UBND HUYỆN THANH OAI KẾT QUẢ
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KÌ THI OLYMPIC LỚP 6,7,8 HUYỆN THANH OAI, NĂM HỌC 2015 - 2016
TT SBD Môn thi Khối lớp Họ tên thí sinh Ngày tháng
năm sinh
Giáo viên dạy Trường THCS Điểm
Công nhận đạt
Đạt
giải
Ghi
chú
1 25 Ngữ văn 6 Trịnh Đức  Hiệp 11/01/2004 Nguyễn Thị Thao Cao Dương 15.50      
2 05 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 13/7/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 15.00      
3 22 Ngữ văn 6 Trần Thị Diệu  Huyền 22/11/2004 Phan Thị Thuý Vân Thanh Thùy 14.50      
4 19 Ngữ văn 6 Nguyễn Mai  Hương 17/04/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 13.50      
5 28 Ngữ văn 6 Nguyễn Khánh Linh 30/12/2003 Nguyễn Thị Oanh Thanh Cao 13.50      
6 38 Ngữ văn 6 Vũ Cẩm Ly 18/10/2004 Trần Thị Thiêm Tân Ước 13.50      
8 10 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 29/7/2004 Phan Thị Thuý Vân Thanh Thùy 13.00      
9 12 Ngữ văn 6 Tạ Thị Thu  Giang 27/03/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 13.00      
10 01 Ngữ văn 6 Nguyễn Hoàng Phương Anh 23/07/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 13.00      
11 35 Ngữ văn 6 Lưu Thị  Linh 22/05/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 13.00      
12 71 Ngữ văn 6 Nguyễn Gia  Văn 24/06/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 13.00      
13 03 Ngữ văn 6 Nguyễn Diệp Anh 9/1/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình  Minh 12.50      
14 15 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Thu 2/10/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình  Minh 12.50      
15 20 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị  Hương   Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 12.50      
16 02 Ngữ văn 6 Nguyễn Quỳnh Anh 18/11/2004 Nguyễn Thị Thanh Lê  Hồng Dương 12.50      
17 49 Ngữ văn 6 Quách Nhật Quyên 23/02/2004 Nguyễn Thị Thao Cao Dương 12.50      
18 21 Ngữ văn 6 Lưu Thị Hường 9/20/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình  Minh 12.00      
19 26 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Tú  Linh 09/12/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 12.00      
20 22 Ngữ văn 6 Lê Thị Ngọc Hân 05/01/2004 Trần Thị Thiêm Tân Ước 12.00      
21 28 Ngữ văn 6 Nguyễn Thu Huyền 31/10/2004 Lã Thị Mai Kim An 12.00      
22 33 Ngữ văn 6 Vũ Khánh Linh 12/05/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 12.00      
23 47 Ngữ văn 6 Lê Hương Nhi 22/11/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 12.00      
24 73 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị  Xuân 18/01/2004 Trần Thị Thiêm Tân Ước 12.00      
25 08 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị  Đào 03/5/2004 Thái Thị Hải Thanh Thùy 11.50      
26 13 Ngữ văn 6 Tạ Thị Hậu  Giang 26/9/2004 Nguyễn Thị Anh Mỹ Hưng  11.50      
27 24 Ngữ văn 6 Đào Thị Bảo Linh 12/02/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 11.50      
28 36 Ngữ văn 6 Phan Thị Bích Ngọc 28/12/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình  Minh 11.50      
29 67 Ngữ văn 6 Phạm Thị Minh Trang 18/02/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 11.50      
30 04 Ngữ văn 6 Nguyễn Hải Anh 05/11/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 11.00      
31 14 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Trà Giang 03/02/2004 Nguyễn Thị Oanh Thanh Cao 11.00      
32 17 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Thu 18/11/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 11.00      
33 23 Ngữ văn 6 Nguyễn  Thị Ngọc  Khánh  3/11/2004 Nguyễn Thị  Anh Mỹ Hưng  11.00      
34 25 Ngữ văn 6 Nguyễn Thùy  Linh 01/01/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 11.00      
35 54 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị  Uyên 11/6/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 11.00      
36 56 Ngữ văn 6 Phạm Hải Yến 13/6/2004 Phan Thị Thuý Vân Thanh Thùy 11.00      
37 23 Ngữ văn 6 Nguyễn Thu Hằng 24/04/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 11.00      
38 24 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Hiền 10/12/2003 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 11.00      
39 36 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị  Linh 16/09/2004 Trần Thị Thiêm Tân Ước 11.00      
40 39 Ngữ văn 6 Nguyễn Hiền Minh 29/08/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 11.00      
41 58 Ngữ văn 6 Trần Thị Thương 24/04/2004 Trương Thị Chinh Ng.Trực-TTKB 11.00      
42 69 Ngữ văn 6 Vũ Thị Linh Trang 13/07/2004 Trần Thị Thiêm Tân Ước 11.00      
43 06 Ngữ văn 6 Tạ Ngọc Anh 26/11/2004 Nguyễn Hữu Chuyên Tam Hưng 10.50      
44 11 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị  Duyên 29/10/2004 Nguyễn Thùy Dung  Cự Khê 10.50      
45 50 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị  Thủy 22/02/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 10.50      
46 01 Ngữ văn 6 Nguyễn Phương  Anh 08/10/2004 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Bích Hòa 10.00      
47 16 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Thu 8/2/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình  Minh 10.00      
48 29 Ngữ văn 6 Trần Hà Ly 17/03/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình  Minh 10.00      
49 30 Ngữ văn 6 Nguyễn Cẩm  Ly 12/02/2004 Nguyễn Thị Đến Cao Viên 10.00      
50 31 Ngữ văn 6 Phạm Phương Mai 25/09/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình  Minh 10.00      
51 34 Ngữ văn 6 Nguyễn Khánh Ngân 10/12/2004 Nguyễn Thùy Dung  Cự Khê 10.00      
52 35 Ngữ văn 6 Nguyễn Minh Ngọc 05/08/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình  Minh 10.00      
53 37 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Ngọc 06/01/2004 Nguyễn Thị Oanh Thanh Cao 10.00      
54 38 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị  Ngọc 24/01/2004 Trần Thị Thanh Huyền Thanh Văn  10.00      
55 40 Ngữ văn 6 Nguyễn Công Phúc 10/6/2004 Phan Thị Thuý Vân Thanh Thùy 10.00      
56 44 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 14/05/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 10.00      
57 46 Ngữ văn 6 Đoàn Thị Diễm  Quỳnh 01/8/2004 Phan Thị Thuý Vân Thanh Thùy 10.00      
58 49 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Thu  Thảo 2/9/2004 Nguyễn Hữu Chuyên Tam Hưng 10.00      
59 55 Ngữ văn 6 Bùi Thị Xuân 29/02/2004 Nguyễn Thị Thanh Hải - Đào Thị Nhung Cao Viên 10.00      
60 57 Ngữ văn 6 Nguyễn Đức Hải 17/4/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình Minh 10.00      
61 05 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Lan Anh 20/11/2004 Lã Thị Mai Kim An 10.00      
62 10 Ngữ văn 6 Phạm Hà Kim  Anh 21/10/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 10.00      
63 12 Ngữ văn 6 Nguyễn Tiến Khôi Bảo 30/07/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 10.00      
64 13 Ngữ văn 6 Nguyễn Mai Chi 02/12/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 10.00      
65 20 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Hương Giang  11/02/2004 Nguyễn Thị Thanh Lê  Hồng Dương 10.00      
66 31 Ngữ văn 6 Nguyễn Phương Lan 02/03/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 10.00      
67 40 Ngữ văn 6 Nguyễn Hồng Minh 20/05/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 10.00      
68 44 Ngữ văn 6 Ngô  Thu Nguyên 10/03/2004 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 10.00      
69 48 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Nhung 18/02/2004 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 10.00      
70 50 Ngữ văn 6 Lê Thị  Quỳnh 20/03/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 10.00      
71 54 Ngữ văn 6 Vũ Anh Thơ 15/3/2004 Nguyễn Thị Thao Cao Dương 10.00      
72 57 Ngữ văn 6 Tạ Thị Thư 10/04/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 10.00      
73 61 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Thanh Trà 05/02/2004 Trương Thị Chinh Ng.Trực-TTKB 10.00       0.565891
74 18 Ngữ văn 6 Phạm Thị Kim  Hoàng 24/10/2004 Trần Thị Thanh Huyền Thanh Văn  9.50      
75 43 Ngữ văn 6 Nguyễn  Thanh  Phương  2/4/2004 Nguyễn Thị Anh  Mỹ Hưng  9.50      
76 15 Ngữ văn 6 Phạm Thị Linh Chi 28/01/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 9.50      
77 34 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Yến Linh 30/08/2004 Nguyễn Thị Thanh Lê  Hồng Dương 9.50      
78 37 Ngữ văn 6 Lâm Thùy  Linh 21/1/2004 Phạm Thị Bích Xuân Dương 9.50      
79 59 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Hiền Thương 26/11/2004 Trần Thị Thiêm Tân Ước 9.50      
80 62 Ngữ văn 6 Vũ Thị Kiều  Trâm 16/2/2004 Phạm Thị Bích Xuân Dương 9.50      
81 63 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/10/2004 Nguyễn Thị Thanh Lê  Hồng Dương 9.50      
82 72 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Xuân 16/02/2004 Nguyễn Thị Thanh Lê  Hồng Dương 9.50      
83 27 Ngữ văn 6 Nguyễn Diệu  Linh 21/09/2004 Nguyễn Thùy Dung  Cự Khê 9.00      
84 32 Ngữ văn 6 Phạm Ngọc  Mai 12/12/2004 Nguyễn Hữu Chuyên Tam Hưng 9.00      
85 33 Ngữ văn 6 Hoàng Thị Xuân Mai 10/06/2004 Thái Kim Cúc Thanh Thùy 9.00      
86 39 Ngữ văn 6 Lê Thị Linh Nhi 22/06/2004 Nguyễn Thị Oanh Thanh Cao 9.00      
87 45 Ngữ văn 6 Nguyễn Tú  Quỳnh 24/01/2004 Đinh Thị Xuyến Thanh Mai 9.00      
88 18 Ngữ văn 6 Phạm Thị Giang 10/03/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 9.00      
89 26 Ngữ văn 6 Dương Thị Thanh Huệ 21/4/2004 Phạm Thị Hiến Kim Thư 9.00      
90 27 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Lan Hương 20/01/2004 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 9.00      
91 51 Ngữ văn 6 Tào Ngọc Quỳnh 14/10/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 9.00      
92 56 Ngữ văn 6 Nguyễn Minh Thư 16/9/2004 Nguyễn Thị Thu Hà  Đỗ Động  9.00      
93 64 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/7/2004 Phạm Thị Hiến Kim Thư 9.00      
94 65 Ngữ văn 6 Đào Thị Trang 3/12/2004 Lê Văn Trung Liên Châu 9.00      
95 66 Ngữ văn 6 Phạm Hà Trang 16/08/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 9.00      
96 68 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/10/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 9.00      
97 02 Ngữ văn 6 Đinh Thị Mai Anh 9/5/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình  Minh 8.50      
98 41 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Minh Phương 08/05/2004 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Bích Hòa 8.50      
99 47 Ngữ văn 6 Lưu Phương  Thảo 1/29/2004 Nguyễn Thị Hương Giang Bình  Minh 8.50      
100 51 Ngữ văn 6  Lê Thanh  Trà 06/07/2004 Nguyễn Thùy Dung  Cự Khê 8.50      
101 60 Ngữ văn 6 Nguyễn Thanh Thủy 29/11/2004 Nguyễn Thị Thanh Lê  Hồng Dương 8.50      
102 70 Ngữ văn 6 Lê Thị Thảo Vân 25/03/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 8.50      
103 53 Ngữ văn 6 Nguyễn Cẩm 01/04/2004 Đinh Thị Xuyến Thanh Mai 8.00      
104 21 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Hương Giang  22/08/2004 Nguyễn Thị Thanh Lê  Hồng Dương 8.00      
105 29 Ngữ văn 6 Phan Thu Huyền 15/04/2004 Lã Thị Mai Kim An 8.00      
106 32 Ngữ văn 6 Nguyễn Hương Lan 09/03/2004 Trương Thị Chinh Ng.Trực-TTKB 8.00      
107 55 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Thanh Thu 12/10/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 8.00      
108 52 Ngữ văn 6 Lê Thị  Trang 22/04/2004 Đinh Thị Xuyến Thanh Mai 7.50      
109 03 Ngữ văn 6 Vũ Thị Minh Anh 14/02/2004 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 7.50      
110 19 Ngữ văn 6 Bùi Thị Giang 12/04/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 7.50      
111 30 Ngữ văn 6 Nguyễn Khánh Huyền 01/06/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 7.50       s
112 45 Ngữ văn 6 Bùi Thu Nguyệt 28/09/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 7.50      
113 42 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Thu Phương 09/08/2004 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Bích Hòa 7.00      
114 04 Ngữ văn 6 Dương Quỳnh Anh 27/05/2004 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 7.00      
115 09 Ngữ văn 6 Hoàng Ngọc Anh 05/06/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 7.00      
116 11 Ngữ văn 6 Lê Thị Ngọc Ánh 16/8/2004 Phạm Thị Hiến Kim Thư 7.00      
117 17 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Hương Giang 07/11/2004 Nguyễn Thị Thao Cao Dương 7.00      
118 41 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Phương Nga 23/11/2004 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 7.00      
119 43 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Minh Ngọc 25/05/2004 Lê Văn Trung Liên Châu 7.00       s
120 53 Ngữ văn 6 Hoàng Phương Thảo 03/06/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 6.75      
121 48 Ngữ văn 6 Lê Phương  Thảo 29/7/2004 Nguyễn Hữu Chuyên Tam Hưng 6.50      
122 06 Ngữ văn 6 Nguyễn Diệu  Anh 23/10/2004 Phạm Thị Hiến Kim Thư 6.50      
123 07 Ngữ văn 6 Lê Thị Tâm  Anh 18/03/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 6.50      
124 14 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Linh Chi 31/10/2004 Trương Thị Chinh Ng.Trực-TTKB 6.50      
125 16 Ngữ văn 6 Tạ Thị Phương Chi 19/10/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 6.50      
126 52 Ngữ văn 6 Phùng Thị Giang  Thanh 5/3/2004 Phạm Thị Bích Xuân Dương 6.50      
127 08 Ngữ văn 6 Phạm Thị Kim  Anh 16/09/2004 Nguyễn Thị Chính Phương Trung 6.00      
128 42 Ngữ văn 6 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/01/2004 Phạm Thị Hiến Kim Thư 6.00      
129 46 Ngữ văn 6 Đinh Tố Thảo Nhi 07/11/2004 Nguyễn Đức Trọng Ng.Trực-TTKB 6.00      
130 07 Ngữ văn 6 Bùi Hiểu  Băng 26/05/2004 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Bích Hòa         bỏ thi
1 07 Tiếng Anh 6 Lã Thị Hồng Diệu 29/02/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 18.70      
2 26 Tiếng Anh 6 Nguyễn Minh Hiếu 29/7/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 18.40      
3 19 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 29/7/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 17.30      
4 60 Tiếng Anh 6 Phạm Thị Minh Trang 18/02/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 17.30      
5 13 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thành Công 15/5/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 17.20      
6 33 Tiếng Anh 6 Trần Thị Diệu  Huyền 22/11/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 17.20      
7 01 Tiếng Anh 6 Lê Thị Yến Anh 18/03/2004 Tạ Thị Hường  Hồng Dương 16.90      
8 60 Tiếng Anh 6 Lê Thanh  Thảo  18/5/2004 Nguyễn Hải Hiền  Mỹ Hưng  16.80      
9 35 Tiếng Anh 6 Vũ Cẩm Ly 18/10/2004 Lê Thị Ngọc Huyên Tân Ước 16.75      
10 22 Tiếng Anh 6 Tạ Thu 24/3/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 16.70      
11 47 Tiếng Anh 6 Nguyễn Minh Ngọc 8/5/2004 Nguyễn Công Bình Bình  Minh 16.70      
12 37 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thùy  Linh 01/01/2004 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 16.50      
13 62 Tiếng Anh 6 Lê Cẩm 30/12/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 16.50      
14 13 Tiếng Anh 6 Nguyễn Đặng Bảo 20/08/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 16.50        
15 64 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Bảo Vân 06/12/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 16.50      
16 30 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thu Huyền 11/1/2004 Nguyễn Công Bình Bình  Minh 16.40      
17 20 Tiếng Anh 6 Hà Lan Hương 15/10/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 16.40      
18 01 Tiếng Anh 6 Nguyễn Sĩ Quang Anh 11/29/2004 Nguyễn Công Bình Bình  Minh 16.30      
19 36 Tiếng Anh 6 Đào Thị Bảo Linh 12/02/2004 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 16.20      
20 48 Tiếng Anh 6 Kiều Ngọc Oanh 3/8/2004 Lưu Thị Nhung Tam Hưng 16.10      
21 63 Tiếng Anh 6 Nguyễn Cẩm 01/04/2004 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 15.90      
22 65 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Hải Yến 18/3/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 15.90      
23 57 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Thanh  Trà 05/02/2004 Hà Thị Hồng Gấm Ng.Trực-TTKB 15.70      
24 61 Tiếng Anh 6  Lê Thanh  Trà 06/07/2004 Đào Thị Thủy  Cự Khê 15.20      
25 29 Tiếng Anh 6 Tào Mai Linh 09/05/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 15.10      
26 18 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thùy  Dung 24/01/2004 Nguyễn Hải Hiền  Mỹ Hưng  15.00      
27 33 Tiếng Anh 6 Nguyễn Xuân Hoàng Lộc 15/12/2004 Tạ Thị Hường  Hồng Dương 15.00      
28 03 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Kim Anh 22/03/2004 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 14.90      
29 45 Tiếng Anh 6 Phạm Đức  Phương 25/06/2004 Phạm Thị Tâm Phương Trung 14.80      
30 29 Tiếng Anh 6 Phạm Hồng  Huệ 17/10/2004 Lý Thị Thoa Tam Hưng 14.70      
31 44 Tiếng Anh 6 Vương Mai Phương 03/03/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 14.70      
32 10 Tiếng Anh 6 Bùi Thùy Giang 13/01/2004 Quách Hương Liên Cao Dương 14.60      
33 27 Tiếng Anh 6 Nguyễn Trung Kiên 15/08/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 14.60      
34 53 Tiếng Anh 6 Nguyễn Minh  Phương  11/08/2004 Nguyễn Thị Hồng Lê Thanh Văn  14.50      
35 09 Tiếng Anh 6 Nguyễn Mai Anh 13/9/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 14.40      
36 21 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Trà Giang 10/03/2004 Nguyễn Phương Ngân Bích Hòa 14.40      
37 31 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Linh 16/09/2004 Lê Thị Ngọc Huyên Tân Ước 14.40      
38 02 Tiếng Anh 6 Nguyễn Tiến Duy Anh 9/8/2004 Nguyễn Công Bình Bình  Minh 14.30      
39 56 Tiếng Anh 6 Nguyễn Tú Quỳnh 24/01/2004 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 14.30      
40 04 Tiếng Anh 6 Nguyễn Mai Chi 02/12/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 14.20      
41 53 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Hiền Thương 26/11/2004 Lê Thị Ngọc Huyên Tân Ước 14.20      
42 04 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 13/7/2004 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 14.10      
43 26 Tiếng Anh 6 Phùng Thanh Huyền 27/10/2004 Nguyễn Thị Thu Huyền Xuân Dương 14.00      
44 61 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Cẩm  08/07/2004 Hà Thị Hồng Gấm Ng.Trực-TTKB 14.00      
45 23 Tiếng Anh 6 Nguyễn Đức Hải 4/17/2004 Nguyễn Công Bình Bình  Minh 13.90      
46 06 Tiếng Anh 6 Lý Hà Anh 08/06/2004 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 13.80      
47 16 Tiếng Anh 6 Nguyễn Công  Đạt 27/9/2004 Nguyễn Hải Hiền  Mỹ Hưng  13.80      
48 40 Tiếng Anh 6 Nguyễn Kim Nam 10/08/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 13.80      
49 51 Tiếng Anh 6 Phan Thị Như Thảo 25/08/2004 Nguyễn Hồng Minh Kim An 13.80      
50 08 Tiếng Anh 6 Lý Phương  Anh 22/12/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 13.70      
52 41 Tiếng Anh 6 Lê Hoàng Hương Mai 6/21/2004 Nguyễn Công Bình Bình  Minh 13.70      
54 62 Tiếng Anh 6 Phạm Huy  Tùng 01/07/2004 Phạm Thị Tâm Phương Trung 13.50      
55 36 Tiếng Anh 6 Nguyễn Ngọc Mai 29/12/2004 Nguyễn Thị Thu Huyền Xuân Dương 13.40      
