Thu |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
53 |
05 |
Ngữ văn |
7 |
Phạm Phương |
Anh |
27/12/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
54 |
13 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Yến |
Chi |
11/6/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
55 |
16 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
14/6/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
22 |
Ngữ văn |
7 |
Trịnh Thị
Hồng |
Hạnh |
25/7/2003 |
Vương Thị Nhung |
Mỹ Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
33 |
Ngữ văn |
7 |
Lưu Mai |
Linh |
10/10/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
58 |
34 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Thùy |
Linh |
17/5/2003 |
Nguyễn Thị Minh Lợi |
Tam Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
59 |
38 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Phương |
Ngọc |
05/5/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
60 |
40 |
Ngữ văn |
7 |
Đào Thị Phương |
Nhung |
01/01/2003 |
Lê Thúy Hà |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
61 |
41 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
06/11/2003 |
Đào Thị Thanh Nhàn |
Cự Khê |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
43 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
12/11/2003 |
Ngô Thị Nga |
Bích Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
63 |
51 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Trà |
15/12/2003 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Mai |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
53 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
6/20/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
57 |
Ngữ văn |
7 |
Hà Thu |
Trang |
01/12/2003 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Mai |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
10 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ |
Dương |
30/12/2003 |
Đặng Thị Thu Huyền |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
13 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thu |
Duyên |
3/9/2003 |
Lê Thị Thoa |
Đỗ Động |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
22 |
Ngữ văn |
7 |
Vương Diễm |
Hương |
29/11/2003 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
28 |
Ngữ văn |
7 |
Phạm Thị Yến |
Linh |
05/04/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
34 |
Ngữ văn |
7 |
Phạm Thị Trà |
My |
15/04/2003 |
Trương Thị Kim Hoa |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
54 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Thu |
Trang |
30/07/2003 |
Trương Thị Kim Hoa |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
56 |
Ngữ văn |
7 |
Đặng An |
Trang |
28/09/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
0.590164 |
|
|
73 |
06 |
Ngữ văn |
7 |
Lưu Thị Hoài |
Anh |
3/2/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
74 |
09 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
02/9/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
75 |
55 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị
Thùy |
Trang |
09/04/2003 |
Vương Thị Nhung |
Mỹ Hưng |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
76 |
62 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thế |
Việt |
27/06/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
07 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Kiều |
Châm |
14/3/2003 |
Đỗ Thị Quý |
Kim Thư |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
11 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Dương |
12/07/2003 |
Tạ Thị Thu |
Ng.Trực-TTKB |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
23 |
Ngữ văn |
7 |
Bùi Thu |
Hường |
15/05/2003 |
Đặng Thị Thu Huyền |
Dân Hòa |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
32 |
Ngữ văn |
7 |
Quách Trà |
My |
23/11/2003 |
Vũ Thành Nam |
Cao Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
48 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thu |
Thảo |
20/09/2003 |
Nguyễn Đức Chung |
Ng.Trực-TTKB |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
82 |
53 |
Ngữ văn |
7 |
Vũ Thị |
Trang |
30/06/2003 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
83 |
61 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
09/06/2003 |
Vũ Thành Nam |
Cao Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
84 |
07 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Thị Kiều |
Anh |
24/2/2003 |
Nguyễn Thị Minh Lợi |
Tam Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
08 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Thị Mai |
Anh |
24/7/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
27 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
01/03/2003 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thanh Cao |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
52 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Thu |
Trang |
12/24/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
05 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Vân |
Anh |
14/9/2003 |
Lê Thị Thoa |
Đỗ Động |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
08 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Chi |
19/11/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
90 |
15 |
Ngữ văn |
7 |
Vũ Thị Ngọc |
Hà |
5/3/2003 |
Đỗ Thị Quý |
Kim Thư |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
91 |
17 |
Ngữ văn |
7 |
Đặng Hồng |
Hạnh |
21/11/2003 |
Lê Thị Vân Anh |
Tân Ước |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
21 |
Ngữ văn |
7 |
Hồ Thu |
Hồng |
23/8/2003 |
Lê Thị Thoa |
Đỗ Động |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
29 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Duy |
Long |
12/12/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
30 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Thị |
Mai |
03/02/2003 |
Trương Thị Kim Hoa |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
36 |
Ngữ văn |
7 |
Trần Thúy |
Nga |
7/2/2003 |
Phạm Thị Bích |
Xuân Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
41 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
04/03/2003 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
58 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị
Tố |
Uyên |
27/11/2003 |
Nguyễn Thị Phương |
Liên Châu |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
60 |
Ngữ văn |
7 |
Bùi Ái |
Vy |
27/03/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
10 |
Ngữ văn |
7 |
Trịnh Thị |
Ánh |
07/08/2003 |
Đào Thị Thanh Nhàn |
Cự Khê |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
100 |
17 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thuỳ |
Dương |
04/6/2003 |
Nguyễn Thị Quyến |
Thanh Thùy |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
101 |
50 |
Ngữ văn |
7 |
Phạm Thu |
Thuỷ |
1/4/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
102 |
24 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
19/07/2003 |
Nguyễn Thu Hường |
Kim An |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
103 |
46 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
03/05/2003 |
Trương Thị Kim Hoa |
Phương Trung |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
104 |
30 |
Ngữ văn |
7 |
Bùi Hoàng Mai |
Lan |
9/26/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
31 |
Ngữ văn |
7 |
Lưu Khánh |
Linh |
16/10/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
32 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
22/07/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
43 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
16/06/2003 |
Vũ Thành Nam |
Cao Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
25 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Việt |
Hưng |
8/17/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
109 |
47 |
Ngữ văn |
7 |
Trần Thu |
Thảo |
29/12/2003 |
Vương Thị Nhung |
Mỹ Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
110 |
02 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Hoàng Phương |
Anh |
19/09/2003 |
Trương Thị Kim Hoa |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
25 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Kiều |
04/08/2003 |
Nguyễn Khắc Hùng |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
112 |
26 |
Ngữ văn |
7 |
Quách Thị |
Liên |
20/01/2003 |
Nguyễn Thị Phương |
Liên Châu |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
113 |
42 |
Ngữ văn |
7 |
Đỗ Thị |
Nhàn |
21/7/2003 |
Lê Thị Thoa |
Đỗ Động |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
114 |
45 |
Ngữ văn |
7 |
Hoàng Ngọc |
Quyên |
17/10/2003 |
Nguyễn Thị Phương |
Liên Châu |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
115 |
55 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
14/12/2003 |
Trương Thị Kim Hoa |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
116 |
02 |
Ngữ văn |
7 |
Bùi Đức Minh |
Anh |
8/22/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
35 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
6/30/2003 |
Lưu Thị Thanh Thủy |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
118 |
37 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngà |
17/06/2003 |
Đào Thị Thanh Nhàn |
Cự Khê |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
119 |
27 |
Ngữ văn |
7 |
Trần Hải |
Linh |
29/10/2003 |
Nguyễn Thu Hường |
Kim An |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
120 |
33 |
Ngữ văn |
7 |
Hoàng Thị Trà |
My |
14/06/2003 |
Trương Thị Kim Hoa |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
121 |
01 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
An |
21/08/2003 |
Ngô Thị Nga |
Bích Hòa |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
122 |
37 |
Ngữ văn |
7 |
Trần Kim |
Ngân |
25/06/2003 |
Vũ Thành Nam |
Cao Dương |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
123 |
06 |
Ngữ văn |
7 |
Nguyễn Trần |
Bách |
12/12/2003 |
Đặng Thị Thu Huyền |
Dân Hòa |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
124 |
44 |
Ngữ văn |
7 |
Lê Xuân |
Oanh |
5/7/2003 |
Lê Thị Huyền |
Ng.Trực-TTKB |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
1 |
07 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Ngọc |
Anh |
10/8/2003 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
18.10 |
|
|
|
|
|
|
2 |
77 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
15/12/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKB |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
3 |
37 |
Tiếng Anh |
7 |
Phùng Thị Khánh |
Lệ |
12/01/2003 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
16.80 |
|
|
|
|
|
|
4 |
15 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị |
Dương |
04/02/2003 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
16.60 |
|
|
|
|
|
|
5 |
47 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
07/01/2003 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
6 |
50 |
Tiếng Anh |
7 |
Quách Thị Tú |
Ngân |
26/10/2003 |
Lê Thị Trung Thủy |
Cao Dương |
16.40 |
|
|
|
|
|
|
7 |
42 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Thị Thanh |
Nguyên |
24/4/2003 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Thanh Thùy |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
8 |
17 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Ngọc |
Dung |
12/08/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
9 |
40 |
Tiếng Anh |
7 |
Chu Khánh |
Linh |
10/10/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
15.70 |
|
|
|
|
|
|
10 |
88 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
06/03/2016 |
Phạm Thị Lý |
Đỗ Động |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
11 |
11 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Lệ |
Chi |
28/07/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKB |
15.40 |
|
|
|
|
|
|
12 |
12 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Chí |
Cường |
29/04/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
15.30 |
|
|
|
|
|
|
13 |
53 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Thu |
Trang |
18/04/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
14 |
63 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
01/04/2003 |
Lê Thị Trung Thủy |
Cao Dương |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
15 |
76 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
13/09/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
16 |
14 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thuỳ |
Dương |
04/6/2003 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Thanh Thùy |
14.90 |
|
|
|
|
|
|
17 |
18 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Phương |
Dung |
24/05/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
14.80 |
|
|
|
|
|
|
18 |
57 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thế |
Vũ |
27/10/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
14.70 |
|
|
|
|
|
|
19 |
08 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Anh |
Mạnh |
4/30/2003 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
14.60 |
|
|
|
|
|
|
20 |
31 |
Tiếng Anh |
7 |
Trần vũ Bảo |
Linh |
28/11/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
21 |
21 |
Tiếng Anh |
7 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
07/07/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
22 |
60 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Đan |
Quỳnh |
26/04/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
23 |
86 |
Tiếng Anh |
7 |
Đoàn Hải |
Yến |
06/10/2003 |
Lê Thị Trung Thủy |
Cao Dương |
14.35 |
|
|
|
|
|
|
24 |
29 |
Tiếng Anh |
7 |
Bùi Đăng |
Lâm |
08/06/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
25 |
16 |
Tiếng Anh |
7 |
Chu Văn |
Đức |
09/10/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
26 |
24 |
Tiếng Anh |
7 |
Vũ Ngân |
Hà |
21/10/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKB |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
27 |
19 |
Tiếng Anh |
7 |
Hoàng Ngọc |
Hân |
30/10/2003 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Thanh Thùy |
13.90 |
|
|
|
|
|
|
28 |
07 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Ngọc |
Anh |
09/06/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
13.60 |
|
|
|
|
|
|
29 |
32 |
Tiếng Anh |
7 |
Hà Thị Hương |
Ly |
22/11/2003 |
Bùi Thị Thu |
Thanh Mai |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
30 |
48 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Chí |
Thành |
27/04/2003 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
31 |
26 |
Tiếng Anh |
7 |
Mai Thúy |
Hiền |
03/03/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
32 |
29 |
Tiếng Anh |
7 |
Trần Thu |
Hương |
14/11/2003 |
Nguyễn Thị Bích Ngà |
Kim An |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
33 |
41 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
13/09/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKB |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
34 |
74 |
Tiếng Anh |
7 |
Đỗ Ngọc Huyền |
Trang |
23/01/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
35 |
81 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị |
Trang |
15/1/2003 |
Phạm Thị Lý |
Đỗ Động |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
36 |
04 |
Tiếng Anh |
7 |
Hà Mai |
Anh |
07/01/2003 |
Bùi Thị Thu |
Thanh Mai |
13.40 |
|
|
|
|
|
|
37 |
09 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Diệu |
Anh |
11/25/2003 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
13.20 |
|
|
|
|
|
|
38 |
54 |
Tiếng Anh |
7 |
Tạ Thu |
Trang |
18/01/2003 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Thanh Thùy |
13.20 |
|
|
|
|
|
|
39 |
68 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thương |
12/8/2003 |
Lê Văn Ghi |
Kim Thư |
13.10 |
|
|
|
|
|
|
40 |
27 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thiên |
Kim |
11/06/2003 |
Nguyễn Thị Hương |
Thanh Cao |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
41 |
33 |
Tiếng Anh |
7 |
Vương Thị Thanh |
Mai |
18/05/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
42 |
44 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
26/01/2003 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
43 |
46 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
30/4/2003 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Thanh Thùy |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
44 |
51 |
Tiếng Anh |
7 |
Phạm Thị Thanh |
Thư |
23/03/2003 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
Cự Khê |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
45 |
01 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Kim Hoàng |
Anh |
01/01/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
46 |
02 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Minh |
Anh |
15/07/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
47 |
27 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thu |
Hòa |
14/03/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
48 |
44 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Ngọc |
Mai |
28/12/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
49 |
78 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Thu |
Trang |
30/07/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
50 |
79 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
14/12/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
51 |
85 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Nhật |
Vy |
27/8/2003 |
Phạm Thị Lý |
Đỗ Động |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
52 |
26 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
2/3/2003 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
12.90 |
|
|
|
|
|
|
53 |
48 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Quỳnh |
Nga |
2/6/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
12.90 |
|
|
|
|
|
|
54 |
51 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
03/11/2003 |
Lê Thị Trung Thủy |
Cao Dương |
12.70 |
|
|
|
|
|
|
55 |
66 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Ngọc Dạ |
Thảo |
05/09/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
12.70 |
|
|
|
|
|
|
56 |
06 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Ngọc |
Anh |
23/5/2003 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Thanh Thùy |
