SỞ GD&ĐT HÀ NỘI |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
KỲ THI HSG LỚP 9
THCS NĂM 2016 |
|
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
BẢNG DANH SÁCH KẾT
QUẢ |
|
Môn thi: |
Vật lý |
|
|
SỐ TT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Trường |
Môn |
Quận |
Phong |
MA_PHACH |
Điểm |
Giải |
1 |
D039 |
NGUYỄN ANH LINH |
16/03/2001 |
9C |
Hà Nội – Amsterdam |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ70 |
18.5 |
|
2 |
D089 |
HOÀNG THANH MAI |
16/08/2001 |
9A |
Dương Quang |
Địa lý |
Gia Lâm |
|
Đ120 |
18 |
|
3 |
D090 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC |
13/11/2001 |
9B |
Dương Hà |
Địa lý |
Gia Lâm |
|
Đ121 |
18 |
|
4 |
D129 |
LÊ THỊ HẢI HÀ |
18/10/2001 |
9K2 |
Trưng Vương |
Địa lý |
Hoàn Kiếm |
|
Đ25 |
18 |
|
5 |
D131 |
LÊ NGỌC HUYỀN |
08/03/2001 |
9A3 |
Ngô Sĩ Liên |
Địa lý |
Hoàn Kiếm |
|
Đ27 |
18 |
|
6 |
D134 |
VƯƠNG LÊ QUANG |
04/08/2001 |
9A3 |
Ngô Sĩ Liên |
Địa lý |
Hoàn Kiếm |
|
Đ30 |
18 |
|
7 |
D248 |
NGUYỄN THỊ YẾN MAI |
02/03/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Địa lý |
Thạch Thất |
|
Đ239 |
18 |
|
8 |
D035 |
HOÀNG THANH GIANG |
20/01/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ66 |
16.75 |
|
9 |
D133 |
PHẠM MINH NGỌC |
09/04/2001 |
9M |
Trưng Vương |
Địa lý |
Hoàn Kiếm |
|
Đ29 |
16.75 |
|
10 |
D008 |
NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG |
13/02/2001 |
9A |
Hoàng Hoa Thám |
Địa lý |
Ba Đình |
|
Đ9 |
16.5 |
|
11 |
D040 |
HÀ NHẬT MINH |
27/05/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ71 |
16.5 |
|
12 |
D107 |
VŨ TRƯỜNG GIANG |
25/10/2001 |
9B |
Đoàn Kết |
Địa lý |
Hai Bà Trưng |
|
Đ33 |
16.5 |
|
13 |
D160 |
VŨ NGỌC TRƯỜNG SƠN |
19/01/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
Địa lý |
Mê Linh |
|
Đ161 |
16.5 |
|
14 |
D01A |
NGUYỄN DẠ MINH CHÂU |
08/06/2001 |
9E |
Thăng Long |
Địa lý |
Ba Đình |
|
Đ1 |
16.25 |
|
15 |
D144 |
TRẦN TRIỆU VY |
03/04/2001 |
9A |
Tân Mai |
Địa lý |
Hoàng Mai |
|
Đ145 |
16.25 |
|
16 |
D238 |
NGUYỄN HOÀNG MY LAN |
21/07/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Địa lý |
Tây Hồ |
|
Đ14 |
16.25 |
|
17 |
D015 |
PHÙNG THỊ DIỄM QUỲNH |
05/02/2001 |
9 |
Vạn Thắng |
Địa lý |
Ba Vì |
|
Đ191 |
16 |
|
18 |
D033 |
NGUYỄN TRẦN NGỌC DAO |
25/11/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ64 |
16 |
|
19 |
D123 |
NGUYỄN CHÍ QUANG |
11/06/2001 |
9B |
Nguyễn Văn Huyên |
Địa lý |
Hoài Đức |
|
Đ224 |
16 |
|
20 |
D178 |
LÊ THỊ PHƯƠNG LÂM |
05/02/2001 |
9A |
Phú Đô |
Địa lý |
Nam Từ Liêm |
|
Đ109 |
16 |
|
21 |
D179 |
NGÔ THÙY LINH |
06/06/2001 |
9M |
Marie Curie |
Địa lý |
Nam Từ Liêm |
|
Đ110 |
16 |
|
22 |
D118 |
NGUYỄN DANH HÙNG |
31/07/2001 |
9A1 |
Minh Khai |
Địa lý |
Hoài Đức |
|
Đ219 |
15.75 |
|
23 |
D042 |
NGUYỄN HOÀNG NAM |
19/11/2001 |
9A2 |
Cầu Giấy |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ73 |
15.5 |
|
24 |
D056 |
LÂM MẠNH HIẾU |
06/12/2001 |
9B |
Lương Thế Vinh |
Địa lý |
Đan Phượng |
|
Đ207 |
15.5 |
|
25 |
D140 |
ĐINH THỊ NGỌC LINH |
23/09/2001 |
9A |
Thanh Trì |
Địa lý |
Hoàng Mai |
|
Đ141 |
15.5 |
|
26 |
D161 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
THẢO |
25/05/2001 |
9C |
Đại Thịnh A |
Địa lý |
Mê Linh |
|
Đ162 |
15.5 |
|
27 |
D017 |
NGUYỄN THỊ MINH TIẾN |
11/11/2001 |
9 |
Châu Sơn |
Địa lý |
Ba Vì |
|
Đ193 |
15.25 |
|
28 |
D050 |
HUỲNH THỊ MAI |
29/04/2001 |
9 |
Phú Nam An |
Địa lý |
Chương Mỹ |
|
Đ251 |
15.25 |
|
29 |
D053 |
ĐẶNG KIỀU TRANG |
10/02/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Địa lý |
Chương Mỹ |
|
Đ254 |
15.25 |
|
30 |
D235 |
VŨ HOÀNG ANH |
26/10/2001 |
9A4 |
Chu Văn An |
Địa lý |
Tây Hồ |
|
Đ11 |
15.25 |
|
31 |
D059 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
07/08/2001 |
9B |
Tân Lập |
Địa lý |
Đan Phượng |
|
Đ210 |
15 |
|
32 |
D071 |
VŨ THỊ NAM QUỲNH |
30/09/2001 |
9A |
Việt Hùng |
Địa lý |
Đông Anh |
|
Đ92 |
15 |
|
33 |
D088 |
LÊ THỊ HOÀNG LAN |
19/01/2001 |
9A |
Yên Viên |
Địa lý |
Gia Lâm |
|
Đ119 |
15 |
|
34 |
D093 |
ĐỖ CẨM VÂN |
21/11/2001 |
9B |
Dương Hà |
Địa lý |
Gia Lâm |
|
Đ124 |
15 |
|
35 |
D125 |
ĐỖ LÊ THU AN |
21/09/2001 |
9H2 |
Trưng Vương |
Địa lý |
Hoàn Kiếm |
|
Đ21 |
15 |
|
36 |
D269 |
PHẠM THANH HÀ |
21/12/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Địa lý |
Thanh Trì |
|
Đ130 |
15 |
|
37 |
D019 |
LÊ THỊ TRANG TRANG |
08/04/2001 |
9 |
Vạn Thắng |
Địa lý |
Ba Vì |
|
Đ195 |
14.75 |
|
38 |
D086 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH |
04/09/2001 |
9E |
Đa Tốn |
Địa lý |
Gia Lâm |
|
Đ117 |
14.75 |
|
39 |
D108 |
TRẦN HỒNG HẠNH |
03/11/2001 |
9A1 |
Ngô Gia Tự |
Địa lý |
Hai Bà Trưng |
|
Đ34 |
14.75 |
|
40 |
D132 |
PHẠM LINH KHANH |
27/12/2001 |
9H2 |
Trưng Vương |
Địa lý |
Hoàn Kiếm |
|
Đ28 |
14.75 |
|
41 |
D156 |
NGUYỄN THỊ CHI |
25/04/2001 |
9B |
Đại Thịnh A |
Địa lý |
Mê Linh |
|
Đ157 |
14.75 |
|
42 |
D159 |
NGUYỄN THỊ HỒNG SINH |
29/10/2001 |
9D |
Mê Linh |
Địa lý |
Mê Linh |
|
Đ160 |
14.75 |
|
43 |
D241 |
PHẠM TRÍ THÀNH |
13/01/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
Địa lý |
Tây Hồ |
|
Đ17 |
14.75 |
|
44 |
D244 |
NGUYỄN HỒNG TRANG |
03/12/2001 |
9E |
Đông Thái |
Địa lý |
Tây Hồ |
|
Đ20 |
14.75 |
|
45 |
D003 |
CAO BẢO NGỌC |
03/02/2001 |
9A13 |
Giảng Võ |
Địa lý |
Ba Đình |
|
Đ4 |
14.5 |
|
46 |
D034 |
BẠCH HƯƠNG GIANG |
18/10/2001 |
9G |
Lê Quý Đôn |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ65 |
14.5 |
|
47 |
D055 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
15/08/2001 |
9C |
Tân Lập |
Địa lý |
Đan Phượng |
|
Đ206 |
14.5 |
|
48 |
D062 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
14/03/2001 |
9B |
Lương Thế Vinh |
Địa lý |
Đan Phượng |
|
Đ213 |
14.5 |
|
49 |
D155 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
24/07/2001 |
9A |
Hoàng Kim |
Địa lý |
Mê Linh |
|
Đ156 |
14.5 |
|
50 |
D175 |
NGUYỄN ĐÌNH ANH DUY |
14/06/2001 |
9A2 |
Đoàn Thị Điểm |
Địa lý |
Nam Từ Liêm |
|
Đ106 |
14.5 |
|
51 |
D215 |
TRỊNH VĂN DUY |
10/06/2001 |
9B |
Trung Giã |
Địa lý |
Sóc Sơn |
|
Đ76 |
14.5 |
|
52 |
D280 |
NGUYỄN QUỐC HIẾU |
21/07/2001 |
9A4 |
Phan Đình Giót |
Địa lý |
Thanh Xuân |
|
Đ56 |
14.5 |
|
53 |
D016 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
21/06/2001 |
9 |
Tản Lĩnh |
Địa lý |
Ba Vì |
|
Đ192 |
14.25 |
|
54 |
D037 |
VŨ VIỆT HOÀNG |
10/10/2001 |
9A4 |
Nguyễn Tất Thành |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ68 |
14.25 |
|
55 |
D075 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH |
12/05/2001 |
9A2 |
Nguyễn Trường Tộ |
Địa lý |
Đống Đa |
|
Đ41 |
14.25 |
|
56 |
D091 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
16/12/2001 |
9C |
Phù Đổng |
Địa lý |
Gia Lâm |
|
Đ122 |
14.25 |
|
57 |
D092 |
VŨ THU PHƯƠNG |
02/05/2001 |
9B |
Đông Dư |
Địa lý |
Gia Lâm |
|
Đ123 |
14.25 |
|
58 |
D102 |
LÊ ANH PHƯƠNG |
23/05/2001 |
9A1 |
Nguyễn Trãi |
Địa lý |
Hà Đông |
|
Đ173 |
14.25 |
|
59 |
D163 |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
21/01/2001 |
9A |
Tiến Thắng |
Địa lý |
Mê Linh |
|
Đ164 |
14.25 |
|
60 |
D014 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
12/04/2001 |
9 |
Vạn Thắng |
Địa lý |
Ba Vì |
|
Đ190 |
14 |
|
61 |
D038 |
VĂN QUÝ KHÔI |
22/10/2001 |
9A8 |
Nghĩa Tân |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ69 |
14 |
|
62 |
D049 |
NGUYỄN BÍCH HẠNH |
07/03/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Địa lý |
Chương Mỹ |
|
Đ250 |
14 |
|
63 |
D061 |
HOÀNG PHƯƠNG NHI |
02/07/2001 |
9D |
Phương Đình |
Địa lý |
Đan Phượng |
|
Đ212 |
14 |
|
64 |
D083 |
PHAN ĐÀM QUÂN |
21/01/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Địa lý |
Đống Đa |
|
Đ49 |
14 |
|
65 |
D085 |
NGÔ VƯƠNG HẢI ANH |
17/04/2001 |
9A |
Yên Viên |
Địa lý |
Gia Lâm |
|
Đ116 |
14 |
|
66 |
D094 |
CHỬ THỊ HẢI YẾN |
27/12/2001 |
9A |
Văn Đức |
Địa lý |
Gia Lâm |
|
Đ125 |
14 |
|
67 |
D106 |
NGUYỄN TRẦN THÙY DUNG |
01/01/2001 |
9A |
Lương Yên |
Địa lý |
Hai Bà Trưng |
|
Đ32 |
14 |
|
68 |
D110 |
TRẦN DIỆU HUYỀN |
28/06/2001 |
9B |
Trưng Nhị |
Địa lý |
Hai Bà Trưng |
|
Đ36 |
14 |
|
69 |
D114 |
NGUYỄN LỆ THƯƠNG |
22/02/2001 |
9B |
Đoàn Kết |
Địa lý |
Hai Bà Trưng |
|
Đ40 |
14 |
|
70 |
D138 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH
HUYỀN |
10/01/2001 |
9A |
Yên Sở |
Địa lý |
Hoàng Mai |
|
Đ139 |
14 |
|
71 |
D158 |
ĐẶNG DUY QUYẾT |
22/01/2001 |
9C |
Mê Linh |
Địa lý |
Mê Linh |
|
Đ159 |
14 |
|
72 |
D164 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
13/11/2001 |
9C |
Mê Linh |
Địa lý |
Mê Linh |
|
Đ165 |
14 |
|
73 |
D203 |
VƯƠNG KIỀU TRANG |
28/12/2001 |
9A |
Thượng Cốc |
Địa lý |
Phúc Thọ |
|
Đ204 |
14 |
|
74 |
D254 |
LÊ THÙY TRANG |
05/03/2001 |
9D |
Thạch Thất |
Địa lý |
Thạch Thất |
|
Đ245 |
14 |
|
75 |
D275 |
NGUYỄN LÊ HỒNG ANH |
18/12/2001 |
9A1 |
Phương Liệt |
Địa lý |
Thanh Xuân |
|
Đ51 |
14 |
|
76 |
D048 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
28/07/2001 |
9 |
Lam Điền |
Địa lý |
Chương Mỹ |
|
Đ249 |
13.75 |
|
77 |
D063 |
TRẦN THỊ TỈNH |
03/03/2001 |
9A |
Thọ An |
Địa lý |
Đan Phượng |
|
Đ214 |
13.75 |
|
78 |
D011 |
CHU QUANG CHỨC |
12/08/2001 |
9 |
Vật Lại |
Địa lý |
Ba Vì |
|
Đ187 |
13.5 |
|
79 |
D028 |
ĐẶNG THÙY PHƯƠNG |
04/01/2001 |
9A |
Newton |
Địa lý |
Bắc Từ Liêm |
|
Đ104 |
13.5 |
|
80 |
D084 |
HOÀNG THU TRANG |
18/06/2001 |
9A7 |
Nguyễn Trường Tộ |
Địa lý |
Đống Đa |
|
Đ50 |
13.5 |
|
81 |
D121 |
CHU THỊ HỒNG NHUNG |
28/06/2001 |
9B |
Vân Côn |
Địa lý |
Hoài Đức |
|
Đ222 |
13.5 |
|
82 |
D183 |
NGUYỄN NHƯ QUỲNH |
25/09/2001 |
9A1 |
Mỹ Đình 2 |
Địa lý |
Nam Từ Liêm |
|
Đ114 |
13.5 |
|
83 |
D184 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
11/11/2001 |
9D |
Mễ Trì |
Địa lý |
Nam Từ Liêm |
|
Đ115 |
13.5 |
|
84 |
D251 |
VŨ THÚY QUỲNH |
01/01/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Địa lý |
Thạch Thất |
|
Đ242 |
13.5 |
|
85 |
D253 |
HOÀNG THỊ THÀNH |
22/08/2001 |
9A |
Đồng Trúc |
Địa lý |
Thạch Thất |
|
Đ244 |
13.5 |
|
86 |
D006 |
NGUYỄN THANH PHÚC |
20/02/2001 |
9A3 |
Thăng Long |
Địa lý |
Ba Đình |
|
Đ7 |
13.25 |
|
87 |
D009 |
NGUYỄN ANH THƯ |
25/04/2001 |
9A3 |
Giảng Võ |
Địa lý |
Ba Đình |
|
Đ10 |
13.25 |
|
88 |
D010 |
NGUYỄN QUYẾT CHIẾN |
06/06/2001 |
9 |
Châu Sơn |
Địa lý |
Ba Vì |
|
Đ186 |
13.25 |
|
89 |
D018 |
ĐỖ THUỲ TRANG |
13/10/2001 |
9 |
Vạn Thắng |
Địa lý |
Ba Vì |
|
Đ194 |
13.25 |
|
90 |
D036 |
NGUYỄN THÚY HẰNG |
10/11/2001 |
9A3 |
Nam Trung Yên |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ67 |
13.25 |
|
91 |
D044 |
NGUYỄN ANH TÙNG |
05/10/2001 |
9A2 |
Nghĩa Tân |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ75 |
13.25 |
|
92 |
D052 |
VŨ MINH QUANG |
25/06/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Địa lý |
Chương Mỹ |
|
Đ253 |
13.25 |
|
93 |
D064 |
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
04/02/2001 |
9B |
Lương Thế Vinh |
Địa lý |
Đan Phượng |
|
Đ215 |
13.25 |
|
94 |
D104 |
PHÙNG DUY TRUNG |
29/05/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trãi |
Địa lý |
Hà Đông |
|
Đ175 |
13.25 |
|
95 |
D127 |
VĂN QUỲNH ANH |
22/04/2001 |
9M |
Trưng Vương |
Địa lý |
Hoàn Kiếm |
|
Đ23 |
13.25 |
|
96 |
D176 |
LÊ THỊ THU HIỀN |
02/12/2001 |
9A |
Phú Đô |
Địa lý |
Nam Từ Liêm |
|
Đ107 |
13.25 |
|
97 |
D194 |
NGUYỄN NGỌC UYÊN |
06/02/2001 |
9A |
Đại Xuyên |
Địa lý |
Phú Xuyên |
|
Đ285 |
13.25 |
|
98 |
D236 |
BÙI PHẠM THỤC HÀ |
02/08/2001 |
9A1 |
An Dương |
Địa lý |
Tây Hồ |
|
Đ12 |
13.25 |
|
99 |
D023 |
LÊ QUANG KHẢI |
27/05/2001 |
9C |
Thụy Phương |
Địa lý |
Bắc Từ Liêm |
|
Đ99 |
13 |
|
100 |
D041 |
VŨ THẠCH TƯỜNG MINH |
02/11/2001 |
9E |
Hà Nội – Amsterdam |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ72 |
13 |
|
101 |
D043 |
NGUYỄN HẠNH NGUYÊN |
19/09/2001 |
9A6 |
Cầu Giấy |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ74 |
13 |
|
102 |
D072 |
NGUYỄN MAI TRANG |
14/11/2001 |
9A |
Cổ Loa |
Địa lý |
Đông Anh |
|
Đ93 |
13 |
|
103 |
D079 |
HOÀNG KIM HUYỀN |
03/07/2001 |
9A8 |
Nguyễn Trường Tộ |
Địa lý |
Đống Đa |
|
Đ45 |
13 |
|
104 |
D116 |
NGUYỄN THU HÀ |
31/10/2001 |
9D |
Nguyễn Văn Huyên |
Địa lý |
Hoài Đức |
|
Đ217 |
13 |
|
105 |
D135 |
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
17/01/2001 |
9A |
Tân Mai |
Địa lý |
Hoàng Mai |
|
Đ136 |
13 |
|
106 |
D152 |
ĐỖ XUÂN TRÀ |
28/10/2001 |
9A2 |
Sài Đồng |
Địa lý |
Long Biên |
|
Đ153 |
13 |
|
107 |
D177 |
MAI CHÍ HIẾU |
03/01/2001 |
9T |
Đoàn Thị Điểm |
Địa lý |
Nam Từ Liêm |
|
Đ108 |
13 |
|
108 |
D190 |
CHU THỊ NGÀ |
06/12/2001 |
9A |
Minh Tân |
Địa lý |
Phú Xuyên |
|
Đ281 |
13 |
|
109 |
D214 |
NGUYỄN THỊ THANH
TUYỀN |
03/02/2001 |
9A |
Ngọc Liệp |
Địa lý |
Quốc Oai |
|
Đ235 |
13 |
|
110 |
D298 |
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
12/09/2001 |
9B |
Phù Lưu |
Địa lý |
Ứng Hòa |
|
Đ289 |
13 |
|
111 |
D032 |
HOÀNG QUỲNH ANH |
18/08/2001 |
9A2 |
Nghĩa Tân |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ63 |
12.75 |
|
112 |
D054 |
TRẦN THỊ BẠCH ÚT |
24/05/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Địa lý |
Chương Mỹ |
|
Đ255 |
12.75 |
|
113 |
D077 |
TRẦN THỊ ÁNH DƯƠNG |
31/01/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Địa lý |
Đống Đa |
|
Đ43 |
12.75 |
|
114 |
D087 |
LÊ HOÀNG LÂM |
03/10/2001 |
9E |
Đa Tốn |
Địa lý |
Gia Lâm |
|
Đ118 |
12.75 |
|
115 |
D097 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG |
19/07/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trãi |
Địa lý |
Hà Đông |
|
Đ168 |
12.75 |
|
116 |
D103 |
ĐINH PHAN QUÂN |
18/09/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trãi |
Địa lý |
Hà Đông |
|
Đ174 |
12.75 |
|
117 |
D126 |
BÙI MINH ANH |
07/12/2001 |
9A3 |
Ngô Sĩ Liên |
Địa lý |
Hoàn Kiếm |
|
Đ22 |
12.75 |
|
118 |
D137 |
LƯƠNG GIA DƯ |
02/06/2001 |
9B |
Thanh Trì |
Địa lý |
Hoàng Mai |
|
Đ138 |
12.75 |
|
119 |
D153 |
TĂNG HOÀI TRANG |
23/01/2001 |
9C |
Long Biên |
Địa lý |
Long Biên |
|
Đ154 |
12.75 |
|
120 |
D154 |
NGUYỄN THU TRANG |
30/03/2001 |
9C |
Long Biên |
Địa lý |
Long Biên |
|
Đ155 |
12.75 |
|
121 |
D166 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
09/05/2001 |
9A |
Xuy Xá |
Địa lý |
Mỹ Đức |
|
Đ297 |
12.75 |
|
122 |
D192 |
TRƯƠNG THANH TRÚC |
14/08/2001 |
9B |
Quang Trung |
Địa lý |
Phú Xuyên |
|
Đ283 |
12.75 |
|
123 |
D211 |
CẤN THỊ THU NGÂN |
04/12/2001 |
9A |
Cấn Hữu |
Địa lý |
Quốc Oai |
|
Đ232 |
12.75 |
|
124 |
D212 |
NGUYỄN VĂN THẠO |
14/01/2001 |
9C |
Cấn Hữu |
Địa lý |
Quốc Oai |
|
Đ233 |
12.75 |
|
125 |
D221 |
TRẦN THỊ THANH NGÂN |
21/05/2001 |
9A |
Đông Xuân |
Địa lý |
Sóc Sơn |
|
Đ82 |
12.75 |
|
126 |
D239 |
BÙI THỊ THANH NGỌC |
18/03/2001 |
9B |
Tứ Liên |
Địa lý |
Tây Hồ |
|
Đ15 |
12.75 |
|
127 |
D240 |
PHẠM MINH PHƯƠNG |
17/06/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Địa lý |
Tây Hồ |
|
Đ16 |
12.75 |
|
128 |
D268 |
DƯƠNG HÀ GIANG |
30/06/2001 |
9 |
Vĩnh Quỳnh |
Địa lý |
Thanh Trì |
|
Đ129 |
12.75 |
|
129 |
D004 |
ĐỖ BẢO NGỌC |
04/09/2001 |
9A15 |
Giảng Võ |
Địa lý |
Ba Đình |
|
Đ5 |
12.5 |
|
130 |
D005 |
NGUYỄN DIỆU NGỌC |
13/12/2001 |
9A9 |
Giảng Võ |
Địa lý |
Ba Đình |
|
Đ6 |
12.5 |
|
131 |
D047 |
NGUYỄN BÁ MINH ĐỨC |
26/01/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Địa lý |
Chương Mỹ |
|
Đ248 |
12.5 |
|
132 |
D130 |
PHẠM ĐỨC HIẾU |
24/04/2001 |
9A1 |
Thanh Quan |
Địa lý |
Hoàn Kiếm |
|
Đ26 |
12.5 |
|
133 |
D141 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT
NHUNG |
22/02/2001 |
9A |
Yên Sở |
Địa lý |
Hoàng Mai |
|
Đ142 |
12.5 |
|
134 |
D202 |
NGUYỄN THỊ THANH
THƯƠNG |
01/02/2001 |
9A |
Trạch Mỹ Lộc |
Địa lý |
Phúc Thọ |
|
Đ203 |
12.5 |
|
135 |
D216 |
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
23/12/2001 |
9A |
Tân Dân |
Địa lý |
Sóc Sơn |
|
Đ77 |
12.5 |
|
136 |
D002 |
TRẦN KIM NGÂN |
03/02/2001 |
9A9 |
Giảng Võ |
Địa lý |
Ba Đình |
|
Đ3 |
12.25 |
|
137 |
D065 |
NGÔ THANH HUYỀN |
26/06/2001 |
9D |
Cổ Loa |
Địa lý |
Đông Anh |
|
Đ86 |
12.25 |
|
138 |
D073 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
21/01/2001 |
9G |
Cổ Loa |
Địa lý |
Đông Anh |
|
Đ94 |
12.25 |
|
139 |
D082 |
TRẦN LÊ HỒNG NGỌC |
13/02/2001 |
9A7 |
Nguyễn Trường Tộ |
Địa lý |
Đống Đa |
|
Đ48 |
12.25 |
|
140 |
D098 |
NGUYỄN CÔNG GIẦU |
02/01/2001 |
9C |
Yên Nghĩa |
Địa lý |
Hà Đông |
|
Đ169 |
12.25 |
|
141 |
D139 |
ĐẶNG HOA LINH |
18/02/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
Địa lý |
Hoàng Mai |
|
Đ140 |
12.25 |
|
142 |
D168 |
NGUYỄN THỊ DOANH DOANH |
18/09/2001 |
9A1 |
Phùng Xá |
Địa lý |
Mỹ Đức |
|
Đ299 |
12.25 |
|
143 |
D174 |
PHẠM THỊ THU |
07/04/2001 |
9A3 |
Hương Sơn |
Địa lý |
Mỹ Đức |
|
Đ305 |
12.25 |
|
144 |
D182 |
VŨ NGỌC QUỲNH |
11/12/2001 |
9P |
Marie Curie |
Địa lý |
Nam Từ Liêm |
|
Đ113 |
12.25 |
|
145 |
D243 |
LÃ PHƯƠNG TRÀ |
18/08/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
Địa lý |
Tây Hồ |
|
Đ19 |
12.25 |
|
146 |
D249 |
KIỀU THỊ KIM OANH |
09/03/2001 |
9C |
Đại Đồng |
Địa lý |
Thạch Thất |
|
Đ240 |
12.25 |
|
147 |
D271 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
20/06/2001 |
9 |
Liên Ninh |
Địa lý |
Thanh Trì |
|
Đ132 |
12.25 |
|
148 |
D013 |
NGUYỄN CÔNG NGHỊ |
30/03/2001 |
9 |
Cổ Đô |
Địa lý |
Ba Vì |
|
Đ189 |
12 |
|
149 |
D021 |
HOÀNG THANH BÌNH |
04/07/2001 |
9E |
Cổ Nhuế 2 |
Địa lý |
Bắc Từ Liêm |
|
Đ97 |
12 |
|
150 |
D025 |
ĐẶNG THẾ LẬP |
01/12/2001 |
9B |
Xuân Đỉnh |
Địa lý |
Bắc Từ Liêm |
|
Đ101 |
12 |
|
151 |
D058 |
PHẠM THỊ HUYỀN |
31/07/2001 |
9D |
Phương Đình |
Địa lý |
Đan Phượng |
|
Đ209 |
12 |
|
152 |
D069 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
29/09/2001 |
9A |
Uy Nỗ |
Địa lý |
Đông Anh |
|
Đ90 |
12 |
|
153 |
D074 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
15/09/2001 |
9A |
Cổ Loa |
Địa lý |
Đông Anh |
|
Đ95 |
12 |
|
154 |
D078 |
HÀ LÊ HÀ |
09/02/2001 |
9E |
Huy Văn |
Địa lý |
Đống Đa |
|
Đ44 |
12 |
|
155 |
D100 |
HOÀNG MAI LINH |
16/08/2001 |
9A2 |
Nguyễn Trãi |
Địa lý |
Hà Đông |
|
Đ171 |
12 |
|
156 |
D117 |
NGUYỄN THỊ HIẾU |
17/02/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
Địa lý |
Hoài Đức |
|
Đ218 |
12 |
|
157 |
D142 |
HOÀNG KIỀU TRANG |
17/05/2001 |
9B |
Thanh Trì |
Địa lý |
Hoàng Mai |
|
Đ143 |
12 |
|
158 |
D180 |
VŨ THÙY LINH |
26/09/2001 |
9A1 |
Mỹ Đình 2 |
Địa lý |
Nam Từ Liêm |
|
Đ111 |
12 |
|
159 |
D185 |
NGUYỄN XUÂN ĐÀI |
01/05/2001 |
9B |
Tân Dân |
Địa lý |
Phú Xuyên |
|
Đ276 |
12 |
|
160 |
D186 |
ĐĂNG TIẾN ĐỨC |
04/12/2001 |
9B |
Tân Dân |
Địa lý |
Phú Xuyên |
|
Đ277 |
12 |
|
161 |
D197 |
ĐỖ THỊ HẠNH |
22/11/2001 |
9A |
Liên Hiệp |
Địa lý |
Phúc Thọ |
|
Đ198 |
12 |
|
162 |
D198 |
TRẦN ĐÌNH HỘI |
01/07/2001 |
9A1 |
Tam Thuấn |
Địa lý |
Phúc Thọ |
|
Đ199 |
12 |
|
163 |
D210 |
NGUYỄN THỊ LÝ |
07/07/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Địa lý |
Quốc Oai |
|
Đ231 |
12 |
|
164 |
D226 |
NGUYỄN HÀ MY |
07/02/2001 |
9C |
Sơn Tây |
Địa lý |
Sơn Tây |
|
Đ177 |
12 |
|
165 |
D228 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
20/02/2001 |
9A1 |
Sơn Đông |
Địa lý |
Sơn Tây |
|
Đ179 |
12 |
|
166 |
D261 |
NGUYỄN THU HƯỜNG |
17/09/2001 |
9 |
Bình Minh |
Địa lý |
Thanh Oai |
|
Đ262 |
12 |
|
167 |
D278 |
NGÔ HƯƠNG GIANG |
12/11/2001 |
9A1 |
Thanh Xuân Nam |
Địa lý |
Thanh Xuân |
|
Đ54 |
12 |
|
168 |
D285 |
LÊ THỊ NGỌC ANH |
04/09/2001 |
9A |
Liên Phương |
Địa lý |
Thường Tín |
|
Đ266 |
12 |
|
169 |
D067 |
NGÔ HOÀNG NGÂN |
10/09/2001 |
9A |
Việt Hùng |
Địa lý |
Đông Anh |
|
Đ88 |
11.75 |
|
170 |
D122 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
16/05/2001 |
9D |
Đông La |
Địa lý |
Hoài Đức |
|
Đ223 |
11.75 |
|
171 |
D136 |
NGUYỄN NHẬT ANH |
16/11/2001 |
9A |
Tân Mai |
Địa lý |
Hoàng Mai |
|
Đ137 |
11.75 |
|
172 |
D207 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
28/01/2001 |
9A |
Sài Sơn |
Địa lý |
Quốc Oai |
|
Đ228 |
11.75 |
|
173 |
D301 |
ĐẶNG THỊ THÙY |
30/07/2001 |
9A |
Phương Tú |
Địa lý |
Ứng Hòa |
|
Đ292 |
11.75 |
|
174 |
D007 |
ĐỖ THU PHƯƠNG |
17/07/2001 |
9C |
Phan Chu Trinh |
Địa lý |
Ba Đình |
|
Đ8 |
11.5 |
|
175 |
D030 |
PHAN NGỌC ANH |
19/05/2001 |
9A1 |
Yên Hòa |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ61 |
11.5 |
|
176 |
D070 |
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH |
01/10/2001 |
9A |
Uy Nỗ |
Địa lý |
Đông Anh |
|
Đ91 |
11.5 |
|
177 |
D076 |
LÊ HÀ CHI |
04/10/2001 |
9A7 |
Nguyễn Trường Tộ |
Địa lý |
Đống Đa |
|
Đ42 |
11.5 |
|
178 |
D101 |
VŨ HỒNG PHÚC |
18/10/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trãi |
Địa lý |
Hà Đông |
|
Đ172 |
11.5 |
|
179 |
D124 |
VƯƠNG THỊ THẢO |
31/07/2001 |
9B |
Nguyễn Văn Huyên |
Địa lý |
Hoài Đức |
|
Đ225 |
11.5 |
|
180 |
D128 |
LƯƠNG ANH DUY |
12/09/2001 |
9A1 |
Thanh Quan |
Địa lý |
Hoàn Kiếm |
|
Đ24 |
11.5 |
|
181 |
D145 |
NGUYỄN KIỀU ANH |
11/05/2001 |
9D |
Ái Mộ |
Địa lý |
Long Biên |
|
Đ146 |
11.5 |
|
182 |
D162 |
TRẦN THỊ THẢO |
02/12/2001 |
9A |
Tự Lập |
Địa lý |
Mê Linh |
|
Đ163 |
11.5 |
|
183 |
D213 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG |
25/06/2001 |
9D |
Sài Sơn |
Địa lý |
Quốc Oai |
|
Đ234 |
11.5 |
|
184 |
D224 |
TRẦN MINH TUẤN |
10/01/2001 |
9A |
Đức Hòa |
Địa lý |
Sóc Sơn |
|
Đ85 |
11.5 |
|
185 |
D242 |
PHẠM HOÀI THU |
31/05/2001 |
9A1 |
An Dương |
Địa lý |
Tây Hồ |
|
Đ18 |
11.5 |
|
186 |
D273 |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
11/03/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Địa lý |
Thanh Trì |
|
Đ134 |
11.5 |
|
187 |
D026 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
04/07/2001 |
9A |
Đông Ngạc |
Địa lý |
Bắc Từ Liêm |
|
Đ102 |
11.25 |
|
188 |
D057 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG HOA |
05/09/2001 |
9B |
Liên Hồng |
Địa lý |
Đan Phượng |
|
Đ208 |
11.25 |
|
189 |
D115 |
NGUYỄN QUANG DUY |
16/03/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Địa lý |
Hoài Đức |
|
Đ216 |
11.25 |
|
190 |
D157 |
ĐỖ BẢO NGỌC |
26/11/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Địa lý |
Mê Linh |
|
Đ158 |
11.25 |
|
191 |
D188 |
NGUYỄN ĐỨC HUỲNH |
30/11/2001 |
9 |
Thụy Phú |
Địa lý |
Phú Xuyên |
|
Đ279 |
11.25 |
|
192 |
D199 |
KHUẤT THỊ THANH HƯƠNG |
04/06/2001 |
9A |
Phúc Hòa |
Địa lý |
Phúc Thọ |
|
Đ200 |
11.25 |
|
193 |
D204 |
HOÀNG THỊ VUI |
21/01/2001 |
9A |
Hát Môn |
Địa lý |
Phúc Thọ |
|
Đ205 |
11.25 |
|
194 |
D234 |
NGUYỄN QUANG VINH |
09/07/2001 |
9C |
Sơn Tây |
Địa lý |
Sơn Tây |
|
Đ185 |
11.25 |
|
195 |
D237 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN |
14/07/2001 |
9A6 |
Chu Văn An |
Địa lý |
Tây Hồ |
|
Đ13 |
11.25 |
|
196 |
D024 |
TRẦN TUẤN KHANG |
05/02/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Địa lý |
Bắc Từ Liêm |
|
Đ100 |
11 |
|
197 |
D109 |
TRẦN TRUNG HIẾU |
12/09/2001 |
9B |
Lương Yên |
Địa lý |
Hai Bà Trưng |
|
Đ35 |
11 |
|
198 |
D206 |
CẤN VĂN DUY |
21/02/2001 |
9A |
Cấn Hữu |
Địa lý |
Quốc Oai |
|
Đ227 |
11 |
|
199 |
D217 |
TRẦN TRUNG HIẾU |
17/08/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Địa lý |
Sóc Sơn |
|
Đ78 |
11 |
|
200 |
D246 |
VŨ THỊ THU HƯƠNG |
08/04/2001 |
9D |
Thạch Thất |
Địa lý |
Thạch Thất |
|
Đ237 |
11 |
|
201 |
D277 |
NGUYỄN VIỆT ANH |
11/10/2001 |
9A1 |
Thanh Xuân Nam |
Địa lý |
Thanh Xuân |
|
Đ53 |
11 |
|
202 |
D281 |
TRỊNH THỊ NGỌC MINH |
22/06/2001 |
9A1 |
Thanh Xuân Nam |
Địa lý |
Thanh Xuân |
|
Đ57 |
11 |
|
203 |
D289 |
ĐỖ KIM LONG |
01/09/2001 |
9A |
Liên Phương |
Địa lý |
Thường Tín |
|
Đ270 |
11 |
|
204 |
D303 |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
18/02/2001 |
9A |
Trung Tú |
Địa lý |
Ứng Hòa |
|
Đ294 |
11 |
|
205 |
D020 |
NGUYỄN HẢI ANH |
10/04/2001 |
9A |
Đông Ngạc |
Địa lý |
Bắc Từ Liêm |
|
Đ96 |
10.75 |
|
206 |
D031 |
HỒ QUANG ANH |
26/09/2001 |
9A3 |
Nam Trung Yên |
Địa lý |
Cầu Giấy |
|
Đ62 |
10.75 |
|
207 |
D045 |
NGUYỄN THỊ HẢI ANH |
04/08/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Địa lý |
Chương Mỹ |
|
Đ246 |
10.75 |
|
208 |
D060 |
NGUYỄN THỊ THUỲ LINH |
06/10/2001 |
9B |
Liên Hồng |
Địa lý |
Đan Phượng |
|
Đ211 |
10.75 |
|
209 |
D191 |
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN |
05/03/2001 |
9A |
Châu Can |
Địa lý |
Phú Xuyên |
|
Đ282 |
10.75 |
|
210 |
D201 |
KIM THỊ HỒNG NHUNG |
17/09/2001 |
9A |
Hát Môn |
Địa lý |
Phúc Thọ |
|
Đ202 |
10.75 |
|
211 |
D208 |
DƯƠNG THỊ HIỀN |
15/10/2001 |
9A |
Phượng Cách |
Địa lý |
Quốc Oai |
|
Đ229 |
10.75 |
|
212 |
D209 |
NGUYỄN THỊ HOÀN |
18/10/2001 |
9A |
Kiều Phú |
Địa lý |
Quốc Oai |
|
Đ230 |
10.75 |
|
213 |
D223 |
PHẠM KIỀU TRANG |
11/05/2001 |
9B |
Đông Xuân |
Địa lý |
Sóc Sơn |
|
Đ84 |
10.75 |
|
214 |
D266 |
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
01/07/2001 |
9 |
Liên Ninh |
Địa lý |
Thanh Trì |
|
Đ127 |
10.75 |
|
215 |
D288 |
PHÙNG THỊ THU HÀ |
25/10/2001 |
9A |
Duyên Thái |
Địa lý |
Thường Tín |
|
Đ269 |
10.75 |
|
216 |
D297 |
NGUYỄN THỊ LOAN |
09/10/2001 |
9A |
Phương Tú |
Địa lý |
Ứng Hòa |
|
Đ288 |
10.75 |
|
217 |
D302 |
NGUYỄN THỊ TÚ |
06/05/2001 |
9A |
Phương Tú |
Địa lý |
Ứng Hòa |
|
Đ293 |
10.75 |
|
218 |
D012 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH
HUYỀN |
25/01/2001 |
9 |
Phong Vân |
Địa lý |
Ba Vì |
|
Đ188 |
10.5 |
|
219 |
D027 |
TRẦN MAI PHƯƠNG |
09/04/2001 |
9E |
Cổ Nhuế 2 |
Địa lý |
Bắc Từ Liêm |
|
Đ103 |
10.5 |
|
220 |
D119 |
ĐỖ THỊ THANH LOAN |
24/12/2001 |
9D |
Nguyễn Văn Huyên |
Địa lý |
Hoài Đức |
|
Đ220 |
10.5 |
|
221 |
D147 |
LƯU CHÂU ĐAN |
05/10/2001 |
9C |
Long Biên |
Địa lý |
Long Biên |
|
Đ148 |
10.5 |
|
222 |
D148 |
NGUYỄN THU HẰNG |
28/04/2001 |
9A1 |
Ngọc Thụy |
Địa lý |
Long Biên |
|
Đ149 |
10.5 |
|
223 |
D172 |
NGÔ THỊ KHÁNH HUYỀN |
30/06/2001 |
9C |
Phúc Lâm |
Địa lý |
Mỹ Đức |
|
Đ303 |
10.5 |
|
224 |
D181 |
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN |
29/10/2001 |
9D |
Mễ Trì |
Địa lý |
Nam Từ Liêm |
|
Đ112 |
10.5 |
|
225 |
D219 |
ĐẦU ĐỨC HÙNG |
12/09/2001 |
9A |
Minh Phú |
Địa lý |
Sóc Sơn |
|
Đ80 |
10.5 |
|
226 |
D274 |
LÃ THỊ PHƯƠNG SÂM |
14/02/2001 |
9 |
Vạn Phúc |
Địa lý |
Thanh Trì |
|
Đ135 |
10.5 |
|
227 |
D276 |
TRẦN THỊ QUẾ ANH |
26/04/2001 |
9A2 |
Khương Đình |
Địa lý |
Thanh Xuân |
|
Đ52 |
10.5 |
|
228 |
D291 |
LÊ THỊ HOÀI NGỌC |
26/09/2001 |
9A |
Liên Phương |
Địa lý |
Thường Tín |
|
Đ272 |
10.5 |
|
229 |
D095 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
03/02/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Địa lý |
Hà Đông |
|
Đ166 |
10.25 |
|
230 |
D096 |
ĐÀM VIỆT ANH |
17/02/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trãi |
Địa lý |
Hà Đông |
|
Đ167 |
10.25 |
|
231 |
D120 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
06/04/2001 |
9D |
Đông La |
Địa lý |
Hoài Đức |
|
Đ221 |
10.25 |
|
232 |
D143 |
HOÀNG ANH TÙNG |
06/06/2001 |
9E |
Giáp Bát |
Địa lý |
Hoàng Mai |
|
Đ144 |
10.25 |
|
233 |
D151 |
ĐÀO MINH PHƯƠNG |
09/12/2001 |
9C |
Long Biên |
Địa lý |
Long Biên |
|
Đ152 |
10.25 |
|
234 |
D165 |
NGUYỄN THÁI BÌNH AN |
11/04/2001 |
9A |
Đồng Tâm |
Địa lý |
Mỹ Đức |
|
Đ296 |
10.25 |
|
235 |
D169 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
22/01/2001 |
9C |
Phúc Lâm |
Địa lý |
Mỹ Đức |
|
Đ300 |
10.25 |
|
236 |
D173 |
PHẠM THỊ THANH HUYỀN |
15/01/2001 |
9B1 |
Hương Sơn |
Địa lý |
Mỹ Đức |
|
Đ304 |
10.25 |
|
237 |
D187 |
BÙI ĐỨC HẢI |
13/12/2001 |
9A |
Đại Xuyên |
Địa lý |
Phú Xuyên |
|
Đ278 |
10.25 |
|
238 |
D195 |
ĐỖ THỊ BÍCH |
26/11/2001 |
9A1 |
Liên Hiệp |
Địa lý |
Phúc Thọ |
|
Đ196 |
10.25 |
|
239 |
D205 |
VƯƠNG THỊ PHỤNG ANH |
24/10/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Địa lý |
Quốc Oai |
|
Đ226 |
10.25 |
|
240 |
D230 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT
NHUNG |
11/01/2001 |
9A1 |
Sơn Đông |
Địa lý |
Sơn Tây |
|
Đ181 |
10.25 |
|
241 |
D066 |
HOÀNG PHƯƠNG LINH |
22/02/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Địa lý |
Đông Anh |
|
Đ87 |
10 |
|
242 |
D099 |
PHÙNG DUY HIẾU |
29/05/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trãi |
Địa lý |
Hà Đông |
|
Đ170 |
10 |
|
243 |
D111 |
LÊ MINH HUYỀN |
16/07/2001 |
9C |
Lương Yên |
Địa lý |
Hai Bà Trưng |
|
Đ37 |
10 |
|
244 |
D171 |
TRƯƠNG NGỌC HUY |
16/04/2001 |
9A |
Phù Lưu Tế |
Địa lý |
Mỹ Đức |
|
Đ302 |
10 |
|
245 |
D193 |
BÙI CẨM TÚ |
13/10/2001 |
9 |
Thụy Phú |
Địa lý |
Phú Xuyên |
|
Đ284 |
10 |
|
246 |
D222 |
NGUYỄN VĂN NGUYÊN |
03/09/2001 |
9A |
Đức Hòa |
Địa lý |
Sóc Sơn |
|
Đ83 |
10 |
|
247 |
D227 |
BÙI YẾN NHI |
07/07/2001 |
9C |
Sơn Tây |
Địa lý |
Sơn Tây |
|
Đ178 |
10 |
|
248 |
D233 |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
30/05/2001 |
9A1 |
Sơn Đông |
Địa lý |
Sơn Tây |
|
Đ184 |
10 |
|
249 |
D264 |
PHẠM THỊ TRANG |
22/03/2001 |
9 |
Phương Trung |
Địa lý |
Thanh Oai |
|
Đ265 |
10 |
|
250 |
D267 |
NGUYỄN THỊ KIỀU CHÂM |
09/01/2001 |
9 |
Đại Áng |
Địa lý |
Thanh Trì |
|
Đ128 |
10 |
|
251 |
D272 |
NGUYỄN MINH HUY |
10/11/2001 |
9 |
Đại Áng |
Địa lý |
Thanh Trì |
|
Đ133 |
10 |
|
252 |
D279 |
TRẦN VIỆT HÀ |
25/10/2001 |
9A |
Việt Nam - Angieri |
Địa lý |
Thanh Xuân |
|
Đ55 |
10 |
|
253 |
D150 |
NGUYỄN HẢI NINH |
22/08/2001 |
9B |
Đức Giang |
Địa lý |
Long Biên |
|
Đ151 |
9.75 |
|
254 |
D167 |
NGUYỄN THỊ DIỆU |
19/06/2001 |
9A |
An Phú |
Địa lý |
Mỹ Đức |
|
Đ298 |
9.75 |
|
255 |
D189 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
LINH |
13/01/2001 |
9A4 |
Trần Phú |
Địa lý |
Phú Xuyên |
|
Đ280 |
9.75 |
|
256 |
D245 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
22/09/2001 |
9A |
Yên Trung |
Địa lý |
Thạch Thất |
|
Đ236 |
9.75 |
|
257 |
D252 |
CẤN VĂN THẮNG |
20/05/2001 |
9A1 |
Tiến Xuân |
Địa lý |
Thạch Thất |
|
Đ243 |
9.75 |
|
258 |
D262 |
NGUYỄN THỊ HÀ MY |
12/01/2001 |
9 |
Tam Hưng |
Địa lý |
Thanh Oai |
|
Đ263 |
9.75 |
|
259 |
D282 |
PHẠM TUỆ MINH |
30/08/2001 |
9A2 |
Phương Liệt |
Địa lý |
Thanh Xuân |
|
Đ58 |
9.75 |
|
260 |
D295 |
VŨ VÂN ANH |
23/11/2001 |
9A |
Hòa Phú |
Địa lý |
Ứng Hòa |
|
Đ286 |
9.75 |
|
261 |
D022 |
ĐỖ THỊ LINH CHI |
11/08/2001 |
9A |
Newton |
Địa lý |
Bắc Từ Liêm |
|
Đ98 |
9.5 |
|
262 |
D080 |
LÊ TRẦN THẾ NAM |
21/09/2001 |
9C |
Huy Văn |
Địa lý |
Đống Đa |
|
Đ46 |
9.5 |
|
263 |
D146 |
NGUYỄN TRÂM ANH |
17/10/2001 |
9A2 |
Sài Đồng |
Địa lý |
Long Biên |
|
Đ147 |
9.5 |
|
264 |
D200 |
NGUYỄN THỊ MAI |
09/02/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Địa lý |
Phúc Thọ |
|
Đ201 |
9.5 |
|
265 |
D218 |
NGUYỄN THỊ HOA |
03/02/2001 |
9A |
Phù Linh |
Địa lý |
Sóc Sơn |
|
Đ79 |
9.5 |
|
266 |
D220 |
NGÔ QUANG HUY |
03/04/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Địa lý |
Sóc Sơn |
|
Đ81 |
9.5 |
|
267 |
D229 |
ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG |
26/07/2001 |
9A1 |
Sơn Đông |
Địa lý |
Sơn Tây |
|
Đ180 |
9.5 |
|
268 |
D231 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
03/09/2001 |
9C |
Sơn Tây |
Địa lý |
Sơn Tây |
|
Đ182 |
9.5 |
|
269 |
D259 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
24/03/2001 |
9 |
Hồng Dương |
Địa lý |
Thanh Oai |
|
Đ260 |
9.5 |
|
270 |
D284 |
NGUYỄN THỤC VI |
29/09/2001 |
9C |
Việt Nam - Angieri |
Địa lý |
Thanh Xuân |
|
Đ60 |
9.5 |
|
271 |
D296 |
NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG |
10/10/2001 |
9A |
Cao Thành |
Địa lý |
Ứng Hòa |
|
Đ287 |
9.5 |
|
272 |
D299 |
TRƯƠNG THỊ NHUNG |
13/12/2001 |
9B |
Viên Nội |
Địa lý |
Ứng Hòa |
|
Đ290 |
9.5 |
|
273 |
D046 |
LẠI THỊ PHƯƠNG ANH |
06/11/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Địa lý |
Chương Mỹ |
|
Đ247 |
9.25 |
|
274 |
D051 |
TRẦN THỊ OANH |
28/05/2001 |
9 |
Quảng Bị |
Địa lý |
Chương Mỹ |
|
Đ252 |
9.25 |
|
275 |
D256 |
PHẠM TRÀ GIANG |
07/04/2001 |
9 |
Phương Trung |
Địa lý |
Thanh Oai |
|
Đ257 |
9.25 |
|
276 |
D263 |
LÊ TUẤN NGHĨA |
11/10/2001 |
9 |
Tam Hưng |
Địa lý |
Thanh Oai |
|
Đ264 |
9.25 |
|
277 |
D113 |
NGUYỄN THU NGÂN |
05/02/2001 |
9A3 |
Ng. Phong Sắc |
Địa lý |
Hai Bà Trưng |
|
Đ39 |
9 |
|
278 |
D149 |
NGUYỄN THU HUYỀN |
22/09/2001 |
9A1 |
Ngọc Lâm |
Địa lý |
Long Biên |
|
Đ150 |
9 |
|
279 |
D170 |
BÙI THU HIỀN |
22/04/2001 |
9A |
Hồng Sơn |
Địa lý |
Mỹ Đức |
|
Đ301 |
9 |
|
280 |
D232 |
NGUYỄN NGỌC TRÂM |
09/06/2001 |
9C |
Sơn Tây |
Địa lý |
Sơn Tây |
|
Đ183 |
9 |
|
281 |
D247 |
KIỀU QUỐC HUY |
03/11/2001 |
9B |
Cần Kiệm |
Địa lý |
Thạch Thất |
|
Đ238 |
9 |
|
282 |
D290 |
NGUYỄN THANH MAI |
03/06/2001 |
9A |
Khánh Hà |
Địa lý |
Thường Tín |
|
Đ271 |
9 |
|
283 |
D304 |
ĐÀO THỊ TỐ UYÊN |
20/11/2001 |
9B |
Hồng Quang |
Địa lý |
Ứng Hòa |
|
Đ295 |
9 |
|
284 |
D001 |
BÙI HÀ MY |
20/04/2001 |
9A4 |
Thành Công |
Địa lý |
Ba Đình |
|
Đ2 |
8.75 |
|
285 |
D225 |
CAO THU HUYỀN |
11/08/2001 |
9B |
Đường Lâm |
Địa lý |
Sơn Tây |
|
Đ176 |
8.75 |
|
286 |
D081 |
ĐINH TUÁN NGHĨA |
06/09/2001 |
9A1 |
Phương Mai |
Địa lý |
Đống Đa |
|
Đ47 |
8.5 |
|
287 |
D250 |
PHÙNG THỊ THU PHƯƠNG |
17/11/2001 |
9B |
Cần Kiệm |
Địa lý |
Thạch Thất |
|
Đ241 |
8.5 |
|
288 |
D258 |
NGUYỄN THỊ HOA |
03/02/2001 |
9 |
Tân Ước |
Địa lý |
Thanh Oai |
|
Đ259 |
8.5 |
|
289 |
D294 |
LÊ THỊ VINH |
03/03/2001 |
9A |
Liên Phương |
Địa lý |
Thường Tín |
|
Đ275 |
8.5 |
|
290 |
D300 |
NGUYỄN DUY THÀNH |
20/06/2001 |
9B |
Viên An |
Địa lý |
Ứng Hòa |
|
Đ291 |
8.5 |
|
291 |
D029 |
ĐẶNG MAI THẢO |
04/01/2001 |
9A |
Newton |
Địa lý |
Bắc Từ Liêm |
|
Đ105 |
8.25 |
|
292 |
D265 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
15/09/2001 |
9 |
Hữu Hoà |
Địa lý |
Thanh Trì |
|
Đ126 |
8.25 |
|
293 |
D068 |
ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG |
26/11/2001 |
9A |
Việt Hùng |
Địa lý |
Đông Anh |
|
Đ89 |
8 |
|
294 |
D105 |
VĂN TÚ ANH |
21/05/2001 |
9C |
Lương Yên |
Địa lý |
Hai Bà Trưng |
|
Đ31 |
8 |
|
295 |
D196 |
TRẦN ĐÌNH MỸ HẠNH |
19/07/2001 |
9A |
Hát Môn |
Địa lý |
Phúc Thọ |
|
Đ197 |
8 |
|
296 |
D270 |
TRẦN QUỐC HOÀN |
03/07/2001 |
9 |
Duyên Hà |
Địa lý |
Thanh Trì |
|
Đ131 |
8 |
|
297 |
D112 |
ĐINH ĐẶNG THUỲ LINH |
16/10/2001 |
9A |
Đoàn Kết |
Địa lý |
Hai Bà Trưng |
|
Đ38 |
7.25 |
|
298 |
D257 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
15/10/2001 |
9 |
Tân Ước |
Địa lý |
Thanh Oai |
|
Đ258 |
6.75 |
|
299 |
D292 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
05/09/2001 |
9A |
Lê Lợi |
Địa lý |
Thường Tín |
|
Đ273 |
6.25 |
|
300 |
D260 |
TRẦN THỊ HUỆ |
23/11/2001 |
9 |
Đỗ Động |
Địa lý |
Thanh Oai |
|
Đ261 |
5.5 |
|
301 |
D287 |
ĐẶNG THỊ THU HÀ |
21/04/2001 |
9A |
Duyên Thái |
Địa lý |
Thường Tín |
|
Đ268 |
5.5 |
|
302 |
D286 |
QUÁCH THÙY DƯƠNG |
21/08/2001 |
9A |
Lê Lợi |
Địa lý |
Thường Tín |
|
Đ267 |
5.25 |
|
303 |
D293 |
BÙI THỊ THỦY TIÊN |
30/04/2001 |
9A |
Thống Nhất |
Địa lý |
Thường Tín |
|
Đ274 |
5.25 |
|
304 |
D283 |
PHẠM NHƯ QUỲNH |
19/11/2001 |
9C |
Việt Nam - Angieri |
Địa lý |
Thanh Xuân |
|
Đ59 |
4.5 |
|
305 |
D255 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
24/10/2001 |
9 |
Đỗ Động |
Địa lý |
Thanh Oai |
|
Đ256 |
2.75 |
|
1 |
C139 |
NGUYỄN THU TRANG |
28/12/2001 |
9A |
Tân Mai |
GDCD |
Hoàng Mai |
|
G139 |
19 |
|
2 |
C250 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
07/03/2001 |
9B |
Thạch Thất |
GDCD |
Thạch Thất |
|
G240 |
18.25 |
|
3 |
C121 |
NGUYỄN THÚY NGÂN AN |
18/12/2001 |
9A10 |
Ngô Sĩ Liên |
GDCD |
Hoàn Kiếm |
|
G21 |
18 |
|
4 |
C131 |
NGHIÊM QUỲNH ANH |
26/11/2001 |
9A |
Tân Mai |
GDCD |
Hoàng Mai |
|
G131 |
18 |
|
5 |
C019 |
LÊ THU TRANG |
08/10/2001 |
9 |
Tản Lĩnh |
GDCD |
Ba Vì |
|
G189 |
18 |
|
6 |
C064 |
PHẠM THỊ HOA |
13/04/2001 |
9E |
Dục Tú |
GDCD |
Đông Anh |
|
G84 |
18 |
|
7 |
C068 |
BÙI HƯƠNG LY |
17/03/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
GDCD |
Đông Anh |
|
G88 |
18 |
|
8 |
C134 |
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
28/10/2001 |
9A |
Trần Phú |
GDCD |
Hoàng Mai |
|
G134 |
17.5 |
|
9 |
C147 |
ĐẶNG KHÁNH LY |
07/10/2001 |
9A1 |
Việt Hưng |
GDCD |
Long Biên |
|
G147 |
17.5 |
|
10 |
C149 |
HOÀNG NHƯ NGỌC |
08/01/2001 |
9C |
Ái Mộ |
GDCD |
Long Biên |
|
G149 |
17.5 |
|
11 |
C186 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
28/08/2001 |
9A2 |
Trần Phú |
GDCD |
Phú Xuyên |
|
G276 |
17.5 |
|
12 |
C080 |
NGUYỄN KHÁNH TRANG |
05/10/2001 |
9A4 |
Bế Văn Đàn |
GDCD |
Đống Đa |
|
G50 |
17 |
|
13 |
C137 |
CAO THỊ NHI |
08/10/2001 |
9A |
Yên Sở |
GDCD |
Hoàng Mai |
|
G137 |
17 |
|
14 |
C140 |
NGUYỄN THU TRANG |
07/05/2001 |
9A |
Trần Phú |
GDCD |
Hoàng Mai |
|
G140 |
17 |
|
15 |
C143 |
TRẦN THANH HẰNG |
09/02/2001 |
9D |
Ái Mộ |
GDCD |
Long Biên |
|
G143 |
17 |
|
16 |
C145 |
NGÔ HÀ LINH |
02/10/2001 |
9A2 |
Sài Đồng |
GDCD |
Long Biên |
|
G145 |
17 |
|
17 |
C148 |
ĐỖ NHẬT MINH |
08/01/2001 |
9D |
Ái Mộ |
GDCD |
Long Biên |
|
G148 |
17 |
|
18 |
C165 |
PHẠM THỊ LUYẾN |
21/08/2001 |
9A |
Phù Lưu Tế |
GDCD |
Mỹ Đức |
|
G295 |
17 |
|
19 |
C199 |
TRẦN THỊ TÂN |
24/11/2001 |
9A2 |
Phụng Thượng |
GDCD |
Phúc Thọ |
|
G199 |
17 |
|
20 |
C277 |
TRẦN YẾN LINH |
27/11/2001 |
9A2 |
Nhân Chính |
GDCD |
Thanh Xuân |
|
G57 |
17 |
|
21 |
C081 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
22/08/2001 |
9B |
Dương Quang |
GDCD |
Gia Lâm |
|
G111 |
16.5 |
|
22 |
C126 |
TRẦN HÀ CHI |
28/01/2001 |
9K1 |
Trưng Vương |
GDCD |
Hoàn Kiếm |
|
G26 |
16.5 |
|
23 |
C128 |
NGUYỄN XUÂN DUNG |
05/08/2001 |
9B |
Trưng Vương |
GDCD |
Hoàn Kiếm |
|
G28 |
16.5 |
|
24 |
C163 |
TRẦN THANH HIỀN |
09/11/2001 |
9A |
Bột Xuyên |
GDCD |
Mỹ Đức |
|
G293 |
16.5 |
|
25 |
C170 |
NGUYỄN THỊ THẢO VÂN |
04/09/2001 |
9C |
Phúc Lâm |
GDCD |
Mỹ Đức |
|
G300 |
16.5 |
|
26 |
C276 |
VŨ KHÁNH LINH |
24/08/2001 |
9A2 |
Kim Giang |
GDCD |
Thanh Xuân |
|
G56 |
16.5 |
|
27 |
C069 |
TRƯƠNG NGỌC MAI |
12/10/2001 |
9A |
Cổ Loa |
GDCD |
Đông Anh |
|
G89 |
16.5 |
|
28 |
C077 |
LÊ HỒNG PHÚC |
30/01/2001 |
9G |
Thái Thịnh |
GDCD |
Đống Đa |
|
G47 |
16 |
|
29 |
C086 |
NGÔ THÙY LINH |
17/09/2001 |
9D |
Lệ Chi |
GDCD |
Gia Lâm |
|
G116 |
16 |
|
30 |
C088 |
TRẦN THU TRANG |
19/01/2001 |
9A |
Yên Viên |
GDCD |
Gia Lâm |
|
G118 |
16 |
|
31 |
C122 |
NGUYỄN HẢI ANH |
05/07/2001 |
9K1 |
Trưng Vương |
GDCD |
Hoàn Kiếm |
|
G22 |
16 |
|
32 |
C129 |
NGÔ LÊ DUY |
09/04/2001 |
9A1 |
Trưng Vương |
GDCD |
Hoàn Kiếm |
|
G29 |
16 |
|
33 |
C164 |
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
04/06/2001 |
9A2 |
Hợp Thanh |
GDCD |
Mỹ Đức |
|
G294 |
16 |
|
34 |
C167 |
TRẦN THỊ KIỀU OANH |
02/02/2001 |
9A |
Bột Xuyên |
GDCD |
Mỹ Đức |
|
G297 |
16 |
|
35 |
C211 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
21/04/2001 |
9B |
Xuân Giang |
GDCD |
Sóc Sơn |
|
G71 |
16 |
|
36 |
C224 |
NGUYỄN PHƯƠNG KHANH |
26/06/2001 |
9A |
Sơn Tây |
GDCD |
Sơn Tây |
|
G174 |
16 |
|
37 |
C240 |
LÊ THANH VÂN |
05/10/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
GDCD |
Tây Hồ |
|
G20 |
16 |
|
38 |
C243 |
ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH |
18/01/2001 |
9C |
Hương Ngải |
GDCD |
Thạch Thất |
|
G233 |
16 |
|
39 |
C012 |
TRƯƠNG QUỲNH CHI |
08/01/2001 |
9 |
Phong Vân |
GDCD |
Ba Vì |
|
G182 |
16 |
|
40 |
C015 |
LÝ HƯƠNG MAI |
16/08/2001 |
9 |
Phú Châu |
GDCD |
Ba Vì |
|
G185 |
16 |
|
41 |
C034 |
NGUYỄN THÙY LINH |
24/11/2001 |
9A6 |
Nguyễn Tất Thành |
GDCD |
Cầu Giấy |
|
G64 |
16 |
|
42 |
C051 |
NGUYỄN THANH DUNG |
28/03/2001 |
9A |
Liên Hà |
GDCD |
Đan Phượng |
|
G201 |
16 |
|
43 |
C053 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
07/12/2001 |
9D |
Tân Hội |
GDCD |
Đan Phượng |
|
G203 |
16 |
|
44 |
C056 |
NGUYỄN THỊ LAN |
12/06/2001 |
9D |
Tân Hội |
GDCD |
Đan Phượng |
|
G206 |
16 |
|
45 |
C063 |
PHẠM THANH HÀ |
17/10/2001 |
9E |
Nam Hồng |
GDCD |
Đông Anh |
|
G83 |
16 |
|
46 |
C079 |
KHUẤT THU THỦY |
20/04/2001 |
9A1 |
Phương Mai |
GDCD |
Đống Đa |
|
G49 |
15.5 |
|
47 |
C105 |
TRƯƠNG YẾN NHI |
26/10/2001 |
9A4 |
Tây Sơn |
GDCD |
Hai Bà Trưng |
|
G35 |
15.5 |
|
48 |
C132 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
18/01/2001 |
9A |
Yên Sở |
GDCD |
Hoàng Mai |
|
G132 |
15.5 |
|
49 |
C133 |
VŨ HỒNG HÀ |
01/12/2001 |
9D |
Tân Định |
GDCD |
Hoàng Mai |
|
G133 |
15.5 |
|
50 |
C162 |
NGUYỄN THỊ CHUNG |
02/02/2001 |
9B |
Đốc Tín |
GDCD |
Mỹ Đức |
|
G292 |
15.5 |
|
51 |
C196 |
NGUYỄN THỊ NGA |
22/01/2001 |
9A |
Long Xuyên |
GDCD |
Phúc Thọ |
|
G196 |
15.5 |
|
52 |
C198 |
ĐỖ BẢO NGỌC |
29/11/2001 |
9A |
Thanh Đa |
GDCD |
Phúc Thọ |
|
G198 |
15.5 |
|
53 |
C212 |
TRỊNH THỊ THANH HẰNG |
05/02/2001 |
9A2 |
Phù Lỗ |
GDCD |
Sóc Sơn |
|
G72 |
15.5 |
|
54 |
C264 |
VŨ HOÀNG DIỆU LINH |
13/06/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
GDCD |
Thanh Trì |
|
G124 |
15.5 |
|
55 |
C270 |
NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG |
09/04/2001 |
9 |
Đại Áng |
GDCD |
Thanh Trì |
|
G130 |
15.5 |
|
56 |
C274 |
NGUYỄN MẠNH HOÀNG GIANG |
05/09/2001 |
9A1 |
Khương Đình |
GDCD |
Thanh Xuân |
|
G54 |
15.5 |
|
57 |
C289 |
LÊ THỊ THẢO VÂN |
15/05/2001 |
9A2 |
Thường Tín |
GDCD |
Thường Tín |
|
G269 |
15.5 |
|
58 |
C295 |
ĐỖ HƯƠNG GIANG |
19/10/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
GDCD |
Ứng Hòa |
|
G285 |
15.5 |
|
59 |
C013 |
BÙI THÙY LINH |
31/03/2001 |
9 |
Phú Châu |
GDCD |
Ba Vì |
|
G183 |
15.5 |
|
60 |
C020 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
20/08/2001 |
9 |
Minh Quang |
GDCD |
Ba Vì |
|
G190 |
15.5 |
|
61 |
C040 |
NGUYỄN TƯỜNG VY |
23/02/2001 |
9A1 |
Yên Hòa |
GDCD |
Cầu Giấy |
|
G70 |
15.5 |
|
62 |
C054 |
PHẠM THỊ HẬU |
26/10/2001 |
9B |
Hồng Hà |
GDCD |
Đan Phượng |
|
G204 |
15.5 |
|
63 |
C057 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH |
17/10/2001 |
9B |
Hồng Hà |
GDCD |
Đan Phượng |
|
G207 |
15.5 |
|
64 |
C059 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
01/04/2001 |
9B |
Lương Thế Vinh |
GDCD |
Đan Phượng |
|
G209 |
15.5 |
|
65 |
C067 |
NGUYỄN THANH LOAN |
30/05/2001 |
9D |
Cổ Loa |
GDCD |
Đông Anh |
|
G87 |
15.5 |
|
66 |
C074 |
VŨ NGỌC DIỆP |
26/03/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
GDCD |
Đống Đa |
|
G44 |
15.5 |
|
67 |
C083 |
ĐÀO THỊ THU HÀ |
21/08/2001 |
9A |
Dương Quang |
GDCD |
Gia Lâm |
|
G113 |
15 |
|
68 |
C103 |
LÊ HƯƠNG GIANG |
25/07/2001 |
9D |
Ngô Quyền |
GDCD |
Hai Bà Trưng |
|
G33 |
15 |
|
69 |
C110 |
NGUYỄN QUỲNH VI |
01/06/2001 |
9A2 |
Ngô Gia Tự |
GDCD |
Hai Bà Trưng |
|
G40 |
15 |
|
70 |
C111 |
NGUYỄN THỊ HẠNH |
22/08/2001 |
9D |
Vân Côn |
GDCD |
Hoài Đức |
|
G211 |
15 |
|
71 |
C117 |
ĐỖ THỊ THƠM |
01/01/2001 |
9D |
Đông La |
GDCD |
Hoài Đức |
|
G217 |
15 |
|
72 |
C123 |
LƯU TRUNG ANH |
07/08/2001 |
9A11 |
Ngô Sĩ Liên |
GDCD |
Hoàn Kiếm |
|
G23 |
15 |
|
73 |
C136 |
LUƯƠNG KHÁNH LY |
01/07/2001 |
9A |
Trần Phú |
GDCD |
Hoàng Mai |
|
G136 |
15 |
|
74 |
C138 |
BÙI TUYẾT NHI |
22/06/2001 |
9E |
Giáp Bát |
GDCD |
Hoàng Mai |
|
G138 |
