SỞ GD&ĐT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KỲ THI HSG LỚP 9 THCS NĂM 2016 Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
BẢNG DANH SÁCH KẾT QUẢ
Môn thi: Vật lý
SỐ TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn Quận Phong MA_PHACH Điểm Giải
1 D039 NGUYỄN ANH LINH 16/03/2001 9C Hà Nội – Amsterdam Địa lý Cầu Giấy   Đ70 18.5  
2 D089 HOÀNG THANH MAI 16/08/2001 9A Dương Quang Địa lý Gia Lâm   Đ120 18  
3 D090 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 13/11/2001 9B Dương Hà Địa lý Gia Lâm   Đ121 18  
4 D129 LÊ THỊ HẢI HÀ 18/10/2001 9K2 Trưng Vương Địa lý Hoàn Kiếm   Đ25 18  
5 D131 LÊ NGỌC HUYỀN 08/03/2001 9A3 Ngô Sĩ Liên Địa lý Hoàn Kiếm   Đ27 18  
6 D134 VƯƠNG LÊ QUANG 04/08/2001 9A3 Ngô Sĩ Liên Địa lý Hoàn Kiếm   Đ30 18  
7 D248 NGUYỄN THỊ YẾN MAI 02/03/2001 9C Thạch Thất Địa lý Thạch Thất   Đ239 18  
8 D035 HOÀNG THANH GIANG 20/01/2001 9D Hà Nội – Amsterdam Địa lý Cầu Giấy   Đ66 16.75  
9 D133 PHẠM MINH NGỌC 09/04/2001 9M Trưng Vương Địa lý Hoàn Kiếm   Đ29 16.75  
10 D008 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 13/02/2001 9A Hoàng Hoa Thám Địa lý Ba Đình   Đ9 16.5  
11 D040 HÀ NHẬT MINH 27/05/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Địa lý Cầu Giấy   Đ71 16.5  
12 D107 VŨ TRƯỜNG GIANG 25/10/2001 9B Đoàn Kết Địa lý Hai Bà Trưng   Đ33 16.5  
13 D160 VŨ NGỌC TRƯỜNG SƠN 19/01/2001 9A1 Trưng Vương - ML Địa lý Mê Linh   Đ161 16.5  
14 D01A NGUYỄN DẠ MINH CHÂU 08/06/2001 9E Thăng Long Địa lý Ba Đình   Đ1 16.25  
15 D144 TRẦN TRIỆU VY 03/04/2001 9A Tân Mai Địa lý Hoàng Mai   Đ145 16.25  
16 D238 NGUYỄN HOÀNG MY LAN 21/07/2001 9A1 Chu Văn An Địa lý Tây Hồ   Đ14 16.25  
17 D015 PHÙNG THỊ DIỄM QUỲNH 05/02/2001 9 Vạn Thắng Địa lý Ba Vì   Đ191 16  
18 D033 NGUYỄN TRẦN NGỌC DAO 25/11/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Địa lý Cầu Giấy   Đ64 16  
19 D123 NGUYỄN CHÍ QUANG 11/06/2001 9B Nguyễn Văn Huyên Địa lý Hoài Đức   Đ224 16  
20 D178 LÊ THỊ PHƯƠNG LÂM 05/02/2001 9A Phú Đô Địa lý Nam Từ Liêm   Đ109 16  
21 D179 NGÔ THÙY LINH 06/06/2001 9M Marie Curie Địa lý Nam Từ Liêm   Đ110 16  
22 D118 NGUYỄN DANH HÙNG 31/07/2001 9A1 Minh Khai Địa lý Hoài Đức   Đ219 15.75  
23 D042 NGUYỄN HOÀNG NAM 19/11/2001 9A2 Cầu Giấy Địa lý Cầu Giấy   Đ73 15.5  
24 D056 LÂM MẠNH HIẾU 06/12/2001 9B Lương Thế Vinh Địa lý Đan Phượng   Đ207 15.5  
25 D140 ĐINH THỊ NGỌC LINH 23/09/2001 9A Thanh Trì Địa lý Hoàng Mai   Đ141 15.5  
26 D161 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/05/2001 9C Đại Thịnh A Địa lý Mê Linh   Đ162 15.5  
27 D017 NGUYỄN THỊ MINH TIẾN 11/11/2001 9 Châu Sơn Địa lý Ba Vì   Đ193 15.25  
28 D050 HUỲNH THỊ MAI 29/04/2001 9 Phú Nam An Địa lý Chương Mỹ   Đ251 15.25  