12.60 |
|
|
|
|
|
|
57 |
39 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
31/3/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
12.60 |
|
|
|
|
|
|
58 |
67 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị |
Thu |
6/1/2004 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
12.60 |
|
|
|
|
|
|
59 |
22 |
Tiếng Anh |
7 |
Quách Thị Hương |
Giang |
23/08/2003 |
Lê Thị Trung Thủy |
Cao Dương |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
60 |
57 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Xuân |
Oanh |
05/07/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
61 |
18 |
Tiếng Anh |
7 |
Trần Nguyệt |
Hà |
6/26/2003 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
12.40 |
|
|
|
|
|
|
62 |
61 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
03/05/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
12.10 |
|
|
|
|
|
|
63 |
22 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Thị |
Hiền |
03/08/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
23 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thi |
Hồng |
01/04/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
37 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
22/11/2003 |
Nguyễn Thị Hương |
Thanh Cao |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
45 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
13/05/2003 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
30 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
25/11/2003 |
Lê Văn Ghi |
Kim Thư |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
52 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Thị Hồng |
Ngọc |
22/02/2003 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
11 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
01/09/2003 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
11.80 |
|
|
|
|
|
|
70 |
13 |
Tiếng Anh |
7 |
Trần Duy |
Đạt |
07/08/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKB |
11.80 |
|
|
|
|
|
|
71 |
36 |
Tiếng Anh |
7 |
Đặng Văn |
Mạnh |
5/24/2003 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
11.75 |
|
|
|
|
|
|
72 |
02 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị |
An |
31/05/2003 |
Đỗ Bích Thủy |
Bích Hòa |
11.70 |
|
|
|
|
|
|
73 |
05 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Việt |
Anh |
15/11/2003 |
Đỗ Bích Thủy |
Bích Hòa |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
74 |
20 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Minh |
Hằng |
18/12/2003 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
Cự Khê |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
75 |
12 |
Tiếng Anh |
7 |
Đào Thị Khánh |
Chi |
14/03/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKB |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
76 |
15 |
Tiếng Anh |
7 |
Ngô Hồng |
Diễm |
28/09/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKB |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
77 |
56 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Hồng |
Nhung |
09/06/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKB |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
78 |
34 |
Tiếng Anh |
7 |
Phan Thị Ngọc |
Mai |
29/08/2003 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
49 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
13/10/2003 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
46 |
Tiếng Anh |
7 |
Phạm Giang |
Nam |
18/05/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKB |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
58 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Nhất |
Phương |
06/09/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
82 |
65 |
Tiếng Anh |
7 |
Lương Thị |
Thảo |
23/04/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
83 |
71 |
Tiếng Anh |
7 |
Trang Thị |
Thủy |
14/06/2003 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
84 |
75 |
Tiếng Anh |
7 |
Đặng An |
Trang |
28/09/2003 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
85 |
80 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Vũ Huyền |
Trang |
10/04/2003 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
86 |
01 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thế |
An |
23/4/2003 |
Nguyễn Thị Phượng |
Mỹ Hưng |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
38 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Út |
Ngọc |
28/03/2003 |
Lê Thị Thu Thủy |
Thanh Văn |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
20 |
Tiếng Anh |
7 |
Đào Thị Thùy |
Dương |
11/03/2003 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
23 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Hà |
Giang |
21/06/2003 |
Lê Văn Khoa |
Hồng Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
90 |
32 |
Tiếng Anh |
7 |
Phạm Mai |
Hương |
23/09/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
91 |
45 |
Tiếng Anh |
7 |
Hoàng Thị Trà |
My |
14/06/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
83 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Mạnh |
Tú |
01/11/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
11.00 |
|
|
|
0.652482 |
|
|
93 |
03 |
Tiếng Anh |
7 |
Bùi Lê Thu |
An |
19/09/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
10.90 |
|
|
|
|
|
|
94 |
05 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
19/9/2003 |
Lê Văn Ghi |
Kim Thư |
10.80 |
|
|
|
|
|
|
95 |
69 |
Tiếng Anh |
7 |
Bùi Thị |
Thúy |
31/03/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.70 |
|
|
|
|
|
|
96 |
16 |
Tiếng Anh |
7 |
Kiều Khánh |
Duy |
30/10/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
10.60 |
|
|
|
|
|
|
97 |
17 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Hà |
Giang |
28/08/2003 |
Nguyễn Thị Hương |
Thanh Cao |
10.60 |
|
|
|
|
|
|
98 |
64 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
07/08/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
10.60 |
|
|
|
|
|
|
99 |
21 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Thu |
Hiền |
16/12/2003 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Thanh Thùy |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
100 |
53 |
Tiếng Anh |
7 |
Ngô Hồng |
Ngọc |
10/06/2003 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
101 |
31 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
15/03/2003 |
Lê Thị Kim Duyên |
Ng.Trực-TTKB |
10.30 |
|
|
|
|
|
|
102 |
25 |
Tiếng Anh |
7 |
Bùi Minh |
Huệ |
21/09/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
10.10 |
|
|
|
|
|
|
103 |
72 |
Tiếng Anh |
7 |
Hoàng Minh |
Toàn |
01/7/2003 |
Nguyễn Văn Hường |
Liên Châu |
10.10 |
|
|
|
|
|
|
104 |
28 |
Tiếng Anh |
7 |
Đoàn Hồng |
Lam |
12/3/2003 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
40 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Bảo |
Ngọc |
15/3/2003 |
Nguyễn Thị
Phượng |
Mỹ Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
58 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
07/01/2003 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
14 |
Tiếng Anh |
7 |
Trần Văn |
Đạt |
4/01/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
25 |
Tiếng Anh |
7 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
15/10/2003 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
42 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Ly |
02/01/2003 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
110 |
82 |
Tiếng Anh |
7 |
Mai Văn |
Tú |
02/01/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
111 |
87 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
15/01/2003 |
Lê Văn Khoa |
Hồng Dương |
9.80 |
|
|
|
|
|
|
112 |
39 |
Tiếng Anh |
7 |
Quách Thị |
Liên |
20/01/2003 |
Nguyễn Văn Hường |
Liên Châu |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
113 |
43 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
28/05/2003 |
Nguyễn Thị Hương |
Thanh Cao |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
114 |
47 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
06/07/2003 |
Tạ Thị Phấn |
Tam Hưng |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
115 |
73 |
Tiếng Anh |
7 |
Phạm Hương |
Trà |
09/11/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
116 |
49 |
Tiếng Anh |
7 |
Phạm Thị |
Nga |
01/01/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
9.30 |
|
|
|
|
|
|
117 |
62 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Hải |
Thanh |
27/09/2003 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
9.30 |
|
|
|
|
|
|
118 |
10 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
20/08/2003 |
Lê Thị Thu Thủy |
Thanh Văn |
9.20 |
|
|
|
|
|
|
119 |
35 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
11/07/2003 |
Lê Thị Trung Thủy |
Cao Dương |
9.20 |
|
|
|
|
|
|
120 |
30 |
Tiếng Anh |
7 |
Trịnh Hải |
Liên |
13/12/2003 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
Cự Khê |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
121 |
35 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
14/08/2003 |
Đỗ Bích Thủy |
Bích Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
122 |
08 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
14/07/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
123 |
36 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Đức |
Kiên |
01/01/2003 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
124 |
55 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị Uyên |
Nhi |
24/09/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
125 |
41 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
29/5/2003 |
Nguyễn Thị
Phượng |
Mỹ Hưng |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
126 |
19 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Đại |
Dương |
25/05/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
127 |
06 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Thị Vân |
Anh |
25/8/2003 |
Nguyễn Văn Hường |
Liên Châu |
8.40 |
|
|
|
|
|
|
128 |
28 |
Tiếng Anh |
7 |
Vũ Đức |
Hùng |
16/03/2003 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
129 |
54 |
Tiếng Anh |
7 |
Trần Thảo |
Nguyên |
14/11/2003 |
Trần Thị Nhẽ |
Dân Hòa |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
130 |
84 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thanh |
Vân |
21/1/2003 |
Trần Thị Minh Hiền |
Xuân Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
131 |
10 |
Tiếng Anh |
7 |
Trần Thị |
Ánh |
17/02/2003 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
7.60 |
|
|
|
|
|
|
132 |
52 |
Tiếng Anh |
7 |
Phạm Thu |
Thủy |
1/4/2003 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
133 |
38 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Hồng |
Liên |
14/03/2003 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Dân Hòa |
7.20 |
|
|
|
|
|
|
134 |
13 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Việt |
Đạt |
06/12/2003 |
Đỗ Bích Thủy |
Bích Hòa |
7.10 |
|
|
|
|
|
|
135 |
43 |
Tiếng Anh |
7 |
Bạch Phương |
Mai |
25/06/2003 |
Lê Văn Khoa |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
136 |
50 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
07/03/2003 |
Đỗ Bích Thủy |
Bích Hòa |
6.80 |
|
|
|
|
|
|
137 |
09 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Thị Kiều |
Anh |
24/06/2003 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Phương Trung |
6.80 |
|
|
|
|
|
|
138 |
59 |
Tiếng Anh |
7 |
Hoàng Minh |
Quân |
01/7/2003 |
Nguyễn Văn Hường |
Liên Châu |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
139 |
33 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thu |
Hương |
20/05/2003 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
6.20 |
|
|
|
|
|
|
140 |
03 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Đức |
Anh |
04/05/2003 |
Nghiêm Thị Nhung |
Hồng Dương |
5.60 |
|
|
|
|
|
|
141 |
04 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Hồng |
Anh |
01/12/2003 |
Lê Văn Khoa |
Hồng Dương |
4.20 |
|
|
|
|
|
|
142 |
24 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
01/04/2003 |
Nguyễn Thị Xuân Thúy |
Cao Viên |
|
|
|
|
|
|
|
143 |
55 |
Tiếng Anh |
7 |
Lê Thu |
Trang |
12/24/2003 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
144 |
56 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thế |
Viêt |
6/27/2003 |
Trần Thị Hương |
Bình Minh |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
145 |
34 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Mai |
Hương |
27/06/2003 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Tân Ước |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
146 |
70 |
Tiếng Anh |
7 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
24/03/2003 |
Lê Văn Khoa |
Hồng Dương |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
1 |
28 |
Toán |
7 |
Lưu Văn |
Hải |
19/09/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
17.25 |
|
|
|
|
|
|
2 |
27 |
Toán |
7 |
Đỗ Văn |
Hà |
18/02/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
3 |
51 |
Toán |
7 |
Trịnh Lê |
Minh |
28/10/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
16.75 |
|
|
|
|
|
|
4 |
20 |
Toán |
7 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
05/04/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
5 |
35 |
Toán |
7 |
Phạm Mai |
Hương |
11/04/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
6 |
63 |
Toán |
7 |
Nguyễn Quang |
Quý |
04/01/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
7 |
11 |
Toán |
7 |
Trương Công Gia |
Bảo |
11/06/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
15.75 |
|
|
|
|
|
|
8 |
45 |
Toán |
7 |
Nguyễn Duy |
Long |
12/12/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.75 |
|
|
|
|
|
|
9 |
85 |
Toán |
7 |
Nguyễn Huy |
Việt |
24/02/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.75 |
|
|
|
|
|
|
10 |
87 |
Toán |
7 |
Lê Nguyệt Hải |
Yến |
08/11/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.75 |
|
|
|
|
|
|
11 |
29 |
Toán |
7 |
Thái Thùy |
Linh |
28/9/2003 |
Đặng Thị Quỳnh |
Tam Hưng |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
12 |
43 |
Toán |
7 |
Nguyễn Huy |
Phong |
01/04/2003 |
Hoàng Thị Thanh Hảo |
Thanh Cao |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
13 |
26 |
Toán |
7 |
Vũ Ngân |
Hà |
12/07/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
14 |
49 |
Toán |
7 |
Phạm Văn |
Mạnh |
07/01/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
15 |
68 |
Toán |
7 |
Chu Thị Hà |
Thanh |
28/10/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
16 |
42 |
Toán |
7 |
Phạm Gia |
Phong |
9/12/2003 |
Đặng Thị Quỳnh |
Tam Hưng |
15.25 |
|
|
|
|
|
|
17 |
47 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thảo |
Ly |
09/06/2003 |
Phạm Thị Chuyên |
Ng.Trực-TTKB |
15.25 |
|
|
|
|
|
|
18 |
57 |
Toán |
7 |
Đỗ Đoàn Ngọc |
Nhi |
02/11/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.25 |
|
|
|
|
|
|
19 |
30 |
Toán |
7 |
Nguyễn Phương |
Mai |
12/19/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
20 |
13 |
Toán |
7 |
Lê Thị Ngọc |
Châm |
26/10/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
21 |
31 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Hòa |
16/03/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
22 |
65 |
Toán |
7 |
Nguyễn Bá |
Sơn |
05/04/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
23 |
72 |
Toán |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
13/05/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
24 |
76 |
Toán |
7 |
Lê Việt |
Tiến |
24/07/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
25 |
82 |
Toán |
7 |
Lê Anh |
Tuấn |
21/01/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
26 |
12 |
Toán |
7 |
Tạ Quang |
Hải |
10/07/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
14.75 |
|
|
|
|
|
|
27 |
64 |
Toán |
7 |
Đào Thị Hồng |
Vân |
07/03/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
14.75 |
|
|
|
|
|
|
28 |
41 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị |
Lan |
23/06/2003 |
Nguyễn Thị Minh Hương |
Hồng Dương |
14.75 |
|
|
|
|
|
|
29 |
36 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
10/12/2003 |
Đặng Thị Quỳnh |
Tam Hưng |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
30 |
62 |
Toán |
7 |
Nguyễn Lữ |
Trinh |
30/01/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
31 |
24 |
Toán |
7 |
Nguyễn Đình |
Dương |
24/09/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
32 |
66 |
Toán |
7 |
Vũ Đình |
Sơn |
27/06/2003 |
Trần Thị Huyền |
Tân Ước |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
33 |
45 |
Toán |
7 |
Nguyễn Quang |
Phúc |
12/11/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
14.25 |
|
|
|
|
|
|
34 |
56 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
9/1/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
14.25 |
|
|
|
|
|
|
35 |
65 |
Toán |
7 |
Lê Thị Phương |
Yên |
19/11/2003 |
Đinh Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
14.25 |
|
|
|
|
|
|
36 |
53 |
Toán |
7 |
Lưu Thị Kim |
Ngân |
30/11/2003 |
Phạm Thị Chuyên |
Ng.Trực-TTKB |
14.25 |
|
|
|
|
|
|
37 |
46 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Quang |
01/10/2003 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Thanh Văn |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
38 |
54 |
Toán |
7 |
Lê Xuân |
Tiến |
12/11/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
39 |
23 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
12/06/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
40 |
73 |
Toán |
7 |
Lê Xuân |
Thực |
29/06/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
41 |
21 |
Toán |
7 |
Đỗ Văn |
Huy |
16/5/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
13.75 |
|
|
|
|
|
|
42 |
63 |
Toán |
7 |
Đỗ Văn |
Tú |
13/02/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
13.75 |
|
|
|
|
|
|
43 |
02 |
Toán |
7 |
Mai Ngọc Hoài |
Ân |
29/12/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
13.75 |
|
|
|
|
|
|
44 |
46 |
Toán |
7 |
Hoàng Hải |
Long |
13/12/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
13.75 |
|
|
|
|
|
|
45 |
04 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
09/12/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
46 |
31 |
Toán |
7 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
20/03/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