15 |
|
75 |
C141 |
CAO QUỲNH ANH |
10/04/2001 |
9A3 |
Sài Đồng |
GDCD |
Long Biên |
|
G141 |
15 |
|
76 |
C144 |
NGUYỄN THU HIỀN |
16/12/2001 |
9A3 |
Sài Đồng |
GDCD |
Long Biên |
|
G144 |
15 |
|
77 |
C146 |
TRƯƠNG THÙY LINH |
17/09/2001 |
9A1 |
Việt Hưng |
GDCD |
Long Biên |
|
G146 |
15 |
|
78 |
C166 |
ĐẶNG THỊ KHÁNH LY |
15/02/2001 |
9B |
Đốc Tín |
GDCD |
Mỹ Đức |
|
G296 |
15 |
|
79 |
C169 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
08/07/2001 |
9C |
Hợp Thanh |
GDCD |
Mỹ Đức |
|
G299 |
15 |
|
80 |
C191 |
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
03/12/2001 |
9A |
Thanh Đa |
GDCD |
Phúc Thọ |
|
G191 |
15 |
|
81 |
C192 |
TRỊNH LINH CHI |
07/04/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
GDCD |
Phúc Thọ |
|
G192 |
15 |
|
82 |
C216 |
NGUYỄN THU QUỲNH |
28/06/2001 |
9B |
Hiền Ninh |
GDCD |
Sóc Sơn |
|
G76 |
15 |
|
83 |
C232 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
19/02/2001 |
9A7 |
Chu Văn An |
GDCD |
Tây Hồ |
|
G12 |
15 |
|
84 |
C236 |
NGUYỄN KHÁNH LY |
05/11/2001 |
9A9 |
Chu Văn An |
GDCD |
Tây Hồ |
|
G16 |
15 |
|
85 |
C238 |
PHÙNG MINH TÚ |
27/02/2001 |
9A11 |
Chu Văn An |
GDCD |
Tây Hồ |
|
G18 |
15 |
|
86 |
C261 |
LƯU THỊ LAN ANH |
21/03/2001 |
9 |
Tả Thanh Oai |
GDCD |
Thanh Trì |
|
G121 |
15 |
|
87 |
C269 |
NGUYỄN THỊ HIỀN
PHƯƠNG |
08/01/2001 |
9 |
Vĩnh Quỳnh |
GDCD |
Thanh Trì |
|
G129 |
15 |
|
88 |
C271 |
CHU QUỲNH ANH |
20/06/2001 |
9A2 |
Phương Liệt |
GDCD |
Thanh Xuân |
|
G51 |
15 |
|
89 |
C278 |
NGUYỄN BÌNH NHI |
29/12/2001 |
9A1 |
Khương Đình |
GDCD |
Thanh Xuân |
|
G58 |
15 |
|
90 |
C009 |
NGUYỄN ÁNH TUYẾT |
25/12/2001 |
9A9 |
Giảng Võ |
GDCD |
Ba Đình |
|
G9 |
15 |
|
91 |
C016 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
04/06/2001 |
9 |
TTNC Bò |
GDCD |
Ba Vì |
|
G186 |
15 |
|
92 |
C017 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG |
25/11/2001 |
9 |
TTNC Bò |
GDCD |
Ba Vì |
|
G187 |
15 |
|
93 |
C037 |
NGUYỄN HOÀNG THANH TRANG |
05/10/2001 |
9A1 |
Nghĩa Tân |
GDCD |
Cầu Giấy |
|
G67 |
15 |
|
94 |
C038 |
CAO THỊ THU TRANG |
26/05/2001 |
9A4 |
Nam Trung Yên |
GDCD |
Cầu Giấy |
|
G68 |
15 |
|
95 |
C058 |
PHẠM THỊ KIM NGÂN |
02/04/2001 |
9B |
Hồng Hà |
GDCD |
Đan Phượng |
|
G208 |
15 |
|
96 |
C060 |
PHẠM HẢI YẾN |
05/09/2001 |
9B |
Hồng Hà |
GDCD |
Đan Phượng |
|
G210 |
15 |
|
97 |
C072 |
ĐẶNG NGỌC HUYỀN CHI |
18/09/2001 |
9D |
Thái Thịnh |
GDCD |
Đống Đa |
|
G42 |
15 |
|
98 |
C142 |
TRẦN THU HÀ |
16/10/2001 |
9A3 |
Sài Đồng |
GDCD |
Long Biên |
|
G142 |
14.5 |
|
99 |
C188 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
02/07/2001 |
9A |
Châu Can |
GDCD |
Phú Xuyên |
|
G278 |
14.5 |
|
100 |
C194 |
ĐỖ THỊ HUYỀN |
01/02/2001 |
9A1 |
Liên Hiệp |
GDCD |
Phúc Thọ |
|
G194 |
14.5 |
|
101 |
C210 |
NGUYỄN THỊ THU |
01/05/2001 |
9A |
Hòa Thạch |
GDCD |
Quốc Oai |
|
G230 |
14.5 |
|
102 |
C218 |
ĐÀM ĐÌNH TẬP |
30/01/2001 |
9A |
Phù Linh |
GDCD |
Sóc Sơn |
|
G78 |
14.5 |
|
103 |
C219 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
21/02/2001 |
9A |
Tân Minh A |
GDCD |
Sóc Sơn |
|
G79 |
14.5 |
|
104 |
C226 |
HOÀNG TUẤN MINH |
14/10/2001 |
9A |
Sơn Lộc |
GDCD |
Sơn Tây |
|
G176 |
14.5 |
|
105 |
C233 |
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU |
02/04/2001 |
9A7 |
Chu Văn An |
GDCD |
Tây Hồ |
|
G13 |
14.5 |
|
106 |
C239 |
NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN |
09/01/2001 |
9A7 |
Chu Văn An |
GDCD |
Tây Hồ |
|
G19 |
14.5 |
|
107 |
C249 |
NGUYỄN THỊ ANH TUYẾN |
21/02/2001 |
9B |
Đồng Trúc |
GDCD |
Thạch Thất |
|
G239 |
14.5 |
|
108 |
C283 |
LÊ THỊ NHUNG |
09/04/2001 |
9A |
Liên Phương |
GDCD |
Thường Tín |
|
G263 |
14.5 |
|
109 |
C007 |
LÊ BẢO NGÂN |
14/08/2001 |
9A1 |
Thăng Long |
GDCD |
Ba Đình |
|
G7 |
14.5 |
|
110 |
C014 |
TRẦN THỊ LUYẾN |
10/09/2001 |
9 |
Tây Đằng |
GDCD |
Ba Vì |
|
G184 |
14.5 |
|
111 |
C026 |
NGUYỄN THỊ THÚY NGA |
16/03/2001 |
9A |
Liên Mạc |
GDCD |
Bắc Từ Liêm |
|
G96 |
14.5 |
|
112 |
C055 |
NGUYỄN THANH HƯƠNG |
27/08/2001 |
9A |
Hồng Hà |
GDCD |
Đan Phượng |
|
G205 |
14.5 |
|
113 |
C062 |
NGUYỄN THỊ MINH ÁNH |
26/06/2001 |
9A |
Tiên Dương |
GDCD |
Đông Anh |
|
G82 |
14.5 |
|
114 |
C071 |
ĐẶNG PHƯƠNG ANH |
29/10/2001 |
9A1 |
Phương Mai |
GDCD |
Đống Đa |
|
G41 |
14.5 |
|
115 |
C085 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG |
17/04/2001 |
9C |
Phù Đổng |
GDCD |
Gia Lâm |
|
G115 |
14 |
|
116 |
C101 |
NGÔ HÀ CHI |
04/10/2001 |
9A4 |
Tây Sơn |
GDCD |
Hai Bà Trưng |
|
G31 |
14 |
|
117 |
C102 |
NGUYỄN THẢO CHINH |
16/01/2001 |
9A4 |
Tây Sơn |
GDCD |
Hai Bà Trưng |
|
G32 |
14 |
|
118 |
C109 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG |
12/01/2001 |
9B |
Lương Yên |
GDCD |
Hai Bà Trưng |
|
G39 |
14 |
|
119 |
C119 |
HOÀNG THỊ KIM TƯƠI |
22/12/2001 |
9A1 |
Minh Khai |
GDCD |
Hoài Đức |
|
G219 |
14 |
|
120 |
C124 |
VŨ VÂN ANH |
18/09/2001 |
9K1 |
Trưng Vương |
GDCD |
Hoàn Kiếm |
|
G24 |
14 |
|
121 |
C135 |
NGUYỄN VŨ HIẾU |
22/11/2001 |
9E |
Giáp Bát |
GDCD |
Hoàng Mai |
|
G135 |
14 |
|
122 |
C150 |
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO |
02/05/2001 |
9A4 |
Gia Thụy |
GDCD |
Long Biên |
|
G150 |
14 |
|
123 |
C151 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
22/07/2001 |
9C |
Quang Minh |
GDCD |
Mê Linh |
|
G151 |
14 |
|
124 |
C193 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
05/06/2001 |
9 |
Phương Độ |
GDCD |
Phúc Thọ |
|
G193 |
14 |
|
125 |
C200 |
HOÀNG PHƯƠNG THẢO |
05/11/2001 |
9A1` |
Phụng Thượng |
GDCD |
Phúc Thọ |
|
G200 |
14 |
|
126 |
C221 |
ĐỖ KIM ANH |
08/04/2001 |
9A1 |
Thanh Mỹ |
GDCD |
Sơn Tây |
|
G171 |
14 |
|
127 |
C225 |
BÙI THANH LAM |
23/11/2001 |
9A3 |
Thanh Mỹ |
GDCD |
Sơn Tây |
|
G175 |
14 |
|
128 |
C230 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH
TRANG |
07/12/2001 |
9C |
Sơn Tây |
GDCD |
Sơn Tây |
|
G180 |
14 |
|
129 |
C245 |
PHÍ THỊ THẢO |
09/01/2001 |
9A |
Đồng Trúc |
GDCD |
Thạch Thất |
|
G235 |
14 |
|
130 |
C266 |
NGUYỄN HƯƠNG LY |
05/12/2001 |
9 |
Thanh Liệt |
GDCD |
Thanh Trì |
|
G126 |
14 |
|
131 |
C272 |
TRẦN TÚ ANH |
12/09/2001 |
9A1 |
Phương Liệt |
GDCD |
Thanh Xuân |
|
G52 |
14 |
|
132 |
C273 |
NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU |
12/12/2001 |
9A1 |
Phan Đình Giót |
GDCD |
Thanh Xuân |
|
G53 |
14 |
|
133 |
C285 |
LƯƠNG THỊ THANH THÙY |
13/12/2001 |
9A |
Khánh Hà |
GDCD |
Thường Tín |
|
G265 |
14 |
|
134 |
C287 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG |
07/10/2001 |
9A |
Tân Minh |
GDCD |
Thường Tín |
|
G267 |
14 |
|
135 |
C005 |
NGUYỄN HƯƠNG LY |
20/08/2001 |
9A1 |
Nguyễn Trãi |
GDCD |
Ba Đình |
|
G5 |
14 |
|
136 |
C023 |
NGUYỄN THỊ HẬU |
30/09/2001 |
9C |
Thụy Phương |
GDCD |
Bắc Từ Liêm |
|
G93 |
14 |
|
137 |
C036 |
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
07/02/2001 |
9A4 |
Nam Trung Yên |
GDCD |
Cầu Giấy |
|
G66 |
14 |
|
138 |
C047 |
LÊ DIỆU LINH |
10/03/2001 |
9 |
Trung Hòa |
GDCD |
Chương Mỹ |
|
G247 |
14 |
|
139 |
C049 |
NGUYỄN THỊ MAI LỘC |
29/07/2001 |
9 |
Bê Tông |
GDCD |
Chương Mỹ |
|
G249 |
14 |
|
140 |
C065 |
NGUYỄN THỊ THANH
HUYỀN |
17/12/2001 |
9A |
Vĩnh Ngọc |
GDCD |
Đông Anh |
|
G85 |
14 |
|
141 |
C070 |
LÊ NGỌC MINH |
16/08/2001 |
9E |
Nam Hồng |
GDCD |
Đông Anh |
|
G90 |
14 |
|
142 |
C076 |
LÊ HÀ MAI |
11/11/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
GDCD |
Đống Đa |
|
G46 |
14 |
|
143 |
C082 |
LÊ THU HÀ |
15/11/2001 |
9A |
Dương Hà |
GDCD |
Gia Lâm |
|
G112 |
13.5 |
|
144 |
C104 |
ĐINH NGP PHƯƠNG LINH |
25/12/2001 |
9E |
Ngô Quyền |
GDCD |
Hai Bà Trưng |
|
G34 |
13.5 |
|
145 |
C108 |
NGUYỄN ĐẶNG THANH THỦY |
10/07/2001 |
9D |
Quỳnh Mai |
GDCD |
Hai Bà Trưng |
|
G38 |
13.5 |
|
146 |
C120 |
NGUYỄN THỊ UYÊN |
24/04/2001 |
9B |
Vân Côn |
GDCD |
Hoài Đức |
|
G220 |
13.5 |
|
147 |
C153 |
NGUYỄN THỊ HẢO |
29/12/2001 |
9A |
Tự Lập |
GDCD |
Mê Linh |
|
G153 |
13.5 |
|
148 |
C158 |
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT |
21/06/2001 |
9A |
Mê Linh |
GDCD |
Mê Linh |
|
G158 |
13.5 |
|
149 |
C159 |
NGUYỄN THỊ THU |
18/09/2001 |
9A |
Tam Đồng |
GDCD |
Mê Linh |
|
G159 |
13.5 |
|
150 |
C182 |
NGUYỄN BÍCH HIỀN |
23/02/2001 |
9A |
Vân Từ |
GDCD |
Phú Xuyên |
|
G272 |
13.5 |
|
151 |
C183 |
LÊ VĂN HOÀNG |
07/04/2001 |
9A4 |
Phú Túc |
GDCD |
Phú Xuyên |
|
G273 |
13.5 |
|
152 |
C189 |
ĐỖ THU TRANG |
30/08/2001 |
9A1 |
Trần Phú |
GDCD |
Phú Xuyên |
|
G279 |
13.5 |
|
153 |
C195 |
NGUYỄN XUÂN LINH |
01/12/2001 |
9A2 |
Liên Hiệp |
GDCD |
Phúc Thọ |
|
G195 |
13.5 |
|
154 |
C213 |
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN |
18/08/2001 |
9D |
Trung Giã |
GDCD |
Sóc Sơn |
|
G73 |
13.5 |
|
155 |
C215 |
NGUYỄN THỊ NGA |
19/10/2001 |
9D |
Trung Giã |
GDCD |
Sóc Sơn |
|
G75 |
13.5 |
|
156 |
C223 |
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN |
10/06/2001 |
9A |
Viên Sơn |
GDCD |
Sơn Tây |
|
G173 |
13.5 |
|
157 |
C228 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
03/02/2001 |
9A1 |
Sơn Đông |
GDCD |
Sơn Tây |
|
G178 |
13.5 |
|
158 |
C234 |
LÊ HÀ CHI |
09/04/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
GDCD |
Tây Hồ |
|
G14 |
13.5 |
|
159 |
C246 |
KIỀU THỊ TRÀ |
25/10/2001 |
9A |
Đại Đồng |
GDCD |
Thạch Thất |
|
G236 |
13.5 |
|
160 |
C248 |
CHU THÙY TRANG |
12/01/2001 |
9D |
Thạch Thất |
GDCD |
Thạch Thất |
|
G238 |
13.5 |
|
161 |
C265 |
NGUYỄN HÀ NGỌC LINH |
27/04/2001 |
9 |
Thanh Liệt |
GDCD |
Thanh Trì |
|
G125 |
13.5 |
|
162 |
C275 |
TRẦN THU HƯƠNG |
08/07/2001 |
9A1 |
Phan Đình Giót |
GDCD |
Thanh Xuân |
|
G55 |
13.5 |
|
163 |
C279 |
NGUYỄN NGÂN PHƯƠNG |
01/11/2001 |
9A6 |
Phan Đình Giót |
GDCD |
Thanh Xuân |
|
G59 |
13.5 |
|
164 |
C282 |
NGUYỄN VŨ THÙY LINH |
13/08/2001 |
9A |
Hiền Giang |
GDCD |
Thường Tín |
|
G262 |
13.5 |
|
165 |
C006 |
HOÀNG VÂN LY |
18/07/2001 |
9A1 |
Nguyễn Trãi |
GDCD |
Ba Đình |
|
G6 |
13.5 |
|
166 |
C008 |
LÃ CẨM NHUNG |
22/02/2001 |
9A1 |
Nguyễn Trãi |
GDCD |
Ba Đình |
|
G8 |
13.5 |
|
167 |
C010 |
VŨ THẢO VÂN |
03/09/2001 |
9A15 |
Giảng Võ |
GDCD |
Ba Đình |
|
G10 |
13.5 |
|
168 |
C031 |
HÀ NGỌC QUỲNH CHI |
16/10/2001 |
9A4 |
Lương Thế Vinh |
GDCD |
Cầu Giấy |
|
G61 |
13.5 |
|
169 |
C032 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
06/11/2001 |
9E |
Dịch Vọng |
GDCD |
Cầu Giấy |
|
G62 |
13.5 |
|
170 |
C052 |
VƯƠNG THỊ DUYÊN |
27/06/2001 |
9D |
Phương Đình |
GDCD |
Đan Phượng |
|
G202 |
13.5 |
|
171 |
C084 |
ĐẶNG THÚY HẰNG |
25/12/2001 |
9B |
Yên Viên |
GDCD |
Gia Lâm |
|
G114 |
13 |
|
172 |
C090 |
NGUYỄN HẢI YẾN |
13/11/2001 |
9A |
Kiêu Kỵ |
GDCD |
Gia Lâm |
|
G120 |
13 |
|
173 |
C095 |
NGUYỄN THỊ MAI HIẾU |
24/08/2001 |
9A4 |
Lê Hồng Phong |
GDCD |
Hà Đông |
|
G165 |
13 |
|
174 |
C106 |
CÙ XUÂN NAM SƠN |
25/07/2001 |
9C |
Lê Ngọc Hân |
GDCD |
Hai Bà Trưng |
|
G36 |
13 |
|
175 |
C125 |
NGUYỄN XUÂN BÁCH |
14/07/2001 |
9H2 |
Trưng Vương |
GDCD |
Hoàn Kiếm |
|
G25 |
13 |
|
176 |
C127 |
VŨ THỊ QUỲNH CHI |
26/09/2001 |
9A5 |
Ngô Sĩ Liên |
GDCD |
Hoàn Kiếm |
|
G27 |
13 |
|
177 |
C154 |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
17/10/2001 |
9A |
Mê Linh |
GDCD |
Mê Linh |
|
G154 |
13 |
|
178 |
C156 |
LÊ THỊ THU HƯƠNG |
10/07/2001 |
9A1 |
Kim Hoa |
GDCD |
Mê Linh |
|
G156 |
13 |
|
179 |
C157 |
ĐỖ THỊ NGÂN |
28/09/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
GDCD |
Mê Linh |
|
G157 |
13 |
|
180 |
C181 |
ĐINH THỊ HẠNH |
10/12/2001 |
9A3 |
Phú Túc |
GDCD |
Phú Xuyên |
|
G271 |
13 |
|
181 |
C184 |
PHẠM HÀ KIỀU LOAN |
10/12/2001 |
9A2 |
Trần Phú |
GDCD |
Phú Xuyên |
|
G274 |
13 |
|
182 |
C197 |
HOÀNG THỊ THANH NGÂN |
01/11/2001 |
9A2 |
Phụng Thượng |
GDCD |
Phúc Thọ |
|
G197 |
13 |
|
183 |
C206 |
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN |
04/10/2001 |
9A |
Thạch Thán |
GDCD |
Quốc Oai |
|
G226 |
13 |
|
184 |
C222 |
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG |
19/04/2001 |
9C |
Sơn Tây |
GDCD |
Sơn Tây |
|
G172 |
13 |
|
185 |
C229 |
NGUYỄN TUỆ TÂM |
21/12/2001 |
9A |
Sơn Tây |
GDCD |
Sơn Tây |
|
G179 |
13 |
|
186 |
C231 |
ĐẶNG MINH ANH |
12/06/2001 |
9E |
Đông Thái |
GDCD |
Tây Hồ |
|
G11 |
13 |
|
187 |
C235 |
BÙI VŨ MAI LINH |
13/09/2001 |
9E |
Đông Thái |
GDCD |
Tây Hồ |
|
G15 |
13 |
|
188 |
C237 |
MAI XUÂN TRÀ |
02/04/2001 |
9D |
Phú Thượng |
GDCD |
Tây Hồ |
|
G17 |
13 |
|
189 |
C241 |
CẤN THỊ THU HÀ |
29/01/2001 |
9D |
Thạch Thất |
GDCD |
Thạch Thất |
|
G231 |
13 |
|
190 |
C244 |
NGUYỄN CAO SƠN |
24/09/2001 |
9A |
Thạch Xá |
GDCD |
Thạch Thất |
|
G234 |
13 |
|
191 |
C280 |
TRẦN THANH THÚY |
27/09/2001 |
9A6 |
Phan Đình Giót |
GDCD |
Thanh Xuân |
|
G60 |
13 |
|
192 |
C292 |
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
22/12/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
GDCD |
Ứng Hòa |
|
G282 |
13 |
|
193 |
C003 |
LÊ TẤN ANH |
27/06/2001 |
9C |
Phan Chu Trinh |
GDCD |
Ba Đình |
|
G3 |
13 |
|
194 |
C029 |
NGUYỄN THỊ THANH THƯ |
27/03/2001 |
9A3 |
Minh Khai |
GDCD |
Bắc Từ Liêm |
|
G99 |
13 |
|
195 |
C033 |
DƯƠNG MỸ DUYÊN |
08/01/2001 |
9A3 |
Yên Hòa |
GDCD |
Cầu Giấy |
|
G63 |
13 |
|
196 |
C035 |
NGUYỄN NGỌC THI NGÂN |
07/09/2001 |
9A4 |
Nguyễn Tất Thành |
GDCD |
Cầu Giấy |
|
G65 |
13 |
|
197 |
C039 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN |
11/11/2001 |
9A1 |
Yên Hòa |
GDCD |
Cầu Giấy |
|
G69 |
13 |
|
198 |
C050 |
NGUYỄN KIM NGÂN |
27/04/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
GDCD |
Chương Mỹ |
|
G250 |
13 |
|
199 |
C087 |
ĐỖ MINH THẢO |
23/06/2001 |
9C |
Phù Đổng |
GDCD |
Gia Lâm |
|
G117 |
12.5 |
|
200 |
C089 |
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
01/02/2001 |
9C |
Phù Đổng |
GDCD |
Gia Lâm |
|
G119 |
12.5 |
|
201 |
C094 |
ĐỖ NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
07/07/2001 |
9A5 |
Văn Yên |
GDCD |
Hà Đông |
|
G164 |
12.5 |
|
202 |
C100 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
16/04/2001 |
9A4 |
Lê Hồng Phong |
GDCD |
Hà Đông |
|
G170 |
12.5 |
|
203 |
C114 |
CẤN THANH HUYỀN |
06/04/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
GDCD |
Hoài Đức |
|
G214 |
12.5 |
|
204 |
C116 |
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
07/08/2001 |
9A4 |
La Phù |
GDCD |
Hoài Đức |
|
G216 |
12.5 |
|
205 |
C152 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
11/07/2001 |
9A |
Tráng Việt |
GDCD |
Mê Linh |
|
G152 |
12.5 |
|
206 |
C171 |
TRẦN THỊ MAI ANH |
02/02/2001 |
9A1 |
Mỹ Đình 2 |
GDCD |
Nam Từ Liêm |
|
G101 |
12.5 |
|
207 |
C174 |
BÙI QUỲNH CHI |
23/09/2001 |
9A2 |
Lômônôxốp |
GDCD |
Nam Từ Liêm |
|
G104 |
12.5 |
|
208 |
C207 |
KIỀU THỊ THU NHÀN |
27/04/2001 |
9A |
Ngọc Liệp |
GDCD |
Quốc Oai |
|
G227 |
12.5 |
|
209 |
C214 |
NGUYỄN ĐẮC LONG |
20/10/2001 |
9A |
Đông Xuân |
GDCD |
Sóc Sơn |
|
G74 |
12.5 |
|
210 |
C217 |
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
28/08/2001 |
9A |
Đông Xuân |
GDCD |
Sóc Sơn |
|
G77 |
12.5 |
|
211 |
C247 |
VÕ THU TRANG |
09/05/2001 |
9C |
Thạch Thất |
GDCD |
Thạch Thất |
|
G237 |
12.5 |
|
212 |
C260 |
VŨ THỊ THU PHƯƠNG |
24/03/2001 |
9 |
Tân Ước |
GDCD |
Thanh Oai |
|
G260 |
12.5 |
|
213 |
C268 |
HOÀNG THU NGÂN |
23/11/2001 |
9 |
Liên Ninh |
GDCD |
Thanh Trì |
|
G128 |
12.5 |
|
214 |
C022 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
15/04/2001 |
9C |
Thượng Cát |
GDCD |
Bắc Từ Liêm |
|
G92 |
12.5 |
|
215 |
C025 |
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
15/02/2001 |
9B |
Thụy Phương |
GDCD |
Bắc Từ Liêm |
|
G95 |
12.5 |
|
216 |
C030 |
PHẠM THU TRANG |
23/07/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
GDCD |
Bắc Từ Liêm |
|
G100 |
12.5 |
|
217 |
C041 |
BÙI THỊ SÔNG BĂNG |
31/01/2001 |
9 |
Hồng Phong |
GDCD |
Chương Mỹ |
|
G241 |
12.5 |
|
218 |
C061 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH |
21/10/2001 |
9B |
Việt Hùng |
GDCD |
Đông Anh |
|
G81 |
12.5 |
|
219 |
C066 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
03/05/2001 |
9A |
Việt Hùng |
GDCD |
Đông Anh |
|
G86 |
12.5 |
|
220 |
C075 |
TRẦN HẢI LINH |
20/04/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
GDCD |
Đống Đa |
|
G45 |
12.5 |
|
221 |
C118 |
LÊ THỊ THU TRANG |
22/06/2001 |
9A1 |
Vân Canh |
GDCD |
Hoài Đức |
|
G218 |
12 |
|
222 |
C130 |
HUỲNH NGỌC NAM KHÁNH |
23/08/2001 |
9H2 |
Trưng Vương |
GDCD |
Hoàn Kiếm |
|
G30 |
12 |
|
223 |
C155 |
NGUYỄN THU HUỆ |
24/10/2001 |
9B |
Tiền Phong |
GDCD |
Mê Linh |
|
G155 |
12 |
|
224 |
C160 |
LÊ THỊ TRANG |
02/08/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
GDCD |
Mê Linh |
|
G160 |
12 |
|
225 |
C176 |
LÊ THU HÀ |
30/05/2001 |
9G |
Marie Curie |
GDCD |
Nam Từ Liêm |
|
G106 |
12 |
|
226 |
C190 |
ĐỖ THẢO VÂN |
11/11/2001 |
9A1 |
Trần Phú |
GDCD |
Phú Xuyên |
|
G280 |
12 |
|
227 |
C203 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
22/01/2001 |
9A |
Sài Sơn |
GDCD |
Quốc Oai |
|
G223 |
12 |
|
228 |
C204 |
VŨ MAI LINH |
14/07/2001 |
9B |
Kiều Phú |
GDCD |
Quốc Oai |
|
G224 |
12 |
|
229 |
C205 |
NGUYỄN THỊ LINH |
01/02/2001 |
9A |
Tân Phú |
GDCD |
Quốc Oai |
|
G225 |
12 |
|
230 |
C258 |
NGUYỄN THUÝ HIỀN |
05/06/2001 |
9 |
Cao Dương |
GDCD |
Thanh Oai |
|
G258 |
12 |
|
231 |
C267 |
TRẦN THỊ HUYỀN MY |
26/01/2001 |
9 |
Tả Thanh Oai |
GDCD |
Thanh Trì |
|
G127 |
12 |
|
232 |
C297 |
ĐÀO THỊ MỸ LINH |
10/08/2001 |
9B |
Hồng Quang |
GDCD |
Ứng Hòa |
|
G287 |
12 |
|
233 |
C001 |
NGUYỄN LAN ANH |
17/06/2001 |
9A4 |
Thành Công |
GDCD |
Ba Đình |
|
G1 |
12 |
|
234 |
C011 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
29/10/2001 |
9 |
TTNC Bò |
GDCD |
Ba Vì |
|
G181 |
12 |
|
235 |
C018 |
NGUYỄN THỊ MAI TRANG |
12/01/2001 |
9 |
Tản Hồng |
GDCD |
Ba Vì |
|
G188 |
12 |
|
236 |
C021 |
NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
07/02/2001 |
9A1 |
Phúc Diễn |
GDCD |
Bắc Từ Liêm |
|
G91 |
12 |
|
237 |
C027 |
NGUYỄN DIỄM QUỲNH |
19/08/2001 |
9C |
Thụy Phương |
GDCD |
Bắc Từ Liêm |
|
G97 |
12 |
|
238 |
C028 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
14/07/2001 |
9A |
Liên Mạc |
GDCD |
Bắc Từ Liêm |
|
G98 |
12 |
|
239 |
C073 |
ĐỖ PHƯƠNG CHI |
12/01/2001 |
9A1 |
Phương Mai |
GDCD |
Đống Đa |
|
G43 |
12 |
|
240 |
C078 |
NGUYỄN THANH PHƯỢNG |
10/04/2001 |
9A4 |
Bế Văn Đàn |
GDCD |
Đống Đa |
|
G48 |
11.5 |
|
241 |
C099 |
NGUYỄN THU NGÂN |
19/02/2001 |
9A4 |
Văn Yên |
GDCD |
Hà Đông |
|
G169 |
11.5 |
|
242 |
C107 |
ĐỖ THANH THUỶ |
15/08/2001 |
9A2 |
Ngô Gia Tự |
GDCD |
Hai Bà Trưng |
|
G37 |
11.5 |
|
243 |
C113 |
NGUYỄN THU HƯƠNG |
11/11/2001 |
9D |
Đông La |
GDCD |
Hoài Đức |
|
G213 |
11.5 |
|
244 |
C161 |
NGUYỄN THỊ MAI CHI |
09/01/2001 |
9A |
Xuy Xá |
GDCD |
Mỹ Đức |
|
G291 |
11.5 |
|
245 |
C173 |
NGUYỄN THỊ THÚY ANH |
26/04/2001 |
9A1 |
Đại Mỗ |
GDCD |
Nam Từ Liêm |
|
G103 |
11.5 |
|
246 |
C202 |
NGUYỄN LINH CHI |
26/01/2001 |
9A |
Hòa Thạch |
GDCD |
Quốc Oai |
|
G222 |
11.5 |
|
247 |
C208 |
ĐINH QUANG THÁI |
30/01/2001 |
9E |
Hòa Thạch |
GDCD |
Quốc Oai |
|
G228 |
11.5 |
|
248 |
C209 |
NGUYỄN THỊ THANH |
15/03/2001 |
9B |
Tân Phú |
GDCD |
Quốc Oai |
|
G229 |
11.5 |
|
249 |
C220 |
DƯƠNG THỊ VY |
19/06/2001 |
9B |
Hồng Kỳ |
GDCD |
Sóc Sơn |
|
G80 |
11.5 |
|
250 |
C242 |
VŨ THANH HƯỜNG |
12/03/2001 |
9A |
Đại Đồng |
GDCD |
Thạch Thất |
|
G232 |
11.5 |
|
251 |
C255 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
03/04/2001 |
9 |
Cao Viên |
GDCD |
Thanh Oai |
|
G255 |
11.5 |
|
252 |
C262 |
ĐỖ PHƯƠNG ANH |
24/11/2001 |
9 |
Liên Ninh |
GDCD |
Thanh Trì |
|
G122 |
11.5 |
|
253 |
C263 |
NGUYỄN THUỲ DUNG |
24/02/2001 |
9 |
Yên Mỹ |
GDCD |
Thanh Trì |
|
G123 |
11.5 |
|
254 |
C288 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
03/08/2001 |
9A |
Tân Minh |
GDCD |
Thường Tín |
|
G268 |
11.5 |
|
255 |
C296 |
ĐÀO THỊ NGỌC HÂN |
10/06/2001 |
9B |
Hồng Quang |
GDCD |
Ứng Hòa |
|
G286 |
11.5 |
|
256 |
C002 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
21/02/2001 |
9A2 |
Thành Công |
GDCD |
Ba Đình |
|
G2 |
11.5 |
|
257 |
C044 |
NGUYỄN THỊ NAM HƯỜNG |
03/05/2001 |
9 |
Đông Phương Yên |
GDCD |
Chương Mỹ |
|
G244 |
11.5 |
|
258 |
C112 |
NGUYỄN ĐĂNG HƯNG |
22/04/2001 |
9A |
Sơn Đồng |
GDCD |
Hoài Đức |
|
G212 |
11 |
|
259 |
C168 |
ĐÀO THỊ QUỲNH |
17/08/2001 |
9A |
Mỹ Thành |
GDCD |
Mỹ Đức |
|
G298 |
11 |
|
260 |
C172 |
LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH |
09/02/2001 |
9A1 |
Mỹ Đình 2 |
GDCD |
Nam Từ Liêm |
|
G102 |
11 |
|
261 |
C177 |
LÊ PHƯƠNG LINH |
27/11/2001 |
9A4 |
Đoàn Thị Điểm |
GDCD |
Nam Từ Liêm |
|
G107 |
11 |
|
262 |
C178 |
NGHIÊM THÙY LINH |
07/10/2001 |
9A1 |
Mỹ Đình 2 |
GDCD |
Nam Từ Liêm |
|
G108 |
11 |
|
263 |
C180 |
NGUYỄN HÀ THANH XUÂN |
03/04/2001 |
9A2 |
Lômônôxốp |
GDCD |
Nam Từ Liêm |
|
G110 |
11 |
|
264 |
C252 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
14/09/2001 |
9 |
Dân Hòa |
GDCD |
Thanh Oai |
|
G252 |
11 |
|
265 |
C256 |
LÊ THÚY HÀ |
13/03/2001 |
9 |
Dân Hòa |
GDCD |
Thanh Oai |
|
G256 |
11 |
|
266 |
C281 |
LÊ ĐỖ THẾ CƯỜNG |
21/12/2001 |
9A2 |
Thường Tín |
GDCD |
Thường Tín |
|
G261 |
11 |
|
267 |
C286 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG |
22/08/2001 |
9B |
Văn Phú |
GDCD |
Thường Tín |
|
G266 |
11 |
|
268 |
C293 |
NGUYỄN KIM CHI |
05/10/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
GDCD |
Ứng Hòa |
|
G283 |
11 |
|
269 |
C115 |
ĐỖ XUÂN PHONG |
11/11/2001 |
9A1 |
Minh Khai |
GDCD |
Hoài Đức |
|
G215 |
10.5 |
|
270 |
C185 |
NGUYỄN THỊ NỤ |
29/06/2001 |
9B |
Khai Thái |
GDCD |
Phú Xuyên |
|
G275 |
10.5 |
|
271 |
C187 |
HOÀNG THỊ THU |
11/03/2001 |
9A |
Vân Từ |
GDCD |
Phú Xuyên |
|
G277 |
10.5 |
|
272 |
C201 |
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
16/01/2001 |
9B |
Cấn Hữu |
GDCD |
Quốc Oai |
|
G221 |
10.5 |
|
273 |
C257 |
LÊ THÚY HẠNH |
03/09/2001 |
9 |
Dân Hòa |
GDCD |
Thanh Oai |
|
G257 |
10.5 |
|
274 |
C046 |
TRỊNH NGỌC LAN |
10/10/2001 |
9 |
Ngọc Hòa |
GDCD |
Chương Mỹ |
|
G246 |
10.5 |
|
275 |
C092 |
ĐÀO NGỌC DIỆP |
13/11/2001 |
9A4 |
Văn Yên |
GDCD |
Hà Đông |
|
G162 |
10 |
|
276 |
C175 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
02/04/2001 |
9A5 |
Đại Mỗ |
GDCD |
Nam Từ Liêm |
|
G105 |
10 |
|
277 |
C227 |
PHÙNG THÁI NGỌC |
19/11/2001 |
9A |
Sơn Lộc |
GDCD |
Sơn Tây |
|
G177 |
10 |
|
278 |
C251 |
LƯƠNG THỊ LAN ANH |
17/10/2001 |
9 |
Dân Hòa |
GDCD |
Thanh Oai |
|
G251 |
10 |
|
279 |
C254 |
PHẠM TIẾN DŨNG |
09/12/2001 |
9 |
Dân Hòa |
GDCD |
Thanh Oai |
|
G254 |
10 |
|
280 |
C004 |
VŨ QUỲNH HƯƠNG |
18/04/2001 |
9A15 |
Giảng Võ |
GDCD |
Ba Đình |
|
G4 |
10 |
|
281 |
C024 |
HOÀNG ĐÌNH HUY |
19/01/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
GDCD |
Bắc Từ Liêm |
|
G94 |
10 |
|
282 |
C048 |
NGUYỄN THỊ LIU |
24/04/2001 |
9 |
Nam Phương Tiến A |
GDCD |
Chương Mỹ |
|
G248 |
10 |
|
283 |
C093 |
NGUYỄN MAI DUYÊN |
10/07/2001 |
9A4 |
Văn Yên |
GDCD |
Hà Đông |
|
G163 |
9.5 |
|
284 |
C098 |
LÊ HÀ NHẬT MINH |
22/10/2001 |
9A4 |
Văn Yên |
GDCD |
Hà Đông |
|
G168 |
9.5 |
|
285 |
C179 |
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
07/07/2001 |
9A5 |
Đại Mỗ |
GDCD |
Nam Từ Liêm |
|
G109 |
9.5 |
|
286 |
C253 |
LÊ CHÍ CÔNG |
22/12/2001 |
9 |
Phương Trung |
GDCD |
Thanh Oai |
|
G253 |
9.5 |
|
287 |
C259 |
NGÔ THU PHƯƠNG |
15/12/2001 |
9 |
Tam Hưng |
GDCD |
Thanh Oai |
|
G259 |
9.5 |
|
288 |
C290 |
TRẦN NGỌC NHƯ Ý |
20/11/2001 |
9B |
Vạn Điểm |
GDCD |
Thường Tín |
|
G270 |
9.5 |
|
289 |
C298 |
ĐẶNG THỊ NGỌC NINH |
16/09/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
GDCD |
Ứng Hòa |
|
G288 |
9.5 |
|
290 |
C042 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
GIANG |
13/06/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
GDCD |
Chương Mỹ |
|
G242 |
9.5 |
|
291 |
C043 |
LÊ THỊ HÀ |
21/11/2001 |
9 |
Nam Phương Tiến B |
GDCD |
Chương Mỹ |
|
G243 |
9.5 |
|
292 |
C096 |
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH |
18/03/2001 |
9A4 |
Văn Yên |
GDCD |
Hà Đông |
|
G166 |
9 |
|
293 |
C097 |
NGUYỄN LÊ HÀ LY |
23/06/2001 |
9A5 |
Văn Yên |
GDCD |
Hà Đông |
|
G167 |
9 |
|
294 |
C291 |
TRẦN THỊ ĐIỆP ANH |
02/06/2001 |
9D |
N. Thượng Hiền |
GDCD |
Ứng Hòa |
|
G281 |
8.5 |
|
295 |
C299 |
PHẠM THỊ THU TRANG |
27/04/2001 |
9B |
Đông Lỗ |
GDCD |
Ứng Hòa |
|
G289 |
8.5 |
|
296 |
C091 |
LÊ THỊ LAN ANH |
31/07/2001 |
9A4 |
Văn Yên |
GDCD |
Hà Đông |
|
G161 |
8 |
|
297 |
C300 |
NGUYỄN THÀNH VĂN |
20/06/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
GDCD |
Ứng Hòa |
|
G290 |
8 |
|
298 |
C294 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
12/07/2001 |
9D |
N. Thượng Hiền |
GDCD |
Ứng Hòa |
|
G284 |
7.5 |
|
299 |
C284 |
TRẦN THỊ THƯ |
12/09/2001 |
9B |
Văn Phú |
GDCD |
Thường Tín |
|
G264 |
7 |
|
300 |
C045 |
NGUYỄN THỊ HƯỚNG |
14/01/2001 |
9 |
Quảng Bị |
GDCD |
Chương Mỹ |
|
G245 |
6.5 |
|
1 |
H078 |
LÊ TUẤN KIÊN |
06/09/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Hoá học |
Đông Anh |
|
H97 |
19.25 |
|
2 |
H076 |
TRẦN TUẤN HIỆP |
20/09/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Hoá học |
Đông Anh |
|
H95 |
18.5 |
|
3 |
H176 |
VŨ MẠNH CƯỜNG |
26/09/2001 |
9B |
Đốc Tín |
Hoá học |
Mỹ Đức |
|
H306 |
18.25 |
|
4 |
H189 |
ĐOÀN MINH QUÂN |
21/10/2001 |
9S2 |
Đoàn Thị Điểm |
Hoá học |
Nam Từ Liêm |
|
H119 |
18.25 |
|
5 |
H052 |
TRẦN SƠN TÙNG |
15/01/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H81 |
18 |
|
6 |
H111 |
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
20/11/2001 |
9I4 |
Lê Lợi |
Hoá học |
Hà Đông |
|
H181 |
18 |
|
7 |
H145 |
NGUYỄN HỮU ĐẠT |
|
9A3 |
Hoàng Liệt |
Hoá học |
Hoàng Mai |
|
H145 |
18 |
|
8 |
H191 |
VŨ TAM THÁI |
10/01/2001 |
9C3 |
Đoàn Thị Điểm |
Hoá học |
Nam Từ Liêm |
|
H121 |
18 |
|
9 |
H035 |
NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH CHI |
18/11/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H64 |
18 |
|
10 |
H042 |
PHAN HÀ LINH |
11/02/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H71 |
18 |
|
11 |
H090 |
HOÀNG MAI PHƯƠNG |
22/10/2001 |
9A9 |
Nguyễn Trường Tộ |
Hoá học |
Đống Đa |
|
H47 |
17.5 |
|
12 |
H235 |
PHAN THỊ THANH HÀ |
13/03/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Hoá học |
Sơn Tây |
|
H185 |
17.5 |
|
13 |
H134 |
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH |
09/11/2011 |
9H1 |
Trưng Vương |
Hoá học |
Hoàn Kiếm |
|
H21 |
17.25 |
|
14 |
H003 |
HẠ MINH HÀ |
15/09/2001 |
9 17 |
Giảng Võ |
Hoá học |
Ba Đình |
|
H3 |
17.25 |
|
15 |
H312 |
ĐẶNG ANH TÀI |
06/05/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Hoá học |
Ứng Hòa |
|
H302 |
17 |
|
16 |
H080 |
NGUYỄN TUẤN LY |
27/11/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Hoá học |
Đông Anh |
|
H99 |
16.75 |
|
17 |
H206 |
DOÃN THỊ ÁNH DƯƠNG |
22/02/2001 |
9A |
Vân Nam |
Hoá học |
Phúc Thọ |
|
H206 |
16.75 |
|
18 |
H037 |
NGUYỄN TUẤN ĐẠT |
26/04/2001 |
9C |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H66 |
16.75 |
|
19 |
H141 |
PHẠM HẢI QUANG |
28/12/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Hoá học |
Hoàn Kiếm |
|
H28 |
16.5 |
|
20 |
H308 |
ĐẶNG NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
20/04/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Hoá học |
Ứng Hòa |
|
H298 |
16.5 |
|
21 |
H041 |
NGUYỄN TUẤN KIỆT |
11/05/2001 |
9A4 |
Cầu Giấy |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H70 |
16.5 |
|
22 |
H112 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
17/12/2001 |
9I4 |
Lê Lợi |
Hoá học |
Hà Đông |
|
H182 |
16.25 |
|
23 |
H142 |
ĐẶNG HUYỀN TRANG |
16/08/2001 |
9A2 |
Ngô Sĩ Liên |
Hoá học |
Hoàn Kiếm |
|
H29 |
16.25 |
|
24 |
H038 |
LÊ MINH GIANG |
27/03/2001 |
9H |
Lê Quý Đôn |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H67 |
16.25 |
|
25 |
H040 |
PHÍ MẠNH HÙNG |
28/08/2001 |
9C |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H69 |
16.25 |
|
26 |
H048 |
NGUYỄN TRỌNG THẠCH |
13/08/2001 |
9E |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H77 |
16.25 |
|
27 |
H051 |
HOÀNG TRƯỜNG THỊNH |
18/02/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H80 |
16 |
|
28 |
H119 |
VŨ NGỌC MAI |
08/03/2001 |
9A5 |
Tây Sơn |
Hoá học |
Hai Bà Trưng |
|
H36 |
16 |
|
29 |
H192 |
NGUYỄN ĐỨC THĂNG |
03/11/2001 |
9I1 |
Marie Curie |
Hoá học |
Nam Từ Liêm |
|
H122 |
16 |
|
30 |
H091 |
PHẠM THÁI SƠN |
17/05/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Hoá học |
Đống Đa |
|
H48 |
15.5 |
|
31 |
H109 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
12/01/2001 |
9I4 |
Lê Lợi |
Hoá học |
Hà Đông |
|
H179 |
15.5 |
|
32 |
H151 |
ĐẶNG TOÀN THẮNG |
09/11/2001 |
9D |
Tân Định |
Hoá học |
Hoàng Mai |
|
H151 |
15.5 |
|
33 |
H184 |
ĐỖ VĂN DŨNG |
27/02/2001 |
9A7 |
Nam Từ Liêm |
Hoá học |
Nam Từ Liêm |
|
H114 |
15.5 |
|
34 |
H267 |
NGUYỄN VĂN KHẢI |
19/10/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Hoá học |
Thanh Oai |
|
H267 |
15.5 |
|
35 |
H291 |
TRẦN BÁ TÂN |
11/06/2001 |
9A2 |
Khương Đình |
Hoá học |
Thanh Xuân |
|
H58 |
15.5 |
|
36 |
H008 |
PHẠM ANH QUÂN |
07/03/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Hoá học |
Ba Đình |
|
H8 |
15.5 |
|
37 |
H044 |
PHẠM NGỌC NAM |
17/12/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H73 |
15.5 |
|
38 |
H084 |
NGHIÊM ĐỨC AN |
19/06/2001 |
9A8 |
Nguyễn Trường Tộ |
Hoá học |
Đống Đa |
|
H41 |
15.25 |
|
39 |
H173 |
PHẠM THỊ MẬN YẾN |
02/01/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Hoá học |
Mê Linh |
|
H173 |
15.25 |
|
40 |
H190 |
PHẠM QUANG SÁNG |
26/06/2001 |
9A1 |
Lê Quý Đôn |
Hoá học |
Nam Từ Liêm |
|
H120 |
15.25 |
|
41 |
H207 |
ĐẶNG THỊ BÍCH ĐÀO |
03/11/2001 |
9A |
Vân Nam |
Hoá học |
Phúc Thọ |
|
H207 |
15.25 |
|
42 |
H224 |
NGUYỄN HOÀNG ANH |
15/01/2001 |
9B |
Hiền Ninh |
Hoá học |
Sóc Sơn |
|
H83 |
15.25 |
|
43 |
H244 |
TRƯƠNG TUẤN ĐẠT |
11/07/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Hoá học |
Tây Hồ |
|
H11 |
15.25 |
|
44 |
H311 |
MAI XUÂN NGỌC |
24/07/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Hoá học |
Ứng Hòa |
|
H301 |
15.25 |
|
45 |
H029 |
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN |
18/10/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H111 |
15.25 |
|
46 |
H113 |
LÊ ĐÌNH NHẬT MINH |
03/08/2001 |
9I2 |
Lê Lợi |
Hoá học |
Hà Đông |
|
H183 |
15 |
|
47 |
H144 |
CUNG THỊ HÀ CHI |
18/08/2001 |
9G |
Tân Định |
Hoá học |
Hoàng Mai |
|
H144 |
15 |
|
48 |
H165 |
PHẠM THỊ MINH HẰNG |
05/07/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Hoá học |
Mê Linh |
|
H165 |
15 |
|
49 |
H197 |
ĐOÀN THANH HIỀN |
08/09/2001 |
9A |
Tri Trung |
Hoá học |
Phú Xuyên |
|
H287 |
15 |
|
50 |
H243 |
ĐỖ PHÚ THÀNH |
11/04/2001 |
9C |
Sơn Tây |
Hoá học |
Sơn Tây |
|
H193 |
15 |
|
51 |
H279 |
ĐOÀN TRUNG HIẾU |
16/11/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
Hoá học |
Thanh Trì |
|
H139 |
15 |
|
52 |
H032 |
TRỊNH THU AN |
25/09/2001 |
9E |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H61 |
15 |
|
53 |
H034 |
NGUYỄN THỊ MINH ANH |
25/01/2001 |
9H |
Lê Quý Đôn |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H63 |
15 |
|
54 |
H125 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
14/10/2001 |
9A |
An Thượng |
Hoá học |
Hoài Đức |
|
H225 |
14.75 |
|
55 |
H137 |
LÊ THỊ THU HẰNG |
07/05/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Hoá học |
Hoàn Kiếm |
|
H24 |
14.75 |
|
56 |
H158 |
ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG |
30/11/2001 |
9B |
Cự Khối |
Hoá học |
Long Biên |
|
H158 |
14.75 |
|
57 |
H186 |
NGUYỄN TUẤN MINH |
12/12/2001 |
9A4 |
Nam Từ Liêm |
Hoá học |
Nam Từ Liêm |
|
H116 |
14.75 |
|
58 |
H239 |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
14/07/2001 |
9A1 |
Trung Hưng |
Hoá học |
Sơn Tây |
|
H189 |
14.75 |
|
59 |
H259 |
CHU THỊ PHƯƠNG |
16/02/2001 |
9A5 |
Phùng Xá |
Hoá học |
Thạch Thất |
|
H249 |
14.75 |
|
60 |
H309 |
TRẦN MINH HIẾU |
19/05/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Hoá học |
Ứng Hòa |
|
H299 |
14.75 |
|
61 |
H313 |
PHẠM THỊ MINH THẢO |
07/08/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Hoá học |
Ứng Hòa |
|
H303 |
14.75 |
|
62 |
H002 |
PHAN ANH ĐỨC |
17/07/2001 |
9A16 |
Giảng Võ |
Hoá học |
Ba Đình |
|
H2 |
14.5 |
|
63 |
H093 |
NGUYỄN BÁ ANH TUẤN |
11/01/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Hoá học |
Đống Đa |
|
H50 |
14.25 |
|
64 |
H138 |
PHẠM AN KHÁNH |
13/08/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Hoá học |
Hoàn Kiếm |
|
H25 |
14.25 |
|
65 |
H205 |
NGÔ QUANG CƯỜNG |
22/05/2001 |
9B |
Xuân Phú |
Hoá học |
Phúc Thọ |
|
H205 |
14.25 |
|
66 |
H283 |
ĐOÀN LÊ TƯỜNG VY |
20/10/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Hoá học |
Thanh Trì |
|
H143 |
14.25 |
|
67 |
H004 |
LƯƠNG THẾ KHẢI |
06/04/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Hoá học |
Ba Đình |
|
H4 |
14.25 |
|
68 |
H005 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
10/01/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Hoá học |
Ba Đình |
|
H5 |
14.25 |
|
69 |
H043 |
LÂM QUỲNH MAI |
16/06/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H72 |
14.25 |
|
70 |
H060 |
TẠ THỊ THÙY LINH |
30/08/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Hoá học |
Chương Mỹ |
|
H260 |
14 |
|
71 |
H094 |
NGUYỄN VŨ DŨNG |
28/11/2001 |
9E |
Đa Tốn |
Hoá học |
Gia Lâm |
|
H124 |
14 |
|
72 |
H110 |
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
HUYỀN |
09/03/2001 |
9A4 |
Văn Yên |
Hoá học |
Hà Đông |
|
H180 |
14 |
|
73 |
H179 |
ĐINH THỊ PHƯỢNG |
07/06/2001 |
9A |
An Mỹ |
Hoá học |
Mỹ Đức |
|
H309 |
14 |
|
74 |
H208 |
VŨ HUY HOÀNG |
15/11/2001 |
9A |
Vân Phúc |
Hoá học |
Phúc Thọ |
|
H208 |
14 |
|
75 |
H006 |
NGUYỄN MỸ LINH |
10/01/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Hoá học |
Ba Đình |
|
H6 |
14 |
|
76 |
H046 |
TRẦN YẾN NHI |
19/10/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H75 |
14 |
|
77 |
H075 |
ĐOÀN NGỌC ĐỨC |
18/02/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Hoá học |
Đông Anh |
|
H94 |
13.5 |
|
78 |
H086 |
PHẠM NGỌC BẢO HƯNG |
26/10/2001 |
9G |
Kh Thượng |
Hoá học |
Đống Đa |
|
H43 |
13.5 |
|
79 |
H087 |
NGUYỄN HIẾU MINH |
14/09/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Hoá học |
Đống Đa |
|
H44 |
13.5 |
|
80 |
H102 |
NGUYỄN THU TRÀ |
24/06/2001 |
9B |
Bát Tràng |
Hoá học |
Gia Lâm |
|
H132 |
13.5 |
|
81 |
H115 |
NGUYỄN HÀ MINH ĐỨC |
22/06/2001 |
9A5 |
Ngô Gia Tự |
Hoá học |
Hai Bà Trưng |
|
H32 |
13.5 |
|
82 |
H116 |
LÊ NGỌC HOÀN |
02/09/2001 |
9A4 |
Tây Sơn |
Hoá học |
Hai Bà Trưng |
|
H33 |
13.5 |
|
83 |
H121 |
NGUYỄN HÙNG SƠN |
07/01/2001 |
9A3 |
Tây Sơn |
Hoá học |
Hai Bà Trưng |
|
H38 |
13.5 |
|
84 |
H126 |
NGUYỄN NGỌC LINH |
02/12/2001 |
9B |
Đắc Sở |
Hoá học |
Hoài Đức |
|
H226 |
13.5 |
|
85 |
H136 |
NGUYỄN ĐỨC BÌNH |
25/06/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Hoá học |
Hoàn Kiếm |
|
H23 |
13.5 |
|
86 |
H157 |
NGUYỄN MINH HẰNG |
21/04/2001 |
9A1 |
Sài Đồng |
Hoá học |
Long Biên |
|
H157 |
13.5 |
|
87 |
H172 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
05/10/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Hoá học |
Mê Linh |
|
H172 |
13.5 |
|
88 |
H193 |
PHAN HẠNH TRANG |
27/07/2001 |
9I1 |
Marie Curie |
Hoá học |
Nam Từ Liêm |
|
H123 |
13.5 |
|
89 |
H238 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
16/01/2001 |
9B |
Đường Lâm |
Hoá học |
Sơn Tây |
|
H188 |
13.5 |
|
90 |
H284 |
PHẠM NGỌC QUỲNH ANH |
19/02/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
Hoá học |
Thanh Xuân |
|
H51 |
13.5 |
|
91 |
H286 |
VŨ THỊ HƯƠNG GIANG |
07/06/2001 |
9A1 |
Khương Đình |
Hoá học |
Thanh Xuân |
|
H53 |
13.5 |
|
92 |
H001 |
TỪ ANH DŨNG |
14/05/2001 |
9A15 |
Giảng Võ |
Hoá học |
Ba Đình |
|
H1 |
13.5 |
|
93 |
H007 |
PHẠM ĐỖ MINH NHẬT |
21/05/2001 |
9A9 |
Thành Công |
Hoá học |
Ba Đình |
|
H7 |
13.5 |
|
94 |
H009 |
NGUYỄN MẠNH TIẾN |
30/05/2001 |
9A7 |
Thành Công |
Hoá học |
Ba Đình |
|
H9 |
13.5 |
|
95 |
H011 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
13/09/2001 |
9 |
Sơn Đà |
Hoá học |
Ba Vì |
|
H194 |
13.5 |
|
96 |
H019 |
PHẠM VĂN VŨ |
22/03/2001 |
9 |
Tản Đà |
Hoá học |
Ba Vì |
|
H202 |
13.5 |
|
97 |
H039 |
NGUYỄN VŨ HUẤN |
08/05/2001 |
9A1 |
Cầu Giấy |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H68 |
13.5 |
|
98 |
H092 |
NGUYỄN VŨ THẠCH THẢO |
09/02/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Hoá học |
Đống Đa |
|
H49 |
13.25 |
|
99 |
H150 |
VŨ TRỊNH SƠN |
27/02/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
Hoá học |
Hoàng Mai |
|
H150 |
13.25 |
|
100 |
H153 |
NGUYỄN THU TRANG |
27/05/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
Hoá học |
Hoàng Mai |
|
H153 |
13.25 |
|
101 |
H166 |
PHẠM THANH HOA |
09/02/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Hoá học |
Mê Linh |
|
H166 |
13.25 |
|
102 |
H255 |
TẠ TIẾN LỢI |
11/01/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Hoá học |
Thạch Thất |
|
H245 |
13.25 |
|
103 |
H258 |
HOÀNG THÙY NGÂN |
08/09/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Hoá học |
Thạch Thất |
|
H248 |
13.25 |
|
104 |
H074 |
ĐỖ VĂN BỀN |
28/12/2001 |
9B |
Thị Trấn Đông Anh |
Hoá học |
Đông Anh |
|
H93 |
13 |
|
105 |
H107 |
VƯƠNG NGỌC HÀ |
20/07/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Hoá học |
Hà Đông |
|
H177 |
13 |
|
106 |
H139 |
LÊ NGUYỄN MINH KHÔI |
13/01/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Hoá học |
Hoàn Kiếm |
|
H26 |
13 |
|
107 |
H226 |
NGUYỄN THẾ ANH |
27/12/2001 |
9B |
Thị Trấn |
Hoá học |
Sóc Sơn |
|
H85 |
13 |
|
108 |
H256 |
PHẠM THỊ HƯƠNG LY |
27/04/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Hoá học |
Thạch Thất |
|
H246 |
13 |
|
109 |
H257 |
QUÁCH HIỀN MAI |
01/02/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Hoá học |
Thạch Thất |
|
H247 |
13 |
|
110 |
H276 |
ĐẶNG MINH ĐỨC |
10/02/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
Hoá học |
Thanh Trì |
|
H136 |
13 |
|
111 |
H285 |
MAI TÙNG DƯƠNG |
02/08/2001 |
9A2 |
Khương Đình |
Hoá học |
Thanh Xuân |
|
H52 |
13 |
|
112 |
H073 |
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
22/05/2001 |
9A |
Tân Lập |
Hoá học |
Đan Phượng |
|
H223 |
12.75 |
|
113 |
H088 |
NGUYỄN MINH NGHĨA |
08/11/2001 |
9A1 |
Đống Đa |
Hoá học |
Đống Đa |
|
H45 |
12.75 |
|
114 |
H106 |
NGUYỄN THỊ MỸ HÀ |
28/06/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Hoá học |
Hà Đông |
|
H176 |
12.75 |
|
115 |
H108 |
HOÀNG TRUNG HIẾU |
21/10/2001 |
9A |
Dương Nội |
Hoá học |
Hà Đông |
|
H178 |
12.75 |
|
116 |
H169 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH |
16/11/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Hoá học |
Mê Linh |
|
H169 |
12.75 |
|
117 |
H202 |
PHẠM TƯỜNG THỤY |
01/03/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Hoá học |
Phú Xuyên |
|
H292 |
12.75 |
|
118 |
H213 |
TRẦN THỊ HÀ VI |
01/10/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Hoá học |
Phúc Thọ |
|
H213 |
12.75 |
|
119 |
H280 |
CHỬ HỒNG NGỌC |
26/09/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Hoá học |
Thanh Trì |
|
H140 |
12.75 |
|
120 |
H307 |
ĐẶNG TIẾN ĐẠT |
12/05/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Hoá học |
Ứng Hòa |
|
H297 |
12.75 |
|
121 |
H310 |
ĐỖ QUANG HUY |
19/08/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Hoá học |
Ứng Hòa |
|
H300 |
12.75 |
|
122 |
H063 |
NGUYỄN KIM NHƯ Ý |
23/10/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Hoá học |
Chương Mỹ |
|
H263 |
12.5 |
|
123 |
H148 |
LƯƠNG PHƯƠNG LINH |
24/07/2001 |
9E |
Tân Định |
Hoá học |
Hoàng Mai |
|
H148 |
12.5 |
|
124 |
H149 |
HÀ THẾ PHONG |
02/05/2001 |
9A1 |
Mai Động |
Hoá học |
Hoàng Mai |
|
H149 |
12.5 |
|
125 |
H167 |
NGUYỄN TRỌNG HUẤN |
23/02/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Hoá học |
Mê Linh |
|
H167 |
12.5 |
|
126 |
H178 |
ĐẶNG NHƯ NGỌC |
19/12/2001 |
9A1 |
Phùng Xá |
Hoá học |
Mỹ Đức |
|
H308 |
12.5 |
|
127 |
H181 |
NGUYỄN KIM THU |
13/07/2001 |
9A |
Bột Xuyên |
Hoá học |
Mỹ Đức |
|
H311 |
12.5 |
|
128 |
H242 |
NGUYỄN TÚ OANH |
06/01/2001 |
9B |
Đường Lâm |
Hoá học |
Sơn Tây |
|
H192 |
12.5 |
|
129 |
H250 |
NGUYỄN AN KHÁNH |
04/11/2001 |
9A2 |
Chu Văn An |
Hoá học |
Tây Hồ |
|
H17 |
12.5 |
|
130 |
H260 |
KIỀU HÀ THANH |
18/04/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Hoá học |
Thạch Thất |
|
H250 |
12.5 |
|
131 |
H262 |
NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH |
07/01/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Hoá học |
Thạch Thất |
|
H252 |
12.5 |
|
132 |
H282 |
NGUYỄN QUANG SANG |
20/05/2001 |
9 |
Hữu Hoà |
Hoá học |
Thanh Trì |
|
H142 |
12.5 |
|
133 |
H306 |
ĐẶNG BÁ ĐẠI |
22/01/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Hoá học |
Ứng Hòa |
|
H296 |
12.5 |
|
134 |
H045 |
TRẦN ANH NGỌC |
31/12/2001 |
9A3 |
Nam Trung Yên |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H74 |
12.5 |
|
135 |
H089 |
CHU HỒNG PHÚC |
23/06/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trường Tộ |
Hoá học |
Đống Đa |
|
H46 |
12.25 |
|
136 |
H117 |
BÙI TRUNG KIÊN |
14/01/2001 |
9A |
Lê Ngọc Hân |
Hoá học |
Hai Bà Trưng |
|
H34 |
12.25 |
|
137 |
H123 |
KHƯƠNG XUÂN TÙNG |
22/03/2001 |
9C |
Trưng Nhị |
Hoá học |
Hai Bà Trưng |
|
H40 |
12.25 |
|
138 |
H140 |
TÔ HỒNG NGỌC |
11/10/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Hoá học |
Hoàn Kiếm |
|
H27 |
12.25 |
|
139 |
H275 |
ĐÀO MINH ĐĂNG |
06/08/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Hoá học |
Thanh Trì |
|
H135 |
12.25 |
|
140 |
H277 |
PHẠM HỒNG HẠNH |
18/09/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
Hoá học |
Thanh Trì |
|
H137 |
12.25 |
|
141 |
H281 |
CHỬ THỊ TRANG NHUNG |
04/07/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Hoá học |
Thanh Trì |
|
H141 |
12.25 |
|
142 |
H288 |
PHẠM QUỐC KHÁNH |
09/05/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
Hoá học |
Thanh Xuân |
|
H55 |
12.25 |
|
143 |
H289 |
VŨ HẢI LONG |
10/03/2001 |
9A |
Việt Nam-Angieri |
Hoá học |
Thanh Xuân |
|
H56 |
12.25 |
|
144 |
H054 |
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
17/02/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Hoá học |
Chương Mỹ |
|
H254 |
12 |
|
145 |
H095 |
ĐỖ HƯƠNG GIANG |
21/05/2001 |
9E |
Đa Tốn |
Hoá học |
Gia Lâm |
|
H125 |
12 |
|
146 |
H182 |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
21/08/2001 |
9B1 |
Hương Sơn |
Hoá học |
Mỹ Đức |
|
H312 |
12 |
|
147 |
H254 |
ĐẶNG XUÂN HÒA |
05/01/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Hoá học |
Thạch Thất |
|
H244 |
12 |
|
148 |
H261 |