29 D053 ĐẶNG KIỀU TRANG 10/02/2001 9 Ngô Sỹ Liên Địa lý Chương Mỹ   Đ254 15.25  
30 D235 VŨ HOÀNG ANH 26/10/2001 9A4 Chu Văn An Địa lý Tây Hồ   Đ11 15.25  
31 D059 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 07/08/2001 9B Tân Lập Địa lý Đan Phượng   Đ210 15  
32 D071 VŨ THỊ NAM QUỲNH 30/09/2001 9A Việt Hùng Địa lý Đông Anh   Đ92 15  
33 D088 LÊ THỊ HOÀNG LAN 19/01/2001 9A Yên Viên Địa lý Gia Lâm   Đ119 15  
34 D093 ĐỖ CẨM VÂN 21/11/2001 9B Dương Hà Địa lý Gia Lâm   Đ124 15  
35 D125 ĐỖ LÊ THU AN 21/09/2001 9H2 Trưng Vương Địa lý Hoàn Kiếm   Đ21 15  
36 D269 PHẠM THANH HÀ 21/12/2001 9 Thị trấn Văn Điển Địa lý Thanh Trì   Đ130 15  
37 D019 LÊ THỊ TRANG TRANG 08/04/2001 9 Vạn Thắng Địa lý Ba Vì   Đ195 14.75  
38 D086 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 04/09/2001 9E Đa Tốn Địa lý Gia Lâm   Đ117 14.75  
39 D108 TRẦN HỒNG HẠNH 03/11/2001 9A1 Ngô Gia Tự Địa lý Hai Bà Trưng   Đ34 14.75  
40 D132 PHẠM LINH KHANH 27/12/2001 9H2 Trưng Vương Địa lý Hoàn Kiếm   Đ28 14.75  
41 D156 NGUYỄN THỊ CHI 25/04/2001 9B Đại Thịnh A Địa lý Mê Linh   Đ157 14.75  
42 D159 NGUYỄN THỊ HỒNG SINH 29/10/2001 9D Mê Linh Địa lý Mê Linh   Đ160 14.75  
43 D241 PHẠM TRÍ THÀNH 13/01/2001 9A3 Chu Văn An Địa lý Tây Hồ   Đ17 14.75  
44 D244 NGUYỄN HỒNG TRANG 03/12/2001 9E Đông Thái Địa lý Tây Hồ   Đ20 14.75  
45 D003 CAO BẢO NGỌC 03/02/2001 9A13 Giảng Võ Địa lý Ba Đình   Đ4 14.5  
46 D034 BẠCH HƯƠNG GIANG 18/10/2001 9G Lê Quý Đôn Địa lý Cầu Giấy   Đ65 14.5  
47 D055 NGUYỄN THỊ THU HÀ 15/08/2001 9C Tân Lập Địa lý Đan Phượng   Đ206 14.5  
48 D062 NGUYỄN THU PHƯƠNG 14/03/2001 9B Lương Thế Vinh Địa lý Đan Phượng   Đ213 14.5  
49 D155 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 24/07/2001 9A Hoàng Kim Địa lý Mê Linh   Đ156 14.5  
50 D175 NGUYỄN ĐÌNH ANH DUY 14/06/2001 9A2 Đoàn Thị Điểm Địa lý Nam Từ Liêm   Đ106 14.5  
51 D215 TRỊNH VĂN DUY 10/06/2001 9B Trung Giã Địa lý Sóc Sơn   Đ76 14.5  
52 D280 NGUYỄN QUỐC HIẾU 21/07/2001 9A4 Phan Đình Giót Địa lý Thanh Xuân   Đ56 14.5  
53 D016 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/06/2001 9 Tản Lĩnh Địa lý Ba Vì   Đ192 14.25  
54 D037 VŨ VIỆT HOÀNG 10/10/2001 9A4 Nguyễn Tất Thành Địa lý Cầu Giấy   Đ68 14.25  
55 D075 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 12/05/2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ Địa lý Đống Đa   Đ41 14.25  
56 D091 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 16/12/2001 9C Phù Đổng Địa lý Gia Lâm   Đ122 14.25  
57 D092 VŨ THU PHƯƠNG 02/05/2001 9B Đông Dư Địa lý Gia Lâm   Đ123 14.25  
58 D102 LÊ ANH PHƯƠNG 23/05/2001 9A1 Nguyễn Trãi Địa lý Hà Đông   Đ173 14.25  
59 D163 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 21/01/2001 9A Tiến Thắng Địa lý Mê Linh   Đ164 14.25  