47 |
35 |
Toán |
7 |
Nguyễn Tuấn |
Nghĩa |
02/08/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
48 |
40 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
11/19/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
49 |
01 |
Toán |
7 |
Mai Xuân |
An |
14/06/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
50 |
14 |
Toán |
7 |
Hoàng Quỳnh |
Chi |
05/07/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
51 |
07 |
Toán |
7 |
Lý Thị |
Chinh |
09/10/2003 |
Hoàng Thị Thanh Hảo |
Thanh Cao |
13.25 |
|
|
|
|
|
|
52 |
44 |
Toán |
7 |
Đỗ Văn |
Phong |
08/01/2003 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Thanh Văn |
13.25 |
|
|
|
|
|
|
53 |
51 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
7/26/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
13.25 |
|
|
|
|
|
|
54 |
38 |
Toán |
7 |
Vũ Mạnh |
Kiên |
26/06/2003 |
Nguyễn Thị Minh Hương |
Hồng Dương |
13.25 |
|
|
|
|
|
|
55 |
67 |
Toán |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
21/03/2003 |
Nguyễn Thị Phụng |
Bình Minh |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
39 |
Toán |
7 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
23/06/2003 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
43 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
17/06/2003 |
Nguyễn Thị Minh Hương |
Hồng Dương |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
58 |
83 |
Toán |
7 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
10/08/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
12.75 |
|
|
|
|
|
|
59 |
86 |
Toán |
7 |
Lê Tiến |
Vũ |
02/10/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
12.75 |
|
|
|
|
|
|
60 |
39 |
Toán |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
02/04/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
61 |
52 |
Toán |
7 |
Vũ Thị Hoài |
Thu |
10/01/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
62 |
53 |
Toán |
7 |
Lê Thị |
Thủy |
23/09/2003 |
Hoàng Thị Thanh Hảo |
Thanh Cao |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
63 |
61 |
Toán |
7 |
Lê Thùy |
Trang |
10/2/2003 |
Đinh Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
64 |
69 |
Toán |
7 |
Lê Thị |
Diệp |
07/10/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
65 |
10 |
Toán |
7 |
Phạm Duy |
Anh |
7/4/2003 |
Nguyễn Nho Yên |
Đỗ Động |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
66 |
78 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị |
Trang |
10/02/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
67 |
34 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hoa |
Minh |
01/09/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
12.25 |
|
|
|
|
|
|
68 |
04 |
Toán |
7 |
Nguyễn Huyền |
Anh |
05/11/2003 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
Hồng Dương |
12.25 |
|
|
|
|
|
|
69 |
71 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hương |
Thảo |
08/12/2003 |
Hoàng Văn Thuật |
Ng.Trực-TTKB |
12.25 |
|
|
|
|
|
|
70 |
41 |
Toán |
7 |
Bùi Văn |
Phong |
19/01/2003 |
Đặng Thị Thúy |
Bích Hòa |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
68 |
Toán |
7 |
Lê Phương |
Anh |
16/11/2003 |
Nguyễn Thị Phụng |
Bình Minh |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
56 |
Toán |
7 |
Lê Thị |
Ngọc |
24/11/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
84 |
Toán |
7 |
Phạm Thanh |
Tùng |
31/08/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
11.75 |
|
|
|
|
|
|
74 |
14 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Mai |
Hiên |
12/3/2003 |
Đinh Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
75 |
22 |
Toán |
7 |
Đỗ Thị |
Huyền |
10/09/2003 |
Hoàng Thị Thanh Hảo |
Thanh Cao |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
76 |
32 |
Toán |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
27/03/2003 |
Đặng Thị Thúy |
Bích Hòa |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
05 |
Toán |
7 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
23/07/2003 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
Hồng Dương |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
16 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Hương |
Đan |
08/04/2003 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
Hồng Dương |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
48 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Lý |
05/05/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
09 |
Toán |
7 |
Trịnh Đức |
Dương |
6/23/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
11.25 |
|
|
|
|
|
|
81 |
10 |
Toán |
7 |
Nguyễn Minh |
Hải |
08/09/2003 |
Đặng Thị Thúy |
Bích Hòa |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
03 |
Toán |
7 |
Phạm Đăng |
An |
12/10/2003 |
Nguyễn Nho Yên |
Đỗ Động |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
22 |
Toán |
7 |
Nguyễn Ánh |
Dương |
17/08/2003 |
Đào Thị Ánh |
Liên Châu |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
50 |
Toán |
7 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
12/03/2003 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
Hồng Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
64 |
Toán |
7 |
Lê Như |
Quỳnh |
21/12/2003 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
77 |
Toán |
7 |
Phạm Minh |
Tiến |
04/12/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
36 |
Toán |
7 |
Phạm Văn |
Huy |
25/12/2003 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
10.75 |
|
|
|
|
|
|
88 |
24 |
Toán |
7 |
Nguyễn Đình |
Khải |
15/08/2003 |
Đặng Thị Thúy Nga |
Cự Khê |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
89 |
59 |
Toán |
7 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
09/09/2003 |
Hoàng Thị Thanh Hảo |
Thanh Cao |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
90 |
19 |
Toán |
7 |
Lê Thùy |
Dung |
14/05/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
91 |
75 |
Toán |
7 |
Phạm Đình |
Tiến |
22/05/2003 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
92 |
34 |
Toán |
7 |
Trần Phúc |
Hưng |
13/10/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
10.25 |
|
|
|
|
|
|
93 |
42 |
Toán |
7 |
Phạm Hoàng |
Lan |
20/04/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
10.25 |
|
|
|
|
|
|
94 |
79 |
Toán |
7 |
Nguyễn Minh |
Trí |
11/04/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
10.25 |
|
|
|
|
|
|
95 |
16 |
Toán |
7 |
Nguyễn Phúc |
Hoàng |
6/22/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
57 |
Toán |
7 |
Lê Thu |
Trang |
12/24/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
08 |
Toán |
7 |
Trần Ngọc |
Ánh |
17/02/2003 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
09 |
Toán |
7 |
Ngô Thị Ngọc |
Ánh |
13/1/2003 |
Nguyễn Việt Hồ |
Xuân Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
44 |
Toán |
7 |
Đào Thị Diệu |
Linh |
17/08/2003 |
Đào Thị Ánh |
Liên Châu |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
54 |
Toán |
7 |
Lê Thanh |
Ngân |
04/01/2003 |
Hoàng Thị Hạnh |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
61 |
Toán |
7 |
Nguyễn Dương |
Quang |
16/07/2003 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
62 |
Toán |
7 |
Lâm Thị Kim |
Quý |
27/10/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
10.00 |
|
|
|
0.653846 |
|
|
103 |
60 |
Toán |
7 |
Lê Thu |
Trang |
10/3/2003 |
Đinh Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
104 |
29 |
Toán |
7 |
Bùi Thanh |
Hiền |
08/06/2003 |
Nguyễn Thị Thủy |
Cao Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
105 |
06 |
Toán |
7 |
Nguyễn Linh |
Chi |
26/07/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
106 |
08 |
Toán |
7 |
Nguyễn Viết |
Cường |
2/20/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
107 |
13 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
24/11/2003 |
Đặng Thị Quỳnh |
Tam Hưng |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
108 |
58 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
27/02/2003 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Cao Viên |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
109 |
21 |
Toán |
7 |
Trần Anh |
Dũng |
23/08/2003 |
Trần Thị Huyền |
Tân Ước |
9.25 |
|
|
|
|
|
|
110 |
37 |
Toán |
7 |
Hoàng Thanh |
Ngọc |
10/11/2003 |
Đinh Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
111 |
12 |
Toán |
7 |
Đỗ Xuân |
Bình |
15/02/2003 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
112 |
58 |
Toán |
7 |
Lê Thế |
Phát |
25/10/2003 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
113 |
67 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hữu |
Tấn |
23/03/2003 |
Trần Thị Huyền |
Tân Ước |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
114 |
17 |
Toán |
7 |
Nguyễn Quang |
Đạo |
23/12/2003 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
115 |
25 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hương |
Giang |
25/02/2003 |
Trần Thị Huyền |
Tân Ước |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
116 |
30 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Hiền |
16/08/2003 |
Nguyễn Thị Minh Hương |
Hồng Dương |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
117 |
59 |
Toán |
7 |
Nguyễn Mai |
Phong |
22/09/2003 |
Trần Thị Huyền |
Tân Ước |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
118 |
60 |
Toán |
7 |
Lê Văn |
Phúc |
13/02/2003 |
Đào Thị Ánh |
Liên Châu |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
119 |
26 |
Toán |
7 |
Lê Quốc |
Khánh |
30/3/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
120 |
49 |
Toán |
7 |
Ngô Quang |
Thắng |
22/9/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
121 |
66 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hà Phương |
Yến |
04/11/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
122 |
74 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
24/03/2003 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
123 |
80 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thành |
Trung |
26/12/2003 |
Nguyễn Thị Luyến |
Dân Hòa |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
124 |
40 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lâm |
30/04/2003 |
Đào Thị Ánh |
Liên Châu |
8.25 |
|
|
|
|
|
|
125 |
05 |
Toán |
7 |
Nguyễn Bình Minh |
Anh |
08/12/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
126 |
47 |
Toán |
7 |
Trần Đăng |
Quang |
20/12/2003 |
Đinh Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
127 |
50 |
Toán |
7 |
Nguyễn Mạnh |
Thắng |
25/6/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
128 |
69 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị |
Thành |
07/10/2003 |
Nguyễn Thị Minh Hương |
Hồng Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
129 |
02 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
7/2/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
7.75 |
|
|
|
|
|
|
130 |
27 |
Toán |
7 |
Nguyễn Công |
Khu |
12/3/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
7.75 |
|
|
|
|
|
|
131 |
18 |
Toán |
7 |
Nguyễn Tiến Việt |
Hưng |
1/9/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
132 |
15 |
Toán |
7 |
Phạm Đức |
Hiệp |
27/04/2003 |
Đặng Thị Thúy |
Bích Hòa |
7.25 |
|
|
|
|
|
|
133 |
19 |
Toán |
7 |
Nguyễn Duy Việt |
Hưng |
4/20/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
7.25 |
|
|
|
|
|
|
134 |
28 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
1/2/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
7.25 |
|
|
|
|
|
|
135 |
06 |
Toán |
7 |
Bùi Việt |
Anh |
27/9/2003 |
Nguyễn Thị Trang |
Kim Thư |
7.25 |
|
|
|
|
|
|
136 |
38 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị |
Nguyện |
21/11/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
137 |
11 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
3/15/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
138 |
03 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị |
Anh |
29/07/2003 |
Hoàng Thị Thanh Hảo |
Thanh Cao |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
139 |
20 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thu |
Hương |
06/08/2003 |
Lê Xuân Toán |
Thanh Mai |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
140 |
48 |
Toán |
7 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
25/01/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
141 |
15 |
Toán |
7 |
Lê Mạnh |
Cường |
18/11/2003 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
Hồng Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
142 |
52 |
Toán |
7 |
Nguyễn Văn |
Mừng |
20/1/2003 |
Nguyễn Việt Hồ |
Xuân Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
143 |
23 |
Toán |
7 |
Tạ Tuấn |
Kha |
25/9/2003 |
Đinh Thị Mai Hoa |
Mỹ Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
144 |
33 |
Toán |
7 |
Trần Công |
Minh |
2/24/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
6.25 |
|
|
|
|
|
|
145 |
18 |
Toán |
7 |
Nguyễn Văn |
Đức |
19/06/2003 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
Hồng Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
146 |
17 |
Toán |
7 |
Nguyễn Việt |
Hưng |
8/17/2003 |
Lê Thị Hiền |
Bình Minh |
5.25 |
|
|
|
|
|
|
147 |
70 |
Toán |
7 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
27/11/2003 |
Nguyễn Thị Minh Hương |
Hồng Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
148 |
37 |
Toán |
7 |
Phạm Trọng |
Kết |
25/04/2003 |
Nguyễn Thị Hà |
Kim An |
4.75 |
|
|
|
|
|
|
149 |
81 |
Toán |
7 |
Nguyễn Đức |
Trung |
19/08/2003 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Hồng Dương |
4.75 |
|
|
|
|
|
|
150 |
01 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thành |
An |
28/06/2003 |
Đặng Thị Thúy |
Bích Hòa |
4.25 |
|
|
|
|
|
|
151 |
55 |
Toán |
7 |
Trần Thị |
Ngọc |
28/06/2003 |
Nguyễn Thị Hà |
Kim An |
4.25 |
|
|
|
|
|
|
152 |
55 |
Toán |
7 |
Nguyễn Duy |
Tín |
04/01/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
153 |
25 |
Toán |
7 |
Nguyễn Văn |
Khải |
04/5/2003 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
3.75 |
|
|
|
|
|
|
154 |
07 |
Toán |
7 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
26/01/2003 |
Nguyễn Việt Hồ |
Xuân Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
155 |
32 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
30/5/2003 |
Nguyễn Thị Trang |
Kim Thư |
1.50 |
|
|
|
|
|
|
156 |
33 |
Toán |
7 |
Lê Xuân |
Hùng |
30/08/2003 |
Nguyễn Thị Hà |
Kim An |
1.00 |
|
|
|
|
|
|
1 |
38 |
Vật lý |
7 |
Lê Thanh |
Tùng |
17/01/2003 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
18.00 |
|
|
|
|
|
|
2 |
31 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Quang |
01/10/2003 |
Phạm Thị Biển |
Thanh Văn |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
3 |
33 |
Vật lý |
7 |
Phạm Mai |
Hương |
11/4/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
4 |
10 |
Vật lý |
7 |
Đàm Văn |
Hào |
07/01/2003 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
5 |
74 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
5/13/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
6 |
30 |
Vật lý |
7 |
Lê Đăng |
Quân |
30/12/2003 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
7 |
86 |
Vật lý |
7 |
Lê Tiến |
Vũ |
2/3/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
8 |
37 |
Vật lý |
7 |
Vũ Mạnh |
Kiên |
26/06/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
9 |
59 |
Vật lý |
7 |
Lê Văn |
Phúc |
13/02/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
10 |
07 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Đức |
Dương |
14/06/2003 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
11 |
14 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Tuấn |
Hưng |
12/11/2003 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
12 |
15 |
Vật lý |
7 |
Bùi Thị Thu |
Hường |
03/12/2003 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
13 |
28 |
Vật lý |
7 |
Tạ Thị Thu |
Phương |
31/01/2003 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
14 |
29 |
Vật lý |
7 |
Lê Anh |
Quân |
29/01/2003 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
15 |
28 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Hiền |
16/08/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
16 |
85 |
Vật lý |
7 |
Phạm Thanh |
Tùng |
31/08/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
17 |
17 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Đình |
Khải |
15/08/2003 |
Nguyễn Thị Hảo |
Cự Khê |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
18 |
02 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Huyền |
Anh |
05/11/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
19 |
51 |
Vật lý |
7 |
Tạ Quang |
Minh |
12/15/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
20 |
52 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Văn |
Mừng |
20/01/2003 |
Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
21 |
77 |
Vật lý |
7 |
Đào Bá |
Tiến |
12/06/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
22 |
81 |
Vật lý |
7 |
Phạm Thu |
Trang |
14/12/2003 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
23 |
39 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thế |
Vĩ |
02/10/2003 |
Nguyễn Thị Đức
Hoài |
Mỹ Hưng |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
24 |
21 |
Vật lý |
7 |
Trần Anh |
Dũng |
23/08/2003 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
25 |
24 |
Vật lý |
7 |
Vũ Ngân |
Hà |
12/07/2003 |
Phạm Thị Duyên |
Cao Dương |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
26 |
31 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
25/11/2003 |
Vũ Thị Hạnh |
Kim Thư |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
27 |
39 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lâm |
30/04/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
28 |
46 |
Vật lý |
7 |
Đào Thị Diệu |
Linh |
17/08/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
29 |
64 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Bá |
Sơn |
5/4/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
30 |
34 |
Vật lý |
7 |
Lê Công Tuấn |
Thành |
01/04/2003 |
Nguyễn Thị Hảo |
Cự Khê |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
31 |
10 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thúy |
Bình |
6/4/2003 |
Vũ Thị Hạnh |
Kim Thư |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