56 37 Tiếng Anh 6 Nguyễn Hồng Minh 20/05/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 13.40      
57 65 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Xuân 16/02/2004 Tạ Thị Hường  Hồng Dương 13.40      
58 28 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Mai Lan 08/06/2004 Tạ Thị Hường  Hồng Dương 13.30      
59 34 Tiếng Anh 6 Trịnh Diệu Ly 14/3/2004 Phạm Thu Hương Kim Thư 13.30      
60 05 Tiếng Anh 6 Nguyễn Biên  Cương 30/1/2004 Nguyễn Thị Thu Huyền Xuân Dương 13.20      
61 52 Tiếng Anh 6 Nghiêm Anh Thơ 29/05/2004 Lê Thị Ngọc Huyên Tân Ước 13.20      
62 02 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Phương Anh 06/11/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 13.10      
63 07 Tiếng Anh 6 Lý Ngân Anh 15/10/2004 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 13.00      
64 10 Tiếng Anh 6 Lê Minh Ánh 06/04/2004 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 13.00      
65 39 Tiếng Anh 6 Tô Phương Nam 01/04/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 13.00      
66 34 Tiếng Anh 6 Nguyễn  Bảo  Lâm  31/7/2004 Nguyễn Hải Hiền  Mỹ Hưng  12.90      
67 40 Tiếng Anh 6 Nguyễn Đình  Linh 27/11/2004 Nguyễn Hải Hiền  Mỹ Hưng  12.90      
68 14 Tiếng Anh 6 Mai Thị Thu 09/03/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 12.90      
69 67 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/05/2004 Hà Thị Hồng Gấm Ng.Trực-TTKB 12.90      
70 31 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thanh Huyền 11/1/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 12.80      
71 38 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Tú  Linh 09/12/2004 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 12.80      
72 06 Tiếng Anh 6 Lê Xuân Đào 02/02/2004 Phạm Thị Tâm Phương Trung 12.80      
73 17 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thu Hằng 24/04/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 12.80      
74 49 Tiếng Anh 6 Nguyễn Diễm Quỳnh 27/01/2004 Phạm Thu Hương Kim Thư 12.80      
76 09 Tiếng Anh 6 Nguyễn Mỹ Duyên 13/12/2004 Phạm Thu Hương Kim Thư 12.70      
77 25 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/1/2004 Nguyễn Thị Thu Huyền Xuân Dương 12.70      
78 56 Tiếng Anh 6 Nguyễn Tiến Toàn 14/09/2004 Quách Hương Liên Cao Dương 12.70      
79 48 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 04/06/2004 Quách Hương Liên Cao Dương 12.60      
80 28 Tiếng Anh 6 Bùi Thanh Huệ 17/10/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 12.40      
81 46 Tiếng Anh 6 Nguyễn Hoàng  Ngân 27/12/2004 Nguyễn Hải Hiền  Mỹ Hưng  12.40      
82 55 Tiếng Anh 6 Hà Thanh Thúy 18/06/2004 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKB 12.10       0.621212
83 45 Tiếng Anh 6 Đỗ Quỳnh  Nga 25/2/2004 Nguyễn Trung Kiên Thanh Thùy 11.90      
84 11 Tiếng Anh 6 Ngô Viết  Bằng  28/7/2004 Nguyễn Hải Hiền  Mỹ Hưng  11.80      
85 12 Tiếng Anh 6 Đỗ Ngọc Kim Chi 03/04/2004 Nguyễn Thị Hồng Lê Thanh Văn  11.80      
86 38 Tiếng Anh 6 Nguyễn Trà My 18/03/2004 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKB 11.80      
87 41 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Thúy  Ngân 15/2/2004 Nguyễn Thị Thu Hiền Liên Châu 11.80      
88 54 Tiếng Anh 6 Nguyễn Hữu  Quân 28/06/2004 Vũ Thị Thu Huyền + Nguyễn Minh Đương Cao Viên 11.60      
89 43 Tiếng Anh 6 Lê Thị Huyền Nhung 05/10/2004 Phạm Thị Tâm Phương Trung 11.60      
90 58 Tiếng Anh 6 Lê Thị Ngọc Trâm 21/08/2004 Phạm Thị Tâm Phương Trung 11.60      
91 59 Tiếng Anh 6 Đào Thị Quỳnh  Trang 16/3/2004 Nguyễn Thị Thu Hiền Liên Châu 11.60      
92 44 Tiếng Anh 6 Nguyễn Bá Nam 13/1/20004 Lưu Thị Nhung Tam Hưng 11.50      
93 08 Tiếng Anh 6 Nguyễn Đức Đăng Dương 08/12/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 11.50      
94 42 Tiếng Anh 6 Đào Thị Quỳnh Mai 24/01/2004 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 11.40      
95 43 Tiếng Anh 6 Hoàng Thị Xuân Mai 10/6/2004 Lê Thanh Hương Thanh Thùy 11.40      
96 57 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/07/2004 Nguyễn Phương Ngân Bích Hòa 11.40      
97 11 Tiếng Anh 6 Đào Thị An Giang 1/ 10/2004 Nguyễn Thị Thu Hiền Liên Châu 11.40      
98 24 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Thanh Hiển 26/7/2004 Vũ Thị Thu Huyền + Nguyễn Minh Đương Cao Viên 11.30      
99 12 Tiếng Anh 6 Lê Trà  Giang 10/09/2004 Phạm Thị Tâm Phương Trung 11.30      
100 14 Tiếng Anh 6 Nguyễn Mạnh Cường 23/02/2004 Đỗ Thị Cúc Thanh Mai 11.20      
101 55 Tiếng Anh 6 Kiều Hồng Quang 19/9/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 11.20      
102 05 Tiếng Anh 6 Lê Đức Anh 27/10/2004 Lưu Thị Nhung Tam Hưng 11.10      
103 32 Tiếng Anh 6 Lâm Thanh Loan 19/7/2004 Phạm Thu Hương Kim Thư 11.00      
104 46 Tiếng Anh 6 Nguyễn Duy Quân 17/02/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 11.00      
105 63 Tiếng Anh 6 Lê Thị Tươi 27/04/2004 Lê Thị Ngọc Huyên Tân Ước 11.00      
106 66 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Xuân 18/01/2004 Lê Thị Ngọc Huyên Tân Ước 11.00      
107 54 Tiếng Anh 6 Quách Thị Thanh Thúy 02/08/2004 Quách Hương Liên Cao Dương 10.80      
108 15 Tiếng Anh 6 Phạm Ngọc 21/08/2004 Phạm Thị Tâm Phương Trung 10.70      
109 42 Tiếng Anh 6 Nguyễn Hà Nhi 10/04/2004 Tạ Thị Hường  Hồng Dương 10.70      
110 47 Tiếng Anh 6 Mai Đức Quân 31/05/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 10.70      
111 39 Tiếng Anh 6 Nguyễn Diệu  Linh 21/09/2004 Đào Thị Thủy  Cự Khê 10.60      
112 52 Tiếng Anh 6 Quản Thị Hà Phương 6/5/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 10.50      
113 30 Tiếng Anh 6 Nguyễn Hồng Linh 11/09/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 10.50      
114 16 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Diệu Hằng 18/04/2004 Nguyễn Thị Hà Dân Hòa 10.40      
115 19 Tiếng Anh 6 Phạm Đăng Học 11/09/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 10.20      
116 21 Tiếng Anh 6 Phạm Quang Huy 10/08/2004 Phạm Thị Tâm Phương Trung 10.20      
117 50 Tiếng Anh 6 Nguyễn Như Quỳnh 15/ 2/ 2004 Nguyễn Thị Thu Hiền Liên Châu 10.20      
118 58 Tiếng Anh 6 Vũ Thị Phương Thảo 22/03/2004 Vũ Thị Thu Huyền + Nguyễn Minh Đương Cao Viên 10.00      
119 64 Tiếng Anh 6 Lê Thị Ánh  Tuyết 19/04/2004 Vũ Thị Thu Huyền + Nguyễn Minh Đương Cao Viên 10.00      
120 35 Tiếng Anh 6 Bùi Kiều  Lan 01/03/2004 Lý Thị Thoa Tam Hưng 9.70      
121 24 Tiếng Anh 6 Phạm Như Huyền 19/12/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 9.70      
122 17 Tiếng Anh 6 Kiều Trung Đức 11/4/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 9.50      
124 59 Tiếng Anh 6 Trần Thị Thanh  Thảo 27/4/2004 Lê Thanh Hương Thanh Thùy 8.80      
125 15 Tiếng Anh 6 Nguyễn Bá  Đài 20/07/2004 Vũ Thị Thu Huyền + Nguyễn Minh Đương Cao Viên 8.60      
126 23 Tiếng Anh 6 Dương Thị  Huyền 10/9/2004 Dương Hương Ly  Đỗ Động  8.30      
127 20 Tiếng Anh 6 Phạm Quốc Duy 22/11/2004 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 8.20      
128 18 Tiếng Anh 6 Phạm Trọng Hoàng 27/07/2004 Hoàng Minh Thuật Ng.Trực-TTKB 7.30      
129 51 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Bích Phương 24/12/2004 Nguyễn Phương Ngân Bích Hòa 6.80      
130 50 Tiếng Anh 6 Nguyễn Minh Phương 03/07/2004 Nguyễn Phương Ngân Bích Hòa 6.40      
131 25 Tiếng Anh 6 Nguyễn Huy Hiếu 08/02/2004 Nguyễn Thị Dung Thanh Cao 6.00      
132 49 Tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Minh  Phương 08/05/2004 Nguyễn Phương Ngân Bích Hòa 6.00      
1 15 Toán 6 Nguyễn Tiến Đạt 03/04/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 19.00      
2 19 Toán 6 Bùi Chí Dũng 19/05/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 18.75      
3 06 Toán 6 Tạ Duy Anh 12/01/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 18.50      
4 02 Toán 6 Vũ Thu An 04/11/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 18.25      
5 10 Toán 6 Nguyễn Hữu  Công 10/04/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh Cao Viên 17.50      
6 31 Toán 6 Trịnh Đức  Hiệp 11/01/2004 Tạ Đức Trung Cao Dương 17.50      
7 09 Toán 6 Ngô Việt Chiều 26/02/2004 Nguyễn Thị Liên Thanh Thùy 17.00      
8 25 Toán 6 Phạm Gia       Khiêm 03/5//2004 Nguyễn Thị Mai Tam Hưng 17.00      
9 26 Toán 6 Nguyễn Đình Lai 20/05/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh Cao Viên 17.00      
10 17 Toán 6 Nguyễn Anh Đức 09/09/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 17.00      
11 21 Toán 6 Lê Đại Dương 08/03/2004 Nguyễn Thị Hảo Dân Hòa 17.00      
12 40 Toán 6 Tào Hữu  Nam 23/01/2004 Nguyễn Thị Mai Tam Hưng 16.75      
13 68 Toán 6 Nguyễn Công Trường 12/07/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 16.75      
15 15 Toán 6 Lã Quang Hải 13/09/2004 Đặng Thị Thu Thanh Cao 16.25      
16 13 Toán 6 Nguyễn Quyết Chiến 30/04/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 16.25      
17 14 Toán 6 Nguyễn Chí Cường 15/03/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 16.25      
18 16 Toán 6 Phùng Đức Đạt 18/10/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 16.25      
19 27 Toán 6 Nguyễn Trà Giang 05/08/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 15.75      
20 63 Toán 6 Phạm Hà Trang 16/08/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 15.50      
21 67 Toán 6 Nguyễn Chí Trung 31/01/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 15.50      
22 33 Toán 6 Bùi Ngọc Hiếu 27/12/2004 Tạ Đức Trung Cao Dương 15.25      
23 36 Toán 6 Nguyễn Hữu Hoàng 06/04/2004 Phạm Thị Chuyên Ng.Trực-TTKB 15.25      
24 05 Toán 6 Dương Tú  Anh 04/3/2004 Nguyễn Thị Mai Tam Hưng 15.00      
25 68 Toán 6 Nguyễn Mạnh Tường 20/3/2004 Nguyễn Thị Liên Thanh Thùy 15.00      
26 03 Toán 6 Nguyễn Hoàng Anh 15/10/2004 Nguyễn Thị Hảo Dân Hòa 15.00      
27 10 Toán 6 Đỗ Thanh Bình 15/06/2004 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 15.00      
28 69 Toán 6 Lê Thị Cẩm 19/12/2004 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 15.00      
29 14 Toán 6 Nguyễn Thị Thu 2/10/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 14.75        
32 08 Toán 6 Lã Huyền  Châu 17/10/2004 Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan Thanh Mai 14.50      
33 36 Toán 6 Phương Công Mạnh 4/9/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 14.50      
34 38 Toán 6 Nguyễn Hải Nam 8/23/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 14.50      
35 67 Toán 6 Tạ Đình  Tuân 17/3/2004 Nguyễn Thị Liên Thanh Thùy 14.50      
36 32 Toán 6 Nguyễn Văn  Hiệp  4/6/2004  Đào Thị Hiền  Đỗ Động  14.50      
37 44 Toán 6 Trương Quang Lộc 20/07/2004 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 14.50      
38 53 Toán 6 Nguyễn Thanh Sơn 21/01/2004 Tạ Đức Trung Cao Dương 14.50      
39 37 Toán 6 Hoàng văn Hướng  31/12/2004 Hồ Thu Huyền Liên Châu 14.25      
40 01 Toán 6 Nguyễn Thị Mai Anh 16/03/2004 Đặng Ngọc Trình Bích Hòa 14.0      
41 02 Toán 6 Phạm Tuấn Anh 7/7/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 14.0      
42 27 Toán 6 Lê Thị Lan 8/12/2004 Đặng Thị Thu Thanh Cao 14.00      
43 28 Toán 6 Lê Thi Thanh  Liên 30/5/2004 Nguyễn Hồng Phúc + Hoa Mỹ Hưng  14.00      
44 34 Toán 6 Nguyễn Hợp Hoàng Long 12/3/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 14.00      
45 63 Toán 6 Đào Văn  Trung 06/12/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp Cao Viên 14.00      
46 64 Toán 6 Nguyễn Trung  Trường 31/07/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh Cao Viên 14.00      
47 11 Toán 6 Lê Thị Ngọc Châm 29/08/2004 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 14.00      
48 51 Toán 6 Lê Thu Phương 04/01/2004 Nguyễn Thị Hảo Dân Hòa 14.00      
49 28 Toán 6 Lê Ngọc 10/02/2004 Nguyễn Thị Hảo Dân Hòa 13.75      
50 47 Toán 6 Nghiêm Gia Phương 12/10/2004 Đặng Ngọc Trình Bích Hòa 13.50      
51 29 Toán 6 Lê Thị Ngọc Hân 05/01/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 13.50      
52 03 Toán 6 Nguyễn Diệp Anh 9/1/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 13.25      
53 71 Toán 6 Nguyễn Hữu Việt 06/04/2004 Phạm Thị Chuyên Ng.Trực-TTKB 13.25      
54 33 Toán 6 Đặng Thùy Linh 07/08/2004 Nguyễn Thị Hoàn Thanh Văn  13.00      
55 37 Toán 6 Dương Nhật Minh 12/27/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 13.00      
56 42 Toán 6 Nguyễn Thị  Nga 15/08/2004 Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan Thanh Mai 13.00      
57 54 Toán 6 Nguyễn Hữu  Thịnh 12/8/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 13.00      
58 35 Toán 6 Ngô Quang  Hiểu 18/3/2004 Phạm Thị Thanh Xuân Dương 13.00      
59 07 Toán 6 Nguyễn Tuấn  Anh 17/01/2004 Nguyễn Hồng Phúc + Hoa Mỹ Hưng  12.75      
60 18 Toán 6 Trần Anh Đức 12/10/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 12.75      
62 45 Toán 6 Nguyễn Hưng Luận 14/11/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 12.75      
63 20 Toán 6 Nguyễn Anh Dũng 06/10/2004 Từ Thị Bích Hằng Ng.Trực-TTKB 12.50      
64 49 Toán 6 Nguyễn Minh Quân 05/01/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh Cao Viên 12.25      
65 51 Toán 6 Nguyễn Trung  Quang 14/01/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp Cao Viên 12.25      
66 22 Toán 6 Nguyễn Văn Tùng Dương 20/08/2004 Nguyễn Thị Hạnh  Hồng Dương 12.25      
67 50 Toán 6 Lê Đình Phát 17/01/2004 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 12.25      
68 54 Toán 6 Lê Cao  Thái 16/06/2004 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 12.25      
69 13 Toán 6 Nguyễn Hương Giang 20/07/2004 Đặng Ngọc Trình Bích Hòa 12.00      
70 29 Toán 6 Hoàng Khánh Linh 11/15/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 12.00      
71 44 Toán 6 Nguyễn Thu  Ngân 17/05/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp Cao Viên 12.00      
72 65 Toán 6 Lê Anh  4/8/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 12.00      
73 09 Toán 6 Trần Thị Bình 14/06/2004 Nguyễn Thị Hạnh  Hồng Dương 12.00      
74 12 Toán 6 Lê Khánh  Chi 02/03/2004 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 12.00      
75 06 Toán 6 Nguyễn Tiến Anh 09/06/2004 Đặng Thị Thu Thanh Cao 11.50      
76 53 Toán 6 Lưu Phương  Thảo 1/29/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 11.50      
77 57 Toán 6 Nguyễn Thị Thủy 15/10/2004 Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan Thanh Mai 11.50      
78 61 Toán 6 Nguyễn Thu  Trang 27/08/2004 Nguyễn Thị Hoàn Thanh Văn  11.50      
79 04 Toán 6 Nguyễn Thị Mai Anh 09/09/2004 Nguyễn Thị Hảo Dân Hòa 11.50      
80 25 Toán 6 Lê Thị Duyên 25/11/2004 Lê Hùng Tú Kim Thư 11.50      
81 34 Toán 6 Nguyễn Đăng Hiếu 25/02/2004 Nguyễn Thị Hạnh  Hồng Dương 11.50      
82 64 Toán 6 Phạm Hạnh  Trang  1/4/2004  Đào Thị Hiền  Đỗ Động  11.50      
83 24 Toán 6 Hà Đức  Huy 28/01/2004 Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan Thanh Mai 11.00      
84 70 Toán 6 Lê Thành  Ý 31/07/2004 Vũ Thị Hồng Thắm  Cự Khê 11.00      
85 56 Toán 6 Lê Minh Thắng 03/01/2004 Nguyễn Thị Hạnh  Hồng Dương 11.00      
86 62 Toán 6 Quách Đức Tiến 20/09/2004 Tạ Đức Trung Cao Dương 11.00      
87 48 Toán 6 Lê Minh  Quân 12/3/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 10.75      
88 58 Toán 6 Nguyễn Minh Tiến 11/03/2004 Đặng Ngọc Trình Bích Hòa 10.75      
89 41 Toán 6 Phạm Văn  Lâm 31/07/2004 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 10.75      
91 19 Toán 6 Tạ Thu  Hiền  04/3/2004 Nguyễn Hồng Phúc + Hoa Mỹ Hưng  10.50      
92 35 Toán 6 Đỗ Văn  Long 21/03/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh Cao Viên 10.50      
93 66 Toán 6 Nguyễn Tiến 09/06/2004 Đặng Thị Thu Thanh Cao 10.50      
94 71 Toán 6 Nguyễn Tiến Hải Đăng 28/09/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 10.50      
95 59 Toán 6 Tạ Thanh  Trà  3/10/2004 Nguyễn Hồng Phúc + Hoa Mỹ Hưng  10.25      
96 38 Toán 6 Phạm Quốc Huy 03/02/2004 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 10.25      
97 46 Toán 6 Đào Bá Lượng 03/03/2004 Nguyễn Thị Hạnh  Hồng Dương 10.25      
98 52 Toán 6 Nguyễn Thị Như Sao 29/10/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 10.25      
99 22 Toán 6 Nguyễn Quang Hùng 09/09/2004 Vũ Thị Hồng Thắm  Cự Khê 10.00      
100 32 Toán 6 Nguyễn Thị Diệu  Linh 19/05/2004 Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan Thanh Mai 10.00      
101 50 Toán 6 Vũ Đình  Quân 15/01/2004 Vũ Thị Hồng Thắm  Cự Khê 10.00      
102 08 Toán 6 Đào Quang  Biên  16/06/2004  Hồ Thu Huyền Liên Châu 10.00      
103 58 Toán 6 Nguyễn Kim  Thiện 05/08/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 10.00      
104 66 Toán 6 Lê Hồng  Triệu 4/10/2004 Phạm Thị Thanh Xuân Dương 10.00       0.722222
105 56 Toán 6 Nguyễn Thị  Thủy 22/02/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp Cao Viên 9.75      
106 49 Toán 6 Nguyễn Ngọc Nhân 26/04/2004 Nguyễn Thị Hạnh  Hồng Dương 9.75      
107 46 Toán 6 Vũ Phạm Phương Nam 1/19/2004 Bùi Đăng Hưng Bình  Minh 9.50      
108 55 Toán 6 Nguyễn Kim Thoa 16/12/2003 Lê Xuân Toán - Nguyễn Thị Toan Thanh Mai 9.50      
109 62 Toán 6 Đặng Quốc  Trọng 10/06/2004 Vũ Thị Hồng Thắm  Cự Khê 9.50      
111 47 Toán 6 Trần Thị Trà My 20/03/2004 Nguyễn Thị Hạnh  Hồng Dương 9.50      
113 04 Toán 6 Nguyễn Phương  Anh 1/4/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 9.25      
114 17 Toán 6 Nguyễn Thị  Hằng 23/12/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp Cao Viên 9.25      
115 69 Toán 6 Nguyễn Duy  Vinh 12/31/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 9.00      
116 01 Toán 6 Đào Thị Hồng  Băng  13/12/ 2003 Hồ Thu Huyền Liên Châu 9.00      
117 43 Toán 6 Trần Thanh  Nga 13/8/2004 Nguyễn Thị Liên Thanh Thùy 8.75      
118 73 Toán 6 Lê Đình  16/10/2004 Lê Hùng Tú Kim Thư 8.75      
119 18 Toán 6 Nguyễn Thanh  Hiền 7/22/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 8.50      
120 39 Toán 6 Đặng Quốc  Nam 11/13/2004 Nguyễn Thị Bích Huệ Bình  Minh 8.50      
121 41 Toán 6 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3/7/2004 Bùi Đăng Hưng Bình  Minh 8.50      
122 60 Toán 6 Nguyễn Thị Minh Trang 03/07/2004 Đặng Ngọc Trình Bích Hòa 7.75      
123 24 Toán 6 Lê Thùy  Dương 24/11/2004 Nguyễn Thị Hà Kim An 7.75      
124 45 Toán 6 Ngô Thành   Long 5/18/2004 Bùi Đăng Hưng Bình  Minh 7.50      
125 52 Toán 6 Dương Thị Như Quỳnh 11/9/2004 Nguyễn Thị Liên Thanh Thùy 7.50      
126 23 Toán 6 Nguyễn Thị Ánh Dương 18/08/2004 Nguyễn Thị Hạnh  Hồng Dương 7.50      
127 55 Toán 6 Nguyễn Đình Thắng 15/11/2004 Tạ Đức Trung Cao Dương 7.50      
128 65 Toán 6  Đào Thị  Trang  03/ 12/ 2004 Hồ Thu Huyền Liên Châu 7.25      
129 72 Toán 6 Nguyễn Huy 23/06/2004 Nguyễn Thị Hạnh  Hồng Dương 7.25      
130 57 Toán 6 Nguyễn Tiến  Thành  26/ 12/ 2004 Hồ Thu Huyền Liên Châu 7.00      
131 59 Toán 6 Đỗ Thị Anh  Thư 27/ 10 / 2004 Hồ Thu Huyền Liên Châu 7.00      
132 23 Toán 6 Nguyễn Đức Anh 9/8/2004 Bùi Đăng Hưng Bình  Minh 6.75      
133 05 Toán 6 Lê Việt Anh 21/10/2004 Nguyễn Thị Hà Kim An 6.25      
134 39 Toán 6 Nguyễn Trung  Kiên 8/3/2004 Phạm Thị Thanh Xuân Dương 6.25      
135 31 Toán 6 Lê Thị Kiều Linh 12/09/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Nguyễn Văn Hiệp Cao Viên 6.00      
136 60 Toán 6 Cao Thị Thanh Thúy 26/5/2004 Lê Hùng Tú Kim Thư 6.00      
137 20 Toán 6 Nguyễn Kiêm Trường Giang 6/4/2004 Bùi Đăng Hưng Bình  Minh 5.50      