60 D014 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 12/04/2001 9 Vạn Thắng Địa lý Ba Vì   Đ190 14  
61 D038 VĂN QUÝ KHÔI 22/10/2001 9A8 Nghĩa Tân Địa lý Cầu Giấy   Đ69 14  
62 D049 NGUYỄN BÍCH HẠNH 07/03/2001 9 Ngô Sỹ Liên Địa lý Chương Mỹ   Đ250 14  
63 D061 HOÀNG PHƯƠNG NHI 02/07/2001 9D Phương Đình Địa lý Đan Phượng   Đ212 14  
64 D083 PHAN ĐÀM QUÂN 21/01/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Địa lý Đống Đa   Đ49 14  
65 D085 NGÔ VƯƠNG HẢI ANH 17/04/2001 9A Yên Viên Địa lý Gia Lâm   Đ116 14  
66 D094 CHỬ THỊ HẢI YẾN 27/12/2001 9A Văn Đức Địa lý Gia Lâm   Đ125 14  
67 D106 NGUYỄN TRẦN THÙY DUNG 01/01/2001 9A Lương Yên Địa lý Hai Bà Trưng   Đ32 14  
68 D110 TRẦN DIỆU HUYỀN 28/06/2001 9B Trưng Nhị Địa lý Hai Bà Trưng   Đ36 14  
69 D114 NGUYỄN LỆ THƯƠNG 22/02/2001 9B Đoàn Kết Địa lý Hai Bà Trưng   Đ40 14  
70 D138 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 10/01/2001 9A Yên Sở Địa lý Hoàng Mai   Đ139 14  
71 D158 ĐẶNG DUY QUYẾT 22/01/2001 9C Mê Linh Địa lý Mê Linh   Đ159 14  
72 D164 NGUYỄN THỊ YẾN 13/11/2001 9C Mê Linh Địa lý Mê Linh   Đ165 14  
73 D203 VƯƠNG KIỀU TRANG 28/12/2001 9A Thượng Cốc Địa lý Phúc Thọ   Đ204 14  
74 D254 LÊ THÙY TRANG 05/03/2001 9D Thạch Thất Địa lý Thạch Thất   Đ245 14  
75 D275 NGUYỄN LÊ HỒNG ANH 18/12/2001 9A1 Phương Liệt Địa lý Thanh Xuân   Đ51 14  
76 D048 NGUYỄN THỊ THU HÀ 28/07/2001 9 Lam Điền Địa lý Chương Mỹ   Đ249 13.75  
77 D063 TRẦN THỊ TỈNH 03/03/2001 9A Thọ An Địa lý Đan Phượng   Đ214 13.75  
78 D011 CHU QUANG CHỨC 12/08/2001 9 Vật Lại Địa lý Ba Vì   Đ187 13.5  
79 D028 ĐẶNG THÙY PHƯƠNG 04/01/2001 9A Newton Địa lý Bắc Từ Liêm   Đ104 13.5  
80 D084 HOÀNG THU TRANG 18/06/2001 9A7 Nguyễn Trường Tộ Địa lý Đống Đa   Đ50 13.5  
81 D121 CHU THỊ HỒNG NHUNG 28/06/2001 9B Vân Côn Địa lý Hoài Đức   Đ222 13.5  
82 D183 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 25/09/2001 9A1 Mỹ Đình 2 Địa lý Nam Từ Liêm   Đ114 13.5  
83 D184 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11/11/2001 9D Mễ Trì Địa lý Nam Từ Liêm   Đ115 13.5  
84 D251 VŨ THÚY QUỲNH 01/01/2001 9A Thạch Thất Địa lý Thạch Thất   Đ242 13.5  
85 D253 HOÀNG THỊ THÀNH 22/08/2001 9A Đồng Trúc Địa lý Thạch Thất   Đ244 13.5  
86 D006 NGUYỄN THANH PHÚC 20/02/2001 9A3 Thăng Long Địa lý Ba Đình   Đ7 13.25  
87 D009 NGUYỄN ANH THƯ 25/04/2001 9A3 Giảng Võ Địa lý Ba Đình   Đ10 13.25  
88 D010 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN 06/06/2001 9 Châu Sơn Địa lý Ba Vì   Đ186 13.25  
89 D018 ĐỖ THUỲ TRANG 13/10/2001 9 Vạn Thắng Địa lý Ba Vì   Đ194 13.25  
90 D036 NGUYỄN THÚY HẰNG 10/11/2001 9A3 Nam Trung Yên Địa lý Cầu Giấy   Đ67 13.25  
91 D044 NGUYỄN ANH TÙNG 05/10/2001 9A2 Nghĩa Tân Địa lý Cầu Giấy   Đ75 13.25  