CẤN ĐỨC THỊNH |
02/11/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Hoá học |
Thạch Thất |
|
H251 |
12 |
|
149 |
H058 |
LÊ THỊ LAN HƯƠNG |
18/03/2001 |
9 |
Ngô Sỹ liên |
Hoá học |
Chương Mỹ |
|
H258 |
11.75 |
|
150 |
H156 |
LÊ ANH DŨNG |
09/01/2001 |
9D |
Ái Mộ |
Hoá học |
Long Biên |
|
H156 |
11.75 |
|
151 |
H161 |
PHẠM HẢI NAM |
28/09/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Hoá học |
Long Biên |
|
H161 |
11.75 |
|
152 |
H096 |
HOÀNG CHUNG KIÊN |
|
9E |
Đa Tốn |
Hoá học |
Gia Lâm |
|
H126 |
11.5 |
|
153 |
H104 |
PHẠM NGỌC BÌNH |
03/09/2001 |
9I4 |
Lê Lợi |
Hoá học |
Hà Đông |
|
H174 |
11.5 |
|
154 |
H122 |
MAI QUỐC TRUNG |
01/08/2001 |
9A5 |
Tây Sơn |
Hoá học |
Hai Bà Trưng |
|
H39 |
11.5 |
|
155 |
H133 |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
15/07/2001 |
9A |
Song Phương |
Hoá học |
Hoài Đức |
|
H233 |
11.5 |
|
156 |
H135 |
THÂN VĨNH ANH |
25/11/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Hoá học |
Hoàn Kiếm |
|
H22 |
11.5 |
|
157 |
H228 |
NGUYỄN THANH HÀ |
18/04/2001 |
9A |
Hiền Ninh |
Hoá học |
Sóc Sơn |
|
H87 |
11.5 |
|
158 |
H248 |
NGUYỄN THIÊN HƯƠNG |
20/06/2001 |
9A |
Xuân La |
Hoá học |
Tây Hồ |
|
H15 |
11.5 |
|
159 |
H263 |
KIỀU ANH TUẤN |
21/01/2001 |
9B |
Thạch Thất |
Hoá học |
Thạch Thất |
|
H253 |
11.5 |
|
160 |
H025 |
ĐỖ VIỆT THẮNG |
25/03/2001 |
9A1 |
Phúc Diễn |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H107 |
11.5 |
|
161 |
H033 |
TRƯƠNG VIỆT AN |
12/04/2001 |
9A4 |
Cầu Giấy |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H62 |
11.5 |
|
162 |
H083 |
TRƯƠNG XUÂN TÙNG |
07/09/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Hoá học |
Đông Anh |
|
H102 |
11.25 |
|
163 |
H152 |
NGUYỄN THIÊM |
04/03/2001 |
9C |
Hoàng Văn Thụ |
Hoá học |
Hoàng Mai |
|
H152 |
11.25 |
|
164 |
H160 |
VŨ HOÀNG LONG |
21/07/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Hoá học |
Long Biên |
|
H160 |
11.25 |
|
165 |
H170 |
NGUYỄN THỊ THẮM |
13/02/2001 |
9A |
Liên Mac B |
Hoá học |
Mê Linh |
|
H170 |
11.25 |
|
166 |
H209 |
NGUYỄN THỊ THU MAI |
28/01/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Hoá học |
Phúc Thọ |
|
H209 |
11.25 |
|
167 |
H241 |
PHƯƠNG NHẬT MINH |
06/11/2001 |
9A1 |
Trung S Trầm |
Hoá học |
Sơn Tây |
|
H191 |
11.25 |
|
168 |
H252 |
NGUYỄN TÂN THANH |
03/10/2001 |
9A |
Xuân La |
Hoá học |
Tây Hồ |
|
H19 |
11.25 |
|
169 |
H268 |
NGUYỄN DIỆU LY |
12/10/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Hoá học |
Thanh Oai |
|
H268 |
11.25 |
|
170 |
H067 |
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
02/01/2001 |
9B |
Liên Trung |
Hoá học |
Đan Phượng |
|
H217 |
11 |
|
171 |
H079 |
ĐOÀN QUÁCH LỘC |
15/08/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Hoá học |
Đông Anh |
|
H98 |
11 |
|
172 |
H247 |
PHƯƠNG MẠNH HOÀNG |
27/04/2001 |
9A |
Xuân La |
Hoá học |
Tây Hồ |
|
H14 |
11 |
|
173 |
H271 |
LÊ VĂN TÔN |
31/10/2001 |
9 |
Cao Viên |
Hoá học |
Thanh Oai |
|
H271 |
11 |
|
174 |
H274 |
PHẠM MINH ANH |
23/05/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Hoá học |
Thanh Trì |
|
H134 |
11 |
|
175 |
H290 |
BÙI HỮU NAM |
26/07/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
Hoá học |
Thanh Xuân |
|
H57 |
11 |
|
176 |
H030 |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
23/01/2001 |
9B |
Cổ Nhuế 2 |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H112 |
11 |
|
177 |
H053 |
NGUYỄN MỸ VÂN |
11/11/2001 |
9A1 |
Nghĩa Tân |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H82 |
10.75 |
|
178 |
H066 |
UÔNG THỊ VÂN KIỀU |
09/04/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Hoá học |
Đan Phượng |
|
H216 |
10.75 |
|
179 |
H081 |
NGUYỄN XUÂN SƠN |
15/03/2001 |
9A |
Vĩnh Ngọc |
Hoá học |
Đông Anh |
|
H100 |
10.75 |
|
180 |
H185 |
NGUYỄN HOÀNG HIỆP |
27/02/2001 |
9D |
Mễ Trì |
Hoá học |
Nam Từ Liêm |
|
H115 |
10.75 |
|
181 |
H010 |
NGUYỄN ĐỖ PHÚ TRỌNG |
19/07/2001 |
9A15 |
Giảng Võ |
Hoá học |
Ba Đình |
|
H10 |
10.75 |
|
182 |
H146 |
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
09/09/2001 |
9G |
Tân Định |
Hoá học |
Hoàng Mai |
|
H146 |
10.5 |
|
183 |
H187 |
VŨ KHÔI NGUYÊN |
23/04/2001 |
9I1 |
Marie Curie |
Hoá học |
Nam Từ Liêm |
|
H117 |
10.5 |
|
184 |
H249 |
DOÃN MINH HUYỀN |
06/10/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Hoá học |
Tây Hồ |
|
H16 |
10.5 |
|
185 |
H251 |
HOÀNG XUÂN THÁI |
06/08/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Hoá học |
Tây Hồ |
|
H18 |
10.5 |
|
186 |
H273 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
26/05/2001 |
9 |
Phương Trung |
Hoá học |
Thanh Oai |
|
H273 |
10.5 |
|
187 |
H287 |
ĐỖ ĐẮC MINH HOÀNG |
02/01/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
Hoá học |
Thanh Xuân |
|
H54 |
10.5 |
|
188 |
H305 |
ĐẶNG DUY VIỆT ANH |
20/05/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Hoá học |
Ứng Hòa |
|
H295 |
10.5 |
|
189 |
H049 |
PHẠM MINH THÁI |
21/07/2001 |
9A4 |
Nguyễn Siêu |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H78 |
10.25 |
|
190 |
H064 |
NGUYỄN TRÍ DŨNG |
31/03/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Hoá học |
Đan Phượng |
|
H214 |
10.25 |
|
191 |
H077 |
ĐẶNG MINH HOÀNG |
09/08/2001 |
9A |
Vĩnh Ngọc |
Hoá học |
Đông Anh |
|
H96 |
10.25 |
|
192 |
H105 |
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
04/05/2001 |
9I4 |
Lê Lợi |
Hoá học |
Hà Đông |
|
H175 |
10.25 |
|
193 |
H174 |
TRƯƠNG THỊ KIỀU ANH |
23/09/2001 |
9A1 |
Phùng Xá |
Hoá học |
Mỹ Đức |
|
H304 |
10.25 |
|
194 |
H100 |
NGUYỄN VĂN MINH |
19/07/2001 |
9A |
Kiêu Kỵ |
Hoá học |
Gia Lâm |
|
H130 |
10 |
|
195 |
H154 |
VŨ HÀ CHI |
22/04/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Hoá học |
Long Biên |
|
H154 |
10 |
|
196 |
H200 |
DƯƠNG GIA KHÁNH |
17/10/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Hoá học |
Phú Xuyên |
|
H290 |
10 |
|
197 |
H211 |
KIỀU YẾN NHI |
13/11/2001 |
9A |
Tích Giang |
Hoá học |
Phúc Thọ |
|
H211 |
10 |
|
198 |
H012 |
LÊ THỊ ÁNH |
23/08/2001 |
9 |
Vật Lại |
Hoá học |
Ba Vì |
|
H195 |
10 |
|
199 |
H014 |
PHÙNG THỊ LÝ |
27/08/2001 |
9 |
Đồng Thái |
Hoá học |
Ba Vì |
|
H197 |
10 |
|
200 |
H050 |
TRẦN PHÚ THỊNH |
29/08/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H79 |
9.75 |
|
201 |
H120 |
TRẦN MINH QUÂN |
26/04/2001 |
9D |
Quỳnh Mai |
Hoá học |
Hai Bà Trưng |
|
H37 |
9.75 |
|
202 |
H164 |
NGUYỄN VÂN ANH |
06/01/2001 |
9A |
Phạm Hồng Thái |
Hoá học |
Mê Linh |
|
H164 |
9.75 |
|
203 |
H203 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
06/06/2001 |
9A |
Vân Từ |
Hoá học |
Phú Xuyên |
|
H293 |
9.75 |
|
204 |
H245 |
ĐINH HƯƠNG GIANG |
27/12/2001 |
9A |
Xuân La |
Hoá học |
Tây Hồ |
|
H12 |
9.75 |
|
205 |
H265 |
LƯƠNG TRƯỜNG GIANG |
16/10/2001 |
9 |
Dân Hòa |
Hoá học |
Thanh Oai |
|
H265 |
9.75 |
|
206 |
H300 |
PHAN QUỲNH TRANG |
28/06/2001 |
9A |
Thường Tín |
Hoá học |
Thường Tín |
|
H280 |
9.75 |
|
207 |
H098 |
DƯƠNG QUANG MINH |
22/10/2001 |
9A |
Phú Thị |
Hoá học |
Gia Lâm |
|
H128 |
9.5 |
|
208 |
H114 |
VŨ QUANG DUY |
11/09/2001 |
9B |
Lê Ngọc Hân |
Hoá học |
Hai Bà Trưng |
|
H31 |
9.5 |
|
209 |
H159 |
LÊ TRUNG KIÊN |
27/03/2001 |
9A5 |
Gia Thụy |
Hoá học |
Long Biên |
|
H159 |
9.5 |
|
210 |
H168 |
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
07/10/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Hoá học |
Mê Linh |
|
H168 |
9.5 |
|
211 |
H204 |
ĐỖ THỊ NGỌC BÍCH |
06/04/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Hoá học |
Phúc Thọ |
|
H204 |
9.5 |
|
212 |
H220 |
LƯU THỦY TIÊN |
27/05/2001 |
9E |
Hòa Thạch |
Hoá học |
Quốc Oai |
|
H240 |
9.5 |
|
213 |
H295 |
TỪ THANH HẰNG |
13/09/2001 |
9A |
Thường Tín |
Hoá học |
Thường Tín |
|
H275 |
9.5 |
|
214 |
H015 |
LÊ VĂN NAM |
15/09/2001 |
9 |
Đồng Thái |
Hoá học |
Ba Vì |
|
H198 |
9.5 |
|
215 |
H062 |
ĐẶNG ĐÌNH VŨ |
28/07/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Hoá học |
Chương Mỹ |
|
H262 |
9.25 |
|
216 |
H072 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG |
08/03/2001 |
9A |
Tân Lập |
Hoá học |
Đan Phượng |
|
H222 |
9.25 |
|
217 |
H082 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
07/12/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Hoá học |
Đông Anh |
|
H101 |
9.25 |
|
218 |
H155 |
TRỊNH LAN CHI |
21/05/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Hoá học |
Long Biên |
|
H155 |
9.25 |
|
219 |
H222 |
NGUYỄN NGỌC TOÀN |
20/01/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Hoá học |
Quốc Oai |
|
H242 |
9.25 |
|
220 |
H240 |
PHÙNG NGỌC MINH |
10/10/2001 |
9C |
Sơn Tây |
Hoá học |
Sơn Tây |
|
H190 |
9.25 |
|
221 |
H303 |
NGUYỄN VĂN VIỆT |
16/01/2001 |
9A |
Thống Nhất |
Hoá học |
Thường Tín |
|
H283 |
9.25 |
|
222 |
H129 |
NGUYỄN THỊ THANH |
13/11/2001 |
9A |
Song Phương |
Hoá học |
Hoài Đức |
|
H229 |
9 |
|
223 |
H143 |
PHẠM MINH TRÍ |
07/09/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Hoá học |
Hoàn Kiếm |
|
H30 |
9 |
|
224 |
H177 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY |
14/06/2001 |
9A2 |
Hương Sơn |
Hoá học |
Mỹ Đức |
|
H307 |
9 |
|
225 |
H180 |
ĐINH ĐẠI THẮNG |
06/08/2001 |
9A2 |
Hương Sơn |
Hoá học |
Mỹ Đức |
|
H310 |
9 |
|
226 |
H278 |
KIM THANH HIẾU |
19/01/2001 |
9 |
Liên Ninh |
Hoá học |
Thanh Trì |
|
H138 |
9 |
|
227 |
H299 |
HOÀNG BẢO TÍN |
01/10/2001 |
9A |
Thường Tín |
Hoá học |
Thường Tín |
|
H279 |
9 |
|
228 |
H031 |
CHU THUỶ VÂN |
22/05/2001 |
9E |
Cổ Nhuế 2 |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H113 |
9 |
|
229 |
H036 |
BÙI LINH ĐAN |
10/03/2001 |
9A1 |
Yên Hòa |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H65 |
9 |
|
230 |
H057 |
ĐẶNG ĐÌNH GIANG |
17/07/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Hoá học |
Chương Mỹ |
|
H257 |
8.75 |
|
231 |
H061 |
DƯƠNG ANH THƠ |
03/12/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Hoá học |
Chương Mỹ |
|
H261 |
8.75 |
|
232 |
H097 |
NGUYỄN THỊ HỒNG MINH |
18/10/2001 |
9A |
TT Yên Viên |
Hoá học |
Gia Lâm |
|
H127 |
8.75 |
|
233 |
H118 |
NGUYỄN THỊ GIÁNG LY |
12/12/2001 |
9A5 |
Ngô Gia Tự |
Hoá học |
Hai Bà Trưng |
|
H35 |
8.75 |
|
234 |
H130 |
ĐÀO QUÝ TOÀN |
18/10/2001 |
9A |
An Thượng |
Hoá học |
Hoài Đức |
|
H230 |
8.75 |
|
235 |
H147 |
NGUYỄN QUỐC HÙNG |
04/08/2001 |
9E |
Tân Định |
Hoá học |
Hoàng Mai |
|
H147 |
8.75 |
|
236 |
H218 |
ĐÀO THỊ DIỆU LINH |
12/09/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Hoá học |
Quốc Oai |
|
H238 |
8.75 |
|
237 |
H221 |
PHÍ MẠNH TOÀN |
10/11/2001 |
9A |
Kiều Phú |
Hoá học |
Quốc Oai |
|
H241 |
8.75 |
|
238 |
H293 |
LÊ ĐÌNH TUẤN |
21/07/2001 |
9A2 |
Khương Đình |
Hoá học |
Thanh Xuân |
|
H60 |
8.75 |
|
239 |
H304 |
NGUYỄN HỮU ĐỨC ANH |
20/08/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Hoá học |
Ứng Hòa |
|
H294 |
8.75 |
|
240 |
H059 |
NGUYỄN PHAN THÙY LINH |
24/12/2001 |
9 |
Xuân Mai B |
Hoá học |
Chương Mỹ |
|
H259 |
8.5 |
|
241 |
H065 |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
28/11/2001 |
9A |
Đan Phượng |
Hoá học |
Đan Phượng |
|
H215 |
8.5 |
|
242 |
H068 |
NGUYỄN LÊ TÀI |
16/12/2001 |
9B |
Lương Thế Vinh |
Hoá học |
Đan Phượng |
|
H218 |
8.5 |
|
243 |
H124 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
13/01/2001 |
9B |
Nguyễn Văn Huyên |
Hoá học |
Hoài Đức |
|
H224 |
8.5 |
|
244 |
H196 |
NGUYỄN KIỀU GIANG |
21/02/2001 |
9A |
Vân Từ |
Hoá học |
Phú Xuyên |
|
H286 |
8.5 |
|
245 |
H215 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
03/08/2001 |
9A |
Sài Sơn |
Hoá học |
Quốc Oai |
|
H235 |
8.5 |
|
246 |
H020 |
LÊ VĂN VƯƠNG |
23/02/2001 |
9 |
Đồng Thái |
Hoá học |
Ba Vì |
|
H203 |
8.5 |
|
247 |
H127 |
NGUYỄN ĐẮC LONG |
21/01/2001 |
9B |
Song Phương |
Hoá học |
Hoài Đức |
|
H227 |
8.25 |
|
248 |
H162 |
NGUYỄN THANH NHÀN |
23/02/2001 |
9A |
Thượng Thanh |
Hoá học |
Long Biên |
|
H162 |
8.25 |
|
249 |
H183 |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
06/01/2001 |
9B |
Thượng Lâm |
Hoá học |
Mỹ Đức |
|
H313 |
8.25 |
|
250 |
H210 |
ĐỖ THI TUYẾT MAI |
18/09/2001 |
9A |
Liên Hiệp |
Hoá học |
Phúc Thọ |
|
H210 |
8.25 |
|
251 |
H212 |
HOÀNG ĐÔNG QUANG |
13/09/2001 |
9B |
Xuân Phú |
Hoá học |
Phúc Thọ |
|
H212 |
8.25 |
|
252 |
H018 |
TRẦN THỊ TUYẾT |
22/04/2001 |
9 |
Vật Lại |
Hoá học |
Ba Vì |
|
H201 |
8.25 |
|
253 |
H101 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
01/07/2001 |
9C |
Bát Tràng |
Hoá học |
Gia Lâm |
|
H131 |
8 |
|
254 |
H199 |
VŨ TUẤN HÙNG |
29/04/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Hoá học |
Phú Xuyên |
|
H289 |
8 |
|
255 |
H216 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
28/12/2001 |
9A |
Kiều Phú |
Hoá học |
Quốc Oai |
|
H236 |
8 |
|
256 |
H217 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
LIÊN |
13/04/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Hoá học |
Quốc Oai |
|
H237 |
8 |
|
257 |
H219 |
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
16/12/2000 |
9C |
Kiều Phú |
Hoá học |
Quốc Oai |
|
H239 |
8 |
|
258 |
H246 |
NGUYỄN LÊ THÁI HIỂN |
18/11/2001 |
9A |
Quảng An |
Hoá học |
Tây Hồ |
|
H13 |
8 |
|
259 |
H264 |
NGUYỄN HẢI ANH |
20/01/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Hoá học |
Thanh Oai |
|
H264 |
8 |
|
260 |
H269 |
TẠ DUY PHƯƠNG |
16/11/2001 |
9 |
Mỹ Hưng |
Hoá học |
Thanh Oai |
|
H269 |
8 |
|
261 |
H013 |
HOÀNG MINH HUY |
30/10/2001 |
9 |
Ba Trại |
Hoá học |
Ba Vì |
|
H196 |
8 |
|
262 |
H071 |
ĐINH THỊ NGỌC TRÂM |
23/10/2001 |
9A |
Tô Hiến Thành |
Hoá học |
Đan Phượng |
|
H221 |
7.75 |
|
263 |
H085 |
BÙI MINH HIẾU |
07/05/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trường Tộ |
Hoá học |
Đống Đa |
|
H42 |
7.75 |
|
264 |
H171 |
ĐẶNG THỊ TRANG |
05/12/2001 |
9A |
Tiến Thịnh |
Hoá học |
Mê Linh |
|
H171 |
7.75 |
|
265 |
H188 |
ĐỖ ANH QUÂN |
19/03/2001 |
9C1 |
Đoàn Thị Điểm |
Hoá học |
Nam Từ Liêm |
|
H118 |
7.75 |
|
266 |
H214 |
HÀ VIỆT DANH |
18/10/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Hoá học |
Quốc Oai |
|
H234 |
7.75 |
|
267 |
H027 |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
12/02/2001 |
9E |
Xuân Đỉnh |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H109 |
7.75 |
|
268 |
H099 |
LÊ QUANG MINH |
28/09/2001 |
9E |
Đa Tốn |
Hoá học |
Gia Lâm |
|
H129 |
7.25 |
|
269 |
H128 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
11/03/2001 |
9A |
An Thượng |
Hoá học |
Hoài Đức |
|
H228 |
7.25 |
|
270 |
H194 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT
CHINH |
01/06/2001 |
9A1 |
Phú Túc |
Hoá học |
Phú Xuyên |
|
H284 |
7.25 |
|
271 |
H201 |
HOÀNG MINH THẢO |
20/03/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Hoá học |
Phú Xuyên |
|
H291 |
7.25 |
|
272 |
H232 |
TRIỆU THỊ PHƯƠNG
NHUNG |
04/04/2001 |
9A |
Đông Xuân |
Hoá học |
Sóc Sơn |
|
H91 |
7.25 |
|
273 |
H266 |
NGUYỄN LÂM HÀ |
09/09/2001 |
9 |
Tam Hưng |
Hoá học |
Thanh Oai |
|
H266 |
7.25 |
|
274 |
H292 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
07/10/2001 |
9A4 |
Khương Mai |
Hoá học |
Thanh Xuân |
|
H59 |
7.25 |
|
275 |
H294 |
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
03/08/2001 |
9A |
Thường Tín |
Hoá học |
Thường Tín |
|
H274 |
7.25 |
|
276 |
H103 |
NGUYỄN THUỲ TRANG |
13/12/2001 |
9E |
Đa Tốn |
Hoá học |
Gia Lâm |
|
H133 |
7 |
|
277 |
H175 |
ĐÀM VÂN ANH |
28/01/2001 |
9C |
Phúc Lâm |
Hoá học |
Mỹ Đức |
|
H305 |
7 |
|
278 |
H223 |
ĐÀO MINH TRÂM |
20/05/2001 |
9B |
Sài Sơn |
Hoá học |
Quốc Oai |
|
H243 |
7 |
|
279 |
H227 |
LÊ BẠCH DƯƠNG |
30/12/2001 |
9A |
Trung Giã |
Hoá học |
Sóc Sơn |
|
H86 |
7 |
|
280 |
H230 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
27/11/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Hoá học |
Sóc Sơn |
|
H89 |
7 |
|
281 |
H234 |
LƯƠNG THỊ BAN |
27/02/2001 |
9B |
Cổ Đông |
Hoá học |
Sơn Tây |
|
H184 |
7 |
|
282 |
H236 |
PHẠM VŨ THẢO LINH |
02/06/2001 |
9A1 |
Thanh Mỹ |
Hoá học |
Sơn Tây |
|
H186 |
7 |
|
283 |
H253 |
HỒ HẢI VÂN |
25/10/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Hoá học |
Tây Hồ |
|
H20 |
7 |
|
284 |
H017 |
ĐỖ QUỲNH TRANG |
06/08/2001 |
9 |
TTNC Bò |
Hoá học |
Ba Vì |
|
H200 |
7 |
|
285 |
H022 |
NGUYỄN HOÀNG DŨNG |
12/02/2001 |
9A7 |
Phú Diễn |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H104 |
7 |
|
286 |
H069 |
NGUYỄN XUÂN TÀI |
12/02/2001 |
9G |
Tân Lập |
Hoá học |
Đan Phượng |
|
H219 |
6.75 |
|
287 |
H132 |
LÊ TRIỆU TUẤN |
12/10/2001 |
9A6 |
An Khánh |
Hoá học |
Hoài Đức |
|
H232 |
6.75 |
|
288 |
H198 |
NGUYỄN THÚY HIỀN |
06/02/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Hoá học |
Phú Xuyên |
|
H288 |
6.75 |
|
289 |
H302 |
NGUYỄN ĐỨC VIỆT |
20/09/2001 |
9A |
Hiền Giang |
Hoá học |
Thường Tín |
|
H282 |
6.75 |
|
290 |
H028 |
CHU MAI TRANG |
13/02/2001 |
9E |
Cổ Nhuế 2 |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H110 |
6.75 |
|
291 |
H055 |
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN |
23/05/2001 |
9 |
Hoàng Diệu |
Hoá học |
Chương Mỹ |
|
H255 |
6.5 |
|
292 |
H195 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
23/07/2001 |
9C |
Chuyên Mỹ |
Hoá học |
Phú Xuyên |
|
H285 |
6.5 |
|
293 |
H021 |
PHẠM CHÂU ANH |
08/01/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H103 |
6.5 |
|
294 |
H023 |
HỒ LONG LỘC |
22/08/2001 |
9A1 |
Phúc Diễn |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H105 |
6.5 |
|
295 |
H026 |
NGUYỄN CAO THÀNH |
04/04/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H108 |
6.5 |
|
296 |
H056 |
NGUYỄN VIẾT DOANH |
18/09/2001 |
9 |
Ngô Sỹ liên |
Hoá học |
Chương Mỹ |
|
H256 |
6.25 |
|
297 |
H237 |
LÊ THÙY LINH |
16/01/2001 |
9A1 |
Trung S Trầm |
Hoá học |
Sơn Tây |
|
H187 |
6.25 |
|
298 |
H016 |
TRƯƠNG THỊ NHUNG |
04/12/2001 |
9 |
Sơn Đà |
Hoá học |
Ba Vì |
|
H199 |
6.25 |
|
299 |
H229 |
NGUYỄN ĐỨC LÂM |
17/09/2001 |
9A |
Trung Giã |
Hoá học |
Sóc Sơn |
|
H88 |
6 |
|
300 |
H298 |
VŨ NGỌC TIẾN |
08/03/2001 |
9A |
Thắng Lợi |
Hoá học |
Thường Tín |
|
H278 |
6 |
|
301 |
H070 |
NGUYỄN DUY THUẬN |
08/03/2001 |
9D |
Thượng Mỗ |
Hoá học |
Đan Phượng |
|
H220 |
5.75 |
|
302 |
H225 |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
25/10/2001 |
9A |
Tiên Dược |
Hoá học |
Sóc Sơn |
|
H84 |
5.75 |
|
303 |
H270 |
PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH |
15/07/2001 |
9 |
Bình Minh |
Hoá học |
Thanh Oai |
|
H270 |
5.75 |
|
304 |
H297 |
LÊ THỊ THƯ |
12/08/2001 |
9A |
Khánh Hà |
Hoá học |
Thường Tín |
|
H277 |
5.75 |
|
305 |
H024 |
HỒ THANH PHƯƠNG |
15/06/2001 |
9A |
Đông Ngạc |
Hoá học |
Bắc Từ Liêm |
|
H106 |
5.75 |
|
306 |
H296 |
LƯƠNG THỊ HUỆ |
12/02/2001 |
9A |
Khánh Hà |
Hoá học |
Thường Tín |
|
H276 |
5.25 |
|
307 |
H301 |
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
23/07/2001 |
9A1 |
Thường Tín |
Hoá học |
Thường Tín |
|
H281 |
5.25 |
|
308 |
H163 |
LƯU HIẾU SƠN |
22/05/2001 |
9B |
Cự Khối |
Hoá học |
Long Biên |
|
H163 |
5 |
|
309 |
H231 |
NGUYỄN THANH MAI |
26/03/2001 |
9A |
Trung Giã |
Hoá học |
Sóc Sơn |
|
H90 |
5 |
|
310 |
H233 |
NGÔ QUANG TÙNG |
06/02/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Hoá học |
Sóc Sơn |
|
H92 |
5 |
|
311 |
H131 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
23/11/2001 |
9A |
Lại Yên |
Hoá học |
Hoài Đức |
|
H231 |
4.75 |
|
312 |
H272 |
PHẠM HUYỀN TRANG |
18/09/2001 |
9 |
Bình Minh |
Hoá học |
Thanh Oai |
|
H272 |
4.75 |
|
313 |
H047 |
BÙI TRUNG QUÂN |
08/01/2001 |
9A5 |
Nguyễn Tất Thành |
Hoá học |
Cầu Giấy |
|
H76 |
-1 |
|
1 |
U008 |
NGUYỄN SƯƠNG MAI |
14/02/2001 |
9A7 |
Thành Công |
Lịch sử |
Ba Đình |
|
U8 |
18.5 |
|
2 |
U004 |
MAI THỊ MĨ HẠNH |
15/02/2001 |
9A2 |
Giảng Võ |
Lịch sử |
Ba Đình |
|
U4 |
18 |
|
3 |
U010 |
LÊ QUANG VINH |
28/05/2001 |
9A5 |
Thành Công |
Lịch sử |
Ba Đình |
|
U10 |
18 |
|
4 |
U044 |
NGUYỄN THỊ MINH NHẬT |
04/02/2002 |
8B |
Hà Nội – Amsterdam |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U74 |
18 |
|
5 |
U083 |
NGÔ SƠN HÀ |
02/01/2001 |
9A5 |
Phương Mai |
Lịch sử |
Đống Đa |
|
U43 |
18 |
|
6 |
U147 |
NGÔ THUỶ LINH |
14/12/2001 |
9E |
Tân Định |
Lịch sử |
Hoàng Mai |
|
U147 |
18 |
|
7 |
U243 |
VŨ HOA ĐỨC |
10/01/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Lịch sử |
Tây Hồ |
|
U13 |
18 |
|
8 |
U017 |
PHƯƠNG THỊ NGỌC PHƯƠNG |
26/11/2001 |
9 |
Tản Hồng |
Lịch sử |
Ba Vì |
|
U197 |
17 |
|
9 |
U148 |
CAO PHƯƠNG NHUNG |
22/03/2001 |
9E |
Tân Định |
Lịch sử |
Hoàng Mai |
|
U148 |
17 |
|
10 |
U133 |
NGUYỄN THÁI HÀ |
21/03/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Lịch sử |
Hoàn Kiếm |
|
U23 |
16.5 |
|
11 |
U245 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
09/05/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
Lịch sử |
Tây Hồ |
|
U15 |
16.5 |
|
12 |
U019 |
TRẦN VĂN TIẾN |
10/11/2001 |
9 |
Phong Vân |
Lịch sử |
Ba Vì |
|
U199 |
16 |
|
13 |
U034 |
ĐỖ CAO MINH CHÂU |
26/12/2002 |
8C |
Hà Nội – Amsterdam |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U64 |
16 |
|
14 |
U036 |
CAO PHÚC ĐẠT |
29/08/2001 |
9A4 |
Cầu Giấy |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U66 |
16 |
|
15 |
U039 |
LÊ MINH HOÀNG |
12/09/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U69 |
16 |
|
16 |
U074 |
ĐINH THỊ THÚY HẠNH |
28/05/2001 |
9A |
Tiên Dương |
Lịch sử |
Đông Anh |
|
U94 |
16 |
|
17 |
U079 |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
27/08/2001 |
9A |
Đông Hội |
Lịch sử |
Đông Anh |
|
U99 |
16 |
|
18 |
U138 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
09/12/2001 |
9A10 |
Ngô Sĩ Liên |
Lịch sử |
Hoàn Kiếm |
|
U28 |
16 |
|
19 |
U140 |
NGUYỄN QUỐC TRUNG |
15/09/2001 |
9K |
Trưng Vương |
Lịch sử |
Hoàn Kiếm |
|
U30 |
16 |
|
20 |
U154 |
LƯU PHƯƠNG NHI |
20/07/2001 |
9A4 |
Gia Thụy |
Lịch sử |
Long Biên |
|
U154 |
16 |
|
21 |
U220 |
TẠ THỊ TUYẾN |
02/06/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Lịch sử |
Quốc Oai |
|
U240 |
16 |
|
22 |
U112 |
CHU THẾ HẢI |
12/06/2001 |
9A |
Lê Ngọc Hân |
Lịch sử |
Hai Bà Trưng |
|
U32 |
15.25 |
|
23 |
U021 |
NGUYỄN KIM ANH |
21/07/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Lịch sử |
Bắc Từ Liêm |
|
U101 |
15 |
|
24 |
U028 |
CHU THỊ RƠI |
03/11/2001 |
9A1 |
Tây Tựu |
Lịch sử |
Bắc Từ Liêm |
|
U108 |
15 |
|
25 |
U035 |
LÊ QUANG ĐẠI |
27/07/2001 |
9G |
Dịch Vọng |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U65 |
15 |
|
26 |
U037 |
ĐỖ HƯƠNG GIANG |
01/11/2002 |
8B |
Hà Nội – Amsterdam |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U67 |
15 |
|
27 |
U042 |
LÊ TRÍ NGHĨA |
20/02/2002 |
8D |
Hà Nội – Amsterdam |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U72 |
15 |
|
28 |
U075 |
HOÀNG THỊ HOA |
21/03/2001 |
9B |
Kim Nỗ |
Lịch sử |
Đông Anh |
|
U95 |
15 |
|
29 |
U080 |
ĐINH THỊ KIM XUÂN |
07/07/2001 |
9A |
Việt Hùng |
Lịch sử |
Đông Anh |
|
U100 |
15 |
|
30 |
U234 |
PHÙNG HỒNG NHUNG |
06/08/2001 |
9A1 |
Trung S Trầm |
Lịch sử |
Sơn Tây |
|
U184 |
15 |
|
31 |
U258 |
KHUẤT THỊ THÙY TIÊN |
01/01/2001 |
9A |
Đại Đồng |
Lịch sử |
Thạch Thất |
|
U248 |
15 |
|
32 |
U116 |
NGUYỄN HOÀNG HÀ MY |
12/10/2001 |
9A4 |
Tây Sơn |
Lịch sử |
Hai Bà Trưng |
|
U36 |
14.75 |
|
33 |
U012 |
KHỔNG THỊ THU HẰNG |
13/07/2001 |
9 |
Phú Sơn |
Lịch sử |
Ba Vì |
|
U192 |
14.5 |
|
34 |
U058 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
28/06/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
Lịch sử |
Chương Mỹ |
|
U258 |
14.5 |
|
35 |
U059 |
HOÀNG AN SƠN |
21/05/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Lịch sử |
Chương Mỹ |
|
U259 |
14.5 |
|
36 |
U117 |
TRẦN NGỌC TRUNG |
28/10/2001 |
9G |
Lê Ngọc Hân |
Lịch sử |
Hai Bà Trưng |
|
U37 |
14.5 |
|
37 |
U143 |
NGUYỄN NHẬT HÀ |
20/03/2001 |
9E |
Tân Định |
Lịch sử |
Hoàng Mai |
|
U143 |
14.5 |
|
38 |
U160 |
ĐÀO QUANG TÙNG |
06/02/2001 |
9B |
Giang Biên |
Lịch sử |
Long Biên |
|
U160 |
14.5 |
|
39 |
U231 |
PHÙNG MINH ĐỨC |
21/09/2001 |
9A2 |
Thanh Mỹ |
Lịch sử |
Sơn Tây |
|
U181 |
14.5 |
|
40 |
U236 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
03/02/2001 |
9A |
Viên Sơn |
Lịch sử |
Sơn Tây |
|
U186 |
14.5 |
|
41 |
U247 |
HỒ ĐỨC MẠNH |
16/08/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Lịch sử |
Tây Hồ |
|
U17 |
14.5 |
|
42 |
U018 |
NGUYỄN THỊ XUÂN THU |
10/11/2001 |
9 |
Tây Đằng |
Lịch sử |
Ba Vì |
|
U198 |
14.25 |
|
43 |
U071 |
PHẠM NGUYỄN VIỆT ANH |
30/06/2001 |
9E |
Nam Hồng |
Lịch sử |
Đông Anh |
|
U91 |
14.25 |
|
44 |
U171 |
LƯƠNG THỊ HỒNG ÁNH |
30/01/2001 |
9B |
Đốc Tín |
Lịch sử |
Mỹ Đức |
|
U301 |
14.25 |
|
45 |
U179 |
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
06/07/2001 |
9A |
Phù Lưu Tế |
Lịch sử |
Mỹ Đức |
|
U309 |
14.25 |
|
46 |
U201 |
CẤN NGỌC BÌNH |
20/11/2001 |
9A1 |
Phụng Thượng |
Lịch sử |
Phúc Thọ |
|
U201 |
14.25 |
|
47 |
U001 |
ĐÀO THỊ BẰNG AN |
03/11/2001 |
9A5 |
Giảng Võ |
Lịch sử |
Ba Đình |
|
U1 |
14 |
|
48 |
U005 |
LÊ THÙY LINH |
05/04/2001 |
9A15 |
Giảng Võ |
Lịch sử |
Ba Đình |
|
U5 |
14 |
|
49 |
U009 |
NGUYỄN LÊ BẢO TRÂM |
11/05/2001 |
9A10 |
Giảng Võ |
Lịch sử |
Ba Đình |
|
U9 |
14 |
|
50 |
U030 |
MAI KIỀU TRANG |
14/08/2001 |
9A4 |
Phú Diễn |
Lịch sử |
Bắc Từ Liêm |
|
U110 |
14 |
|
51 |
U031 |
PHAN NGUYỄN ANH |
12/09/2002 |
8D |
Hà Nội – Amsterdam |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U61 |
14 |
|
52 |
U054 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
30/12/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
Lịch sử |
Chương Mỹ |
|
U254 |
14 |
|
53 |
U056 |
NÔNG THÁI HÀ |
21/08/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
Lịch sử |
Chương Mỹ |
|
U256 |
14 |
|
54 |
U060 |
NGUYỄN ĐÌNH THÁI |
31/08/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Lịch sử |
Chương Mỹ |
|
U260 |
14 |
|
55 |
U072 |
ĐẶNG BÍCH DIỆP |
31/08/2001 |
9A |
Đông Hội |
Lịch sử |
Đông Anh |
|
U92 |
14 |
|
56 |
U073 |
NGÔ THỊ THANH HÀ |
03/07/2001 |
9A |
Nguyên Khê |
Lịch sử |
Đông Anh |
|
U93 |
14 |
|
57 |
U076 |
DƯƠNG MINH HOÀNG |
06/05/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Lịch sử |
Đông Anh |
|
U96 |
14 |
|
58 |
U113 |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
09/06/2001 |
9A1 |
Ng. Đ.Chiểu |
Lịch sử |
Hai Bà Trưng |
|
U33 |
14 |
|
59 |
U115 |
LÊ TRANG LINH |
09/03/2001 |
9A5 |
Tây Sơn |
Lịch sử |
Hai Bà Trưng |
|
U35 |
14 |
|
60 |
U129 |
NGUYỄN VĂN VŨ |
26/06/2001 |
9A4 |
An Khánh |
Lịch sử |
Hoài Đức |
|
U229 |
14 |
|
61 |
U131 |
TRƯƠNG QUÝ THANH BÌNH |
08/11/2001 |
9A2 |
Thanh Quan |
Lịch sử |
Hoàn Kiếm |
|
U21 |
14 |
|
62 |
U132 |
ĐẶNG TUẤN DŨNG |
22/09/2001 |
9A1 |
Thanh Quan |
Lịch sử |
Hoàn Kiếm |
|
U22 |
14 |
|
63 |
U135 |
PHẠM THU HUYỀN |
18/11/2001 |
9A2 |
Thanh Quan |
Lịch sử |
Hoàn Kiếm |
|
U25 |
14 |
|
64 |
U142 |
PHẠM MỸ DUYÊN |
09/01/2001 |
9C |
Thanh Trì |
Lịch sử |
Hoàng Mai |
|
U142 |
14 |
|
65 |
U146 |
TẠ KHÁNH LINH |
10/11/2001 |
9A1 |
Hoàng Liệt |
Lịch sử |
Hoàng Mai |
|
U146 |
14 |
|
66 |
U152 |
LÊ THỊ VÂN ANH |
01/07/2001 |
9A |
Thượng Thanh |
Lịch sử |
Long Biên |
|
U152 |
14 |
|
67 |
U155 |
THIỀU MINH TÂN |
23/04/2001 |
9A5 |
Gia Thụy |
Lịch sử |
Long Biên |
|
U155 |
14 |
|
68 |
U156 |
NGUYỄN THỦY TIÊN |
17/05/2001 |
9A1 |
ĐT Việt Hưng |
Lịch sử |
Long Biên |
|
U156 |
14 |
|
69 |
U157 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG |
06/12/2001 |
9A4 |
Gia Thụy |
Lịch sử |
Long Biên |
|
U157 |
14 |
|
70 |
U216 |
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
12/08/2001 |
9A |
Phượng Cách |
Lịch sử |
Quốc Oai |
|
U236 |
14 |
|
71 |
U217 |
NGUYỄN THẾ THOẠI |
03/02/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Lịch sử |
Quốc Oai |
|
U237 |
14 |
|
72 |
U249 |
PHẠM TUẤN NHẬT |
|
9E |
Đông Thái |
Lịch sử |
Tây Hồ |
|
U19 |
14 |
|
73 |
U253 |
PHÙNG VIỆT HÀ |
06/05/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Lịch sử |
Thạch Thất |
|
U243 |
14 |
|
74 |
U277 |
TÔ NGỌC MAI |
18/11/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Lịch sử |
Thanh Trì |
|
U137 |
14 |
|
75 |
U305 |
ĐẶNG THỊ NGỌC MAI |
18/08/2001 |
9A |
Phương Tú |
Lịch sử |
Ứng Hòa |
|
U295 |
14 |
|
76 |
U307 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
25/04/2001 |
9A |
N. Thượng Hiền |
Lịch sử |
Ứng Hòa |
|
U297 |
14 |
|
77 |
U086 |
HOÀNG NGỌC KHÁNH LINH |
03/03/2001 |
9Z1 |
Thịnh Quang |
Lịch sử |
Đống Đa |
|
U46 |
13.5 |
|
78 |
U121 |
NGUYỄN KIẾN AN |
29/04/2001 |
9A |
Dương Liễu |
Lịch sử |
Hoài Đức |
|
U221 |
13.25 |
|
79 |
U007 |
DƯƠNG QUỲNH MAI |
07/06/2001 |
9B |
Phan Chu Trinh |
Lịch sử |
Ba Đình |
|
U7 |
13 |
|
80 |
U013 |
LÊ THỊ THANH LAM |
|
9 |
Nội Trú |
Lịch sử |
Ba Vì |
|
U193 |
13 |
|
81 |
U014 |
CHU NGỌC LAN |
04/09/2001 |
9 |
Phú Sơn |
Lịch sử |
Ba Vì |
|
U194 |
13 |
|
82 |
U015 |
NGUYỄN THUỲ LINH |
23/08/2001 |
9 |
Tản Hồng |
Lịch sử |
Ba Vì |
|
U195 |
13 |
|
83 |
U016 |
ĐỖ THỊ THANH NHẠN |
|
9 |
Nội Trú |
Lịch sử |
Ba Vì |
|
U196 |
13 |
|
84 |
U026 |
TRẦN HOÀI NAM |
16/08/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Lịch sử |
Bắc Từ Liêm |
|
U106 |
13 |
|
85 |
U046 |
LÊ NGỌC PHƯƠNG NHI |
12/01/2002 |
8B |
Hà Nội – Amsterdam |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U76 |
13 |
|
86 |
U052 |
TỐNG THỊ CHINH |
16/06/2001 |
9 |
Tiên Phương |
Lịch sử |
Chương Mỹ |
|
U252 |
13 |
|
87 |
U057 |
ĐỖ MINH LÂM |
12/07/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
Lịch sử |
Chương Mỹ |
|
U257 |
13 |
|
88 |
U077 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG LY |
14/02/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Lịch sử |
Đông Anh |
|
U97 |
13 |
|
89 |
U078 |
LÊ THỊ THU NGÂN |
13/10/2001 |
9A |
Cổ Loa |
Lịch sử |
Đông Anh |
|
U98 |
13 |
|
90 |
U136 |
BÙI ĐĂNG KHOA |
14/04/2001 |
9B |
Hoàn Kiếm |
Lịch sử |
Hoàn Kiếm |
|
U26 |
13 |
|
91 |
U141 |
TRẦN THỊ NGỌC BÍCH |
10/03/2001 |
9A1 |
Lĩnh Nam |
Lịch sử |
Hoàng Mai |
|
U141 |
13 |
|
92 |
U144 |
VŨ THANH HẰNG |
21/11/2001 |
9A1 |
Lĩnh Nam |
Lịch sử |
Hoàng Mai |
|
U144 |
13 |
|
93 |
U150 |
ĐÀO THỊ KHÁNH VY |
22/01/2001 |
9B |
Tân Mai |
Lịch sử |
Hoàng Mai |
|
U150 |
13 |
|
94 |
U151 |
NGUYỄN HỮU DUY ANH |
14/04/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Lịch sử |
Long Biên |
|
U151 |
13 |
|
95 |
U169 |
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
01/11/2001 |
9A |
Tự Lập |
Lịch sử |
Mê Linh |
|
U169 |
13 |
|
96 |
U175 |
NGUYỄN THANH LAM |
06/08/2001 |
9C |
Phúc Lâm |
Lịch sử |
Mỹ Đức |
|
U305 |
13 |
|
97 |
U181 |
NGUYỄN DIỆU ANH |
04/10/2001 |
9M1 |
Marie Curie |
Lịch sử |
Nam Từ Liêm |
|
U111 |
13 |
|
98 |
U202 |
TRẦN THỊ THANH CHÂM |
10/07/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Lịch sử |
Phúc Thọ |
|
U202 |
13 |
|
99 |
U210 |
ĐỖ THỊ HẢI YẾN |
11/02/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Lịch sử |
Phúc Thọ |
|
U210 |
13 |
|
100 |
U257 |
ĐỖ THỊ THỊNH |
13/08/2001 |
9D |
Bình Phú |
Lịch sử |
Thạch Thất |
|
U247 |
13 |
|
101 |
U259 |
KIỀU MAI TRANG |
17/04/2001 |
9B |
Thạch Thất |
Lịch sử |
Thạch Thất |
|
U249 |
13 |
|
102 |
U273 |
CẤN THỊ THU HÀ |
18/10/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Lịch sử |
Thanh Trì |
|
U133 |
13 |
|
103 |
U274 |
NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG |
21/11/2001 |
9 |
Đại Áng |
Lịch sử |
Thanh Trì |
|
U134 |
13 |
|
104 |
U276 |
PHẠM NGỌC LAN |
05/01/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Lịch sử |
Thanh Trì |
|
U136 |
13 |
|
105 |
U297 |
PHẠM THANH QUANG |
15/02/2001 |
9C |
Văn Tự |
Lịch sử |
Thường Tín |
|
U277 |
13 |
|
106 |
U163 |
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
22/06/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
Lịch sử |
Mê Linh |
|
U163 |
12.75 |
|
107 |
U011 |
CHU THỊ HÀ |
02/11/2001 |
9 |
Vật Lại |
Lịch sử |
Ba Vì |
|
U191 |
12.5 |
|
108 |
U024 |
TRẦN TIẾN ĐẠT |
18/05/2001 |
9A1 |
Tây Tựu |
Lịch sử |
Bắc Từ Liêm |
|
U104 |
12.5 |
|
109 |
U062 |
THIỀU THỊ DUYÊN |
01/11/2001 |
9C |
Trung Châu |
Lịch sử |
Đan Phượng |
|
U212 |
12.5 |
|
110 |
U081 |
NGUYỄN LINH CHI |
03/02/2001 |
9A2 |
Nguyễn Trường Tộ |
Lịch sử |
Đống Đa |
|
U41 |
12.5 |
|
111 |
U082 |
TRƯƠNG QUỲNH CHI |
19/04/2001 |
9A8 |
Đống Đa |
Lịch sử |
Đống Đa |
|
U42 |
12.5 |
|
112 |
U118 |
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
12/10/2001 |
9C |
Trưng Nhị |
Lịch sử |
Hai Bà Trưng |
|
U38 |
12.5 |
|
113 |
U123 |
NGUYỄN HOÀI ANH |
26/08/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
Lịch sử |
Hoài Đức |
|
U223 |
12.5 |
|
114 |
U153 |
TRẦN DIỆU LINH |
05/01/2001 |
9A1 |
Gia Thụy |
Lịch sử |
Long Biên |
|
U153 |
12.5 |
|
115 |
U176 |
NGUYỄN THÀNH NAM |
10/01/2001 |
9C |
Phúc Lâm |
Lịch sử |
Mỹ Đức |
|
U306 |
12.5 |
|
116 |
U177 |
CAO VĂN SONG |
23/07/2001 |
9B |
Thượng Lâm |
Lịch sử |
Mỹ Đức |
|
U307 |
12.5 |
|
117 |
U178 |
ĐỖ THỊ THẮM |
11/07/2001 |
9A1 |
Lê Thanh |
Lịch sử |
Mỹ Đức |
|
U308 |
12.5 |
|
118 |
U199 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
12/07/2001 |
9B |
Châu Can |
Lịch sử |
Phú Xuyên |
|
U289 |
12.5 |
|
119 |
U206 |
CAO THỊ PHƯƠNG THẢO |
16/10/2001 |
9A |
Vân Nam |
Lịch sử |
Phúc Thọ |
|
U206 |
12.5 |
|
120 |
U308 |
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO |
02/09/2001 |
9B |
Hồng Quang |
Lịch sử |
Ứng Hòa |
|
U298 |
12.5 |
|
121 |
U002 |
NGUYỄN LAN CHI |
18/09/2001 |
9A1 |
Giảng Võ |
Lịch sử |
Ba Đình |
|
U2 |
12.25 |
|
122 |
U006 |
TRẦN ĐỨC HƯNG LONG |
08/02/2001 |
9B |
Phan Chu Trinh |
Lịch sử |
Ba Đình |
|
U6 |
12.25 |
|
123 |
U045 |
NGUYỄN DƯƠNG LAN NHI |
29/03/2002 |
8D |
Hà Nội – Amsterdam |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U75 |
12.25 |
|
124 |
U094 |
NGUYỄN TUẤN HÒA |
12/07/2001 |
9A |
Dương Quang |
Lịch sử |
Gia Lâm |
|
U124 |
12.25 |
|
125 |
U126 |
NGUYỄN XUÂN MÙI |
06/08/2001 |
9A |
Đắc Sở |
Lịch sử |
Hoài Đức |
|
U226 |
12.25 |
|
126 |
U235 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
24/09/2001 |
9A5 |
Sơn Đông |
Lịch sử |
Sơn Tây |
|
U185 |
12.25 |
|
127 |
U020 |
KHƯƠNG THỊ THU TRANG |
11/10/2001 |
9 |
Tòng Bạt |
Lịch sử |
Ba Vì |
|
U200 |
12 |
|
128 |
U050 |
NGUYỄN THANH TRANG |
08/09/2001 |
9E |
Hà Nội – Amsterdam |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U80 |
12 |
|
129 |
U053 |
ĐẶNG THỊ DUYÊN |
21/01/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Lịch sử |
Chương Mỹ |
|
U253 |
12 |
|
130 |
U055 |
NGUYỄN NGỌC ĐÔNG |
03/01/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Lịch sử |
Chương Mỹ |
|
U255 |
12 |
|
131 |
U069 |
NGUYỄN THỊ XUÂN THU |
17/09/2001 |
9C |
Tân Lập |
Lịch sử |
Đan Phượng |
|
U219 |
12 |
|
132 |
U092 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
18/08/2001 |
9A |
Cổ Bi |
Lịch sử |
Gia Lâm |
|
U122 |
12 |
|
133 |
U096 |
PHẠM YẾN NHI |
11/04/2001 |
9A |
Kiêu Kỵ |
Lịch sử |
Gia Lâm |
|
U126 |
12 |
|
134 |
U111 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
29/06/2001 |
9B |
Trưng Nhị |
Lịch sử |
Hai Bà Trưng |
|
U31 |
12 |
|
135 |
U122 |
LÊ HOÀI ANH |
03/05/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
Lịch sử |
Hoài Đức |
|
U222 |
12 |
|
136 |
U127 |
NGUYỄN DUY THỊ THỦY |
05/05/2001 |
9E |
Dương Liễu |
Lịch sử |
Hoài Đức |
|
U227 |
12 |
|
137 |
U128 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
18/05/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
Lịch sử |
Hoài Đức |
|
U228 |
12 |
|
138 |
U145 |
LÊ NGỌC HUYỀN |
25/11/2001 |
9A1 |
Lĩnh Nam |
Lịch sử |
Hoàng Mai |
|
U145 |
12 |
|
139 |
U158 |
HOÀNG THANH TRANG |
14/10/2001 |
9D |
Ái Mộ |
Lịch sử |
Long Biên |
|
U158 |
12 |
|
140 |
U159 |
LÊ YẾN TRANG |
29/12/2001 |
9A6 |
Gia Thụy |
Lịch sử |
Long Biên |
|
U159 |
12 |
|
141 |
U165 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
04/10/2001 |
9D |
Phạm Hồng Thái |
Lịch sử |
Mê Linh |
|
U165 |
12 |
|
142 |
U170 |
ĐỖ THỊ HỒNG QUYÊN |
02/11/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
Lịch sử |
Mê Linh |
|
U170 |
12 |
|
143 |
U172 |
PHẠM THỊ LAN ANH |
28/10/2000 |
9B3 |
Hương Sơn |
Lịch sử |
Mỹ Đức |
|
U302 |
12 |
|
144 |
U173 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
15/03/2001 |
9C |
Phúc Lâm |
Lịch sử |
Mỹ Đức |
|
U303 |
12 |
|
145 |
U198 |
VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO |
16/02/2001 |
9A |
Chuyên Mỹ |
Lịch sử |
Phú Xuyên |
|
U288 |
12 |
|
146 |
U205 |
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
15/07/2001 |
9A1 |
Liên Hiệp |
Lịch sử |
Phúc Thọ |
|
U205 |
12 |
|
147 |
U207 |
LÊ THỊ THẢO |
17/05/2001 |
9A4 |
Võng Xuyên |
Lịch sử |
Phúc Thọ |
|
U207 |
12 |
|
148 |
U208 |
ĐỖ THỊ THƯ |
29/11/2001 |
9A1 |
Liên Hiệp |
Lịch sử |
Phúc Thọ |
|
U208 |
12 |
|
149 |
U212 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH |
23/03/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Lịch sử |
Quốc Oai |
|
U232 |
12 |
|
150 |
U215 |
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
03/11/2001 |
9B |
Tân Hòa |
Lịch sử |
Quốc Oai |
|
U235 |
12 |
|
151 |
U218 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
06/08/2001 |
9A |
Cộng Hòa |
Lịch sử |
Quốc Oai |
|
U238 |
12 |
|
152 |
U219 |
VŨ DANH TOÀN |
08/06/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Lịch sử |
Quốc Oai |
|
U239 |
12 |
|
153 |
U224 |
TRƯƠNG THỊ HÀ |
12/09/2001 |
9C |
Trung Giã |
Lịch sử |
Sóc Sơn |
|
U84 |
12 |
|
154 |
U225 |
NGUYỄN ĐÌNH HIỆU |
14/03/2001 |
9A |
Kim Lũ |
Lịch sử |
Sóc Sơn |
|
U85 |
12 |
|
155 |
U237 |
MAI QUANG SƠN |
16/09/2001 |
9B |
Sơn Tây |
Lịch sử |
Sơn Tây |
|
U187 |
12 |
|
156 |
U242 |
HOÀNG NGUYỄN DŨNG |
09/01/2001 |
9A7 |
Chu Văn An |
Lịch sử |
Tây Hồ |
|
U12 |
12 |
|
157 |
U244 |
NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
13/09/2001 |
9B |
Quảng An |
Lịch sử |
Tây Hồ |
|
U14 |
12 |
|
158 |
U248 |
NGUYỄN SƠN NAM |
17/04/2001 |
9A6 |
Chu Văn An |
Lịch sử |
Tây Hồ |
|
U18 |
12 |
|
159 |
U251 |
ĐẶNG PHƯƠNG ANH |
21/12/2001 |
9D |
Thạch Thất |
Lịch sử |
Thạch Thất |
|
U241 |
12 |
|
160 |
U260 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG |
17/08/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Lịch sử |
Thạch Thất |
|
U250 |
12 |
|
161 |
U270 |
LÊ THÀNH VINH |
05/06/2001 |
9 |
Hồng Dương |
Lịch sử |
Thanh Oai |
|
U270 |
12 |
|
162 |
U275 |
ĐỖ ĐOÀN KHUÊ |
20/04/2001 |
9 |
Vĩnh Quỳnh |
Lịch sử |
Thanh Trì |
|
U135 |
12 |
|
163 |
U279 |
NGUYỄN KIM THOA |
08/07/2001 |
9 |
Vĩnh Quỳnh |
Lịch sử |
Thanh Trì |
|
U139 |
12 |
|
164 |
U291 |
LÊ THỊ QUỲNH ANH |
19/10/2001 |
9A |
Vạn Điểm |
Lịch sử |
Thường Tín |
|
U271 |
12 |
|
165 |
U296 |
DƯƠNG THU HỒNG |
18/10/2001 |
9A |
Thư Phú |
Lịch sử |
Thường Tín |
|
U276 |
12 |
|
166 |
U298 |
ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO |
06/11/2001 |
9B |
Vạn Điểm |
Lịch sử |
Thường Tín |
|
U278 |
12 |
|
167 |
U302 |
DƯ THỊ AN CHINH |
09/05/2001 |
9A |
Hòa Phú |
Lịch sử |
Ứng Hòa |
|
U292 |
12 |
|
168 |
U303 |
ĐÀO THÚY HẬU |
28/08/2001 |
9B |
Hồng Quang |
Lịch sử |
Ứng Hòa |
|
U293 |
12 |
|
169 |
U304 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
18/04/2001 |
9B |
Viên Nội |
Lịch sử |
Ứng Hòa |
|
U294 |
12 |
|
170 |
U309 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH
TRANG |
27/06/2001 |
9B |
Lưu Hoàng |
Lịch sử |
Ứng Hòa |
|
U299 |
12 |
|
171 |
U003 |
TRẦN ĐỨC |
18/03/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Lịch sử |
Ba Đình |
|
U3 |
11.5 |
|
172 |
U023 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
01/07/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
Lịch sử |
Bắc Từ Liêm |
|
U103 |
11 |
|
173 |
U029 |
ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG |
12/08/2001 |
9A1 |
Tây Tựu |
Lịch sử |
Bắc Từ Liêm |
|
U109 |
11 |
|
174 |
U038 |
CHU MINH HIẾU |
18/01/2001 |
9A2 |
Nghĩa Tân |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U68 |
11 |
|
175 |
U049 |
ĐẶNG TIẾN THÀNH |
15/05/2001 |
9A6 |
Nguyễn Tất Thành |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U79 |
11 |
|
176 |
U087 |
CHU QUANG NHẬT |
01/06/2001 |
9C |
Huy Văn |
Lịch sử |
Đống Đa |
|
U47 |
11 |
|
177 |
U090 |
TRẦN MINH HUYỀN THƯ |
17/01/2001 |
9A0 |
Đống Đa |
Lịch sử |
Đống Đa |
|
U50 |
11 |
|
178 |
U098 |
ĐINH THỊ MINH TÂM |
19/05/2001 |
9B |
Kim Lan |
Lịch sử |
Gia Lâm |
|
U128 |
11 |
|
179 |
U105 |
NGUYỄN MINH HẰNG |
18/09/2001 |
9B |
Kiến Hưng |
Lịch sử |
Hà Đông |
|
U175 |
11 |
|
180 |
U130 |
TRẦN THỊ HƯƠNG XUÂN |
14/03/2001 |
9A |
Di Trạch |
Lịch sử |
Hoài Đức |
|
U230 |
11 |
|
181 |
U187 |
NGUYỄN PHI LONG |
11/01/2000 |
9A |
Trần Quốc Tuấn |
Lịch sử |
Nam Từ Liêm |
|
U117 |
11 |
|
182 |
U188 |
MAI NHẬT MINH |
10/01/2001 |
9A3 |
Đoàn Thị Điểm |
Lịch sử |
Nam Từ Liêm |
|
U118 |
11 |
|
183 |
U189 |
CHU HUYỀN MY |
23/11/2001 |
9B |
Phương Canh |
Lịch sử |
Nam Từ Liêm |
|
U119 |
11 |
|
184 |
U191 |
PHẠM VĂN CỦA |
22/03/2001 |
9D |
Khai Thái |
Lịch sử |
Phú Xuyên |
|
U281 |
11 |
|
185 |
U211 |
KIỀU MAI ANH |
30/03/2001 |
9D |
Hòa Thạch |
Lịch sử |
Quốc Oai |
|
U231 |
11 |
|
186 |
U238 |
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
06/03/2001 |
9A1 |
Sơn Đông |
Lịch sử |
Sơn Tây |
|
U188 |
11 |
|
187 |
U246 |
PHÍ ĐĂNG LONG |
19/08/2001 |
9A1 |
An Dương |
Lịch sử |
Tây Hồ |
|
U16 |
11 |
|
188 |
U255 |
NGUYỄN BẢO KHANH |
26/01/2001 |
9D |
Thạch Thất |
Lịch sử |
Thạch Thất |
|
U245 |
11 |
|
189 |
U256 |
NGUYỄN THỊ THANH THẢO |
13/12/2001 |
9D |
Thạch Thất |
Lịch sử |
Thạch Thất |
|
U246 |
11 |
|
190 |
U310 |
PHẠM THỊ THU TRANG |
24/06/2001 |
9B |
Phù Lưu |
Lịch sử |
Ứng Hòa |
|
U300 |
11 |
|
191 |
U065 |
PHẠM THỊ BÍCH NGỌC |
10/10/2001 |
9A |
Hồng Hà |
Lịch sử |
Đan Phượng |
|
U215 |
10.75 |
|
192 |
U106 |
NGÔ BẢO MINH |
23/02/2001 |
9A2 |
Văn Yên |
Lịch sử |
Hà Đông |
|
U176 |
10.75 |
|
193 |
U124 |
NGUYỄN TRỌNG TUẤN ANH |
14/12/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Lịch sử |
Hoài Đức |
|
U224 |
10.75 |
|
194 |
U027 |
ĐẶNG UYÊN NHI |
30/07/2001 |
9A |
Xuân Đỉnh |
Lịch sử |
Bắc Từ Liêm |
|
U107 |
10.5 |
|
195 |
U085 |
CÙ KHÁNH LINH |
03/07/2001 |
9A1 |
Phương Mai |
Lịch sử |
Đống Đa |
|
U45 |
10.5 |
|
196 |
U125 |
ĐẠI PHƯƠNG LINH |
09/12/2001 |
9A |
Thị Trấn |
Lịch sử |
Hoài Đức |
|
U225 |
10.5 |
|
197 |
U149 |
TRẦN THỊ THÚY |
19/05/2001 |
9A |
Yên Sở |
Lịch sử |
Hoàng Mai |
|
U149 |
10.5 |
|
198 |
U183 |
TRẦN LINH CHI |
16/05/2001 |
9A2 |
Đoàn Thị Điểm |
Lịch sử |
Nam Từ Liêm |
|
U113 |
10.5 |
|
199 |
U230 |
ĐỒNG MINH THÁI |
27/09/2001 |
9B |
Thị Trấn |
Lịch sử |
Sóc Sơn |
|
U90 |
10.5 |
|
200 |
U241 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH |
20/05/2001 |
9A11 |
Chu Văn An |
Lịch sử |
Tây Hồ |
|
U11 |
10.5 |
|
201 |
U282 |
PHAN MINH ANH |
10/10/2001 |
9C |
Việt Nam-Angieri |