138 21 Toán 6 Nguyễn Thúy  Hồng 06/11/2004 Đặng Ngọc Trình Bích Hòa 5.50      
139 30 Toán 6 Trịnh Văn Hào 14/02/2004 Lê Hùng Tú Kim Thư 5.50      
140 61 Toán 6 Nguyễn Thanh Thủy 29/11/2004 Nguyễn Thị Hạnh  Hồng Dương 5.50      
141 12 Toán 6 Nguyễn Tiến  Dũng 18/09/2004 Đặng Ngọc Trình Bích Hòa 4.00      
142 16 Toán 6 Lê Hồng  Hân 25/05/2004 Vũ Thị Hồng Thắm  Cự Khê 4.00      
143 43 Toán 6 Trần Duy  Linh 05/01/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 4.00      
144 70 Toán 6 Lê Hải Vân 15/04/2004 Hoàng Thị Duyên Phương Trung 4.00      
145 30 Toán 6 Nguyễn Thùy  Linh 01/01/2004 Nguyễn Hữu Hiếu + Phạm Thị Oanh Cao Viên         bỏ thi
1 05 Vật lý 6 Nguyễn Hữu  Công 10/04/2004 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 18.00      
2 15 Vật lý 6 Nguyễn Chí Cường 15/03/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB 17.00      
3 05 Vật lý 6 Lê Thị Yến Anh 18/03/2004 Nguyễn Thị Hân  Hồng Dương 16.00      
4 20 Vật lý 6 Bùi Chí Dũng 19/05/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB 14.50      
5 34 Vật lý 6 Nguyễn Minh Quân 05/01/2004 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 14.00      
6 57 Vật lý 6 Lê Cao  Thái 16/06/2004 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 14.00      
7 18 Vật lý 6 Trần Anh Đức 12/10/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 13.50      
8 19 Vật lý 6 Phạm Thuỳ Dung 20/07/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB 13.00      
9 66 Vật lý 6 Nguyễn Công  Trường 12/7/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB 13.00      
10 22 Vật lý 6 Lê Đại Dương 08/03/2004 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 12.50      
11 03 Vật lý 6 Lã Huyền  Châu 17/10/2004 Nguyễn Thị Quý Thanh Mai 12.00      
12 29 Vật lý 6 Nguyễn  Hoàng  Ngân  27/12/2004 Nguyễn Thị Thủy  Mỹ Hưng  12.00      
13 01 Vật lý 6 Vũ Thu  An 4/11/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB 12.00      
14 61 Vật lý 6 Đỗ Thị Anh Thư 27/10/2004 Mai Thị Thu Hằng Liên Châu 12.00      
15 68 Vật lý 6 Lê Thị Cẩm  19/12/2004 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 12.00      
16 16 Vật lý 6 Trần Thị Đan 02/03/2004 Nguyễn Thị Hạnh Kim An 11.50      
17 04 Vật lý 6 Ngô Việt Chiều 26/2/2004 Đặng Thị Yến Hoa Thanh Thùy 11.00      
18 32 Vật lý 6 Nguyễn Minh  Phương 11/08/2004 Nguyễn Thị Tuyết Mai Thanh Văn  11.00      
19 07 Vật lý 6 Tạ Duy  Anh 12/1/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB 10.50      
20 34 Vật lý 6 Hà Lan Hương 15/10/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB 10.50      
21 23 Vật lý 6 Phương Công Mạnh 4/9/2004 Lã Thị Vân Bình  Minh 10.00      
22 33 Vật lý 6 Lê Minh Quân 12/3/2004 Lã Thị Vân Bình  Minh 10.00      
23 44 Vật lý 6 Lê Thành  Ý 31/07/2004 Trịnh Văn Đông   Cự Khê 10.00      
24 26 Vật lý 6 Nguyễn Trà Giang 5/8/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB 10.00      
25 27 Vật lý 6 Lê Ngọc 10/02/2004 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 10.00      
26 47 Vật lý 6 Lê Thu Ngân 03/11/2004 Nguyễn Thị Hân  Hồng Dương 10.00      
27 50 Vật lý 6 Nguyễn Hà  Nhi 10/04/2004 Nguyễn Thị Hân  Hồng Dương 10.00      
28 08 Vật lý 6 Nguyễn Doãn  Đạt 1/10/2004 Lã Thị Vân Bình  Minh 9.00      
29 12 Vật lý 6 Lã Quang Hải 13/09/2004 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 9.00      
30 18 Vật lý 6 Nguyễn Đình Lai 20/05/2004 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 9.00      
31 21 Vật lý 6 Nguyễn Hợp Hoàng Long 12/3/2004 Lã Thị Vân Bình  Minh 9.00      
32 35 Vật lý 6 Dương Thanh Thảo 10/12/2004 Nguyễn Thị Tường Tam Hưng 9.00      
33 38 Vật lý 6 Nguyễn Thị Thủy 15/10/2004 Nguyễn Thị Quý Thanh Mai 9.00      
34 08 Vật lý 6 Đào Thị Hồng Băng 04/01/2004 Mai Thị Thu Hằng Liên Châu 9.00      
35 42 Vật lý 6 Trần Thùy Linh 08/01/2004 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 9.00      
36 29 Vật lý 6 Nguyễn Thanh  Hiền  10/8/2004 Nguyễn Lan Anh  Đỗ Động  8.50      
37 26 Vật lý 6 Đặng Quốc Nam 11/13/2003 Lã Thị Vân Bình  Minh 8.00      
38 27 Vật lý 6 Nguyễn Hải Nam 8/23/2004 Lã Thị Vân Bình  Minh 8.00       0.345455
39 52 Vật lý 6 Mai Đức Quân 31/05/2004 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 7.50      
40 59 Vật lý 6 Nguyễn Kim  Thiện 05/08/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 7.50      
41 17 Vật lý 6 Nguyễn Doãn Kiên 10/9/2004 Lã Thị Vân Bình  Minh 7.00      
42 25 Vật lý 6 Dương Nhật Minh 12/27/2004 Lã Thị Vân Bình  Minh 7.00      
43 36 Vật lý 6 Nguyễn Hữu  Thịnh 12/8/2004 Lã Thị Vân Bình  Minh 7.00      
45 46 Vật lý 6 Hán Thị Trà  My 07/09/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 7.00      
46 51 Vật lý 6 Lê Thu Phương 04/01/2004 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 7.00      
48 06 Vật lý 6 Nguyễn Thị Vân Anh 07/07/2004 Mai Thị Thu Hằng Liên Châu 6.50      
49 28 Vật lý 6 Trịnh Văn  Hào 14/02/2004 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 6.50      
50 56 Vật lý 6 Nguyễn Thị Như Sao 29/10/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 6.50      
51 09 Vật lý 6 Nguyễn Thành  Đô 29/1/2004 Nguyễn Thị Tường Tam Hưng 6.00      
52 13 Vật lý 6 Nguyễn Dạ Hiền 26/10/2004 Nguyễn Thị Tường Tam Hưng 6.00      
53 24 Vật lý 6 Phạm Hữu Mạnh 9/9/2004 Nguyễn Thị Tường Tam Hưng 6.00      
54 41 Vật lý 6 Trịnh Minh  Triệu  15/10/2004 Nguyễn Thị Thủy  Mỹ Hưng  6.00      
55 42 Vật lý 6 Nguyễn Trung  Trường 31/07/2004 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 6.00      
56 04 Vật lý 6 Nguyễn Hoàng Anh 15/10/2004 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 6.00      
57 44 Vật lý 6 Trịnh Diệu Ly 14/3/2004 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 6.00      
58 38 Vật lý 6 Nguyễn Ngọc Huyền 15/12/2004 Nguyễn Thị Hân  Hồng Dương 5.50      
59 48 Vật lý 6 Lê Thị  Ngọc 03/01/2004 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 5.50      
60 06 Vật lý 6 Nguyễn Hải Đăng 22/9/2004 Nguyễn Thị Tường Tam Hưng 5.00      
61 07 Vật lý 6 Hoàng Tiến  Đạt 09/03/2004 Nguyễn Thị Luận Bích Hòa 5.00      
62 11 Vật lý 6 Lê Vũ Dương 22/12/2003 Nguyễn Thị Tường Tam Hưng 5.00      
63 14 Vật lý 6 Vũ Duy  Hưng 30/5/2004 Nguyễn Thị Thủy  Mỹ Hưng  5.00      
64 20 Vật lý 6 Đặng Thùy Linh 07/08/2004 Nguyễn Thị Tuyết Mai Thanh Văn  5.00      
65 28 Vật lý 6 Trần Thanh  Nga 13/8/2004 Đặng Thị Yến Hoa Thanh Thùy 5.00      
66 30 Vật lý 6 Đỗ Trung Nguyên 24/02/2004 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 5.00      
67 37 Vật lý 6 Nguyễn Kim Thoa 16/12/2003 Nguyễn Thị Quý Thanh Mai 5.00      
68 39 Vật lý 6 Phạm Thị Thùy Trang 16/4/2004 Nguyễn Thị Tường Tam Hưng 5.00      
69 40 Vật lý 6 Nguyễn Thu  Trang 27/08/2004 Nguyễn Thị Tuyết Mai Thanh Văn  5.00      
70 43 Vật lý 6 Lê Anh 4/8/2004 Lã Thị Vân Bình  Minh 5.00      
71 11 Vật lý 6 Nguyễn Thanh Bình 10/05/2004 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 5.00      
72 31 Vật lý 6 Ngô Quang  Hiểu 18/3/2004 Vũ Minh Ước          Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 5.00      
73 37 Vật lý 6 Nguyễn Thị Thu Huyền 08/04/2004 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 5.00      
74 65 Vật lý 6 Lê Hồng  Triệu 4/10/2004 Vũ Minh Ước          Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 5.00      
76 22 Vật lý 6 Đỗ Văn  Long 21/03/2004 Nguyễn Văn Dũng Cao Viên 4.00      
77 21 Vật lý 6 Nguyễn Anh Dũng 6/10/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB 4.00      
78 53 Vật lý 6 Lê Đức  Quyết 19/10/2004 Vũ Minh Ước          Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 4.00      
79 54 Vật lý 6 Nguyễn Như  Quỳnh 12/7/2004 Nguyễn Lan Anh  Đỗ Động  4.00      
80 69 Vật lý 6 Phạm Huy Tùng 01/07/2004 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 4.00      
81 30 Vật lý 6 Nguyễn Văn  Hiệp  4/6/2004 Nguyễn Lan Anh  Đỗ Động  3.50      
82 02 Vật lý 6 Nguyễn Công Bách 28/4/2004 Nguyễn Thị Tường Tam Hưng 3.00      
83 10 Vật lý 6 Nguyễn Hoàng Đô 01/02/2004 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 3.00      
84 15 Vật lý 6 Nguyễn Quang  Huy 23/07/2004 Nguyễn Thị Luận Bích Hòa 3.00      
85 31 Vật lý 6 Nguyễn Thị  Oanh 17/09/2004 Nguyễn Thị Luận Bích Hòa 3.00      
86 10 Vật lý 6 Lê Thị Bình 03/07/2004 Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị Hoa Cao Dương 3.00      
87 12 Vật lý 6 Đỗ Thanh Bình 15/06/2004 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 3.00      
88 32 Vật lý 6 Trịnh Hải  Hoàn 28/7/2004 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 3.00      
89 36 Vật lý 6 Nguyễn Quang  Huy 20/9/2004 Vũ Minh Ước          Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 3.00      
90 41 Vật lý 6 Nguyễn Thị  Linh 08/09/2004 Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị Hoa Cao Dương 3.00      
91 43 Vật lý 6 Trương Quang Lộc 20/07/2004 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 3.00      
92 49 Vật lý 6 Nguyễn Minh Nguyệt 26/11/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 3.00      
93 62 Vật lý 6 Nguyễn Thu Thúy 27/02/2004 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 3.00      
94 63 Vật lý 6 Nguyễn Xuân Trà 20/12/2004 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 3.00      
95 67 Vật lý 6 Nguyễn Cẩm 18/07/2004 Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị Hoa Cao Dương 3.00      
96 19 Vật lý 6 Nguyễn Thị Diệu Linh 19/05/2004 Nguyễn Thị Quý Thanh Mai 2.50      
97 13 Vật lý 6 Trương Hà Chi 06/09/2004 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 2.50      
98 17 Vật lý 6 Lê Thành Đạt 30/05/2004 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 2.50      
100 01 Vật lý 6 Phạm Tuấn Anh 7/7/2004 Lã Thị Vân Bình  Minh 2.00      
101 16 Vật lý 6 Kiều Đình Khánh 5/3/2004 Nguyễn Thị Tường Tam Hưng 2.00      
102 02 Vật lý 6 Trần Phương Anh 08/06/2004 Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị Hoa Cao Dương 2.00      
103 14 Vật lý 6 Lê Khánh  Chi 02/03/2004 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 2.00      
104 24 Vật lý 6 Nguyễn Trọng Dương 13/04/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước 2.00      
105 35 Vật lý 6 Phạm Quốc Huy 03/02/2004 Dương Thị Hồng Vân Phương Trung 2.00      
106 39 Vật lý 6 Nguyễn Trung  Kiên 8/3/2004 Vũ Minh Ước          Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 2.00      
107 58 Vật lý 6 Bùi Thanh Thảo 02/12/2004 Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị Hoa Cao Dương 2.00      
108 60 Vật lý 6 Nguyễn Thị Anh Thơ 06/04/2004 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 2.00      
109 33 Vật lý 6 Đỗ Việt Hoàng 19/01/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB 1.50      
110 45 Vật lý 6 Vương Trà My 19/08/2004 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 1.50      
111 03 Vật lý 6 Nguyễn Hoàng Phương Anh 23/07/2004 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa         bỏ thi
112 25 Vật lý 6 Nguyễn Trọng  Dương 13/04/2004 Hoàng Thị Minh Thu Tân Ước        
113 55 Vật lý 6 Tào Ngọc  Quỳnh 14/10/2004 Nguyễn Thị Mai Khanh Ng.Trực-TTKB         bỏ thi
1 40 Ngữ văn 7 Ngô Hồng Ngọc 10/06/2003 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 15.00      
2 14 Ngữ văn 7 Nguyễn Xuân Hạ 20/02/2003 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 14.50      
3 56 Ngữ văn 7 Bùi Hà  Trang 28/12/2003 Nguyễn Thị Vân Thanh Mai 14.00      
4 04 Ngữ văn 7 Nguyễn Diệp Anh 04/07/2003 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKB 14.00      
5 58 Ngữ văn 7 Nguyễn Lữ  Trinh 30/01/2003 Lê Thúy Hà Cao Viên 13.50      
6 35 Ngữ văn 7 Lê Thị Mỹ 8/02/2003 Đỗ Thị Quý Kim Thư 13.50      
7 23 Ngữ văn 7 Hoàng Thị Quỳnh  Hoa 16/01/2003 Đào Thị Thanh Nhàn  Cự Khê 13.00      
8 60 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Vân Anh 07/11/2003 Lê Thúy Hà Cao Viên 13.00      
9 51 Ngữ văn 7 Hà Thanh Tình 01/07/2003 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKB 13.00      
10 21 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị  Hằng 23/10/2003 Lê Thúy Hà Cao Viên 12.75      
11 12 Ngữ văn 7 Nguyễn Minh Châu 24/12/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 12.50      
12 46 Ngữ văn 7 Nguyễn Thanh  Thảo 13/10/2003 Lê Thúy Hà Cao Viên 12.50      
13 57 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Thu Trang 15/12/2003 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKB 12.50      
14 14 Ngữ văn 7 Đỗ Hà  Chi 29/11/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 12.00      
15 15 Ngữ văn 7 Vũ Thị  Đào 18/8/2003 Thái Thị Hải Thanh Thùy 12.00      
16 20 Ngữ văn 7 Tạ Minh Hằng 11/7/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 12.00      
17 48 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị  Thương 21/03/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 12.00      
18 54 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị  Trang 03/11/2003 Lê Thúy Hà Cao Viên 12.00      
19 59 Ngữ văn 7 Lý Thị Thu Uyên 30/11/2003 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 12.00      
20 63 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Tố Yên 26/7/2003 Thái Thị Hải Thanh Thùy 12.00      
21 52 Ngữ văn 7 Vũ Thanh Trà 21/04/2003 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKB 12.00      
22 59 Ngữ văn 7 Nguyễn Huy Việt 24/02/2003 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKB 12.00      
23 18 Ngữ văn 7 Lê Trà Giang 29/11/2003 Nguyễn Thị Minh Lợi Tam Hưng 11.50      
24 19 Ngữ văn 7 Hoàng Hương  Giang 28/07/2003 Nguyễn Thị Thu Phương Thanh Văn  11.50      
25 44 Ngữ văn 7 Nguyễn Hữu  Thắng 2/7/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 11.50      
26 01 Ngữ văn 7 Nguyễn Việt  Anh 4/6/2003 Phạm Thị Bích Xuân Dương 11.50      
27 31 Ngữ văn 7 Trần Thị Mến 23/11/2003 Nguyễn Thu Hường Kim An 11.50      
28 39 Ngữ văn 7  Nguyễn Như Ngọc 18/01/2003 Đặng Thị Thu Huyền Dân Hòa 11.50      
29 47 Ngữ văn 7 Nguyễn Hải  Thanh  27/09/2003 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 11.50      
30 49 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Thanh  Thư 07/02/2003 Nguyễn Thị Phương Liên Châu 11.50      
31 04 Ngữ văn 7 Lê Ngọc  Anh 10/8/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 11.00      
32 11 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/08/2003 Nguyễn Thị Thu Phương Thanh Văn  11.00      
33 24 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Khánh  Hoà 24/9/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 11.00      
34 26 Ngữ văn 7 Kiều Thị Thu  Hường 26/6/2003 Nguyễn Thị Minh Lợi Tam Hưng 11.00      
35 28 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị  Khuyên 29/04/2003 Ngô Thị Nga Bích Hòa 11.00      
36 45 Ngữ văn 7 Nguyễn Chí  Thành 27/04/2003 Lê Thúy Hà - Trần Hương Lan Cao Viên 11.00      
37 49 Ngữ văn 7 Lê Thị Thủy 23/09/2003 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 11.00      
38 61 Ngữ văn 7 Đào Thị Hồng Vân 07/03/2003 Lê Thúy Hà Cao Viên 11.00      
39 03 Ngữ văn 7 Nguyễn Hồng Anh 01/12/2003 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 11.00      
40 09 Ngữ văn 7 Ngô Hồng Diễm 28/09/2003 Tạ Thị Thu Ng.Trực-TTKB 11.00      
41 16 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Hạnh 12/04/2003 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 11.00      
42 18 Ngữ văn 7 Hoàng Bích Hậu 20/05/2003 Tạ Thị Thu Ng.Trực-TTKB 11.00      
43 19 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Hiền 05/10/2003 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 11.00      
44 20 Ngữ văn 7 Phạm Thị Thu  Hiền  20/10/2003 Lê Thị Thoa  Đỗ Động  11.00      
45 50 Ngữ văn 7 Hà Thủy Tiên 03/11/2003 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 11.00      
46 03 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3/4/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 10.50      
47 29 Ngữ văn 7 Nguyễn Thiên Kim 11/06/2003 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 10.50      
48 36 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Trà My 17/03/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 10.50      
49 39 Ngữ văn 7 Lê Thị Thanh  Nguyên 24/4/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 10.50      
50 42 Ngữ văn 7 Nguyễn Như Quỳnh 19/09/2003 Nguyễn Thị Vân Thanh Mai 10.50      
51 12 Ngữ văn 7 Đỗ Thùy Dương 17/09/2003 Tạ Thị Thu Ng.Trực-TTKB 10.50      
53 05 Ngữ văn 7 Phạm Phương Anh 27/12/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 10.00      
54 13 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Yến Chi 11/6/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 10.00      
55 16 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 14/6/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 10.00      
56 22 Ngữ văn 7 Trịnh  Thị  Hồng  Hạnh  25/7/2003 Vương Thị Nhung Mỹ Hưng  10.00      
57 33 Ngữ văn 7 Lưu Mai Linh 10/10/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 10.00      
58 34 Ngữ văn 7 Lê Thùy Linh 17/5/2003 Nguyễn Thị Minh Lợi Tam Hưng 10.00      
59 38 Ngữ văn 7 Nguyễn Phương Ngọc 05/5/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 10.00      
60 40 Ngữ văn 7 Đào Thị Phương Nhung 01/01/2003 Lê Thúy Hà Cao Viên 10.00      
61 41 Ngữ văn 7 Nguyễn Như Quỳnh 06/11/2003 Đào Thị Thanh Nhàn  Cự Khê 10.00      
62 43 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị  Thắm 12/11/2003 Ngô Thị Nga Bích Hòa 10.00      
63 51 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Minh Trà 15/12/2003 Nguyễn Thị Vân Thanh Mai 10.00      
64 53 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Huyền Trang 6/20/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 10.00      
65 57 Ngữ văn 7 Hà Thu Trang 01/12/2003 Nguyễn Thị Vân Thanh Mai 10.00      
66 10 Ngữ văn 7  Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương 30/12/2003 Đặng Thị Thu Huyền Dân Hòa 10.00      
67 13 Ngữ văn 7 Nguyễn Thu  Duyên  3/9/2003 Lê Thị Thoa  Đỗ Động  10.00      
68 22 Ngữ văn 7 Vương Diễm Hương 29/11/2003 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 10.00      
71 54 Ngữ văn 7 Lê Thu  Trang 30/07/2003 Trương Thị Kim Hoa Phương Trung 10.00      
72 56 Ngữ văn 7 Đặng An Trang 28/09/2003 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKB 10.00       0.590164
73 06 Ngữ văn 7 Lưu Thị Hoài Anh 3/2/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 9.50      
74 09 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Phương Anh 02/9/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 9.50      
75 55 Ngữ văn 7 Nguyễn  Thị  Thùy  Trang 09/04/2003 Vương Thị Nhung Mỹ Hưng  9.50      
76 62 Ngữ văn 7 Nguyễn Thế Việt 27/06/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 9.50      
77 07 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Kiều Châm 14/3/2003 Đỗ Thị Quý Kim Thư 9.50      
78 11 Ngữ văn 7 Nguyễn Ngọc Dương 12/07/2003 Tạ Thị Thu Ng.Trực-TTKB 9.50      
79 23 Ngữ văn 7  Bùi Thu  Hường 15/05/2003 Đặng Thị Thu Huyền Dân Hòa 9.50      
80 32 Ngữ văn 7 Quách Trà My 23/11/2003 Vũ Thành Nam Cao Dương 9.50      
81 48 Ngữ văn 7 Nguyễn Thu Thảo 20/09/2003 Nguyễn Đức Chung Ng.Trực-TTKB 9.50      
82 53 Ngữ văn 7 Vũ Thị Trang 30/06/2003 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 9.50      
83 61 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Hồng Yến 09/06/2003 Vũ Thành Nam Cao Dương 9.50      
84 07 Ngữ văn 7 Lê Thị Kiều Anh 24/2/2003 Nguyễn Thị Minh Lợi Tam Hưng 9.00      