32 |
47 |
Vật lý |
7 |
Hoàng Hải |
Long |
12/13/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
33 |
02 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Viết |
Cường |
2/20/2003 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
34 |
11 |
Vật lý |
7 |
Lê Vĩnh |
Hòa |
12/29/2003 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
35 |
27 |
Vật lý |
7 |
Bùi Thanh |
Hiền |
08/06/2003 |
Phạm Thị Duyên |
Cao Dương |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
36 |
40 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị |
Lan |
23/06/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
37 |
65 |
Vật lý |
7 |
Vũ Đình |
Sơn |
27/06/2003 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
38 |
27 |
Vật lý |
7 |
Đỗ Văn |
Phong |
08/01/2003 |
Phạm Thị Biển |
Thanh Văn |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
39 |
08 |
Vật lý |
7 |
Ngô Thị Ngọc |
Ánh |
13/01/2003 |
Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
40 |
09 |
Vật lý |
7 |
Trương Công Gia |
Bảo |
11/06/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
41 |
11 |
Vật lý |
7 |
Phạm Huy |
Bình |
3/19/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
42 |
19 |
Vật lý |
7 |
Lê Thùy |
Dung |
14/05/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
43 |
36 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
21/07/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
44 |
42 |
Vật lý |
7 |
Phùng Thị Khánh |
Lệ |
12/01/2003 |
Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
45 |
04 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
1/7/2003 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
46 |
05 |
Vật lý |
7 |
Phạm Văn |
Độ |
28/08/2003 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Bích Hòa |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
47 |
20 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
4/5/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
48 |
22 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Ánh |
Dương |
17/08/2003 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
49 |
23 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
6/12/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
50 |
48 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Lý |
05/05/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
51 |
20 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Trung |
Lâm |
25/01/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
11.25 |
|
|
|
|
|
|
52 |
79 |
Vật lý |
7 |
Phạm Hương |
Trà |
09/11/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
11.25 |
|
|
|
|
|
|
53 |
13 |
Vật lý |
7 |
Hoàng Quỳnh |
Chi |
7/5/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
54 |
44 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
17/06/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
55 |
55 |
Vật lý |
7 |
Dương Ánh |
Ngọc |
22/7/2003 |
Phạm Thị Tuyết
Lan |
Đỗ Động |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
78 |
Vật lý |
7 |
Dương Quách |
Tĩnh |
5/11/2003 |
Phạm Thị Tuyết
Lan |
Đỗ Động |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
88 |
Vật lý |
7 |
Lê Nguyệt Hải |
Yến |
8/11/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
58 |
19 |
Vật lý |
7 |
Lê Quốc |
Khánh |
30/3/2003 |
Tạ Đăng Khoa |
Thanh Thùy |
10.75 |
|
|
|
|
|
|
59 |
01 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Bá Việt |
Anh |
16/5/2003 |
Nguyễn Thị Đức
Hoài |
Mỹ Hưng |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
60 |
14 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Đăng
Thiện |
Cường |
8/3/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
61 |
49 |
Vật lý |
7 |
Phạm Văn |
Mạnh |
07/01/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
62 |
69 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị |
Thành |
07/10/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
63 |
35 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
7/26/2003 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
10.25 |
|
|
|
|
|
|
64 |
13 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Duy Việt |
Hưng |
4/20/2003 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
22 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Phương |
Mai |
12/19/2003 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
25 |
Vật lý |
7 |
Tạ Đào Phương |
Nhi |
22/04/2003 |
Vương Lệ Hoa |
Tam Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
26 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
11/19/2003 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
12 |
Vật lý |
7 |
Lê Thị Ngọc |
Châm |
26/10/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
26 |
Vật lý |
7 |
Đỗ Văn |
Hà |
2/18/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
32 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Hương |
13/8/2003 |
Vũ Thị Hạnh |
Kim Thư |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
34 |
Vật lý |
7 |
Quách Văn |
Huy |
18/02/2003 |
Phạm Thị Duyên |
Cao Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
35 |
Vật lý |
7 |
Phạm Văn |
Huy |
25/12/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
50 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
12/03/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
74 |
58 |
Vật lý |
7 |
Lê Thế |
Phát |
25/10/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
75 |
62 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Đan |
Quỳnh |
4/26/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
76 |
67 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Hữu |
Tấn |
23/03/2003 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
77 |
80 |
Vật lý |
7 |
Phạm Thị Ngọc |
Trâm |
28/06/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
78 |
82 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Minh |
Trí |
11/04/2003 |
Phạm Thị Duyên |
Cao Dương |
10.00 |
|
|
|
0.614173 |
|
|
79 |
08 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Minh |
Hằng |
18/12/2003 |
Nguyễn Thị Hảo |
Cự Khê |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
80 |
54 |
Vật lý |
7 |
Lê Thị |
Ngọc |
24/11/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
81 |
56 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Uyên |
Nhi |
24/09/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
40 |
Vật lý |
7 |
Lê Ngọc |
Vũ |
28/01/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
83 |
68 |
Vật lý |
7 |
Chu Thị Hà |
Thanh |
10/28/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
84 |
12 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Thao |
Hoàn |
19/05/2003 |
Đoàn Thanh Hải |
Thanh Mai |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
18 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Bá |
Khánh |
08/11/2003 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
36 |
Vật lý |
7 |
Lê Phương |
Thảo |
9/1/2003 |
Nguyễn Thị Đức
Hoài |
Mỹ Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
87 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
15/01/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
03 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Quang |
Đạt |
1/28/2003 |
Lã Thị Vân |
Bình Minh |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
89 |
16 |
Vật lý |
7 |
Lã Ngọc |
Huyền |
01/03/2003 |
Đoàn Thanh Hải |
Thanh Mai |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
90 |
24 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Bá |
Nam |
15/04/2003 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
91 |
15 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Hương |
Đan |
08/04/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
92 |
18 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Như |
Đức |
04/08/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
93 |
43 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị |
Linh |
07/07/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
94 |
32 |
Vật lý |
7 |
Đỗ Văn |
Tấn |
18/5/2003 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
01 |
Vật lý |
7 |
Mai Ngọc Hoài |
Ân |
29/12/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
05 |
Vật lý |
7 |
Phạm Tâm |
Anh |
10/28/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
17 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Văn |
Đức |
19/06/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
30 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thu |
Hương |
02/10/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
60 |
Vật lý |
7 |
Ngô Thu |
Phương |
12/18/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
70 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
27/11/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
76 |
Vật lý |
7 |
Mai Trọng |
Tiến |
29/09/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
83 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thành |
Trung |
26/12/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
21 |
Vật lý |
7 |
Lã Thị Thùy |
Linh |
16/02/2003 |
Đoàn Thanh Hải |
Thanh Mai |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
104 |
75 |
Vật lý |
7 |
Phạm Đình |
Tiến |
22/05/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
105 |
84 |
Vật lý |
7 |
Mai Quốc |
Trung |
13/10/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
106 |
09 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
29/8/2003 |
Nguyễn Thị Đức
Hoài |
Mỹ Hưng |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
07 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
26/01/2003 |
Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
41 |
Vật lý |
7 |
Phạm Hoàng |
Lan |
20/04/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
61 |
Vật lý |
7 |
Lê Như |
Quỳnh |
21/12/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
110 |
73 |
Vật lý |
7 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
03/12/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
111 |
45 |
Vật lý |
7 |
Phan Thị Mai |
Linh |
02/09/2003 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kim An |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
112 |
66 |
Vật lý |
7 |
Trịnh Thị |
Tâm |
18/02/2003 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kim An |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
113 |
06 |
Vật lý |
7 |
Bùi Văn |
Dũng |
24/12/2003 |
Nguyễn Thị Thêu |
Thanh Cao |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
114 |
23 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
01/12/2003 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Bích Hòa |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
115 |
33 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Mạnh |
Thắng |
25/6/2003 |
Tạ Đăng Khoa |
Thanh Thùy |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
116 |
03 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
23/07/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
57 |
Vật lý |
7 |
Đỗ Đoàn Ngọc |
Nhi |
2/11/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
118 |
25 |
Vật lý |
7 |
Mai Việt |
Hà |
20/11/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
119 |
63 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Tiến |
Sơn |
02/01/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
120 |
16 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Quang |
Đạo |
23/12/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
121 |
29 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
3/15/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
122 |
71 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
07/08/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
123 |
37 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Duy |
Tín |
04/01/2003 |
Tạ Đăng Khoa |
Thanh Thùy |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
124 |
06 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
11/12/2003 |
Nguyễn Thế Anh |
Phương Trung |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
125 |
38 |
Vật lý |
7 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
23/06/2003 |
Nguyễn Thị Tặng |
Dân Hòa |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
126 |
53 |
Vật lý |
7 |
Trần Thúy |
Ngân |
03/7/2003 |
Bùi Thị Nghĩa |
Xuân Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
127 |
04 |
Vật lý |
7 |
Vũ Phương |
Anh |
09/02/2003 |
Nguyễn Xuân Học |
Hồng Dương |
1.00 |
|
|
|
|
|
|
128 |
72 |
Vật lý |
7 |
Nguyễn Hương |
Thảo |
8/12/2003 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Ng.Trực-TTKB |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
1 |
30 |
Hóa
học |
8 |
Nghiêm Văn |
Nam |
21/5/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
2 |
31 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
05/01/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
3 |
39 |
Hóa
học |
8 |
Hoàng Đức |
Quân |
25/12/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
4 |
09 |
Hóa
học |
8 |
Hoàng Huy |
Chiến |
8/20/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
5 |
36 |
Hóa
học |
8 |
Vũ Tiến |
Mạnh |
23/02/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
6 |
37 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
8/24/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
7 |
10 |
Hóa
học |
8 |
Đỗ Văn |
Đạt |
16/03/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
14.75 |
|
|
|
|
|
|
8 |
45 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
19/04/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
9 |
46 |
Hóa
học |
8 |
Hà Huyền |
Trang |
05/06/2002 |
Lê Thị Tuyến |
Thanh Mai |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
10 |
47 |
Hóa
học |
8 |
Tạ Thị Thanh |
Trúc |
5/10/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
11 |
20 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Tiến |
Hưng |
5/23/2002 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
14.25 |
|
|
|
|
|
|
12 |
43 |
Hóa
học |
8 |
Tạ Thị Thanh |
Trà |
5/10/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
13 |
53 |
Hóa
học |
8 |
Dương Khả |
Tú |
16/01/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
14 |
38 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Trọng |
Phiêu |
02/05/2002 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Văn |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
15 |
04 |
Hóa
học |
8 |
Lê Đức |
Anh |
11/02/2002 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
16 |
07 |
Hóa
học |
8 |
Tạ Quang |
Bách |
2/13/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
17 |
38 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mơ |
3/3/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
18 |
45 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nhi |
2/14/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
19 |
56 |
Hóa
học |
8 |
Bùi Minh |
Vũ |
2/7/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
20 |
01 |
Hóa
học |
8 |
Lê Thị Quỳnh |
Anh |
6/6/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
21 |
28 |
Hóa
học |
8 |
Phạm Khánh |
Linh |
9/3/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
22 |
53 |
Hóa
học |
8 |
Ngô Công |
Sơn |
12/02/2002 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
23 |
08 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Linh |
Chi |
01/11/2002 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
12.75 |
|
|
|
|
|
|
24 |
02 |
Hóa
học |
8 |
Lê Vương Tường |
An |
13/11/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
25 |
54 |
Hóa
học |
8 |
Lê Minh |
Tú |
10/5/2002 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
26 |
68 |
Hóa
học |
8 |
Phạm Hải |
Yến |
15/09/2002 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
27 |
12 |
Hóa
học |
8 |
Bùi Văn |
Dương |
01/10/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
12.25 |
|
|
|
|
|
|
28 |
52 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
30/07/2002 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
29 |
64 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Văn |
Trung |
19/02/2002 |
Nguyễn Thị Quỳnh Thư |
Tân Ước |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
30 |
42 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Trung |
Toàn |
19/11/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
31 |
02 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Phương |
Anh |
5/11/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
32 |
41 |
Hóa
học |
8 |
Phạm Thị Thanh |
Ngân |
05/11/2002 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
33 |
61 |
Hóa
học |
8 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
29/01/2002 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
34 |
19 |
Hóa
học |
8 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
01/10/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
35 |
25 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
28/03/2002 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh Văn |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
36 |
21 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huệ |
19/11/2002 |
Nguyễn Thị Quỳnh Thư |
Tân Ước |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
37 |
55 |
Hóa
học |
8 |
Vũ Minh |
Việt |
29/04/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
10.75 |
|
|
|
|
|
|
38 |
51 |
Hóa
học |
8 |
Lâm Thị Diễm |
Quỳnh |
18/01/2002 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
10.75 |
|
|
|
|
|
|
39 |
04 |
Hóa
học |
8 |
Đỗ Tuấn |
Anh |
12/03/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
40 |
21 |
Hóa
học |
8 |
Lê Thị |
Hường |
06/01/2002 |
Phạm Thị Tuyết |
Mỹ Hưng |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
41 |
15 |
Hóa
học |
8 |
Phạm Minh |
Đức |
10/10/2002 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
42 |
32 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Tiến |
Linh |
16/06/2002 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
43 |
39 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Ly |
Mỹ |
14/04/2002 |
Nguyễn Thị Liên |
Hồng Dương |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
44 |
46 |
Hóa
học |
8 |
Lã Thị Quỳnh |
Như |
30/07/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
45 |
34 |
Hóa
học |
8 |
Đỗ Bích |
Ngọc |
9/4/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