Lịch sử |
Thanh Xuân |
|
U52 |
10.5 |
|
202 |
U301 |
ĐẶNG THỊ LINH CHI |
04/07/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Lịch sử |
Ứng Hòa |
|
U291 |
10.5 |
|
203 |
U306 |
NGÔ THỊ THANH NHÀN |
12/07/2001 |
9B |
Hồng Quang |
Lịch sử |
Ứng Hòa |
|
U296 |
10.5 |
|
204 |
U067 |
THIỀU THỊ HẢI PHƯƠNG |
10/08/2001 |
9C |
Trung Châu |
Lịch sử |
Đan Phượng |
|
U217 |
10.25 |
|
205 |
U070 |
VŨ HUYỀN TRANG |
08/10/2001 |
9A |
Liên Trung |
Lịch sử |
Đan Phượng |
|
U220 |
10.25 |
|
206 |
U107 |
LÊ THU PHƯƠNG |
10/11/2001 |
9A2 |
Văn Yên |
Lịch sử |
Hà Đông |
|
U177 |
10.25 |
|
207 |
U168 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
18/04/2001 |
9A |
Liên Mac B |
Lịch sử |
Mê Linh |
|
U168 |
10.25 |
|
208 |
U174 |
TRẦN QUANG HUY |
19/04/2001 |
9A |
An Mỹ |
Lịch sử |
Mỹ Đức |
|
U304 |
10.25 |
|
209 |
U221 |
TÔ THỊ MINH ÁNH |
31/07/2001 |
9A |
Phù Linh |
Lịch sử |
Sóc Sơn |
|
U81 |
10.25 |
|
210 |
U022 |
TRẦN NGỌC ANH |
10/02/2001 |
9A1 |
Phúc Diễn |
Lịch sử |
Bắc Từ Liêm |
|
U102 |
10 |
|
211 |
U066 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
26/10/2001 |
9B |
Liên Trung |
Lịch sử |
Đan Phượng |
|
U216 |
10 |
|
212 |
U088 |
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
16/12/2001 |
9A1 |
Phương Mai |
Lịch sử |
Đống Đa |
|
U48 |
10 |
|
213 |
U120 |
ĐINH QUANG VINH |
08/01/2001 |
9A |
Lê Ngọc Hân |
Lịch sử |
Hai Bà Trưng |
|
U40 |
10 |
|
214 |
U193 |
TRẦN THỊ THÙY LINH |
30/08/2001 |
9A |
Chuyên Mỹ |
Lịch sử |
Phú Xuyên |
|
U283 |
10 |
|
215 |
U195 |
LẠI QUỐC NHẬT |
31/01/2001 |
9A |
Châu Can |
Lịch sử |
Phú Xuyên |
|
U285 |
10 |
|
216 |
U196 |
PHÙNG THỊ THUỲ QUYÊN |
05/12/2001 |
9C |
TT Phú Minh |
Lịch sử |
Phú Xuyên |
|
U286 |
10 |
|
217 |
U223 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
29/04/2001 |
9A |
Tiên Dược |
Lịch sử |
Sóc Sơn |
|
U83 |
10 |
|
218 |
U281 |
PHAN CHUNG ANH |
01/08/2001 |
9B |
Việt Nam-Angieri |
Lịch sử |
Thanh Xuân |
|
U51 |
10 |
|
219 |
U289 |
NGUYỄN THU TRANG |
11/08/2001 |
9A |
Việt Nam-Angieri |
Lịch sử |
Thanh Xuân |
|
U59 |
10 |
|
220 |
U299 |
HOÀNG THỊ THU TRANG |
23/10/2001 |
9C |
Văn Tự |
Lịch sử |
Thường Tín |
|
U279 |
10 |
|
221 |
U091 |
VŨ MẠNH DŨNG |
21/01/2001 |
9A |
Dương Quang |
Lịch sử |
Gia Lâm |
|
U121 |
9.75 |
|
222 |
U099 |
PHẠM PHƯƠNG THẢO |
31/12/2001 |
9B |
Kim Lan |
Lịch sử |
Gia Lâm |
|
U129 |
9.75 |
|
223 |
U184 |
NGUYỄN CÔNG GIANG |
02/04/2001 |
9A4 |
Nam Từ Liêm |
Lịch sử |
Nam Từ Liêm |
|
U114 |
9.75 |
|
224 |
U041 |
NGUYỄN GIA KHÁNH |
26/08/2001 |
9E |
Hà Nội – Amsterdam |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U71 |
9.5 |
|
225 |
U101 |
HOÀNG THỊ HUYỀN CHI |
12/12/2001 |
9B |
Kiến Hưng |
Lịch sử |
Hà Đông |
|
U171 |
9.5 |
|
226 |
U103 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
10/06/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trãi |
Lịch sử |
Hà Đông |
|
U173 |
9.5 |
|
227 |
U108 |
LÊ THỊ KHÁNH TRANG |
29/10/2001 |
9A5 |
Văn Yên |
Lịch sử |
Hà Đông |
|
U178 |
9.5 |
|
228 |
U194 |
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
08/12/2001 |
9C |
TT Phú Minh |
Lịch sử |
Phú Xuyên |
|
U284 |
9.5 |
|
229 |
U200 |
TRƯƠNG CÔNG TRƯỜNG |
10/09/2001 |
9A |
TT Phú Minh |
Lịch sử |
Phú Xuyên |
|
U290 |
9.5 |
|
230 |
U214 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
13/07/2001 |
9C |
Tuyết Nghĩa |
Lịch sử |
Quốc Oai |
|
U234 |
9.5 |
|
231 |
U226 |
HOÀNG ĐỨC HIẾU |
05/02/2001 |
9B |
Thị Trấn |
Lịch sử |
Sóc Sơn |
|
U86 |
9.5 |
|
232 |
U233 |
NGUYỄN MINH HOÀNG |
25/07/2001 |
9B |
Sơn Tây |
Lịch sử |
Sơn Tây |
|
U183 |
9.5 |
|
233 |
U240 |
ĐỖ HẢI YẾN |
08/06/2001 |
9B |
Viên Sơn |
Lịch sử |
Sơn Tây |
|
U190 |
9.5 |
|
234 |
U252 |
ĐỖ ANH DŨNG |
30/01/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Lịch sử |
Thạch Thất |
|
U242 |
9.5 |
|
235 |
U271 |
PHÙNG DIỆP DIỆP |
20/08/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Lịch sử |
Thanh Trì |
|
U131 |
9.5 |
|
236 |
U288 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
29/04/2001 |
9A1 |
Kim Giang |
Lịch sử |
Thanh Xuân |
|
U58 |
9.5 |
|
237 |
U032 |
NGUYỄN VÂN ANH |
31/01/2001 |
9A2 |
Yên Hòa |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U62 |
9.25 |
|
238 |
U047 |
PHÙNG ĐỖ NAM PHONG |
28/02/2001 |
9E |
Lê Quý Đôn |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U77 |
9.25 |
|
239 |
U068 |
VŨ THỊ THANH PHƯƠNG |
05/12/2001 |
9B |
Liên Trung |
Lịch sử |
Đan Phượng |
|
U218 |
9.25 |
|
240 |
U164 |
ĐỖ THỊ HỒNG |
28/12/2000 |
9A |
Thanh Lâm A |
Lịch sử |
Mê Linh |
|
U164 |
9.25 |
|
241 |
U209 |
NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG |
27/11/2001 |
9A |
Thượng Cốc |
Lịch sử |
Phúc Thọ |
|
U209 |
9.25 |
|
242 |
U040 |
NGUYỄN THƯƠNG HUYỀN |
15/12/1999 |
9A1 |
Nguyễn Tất Thành |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U70 |
9 |
|
243 |
U064 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN |
21/05/2001 |
9A |
Tô Hiến Thành |
Lịch sử |
Đan Phượng |
|
U214 |
9 |
|
244 |
U097 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
10/04/2001 |
9C |
Phù Đổng |
Lịch sử |
Gia Lâm |
|
U127 |
9 |
|
245 |
U182 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
10/02/2001 |
9A2 |
Lômônôxốp |
Lịch sử |
Nam Từ Liêm |
|
U112 |
9 |
|
246 |
U197 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO |
08/10/2001 |
9B |
TT Phú Minh |
Lịch sử |
Phú Xuyên |
|
U287 |
9 |
|
247 |
U278 |
HOÀNG NHƯ QUỲNH |
13/06/2001 |
9 |
Liên Ninh |
Lịch sử |
Thanh Trì |
|
U138 |
9 |
|
248 |
U283 |
LÊ THỊ NGÂN HÀ |
23/05/2001 |
9A4 |
Phan Đình Giót |
Lịch sử |
Thanh Xuân |
|
U53 |
9 |
|
249 |
U294 |
NGUYỄN THỊ HOA |
01/11/2001 |
9A |
Tân Minh |
Lịch sử |
Thường Tín |
|
U274 |
9 |
|
250 |
U180 |
NGUYỄN THỊ XUYẾN |
04/09/2001 |
9D |
Hợp Thanh |
Lịch sử |
Mỹ Đức |
|
U310 |
8.75 |
|
251 |
U250 |
ĐỖ THỦY TIÊN |
01/12/2001 |
9A2 |
Chu Văn An |
Lịch sử |
Tây Hồ |
|
U20 |
8.75 |
|
252 |
U280 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN |
29/01/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
Lịch sử |
Thanh Trì |
|
U140 |
8.75 |
|
253 |
U061 |
ĐỖ THỊ DUYÊN |
29/07/2001 |
9C |
Trung Châu |
Lịch sử |
Đan Phượng |
|
U211 |
8.5 |
|
254 |
U063 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
20/04/2001 |
9A |
Tô Hiến Thành |
Lịch sử |
Đan Phượng |
|
U213 |
8.5 |
|
255 |
U084 |
GIANG GIA HUY |
25/11/2001 |
9A8 |
Đống Đa |
Lịch sử |
Đống Đa |
|
U44 |
8.5 |
|
256 |
U089 |
NGUYỄN HUY THÁI |
23/10/2001 |
9A10 |
Đống Đa |
Lịch sử |
Đống Đa |
|
U49 |
8.5 |
|
257 |
U137 |
NGUYỄN MINH KHÔI |
15/08/2001 |
9E |
Hoàn Kiếm |
Lịch sử |
Hoàn Kiếm |
|
U27 |
8.5 |
|
258 |
U203 |
NGUYỄN THỊ THANH
HUYỀN |
16/09/2001 |
9A1 |
Thọ Lộc |
Lịch sử |
Phúc Thọ |
|
U203 |
8.5 |
|
259 |
U204 |
NGUYỄN THỊ MAI LINH |
29/01/2001 |
9A |
Tích Giang |
Lịch sử |
Phúc Thọ |
|
U204 |
8.5 |
|
260 |
U222 |
PHẠM NGỌC ÁNH |
20/06/2001 |
9B |
Thị Trấn |
Lịch sử |
Sóc Sơn |
|
U82 |
8.5 |
|
261 |
U227 |
NGUYỄN THỊ HÒA |
22/11/2001 |
9A |
Minh Trí |
Lịch sử |
Sóc Sơn |
|
U87 |
8.5 |
|
262 |
U228 |
NGUYỄN TƯỜNG LINH |
10/01/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Lịch sử |
Sóc Sơn |
|
U88 |
8.5 |
|
263 |
U254 |
NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG |
28/05/2001 |
9B |
Thạch Thất |
Lịch sử |
Thạch Thất |
|
U244 |
8.5 |
|
264 |
U272 |
TRIỆU THỊ THUỲ DUNG |
05/10/2001 |
9 |
Tả Thanh Oai |
Lịch sử |
Thanh Trì |
|
U132 |
8.5 |
|
265 |
U095 |
NGUYỄN THỊ KIỀU LY |
05/02/2001 |
9A |
Phú Thị |
Lịch sử |
Gia Lâm |
|
U125 |
8.25 |
|
266 |
U161 |
NGUYỄN KIM ÁNH |
19/08/2001 |
9A |
Mê Linh |
Lịch sử |
Mê Linh |
|
U161 |
8.25 |
|
267 |
U239 |
CHU THỊ TÚ UYÊN |
20/08/2001 |
9A4 |
Thanh Mỹ |
Lịch sử |
Sơn Tây |
|
U189 |
8.25 |
|
268 |
U300 |
TRẦN THỊ THU TRANG |
05/09/2001 |
9B |
Duyên Thái |
Lịch sử |
Thường Tín |
|
U280 |
8.25 |
|
269 |
U025 |
PHAN THỊ GIANG |
29/10/2001 |
9A1 |
Tây Tựu |
Lịch sử |
Bắc Từ Liêm |
|
U105 |
8 |
|
270 |
U033 |
NGUYỄN VIỆT ANH |
02/04/2001 |
9D |
Lê Quý Đôn |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U63 |
8 |
|
271 |
U139 |
NGUYỄN QUANG MINH |
07/06/2001 |
9A3 |
Ngô Sĩ Liên |
Lịch sử |
Hoàn Kiếm |
|
U29 |
8 |
|
272 |
U167 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
15/07/2001 |
9A |
Mê Linh |
Lịch sử |
Mê Linh |
|
U167 |
8 |
|
273 |
U185 |
BÙI THỊ MAI LOAN |
|
9A1 |
Mỹ Đình 2 |
Lịch sử |
Nam Từ Liêm |
|
U115 |
8 |
|
274 |
U190 |
LÊ MINH TIẾN |
11/11/2001 |
9A2 |
Lômônôxốp |
Lịch sử |
Nam Từ Liêm |
|
U120 |
8 |
|
275 |
U232 |
ĐỖ MAI HẠNH |
09/01/2001 |
9A |
Ngô Quyền |
Lịch sử |
Sơn Tây |
|
U182 |
8 |
|
276 |
U268 |
BÙI THANH TÚ |
25/02/2001 |
9 |
Cao Viên |
Lịch sử |
Thanh Oai |
|
U268 |
8 |
|
277 |
U269 |
BÙI THANH VÂN |
21/09/2001 |
9 |
Thanh Mai |
Lịch sử |
Thanh Oai |
|
U269 |
8 |
|
278 |
U110 |
HOÀNG THỊ THU TRANG |
28/06/2001 |
9B |
Kiến Hưng |
Lịch sử |
Hà Đông |
|
U180 |
7.75 |
|
279 |
U100 |
NGUYỄN THẠC TÚ |
22/06/2001 |
9A |
Ninh Hiệp |
Lịch sử |
Gia Lâm |
|
U130 |
7.5 |
|
280 |
U109 |
NGUYỄN DƯƠNG THU TRANG |
12/05/2001 |
9A2 |
Văn Yên |
Lịch sử |
Hà Đông |
|
U179 |
7.5 |
|
281 |
U229 |
LÝ THỊ MAI NGA |
17/07/2001 |
9A |
Nam Sơn |
Lịch sử |
Sóc Sơn |
|
U89 |
7.5 |
|
282 |
U266 |
TÀO THỊ MAI HƯƠNG |
24/06/2001 |
9 |
Tam Hưng |
Lịch sử |
Thanh Oai |
|
U266 |
7.5 |
|
283 |
U267 |
ĐÀO THỊ HƯỜNG |
25/06/2001 |
9 |
Liên Châu |
Lịch sử |
Thanh Oai |
|
U267 |
7.5 |
|
284 |
U290 |
ĐỖ MINH TRƯỜNG |
17/08/2001 |
9A |
Alfred Nobel |
Lịch sử |
Thanh Xuân |
|
U60 |
7.5 |
|
285 |
U261 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
02/09/2001 |
9 |
Hồng Dương |
Lịch sử |
Thanh Oai |
|
U261 |
7.25 |
|
286 |
U186 |
LÊ HẢI LONG |
06/04/2001 |
9D |
Mễ Trì |
Lịch sử |
Nam Từ Liêm |
|
U116 |
7 |
|
287 |
U287 |
TRƯƠNG HÀ QUYÊN |
01/09/2001 |
9A2 |
Kim Giang |
Lịch sử |
Thanh Xuân |
|
U57 |
7 |
|
288 |
U292 |
HOÀNG THỊ KIM DUNG |
21/08/2001 |
9A |
Hiền Giang |
Lịch sử |
Thường Tín |
|
U272 |
7 |
|
289 |
U265 |
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG HOA |
27/05/2001 |
9 |
Thanh Văn |
Lịch sử |
Thanh Oai |
|
U265 |
6.75 |
|
290 |
U102 |
NGHIÊM TUẤN DUY |
15/08/2001 |
9B |
Kiến Hưng |
Lịch sử |
Hà Đông |
|
U172 |
6.5 |
|
291 |
U104 |
NGHIÊM THỊ VIỆT HÀ |
28/06/2001 |
9A |
Kiến Hưng |
Lịch sử |
Hà Đông |
|
U174 |
6.5 |
|
292 |
U162 |
LÊ THỊ NGỌC ÁNH |
25/12/2001 |
9A |
Văn Khê B |
Lịch sử |
Mê Linh |
|
U162 |
6.5 |
|
293 |
U285 |
NGUYỄN NGỌC THÙY LINH |
05/01/2001 |
9A2 |
Nguyễn Trãi |
Lịch sử |
Thanh Xuân |
|
U55 |
6.5 |
|
294 |
U093 |
NGUYỄN THU HIỀN |
12/06/2001 |
9B |
Dương Hà |
Lịch sử |
Gia Lâm |
|
U123 |
6.25 |
|
295 |
U048 |
NGUYỄN CHÍ QUÂN |
26/06/2001 |
9A3 |
Nam Trung Yên |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U78 |
6 |
|
296 |
U192 |
PHÙNG THỊ DUYÊN |
13/12/2001 |
9B |
TT Phú Minh |
Lịch sử |
Phú Xuyên |
|
U282 |
6 |
|
297 |
U213 |
PHẠM THỊ KIM DUNG |
09/05/2001 |
9B |
Thị Trấn |
Lịch sử |
Quốc Oai |
|
U233 |
6 |
|
298 |
U166 |
TRẦN PHƯƠNG LINH |
08/06/2001 |
9A |
Mê Linh |
Lịch sử |
Mê Linh |
|
U166 |
5.75 |
|
299 |
U262 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
01/10/2001 |
9 |
Hồng Dương |
Lịch sử |
Thanh Oai |
|
U262 |
5.75 |
|
300 |
U286 |
VŨ LAM PHƯƠNG |
21/04/2001 |
9A1 |
Khương Đình |
Lịch sử |
Thanh Xuân |
|
U56 |
5.5 |
|
301 |
U293 |
ĐỖ HOÀNG GIANG |
02/11/2001 |
9A1 |
Vân Tảo |
Lịch sử |
Thường Tín |
|
U273 |
5.5 |
|
302 |
U043 |
LÊ HỒNG NGỌC |
11/09/2001 |
9A3 |
Nam Trung Yên |
Lịch sử |
Cầu Giấy |
|
U73 |
5.25 |
|
303 |
U263 |
PHẠM LINH CHI |
21/11/2001 |
9 |
Hồng Dương |
Lịch sử |
Thanh Oai |
|
U263 |
5.25 |
|
304 |
U264 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
17/08/2001 |
9 |
Dân Hòa |
Lịch sử |
Thanh Oai |
|
U264 |
5 |
|
305 |
U284 |
NGUYỄN THANH HIỀN |
23/06/2001 |
9A1 |
Khương Đình |
Lịch sử |
Thanh Xuân |
|
U54 |
5 |
|
306 |
U134 |
PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN |
13/01/2001 |
9A1 |
Thanh Quan |
Lịch sử |
Hoàn Kiếm |
|
U24 |
4.5 |
|
307 |
U114 |
ĐÀO THỊ THU HUYỀN |
28/08/2001 |
9A1 |
Ng. Đ.Chiểu |
Lịch sử |
Hai Bà Trưng |
|
U34 |
4.25 |
|
308 |
U295 |
ĐÀO THỊ HỒNG |
30/09/2001 |
9A |
Văn Phú |
Lịch sử |
Thường Tín |
|
U275 |
3.5 |
|
309 |
U119 |
NGUYỄN LÊ VÂN |
13/05/2001 |
9D |
Quỳnh Mai |
Lịch sử |
Hai Bà Trưng |
|
U39 |
2 |
|
310 |
U051 |
VŨ THỊ NGỌC ANH |
20/08/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Lịch sử |
Chương Mỹ |
|
U251 |
-1 |
|
1 |
V006 |
TRƯƠNG HÀ PHƯƠNG |
30/03/2001 |
9A11 |
Giảng Võ |
Ngữ văn |
Ba Đình |
|
V6 |
18 |
|
2 |
V038 |
TRẦN VŨ BẢO LINH |
03/06/2002 |
8B |
Hà Nội – Amsterdam |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V69 |
18 |
|
3 |
V113 |
LÂM PHƯƠNG CHI |
18/06/2001 |
9A1 |
Tây Sơn |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V33 |
18 |
|
4 |
V126 |
NGUYỄN MAI HẰNG |
10/01/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Ngữ văn |
Hoài Đức |
|
V226 |
18 |
|
5 |
V158 |
NGÔ KIỀUTRINH |
12/10/2001 |
9D |
Ngô Gia Tự |
Ngữ văn |
Long Biên |
|
V158 |
18 |
|
6 |
V284 |
NGUYỄN LINH CHI |
17/02/2001 |
9C |
Việt Nam-Angieri |
Ngữ văn |
Thanh Xuân |
|
V53 |
18 |
|
7 |
V135 |
PHẠM LINH ĐAN |
21/02/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Ngữ văn |
Hoàn Kiếm |
|
V24 |
17 |
|
8 |
V002 |
HOÀNG NGỌC DIỆP |
22/06/2001 |
9A10 |
Giảng Võ |
Ngữ văn |
Ba Đình |
|
V2 |
16.5 |
|
9 |
V049 |
PHẠM QUỲNH TRANG |
11/06/2001 |
9A2 |
Cầu Giấy |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V80 |
16.5 |
|
10 |
V139 |
LƯU PHƯƠNG THẢO |
10/01/2001 |
9M |
Trưng Vương |
Ngữ văn |
Hoàn Kiếm |
|
V28 |
16.5 |
|
11 |
V190 |
BÙI LINH TRANG |
22/09/2001 |
9 E1 |
Marie Curie |
Ngữ văn |
Nam Từ Liêm |
|
V120 |
16.5 |
|
12 |
V259 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
28/01/2001 |
9A |
Phú Kim |
Ngữ văn |
Thạch Thất |
|
V248 |
16.5 |
|
13 |
V003 |
NGUYỄN MINH HUỆ |
20/04/2001 |
9A13 |
Giảng Võ |
Ngữ văn |
Ba Đình |
|
V3 |
16 |
|
14 |
V004 |
NGUYỄN HÀ LINH |
08/09/2001 |
9A10 |
Giảng Võ |
Ngữ văn |
Ba Đình |
|
V4 |
16 |
|
15 |
V005 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
20/01/2001 |
9A12 |
Giảng Võ |
Ngữ văn |
Ba Đình |
|
V5 |
16 |
|
16 |
V035 |
PHẠM MINH DUY |
26/01/2001 |
9A2 |
Cầu Giấy |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V66 |
16 |
|
17 |
V040 |
NGUYỄN THỤC LINH |
15/01/2001 |
9G |
Lê Quý Đôn |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V71 |
16 |
|
18 |
V066 |
ĐỖ THỊ HƯỜNG |
16/01/2001 |
9G |
Tân Hội |
Ngữ văn |
Đan Phượng |
|
V217 |
16 |
|
19 |
V080 |
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
12/02/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Ngữ văn |
Đông Anh |
|
V101 |
16 |
|
20 |
V098 |
LÊ PHƯỢNG LINH |
10/02/2001 |
9A |
Kim Sơn |
Ngữ văn |
Gia Lâm |
|
V129 |
16 |
|
21 |
V110 |
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
07/06/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Ngữ văn |
Hà Đông |
|
V181 |
16 |
|
22 |
V119 |
NGUYỄN DIỄM QUỲNH |
15/05/2001 |
9B |
Đoàn Kết |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V39 |
16 |
|
23 |
V154 |
NGUYỄN THỊ HẠNH CHI |
13/11/2001 |
9A1 |
Sài Đồng |
Ngữ văn |
Long Biên |
|
V154 |
16 |
|
24 |
V159 |
NGUYỄN CẨM LY |
23/08/2001 |
9A2 |
Việt Hưng |
Ngữ văn |
Long Biên |
|
V159 |
16 |
|
25 |
V160 |
TRỊNH THỊ HÀ MY |
06/02/2001 |
9A5 |
Gia Thụy |
Ngữ văn |
Long Biên |
|
V160 |
16 |
|
26 |
V169 |
LÊ THỊ HUYỀN TRANG |
10/08/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Ngữ văn |
Mê Linh |
|
V169 |
16 |
|
27 |
V251 |
NGUYỄN VIỆT TRINH |
|
9D |
Phú Thượng |
Ngữ văn |
Tây Hồ |
|
V20 |
16 |
|
28 |
V254 |
LƯU BÙI DIỆU HẰNG |
26/06/2001 |
9B |
Thạch Thất |
Ngữ văn |
Thạch Thất |
|
V243 |
16 |
|
29 |
V261 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
25/05/2001 |
9B |
Hương Ngải |
Ngữ văn |
Thạch Thất |
|
V250 |
16 |
|
30 |
V273 |
PHƯƠNG HUYỀN ANH |
29/03/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Ngữ văn |
Thanh Trì |
|
V132 |
16 |
|
31 |
V276 |
NGUYỄN LAN HƯƠNG |
30/04/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Ngữ văn |
Thanh Trì |
|
V135 |
16 |
|
32 |
V279 |
NGUYỄN THỊ NGỌC MINH |
21/12/2001 |
9 |
Đông Mỹ |
Ngữ văn |
Thanh Trì |
|
V138 |
16 |
|
33 |
V287 |
NGUYỄN THU HÀ |
03/09/2001 |
9A1 |
Thanh Xuân Nam |
Ngữ văn |
Thanh Xuân |
|
V56 |
16 |
|
34 |
V300 |
LÊ THỊ PHƯƠNG |
03/09/2001 |
9A2 |
Thường Tín |
Ngữ văn |
Thường Tín |
|
V279 |
16 |
|
35 |
V303 |
VŨ THỊ NGỌC BÍCH |
23/12/2001 |
9B |
Hòa Xá |
Ngữ văn |
Ứng Hòa |
|
V292 |
16 |
|
36 |
V001 |
HOÀNG HỒNG ANH |
26/01/2001 |
9G |
Thăng Long |
Ngữ văn |
Ba Đình |
|
V1 |
14.5 |
|
37 |
V058 |
NGUYỄN LÊ UYÊN |
25/11/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Ngữ văn |
Chương Mỹ |
|
V259 |
14.5 |
|
38 |
V059 |
NGUYỄN LÊ VY |
25/11/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Ngữ văn |
Chương Mỹ |
|
V260 |
14.5 |
|
39 |
V074 |
CHU THỊ GẤM |
30/05/2001 |
9E |
Dục Tú |
Ngữ văn |
Đông Anh |
|
V95 |
14.5 |
|
40 |
V081 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
03/12/2001 |
9G |
Thái Thịnh |
Ngữ văn |
Đống Đa |
|
V42 |
14.5 |
|
41 |
V096 |
VŨ NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG |
12/03/2001 |
9C |
Phù Đổng |
Ngữ văn |
Gia Lâm |
|
V127 |
14.5 |
|
42 |
V137 |
PHẠM HOÀNG KHÁNH |
08/01/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Ngữ văn |
Hoàn Kiếm |
|
V26 |
14.5 |
|
43 |
V138 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG |
03/05/2001 |
9M |
Trưng Vương |
Ngữ văn |
Hoàn Kiếm |
|
V27 |
14.5 |
|
44 |
V157 |
NGUYỄN THU HƯƠNG |
26/07/2001 |
9A2 |
Việt Hưng |
Ngữ văn |
Long Biên |
|
V157 |
14.5 |
|
45 |
V164 |
HÀ THỊ THU HƯƠNG |
01/01/2001 |
9A |
Thanh Lâm A |
Ngữ văn |
Mê Linh |
|
V164 |
14.5 |
|
46 |
V232 |
PHÙNG PHƯƠNG ANH |
15/10/2001 |
9B |
Sơn Tây |
Ngữ văn |
Sơn Tây |
|
V182 |
14.5 |
|
47 |
V262 |
TRẦN LINH TRANG |
27/10/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Ngữ văn |
Thạch Thất |
|
V251 |
14.5 |
|
48 |
V280 |
NGUYỄN MINH NGỌC |
09/12/2001 |
9 |
Tứ Hiệp |
Ngữ văn |
Thanh Trì |
|
V139 |
14.5 |
|
49 |
V288 |
LÊ MINH HẠNH |
02/04/2001 |
9A6 |
Phan Đình Giót |
Ngữ văn |
Thanh Xuân |
|
V57 |
14.5 |
|
50 |
V007 |
ĐINH NGUYÊN PHƯƠNG |
03/12/2001 |
9A9 |
Giảng Võ |
Ngữ văn |
Ba Đình |
|
V7 |
14 |
|
51 |
V028 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
24/06/2001 |
9D |
Đông Ngạc |
Ngữ văn |
Bắc Từ Liêm |
|
V109 |
14 |
|
52 |
V034 |
TẠ MINH ANH |
31/10/2002 |
8B |
Hà Nội – Amsterdam |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V65 |
14 |
|
53 |
V043 |
ĐINH HÀ PHƯƠNG |
05/01/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V74 |
14 |
|
54 |
V044 |
PHẠM NAM PHƯƠNG |
19/09/2001 |
9A5 |
Cầu Giấy |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V75 |
14 |
|
55 |
V054 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA |
07/08/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Ngữ văn |
Chương Mỹ |
|
V255 |
14 |
|
56 |
V057 |
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM |
08/05/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Ngữ văn |
Chương Mỹ |
|
V258 |
14 |
|
57 |
V075 |
BÙI NGỌC HÒA |
01/08/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Ngữ văn |
Đông Anh |
|
V96 |
14 |
|
58 |
V076 |
DƯƠNG NGỌC HUYỀN |
07/03/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Ngữ văn |
Đông Anh |
|
V97 |
14 |
|
59 |
V078 |
ĐẶNG NGỌC MINH |
19/06/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Ngữ văn |
Đông Anh |
|
V99 |
14 |
|
60 |
V079 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
02/07/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Ngữ văn |
Đông Anh |
|
V100 |
14 |
|
61 |
V103 |
LÊ PHƯƠNG CHI |
16/10/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Ngữ văn |
Hà Đông |
|
V174 |
14 |
|
62 |
V105 |
PHẠM VÂN KHANH |
07/12/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Ngữ văn |
Hà Đông |
|
V176 |
14 |
|
63 |
V112 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
16/06/2001 |
9A5 |
Tây Sơn |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V32 |
14 |
|
64 |
V122 |
LƯƠNG HIỀN ANH |
13/01/2001 |
9A7 |
An Khánh |
Ngữ văn |
Hoài Đức |
|
V222 |
14 |
|
65 |
V123 |
PHÍ THỊ PHƯƠNG ANH |
05/02/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
Ngữ văn |
Hoài Đức |
|
V223 |
14 |
|
66 |
V132 |
LUYỆN ĐÀM PHƯƠNG ANH |
15/11/2001 |
9M |
Trưng Vương |
Ngữ văn |
Hoàn Kiếm |
|
V21 |
14 |
|
67 |
V189 |
NGUYỄN THANH NGÂN |
24/05/2001 |
9C1 |
Đoàn Thị Điểm |
Ngữ văn |
Nam Từ Liêm |
|
V119 |
14 |
|
68 |
V195 |
LẠI THỊ DUYÊN |
16/02/2001 |
9A |
Khai Thái |
Ngữ văn |
Phú Xuyên |
|
V285 |
14 |
|
69 |
V205 |
LÊ THỊ PHƯƠNG HÀ |
14/04/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Ngữ văn |
Phúc Thọ |
|
V205 |
14 |
|
70 |
V208 |
NGUYỄN THỊ NGÂN |
16/03/2001 |
9A1 |
Phụng Thượng |
Ngữ văn |
Phúc Thọ |
|
V208 |
14 |
|
71 |
V217 |
ĐỖ THÙY LINH |
21/07/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Ngữ văn |
Quốc Oai |
|
V237 |
14 |
|
72 |
V218 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN |
04/10/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Ngữ văn |
Quốc Oai |
|
V238 |
14 |
|
73 |
V219 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
04/03/2001 |
9A |
Tân Phú |
Ngữ văn |
Quốc Oai |
|
V239 |
14 |
|
74 |
V233 |
LƯƠNG THANH BÌNH |
12/03/2001 |
9A1 |
Trung Sơn Trầm |
Ngữ văn |
Sơn Tây |
|
V183 |
14 |
|
75 |
V234 |
VƯƠNG MAI HƯƠNG |
07/01/2001 |
9A1 |
Thanh Mỹ |
Ngữ văn |
Sơn Tây |
|
V184 |
14 |
|
76 |
V237 |
NGUYỄN HƯƠNG MƠ |
10/02/2001 |
9A1 |
Thanh Mỹ |
Ngữ văn |
Sơn Tây |
|
V187 |
14 |
|
77 |
V250 |
GIÁP THU PHƯƠNG |
14/02/2001 |
9A |
Xuân La |
Ngữ văn |
Tây Hồ |
|
V19 |
14 |
|
78 |
V256 |
ĐỖ MAI HƯƠNG |
18/02/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Ngữ văn |
Thạch Thất |
|
V245 |
14 |
|
79 |
V260 |
ĐỖ NGUYÊN PHƯƠNG |
25/10/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Ngữ văn |
Thạch Thất |
|
V249 |
14 |
|
80 |
V289 |
BÙI THỊ NGỌC MAI |
17/09/2001 |
9A1 |
Thanh Xuân Nam |
Ngữ văn |
Thanh Xuân |
|
V58 |
14 |
|
81 |
V311 |
NGUYỄN THỊ THE |
26/06/2001 |
9D |
N. Thượng Hiền |
Ngữ văn |
Ứng Hòa |
|
V300 |
14 |
|
82 |
V010 |
NGUYỄN HỒNG LAN VY |
03/07/2001 |
9I |
Ba Đình |
Ngữ văn |
Ba Đình |
|
V10 |
13 |
|
83 |
V051 |
KHUẤT THỊ HUỆ ANH |
23/05/2001 |
9 |
Bê Tông |
Ngữ văn |
Chương Mỹ |
|
V252 |
13 |
|
84 |
V053 |
MAI THÚY HẰNG |
02/09/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Ngữ văn |
Chương Mỹ |
|
V254 |
13 |
|
85 |
V065 |
NGUYỄN MAI HOA |
29/03/2001 |
9B |
Đan Phượng |
Ngữ văn |
Đan Phượng |
|
V216 |
13 |
|
86 |
V094 |
DƯƠNG THỊ HẰNG |
12/02/2001 |
9A |
Dương Xá |
Ngữ văn |
Gia Lâm |
|
V125 |
13 |
|
87 |
V095 |
NGUYỄN MAI HIÊN |
22/02/2001 |
9C |
Phù Đổng |
Ngữ văn |
Gia Lâm |
|
V126 |
13 |
|
88 |
V102 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
14/01/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Ngữ văn |
Hà Đông |
|
V173 |
13 |
|
89 |
V107 |
TRẦN THỊ MAI |
04/04/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Ngữ văn |
Hà Đông |
|
V178 |
13 |
|
90 |
V130 |
ĐẶNG THỊ MINH TRANG |
19/10/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
Ngữ văn |
Hoài Đức |
|
V230 |
13 |
|
91 |
V153 |
PHẠM NGỌC ANH |
04/03/2001 |
9A1 |
Gia Thụy |
Ngữ văn |
Long Biên |
|
V153 |
13 |
|
92 |
V162 |
NGUYỄN THỊ NGỌC BĂNG |
25/01/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Ngữ văn |
Mê Linh |
|
V162 |
13 |
|
93 |
V171 |
NGUYỄN THỊ TRINH |
28/01/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Ngữ văn |
Mê Linh |
|
V171 |
13 |
|
94 |
V177 |
TRỊNH THỊ QUỲNH |
06/07/2001 |
9A2 |
Hương Sơn |
Ngữ văn |
Mỹ Đức |
|
V307 |
13 |
|
95 |
V182 |
HOÀNG NGUYÊN KHÁNH AN |
20/11/2001 |
9C1 |
Đoàn Thị Điểm |
Ngữ văn |
Nam Từ Liêm |
|
V112 |
13 |
|
96 |
V193 |
HOÀNG HẢI ANH |
26/02/2001 |
9A2 |
Trần Phú |
Ngữ văn |
Phú Xuyên |
|
V283 |
13 |
|
97 |
V199 |
LÂM QUỲNH TRANG |
05/02/2001 |
9A4 |
Trần Phú |
Ngữ văn |
Phú Xuyên |
|
V289 |
13 |
|
98 |
V204 |
TRẦN THÙY DƯƠNG |
13/10/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Ngữ văn |
Phúc Thọ |
|
V204 |
13 |
|
99 |
V206 |
DƯƠNG THỊ LỤA |
06/07/2001 |
9A1 |
Phụng Thượng |
Ngữ văn |
Phúc Thọ |
|
V206 |
13 |
|
100 |
V214 |
NGUYỄN NHẬT LỆ |
08/09/2001 |
9A |
Ngọc Mỹ |
Ngữ văn |
Quốc Oai |
|
V234 |
13 |
|
101 |
V215 |
ĐỖ MAI LINH |
21/07/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Ngữ văn |
Quốc Oai |
|
V235 |
13 |
|
102 |
V216 |
NGÔ THỊ THẢO LINH |
06/07/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Ngữ văn |
Quốc Oai |
|
V236 |
13 |
|
103 |
V231 |
LÊ VIỆT PHƯƠNG |
11/05/2001 |
9A |
Thị Trấn |
Ngữ văn |
Sóc Sơn |
|
V91 |
13 |
|
104 |
V278 |
NGUYỄN KHÁNH LY |
07/10/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Ngữ văn |
Thanh Trì |
|
V137 |
13 |
|
105 |
V299 |
ĐỖ MINH NGỌC |
27/11/2001 |
9A |
Nhị Khê |
Ngữ văn |
Thường Tín |
|
V278 |
13 |
|
106 |
V042 |
ĐỖ TRANG NHUNG |
12/01/2001 |
9A6 |
Cầu Giấy |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V73 |
12.5 |
|
107 |
V056 |
PHẠM THÚY QUỲNH |
23/02/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Ngữ văn |
Chương Mỹ |
|
V257 |
12.5 |
|
108 |
V067 |
NGUYỄN THỊ LAN |
11/06/2001 |
9B |
Hồng Hà |
Ngữ văn |
Đan Phượng |
|
V218 |
12.5 |
|
109 |
V069 |
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ |
20/01/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
Đan Phượng |
|
V220 |
12.5 |
|
110 |
V070 |
NGUYỄN THỊ THANH UYÊN |
12/06/2001 |
9A |
Tân Lập |
Ngữ văn |
Đan Phượng |
|
V221 |
12.5 |
|
111 |
V072 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
12/12/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Ngữ văn |
Đông Anh |
|
V93 |
12.5 |
|
112 |
V077 |
TRỊNH KHÁNH LINH |
30/10/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Ngữ văn |
Đông Anh |
|
V98 |
12.5 |
|
113 |
V083 |
ĐỖ KIM CHI |
05/02/2001 |
9A0 |
Đống Đa |
Ngữ văn |
Đống Đa |
|
V44 |
12.5 |
|
114 |
V087 |
NGUYỄN HÀ MY |
20/07/2001 |
9A0 |
Đống Đa |
Ngữ văn |
Đống Đa |
|
V48 |
12.5 |
|
115 |
V100 |
PHẠM THỊ MINH THƯ |
14/01/2001 |
9A |
TT Yên Viên |
Ngữ văn |
Gia Lâm |
|
V131 |
12.5 |
|
116 |
V104 |
ĐỖ NGỌC HUYỀN |
13/04/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Ngữ văn |
Hà Đông |
|
V175 |
12.5 |
|
117 |
V106 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
02/09/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Ngữ văn |
Hà Đông |
|
V177 |
12.5 |
|
118 |
V108 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MI |
08/05/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Ngữ văn |
Hà Đông |
|
V179 |
12.5 |
|
119 |
V117 |
ĐỖ THỊ KIM NGÂN |
24/11/2001 |
9D |
Quỳnh Mai |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V37 |
12.5 |
|
120 |
V131 |
NGUYỄN HỒNG YẾN |
20/04/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Ngữ văn |
Hoài Đức |
|
V231 |
12.5 |
|
121 |
V136 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
01/01/2001 |
9A |
Chương Dương |
Ngữ văn |
Hoàn Kiếm |
|
V25 |
12.5 |
|
122 |
V152 |
TRẦN MAI ANH |
21/10/2001 |
9A2 |
Ngọc Lâm |
Ngữ văn |
Long Biên |
|
V152 |
12.5 |
|
123 |
V161 |
NGUYỄN HƯƠNG TRÀ |
18/02/2001 |
9A1 |
Gia Thụy |
Ngữ văn |
Long Biên |
|
V161 |
12.5 |
|
124 |
V165 |
DƯƠNG THỊ THÙY LINH |
11/03/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
Ngữ văn |
Mê Linh |
|
V165 |
12.5 |
|
125 |
V222 |
NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH ANH |
11/06/2001 |
9A |
Thị Trấn |
Ngữ văn |
Sóc Sơn |
|
V82 |
12.5 |
|
126 |
V225 |
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
25/06/2001 |
9A3 |
Phù Lỗ |
Ngữ văn |
Sóc Sơn |
|
V85 |
12.5 |
|
127 |
V230 |
LÊ THU NGÂN |
07/01/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Ngữ văn |
Sóc Sơn |
|
V90 |
12.5 |
|
128 |
V235 |
ĐẶNG PHƯƠNG LINH |
20/04/2001 |
9A1 |
Trung Sơn Trầm |
Ngữ văn |
Sơn Tây |
|
V185 |
12.5 |
|
129 |
V239 |
ĐỖ NGỌC QUẾ |
15/04/2001 |
9A |
Kim Sơn |
Ngữ văn |
Sơn Tây |
|
V189 |
12.5 |
|
130 |
V242 |
ĐỖ LAN ANH |
30/06/2001 |
9D |
Nhật Tân |
Ngữ văn |
Tây Hồ |
|
V11 |
12.5 |
|
131 |
V246 |
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG |
25/01/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Ngữ văn |
Tây Hồ |
|
V15 |
12.5 |
|
132 |
V247 |
VŨ KHÁNH HUYỀN |
22/05/2001 |
9A2 |
Chu Văn An |
Ngữ văn |
Tây Hồ |
|
V16 |
12.5 |
|
133 |
V257 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
01/12/2001 |
9B |
Cần Kiệm |
Ngữ văn |
Thạch Thất |
|
V246 |
12.5 |
|
134 |
V258 |
TRẦN MINH NGỌC |
28/11/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Ngữ văn |
Thạch Thất |
|
V247 |
12.5 |
|
135 |
V270 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THƠM |
26/09/2001 |
9 |
Thanh Thùy |
Ngữ văn |
Thanh Oai |
|
V269 |
12.5 |
|
136 |
V277 |
VŨ NGỌC LINH |
08/05/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Ngữ văn |
Thanh Trì |
|
V136 |
12.5 |
|
137 |
V290 |
TRẦN THÙY TRANG |
10/03/2001 |
9A1 |
Phan Đình Giót |
Ngữ văn |
Thanh Xuân |
|
V59 |
12.5 |
|
138 |
V011 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
27/04/2001 |
9 |
Tản Đà |
Ngữ văn |
Ba Vì |
|
V192 |
12 |
|
139 |
V015 |
NGUYỄN THÚY HẰNG |
15/04/2001 |
9 |
Phong Vân |
Ngữ văn |
Ba Vì |
|
V196 |
12 |
|
140 |
V017 |
PHẠM THỊ NHẬT LINH |
06/01/2001 |
9 |
TTNC Bò |
Ngữ văn |
Ba Vì |
|
V198 |
12 |
|
141 |
V021 |
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
14/09/2001 |
9A1 |
Phúc Diễn |
Ngữ văn |
Bắc Từ Liêm |
|
V102 |
12 |
|
142 |
V024 |
NGUYỄN HẢI LY |
31/05/2001 |
9A1 |
Minh Khai |
Ngữ văn |
Bắc Từ Liêm |
|
V105 |
12 |
|
143 |
V026 |
BÙI MINH NGỌC |
10/03/2001 |
9A1 |
Phúc Diễn |
Ngữ văn |
Bắc Từ Liêm |
|
V107 |
12 |
|
144 |
V032 |
ĐẶNG ĐỨC ANH |
30/01/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V63 |
12 |
|
145 |
V033 |
NGÔ MINH ANH |
09/02/2002 |
8B |
Hà Nội – Amsterdam |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V64 |
12 |
|
146 |
V037 |
NGHIÊM THỊ LIÊN HƯƠNG |
11/03/2001 |
9E |
Hà Nội – Amsterdam |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V68 |
12 |
|
147 |
V039 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
02/11/2001 |
9C |
Hà Nội – Amsterdam |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V70 |
12 |
|
148 |
V045 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
28/02/2001 |
9A2 |
Yên Hòa |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V76 |
12 |
|
149 |
V046 |
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
14/06/2001 |
9A5 |
Nguyễn Tất Thành |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V77 |
12 |
|
150 |
V050 |
TRẦN PHAN THANH VÂN |
28/08/2001 |
9A4 |
Cầu Giấy |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V81 |
12 |
|
151 |
V052 |
LÊ VÂN ANH |
18/06/2001 |
9 |
Lương Mỹ |
Ngữ văn |
Chương Mỹ |
|
V253 |
12 |
|
152 |
V060 |
ĐỖ THỊ THANH XUÂN |
12/12/2001 |
9 |
Đông Sơn |
Ngữ văn |
Chương Mỹ |
|
V261 |
12 |
|
153 |
V062 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
24/03/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Ngữ văn |
Đan Phượng |
|
V213 |
12 |
|
154 |
V068 |
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
06/03/2001 |
9A |
Liên Hà |
Ngữ văn |
Đan Phượng |
|
V219 |
12 |
|
155 |
V073 |
PHẠM THỊ NGỌC DIỆP |
30/04/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Ngữ văn |
Đông Anh |
|
V94 |
12 |
|
156 |
V086 |
ĐOÀN NGỌC LINH |
08/10/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Ngữ văn |
Đống Đa |
|
V47 |
12 |
|
157 |
V097 |
NGUYỄN THU HUYỀN |
02/07/2001 |
9A |
Yên Thường |
Ngữ văn |
Gia Lâm |
|
V128 |
12 |
|
158 |
V099 |
LÊ HỒNG MINH |
08/04/2001 |
9A |
TT Trâu Quỳ |
Ngữ văn |
Gia Lâm |
|
V130 |
12 |
|
159 |
V101 |
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
22/05/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Ngữ văn |
Hà Đông |
|
V172 |
12 |
|
160 |
V111 |
LÊ ĐỨC ANH |
06/04/2001 |
9A1 |
Hai Bà Trưng |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V31 |
12 |
|
161 |
V120 |
DƯƠNG ANH THƯ |
17/09/2001 |
9D |
Quỳnh Mai |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V40 |
12 |
|
162 |
V121 |
NGUYỄN HOÀNG YẾN |
22/06/2001 |
9B |
Trưng Nhị |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V41 |
12 |
|
163 |
V127 |
LÊ THỊ THANH HIỀN |
25/01/2001 |
9A |
Đức Thượng |
Ngữ văn |
Hoài Đức |
|
V227 |
12 |
|
164 |
V134 |
CHU THÙY DƯƠNG |
12/03/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Ngữ văn |
Hoàn Kiếm |
|
V23 |
12 |
|
165 |
V141 |
NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG VÂN |
02/11/2001 |
9A1 |
Ngô Sĩ Liên |
Ngữ văn |
Hoàn Kiếm |
|
V30 |
12 |
|
166 |
V147 |
ĐẶNG PHƯƠNG LINH |
23/06/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
Ngữ văn |
Hoàng Mai |
|
V147 |
12 |
|
167 |
V151 |
PHẠM THỊ ANH THƯ |
28/07/2001 |
9A |
Định Công |
Ngữ văn |
Hoàng Mai |
|
V151 |
12 |
|
168 |
V155 |
PHẠM NGỌC DIỆP |
07/10/2001 |
9D |
Thạch Bàn |
Ngữ văn |
Long Biên |
|
V155 |
12 |
|
169 |
V156 |
NGUYỄN ANH DŨNG |
19/09/2001 |
9A6 |
Gia Thụy |
Ngữ văn |
Long Biên |
|
V156 |
12 |
|
170 |
V163 |
VƯƠNG THỊ HẰNG |
25/03/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Ngữ văn |
Mê Linh |
|
V163 |
12 |
|
171 |
V173 |
NGUYỄN VĂN HÒA |
01/03/2001 |
9A2 |
Hương Sơn |
Ngữ văn |
Mỹ Đức |
|
V303 |
12 |
|
172 |
V174 |
BÙI THỊ HƯƠNG |
06/09/2001 |
9A |
Bột xuyên |
Ngữ văn |
Mỹ Đức |
|
V304 |
12 |
|
173 |
V178 |
PHẠM ANH THƯ |
15/06/2001 |
9A1 |
Hợp Thanh |
Ngữ văn |
Mỹ Đức |
|
V308 |
12 |
|
174 |
V179 |
NGUYỄN CẨM TÚ |
14/09/2001 |
9A1 |
Hợp Thanh |
Ngữ văn |
Mỹ Đức |
|
V309 |
12 |
|
175 |
V180 |
TRẦN VIỆT TÚ |
07/04/2001 |
9A |
Hồng Sơn |
Ngữ văn |
Mỹ Đức |
|
V310 |
12 |
|
176 |
V183 |
TRẦN NGỌC ÁNH |
23/03/2001 |
9A |
Phú Đô |
Ngữ văn |
Nam Từ Liêm |
|
V113 |
12 |
|
177 |
V185 |
NGUYỄN THỊ HOA |
12/02/2001 |
9D |
Mễ Trì |
Ngữ văn |
Nam Từ Liêm |
|
V115 |
12 |
|
178 |
V209 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG |
14/05/2001 |
9A1 |
Phụng Thượng |
Ngữ văn |
Phúc Thọ |
|
V209 |
12 |
|
179 |
V221 |
ĐỖ MINH THÙY |
04/04/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Ngữ văn |
Quốc Oai |
|
V241 |
12 |
|
180 |
V223 |
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG |
15/04/2001 |
9A |
Tân Dân |
Ngữ văn |
Sóc Sơn |
|
V83 |
12 |
|
181 |
V226 |
NGUYỄN THỊ THANH
HUYỀN |
28/12/2001 |
9A |
Bắc Phú |
Ngữ văn |
Sóc Sơn |
|
V86 |
12 |
|
182 |
V227 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
09/12/2001 |
9A |
Kim Lũ |
Ngữ văn |
Sóc Sơn |
|
V87 |
12 |
|
183 |
V229 |
HOÀNG KIỀU LINH |
18/12/2001 |
9A |
Trung Giã |
Ngữ văn |
Sóc Sơn |
|
V89 |
12 |
|
184 |
V241 |
KHUẤT THỊ HẢI YẾN |
03/06/2001 |
9A1 |
Trung Sơn Trầm |
Ngữ văn |
Sơn Tây |
|
V191 |
12 |
|
185 |
V245 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
18/09/2001 |
9A4 |
Chu Văn An |
Ngữ văn |
Tây Hồ |
|
V14 |
12 |
|
186 |
V248 |
TRẦN LÊ QUỲNH MAI |
15/07/2001 |
9A2 |
Chu Văn An |
Ngữ văn |
Tây Hồ |
|
V17 |
12 |
|
187 |
V255 |
KIỀU THU HOÀI |
23/01/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Ngữ văn |
Thạch Thất |
|
V244 |
12 |
|
188 |
V269 |
NGUYỄN LAN PHƯƠNG |
29/09/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Ngữ văn |
Thanh Oai |
|
V268 |
12 |
|
189 |
V283 |
PHẠM NGỌC ANH |
20/09/2001 |
9A1 |
Thanh Xuân Nam |
Ngữ văn |
Thanh Xuân |
|
V52 |
12 |
|
190 |
V285 |
NGUYỄN THỊ MAI DUNG |
17/10/2001 |
9A2 |
Khương Mai |
Ngữ văn |
Thanh Xuân |
|
V54 |
12 |
|
191 |
V286 |
NGUYỄN HÀ CHÂU GIANG |
16/03/2001 |
9B |
Việt Nam-Angieri |
Ngữ văn |
Thanh Xuân |
|
V55 |
12 |
|
192 |
V291 |
BÙI HỒNG VÂN |
10/07/2001 |
9A1 |
Phương Liệt |
Ngữ văn |
Thanh Xuân |
|
V60 |
12 |
|
193 |
V293 |
TÔ NGỌC ÁNH |
17/10/2001 |
9A1 |
Thường Tín |
Ngữ văn |
Thường Tín |
|
V272 |
12 |
|
194 |
V297 |
HOÀNG THỊ DIỆU LINH |
21/02/2001 |
9A |
Thống Nhất |
Ngữ văn |
Thường Tín |
|
V276 |
12 |
|
195 |
V302 |
LÊ THỊ TƯƠI |
22/07/2001 |
9A1 |
Thường Tín |
Ngữ văn |
Thường Tín |
|
V281 |
12 |
|
196 |
V307 |
ĐẶNG THỊ HỒNG NGÂN |
02/11/2001 |
9A |
Hòa Phú |
Ngữ văn |
Ứng Hòa |
|
V296 |
12 |
|
197 |
V018 |
BÙI THỊ BÍCH NGỌC |
26/11/2001 |
9 |
Ba Trại |
Ngữ văn |
Ba Vì |
|
V199 |
11.5 |
|
198 |
V019 |
NGUYỄN ANH SƠN |
04/02/2001 |
9 |
Tản Đà |
Ngữ văn |
Ba Vì |
|
V200 |
11.5 |
|
199 |
V020 |
NGUYỄN QUANG VIỆT |
24/07/2001 |
9 |
Tản Đà |
Ngữ văn |
Ba Vì |
|
V201 |
11.5 |
|
200 |
V055 |
NGUYỄN KIỀU HƯƠNG NHUNG |
31/03/2001 |
9 |
Lương Mỹ |
Ngữ văn |
Chương Mỹ |
|
V256 |
11.5 |
|
201 |
V061 |
LÊ HỒNG ÁNH |
18/04/2001 |
9A |
Thọ An |
Ngữ văn |
Đan Phượng |
|
V212 |
11.5 |
|
202 |
V114 |
BÙI MAI LINH |
23/05/2001 |
9A5 |
Tây Sơn |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V34 |
11.5 |
|
203 |
V129 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NGA |
26/04/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
Ngữ văn |
Hoài Đức |
|
V229 |
11.5 |
|
204 |
V133 |
LÊ HÀ CHI |
19/11/2001 |
9A3 |
Ngô Sĩ Liên |
Ngữ văn |
Hoàn Kiếm |
|
V22 |
11.5 |
|
205 |
V210 |
HÀ ANH THƠ |
07/04/2001 |
9A |
Tích Giang |
Ngữ văn |
Phúc Thọ |
|
V210 |
11.5 |
|
206 |
V212 |
NGUYỄN THỊ HẢO |
28/04/2001 |
9A |
Ngọc Mỹ |
Ngữ văn |
Quốc Oai |
|
V232 |
11.5 |
|
207 |
V220 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
03/02/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Ngữ văn |
Quốc Oai |
|
V240 |
11.5 |
|
208 |
V236 |
VŨ THẢO MI |
21/02/2001 |
9A1 |
Trung Sơn Trầm |
Ngữ văn |
Sơn Tây |
|
V186 |
11.5 |
|
209 |
V240 |
PHẠM ANH TUẤN |
15/01/2001 |
9B |
Cổ Đông |
Ngữ văn |
Sơn Tây |
|
V190 |
11.5 |
|
210 |
V249 |
NGUYỄN MAI NHI |
12/01/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
Ngữ văn |
Tây Hồ |
|
V18 |
11.5 |
|
211 |
V263 |
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
04/04/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Ngữ văn |
Thanh Oai |
|
V262 |
11.5 |
|
212 |
V264 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
16/01/2001 |
9 |
Xuân Dương |
Ngữ văn |
Thanh Oai |
|
V263 |
11.5 |
|
213 |
V266 |
ĐẶNG THỊ KHÁNH LY |
02/09/2001 |
9 |
Thanh Thùy |
Ngữ văn |
Thanh Oai |
|
V265 |
11.5 |
|
214 |
V012 |
TRẦN KHÁNH CHI |
26/08/2001 |
9 |
Tản Đà |
Ngữ văn |
Ba Vì |
|
V193 |
11 |
|
215 |
V022 |
LÊ THẢO ANH |
21/10/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
Ngữ văn |
Bắc Từ Liêm |
|
V103 |
11 |
|
216 |
V023 |
HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG |
02/07/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
Ngữ văn |
Bắc Từ Liêm |
|
V104 |
11 |
|
217 |
V027 |
LƯU PHƯƠNG THẢO |
28/12/2001 |
9A3 |
Minh Khai |
Ngữ văn |
Bắc Từ Liêm |
|
V108 |
11 |
|
218 |
V047 |
NGUYỄN ĐỖ HÀ TRANG |
19/08/2002 |
8B |
Hà Nội – Amsterdam |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V78 |
11 |
|
219 |
V048 |
NGUYỄN HẠNH TRANG |
31/05/2001 |
9E |
Hà Nội – Amsterdam |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V79 |
11 |
|
220 |
V063 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
14/04/2001 |
9B |
Hồng Hà |
Ngữ văn |
Đan Phượng |
|
V214 |
11 |
|
221 |
V064 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
06/06/2001 |
9B |
Hồng Hà |
Ngữ văn |
Đan Phượng |
|
V215 |
11 |
|
222 |
V082 |
PHẠM NGỌC ANH |
27/10/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Ngữ văn |
Đống Đa |
|
V43 |
11 |
|
223 |
V084 |
TRẦN THỊ MỸ HẠNH |
10/01/2001 |
9B |
Kh Thượng |
Ngữ văn |
Đống Đa |
|
V45 |
11 |
|
224 |
V085 |
TRƯƠNG KIỀU LINH |
30/08/2001 |
9A1 |
Phương Mai |
Ngữ văn |
Đống Đa |
|
V46 |
11 |
|
225 |
V088 |
HUỲNH MAI NGỌC |
21/01/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Ngữ văn |
Đống Đa |
|
V49 |
11 |
|
226 |
V089 |
HOÀNG HIỀN THƯƠNG |
01/10/2001 |
9A0 |
Đống Đa |
Ngữ văn |
Đống Đa |
|
V50 |
11 |
|
227 |
V091 |
NGUYỄN MINH ANH |
18/05/2001 |
9A |
TT Trâu Quỳ |
Ngữ văn |
Gia Lâm |
|
V122 |
11 |
|
228 |
V115 |
NGUYỄN NGỌC LY |
05/08/2001 |
9D |
Quỳnh Mai |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V35 |
11 |
|
229 |
V118 |
HOÀNG LÂM QUYÊN |
06/11/2001 |
9A1 |
Nguyễn Đình Chiểu |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V38 |
11 |
|
230 |
V124 |
NGUYỄN THỊ ANH |
06/01/2001 |
9A1 |
An Khánh |
Ngữ văn |
Hoài Đức |
|
V224 |
11 |
|
231 |
V140 |
PHÙNG LAN THƯ |
04/05/2001 |
9A1 |
Ngô Sĩ Liên |
Ngữ văn |
Hoàn Kiếm |
|
V29 |
11 |
|
232 |
V142 |
NGUYỄN TRÂM ANH |
11/10/2001 |
9A |
Trần Phú |
Ngữ văn |
Hoàng Mai |
|
V142 |
11 |
|
233 |
V143 |
CAO THANH HUYỀN |
26/08/2001 |
9A |
Trần Phú |
Ngữ văn |
Hoàng Mai |
|
V143 |
11 |
|
234 |
V145 |
NGÔ KHÁNH LINH |
16/12/2001 |
9A |
Đền Lừ |
Ngữ văn |
Hoàng Mai |
|
V145 |
11 |
|
235 |
V149 |
DƯƠNG XUÂN NHI |
31/10/2001 |
9E |
Tân Định |
Ngữ văn |
Hoàng Mai |
|
V149 |
11 |
|
236 |
V168 |
TRẦN THỊ LỆ THÚY |
05/08/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Ngữ văn |
Mê Linh |
|
V168 |
11 |
|
237 |
V172 |
ĐÀM THỊ HẰNG |
25/06/2001 |
9C |
Phúc Lâm |
Ngữ văn |
Mỹ Đức |
|
V302 |
11 |
|
238 |
V175 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
06/06/2001 |
9A |
An Tiến |
Ngữ văn |
Mỹ Đức |
|
V305 |
11 |
|
239 |
V176 |
ĐỖ KIM NGÂN |
07/12/2001 |
9B |
Đại Hưng |
Ngữ văn |
Mỹ Đức |
|
V306 |
11 |
|
240 |
V181 |
PHẠM THỊ NHƯ Ý |
26/12/2001 |
9A1 |
Hợp Thanh |
Ngữ văn |
Mỹ Đức |
|
V311 |
11 |
|
241 |
V186 |
LƯU BẢO LINH |
28/01/2001 |
9 E1 |
Marie Curie |
Ngữ văn |
Nam Từ Liêm |
|
V116 |
11 |
|
242 |
V187 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
15/10/2001 |
9V |
Đoàn Thị Điểm |
Ngữ văn |
Nam Từ Liêm |
|
V117 |
11 |
|
243 |
V198 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
04/12/2001 |
9A2 |
Trần Phú |
Ngữ văn |
Phú Xuyên |
|
V288 |
11 |
|
244 |
V200 |
VŨ T.MAI TRANG |
16/09/2001 |
9A |
Đại Thắng |
Ngữ văn |
Phú Xuyên |
|
V290 |
11 |
|
245 |
V202 |
ĐỖ PHẠM PHƯƠNG ANH |
26/06/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Ngữ văn |
Phúc Thọ |
|
V202 |
11 |
|
246 |
V207 |
HÀ KIỀU LY |
04/09/2001 |
9A2 |
Võng Xuyên |
Ngữ văn |
Phúc Thọ |
|
V207 |
11 |
|
247 |
V213 |
NGUYỄN THU HIỀN |
02/05/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Ngữ văn |
Quốc Oai |
|
V233 |
11 |
|
248 |
V224 |
NGUYỄN LAN HƯƠNG |
21/10/2001 |
9A1 |
Mai Đình |
Ngữ văn |
Sóc Sơn |
|
V84 |
11 |
|
249 |
V238 |
VÕ TRÀ MY |
17/03/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Ngữ văn |
Sơn Tây |
|
V188 |
11 |
|
250 |
V243 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
28/05/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
Ngữ văn |
Tây Hồ |
|
V12 |
11 |
|
251 |
V244 |
PHÙNG PHƯƠNG ANH |
27/02/2001 |
9D |
Phú Thượng |
Ngữ văn |
Tây Hồ |
|
V13 |
11 |
|
252 |
V265 |
NGUYỄN THU HUYỀN |
22/05/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Ngữ văn |