85 08 Ngữ văn 7 Lê Thị Mai Anh 24/7/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 9.00      
86 27 Ngữ văn 7 Nguyễn Ngọc Huyền 01/03/2003 Nguyễn Thùy Linh Thanh Cao 9.00      
87 52 Ngữ văn 7 Lê Thu Trang 12/24/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 9.00      
88 05 Ngữ văn 7 Nguyễn Vân  Anh  14/9/2003 Lê Thị Thoa  Đỗ Động  9.00      
89 08 Ngữ văn 7 Nguyễn Ngọc Chi 19/11/2003 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKB 9.00      
90 15 Ngữ văn 7 Vũ Thị Ngọc   5/3/2003 Đỗ Thị Quý Kim Thư 9.00      
91 17 Ngữ văn 7 Đặng  Hồng  Hạnh  21/11/2003 Lê Thị Vân Anh Tân Ước 9.00      
92 21 Ngữ văn 7 Hồ Thu Hồng 23/8/2003 Lê Thị Thoa  Đỗ Động  9.00      
94 30 Ngữ văn 7 Lê Thị  Mai 03/02/2003 Trương Thị Kim Hoa Phương Trung 9.00      
95 36 Ngữ văn 7 Trần  Thúy  Nga 7/2/2003 Phạm Thị Bích Xuân Dương 9.00      
96 41 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04/03/2003 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 9.00      
97 58 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Tố  Uyên 27/11/2003 Nguyễn Thị Phương Liên Châu 9.00      
98 60 Ngữ văn 7 Bùi Ái Vy 27/03/2003 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKB 9.00      
99 10 Ngữ văn 7 Trịnh Thị Ánh 07/08/2003 Đào Thị Thanh Nhàn  Cự Khê 8.75      
100 17 Ngữ văn 7 Nguyễn Thuỳ Dương 04/6/2003 Nguyễn Thị Quyến Thanh Thùy 8.50      
101 50 Ngữ văn 7 Phạm Thu  Thuỷ 1/4/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 8.50      
102 24 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Thanh Huyền 19/07/2003 Nguyễn Thu Hường Kim An 8.50      
103 46 Ngữ văn 7 Nguyễn Như Quỳnh 03/05/2003 Trương Thị Kim Hoa Phương Trung 8.50      
104 30 Ngữ văn 7 Bùi Hoàng Mai Lan 9/26/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 8.00      
105 31 Ngữ văn 7 Lưu Khánh  Linh 16/10/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 8.00      
106 32 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/07/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 8.00      
108 25 Ngữ văn 7 Nguyễn Việt Hưng 8/17/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 7.50      
109 47 Ngữ văn 7 Trần Thu Thảo  29/12/2003 Vương Thị Nhung Mỹ Hưng  7.50      
110 02 Ngữ văn 7 Lê Hoàng Phương  Anh 19/09/2003 Trương Thị Kim Hoa Phương Trung 7.50      
111 25 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Thu Kiều 04/08/2003 Nguyễn Khắc Hùng  Hồng Dương 7.50      
112 26 Ngữ văn 7 Quách Thị Liên 20/01/2003 Nguyễn Thị Phương Liên Châu 7.50      
113 42 Ngữ văn 7 Đỗ Thị  Nhàn  21/7/2003 Lê Thị Thoa  Đỗ Động  7.50      
114 45 Ngữ văn 7 Hoàng Ngọc  Quyên 17/10/2003 Nguyễn Thị Phương Liên Châu 7.50      
115 55 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/12/2003 Trương Thị Kim Hoa Phương Trung 7.50      
116 02 Ngữ văn 7 Bùi Đức Minh Anh 8/22/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 7.00      
117 35 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị  Trà My 6/30/2003 Lưu Thị Thanh Thủy Bình  Minh 7.00      
118 37 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 17/06/2003 Đào Thị Thanh Nhàn  Cự Khê 7.00      
119 27 Ngữ văn 7 Trần Hải Linh 29/10/2003 Nguyễn Thu Hường Kim An 7.00      
120 33 Ngữ văn 7 Hoàng Thị Trà My 14/06/2003 Trương Thị Kim Hoa Phương Trung 7.00      
121 01 Ngữ văn 7 Nguyễn Thị Thu An 21/08/2003 Ngô Thị Nga Bích Hòa 6.50      
122 37 Ngữ văn 7 Trần Kim Ngân 25/06/2003 Vũ Thành Nam Cao Dương 3.50      
123 06 Ngữ văn 7  Nguyễn Trần  Bách 12/12/2003 Đặng Thị Thu Huyền Dân Hòa         bỏ thi
124 44 Ngữ văn 7 Lê Xuân Oanh 5/7/2003 Lê Thị Huyền Ng.Trực-TTKB         bỏ thi
1 07 Tiếng Anh 7 Lê Ngọc  Anh 10/8/2003 Trần Thị Hương Bình  Minh 18.10      
2 77 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Thu Trang 15/12/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKB 17.00      
3 37 Tiếng Anh 7 Phùng Thị Khánh  Lệ 12/01/2003 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 16.80      
4 15 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị  Dương 04/02/2003 Lê Thị Hoa Cao Viên 16.60      
5 47 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 07/01/2003 Nghiêm Thị Nhung  Hồng Dương 16.50      
6 50 Tiếng Anh 7 Quách Thị Tú Ngân 26/10/2003 Lê Thị  Trung Thủy Cao Dương 16.40      
7 42 Tiếng Anh 7 Lê Thị Thanh  Nguyên 24/4/2003 Nguyễn Thị Thuỳ Thanh Thùy 16.00      
8 17 Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Dung 12/08/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 16.00      
9 40 Tiếng Anh 7 Chu Khánh Linh 10/10/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 15.70      
10 88 Tiếng Anh 7 Nguyễn Ngọc 06/03/2016 Phạm Thị Lý Đỗ Động  15.50      
11 11 Tiếng Anh 7 Nguyễn Lệ Chi 28/07/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKB 15.40      
12 12 Tiếng Anh 7 Nguyễn Chí  Cường 29/04/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 15.30      
13 53 Tiếng Anh 7 Lê Thu  Trang 18/04/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 15.00      
14 63 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/04/2003 Lê Thị  Trung Thủy Cao Dương 15.00      
15 76 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thùy Trang 13/09/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 15.00      
16 14 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thuỳ Dương 04/6/2003 Nguyễn Thị Thuỳ Thanh Thùy 14.90      
17 18 Tiếng Anh 7 Nguyễn Phương Dung 24/05/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 14.80      
18 57 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thế  27/10/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 14.70      
19 08 Tiếng Anh 7 Nguyễn Anh Mạnh 4/30/2003 Trần Thị Hương Bình  Minh 14.60      
20 31 Tiếng Anh 7 Trần vũ Bảo Linh 28/11/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 14.50      
21 21 Tiếng Anh 7 Trần Thị Thùy Dương 07/07/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 14.50      
22 60 Tiếng Anh 7 Nguyễn Đan Quỳnh 26/04/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 14.50      
24 29 Tiếng Anh 7 Bùi Đăng  Lâm 08/06/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 14.00      
25 16 Tiếng Anh 7 Chu Văn Đức 09/10/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 14.00      
26 24 Tiếng Anh 7 Vũ Ngân 21/10/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKB 14.00      
27 19 Tiếng Anh 7 Hoàng Ngọc Hân 30/10/2003 Nguyễn Thị Thuỳ Thanh Thùy 13.90      
28 07 Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Anh 09/06/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 13.60      
29 32 Tiếng Anh 7 Hà Thị Hương Ly 22/11/2003 Bùi Thị Thu Thanh Mai 13.50      
30 48 Tiếng Anh 7 Nguyễn Chí  Thành 27/04/2003 Lê Thị Hoa Cao Viên 13.50      
31 26 Tiếng Anh 7  Mai Thúy  Hiền 03/03/2003 Lê Thị Thanh Huyền Dân Hòa 13.50      
32 29 Tiếng Anh 7 Trần Thu Hương 14/11/2003 Nguyễn Thị Bích Ngà Kim An 13.50      
33 41 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/09/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKB 13.50      
34 74 Tiếng Anh 7 Đỗ Ngọc Huyền Trang 23/01/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 13.50      
35 81 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị  Trang  15/1/2003 Phạm Thị Lý Đỗ Động  13.50      
36 04 Tiếng Anh 7 Hà Mai Anh 07/01/2003 Bùi Thị Thu Thanh Mai 13.40      
37 09 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Diệu Anh 11/25/2003 Trần Thị Hương Bình  Minh 13.20      
38 54 Tiếng Anh 7 Tạ Thu Trang 18/01/2003 Nguyễn Thị Thuỳ Thanh Thùy 13.20      
39 68 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Xuân Thương 12/8/2003 Lê Văn Ghi Kim Thư 13.10      
40 27 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thiên Kim 11/06/2003 Nguyễn Thị Hương Thanh Cao 13.00      
41 33 Tiếng Anh 7 Vương Thị Thanh  Mai 18/05/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 13.00      
42 44 Tiếng Anh 7 Nguyễn Hồng  Nhung 26/01/2003 Lê Thị Hoa Cao Viên 13.00      
43 46 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Như Quỳnh 30/4/2003 Nguyễn Thị Thuỳ Thanh Thùy 13.00      
44 51 Tiếng Anh 7 Phạm Thị Thanh Thư 23/03/2003 Nguyễn Thị Tuyết Hoa  Cự Khê 13.00      
45 01 Tiếng Anh 7 Nguyễn Kim Hoàng Anh 01/01/2003 Lê Thị Thanh Huyền Dân Hòa 13.00      
46 02 Tiếng Anh 7 Nguyễn Minh Anh 15/07/2003 Lê Thị Thanh Huyền Dân Hòa 13.00      
47 27 Tiếng Anh 7  Nguyễn Thu Hòa 14/03/2003 Lê Thị Thanh Huyền Dân Hòa 13.00      
48 44 Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Mai 28/12/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKB 13.00      
49 78 Tiếng Anh 7 Lê Thu Trang 30/07/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 13.00      
50 79 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/12/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 13.00      
51 85 Tiếng Anh 7 Nguyễn Nhật  Vy  27/8/2003 Phạm Thị Lý Đỗ Động  13.00      
52 26 Tiếng Anh 7 Nguyễn Hữu  Huy 2/3/2003 Trần Thị Hương Bình  Minh 12.90      
53 48 Tiếng Anh 7 Lê Quỳnh  Nga 2/6/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 12.90      
54 51 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Ngọc 03/11/2003 Lê Thị  Trung Thủy Cao Dương 12.70      
57 39 Tiếng Anh 7 Nguyễn Hồng  Ngọc 31/3/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 12.60      
58 67 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị  Thu 6/1/2004 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 12.60      
59 22 Tiếng Anh 7 Quách Thị Hương Giang 23/08/2003 Lê Thị  Trung Thủy Cao Dương 12.50      
60 57 Tiếng Anh 7 Lê Xuân Oanh 05/07/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 12.50      
61 18 Tiếng Anh 7 Trần Nguyệt 6/26/2003 Trần Thị Hương Bình  Minh 12.40      
62 61 Tiếng Anh 7 Nguyễn Như Quỳnh 03/05/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 12.10      
63 22 Tiếng Anh 7 Lê Thị  Hiền 03/08/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 12.00      
64 23 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thi Hồng 01/04/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên 12.00      
65 37 Tiếng Anh 7 Nguyễn Trung Nghĩa 22/11/2003 Nguyễn Thị Hương Thanh Cao 12.00      
66 45 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Kim  Oanh 13/05/2003 Lê Thị Hoa Cao Viên 12.00      
67 30 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Mai Hương 25/11/2003 Lê Văn Ghi Kim Thư 12.00      
68 52 Tiếng Anh 7 Lê Thị Hồng Ngọc 22/02/2003 Nghiêm Thị Nhung  Hồng Dương 12.00      
69 11 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị  Cúc 01/09/2003 Lê Thị Hoa Cao Viên 11.80      
70 13 Tiếng Anh 7 Trần Duy Đạt 07/08/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKB 11.80      
71 36 Tiếng Anh 7 Đặng Văn Mạnh 5/24/2003 Trần Thị Hương Bình  Minh 11.75      
72 02 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị  An 31/05/2003 Đỗ Bích Thủy Bích Hòa 11.70      
73 05 Tiếng Anh 7 Nguyễn Việt  Anh 15/11/2003 Đỗ Bích Thủy Bích Hòa 11.60      
74 20 Tiếng Anh 7 Nguyễn Minh Hằng 18/12/2003 Nguyễn Thị Tuyết Hoa  Cự Khê 11.60      
75 12 Tiếng Anh 7 Đào Thị Khánh Chi 14/03/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKB 11.60      
76 15 Tiếng Anh 7 Ngô Hồng Diễm 28/09/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKB 11.60      
77 56 Tiếng Anh 7 Lê Hồng Nhung 09/06/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKB 11.60      
78 34 Tiếng Anh 7 Phan Thị Ngọc  Mai 29/08/2003 Lê Thị Hoa Cao Viên 11.50      
79 49 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thanh  Thảo 13/10/2003 Lê Thị Hoa Cao Viên 11.50      
80 46 Tiếng Anh 7 Phạm Giang Nam 18/05/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKB 11.50      
81 58 Tiếng Anh 7 Lê Nhất Phương 06/09/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 11.50      
82 65 Tiếng Anh 7  Lương Thị  Thảo 23/04/2003 Lê Thị Thanh Huyền Dân Hòa 11.50      
83 71 Tiếng Anh 7 Trang Thị Thủy 14/06/2003 Nguyễn Thị Kim Dung Tân Ước 11.50      
84 75 Tiếng Anh 7 Đặng An Trang 28/09/2003 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 11.50      
85 80 Tiếng Anh 7 Nguyễn Vũ Huyền Trang 10/04/2003 Nguyễn Thị Kim Dung Tân Ước 11.50      
86 01 Tiếng Anh 7 Nguyễn  Thế  An 23/4/2003 Nguyễn Thị  Phượng  Mỹ Hưng  11.00      
87 38 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị  Út  Ngọc 28/03/2003 Lê Thị Thu Thủy Thanh Văn  11.00      
88 20 Tiếng Anh 7 Đào Thị Thùy Dương 11/03/2003 Nghiêm Thị Nhung  Hồng Dương 11.00      
89 23 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Hà Giang 21/06/2003 Lê Văn Khoa  Hồng Dương 11.00      
90 32 Tiếng Anh 7 Phạm Mai  Hương 23/09/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 11.00      
91 45 Tiếng Anh 7 Hoàng Thị Trà  My 14/06/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 11.00      
93 03 Tiếng Anh 7 Bùi Lê Thu  An 19/09/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 10.90      
94 05 Tiếng Anh 7 Nguyễn Quỳnh Anh 19/9/2003 Lê Văn Ghi Kim Thư 10.80      
95 69 Tiếng Anh 7 Bùi Thị Thúy 31/03/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKB 10.70      
96 16 Tiếng Anh 7 Kiều Khánh  Duy 30/10/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 10.60      
97 17 Tiếng Anh 7 Nguyễn Hà Giang 28/08/2003 Nguyễn Thị Hương Thanh Cao 10.60      
98 64 Tiếng Anh 7  Nguyễn Thị Phương Thảo 07/08/2003 Lê Thị Thanh Huyền Dân Hòa 10.60      
99 21 Tiếng Anh 7 Lê Thu Hiền 16/12/2003 Nguyễn Thị Thuỳ Thanh Thùy 10.50      
100 53 Tiếng Anh 7 Ngô Hồng Ngọc 10/06/2003 Nguyễn Thị Kim Dung Tân Ước 10.50      
101 31 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Thu Hương 15/03/2003 Lê Thị Kim Duyên Ng.Trực-TTKB 10.30      
102 25 Tiếng Anh 7 Bùi Minh  Huệ 21/09/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 10.10      
103 72 Tiếng Anh 7 Hoàng Minh  Toàn 01/7/2003 Nguyễn Văn Hường Liên Châu 10.10      
104 28 Tiếng Anh 7 Đoàn Hồng  Lam 12/3/2003 Lê Thị Hoa Cao Viên 10.00      
105 40 Tiếng Anh 7   Bảo  Ngọc  15/3/2003 Nguyễn Thị Phượng  Mỹ Hưng  10.00      
106 58 Tiếng Anh 7 Nguyễn Văn  07/01/2003 Lê Thị Hoa Cao Viên 10.00      
107 14 Tiếng Anh 7 Trần Văn  Đạt 4/01/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 10.00      
108 25 Tiếng Anh 7 Trần Thị Mỹ  Hạnh 15/10/2003 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 10.00      
109 42 Tiếng Anh 7 Nguyễn Ngọc Ly 02/01/2003 Nguyễn Hồng Hạnh Ng.Trực-TTKB 10.00      
110 82 Tiếng Anh 7 Mai Văn  02/01/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 10.00      
111 87 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Hải Yến 15/01/2003 Lê Văn Khoa  Hồng Dương 9.80      
112 39 Tiếng Anh 7 Quách Thị  Liên 20/01/2003 Nguyễn Văn Hường Liên Châu 9.60      
113 43 Tiếng Anh 7 Nguyễn Hồng Nhung 28/05/2003 Nguyễn Thị Hương Thanh Cao 9.50      
114 47 Tiếng Anh 7 Nguyễn Như  Quỳnh 06/07/2003 Tạ Thị Phấn Tam Hưng 9.50      
115 73 Tiếng Anh 7 Phạm Hương Trà 09/11/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 9.50      
116 49 Tiếng Anh 7 Phạm Thị  Nga 01/01/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 9.30      
117 62 Tiếng Anh 7 Nguyễn Hải  Thanh 27/09/2003 Nghiêm Thị Nhung  Hồng Dương 9.30      
118 10 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/08/2003 Lê Thị Thu Thủy Thanh Văn  9.20      
119 35 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thanh  Huyền 11/07/2003 Lê Thị  Trung Thủy Cao Dương 9.20      
120 30 Tiếng Anh 7 Trịnh Hải  Liên 13/12/2003 Nguyễn Thị Tuyết Hoa  Cự Khê 9.00      
121 35 Tiếng Anh 7 Nguyễn Đức Mạnh 14/08/2003 Đỗ Bích Thủy Bích Hòa 9.00      
122 08 Tiếng Anh 7 Nguyễn Hoàng  Anh 14/07/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 9.00      
123 36 Tiếng Anh 7 Lê Đức  Kiên 01/01/2003 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 9.00      
124 55 Tiếng Anh 7  Nguyễn Thị Uyên Nhi 24/09/2003 Lê Thị Thanh Huyền Dân Hòa 9.00      
125 41 Tiếng Anh 7 Nguyễn  Thị   Ngọc  29/5/2003 Nguyễn Thị Phượng  Mỹ Hưng  8.60      
126 19 Tiếng Anh 7 Nguyễn Đại Dương 25/05/2003 Lê Thị Thanh Huyền Dân Hòa 8.60      
127 06 Tiếng Anh 7 Lê Thị Vân Anh 25/8/2003 Nguyễn Văn Hường Liên Châu 8.40      
129 54 Tiếng Anh 7  Trần Thảo  Nguyên 14/11/2003 Trần Thị Nhẽ Dân Hòa 8.00      
130 84 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thanh  Vân 21/1/2003 Trần Thị Minh Hiền Xuân Dương 8.00      
131 10 Tiếng Anh 7 Trần Thị  Ánh 17/02/2003 Nguyễn Thị Kim Dung Tân Ước 7.60      
132 52 Tiếng Anh 7 Phạm Thu Thủy 1/4/2003 Trần Thị Hương Bình  Minh 7.50      
133 38 Tiếng Anh 7  Nguyễn Hồng  Liên 14/03/2003 Lê Thị Thanh Huyền Dân Hòa 7.20      
134 13 Tiếng Anh 7 Nguyễn Việt  Đạt 06/12/2003 Đỗ Bích Thủy Bích Hòa 7.10      
135 43 Tiếng Anh 7 Bạch Phương Mai 25/06/2003 Lê Văn Khoa  Hồng Dương 7.00      
136 50 Tiếng Anh 7 Nguyễn Văn Thịnh 07/03/2003 Đỗ Bích Thủy Bích Hòa 6.80      
137 09 Tiếng Anh 7 Lê Thị Kiều  Anh 24/06/2003 Nguyễn Thị Hoài Phương Phương Trung 6.80      
138 59 Tiếng Anh 7 Hoàng Minh  Quân 01/7/2003 Nguyễn Văn Hường Liên Châu 6.50      
139 33 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thu Hương 20/05/2003 Nguyễn Thị Kim Dung Tân Ước 6.20      
140 03 Tiếng Anh 7 Nguyễn Đức Anh 04/05/2003 Nghiêm Thị Nhung  Hồng Dương 5.60      
141 04 Tiếng Anh 7 Nguyễn Hồng Anh 01/12/2003 Lê Văn Khoa  Hồng Dương 4.20      
142 24 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị  Hồng 01/04/2003 Nguyễn Thị Xuân Thúy Cao Viên        
143 55 Tiếng Anh 7 Lê Thu Trang 12/24/2003 Trần Thị Hương Bình  Minh         bỏ thi
144 56 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thế Viêt 6/27/2003 Trần Thị Hương Bình  Minh         bỏ thi
145 34 Tiếng Anh 7 Nguyễn Mai  Hương 27/06/2003 Nguyễn Thị Kim Dung Tân Ước         bỏ thi
146 70 Tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Thủy 24/03/2003 Lê Văn Khoa  Hồng Dương         bỏ thi
1 28 Toán 7 Lưu Văn Hải 19/09/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 17.25      
2 27 Toán 7 Đỗ Văn 18/02/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 17.00      
3 51 Toán 7 Trịnh Lê Minh 28/10/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 16.75      
4 20 Toán 7 Nguyễn Đình Dũng 05/04/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 16.00      
5 35 Toán 7 Phạm Mai Hương 11/04/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 16.00      
6 63 Toán 7 Nguyễn Quang Quý 04/01/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 16.00      
7 11 Toán 7 Trương Công Gia Bảo 11/06/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 15.75      
8 45 Toán 7 Nguyễn Duy Long 12/12/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 15.75      
9 85 Toán 7 Nguyễn Huy Việt 24/02/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 15.75      
10 87 Toán 7 Lê Nguyệt Hải Yến 08/11/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 15.75      
11 29 Toán 7 Thái Thùy Linh 28/9/2003 Đặng Thị Quỳnh Tam Hưng 15.50      
12 43 Toán 7 Nguyễn Huy Phong 01/04/2003 Hoàng Thị Thanh Hảo Thanh Cao 15.50      
13 26 Toán 7 Vũ Ngân 12/07/2003 Nguyễn Thị Thủy Cao Dương 15.50      
14 49 Toán 7 Phạm Văn  Mạnh 07/01/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 15.50      
15 68 Toán 7 Chu Thị Hà Thanh 28/10/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 15.50      
16 42 Toán 7 Phạm Gia Phong 9/12/2003 Đặng Thị Quỳnh Tam Hưng 15.25      