92 D052 VŨ MINH QUANG 25/06/2001 9 Ngô Sỹ Liên Địa lý Chương Mỹ   Đ253 13.25  
93 D064 NGUYỄN VĂN TUYÊN 04/02/2001 9B Lương Thế Vinh Địa lý Đan Phượng   Đ215 13.25  
94 D104 PHÙNG DUY TRUNG 29/05/2001 9A3 Nguyễn Trãi Địa lý Hà Đông   Đ175 13.25  
95 D127 VĂN QUỲNH ANH 22/04/2001 9M Trưng Vương Địa lý Hoàn Kiếm   Đ23 13.25  
96 D176 LÊ THỊ THU HIỀN 02/12/2001 9A Phú Đô Địa lý Nam Từ Liêm   Đ107 13.25  
97 D194 NGUYỄN NGỌC UYÊN 06/02/2001 9A Đại Xuyên Địa lý Phú Xuyên   Đ285 13.25  
98 D236 BÙI PHẠM THỤC HÀ 02/08/2001 9A1 An Dương Địa lý Tây Hồ   Đ12 13.25  
99 D023 LÊ QUANG KHẢI 27/05/2001 9C Thụy Phương Địa lý Bắc Từ Liêm   Đ99 13  
100 D041 VŨ THẠCH TƯỜNG MINH 02/11/2001 9E Hà Nội – Amsterdam Địa lý Cầu Giấy   Đ72 13  
101 D043 NGUYỄN HẠNH NGUYÊN 19/09/2001 9A6 Cầu Giấy Địa lý Cầu Giấy   Đ74 13  
102 D072 NGUYỄN MAI TRANG 14/11/2001 9A Cổ Loa Địa lý Đông Anh   Đ93 13  
103 D079 HOÀNG KIM HUYỀN 03/07/2001 9A8 Nguyễn Trường Tộ Địa lý Đống Đa   Đ45 13  
104 D116 NGUYỄN THU HÀ 31/10/2001 9D Nguyễn Văn Huyên Địa lý Hoài Đức   Đ217 13  
105 D135 NGUYỄN THỊ MAI ANH 17/01/2001 9A Tân Mai Địa lý Hoàng Mai   Đ136 13  
106 D152 ĐỖ XUÂN TRÀ 28/10/2001 9A2 Sài Đồng Địa lý Long Biên   Đ153 13  
107 D177 MAI CHÍ HIẾU 03/01/2001 9T Đoàn Thị Điểm Địa lý Nam Từ Liêm   Đ108 13  
108 D190 CHU THỊ NGÀ 06/12/2001 9A Minh Tân Địa lý Phú Xuyên   Đ281 13  
109 D214 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 03/02/2001 9A Ngọc Liệp Địa lý Quốc Oai   Đ235 13  
110 D298 NGUYỄN THỊ LUYẾN 12/09/2001 9B Phù Lưu Địa lý Ứng Hòa   Đ289 13  
111 D032 HOÀNG QUỲNH ANH 18/08/2001 9A2 Nghĩa Tân Địa lý Cầu Giấy   Đ63 12.75  
112 D054 TRẦN THỊ BẠCH ÚT 24/05/2001 9 Ngô Sỹ Liên Địa lý Chương Mỹ   Đ255 12.75  
113 D077 TRẦN THỊ ÁNH DƯƠNG 31/01/2001 9NK Bế Văn Đàn Địa lý Đống Đa   Đ43 12.75  
114 D087 LÊ HOÀNG LÂM 03/10/2001 9E Đa Tốn Địa lý Gia Lâm   Đ118 12.75  
115 D097 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 19/07/2001 9A3 Nguyễn Trãi Địa lý Hà Đông   Đ168 12.75  
116 D103 ĐINH PHAN QUÂN 18/09/2001 9A3 Nguyễn Trãi Địa lý Hà Đông   Đ174 12.75  
117 D126 BÙI MINH ANH 07/12/2001 9A3 Ngô Sĩ Liên Địa lý Hoàn Kiếm   Đ22 12.75  
118 D137 LƯƠNG GIA DƯ 02/06/2001 9B Thanh Trì Địa lý Hoàng Mai   Đ138 12.75  
119 D153 TĂNG HOÀI TRANG 23/01/2001 9C Long Biên Địa lý Long Biên   Đ154 12.75  
120 D154 NGUYỄN THU TRANG 30/03/2001 9C Long Biên Địa lý Long Biên   Đ155 12.75  
121 D166 NGUYỄN THỊ ÁNH 09/05/2001 9A Xuy Xá Địa lý Mỹ Đức   Đ297 12.75  
122 D192 TRƯƠNG THANH TRÚC 14/08/2001 9B Quang Trung Địa lý Phú Xuyên   Đ283 12.75  
123 D211 CẤN THỊ THU NGÂN 04/12/2001 9A Cấn Hữu Địa lý Quốc Oai   Đ232 12.75  
124 D212 NGUYỄN VĂN THẠO 14/01/2001 9C Cấn Hữu Địa lý Quốc Oai   Đ233 12.75  