Thanh Oai |
|
V264 |
11 |
|
253 |
V267 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
03/09/2001 |
9 |
Thanh Thùy |
Ngữ văn |
Thanh Oai |
|
V266 |
11 |
|
254 |
V268 |
LƯU THỊ OANH |
16/08/2001 |
9 |
Phương Trung |
Ngữ văn |
Thanh Oai |
|
V267 |
11 |
|
255 |
V282 |
NGUYỄN HẢI YẾN |
19/08/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
Ngữ văn |
Thanh Trì |
|
V141 |
11 |
|
256 |
V294 |
ĐỖ PHƯƠNG ANH |
04/06/2001 |
9A |
Liên Phương |
Ngữ văn |
Thường Tín |
|
V273 |
11 |
|
257 |
V296 |
LƯƠNG HOÀNG LAN |
07/02/2001 |
9A1 |
Thường Tín |
Ngữ văn |
Thường Tín |
|
V275 |
11 |
|
258 |
V304 |
NGUYỄN THẢO CHI |
15/09/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Ngữ văn |
Ứng Hòa |
|
V293 |
11 |
|
259 |
V305 |
TRƯƠNG THỊ THANH HIỀN |
29/01/2001 |
9D |
N. Thượng Hiền |
Ngữ văn |
Ứng Hòa |
|
V294 |
11 |
|
260 |
V306 |
NGUYỄN THỊ MAI LOAN |
28/02/2001 |
9B |
Hồng Quang |
Ngữ văn |
Ứng Hòa |
|
V295 |
11 |
|
261 |
V308 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
19/11/2001 |
9D |
N. Thượng Hiền |
Ngữ văn |
Ứng Hòa |
|
V297 |
11 |
|
262 |
V309 |
NGUYỄN THỊ HOÀI
PHƯƠNG |
13/02/2001 |
9D |
N. Thượng Hiền |
Ngữ văn |
Ứng Hòa |
|
V298 |
11 |
|
263 |
V009 |
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
07/09/2001 |
9A8 |
Thành Công |
Ngữ văn |
Ba Đình |
|
V9 |
10.5 |
|
264 |
V030 |
ĐỖ ÁNH TUYẾT |
06/01/2001 |
9E |
Cổ Nhuế 2 |
Ngữ văn |
Bắc Từ Liêm |
|
V111 |
10.5 |
|
265 |
V036 |
TRẦN THU GIANG |
08/07/2001 |
9A3 |
Cầu Giấy |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V67 |
10.5 |
|
266 |
V041 |
LÊ NGUYỄN TRÀ MY |
13/06/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V72 |
10.5 |
|
267 |
V090 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
28/04/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Ngữ văn |
Đống Đa |
|
V51 |
10.5 |
|
268 |
V092 |
THẠCH HƯƠNG GIANG |
06/10/2001 |
9A |
Kim Sơn |
Ngữ văn |
Gia Lâm |
|
V123 |
10.5 |
|
269 |
V109 |
LÊ HOÀI PHƯƠNG |
02/10/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Ngữ văn |
Hà Đông |
|
V180 |
10.5 |
|
270 |
V116 |
TRẦN THÚY NGA |
18/09/2001 |
9A3 |
Tây Sơn |
Ngữ văn |
Hai Bà Trưng |
|
V36 |
10.5 |
|
271 |
V125 |
PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG |
06/02/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
Ngữ văn |
Hoài Đức |
|
V225 |
10.5 |
|
272 |
V150 |
NGÔ XUÂN QUỲNH |
23/04/2001 |
9E |
Tân Định |
Ngữ văn |
Hoàng Mai |
|
V150 |
10.5 |
|
273 |
V184 |
HOÀNG MINH HÀ |
23/10/2001 |
9G |
Marie Curie |
Ngữ văn |
Nam Từ Liêm |
|
V114 |
10.5 |
|
274 |
V188 |
LÊ KHÁNH LINH |
23/03/2001 |
9V |
Đoàn Thị Điểm |
Ngữ văn |
Nam Từ Liêm |
|
V118 |
10.5 |
|
275 |
V191 |
NGUYỄN TÂM TUỆ |
18/10/2001 |
9V |
Đoàn Thị Điểm |
Ngữ văn |
Nam Từ Liêm |
|
V121 |
10.5 |
|
276 |
V194 |
TRẦN THỊ QUỲNH ANH |
01/12/2001 |
9A1 |
Phú Túc |
Ngữ văn |
Phú Xuyên |
|
V284 |
10.5 |
|
277 |
V196 |
LÊ THỊ KIỀU LOAN |
27/04/2001 |
9A |
Tri Trung |
Ngữ văn |
Phú Xuyên |
|
V286 |
10.5 |
|
278 |
V197 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
11/02/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Ngữ văn |
Phú Xuyên |
|
V287 |
10.5 |
|
279 |
V253 |
HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG |
08/10/2001 |
9A |
Phú Kim |
Ngữ văn |
Thạch Thất |
|
V242 |
10.5 |
|
280 |
V274 |
PHẠM NGUYÊN HẠNH |
20/12/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Ngữ văn |
Thanh Trì |
|
V133 |
10.5 |
|
281 |
V281 |
ĐỖ HÀ PHƯƠNG |
05/12/2001 |
9 |
Vạn Phúc |
Ngữ văn |
Thanh Trì |
|
V140 |
10.5 |
|
282 |
V298 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
04/06/2001 |
9A1 |
Vân Tảo |
Ngữ văn |
Thường Tín |
|
V277 |
10.5 |
|
283 |
V008 |
PHẠM PHƯƠNG THẢO |
07/02/2001 |
9A7 |
Thành Công |
Ngữ văn |
Ba Đình |
|
V8 |
10 |
|
284 |
V013 |
BÙI PHƯƠNG MAI DUYÊN |
09/11/2001 |
9 |
Phú Châu |
Ngữ văn |
Ba Vì |
|
V194 |
10 |
|
285 |
V014 |
TRẦN THU HÀ |
30/12/2001 |
9 |
Tản Đà |
Ngữ văn |
Ba Vì |
|
V195 |
10 |
|
286 |
V016 |
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
05/03/2001 |
9 |
Ba Trại |
Ngữ văn |
Ba Vì |
|
V197 |
10 |
|
287 |
V025 |
TRẦN HỒNG NGỌC |
23/09/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
Ngữ văn |
Bắc Từ Liêm |
|
V106 |
10 |
|
288 |
V029 |
ĐẶNG QUỐC TUẤN |
10/08/2001 |
9A1 |
Phúc Diễn |
Ngữ văn |
Bắc Từ Liêm |
|
V110 |
10 |
|
289 |
V031 |
NGUYỄN THANH HÀ AN |
13/03/2001 |
9A3 |
Cầu Giấy |
Ngữ văn |
Cầu Giấy |
|
V62 |
10 |
|
290 |
V093 |
NGUYỄN VIỆT HÀ |
16/05/2001 |
9A |
Phú Thị |
Ngữ văn |
Gia Lâm |
|
V124 |
10 |
|
291 |
V128 |
NGUYỄN HẰNG NGA |
18/08/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
Ngữ văn |
Hoài Đức |
|
V228 |
10 |
|
292 |
V144 |
TRỊNH HẢI LINH |
05/10/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
Ngữ văn |
Hoàng Mai |
|
V144 |
10 |
|
293 |
V146 |
NGUYỄN NGỌC LINH |
05/06/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
Ngữ văn |
Hoàng Mai |
|
V146 |
10 |
|
294 |
V148 |
NGUYỄN PHƯƠNG LINH |
05/06/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
Ngữ văn |
Hoàng Mai |
|
V148 |
10 |
|
295 |
V166 |
NGUYỄN VŨ THÙY LINH |
15/05/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Ngữ văn |
Mê Linh |
|
V166 |
10 |
|
296 |
V167 |
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG |
27/03/2001 |
9A |
Tiền Phong |
Ngữ văn |
Mê Linh |
|
V167 |
10 |
|
297 |
V170 |
TRỊNH THỊ THU TRANG |
18/11/2001 |
9A |
Tiền Phong |
Ngữ văn |
Mê Linh |
|
V170 |
10 |
|
298 |
V192 |
NGUYỄN PHÚC AN |
13/09/2001 |
9A |
Hồng Thái |
Ngữ văn |
Phú Xuyên |
|
V282 |
10 |
|
299 |
V201 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
13/11/2001 |
9A2 |
Trần Phú |
Ngữ văn |
Phú Xuyên |
|
V291 |
10 |
|
300 |
V203 |
ĐỖ THỊ NGỌC BÍCH |
21/03/2001 |
9A2 |
Võng Xuyên |
Ngữ văn |
Phúc Thọ |
|
V203 |
10 |
|
301 |
V211 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
10/04/2001 |
9A |
Thượng Cốc |
Ngữ văn |
Phúc Thọ |
|
V211 |
10 |
|
302 |
V228 |
TRẦN THỊ THU HUYỀN |
04/07/2001 |
9A |
Tiên Dược |
Ngữ văn |
Sóc Sơn |
|
V88 |
10 |
|
303 |
V272 |
NGUYỄN NGỌC TRANG |
06/02/2001 |
9 |
Cao Viên |
Ngữ văn |
Thanh Oai |
|
V271 |
10 |
|
304 |
V275 |
NGUYỄN THUÝ HỒNG |
22/10/2001 |
9 |
Tả Thanh Oai |
Ngữ văn |
Thanh Trì |
|
V134 |
10 |
|
305 |
V292 |
NGUYỄN KHÁNH VÂN |
22/09/2001 |
9C |
Việt Nam-Angieri |
Ngữ văn |
Thanh Xuân |
|
V61 |
10 |
|
306 |
V295 |
TRỊNH THỊ DUYÊN |
15/10/2001 |
9A |
Văn Tự |
Ngữ văn |
Thường Tín |
|
V274 |
10 |
|
307 |
V301 |
NGUYỄN THỊ NINH THUẬN |
24/04/2001 |
9A1 |
Thường Tín |
Ngữ văn |
Thường Tín |
|
V280 |
10 |
|
308 |
V310 |
NGUYỄN THỊ THẮM |
25/02/2001 |
9D |
N. Thượng Hiền |
Ngữ văn |
Ứng Hòa |
|
V299 |
10 |
|
309 |
V312 |
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
25/11/2001 |
9D |
N. Thượng Hiền |
Ngữ văn |
Ứng Hòa |
|
V301 |
10 |
|
310 |
V071 |
NGUYỄN THỤC ANH |
15/02/2001 |
9A |
Vĩnh Ngọc |
Ngữ văn |
Đông Anh |
|
V92 |
9 |
|
311 |
V271 |
LÊ THỊ ANH THƯ |
26/12/2001 |
9 |
Tân Ước |
Ngữ văn |
Thanh Oai |
|
V270 |
-1 |
|
1 |
S149 |
HOÀNG ĐỨC THẮNG |
|
9A3 |
Hoàng Liệt |
Sinh học |
Hoàng Mai |
|
S149 |
19 |
|
2 |
S146 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
17/11/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
Sinh học |
Hoàng Mai |
|
S146 |
18.75 |
|
3 |
S290 |
NGUYỄN KIỀU DIỄM
QUỲNH |
18/05/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
Sinh học |
Thanh Xuân |
|
S58 |
18.5 |
|
4 |
S051 |
NGUYỄN VŨ PHƯƠNG VY |
06/11/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S81 |
18.25 |
|
5 |
S033 |
ĐÀO GIA BÁCH |
25/05/2001 |
9A3 |
Nguyễn Tất Thành |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S63 |
18 |
|
6 |
S035 |
NGÔ TĂNG THU HÀ |
12/01/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S65 |
18 |
|
7 |
S142 |
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY |
15/09/2001 |
9K1 |
Trưng Vương |
Sinh học |
Hoàn Kiếm |
|
S30 |
18 |
|
8 |
S159 |
ĐỖ HƯƠNG LY |
06/06/2001 |
9A1 |
Ngọc Lâm |
Sinh học |
Long Biên |
|
S159 |
18 |
|
9 |
S145 |
PHẠM THỊ THU HÀ |
24/06/2001 |
9E |
Tân Định |
Sinh học |
Hoàng Mai |
|
S145 |
17.75 |
|
10 |
S045 |
NGUYỄN THỊ THANH
PHƯƠNG |
20/01/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S75 |
17.5 |
|
11 |
S083 |
ĐẶNG VŨ NGỌC AN |
08/10/2001 |
9A0 |
Đống Đa |
Sinh học |
Đống Đa |
|
S41 |
17.5 |
|
12 |
S004 |
TRẦN LÊ HẢI ANH |
21/02/2001 |
9A15 |
Giảng Võ |
Sinh học |
Ba Đình |
|
S4 |
17.25 |
|
13 |
S008 |
HOÀNG YẾN PHƯƠNG |
14/02/2001 |
9A3 |
Giảng Võ |
Sinh học |
Ba Đình |
|
S8 |
17 |
|
14 |
S047 |
NGUYỄN THANH SƠN |
14/12/2001 |
9A1 |
Yên Hòa |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S77 |
17 |
|
15 |
S144 |
NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
28/01/2001 |
9E |
Tân Định |
Sinh học |
Hoàng Mai |
|
S144 |
17 |
|
16 |
S046 |
ĐẶNG THU PHƯƠNG |
01/09/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S76 |
16.75 |
|
17 |
S111 |
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
11/09/2001 |
9A1 |
Nguyễn Trãi |
Sinh học |
Hà Đông |
|
S181 |
16.75 |
|
18 |
S276 |
PHẠM THUỲ LINH |
14/09/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Sinh học |
Thanh Trì |
|
S136 |
16.75 |
|
19 |
S003 |
LÊ NGỌC ANH |
03/03/2001 |
9A4 |
Thăng Long |
Sinh học |
Ba Đình |
|
S3 |
16.5 |
|
20 |
S134 |
NGUYỄN KHÁNH DIỆP |
25/05/2001 |
9A10 |
Ngô Sĩ Liên |
Sinh học |
Hoàn Kiếm |
|
S22 |
16.5 |
|
21 |
S150 |
ĐẶNG ANH THƯ |
24/12/2001 |
9A |
Tân Mai |
Sinh học |
Hoàng Mai |
|
S150 |
16.5 |
|
22 |
S192 |
LÊ THẢO NHI |
22/11/2001 |
##### |
Marie Curie |
Sinh học |
Nam Từ Liêm |
|
S122 |
16.5 |
|
23 |
S289 |
BÙI THỊ NHẬT PHƯƠNG |
21/03/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
Sinh học |
Thanh Xuân |
|
S57 |
16.5 |
|
24 |
S048 |
LÊ TRƯỜNG SƠN |
13/02/2001 |
9C |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S78 |
16.25 |
|
25 |
S063 |
PHẠM HÀ ANH |
04/08/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Sinh học |
Đan Phượng |
|
S213 |
16.25 |
|
26 |
S095 |
LÊ LỆ HUẾ |
30/01/2001 |
9B |
Dương Hà |
Sinh học |
Gia Lâm |
|
S125 |
16.25 |
|
27 |
S096 |
TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG |
16/10/2001 |
9B |
Kim Lan |
Sinh học |
Gia Lâm |
|
S126 |
16.25 |
|
28 |
S112 |
HOÀNG HUYỀN TRANG |
30/12/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Sinh học |
Hà Đông |
|
S182 |
16.25 |
|
29 |
S123 |
LÊ THUÝ ANH |
14/05/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Sinh học |
Hoài Đức |
|
S223 |
16.25 |
|
30 |
S191 |
LÊ ĐÀO MINH NHẬT |
01/06/2001 |
9S1 |
Đoàn Thị Điểm |
Sinh học |
Nam Từ Liêm |
|
S121 |
16.25 |
|
31 |
S026 |
VŨ THU HƯỜNG |
18/10/2001 |
9A1 |
Phúc Diễn |
Sinh học |
Bắc Từ Liêm |
|
S108 |
16 |
|
32 |
S043 |
NGUYỄN ĐỨC NGHĨA |
05/04/2001 |
9C |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S73 |
16 |
|
33 |
S065 |
TRẦN NGỌC ÁNH |
02/01/2001 |
9G |
Tân Hội |
Sinh học |
Đan Phượng |
|
S215 |
16 |
|
34 |
S092 |
ĐÀO NHẤT QUỲNH |
14/08/2001 |
9A0 |
Đống Đa |
Sinh học |
Đống Đa |
|
S50 |
16 |
|
35 |
S093 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
06/11/2001 |
9A |
TT Yên Viên |
Sinh học |
Gia Lâm |
|
S123 |
16 |
|
36 |
S124 |
LỘ THỊ DƯƠNG |
17/04/2001 |
9A6 |
An Khánh |
Sinh học |
Hoài Đức |
|
S224 |
16 |
|
37 |
S143 |
NGUYỄN LAN ANH |
23/12/2001 |
9B |
Tân Mai |
Sinh học |
Hoàng Mai |
|
S143 |
16 |
|
38 |
S147 |
TRẦN HÀ LINH |
21/01/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
Sinh học |
Hoàng Mai |
|
S147 |
16 |
|
39 |
S185 |
NGUYỄN MINH HẰNG |
19/08/2001 |
9I1 |
Marie Curie |
Sinh học |
Nam Từ Liêm |
|
S115 |
16 |
|
40 |
S311 |
ĐẶNG NGỌC THÁI |
01/12/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Sinh học |
Ứng Hòa |
|
S301 |
16 |
|
41 |
S099 |
PHẠM HIẾU NGÂN |
22/03/2001 |
9A |
Kiêu Kỵ |
Sinh học |
Gia Lâm |
|
S129 |
15.75 |
|
42 |
S148 |
HOÀNG YẾN NHI |
01/10/2001 |
9A |
Tân Mai |
Sinh học |
Hoàng Mai |
|
S148 |
15.75 |
|
43 |
S188 |
UÔNG HOÀNG PHƯƠNG LINH |
19/05/2001 |
9G |
Marie Curie |
Sinh học |
Nam Từ Liêm |
|
S118 |
15.75 |
|
44 |
S034 |
TRỊNH TRÂN BẢO |
27/05/2001 |
9E |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S64 |
15.5 |
|
45 |
S041 |
NGUYỄN SAO MAI |
24/07/2001 |
9C |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S71 |
15.5 |
|
46 |
S053 |
DƯƠNG TUẤN ANH |
28/08/2001 |
9 |
Quảng Bị |
Sinh học |
Chương Mỹ |
|
S253 |
15.5 |
|
47 |
S058 |
TRỊNH TUYẾT NHI |
25/09/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Sinh học |
Chương Mỹ |
|
S258 |
15.5 |
|
48 |
S078 |
CHU MAI PHƯƠNG |
06/08/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Sinh học |
Đông Anh |
|
S98 |
15.5 |
|
49 |
S084 |
VŨ HẢI ANH |
03/03/2001 |
9G |
Thái Thịnh |
Sinh học |
Đống Đa |
|
S42 |
15.5 |
|
50 |
S100 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG NHUNG |
25/03/2001 |
9A |
Kim Sơn |
Sinh học |
Gia Lâm |
|
S130 |
15.5 |
|
51 |
S133 |
NGÔ PHƯƠNG ANH |
05/01/2001 |
9H2 |
Trưng Vương |
Sinh học |
Hoàn Kiếm |
|
S21 |
15.5 |
|
52 |
S140 |
NGUYỄN THU TRÀ |
20/01/2001 |
9K2 |
Trưng Vương |
Sinh học |
Hoàn Kiếm |
|
S28 |
15.5 |
|
53 |
S164 |
NGUYỄN THỊ NGÂN GIANG |
14/09/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
Sinh học |
Mê Linh |
|
S164 |
15.5 |
|
54 |
S090 |
LÊ VÕ HOÀNG LONG |
26/09/2001 |
9A9 |
Nguyễn Trường Tộ |
Sinh học |
Đống Đa |
|
S48 |
15.25 |
|
55 |
S091 |
PHẠM MAI NGỌC |
31/01/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Sinh học |
Đống Đa |
|
S49 |
15.25 |
|
56 |
S117 |
ĐỖ THỊ THÙY LINH |
26/08/2001 |
9A |
Lê Ngọc Hân |
Sinh học |
Hai Bà Trưng |
|
S35 |
15.25 |
|
57 |
S126 |
NGUYỄN THỊ HÂN |
14/06/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Sinh học |
Hoài Đức |
|
S226 |
15.25 |
|
58 |
S213 |
PHẠM QUỐC CƯỜNG |
23/02/2001 |
9A |
Yên Sơn |
Sinh học |
Quốc Oai |
|
S233 |
15.25 |
|
59 |
S216 |
CẤN PHƯƠNG LINH |
25/10/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Sinh học |
Quốc Oai |
|
S236 |
15.25 |
|
60 |
S281 |
CHỬ ÁNH TUYẾT |
09/12/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Sinh học |
Thanh Trì |
|
S141 |
15.25 |
|
61 |
S007 |
TRẦN MẠNH KIÊN |
23/08/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Sinh học |
Ba Đình |
|
S7 |
15 |
|
62 |
S027 |
DƯƠNG THÚY HƯỜNG |
04/03/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Sinh học |
Bắc Từ Liêm |
|
S109 |
15 |
|
63 |
S040 |
NGUYỄN THẾ LUẬT |
23/11/2001 |
9I |
Lê Quý Đôn |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S70 |
15 |
|
64 |
S098 |
PHẠM HỒNG LINH |
08/06/2001 |
9B |
Kim Lan |
Sinh học |
Gia Lâm |
|
S128 |
15 |
|
65 |
S183 |
NGUYỄN BÁ DUY ANH |
05/06/2001 |
9M |
Marie Curie |
Sinh học |
Nam Từ Liêm |
|
S113 |
15 |
|
66 |
S228 |
NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN |
14/09/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Sinh học |
Sóc Sơn |
|
S88 |
15 |
|
67 |
S030 |
NGUYỄN THÚY TRANG |
16/01/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Sinh học |
Bắc Từ Liêm |
|
S112 |
14.75 |
|
68 |
S052 |
PHẠM THANH XUÂN |
16/02/2001 |
9V0 |
Lương Thế Vinh |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S82 |
14.75 |
|
69 |
S097 |
NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN |
29/08/2001 |
9A |
Dương Hà |
Sinh học |
Gia Lâm |
|
S127 |
14.75 |
|
70 |
S109 |
NGUYỄN DUY THÁI |
17/06/2001 |
9I2 |
Lê Lợi |
Sinh học |
Hà Đông |
|
S179 |
14.75 |
|
71 |
S116 |
TẠ MINH KHOA |
23/06/2001 |
9H |
Lê Ngọc Hân |
Sinh học |
Hai Bà Trưng |
|
S34 |
14.75 |
|
72 |
S127 |
ĐỖ THỊ HẰNG |
07/03/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Sinh học |
Hoài Đức |
|
S227 |
14.75 |
|
73 |
S132 |
NGUYỄN HỮU THẠCH |
18/10/2001 |
9A7 |
An Khánh |
Sinh học |
Hoài Đức |
|
S232 |
14.75 |
|
74 |
S169 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
26/01/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Sinh học |
Mê Linh |
|
S169 |
14.75 |
|
75 |
S184 |
BÙI HOÀNG ANH |
05/11/2001 |
9A4 |
Đoàn Thị Điểm |
Sinh học |
Nam Từ Liêm |
|
S114 |
14.75 |
|
76 |
S198 |
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
28/02/2001 |
9A |
Phúc Tiến |
Sinh học |
Phú Xuyên |
|
S288 |
14.75 |
|
77 |
S220 |
ĐỖ NHƯ QUỲNH |
31/12/2001 |
9A |
Ngọc Mỹ |
Sinh học |
Quốc Oai |
|
S240 |
14.75 |
|
78 |
S230 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
23/07/2001 |
9A |
Tân Dân |
Sinh học |
Sóc Sơn |
|
S90 |
14.75 |
|
79 |
S231 |
ĐỖ THỊ THUẬN |
11/07/2001 |
9D |
Tân Hưng |
Sinh học |
Sóc Sơn |
|
S91 |
14.75 |
|
80 |
S280 |
NGUYỄN THỊ MINH TRÀ |
09/04/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
Sinh học |
Thanh Trì |
|
S140 |
14.75 |
|
81 |
S292 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
27/10/2001 |
9A1 |
Phan Đình Giót |
Sinh học |
Thanh Xuân |
|
S60 |
14.75 |
|
82 |
S308 |
ĐOÀN CHÍNH NHÂN |
20/05/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Sinh học |
Ứng Hòa |
|
S298 |
14.75 |
|
83 |
S009 |
NGUYỄN THANH THỦY |
16/01/2001 |
9A7 |
Giảng Võ |
Sinh học |
Ba Đình |
|
S9 |
14.5 |
|
84 |
S215 |
NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
06/07/2001 |
9E |
Hòa Thạch |
Sinh học |
Quốc Oai |
|
S235 |
14.5 |
|
85 |
S218 |
BÙI THỊ MINH NGUYỆT |
22/01/2001 |
9A |
Đông Yên |
Sinh học |
Quốc Oai |
|
S238 |
14.5 |
|
86 |
S273 |
NGUYỄN HÀ ANH |
15/07/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Thanh Trì |
|
S133 |
14.5 |
|
87 |
S274 |
NGUYỄN THU HÀ |
03/03/2001 |
9 |
Tứ Hiệp |
Sinh học |
Thanh Trì |
|
S134 |
14.5 |
|
88 |
S001 |
ĐỖ MAI ANH |
04/09/2001 |
9B |
Phan Chu Trinh |
Sinh học |
Ba Đình |
|
S1 |
14.25 |
|
89 |
S006 |
HÀ MINH KHUÊ |
17/12/2000 |
9A15 |
Giảng Võ |
Sinh học |
Ba Đình |
|
S6 |
14.25 |
|
90 |
S039 |
NGUYỄN TÚ LINH |
01/08/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S69 |
14.25 |
|
91 |
S077 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
06/07/2001 |
9A |
Nguyên Khê |
Sinh học |
Đông Anh |
|
S97 |
14.25 |
|
92 |
S137 |
TRỊNH BẢO NGỌC |
24/01/2001 |
9A10 |
Ngô Sĩ Liên |
Sinh học |
Hoàn Kiếm |
|
S25 |
14.25 |
|
93 |
S152 |
ĐẶNG VĂN TRƯỜNG |
25/12/2000 |
9B |
Tân Mai |
Sinh học |
Hoàng Mai |
|
S152 |
14.25 |
|
94 |
S187 |
TRẦN KHÁNH LINH |
19/03/2001 |
9A3 |
Lômônôxốp |
Sinh học |
Nam Từ Liêm |
|
S117 |
14.25 |
|
95 |
S190 |
NGUYỄN ĐỨC NHÂN |
15/11/2001 |
##### |
Marie Curie |
Sinh học |
Nam Từ Liêm |
|
S120 |
14.25 |
|
96 |
S223 |
ĐÀO THỊ LAN ANH |
12/03/2001 |
9C |
Hiền Ninh |
Sinh học |
Sóc Sơn |
|
S83 |
14.25 |
|
97 |
S249 |
HOÀNG VÂN NHI |
27/09/2001 |
9A2 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Tây Hồ |
|
S17 |
14.25 |
|
98 |
S252 |
NGUYỄN NGỌC TRANG |
30/01/2001 |
9A2 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Tây Hồ |
|
S20 |
14.25 |
|
99 |
S259 |
CẤN TRÀ MY |
02/05/2001 |
9B |
Thạch Thất |
Sinh học |
Thạch Thất |
|
S249 |
14.25 |
|
100 |
S283 |
NGUYỄN HẢI ANH |
22/08/2001 |
9A |
Alfred Nobel |
Sinh học |
Thanh Xuân |
|
S51 |
14.25 |
|
101 |
S284 |
LƯU HỒNG ANH |
23/10/2001 |
9A1 |
Phan Đình Giót |
Sinh học |
Thanh Xuân |
|
S52 |
14.25 |
|
102 |
S069 |
BÙI THỊ THÚY NGA |
27/02/2001 |
9A |
Tô Hiến Thành |
Sinh học |
Đan Phượng |
|
S219 |
14 |
|
103 |
S080 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
07/04/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Sinh học |
Đông Anh |
|
S100 |
14 |
|
104 |
S085 |
LÊ NGỌC DIỆP |
26/04/2001 |
9G |
Thái Thịnh |
Sinh học |
Đống Đa |
|
S43 |
14 |
|
105 |
S101 |
HOÀNG BÍCH PHƯỢNG |
28/10/2001 |
9C |
Phù Đổng |
Sinh học |
Gia Lâm |
|
S131 |
14 |
|
106 |
S136 |
NGUYỄN HOÀNG LAN |
01/01/2001 |
9K2 |
Trưng Vương |
Sinh học |
Hoàn Kiếm |
|
S24 |
14 |
|
107 |
S151 |
ĐỔNG MINH TRUNG |
30/04/2001 |
9B |
Tân Mai |
Sinh học |
Hoàng Mai |
|
S151 |
14 |
|
108 |
S199 |
LÊ THỊ THẮM |
06/12/2001 |
9A |
Tân Dân |
Sinh học |
Phú Xuyên |
|
S289 |
14 |
|
109 |
S243 |
VŨ MINH ANH |
20/02/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Tây Hồ |
|
S11 |
14 |
|
110 |
S244 |
HOA QUỲNH ANH |
29/09/2001 |
9E |
Đông Thái |
Sinh học |
Tây Hồ |
|
S12 |
14 |
|
111 |
S247 |
TRƯƠNG ANH HUY |
05/05/2001 |
9A4 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Tây Hồ |
|
S15 |
14 |
|
112 |
S248 |
ĐỖ PHƯƠNG LOAN |
17/02/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Tây Hồ |
|
S16 |
14 |
|
113 |
S250 |
VŨ HỒNG NHUNG |
18/10/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Tây Hồ |
|
S18 |
14 |
|
114 |
S305 |
TẠ MINH HIẾU |
13/04/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Sinh học |
Ứng Hòa |
|
S295 |
14 |
|
115 |
S010 |
ĐÀO NGỌC YẾN XUÂN |
18/01/2001 |
9A3 |
Thăng Long |
Sinh học |
Ba Đình |
|
S10 |
13.75 |
|
116 |
S044 |
TRIỆU MINH PHƯƠNG |
16/05/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S74 |
13.75 |
|
117 |
S074 |
LÊ HOÀNG HÀ |
17/12/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Sinh học |
Đông Anh |
|
S94 |
13.75 |
|
118 |
S160 |
HOÀNG PHƯƠNG NGUYÊN |
29/03/2001 |
9C |
Ái Mộ |
Sinh học |
Long Biên |
|
S160 |
13.75 |
|
119 |
S177 |
BÙI THỊ QUYÊN |
08/01/2001 |
9A2 |
Tuy Lai |
Sinh học |
Mỹ Đức |
|
S307 |
13.75 |
|
120 |
S179 |
TRỊNH PHƯƠNG THẢO |
05/08/2001 |
9B |
Thượng Lâm |
Sinh học |
Mỹ Đức |
|
S309 |
13.75 |
|
121 |
S201 |
ĐỖ TÚ |
28/03/2001 |
9A |
Quang Trung |
Sinh học |
Phú Xuyên |
|
S291 |
13.75 |
|
122 |
S286 |
PHẠM TIẾN ĐỨC |
29/11/2001 |
9A1 |
Thanh Xuân Nam |
Sinh học |
Thanh Xuân |
|
S54 |
13.5 |
|
123 |
S005 |
VŨ HOÀNG ANH |
08/09/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Sinh học |
Ba Đình |
|
S5 |
13.25 |
|
124 |
S016 |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
02/03/2001 |
9 |
TTNC Bò |
Sinh học |
Ba Vì |
|
S198 |
13.25 |
|
125 |
S018 |
PHÙNG XUÂN TRƯỜNG |
18/11/2001 |
9 |
Vật Lại |
Sinh học |
Ba Vì |
|
S200 |
13.25 |
|
126 |
S024 |
PHẠM MINH HẰNG |
02/05/2001 |
9A3 |
Minh Khai |
Sinh học |
Bắc Từ Liêm |
|
S106 |
13.25 |
|
127 |
S049 |
ĐẶNG DUY TÂN |
20/12/2001 |
9A3 |
Nam Trung Yên |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S79 |
13.25 |
|
128 |
S056 |
NGUYỄN THU HÀ |
08/07/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Sinh học |
Chương Mỹ |
|
S256 |
13.25 |
|
129 |
S082 |
NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |
17/07/2001 |
9A |
Vĩnh Ngọc |
Sinh học |
Đông Anh |
|
S102 |
13.25 |
|
130 |
S087 |
ĐẶNG THANH HƯƠNG |
18/12/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trường Tộ |
Sinh học |
Đống Đa |
|
S45 |
13.25 |
|
131 |
S175 |
PHẠM THỊ THANH HƯƠNG |
23/02/2001 |
9A1 |
Phùng Xá |
Sinh học |
Mỹ Đức |
|
S305 |
13.25 |
|
132 |
S258 |
NGUYỄN PHÚC HIẾU |
30/10/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Sinh học |
Thạch Thất |
|
S248 |
13.25 |
|
133 |
S264 |
LÊ ĐỨC CHÍ |
11/06/2001 |
9 |
Dân Hòa |
Sinh học |
Thanh Oai |
|
S264 |
13.25 |
|
134 |
S275 |
MAI THU HƯƠNG |
20/01/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
Sinh học |
Thanh Trì |
|
S135 |
13.25 |
|
135 |
S157 |
MAI THU HẰNG |
06/09/2001 |
9A1 |
Gia Thụy |
Sinh học |
Long Biên |
|
S157 |
13.25 |
|
136 |
S021 |
ĐÀO TRÚC ANH |
23/07/2001 |
9E |
Cổ Nhuế 2 |
Sinh học |
Bắc Từ Liêm |
|
S103 |
12.75 |
|
137 |
S036 |
ĐỖ NHẬT HOÀNG |
20/09/2001 |
9H |
Lê Quý Đôn |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S66 |
12.75 |
|
138 |
S079 |
ĐẶNG THỊ DIỄM QUỲNH |
03/05/2001 |
9A |
Việt Hùng |
Sinh học |
Đông Anh |
|
S99 |
12.75 |
|
139 |
S089 |
NGUYỄN TRANG LINH |
31/05/2001 |
9A2 |
Bế Văn Đàn |
Sinh học |
Đống Đa |
|
S47 |
12.75 |
|
140 |
S102 |
NGUYỄN CÔNG TRIỆU |
06/05/2001 |
9B |
TT Yên Viên |
Sinh học |
Gia Lâm |
|
S132 |
12.75 |
|
141 |
S155 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
18/06/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Sinh học |
Long Biên |
|
S155 |
12.75 |
|
142 |
S165 |
NGUYỄN NGỌC HÀ LINH |
15/11/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
Sinh học |
Mê Linh |
|
S165 |
12.75 |
|
143 |
S168 |
LÊ THỊ PHƯỢNG |
17/02/2001 |
9A |
Hoàng Kim |
Sinh học |
Mê Linh |
|
S168 |
12.75 |
|
144 |
S205 |
NGUYỄN HƯƠNG LY |
21/05/2001 |
9A |
Long Xuyên |
Sinh học |
Phúc Thọ |
|
S205 |
12.75 |
|
145 |
S212 |
ĐOÀN THỊ HOÀNG YẾN |
08/12/2001 |
9A |
Vân Nam |
Sinh học |
Phúc Thọ |
|
S212 |
12.75 |
|
146 |
S237 |
GIANG NGỌC DIỆP |
25/07/2001 |
9B |
Đường Lâm |
Sinh học |
Sơn Tây |
|
S187 |
12.75 |
|
147 |
S261 |
ĐỖ THU TRANG |
25/01/2001 |
9D |
Thạch Thất |
Sinh học |
Thạch Thất |
|
S251 |
12.75 |
|
148 |
S263 |
ĐỖ MAI ANH |
02/04/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Sinh học |
Thanh Oai |
|
S263 |
12.75 |
|
149 |
S031 |
ĐẶNG HOÀNG ANH |
21/07/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S61 |
12.5 |
|
150 |
S037 |
NGUYỄN NGỌC HUÂN |
12/10/2001 |
9I |
Lê Quý Đôn |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S67 |
12.5 |
|
151 |
S054 |
NGÔ VÂN DUNG |
25/07/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Sinh học |
Chương Mỹ |
|
S254 |
12.5 |
|
152 |
S055 |
NGUYỄN THỊ MINH ĐỨC |
25/08/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Sinh học |
Chương Mỹ |
|
S255 |
12.5 |
|
153 |
S072 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
18/02/2001 |
9A |
Tô Hiến Thành |
Sinh học |
Đan Phượng |
|
S222 |
12.5 |
|
154 |
S075 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
29/04/2001 |
9G |
Liên Hà |
Sinh học |
Đông Anh |
|
S95 |
12.5 |
|
155 |
S088 |
HÀ KIỀU LÂM |
27/10/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trường Tộ |
Sinh học |
Đống Đa |
|
S46 |
12.5 |
|
156 |
S094 |
HOÀNG LÊ HIẾU |
12/05/2001 |
9B |
TT Yên Viên |
Sinh học |
Gia Lâm |
|
S124 |
12.5 |
|
157 |
S115 |
NGUYỄN GIA HIỂN |
13/08/2001 |
9D |
Quỳnh Mai |
Sinh học |
Hai Bà Trưng |
|
S33 |
12.5 |
|
158 |
S214 |
NGUYỄN VĂN DUY |
28/02/2001 |
9A |
Tân Phú |
Sinh học |
Quốc Oai |
|
S234 |
12.5 |
|
159 |
S257 |
NGUYỄN LÊ ĐỨC HẢI |
17/07/2001 |
9D |
Thạch Thất |
Sinh học |
Thạch Thất |
|
S247 |
12.5 |
|
160 |
S302 |
LÊ THỊ HOÀNG YẾN |
07/12/2001 |
9A |
Thắng Lợi |
Sinh học |
Thường Tín |
|
S282 |
12.5 |
|
161 |
S050 |
PHÙNG ĐỨC TÙNG |
06/08/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S80 |
12.25 |
|
162 |
S060 |
PHÍ THANH THÙY |
26/05/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Sinh học |
Chương Mỹ |
|
S260 |
12.25 |
|
163 |
S108 |
NGUYỄN ANH SƠN |
15/03/2001 |
9A5 |
Lê Hồng Phong |
Sinh học |
Hà Đông |
|
S178 |
12.25 |
|
164 |
S131 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
16/04/2001 |
9B |
Vân Côn |
Sinh học |
Hoài Đức |
|
S231 |
12.25 |
|
165 |
S176 |
PHÙNG THANH HUYỀN |
14/07/2001 |
9A1 |
Tuy Lai |
Sinh học |
Mỹ Đức |
|
S306 |
12.25 |
|
166 |
S197 |
LẠI VĂN KHỞI |
08/01/2001 |
9B |
Tân Dân |
Sinh học |
Phú Xuyên |
|
S287 |
12.25 |
|
167 |
S226 |
NGUYỄN THẾ HOÀNG |
07/09/2001 |
9A |
Nam Sơn |
Sinh học |
Sóc Sơn |
|
S86 |
12.25 |
|
168 |
S246 |
NGUYỄN HUY ĐĂNG |
29/10/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Tây Hồ |
|
S14 |
12.25 |
|
169 |
S296 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
15/03/2001 |
9A1 |
Vân Tảo |
Sinh học |
Thường Tín |
|
S276 |
12.25 |
|
170 |
S310 |
NGUYỄN PHÚC HẢI SƠN |
12/05/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Sinh học |
Ứng Hòa |
|
S300 |
12.25 |
|
171 |
S312 |
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM |
21/07/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Sinh học |
Ứng Hòa |
|
S302 |
12.25 |
|
172 |
S002 |
LÊ MINH ANH |
07/02/2001 |
9A8 |
Giảng Võ |
Sinh học |
Ba Đình |
|
S2 |
12 |
|
173 |
S020 |
PHẠM QUANG TÙNG |
21/05/2001 |
9 |
Phú Phương |
Sinh học |
Ba Vì |
|
S202 |
12 |
|
174 |
S061 |
TRỊNH THU TRANG |
10/11/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Sinh học |
Chương Mỹ |
|
S261 |
12 |
|
175 |
S071 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
27/10/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Sinh học |
Đan Phượng |
|
S221 |
12 |
|
176 |
S081 |
NGUYỄN DUY THUẬN |
04/09/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Sinh học |
Đông Anh |
|
S101 |
12 |
|
177 |
S104 |
VŨ HÀ PHƯƠNG |
07/08/2001 |
9A |
Vạn Phúc |
Sinh học |
Hà Đông |
|
S174 |
12 |
|
178 |
S105 |
VŨ HÀ PHƯƠNG |
21/06/2001 |
9I4 |
Lê Lợi |
Sinh học |
Hà Đông |
|
S175 |
12 |
|
179 |
S118 |
NGUYỄN VIỆT LONG |
08/10/2001 |
9E |
Ngô Quyền |
Sinh học |
Hai Bà Trưng |
|
S36 |
12 |
|
180 |
S125 |
NGUYỄN QUANG DƯ |
13/06/2001 |
9A7 |
An Khánh |
Sinh học |
Hoài Đức |
|
S225 |
12 |
|
181 |
S129 |
PHÍ THỊ NGA |
05/03/2001 |
9B |
Nguyễn Văn Huyên |
Sinh học |
Hoài Đức |
|
S229 |
12 |
|
182 |
S167 |
HỒ THỊ PHƯỢNG |
02/02/2001 |
9A |
Tiến Thịnh |
Sinh học |
Mê Linh |
|
S167 |
12 |
|
183 |
S173 |
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH |
22/07/2001 |
9A2 |
Hương Sơn |
Sinh học |
Mỹ Đức |
|
S303 |
12 |
|
184 |
S178 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH |
10/06/2001 |
9B1 |
Hương Sơn |
Sinh học |
Mỹ Đức |
|
S308 |
12 |
|
185 |
S180 |
ĐẶNG THỊ TỚI |
08/02/2001 |
9A |
Đốc Tín |
Sinh học |
Mỹ Đức |
|
S310 |
12 |
|
186 |
S181 |
BÙI HÀ TRANG |
24/10/2001 |
9A |
Hồng Sơn |
Sinh học |
Mỹ Đức |
|
S311 |
12 |
|
187 |
S217 |
PHÙNG HOÀNG LONG |
08/03/2001 |
9A |
Kiều Phú |
Sinh học |
Quốc Oai |
|
S237 |
12 |
|
188 |
S227 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
08/01/2001 |
9A |
Bắc Sơn |
Sinh học |
Sóc Sơn |
|
S87 |
12 |
|
189 |
S240 |
PHAN THỊ NGỌC LINH |
12/10/2001 |
9B |
Đường Lâm |
Sinh học |
Sơn Tây |
|
S190 |
12 |
|
190 |
S260 |
ĐẶNG LAM PHƯƠNG |
01/12/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Sinh học |
Thạch Thất |
|
S250 |
12 |
|
191 |
S262 |
ĐỖ THỊ THU UYÊN |
05/03/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Sinh học |
Thạch Thất |
|
S252 |
12 |
|
192 |
S304 |
NGUYỄN HUY HIỆU |
22/04/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Sinh học |
Ứng Hòa |
|
S294 |
12 |
|
193 |
S306 |
BÙI VIẾT LÂM |
02/09/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Sinh học |
Ứng Hòa |
|
S296 |
12 |
|
194 |
S307 |
VŨ NGỌC LAN |
18/03/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Sinh học |
Ứng Hòa |
|
S297 |
12 |
|
195 |
S025 |
LÊ THU HIỀN |
01/09/2001 |
9A4 |
Phú Diễn |
Sinh học |
Bắc Từ Liêm |
|
S107 |
11.25 |
|
196 |
S032 |
CHÂU TUẤN ANH |
04/10/2001 |
9A6 |
Nguyễn Tất Thành |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S62 |
11.25 |
|
197 |
S106 |
PHẠM THỊ NGỌC PHƯỢNG |
12/11/2001 |
9A7 |
Nguyễn Trãi |
Sinh học |
Hà Đông |
|
S176 |
11.25 |
|
198 |
S163 |
PHÙNG THỊ KIM CHI |
15/02/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Sinh học |
Mê Linh |
|
S163 |
11.25 |
|
199 |
S166 |
TRẦN THỊ MINH |
20/01/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Sinh học |
Mê Linh |
|
S166 |
11.25 |
|
200 |
S170 |
LƯU THỊ BÍCH VÂN |
06/02/2001 |
9A |
Hoàng Kim |
Sinh học |
Mê Linh |
|
S170 |
11.25 |
|
201 |
S182 |
TRẦN THỊ VANG |
08/02/2001 |
9A1 |
Tế Tiêu |
Sinh học |
Mỹ Đức |
|
S312 |
11.25 |
|
202 |
S195 |
PHẠM HỒNG DIỄM |
20/03/2001 |
9B |
Sơn Hà |
Sinh học |
Phú Xuyên |
|
S285 |
11.25 |
|
203 |
S196 |
VŨ HÀ GIANG |
05/05/2001 |
9A |
Quang Trung |
Sinh học |
Phú Xuyên |
|
S286 |
11.25 |
|
204 |
S211 |
ĐỖ THỊ VÂN |
09/11/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Sinh học |
Phúc Thọ |
|
S211 |
11.25 |
|
205 |
S229 |
NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯỢNG |
30/11/2001 |
9C |
Hiền Ninh |
Sinh học |
Sóc Sơn |
|
S89 |
11.25 |
|
206 |
S245 |
VŨ BẢO CHÂU |
10/12/2001 |
9A10 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Tây Hồ |
|
S13 |
11.25 |
|
207 |
S278 |
NGUYỄN NGUYỆT QUỲNH |
09/11/2001 |
9 |
Đại Áng |
Sinh học |
Thanh Trì |
|
S138 |
11.25 |
|
208 |
S301 |
NGUYỄN NHƯ THUẬN |
09/11/2001 |
9C |
Duyên Thái |
Sinh học |
Thường Tín |
|
S281 |
11.25 |
|
209 |
S017 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG |
24/11/2001 |
9 |
Tản Đà |
Sinh học |
Ba Vì |
|
S199 |
11 |
|
210 |
S038 |
TRẦN HẢI LINH |
25/11/2001 |
9A6 |
Nguyễn Tất Thành |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S68 |
11 |
|
211 |
S059 |
TRỊNH PHƯƠNG THẢO |
22/12/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Sinh học |
Chương Mỹ |
|
S259 |
11 |
|
212 |
S067 |
TRẦN THỊ KIM LÂN |
23/03/2001 |
9A |
Thọ An |
Sinh học |
Đan Phượng |
|
S217 |
11 |
|
213 |
S068 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NAM |
28/09/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Sinh học |
Đan Phượng |
|
S218 |
11 |
|
214 |
S141 |
LÊ THỊ THU TRANG |
08/02/2001 |
9A9 |
Ngô Sĩ Liên |
Sinh học |
Hoàn Kiếm |
|
S29 |
11 |
|
215 |
S172 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
30/04/2001 |
9A |
Hoàng Kim |
Sinh học |
Mê Linh |
|
S172 |
11 |
|
216 |
S186 |
NGUYỄN THẢO HIỀN |
06/01/2001 |
9D |
Mễ Trì |
Sinh học |
Nam Từ Liêm |
|
S116 |
11 |
|
217 |
S209 |
TRẦN THẢO NGÂN |
14/01/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Sinh học |
Phúc Thọ |
|
S209 |
11 |
|
218 |
S219 |
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
13/04/2001 |
9A |
Đại Thành |
Sinh học |
Quốc Oai |
|
S239 |
11 |
|
219 |
S277 |
HOÀNG THỊ KIỀU NGA MY |
13/11/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
Sinh học |
Thanh Trì |
|
S137 |
11 |
|
220 |
S291 |
TRẦN PHƯƠNG THẢO |
03/11/2001 |
9A |
Việt Nam-Angiêri |
Sinh học |
Thanh Xuân |
|
S59 |
11 |
|
221 |
S014 |
NGUYỄN THỊ THANH
HƯƠNG |
27/03/2001 |
9 |
Khánh Thượng |
Sinh học |
Ba Vì |
|
S196 |
10.75 |
|
222 |
S019 |
PHÙNG THỊ CẨM TÚ |
21/02/2001 |
9 |
Vật Lại |
Sinh học |
Ba Vì |
|
S201 |
10.75 |
|
223 |
S066 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH |
12/02/2001 |
9A |
Tô Hiến Thành |
Sinh học |
Đan Phượng |
|
S216 |
10.75 |
|
224 |
S130 |
NGUYỄN NHẬT NGỌC QUYÊN |
30/12/2001 |
9A |
Dương Liễu |
Sinh học |
Hoài Đức |
|
S230 |
10.75 |
|
225 |
S138 |
DƯƠNG LAN NHI |
26/01/2001 |
9A2 |
Ngô Sĩ Liên |
Sinh học |
Hoàn Kiếm |
|
S26 |
10.75 |
|
226 |
S139 |
PHẠM HƯƠNG THẢO |
29/03/2001 |
9H2 |
Trưng Vương |
Sinh học |
Hoàn Kiếm |
|
S27 |
10.75 |
|
227 |
S239 |
NGUYỄN THU HÀ |
01/09/2001 |
9A1 |
Thanh Mỹ |
Sinh học |
Sơn Tây |
|
S189 |
10.75 |
|
228 |
S279 |
NGUYỄN THUÝ QUỲNH |
04/10/2001 |
9 |
Liên Ninh |
Sinh học |
Thanh Trì |
|
S139 |
10.75 |
|
229 |
S298 |
NGUYỄN THỊ THANH MAI |
19/12/2001 |
9B |
Hiền Giang |
Sinh học |
Thường Tín |
|
S278 |
10.75 |
|
230 |
S156 |
TRẦN NGUYỄN THANH HẰNG |
09/01/2001 |
9D |
Ái Mộ |
Sinh học |
Long Biên |
|
S156 |
10.5 |
|
231 |
S029 |
KIỀU NGUYỄN THU TRANG |
23/07/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Sinh học |
Bắc Từ Liêm |
|
S111 |
10.5 |
|
232 |
S062 |
LÝ THỊ THU TRANG |
29/08/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Sinh học |
Chương Mỹ |
|
S262 |
10.5 |
|
233 |
S064 |
NGUYỄN THẾ HẢI ANH |
11/05/2001 |
9G |
Tân Lập |
Sinh học |
Đan Phượng |
|
S214 |
10.5 |
|
234 |
S070 |
BÙI THỊ XUÂN NHI |
21/12/2001 |
9D |
Tân Lập |
Sinh học |
Đan Phượng |
|
S220 |
10.5 |
|
235 |
S119 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
08/11/2001 |
9D |
Trưng Nhị |
Sinh học |
Hai Bà Trưng |
|
S37 |
10.5 |
|
236 |
S121 |
TRỊNH PHƯƠNG THẢO |
06/09/2001 |
9A5 |
Tây Sơn |
Sinh học |
Hai Bà Trưng |
|
S39 |
10.5 |
|
237 |
S171 |
LƯU THỊ HẢI YẾN |
29/10/2001 |
9B |
Hoàng Kim |
Sinh học |
Mê Linh |
|
S171 |
10.5 |
|
238 |
S174 |
NGUYỄN THỊ THANH HOA |
07/01/2001 |
9A2 |
Tuy Lai |
Sinh học |
Mỹ Đức |
|
S304 |
10.5 |
|
239 |
S202 |
VŨ THỊ NHƯ Ý |
18/09/2001 |
9A |
Quang Trung |
Sinh học |
Phú Xuyên |
|
S292 |
10.5 |
|
240 |
S266 |
PHẠM THỊ NGỌC LINH |
25/01/2001 |
9 |
Dân Hòa |
Sinh học |
Thanh Oai |
|
S266 |
10.5 |
|
241 |
S023 |
PHẠM THU HÀ |
23/06/2001 |
9E |
Xuân Đỉnh |
Sinh học |
Bắc Từ Liêm |
|
S105 |
10 |
|
242 |
S076 |
ĐÀM MINH HUYỀN |
16/06/2001 |
9A |
Việt Hùng |
Sinh học |
Đông Anh |
|
S96 |
10 |
|
243 |
S128 |
ĐỖ THỊ NHƯ HƯỜNG |
23/02/2001 |
9A |
Thị Trấn |
Sinh học |
Hoài Đức |
|
S228 |
10 |
|
244 |
S207 |
NGUYỄN THỊ LÝ |
01/05/2001 |
9A |
Long Xuyên |
Sinh học |
Phúc Thọ |
|
S207 |
10 |
|
245 |
S210 |
TRỊNH TIẾN THỊNH |
04/09/2001 |
9A1 |
Phụng Thượng |
Sinh học |
Phúc Thọ |
|
S210 |
10 |
|
246 |
S233 |
CAO THỊ HỒNG ÁNH |
25/02/2001 |
9B |
Đường Lâm |
Sinh học |
Sơn Tây |
|
S183 |
10 |
|
247 |
S295 |
TRẦN MỸ HẠNH |
10/10/2001 |
9B |
Văn Bình |
Sinh học |
Thường Tín |
|
S275 |
9.75 |
|
248 |
S299 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
19/02/2001 |
9A |
Văn Bình |
Sinh học |
Thường Tín |
|
S279 |
9.75 |
|
249 |
S012 |
CHU CÔNG CHỨC |
01/06/2001 |
9 |
Thái Hòa |
Sinh học |
Ba Vì |
|
S194 |
9.5 |
|
250 |
S042 |
LÊ MAI NGÂN |
29/03/2001 |
9A1 |
Nghĩa Tân |
Sinh học |
Cầu Giấy |
|
S72 |
9.5 |
|
251 |
S057 |
ĐÀO ĐỖ MINH HIẾU |
03/09/2001 |
9 |
Phú Nam An |
Sinh học |
Chương Mỹ |
|
S257 |
9.5 |
|
252 |
S242 |
PHÙNG THỊ HOÀI THƯƠNG |
25/10/2001 |
9A1 |
Sơn Đông |
Sinh học |
Sơn Tây |
|
S192 |
9.5 |
|
253 |
S293 |
HOÀNG THỊ DUYÊN |
08/04/2001 |
9B |
Hiền Giang |
Sinh học |
Thường Tín |
|
S273 |
9.5 |
|
254 |
S086 |
NGÔ THANH HẰNG |
09/08/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Sinh học |
Đống Đa |
|
S44 |
9.25 |
|
255 |
S073 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
25/01/2001 |
9A |
Tiên Dương |
Sinh học |
Đông Anh |
|
S93 |
9 |
|
256 |
S234 |
LÊ NGỌC ÁNH |
15/01/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Sinh học |
Sơn Tây |
|
S184 |
9 |
|
257 |
S251 |
NGUYỄN ĐẶNG BẢO TRÂN |
08/01/2001 |
9A4 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Tây Hồ |
|
S19 |
9 |
|
258 |
S255 |
KIỀU MINH DUY |
29/01/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Sinh học |
Thạch Thất |
|
S245 |
9 |
|
259 |
S265 |
ĐÀO VĂN HUY |
25/05/2001 |
9 |
Cao Viên |
Sinh học |
Thanh Oai |
|
S265 |
9 |
|
260 |
S107 |
PHAN HUY QUANG |
14/10/2001 |
9I5 |
Lê Lợi |
Sinh học |
Hà Đông |
|
S177 |
8.75 |
|
261 |
S203 |
ĐỖ THỊ HIỀN |
30/10/2001 |
9A1 |
Liên Hiệp |
Sinh học |
Phúc Thọ |
|
S203 |
8.75 |
|
262 |
S254 |
PHÍ THỊ THÙY DƯƠNG |
22/02/2001 |
9C |
Thạch Thất |
Sinh học |
Thạch Thất |
|
S244 |
8.75 |
|
263 |
S297 |
LƯƠNG PHƯƠNG MAI |
21/10/2001 |
9A |
Khánh Hà |
Sinh học |
Thường Tín |
|
S277 |
8.75 |
|
264 |
S011 |
TĂNG THỊ VÂN ANH |
22/09/2001 |
9 |
Vạn Thắng |
Sinh học |
Ba Vì |
|
S193 |
8.5 |
|
265 |
S103 |
LÃ THUÝ HIỀN |
16/02/2001 |
9A2 |
TĐN |
Sinh học |
Hà Đông |
|
S173 |
8.5 |
|
266 |
S161 |
ĐẶNG HƯƠNG TRÀ |
10/12/2001 |
9A2 |
Sài Đồng |
Sinh học |
Long Biên |
|
S161 |
8.5 |
|
267 |
S232 |
NGUYỄN THU UYÊN |
03/02/2001 |
9B |
Tân Dân |
Sinh học |
Sóc Sơn |
|
S92 |
8.5 |
|
268 |
S300 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
22/10/2001 |
9B |
Duyên Thái |
Sinh học |
Thường Tín |
|
S280 |
8.5 |
|
269 |
S303 |
PHẠM THỊ QUỲNH ANH |
17/06/2001 |
9C |
N. Thượng Hiền |
Sinh học |
Ứng Hòa |
|
S293 |
8.5 |
|
270 |
S013 |
LÊ MẠNH DŨNG |
02/01/2001 |
9 |
Châu Sơn |
Sinh học |
Ba Vì |
|
S195 |
8.25 |
|
271 |
S015 |
HOÀNG VĂN NAM |
05/01/2001 |
9 |
Cẩm Lĩnh |
Sinh học |
Ba Vì |
|
S197 |
8.25 |
|
272 |
S110 |
PHẠM QUANG THÁI |
09/06/2001 |
9A1 |
Phú La |
Sinh học |
Hà Đông |
|
S180 |
8.25 |
|
273 |
S200 |
LÊ THỊ THÙY TRANG |
14/11/2001 |
9A4 |
Trần Phú |
Sinh học |
Phú Xuyên |
|
S290 |
8.25 |
|
274 |
S224 |
CHU THỊ VÂN ANH |
05/01/2001 |
9A |
Nam Sơn |
Sinh học |
Sóc Sơn |
|
S84 |
8.25 |
|
275 |
S253 |
NGUYỄN BẢO ANH |
17/02/2001 |
9B |
Thạch Thất |
Sinh học |
Thạch Thất |
|
S243 |
8.25 |
|
276 |
S267 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
06/12/2001 |
9 |
Tam Hưng |
Sinh học |
Thanh Oai |
|
S267 |
8.25 |
|
277 |
S288 |
VŨ THỊ TUYẾT HOA |
12/01/2001 |
9A1 |
Nhân Chính |
Sinh học |
Thanh Xuân |
|
S56 |
8.25 |
|
278 |
S294 |
TẠ THỊ THU HÀ |
06/08/2001 |
9B |
Văn Bình |
Sinh học |
Thường Tín |
|
S274 |
8.25 |
|
279 |
S309 |
TRƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH |
11/10/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Sinh học |
Ứng Hòa |
|
S299 |
8.25 |
|
280 |
S028 |
VŨ NGỌC MAI |
11/12/2001 |
9A1 |
Tây Tựu |
Sinh học |
Bắc Từ Liêm |
|
S110 |
8 |
|
281 |
S114 |
CAO THỊ HUYỀN CHÂM |
09/09/2001 |
9C |
Vân Hồ |
Sinh học |
Hai Bà Trưng |
|
S32 |
8 |
|
282 |
S189 |
NGUYỄN VÕ TRÀ MY |
13/02/2001 |
9B |
Phương Canh |
Sinh học |
Nam Từ Liêm |
|
S119 |
8 |
|
283 |
S194 |
NGUYỄN KIỀU CHINH |
20/06/2001 |
9A1 |
Trần Phú |
Sinh học |
Phú Xuyên |
|
S284 |
8 |
|
284 |
S206 |
TRẦN THỊ LY |
15/10/2001 |
9A |
Hát Môn |
Sinh học |
Phúc Thọ |
|
S206 |
8 |
|
285 |
S285 |
ĐỖ THỊ MINH ANH |
13/10/2001 |
9A1 |
Nhân Chính |
Sinh học |
Thanh Xuân |
|
S53 |
8 |
|
286 |
S287 |
PHẠM NHẬT HÀ |
15/03/2001 |
9A2 |
Thanh Xuân Nam |
Sinh học |
Thanh Xuân |
|
S55 |
8 |
|
287 |
S113 |
TRẦN QUÝ AN |
21/12/2001 |
9A6 |
Ng. Phong Sắc |
Sinh học |
Hai Bà Trưng |
|
S31 |
7.75 |
|
288 |
S225 |
LƯU THỊ THÚY HẰNG |
04/02/2001 |
9A |
Minh Phú |
Sinh học |
Sóc Sơn |
|
S85 |
7.75 |
|
289 |
S256 |
CẤN THỊ THÙY GIANG |
10/01/2001 |
9B |
Kim Quan |
Sinh học |
Thạch Thất |
|
S246 |
7.75 |
|
290 |
S122 |
KIỀU HUYỀN TRANG |
06/08/2001 |
9C |
Vân Hồ |
Sinh học |
Hai Bà Trưng |
|
S40 |
7.5 |
|
291 |
S162 |
TRẦN BẢO TRÂM |
11/04/2001 |
9A4 |
Ngọc Lâm |
Sinh học |
Long Biên |
|
S162 |
7.5 |
|
292 |
S222 |
NGUYỄN THỊ THU |
05/05/2001 |
9C |
Cấn Hữu |
Sinh học |
Quốc Oai |
|
S242 |
7.5 |
|
293 |
S238 |
TẠ THỊ HƯƠNG GIANG |
07/03/2001 |
9B |
Đường Lâm |
Sinh học |
Sơn Tây |
|
S188 |
7.5 |
|
294 |
S022 |
ĐINH HOÀNG XUÂN DUNG |
07/08/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Sinh học |
Bắc Từ Liêm |
|
S104 |
7.25 |
|
295 |
S154 |
TẠ MINH ANH |
24/10/2001 |
9A |
Phúc Đồng |
Sinh học |
Long Biên |
|
S154 |
7.25 |
|
296 |
S193 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
19/01/2001 |
9C |
Tân Dân |
Sinh học |
Phú Xuyên |
|
S283 |
7.25 |
|
297 |
S235 |
HOÀNG VIỆT CHINH |
10/03/2001 |
9A1 |
Sơn Đông |
Sinh học |
Sơn Tây |
|
S185 |
7.25 |
|
298 |
S241 |
PHAN THỊ THẢO |
21/09/2001 |
9A |
Đường Lâm |
Sinh học |
Sơn Tây |
|
S191 |
7.25 |
|
299 |
S272 |
NGUYỄN KIM YẾN |
19/08/2001 |
9 |
Dân Hòa |
Sinh học |
Thanh Oai |
|
S272 |
7.25 |
|
300 |
S282 |
TRẦN THỊ THU XUÂN |
01/10/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Thanh Trì |
|
S142 |
7.25 |
|
301 |
S158 |
DOÃN QUỐC HƯNG |
16/08/2001 |
9A1 |
Ngọc Thụy |
Sinh học |
Long Biên |
|
S158 |
7 |
|
302 |
S236 |
DƯƠNG NGỌC CHÚC |
26/07/2001 |
9C |
Ngô Quyền |
Sinh học |
Sơn Tây |
|
S186 |
7 |
|
303 |
S270 |
ĐỖ THỊ PHƯƠNG |
07/05/2001 |
9 |
Cao Viên |
Sinh học |
Thanh Oai |
|
S270 |
7 |
|
304 |
S221 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
17/10/2001 |
9A |
Sài Sơn |
Sinh học |
Quốc Oai |
|
S241 |
6.75 |
|
305 |
S268 |
TRẦN THỊ NGỌC MAI |
03/07/2001 |
9 |
Tam Hưng |
Sinh học |
Thanh Oai |
|
S268 |
6.75 |
|
306 |