17 47 Toán 7 Nguyễn Thảo  Ly 09/06/2003 Phạm Thị Chuyên Ng.Trực-TTKB 15.25      
18 57 Toán 7 Đỗ Đoàn Ngọc Nhi 02/11/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 15.25      
19 30 Toán 7 Nguyễn Phương Mai 12/19/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 15.00      
20 13 Toán 7 Lê Thị Ngọc  Châm 26/10/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 15.00      
21 31 Toán 7 Nguyễn Thị Minh Hòa 16/03/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 15.00      
22 65 Toán 7 Nguyễn Bá Sơn 05/04/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 15.00      
23 72 Toán 7 Nguyễn Ngọc Thiện 13/05/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 15.00      
24 76 Toán 7 Lê Việt Tiến 24/07/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 15.00      
25 82 Toán 7 Lê Anh Tuấn 21/01/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 15.00      
26 12 Toán 7 Tạ Quang Hải 10/07/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 14.75      
27 64 Toán 7 Đào Thị Hồng Vân 07/03/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 14.75      
28 41 Toán 7 Nguyễn Thị Lan 23/06/2003 Nguyễn Thị Minh Hương  Hồng Dương 14.75      
29 36 Toán 7 Nguyễn Hồng Ngọc 10/12/2003 Đặng Thị Quỳnh Tam Hưng 14.50      
30 62 Toán 7 Nguyễn Lữ Trinh 30/01/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 14.50      
31 24 Toán 7 Nguyễn Đình  Dương 24/09/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 14.50      
32 66 Toán 7 Vũ Đình Sơn 27/06/2003 Trần Thị Huyền Tân Ước 14.50      
33 45 Toán 7 Nguyễn Quang Phúc 12/11/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 14.25      
34 56 Toán 7 Nguyễn Thị Thu Trang 9/1/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 14.25      
35 65 Toán 7 Lê Thị  Phương  Yên 19/11/2003 Đinh Thị Mai Hoa Mỹ Hưng  14.25      
36 53 Toán 7 Lưu Thị Kim Ngân 30/11/2003 Phạm Thị Chuyên Ng.Trực-TTKB 14.25      
37 46 Toán 7 Nguyễn Hữu Nhật  Quang  01/10/2003 Nguyễn Thị Lan Hương Thanh Văn  14.00      
38 54 Toán 7 Lê Xuân  Tiến 12/11/2003 Lê Xuân Toán Thanh Mai 14.00      
39 23 Toán 7 Nguyễn Thùy Dương 12/06/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 14.00      
40 73 Toán 7 Lê Xuân  Thực 29/06/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 14.00      
41 21 Toán 7 Đỗ Văn Huy 16/5/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 13.75      
42 63 Toán 7 Đỗ Văn 13/02/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 13.75      
43 02 Toán 7 Mai Ngọc Hoài Ân 29/12/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 13.75      
44 46 Toán 7 Hoàng Hải Long 13/12/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 13.75      
45 04 Toán 7 Nguyễn Thị Phương Anh 09/12/2003 Lê Xuân Toán Thanh Mai 13.50      
46 31 Toán 7 Nguyễn Văn Mạnh 20/03/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 13.50      
47 35 Toán 7 Nguyễn Tuấn Nghĩa 02/08/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 13.50      
48 40 Toán 7 Nguyễn Hồng Nhung 11/19/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 13.50      
49 01 Toán 7 Mai Xuân An 14/06/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 13.50      
50 14 Toán 7 Hoàng Quỳnh Chi 05/07/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 13.50      
51 07 Toán 7 Lý Thị Chinh 09/10/2003 Hoàng Thị Thanh Hảo Thanh Cao 13.25      
52 44 Toán 7 Đỗ Văn  Phong 08/01/2003 Nguyễn Thị Lan Hương Thanh Văn  13.25      
54 38 Toán 7 Vũ Mạnh  Kiên 26/06/2003 Nguyễn Thị Minh Hương  Hồng Dương 13.25      
55 67 Toán 7 Nguyễn Ngọc Ánh 21/03/2003 Nguyễn Thị Phụng Bình Minh 13.00      
56 39 Toán 7  Lê Tuấn Kiệt 23/06/2003 Nguyễn Thị Luyến Dân Hòa 13.00      
57 43 Toán 7 Nguyễn Thị Phương Linh 17/06/2003 Nguyễn Thị Minh Hương  Hồng Dương 13.00      
58 83 Toán 7 Nguyễn Văn Tùng 10/08/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 12.75      
59 86 Toán 7 Lê Tiến 02/10/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 12.75      
60 39 Toán 7 Nguyễn Ngọc Nhi 02/04/2003 Lê Xuân Toán Thanh Mai 12.50      
61 52 Toán 7 Vũ Thị Hoài Thu 10/01/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 12.50      
62 53 Toán 7 Lê Thị Thủy 23/09/2003 Hoàng Thị Thanh Hảo Thanh Cao 12.50      
63 61 Toán 7   Thùy  Trang 10/2/2003 Đinh Thị Mai Hoa Mỹ Hưng  12.50      
65 10 Toán 7 Phạm Duy Anh  7/4/2003 Nguyễn Nho Yên  Đỗ Động  12.50      
66 78 Toán 7 Nguyễn Thị  Trang 10/02/2003 Nguyễn Thị Thủy Cao Dương 12.50      
67 34 Toán 7 Nguyễn Hoa Minh 01/09/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 12.25      
68 04 Toán 7 Nguyễn Huyền Anh 05/11/2003 Nguyễn Thị Nhẫn  Hồng Dương 12.25      
69 71 Toán 7 Nguyễn Hương Thảo 08/12/2003 Hoàng Văn Thuật Ng.Trực-TTKB 12.25      
70 41 Toán 7 Bùi Văn  Phong 19/01/2003 Đặng Thị Thúy Bích Hòa 12.00      
71 68 Toán 7 Lê Phương Anh 16/11/2003 Nguyễn Thị Phụng Bình Minh 12.00      
72 56 Toán 7 Lê Thị  Ngọc 24/11/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 12.00      
73 84 Toán 7 Phạm Thanh Tùng 31/08/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 11.75      
74 14 Toán 7 Nguyễn Thị  Mai  Hiên 12/3/2003 Đinh Thị Mai Hoa Mỹ Hưng  11.50      
75 22 Toán 7 Đỗ Thị Huyền 10/09/2003 Hoàng Thị Thanh Hảo Thanh Cao 11.50      
76 32 Toán 7 Nguyễn Ngọc  Minh 27/03/2003 Đặng Thị Thúy Bích Hòa 11.50      
77 05 Toán 7 Nguyễn Quỳnh  Anh 23/07/2003 Nguyễn Thị Nhẫn  Hồng Dương 11.50      
78 16 Toán 7 Nguyễn Thị Hương Đan 08/04/2003 Nguyễn Thị Nhẫn  Hồng Dương 11.50      
79 48 Toán 7 Nguyễn Thị Minh 05/05/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 11.50      
80 09 Toán 7 Trịnh Đức  Dương 6/23/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 11.25      
81 10 Toán 7 Nguyễn Minh Hải 08/09/2003 Đặng Thị Thúy Bích Hòa 11.00      
82 03 Toán 7 Phạm Đăng  An  12/10/2003 Nguyễn Nho Yên  Đỗ Động  11.00      
83 22 Toán 7 Nguyễn Ánh Dương 17/08/2003 Đào Thị Ánh Liên Châu 11.00      
84 50 Toán 7 Nguyễn Đăng Minh 12/03/2003 Nguyễn Thị Nhẫn  Hồng Dương 11.00      
85 64 Toán 7  Lê Như Quỳnh 21/12/2003 Nguyễn Thị Luyến Dân Hòa 11.00      
86 77 Toán 7 Phạm Minh  Tiến 04/12/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 11.00      
87 36 Toán 7 Phạm Văn  Huy 25/12/2003 Nguyễn Thị Luyến Dân Hòa 10.75      
88 24 Toán 7 Nguyễn Đình  Khải 15/08/2003 Đặng Thị Thúy Nga  Cự Khê 10.50      
89 59 Toán 7 Phạm Thị Thu Trang 09/09/2003 Hoàng Thị Thanh Hảo Thanh Cao 10.50      
90 19 Toán 7 Lê Thùy  Dung 14/05/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 10.50      
91 75 Toán 7  Phạm Đình Tiến 22/05/2003 Nguyễn Thị Luyến Dân Hòa 10.50      
92 34 Toán 7 Trần Phúc Hưng 13/10/2003 Nguyễn Thị Thủy Cao Dương 10.25      
93 42 Toán 7 Phạm Hoàng  Lan 20/04/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 10.25      
94 79 Toán 7 Nguyễn Minh Trí 11/04/2003 Nguyễn Thị Thủy Cao Dương 10.25      
95 16 Toán 7 Nguyễn Phúc Hoàng 6/22/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 10.00      
96 57 Toán 7 Lê Thu Trang 12/24/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 10.00      
97 08 Toán 7  Trần Ngọc  Ánh 17/02/2003 Nguyễn Thị Luyến Dân Hòa 10.00      
98 09 Toán 7 Ngô Thị Ngọc  Ánh 13/1/2003 Nguyễn Việt Hồ Xuân Dương 10.00      
99 44 Toán 7 Đào Thị Diệu  Linh 17/08/2003 Đào Thị Ánh Liên Châu 10.00      
100 54 Toán 7 Lê Thanh Ngân 04/01/2003 Hoàng Thị Hạnh Phương Trung 10.00      
101 61 Toán 7 Nguyễn Dương  Quang 16/07/2003 Nguyễn Thị Phương Anh  Hồng Dương 10.00      
102 62 Toán 7 Lâm Thị Kim Quý 27/10/2003 Nguyễn Thị Thủy Cao Dương 10.00       0.653846
103 60 Toán 7 Lê Thu  Trang 10/3/2003 Đinh Thị Mai Hoa Mỹ Hưng  9.50      
104 29 Toán 7 Bùi Thanh Hiền 08/06/2003 Nguyễn Thị Thủy Cao Dương 9.50      
105 06 Toán 7 Nguyễn Linh Chi 26/07/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 9.25      
106 08 Toán 7 Nguyễn Viết Cường 2/20/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 9.25      
107 13 Toán 7 Nguyễn Hoàng Hải 24/11/2003 Đặng Thị Quỳnh Tam Hưng 9.25      
108 58 Toán 7 Nguyễn Thùy Trang 27/02/2003 Nguyễn Thị Phương Thanh  Cao Viên 9.25      
109 21 Toán 7 Trần Anh Dũng 23/08/2003 Trần Thị Huyền Tân Ước 9.25      
110 37 Toán 7 Hoàng  Thanh  Ngọc  10/11/2003 Đinh Thị Mai Hoa Mỹ Hưng  9.00      
111 12 Toán 7 Đỗ Xuân Bình 15/02/2003 Nguyễn Thị Nhẫn  Hồng Dương 9.00      
112 58 Toán 7 Lê Thế  Phát 25/10/2003 Nguyễn Thị Luyến Dân Hòa 9.00      
113 67 Toán 7 Nguyễn Hữu  Tấn 23/03/2003 Trần Thị Huyền Tân Ước 9.00      
114 17 Toán 7  Nguyễn Quang  Đạo 23/12/2003 Nguyễn Thị Luyến Dân Hòa 8.75      
115 25 Toán 7 Nguyễn Hương Giang 25/02/2003 Trần Thị Huyền Tân Ước 8.75      
116 30 Toán 7 Nguyễn Thị Minh Hiền 16/08/2003 Nguyễn Thị Minh Hương  Hồng Dương 8.75      
117 59 Toán 7 Nguyễn Mai  Phong 22/09/2003 Trần Thị Huyền Tân Ước 8.75      
119 26 Toán 7 Lê Quốc Khánh 30/3/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 8.50      
120 49 Toán 7 Ngô Quang Thắng 22/9/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 8.50      
122 74 Toán 7 Nguyễn Thị  Thủy 24/03/2003 Nguyễn Thị Phương Anh  Hồng Dương 8.50      
123 80 Toán 7  Nguyễn Thành Trung 26/12/2003 Nguyễn Thị Luyến Dân Hòa 8.50      
124 40 Toán 7 Nguyễn Thị Ngọc Lâm 30/04/2003 Đào Thị Ánh Liên Châu 8.25      
125 05 Toán 7 Nguyễn Bình Minh Anh 08/12/2003 Lê Xuân Toán Thanh Mai 8.00      
126 47 Toán 7 Trần  Đăng  Quang  20/12/2003 Đinh Thị Mai Hoa Mỹ Hưng  8.00      
127 50 Toán 7 Nguyễn Mạnh Thắng 25/6/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 8.00      
128 69 Toán 7 Nguyễn Thị Thành 07/10/2003 Nguyễn Thị Minh Hương  Hồng Dương 8.00      
129 02 Toán 7 Nguyễn Thị Ngọc Anh 7/2/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 7.75      
130 27 Toán 7 Nguyễn Công Khu 12/3/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 7.75      
131 18 Toán 7 Nguyễn Tiến Việt Hưng 1/9/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 7.50      
132 15 Toán 7 Phạm Đức Hiệp 27/04/2003 Đặng Thị Thúy Bích Hòa 7.25      
133 19 Toán 7 Nguyễn Duy Việt Hưng 4/20/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 7.25      
134 28 Toán 7 Nguyễn Thùy Linh 1/2/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 7.25      
135 06 Toán 7 Bùi Việt  Anh 27/9/2003 Nguyễn Thị Trang Kim Thư 7.25      
136 38 Toán 7 Nguyễn Thị Nguyện 21/11/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 7.00      
137 11 Toán 7 Nguyễn Thanh Hải 3/15/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 6.75      
138 03 Toán 7 Nguyễn Thị Anh 29/07/2003 Hoàng Thị Thanh Hảo Thanh Cao 6.50      
139 20 Toán 7 Nguyễn Thu Hương 06/08/2003 Lê Xuân Toán Thanh Mai 6.50      
140 48 Toán 7 Nguyễn Văn  Quyền 25/01/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 6.50      
141 15 Toán 7 Lê Mạnh Cường 18/11/2003 Nguyễn Thị Nhẫn  Hồng Dương 6.50      
142 52 Toán 7 Nguyễn Văn  Mừng 20/1/2003 Nguyễn Việt Hồ Xuân Dương 6.50      
143 23 Toán 7 Tạ  Tuấn  Kha 25/9/2003 Đinh Thị Mai Hoa Mỹ Hưng  6.50      
144 33 Toán 7 Trần Công Minh 2/24/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 6.25      
145 18 Toán 7 Nguyễn Văn  Đức 19/06/2003 Nguyễn Thị Nhẫn  Hồng Dương 6.00      
146 17 Toán 7 Nguyễn Việt Hưng 8/17/2003 Lê Thị Hiền Bình  Minh 5.25      
147 70 Toán 7 Nguyễn Xuân Thành 27/11/2003 Nguyễn Thị Minh Hương  Hồng Dương 5.00      
148 37 Toán 7 Phạm Trọng Kết 25/04/2003 Nguyễn Thị Hà Kim An 4.75      
149 81 Toán 7 Nguyễn Đức  Trung 19/08/2003 Nguyễn Thị Phương Anh  Hồng Dương 4.75      
150 01 Toán 7 Nguyễn Thành An 28/06/2003 Đặng Thị Thúy Bích Hòa 4.25      
151 55 Toán 7 Trần Thị Ngọc 28/06/2003 Nguyễn Thị Hà Kim An 4.25      
152 55 Toán 7 Nguyễn Duy Tín 04/01/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 4.00      
153 25 Toán 7 Nguyễn Văn  Khải 04/5/2003 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 3.75      
154 07 Toán 7 Nguyễn Thị Vân  Anh 26/01/2003 Nguyễn Việt Hồ Xuân Dương 2.00      
155 32 Toán 7 Nguyễn Hữu Hoàng 30/5/2003 Nguyễn Thị Trang Kim Thư 1.50      
156 33 Toán 7 Lê Xuân Hùng 30/08/2003 Nguyễn Thị Hà Kim An 1.00      
1 38 Vật lý 7 Lê Thanh  Tùng 17/01/2003 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 18.00      
2 31 Vật lý 7 Nguyễn Hữu Nhật  Quang  01/10/2003 Phạm Thị Biển Thanh Văn  17.00      
3 33 Vật lý 7 Phạm Mai Hương 11/4/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 17.00      
5 74 Vật lý 7 Nguyễn Ngọc Thiện 5/13/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 16.00      
6 30 Vật lý 7 Lê Đăng  Quân 30/12/2003 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 15.50      
7 86 Vật lý 7 Lê Tiến 2/3/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 15.50      
8 37 Vật lý 7 Vũ Mạnh   Kiên 26/06/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 15.00      
9 59 Vật lý 7 Lê Văn Phúc 13/02/2003 Đào Quang Long Liên Châu 15.00      
10 07 Vật lý 7 Nguyễn Đức  Dương 14/06/2003 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 14.50      
11 14 Vật lý 7 Nguyễn Tuấn  Hưng 12/11/2003 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 14.50      
12 15 Vật lý 7 Bùi Thị Thu  Hường 03/12/2003 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 14.50      
13 28 Vật lý 7 Tạ Thị Thu Phương 31/01/2003 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 14.50      
14 29 Vật lý 7 Lê Anh  Quân 29/01/2003 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 14.50      
15 28 Vật lý 7 Nguyễn Thị Minh Hiền 16/08/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 14.50      
16 85 Vật lý 7 Phạm Thanh Tùng 31/08/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 14.50      
17 17 Vật lý 7 Nguyễn Đình  Khải 15/08/2003 Nguyễn Thị Hảo  Cự Khê 14.00      
18 02 Vật lý 7 Nguyễn Huyền Anh 05/11/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 14.00      
19 51 Vật lý 7 Tạ Quang Minh 12/15/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 14.00      
20 52 Vật lý 7 Nguyễn Văn  Mừng 20/01/2003 Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 14.00      
21 77 Vật lý 7 Đào Bá  Tiến 12/06/2003 Đào Quang Long Liên Châu 14.00      
22 81 Vật lý 7 Phạm Thu Trang 14/12/2003 Dương Hiền Phương Tân Ước 14.00      
23 39 Vật lý 7 Nguyễn Thế    02/10/2003 Nguyễn Thị Đức Hoài  Mỹ Hưng  13.50      
24 21 Vật lý 7 Trần Anh Dũng 23/08/2003 Dương Hiền Phương Tân Ước 13.50      
25 24 Vật lý 7 Vũ Ngân 12/07/2003 Phạm Thị Duyên Cao Dương 13.50      
26 31 Vật lý 7 Nguyễn Thị Mai Hương 25/11/2003 Vũ Thị Hạnh Kim Thư 13.50      
27 39 Vật lý 7 Nguyễn Thị Ngọc Lâm 30/04/2003 Đào Quang Long Liên Châu 13.50      
28 46 Vật lý 7 Đào Thị Diệu Linh 17/08/2003 Đào Quang Long Liên Châu 13.50      
29 64 Vật lý 7 Nguyễn Bá Sơn 5/4/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 13.50      
30 34 Vật lý 7 Lê Công Tuấn Thành 01/04/2003 Nguyễn Thị Hảo  Cự Khê 13.00      
31 10 Vật lý 7 Nguyễn Thúy Bình 6/4/2003 Vũ Thị Hạnh Kim Thư 13.00      
32 47 Vật lý 7 Hoàng Hải Long 12/13/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 13.00      
33 02 Vật lý 7 Nguyễn Viết Cường 2/20/2003 Lã Thị Vân Bình  Minh 12.50      
34 11 Vật lý 7 Lê Vĩnh Hòa 12/29/2003 Lã Thị Vân Bình  Minh 12.50      
35 27 Vật lý 7 Bùi Thanh Hiền 08/06/2003 Phạm Thị Duyên Cao Dương 12.50      
37 65 Vật lý 7 Vũ Đình Sơn 27/06/2003 Dương Hiền Phương Tân Ước 12.50      
38 27 Vật lý 7 Đỗ Văn  Phong 08/01/2003 Phạm Thị Biển Thanh Văn  12.00      
39 08 Vật lý 7 Ngô Thị Ngọc  Ánh 13/01/2003 Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 12.00      
40 09 Vật lý 7 Trương Công Gia Bảo 11/06/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 12.00      
41 11 Vật lý 7 Phạm Huy Bình 3/19/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 12.00      
42 19 Vật lý 7 Lê Thùy  Dung 14/05/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 12.00      
43 36 Vật lý 7 Nguyễn Thị Huyền 21/07/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 12.00      
44 42 Vật lý 7 Phùng Thị Khánh  Lệ 12/01/2003 Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 12.00      
45 04 Vật lý 7 Nguyễn Tiến Đạt 1/7/2003 Lã Thị Vân Bình  Minh 11.50      
46 05 Vật lý 7 Phạm Văn  Độ 28/08/2003 Trần Thị Hồng Hạnh Bích Hòa 11.50      
47 20 Vật lý 7 Nguyễn Đình Dũng 4/5/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 11.50      
48 22 Vật lý 7 Nguyễn Ánh Dương 17/08/2003 Đào Quang Long Liên Châu 11.50      
49 23 Vật lý 7 Nguyễn Thùy Dương 6/12/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 11.50      
50 48 Vật lý 7 Nguyễn Thị Minh 05/05/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 11.50      
51 20 Vật lý 7 Nguyễn Trung Lâm 25/01/2003 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 11.25      
52 79 Vật lý 7 Phạm Hương Trà 09/11/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 11.25      
53 13 Vật lý 7 Hoàng Quỳnh Chi 7/5/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 11.00      
54 44 Vật lý 7 Nguyễn Thị Phương Linh 17/06/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 11.00      
55 55 Vật lý 7 Dương Ánh  Ngọc  22/7/2003 Phạm Thị Tuyết Lan  Đỗ Động  11.00      
56 78 Vật lý 7 Dương Quách  Tĩnh  5/11/2003 Phạm Thị Tuyết Lan  Đỗ Động  11.00      
57 88 Vật lý 7 Lê Nguyệt Hải Yến 8/11/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 11.00      
58 19 Vật lý 7 Lê Quốc Khánh 30/3/2003 Tạ Đăng Khoa Thanh Thùy 10.75      
59 01 Vật lý 7 Nguyễn Bá  Việt  Anh 16/5/2003 Nguyễn Thị Đức Hoài  Mỹ Hưng  10.50      
60 14 Vật lý 7 Nguyễn Đăng Thiện  Cường 8/3/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 10.50      
61 49 Vật lý 7 Phạm Văn  Mạnh 07/01/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 10.50      
62 69 Vật lý 7 Nguyễn Thị Thành 07/10/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 10.50      
63 35 Vật lý 7 Nguyễn Thị Phương Thảo 7/26/2003 Lã Thị Vân Bình  Minh 10.25      
64 13 Vật lý 7 Nguyễn Duy Việt Hưng 4/20/2003 Lã Thị Vân Bình  Minh 10.00      
65 22 Vật lý 7 Nguyễn Phương  Mai 12/19/2003 Lã Thị Vân Bình  Minh 10.00      
66 25 Vật lý 7 Tạ Đào Phương  Nhi 22/04/2003 Vương Lệ Hoa Tam Hưng 10.00      
67 26 Vật lý 7 Nguyễn Hồng Nhung 11/19/2003 Lã Thị Vân Bình  Minh 10.00      
68 12 Vật lý 7 Lê Thị Ngọc  Châm 26/10/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 10.00      
69 26 Vật lý 7 Đỗ Văn 2/18/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 10.00      
70 32 Vật lý 7 Nguyễn Thị Minh Hương 13/8/2003 Vũ Thị Hạnh Kim Thư 10.00      
71 34 Vật lý 7 Quách Văn Huy 18/02/2003 Phạm Thị Duyên Cao Dương 10.00      
72 35 Vật lý 7 Phạm Văn  Huy 25/12/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 10.00      
73 50 Vật lý 7 Nguyễn Đăng Minh 12/03/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 10.00      
74 58 Vật lý 7 Lê Thế  Phát 25/10/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 10.00      
75 62 Vật lý 7 Nguyễn Đan Quỳnh 4/26/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 10.00      
76 67 Vật lý 7 Nguyễn Hữu  Tấn 23/03/2003 Dương Hiền Phương Tân Ước 10.00      
77 80 Vật lý 7 Phạm Thị Ngọc Trâm 28/06/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 10.00      
78 82 Vật lý 7 Nguyễn Minh Trí 11/04/2003 Phạm Thị Duyên Cao Dương 10.00       0.614173
79 08 Vật lý 7 Nguyễn Minh Hằng 18/12/2003 Nguyễn Thị Hảo  Cự Khê 9.00      
80 54 Vật lý 7 Lê Thị  Ngọc 24/11/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 9.00      