125 D221 TRẦN THỊ THANH NGÂN 21/05/2001 9A Đông Xuân Địa lý Sóc Sơn   Đ82 12.75  
126 D239 BÙI THỊ THANH NGỌC 18/03/2001 9B Tứ Liên Địa lý Tây Hồ   Đ15 12.75  
127 D240 PHẠM MINH PHƯƠNG 17/06/2001 9A1 Chu Văn An Địa lý Tây Hồ   Đ16 12.75  
128 D268 DƯƠNG HÀ GIANG 30/06/2001 9 Vĩnh Quỳnh Địa lý Thanh Trì   Đ129 12.75  
129 D004 ĐỖ BẢO NGỌC 04/09/2001 9A15 Giảng Võ Địa lý Ba Đình   Đ5 12.5  
130 D005 NGUYỄN DIỆU NGỌC 13/12/2001 9A9 Giảng Võ Địa lý Ba Đình   Đ6 12.5  
131 D047 NGUYỄN BÁ MINH ĐỨC 26/01/2001 9 Ngô Sỹ Liên Địa lý Chương Mỹ   Đ248 12.5  
132 D130 PHẠM ĐỨC HIẾU 24/04/2001 9A1 Thanh Quan Địa lý Hoàn Kiếm   Đ26 12.5  
133 D141 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 22/02/2001 9A Yên Sở Địa lý Hoàng Mai   Đ142 12.5  
134 D202 NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG 01/02/2001 9A Trạch Mỹ Lộc Địa lý Phúc Thọ   Đ203 12.5  
135 D216 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 23/12/2001 9A Tân Dân Địa lý Sóc Sơn   Đ77 12.5  
136 D002 TRẦN KIM NGÂN 03/02/2001 9A9 Giảng Võ Địa lý Ba Đình   Đ3 12.25  
137 D065 NGÔ THANH HUYỀN 26/06/2001 9D Cổ Loa Địa lý Đông Anh   Đ86 12.25  
138 D073 NGUYỄN THÙY TRANG 21/01/2001 9G Cổ Loa Địa lý Đông Anh   Đ94 12.25  
139 D082 TRẦN LÊ HỒNG NGỌC 13/02/2001 9A7 Nguyễn Trường Tộ Địa lý Đống Đa   Đ48 12.25  
140 D098 NGUYỄN CÔNG GIẦU 02/01/2001 9C Yên Nghĩa Địa lý Hà Đông   Đ169 12.25  
141 D139 ĐẶNG HOA LINH 18/02/2001 9A3 Hoàng Liệt Địa lý Hoàng Mai   Đ140 12.25  
142 D168 NGUYỄN THỊ DOANH DOANH 18/09/2001 9A1 Phùng Xá Địa lý Mỹ Đức   Đ299 12.25  
143 D174 PHẠM THỊ THU 07/04/2001 9A3 Hương Sơn Địa lý Mỹ Đức   Đ305 12.25  
144 D182 VŨ NGỌC QUỲNH 11/12/2001 9P Marie Curie Địa lý Nam Từ Liêm   Đ113 12.25  
145 D243 LÃ PHƯƠNG TRÀ 18/08/2001 9A3 Chu Văn An Địa lý Tây Hồ   Đ19 12.25  
146 D249 KIỀU THỊ KIM OANH 09/03/2001 9C Đại Đồng Địa lý Thạch Thất   Đ240 12.25  
147 D271 NGUYỄN THỊ HỒNG 20/06/2001 9 Liên Ninh Địa lý Thanh Trì   Đ132 12.25  
148 D013 NGUYỄN CÔNG NGHỊ 30/03/2001 9 Cổ Đô Địa lý Ba Vì   Đ189 12  
149 D021 HOÀNG THANH BÌNH 04/07/2001 9E Cổ Nhuế 2 Địa lý Bắc Từ Liêm   Đ97 12  
150 D025 ĐẶNG THẾ LẬP 01/12/2001 9B Xuân Đỉnh Địa lý Bắc Từ Liêm   Đ101 12  
151 D058 PHẠM THỊ HUYỀN 31/07/2001 9D Phương Đình Địa lý Đan Phượng   Đ209 12  
152 D069 NGUYỄN THU PHƯƠNG 29/09/2001 9A Uy Nỗ Địa lý Đông Anh   Đ90 12  
153 D074 NGUYỄN THÙY TRANG 15/09/2001 9A Cổ Loa Địa lý Đông Anh   Đ95 12  
154 D078 HÀ LÊ HÀ 09/02/2001 9E Huy Văn Địa lý Đống Đa   Đ44 12  
155 D100 HOÀNG MAI LINH 16/08/2001 9A2 Nguyễn Trãi Địa lý Hà Đông   Đ171 12  
156 D117 NGUYỄN THỊ HIẾU 17/02/2001 9C Nguyễn Văn Huyên Địa lý Hoài Đức   Đ218 12  
157 D142 HOÀNG KIỀU TRANG 17/05/2001 9B Thanh Trì Địa lý Hoàng Mai   Đ143 12  