S204 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
11/05/2001 |
9A |
Phúc Hòa |
Sinh học |
Phúc Thọ |
|
S204 |
6.5 |
|
307 |
S208 |
TRẦN HOÀNG NAM |
10/03/2001 |
9A1 |
Phụng Thượng |
Sinh học |
Phúc Thọ |
|
S208 |
6.25 |
|
308 |
S153 |
NGUYỄN MINH ANH |
10/09/2001 |
9A |
Phúc Đồng |
Sinh học |
Long Biên |
|
S153 |
6 |
|
309 |
S120 |
ĐỖ THỊ MINH PHƯƠNG |
09/09/2001 |
9C |
Vân Hồ |
Sinh học |
Hai Bà Trưng |
|
S38 |
5.5 |
|
310 |
S269 |
NGUYỄN VĂN NAM |
10/02/2001 |
9 |
Cao Dương |
Sinh học |
Thanh Oai |
|
S269 |
5.5 |
|
311 |
S271 |
NGUYỄN THỊ VỊ |
09/08/2001 |
9 |
Cao Viên |
Sinh học |
Thanh Oai |
|
S271 |
5.25 |
|
312 |
S135 |
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
09/08/2001 |
9A5 |
Ngô Sĩ Liên |
Sinh học |
Hoàn Kiếm |
|
S23 |
4 |
|
1 |
A005 |
HÀ LAM HẢI |
24/02/2001 |
9A16 |
Giảng Võ |
T.Anh |
Ba Đình |
|
A5 |
19.25 |
|
2 |
A086 |
VÕ QUỲNH CHI |
22/08/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Anh |
Đống Đa |
|
A45 |
19 |
|
3 |
A143 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH PHƯƠNG |
29/01/2001 |
9A2 |
Ngô Sĩ Liên |
T.Anh |
Hoàn Kiếm |
|
A30 |
18.5 |
|
4 |
A158 |
KHUẤT VŨ NGỌC LINH |
24/02/2001 |
9A1 |
Gia Thụy |
T.Anh |
Long Biên |
|
A158 |
18.5 |
|
5 |
A291 |
NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH |
07/10/2001 |
9A |
Archimedes Academy |
T.Anh |
Thanh Xuân |
|
A59 |
18.5 |
|
6 |
A051 |
ĐOÀN HẢI TRUNG |
15/08/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A82 |
18.25 |
|
7 |
A109 |
DƯƠNG THỊ THÙY LINH |
14/11/2001 |
9A |
Dương Nội |
T.Anh |
Hà Đông |
|
A180 |
18 |
|
8 |
A038 |
NGUYỄN MINH HÀ |
20/02/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A69 |
17.75 |
|
9 |
A046 |
NGUYỄN PHẠM MINH NGỌC |
25/09/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A77 |
17.75 |
|
10 |
A193 |
VŨ MINH QUÂN |
30/09/2001 |
9C2 |
Đoàn Thị Điểm |
T.Anh |
Nam Từ Liêm |
|
A123 |
17.5 |
|
11 |
A161 |
HÀ THU THẢO |
25/09/2001 |
9E |
Ái Mộ |
T.Anh |
Long Biên |
|
A161 |
17.25 |
|
12 |
A008 |
PHẠM THU NGÂN |
03/06/2001 |
9A12 |
Giảng Võ |
T.Anh |
Ba Đình |
|
A8 |
17 |
|
13 |
A042 |
TRẦN THU HẰNG |
10/04/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A73 |
17 |
|
14 |
A186 |
NGUYỄN BẮC HẢI |
08/12/2001 |
##### |
Marie Curie |
T.Anh |
Nam Từ Liêm |
|
A116 |
17 |
|
15 |
A037 |
LƯU MINH DŨNG |
02/06/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A68 |
16.75 |
|
16 |
A044 |
VŨ ĐỨC KIÊN |
15/04/2001 |
9A5 |
Cầu Giấy |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A75 |
16.75 |
|
17 |
A075 |
LÊ TRỌNG ĐỨC |
22/07/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
T.Anh |
Đông Anh |
|
A96 |
16.75 |
|
18 |
A188 |
ĐÀO PHƯƠNG LINH |
16/01/2001 |
9C1 |
Đoàn Thị Điểm |
T.Anh |
Nam Từ Liêm |
|
A118 |
16.75 |
|
19 |
A192 |
KIỀU VÂN NGỌC |
02/07/2001 |
9C2 |
Đoàn Thị Điểm |
T.Anh |
Nam Từ Liêm |
|
A122 |
16.75 |
|
20 |
A244 |
NGUYỄN ĐỒNG MAI ANH |
19/05/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Tây Hồ |
|
A11 |
16.75 |
|
21 |
A006 |
HOÀNG ÁNH MAI |
21/12/2001 |
9A11 |
Giảng Võ |
T.Anh |
Ba Đình |
|
A6 |
16.5 |
|
22 |
A031 |
TRẦN HOÀNG HÀ ANH |
07/10/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A62 |
16.5 |
|
23 |
A034 |
TRẦN LAN CHI |
11/01/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A65 |
16.5 |
|
24 |
A035 |
HOÀNG QUỲNH DƯƠNG |
15/11/2001 |
9A6 |
Cầu Giấy |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A66 |
16.5 |
|
25 |
A041 |
ĐẶNG VÂN HÀ |
30/08/2001 |
9A1 |
Cầu Giấy |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A72 |
16.5 |
|
26 |
A049 |
NGUYỄN HÀ TRANG |
24/02/2001 |
9A4 |
Cầu Giấy |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A80 |
16.5 |
|
27 |
A087 |
ĐẶNG QUỲNH GIANG |
27/04/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Anh |
Đống Đa |
|
A46 |
16.5 |
|
28 |
A157 |
NGUYỄN PHẠM TRỌNG KHÔI |
25/07/2001 |
9A |
Phúc Lợi |
T.Anh |
Long Biên |
|
A157 |
16.5 |
|
29 |
A187 |
NGUYỄN TÙNG LÂM |
27/04/2001 |
##### |
Marie Curie |
T.Anh |
Nam Từ Liêm |
|
A117 |
16.5 |
|
30 |
A113 |
GIÁP VŨ NAM DƯƠNG |
24/03/2001 |
9A4 |
Vinschool |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A31 |
16.25 |
|
31 |
A136 |
NGUYỄN NGỌC DIỆP |
28/09/2001 |
9K1 |
Trưng Vương |
T.Anh |
Hoàn Kiếm |
|
A23 |
16.25 |
|
32 |
A189 |
ĐÀO HOÀNG MAI |
29/01/2001 |
##### |
Marie Curie |
T.Anh |
Nam Từ Liêm |
|
A119 |
16.25 |
|
33 |
A191 |
ĐINH QUANG MINH |
04/09/2001 |
##### |
Marie Curie |
T.Anh |
Nam Từ Liêm |
|
A121 |
16.25 |
|
34 |
A002 |
THÂN NGUYỄN BẢO DUNG |
25/03/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
T.Anh |
Ba Đình |
|
A2 |
16 |
|
35 |
A047 |
NGUYỄN THẢO NGUYÊN |
15/03/2001 |
9A2 |
Nghĩa Tân |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A78 |
16 |
|
36 |
A048 |
NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG |
27/03/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A79 |
16 |
|
37 |
A052 |
ĐẶNG XUÂN VIỆT |
04/01/2001 |
9A1 |
Cầu Giấy |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A83 |
16 |
|
38 |
A090 |
LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG |
21/04/2001 |
9G |
Thái Thịnh |
T.Anh |
Đống Đa |
|
A49 |
16 |
|
39 |
A102 |
HÀ HẢI YẾN |
24/11/2001 |
9A |
TT Trâu Quỳ |
T.Anh |
Gia Lâm |
|
A133 |
16 |
|
40 |
A103 |
HOÀNG ĐẶNG ĐỨC ANH |
14/02/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
T.Anh |
Hà Đông |
|
A174 |
16 |
|
41 |
A142 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
08/11/2001 |
9A2 |
Ngô Sĩ Liên |
T.Anh |
Hoàn Kiếm |
|
A29 |
16 |
|
42 |
A156 |
KHUẤT VŨ NGỌC HƯƠNG |
24/02/2001 |
9A1 |
Gia Thụy |
T.Anh |
Long Biên |
|
A156 |
16.00 |
|
43 |
A185 |
NGUYỄN THÁI HÀ |
29/05/2001 |
9C1 |
Đoàn Thị Điểm |
T.Anh |
Nam Từ Liêm |
|
A115 |
16 |
|
44 |
A247 |
NGUYỄN THU GIANG |
29/01/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Tây Hồ |
|
A14 |
16 |
|
45 |
A251 |
VŨ TRẦN MINH PHƯƠNG |
10/09/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Tây Hồ |
|
A18 |
16 |
|
46 |
A265 |
NGUYỄN VĨNH ANH |
20/11/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
T.Anh |
Thanh Oai |
|
A265 |
16 |
|
47 |
A032 |
NGUYỄN HIỀN ANH |
26/01/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A63 |
15.75 |
|
48 |
A036 |
LÊ HỒNG DUY |
08/01/2001 |
9A1 |
Cầu Giấy |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A67 |
15.75 |
|
49 |
A039 |
NGUYỄN PHƯƠNG HÀ |
31/10/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A70 |
15.75 |
|
50 |
A040 |
TRẦN THỊ THU HÀ |
27/11/2001 |
9A1 |
Cầu Giấy |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A71 |
15.75 |
|
51 |
A043 |
NGUYỄN PHAN HƯNG |
24/03/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A74 |
15.75 |
|
52 |
A050 |
ĐỖ MINH TRANG |
05/09/2001 |
9A1 |
Cầu Giấy |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A81 |
15.75 |
|
53 |
A190 |
NGUYỄN ĐỨC MINH |
16/06/2001 |
##### |
Marie Curie |
T.Anh |
Nam Từ Liêm |
|
A120 |
15.75 |
|
54 |
A009 |
PHÙNG NGUYÊN PHƯƠNG |
23/03/2001 |
9A12 |
Giảng Võ |
T.Anh |
Ba Đình |
|
A9 |
15.5 |
|
55 |
A116 |
DƯƠNG PHƯƠNG LINH |
03/07/2001 |
9B |
Quỳnh Mai |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A34 |
15.5 |
|
56 |
A137 |
NGUYỄN MINH HIẾU |
28/08/2001 |
9A2 |
Ngô Sĩ Liên |
T.Anh |
Hoàn Kiếm |
|
A24 |
15.5 |
|
57 |
A249 |
NGUYỄN HÀ LINH |
27/11/2001 |
9A5 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Tây Hồ |
|
A16 |
15.5 |
|
58 |
A033 |
VÕ HỒNG ANH |
19/01/2001 |
9A1 |
Cầu Giấy |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A64 |
15.25 |
|
59 |
A078 |
VŨ NGỌC LINH |
22/08/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
T.Anh |
Đông Anh |
|
A99 |
15.25 |
|
60 |
A139 |
NGHIÊM AN KHANH |
13/11/2001 |
9K1 |
Trưng Vương |
T.Anh |
Hoàn Kiếm |
|
A26 |
15.25 |
|
61 |
A245 |
LÊ BẢO CHÂU |
24/12/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Tây Hồ |
|
A12 |
15.25 |
|
62 |
A246 |
PHAN HOÀNG THÙY DƯƠNG |
03/09/2001 |
9D |
Phú Thượng |
T.Anh |
Tây Hồ |
|
A13 |
15.25 |
|
63 |
A248 |
PHƯƠNG THÚY HIỀN |
10/09/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Tây Hồ |
|
A15 |
15.25 |
|
64 |
A007 |
TÀO NHẬT MINH |
18/07/2001 |
9A12 |
Giảng Võ |
T.Anh |
Ba Đình |
|
A7 |
15 |
|
65 |
A010 |
TRẦN NGỌC TRÂN |
16/05/2001 |
9A11 |
Giảng Võ |
T.Anh |
Ba Đình |
|
A10 |
15 |
|
66 |
A045 |
NGUYỄN LINH NGA |
16/01/2001 |
9D |
Hà Nội – Amsterdam |
T.Anh |
Cầu Giấy |
|
A76 |
15 |
|
67 |
A084 |
NGUYỄN VÂN ANH |
02/01/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Anh |
Đống Đa |
|
A43 |
15 |
|
68 |
A091 |
TRẦN THU TRANG |
05/09/2001 |
9A10 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Anh |
Đống Đa |
|
A50 |
15 |
|
69 |
A115 |
TẠ HẢI HÙNG |
05/06/2001 |
9C |
Trưng Nhị |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A33 |
15 |
|
70 |
A134 |
VŨ HIỀN ANH |
17/03/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
T.Anh |
Hoàn Kiếm |
|
A21 |
15 |
|
71 |
A135 |
NGUYỄN VIỆT CƯỜNG |
22/07/2001 |
9K1 |
Trưng Vương |
T.Anh |
Hoàn Kiếm |
|
A22 |
15 |
|
72 |
A164 |
NGUYỄN QUANG HOÀNG ANH |
12/04/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
T.Anh |
Mê Linh |
|
A164 |
15 |
|
73 |
A001 |
NGÔ QUỲNH ANH |
07/07/2001 |
9A12 |
Giảng Võ |
T.Anh |
Ba Đình |
|
A1 |
15 |
|
74 |
A083 |
CHU HOÀNG AN |
02/08/2001 |
9A3 |
Đống Đa |
T.Anh |
Đống Đa |
|
A42 |
14.75 |
|
75 |
A119 |
TRẦN NGỌC MINH |
14/10/2001 |
9A5 |
Ng. Phong Sắc |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A37 |
14.75 |
|
76 |
A138 |
TRẦN THỊ KHÁNH HÒA |
31/03/2001 |
9A2 |
Ngô Sĩ Liên |
T.Anh |
Hoàn Kiếm |
|
A25 |
14.75 |
|
77 |
A141 |
NGUYỄN TRỌNG TÙNG LÂM |
31/05/2001 |
9A2 |
Ngô Sĩ Liên |
T.Anh |
Hoàn Kiếm |
|
A28 |
14.75 |
|
78 |
A004 |
ĐẶNG TRƯỜNG GIANG |
04/07/2001 |
9A11 |
Giảng Võ |
T.Anh |
Ba Đình |
|
A4 |
14.5 |
|
79 |
A085 |
ĐỖ MINH CHÂU |
07/11/2001 |
9A10 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Anh |
Đống Đa |
|
A44 |
14.5 |
|
80 |
A088 |
TRẦN GIA HIỂN |
25/05/2001 |
9A2 |
Bế Văn Đàn |
T.Anh |
Đống Đa |
|
A47 |
14.5 |
|
81 |
A089 |
NGUYỄN CÔNG KHANH |
07/03/2001 |
9A0 |
Đống Đa |
T.Anh |
Đống Đa |
|
A48 |
14.5 |
|
82 |
A114 |
NGUYỄN HOÀNG GIANG |
02/01/2001 |
9C |
Lê Ngọc Hân |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A32 |
14.5 |
|
83 |
A121 |
NGUYỄN HỮU HẢI SƠN |
10/03/2001 |
9A3 |
Tây Sơn |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A39 |
14.5 |
|
84 |
A184 |
NGUYỄN NHẬT HẠ |
10/04/2001 |
9C2 |
Đoàn Thị Điểm |
T.Anh |
Nam Từ Liêm |
|
A114 |
14.5 |
|
85 |
A285 |
LƯU HOÀNG BÁCH |
11/07/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
T.Anh |
Thanh Xuân |
|
A53 |
14.5 |
|
86 |
A286 |
PHẠM MINH CHÂU |
05/09/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
T.Anh |
Thanh Xuân |
|
A54 |
14.5 |
|
87 |
A028 |
ĐOÀN HẠNH NGUYÊN |
20/12/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
T.Anh |
Bắc Từ Liêm |
|
A111 |
14.25 |
|
88 |
A076 |
NGUYỄN NGÔ HẰNG GIANG |
11/05/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
T.Anh |
Đông Anh |
|
A97 |
14.25 |
|
89 |
A108 |
PHẠM MỸ LINH |
22/10/2001 |
9I3 |
Lê Lợi |
T.Anh |
Hà Đông |
|
A179 |
14.25 |
|
90 |
A122 |
ĐÀO THU TRANG |
09/07/2001 |
9A1 |
Ngô Gia Tự |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A40 |
14.25 |
|
91 |
A140 |
NGUYỄN HÀ KHOA |
23/03/2001 |
9K1 |
Trưng Vương |
T.Anh |
Hoàn Kiếm |
|
A27 |
14.25 |
|
92 |
A250 |
TRẦN TUẤN MINH |
28/07/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Tây Hồ |
|
A17 |
14.25 |
|
93 |
A255 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
16/07/2001 |
9A |
Thạch Thất |
T.Anh |
Thạch Thất |
|
A245 |
14.25 |
|
94 |
A290 |
BÙI MINH NGUYỆT |
08/05/2001 |
9A1 |
Phan Đình Giót |
T.Anh |
Thanh Xuân |
|
A58 |
14.25 |
|
95 |
A003 |
TRẦN QUÝ DƯƠNG |
29/11/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
T.Anh |
Ba Đình |
|
A3 |
14 |
|
96 |
A092 |
NGUYỄN THANH VÂN |
28/10/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Anh |
Đống Đa |
|
A51 |
14 |
|
97 |
A093 |
NGUYỄN NGỌC CHÂU |
16/03/2001 |
9A |
TT Yên Viên |
T.Anh |
Gia Lâm |
|
A124 |
14 |
|
98 |
A236 |
HÀ HỒNG HẠNH |
21/09/2001 |
9A1 |
Trung S Trầm |
T.Anh |
Sơn Tây |
|
A186 |
14 |
|
99 |
A252 |
NGÔ THỊ XUÂN THU |
26/12/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Tây Hồ |
|
A19 |
14 |
|
100 |
A253 |
DƯƠNG HÀ VY |
28/02/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Tây Hồ |
|
A20 |
14 |
|
101 |
A293 |
HOÀNG HÀ VIỆT |
07/09/2001 |
9A |
Alfred Nobel |
T.Anh |
Thanh Xuân |
|
A61 |
14 |
|
102 |
A099 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
27/10/2001 |
9A |
Bát Tràng |
T.Anh |
Gia Lâm |
|
A130 |
13.75 |
|
103 |
A118 |
TRỊNH HƯƠNG MAI |
25/08/2001 |
9A1 |
Ng. Đ.Chiểu |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A36 |
13.75 |
|
104 |
A278 |
NGUYỄN ĐỨC LÂN |
26/03/2001 |
9 |
Thanh liệt |
T.Anh |
Thanh Trì |
|
A138 |
13.75 |
|
105 |
A292 |
NGUYỄN LINH TRANG |
25/09/2001 |
9A |
Việt Nam-Angieri |
T.Anh |
Thanh Xuân |
|
A60 |
13.75 |
|
106 |
A149 |
MAI NGỌC HÀ |
11/01/2001 |
9E |
Tân Định |
T.Anh |
Hoàng Mai |
|
A149 |
13.5 |
|
107 |
A155 |
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
07/12/2001 |
9A1 |
Sài Đồng |
T.Anh |
Long Biên |
|
A155 |
13.5 |
|
108 |
A097 |
TRẦN THỊ THÙY LINH |
24/07/2001 |
9A |
TT Yên Viên |
T.Anh |
Gia Lâm |
|
A128 |
13.25 |
|
109 |
A117 |
LÊ QUỐC LONG |
25/10/2001 |
9A1 |
Ng. Phong Sắc |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A35 |
13.25 |
|
110 |
A120 |
BÙI NGUYỆT MINH |
06/02/2001 |
9A5 |
Tây Sơn |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A38 |
13.25 |
|
111 |
A123 |
THÁI THỊ DIỆU VY |
10/05/2001 |
9D |
Quỳnh Mai |
T.Anh |
Hai Bà Trưng |
|
A41 |
13.25 |
|
112 |
A144 |
NGUYỄN MINH ANH |
23/10/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
T.Anh |
Hoàng Mai |
|
A144 |
13.25 |
|
113 |
A145 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH |
20/01/2001 |
9E |
Tân Định |
T.Anh |
Hoàng Mai |
|
A145 |
13.25 |
|
114 |
A199 |
NGUYỄN PHƯƠNG THANH |
22/02/2001 |
9A |
TT Phú Minh |
T.Anh |
Phú Xuyên |
|
A289 |
13.25 |
|
115 |
A260 |
NGUYỄN MAI LINH |
08/07/2001 |
9A |
Thạch Thất |
T.Anh |
Thạch Thất |
|
A250 |
13.25 |
|
116 |
A288 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
GIANG |
14/12/2001 |
9A1 |
Phan Đình Giót |
T.Anh |
Thanh Xuân |
|
A56 |
13.25 |
|
117 |
A289 |
LƯU KHÁNH LINH |
15/12/2001 |
9A1 |
Thanh Xuân Nam |
T.Anh |
Thanh Xuân |
|
A57 |
13.25 |
|
118 |
A065 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
12/08/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
T.Anh |
Đan Phượng |
|
A216 |
13 |
|
119 |
A104 |
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
21/03/2001 |
9I3 |
Lê Lợi |
T.Anh |
Hà Đông |
|
A175 |
13 |
|
120 |
A110 |
THÁI HẢI MINH |
08/12/2001 |
9I3 |
Lê Lợi |
T.Anh |
Hà Đông |
|
A181 |
13 |
|
121 |
A163 |
NGUYỄN LÊ HOÀNG VIỆT |
28/11/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
T.Anh |
Long Biên |
|
A163 |
13 |
|
122 |
A259 |
KIỀU THU HƯƠNG |
31/01/2001 |
9A |
Thạch Thất |
T.Anh |
Thạch Thất |
|
A249 |
13 |
|
123 |
A261 |
NGUYỄN TRANG LINH |
25/01/2001 |
9A |
Đại Đồng |
T.Anh |
Thạch Thất |
|
A251 |
13 |
|
124 |
A279 |
TÔ NGỌC MAI |
29/09/2001 |
9 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Thanh Trì |
|
A139 |
13 |
|
125 |
A026 |
TRẦN PHƯƠNG LINH |
02/12/2001 |
9G |
Newton |
T.Anh |
Bắc Từ Liêm |
|
A109 |
12.75 |
|
126 |
A073 |
LÊ NGUYỄN VIỆT ANH |
12/10/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
T.Anh |
Đông Anh |
|
A94 |
12.75 |
|
127 |
A082 |
ĐỖ THÀNH TRUNG |
13/10/2001 |
9E |
Dục Tú |
T.Anh |
Đông Anh |
|
A103 |
12.75 |
|
128 |
A153 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
06/11/2001 |
9A1 |
Lĩnh Nam |
T.Anh |
Hoàng Mai |
|
A153 |
12.75 |
|
129 |
A237 |
NGUYỄN MINH HẠNH |
22/10/2001 |
9D |
Sơn Tây |
T.Anh |
Sơn Tây |
|
A187 |
12.75 |
|
130 |
A257 |
KIỀU THANH HÀ |
28/03/2001 |
9A |
Thạch Thất |
T.Anh |
Thạch Thất |
|
A247 |
12.75 |
|
131 |
A056 |
TRẦN THỊ THANH LOAN |
14/11/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
T.Anh |
Chương Mỹ |
|
A257 |
12.5 |
|
132 |
A081 |
KIỀU HẠNH NGÂN |
20/11/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
T.Anh |
Đông Anh |
|
A102 |
12.5 |
|
133 |
A105 |
NGUYỄN VIỆT ANH |
23/04/2001 |
9I3 |
Lê Lợi |
T.Anh |
Hà Đông |
|
A176 |
12.5 |
|
134 |
A150 |
PHẠM THẾ QUANG |
|
9A3 |
Hoàng Liệt |
T.Anh |
Hoàng Mai |
|
A150 |
12.5 |
|
135 |
A152 |
LÊ MINH THANH |
|
9A3 |
Hoàng Liệt |
T.Anh |
Hoàng Mai |
|
A152 |
12.5 |
|
136 |
A234 |
HOÀNG THÁI HÀ |
10/06/2001 |
9D |
Sơn Tây |
T.Anh |
Sơn Tây |
|
A184 |
12.5 |
|
137 |
A274 |
CUNG HÀ ANH |
23/07/2001 |
9 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Thanh Trì |
|
A134 |
12.5 |
|
138 |
A287 |
NGÔ THÁI DUY |
20/08/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
T.Anh |
Thanh Xuân |
|
A55 |
12.5 |
|
139 |
A311 |
ĐỖ CẨM LY |
18/09/2001 |
9A |
N. Thượng Hiền |
T.Anh |
Ứng Hòa |
|
A303 |
12.5 |
|
140 |
A021 |
HỒ QUỲNH ANH |
23/08/2001 |
9A |
Đông Ngạc |
T.Anh |
Bắc Từ Liêm |
|
A104 |
12.25 |
|
141 |
A024 |
LÊ CHÂU KHÁNH LINH |
07/08/2001 |
9A |
Pascal |
T.Anh |
Bắc Từ Liêm |
|
A107 |
12.25 |
|
142 |
A107 |
MAI TUẤN HUY |
06/12/2001 |
9I4 |
Lê Lợi |
T.Anh |
Hà Đông |
|
A178 |
12.25 |
|
143 |
A112 |
TẠ TÚ QUYÊN |
18/03/2001 |
9I3 |
Lê Lợi |
T.Anh |
Hà Đông |
|
A183 |
12.25 |
|
144 |
A262 |
ĐỖ PHƯƠNG LY |
25/02/2001 |
9A |
Thạch Thất |
T.Anh |
Thạch Thất |
|
A252 |
12.25 |
|
145 |
A276 |
TRẦN THỊ HÀ DƯƠNG |
01/08/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
T.Anh |
Thanh Trì |
|
A136 |
12.25 |
|
146 |
A312 |
NGUYỄN HOÀI NGỌC |
03/09/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
T.Anh |
Ứng Hòa |
|
A301 |
12.25 |
|
147 |
A012 |
BÙI THU HÀ |
08/01/2001 |
9 |
Thái Hòa |
T.Anh |
Ba Vì |
|
A195 |
12 |
|
148 |
A069 |
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
18/03/2001 |
9A |
Tân Lập |
T.Anh |
Đan Phượng |
|
A220 |
12 |
|
149 |
A070 |
NGUYỄN ĐĂNG MINH |
20/04/2001 |
9D |
Tân Hội |
T.Anh |
Đan Phượng |
|
A221 |
12 |
|
150 |
A080 |
PHẠM ĐÌNH MẠNH |
31/05/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
T.Anh |
Đông Anh |
|
A101 |
12 |
|
151 |
A111 |
LÊ HỒNG NHUNG |
02/01/2001 |
9I3 |
Lê Lợi |
T.Anh |
Hà Đông |
|
A182 |
12 |
|
152 |
A146 |
TRẦN NGUYỄN KHÁNH CHI |
10/09/2001 |
9E |
Tân Định |
T.Anh |
Hoàng Mai |
|
A146 |
12 |
|
153 |
A162 |
NGUYỄN KHÁNH TÙNG |
11/09/2001 |
9A1 |
Sài Đồng |
T.Anh |
Long Biên |
|
A162 |
12 |
|
154 |
A173 |
HOÀNG HẢI YẾN |
17/01/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
T.Anh |
Mê Linh |
|
A173 |
12 |
|
155 |
A210 |
NGUYỄN HẰNG MY |
01/10/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
T.Anh |
Phúc Thọ |
|
A210 |
12 |
|
156 |
A282 |
ĐỖ MAI PHƯƠNG |
09/09/2001 |
9 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Thanh Trì |
|
A142 |
12 |
|
157 |
A077 |
NGUYỄN THANH HÀ |
04/07/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
T.Anh |
Đông Anh |
|
A98 |
11.75 |
|
158 |
A299 |
PHẠM HÀ LINH |
08/01/2001 |
9A |
Thường Tín |
T.Anh |
Thường Tín |
|
A279 |
11.75 |
|
159 |
A060 |
DƯƠNG THU PHƯƠNG |
10/08/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
T.Anh |
Chương Mỹ |
|
A261 |
11.5 |
|
160 |
A079 |
TRẦN TUẤN LONG |
24/09/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
T.Anh |
Đông Anh |
|
A100 |
11.5 |
|
161 |
A131 |
ĐỖ HOÀNG HẠNH TRANG |
08/05/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
T.Anh |
Hoài Đức |
|
A231 |
11.5 |
|
162 |
A258 |
NGUYỄN MINH HẠNH |
20/09/2001 |
9A |
Thạch Thất |
T.Anh |
Thạch Thất |
|
A248 |
11.5 |
|
163 |
A269 |
NGUYỄN THI LAN NHI |
02/07/2001 |
9 |
Bình Minh |
T.Anh |
Thanh Oai |
|
A269 |
11.5 |
|
164 |
A277 |
BÙI MỸ KHANH |
20/03/2001 |
9 |
Thanh Liệt |
T.Anh |
Thanh Trì |
|
A137 |
11.5 |
|
165 |
A284 |
NGUYỄN HOÀNG AN |
23/12/2001 |
9A3 |
Phan Đình Giót |
T.Anh |
Thanh Xuân |
|
A52 |
11.5 |
|
166 |
A101 |
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
03/10/2001 |
9A |
TT Yên Viên |
T.Anh |
Gia Lâm |
|
A132 |
11.25 |
|
167 |
A159 |
NGUYỄN BẢO NGỌC |
26/06/2001 |
9E |
Ái Mộ |
T.Anh |
Long Biên |
|
A159 |
11.25 |
|
168 |
A160 |
NGUYỄN ĐĂNG NINH |
20/01/2001 |
9A |
Thượng Thanh |
T.Anh |
Long Biên |
|
A160 |
11.25 |
|
169 |
A167 |
ĐỖ HOÀNG GIANG |
26/04/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
T.Anh |
Mê Linh |
|
A167 |
11.25 |
|
170 |
A022 |
CAO TUỆ ANH |
11/02/2001 |
9G |
Newton |
T.Anh |
Bắc Từ Liêm |
|
A105 |
11 |
|
171 |
A058 |
ĐẶNG NGUYỄN BẢO NGỌC |
05/09/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
T.Anh |
Chương Mỹ |
|
A259 |
11 |
|
172 |
A094 |
PHẠM THÙY DƯƠNG |
26/01/2001 |
9A |
TT Trâu Quỳ |
T.Anh |
Gia Lâm |
|
A125 |
11 |
|
173 |
A130 |
NGUYỄN HƯƠNG THẢO |
11/01/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
T.Anh |
Hoài Đức |
|
A230 |
11 |
|
174 |
A148 |
NGUYỄN TRẦN HIẾU
GIANG |
08/06/2001 |
9E |
Tân Định |
T.Anh |
Hoàng Mai |
|
A148 |
11 |
|
175 |
A151 |
PHẠM HẠNH SAN |
|
9A3 |
Hoàng Liệt |
T.Anh |
Hoàng Mai |
|
A151 |
11 |
|
176 |
A235 |
LƯU TUẤN HẢI |
20/07/2001 |
9D |
Sơn Tây |
T.Anh |
Sơn Tây |
|
A185 |
11 |
|
177 |
A256 |
KIỀU PHƯƠNG ANH |
07/11/2001 |
9A |
Đại Đồng |
T.Anh |
Thạch Thất |
|
A246 |
11 |
|
178 |
A283 |
NGUYỄN THỊ MINH
PHƯƠNG |
21/07/2001 |
9 |
Vĩnh Quỳnh |
T.Anh |
Thanh Trì |
|
A143 |
11 |
|
179 |
A303 |
LÊ NGUYỄN KHẢ TÚ |
13/03/2001 |
9B |
Tô Hiệu |
T.Anh |
Thường Tín |
|
A283 |
11 |
|
180 |
A014 |
PHAN VÂN KHÁNH |
07/04/2001 |
9 |
Tản Đà |
T.Anh |
Ba Vì |
|
A197 |
10.75 |
|
181 |
A066 |
TRẦN QUỐC HƯNG |
27/02/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
T.Anh |
Đan Phượng |
|
A217 |
10.75 |
|
182 |
A068 |
BÙI THỊ THÙY LINH |
22/12/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
T.Anh |
Đan Phượng |
|
A219 |
10.75 |
|
183 |
A124 |
MẠC HÀ LAN ANH |
10/07/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
T.Anh |
Hoài Đức |
|
A224 |
10.75 |
|
184 |
A165 |
LÊ THỊ HỒNG ANH |
20/01/2001 |
9A |
Mê Linh |
T.Anh |
Mê Linh |
|
A165 |
10.75 |
|
185 |
A238 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
23/10/2001 |
9B |
Sơn Tây |
T.Anh |
Sơn Tây |
|
A188 |
10.75 |
|
186 |
A018 |
NGUYỄN THU THẢO |
12/11/2001 |
9 |
Tản Đà |
T.Anh |
Ba Vì |
|
A201 |
10.5 |
|
187 |
A027 |
PHẠM THẢO MINH |
11/10/2001 |
9G |
Newton |
T.Anh |
Bắc Từ Liêm |
|
A110 |
10.5 |
|
188 |
A132 |
PHẠM ĐỨC TRUNG |
12/09/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
T.Anh |
Hoài Đức |
|
A232 |
10.5 |
|
189 |
A147 |
TÔ ĐỨC DUY |
23/07/2001 |
9E |
Giáp Bát |
T.Anh |
Hoàng Mai |
|
A147 |
10.5 |
|
190 |
A154 |
LÊ QUANG ANH |
24/12/2001 |
9E |
Ái Mộ |
T.Anh |
Long Biên |
|
A154 |
10.5 |
|
191 |
A243 |
PHAN TIẾN VƯỢNG |
19/01/2001 |
9D |
Sơn Tây |
T.Anh |
Sơn Tây |
|
A193 |
10.5 |
|
192 |
A264 |
NGUYỄN NGỌC ĐỨC ANH |
03/12/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
T.Anh |
Thanh Oai |
|
A264 |
10.5 |
|
193 |
A272 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
16/05/2001 |
9 |
Bình Minh |
T.Anh |
Thanh Oai |
|
A272 |
10.5 |
|
194 |
A280 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
11/06/2001 |
9 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Thanh Trì |
|
A140 |
10.5 |
|
195 |
A125 |
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
22/10/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
T.Anh |
Hoài Đức |
|
A225 |
10.25 |
|
196 |
A133 |
ĐỖ THỊ NGÂN UYÊN |
09/01/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
T.Anh |
Hoài Đức |
|
A233 |
10.25 |
|
197 |
A242 |
HOÀNG KHÁNH VÂN |
10/12/2001 |
9A1 |
Thanh Mỹ |
T.Anh |
Sơn Tây |
|
A192 |
10.25 |
|
198 |
A270 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
16/09/2001 |
9 |
Tam Hưng |
T.Anh |
Thanh Oai |
|
A270 |
10.25 |
|
199 |
A013 |
LÊ QUỲNH HƯƠNG |
08/08/2001 |
9 |
Tản Đà |
T.Anh |
Ba Vì |
|
A196 |
10 |
|
200 |
A015 |
TẠ PHƯƠNG LINH |
01/12/2001 |
9 |
Tản Đà |
T.Anh |
Ba Vì |
|
A198 |
10 |
|
201 |
A023 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
GIANG |
18/11/2001 |
9E |
Cổ Nhuế 2 |
T.Anh |
Bắc Từ Liêm |
|
A106 |
10 |
|
202 |
A029 |
ĐINH MINH THƯ |
26/08/2001 |
9A |
Đông Ngạc |
T.Anh |
Bắc Từ Liêm |
|
A112 |
10 |
|
203 |
A055 |
ĐỖ PHƯƠNG LINH |
02/01/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
T.Anh |
Chương Mỹ |
|
A256 |
10 |
|
204 |
A061 |
TRẦN ĐĂNG QUANG |
09/02/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
T.Anh |
Chương Mỹ |
|
A262 |
10 |
|
205 |
A074 |
PHẠM KIỀU CHI |
28/09/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
T.Anh |
Đông Anh |
|
A95 |
10 |
|
206 |
A095 |
NGUYỄN XUÂN HOA |
07/10/2001 |
9E |
Đa Tốn |
T.Anh |
Gia Lâm |
|
A126 |
10 |
|
207 |
A106 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
04/12/2001 |
9A1 |
Văn Khê |
T.Anh |
Hà Đông |
|
A177 |
10 |
|
208 |
A170 |
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
01/03/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
T.Anh |
Mê Linh |
|
A170 |
10 |
|
209 |
A198 |
NGUYỄN THANH SƠN |
15/02/2001 |
9B |
Quang Lãng |
T.Anh |
Phú Xuyên |
|
A288 |
10 |
|
210 |
A263 |
KIỀU HÀ TRANG |
28/07/2001 |
9B |
Thạch Thất |
T.Anh |
Thạch Thất |
|
A253 |
10 |
|
211 |
A062 |
TRẦN LONG VŨ |
23/12/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
T.Anh |
Chương Mỹ |
|
A263 |
9.75 |
|
212 |
A126 |
NGUYỄN HƯƠNG LAN |
04/04/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
T.Anh |
Hoài Đức |
|
A226 |
9.75 |
|
213 |
A205 |
KIỀU NGỌC ÁNH |
01/06/2001 |
9A |
Tích Giang |
T.Anh |
Phúc Thọ |
|
A205 |
9.75 |
|
214 |
A239 |
CHU THÙY LINH |
07/12/2001 |
9A1 |
Thanh Mỹ |
T.Anh |
Sơn Tây |
|
A189 |
9.75 |
|
215 |
A266 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
06/02/2001 |
9 |
Bình Minh |
T.Anh |
Thanh Oai |
|
A266 |
9.75 |
|
216 |
A281 |
VŨ HÀ PHƯƠNG |
24/10/2001 |
9 |
Chu Văn An |
T.Anh |
Thanh Trì |
|
A141 |
9.75 |
|
217 |
A304 |
TRẦN THỊ BẢO CHÂM |
08/12/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
T.Anh |
Ứng Hòa |
|
A294 |
9.75 |
|
218 |
A305 |
THÁI THỊ QÚY HẰNG |
26/08/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
T.Anh |
Ứng Hòa |
|
A295 |
9.75 |
|
219 |
A308 |
PHẠM THỊ KHÁNH LINH |
12/04/2001 |
9A |
N. Thượng Hiền |
T.Anh |
Ứng Hòa |
|
A298 |
9.75 |
|
220 |
A025 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH |
25/01/2001 |
9A |
Đông Ngạc |
T.Anh |
Bắc Từ Liêm |
|
A108 |
9.5 |
|
221 |
A072 |
BÙI HUYỀN TRANG |
06/07/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
T.Anh |
Đan Phượng |
|
A223 |
9.5 |
|
222 |
A168 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
01/12/2001 |
9A |
Tiến Thịnh |
T.Anh |
Mê Linh |
|
A168 |
9.5 |
|
223 |
A175 |
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO |
16/09/2001 |
9A1 |
Lê Thanh |
T.Anh |
Mỹ Đức |
|
A305 |
9.5 |
|
224 |
A297 |
TRẦN ĐÌNH HUY |
14/01/2001 |
9A1 |
Thường Tín |
T.Anh |
Thường Tín |
|
A277 |
9.5 |
|
225 |
A030 |
TĂNG THỊ VY |
07/03/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
T.Anh |
Bắc Từ Liêm |
|
A113 |
9.25 |
|
226 |
A054 |
NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ |
10/01/2001 |
9 |
Bê Tông |
T.Anh |
Chương Mỹ |
|
A255 |
9.25 |
|
227 |
A067 |
NGUYỄN BẢO LINH |
26/06/2001 |
9A |
Đan Phượng |
T.Anh |
Đan Phượng |
|
A218 |
9.25 |
|
228 |
A098 |
NGUYỄN THỊ HẢI LY |
11/04/2001 |
9A |
TT Trâu Quỳ |
T.Anh |
Gia Lâm |
|
A129 |
9.25 |
|
229 |
A201 |
NGUYỄN THỊ THOAN |
27/01/2001 |
9B |
Quang Lãng |
T.Anh |
Phú Xuyên |
|
A291 |
9.25 |
|
230 |
A216 |
ĐỖ THÙY DƯƠNG |
18/11/2001 |
9A |
Đông Yên |
T.Anh |
Quốc Oai |
|
A236 |
9.25 |
|
231 |
A222 |
PHÙNG ĐOÀN NGỌC SƯƠNG |
25/12/2001 |
9B |
Kiều Phú |
T.Anh |
Quốc Oai |
|
A242 |
9.25 |
|
232 |
A240 |
LÊ PHƯỢNG NHƯ |
10/05/2001 |
9D |
Sơn Tây |
T.Anh |
Sơn Tây |
|
A190 |
9.25 |
|
233 |
A254 |
KIỀU THỊ LAN ANH |
05/12/2001 |
9A |
Đại Đồng |
T.Anh |
Thạch Thất |
|
A244 |
9.25 |
|
234 |
A267 |
TRẦN MAI LAN |
01/01/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
T.Anh |
Thanh Oai |
|
A267 |
9.25 |
|
235 |
A053 |
NGUYỄN TRÍ DŨNG |
22/08/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
T.Anh |
Chương Mỹ |
|
A254 |
9 |
|
236 |
A063 |
NGUYỄN NGỌC AN |
26/08/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
T.Anh |
Đan Phượng |
|
A214 |
9 |
|
237 |
A127 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
25/12/2001 |
9A1 |
Minh Khai |
T.Anh |
Hoài Đức |
|
A227 |
9 |
|
238 |
A171 |
ĐẶNG ĐỨC MẠNH |
03/09/2001 |
9A |
Mê Linh |
T.Anh |
Mê Linh |
|
A171 |
9 |
|
239 |
A194 |
NGUYỄN THÙY DUNG |
09/02/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
T.Anh |
Phú Xuyên |
|
A284 |
9 |
|
240 |
A207 |
TRẦN KHÁNH LINH |
23/11/2001 |
9A |
Hát Môn |
T.Anh |
Phúc Thọ |
|
A207 |
9 |
|
241 |
A209 |
ĐĂNG THỊ CẨM LY |
01/03/2001 |
9A |
Hát Môn |
T.Anh |
Phúc Thọ |
|
A209 |
9 |
|
242 |
A230 |
TRẦN LONG |
01/01/2001 |
9A |
Thị Trấn |
T.Anh |
Sóc Sơn |
|
A90 |
9 |
|
243 |
A241 |
PHÙNG ĐÌNH THẮNG |
01/03/2001 |
9C |
Sơn Tây |
T.Anh |
Sơn Tây |
|
A191 |
9 |
|
244 |
A273 |
ĐÀO THU TRANG |
25/07/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
T.Anh |
Thanh Oai |
|
A273 |
9 |
|
245 |
A295 |
NGUYỄN THANH HÀ |
10/09/2001 |
9B |
Tô Hiệu |
T.Anh |
Thường Tín |
|
A275 |
9 |
|
246 |
A301 |
NGUYỄN THỊ MINH THÚY |
30/01/2001 |
9A |
Nhị Khê |
T.Anh |
Thường Tín |
|
A281 |
9 |
|
247 |
A307 |
ĐỖ THỊ MINH HUỆ |
22/04/2001 |
9A |
N. Thượng Hiền |
T.Anh |
Ứng Hòa |
|
A297 |
9 |
|
248 |
A313 |
NGUYỄN THÚY VÂN |
21/11/2001 |
9A |
Sơn Công |
T.Anh |
Ứng Hòa |
|
A302 |
9 |
|
249 |
A064 |
QUÁCH MAI ANH |
29/03/2001 |
9A |
Tân Lập |
T.Anh |
Đan Phượng |
|
A215 |
8.75 |
|
250 |
A071 |
NGUYỄN KIM NGÂN |
17/01/2001 |
9A |
Tân Lập |
T.Anh |
Đan Phượng |
|
A222 |
8.75 |
|
251 |
A100 |
NGUYỄN MINH TÂM |
17/01/2001 |
9A |
TT Trâu Quỳ |
T.Anh |
Gia Lâm |
|
A131 |
8.75 |
|
252 |
A169 |
PHẠM THU HẰNG |
18/02/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
T.Anh |
Mê Linh |
|
A169 |
8.75 |
|
253 |
A200 |
HÀ PHƯƠNG THẢO |
17/09/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
T.Anh |
Phú Xuyên |
|
A290 |
8.75 |
|
254 |
A204 |
ĐẶNG HỒNG ÁNH |
14/03/2001 |
9A |
Vân Phúc |
T.Anh |
Phúc Thọ |
|
A204 |
8.75 |
|
255 |
A275 |
CHỬ NGỌC DIỆP |
02/07/2001 |
9 |
Tứ Hiệp |
T.Anh |
Thanh Trì |
|
A135 |
8.75 |
|
256 |
A294 |
NGUYỄN ĐỨC DUY |
09/11/2001 |
9A1 |
Văn Bình |
T.Anh |
Thường Tín |
|
A274 |
8.75 |
|
257 |
A019 |
KHƯƠNG THỊ HUYỀN
TRANG |
01/01/2001 |
9 |
Tản Đà |
T.Anh |
Ba Vì |
|
A202 |
8.5 |
|
258 |
A214 |
BÙI HÀ ANH |
10/06/2001 |
9B |
Kiều Phú |
T.Anh |
Quốc Oai |
|
A234 |
8.5 |
|
259 |
A221 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
22/01/2001 |
9A |
Ngọc Mỹ |
T.Anh |
Quốc Oai |
|
A241 |
8.5 |
|
260 |
A300 |
TRỊNH ÁI NHI |
10/08/2001 |
9A1 |
Thường Tín |
T.Anh |
Thường Tín |
|
A280 |
8.5 |
|
261 |
A059 |
NGUYỄN LAN PHƯƠNG |
16/08/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
T.Anh |
Chương Mỹ |
|
A260 |
8.25 |
|
262 |
A096 |
LÊ HẢI NHẬT LINH |
08/07/2001 |
9E |
Đa Tốn |
T.Anh |
Gia Lâm |
|
A127 |
8.25 |
|
263 |
A128 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH LY |
19/05/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
T.Anh |
Hoài Đức |
|
A228 |
8.25 |
|
264 |
A129 |
ĐỖ TUỆ SAN |
27/09/2001 |
9A1 |
Vân Canh |
T.Anh |
Hoài Đức |
|
A229 |
8.25 |
|
265 |
A172 |
ĐẶNG THỊ VUI |
24/09/2001 |
9A |
Mê Linh |
T.Anh |
Mê Linh |
|
A172 |
8.25 |
|
266 |
A219 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
05/09/2001 |
9A |
Thị Trấn |
T.Anh |
Quốc Oai |
|
A239 |
8.25 |
|
267 |
A268 |
DƯƠNG VÂN NGA |
06/11/2001 |
9 |
Tam Hưng |
T.Anh |
Thanh Oai |
|
A268 |
8.25 |
|
268 |
A057 |
ĐOÀN THỊ NGÂN |
12/09/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
T.Anh |
Chương Mỹ |
|
A258 |
8 |
|
269 |
A182 |
ĐẶNG HỮU MINH TRÍ |
13/03/2001 |
9A1 |
Tế Tiêu |
T.Anh |
Mỹ Đức |
|
A312 |
8 |
|
270 |
A183 |
VŨ THỊ THANH XUÂN |
02/09/2001 |
9A1 |
Phùng Xá |
T.Anh |
Mỹ Đức |
|
A313 |
8 |
|
271 |
A202 |
NGÔ HỒNG VÂN |
24/01/2001 |
9C |
Bạch Hạ |
T.Anh |
Phú Xuyên |
|
A292 |
8 |
|
272 |
A203 |
NGUYỄN HẢI YẾN |
01/12/2001 |
9B |
Bạch Hạ |
T.Anh |
Phú Xuyên |
|
A293 |
8 |
|
273 |
A206 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
22/07/2001 |
9A1 |
Phụng Thượng |
T.Anh |
Phúc Thọ |
|
A206 |
8 |
|
274 |
A208 |
NGUYỄN THÙY LINH |
04/04/2001 |
9A |
Trạch Mỹ lộc |
T.Anh |
Phúc Thọ |
|
A208 |
8 |
|
275 |
A211 |
TÔ MINH PHƯƠNG |
03/12/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
T.Anh |
Phúc Thọ |
|
A211 |
8 |
|
276 |
A217 |
NGUYỄN HÀ DUNG |
18/08/2001 |
9A |
Nghĩa Hương |
T.Anh |
Quốc Oai |
|
A237 |
8 |
|
277 |
A218 |
NGUYỄN HỮU DŨNG |
28/07/2001 |
9B |
Kiều Phú |
T.Anh |
Quốc Oai |
|
A238 |
8 |
|
278 |
A220 |
PHẠM HUYỀN MY |
16/07/2001 |
9C |
Kiều Phú |
T.Anh |
Quốc Oai |
|
A240 |
8 |
|
279 |
A225 |
NGUYỄN MINH ANH |
19/08/2001 |
9A |
Thị Trấn |
T.Anh |
Sóc Sơn |
|
A85 |
8 |
|
280 |
A016 |
ĐỖ THẢO NGÂN |
31/05/2001 |
9 |
Tản Đà |
T.Anh |
Ba Vì |
|
A199 |
7.75 |
|
281 |
A179 |
ĐINH QUỐC THÁI |
05/10/2001 |
9A |
Mỹ Thành |
T.Anh |
Mỹ Đức |
|
A309 |
7.75 |
|
282 |
A213 |
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO |
20/06/2001 |
9A |
Thanh Đa |
T.Anh |
Phúc Thọ |
|
A213 |
7.75 |
|
283 |
A011 |
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG |
06/05/2001 |
9 |
Phong Vân |
T.Anh |
Ba Vì |
|
A194 |
7.5 |
|
284 |
A166 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
27/11/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
T.Anh |
Mê Linh |
|
A166 |
7.5 |
|
285 |
A178 |
ĐỖ HOÀNG NAM |
14/05/2001 |
9A1 |
Tế Tiêu |
T.Anh |
Mỹ Đức |
|
A308 |
7.5 |
|
286 |
A017 |
ĐÀO MINH THỊ PHƯƠNG |
03/10/2001 |
9 |
Nội Trú |
T.Anh |
Ba Vì |
|
A200 |
7 |
|
287 |
A020 |
NGUYỄN TRẦN ANH TÚ |
08/04/2001 |
9 |
Phong Vân |
T.Anh |
Ba Vì |
|
A203 |
7 |
|
288 |
A177 |
BÙI THỊ MAI HIÊN |
03/03/2001 |
9A |
Bột xuyên |
T.Anh |
Mỹ Đức |
|
A307 |
7 |
|
289 |
A215 |
PHÙNG TRÂM ANH |
24/08/2001 |
9A |
Cộng Hòa |
T.Anh |
Quốc Oai |
|
A235 |
7 |
|
290 |
A223 |
TRƯƠNG THỊ THẠNH |
04/01/2001 |
9A |
Hòa Thạch |
T.Anh |
Quốc Oai |
|
A243 |
7 |
|
291 |
A224 |
NGUYỄN ĐỒNG ĐỨC ANH |
11/09/2001 |
9A |
Trung Giã |
T.Anh |
Sóc Sơn |
|
A84 |
7 |
|
292 |
A306 |
NGUYỄN THU HIỀN |
21/11/2001 |
9A |
N. Thượng Hiền |
T.Anh |
Ứng Hòa |
|
A296 |
7 |
|
293 |
A212 |
GIANG THỊ SƠN |
29/01/2001 |
9A |
Liên Hiệp |
T.Anh |
Phúc Thọ |
|
A212 |
6.75 |
|
294 |
A309 |
NGUYỄN THỊ TỐ LOAN |
08/01/2001 |
9A |
N. Thượng Hiền |
T.Anh |
Ứng Hòa |
|
A299 |
6.75 |
|
295 |
A180 |
TRẦN ĐỨC THẮNG |
04/08/2001 |
9A |
An Tiến |
T.Anh |
Mỹ Đức |
|
A310 |
6.5 |
|
296 |
A181 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
29/10/2001 |
9A2 |
Hương Sơn |
T.Anh |
Mỹ Đức |
|
A311 |
6.5 |
|
297 |
A226 |
LÊ VŨ PHI ANH |
22/02/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
T.Anh |
Sóc Sơn |
|
A86 |
6.5 |
|
298 |
A227 |
NGÔ HƯƠNG GIANG |
31/03/2001 |
9A |
Đông Xuân |
T.Anh |
Sóc Sơn |
|
A87 |
6.5 |
|
299 |
A271 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
23/08/2001 |
9 |
Tam Hưng |
T.Anh |
Thanh Oai |
|
A271 |
6.5 |
|
300 |
A176 |
HOÀNG LÊ THU HẰNG |
03/04/2001 |
9A1 |
Phùng Xá |
T.Anh |
Mỹ Đức |
|
A306 |
6.25 |
|
301 |
A197 |
ĐỖ THỊ MAI |
28/02/2001 |
9C |
Bạch Hạ |
T.Anh |
Phú Xuyên |
|
A287 |
6.25 |
|
302 |
A229 |
ĐÀO LINH LINH |
09/10/2001 |
9A |
Đông Xuân |
T.Anh |
Sóc Sơn |
|
A89 |
6.25 |
|
303 |
A195 |
PHẠM NGỌC HÀ |
02/03/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
T.Anh |
Phú Xuyên |
|
A285 |
6 |
|
304 |
A233 |
TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM |
12/05/2001 |
9A |
Thị Trấn |
T.Anh |
Sóc Sơn |
|
A93 |
6 |
|
305 |
A296 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA |
11/01/2001 |
9A |
Khánh Hà |
T.Anh |
Thường Tín |
|
A276 |
6 |
|
306 |
A302 |
NGUYỄN THỊ MAI TRANG |
13/05/2001 |
9A |
Thắng Lợi |
T.Anh |
Thường Tín |
|
A282 |
6 |
|
307 |
A232 |
NGUYỄN TRỌNG SƠN |
30/07/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
T.Anh |
Sóc Sơn |
|
A92 |
5.75 |
|
308 |
A174 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
18/02/2001 |
9A |
An Mỹ |
T.Anh |
Mỹ Đức |
|
A304 |
5.5 |
|
309 |
A310 |
ĐẶNG VĂN LỢI |
25/06/2001 |
9A |
Viên An |
T.Anh |
Ứng Hòa |
|
A300 |
5.5 |
|
310 |
A196 |
LƯƠNG THU HIỀN |
06/02/2001 |
9B |
Quang Lãng |
T.Anh |
Phú Xuyên |
|
A286 |
5.25 |
|
311 |
A231 |
DƯƠNG THU NGUYỆT |
07/02/2001 |
9B |
Thị Trấn |
T.Anh |
Sóc Sơn |
|
A91 |
5.25 |
|
312 |
A228 |
ĐỖ NGỌC HUYỀN |
19/12/2001 |
9A |
Trung Giã |
T.Anh |
Sóc Sơn |
|
A88 |
5 |
|
313 |
A298 |
BÙI ĐÌNH KIÊN |
26/09/2001 |
9A1 |
Thường Tín |
T.Anh |
Thường Tín |
|
A278 |
4.75 |
|
1 |
P05 |
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG |
08/07/2001 |
9P |
Giảng Võ |
T.Pháp |
Ba Đình |
|
P5 |
18.5 |
|
2 |
P21 |
ĐẶNG TRẦN KHÔI |
15/08/2001 |
9A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Pháp |
Đống Đa |
|
P41 |
18 |
|
3 |
P04 |
NGUYỄN THỤC ANH |
13/06/2001 |
9P |
Giảng Võ |
T.Pháp |
Ba Đình |
|
P4 |
16.5 |
|
4 |
P25 |
ĐỖ MINH NGỌC |
05/01/2001 |
9A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Pháp |
Đống Đa |
|
P45 |
16.5 |
|
5 |
P26 |
TRẦN HÀ PHƯƠNG |
02/03/2001 |
9A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Pháp |
Đống Đa |
|
P46 |
16.5 |
|
6 |
P18 |
PHAN ĐỨC THẮNG |
06/08/2001 |
9D |
Lê Quý Đôn |
T.Pháp |
Cầu Giấy |
|
P58 |
16.25 |
|
7 |
P20 |
NGÔ THIÊN HƯƠNG |
16/03/2001 |
9A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Pháp |
Đống Đa |
|
P40 |
16.25 |
|
8 |
P24 |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
03/04/2001 |
9A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Pháp |
Đống Đa |
|
P44 |
16.25 |
|
9 |
P06 |
NGUYỄN VIỆT HƯNG |
19/12/2001 |
9P |
Giảng Võ |
T.Pháp |
Ba Đình |
|
P6 |
16 |
|
10 |
P60 |
NGUYỄN TUẤN TRUNG |
02/03/2001 |
9P |
Đoàn Thị Điểm |
T.Pháp |
Nam Từ Liêm |
|
P69 |
15.5 |
|
11 |
P50 |
LÊ QUỲNH CHI |
18/10/2001 |
9P |
Đoàn Thị Điểm |
T.Pháp |
Nam Từ Liêm |
|
P60 |
15.25 |
|
12 |
P01 |
BÙI NHẬT ANH |
10/05/2001 |
9P |
Giảng Võ |
T.Pháp |
Ba Đình |
|
P1 |
15 |
|
13 |
P15 |
NGUYỄN HÀ LÊ |
03/01/2001 |
9D |
Lê Quý Đôn |
T.Pháp |
Cầu Giấy |
|
P55 |
15 |
|
14 |
P42 |
NGUYỄN LÊ LIÊN HƯƠNG |
11/12/2001 |
9I |
Trưng Vương |
T.Pháp |
Hoàn Kiếm |
|
P22 |
15 |
|
15 |
P08 |
BÙI MẠNH THẮNG |
24/08/2001 |
9P |
Giảng Võ |
T.Pháp |
Ba Đình |
|
P8 |
14.75 |
|
16 |
P28 |
ĐỖ THỊ THÙY TRANG |
14/10/2001 |
9A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Pháp |
Đống Đa |
|
P48 |
14.75 |
|
17 |
P29 |
TRẦN KIÊN TRUNG |
05/08/2001 |
9A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Pháp |
Đống Đa |
|
P49 |
14.75 |
|
18 |
P66 |
NGUYỄN MINH KHÁNH NAM |
03/02/2002 |
8A5 |
Chu Văn An |
T.Pháp |
Tây Hồ |
|
P16 |
14.75 |
|
19 |
P03 |
VŨ THẾ ANH |
03/11/2001 |
9P |
Giảng Võ |
T.Pháp |
Ba Đình |
|
P3 |
14.5 |
|
20 |
P62 |
VŨ THÀNH CỰ |
20/04/2001 |
9A5 |
Chu Văn An |
T.Pháp |
Tây Hồ |
|
P12 |
14.5 |
|
21 |
P11 |
TRẦN NGUYỄN QUỐC AN |
30/09/2001 |
8D |
Lê Quý Đôn |
T.Pháp |
Cầu Giấy |
|
P51 |
14.25 |
|
22 |
P12 |
NGUYỄN BẢO CHÂU |
04/07/2001 |
8D |
Lê Quý Đôn |
T.Pháp |
Cầu Giấy |
|
P52 |
14.25 |
|
23 |
P02 |
PHẠM QUỲNH ANH |
15/07/2001 |
9P |
Giảng Võ |
T.Pháp |
Ba Đình |
|
P2 |
14 |
|
24 |
P07 |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
27/09/2001 |
9P |
Giảng Võ |
T.Pháp |
Ba Đình |
|
P7 |
14 |
|
25 |
P22 |
LÊ HẠNH LINH |
20/10/2001 |
9A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Pháp |
Đống Đa |
|
P42 |
14 |
|
26 |
P27 |
NGUYỄN TÂN TRÀ |
23/11/2001 |
9A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Pháp |
Đống Đa |
|
P47 |
14 |
|
27 |
P17 |
NGUYỄN HÀ MI |
25/06/2001 |
9D |
Lê Quý Đôn |
T.Pháp |
Cầu Giấy |
|
P57 |
13.75 |
|
28 |
P19 |
TRẦN HẠNH VÂN |
07/03/2001 |
9D |
Lê Quý Đôn |
T.Pháp |
Cầu Giấy |
|
P59 |
13.75 |
|
29 |
P54 |
NGUYỄN TRẦN TRANG
LINH |
18/02/2001 |
9P |
Đoàn Thị Điểm |
T.Pháp |
Nam Từ Liêm |
|
P64 |
13.75 |
|
30 |
P68 |
NGUYỄN TUYẾT NGA |
26/01/2001 |
9A5 |
Chu Văn An |
T.Pháp |
Tây Hồ |
|
P18 |
13.75 |
|
31 |
P10 |
NGUYỄN ĐỨC AN |
13/12/2001 |
9D |
Lê Quý Đôn |
T.Pháp |
Cầu Giấy |
|
P50 |
13.5 |
|
32 |
P14 |
NGUYỄN ĐỨC LÂM |
18/10/2001 |
9D |
Lê Quý Đôn |
T.Pháp |
Cầu Giấy |
|
P54 |
13.25 |
|
33 |
P47 |
TRỊNH HỒNG NHUNG |
29/07/2001 |
9I |
Trưng Vương |
T.Pháp |
Hoàn Kiếm |
|
P27 |
13.25 |
|
34 |
P67 |
NGUYỄN TRẦN THỊ MINH
NGÀ |
20/11/2002 |
8A5 |
Chu Văn An |
T.Pháp |
Tây Hồ |
|
P17 |
13.25 |
|
35 |
P23 |
ĐẶNG THANH NGÂN |
05/04/2002 |
8A11 |
Nguyễn Trường Tộ |
T.Pháp |
Đống Đa |
|
P43 |
13 |
|
36 |
P35 |
BÙI VĂN HẢI |
04/03/2001 |
9A |
Trưng Nhị |
T.Pháp |
Hai Bà Trưng |
|
P35 |
13 |
|
37 |
P57 |
LÊ ĐỨC MẠNH |
11/10/2001 |
9P |
Đoàn Thị Điểm |
T.Pháp |
Nam Từ Liêm |
|
P66 |
13 |
|
38 |
P9A |
ĐINH PHƯƠNG TRANG |
30/04/2001 |
9P |
Giảng Võ |
T.Pháp |
Ba Đình |
|
P10 |
12.75 |
|
39 |
P63 |
ĐỖ MINH DŨNG |
26/01/2001 |
9A5 |
Chu Văn An |
T.Pháp |
Tây Hồ |
|
P13 |
12.75 |
|
40 |
P16 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
12/10/2001 |
8D |
Lê Quý Đôn |
T.Pháp |
Cầu Giấy |
|
P56 |
12.5 |
|
41 |
P40 |
NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG ANH |
17/11/2001 |
9I |
Trưng Vương |
T.Pháp |
Hoàn Kiếm |
|
P20 |
12.5 |
|
42 |
P45 |
LÊ THU HUYỀN NGÂN |
01/09/2001 |
9I |
Trưng Vương |
T.Pháp |
Hoàn Kiếm |
|
P25 |
12.5 |
|
43 |
P64 |
PHẠM KHÁNH LINH |
26/08/2001 |
9A5 |
Chu Văn An |
T.Pháp |
Tây Hồ |
|
P14 |
12.5 |
|
44 |
P13 |
NGUYỄN LÊ QUỲNH CHI |
26/07/2001 |
9D |
Lê Quý Đôn |
T.Pháp |
Cầu Giấy |
|
P53 |
12.25 |
|
45 |
P52 |
NGUYỄN PHƯƠNG LINH |
19/07/2001 |
9P |
Đoàn Thị Điểm |
T.Pháp |
Nam Từ Liêm |
|
P62 |
12.25 |
|
46 |
P58 |
LÊ CẨM TRANG |
22/12/2001 |
9P |
Đoàn Thị Điểm |
T.Pháp |
Nam Từ Liêm |
|
P67 |
12 |
|
47 |
P46 |
LÊ HOÀNG BẢO NGỌC |
22/08/2001 |
9I |
Trưng Vương |
T.Pháp |
Hoàn Kiếm |
|
P26 |
11.75 |
|
48 |
P69 |
VĂN BẢO PHƯƠNG |
22/04/2002 |
8A5 |
Chu Văn An |
T.Pháp |
Tây Hồ |
|
P19 |
11.75 |
|
49 |
P09 |
LÊ MINH TIẾN |
10/05/2001 |
9P |
Giảng Võ |
T.Pháp |
Ba Đình |
|
P9 |
11.5 |
|
50 |
P33 |
PHẠM MINH CHÂU |
29/08/2002 |
8A |
Trưng Nhị |
T.Pháp |
Hai Bà Trưng |
|
P33 |
11.25 |
|
51 |
P53 |
VŨ THÙY LINH |
08/08/2001 |
9P |
Đoàn Thị Điểm |
T.Pháp |
Nam Từ Liêm |
|
P63 |
11.25 |
|
52 |
P65 |
PHẠM THẢO LINH |
07/07/2001 |
9A5 |
Chu Văn An |
T.Pháp |
Tây Hồ |
|
P15 |
10.75 |
|
53 |
P48 |
TRẦN HÀ THÀNH |
20/01/2001 |
9I |
Trưng Vương |
T.Pháp |
Hoàn Kiếm |
|
P28 |
10.5 |
|
54 |
P59 |
NGUYỄN PHÚC TRÍ |
13/09/2001 |
9P |
Đoàn Thị Điểm |
T.Pháp |
Nam Từ Liêm |
|
P68 |
10.5 |
|
55 |
P38 |