81 56 Vật lý 7  Nguyễn Thị Uyên Nhi 24/09/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 9.00      
82 40 Vật lý 7 Lê Ngọc  28/01/2003 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 8.50      
83 68 Vật lý 7 Chu Thị Hà Thanh 10/28/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 8.50      
84 12 Vật lý 7 Nguyễn Thị Thao Hoàn 19/05/2003 Đoàn Thanh Hải Thanh Mai 8.00      
85 18 Vật lý 7 Nguyễn Bá Khánh 08/11/2003 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 8.00      
86 36 Vật lý 7 Lê Phương  Thảo  9/1/2003 Nguyễn Thị Đức Hoài  Mỹ Hưng  8.00      
87 87 Vật lý 7 Nguyễn Thị Hải Yến 15/01/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 8.00      
88 03 Vật lý 7 Nguyễn Quang Đạt 1/28/2003 Lã Thị Vân Bình  Minh 7.50      
89 16 Vật lý 7 Lã Ngọc  Huyền 01/03/2003 Đoàn Thanh Hải Thanh Mai 7.50      
90 24 Vật lý 7 Nguyễn Bá Nam 15/04/2003 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 7.50      
91 15 Vật lý 7 Nguyễn Thị Hương Đan 08/04/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 7.50      
92 18 Vật lý 7 Nguyễn Như Đức 04/08/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 7.50      
93 43 Vật lý 7  Nguyễn Thị  Linh 07/07/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 7.50      
94 32 Vật lý 7 Đỗ Văn  Tấn 18/5/2003 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 7.00      
95 01 Vật lý 7 Mai Ngọc Hoài Ân 29/12/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 7.00      
96 05 Vật lý 7 Phạm Tâm Anh 10/28/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 7.00      
97 17 Vật lý 7 Nguyễn Văn  Đức 19/06/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 7.00      
98 30 Vật lý 7  Nguyễn Thu  Hương 02/10/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 7.00      
99 60 Vật lý 7 Ngô Thu Phương 12/18/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 7.00      
100 70 Vật lý 7 Nguyễn Xuân Thành 27/11/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 7.00      
101 76 Vật lý 7  Mai Trọng Tiến 29/09/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 7.00      
103 21 Vật lý 7 Lã Thị Thùy Linh 16/02/2003 Đoàn Thanh Hải Thanh Mai 6.75      
104 75 Vật lý 7  Phạm Đình Tiến 22/05/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 6.50      
105 84 Vật lý 7 Mai Quốc Trung 13/10/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 6.50      
106 09 Vật lý 7 Nguyễn Thị  Hạnh  29/8/2003 Nguyễn Thị Đức Hoài  Mỹ Hưng  6.00      
107 07 Vật lý 7 Nguyễn Thị Vân  Anh 26/01/2003 Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 6.00      
108 41 Vật lý 7 Phạm Hoàng  Lan 20/04/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 6.00      
109 61 Vật lý 7  Lê Như Quỳnh 21/12/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 6.00      
110 73 Vật lý 7 Lê Thị Thanh Thảo 03/12/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 6.00      
111 45 Vật lý 7 Phan Thị Mai Linh 02/09/2003 Nguyễn Thị Hạnh Kim An 5.50      
113 06 Vật lý 7 Bùi Văn Dũng 24/12/2003 Nguyễn Thị Thêu Thanh Cao 5.00      
114 23 Vật lý 7 Nguyễn Nhật Minh 01/12/2003 Trần Thị Hồng Hạnh Bích Hòa 5.00      
115 33 Vật lý 7 Nguyễn Mạnh Thắng 25/6/2003 Tạ Đăng Khoa Thanh Thùy 5.00      
116 03 Vật lý 7 Nguyễn Quỳnh  Anh 23/07/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 5.00      
117 57 Vật lý 7 Đỗ Đoàn Ngọc Nhi 2/11/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 5.00      
118 25 Vật lý 7  Mai Việt 20/11/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 4.50      
119 63 Vật lý 7 Nguyễn Tiến Sơn 02/01/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 4.50      
120 16 Vật lý 7  Nguyễn Quang  Đạo 23/12/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 4.00      
121 29 Vật lý 7 Nguyễn Minh Hiếu 3/15/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB 4.00      
122 71 Vật lý 7  Nguyễn Thị Phương Thảo 07/08/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 3.50      
123 37 Vật lý 7 Nguyễn Duy Tín 04/01/2003 Tạ Đăng Khoa Thanh Thùy 3.00      
124 06 Vật lý 7 Nguyễn Hoàng  Anh 11/12/2003 Nguyễn Thế Anh Phương Trung 3.00      
125 38 Vật lý 7  Lê Tuấn Kiệt 23/06/2003 Nguyễn Thị Tặng Dân Hòa 2.50      
126 53 Vật lý 7 Trần Thúy  Ngân 03/7/2003 Bùi Thị Nghĩa Xuân Dương 2.00      
127 04 Vật lý 7 Vũ Phương Anh 09/02/2003 Nguyễn Xuân Học  Hồng Dương 1.00      
128 72 Vật lý 7 Nguyễn Hương Thảo 8/12/2003 Nguyễn Duy Hiếu Ng.Trực-TTKB         bỏ thi
1 30 Hóa học 8 Nghiêm Văn Nam 21/5/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 16.50      
2 31 Hóa học 8 Nguyễn Thị  Ngân 05/01/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 15.50      
3 39 Hóa học 8 Hoàng Đức Quân 25/12/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 15.50      
4 09 Hóa học 8 Hoàng Huy Chiến 8/20/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 15.50      
5 36 Hóa học 8 Vũ Tiến Mạnh 23/02/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 15.00      
6 37 Hóa học 8 Nguyễn Nhật Minh 8/24/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 15.00      
7 10 Hóa học 8 Đỗ Văn Đạt 16/03/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 14.75      
8 45 Hóa học 8 Nguyễn Quỳnh  Trang 19/04/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 14.50      
9 46 Hóa học 8 Hà Huyền  Trang 05/06/2002 Lê Thị Tuyến Thanh Mai 14.50      
10 47 Hóa học 8 Tạ Thị Thanh Trúc 5/10/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 14.50      
11 20 Hóa học 8 Nguyễn Tiến Hưng 5/23/2002 Nguyễn Thị Hiên Bình  Minh 14.25      
12 43 Hóa học 8 Tạ Thị Thanh Trà 5/10/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 14.00      
13 53 Hóa học 8 Dương Khả 16/01/2002 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 14.00      
14 38 Hóa học 8 Nguyễn Trọng  Phiêu 02/05/2002 Nguyễn Thị Vân  Thanh Văn  13.50      
15 04 Hóa học 8 Lê Đức  Anh 11/02/2002 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 13.50      
16 07 Hóa học 8 Tạ Quang Bách 2/13/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 13.50      
17 38 Hóa học 8 Nguyễn Thị Xuân 3/3/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 13.50      
18 45 Hóa học 8 Nguyễn Thị Xuân Nhi 2/14/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 13.50      
19 56 Hóa học 8 Bùi Minh 2/7/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 13.00      
20 01 Hóa học 8 Lê Thị Quỳnh Anh 6/6/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 13.00      
21 28 Hóa học 8 Phạm Khánh Linh 9/3/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 13.00      
22 53 Hóa học 8 Ngô Công Sơn 12/02/2002 Đào Thị Luân Cao Dương 13.00      
23 08 Hóa học 8 Nguyễn Linh Chi 01/11/2002 Đào Thị Luân Cao Dương 12.75      
24 02 Hóa học 8 Lê Vương Tường An 13/11/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 12.50      
25 54 Hóa học 8 Lê Minh 10/5/2002 Nguyễn Thị Hiên Bình  Minh 12.50      
26 68 Hóa học 8 Phạm Hải Yến 15/09/2002 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 12.50      
27 12 Hóa học 8 Bùi Văn  Dương 01/10/2002 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 12.25      
28 52 Hóa học 8 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 30/07/2002 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 12.00      
29 64 Hóa học 8 Nguyễn Văn Trung 19/02/2002 Nguyễn Thị Quỳnh Thư Tân Ước 12.00      
30 42 Hóa học 8 Nguyễn Trung Toàn 19/11/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 11.50      
31 02 Hóa học 8 Nguyễn Phương Anh 5/11/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 11.50      
32 41 Hóa học 8 Phạm Thị Thanh Ngân 05/11/2002 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 11.50      
33 61 Hóa học 8 Phạm Thị Huyền Trang 29/01/2002 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 11.50      
34 19 Hóa học 8 Lê Thị Thu Hiền 01/10/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 11.00      
35 25 Hóa học 8 Nguyễn Thị Ngọc  Huyền 28/03/2002 Nguyễn Thị Vân  Thanh Văn  11.00      
36 21 Hóa học 8 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 19/11/2002 Nguyễn Thị Quỳnh Thư Tân Ước 11.00      
37 55 Hóa học 8 Vũ Minh Việt 29/04/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 10.75      
38 51 Hóa học 8 Lâm Thị Diễm Quỳnh 18/01/2002 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 10.75      
39 04 Hóa học 8 Đỗ Tuấn Anh 12/03/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 10.50      
40 21 Hóa học 8 Lê Thị  Hường 06/01/2002 Phạm Thị Tuyết Mỹ Hưng  10.50      
41 15 Hóa học 8 Phạm Minh Đức 10/10/2002 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 10.50      
42 32 Hóa học 8 Nguyễn Tiến Linh 16/06/2002 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 10.50      
43 39 Hóa học 8 Nguyễn Thị Ly Mỹ 14/04/2002 Nguyễn Thị Liên  Hồng Dương 10.50      
44 46 Hóa học 8 Lã Thị Quỳnh Như 30/07/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 10.50      
45 34 Hóa học 8 Đỗ Bích Ngọc 9/4/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 10.25      
46 14 Hóa học 8 Bùi Tiến  Đạt 18/11/2002 Đào Thị Luân Cao Dương 10.25      
47 05 Hóa học 8 Nguyễn Thị Lan Anh 19/07/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 10.00      
48 09 Hóa học 8 Lê Huy  Đại 15/12/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 10.00      
49 14 Hóa học 8 Nguyễn Thị Trà Giang 29/03/2002 Lê Thị Tuyến Thanh Mai 10.00      
50 15 Hóa học 8 Nguyễn Hữu  18/04/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 10.00      
51 16 Hóa học 8 Nguyễn Thị Hải 21/01/2002 Lê Thị Nguyệt Thanh Cao 10.00      
52 17 Hóa học 8 Hoàng Thị Ngọc Hân 02/10/2002 Nguyễn Thị Mơ Thanh Thùy 10.00      
53 18 Hóa học 8 Nguyễn Thị Hằng 13/03/2002 Lê Thị Nguyệt Thanh Cao 10.00      
54 22 Hóa học 8 Nguyễn Công Huy 5/2/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 10.00      
55 23 Hóa học 8 Lê Quang Huy 07/03/2002 Lê Thị Nguyệt Thanh Cao 10.00      
56 24 Hóa học 8 Trần Quang Huy 28/05/2002 Lê Thị Nguyệt Thanh Cao 10.00      
57 26 Hóa học 8 Nguyễn Liên Hoàng Kim 30/5/2002 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 10.00      
58 27 Hóa học 8 Lã Ngọc Lan 11/01/2002 Lê Thị Tuyến Thanh Mai 10.00      
59 33 Hóa học 8 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 09/4/2002 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 10.00      
60 35 Hóa học 8 Lê Vũ Minh Nguyệt 07/07/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 10.00      
61 37 Hóa học 8 Nguyễn Thị Thùy Oanh 4/5/2002 Nguyễn Thị Hiên Bình  Minh 10.00      
62 41 Hóa học 8 Nguyễn Thị  Thùy 13/12/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 10.00      
63 50 Hóa học 8 Nguyễn Hưng Trung 27/7/2002 Nguyễn Thị Mơ Thanh Thùy 10.00      
64 51 Hóa học 8 Nguyễn Quang  Trường 08/10/2002 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 10.00      
65 03 Hóa học 8 Nguyễn Thị Vân Anh 07/10/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 10.00      
66 05 Hóa học 8 Nguyễn Châm Anh 11/11/2002 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 10.00      
67 06 Hóa học 8 Phạm Thế Tuấn  Anh  12/2/2002 Nguyễn Thị Huệ  Đỗ Động  10.00      
68 10 Hóa học 8 Vũ Bá Chiến 28/05/2002 Nguyễn Thị Quỳnh Thư Tân Ước 10.00      
69 12 Hóa học 8 Nguyễn Việt Cường 1/24/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 10.00      
70 18 Hóa học 8 Trang Thị Thanh 12/02/2002 Nguyễn Thị Quỳnh Thư Tân Ước 10.00      
71 20 Hóa học 8 Nguyễn Minh Hiền 09/07/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 10.00      
72 22 Hóa học 8 Chu Thị Minh  Huệ  10/1/2002 Nguyễn Thị Huệ  Đỗ Động  10.00      
73 27 Hóa học 8 Nguyễn Hải  Linh 28/09/2002 Nguyễn Thị Liên  Hồng Dương 10.00      
74 30 Hóa học 8 Lê Ánh Linh 20/07/2002 Nguyễn Thị Hoài Ng.Trực-TTKB 10.00      
75 31 Hóa học 8 Phạm Hoàng  Linh 30/01/2002 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 10.00      
76 35 Hóa học 8 Nguyễn Công Minh  Lượng 25/10/2002 Nguyễn Thị Huệ  Đỗ Động  10.00      
77 47 Hóa học 8 Nguyễn Hợp  Phú 24/01/2002 Đào Thị Luân Cao Dương 10.00      
78 49 Hóa học 8 Nguyễn Bá Quang 28/12/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 10.00      
79 56 Hóa học 8 Lưu Bá Mạnh Tiến 10/22/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 10.00      
80 58 Hóa học 8 Nguyễn Quỳnh  Trang 13/08/2002 Nguyễn Thị Hường Dân Hòa 10.00      
81 59 Hóa học 8 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/10/2002 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 10.00      
82 60 Hóa học 8 Phạm Thị Thu Trang 4/24/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 10.00      
83 65 Hóa học 8 Lê Thu Uyên 11/4/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 10.00      
84 66 Hóa học 8 Nguyễn Minh 6/7/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 10.00       0.672
85 32 Hóa học 8 Vũ Thị Nghĩa 3/23/2002 Nguyễn Thị Hiên Bình  Minh 8.00      
86 23 Hóa học 8 Nguyễn Văn  Hưởng 08/11/2002 Nguyễn Thị Hường Dân Hòa 7.75      
87 01 Hóa học 8 Lê Thành  An 26/7/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 7.50      
88 28 Hóa học 8 Bùi Hoàng Mai Linh 2/11/2002 Nguyễn Thị Hiên Bình  Minh 7.50      
89 36 Hóa học 8 Nhữ Minh Nhật 16/3/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 7.50      
90 40 Hóa học 8 Nguyễn Thu Nga 03/01/2002 Nguyễn Thị Hường Dân Hòa 7.50      
91 43 Hóa học 8 Đoàn Ánh Ngọc 19/05/2002 Nguyễn Thị Hoài Ng.Trực-TTKB 7.50      
92 03 Hóa học 8 Nguyễn Thị Trúc Anh 03/11/2002 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 7.00      
93 29 Hóa học 8 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/10/2002 Lê Thị Tuyến Thanh Mai 7.00      
94 52 Hóa học 8 Nguyễn Xuân  Trường 19/10/2002 Phạm Thị Tuyết Mỹ Hưng  7.00      
95 11 Hóa học 8 Nguyễn Văn  Chuyên 14/11/2002 Trương Thị Ngà Xuân Dương 7.00      
96 25 Hóa học 8 Nguyễn Nhật Linh 06/08/2002 Nguyễn Thị Hường Dân Hòa 7.00      
97 50 Hóa học 8 Nguyễn Thị Quỳnh 11/02/2002 Nguyễn Thị Liên  Hồng Dương 7.00      
98 11 Hóa học 8 Nguyễn Duy Minh Đức 9/24/2002 Nguyễn Thị Hiên Bình  Minh 6.75      
99 48 Hóa học 8 Phạm Thu Phương 10/01/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 6.75      
100 48 Hóa học 8 Nguyễn Phúc  Trung 08/11/2002 Phạm Thị Tuyết Mỹ Hưng  6.50      
101 42 Hóa học 8 Nguyễn Bích  Ngọc 29/11/2002 Nguyễn Thị Hường Dân Hòa 6.50      
102 49 Hóa học 8 Nguyễn Viết Trung 19/12/2002 Lê Thị Nguyệt Thanh Cao 6.25      
103 13 Hóa học 8 Nguyễn Thành Đạt 23/09/2002 Đào Thị Luân Cao Dương 6.25      
104 13 Hóa học 8 Lý Xuân  Dương 1/12/2002 Nguyễn Thị Hiên Bình  Minh 6.00      
105 16 Hóa học 8 Nguyễn Khánh Dương 09/08/2002 Nguyễn Thị Liên  Hồng Dương 6.00      
106 33 Hóa học 8 Nguyễn Thị  Loan 23/02/2002 Nguyễn Thị Liên  Hồng Dương 6.00      
107 55 Hóa học 8 Đào Thị Hoài Thu 20/5/2002 Trần Thị Mai Liên Châu 6.00      
108 67 Hóa học 8 Lê Thị Hải Yến 04/09/2002 Đinh Thị Nguyệt Phương Trung 6.00      
109 06 Hóa học 8 Nguyễn Trung Bình 19/06/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 5.50      
110 17 Hóa học 8 Nguyễn Thùy  Dương 09/04/2002 Nguyễn Thị Liên  Hồng Dương 5.50      
111 54 Hóa học 8 Nguyễn Bích Thảo 2/20/2002 Nguyễn Thị Kim Thịnh Ng.Trực-TTKB 5.50      
112 57 Hóa học 8 Nguyễn Mạnh  Tiến 27/12/2002 Trương Thị Ngà Xuân Dương 5.50      
113 08 Hóa học 8 Nguyễn Thanh Chúc 02/09/2002 Phan Thị Huyền Cao Viên 5.25      
114 07 Hóa học 8 Trần Khánh  Bình 27/3/2002 Bùi Hà Thanh Tam Hưng 5.00      
115 57 Hóa học 8 Nguyễn Bá 19/02/2002 Lê Thị Nguyệt Thanh Cao 5.00      
116 19 Hóa học 8 Vũ Thị Thanh Hiền 30/05/2002 Nguyễn Thị Liên  Hồng Dương 5.00      
117 29 Hóa học 8 Nguyễn Khánh Linh 12/12/2002 Nguyễn Thị Hoài Ng.Trực-TTKB 5.00      
118 63 Hóa học 8 Nguyễn Năng Thành Trung 13/11/2002 Nguyễn Thị Liên  Hồng Dương 5.00      
119 26 Hóa học 8 Lý Thị Linh 30/01/2002 Nguyễn Thị Liên  Hồng Dương 4.50      
120 34 Hóa học 8 Lê Đức Lương 14/12/2002 Trương Thị Ngà Xuân Dương 4.50      
121 44 Hóa học 8 Nguyễn Thị Minh  Nguyệt 12/6/2002 Nguyễn Thị Huê Kim Thư 3.50      
122 62 Hóa học 8 Nguyễn Văn Trào 27/05/2002 Nguyễn Thị Ngọc Kim An 3.50      
123 24 Hóa học 8 Nguyễn Thảo Huyền 27/06/2002 Nguyễn Thị Liên  Hồng Dương 3.00      
124 40 Hóa học 8 Đặng Phương Thảo  23/02/2002 Phạm Thị Tuyết Mỹ Hưng  2.50      
125 44 Hóa học 8 Nguyễn Thị Thu Trang 10/10/2002 Nguyễn Thị Ly Bích Hòa 2.50      
1 40 Ngữ văn 8 Hoàng Thị Bích Ngọc 06/11/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung 15.00      
2 32 Ngữ văn 8 Phạm Hương  Ly 27/09/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung 14.50      
3 04 Ngữ văn 8 Nguyễn Phương  Anh 15/11/2002 Trần Thị Hoài Tam Hưng 14.00      
4 20 Ngữ văn 8 Đỗ Thị  Huyền 01/03/2002 Đào Thị Thanh Thúy Cao Viên 13.00      
5 12 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị  Hằng 15/10/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung 13.00      
6 34 Ngữ văn 8 Nguyễn Tuyết  Mai 27/4/2002 Nguyễn Huyền Sâm Kim Thư 13.00      
7 07 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Huệ  Anh 05/10/2002 Nguyễn Thị Thanh Nga Thanh Văn  12.50      
8 08 Ngữ văn 8 Nguyễn Ngọc Ánh 14/02/2002 Trần Thị Hoài Tam Hưng 12.50      
9 09 Ngữ văn 8 Đỗ Thị  Châm 07/09/2002 Đào Thị Thanh Thúy Cao Viên 12.50      
10 36 Ngữ văn 8 Đào Thị  Trà 26/03/2002 Đào Thị Thanh Thúy Cao Viên 12.50      
11 21 Ngữ văn 8 Phạm Thị Thu Huyền 22/10/2002 Nguyễn Thị Thanh Nga Thanh Văn  12.00      
12 28 Ngữ văn 8 Bùi Hồng  Nhung 30/8/2002 Trần Thị Hoài Tam Hưng 12.00      
13 23 Ngữ văn 8 Lê Quang  Khải 09/08/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung 12.00      
14 39 Ngữ văn 8 Hà Mai Ngọc 10/04/2002 Chu Thị Lan Hương Ng.Trực-TTKB 12.00      
15 65 Ngữ văn 8 Vương Thị Cẩm Vân 18/03/2002 Nguyễn Thị Ly Tân Ước 12.00      
16 24 Ngữ văn 8 Nguyễn Khánh Ngân 9/8/2002 Trần Phương Hạnh Bình  Minh 11.50      
17 22 Ngữ văn 8 Phạm Thị Thu Huyền 16/02/2002 Chu Thị Lan Hương Ng.Trực-TTKB 11.50      
18 33 Ngữ văn 8 Vũ Thị Hương Ly 12/02/2002 Nguyễn Thị Ly Tân Ước 11.50      
19 42 Ngữ văn 8 Lê Minh Nguyệt 01/01/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung 11.50      
20 49 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Thanh Phương 10/06/2002 Lương Thị Huệ  Hồng Dương 11.50      
21 53 Ngữ văn 8 Trần Thị  Thiên  30/4/2002 Hoàng Thị Thúy  Đỗ Động  11.50      
22 20 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/03/2002 Nguyễn Thị Thảo Dân Hòa 11.25      
23 02 Ngữ văn 8 Lưu Thị Phương  Anh 7/18/2002 Trần Phương Hạnh Bình  Minh 11.00      
24 03 Ngữ văn 8 Nguyễn Hải Anh 18/11/2002 Đào Thị Thanh Thúy Cao Viên 11.00      
25 33 Ngữ văn 8 Nguyễn Diệu Hoài Thương 27/08/2002 Nguyễn Thị Thu   Mỹ Hưng  11.00      
26 01 Ngữ văn 8 Đỗ Thị An 06/04/2002 Lương Thị Huệ  Hồng Dương 11.00      
27 15 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 23/06/2002 Chu Thị Lan Hương Ng.Trực-TTKB 11.00      
28 36 Ngữ văn 8 Nguyễn Trà My 15/12/2002 Nguyễn Huyền Sâm Kim Thư 11.00      
29 44 Ngữ văn 8 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 29/11/2002 Nguyễn Thị Thảo Dân Hòa 11.00      
30 52 Ngữ văn 8 Đặng Phương Thảo 10/01/2002 Nguyễn Thị Thanh Hường Ng.Trực-TTKB 11.00      
31 55 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Thu 06/08/2002 Chu Thị Hồng Cao Dương 11.00      
32 66 Ngữ văn 8 Lê Thị  Xuân 09/11/2002 Nguyễn Thị Ly Tân Ước 11.00      
33 35 Ngữ văn 8   Khánh Thuỳ 08/3/2002 Hoàng Thuỷ Lệ Thanh Thùy 10.50      