158 D180 VŨ THÙY LINH 26/09/2001 9A1 Mỹ Đình 2 Địa lý Nam Từ Liêm   Đ111 12  
159 D185 NGUYỄN XUÂN ĐÀI 01/05/2001 9B Tân Dân Địa lý Phú Xuyên   Đ276 12  
160 D186 ĐĂNG TIẾN ĐỨC 04/12/2001 9B Tân Dân Địa lý Phú Xuyên   Đ277 12  
161 D197 ĐỖ THỊ HẠNH 22/11/2001 9A Liên Hiệp Địa lý Phúc Thọ   Đ198 12  
162 D198 TRẦN ĐÌNH HỘI 01/07/2001 9A1 Tam Thuấn Địa lý Phúc Thọ   Đ199 12  
163 D210 NGUYỄN THỊ LÝ 07/07/2001 9B Kiều Phú Địa lý Quốc Oai   Đ231 12  
164 D226 NGUYỄN HÀ MY 07/02/2001 9C Sơn Tây Địa lý Sơn Tây   Đ177 12  
165 D228 NGUYỄN HỒNG NHUNG 20/02/2001 9A1 Sơn Đông Địa lý Sơn Tây   Đ179 12  
166 D261 NGUYỄN THU HƯỜNG 17/09/2001 9 Bình Minh Địa lý Thanh Oai   Đ262 12  
167 D278 NGÔ HƯƠNG GIANG 12/11/2001 9A1 Thanh Xuân Nam Địa lý Thanh Xuân   Đ54 12  
168 D285 LÊ THỊ NGỌC ANH 04/09/2001 9A Liên Phương Địa lý Thường Tín   Đ266 12  
169 D067 NGÔ HOÀNG NGÂN 10/09/2001 9A Việt Hùng Địa lý Đông Anh   Đ88 11.75  
170 D122 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 16/05/2001 9D Đông La Địa lý Hoài Đức   Đ223 11.75  
171 D136 NGUYỄN NHẬT ANH 16/11/2001 9A Tân Mai Địa lý Hoàng Mai   Đ137 11.75  
172 D207 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 28/01/2001 9A Sài Sơn Địa lý Quốc Oai   Đ228 11.75  
173 D301 ĐẶNG THỊ THÙY 30/07/2001 9A Phương Tú Địa lý Ứng Hòa   Đ292 11.75  
174 D007 ĐỖ THU PHƯƠNG 17/07/2001 9C Phan Chu Trinh Địa lý Ba Đình   Đ8 11.5  
175 D030 PHAN NGỌC ANH 19/05/2001 9A1 Yên Hòa Địa lý Cầu Giấy   Đ61 11.5  
176 D070 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 01/10/2001 9A Uy Nỗ Địa lý Đông Anh   Đ91 11.5  
177 D076 LÊ HÀ CHI 04/10/2001 9A7 Nguyễn Trường Tộ Địa lý Đống Đa   Đ42 11.5  
178 D101 VŨ HỒNG PHÚC 18/10/2001 9A3 Nguyễn Trãi Địa lý Hà Đông   Đ172 11.5  
179 D124 VƯƠNG THỊ THẢO 31/07/2001 9B Nguyễn Văn Huyên Địa lý Hoài Đức   Đ225 11.5  
180 D128 LƯƠNG ANH DUY 12/09/2001 9A1 Thanh Quan Địa lý Hoàn Kiếm   Đ24 11.5  
181 D145 NGUYỄN KIỀU ANH 11/05/2001 9D Ái Mộ Địa lý Long Biên   Đ146 11.5  
182 D162 TRẦN THỊ THẢO 02/12/2001 9A Tự Lập Địa lý Mê Linh   Đ163 11.5  
183 D213 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 25/06/2001 9D Sài Sơn Địa lý Quốc Oai   Đ234 11.5  
184 D224 TRẦN MINH TUẤN 10/01/2001 9A Đức Hòa Địa lý Sóc Sơn   Đ85 11.5  
185 D242 PHẠM HOÀI THU 31/05/2001 9A1 An Dương Địa lý Tây Hồ   Đ18 11.5  
186 D273 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 11/03/2001 9 Thị trấn Văn Điển Địa lý Thanh Trì   Đ134 11.5  
187 D026 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 04/07/2001 9A Đông Ngạc Địa lý Bắc Từ Liêm   Đ102 11.25  
188 D057 PHẠM THỊ PHƯƠNG HOA 05/09/2001 9B Liên Hồng Địa lý Đan Phượng   Đ208 11.25  