10.25 |
|
|
|
|
|
|
46 |
14 |
Hóa
học |
8 |
Bùi Tiến |
Đạt |
18/11/2002 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
10.25 |
|
|
|
|
|
|
47 |
05 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
19/07/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
48 |
09 |
Hóa
học |
8 |
Lê Huy |
Đại |
15/12/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
49 |
14 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
29/03/2002 |
Lê Thị Tuyến |
Thanh Mai |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
50 |
15 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Hữu |
Hà |
18/04/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
51 |
16 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị |
Hải |
21/01/2002 |
Lê Thị Nguyệt |
Thanh Cao |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
52 |
17 |
Hóa
học |
8 |
Hoàng Thị Ngọc |
Hân |
02/10/2002 |
Nguyễn Thị Mơ |
Thanh Thùy |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
53 |
18 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
13/03/2002 |
Lê Thị Nguyệt |
Thanh Cao |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
54 |
22 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Công |
Huy |
5/2/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
55 |
23 |
Hóa
học |
8 |
Lê Quang |
Huy |
07/03/2002 |
Lê Thị Nguyệt |
Thanh Cao |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
24 |
Hóa
học |
8 |
Trần Quang |
Huy |
28/05/2002 |
Lê Thị Nguyệt |
Thanh Cao |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
26 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Liên Hoàng |
Kim |
30/5/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
58 |
27 |
Hóa
học |
8 |
Lã Ngọc |
Lan |
11/01/2002 |
Lê Thị Tuyến |
Thanh Mai |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
59 |
33 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
09/4/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
60 |
35 |
Hóa
học |
8 |
Lê Vũ Minh |
Nguyệt |
07/07/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
61 |
37 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Oanh |
4/5/2002 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
41 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
13/12/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
63 |
50 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Hưng |
Trung |
27/7/2002 |
Nguyễn Thị Mơ |
Thanh Thùy |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
51 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Quang |
Trường |
08/10/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
03 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
07/10/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
05 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Châm |
Anh |
11/11/2002 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
06 |
Hóa
học |
8 |
Phạm Thế Tuấn |
Anh |
12/2/2002 |
Nguyễn Thị Huệ |
Đỗ Động |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
10 |
Hóa
học |
8 |
Vũ Bá |
Chiến |
28/05/2002 |
Nguyễn Thị Quỳnh Thư |
Tân Ước |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
12 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Việt |
Cường |
1/24/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
18 |
Hóa
học |
8 |
Trang Thị Thanh |
Hà |
12/02/2002 |
Nguyễn Thị Quỳnh Thư |
Tân Ước |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
20 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
09/07/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
22 |
Hóa
học |
8 |
Chu Thị Minh |
Huệ |
10/1/2002 |
Nguyễn Thị Huệ |
Đỗ Động |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
27 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Hải |
Linh |
28/09/2002 |
Nguyễn Thị Liên |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
74 |
30 |
Hóa
học |
8 |
Lê Ánh |
Linh |
20/07/2002 |
Nguyễn Thị Hoài |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
75 |
31 |
Hóa
học |
8 |
Phạm Hoàng |
Linh |
30/01/2002 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
76 |
35 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Công
Minh |
Lượng |
25/10/2002 |
Nguyễn Thị Huệ |
Đỗ Động |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
77 |
47 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Hợp |
Phú |
24/01/2002 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
78 |
49 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Bá |
Quang |
28/12/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
79 |
56 |
Hóa
học |
8 |
Lưu Bá Mạnh |
Tiến |
10/22/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
80 |
58 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
13/08/2002 |
Nguyễn Thị Hường |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
81 |
59 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
25/10/2002 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
60 |
Hóa
học |
8 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
4/24/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
65 |
Hóa
học |
8 |
Lê Thu |
Uyên |
11/4/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
66 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Minh |
Vũ |
6/7/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
0.672 |
|
|
85 |
32 |
Hóa
học |
8 |
Vũ Thị |
Nghĩa |
3/23/2002 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
23 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Văn |
Hưởng |
08/11/2002 |
Nguyễn Thị Hường |
Dân Hòa |
7.75 |
|
|
|
|
|
|
87 |
01 |
Hóa
học |
8 |
Lê Thành |
An |
26/7/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
88 |
28 |
Hóa
học |
8 |
Bùi Hoàng Mai |
Linh |
2/11/2002 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
89 |
36 |
Hóa
học |
8 |
Nhữ Minh |
Nhật |
16/3/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
90 |
40 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thu |
Nga |
03/01/2002 |
Nguyễn Thị Hường |
Dân Hòa |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
91 |
43 |
Hóa
học |
8 |
Đoàn Ánh |
Ngọc |
19/05/2002 |
Nguyễn Thị Hoài |
Ng.Trực-TTKB |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
92 |
03 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Trúc |
Anh |
03/11/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
29 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
06/10/2002 |
Lê Thị Tuyến |
Thanh Mai |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
52 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
19/10/2002 |
Phạm Thị Tuyết |
Mỹ Hưng |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
11 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Văn |
Chuyên |
14/11/2002 |
Trương Thị Ngà |
Xuân Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
25 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
06/08/2002 |
Nguyễn Thị Hường |
Dân Hòa |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
50 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
11/02/2002 |
Nguyễn Thị Liên |
Hồng Dương |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
11 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Duy Minh |
Đức |
9/24/2002 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
99 |
48 |
Hóa
học |
8 |
Phạm Thu |
Phương |
10/01/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
6.75 |
|
|
|
|
|
|
100 |
48 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Phúc |
Trung |
08/11/2002 |
Phạm Thị Tuyết |
Mỹ Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
101 |
42 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
29/11/2002 |
Nguyễn Thị Hường |
Dân Hòa |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
102 |
49 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Viết |
Trung |
19/12/2002 |
Lê Thị Nguyệt |
Thanh Cao |
6.25 |
|
|
|
|
|
|
103 |
13 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
23/09/2002 |
Đào Thị Luân |
Cao Dương |
6.25 |
|
|
|
|
|
|
104 |
13 |
Hóa
học |
8 |
Lý Xuân |
Dương |
1/12/2002 |
Nguyễn Thị Hiên |
Bình Minh |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
16 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Khánh |
Dương |
09/08/2002 |
Nguyễn Thị Liên |
Hồng Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
33 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị |
Loan |
23/02/2002 |
Nguyễn Thị Liên |
Hồng Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
55 |
Hóa
học |
8 |
Đào Thị Hoài |
Thu |
20/5/2002 |
Trần Thị Mai |
Liên Châu |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
67 |
Hóa
học |
8 |
Lê Thị Hải |
Yến |
04/09/2002 |
Đinh Thị Nguyệt |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
109 |
06 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Trung |
Bình |
19/06/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
110 |
17 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
09/04/2002 |
Nguyễn Thị Liên |
Hồng Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
111 |
54 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Bích |
Thảo |
2/20/2002 |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Ng.Trực-TTKB |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
112 |
57 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Mạnh |
Tiến |
27/12/2002 |
Trương Thị Ngà |
Xuân Dương |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
113 |
08 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thanh |
Chúc |
02/09/2002 |
Phan Thị Huyền |
Cao Viên |
5.25 |
|
|
|
|
|
|
114 |
07 |
Hóa
học |
8 |
Trần Khánh |
Bình |
27/3/2002 |
Bùi Hà Thanh |
Tam Hưng |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
115 |
57 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Bá |
Vũ |
19/02/2002 |
Lê Thị Nguyệt |
Thanh Cao |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
116 |
19 |
Hóa
học |
8 |
Vũ Thị Thanh |
Hiền |
30/05/2002 |
Nguyễn Thị Liên |
Hồng Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
117 |
29 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
12/12/2002 |
Nguyễn Thị Hoài |
Ng.Trực-TTKB |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
118 |
63 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Năng Thành |
Trung |
13/11/2002 |
Nguyễn Thị Liên |
Hồng Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
119 |
26 |
Hóa
học |
8 |
Lý Thị |
Linh |
30/01/2002 |
Nguyễn Thị Liên |
Hồng Dương |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
120 |
34 |
Hóa
học |
8 |
Lê Đức |
Lương |
14/12/2002 |
Trương Thị Ngà |
Xuân Dương |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
121 |
44 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
12/6/2002 |
Nguyễn Thị Huê |
Kim Thư |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
122 |
62 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Văn |
Trào |
27/05/2002 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kim An |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
123 |
24 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thảo |
Huyền |
27/06/2002 |
Nguyễn Thị Liên |
Hồng Dương |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
124 |
40 |
Hóa
học |
8 |
Đặng Phương |
Thảo |
23/02/2002 |
Phạm Thị Tuyết |
Mỹ Hưng |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
125 |
44 |
Hóa
học |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
10/10/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Bích Hòa |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
1 |
40 |
Ngữ văn |
8 |
Hoàng Thị Bích |
Ngọc |
06/11/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
2 |
32 |
Ngữ văn |
8 |
Phạm Hương |
Ly |
27/09/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
3 |
04 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Phương |
Anh |
15/11/2002 |
Trần Thị Hoài |
Tam Hưng |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
4 |
20 |
Ngữ văn |
8 |
Đỗ Thị |
Huyền |
01/03/2002 |
Đào Thị Thanh Thúy |
Cao Viên |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
5 |
12 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
15/10/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
6 |
34 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Tuyết |
Mai |
27/4/2002 |
Nguyễn Huyền Sâm |
Kim Thư |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
7 |
07 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Huệ |
Anh |
05/10/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Thanh Văn |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
8 |
08 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
14/02/2002 |
Trần Thị Hoài |
Tam Hưng |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
9 |
09 |
Ngữ văn |
8 |
Đỗ Thị |
Châm |
07/09/2002 |
Đào Thị Thanh Thúy |
Cao Viên |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
10 |
36 |
Ngữ văn |
8 |
Đào Thị |
Trà |
26/03/2002 |
Đào Thị Thanh Thúy |
Cao Viên |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
11 |
21 |
Ngữ văn |
8 |
Phạm Thị Thu |
Huyền |
22/10/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Thanh Văn |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
12 |
28 |
Ngữ văn |
8 |
Bùi Hồng |
Nhung |
30/8/2002 |
Trần Thị Hoài |
Tam Hưng |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
13 |
23 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Quang |
Khải |
09/08/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
14 |
39 |
Ngữ văn |
8 |
Hà Mai |
Ngọc |
10/04/2002 |
Chu Thị Lan Hương |
Ng.Trực-TTKB |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
15 |
65 |
Ngữ văn |
8 |
Vương Thị Cẩm |
Vân |
18/03/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Tân Ước |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
16 |
24 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Khánh |
Ngân |
9/8/2002 |
Trần Phương Hạnh |
Bình Minh |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
17 |
22 |
Ngữ văn |
8 |
Phạm Thị Thu |
Huyền |
16/02/2002 |
Chu Thị Lan Hương |
Ng.Trực-TTKB |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
18 |
33 |
Ngữ văn |
8 |
Vũ Thị Hương |
Ly |
12/02/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Tân Ước |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
19 |
42 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Minh |
Nguyệt |
01/01/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
20 |
49 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
10/06/2002 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
21 |
53 |
Ngữ văn |
8 |
Trần Thị |
Thiên |
30/4/2002 |
Hoàng Thị Thúy |
Đỗ Động |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
22 |
20 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
27/03/2002 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân Hòa |
11.25 |
|
|
|
|
|
|
23 |
02 |
Ngữ văn |
8 |
Lưu Thị Phương |
Anh |
7/18/2002 |
Trần Phương Hạnh |
Bình Minh |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
24 |
03 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Hải |
Anh |
18/11/2002 |
Đào Thị Thanh Thúy |
Cao Viên |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
25 |
33 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Diệu Hoài |
Thương |
27/08/2002 |
Nguyễn Thị Thu |
Mỹ Hưng |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
26 |
01 |
Ngữ văn |
8 |
Đỗ Thị |
An |
06/04/2002 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
27 |
15 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
23/06/2002 |
Chu Thị Lan Hương |
Ng.Trực-TTKB |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
28 |
36 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Trà |
My |
15/12/2002 |
Nguyễn Huyền Sâm |
Kim Thư |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
29 |
44 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Nhi |
29/11/2002 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân Hòa |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
30 |
52 |
Ngữ văn |
8 |
Đặng Phương |
Thảo |
10/01/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Hường |
Ng.Trực-TTKB |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
31 |
55 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị |
Thu |
06/08/2002 |
Chu Thị Hồng |
Cao Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
32 |
66 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Thị |
Xuân |
09/11/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Tân Ước |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
33 |
35 |
Ngữ văn |
8 |
Lý Khánh |
Thuỳ |
08/3/2002 |
Hoàng Thuỷ Lệ |
Thanh Thùy |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
34 |
40 |
Ngữ văn |
8 |
Đào Lan |
Vi |
10/01/2002 |
Dương Thị Tuyết Nhung |
Cự Khê |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
35 |
25 |
Ngữ văn |
8 |
Trần Thị Phương |
Lan |
16/09/2002 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân Hòa |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
36 |
31 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Văn |
Long |
27/5/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Hường |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
37 |
37 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Chà |
My |
19/3/2002 |
Đặng Thị Hằng |
Liên Châu |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
38 |
41 |
Ngữ văn |
8 |
Lưu Thị Huyền |
Ngọc |
06/06/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
39 |
45 |
Ngữ văn |
8 |
Phạm Yến |
Nhi |
4/6/2002 |
Nguyễn Huyền Sâm |
Kim Thư |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
40 |
01 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Huệ |
Anh |
8/12/2002 |
Trần Phương Hạnh |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
41 |
05 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
07/10/2002 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
Thanh Cao |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
42 |
10 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Thị |
Duyên |
14/02/2002 |
Đào Thị Thanh Thúy |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
43 |
11 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Minh |
Giang |
09/11/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Thanh Văn |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
44 |
12 |
Ngữ văn |
8 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