34 40 Ngữ văn 8 Đào Lan  Vi 10/01/2002 Dương Thị Tuyết Nhung  Cự Khê 10.50      
35 25 Ngữ văn 8 Trần Thị Phương Lan 16/09/2002 Nguyễn Thị Thảo Dân Hòa 10.50      
36 31 Ngữ văn 8 Nguyễn Văn Long 27/5/2002 Nguyễn Thị Thanh Hường Ng.Trực-TTKB 10.50      
37 37 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Chà My 19/3/2002 Đặng Thị Hằng Liên Châu 10.50      
38 41 Ngữ văn 8 Lưu Thị Huyền Ngọc 06/06/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung 10.50      
39 45 Ngữ văn 8 Phạm Yến Nhi 4/6/2002 Nguyễn Huyền Sâm Kim Thư 10.50      
40 01 Ngữ văn 8 Lê Huệ Anh 8/12/2002 Trần Phương Hạnh Bình  Minh 10.00      
41 05 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Phương Anh 07/10/2002 Nguyễn Thị Nghĩa Thanh Cao 10.00      
42 10 Ngữ văn 8 Lê Thị  Duyên 14/02/2002 Đào Thị Thanh Thúy Cao Viên 10.00      
43 11 Ngữ văn 8 Nguyễn Minh  Giang 09/11/2002 Nguyễn Thị Thanh Nga Thanh Văn  10.00      
44 12 Ngữ văn 8 Phạm Thị Thu  24/02/2002 Dương Thị Tuyết Nhung  Cự Khê 10.00      
45 13 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị  Hằng 30/12/2001 Nguyễn Thị Thu   Mỹ Hưng  10.00      
46 22 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Thùy  Linh 25/10/2002 Đào Thị Thanh Thúy Cao Viên 10.00      
47 32 Ngữ văn 8 Ngô Thị Phương Thảo  11/12/2002 Nguyễn Thị Thu   Mỹ Hưng  10.00      
48 41 Ngữ văn 8 Nguyễn Hải Yến 07/06/2002 Nguyễn Thị Nghĩa Thanh Cao 10.00      
49 42 Ngữ văn 8 Nguyễn Hải Yến 11/10/2002 Hoàng Thuỷ Lệ Thanh Thùy 10.00      
50 03 Ngữ văn 8 Bùi Thị Mai Anh 04/02/2002 Chu Thị Lan Hương Ng.Trực-TTKB 10.00      
51 05 Ngữ văn 8 Vũ Thị Phương Anh 30/03/2002 Nguyễn Thị Ly Tân Ước 10.00      
52 08 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/09/2002 Lương Thị Huệ  Hồng Dương 10.00      
53 09 Ngữ văn 8 Đào Hương  Giang 03/3/2002 Nguyễn Thị Thanh Hường Ng.Trực-TTKB 10.00      
54 11 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị  Hân 09/02/2002 Đinh Thị Mai Sao Kim An 10.00      
55 13 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị  Hằng  8/10/2002 Hoàng Thị Thúy  Đỗ Động  10.00      
56 14 Ngữ văn 8 Đoàn Hồng Hạnh 17/06/2002 Chu Thị Lan Hương Ng.Trực-TTKB 10.00      
57 17 Ngữ văn 8 Trần Thị  Hiền 08/12/2002 Nguyễn Thị Ly Tân Ước 10.00      
58 21 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Thu Huyền 05/02/2002 Đặng Thị Hằng Liên Châu 10.00      
59 24 Ngữ văn 8 Lê Đăng  Lâm 20/01/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung 10.00      
60 30 Ngữ văn 8 Quản Hà  Linh  30/5/2002 Hoàng Thị Thúy  Đỗ Động  10.00      
61 35 Ngữ văn 8 Tạ Thị  Mai 27/10/2002 Nguyễn Huyền Sâm Kim Thư 10.00      
62 59 Ngữ văn 8 Nguyễn Trọng Tiến 26/03/2002 Chu Thị Lan Hương Ng.Trực-TTKB 10.00       0.568807
63 30 Ngữ văn 8 Lã Thị Hồng Phương 25/01/2002 Nguyễn Thị Kim Lương Thanh Mai 9.00      
64 31 Ngữ văn 8 Hoàng Phương Thảo 13/7/2002 Trần Thị Hoài Tam Hưng 9.00      
65 37 Ngữ văn 8 Nguyễn Lê Anh Trang 01/01/2002 Nguyễn Thị Nghĩa Thanh Cao 9.00      
66 39 Ngữ văn 8 Nguyễn Anh Tuấn 19/09/2002 Nguyễn Thị Điểm Bích Hòa 9.00      
67 02 Ngữ văn 8 Lê Thị Vân Anh 12/10/2002 Lương Thị Huệ  Hồng Dương 9.00      
68 10 Ngữ văn 8 Doãn Thị Thu 11/1/2002 Trần Văn Thảo Xuân Dương 9.00      
69 16 Ngữ văn 8 Nguyễn Thúy Hiền 02/04/2002 Lương Thị Huệ  Hồng Dương 9.00      
70 29 Ngữ văn 8 Trần Phương  Linh 17/7/2002 Trần Văn Thảo Xuân Dương 9.00      
71 48 Ngữ văn 8 Hoàng Tố Như 24/01/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung 9.00      
72 50 Ngữ văn 8 Ngô Huyền  Thanh 30/05/2002 Chu Thị Hồng Cao Dương 9.00      
73 61 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Trang 02/02/2002 Lương Thị Huệ  Hồng Dương 9.00      
74 29 Ngữ văn 8 Lê Thị Phương Nhung 13/12/2002 Hoàng Thuỷ Lệ Thanh Thùy 8.75      
75 14 Ngữ văn 8 Hoàng Thị Bích Hằng 20/12/2002 Hoàng Thuỷ Lệ Thanh Thùy 8.50      
76 15 Ngữ văn 8 Nguyễn Ngọc  Huyền 8/9/2002 Trần Phương Hạnh Bình  Minh 8.50      
77 19 Ngữ văn 8 Nguyễn Thanh Hương  02/09/2002 Nguyễn Thị Thu   Mỹ Hưng  8.50      
78 26 Ngữ văn 8 Đàm Cao  Nguyên 28/9/2002 Nguyễn Thị Nguyệt Tam Hưng 8.50      
79 06 Ngữ văn 8 Đào Thị Lệ Chi 11/10/2002 Đặng Thị Hằng Liên Châu 8.50      
80 07 Ngữ văn 8 Trần Thị Thùy Dung 10/07/2002 Đinh Thị Mai Sao Kim An 8.50      
81 27 Ngữ văn 8 Trần Nhật Linh 07/08/2002 Chu Thị Lan Hương Ng.Trực-TTKB 8.50      
82 43 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị  Nhàn 30/4/2002 Hoàng Thị Thúy  Đỗ Động  8.50      
83 46 Ngữ văn 8 Trần Thị Ngọc Như 26/4/2002 Nguyễn Thị Thanh Hường Ng.Trực-TTKB 8.50      
84 18 Ngữ văn 8 Nguyễn Thúy  Hiền  14/5/2002 Hoàng Thị Thúy  Đỗ Động  8.25      
85 19 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Minh Huệ 9/6/2002 Trần Văn Thảo Xuân Dương 8.25      
86 17 Ngữ văn 8 Lưu Thu  Huế 10/8/2002 Trần Phương Hạnh Bình  Minh 8.00      
87 18 Ngữ văn 8 Đỗ Lan Hương 10/5/2002 Trần Phương Hạnh Bình  Minh 8.00      
88 25 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Tú Ngọc 26/08/2002 Nguyễn Thị Kim Lương Thanh Mai 8.00      
89 38 Ngữ văn 8 Vũ Thị Thu Trang 31/10/2002 Hoàng Thuỷ Lệ Thanh Thùy 8.00      
90 04 Ngữ văn 8 Lê Hà Anh 07/10/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung 8.00      
91 26 Ngữ văn 8 Quách Thị  Liên 23/03/2002 Đặng Thị Hằng Liên Châu 8.00      
92 51 Ngữ văn 8 Lê Thị  Thanh 14/3/2003 Trần Văn Thảo Xuân Dương 8.00      
93 54 Ngữ văn 8 Tạ Đình Thịnh 09/03/2002 Chu Thị Lan Hương Ng.Trực-TTKB 8.00      
94 56 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị  Thu 25/11/2002 Đinh Thị Mai Sao Kim An 8.00      
95 57 Ngữ văn 8 Phạm Thị Hoa Thúy 30/7/2002 Nguyễn Thị Thanh Hường Ng.Trực-TTKB 8.00      
96 58 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 25/01/2002 Nguyễn Thị Thảo Dân Hòa 8.00      
97 62 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Tố  Uyên 06/3/2002 Đặng Thị Hằng Liên Châu 8.00      
98 63 Ngữ văn 8 Nguyễn Tố  Uyên 10/02/2002 Nguyễn Thị Thanh Hường Ng.Trực-TTKB 8.00      
99 64 Ngữ văn 8 Vũ Thị Vân 01/11/2002 Chu Thị Hồng Cao Dương 8.00      
100 34 Ngữ văn 8 Đoàn Thị Thanh Thủy 19/04/2002 Nguyễn Thị Thu   Mỹ Hưng  7.75      
101 06 Ngữ văn 8 Lê Thị Hà  Anh 15/09/2002 Nguyễn Thị Kim Lương Thanh Mai 7.50      
102 23 Ngữ văn 8 Vũ Thị  Mến 01/07/2002 Dương Thị Tuyết Nhung  Cự Khê 7.50      
103 28 Ngữ văn 8 Nguyễn Thùy Linh 07/03/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung 7.50      
104 60 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị Thu Trang 16/11/2002 Phạm Thị Thu Hằng  Hồng Dương 7.50      
105 27 Ngữ văn 8 Vũ Thị Như 10/01/2002 Hoàng Thuỷ Lệ Thanh Thùy 7.00      
106 67 Ngữ văn 8 Lê Thị Thu Trang 23/04/2002 Nguyễn Huyền Sâm Kim Thư 7.00      
107 38 Ngữ văn 8 Trần Lê Hạnh  Ngân 1/8/2002 Trần Văn Thảo Xuân Dương 6.00      
108 16 Ngữ văn 8 Nguyễn Thị  Hiên 21/9/2002 Hoàng Thuỷ Lệ Thanh Thùy 5.50      
109 47 Ngữ văn 8 Hoàng Tố  Như 24/01/2002 Nguyễn Thị Tâm Phương Trung         bỏ thi
1 53 Tiếng Anh 8 Nguyễn Minh Thành 13/09/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 17.50      
2 45 Tiếng Anh 8 Lê Huyền  Trang 30/1/2002 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 17.20      
3 05 Tiếng Anh 8 Phạm Lê Tuấn Anh 04/08/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 16.20      
4 48 Tiếng Anh 8 Dương Khả 16/01/2002 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 16.10      
5 42 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Xuân 03/3/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 15.60      
6 07 Tiếng Anh 8 Lê Minh Châu 1/11/2002 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 15.50      
7 43 Tiếng Anh 8 Quách Thị Thúy Ngân 09/02/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 15.50      
8 15 Tiếng Anh 8 Lê Quang Hiệu 17/11/2002 Lê Thị Thơm Thanh Thùy 15.40      
9 30 Tiếng Anh 8 Nguyễn Ngọc Phương Linh 15/05/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 15.40      
10 29 Tiếng Anh 8 Nguyễn Phương Linh 26/11/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 15.10      
11 46 Tiếng Anh 8 Hoàng Thị Bích Ngọc 06/11/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 15.10      
12 65 Tiếng Anh 8 Đỗ Nguyên 31/01/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 15.10      
13 09 Tiếng Anh 8 Đỗ Hữu Đạt 26/07/2002 Phạm Thị Xuân Thanh Mai 15.00      
14 44 Tiếng Anh 8 Phạm Thị Thanh Ngân 05/11/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 15.00      
15 39 Tiếng Anh 8 Nguyễn Phương  Thảo 8/8/2002 Nguyễn Thị Thủy Bình  Minh 14.80      
16 61 Tiếng Anh 8 Nguyễn Tú  Uyên 30/08/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 14.40      
17 01 Tiếng Anh 8 Đỗ Thị An 06/04/2002 Nguyễn Thị Thu Hương  Hồng Dương 14.20      
18 63 Tiếng Anh 8 Nguyễn Quốc  Việt 13/12/2002 Nguyễn Thị Thu Hương  Hồng Dương 14.20      
19 24 Tiếng Anh 8 Phạm Hà Linh 15/9/2002 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 14.10      
20 20 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thu Khuyên 04/11/2002 Lê Thị Thơm Thanh Thùy 14.00      
21 45 Tiếng Anh 8 Đào Ánh Ngọc 19/05/2002 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKB 14.00      
22 11 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Hải 21/01/2002 Nguyễn Thanh Huyền Thanh Cao 13.80      
23 34 Tiếng Anh 8 Phạm Thị Nguyệt 1/13/2002 Nguyễn Thị Thủy Bình  Minh 13.80      
24 14 Tiếng Anh 8 Hoàng Thị Bích Hằng 20/12/2002 Lê Thị Thơm Thanh Thùy 13.70      
25 47 Tiếng Anh 8 Lã Thị Quỳnh Như 30/07/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 13.70      
26 25 Tiếng Anh 8 Trần Huệ Linh 19/12/2002 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 13.60      
27 33 Tiếng Anh 8 Chu Thị Thảo Linh 11/12/2002 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKB 13.30      
28 56 Tiếng Anh 8 Lã Quang Thọ 14/02/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 13.10      
29 23 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/10/2002 Phạm Thị Xuân Thanh Mai 12.90      
30 42 Tiếng Anh 8 Lưu Thị Tâm Trang 9/28/2002 Nguyễn Thị Thủy Bình  Minh 12.90      
31 64 Tiếng Anh 8 Nguyễn Văn Việt 09/11/2002 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKB 12.90      
32 12 Tiếng Anh 8 Lê Thanh  Hằng 10/4/2002 Nguyễn Thị Thủy Bình  Minh 12.70      
33 54 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 04/02/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 12.60      
34 19 Tiếng Anh 8 Phạm Duy  Khoa 15/10/2002 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 12.50      
35 41 Tiếng Anh 8 Hoàng Đức  Mạnh 23/04/2002 Đinh Minh Hợp Dân Hòa 12.50      
36 27 Tiếng Anh 8 Nguyễn Đức  Mạnh 29/04/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 12.30      
37 41 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Mai Thu 15/07/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 12.30      
38 10 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Mỹ  Duyên 25/9/2002 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 12.20      
39 37 Tiếng Anh 8 Nguyễn Công Nhật 10/10/2002 Nguyễn Thị Thu Trà Tam Hưng 12.20      
40 02 Tiếng Anh 8 Lê Thị Vân Anh 12/10/2002 Nguyễn Thị Thu Hương  Hồng Dương 12.20      
41 49 Tiếng Anh 8 Nguyễn Minh 9/5/2002 Nguyễn Thị Thủy Bình  Minh 12.10      
42 14 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thành Đạt 13/05/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 12.10      
43 04 Tiếng Anh 8 Đỗ Nguyệt  Ánh 12/8/2002 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 12.00      
44 31 Tiếng Anh 8 Tạ Hiếu Ngân 16/9/2002 Lê Thị Thơm Thanh Thùy 12.00      
45 38 Tiếng Anh 8 Phạm Hương Ly 27/09/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 12.00      
46 62 Tiếng Anh 8 Vương Thị Cẩm Vân 18/03/2002 Nguyễn Thị Thủy Tân Ước 12.00      
47 67 Tiếng Anh 8 Lê Thị Hải Yến 4/9/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 12.00      
48 21 Tiếng Anh 8 Nguyễn Bích Lam 23/11/2002 Nguyễn Thị Hồng Ánh  Mỹ Hưng  11.80      
49 07 Tiếng Anh 8 Nguyễn Châm Anh 11/11/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 11.70      
50 33 Tiếng Anh 8 Trần Thị Bích Ngọc 04/5/2002 Lê Thị Thơm Thanh Thùy 11.60      
51 43 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Thu Trang 5/14/2002 Nguyễn Thị Thủy Bình  Minh 11.60      
52 08 Tiếng Anh 8 Vũ Thị Phương Anh 30/03/2002 Nguyễn Thị Thủy Tân Ước 11.60      
53 37 Tiếng Anh 8 Lê Khánh Ly 08/04/2002 Nguyễn Hồng Minh Kim An 11.55      
54 52 Tiếng Anh 8 Trần Thị Vân  03/07/2002 Lê Thị Kim Anh   Cự Khê 11.50      
55 24 Tiếng Anh 8 Trần Thu Hiền 31/03/2002 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKB 11.40      
56 38 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Hương Sen 5/11/2002 Nguyễn Thị Thủy Bình  Minh 11.30      
57 06 Tiếng Anh 8 Lê Thị Phương Anh 05/07/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 11.30      
58 48 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thu Phương 25/07/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 11.30      
59 26 Tiếng Anh 8 Nghiêm Thu  Hương 24/12/2002 Nguyễn Thị Thủy Tân Ước 11.15      
60 16 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Thùy  Dương 06/09/2002 Nguyễn Thị Thu Hương  Hồng Dương 11.10      
61 44 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Kiều Trang 12/8/2002 Lê Thị Thơm Thanh Thùy 11.00      
62 15 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Liên 27/12/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 11.00       thay
63 46 Tiếng Anh 8 Đào Thị Trà 3/26/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 10.80      
64 60 Tiếng Anh 8 Lê Thu Uyên 04/11/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 10.80      
65 66 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Hải Yến 8/12/2002 Hoàng Thu Hằng Kim Thư 10.80      
66 08 Tiếng Anh 8 Ngô Thị Thanh  Chúc 21/04/2002 Phan Thị Huyền Thanh Văn  10.70      
67 51 Tiếng Anh 8 Vũ Quốc  Tuấn 17/7/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 10.70      
68 06 Tiếng Anh 8 Lê Thị Kim Anh  3/9/2002 Nguyễn Thị Hồng Ánh  Mỹ Hưng  10.60      
69 18 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Huyền 24/11/2002 Nguyễn Thanh Huyền Thanh Cao 10.60      
70 32 Tiếng Anh 8 Nguyễn Bích Ngọc 08/9/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 10.60      
71 51 Tiếng Anh 8 Lê Minh Tâm 10/03/2002 Trần Thị Hoa Ng.Trực-TTKB 10.60      
72 52 Tiếng Anh 8 Nguyễn Đức Thắng 19/01/2002 Nguyễn Thị Thu Hương  Hồng Dương 10.60      
73 27 Tiếng Anh 8 Trần Quang Huy 20/03/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 10.40      
74 40 Tiếng Anh 8 Đặng Phương Thảo  23/02/2002 Nguyễn Thị Hồng Ánh  Mỹ Hưng  10.10      
75 50 Tiếng Anh 8 Trần Quang Tuấn 12/17/2002 Nguyễn Thị Thủy Bình  Minh 10.10      
76 13 Tiếng Anh 8 Lê Thị Thu Hằng 23/02/2002 Phạm Thị Xuân Thanh Mai 10.00       0.633333
77 29 Tiếng Anh 8 Ngô Thị Minh 02/05/2002 Nguyễn Thị Hồng Ánh  Mỹ Hưng  9.80      
78 26 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Hương Ly 18/4/2002 Lê Thị Thơm Thanh Thùy 9.70      
79 23 Tiếng Anh 8 Nguyễn Minh Hiền 09/07/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 9.50      
80 28 Tiếng Anh 8 Quản Hà  Linh 30/5/2002 Nguyễn Thị Thu Hằng Đỗ Động  9.50      
81 05 Tiếng Anh 8 Lã Lưu Ngọc Ánh 31/03/2002 Phạm Thị Xuân Thanh Mai 9.40      
82 30 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Ngân 05/01/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 9.40      
83 01 Tiếng Anh 8 Đào Xuân  An 27/10/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 9.30      
84 03 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Trúc Anh 03/11/2002 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 9.20      
85 49 Tiếng Anh 8 Nguyễn Lan Phương 08/03/2002 Nguyễn Thị Thủy Tân Ước 9.00      
86 18 Tiếng Anh 8 Hoàng Thị Hương  Giang 19/5/2002 Đinh Văn Anh Xuân Dương 8.80      
87 21 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Hằng 15/10/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 8.80      
88 59 Tiếng Anh 8  Đào Thị  Uyên 28/06/2002 Lê Thị Thanh Kim Tuyến Liên Châu 8.70      
89 35 Tiếng Anh 8 Lê Thanh Loan 20/11/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 8.60      
90 16 Tiếng Anh 8 Nguyễn Việt  Hùng 06/10/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 8.50      
91 31 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thùy  Linh 13/01/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 8.50      
92 47 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Kiều Trinh 05/7/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 8.40      
93 25 Tiếng Anh 8 Nguyễn Đình Hiếu 10/09/2002 Quách Thị Ngọc Hải Cao Dương 8.40      
94 53 Tiếng Anh 8 Đặng Thị Hà Vy 04/07/2002 Lê Thị Kim Anh   Cự Khê 8.30      
95 20 Tiếng Anh 8 Phạm Thanh Hằng 01/12/2002 Trần Thị Thu Thủy Phương Trung 8.25      
96 22 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị  Hằng  8/10/2002 Nguyễn Thị Thu Hằng Đỗ Động  8.25      
97 02 Tiếng Anh 8 Nguyễn Tùng Anh 02/4/2002 Trần Thị Thanh Bình Bích Hòa 8.20      
98 28 Tiếng Anh 8 Nguyễn Văn Minh 26/8/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 8.20      
99 36 Tiếng Anh 8 Trương Quang  Nhật 13/05/2002 Phan Thị Huyền Thanh Văn  8.20      
100 39 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Cẩm Ly 29/05/2002 Nguyễn Thị Thủy Tân Ước 8.10      
101 55 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thành Thiện 5/7/2002 Đinh Văn Anh Xuân Dương 8.10      
102 32 Tiếng Anh 8 Phạm Phương Linh 20/12/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 8.00      
103 12 Tiếng Anh 8 Nguyễn Văn  Chuyên 14/11/2002 Đinh Văn Anh Xuân Dương 7.65      
104 36 Tiếng Anh 8 Nguyễn  Đình  Lộc 09/12/2002 Đinh Minh Hợp Dân Hòa 7.50      
105 22 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/10/2002 Đào Huy Tưởng- Lý Thị Mùi Cao Viên 7.20      
106 40 Tiếng Anh 8 Hoàng Thị  Mai 04/01/2002     Lê Thị Thanh Kim Tuyến Liên Châu 7.00      
107 11 Tiếng Anh 8 Nguyễn Văn  Chúc 28/11/2002 Lê Thị Thanh Kim Tuyến Liên Châu 6.90      
108 17 Tiếng Anh 8 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 22/04/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 6.65      
109 57 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị  Thủy 04/01/2002           Lê Thị Thanh Kim Tuyến Liên Châu 6.60      
110 13 Tiếng Anh 8 Lương Việt  Cường 25/09/2002 Đinh Minh Hợp Dân Hòa 6.35      
111 04 Tiếng Anh 8 Phạm Minh Anh 01/06/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 6.10      
112 50 Tiếng Anh 8 Quách Đức Quân 15/07/2002 Quách Thị Ngọc Hải Cao Dương 6.00      
113 35 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Nhân 26/10/2002 Lê Thị Hoa Cao Viên 5.70      
114 09 Tiếng Anh 8 Nguyễn Quỳnh Chi 31/07/2002 Phạm Thị Lê Dung Ng.Trực-TTKB 5.60      
115 10 Tiếng Anh 8 Đào Thị Lệ Chi  11/10/2002 Lê Thị Thanh Kim Tuyến Liên Châu 5.35      
116 34 Tiếng Anh 8 Trần Phương  Linh 17/7/2002 Đinh Văn Anh Xuân Dương 4.50      
117 19 Tiếng Anh 8 Mai Thị Thu 01/06/2002 Đinh Minh Hợp Dân Hòa 4.40      
118 17 Tiếng Anh 8 Lê Thu  Huyền 25/06/2002 Nguyễn Thị Hồng Ánh  Mỹ Hưng  4.20      
119 58 Tiếng Anh 8 Lương Ngọc Trang 23/02/2002 Quách Thị Ngọc Hải Cao Dương 3.80      
120 03 Tiếng Anh 8 Nguyễn Thị Lan Anh 9/4/2002 Hoàng Thu Hằng Kim Thư 3.50      
1 28 Toán 8 Tạ Ngọc Huyền 12/06/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 17.50      