189 D115 NGUYỄN QUANG DUY 16/03/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Địa lý Hoài Đức   Đ216 11.25  
190 D157 ĐỖ BẢO NGỌC 26/11/2001 9A3 Trưng Vương - ML Địa lý Mê Linh   Đ158 11.25  
191 D188 NGUYỄN ĐỨC HUỲNH 30/11/2001 9 Thụy Phú Địa lý Phú Xuyên   Đ279 11.25  
192 D199 KHUẤT THỊ THANH HƯƠNG 04/06/2001 9A Phúc Hòa Địa lý Phúc Thọ   Đ200 11.25  
193 D204 HOÀNG THỊ VUI 21/01/2001 9A Hát Môn Địa lý Phúc Thọ   Đ205 11.25  
194 D234 NGUYỄN QUANG VINH 09/07/2001 9C Sơn Tây Địa lý Sơn Tây   Đ185 11.25  
195 D237 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 14/07/2001 9A6 Chu Văn An Địa lý Tây Hồ   Đ13 11.25  
196 D024 TRẦN TUẤN KHANG 05/02/2001 9G Xuân Đỉnh Địa lý Bắc Từ Liêm   Đ100 11  
197 D109 TRẦN TRUNG HIẾU 12/09/2001 9B Lương Yên Địa lý Hai Bà Trưng   Đ35 11  
198 D206 CẤN VĂN DUY 21/02/2001 9A Cấn Hữu Địa lý Quốc Oai   Đ227 11  
199 D217 TRẦN TRUNG HIẾU 17/08/2001 9A1 Phù Lỗ Địa lý Sóc Sơn   Đ78 11  
200 D246 VŨ THỊ THU HƯƠNG 08/04/2001 9D Thạch Thất Địa lý Thạch Thất   Đ237 11  
201 D277 NGUYỄN VIỆT ANH 11/10/2001 9A1 Thanh Xuân Nam Địa lý Thanh Xuân   Đ53 11  
202 D281 TRỊNH THỊ NGỌC MINH 22/06/2001 9A1 Thanh Xuân Nam Địa lý Thanh Xuân   Đ57 11  
203 D289 ĐỖ KIM LONG 01/09/2001 9A Liên Phương Địa lý Thường Tín   Đ270 11  
204 D303 NGUYỄN THỊ TƯƠI 18/02/2001 9A Trung Tú Địa lý Ứng Hòa   Đ294 11  
205 D020 NGUYỄN HẢI ANH 10/04/2001 9A Đông Ngạc Địa lý Bắc Từ Liêm   Đ96 10.75  
206 D031 HỒ QUANG ANH 26/09/2001 9A3 Nam Trung Yên Địa lý Cầu Giấy   Đ62 10.75  
207 D045 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 04/08/2001 9 Ngô Sỹ Liên Địa lý Chương Mỹ   Đ246 10.75  
208 D060 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 06/10/2001 9B Liên Hồng Địa lý Đan Phượng   Đ211 10.75  
209 D191 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 05/03/2001 9A Châu Can Địa lý Phú Xuyên   Đ282 10.75  
210 D201 KIM THỊ HỒNG NHUNG 17/09/2001 9A Hát Môn Địa lý Phúc Thọ   Đ202 10.75  
211 D208 DƯƠNG THỊ HIỀN 15/10/2001 9A Phượng Cách Địa lý Quốc Oai   Đ229 10.75  
212 D209 NGUYỄN THỊ HOÀN 18/10/2001 9A Kiều Phú Địa lý Quốc Oai   Đ230 10.75  
213 D223 PHẠM KIỀU TRANG 11/05/2001 9B Đông Xuân Địa lý Sóc Sơn   Đ84 10.75  
214 D266 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 01/07/2001 9 Liên Ninh Địa lý Thanh Trì   Đ127 10.75  
215 D288 PHÙNG THỊ THU HÀ 25/10/2001 9A Duyên Thái Địa lý Thường Tín   Đ269 10.75  
216 D297 NGUYỄN THỊ LOAN 09/10/2001 9A Phương Tú Địa lý Ứng Hòa   Đ288 10.75  
217 D302 NGUYỄN THỊ TÚ 06/05/2001 9A Phương Tú Địa lý Ứng Hòa   Đ293 10.75  
218 D012 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 25/01/2001 9 Phong Vân Địa lý Ba Vì   Đ188 10.5  
219 D027 TRẦN MAI PHƯƠNG 09/04/2001 9E Cổ Nhuế 2 Địa lý Bắc Từ Liêm   Đ103 10.5  