TRẦN THÁI NGỌC LINH |
07/06/2001 |
9A |
Trưng Nhị |
T.Pháp |
Hai Bà Trưng |
|
P38 |
10.25 |
|
56 |
P39 |
PHẠM NGỌC MAI |
02/11/2002 |
8A |
Trưng Nhị |
T.Pháp |
Hai Bà Trưng |
|
P39 |
10.25 |
|
57 |
P44 |
TRƯƠNG HẠNH MY |
14/04/2001 |
9I |
Trưng Vương |
T.Pháp |
Hoàn Kiếm |
|
P24 |
10.25 |
|
58 |
P61 |
TRỊNH LÊ ANH |
10/07/2001 |
9A5 |
Chu Văn An |
T.Pháp |
Tây Hồ |
|
P11 |
10.25 |
|
59 |
P41 |
KHUẤT NGÂN HẠNH |
19/04/2001 |
9I |
Trưng Vương |
T.Pháp |
Hoàn Kiếm |
|
P21 |
9.75 |
|
60 |
P49 |
LÊ THÀNH TRUNG |
23/05/2001 |
9I |
Trưng Vương |
T.Pháp |
Hoàn Kiếm |
|
P29 |
9 |
|
61 |
P36 |
VŨ MINH HẠNH |
21/07/2002 |
8A |
Trưng Nhị |
T.Pháp |
Hai Bà Trưng |
|
P36 |
8 |
|
62 |
P37 |
LÊ MAI LINH |
05/11/2001 |
9A |
Trưng Nhị |
T.Pháp |
Hai Bà Trưng |
|
P37 |
8 |
|
63 |
P30 |
NGUYỄN THỊ HẢI ANH |
28/03/2002 |
8A |
Trưng Nhị |
T.Pháp |
Hai Bà Trưng |
|
P30 |
6.5 |
|
64 |
P43 |
VŨ TRƯỜNG KHÁNH |
01/11/2001 |
9I |
Trưng Vương |
T.Pháp |
Hoàn Kiếm |
|
P23 |
6.5 |
|
65 |
P56 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY |
24/12/2000 |
9P |
Đoàn Thị Điểm |
T.Pháp |
Nam Từ Liêm |
|
P65 |
6.5 |
|
66 |
P32 |
NGÔ BẢO CHÂU |
14/11/2002 |
8A |
Trưng Nhị |
T.Pháp |
Hai Bà Trưng |
|
P32 |
6 |
|
67 |
P34 |
NGUYỄN NGỌC DUNG |
20/04/2001 |
9A |
Trưng Nhị |
T.Pháp |
Hai Bà Trưng |
|
P34 |
6 |
|
68 |
P51 |
CAO HIỂU LINH |
26/03/2001 |
9P |
Đoàn Thị Điểm |
T.Pháp |
Nam Từ Liêm |
|
P61 |
6 |
|
69 |
P31 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
26/12/2001 |
9A |
Trưng Nhị |
T.Pháp |
Hai Bà Trưng |
|
P31 |
5.75 |
|
1 |
I017 |
BÙI HỒNG ĐỨC |
29/11/2002 |
8A |
Hà Nội – Amsterdam |
Tin học |
Cầu Giấy |
|
Y78 |
20 |
|
2 |
I021 |
NGUYỄN THÀNH MINH |
07/08/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Tin học |
Cầu Giấy |
|
Y82 |
20 |
|
3 |
I061 |
ĐÌNH ĐỨC LÂM |
08/04/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
Tin học |
Mê Linh |
|
Y52 |
20 |
|
4 |
I023 |
TẠ KIẾN QUỐC |
30/06/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Tin học |
Cầu Giấy |
|
Y84 |
18 |
|
5 |
I049 |
AN VIỆT TRUNG |
11/04/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Tin học |
Hoàn Kiếm |
|
Y40 |
17 |
|
6 |
I072 |
LƯƠNG HẢI LONG |
07/04/2001 |
9A6 |
Nam Từ Liêm |
Tin học |
Nam Từ Liêm |
|
Y3 |
17 |
|
7 |
I075 |
HOÀNG BẢO PHÚC |
11/08/2001 |
9T |
Đoàn Thị Điểm |
Tin học |
Nam Từ Liêm |
|
Y5 |
17 |
|
8 |
I089 |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
26/03/2001 |
9A |
Cần Kiệm |
Tin học |
Thạch Thất |
|
Y19 |
17 |
|
9 |
I024 |
ĐINH THẢO VY |
07/12/2002 |
8C |
Hà Nội – Amsterdam |
Tin học |
Cầu Giấy |
|
Y85 |
16.5 |
|
10 |
I033 |
TRẦN ĐỨC MINH |
14/08/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Tin học |
Đống Đa |
|
Y94 |
16.5 |
|
11 |
I078 |
VŨ QUỐC HUY |
06/03/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Tin học |
Sóc Sơn |
|
Y8 |
16.5 |
|
12 |
I041 |
LÊ THIÊN CƯỜNG |
10/02/2001 |
9D |
Vân Hồ |
Tin học |
Hai Bà Trưng |
|
Y32 |
16.1 |
|
13 |
I022 |
NGUYỄN MINH QUANG |
04/04/2002 |
8B |
Hà Nội – Amsterdam |
Tin học |
Cầu Giấy |
|
Y83 |
15.5 |
|
14 |
I060 |
LÊ MINH CHIẾN |
02/06/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
Tin học |
Mê Linh |
|
Y51 |
15.5 |
|
15 |
I031 |
LÊ QUANG KHÔI |
05/05/2001 |
9G |
Quang Trung |
Tin học |
Đống Đa |
|
Y92 |
15 |
|
16 |
I036 |
LÊ QUỐC KHÁNH |
22/10/2001 |
9A |
Kiêu Kỵ |
Tin học |
Gia Lâm |
|
Y97 |
14.5 |
|
17 |
I010 |
LƯƠNG SƠN BÁ |
08/07/2002 |
8H |
Xuân Đỉnh |
Tin học |
Bắc Từ Liêm |
|
Y71 |
14.2 |
|
18 |
I013 |
ĐÀM QUANG MINH |
09/12/2001 |
9C |
Thụy Phương |
Tin học |
Bắc Từ Liêm |
|
Y74 |
14.2 |
|
19 |
I064 |
PHẠM ANH TUÂN |
17/04/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Tin học |
Mê Linh |
|
Y55 |
14.1 |
|
20 |
I001 |
NGUYỄN VIỆT LONG |
12/01/2001 |
9A14 |
Giảng Võ |
Tin học |
Ba Đình |
|
Y61 |
14 |
|
21 |
I005 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
04/08/2001 |
9 |
Tản Đà |
Tin học |
Ba Vì |
|
Y66 |
14 |
|
22 |
I053 |
TRẦN VIỆT PHƯƠNG |
25/12/2002 |
8A |
Tân Mai |
Tin học |
Hoàng Mai |
|
Y44 |
14 |
|
23 |
I054 |
LÊ MINH TÂN |
17/06/2001 |
9B |
Tân Mai |
Tin học |
Hoàng Mai |
|
Y45 |
14 |
|
24 |
I057 |
ĐÀO NGỌC ÁNH |
26/06/2001 |
9B |
Cự Khối |
Tin học |
Long Biên |
|
Y48 |
14 |
|
25 |
I063 |
NGUYỄN PHÚC THẮNG |
13/10/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
Tin học |
Mê Linh |
|
Y54 |
14 |
|
26 |
I087 |
DƯƠNG THÀNH ĐẠT |
18/02/2002 |
8A |
Thạch Thất |
Tin học |
Thạch Thất |
|
Y17 |
14 |
|
27 |
I088 |
NGÔ ĐÌNH NGỌC QUANG |
01/02/2001 |
9A |
Bình Phú |
Tin học |
Thạch Thất |
|
Y18 |
14 |
|
28 |
I019 |
NGUYỄN CAO CHÍ HIẾU |
15/03/2001 |
9A1 |
Cầu Giấy |
Tin học |
Cầu Giấy |
|
Y80 |
13.7 |
|
29 |
I020 |
LÊ HIẾU MINH |
28/02/2001 |
9G |
Lê Quý Đôn |
Tin học |
Cầu Giấy |
|
Y81 |
13.2 |
|
30 |
I006 |
ĐINH THANH NHÀN |
02/07/2001 |
9 |
Phú Châu |
Tin học |
Ba Vì |
|
Y67 |
13 |
|
31 |
I008 |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
11/04/2001 |
9 |
Tòng Bạt |
Tin học |
Ba Vì |
|
Y69 |
13 |
|
32 |
I056 |
NINH ĐỨC ANH |
21/06/2001 |
9A1 |
Gia Thụy |
Tin học |
Long Biên |
|
Y47 |
12.5 |
|
33 |
I065 |
NGUYỄN HOÀNG ANH |
23/08/2001 |
9A1 |
Hợp Thanh |
Tin học |
Mỹ Đức |
|
Y56 |
12.5 |
|
34 |
I071 |
TÔ VĂN ĐỨC |
20/01/2001 |
9A2 |
Lê Quý Đôn |
Tin học |
Nam Từ Liêm |
|
Y2 |
12.5 |
|
35 |
I039 |
TRẦN THU TRANG |
15/01/2001 |
9A |
Trung Mầu |
Tin học |
Gia Lâm |
|
Y100 |
12 |
|
36 |
I093 |
ĐÀO ĐÔNG HƯNG |
13/10/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Tin học |
Thanh Trì |
|
Y23 |
12 |
|
37 |
I011 |
NGUYỄN TÙNG DƯƠNG |
21/02/2001 |
9A4 |
Phú Diễn |
Tin học |
Bắc Từ Liêm |
|
Y72 |
11.7 |
|
38 |
I034 |
VŨ TUẤN THÀNH |
20/11/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Tin học |
Đống Đa |
|
Y95 |
11.5 |
|
39 |
I043 |
LÊ SỸ TUẤN LONG |
16/01/2002 |
8B |
Trưng Nhị |
Tin học |
Hai Bà Trưng |
|
Y34 |
11.5 |
|
40 |
I047 |
NGUYỄN NHƯ QUỲNH |
10/10/2001 |
9A3 |
Ngô Sĩ Liên |
Tin học |
Hoàn Kiếm |
|
Y38 |
11.5 |
|
41 |
I052 |
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG |
18/05/2001 |
9E |
Tân Định |
Tin học |
Hoàng Mai |
|
Y43 |
11 |
|
42 |
I070 |
NGUYỄN THÁI DƯƠNG |
06/07/2002 |
8A4 |
Nam Từ Liêm |
Tin học |
Nam Từ Liêm |
|
Y1 |
11 |
|
43 |
I092 |
LÊ QUÝ HOÀNG |
26/05/2001 |
9 |
Thanh Liệt |
Tin học |
Thanh Trì |
|
Y22 |
10.9 |
|
44 |
I002 |
NGUYỄN ĐỨC MINH |
04/03/2001 |
9A12 |
Giảng Võ |
Tin học |
Ba Đình |
|
Y62 |
10.7 |
|
45 |
I069 |
NGUYỄN MINH TIỆP |
11/11/2001 |
9A1 |
Tế Tiêu |
Tin học |
Mỹ Đức |
|
Y60 |
10.7 |
|
46 |
I016 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
23/03/2001 |
9I |
Lê Quý Đôn |
Tin học |
Cầu Giấy |
|
Y77 |
10.5 |
|
47 |
I055 |
HOÀNG XUÂN AN |
07/11/2001 |
9C |
Ngô Gia Tự |
Tin học |
Long Biên |
|
Y46 |
10.5 |
|
48 |
I044 |
ĐỖ TƯỜNG SƠN |
29/09/2002 |
8D |
Vân Hồ |
Tin học |
Hai Bà Trưng |
|
Y35 |
10.4 |
|
49 |
I081 |
NGUYỄN TRUNG ANH |
01/03/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Tin học |
Tây Hồ |
|
Y11 |
10.4 |
|
50 |
I062 |
NGUYỄN ANH QUÝ |
17/11/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Tin học |
Mê Linh |
|
Y53 |
10.3 |
|
51 |
I012 |
NGUYỄN THỊ KIM HIỀN |
29/06/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
Tin học |
Bắc Từ Liêm |
|
Y73 |
10.2 |
|
52 |
I014 |
PHAN HÀ TRANG |
10/12/2001 |
9G |
Newton |
Tin học |
Bắc Từ Liêm |
|
Y75 |
10.2 |
|
53 |
I03A |
NGUYỄN ĐẮC SƠN |
11/08/2001 |
9B |
Phan Chu Trinh |
Tin học |
Ba Đình |
|
Y64 |
10 |
|
54 |
I051 |
NGUYỄN DUY NGỌC |
07/03/2001 |
9A |
Tân Mai |
Tin học |
Hoàng Mai |
|
Y42 |
10 |
|
55 |
I058 |
TRẦN BÌNH MINH |
27/02/2001 |
9C |
Ngô Gia Tự |
Tin học |
Long Biên |
|
Y49 |
10 |
|
56 |
I073 |
NGUYỄN NHẬT MINH |
12/05/2002 |
8C |
Đoàn Thị Điểm |
Tin học |
Nam Từ Liêm |
|
Y4 |
10 |
|
57 |
I086 |
NGUYỄN HỒNG ĐĂNG |
27/12/2001 |
9A |
Bình Phú |
Tin học |
Thạch Thất |
|
Y16 |
10 |
|
58 |
I077 |
LÊ TRÍ ĐỨC |
20/03/2001 |
9A |
Bắc Sơn |
Tin học |
Sóc Sơn |
|
Y7 |
9 |
|
59 |
I079 |
TRẦN THÁI SƠN |
18/01/2001 |
9A |
Tiên Dược |
Tin học |
Sóc Sơn |
|
Y9 |
9 |
|
60 |
I091 |
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN |
13/04/2001 |
9 |
Tả Thanh Oai |
Tin học |
Thanh Trì |
|
Y21 |
9 |
|
61 |
I082 |
VŨ MINH NGỌC |
27/02/2001 |
9E |
Đông Thái |
Tin học |
Tây Hồ |
|
Y12 |
8.4 |
|
62 |
I007 |
VŨ NGỌC THOAN |
25/05/2001 |
9 |
Tản Đà |
Tin học |
Ba Vì |
|
Y68 |
8 |
|
63 |
I059 |
VŨ SĨ TIẾN |
10/11/2001 |
9B |
Ái Mộ |
Tin học |
Long Biên |
|
Y50 |
8 |
|
64 |
I094 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
30/11/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Tin học |
Thanh Trì |
|
Y24 |
8 |
|
65 |
I015 |
TRẦN HOÀI ANH |
14/08/2001 |
9E |
Dịch Vọng |
Tin học |
Cầu Giấy |
|
Y76 |
7 |
|
66 |
I032 |
VÕ TĂNG TIẾN MINH |
|
8A2 |
Đống Đa |
Tin học |
Đống Đa |
|
Y93 |
6.4 |
|
67 |
I035 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
19/05/2001 |
9A |
Ninh Hiệp |
Tin học |
Gia Lâm |
|
Y96 |
6.4 |
|
68 |
I090 |
NGUYỄN KIM TUYẾN |
16/02/2002 |
8A |
Thạch Thất |
Tin học |
Thạch Thất |
|
Y20 |
6.4 |
|
69 |
I030 |
NGUYỄN QUANG ANH |
26/02/2001 |
9A3 |
Đống Đa |
Tin học |
Đống Đa |
|
Y91 |
6 |
|
70 |
I038 |
TRẦN QUANG THƯỞNG |
30/01/2001 |
9A |
Yên Thường |
Tin học |
Gia Lâm |
|
Y99 |
6 |
|
71 |
I067 |
PHẠM VĂN CÔNG |
13/01/2001 |
9A1 |
Hợp Thanh |
Tin học |
Mỹ Đức |
|
Y58 |
6 |
|
72 |
I076 |
NGUYỄN DUY DŨNG |
02/07/2001 |
9B |
Xuân Giang |
Tin học |
Sóc Sơn |
|
Y6 |
6 |
|
73 |
I028 |
ĐINH ĐỨC TOÀN |
26/03/2001 |
9A |
Vĩnh Ngọc |
Tin học |
Đông Anh |
|
Y89 |
5.9 |
|
74 |
I009 |
ĐOÀN VĂN VIỆT |
08/03/2001 |
9 |
Tản Đà |
Tin học |
Ba Vì |
|
Y70 |
5.5 |
|
75 |
I027 |
HOÀNG NGỌC YẾN NHI |
06/09/2001 |
9A |
Nguyên Khê |
Tin học |
Đông Anh |
|
Y88 |
5.5 |
|
76 |
I025 |
TRẦN THỊ LAN ANH |
09/09/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Tin học |
Đông Anh |
|
Y86 |
5 |
|
77 |
I029 |
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
20/12/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Tin học |
Đông Anh |
|
Y90 |
5 |
|
78 |
I080 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
29/08/2001 |
9A |
Đông Xuân |
Tin học |
Sóc Sơn |
|
Y10 |
5 |
|
79 |
I083 |
ĐỖ TRỌNG THƯ |
06/08/2002 |
8D |
Nhật Tân |
Tin học |
Tây Hồ |
|
Y13 |
5 |
|
80 |
I085 |
NGUYỄN NHƯ SƠN TÙNG |
08/06/2001 |
9E |
Đông Thái |
Tin học |
Tây Hồ |
|
Y15 |
5 |
|
81 |
I095 |
NGUYỄN TRIỆU NAM |
10/01/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Tin học |
Thanh Trì |
|
Y25 |
5 |
|
82 |
I026 |
NGUYỄN HỮU HUYNH |
23/02/2001 |
9A |
Vĩnh Ngọc |
Tin học |
Đông Anh |
|
Y87 |
4.5 |
|
83 |
I046 |
ĐỖ ĐẠI DƯƠNG |
24/08/2001 |
9A5 |
Ngô Sĩ Liên |
Tin học |
Hoàn Kiếm |
|
Y37 |
4 |
|
84 |
I050 |
TRẦN ANH MINH |
23/08/2001 |
9A1 |
Hoàng Liệt |
Tin học |
Hoàng Mai |
|
Y41 |
3.5 |
|
85 |
I037 |
HOÀNG ĐỨC THIỆN |
27/07/2001 |
9A |
TT Trâu Quỳ |
Tin học |
Gia Lâm |
|
Y98 |
2.5 |
|
86 |
I042 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
18/10/2002 |
8D |
Vân Hồ |
Tin học |
Hai Bà Trưng |
|
Y33 |
2.5 |
|
87 |
I096 |
TRẦN NGỌC HOÀN |
19/06/2001 |
9A2 |
Khương Đình |
Tin học |
Thanh Xuân |
|
Y26 |
2.5 |
|
88 |
I098 |
LÊ KINH PHI LONG |
14/08/2001 |
9A2 |
Phương Liệt |
Tin học |
Thanh Xuân |
|
Y28 |
2.5 |
|
89 |
I099 |
TRẦN MẠNH TÙNG |
01/08/2001 |
9A2 |
Khương Đình |
Tin học |
Thanh Xuân |
|
Y29 |
2.5 |
|
90 |
I100 |
TRẦN QUỐC VIỆT |
09/01/2001 |
9A2 |
Phương Liệt |
Tin học |
Thanh Xuân |
|
Y30 |
2.5 |
|
91 |
I003 |
HOÀNG NHẬT MINH |
13/09/2001 |
9A |
Phan Chu Trinh |
Tin học |
Ba Đình |
|
Y63 |
2 |
|
92 |
I004 |
LÊ MINH TUẤN |
12/12/2002 |
8B |
Phan Chu Trinh |
Tin học |
Ba Đình |
|
Y65 |
2 |
|
93 |
I018 |
NGUYỄN MINH HẢI |
22/11/2001 |
9A7 |
Nghĩa Tân |
Tin học |
Cầu Giấy |
|
Y79 |
2 |
|
94 |
I066 |
HỒ VIỆT ANH |
04/12/2000 |
9A1 |
Tế Tiêu |
Tin học |
Mỹ Đức |
|
Y57 |
2 |
|
95 |
I097 |
NGUYỄN DUY HÙNG |
05/12/2001 |
9A2 |
Phương Liệt |
Tin học |
Thanh Xuân |
|
Y27 |
2 |
|
96 |
I040 |
NGÔ MINH CƯỜNG |
05/04/2002 |
8D |
Vân Hồ |
Tin học |
Hai Bà Trưng |
|
Y31 |
1.5 |
|
97 |
I045 |
LÊ ĐĂNG CHÍNH |
25/01/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Tin học |
Hoàn Kiếm |
|
Y36 |
1 |
|
98 |
I048 |
DƯƠNG ĐỨC THỊNH |
11/08/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Tin học |
Hoàn Kiếm |
|
Y39 |
1 |
|
99 |
I068 |
NGUYỄN THỊ NGA |
04/02/2001 |
9A1 |
Hợp Thanh |
Tin học |
Mỹ Đức |
|
Y59 |
1 |
|
100 |
I084 |
HOÀNG MAI TRANG |
|
8A |
Đông Thái |
Tin học |
Tây Hồ |
|
Y14 |
1 |
|
1 |
T191 |
NGUYỄN LÂN TRUNG |
28/02/2001 |
9I1 |
Marie Curie |
Toán |
Nam Từ Liêm |
|
T121 |
19.25 |
|
2 |
T039 |
NGUYỄN HOÀNG TÙNG LÂM |
28/08/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T70 |
19 |
|
3 |
T047 |
TRỊNH ĐỨC VIỆT |
04/05/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T78 |
19 |
|
4 |
T136 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
27/08/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Toán |
Hoàn Kiếm |
|
T23 |
18.75 |
|
5 |
T201 |
DƯƠNG THU PHƯƠNG |
20/04/2001 |
9A |
Hồng Minh |
Toán |
Phú Xuyên |
|
T291 |
18.5 |
|
6 |
T282 |
NGUYỄN MINH TÙNG |
04/04/2001 |
9 |
Liên Ninh |
Toán |
Thanh Trì |
|
T142 |
18.5 |
|
7 |
T046 |
NGUYỄN HỒNG SƠN |
05/07/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T77 |
18.5 |
|
8 |
T260 |
NGUYỄN KHẢ NHẬT LONG |
19/01/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Toán |
Thạch Thất |
|
T250 |
18.25 |
|
9 |
T269 |
PHẠM XUÂN QUÝ |
29/01/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Toán |
Thanh Oai |
|
T269 |
18.25 |
|
10 |
T185 |
TRẦN ĐỨC MẠNH |
29/04/2001 |
9I2 |
Marie Curie |
Toán |
Nam Từ Liêm |
|
T115 |
18 |
|
11 |
T272 |
LƯU THANH TÙNG |
04/11/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Toán |
Thanh Oai |
|
T272 |
17.75 |
|
12 |
T003 |
TÔ TUẤN DŨNG |
18/03/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Toán |
Ba Đình |
|
T3 |
17.75 |
|
13 |
T183 |
TRẦN XUÂN TÙNG |
21/06/2001 |
9A1 |
Tế Tiêu |
Toán |
Mỹ Đức |
|
T313 |
17.5 |
|
14 |
T187 |
TRẦN ĐĂNG QUÂN |
27/03/2001 |
9T |
Đoàn Thị Điểm |
Toán |
Nam Từ Liêm |
|
T117 |
17.5 |
|
15 |
T199 |
NGUYỄN THẾ HÙNG |
16/10/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Toán |
Phú Xuyên |
|
T289 |
17.5 |
|
16 |
T032 |
PHAN MINH ĐỨC |
30/12/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T63 |
17.5 |
|
17 |
T042 |
DƯƠNG QUỐC MINH |
03/07/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T73 |
17.5 |
|
18 |
T043 |
PHẠM HUY GIANG NAM |
16/03/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T74 |
17.5 |
|
19 |
T044 |
NGUYỄN NGA NHI |
01/03/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T75 |
17.5 |
|
20 |
T049 |
PHẠM QUỐC VIỆT |
09/06/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T80 |
17.5 |
|
21 |
T105 |
NGUYỄN ĐỨC LONG |
09/05/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Toán |
Hà Đông |
|
T176 |
17.5 |
|
22 |
T252 |
TRẦN THÁI SƠN |
18/04/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Toán |
Tây Hồ |
|
T19 |
17 |
|
23 |
T264 |
NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG |
04/07/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Toán |
Thanh Oai |
|
T264 |
17 |
|
24 |
T013 |
NGUYỄN MINH HIỀN |
08/11/2001 |
9 |
Phong Vân |
Toán |
Ba Vì |
|
T196 |
17 |
|
25 |
T017 |
NGUYỄN TIẾN QUANG |
23/12/2001 |
9 |
Tản Đà |
Toán |
Ba Vì |
|
T200 |
17 |
|
26 |
T033 |
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
21/09/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T64 |
17 |
|
27 |
T051 |
LÊ NGỌC VŨ |
20/07/2001 |
9A1 |
Cầu Giấy |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T82 |
17 |
|
28 |
T069 |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
16/01/2001 |
9A |
Liên Hà |
Toán |
Đan Phượng |
|
T220 |
17 |
|
29 |
T107 |
TRỊNH TÂN NGUYÊN |
17/03/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Toán |
Hà Đông |
|
T178 |
17 |
|
30 |
T123 |
NGUYỄN QUANG VINH |
21/10/2001 |
9A1 |
Ngô Gia Tự |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T41 |
17 |
|
31 |
T130 |
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN
NGHIÊM |
20/06/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Toán |
Hoài Đức |
|
T230 |
17 |
|
32 |
T132 |
ĐỖ VĂN TRUNG |
06/03/2001 |
9D |
Đông La |
Toán |
Hoài Đức |
|
T232 |
17 |
|
33 |
T203 |
DOÃN ANH TUẤN |
12/12/2001 |
9A |
Phượng Dực |
Toán |
Phú Xuyên |
|
T293 |
16.75 |
|
34 |
T101 |
NGUYỄN ĐỨC THIỆN |
10/05/2001 |
9E |
Đa Tốn |
Toán |
Gia Lâm |
|
T132 |
16.75 |
|
35 |
T243 |
VƯƠNG NGỌC TIẾN |
07/03/2001 |
9B |
Đường Lâm |
Toán |
Sơn Tây |
|
T193 |
16.5 |
|
36 |
T034 |
NGUYỄN HẢI HÀ GIANG |
02/09/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T65 |
16.5 |
|
37 |
T071 |
HỮU TƯỜNG TÚ |
04/04/2001 |
9A |
Tân Lập |
Toán |
Đan Phượng |
|
T222 |
16.5 |
|
38 |
T112 |
NGUYỄN ANH THƯ |
27/03/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Toán |
Hà Đông |
|
T183 |
16.5 |
|
39 |
T162 |
VŨ THỊ HƯƠNG THU |
18/03/2001 |
9C |
Long Biên |
Toán |
Long Biên |
|
T162 |
16.5 |
|
40 |
T143 |
VŨ MẠNH TÙNG |
03/07/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Toán |
Hoàn Kiếm |
|
T30 |
16.25 |
|
41 |
T193 |
NGUYỄN QUANG TÙNG |
26/01/2001 |
9A7 |
Nam Từ Liêm |
Toán |
Nam Từ Liêm |
|
T123 |
16 |
|
42 |
T238 |
KHUẤT ĐÀO PHƯƠNG LINH |
19/04/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Toán |
Sơn Tây |
|
T188 |
16 |
|
43 |
T255 |
KHUẤT BẢO CHÂU |
24/09/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Toán |
Thạch Thất |
|
T245 |
16 |
|
44 |
T258 |
KHUẤT THỊ THU HẰNG |
24/01/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Toán |
Thạch Thất |
|
T248 |
16 |
|
45 |
T261 |
PHÍ KHÁNH LY |
09/01/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Toán |
Thạch Thất |
|
T251 |
16 |
|
46 |
T262 |
LÊ THANH PHƯƠNG |
27/10/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Toán |
Thạch Thất |
|
T252 |
16 |
|
47 |
T288 |
NGUYỄN DIỆP LINH |
18/01/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
Toán |
Thanh Xuân |
|
T56 |
16 |
|
48 |
T308 |
NGUYỄN MINH NGHĨA |
04/12/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Toán |
Ứng Hòa |
|
T298 |
16 |
|
49 |
T022 |
PHẠM THANH HẢI |
28/06/2001 |
9A1 |
Tây Tựu |
Toán |
Bắc Từ Liêm |
|
T105 |
16 |
|
50 |
T064 |
ĐINH TIẾN ĐẠT |
28/08/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Toán |
Đan Phượng |
|
T215 |
16 |
|
51 |
T073 |
THỊNH THANH BÌNH |
15/06/2001 |
9A |
Kim Chung |
Toán |
Đông Anh |
|
T94 |
16 |
|
52 |
T087 |
HỒ ĐỨC HIẾU |
25/03/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Toán |
Đống Đa |
|
T46 |
16 |
|
53 |
T202 |
NGUYỄN NGỌC TIẾN |
26/02/2001 |
9A |
Hồng Minh |
Toán |
Phú Xuyên |
|
T292 |
15.75 |
|
54 |
T195 |
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG CHI |
25/04/2001 |
9A |
Hồng Minh |
Toán |
Phú Xuyên |
|
T285 |
15.5 |
|
55 |
T197 |
DOÃN PHAN GIANG |
07/03/2001 |
9A |
Hồng Minh |
Toán |
Phú Xuyên |
|
T287 |
15.5 |
|
56 |
T256 |
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC |
03/11/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Toán |
Thạch Thất |
|
T246 |
15.5 |
|
57 |
T263 |
NGUYỄN THU THỦY |
03/10/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Toán |
Thạch Thất |
|
T253 |
15.5 |
|
58 |
T266 |
BÙI ĐỨC HÙNG |
09/02/2001 |
9 |
Cao Viên |
Toán |
Thanh Oai |
|
T266 |
15.5 |
|
59 |
T268 |
PHẠM VĂN LẠC |
17/02/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Toán |
Thanh Oai |
|
T268 |
15.5 |
|
60 |
T283 |
TRẦN HIỀN VÂN |
15/10/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
Toán |
Thanh Trì |
|
T143 |
15.5 |
|
61 |
T294 |
DƯƠNG TUẤN ANH |
02/02/2001 |
9A2 |
Thường Tín |
Toán |
Thường Tín |
|
T274 |
15.5 |
|
62 |
T002 |
LƯƠNG VIỆT ANH |
04/11/2001 |
9A15 |
Giảng Võ |
Toán |
Ba Đình |
|
T2 |
15.5 |
|
63 |
T016 |
NGUYỄN VĂN QUÂN |
22/05/2001 |
9 |
Tản Đà |
Toán |
Ba Vì |
|
T199 |
15.5 |
|
64 |
T040 |
TRƯƠNG CAO MINH |
03/06/2001 |
9A6 |
Cầu Giấy |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T71 |
15.5 |
|
65 |
T050 |
NGUYỄN ANH VŨ |
02/07/2001 |
9H |
Lê Quý Đôn |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T81 |
15.5 |
|
66 |
T052 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO VY |
12/07/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T83 |
15.5 |
|
67 |
T088 |
HÀ VIỆT HÙNG |
14/09/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Toán |
Đống Đa |
|
T47 |
15.5 |
|
68 |
T090 |
ĐINH TRÀ MY |
17/01/2001 |
9A1 |
Nguyễn Trường Tộ |
Toán |
Đống Đa |
|
T49 |
15.5 |
|
69 |
T111 |
NGUYỄN PHÚC TÂN |
16/01/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Toán |
Hà Đông |
|
T182 |
15.5 |
|
70 |
T145 |
ĐỖ DUY ANH |
|
9A3 |
Hoàng Liệt |
Toán |
Hoàng Mai |
|
T145 |
15.5 |
|
71 |
T165 |
PHẠM ĐỨC KIÊN |
29/08/2001 |
9A |
Tiền Phong |
Toán |
Mê Linh |
|
T165 |
15.25 |
|
72 |
T168 |
NGUYỄN THÀNH PHONG |
20/03/2001 |
9A |
Tiền Phong |
Toán |
Mê Linh |
|
T168 |
15.25 |
|
73 |
T170 |
PHẠM DUY TUẤN |
01/07/2001 |
9A |
Tự Lập |
Toán |
Mê Linh |
|
T170 |
15 |
|
74 |
T171 |
NGUYỄN THỊ TUYÊN |
08/10/2001 |
9A |
Phạm Hồng Thái |
Toán |
Mê Linh |
|
T171 |
15 |
|
75 |
T192 |
NGUYỄN NGỌC TUÂN |
13/04/2001 |
9A7 |
Nam Từ Liêm |
Toán |
Nam Từ Liêm |
|
T122 |
15 |
|
76 |
T194 |
ĐÀO THỊ MINH ÁNH |
30/04/2001 |
9A |
Hồng Minh |
Toán |
Phú Xuyên |
|
T284 |
15 |
|
77 |
T198 |
NGUYỄN HỮU HẢI |
21/07/2001 |
9A |
Hồng Minh |
Toán |
Phú Xuyên |
|
T288 |
15 |
|
78 |
T214 |
BÙI VĂN CHƯƠNG |
29/01/2001 |
9A |
Kiều Phú |
Toán |
Quốc Oai |
|
T234 |
15 |
|
79 |
T275 |
LÊ BĂNG BĂNG |
03/05/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Toán |
Thanh Trì |
|
T135 |
15 |
|
80 |
T285 |
NGUYỄN HOÀNG GIANG |
21/02/2001 |
9A2 |
Phan Đình Giót |
Toán |
Thanh Xuân |
|
T53 |
15 |
|
81 |
T312 |
NGUYỄN CHÍ TOÀN |
08/03/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Toán |
Ứng Hòa |
|
T302 |
15 |
|
82 |
T036 |
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
08/07/2001 |
9A1 |
Cầu Giấy |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T67 |
15 |
|
83 |
T038 |
TRƯƠNG MINH HỒNG |
03/06/2001 |
9A6 |
Cầu Giấy |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T69 |
15 |
|
84 |
T041 |
NGUYỄN NGỌC MINH |
23/08/2001 |
9H |
Lê Quý Đôn |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T72 |
15 |
|
85 |
T063 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
17/10/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Toán |
Đan Phượng |
|
T214 |
15 |
|
86 |
T072 |
BÙI QUANG TÙNG |
09/11/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Toán |
Đan Phượng |
|
T223 |
15 |
|
87 |
T089 |
LƯƠNG THẾ LÂM |
07/06/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Toán |
Đống Đa |
|
T48 |
15 |
|
88 |
T106 |
PHẠM MINH NGỌC |
12/05/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Toán |
Hà Đông |
|
T177 |
15 |
|
89 |
T133 |
BÙI VĂN VIỆT |
08/12/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Toán |
Hoài Đức |
|
T233 |
15 |
|
90 |
T134 |
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG ANH |
25/05/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Toán |
Hoàn Kiếm |
|
T21 |
15 |
|
91 |
T138 |
NGUYỄN CHÍ HIẾU |
18/09/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Toán |
Hoàn Kiếm |
|
T25 |
15 |
|
92 |
T139 |
LÊ CHÍ QUANG |
24/10/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Toán |
Hoàn Kiếm |
|
T26 |
15 |
|
93 |
T142 |
LƯƠNG HOÀNG TÙNG |
20/06/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Toán |
Hoàn Kiếm |
|
T29 |
15 |
|
94 |
T150 |
ĐINH THỊ NGỌC LAN |
24/01/2001 |
9A3 |
Hoàng Liệt |
Toán |
Hoàng Mai |
|
T150 |
15 |
|
95 |
T174 |
ĐINH TUẤN ANH |
24/09/2001 |
9A1 |
Tế Tiêu |
Toán |
Mỹ Đức |
|
T304 |
14.75 |
|
96 |
T200 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
02/09/2001 |
9A |
Hồng Minh |
Toán |
Phú Xuyên |
|
T290 |
14.5 |
|
97 |
T247 |
TRẦN QUỐC ĐẠT |
07/12/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Toán |
Tây Hồ |
|
T14 |
14.5 |
|
98 |
T026 |
NGUYỄN TRANG NHUNG |
13/05/2001 |
9A3 |
Minh Khai |
Toán |
Bắc Từ Liêm |
|
T109 |
14.5 |
|
99 |
T078 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO |
04/02/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Toán |
Đông Anh |
|
T99 |
14.5 |
|
100 |
T094 |
NGUYỄN VIỆT ANH |
08/07/2001 |
9A |
Kim Sơn |
Toán |
Gia Lâm |
|
T125 |
14.5 |
|
101 |
T104 |
BÙI DUY HIẾU |
06/10/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Toán |
Hà Đông |
|
T175 |
14.5 |
|
102 |
T120 |
PHẠM TRUNG HIẾU |
04/01/2001 |
9B |
Trưng Nhị |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T38 |
14.5 |
|
103 |
T129 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
29/04/2001 |
9D |
Đông La |
Toán |
Hoài Đức |
|
T229 |
14.5 |
|
104 |
T131 |
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
19/04/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Toán |
Hoài Đức |
|
T231 |
14.5 |
|
105 |
T065 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
18/08/2001 |
9B |
Lương Thế Vinh |
Toán |
Đan Phượng |
|
T216 |
14.25 |
|
106 |
T096 |
HOÀNG MINH ĐẠT |
08/06/2001 |
9E |
Đa Tốn |
Toán |
Gia Lâm |
|
T127 |
14.25 |
|
107 |
T153 |
ĐỖ SƠN TÙNG |
|
9A3 |
Hoàng Liệt |
Toán |
Hoàng Mai |
|
T153 |
14.25 |
|
108 |
T188 |
PHẠM XUÂN SANG |
24/11/2001 |
9A7 |
Nam Từ Liêm |
Toán |
Nam Từ Liêm |
|
T118 |
14 |
|
109 |
T189 |
ĐOÀN DIỆU THÚY |
28/05/2001 |
9A |
Phú Đô |
Toán |
Nam Từ Liêm |
|
T119 |
14 |
|
110 |
T210 |
ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC |
10/08/2001 |
9A1 |
Liên Hiệp |
Toán |
Phúc Thọ |
|
T210 |
14 |
|
111 |
T287 |
LÊ QUỐC HƯNG |
01/12/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
Toán |
Thanh Xuân |
|
T55 |
14 |
|
112 |
T309 |
LƯU THÀNH PHONG |
30/07/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Toán |
Ứng Hòa |
|
T299 |
14 |
|
113 |
T310 |
NGUYỄN NGỌC SƠN |
27/01/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Toán |
Ứng Hòa |
|
T300 |
14 |
|
114 |
T011 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆP |
16/07/2001 |
9 |
Tản Đà |
Toán |
Ba Vì |
|
T194 |
14 |
|
115 |
T030 |
CHU TRẦN TÚ |
29/01/2001 |
9A1 |
Tây Tựu |
Toán |
Bắc Từ Liêm |
|
T113 |
14 |
|
116 |
T045 |
TẠ LÊ NGỌC SÁNG |
12/02/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T76 |
14 |
|
117 |
T054 |
NGUYỄN HỮU HẢI |
12/01/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
Toán |
Chương Mỹ |
|
T255 |
14 |
|
118 |
T079 |
PHẠM TRANG THU |
08/09/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Toán |
Đông Anh |
|
T100 |
14 |
|
119 |
T119 |
ĐÀO TRUNG HIẾU |
03/11/2001 |
9H |
Lê Ngọc Hân |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T37 |
14 |
|
120 |
T141 |
NGUYỄN ĐỨC TRUNG |
17/08/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Toán |
Hoàn Kiếm |
|
T28 |
14 |
|
121 |
T009 |
NGUYỄN HÀ MINH |
08/09/2001 |
9A16 |
Giảng Võ |
Toán |
Ba Đình |
|
T9 |
13.75 |
|
122 |
T175 |
LÊ ANH ĐÀI |
24/09/2001 |
9A1 |
Tế Tiêu |
Toán |
Mỹ Đức |
|
T305 |
13.5 |
|
123 |
T176 |
ĐINH VĂN ĐẠT |
27/02/2001 |
9A1 |
Lê Thanh |
Toán |
Mỹ Đức |
|
T306 |
13.5 |
|
124 |
T178 |
NGUYỄN THANH HIỀN |
16/05/2001 |
9A |
Bột xuyên |
Toán |
Mỹ Đức |
|
T308 |
13.5 |
|
125 |
T179 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA |
11/07/2001 |
9A1 |
Tế Tiêu |
Toán |
Mỹ Đức |
|
T309 |
13.5 |
|
126 |
T190 |
BÙI CHÍ TRUNG |
05/02/2001 |
9A6 |
Nam Từ Liêm |
Toán |
Nam Từ Liêm |
|
T120 |
13.5 |
|
127 |
T205 |
NGUYỄN HƯƠNG GIANG |
08/12/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Toán |
Phúc Thọ |
|
T205 |
13.5 |
|
128 |
T207 |
ĐỖ THU HẰNG |
26/08/2001 |
9A |
Hiệp Thuận |
Toán |
Phúc Thọ |
|
T207 |
13.5 |
|
129 |
T220 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
04/07/2001 |
9A |
Kiều Phú |
Toán |
Quốc Oai |
|
T240 |
13.5 |
|
130 |
T249 |
PHẠM ANH MINH |
25/09/2001 |
9A11 |
Chu Văn An |
Toán |
Tây Hồ |
|
T16 |
13.5 |
|
131 |
T259 |
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
13/08/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Toán |
Thạch Thất |
|
T249 |
13.5 |
|
132 |
T277 |
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
24/06/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Toán |
Thanh Trì |
|
T137 |
13.5 |
|
133 |
T280 |
LÊ NGUYỄN TUẤN MINH |
17/05/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Toán |
Thanh Trì |
|
T140 |
13.5 |
|
134 |
T291 |
ĐỖ MINH PHÚC |
22/02/2001 |
9A |
Việt Nam-Angieri |
Toán |
Thanh Xuân |
|
T59 |
13.5 |
|
135 |
T296 |
NGUYỄN ĐÔNG HẢI |
05/01/2001 |
9A1 |
Vân Tảo |
Toán |
Thường Tín |
|
T276 |
13.5 |
|
136 |
T297 |
GIANG THỊ THU HUYỀN |
22/08/2001 |
9A |
Thường Tín |
Toán |
Thường Tín |
|
T277 |
13.5 |
|
137 |
T299 |
LƯƠNG TRÀ MY |
06/05/2001 |
9A |
Thường Tín |
Toán |
Thường Tín |
|
T279 |
13.5 |
|
138 |
T007 |
NGUYỄN XUÂN LỘC |
09/05/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Toán |
Ba Đình |
|
T7 |
13.5 |
|
139 |
T008 |
NGUYỄN ĐỨC MINH |
24/05/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Toán |
Ba Đình |
|
T8 |
13.5 |
|
140 |
T020 |
TRẦN TUYẾT TRINH |
18/05/2001 |
9 |
Tản Đà |
Toán |
Ba Vì |
|
T203 |
13.5 |
|
141 |
T068 |
NGUYỄN THỊ THẢO
NGUYÊN |
25/09/2001 |
9B |
Liên Hồng |
Toán |
Đan Phượng |
|
T219 |
13.5 |
|
142 |
T080 |
TRỊNH VĂN THUẬN |
21/07/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Toán |
Đông Anh |
|
T101 |
13.5 |
|
143 |
T091 |
NGUYỄN TÔ THÀNH |
07/03/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Toán |
Đống Đa |
|
T50 |
13.5 |
|
144 |
T092 |
ĐỖ SƠN TÙNG |
02/11/2001 |
9A1 |
Nguyễn Trường Tộ |
Toán |
Đống Đa |
|
T51 |
13.5 |
|
145 |
T102 |
ĐỖ QUANG THỊNH |
12/01/2001 |
9A |
Yên Thường |
Toán |
Gia Lâm |
|
T133 |
13.5 |
|
146 |
T148 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
|
9A3 |
Hoàng Liệt |
Toán |
Hoàng Mai |
|
T148 |
13.5 |
|
147 |
T167 |
NGUYỄN TIẾN MẠNH |
16/02/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Toán |
Mê Linh |
|
T167 |
13.5 |
|
148 |
T281 |
PHẠM THÀNH NAM |
15/02/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Toán |
Thanh Trì |
|
T141 |
13.25 |
|
149 |
T311 |
LÊ THẾ THÁI |
14/04/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Toán |
Ứng Hòa |
|
T301 |
13.25 |
|
150 |
T180 |
LÊ KHÁNH LINH |
01/11/2001 |
9A |
Bột xuyên |
Toán |
Mỹ Đức |
|
T310 |
13 |
|
151 |
T209 |
LÊ THÀNH NAM |
04/01/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Toán |
Phúc Thọ |
|
T209 |
13 |
|
152 |
T211 |
LÊ HỒNG QUÂN |
10/01/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Toán |
Phúc Thọ |
|
T211 |
13 |
|
153 |
T231 |
NGUYỄN QUỲNH NGÂN |
31/01/2001 |
9A |
Hiền Ninh |
Toán |
Sóc Sơn |
|
T91 |
13 |
|
154 |
T245 |
HỒ CÔNG BÌNH |
20/03/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Toán |
Tây Hồ |
|
T12 |
13 |
|
155 |
T005 |
TRẦN MINH HOÀNG |
16/07/2001 |
9B |
Phan Chu Trinh |
Toán |
Ba Đình |
|
T5 |
13 |
|
156 |
T012 |
PHÙNG THẾ ĐẠT |
29/10/2001 |
9 |
Tản Đà |
Toán |
Ba Vì |
|
T195 |
13 |
|
157 |
T014 |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
14/07/2001 |
9 |
Yên Bài A |
Toán |
Ba Vì |
|
T197 |
13 |
|
158 |
T027 |
NGUYỄN VIẾT PHÚC |
30/05/2001 |
9A1 |
Tây Tựu |
Toán |
Bắc Từ Liêm |
|
T110 |
13 |
|
159 |
T037 |
LÊ MẠNH HOÀNG |
04/02/2001 |
9H |
Lê Quý Đôn |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T68 |
13 |
|
160 |
T053 |
BÙI QUANG ĐẠT |
11/10/2001 |
9 |
Trường Yên |
Toán |
Chương Mỹ |
|
T254 |
13 |
|
161 |
T081 |
LÊ DUY TRUNG |
15/02/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Toán |
Đông Anh |
|
T102 |
13 |
|
162 |
T103 |
BÙI LINH CHI |
03/07/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Toán |
Hà Đông |
|
T174 |
13 |
|
163 |
T140 |
NGUYỄN MINH QUANG |
29/11/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Toán |
Hoàn Kiếm |
|
T27 |
13 |
|
164 |
T172 |
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
12/11/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Toán |
Mê Linh |
|
T172 |
12.75 |
|
165 |
T196 |
HOÀNG ĐỨC CƯỜNG |
05/01/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Toán |
Phú Xuyên |
|
T286 |
12.5 |
|
166 |
T204 |
ĐỖ NHƯ ĐỨC |
07/03/2001 |
9A |
Hiệp Thuận |
Toán |
Phúc Thọ |
|
T204 |
12.5 |
|
167 |
T206 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
03/08/2001 |
9A |
Hát Môn |
Toán |
Phúc Thọ |
|
T206 |
12.5 |
|
168 |
T217 |
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
13/06/2001 |
9A |
Kiều Phú |
Toán |
Quốc Oai |
|
T237 |
12.5 |
|
169 |
T226 |
NGUYỄN QUỐC TRUNG ĐỨC |
26/05/2001 |
9A |
Hiền Ninh |
Toán |
Sóc Sơn |
|
T86 |
12.5 |
|
170 |
T229 |
ĐỖ NGỌC HUYỀN |
08/02/2001 |
9A |
Phú Cường |
Toán |
Sóc Sơn |
|
T89 |
12.5 |
|
171 |
T230 |
NGUYỄN TRUNG KHA |
29/06/2001 |
9A |
Đức Hòa |
Toán |
Sóc Sơn |
|
T90 |
12.5 |
|
172 |
T236 |
NGUYỄN THỊ MINH HUẾ |
22/01/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Toán |
Sơn Tây |
|
T186 |
12.5 |
|
173 |
T241 |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
14/08/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Toán |
Sơn Tây |
|
T191 |
12.5 |
|
174 |
T274 |
LÊ ĐỨC ANH |
24/10/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Toán |
Thanh Trì |
|
T134 |
12.5 |
|
175 |
T276 |
ĐẶNG TRUNG DŨNG |
01/09/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Toán |
Thanh Trì |
|
T136 |
12.5 |
|
176 |
T303 |
NGUYỄN HẢI YẾN |
29/06/2001 |
9A |
Thường Tín |
Toán |
Thường Tín |
|
T283 |
12.5 |
|
177 |
T001 |
NGUYỄN PHAN ANH |
30/09/2001 |
9B |
Phan Chu Trinh |
Toán |
Ba Đình |
|
T1 |
12.5 |
|
178 |
T031 |
ĐINH HOÀNG ANH |
07/11/2001 |
9A5 |
Cầu Giấy |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T62 |
12.5 |
|
179 |
T055 |
TRỊNH THU HOÀI |
21/09/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Toán |
Chương Mỹ |
|
T256 |
12.5 |
|
180 |
T082 |
NGÔ THỊ HOÀNG YẾN |
25/08/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Toán |
Đông Anh |
|
T103 |
12.5 |
|
181 |
T085 |
PHẠM TIẾN DŨNG |
21/05/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Toán |
Đống Đa |
|
T44 |
12.5 |
|
182 |
T098 |
NGUYỄN ĐỨC KHÔI |
15/05/2001 |
9A |
Yên Thường |
Toán |
Gia Lâm |
|
T129 |
12.5 |
|
183 |
T109 |
HOÀNG ĐÌNH QUANG |
26/09/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Toán |
Hà Đông |
|
T180 |
12.5 |
|
184 |
T116 |
VŨ CHÍ DŨNG |
01/10/2001 |
9A1 |
Ngô Gia Tự |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T34 |
12.5 |
|
185 |
T125 |
NGUYỄN TẠ QUỐC CƯỜNG |
31/07/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Toán |
Hoài Đức |
|
T225 |
12.5 |
|
186 |
T154 |
LÊ ĐĂNG CHÍNH |
16/06/2001 |
9A1 |
Gia Thụy |
Toán |
Long Biên |
|
T154 |
12.5 |
|
187 |
T157 |
PHÙNG THỊ THU HOÀI |
31/01/2001 |
9D |
Thượng Thanh |
Toán |
Long Biên |
|
T157 |
12.5 |
|
188 |
T164 |
NGUYỄN THỊ HOA |
02/02/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Toán |
Mê Linh |
|
T164 |
12.5 |
|
189 |
T301 |
LÊ QUỐC TRUNG |
03/04/2001 |
9A |
Thường Tín |
Toán |
Thường Tín |
|
T281 |
12.25 |
|
190 |
T208 |
NGÔ THỊ NHẬT MINH |
08/05/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Toán |
Phúc Thọ |
|
T208 |
12 |
|
191 |
T216 |
NGUYỄN THỊ HẢO |
04/07/2001 |
9A |
Kiều Phú |
Toán |
Quốc Oai |
|
T236 |
12 |
|
192 |
T242 |
BÙI KHÁNH PHƯƠNG |
17/08/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Toán |
Sơn Tây |
|
T192 |
12 |
|
193 |
T254 |
NGUYỄN THỊ THU AN |
08/04/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Toán |
Thạch Thất |
|
T244 |
12 |
|
194 |
T265 |
NGUYỄN CHÍ HẢI |
17/01/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Toán |
Thanh Oai |
|
T265 |
12 |
|
195 |
T293 |
LÊ HẢI YẾN |
16/12/2001 |
9A |
Việt Nam-Angieri |
Toán |
Thanh Xuân |
|
T61 |
12 |
|
196 |
T004 |
LƯƠNG DUY ĐẠT |
11/10/2001 |
9A7 |
Thành Công |
Toán |
Ba Đình |
|
T4 |
12 |
|
197 |
T010 |
LÊ BÁ TUỆ |
30/04/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Toán |
Ba Đình |
|
T10 |
12 |
|
198 |
T015 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
28/06/2001 |
9 |
Tản Đà |
Toán |
Ba Vì |
|
T198 |
12 |
|
199 |
T021 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
02/04/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
Toán |
Bắc Từ Liêm |
|
T104 |
12 |
|
200 |
T048 |
PHẠM NAM VIỆT |
06/11/2001 |
9H |
Lê Quý Đôn |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T79 |
12 |
|
201 |
T067 |
NGUYỄN THU NGÂN |
22/04/2001 |
9A |
Liên Hà |
Toán |
Đan Phượng |
|
T218 |
12 |
|
202 |
T074 |
PHẠM THÙY DƯƠNG |
01/04/2001 |
9E |
Nam Hồng |
Toán |
Đông Anh |
|
T95 |
12 |
|
203 |
T075 |
PHẠM MINH ĐỨC |
15/01/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Toán |
Đông Anh |
|
T96 |
12 |
|
204 |
T077 |
NGÔ THỊ ÁNH HỒNG |
14/04/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Toán |
Đông Anh |
|
T98 |
12 |
|
205 |
T093 |
TRẦN ĐỨC ANH |
26/02/2001 |
9A |
TT Yên Viên |
Toán |
Gia Lâm |
|
T124 |
12 |
|
206 |
T118 |
DƯƠNG VĂN ĐỨC |
22/01/2001 |
9C |
Trưng Nhị |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T36 |
12 |
|
207 |
T137 |
VŨ NGỌC HIỂN |
27/06/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Toán |
Hoàn Kiếm |
|
T24 |
12 |
|
208 |
T151 |
TRẦN XUÂN NGUYÊN |
22/04/2001 |
9E |
Giáp Bát |
Toán |
Hoàng Mai |
|
T151 |
12 |
|
209 |
T271 |
PHẠM PHƯƠNG THẢO |
23/12/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Toán |
Thanh Oai |
|
T271 |
11.75 |
|
210 |
T279 |
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH |
30/05/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Toán |
Thanh Trì |
|
T139 |
11.75 |
|
211 |
T121 |
PHẠM TRẦN QUANG NGUYÊN |
04/07/2001 |
9B |
Trưng Nhị |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T39 |
11.75 |
|
212 |
T184 |
VŨ THÀNH HUY |
28/02/2001 |
9A2 |
Nam Từ Liêm |
Toán |
Nam Từ Liêm |
|
T114 |
11.5 |
|
213 |
T213 |
LÊ TÀI TUỆ |
12/05/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Toán |
Phúc Thọ |
|
T213 |
11.5 |
|
214 |
T218 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
22/08/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Toán |
Quốc Oai |
|
T238 |
11.5 |
|
215 |
T232 |
NGUYỄN THÚY QUỲNH |
26/09/2001 |
9A |
Phú Cường |
Toán |
Sóc Sơn |
|
T92 |
11.5 |
|
216 |
T235 |
PHÙNG THU HẰNG |
12/04/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Toán |
Sơn Tây |
|
T185 |
11.5 |
|
217 |
T244 |
ĐỖ BÙI QUANG ANH |
25/10/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Toán |
Tây Hồ |
|
T11 |
11.5 |
|
218 |
T251 |
TẠ QUỲNH NGA |
20/02/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Toán |
Tây Hồ |
|
T18 |
11.5 |
|
219 |
T253 |
TRẦN ĐỨC TUẤN |
20/12/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Toán |
Tây Hồ |
|
T20 |
11.5 |
|
220 |
T300 |
TRẦN THANH THANH |
20/02/2001 |
9A |
Thường Tín |
Toán |
Thường Tín |
|
T280 |
11.5 |
|
221 |
T076 |
NGÔ THÚY HẰNG |
17/12/2001 |
9A |
Nguyễn Huy Tưởng |
Toán |
Đông Anh |
|
T97 |
11.5 |
|
222 |
T095 |
ĐỖ QUỐC BÌNH |
08/10/2001 |
9E |
Đa Tốn |
Toán |
Gia Lâm |
|
T126 |
11.5 |
|
223 |
T108 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
31/10/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Toán |
Hà Đông |
|
T179 |
11.5 |
|
224 |
T135 |
ĐẶNG MINH ĐỨC |
22/12/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Toán |
Hoàn Kiếm |
|
T22 |
11.5 |
|
225 |
T177 |
TRỊNH THỊ HẰNG |
02/06/2001 |
9A2 |
Hương Sơn |
Toán |
Mỹ Đức |
|
T307 |
11 |
|
226 |
T267 |
ĐẶNG VĂN KHẢI |
05/02/2001 |
9 |
Cao Viên |
Toán |
Thanh Oai |
|
T267 |
11 |
|
227 |
T024 |
ĐOÀN VIỆT HƯNG |
27/12/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
Toán |
Bắc Từ Liêm |
|
T107 |
11 |
|
228 |
T025 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
20/10/2001 |
9A1 |
Tây Tựu |
Toán |
Bắc Từ Liêm |
|
T108 |
11 |
|
229 |
T127 |
PHẠM QUANG HÀ |
31/08/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Toán |
Hoài Đức |
|
T227 |
11 |
|
230 |
T128 |
NGUYỄN VĂN LÂM |
10/11/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Toán |
Hoài Đức |
|
T228 |
11 |
|
231 |
T181 |
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
19/08/2001 |
9A2 |
Hương Sơn |
Toán |
Mỹ Đức |
|
T311 |
10.5 |
|
232 |
T219 |
NGUYỄN HỮU HUẤN |
24/08/2001 |
9A |
Kiều Phú |
Toán |
Quốc Oai |
|
T239 |
10.5 |
|
233 |
T225 |
TRƯƠNG TẤN DŨNG |
08/08/2001 |
9A |
Trung Giã |
Toán |
Sóc Sơn |
|
T85 |
10.5 |
|
234 |
T250 |
NGUYỄN LÊ ANH MINH |
29/01/2001 |
9A6 |
Chu Văn An |
Toán |
Tây Hồ |
|
T17 |
10.5 |
|
235 |
T257 |
TRẦN THU HÀ |
01/10/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Toán |
Thạch Thất |
|
T247 |
10.5 |
|
236 |
T019 |
NGUYỄN ANH THƯ |
15/04/2001 |
9 |
Tản Đà |
Toán |
Ba Vì |
|
T202 |
10.5 |
|
237 |
T056 |
VŨ TRỌNG KIM |
22/04/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
Toán |
Chương Mỹ |
|
T257 |
10.5 |
|
238 |
T059 |
NGUYỄN ANH QUÂN |
23/11/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Toán |
Chương Mỹ |
|
T260 |
10.5 |
|
239 |
T126 |
TRẦN TẤN DŨNG |
26/11/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Toán |
Hoài Đức |
|
T226 |
10.5 |
|
240 |
T149 |
LÊ DUY QUỐC KHÁNH |
02/09/2001 |
9G |
Tân Định |
Toán |
Hoàng Mai |
|
T149 |
10.5 |
|
241 |
T302 |
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
18/10/2001 |
9A1 |
Vân Tảo |
Toán |
Thường Tín |
|
T282 |
10.25 |
|
242 |
T212 |
KIỀU TRỌNG THÀNH |
12/09/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Toán |
Phúc Thọ |
|
T212 |
10 |
|
243 |
T223 |
VƯƠNG VĂN TRƯỜNG |
28/07/2001 |
9A |
Kiều Phú |
Toán |
Quốc Oai |
|
T243 |
10 |
|
244 |
T224 |
BÙI THỊ KIM DUNG |
19/10/2001 |
9A |
Tân Dân |
Toán |
Sóc Sơn |
|
T84 |
10 |
|
245 |
T234 |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
11/06/2001 |
9A |
Xuân Sơn |
Toán |
Sơn Tây |
|
T184 |
10 |
|
246 |
T239 |
PHÙNG THANH MAI |
12/09/2001 |
9A1 |
Thanh Mỹ |
Toán |
Sơn Tây |
|
T189 |
10 |
|
247 |
T292 |
BÙI ĐÌNH VINH |
28/02/2002 |
9A1 |
Kim Giang |
Toán |
Thanh Xuân |
|
T60 |
10 |
|
248 |
T295 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
25/10/2001 |
9A |
Thường Tín |
Toán |
Thường Tín |
|
T275 |
10 |
|
249 |
T306 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
27/07/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Toán |
Ứng Hòa |
|
T296 |
10 |
|
250 |
T307 |
TRỊNH KHÁNH LINH |
09/01/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Toán |
Ứng Hòa |
|
T297 |
10 |
|
251 |
T060 |
TẠ THỊ QUỲNH |
23/02/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Toán |
Chương Mỹ |
|
T261 |
10 |
|
252 |
T070 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
12/12/2001 |
9A |
Liên Hà |
Toán |
Đan Phượng |
|
T221 |
10 |
|
253 |
T099 |
NGUYỄN QUANG MINH |
05/04/2001 |
9A |
Đông Dư |
Toán |
Gia Lâm |
|
T130 |
10 |
|
254 |