2 32 Toán 8 Phạm Khánh Linh 03/09/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 17.00      
3 33 Toán 8 Nguyễn Đức Duy Linh 24/11/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 16.75      
4 23 Toán 8 Tạ Thị Hồng Hạnh 14/07/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 16.50      
5 57 Toán 8 Phạm Thị Thu Trang 24/04/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 16.50      
6 01 Toán 8 Nguyễn Thị Mai Anh 6/24/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 16.00      
7 11 Toán 8 Nguyễn Tiến Đức 17/04/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 16.00      
8 49 Toán 8 Trần Minh Quang 12/01/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 16.00      
9 54 Toán 8 Nguyễn Hương Thảo 09/08/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 16.00      
10 02 Toán 8 Nguyễn Thị Nguyệt  Anh 9/11/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 15.50      
11 21 Toán 8 Trần Mạnh Hân 19/03/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 15.50      
12 56 Toán 8 Lưu Bá Mạnh  Tiến 22/10/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 15.50      
13 04 Toán 8 Nguyễn Phương Anh 11/5/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 15.00      
14 05 Toán 8 Lê Đức Anh 11/02/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 15.00      
15 13 Toán 8 Phạm Minh Đức 10/10/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 15.00      
16 43 Toán 8 Nguyễn Thị Xuân  Nhi 14/02/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 15.00      
17 37 Toán 8 Nguyễn Thị Thu Trang 10/10/2002 Lê Thị Minh Hà Bích Hòa 14.50      
18 40 Toán 8 Nguyễn Quang  Trường 08/10/2002 Lê Thị Minh Hà Bích Hòa 14.50      
19 12 Toán 8 Lê Minh Đức 19/04/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 14.50      
20 14 Toán 8 Lê Thảo Dung 05/02/2002 Trần Thị Thúy Hoa Dân Hòa 14.50      
21 36 Toán 8 Nguyễn Phan Hương Ly 28/06/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 14.50      
22 10 Toán 8 Phạm Hồng Dương 16/2/2002 Nguyễn Thị Mai Chinh Tam Hưng 14.00      
23 28 Toán 8 Đỗ Đức  Long 19/6/2002 Nguyễn Thị Minh Cao Viên 14.00      
24 03 Toán 8 Lê Thị Quỳnh Anh 06/06/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 13.50      
25 20 Toán 8 Nguyễn Thu  12/9/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 13.50      
26 22 Toán 8 Nguyễn Thị Hằng 20/03/2002 Nguyễn Thị Xuân Hiền Ng.Trực-TTKB 13.50      
27 41 Toán 8 Nguyễn Xuân  Trường  19/10/2002 Nguyễn Thị Thanh Hương  Mỹ Hưng  13.00      
28 42 Toán 8 Bùi Đăng 2/26/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 13.00      
29 15 Toán 8 Nguyễn Đình Trung Dũng 13/11/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 13.00      
30 35 Toán 8 Phạm Thị Minh  Luyến 03/9/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 13.00      
31 41 Toán 8 Nguyễn Thu Nga 03/01/2002 Trần Thị Thúy Hoa Dân Hòa 13.00      
32 27 Toán 8 Nguyễn Diệu Linh 5/4/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 12.50      
33 31 Toán 8 Nguyễn Thị Ngân 03/02/2002 Lê Thị Minh Hà Bích Hòa 12.50      
34 01 Toán 8 Nguyễn Phúc Trường An 14/12/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 12.50      
35 37 Toán 8 Vũ Tiến Mạnh 23/03/2002 Nguyễn Thị Xuân Hiền Ng.Trực-TTKB 12.50      
36 18 Toán 8 Lê Thanh  Hiếu 20/3/2002 Nguyễn Thị Mai Chinh Tam Hưng 12.00      
37 20 Toán 8 Nguyễn Thị Minh Hồng 07/04/2002 Nguyễn Thị Minh Cao Viên 12.00      
38 26 Toán 8 Nguyễn Trung Huỳnh 02/01/2002 Nguyễn Thị Minh Cao Viên 12.00      
39 29 Toán 8 Nguyễn Xuân Mai 07/11/2002 Nguyễn Thị Minh Cao Viên 12.00      
40 39 Toán 8 Nguyễn Phúc  Trung 8/11/2002 Nguyễn Thị Thu Hương Mỹ Hưng  12.00      
41 45 Toán 8 Trần Hồng Nhung 02/02/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 12.00      
42 58 Toán 8 Phạm Thanh  Trang 23/04/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 12.00      
43 63 Toán 8 Phạm Hải Yến 15/09/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 12.00      
44 07 Toán 8 Đào Xuân Đạt 30/11/2002 Nguyễn Thị Minh Cao Viên 11.50      
45 12 Toán 8 Nguyễn Thị Trà Giang 29/03/2002 Phạm Tuyết Mai Thanh Mai 11.50      
46 08 Toán 8 Hoàng Huy Chiến 20/08/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 11.50      
47 55 Toán 8 Lê Minh  Thiện 7/9/2002 Đặng Thị Tám Xuân Dương 11.50      
48 08 Toán 8 Nguyễn Đình Đức 6/16/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 11.00      
49 36 Toán 8 Lê Văn  Tiến 4/17/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 11.00      
50 02 Toán 8 Mai Quỳnh Anh 18/02/2002 Trần Thị Thúy Hoa Dân Hòa 11.00      
51 06 Toán 8 Lưu Việt  Anh 22/04/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 11.00      
52 18 Toán 8 Vũ Quang Duy 13/03/2002 Vũ Thị Liêm Tân Ước 11.00      
53 40 Toán 8 Nguyễn Thị Ly Mỹ 14/04/2002 Lê Thanh Lụa  Hồng Dương 11.00      
54 44 Toán 8 Hoàng Tố Như 24/01/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 11.00      
55 50 Toán 8 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 30/07/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 11.00      
56 05 Toán 8 Đỗ Văn  Cường 07/04/2002 Nguyễn Thị Minh Cao Viên 10.50      
57 47 Toán 8 Vũ Thùy  Phương  5/1/2202 Phạm Thị Hà  Đỗ Động  10.50      
58 03 Toán 8 Lê Hoàng Ngọc Anh 9/7/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 10.00      
59 14 Toán 8 Hoàng Thị Ngọc Hân 02/10/2002 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 10.00      
60 21 Toán 8 Nguyễn Tiến Hưng 5/23/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 10.00      
61 24 Toán 8 Trần Quang Huy 28/05/2002 Nguyễn Đình Chính Thanh Cao 10.00      
62 35 Toán 8 Nguyễn Hồng Thịnh 08/08/2002 Nguyễn Đình Chính Thanh Cao 10.00      
63 17 Toán 8 Nguyễn Minh Dương 30/10/2002 Vũ Thị Liêm Tân Ước 10.00      
64 27 Toán 8 Nguyễn Xuân Huy 09/10/2002 Lê Thanh Lụa  Hồng Dương 10.00      
65 31 Toán 8 Nguyễn Thị Giang  Linh 30/03/2002 Lê Thanh Lụa  Hồng Dương 10.00      
66 34 Toán 8 Nguyễn Tiến Linh 16/06/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 10.00      
67 59 Toán 8 Bùi Đức Trọng 22/04/2002 Nguyễn Thị Xuân Hiền Ng.Trực-TTKB 10.00      
68 60 Toán 8 Nguyễn Văn Trung 19/02/2002 Vũ Thị Liêm Tân Ước 10.00      
69 46 Toán 8 Nguyễn Hợp  Phú 24/01/2002 Lưu Thị Liên, Lê Thị Thủy Cao Dương 10.00       0.64486
70 34 Toán 8 Lê Xuân  Thắng  30/4/2002 Nguyễn Thị Thu Hương Mỹ Hưng  9.50      
71 29 Toán 8 Nguyễn Duy Khánh Linh 28/10/2002 Lê Thanh Lụa  Hồng Dương 9.50      
72 30 Toán 8 Nguyễn Hải Linh 28/09/2002 Lê Thanh Lụa  Hồng Dương 9.50      
73 39 Toán 8 Phạm Thị Hoa Thúy 30/07/2002 Chu Công Thanh Ng.Trực-TTKB 9.50      
74 51 Toán 8 Nguyễn Trọng  Tấn 30/01/2002 Trần Thị Thúy Hoa Dân Hòa 9.50      
75 32 Toán 8 Kiều Minh Nguyệt 09/02/2002 Nguyễn Thị Mai Chinh Tam Hưng 9.00      
76 33 Toán 8 Nguyễn Trọng  Phiêu 02/05/2002 Nguyễn Thị Hoàn Thanh Văn  9.00      
77 38 Toán 8 Hà Huyền  Trang 05/06/2002 Phạm Tuyết Mai Thanh Mai 9.00      
78 09 Toán 8 Nguyễn Tiến Đạt 06/08/2002 Nguyễn Thị Xuân Hiền Ng.Trực-TTKB 9.00      
79 42 Toán 8 Nguyễn Thị Nguyên 04/03/2002 Tạ Thị Quang Kim Thư 9.00      
80 04 Toán 8 Nguyễn Hợp Hoàng Anh 9/25/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 8.50      
81 10 Toán 8 Lê Quý Đôn 07/02/2002 Nguyễn Thị Xuân Hiền Ng.Trực-TTKB 8.50      
82 11 Toán 8 Nguyễn Thị Hà Giang 6/14/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 8.00      
83 23 Toán 8 Lê Quang Huy 07/03/2002 Nguyễn Đình Chính Thanh Cao 8.00      
84 16 Toán 8 Nguyễn Thùy Dương 09/04/2002 Lê Thanh Lụa  Hồng Dương 8.00      
85 26 Toán 8 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 19/11/2002 Vũ Thị Liêm Tân Ước 8.00      
86 38 Toán 8 Lê Văn Mạnh 07/04/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 8.00      
87 25 Toán 8 Nguyễn Thị Ngọc  Huyền 28/03/2002 Nguyễn Thị Hoàn Thanh Văn  7.50      
88 44 Toán 8 Nguyễn Bá 19/02/2002 Nguyễn Đình Chính Thanh Cao 7.50      
89 07 Toán 8 Nguyễn Linh Chi 01/11/2002 Lưu Thị Liên, Lê Thị Thủy Cao Dương 7.50      
90 48 Toán 8 Hoàng Minh Quân 08/07/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 7.50      
91 09 Toán 8 Đào Vi  Dương 06/03/2002 Nguyễn Thị Thanh Thủy  Cự Khê 7.00      
92 17 Toán 8 Lê Đức Hiếu 5/11/2002 Nguyễn Hải Yến Bình  Minh 7.00      
93 19 Toán 8 Hà Lê Minh Hiếu 16/01/2002 Phạm Tuyết Mai Thanh Mai 7.00      
94 19 Toán 8 Trần Văn 30/06/2002 Nguyễn Thị Hạnh Kim An 7.00      
95 53 Toán 8 Quách Thị Phương  Thảo 05/01/2001 Đào Thị Ánh Liên Châu 7.00      
96 22 Toán 8 Nguyễn  Thanh  Hương  02/9/2002 Nguyễn Thị Thu Hương Mỹ Hưng  6.50      
97 30 Toán 8 Phạm Nguyễn Huyền My 17/08/2002 Nguyễn Thị Thanh Thủy  Cự Khê 6.50      
98 52 Toán 8 Đào Thị Thảo 17/06/2002 Lê Thanh Lụa  Hồng Dương 6.50      
99 06 Toán 8 Đặng Cao Cường 12/03/2002 Nguyễn Đình Chính Thanh Cao 6.00      
100 15 Toán 8 Nguyễn Thị Hằng 13/03/2002 Nguyễn Đình Chính Thanh Cao 6.00      
101 43 Toán 8 Nguyễn Thảo Vân 31/07/2002 Phạm Tuyết Mai Thanh Mai 6.00      
102 62 Toán 8 Nguyễn Quốc Việt 08/10/2002 Nguyễn Thị Mai Anh Phương Trung 6.00      
103 13 Toán 8 Lê Đức Hải 21/5/2002 Nguyễn Hữu Đức Thanh Thùy 5.50      
104 24 Toán 8 Nguyễn Hoàng Hiệp 13/12/2002 Vũ Thị Liêm Tân Ước 5.00      
105 16 Toán 8 Tạ Xuân Hiệp 10/11/2002 Bùi Xuân Quân Thanh Thùy 4.00      
106 25 Toán 8 Đào Quang Huy  Hoàng 05/12/2002 Đào Thị Ánh Liên Châu 4.00      
107 61 Toán 8 Lê Hoài Anh 18/05/2002 Vũ Thị Liêm Tân Ước 4.00      
1 52 Vật lý 8 Nguyễn Trọng  Tấn 30/01/2002 Nguyễn Mã Lực Dân Hòa 18.50      
2 17 Vật lý 8 Đàm Thị Linh 1/2/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 17.50      
3 56 Vật lý 8 Nguyễn Minh Thành 13/09/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 17.00      
4 08 Vật lý 8 Đào Hữu  Châu 21/03/2002 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 16.50      
5 13 Vật lý 8 Lê Minh Đức 19/04/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 16.50      
6 27 Vật lý 8 Tào Viễn Quyết 29/4/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 15.50      
7 38 Vật lý 8 Phạm Thị Hải Yến 9/6/2002 Nguyễn Thị Duyên Bình  Minh 15.50      
8 09 Vật lý 8 Lê Thành Đạt 13/9/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 15.00      
9 15 Vật lý 8 Lê Thảo Dung 05/02/2002 Nguyễn Mã Lực Dân Hòa 15.00      
10 31 Vật lý 8 Trần Quang Huy 20/03/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 15.00      
11 47 Vật lý 8 Trần  Minh                  Quang Quang 12/01/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 15.00      
12 59 Vật lý 8 Nguyễn Hương Thảo 18/09/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 14.50      
13 28 Vật lý 8 Dương Thị Thu Quỳnh 19/8/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 14.00      
14 29 Vật lý 8 Nguyễn Văn  Sơn 31/01/2002 Nguyễn Thị Thủy  Mỹ Hưng  14.00      
15 35 Vật lý 8 Phạm Anh 13/04/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 14.00      
16 02 Vật lý 8 Mai Quỳnh Anh 18/02/2002 Nguyễn Mã Lực Dân Hòa 14.00      
17 18 Vật lý 8 Tạ Thị Tú Linh 13/4/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 13.00      
18 12 Vật lý 8 Nguyễn Tiến Đức 17/04/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 13.00      
19 40 Vật lý 8 Nguyễn Phan Hương Ly 28/06/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 13.00      
20 61 Vật lý 8 Lê Minh  Thiện 7/9/2002 Lê Thị Hải Yến Xuân Dương 13.00      
21 25 Vật lý 8 Trương Quang  Nhật 13/05/2002 Nguyễn Thị Thực  Thanh Văn  12.50      
22 16 Vật lý 8 Nguyễn Đình Trung Dũng 13/11/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 12.50      
23 05 Vật lý 8 Nguyễn Tuấn  Anh 29/06/2002 Nguyễn Thị Thực  Thanh Văn  12.00      
24 24 Vật lý 8 Lưu Thị  Nga 6/5/2002 Nguyễn Thị Duyên Bình  Minh 12.00      
25 26 Vật lý 8 Đào Quang Huy  Hoàng 05/12/2002 Đào Quang Long Liên Châu 12.00      
26 63 Vật lý 8 Phạm Thanh Trang 23/04/2002 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 12.00      
27 66 Vật lý 8 Đào Quang Tuấn 03/12/2002 Đào Quang Long Liên Châu 12.00      
28 01 Vật lý 8 Lê Hoàng Ngọc Anh 9/7/2002 Nguyễn Thị Duyên Bình  Minh 11.50      
29 07 Vật lý 8 Tào Văn Bách 30/11/2002 Đặng Thị Yến Hoa Thanh Thùy 11.50      
30 18 Vật lý 8 Nguyễn Minh Dương 30/10/2002 Dương Hiền Phương Tân Ước 11.50      
31 24 Vật lý 8 Nguyễn Hoàng Hiệp 13/12/2002 Dương Hiền Phương Tân Ước 11.50      
32 35 Vật lý 8 Nguyễn Duy Khánh Linh 28/10/2002 Nguyễn Thị Minh Tuấn  Hồng Dương 11.50      
33 34 Vật lý 8 Nguyễn Doãn  3/2/2002 Nguyễn Thị Duyên Bình  Minh 11.00      
34 29 Vật lý 8 Nguyễn Gia Huy 12/05/2002 Nguyễn Mã Lực Dân Hòa 11.00      
35 30 Vật lý 8 Nguyễn Xuân Huy 09/10/2002 Nguyễn Thị Minh Tuấn  Hồng Dương 11.00      
36 32 Vật lý 8 Lê Huy Thành 5/7/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 10.50      
37 04 Vật lý 8 Phạm Thị Vân Anh 03/06/2002 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 10.50      
38 07 Vật lý 8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/03/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 10.50      
39 17 Vật lý 8 Vũ Tuấn Dương 29/09/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 10.50      
40 21 Vật lý 8 Nguyễn Thu 12/09/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 10.50      
41 23 Vật lý 8 Nguyễn Xuân Hiền 20/10/2002 Nguyễn Thị Bình Kim Thư 10.50      
42 45 Vật lý 8 Trịnh Hoàng Quân 14/01/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 10.50      
43 68 Vật lý 8 Đào Thị  Uyên 28/06/2002 Đào Quang Long Liên Châu 10.50      
44 69 Vật lý 8 Nguyễn Quốc Việt 13/12/2002 Nguyễn Thị Minh Tuấn  Hồng Dương 10.5      
45 14 Vật lý 8 Phan Tuấn Hưng 21/10/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 10.00      
46 26 Vật lý 8 Kiều Thanh Nhung 3/3/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 10.00      
47 08 Vật lý 8 Nguyễn Ngọc Ánh 05/03/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 10.00      
48 14 Vật lý 8 Lê Tài Đức 01/04/2002 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 10.00      
49 20 Vật lý 8 Hoàng Thị Hương  Giang 19/5/2002 Lê Thị Hải Yến Xuân Dương 10.00      
50 22 Vật lý 8 Tạ Thị Hồng Hạnh 14/07/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 10.00      
51 34 Vật lý 8 Mai Đức  Khánh 12/06/2002 Nguyễn Mã Lực Dân Hòa 10.00      
52 39 Vật lý 8 Vũ Thế  Long 24/8/2002 Nguyễn Thị Bình Kim Thư 10.00      
53 42 Vật lý 8 Nguyễn Bảo  Ngọc 23/05/2002 Nguyễn Mã Lực Dân Hòa 10.00      
54 50 Vật lý 8 Đào Quang  Sinh 12/06/2002 Đào Quang Long Liên Châu 10.00      
55 57 Vật lý 8 Đào Thị  Thảo 25/05/2002 Đào Quang Long Liên Châu 10.00      
56 58 Vật lý 8 Quách Thị Phương Thảo 05/11/2002 Đào Quang Long Liên Châu 10.00      
57 62 Vật lý 8 Nguyễn Hưng Thịnh 9/11/2002 Nguyễn Thị Bình Kim Thư 10.00       0.527778
58 32 Vật lý 8 Lê Đức Huy 01/04/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 9.00      
59 06 Vật lý 8 Nguyễn Thị Minh Anh 06/06/2002 Dương Hiền Phương Tân Ước 8.50      
60 36 Vật lý 8 Nguyễn Thị Giang Linh 30/03/2002 Nguyễn Thị Minh Tuấn  Hồng Dương 8.50      
61 60 Vật lý 8 Nguyễn Phương Thảo 09/08/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 8.50      
62 70 Vật lý 8 Nguyễn Thị Xuân 19/2/2002 Nguyễn Thị Bình Kim Thư 8.5      
63 19 Vật lý 8 Lê Thị Hiền Lương 17/10/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 8.00      
64 09 Vật lý 8 Nguyễn Trọng Đại 04/07/2002 Dương Hiền Phương Tân Ước 8.00      
65 33 Vật lý 8 Nguyễn Thị Huyền 12/03/2002 Nguyễn Mã Lực Dân Hòa 8.00      
66 41 Vật lý 8 Tô Xuân Mạnh 19/08/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 8.00      
67 10 Vật lý 8 Nguyễn Hồng 6/11/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 7.50      
68 15 Vật lý 8 Lê Thị Hường 20/10/2002 Nguyễn Công Hoan Tam Hưng 7.50      
69 05 Vật lý 8 Tạ Lê Thảo Anh 31/10/2002 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 7.50      
70 10 Vật lý 8 Nguyễn Thành Đạt 13/05/2002 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 7.50      
71 28 Vật lý 8 Phạm Vũ Hưng 25/08/2002 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 7.50      
72 49 Vật lý 8 Nguyễn Tú Quyên 08/10/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 7.50      
73 06 Vật lý 8 Lê Hoàng Ngọc Ánh 9/7/2002 Nguyễn Thị Duyên Bình  Minh 7.00      
74 46 Vật lý 8 Hoàng Minh  Quân 08/07/2002 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 7.00      
75 65 Vật lý 8 Phạm Thị Kiều  Trinh  24/1/2002 Dương Hiền Phương  Đỗ Động  7.00      
76 22 Vật lý 8 Vũ Hoài Nam 10/6/2002 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 6.50      
77 30 Vật lý 8 Nguyễn Tiến Thái 9/26/2002 Nguyễn Thị Duyên Bình  Minh 6.50      
78 31 Vật lý 8 Ngô Quang Thắng  13/08/2002 Nguyễn Thị Thủy  Mỹ Hưng  6.50      
79 11 Vật lý 8 Nguyễn Văn  Doanh  21/10/2002 Dương Hiền Phương  Đỗ Động  6.50      
80 51 Vật lý 8 Vũ Bá Sơn 20/03/2002 Dương Hiền Phương Tân Ước 6.50      
81 02 Vật lý 8 Nguyễn Thị Kim Anh 7/19/2002 Nguyễn Thị Duyên Bình  Minh 6.00      
82 16 Vật lý 8 Nguyễn Thị Linh 02/11/2002 Nguyễn Bá Hưng Thanh Cao 6.00      
83 20 Vật lý 8 Vũ Văn  Minh 19/10/2002 Lã Văn Tâm Thanh Mai 6.00      
84 27 Vật lý 8 Nguyễn Thị Minh Huệ 09/05/2002 Nguyễn Thị Minh Tuấn  Hồng Dương 6.00      
85 48 Vật lý 8 Nguyễn Đình Quang 03/10/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 6.00      
86 54 Vật lý 8 Nguyễn  Văn Thắng 06/01/2002 Nguyễn Thị Minh Tuấn  Hồng Dương 6.00      
87 67 Vật lý 8 Vũ Thị  Ánh Tuyết 14/02/2002 Nguyễn Mã Lực Dân Hòa 6.00      
88 11 Vật lý 8 Đỗ Văn Hải 12/02/2002 Lê Mạnh Hùng Cao Viên 5.50      
89 12 Vật lý 8 Bùi Minh  Hiển 21/07/2002 Đức Thị Huyền Bích Hòa 5.50      
90 23 Vật lý 8 Chu Hoài Nam 16/08/2002 Lã Văn Tâm Thanh Mai 5.50      
91 36 Vật lý 8 Nguyễn Quốc  Việt 21/11/2002 Đức Thị Huyền Bích Hòa 5.50      
92 38 Vật lý 8 Nguyễn Đức Duy Linh 24/11/2002 Đặng Thị Kim Dung Ng.Trực-TTKB 5.50      
93 55 Vật lý 8 Lâm Tăng Thành 17/10/2002 Nguyễn Thị Bình Kim Thư 5.50      
94 33 Vật lý 8 Nguyễn Thị Thu 06/11/2002 Nguyễn Bá Hưng Thanh Cao 5.00      
95 43 Vật lý 8 Lê Thị Bích Ngọc 02/11/2002 Nguyễn Thị Minh Tuấn  Hồng Dương 5.00      
96 01 Vật lý 8 Lê Đức  Anh 18/11/2002 Nguyễn Thị Hoa Cao Dương 3.00      
97 03 Vật lý 8 Nguyễn Tuấn  Anh 11/07/2002 Nguyễn Thị Minh Tuấn  Hồng Dương 3.00      
98 19 Vật lý 8 Phạm Đức Duy 17/03/2002 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 3.00      
99 64 Vật lý 8 Lê Minh Trí 19/12/2002 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 3.00      
100 13 Vật lý 8 Hà Lê Minh Hiếu 16/01/2002 Lã Văn Tâm Thanh Mai 2.50      
101 44 Vật lý 8 Đỗ Thanh Phương 7/04/2002 Nguyễn Thị Thanh Tâm Phương Trung 2.50      
102 03 Vật lý 8 Hoàng Quỳnh Anh 22/11/2002 Nguyễn Thị Hảo  Cự Khê 2.00      
103 04 Vật lý 8 Nguyễn Tuấn Anh 01/08/2002 Nguyễn Bá Hưng Thanh Cao 2.00      
104 21 Vật lý 8 Phạm Nguyễn Huyền My 17/08/2002 Nguyễn Thị Hảo  Cự Khê 2.00      
105 37 Vật lý 8 Đặng Thị Hà Vy 04/07/2002 Nguyễn Thị Hảo  Cự Khê 2.00      
106 25 Vật lý 8 Nguyễn Đình Hiếu 10/09/2002 Nguyễn Thị Hoa Cao Dương 2.00      
107 53 Vật lý 8 Nguyễn Quốc Thái 20/07/2002 Nguyễn Thị Hoa Cao Dương 2.00      
108 37 Vật lý 8 Trần Thị Mỹ Linh 25/05/2002 Nguyễn Thị Hạnh Kim An 1.50      
                         
Thanh Oai, ngày 25   tháng 4 năm 2016
Người nhập điểm: Trịnh Mạnh Hà  LĐ BAN CHẤM THI DUYỆT KẾT QUẢ CỦA LÃNH ĐẠO
Người đọc điểm: Vũ Đình Công
Người kiểm tra đọc: Lê Văn Hà
Người giám sát: Trần Thị Thu Huyền