24/02/2002 |
Dương Thị Tuyết Nhung |
Cự Khê |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
45 |
13 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
30/12/2001 |
Nguyễn Thị Thu |
Mỹ Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
46 |
22 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
25/10/2002 |
Đào Thị Thanh Thúy |
Cao Viên |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
47 |
32 |
Ngữ văn |
8 |
Ngô Thị Phương |
Thảo |
11/12/2002 |
Nguyễn Thị Thu |
Mỹ Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
48 |
41 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Hải |
Yến |
07/06/2002 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
Thanh Cao |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
49 |
42 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Hải |
Yến |
11/10/2002 |
Hoàng Thuỷ Lệ |
Thanh Thùy |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
50 |
03 |
Ngữ văn |
8 |
Bùi Thị Mai |
Anh |
04/02/2002 |
Chu Thị Lan Hương |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
51 |
05 |
Ngữ văn |
8 |
Vũ Thị Phương |
Anh |
30/03/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Tân Ước |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
52 |
08 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
06/09/2002 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
53 |
09 |
Ngữ văn |
8 |
Đào Hương |
Giang |
03/3/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Hường |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
54 |
11 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị |
Hân |
09/02/2002 |
Đinh Thị Mai Sao |
Kim An |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
55 |
13 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
8/10/2002 |
Hoàng Thị Thúy |
Đỗ Động |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
14 |
Ngữ văn |
8 |
Đoàn Hồng |
Hạnh |
17/06/2002 |
Chu Thị Lan Hương |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
17 |
Ngữ văn |
8 |
Trần Thị |
Hiền |
08/12/2002 |
Nguyễn Thị Ly |
Tân Ước |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
58 |
21 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
05/02/2002 |
Đặng Thị Hằng |
Liên Châu |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
59 |
24 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Đăng |
Lâm |
20/01/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
60 |
30 |
Ngữ văn |
8 |
Quản Hà |
Linh |
30/5/2002 |
Hoàng Thị Thúy |
Đỗ Động |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
61 |
35 |
Ngữ văn |
8 |
Tạ Thị |
Mai |
27/10/2002 |
Nguyễn Huyền Sâm |
Kim Thư |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
59 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Trọng |
Tiến |
26/03/2002 |
Chu Thị Lan Hương |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
0.568807 |
|
|
63 |
30 |
Ngữ văn |
8 |
Lã Thị Hồng |
Phương |
25/01/2002 |
Nguyễn Thị Kim Lương |
Thanh Mai |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
31 |
Ngữ văn |
8 |
Hoàng Phương |
Thảo |
13/7/2002 |
Trần Thị Hoài |
Tam Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
37 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Lê Anh |
Trang |
01/01/2002 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
Thanh Cao |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
39 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
19/09/2002 |
Nguyễn Thị Điểm |
Bích Hòa |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
02 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Thị Vân |
Anh |
12/10/2002 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
10 |
Ngữ văn |
8 |
Doãn Thị Thu |
Hà |
11/1/2002 |
Trần Văn Thảo |
Xuân Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
16 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thúy |
Hiền |
02/04/2002 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
70 |
29 |
Ngữ văn |
8 |
Trần Phương |
Linh |
17/7/2002 |
Trần Văn Thảo |
Xuân Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
71 |
48 |
Ngữ văn |
8 |
Hoàng Tố |
Như |
24/01/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
72 |
50 |
Ngữ văn |
8 |
Ngô Huyền |
Thanh |
30/05/2002 |
Chu Thị Hồng |
Cao Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
73 |
61 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị |
Trang |
02/02/2002 |
Lương Thị Huệ |
Hồng Dương |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
74 |
29 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Thị Phương |
Nhung |
13/12/2002 |
Hoàng Thuỷ Lệ |
Thanh Thùy |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
75 |
14 |
Ngữ văn |
8 |
Hoàng Thị Bích |
Hằng |
20/12/2002 |
Hoàng Thuỷ Lệ |
Thanh Thùy |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
76 |
15 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Huyền |
8/9/2002 |
Trần Phương Hạnh |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
19 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
02/09/2002 |
Nguyễn Thị Thu |
Mỹ Hưng |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
26 |
Ngữ văn |
8 |
Đàm Cao |
Nguyên |
28/9/2002 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Tam Hưng |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
06 |
Ngữ văn |
8 |
Đào Thị Lệ |
Chi |
11/10/2002 |
Đặng Thị Hằng |
Liên Châu |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
07 |
Ngữ văn |
8 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
10/07/2002 |
Đinh Thị Mai Sao |
Kim An |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
27 |
Ngữ văn |
8 |
Trần Nhật |
Linh |
07/08/2002 |
Chu Thị Lan Hương |
Ng.Trực-TTKB |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
82 |
43 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
30/4/2002 |
Hoàng Thị Thúy |
Đỗ Động |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
83 |
46 |
Ngữ văn |
8 |
Trần Thị Ngọc |
Như |
26/4/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Hường |
Ng.Trực-TTKB |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
84 |
18 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thúy |
Hiền |
14/5/2002 |
Hoàng Thị Thúy |
Đỗ Động |
8.25 |
|
|
|
|
|
|
85 |
19 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Huệ |
9/6/2002 |
Trần Văn Thảo |
Xuân Dương |
8.25 |
|
|
|
|
|
|
86 |
17 |
Ngữ văn |
8 |
Lưu Thu |
Huế |
10/8/2002 |
Trần Phương Hạnh |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
18 |
Ngữ văn |
8 |
Đỗ Lan |
Hương |
10/5/2002 |
Trần Phương Hạnh |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
25 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Tú |
Ngọc |
26/08/2002 |
Nguyễn Thị Kim Lương |
Thanh Mai |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
89 |
38 |
Ngữ văn |
8 |
Vũ Thị Thu |
Trang |
31/10/2002 |
Hoàng Thuỷ Lệ |
Thanh Thùy |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
90 |
04 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Hà |
Anh |
07/10/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
91 |
26 |
Ngữ văn |
8 |
Quách Thị |
Liên |
23/03/2002 |
Đặng Thị Hằng |
Liên Châu |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
51 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Thị |
Thanh |
14/3/2003 |
Trần Văn Thảo |
Xuân Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
54 |
Ngữ văn |
8 |
Tạ Đình |
Thịnh |
09/03/2002 |
Chu Thị Lan Hương |
Ng.Trực-TTKB |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
56 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị |
Thu |
25/11/2002 |
Đinh Thị Mai Sao |
Kim An |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
57 |
Ngữ văn |
8 |
Phạm Thị Hoa |
Thúy |
30/7/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Hường |
Ng.Trực-TTKB |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
58 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Tiên |
25/01/2002 |
Nguyễn Thị Thảo |
Dân Hòa |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
62 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
06/3/2002 |
Đặng Thị Hằng |
Liên Châu |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
63 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Tố |
Uyên |
10/02/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Hường |
Ng.Trực-TTKB |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
64 |
Ngữ văn |
8 |
Vũ Thị |
Vân |
01/11/2002 |
Chu Thị Hồng |
Cao Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
34 |
Ngữ văn |
8 |
Đoàn Thị Thanh |
Thủy |
19/04/2002 |
Nguyễn Thị Thu |
Mỹ Hưng |
7.75 |
|
|
|
|
|
|
101 |
06 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Thị Hà |
Anh |
15/09/2002 |
Nguyễn Thị Kim Lương |
Thanh Mai |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
102 |
23 |
Ngữ văn |
8 |
Vũ Thị |
Mến |
01/07/2002 |
Dương Thị Tuyết Nhung |
Cự Khê |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
103 |
28 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
07/03/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
104 |
60 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
16/11/2002 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Hồng Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
105 |
27 |
Ngữ văn |
8 |
Vũ Thị |
Như |
10/01/2002 |
Hoàng Thuỷ Lệ |
Thanh Thùy |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
67 |
Ngữ văn |
8 |
Lê Thị Thu |
Trang |
23/04/2002 |
Nguyễn Huyền Sâm |
Kim Thư |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
38 |
Ngữ văn |
8 |
Trần Lê Hạnh |
Ngân |
1/8/2002 |
Trần Văn Thảo |
Xuân Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
16 |
Ngữ văn |
8 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
21/9/2002 |
Hoàng Thuỷ Lệ |
Thanh Thùy |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
109 |
47 |
Ngữ văn |
8 |
Hoàng Tố |
Như |
24/01/2002 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phương Trung |
|
|
|
|
bỏ thi |
|
|
1 |
53 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Minh |
Thành |
13/09/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
17.50 |
|
|
|
|
|
|
2 |
45 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Huyền |
Trang |
30/1/2002 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
17.20 |
|
|
|
|
|
|
3 |
05 |
Tiếng Anh |
8 |
Phạm Lê Tuấn |
Anh |
04/08/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
16.20 |
|
|
|
|
|
|
4 |
48 |
Tiếng Anh |
8 |
Dương Khả |
Tú |
16/01/2002 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
16.10 |
|
|
|
|
|
|
5 |
42 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mơ |
03/3/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
15.60 |
|
|
|
|
|
|
6 |
07 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Minh |
Châu |
1/11/2002 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
7 |
43 |
Tiếng Anh |
8 |
Quách Thị Thúy |
Ngân |
09/02/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
8 |
15 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Quang |
Hiệu |
17/11/2002 |
Lê Thị Thơm |
Thanh Thùy |
15.40 |
|
|
|
|
|
|
9 |
30 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Linh |
15/05/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
15.40 |
|
|
|
|
|
|
10 |
29 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Phương |
Linh |
26/11/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
15.10 |
|
|
|
|
|
|
11 |
46 |
Tiếng Anh |
8 |
Hoàng Thị Bích |
Ngọc |
06/11/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
15.10 |
|
|
|
|
|
|
12 |
65 |
Tiếng Anh |
8 |
Đỗ Nguyên |
Vũ |
31/01/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
15.10 |
|
|
|
|
|
|
13 |
09 |
Tiếng Anh |
8 |
Đỗ Hữu |
Đạt |
26/07/2002 |
Phạm Thị Xuân |
Thanh Mai |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
14 |
44 |
Tiếng Anh |
8 |
Phạm Thị Thanh |
Ngân |
05/11/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
15 |
39 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
8/8/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
14.80 |
|
|
|
|
|
|
16 |
61 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Tú |
Uyên |
30/08/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
14.40 |
|
|
|
|
|
|
17 |
01 |
Tiếng Anh |
8 |
Đỗ Thị |
An |
06/04/2002 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
14.20 |
|
|
|
|
|
|
18 |
63 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
13/12/2002 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
14.20 |
|
|
|
|
|
|
19 |
24 |
Tiếng Anh |
8 |
Phạm Hà |
Linh |
15/9/2002 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
14.10 |
|
|
|
|
|
|
20 |
20 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thu |
Khuyên |
04/11/2002 |
Lê Thị Thơm |
Thanh Thùy |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
21 |
45 |
Tiếng Anh |
8 |
Đào Ánh |
Ngọc |
19/05/2002 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKB |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
22 |
11 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị |
Hải |
21/01/2002 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Thanh Cao |
13.80 |
|
|
|
|
|
|
23 |
34 |
Tiếng Anh |
8 |
Phạm Thị |
Nguyệt |
1/13/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
13.80 |
|
|
|
|
|
|
24 |
14 |
Tiếng Anh |
8 |
Hoàng Thị Bích |
Hằng |
20/12/2002 |
Lê Thị Thơm |
Thanh Thùy |
13.70 |
|
|
|
|
|
|
25 |
47 |
Tiếng Anh |
8 |
Lã Thị Quỳnh |
Như |
30/07/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
13.70 |
|
|
|
|
|
|
26 |
25 |
Tiếng Anh |
8 |
Trần Huệ |
Linh |
19/12/2002 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
13.60 |
|
|
|
|
|
|
27 |
33 |
Tiếng Anh |
8 |
Chu Thị Thảo |
Linh |
11/12/2002 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKB |
13.30 |
|
|
|
|
|
|
28 |
56 |
Tiếng Anh |
8 |
Lã Quang |
Thọ |
14/02/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
13.10 |
|
|
|
|
|
|
29 |
23 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
06/10/2002 |
Phạm Thị Xuân |
Thanh Mai |
12.90 |
|
|
|
|
|
|
30 |
42 |
Tiếng Anh |
8 |
Lưu Thị Tâm |
Trang |
9/28/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
12.90 |
|
|
|
|
|
|
31 |
64 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Văn |
Việt |
09/11/2002 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKB |
12.90 |
|
|
|
|
|
|
32 |
12 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Thanh |
Hằng |
10/4/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
12.70 |
|
|
|
|
|
|
33 |
54 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thảo |
04/02/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
12.60 |
|
|
|
|
|
|
34 |
19 |
Tiếng Anh |
8 |
Phạm Duy |
Khoa |
15/10/2002 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
35 |
41 |
Tiếng Anh |
8 |
Hoàng Đức |
Mạnh |
23/04/2002 |
Đinh Minh Hợp |
Dân Hòa |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
36 |
27 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
29/04/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
12.30 |
|
|
|
|
|
|
37 |
41 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Mai |
Thu |
15/07/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
12.30 |
|
|
|
|
|
|
38 |
10 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
25/9/2002 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
12.20 |
|
|
|
|
|
|
39 |
37 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Công |
Nhật |
10/10/2002 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
Tam Hưng |
12.20 |
|
|
|
|
|
|
40 |
02 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Thị Vân |
Anh |
12/10/2002 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
12.20 |
|
|
|
|
|
|
41 |
49 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Minh |
Tú |
9/5/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
12.10 |
|
|
|
|
|
|
42 |
14 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
13/05/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
12.10 |
|
|
|
|
|
|
43 |
04 |
Tiếng Anh |
8 |
Đỗ Nguyệt |
Ánh |
12/8/2002 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
44 |
31 |
Tiếng Anh |
8 |
Tạ Hiếu |
Ngân |
16/9/2002 |
Lê Thị Thơm |
Thanh Thùy |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
45 |
38 |
Tiếng Anh |
8 |
Phạm Hương |
Ly |
27/09/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
46 |
62 |
Tiếng Anh |
8 |
Vương Thị Cẩm |
Vân |
18/03/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tân Ước |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
47 |
67 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Thị Hải |
Yến |
4/9/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
48 |
21 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Bích |
Lam |
23/11/2002 |
Nguyễn Thị Hồng
Ánh |
Mỹ Hưng |
11.80 |
|
|
|
|
|
|
49 |
07 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Châm |
Anh |
11/11/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
11.70 |
|
|
|
|
|
|
50 |
33 |
Tiếng Anh |
8 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
04/5/2002 |
Lê Thị Thơm |
Thanh Thùy |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
51 |
43 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
5/14/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
52 |
08 |
Tiếng Anh |
8 |
Vũ Thị Phương |
Anh |
30/03/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tân Ước |
11.60 |
|
|
|
|
|
|
53 |
37 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Khánh |
Ly |
08/04/2002 |
Nguyễn Hồng Minh |
Kim An |
11.55 |
|
|
|
|
|
|
54 |
52 |
Tiếng Anh |
8 |
Trần Thị |
Vân |
03/07/2002 |
Lê Thị Kim Anh |
Cự Khê |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
55 |
24 |
Tiếng Anh |
8 |
Trần Thu |
Hiền |
31/03/2002 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKB |
11.40 |
|
|
|
|
|
|
56 |
38 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Hương |
Sen |
5/11/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
11.30 |
|
|
|
|
|
|
57 |
06 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Thị Phương |
Anh |
05/07/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
11.30 |
|
|
|
|
|
|
58 |
48 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thu |
Phương |
25/07/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
11.30 |
|
|
|
|
|
|
59 |
26 |
Tiếng Anh |
8 |
Nghiêm Thu |
Hương |
24/12/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tân Ước |