T100 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
17/09/2001 |
9A |
Kiêu Kỵ |
Toán |
Gia Lâm |
|
T131 |
10 |
|
255 |
T124 |
NGUYỄN MINH ANH |
13/05/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Toán |
Hoài Đức |
|
T224 |
10 |
|
256 |
T278 |
KHÚC MINH HIỀN |
05/08/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Toán |
Thanh Trì |
|
T138 |
9.75 |
|
257 |
T182 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
22/04/2001 |
9A1 |
Hợp Thanh |
Toán |
Mỹ Đức |
|
T312 |
9.5 |
|
258 |
T186 |
VŨ HOÀNG MẠNH |
25/07/2001 |
9A2 |
Lômônôxôp |
Toán |
Nam Từ Liêm |
|
T116 |
9.5 |
|
259 |
T221 |
ĐỖ NGỌC LƯƠNG |
18/09/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Toán |
Quốc Oai |
|
T241 |
9.5 |
|
260 |
T237 |
VŨ BẢO KHANH |
01/06/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Toán |
Sơn Tây |
|
T187 |
9.5 |
|
261 |
T298 |
NGUYỄN HƯƠNG MAI |
18/12/2001 |
9A1 |
Vân Tảo |
Toán |
Thường Tín |
|
T278 |
9.5 |
|
262 |
T006 |
TẠ MỸ LINH |
16/01/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Toán |
Ba Đình |
|
T6 |
9.5 |
|
263 |
T062 |
NGUYỄN HÀ TRANG |
19/04/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Toán |
Chương Mỹ |
|
T263 |
9.5 |
|
264 |
T146 |
LÊ NGỌC ÁNH |
27/05/2001 |
9A |
Yên Sở |
Toán |
Hoàng Mai |
|
T146 |
9.5 |
|
265 |
T152 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG |
24/08/2001 |
9E |
Tân Định |
Toán |
Hoàng Mai |
|
T152 |
9.5 |
|
266 |
T160 |
NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC |
21/06/2001 |
9D |
Ngô Gia Tự |
Toán |
Long Biên |
|
T160 |
9.5 |
|
267 |
T166 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
30/04/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Toán |
Mê Linh |
|
T166 |
9.5 |
|
268 |
T147 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
09/06/2001 |
9E |
Tân Định |
Toán |
Hoàng Mai |
|
T147 |
9.25 |
|
269 |
T159 |
VŨ TUẤN MINH |
12/06/2001 |
9A3 |
Ngọc Lâm |
Toán |
Long Biên |
|
T159 |
9.25 |
|
270 |
T246 |
NHIẾP NGỌC DIỆP |
19/09/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Toán |
Tây Hồ |
|
T13 |
9 |
|
271 |
T270 |
LÊ NHƯ QUỲNH |
19/11/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Toán |
Thanh Oai |
|
T270 |
9 |
|
272 |
T304 |
ĐẶNG THỊ HOÀI ANH |
02/01/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Toán |
Ứng Hòa |
|
T294 |
9 |
|
273 |
T018 |
NGUYỄN VĂN SỸ |
15/09/2001 |
9 |
Minh Quang |
Toán |
Ba Vì |
|
T201 |
9 |
|
274 |
T066 |
NGUYỄN BÁ NAM |
04/01/2001 |
9A |
Liên Hà |
Toán |
Đan Phượng |
|
T217 |
9 |
|
275 |
T113 |
MAI TUẤN ANH |
21/09/2001 |
9A2 |
Ngô Gia Tự |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T31 |
9 |
|
276 |
T313 |
HOÀNG THỊ TRANG |
07/04/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Toán |
Ứng Hòa |
|
T303 |
8.75 |
|
277 |
T169 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
16/01/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Toán |
Mê Linh |
|
T169 |
8.5 |
|
278 |
T215 |
BÙI MINH ĐỨC |
15/03/2001 |
9A |
Sài Sơn |
Toán |
Quốc Oai |
|
T235 |
8.5 |
|
279 |
T028 |
TRẦN THẾ SƠN |
01/02/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Toán |
Bắc Từ Liêm |
|
T111 |
8.5 |
|
280 |
T035 |
PHÙNG THỊ THANH HẰNG |
18/08/2001 |
9A3 |
Cầu Giấy |
Toán |
Cầu Giấy |
|
T66 |
8.5 |
|
281 |
T057 |
TRẦN THỊ NHẬT LINH |
08/04/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
Toán |
Chương Mỹ |
|
T258 |
8.5 |
|
282 |
T061 |
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
23/06/2001 |
9 |
Thủy Xuân Tiên |
Toán |
Chương Mỹ |
|
T262 |
8.5 |
|
283 |
T083 |
TRƯƠNG NGỌC AN |
05/09/2001 |
9A1 |
Phương Mai |
Toán |
Đống Đa |
|
T42 |
8.5 |
|
284 |
T122 |
NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG |
18/07/2001 |
9A4 |
Vinschool |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T40 |
8.5 |
|
285 |
T173 |
QUÁCH HẢI YẾN |
26/08/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Toán |
Mê Linh |
|
T173 |
8 |
|
286 |
T097 |
ĐẶNG TRUNG HIẾU |
21/10/2001 |
9E |
Đa Tốn |
Toán |
Gia Lâm |
|
T128 |
8 |
|
287 |
T117 |
VÕ HOÀNG DŨNG |
17/09/2001 |
9A1 |
Ng. Phong Sắc |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T35 |
8 |
|
288 |
T248 |
PHẠM TRUNG KIÊN |
16/04/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Toán |
Tây Hồ |
|
T15 |
7.5 |
|
289 |
T023 |
ĐINH PHÚ HOÀNG |
16/10/2001 |
9A |
Liên Mạc |
Toán |
Bắc Từ Liêm |
|
T106 |
7.5 |
|
290 |
T084 |
TRẦN CÔNG VIỆT AN |
22/02/2001 |
9A1 |
TV Diện |
Toán |
Đống Đa |
|
T43 |
7.5 |
|
291 |
T305 |
DƯƠNG TUẤN DŨNG |
25/03/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Toán |
Ứng Hòa |
|
T295 |
7 |
|
292 |
T290 |
LÊ THU NGÂN |
02/09/2001 |
9A2 |
Kim Giang |
Toán |
Thanh Xuân |
|
T58 |
6.5 |
|
293 |
T114 |
NGUYỄN THỊ VY ANH |
29/07/2001 |
9A1 |
Ng. Đ.Chiểu |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T32 |
6.5 |
|
294 |
T115 |
LÊ NGUYÊN BÁCH |
30/12/2001 |
9E |
Ngô Quyền |
Toán |
Hai Bà Trưng |
|
T33 |
6.5 |
|
295 |
T158 |
TRẦN TÙNG LÂM |
19/03/2001 |
9A |
Đức Giang |
Toán |
Long Biên |
|
T158 |
6.5 |
|
296 |
T233 |
ĐỖ TRƯỜNG THỊNH |
11/07/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Toán |
Sóc Sơn |
|
T93 |
6 |
|
297 |
T240 |
TRỊNH QUANG NGHĨA |
11/08/2001 |
9A1 |
Thanh Mỹ |
Toán |
Sơn Tây |
|
T190 |
6 |
|
298 |
T286 |
TRẦN QUANG HIỆP |
17/02/2001 |
9A4 |
Khương Mai |
Toán |
Thanh Xuân |
|
T54 |
6 |
|
299 |
T110 |
NGUYỄN VŨ THÁI SƠN |
10/10/2001 |
9I1 |
Lê Lợi |
Toán |
Hà Đông |
|
T181 |
6 |
|
300 |
T156 |
TÔ ĐỨC HIỆP |
04/08/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Toán |
Long Biên |
|
T156 |
6 |
|
301 |
T161 |
VŨ HẠ NHI |
08/05/2001 |
9D |
Thượng Thanh |
Toán |
Long Biên |
|
T161 |
6 |
|
302 |
T163 |
ĐẶNG MINH TUẤN |
20/06/2001 |
9A1 |
Sài Đồng |
Toán |
Long Biên |
|
T163 |
6 |
|
303 |
T273 |
ĐÀO THỊ DIỆU VI |
01/11/2001 |
9 |
Liên Châu |
Toán |
Thanh Oai |
|
T273 |
5.75 |
|
304 |
T289 |
DƯƠNG NGỌC MINH |
26/08/2001 |
9A2 |
Nguyễn Trãi |
Toán |
Thanh Xuân |
|
T57 |
5.5 |
|
305 |
T228 |
LÊ TUẤN HÙNG |
25/09/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Toán |
Sóc Sơn |
|
T88 |
5 |
|
306 |
T284 |
NGUYỄN CAO NGUYÊN DƯƠNG |
27/03/2001 |
9A1 |
Thanh Xuân Nam |
Toán |
Thanh Xuân |
|
T52 |
5 |
|
307 |
T058 |
NGUYỄN THỊ BÌNH MINH |
15/01/2001 |
9 |
Lương Mỹ |
Toán |
Chương Mỹ |
|
T259 |
5 |
|
308 |
T222 |
TẠ NGỌC GIA NHƯ |
27/01/2001 |
9C |
Kiều Phú |
Toán |
Quốc Oai |
|
T242 |
4 |
|
309 |
T227 |
TÔ SƠN HÙNG |
12/01/2001 |
9B |
Bắc Phú |
Toán |
Sóc Sơn |
|
T87 |
4 |
|
310 |
T029 |
NGUYỄN PHƯƠNG THANH |
27/09/2001 |
9A3 |
Minh Khai |
Toán |
Bắc Từ Liêm |
|
T112 |
4 |
|
311 |
T144 |
ĐÀO DUY ANH |
18/02/2001 |
9A1 |
Vĩnh Hưng |
Toán |
Hoàng Mai |
|
T144 |
3.75 |
|
312 |
T086 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
10/06/2001 |
9NK |
Bế Văn Đàn |
Toán |
Đống Đa |
|
T45 |
3 |
|
313 |
T155 |
VŨ MẠNH DŨNG |
30/07/2001 |
9A1 |
Gia Thụy |
Toán |
Long Biên |
|
T155 |
1.5 |
|
1 |
L041 |
ĐOÀN TUẤN HƯNG |
06/10/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L72 |
19.5 |
|
2 |
L088 |
PHẠM QUANG HUY |
10/11/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Vật lý |
Đống Đa |
|
L47 |
19.5 |
|
3 |
L071 |
NGUYỄN MINH QUYẾT |
05/12/2001 |
9B |
Lương Thế Vinh |
Vật lý |
Đan Phượng |
|
L222 |
18.5 |
|
4 |
L086 |
NGUYỄN MINH HẰNG |
28/03/2001 |
9A9 |
Nguyễn Trường Tộ |
Vật lý |
Đống Đa |
|
L45 |
18.5 |
|
5 |
L090 |
PHẠM QUANG SƠN |
30/06/2001 |
9a0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Vật lý |
Đống Đa |
|
L49 |
18.5 |
|
6 |
L291 |
NGUYỄN VŨ MINH |
15/12/2001 |
9A |
Việt Nam-Angieri |
Vật lý |
Thanh Xuân |
|
L59 |
18 |
|
7 |
L047 |
LÊ HOÀNG NAM |
05/05/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L78 |
18 |
|
8 |
L087 |
NGUYỄN MINH HOA |
02/02/2001 |
9A0 |
Đống Đa |
Vật lý |
Đống Đa |
|
L46 |
18 |
|
9 |
L160 |
NGUYỄN ĐỨC PHONG |
01/10/2001 |
9A1 |
Ngọc Lâm |
Vật lý |
Long Biên |
|
L160 |
17.5 |
|
10 |
L202 |
TRẦN THỊ Y VÂN |
04/10/2001 |
9A |
TT Phú Minh |
Vật lý |
Phú Xuyên |
|
L292 |
17.5 |
|
11 |
L289 |
TRẦN ĐỨC HOÀNG |
12/04/2001 |
9A |
Việt Nam-Angieri |
Vật lý |
Thanh Xuân |
|
L57 |
17.5 |
|
12 |
L037 |
ĐẶNG MINH ĐỨC |
01/01/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L68 |
17.5 |
|
13 |
L046 |
NGUYỄN HOÀNG MINH |
08/09/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L77 |
17.5 |
|
14 |
L092 |
TRẦN XUÂN TÙNG |
14/10/2001 |
9A1 |
Nguyễn Trường Tộ |
Vật lý |
Đống Đa |
|
L51 |
17.5 |
|
15 |
L001 |
TRẦN TRÍ ĐỨC |
05/06/2001 |
9G |
Thăng Long |
Vật lý |
Ba Đình |
|
L1 |
17 |
|
16 |
L002 |
HOÀNG TRƯỜNG GIANG |
07/10/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Vật lý |
Ba Đình |
|
L2 |
17 |
|
17 |
L031 |
ĐỖ ĐỨC ANH |
27/07/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L62 |
17 |
|
18 |
L113 |
NGUYỄN LINH CHI |
06/08/2001 |
9D |
Vân Hồ |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L31 |
17 |
|
19 |
L192 |
NGUYỄN XUÂN ƯNG |
14/08/2001 |
9 |
Marie Curie |
Vật lý |
Nam Từ Liêm |
|
L122 |
16.5 |
|
20 |
L286 |
ĐỖ HỒNG HÀ |
13/07/2001 |
9A |
Việt Nam-Angieri |
Vật lý |
Thanh Xuân |
|
L54 |
16.5 |
|
21 |
L288 |
KIỀU XUÂN HÒA |
08/02/2001 |
9A |
Việt Nam-Angieri |
Vật lý |
Thanh Xuân |
|
L56 |
16.5 |
|
22 |
L042 |
NGUYỄN ĐỨC HUY |
30/08/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L73 |
16.5 |
|
23 |
L085 |
ĐẶNG MINH CHÂU |
03/08/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Vật lý |
Đống Đa |
|
L44 |
16.5 |
|
24 |
L114 |
ÔNG TIẾN HIỂN |
11/01/2001 |
9A5 |
Ngô Gia Tự |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L32 |
16.5 |
|
25 |
L137 |
DƯƠNG TRỌNG NGHĨA |
30/09/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Vật lý |
Hoàn Kiếm |
|
L14 |
16 |
|
26 |
L140 |
HÀ ANH TUẤN |
25/01/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Vật lý |
Hoàn Kiếm |
|
L17 |
16 |
|
27 |
L141 |
VŨ THANH TÙNG |
24/12/2001 |
9C |
Trưng Vương |
Vật lý |
Hoàn Kiếm |
|
L18 |
16 |
|
28 |
L162 |
NGUYỄN XUÂN TÂN |
02/04/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Vật lý |
Long Biên |
|
L162 |
16 |
|
29 |
L185 |
NGUYỄN THANH BẢO |
05/01/2001 |
9I1 |
Marie Curie |
Vật lý |
Nam Từ Liêm |
|
L115 |
16 |
|
30 |
L256 |
PHẠM HOÀNG LINH |
01/01/2001 |
9B |
Thạch Thất |
Vật lý |
Thạch Thất |
|
L246 |
16 |
|
31 |
L155 |
ĐỖ PHƯƠNG ANH |
10/05/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Vật lý |
Long Biên |
|
L155 |
15.5 |
|
32 |
L181 |
NGUYỄN NHƯ TIẾN |
18/08/2001 |
9A1 |
Tế Tiêu |
Vật lý |
Mỹ Đức |
|
L311 |
15.5 |
|
33 |
L284 |
TRỊNH PHƯƠNG ANH |
01/05/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
Vật lý |
Thanh Xuân |
|
L52 |
15.5 |
|
34 |
L007 |
VŨ QUÝ MINH |
20/06/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Vật lý |
Ba Đình |
|
L7 |
15.5 |
|
35 |
L009 |
TRẦN TRỌNG NGHĨA |
25/04/2001 |
9B |
Phan Chu Trinh |
Vật lý |
Ba Đình |
|
L9 |
15.5 |
|
36 |
L034 |
CHU XUÂN BÁCH |
31/08/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L65 |
15.5 |
|
37 |
L035 |
HOÀNG HỮU DŨNG |
02/04/2001 |
9C |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L66 |
15.5 |
|
38 |
L051 |
LÊ XUÂN TÙNG |
13/01/2001 |
9H |
Lê Quý Đôn |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L82 |
15.5 |
|
39 |
L061 |
NGUYỄN VIẾT THÀNH |
06/03/2001 |
9 |
Quảng Bị |
Vật lý |
Chương Mỹ |
|
L262 |
15.5 |
|
40 |
L089 |
NGUYỄN TÔ VĨNH HUY |
15/05/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Vật lý |
Đống Đa |
|
L48 |
15.5 |
|
41 |
L095 |
LÊ HUY DƯƠNG |
07/01/2001 |
9A |
Phú Thị |
Vật lý |
Gia Lâm |
|
L126 |
15.5 |
|
42 |
L139 |
LÊ ĐỨC TRUNG |
02/11/2001 |
9H2 |
Trưng Vương |
Vật lý |
Hoàn Kiếm |
|
L16 |
15 |
|
43 |
L143 |
DƯƠNG HOÀNG VIỆT |
04/05/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Vật lý |
Hoàn Kiếm |
|
L20 |
15 |
|
44 |
L157 |
ĐÀO ANH ĐỨC |
14/12/2001 |
9A1 |
Gia Thụy |
Vật lý |
Long Biên |
|
L157 |
15 |
|
45 |
L191 |
NGUYỄN DUY TÙNG |
24/09/2001 |
9A5 |
Nam Từ Liêm |
Vật lý |
Nam Từ Liêm |
|
L121 |
15 |
|
46 |
L198 |
ĐOÀN TUẤN LONG |
21/01/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Vật lý |
Phú Xuyên |
|
L288 |
15 |
|
47 |
L241 |
ĐẶNG QUỐC PHONG |
14/11/2001 |
9A |
Sơn Tây |
Vật lý |
Sơn Tây |
|
L191 |
15 |
|
48 |
L261 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
THẢO |
10/04/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Vật lý |
Thạch Thất |
|
L251 |
15 |
|
49 |
L262 |
NGUYỄN THỊ THANH TRÀ |
02/09/2001 |
9C |
Minh Hà |
Vật lý |
Thạch Thất |
|
L252 |
15 |
|
50 |
L003 |
NGUYỄN MINH HIỀN |
17/10/2001 |
9A16 |
Giảng Võ |
Vật lý |
Ba Đình |
|
L3 |
15 |
|
51 |
L036 |
LÊ TRẦN ĐẠO |
29/04/2001 |
9A |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L67 |
15 |
|
52 |
L040 |
VŨ HỒNG HIỆU |
10/01/2001 |
9A4 |
Cầu Giấy |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L71 |
15 |
|
53 |
L052 |
LÊ HOÀNG VINH |
20/12/2001 |
9C |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L83 |
15 |
|
54 |
L072 |
NGUYỄN XUÂN TẤN |
08/04/2001 |
9B |
Liên Trung |
Vật lý |
Đan Phượng |
|
L223 |
15 |
|
55 |
L078 |
ĐỖ HOÀNG LONG |
11/07/2001 |
9G |
Liên Hà |
Vật lý |
Đông Anh |
|
L89 |
15 |
|
56 |
L109 |
LÊ HOÀNG MINH |
01/02/2001 |
9I2 |
Lê Lợi |
Vật lý |
Hà Đông |
|
L180 |
15 |
|
57 |
L112 |
VŨ MINH TUYẾN |
30/09/2001 |
9I2 |
Lê Lợi |
Vật lý |
Hà Đông |
|
L183 |
15 |
|
58 |
L134 |
NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH ANH |
24/02/2001 |
9H1 |
Trưng Vương |
Vật lý |
Hoàn Kiếm |
|
L11 |
15 |
|
59 |
L149 |
UÔNG HỒNG MINH |
07/03/2001 |
9E |
Tân Định |
Vật lý |
Hoàng Mai |
|
L149 |
14.5 |
|
60 |
L152 |
TRẦN ANH TÚ |
05/08/2001 |
9E |
Tân Định |
Vật lý |
Hoàng Mai |
|
L152 |
14.5 |
|
61 |
L203 |
NGÔ MINH VƯỢNG |
07/01/2001 |
9A |
Tri Trung |
Vật lý |
Phú Xuyên |
|
L293 |
14.5 |
|
62 |
L220 |
DƯƠNG VĂN TÂM |
12/01/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Vật lý |
Quốc Oai |
|
L240 |
14.5 |
|
63 |
L239 |
NGUYỄN VĂN MINH |
10/02/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Vật lý |
Sơn Tây |
|
L189 |
14.5 |
|
64 |
L268 |
NGUYỄN DOÃN KHÁNH MINH |
03/04/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Vật lý |
Thanh Oai |
|
L268 |
14.5 |
|
65 |
L043 |
PHẠM MINH HUY |
28/10/2001 |
9B |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L74 |
14.5 |
|
66 |
L136 |
NGUYỄN THANH NGA |
26/04/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Vật lý |
Hoàn Kiếm |
|
L13 |
14 |
|
67 |
L138 |
BÙI GIANG SƠN |
14/03/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Vật lý |
Hoàn Kiếm |
|
L15 |
14 |
|
68 |
L265 |
LÊ HỮU ĐỨC |
30/07/2001 |
9 |
Phương Trung |
Vật lý |
Thanh Oai |
|
L265 |
14 |
|
69 |
L285 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
16/12/2001 |
9A1 |
Thanh Xuân Nam |
Vật lý |
Thanh Xuân |
|
L53 |
14 |
|
70 |
L287 |
TRƯƠNG QUANG HIẾU |
12/11/2001 |
9C |
Archimedes Academy |
Vật lý |
Thanh Xuân |
|
L55 |
14 |
|
71 |
L049 |
LÊ TUẤN NGHĨA |
20/12/2001 |
9A6 |
Cầu Giấy |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L80 |
14 |
|
72 |
L105 |
NGUYỄN PHƯƠNG HÀ |
28/11/2001 |
9A3 |
Nguyễn Trãi |
Vật lý |
Hà Đông |
|
L176 |
14 |
|
73 |
L183 |
NGUYỄN TIẾN VƯƠNG |
29/08/2001 |
9A2 |
Hương Sơn |
Vật lý |
Mỹ Đức |
|
L313 |
13.5 |
|
74 |
L200 |
VŨ TUẤN NAM |
21/05/2001 |
9A |
Tri Trung |
Vật lý |
Phú Xuyên |
|
L290 |
13.5 |
|
75 |
L290 |
NGUYỄN THANH MAI |
27/11/2001 |
9B |
Việt Nam-Angieri |
Vật lý |
Thanh Xuân |
|
L58 |
13.5 |
|
76 |
L028 |
PHẠM VŨ VIỆT THẮNG |
23/10/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
Vật lý |
Bắc Từ Liêm |
|
L111 |
13.5 |
|
77 |
L033 |
NGUYỄN ĐINH TÙNG ANH |
21/07/2001 |
9I |
Lê Quý Đôn |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L64 |
13.5 |
|
78 |
L044 |
LÊ MINH KHUÊ |
11/01/2001 |
9I |
Lê Quý Đôn |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L75 |
13.5 |
|
79 |
L077 |
LÊ HOÀNG LÂM |
23/03/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Vật lý |
Đông Anh |
|
L88 |
13.5 |
|
80 |
L091 |
NGUYỄN ĐỨC TRÍ |
11/09/2001 |
9A0 |
Đống Đa |
Vật lý |
Đống Đa |
|
L50 |
13.5 |
|
81 |
L111 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
THẢO |
01/12/2001 |
9I6 |
Lê Lợi |
Vật lý |
Hà Đông |
|
L182 |
13.5 |
|
82 |
L118 |
NGUYỄN ĐỨC KHOA |
27/11/2001 |
9D |
Tô Hoàng |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L36 |
13.5 |
|
83 |
L156 |
ĐỖ VŨ DŨNG |
27/12/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Vật lý |
Long Biên |
|
L156 |
13 |
|
84 |
L168 |
NGUYỄN HOÀI NAM |
26/11/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Vật lý |
Mê Linh |
|
L168 |
13 |
|
85 |
L189 |
TRƯƠNG QUANG MINH |
21/02/2001 |
9I1 |
Marie Curie |
Vật lý |
Nam Từ Liêm |
|
L119 |
13 |
|
86 |
L205 |
CAO THÀNH HUY |
01/01/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Vật lý |
Phúc Thọ |
|
L205 |
13 |
|
87 |
L263 |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
19/07/2001 |
9a6 |
Hữu Bằng |
Vật lý |
Thạch Thất |
|
L253 |
13 |
|
88 |
L270 |
NGUYỄN XUÂN TRÍ |
13/07/2001 |
9 |
Hồng Dương |
Vật lý |
Thanh Oai |
|
L270 |
13 |
|
89 |
L308 |
TRẦN DIỆU LINH |
27/04/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Vật lý |
Ứng Hòa |
|
L298 |
13 |
|
90 |
L006 |
NGUYỄN QUANG HUY |
04/04/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Vật lý |
Ba Đình |
|
L6 |
13 |
|
91 |
L014 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
04/06/2001 |
9 |
Tản Đà |
Vật lý |
Ba Vì |
|
L197 |
13 |
|
92 |
L048 |
NGUYỄN QUANG NGHỊ |
27/07/2001 |
9C |
Hà Nội – Amsterdam |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L79 |
13 |
|
93 |
L070 |
TRẦN VĂN QUANG |
25/07/2001 |
9A |
Thọ Xuân |
Vật lý |
Đan Phượng |
|
L221 |
13 |
|
94 |
L097 |
PHÙNG MẠNH DŨNG |
04/11/2001 |
9A |
Phú Thị |
Vật lý |
Gia Lâm |
|
L128 |
13 |
|
95 |
L107 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
24/01/2001 |
9A1 |
Nguyễn Trãi |
Vật lý |
Hà Đông |
|
L178 |
13 |
|
96 |
L108 |
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
22/01/2001 |
9I2 |
Lê Lợi |
Vật lý |
Hà Đông |
|
L179 |
13 |
|
97 |
L121 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
08/11/2001 |
9B |
Trưng Nhị |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L39 |
13 |
|
98 |
L150 |
TRỊNH ĐỨC NAM |
17/08/2001 |
9E |
Tân Định |
Vật lý |
Hoàng Mai |
|
L150 |
12.5 |
|
99 |
L159 |
NGUYỄN ĐÌNH LONG |
10/07/2001 |
9A1 |
Ngọc Lâm |
Vật lý |
Long Biên |
|
L159 |
12.5 |
|
100 |
L161 |
NGUYỄN NHƯ HOÀNG PHƯƠNG |
07/05/2001 |
9A2 |
Sài Đồng |
Vật lý |
Long Biên |
|
L161 |
12.5 |
|
101 |
L177 |
NGUYỄN QUỐC HÀO |
14/09/2001 |
9A1 |
Lê Thanh |
Vật lý |
Mỹ Đức |
|
L307 |
12.5 |
|
102 |
L182 |
LÊ VIẾT TOÀN |
01/07/2001 |
9A |
Bột Xuyên |
Vật lý |
Mỹ Đức |
|
L312 |
12.5 |
|
103 |
L216 |
NGUYỄN DUY KHÁNH |
04/09/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Vật lý |
Quốc Oai |
|
L236 |
12.5 |
|
104 |
L222 |
VƯƠNG THỊ TRANG |
29/04/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Vật lý |
Quốc Oai |
|
L242 |
12.5 |
|
105 |
L223 |
ĐỖ DANH TUẤN |
08/01/2001 |
9A |
Ngọc Liệp |
Vật lý |
Quốc Oai |
|
L243 |
12.5 |
|
106 |
L243 |
CHU QUỐC VIỆT |
30/08/2001 |
9D |
Sơn Tây |
Vật lý |
Sơn Tây |
|
L193 |
12.5 |
|
107 |
L245 |
ĐOÀN MINH BẢO |
23/05/2001 |
9A2 |
Chu Văn An |
Vật lý |
Tây Hồ |
|
L22 |
12.5 |
|
108 |
L251 |
NGUYỄN NGỌC THÀNH |
19/05/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Vật lý |
Tây Hồ |
|
L28 |
12.5 |
|
109 |
L254 |
HOÀNG MINH ANH |
22/06/2001 |
9A |
Đại Đồng |
Vật lý |
Thạch Thất |
|
L244 |
12.5 |
|
110 |
L255 |
PHẠM TIẾN BÌNH |
13/06/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Vật lý |
Thạch Thất |
|
L245 |
12.5 |
|
111 |
L257 |
VƯƠNG HƯƠNG LY |
24/01/2001 |
9B |
Thạch Thất |
Vật lý |
Thạch Thất |
|
L247 |
12.5 |
|
112 |
L260 |
ĐỖ VĂN NAM |
10/06/2001 |
9B |
Thạch Thất |
Vật lý |
Thạch Thất |
|
L250 |
12.5 |
|
113 |
L269 |
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH |
02/02/2001 |
9 |
Hồng Dương |
Vật lý |
Thanh Oai |
|
L269 |
12.5 |
|
114 |
L274 |
NGUYỄN HÀ CHI |
08/09/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Vật lý |
Thanh Trì |
|
L134 |
12.5 |
|
115 |
L292 |
NGUYỄN TUẤN SƠN |
01/12/2001 |
9C |
Việt Nam-Angieri |
Vật lý |
Thanh Xuân |
|
L60 |
12.5 |
|
116 |
L309 |
THÁI HOÀNG PHỐ |
08/06/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Vật lý |
Ứng Hòa |
|
L299 |
12.5 |
|
117 |
L005 |
VŨ MINH HIẾU |
10/06/2001 |
9A15 |
Giảng Võ |
Vật lý |
Ba Đình |
|
L5 |
12.5 |
|
118 |
L008 |
NGÔ HOÀNG NAM |
21/02/2001 |
9A9 |
Giảng Võ |
Vật lý |
Ba Đình |
|
L8 |
12.5 |
|
119 |
L010 |
TRẦN THỊ HẢI YẾN |
06/06/2001 |
9A2 |
Thăng Long |
Vật lý |
Ba Đình |
|
L10 |
12.5 |
|
120 |
L018 |
NGHÊ MINH TÂN |
25/07/2001 |
9 |
TTNC Bò |
Vật lý |
Ba Vì |
|
L201 |
12.5 |
|
121 |
L032 |
VƯƠNG QUỐC ANH |
04/01/2001 |
9A6 |
Nguyễn Tất Thành |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L63 |
12.5 |
|
122 |
L038 |
HOÀNG THÁI HÀ |
26/09/2001 |
9H |
Lê Quý Đôn |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L69 |
12.5 |
|
123 |
L045 |
TRẦN ANH KIỆT |
14/10/2001 |
9A6 |
Cầu Giấy |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L76 |
12.5 |
|
124 |
L057 |
NGHIÊM TUẤN KHÔI |
08/04/2001 |
9 |
Bê Tông |
Vật lý |
Chương Mỹ |
|
L258 |
12.5 |
|
125 |
L058 |
ĐINH BẢO NGÂN |
01/10/2001 |
9 |
Bê Tông |
Vật lý |
Chương Mỹ |
|
L259 |
12.5 |
|
126 |
L064 |
NGUYỄN XUÂN VIỆT ANH |
26/09/2001 |
9A |
Tân Lập |
Vật lý |
Đan Phượng |
|
L215 |
12.5 |
|
127 |
L068 |
TRẦN ĐĂNG KHOA |
13/07/2001 |
9A |
Thọ Xuân |
Vật lý |
Đan Phượng |
|
L219 |
12.5 |
|
128 |
L084 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
07/01/2001 |
9A4 |
Nguyễn Trường Tộ |
Vật lý |
Đống Đa |
|
L43 |
12.5 |
|
129 |
L103 |
LƯƠNG NGỌC ANH |
17/11/2000 |
9A3 |
Nguyễn Trãi |
Vật lý |
Hà Đông |
|
L174 |
12.5 |
|
130 |
L104 |
VŨ THÙY DƯƠNG |
08/12/2001 |
9A1 |
Nguyễn Trãi |
Vật lý |
Hà Đông |
|
L175 |
12.5 |
|
131 |
L110 |
DƯƠNG VĂN THÀNH |
30/04/2001 |
9A |
Dương Nội |
Vật lý |
Hà Đông |
|
L181 |
12.5 |
|
132 |
L115 |
ĐINH DIỆU HOA |
13/03/2001 |
9A5 |
Tây Sơn |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L33 |
12.5 |
|
133 |
L119 |
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
25/07/2001 |
9A5 |
Ngô Gia Tự |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L37 |
12.5 |
|
134 |
L127 |
LÊ THỊ NGÂN HÀ |
10/05/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Vật lý |
Hoài Đức |
|
L227 |
12.5 |
|
135 |
L135 |
LÊ MINH KHẢI |
25/08/2001 |
9A4 |
Ngô Sĩ Liên |
Vật lý |
Hoàn Kiếm |
|
L12 |
12.5 |
|
136 |
L145 |
NGUYỄN VIỆT HÀ |
30/12/2001 |
9A2 |
Hoàng Liệt |
Vật lý |
Hoàng Mai |
|
L145 |
12 |
|
137 |
L146 |
NGUYỄN XUÂN HIẾU |
09/08/2001 |
9E |
Tân Định |
Vật lý |
Hoàng Mai |
|
L146 |
12 |
|
138 |
L147 |
TRẦN QUANG HUY |
26/03/2001 |
9A1 |
Hoàng Liệt |
Vật lý |
Hoàng Mai |
|
L147 |
12 |
|
139 |
L148 |
TRẦN DIỆP LINH |
28/03/2001 |
9A |
Tân Mai |
Vật lý |
Hoàng Mai |
|
L148 |
12 |
|
140 |
L153 |
NGUYỄN XUÂN TÚ |
08/11/2001 |
9E |
Tân Định |
Vật lý |
Hoàng Mai |
|
L153 |
12 |
|
141 |
L158 |
NGUYỄN ĐẶNG TIẾN ĐỨC |
27/01/2001 |
9A2 |
Gia Thụy |
Vật lý |
Long Biên |
|
L158 |
12 |
|
142 |
L169 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
31/03/2001 |
9A3 |
Trưng Vương - ML |
Vật lý |
Mê Linh |
|
L169 |
12 |
|
143 |
L184 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
07/10/2001 |
9A7 |
Nam Từ Liêm |
Vật lý |
Nam Từ Liêm |
|
L114 |
12 |
|
144 |
L186 |
LÊ TUẤN DŨNG |
19/11/2001 |
9A6 |
Nam Từ Liêm |
Vật lý |
Nam Từ Liêm |
|
L116 |
12 |
|
145 |
L199 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI |
12/09/2001 |
9A |
TT Phú Minh |
Vật lý |
Phú Xuyên |
|
L289 |
12 |
|
146 |
L204 |
BÙI THÚY HẰNG |
30/07/2001 |
9A |
Vân Nam |
Vật lý |
Phúc Thọ |
|
L204 |
12 |
|
147 |
L211 |
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
13/05/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Vật lý |
Phúc Thọ |
|
L211 |
12 |
|
148 |
L213 |
PHAN THỊ THU TRANG |
03/11/2001 |
9A5 |
Tam Hiệp |
Vật lý |
Phúc Thọ |
|
L213 |
12 |
|
149 |
L214 |
NGUYỄN KHẮC ĐỨC |
15/04/2001 |
9B |
Kiều Phú |
Vật lý |
Quốc Oai |
|
L234 |
12 |
|
150 |
L215 |
PHÍ TUẤN HƯNG |
09/08/2001 |
9A |
Ngọc Liệp |
Vật lý |
Quốc Oai |
|
L235 |
12 |
|
151 |
L219 |
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
08/05/2001 |
9B |
Thị Trấn |
Vật lý |
Quốc Oai |
|
L239 |
12 |
|
152 |
L244 |
VŨ ĐỨC ANH |
30/03/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
Vật lý |
Tây Hồ |
|
L21 |
12 |
|
153 |
L246 |
CAO XUÂN DƯƠNG |
09/04/2001 |
9A4 |
Chu Văn An |
Vật lý |
Tây Hồ |
|
L23 |
12 |
|
154 |
L252 |
AN THỊ THẢO |
19/04/2001 |
9A |
Xuân La |
Vật lý |
Tây Hồ |
|
L29 |
12 |
|
155 |
L259 |
NGUYỄN THỊ HỒNG MINH |
06/09/2001 |
9A |
Thạch Thất |
Vật lý |
Thạch Thất |
|
L249 |
12 |
|
156 |
L273 |
LÊ TRUNG VIỆT |
14/10/2001 |
9 |
Hồng Dương |
Vật lý |
Thanh Oai |
|
L273 |
12 |
|
157 |
L277 |
ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH |
03/09/2001 |
9 |
Liên Ninh |
Vật lý |
Thanh Trì |
|
L137 |
12 |
|
158 |
L280 |
NGUYỄN ĐÌNH NAM |
24/08/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Vật lý |
Thanh Trì |
|
L140 |
12 |
|
159 |
L281 |
NGÔ THẾ NAM |
28/08/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Vật lý |
Thanh Trì |
|
L141 |
12 |
|
160 |
L293 |
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
31/01/2001 |
9A |
Việt Nam-Angieri |
Vật lý |
Thanh Xuân |
|
L61 |
12 |
|
161 |
L300 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO |
29/07/2001 |
9A |
Ninh Sở |
Vật lý |
Thường Tín |
|
L280 |
12 |
|
162 |
L305 |
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG |
23/06/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Vật lý |
Ứng Hòa |
|
L295 |
12 |
|
163 |
L012 |
NGUYỄN TÙNG DƯƠNG |
10/04/2001 |
9 |
Phú Châu |
Vật lý |
Ba Vì |
|
L195 |
12 |
|
164 |
L027 |
VÕ MINH QUÂN |
30/08/2001 |
9A5 |
Phú Diễn |
Vật lý |
Bắc Từ Liêm |
|
L110 |
12 |
|
165 |
L039 |
CAO SƠN HẢI |
11/08/2001 |
9I |
Lê Quý Đôn |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L70 |
12 |
|
166 |
L073 |
HOÀNG TUẤN ANH |
27/08/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Vật lý |
Đông Anh |
|
L84 |
12 |
|
167 |
L099 |
NGUYỄN ĐỨC MINH |
04/07/2001 |
9A |
TT Yên Viên |
Vật lý |
Gia Lâm |
|
L130 |
12 |
|
168 |
L128 |
ĐỖ THỊ THU HIỀN |
23/07/2001 |
9A |
An Thượng |
Vật lý |
Hoài Đức |
|
L228 |
12 |
|
169 |
L131 |
NGUYỄN HỮU TÚ |
13/02/2001 |
9A |
An Thượng |
Vật lý |
Hoài Đức |
|
L231 |
12 |
|
170 |
L098 |
NGUYỄN THỊ VINH HẠNH |
16/07/2001 |
9A |
Đình Xuyên |
Vật lý |
Gia Lâm |
|
L129 |
10.5 |
|
171 |
L144 |
TRẦN MINH ĐỨC |
02/05/2001 |
9E |
Tân Định |
Vật lý |
Hoàng Mai |
|
L144 |
10 |
|
172 |
L154 |
TRƯƠNG CHÍ ANH |
18/07/2001 |
9A1 |
Ngọc Lâm |
Vật lý |
Long Biên |
|
L154 |
9.5 |
|
173 |
L193 |
HOÀNG VŨ THẾ VINH |
28/02/2001 |
9I1 |
Marie Curie |
Vật lý |
Nam Từ Liêm |
|
L123 |
9.5 |
|
174 |
L195 |
LÊ MẠNH CƯỜNG |
03/05/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Vật lý |
Phú Xuyên |
|
L285 |
9.5 |
|
175 |
L197 |
BÙI QUANG LINH |
05/08/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Vật lý |
Phú Xuyên |
|
L287 |
9.5 |
|
176 |
L208 |
NGUYỄN THỊ NGA |
05/04/2001 |
9A |
Hát Môn |
Vật lý |
Phúc Thọ |
|
L208 |
9.5 |
|
177 |
L218 |
ĐỖ ĐÌNH NAM |
27/07/2001 |
9A |
Đông Xuân |
Vật lý |
Quốc Oai |
|
L238 |
9.5 |
|
178 |
L221 |
ĐẶNG TRẦN TIẾN |
12/06/2001 |
9A |
Thạch Thán |
Vật lý |
Quốc Oai |
|
L241 |
9.5 |
|
179 |
L234 |
HOÀNG SƠN HÀ |
22/08/2001 |
9A1 |
Trung Hưng |
Vật lý |
Sơn Tây |
|
L184 |
9.5 |
|
180 |
L278 |
LÊ TÙNG LÂM |
02/08/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Vật lý |
Thanh Trì |
|
L138 |
9.5 |
|
181 |
L312 |
NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY |
11/11/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Vật lý |
Ứng Hòa |
|
L302 |
9.5 |
|
182 |
L054 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
13/02/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Vật lý |
Chương Mỹ |
|
L255 |
9.5 |
|
183 |
L066 |
ĐÀM THỊ MAI HƯƠNG |
16/02/2001 |
9A |
Liên Hà |
Vật lý |
Đan Phượng |
|
L217 |
9.5 |
|
184 |
L075 |
NGUYỄN THANH HẢO |
01/12/2001 |
9A |
Tiên Dương |
Vật lý |
Đông Anh |
|
L86 |
9.5 |
|
185 |
L076 |
TRƯƠNG TRUNG HIẾU |
05/03/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Vật lý |
Đông Anh |
|
L87 |
9.5 |
|
186 |
L083 |
LÊ NGỌC AN |
21/12/2001 |
9A0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Vật lý |
Đống Đa |
|
L42 |
9.5 |
|
187 |
L093 |
NGUYỄN HOÀNG AN |
30/05/2001 |
9A |
TT Trâu Quỳ |
Vật lý |
Gia Lâm |
|
L124 |
9.5 |
|
188 |
L117 |
TRẦN VIỆT HOÀNG |
09/09/2001 |
9A |
Vĩnh Tuy |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L35 |
9.5 |
|
189 |
L123 |
ĐINH BÁ VIỆT |
06/01/2001 |
9A2 |
Ngô Gia Tự |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L41 |
9.5 |
|
190 |
L130 |
NGUYỄN THỊ HOÀI
PHƯƠNG |
05/07/2001 |
9A |
Lại Yên |
Vật lý |
Hoài Đức |
|
L230 |
9.25 |
|
191 |
L163 |
ĐỖ MẠNH THẮNG |
05/10/2001 |
9C |
Ái Mộ |
Vật lý |
Long Biên |
|
L163 |
9 |
|
192 |
L167 |
NGUYỄN XUÂN LONG |
08/04/2001 |
9A1 |
Trưng Vương - ML |
Vật lý |
Mê Linh |
|
L167 |
9 |
|
193 |
L171 |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
17/06/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Vật lý |
Mê Linh |
|
L171 |
9 |
|
194 |
L201 |
ĐẶNG THÙY TIÊN |
08/06/2001 |
9A3 |
Trần Phú |
Vật lý |
Phú Xuyên |
|
L291 |
9 |
|
195 |
L206 |
ĐINH THỊ KHÁNH LY |
10/07/2001 |
9A1 |
Thị trấn Phúc Thọ |
Vật lý |
Phúc Thọ |
|
L206 |
9 |
|
196 |
L210 |
NGUYỄN THẾ QUYẾT |
28/09/2001 |
9A1 |
Tam Thuấn |
Vật lý |
Phúc Thọ |
|
L210 |
9 |
|
197 |
L266 |
NGUYỄN THU HẰNG |
09/05/2001 |
9 |
Nguyễn Trực - TTKB |
Vật lý |
Thanh Oai |
|
L266 |
9 |
|
198 |
L272 |
TRẦN VĂN TÚ |
28/10/2001 |
9 |
Phương Trung |
Vật lý |
Thanh Oai |
|
L272 |
9 |
|
199 |
L276 |
NGUYỄN HUY HẢI |
15/11/2001 |
9 |
Thị trấn Văn Điển |
Vật lý |
Thanh Trì |
|
L136 |
9 |
|
200 |
L295 |
UÔNG KHÁNH DUY |
23/03/2001 |
9A |
Thường Tín |
Vật lý |
Thường Tín |
|
L275 |
9 |
|
201 |
L301 |
NGÔ THỊ THƠM |
13/02/2001 |
9A1 |
Thường Tín |
Vật lý |
Thường Tín |
|
L281 |
9 |
|
202 |
L004 |
PHẠM MINH HIẾU |
14/09/2001 |
9A17 |
Giảng Võ |
Vật lý |
Ba Đình |
|
L4 |
9 |
|
203 |
L016 |
PHẠM HỒNG PHÚC |
08/01/2001 |
9 |
Phong Vân |
Vật lý |
Ba Vì |
|
L199 |
9 |
|
204 |
L019 |
HOÀNG THƯ THẢO |
03/08/2001 |
9 |
Sơn Đà |
Vật lý |
Ba Vì |
|
L202 |
9 |
|
205 |
L026 |
ĐỖ MẠNH QUÂN |
21/01/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Vật lý |
Bắc Từ Liêm |
|
L109 |
9 |
|
206 |
L053 |
ĐỖ MẠNH HÙNG ANH |
16/03/2001 |
9 |
Ngô Sỹ liên |
Vật lý |
Chương Mỹ |
|
L254 |
9 |
|
207 |
L055 |
TRỊNH THU HÀ |
09/02/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Vật lý |
Chương Mỹ |
|
L256 |
9 |
|
208 |
L081 |
NGUYỄN HỮU THẮNG |
09/02/2001 |
9A |
Việt Hùng |
Vật lý |
Đông Anh |
|
L92 |
9 |
|
209 |
L116 |
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
02/11/2001 |
9A5 |
Ngô Gia Tự |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L34 |
9 |
|
210 |
L122 |
ĐẶNG THỦY TIÊN |
08/11/2001 |
9A2 |
Ng. Đ.Chiểu |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L40 |
9 |
|
211 |
L069 |
TẠ NHẬT MINH |
22/12/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Vật lý |
Đan Phượng |
|
L220 |
8.75 |
|
212 |
L164 |
NGUYỄN KHẮC DUY |
12/01/2001 |
9A |
Phạm Hồng Thái |
Vật lý |
Mê Linh |
|
L164 |
8.5 |
|
213 |
L172 |
NGUYỄN HUY TÙNG |
21/02/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Vật lý |
Mê Linh |
|
L172 |
8.5 |
|
214 |
L173 |
ĐINH QUANG VŨ |
16/07/2001 |
9A2 |
Trưng Vương - ML |
Vật lý |
Mê Linh |
|
L173 |
8.5 |
|
215 |
L174 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
01/04/2001 |
9C |
Phúc Lâm |
Vật lý |
Mỹ Đức |
|
L304 |
8.5 |
|
216 |
L187 |
PHAN THẾ HƯNG |
28/04/2001 |
9I2 |
Marie Curie |
Vật lý |
Nam Từ Liêm |
|
L117 |
8.5 |
|
217 |
L190 |
NGUYỄN LINH TRANG |
15/05/2001 |
9P |
Marie Curie |
Vật lý |
Nam Từ Liêm |
|
L120 |
8.5 |
|
218 |
L207 |
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
06/05/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Vật lý |
Phúc Thọ |
|
L207 |
8.5 |
|
219 |
L231 |
ĐÀO TRUNG NAM |
12/02/2001 |
9A |
Đức Hoà |
Vật lý |
Sóc Sơn |
|
L101 |
8.5 |
|
220 |
L236 |
NGUYỄN ĐẮC HIẾU |
19/02/2001 |
9C |
Sơn Tây |
Vật lý |
Sơn Tây |
|
L186 |
8.5 |
|
221 |
L237 |
NGÔ XUÂN LÂM |
06/07/2001 |
9B |
Cổ Đông |
Vật lý |
Sơn Tây |
|
L187 |
8.5 |
|
222 |
L240 |
QUÁCH GIA PHONG |
27/05/2001 |
9B |
Đường Lâm |
Vật lý |
Sơn Tây |
|
L190 |
8.5 |
|
223 |
L248 |
CAO THÀNH LONG |
25/12/2001 |
9A1 |
Chu Văn An |
Vật lý |
Tây Hồ |
|
L25 |
8.5 |
|
224 |
L282 |
NGUYỄN TUẤN NAM |
13/04/2001 |
9 |
Chu Văn An |
Vật lý |
Thanh Trì |
|
L142 |
8.5 |
|
225 |
L050 |
NGUYỄN MẠNH THẮNG |
30/01/2001 |
9A4 |
Cầu Giấy |
Vật lý |
Cầu Giấy |
|
L81 |
8.5 |
|
226 |
L062 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
22/02/2001 |
9 |
Đồng Phú |
Vật lý |
Chương Mỹ |
|
L263 |
8.5 |
|
227 |
L094 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
22/11/2001 |
9A |
TT Yên Viên |
Vật lý |
Gia Lâm |
|
L125 |
8.5 |
|
228 |
L106 |
NGUYỄN MINH HIẾU |
08/02/2001 |
9I2 |
Lê Lợi |
Vật lý |
Hà Đông |
|
L177 |
8.5 |
|
229 |
L125 |
NGUYỄN CHÍ CÔNG |
26/06/2001 |
9B |
Nguyễn Văn Huyên |
Vật lý |
Hoài Đức |
|
L225 |
8.5 |
|
230 |
L063 |
NGUYỄN TRI ANH |
28/03/2001 |
9A |
Lương Thế Vinh |
Vật lý |
Đan Phượng |
|
L214 |
8.25 |
|
231 |
L271 |
HOÀNG VIỆT TRINH |
07/05/2001 |
9 |
Dân Hòa |
Vật lý |
Thanh Oai |
|
L271 |
8 |
|
232 |
L294 |
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG |
03/04/2001 |
9A |
Thường Tín |
Vật lý |
Thường Tín |
|
L274 |
8 |
|
233 |
L296 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
10/10/2001 |
9A |
Ninh Sở |
Vật lý |
Thường Tín |
|
L276 |
8 |
|
234 |
L297 |
NGUYỄN NGỌC THÀNH LONG |
20/01/2001 |
9A1 |
Thường Tín |
Vật lý |
Thường Tín |
|
L277 |
8 |
|
235 |
L298 |
NGUYỄN CÔNG MINH |
26/06/2001 |
9A |
Thường Tín |
Vật lý |
Thường Tín |
|
L278 |
8 |
|
236 |
L306 |
NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
03/01/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Vật lý |
Ứng Hòa |
|
L296 |
8 |
|
237 |
L307 |
NGUYỄN THỊ HẢI HẬU |
12/01/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Vật lý |
Ứng Hòa |
|
L297 |
8 |
|
238 |
L021 |
ĐẶNG QUANG ANH |
06/05/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Vật lý |
Bắc Từ Liêm |
|
L104 |
8 |
|
239 |
L022 |
TRẦN TỬ CƯƠNG |
05/02/2001 |
9B |
Xuân Đỉnh |
Vật lý |
Bắc Từ Liêm |
|
L105 |
8 |
|
240 |
L024 |
TẠ QUANG HIẾU |
15/08/2001 |
9A |
Đông Ngạc |
Vật lý |
Bắc Từ Liêm |
|
L107 |
8 |
|
241 |
L060 |
NGUYỄN BÙI TRUNG
THÀNH |
17/07/2001 |
9 |
Xuân Mai A |
Vật lý |
Chương Mỹ |
|
L261 |
8 |
|
242 |
L079 |
LÊ HỮU BẢO QUANG |
30/06/2001 |
9A |
Tiên Dương |
Vật lý |
Đông Anh |
|
L90 |
8 |
|
243 |
L096 |
NGUYỄN QUANG DUY |
01/04/2001 |
9A |
Dương Xá |
Vật lý |
Gia Lâm |
|
L127 |
8 |
|
244 |
L101 |
NGUYỄN HOÀNG NGÂN |
26/10/2001 |
9A |
TT Trâu Quỳ |
Vật lý |
Gia Lâm |
|
L132 |
8 |
|
245 |
L102 |
NGUYỄN TRỌNG THÀNH |
01/03/2001 |
9A |
Dương Quang |
Vật lý |
Gia Lâm |
|
L133 |
8 |
|
246 |
L132 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
04/01/2001 |
9A |
An Thượng |
Vật lý |
Hoài Đức |
|
L232 |
8 |
|
247 |
L249 |
NGUYỄN MINH NGỌC |
13/05/2001 |
9D |
Nhật Tân |
Vật lý |
Tây Hồ |
|
L26 |
7.75 |
|
248 |
L165 |
BÙI THẾ ĐẠT |
12/11/2001 |
9A |
Chu Phan |
Vật lý |
Mê Linh |
|
L165 |
7.5 |
|
249 |
L188 |
ĐÀM VĂN HUY |
24/06/2001 |
9A2 |
Nam Từ Liêm |
Vật lý |
Nam Từ Liêm |
|
L118 |
7.5 |
|
250 |
L225 |
NGUYỄN QUỲNH ANH |
13/06/2001 |
9A |
Tiên Dược |
Vật lý |
Sóc Sơn |
|
L95 |
7.5 |
|
251 |
L235 |
TRẦN THÚY HÀ |
22/01/2001 |
9B |
Cổ Đông |
Vật lý |
Sơn Tây |
|
L185 |
7.5 |
|
252 |
L238 |
VŨ THỊ HƯƠNG LY |
13/10/2001 |
9A |
Xuân Sơn |
Vật lý |
Sơn Tây |
|
L188 |
7.5 |
|
253 |
L253 |
NGUYỄN NGỌC THÀNH TRUNG |
27/02/2001 |
9A3 |
Chu Văn An |
Vật lý |
Tây Hồ |
|
L30 |
7.5 |
|
254 |
L267 |
TẠ HƯƠNG LY |
20/05/2001 |
9 |
Phương Trung |
Vật lý |
Thanh Oai |
|
L267 |
7.5 |
|
255 |
L310 |
NGUYỄN NĂNG SƠN |
01/03/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Vật lý |
Ứng Hòa |
|
L300 |
7.5 |
|
256 |
L311 |
TRẦN VĂN THỊNH |
15/02/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Vật lý |
Ứng Hòa |
|
L301 |
7.5 |
|
257 |
L015 |
PHÙNG HỮU DUY PHONG |
23/06/2001 |
9 |
Tản Đà |
Vật lý |
Ba Vì |
|
L198 |
7.5 |
|
258 |
L017 |
PHÙNG MINH PHƯƠNG |
07/04/2001 |
9 |
Đồng Thái |
Vật lý |
Ba Vì |
|
L200 |
7.5 |
|
259 |
L056 |
NGUYỄN DUY HIẾU |
26/09/2001 |
9 |
Xuân Mai B |
Vật lý |
Chương Mỹ |
|
L257 |
7.5 |
|
260 |
L067 |
NGUYỄN THÀNH HUY |
05/01/2001 |
9A |
Liên Hà |
Vật lý |
Đan Phượng |
|
L218 |
7.5 |
|
261 |
L180 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
04/08/2001 |
9A |
Bột Xuyên |
Vật lý |
Mỹ Đức |
|
L310 |
7 |
|
262 |
L196 |
ĐÀO HẢI DUY |
13/03/2001 |
9A1 |
Phú Túc |
Vật lý |
Phú Xuyên |
|
L286 |
7 |
|
263 |
L212 |
ĐỖ HỮU THẮNG |
06/02/2001 |
9A |
Liên Hiệp |
Vật lý |
Phúc Thọ |
|
L212 |
7 |
|
264 |
L226 |
TRƯƠNG NGỌC CHIẾN |
12/01/2001 |
9A |
Trung Giã |
Vật lý |
Sóc Sơn |
|
L96 |
7 |
|
265 |
L242 |
PHAN THỊ THU THẢO |
05/05/2001 |
9A |
Xuân Sơn |
Vật lý |
Sơn Tây |
|
L192 |
7 |
|
266 |
L299 |
PHẠM TRÀ MY |
11/03/2001 |
9A |
Ninh Sở |
Vật lý |
Thường Tín |
|
L279 |
7 |
|
267 |
L303 |
LƯƠNG KHẮC HẢI TÙNG |
15/06/2001 |
9A |
Văn Bình |
Vật lý |
Thường Tín |
|
L283 |
7 |
|
268 |
L011 |
ĐỖ THUỲ DƯƠNG |
05/10/2001 |
9 |
Tản Đà |
Vật lý |
Ba Vì |
|
L194 |
7 |
|
269 |
L025 |
KIỀU HẢI KIÊN |
16/02/2001 |
9A1 |
Tây Tựu |
Vật lý |
Bắc Từ Liêm |
|
L108 |
7 |
|
270 |
L029 |
LÊ XUÂN THĂNG |
09/04/2001 |
9A4 |
Phú Diễn |
Vật lý |
Bắc Từ Liêm |
|
L112 |
7 |
|
271 |
L100 |
LÊ HẢI NGÂN |
01/12/2001 |
9A |
Dương Xá |
Vật lý |
Gia Lâm |
|
L131 |
7 |
|
272 |
L120 |
PHẠM PHƯƠNG LINH |
10/08/2001 |
9A4 |
Tây Sơn |
Vật lý |
Hai Bà Trưng |
|
L38 |
7 |
|
273 |
L133 |
NGUYỄN ĐỨC LONG VŨ |
26/10/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Vật lý |
Hoài Đức |
|
L233 |
7 |
|
274 |
L142 |
PHẠM XUÂN TÙNG |
18/02/2001 |
9D |
Hoàn Kiếm |
Vật lý |
Hoàn Kiếm |
|
L19 |
6.75 |
|
275 |
L209 |
ĐÀO THU QUYÊN |
20/11/2001 |
9A1 |
Võng Xuyên |
Vật lý |
Phúc Thọ |
|
L209 |
6.5 |
|
276 |
L217 |
NGUYỄN VIẾT MINH |
20/08/2001 |
9B |
Sài Sơn |
Vật lý |
Quốc Oai |
|
L237 |
6.5 |
|
277 |
L302 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
18/01/2001 |
9A1 |
Vân Tảo |
Vật lý |
Thường Tín |
|
L282 |
6.5 |
|
278 |
L020 |
NGUYỄN TRUNG THÔNG |
22/09/2001 |
9 |
Phú Châu |
Vật lý |
Ba Vì |
|
L203 |
6.5 |
|
279 |
L065 |
PHẠM VŨ HÁN |
06/02/2001 |
9B |
Lương Thế Vinh |
Vật lý |
Đan Phượng |
|
L216 |
6.5 |
|
280 |
L074 |
NGUYỄN HIỂU BÌNH |
30/10/2001 |
9A |
Mai Lâm |
Vật lý |
Đông Anh |
|
L85 |
6.5 |
|
281 |
L080 |
TRẦN THANH TÂM |
27/03/2001 |
9A |
Việt Hùng |
Vật lý |
Đông Anh |
|
L91 |
6.5 |
|
282 |
L124 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
25/01/2001 |
9C |
Nguyễn Văn Huyên |
Vật lý |
Hoài Đức |
|
L224 |
6.5 |
|
283 |
L126 |
NGUYỄN KHẮC DƯƠNG |
19/10/2001 |
9A |
Nguyễn Văn Huyên |
Vật lý |
Hoài Đức |
|
L226 |
6.25 |
|
284 |
L151 |
PHẠM THANH TRÀ |
21/05/2001 |
9G |
Tân Định |
Vật lý |
Hoàng Mai |
|
L151 |
6 |
|
285 |
L227 |
PHẠM TIẾN ĐỨC |
01/10/2001 |
9A |
Trung Giã |
Vật lý |
Sóc Sơn |
|
L97 |
6 |
|
286 |
L229 |
NGUYỄN THỊ HỒNG MÂY |
25/07/2001 |
9A |
Tân Dân |
Vật lý |
Sóc Sơn |
|
L99 |
6 |
|
287 |
L247 |
PHƯƠNG THANH HUYỀN |
21/01/2001 |
9A |
Xuân La |
Vật lý |
Tây Hồ |
|
L24 |
6 |
|
288 |
L258 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH LY |
30/08/2001 |
9B |
Thạch Thất |
Vật lý |
Thạch Thất |
|
L248 |
6 |
|
289 |
L279 |
NGUYỄN HẢI LONG |
03/01/2001 |
9 |
Tả Thanh Oai |
Vật lý |
Thanh Trì |
|
L139 |
6 |
|
290 |
L304 |
THÁI ĐỨC ANH |
26/11/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Vật lý |
Ứng Hòa |
|
L294 |
6 |
|
291 |
L313 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
17/09/2001 |
9B |
N. Thượng Hiền |
Vật lý |
Ứng Hòa |
|
L303 |
6 |
|
292 |
L170 |
ĐỖ THỊ THU |
29/04/2001 |
9A |
Tráng Việt |
Vật lý |
Mê Linh |
|
L170 |
5.5 |
|
293 |
L175 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
20/01/2001 |
9A |
Hợp Tiến |
Vật lý |
Mỹ Đức |
|
L305 |
5.5 |
|
294 |
L178 |
VƯƠNG MINH HIẾU |
02/12/2001 |
9A1 |
Tế Tiêu |
Vật lý |
Mỹ Đức |
|
L308 |
5.5 |
|
295 |
L250 |
LÊ MINH THẮNG |
19/03/2001 |
9D |
Horizon |
Vật lý |
Tây Hồ |
|
L27 |
5.5 |
|
296 |
L275 |
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
13/01/2001 |
9 |
Tả Thanh Oai |
Vật lý |
Thanh Trì |
|
L135 |
5.5 |
|
297 |
L176 |
NGUYỄN VĂN GIANG |
28/02/2001 |
9A2 |
Hương Sơn |
Vật lý |
Mỹ Đức |
|
L306 |
5 |
|
298 |
L194 |
LÊ THỊ PHƯƠNG CHI |
08/02/2001 |
9A |
Hoàng Long |
Vật lý |
Phú Xuyên |
|
L284 |
5 |
|
299 |
L224 |
LÊ ĐỨC ANH |
27/06/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Vật lý |
Sóc Sơn |
|
L94 |
5 |
|
300 |
L264 |
NGHIÊM PHÚ ĐIỀN |
28/09/2001 |
9 |
Dân Hòa |
Vật lý |
Thanh Oai |
|
L264 |
5 |
|
301 |
L283 |
PHẠM BÍCH NGỌC |
03/05/2001 |
9 |
Ngũ Hiệp |
Vật lý |
Thanh Trì |
|
L143 |
5 |
|
302 |
L013 |
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG |
15/07/2001 |
9 |
Tản Đà |
Vật lý |
Ba Vì |
|
L196 |
5 |
|
303 |
L059 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
09/01/2001 |
9 |
Ngô Sỹ Liên |
Vật lý |
Chương Mỹ |
|
L260 |
5 |
|
304 |
L030 |
PHAN VĂN VŨ |
26/01/2001 |
9G |
Xuân Đỉnh |
Vật lý |
Bắc Từ Liêm |
|
L113 |
4.5 |
|
305 |
L179 |
NGUYỄN THỊ YẾN THANH |
03/10/2001 |
9A1 |
Hương Sơn |
Vật lý |
Mỹ Đức |
|
L309 |
4 |
|
306 |
L228 |
VŨ THU HÀ |
21/04/2001 |
9A |
Tiên Dược |
Vật lý |
Sóc Sơn |
|
L98 |
4 |
|
307 |
L230 |
NGÔ THÀNH NAM |
29/05/2001 |
9A1 |
Phù Lỗ |
Vật lý |
Sóc Sơn |
|
L100 |
4 |
|
308 |
L233 |
PHÙNG PHI NHUNG |
25/03/2001 |
9A |
Tân Dân |
Vật lý |
Sóc Sơn |
|
L103 |
4 |
|
309 |
L129 |
NGUYỄN VĂN NAM |
12/09/2001 |
9A |
Lại Yên |
Vật lý |
Hoài Đức |
|
L229 |
4 |
|
310 |
L082 |
CHU MINH VƯƠNG |
20/03/2001 |
9B |
Nguyễn Huy Tưởng |
Vật lý |
Đông Anh |
|
L93 |
3.5 |
|
311 |
L166 |
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
11/08/2001 |
9A |
Thanh Lâm A |
Vật lý |
Mê Linh |
|
L166 |
3 |
|
312 |
L023 |
ĐOÀN HIẾU HẠNH |
09/10/2001 |
9D |
Xuân Đỉnh |
Vật lý |
Bắc Từ Liêm |
|
L106 |
3 |
|
313 |
L232 |
BÙI THỊ NGỌC |
08/10/2001 |
9A |
Minh Trí |
Vật lý |
Sóc Sơn |
|
L102 |
2.5 |
|
|
|
Hà Nội, ngày 25 tháng 4 năm 2016 |
|
TRƯỞNG PHÒNG QLT&KĐCL |
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
|
|
|
|
Ngô Văn Chất |
|
Lê Ngọc Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|