11.15 |
|
|
|
|
|
|
60 |
16 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
06/09/2002 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
11.10 |
|
|
|
|
|
|
61 |
44 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
12/8/2002 |
Lê Thị Thơm |
Thanh Thùy |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
15 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị |
Liên |
27/12/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
11.00 |
|
|
|
thay |
|
|
63 |
46 |
Tiếng Anh |
8 |
Đào Thị |
Trà |
3/26/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
10.80 |
|
|
|
|
|
|
64 |
60 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Thu |
Uyên |
04/11/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
10.80 |
|
|
|
|
|
|
65 |
66 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
8/12/2002 |
Hoàng Thu Hằng |
Kim Thư |
10.80 |
|
|
|
|
|
|
66 |
08 |
Tiếng Anh |
8 |
Ngô Thị Thanh |
Chúc |
21/04/2002 |
Phan Thị Huyền |
Thanh Văn |
10.70 |
|
|
|
|
|
|
67 |
51 |
Tiếng Anh |
8 |
Vũ Quốc |
Tuấn |
17/7/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
10.70 |
|
|
|
|
|
|
68 |
06 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Thị Kim |
Anh |
3/9/2002 |
Nguyễn Thị Hồng
Ánh |
Mỹ Hưng |
10.60 |
|
|
|
|
|
|
69 |
18 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
24/11/2002 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Thanh Cao |
10.60 |
|
|
|
|
|
|
70 |
32 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
08/9/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
10.60 |
|
|
|
|
|
|
71 |
51 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Minh |
Tâm |
10/03/2002 |
Trần Thị Hoa |
Ng.Trực-TTKB |
10.60 |
|
|
|
|
|
|
72 |
52 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
19/01/2002 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Hồng Dương |
10.60 |
|
|
|
|
|
|
73 |
27 |
Tiếng Anh |
8 |
Trần Quang |
Huy |
20/03/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
10.40 |
|
|
|
|
|
|
74 |
40 |
Tiếng Anh |
8 |
Đặng Phương |
Thảo |
23/02/2002 |
Nguyễn Thị Hồng
Ánh |
Mỹ Hưng |
10.10 |
|
|
|
|
|
|
75 |
50 |
Tiếng Anh |
8 |
Trần Quang |
Tuấn |
12/17/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Bình Minh |
10.10 |
|
|
|
|
|
|
76 |
13 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
23/02/2002 |
Phạm Thị Xuân |
Thanh Mai |
10.00 |
|
|
|
0.633333 |
|
|
77 |
29 |
Tiếng Anh |
8 |
Ngô Thị |
Minh |
02/05/2002 |
Nguyễn Thị Hồng
Ánh |
Mỹ Hưng |
9.80 |
|
|
|
|
|
|
78 |
26 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Hương |
Ly |
18/4/2002 |
Lê Thị Thơm |
Thanh Thùy |
9.70 |
|
|
|
|
|
|
79 |
23 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
09/07/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
28 |
Tiếng Anh |
8 |
Quản Hà |
Linh |
30/5/2002 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Đỗ Động |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
05 |
Tiếng Anh |
8 |
Lã Lưu Ngọc |
Ánh |
31/03/2002 |
Phạm Thị Xuân |
Thanh Mai |
9.40 |
|
|
|
|
|
|
82 |
30 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
05/01/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
9.40 |
|
|
|
|
|
|
83 |
01 |
Tiếng Anh |
8 |
Đào Xuân |
An |
27/10/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
9.30 |
|
|
|
|
|
|
84 |
03 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Trúc |
Anh |
03/11/2002 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
9.20 |
|
|
|
|
|
|
85 |
49 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Lan |
Phương |
08/03/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tân Ước |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
18 |
Tiếng Anh |
8 |
Hoàng Thị Hương |
Giang |
19/5/2002 |
Đinh Văn Anh |
Xuân Dương |
8.80 |
|
|
|
|
|
|
87 |
21 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
15/10/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
8.80 |
|
|
|
|
|
|
88 |
59 |
Tiếng Anh |
8 |
Đào Thị |
Uyên |
28/06/2002 |
Lê Thị Thanh Kim Tuyến |
Liên Châu |
8.70 |
|
|
|
|
|
|
89 |
35 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Thanh |
Loan |
20/11/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
8.60 |
|
|
|
|
|
|
90 |
16 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
06/10/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
91 |
31 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
13/01/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
92 |
47 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
05/7/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
8.40 |
|
|
|
|
|
|
93 |
25 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
10/09/2002 |
Quách Thị Ngọc Hải |
Cao Dương |
8.40 |
|
|
|
|
|
|
94 |
53 |
Tiếng Anh |
8 |
Đặng Thị Hà |
Vy |
04/07/2002 |
Lê Thị Kim Anh |
Cự Khê |
8.30 |
|
|
|
|
|
|
95 |
20 |
Tiếng Anh |
8 |
Phạm Thanh |
Hằng |
01/12/2002 |
Trần Thị Thu Thủy |
Phương Trung |
8.25 |
|
|
|
|
|
|
96 |
22 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
8/10/2002 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Đỗ Động |
8.25 |
|
|
|
|
|
|
97 |
02 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Tùng |
Anh |
02/4/2002 |
Trần Thị Thanh Bình |
Bích Hòa |
8.20 |
|
|
|
|
|
|
98 |
28 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Văn |
Minh |
26/8/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
8.20 |
|
|
|
|
|
|
99 |
36 |
Tiếng Anh |
8 |
Trương Quang |
Nhật |
13/05/2002 |
Phan Thị Huyền |
Thanh Văn |
8.20 |
|
|
|
|
|
|
100 |
39 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ly |
29/05/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tân Ước |
8.10 |
|
|
|
|
|
|
101 |
55 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thành |
Thiện |
5/7/2002 |
Đinh Văn Anh |
Xuân Dương |
8.10 |
|
|
|
|
|
|
102 |
32 |
Tiếng Anh |
8 |
Phạm Phương |
Linh |
20/12/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
12 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Văn |
Chuyên |
14/11/2002 |
Đinh Văn Anh |
Xuân Dương |
7.65 |
|
|
|
|
|
|
104 |
36 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Đình |
Lộc |
09/12/2002 |
Đinh Minh Hợp |
Dân Hòa |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
105 |
22 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
25/10/2002 |
Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi |
Cao Viên |
7.20 |
|
|
|
|
|
|
106 |
40 |
Tiếng Anh |
8 |
Hoàng Thị |
Mai |
04/01/2002 |
Lê Thị Thanh Kim Tuyến |
Liên Châu |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
11 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Văn |
Chúc |
28/11/2002 |
Lê Thị Thanh Kim Tuyến |
Liên Châu |
6.90 |
|
|
|
|
|
|
108 |
17 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Dương |
22/04/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
6.65 |
|
|
|
|
|
|
109 |
57 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
04/01/2002 |
Lê Thị Thanh Kim Tuyến |
Liên Châu |
6.60 |
|
|
|
|
|
|
110 |
13 |
Tiếng Anh |
8 |
Lương Việt |
Cường |
25/09/2002 |
Đinh Minh Hợp |
Dân Hòa |
6.35 |
|
|
|
|
|
|
111 |
04 |
Tiếng Anh |
8 |
Phạm Minh |
Anh |
01/06/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
6.10 |
|
|
|
|
|
|
112 |
50 |
Tiếng Anh |
8 |
Quách Đức |
Quân |
15/07/2002 |
Quách Thị Ngọc Hải |
Cao Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
113 |
35 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị |
Nhân |
26/10/2002 |
Lê Thị Hoa |
Cao Viên |
5.70 |
|
|
|
|
|
|
114 |
09 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
31/07/2002 |
Phạm Thị Lê Dung |
Ng.Trực-TTKB |
5.60 |
|
|
|
|
|
|
115 |
10 |
Tiếng Anh |
8 |
Đào Thị Lệ |
Chi |
11/10/2002 |
Lê Thị Thanh Kim Tuyến |
Liên Châu |
5.35 |
|
|
|
|
|
|
116 |
34 |
Tiếng Anh |
8 |
Trần Phương |
Linh |
17/7/2002 |
Đinh Văn Anh |
Xuân Dương |
4.50 |
|
|
|
|
|
|
117 |
19 |
Tiếng Anh |
8 |
Mai Thị Thu |
Hà |
01/06/2002 |
Đinh Minh Hợp |
Dân Hòa |
4.40 |
|
|
|
|
|
|
118 |
17 |
Tiếng Anh |
8 |
Lê Thu |
Huyền |
25/06/2002 |
Nguyễn Thị Hồng
Ánh |
Mỹ Hưng |
4.20 |
|
|
|
|
|
|
119 |
58 |
Tiếng Anh |
8 |
Lương Ngọc |
Trang |
23/02/2002 |
Quách Thị Ngọc Hải |
Cao Dương |
3.80 |
|
|
|
|
|
|
120 |
03 |
Tiếng Anh |
8 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
9/4/2002 |
Hoàng Thu Hằng |
Kim Thư |
3.50 |
|
|
|
|
|
|
1 |
28 |
Toán |
8 |
Tạ Ngọc |
Huyền |
12/06/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
17.50 |
|
|
|
|
|
|
2 |
32 |
Toán |
8 |
Phạm Khánh |
Linh |
03/09/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
3 |
33 |
Toán |
8 |
Nguyễn Đức Duy |
Linh |
24/11/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
16.75 |
|
|
|
|
|
|
4 |
23 |
Toán |
8 |
Tạ Thị Hồng |
Hạnh |
14/07/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
5 |
57 |
Toán |
8 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
24/04/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
6 |
01 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
6/24/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
7 |
11 |
Toán |
8 |
Nguyễn Tiến |
Đức |
17/04/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
8 |
49 |
Toán |
8 |
Trần Minh |
Quang |
12/01/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
9 |
54 |
Toán |
8 |
Nguyễn Hương |
Thảo |
09/08/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
16.00 |
|
|
|
|
|
|
10 |
02 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Anh |
9/11/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
11 |
21 |
Toán |
8 |
Trần Mạnh |
Hân |
19/03/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
12 |
56 |
Toán |
8 |
Lưu Bá Mạnh |
Tiến |
22/10/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
13 |
04 |
Toán |
8 |
Nguyễn Phương |
Anh |
11/5/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
14 |
05 |
Toán |
8 |
Lê Đức |
Anh |
11/02/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
15 |
13 |
Toán |
8 |
Phạm Minh |
Đức |
10/10/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
16 |
43 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nhi |
14/02/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
17 |
37 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
10/10/2002 |
Lê Thị Minh Hà |
Bích Hòa |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
18 |
40 |
Toán |
8 |
Nguyễn Quang |
Trường |
08/10/2002 |
Lê Thị Minh Hà |
Bích Hòa |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
19 |
12 |
Toán |
8 |
Lê Minh |
Đức |
19/04/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
20 |
14 |
Toán |
8 |
Lê Thảo |
Dung |
05/02/2002 |
Trần Thị Thúy Hoa |
Dân Hòa |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
21 |
36 |
Toán |
8 |
Nguyễn Phan Hương |
Ly |
28/06/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
22 |
10 |
Toán |
8 |
Phạm Hồng |
Dương |
16/2/2002 |
Nguyễn Thị Mai Chinh |
Tam Hưng |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
23 |
28 |
Toán |
8 |
Đỗ Đức |
Long |
19/6/2002 |
Nguyễn Thị Minh |
Cao Viên |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
24 |
03 |
Toán |
8 |
Lê Thị Quỳnh |
Anh |
06/06/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
25 |
20 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thu |
Hà |
12/9/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
26 |
22 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
20/03/2002 |
Nguyễn Thị Xuân Hiền |
Ng.Trực-TTKB |
13.50 |
|
|
|
|
|
|
27 |
41 |
Toán |
8 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
19/10/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Mỹ Hưng |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
28 |
42 |
Toán |
8 |
Bùi Đăng |
Tú |
2/26/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
29 |
15 |
Toán |
8 |
Nguyễn Đình Trung |
Dũng |
13/11/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
30 |
35 |
Toán |
8 |
Phạm Thị Minh |
Luyến |
03/9/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
31 |
41 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thu |
Nga |
03/01/2002 |
Trần Thị Thúy Hoa |
Dân Hòa |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
32 |
27 |
Toán |
8 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
5/4/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
33 |
31 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
03/02/2002 |
Lê Thị Minh Hà |
Bích Hòa |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
34 |
01 |
Toán |
8 |
Nguyễn Phúc Trường |
An |
14/12/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
35 |
37 |
Toán |
8 |
Vũ Tiến |
Mạnh |
23/03/2002 |
Nguyễn Thị Xuân Hiền |
Ng.Trực-TTKB |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
36 |
18 |
Toán |
8 |
Lê Thanh |
Hiếu |
20/3/2002 |
Nguyễn Thị Mai Chinh |
Tam Hưng |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
37 |
20 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Hồng |
07/04/2002 |
Nguyễn Thị Minh |
Cao Viên |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
38 |
26 |
Toán |
8 |
Nguyễn Trung |
Huỳnh |
02/01/2002 |
Nguyễn Thị Minh |
Cao Viên |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
39 |
29 |
Toán |
8 |
Nguyễn Xuân |
Mai |
07/11/2002 |
Nguyễn Thị Minh |
Cao Viên |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
40 |
39 |
Toán |
8 |
Nguyễn Phúc |
Trung |
8/11/2002 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Mỹ Hưng |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
41 |
45 |
Toán |
8 |
Trần Hồng |
Nhung |
02/02/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
42 |
58 |
Toán |
8 |
Phạm Thanh |
Trang |
23/04/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
43 |
63 |
Toán |
8 |
Phạm Hải |
Yến |
15/09/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
44 |
07 |
Toán |
8 |
Đào Xuân |
Đạt |
30/11/2002 |
Nguyễn Thị Minh |
Cao Viên |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
45 |
12 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
29/03/2002 |
Phạm Tuyết Mai |
Thanh Mai |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
46 |
08 |
Toán |
8 |
Hoàng Huy |
Chiến |
20/08/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
47 |
55 |
Toán |
8 |
Lê Minh |
Thiện |
7/9/2002 |
Đặng Thị Tám |
Xuân Dương |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
48 |
08 |
Toán |
8 |
Nguyễn Đình |
Đức |
6/16/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
49 |
36 |
Toán |
8 |
Lê Văn |
Tiến |
4/17/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
50 |
02 |
Toán |
8 |
Mai Quỳnh |
Anh |
18/02/2002 |
Trần Thị Thúy Hoa |
Dân Hòa |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
51 |
06 |
Toán |
8 |
Lưu Việt |
Anh |
22/04/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
52 |
18 |
Toán |
8 |
Vũ Quang |
Duy |
13/03/2002 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
53 |
40 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Ly |
Mỹ |
14/04/2002 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
54 |
44 |
Toán |
8 |
Hoàng Tố |
Như |
24/01/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
55 |
50 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
30/07/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
05 |
Toán |
8 |
Đỗ Văn |
Cường |
07/04/2002 |
Nguyễn Thị Minh |
Cao Viên |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
57 |
47 |
Toán |
8 |
Vũ Thùy |
Phương |
5/1/2202 |
Phạm Thị Hà |
Đỗ Động |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
58 |
03 |
Toán |
8 |
Lê Hoàng Ngọc |
Anh |
9/7/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
59 |
14 |
Toán |
8 |
Hoàng Thị Ngọc |
Hân |
02/10/2002 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
60 |
21 |
Toán |
8 |
Nguyễn Tiến |
Hưng |
5/23/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
61 |
24 |
Toán |
8 |
Trần Quang |
Huy |
28/05/2002 |
Nguyễn Đình Chính |
Thanh Cao |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
62 |
35 |
Toán |
8 |
Nguyễn Hồng |
Thịnh |
08/08/2002 |
Nguyễn Đình Chính |
Thanh Cao |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
63 |
17 |
Toán |
8 |
Nguyễn Minh |
Dương |
30/10/2002 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
27 |
Toán |
8 |
Nguyễn Xuân |
Huy |
09/10/2002 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
31 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị
Giang |
Linh |
30/03/2002 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
34 |
Toán |
8 |
Nguyễn Tiến |
Linh |
16/06/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
59 |
Toán |
8 |
Bùi Đức |
Trọng |
22/04/2002 |
Nguyễn Thị Xuân Hiền |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
68 |
60 |
Toán |
8 |
Nguyễn Văn |
Trung |
19/02/2002 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
69 |
46 |
Toán |
8 |
Nguyễn Hợp |
Phú |
24/01/2002 |
Lưu Thị Liên, Lê Thị
Thủy |
Cao Dương |
10.00 |
|
|
|
0.64486 |
|
|
70 |
34 |
Toán |
8 |
Lê Xuân |
Thắng |
30/4/2002 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Mỹ Hưng |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
71 |
29 |
Toán |
8 |
Nguyễn Duy Khánh |
Linh |
28/10/2002 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
72 |
30 |
Toán |
8 |
Nguyễn Hải |
Linh |
28/09/2002 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
73 |
39 |
Toán |
8 |
Phạm Thị Hoa |
Thúy |
30/07/2002 |
Chu Công Thanh |
Ng.Trực-TTKB |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
74 |
51 |
Toán |
8 |
Nguyễn Trọng |
Tấn |
30/01/2002 |
Trần Thị Thúy Hoa |
Dân Hòa |
9.50 |
|
|
|
|
|
|
75 |
32 |
Toán |
8 |
Kiều Minh |
Nguyệt |
09/02/2002 |
Nguyễn Thị Mai Chinh |
Tam Hưng |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
76 |
33 |
Toán |
8 |
Nguyễn Trọng |
Phiêu |
02/05/2002 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Thanh Văn |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
77 |
38 |
Toán |
8 |
Hà Huyền |
Trang |
05/06/2002 |
Phạm Tuyết Mai |
Thanh Mai |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
78 |
09 |
Toán |
8 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
06/08/2002 |
Nguyễn Thị Xuân Hiền |
Ng.Trực-TTKB |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
79 |
42 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị |
Nguyên |
04/03/2002 |
Tạ Thị Quang |
Kim Thư |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
80 |
04 |
Toán |
8 |
Nguyễn Hợp Hoàng |
Anh |
9/25/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
10 |
Toán |
8 |
Lê Quý |
Đôn |
07/02/2002 |
Nguyễn Thị Xuân Hiền |
Ng.Trực-TTKB |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
82 |
11 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Hà |
Giang |
6/14/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
23 |
Toán |
8 |
Lê Quang |
Huy |
07/03/2002 |
Nguyễn Đình Chính |
Thanh Cao |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
16 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
09/04/2002 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
26 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huệ |
19/11/2002 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
38 |
Toán |
8 |
Lê Văn |
Mạnh |
07/04/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
25 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
28/03/2002 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Thanh Văn |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
88 |
44 |
Toán |
8 |
Nguyễn Bá |
Vũ |
19/02/2002 |
Nguyễn Đình Chính |
Thanh Cao |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
89 |
07 |
Toán |
8 |
Nguyễn Linh |
Chi |
01/11/2002 |
Lưu Thị Liên, Lê Thị
Thủy |
Cao Dương |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
90 |
48 |
Toán |
8 |
Hoàng Minh |
Quân |
08/07/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
91 |
09 |
Toán |
8 |
Đào Vi |
Dương |
06/03/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Cự Khê |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
92 |
17 |
Toán |
8 |
Lê Đức |
Hiếu |
5/11/2002 |
Nguyễn Hải Yến |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
93 |
19 |
Toán |
8 |
Hà Lê Minh |
Hiếu |
16/01/2002 |
Phạm Tuyết Mai |
Thanh Mai |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
94 |
19 |
Toán |
8 |
Trần Văn |
Hà |
30/06/2002 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kim An |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
53 |
Toán |
8 |
Quách Thị
Phương |
Thảo |
05/01/2001 |
Đào Thị Ánh |
Liên Châu |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
22 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
02/9/2002 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Mỹ Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
97 |
30 |
Toán |
8 |
Phạm Nguyễn Huyền |
My |
17/08/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Cự Khê |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
98 |
52 |
Toán |
8 |
Đào Thị |
Thảo |
17/06/2002 |
Lê Thanh Lụa |
Hồng Dương |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
99 |
06 |
Toán |
8 |
Đặng Cao |
Cường |
12/03/2002 |
Nguyễn Đình Chính |
Thanh Cao |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
15 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
13/03/2002 |
Nguyễn Đình Chính |
Thanh Cao |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
101 |
43 |
Toán |
8 |
Nguyễn Thảo |
Vân |
31/07/2002 |
Phạm Tuyết Mai |
Thanh Mai |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
102 |
62 |
Toán |
8 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
08/10/2002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Phương Trung |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
13 |
Toán |
8 |
Lê Đức |
Hải |
21/5/2002 |
Nguyễn Hữu Đức |
Thanh Thùy |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
104 |
24 |
Toán |
8 |
Nguyễn Hoàng |
Hiệp |
13/12/2002 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
16 |
Toán |
8 |
Tạ Xuân |
Hiệp |
10/11/2002 |
Bùi Xuân Quân |
Thanh Thùy |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
25 |
Toán |
8 |
Đào Quang Huy |
Hoàng |
05/12/2002 |
Đào Thị Ánh |
Liên Châu |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
61 |
Toán |
8 |
Lê Hoài Anh |
Tú |
18/05/2002 |
Vũ Thị Liêm |
Tân Ước |
4.00 |
|
|
|
|
|
|
1 |
52 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Trọng |
Tấn |
30/01/2002 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
18.50 |
|
|
|
|
|
|
2 |
17 |
Vật lý |
8 |
Đàm Thị |
Linh |
1/2/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
17.50 |
|
|
|
|
|
|
3 |
56 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Minh |
Thành |
13/09/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
17.00 |
|
|
|
|
|
|
4 |
08 |
Vật lý |
8 |
Đào Hữu |
Châu |
21/03/2002 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
5 |
13 |
Vật lý |
8 |
Lê Minh |
Đức |
19/04/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
16.50 |
|
|
|
|
|
|
6 |
27 |
Vật lý |
8 |
Tào Viễn |
Quyết |
29/4/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
7 |
38 |
Vật lý |
8 |
Phạm Thị Hải |
Yến |
9/6/2002 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
15.50 |
|
|
|
|
|
|
8 |
09 |
Vật lý |
8 |
Lê Thành |
Đạt |
13/9/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
9 |
15 |
Vật lý |
8 |
Lê Thảo |
Dung |
05/02/2002 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
10 |
31 |
Vật lý |
8 |
Trần Quang |
Huy |
20/03/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
11 |
47 |
Vật lý |
8 |
Trần Minh Quang |
Quang |
12/01/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
15.00 |
|
|
|
|
|
|
12 |
59 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Hương |
Thảo |
18/09/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
14.50 |
|
|
|
|
|
|
13 |
28 |
Vật lý |
8 |
Dương Thị Thu |
Quỳnh |
19/8/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
14 |
29 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
31/01/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
15 |
35 |
Vật lý |
8 |
Phạm Anh |
Tú |
13/04/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
16 |
02 |
Vật lý |
8 |
Mai Quỳnh |
Anh |
18/02/2002 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
14.00 |
|
|
|
|
|
|
17 |
18 |
Vật lý |
8 |
Tạ Thị Tú |
Linh |
13/4/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
18 |
12 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Tiến |
Đức |
17/04/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
19 |
40 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Phan Hương |
Ly |
28/06/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
20 |
61 |
Vật lý |
8 |
Lê Minh |
Thiện |
7/9/2002 |
Lê Thị Hải Yến |
Xuân Dương |
13.00 |
|
|
|
|
|
|
21 |
25 |
Vật lý |
8 |
Trương Quang |
Nhật |
13/05/2002 |
Nguyễn Thị Thực |
Thanh Văn |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
22 |
16 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Đình Trung |
Dũng |
13/11/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
12.50 |
|
|
|
|
|
|
23 |
05 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
29/06/2002 |
Nguyễn Thị Thực |
Thanh Văn |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
24 |
24 |
Vật lý |
8 |
Lưu Thị |
Nga |
6/5/2002 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
25 |
26 |
Vật lý |
8 |
Đào Quang Huy |
Hoàng |
05/12/2002 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
26 |
63 |
Vật lý |
8 |
Phạm Thanh |
Trang |
23/04/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
27 |
66 |
Vật lý |
8 |
Đào Quang |
Tuấn |
03/12/2002 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
12.00 |
|
|
|
|
|
|
28 |
01 |
Vật lý |
8 |
Lê Hoàng Ngọc |
Anh |
9/7/2002 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
29 |
07 |
Vật lý |
8 |
Tào Văn |
Bách |
30/11/2002 |
Đặng Thị Yến Hoa |
Thanh Thùy |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
30 |
18 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Minh |
Dương |
30/10/2002 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
31 |
24 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Hoàng |
Hiệp |
13/12/2002 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
32 |
35 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Duy Khánh |
Linh |
28/10/2002 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
11.50 |
|
|
|
|
|
|
33 |
34 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Doãn |
Tú |
3/2/2002 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
34 |
29 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Gia |
Huy |
12/05/2002 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
35 |
30 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Xuân |
Huy |
09/10/2002 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
11.00 |
|
|
|
|
|
|
36 |
32 |
Vật lý |
8 |
Lê Huy |
Thành |
5/7/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
37 |
04 |
Vật lý |
8 |
Phạm Thị Vân |
Anh |
03/06/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
38 |
07 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
15/03/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
39 |
17 |
Vật lý |
8 |
Vũ Tuấn |
Dương |
29/09/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
40 |
21 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thu |
Hà |
12/09/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
41 |
23 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Xuân |
Hiền |
20/10/2002 |
Nguyễn Thị Bình |
Kim Thư |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
42 |
45 |
Vật lý |
8 |
Trịnh Hoàng |
Quân |
14/01/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
43 |
68 |
Vật lý |
8 |
Đào Thị |
Uyên |
28/06/2002 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
10.50 |
|
|
|
|
|
|
44 |
69 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
13/12/2002 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
10.5 |
|
|
|
|
|
|
45 |
14 |
Vật lý |
8 |
Phan Tuấn |
Hưng |
21/10/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
46 |
26 |
Vật lý |
8 |
Kiều Thanh |
Nhung |
3/3/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
47 |
08 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
05/03/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
48 |
14 |
Vật lý |
8 |
Lê Tài |
Đức |
01/04/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
49 |
20 |
Vật lý |
8 |
Hoàng Thị Hương |
Giang |
19/5/2002 |
Lê Thị Hải Yến |
Xuân Dương |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
50 |
22 |
Vật lý |
8 |
Tạ Thị Hồng |
Hạnh |
14/07/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
51 |
34 |
Vật lý |
8 |
Mai Đức |
Khánh |
12/06/2002 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
52 |
39 |
Vật lý |
8 |
Vũ Thế |
Long |
24/8/2002 |
Nguyễn Thị Bình |
Kim Thư |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
53 |
42 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
23/05/2002 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
54 |
50 |
Vật lý |
8 |
Đào Quang |
Sinh |
12/06/2002 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
55 |
57 |
Vật lý |
8 |
Đào Thị |
Thảo |
25/05/2002 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
56 |
58 |
Vật lý |
8 |
Quách Thị Phương |
Thảo |
05/11/2002 |
Đào Quang Long |
Liên Châu |
10.00 |
|
|
|
|
|
|
57 |
62 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Hưng |
Thịnh |
9/11/2002 |
Nguyễn Thị Bình |
Kim Thư |
10.00 |
|
|
|
0.527778 |
|
|
58 |
32 |
Vật lý |
8 |
Lê Đức |
Huy |
01/04/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
9.00 |
|
|
|
|
|
|
59 |
06 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
06/06/2002 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
60 |
36 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thị Giang |
Linh |
30/03/2002 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
61 |
60 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
09/08/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
62 |
70 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/2/2002 |
Nguyễn Thị Bình |
Kim Thư |
8.5 |
|
|
|
|
|
|
63 |
19 |
Vật lý |
8 |
Lê Thị Hiền |
Lương |
17/10/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
64 |
09 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Trọng |
Đại |
04/07/2002 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
65 |
33 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
12/03/2002 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
66 |
41 |
Vật lý |
8 |
Tô Xuân |
Mạnh |
19/08/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
67 |
10 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Hồng |
Hà |
6/11/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
68 |
15 |
Vật lý |
8 |
Lê Thị |
Hường |
20/10/2002 |
Nguyễn Công Hoan |
Tam Hưng |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
69 |
05 |
Vật lý |
8 |
Tạ Lê Thảo |
Anh |
31/10/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
70 |
10 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
13/05/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
71 |
28 |
Vật lý |
8 |
Phạm Vũ |
Hưng |
25/08/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
72 |
49 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Tú |
Quyên |
08/10/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
7.50 |
|
|
|
|
|
|
73 |
06 |
Vật lý |
8 |
Lê Hoàng Ngọc |
Ánh |
9/7/2002 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
74 |
46 |
Vật lý |
8 |
Hoàng Minh |
Quân |
08/07/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
75 |
65 |
Vật lý |
8 |
Phạm Thị Kiều |
Trinh |
24/1/2002 |
Dương Hiền
Phương |
Đỗ Động |
7.00 |
|
|
|
|
|
|
76 |
22 |
Vật lý |
8 |
Vũ Hoài |
Nam |
10/6/2002 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
77 |
30 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Tiến |
Thái |
9/26/2002 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
78 |
31 |
Vật lý |
8 |
Ngô Quang |
Thắng |
13/08/2002 |
Nguyễn Thị Thủy |
Mỹ Hưng |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
79 |
11 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Văn |
Doanh |
21/10/2002 |
Dương Hiền
Phương |
Đỗ Động |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
80 |
51 |
Vật lý |
8 |
Vũ Bá |
Sơn |
20/03/2002 |
Dương Hiền Phương |
Tân Ước |
6.50 |
|
|
|
|
|
|
81 |
02 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
7/19/2002 |
Nguyễn Thị Duyên |
Bình Minh |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
82 |
16 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thị |
Linh |
02/11/2002 |
Nguyễn Bá Hưng |
Thanh Cao |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
83 |
20 |
Vật lý |
8 |
Vũ Văn |
Minh |
19/10/2002 |
Lã Văn Tâm |
Thanh Mai |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
84 |
27 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Huệ |
09/05/2002 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
85 |
48 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Đình |
Quang |
03/10/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
86 |
54 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
06/01/2002 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
87 |
67 |
Vật lý |
8 |
Vũ Thị Ánh |
Tuyết |
14/02/2002 |
Nguyễn Mã Lực |
Dân Hòa |
6.00 |
|
|
|
|
|
|
88 |
11 |
Vật lý |
8 |
Đỗ Văn |
Hải |
12/02/2002 |
Lê Mạnh Hùng |
Cao Viên |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
89 |
12 |
Vật lý |
8 |
Bùi Minh |
Hiển |
21/07/2002 |
Đức Thị Huyền |
Bích Hòa |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
90 |
23 |
Vật lý |
8 |
Chu Hoài |
Nam |
16/08/2002 |
Lã Văn Tâm |
Thanh Mai |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
91 |
36 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
21/11/2002 |
Đức Thị Huyền |
Bích Hòa |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
92 |
38 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Đức Duy |
Linh |
24/11/2002 |
Đặng Thị Kim Dung |
Ng.Trực-TTKB |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
93 |
55 |
Vật lý |
8 |
Lâm Tăng |
Thành |
17/10/2002 |
Nguyễn Thị Bình |
Kim Thư |
5.50 |
|
|
|
|
|
|
94 |
33 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Thị |
Thu |
06/11/2002 |
Nguyễn Bá Hưng |
Thanh Cao |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
95 |
43 |
Vật lý |
8 |
Lê Thị Bích |
Ngọc |
02/11/2002 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
5.00 |
|
|
|
|
|
|
96 |
01 |
Vật lý |
8 |
Lê Đức |
Anh |
18/11/2002 |
Nguyễn Thị Hoa |
Cao Dương |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
97 |
03 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
11/07/2002 |
Nguyễn Thị Minh Tuấn |
Hồng Dương |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
98 |
19 |
Vật lý |
8 |
Phạm Đức |
Duy |
17/03/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
99 |
64 |
Vật lý |
8 |
Lê Minh |
Trí |
19/12/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
3.00 |
|
|
|
|
|
|
100 |
13 |
Vật lý |
8 |
Hà Lê Minh |
Hiếu |
16/01/2002 |
Lã Văn Tâm |
Thanh Mai |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
101 |
44 |
Vật lý |
8 |
Đỗ Thanh |
Phương |
7/04/2002 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Phương Trung |
2.50 |
|
|
|
|
|
|
102 |
03 |
Vật lý |
8 |
Hoàng Quỳnh |
Anh |
22/11/2002 |
Nguyễn Thị Hảo |
Cự Khê |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
103 |
04 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
01/08/2002 |
Nguyễn Bá Hưng |
Thanh Cao |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
104 |
21 |
Vật lý |
8 |
Phạm Nguyễn Huyền |
My |
17/08/2002 |
Nguyễn Thị Hảo |
Cự Khê |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
105 |
37 |
Vật lý |
8 |
Đặng Thị Hà |
Vy |
04/07/2002 |
Nguyễn Thị Hảo |
Cự Khê |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
106 |
25 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
10/09/2002 |
Nguyễn Thị Hoa |
Cao Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
107 |
53 |
Vật lý |
8 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
20/07/2002 |
Nguyễn Thị Hoa |
Cao Dương |
2.00 |
|
|
|
|
|
|
108 |
37 |
Vật lý |
8 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
25/05/2002 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kim An |
1.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Oai, ngày 25
tháng 4 năm 2016 |
|
Người
nhập điểm: Trịnh Mạnh Hà |
LĐ BAN CHẤM THI |
DUYỆT KẾT QUẢ CỦA LÃNH ĐẠO |
|
Người
đọc điểm: Vũ Đình Công |
|
|
|
|
Người
kiểm tra đọc: Lê Văn Hà |
|
|
|
|
Người
giám sát: Trần Thị Thu Huyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|