220 D119 ĐỖ THỊ THANH LOAN 24/12/2001 9D Nguyễn Văn Huyên Địa lý Hoài Đức   Đ220 10.5  
221 D147 LƯU CHÂU ĐAN 05/10/2001 9C Long Biên Địa lý Long Biên   Đ148 10.5  
222 D148 NGUYỄN THU HẰNG 28/04/2001 9A1 Ngọc Thụy Địa lý Long Biên   Đ149 10.5  
223 D172 NGÔ THỊ KHÁNH HUYỀN 30/06/2001 9C Phúc Lâm Địa lý Mỹ Đức   Đ303 10.5  
224 D181 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 29/10/2001 9D Mễ Trì Địa lý Nam Từ Liêm   Đ112 10.5  
225 D219 ĐẦU ĐỨC HÙNG 12/09/2001 9A Minh Phú Địa lý Sóc Sơn   Đ80 10.5  
226 D274 LÃ THỊ PHƯƠNG SÂM 14/02/2001 9 Vạn Phúc Địa lý Thanh Trì   Đ135 10.5  
227 D276 TRẦN THỊ QUẾ ANH 26/04/2001 9A2 Khương Đình Địa lý Thanh Xuân   Đ52 10.5  
228 D291 LÊ THỊ HOÀI NGỌC 26/09/2001 9A Liên Phương Địa lý Thường Tín   Đ272 10.5  
229 D095 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 03/02/2001 9I6 Lê Lợi Địa lý Hà Đông   Đ166 10.25  
230 D096 ĐÀM VIỆT ANH 17/02/2001 9A3 Nguyễn Trãi Địa lý Hà Đông   Đ167 10.25  
231 D120 NGUYỄN THỊ NGỌC 06/04/2001 9D Đông La Địa lý Hoài Đức   Đ221 10.25  
232 D143 HOÀNG ANH TÙNG 06/06/2001 9E Giáp Bát Địa lý Hoàng Mai   Đ144 10.25  
233 D151 ĐÀO MINH PHƯƠNG 09/12/2001 9C Long Biên Địa lý Long Biên   Đ152 10.25  
234 D165 NGUYỄN THÁI BÌNH AN 11/04/2001 9A Đồng Tâm Địa lý Mỹ Đức   Đ296 10.25  
235 D169 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 22/01/2001 9C Phúc Lâm Địa lý Mỹ Đức   Đ300 10.25  
236 D173 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 15/01/2001 9B1 Hương Sơn Địa lý Mỹ Đức   Đ304 10.25  
237 D187 BÙI ĐỨC HẢI 13/12/2001 9A Đại Xuyên Địa lý Phú Xuyên   Đ278 10.25  
238 D195 ĐỖ THỊ BÍCH 26/11/2001 9A1 Liên Hiệp Địa lý Phúc Thọ   Đ196 10.25  
239 D205 VƯƠNG THỊ PHỤNG ANH 24/10/2001 9B Kiều Phú Địa lý Quốc Oai   Đ226 10.25  
240 D230 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 11/01/2001 9A1 Sơn Đông Địa lý Sơn Tây   Đ181 10.25  
241 D066 HOÀNG PHƯƠNG LINH 22/02/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Địa lý Đông Anh   Đ87 10  
242 D099 PHÙNG DUY HIẾU 29/05/2001 9A3 Nguyễn Trãi Địa lý Hà Đông   Đ170 10  
243 D111 LÊ MINH HUYỀN 16/07/2001 9C Lương Yên Địa lý Hai Bà Trưng   Đ37 10  
244 D171 TRƯƠNG NGỌC HUY 16/04/2001 9A Phù Lưu Tế Địa lý Mỹ Đức   Đ302 10  
245 D193 BÙI CẨM TÚ 13/10/2001 9 Thụy Phú Địa lý Phú Xuyên   Đ284 10  
246 D222 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 03/09/2001 9A Đức Hòa Địa lý Sóc Sơn   Đ83 10  
247 D227 BÙI YẾN NHI 07/07/2001 9C Sơn Tây Địa lý Sơn Tây   Đ178 10  
248 D233 NGUYỄN THỊ TƯƠI 30/05/2001 9A1 Sơn Đông Địa lý Sơn Tây   Đ184 10  
249 D264 PHẠM THỊ TRANG 22/03/2001 9 Phương Trung Địa lý Thanh Oai   Đ265 10  
250 D267 NGUYỄN THỊ KIỀU CHÂM 09/01/2001 9 Đại Áng Địa lý Thanh Trì   Đ128 10  
251 D272 NGUYỄN MINH HUY 10/11/2001 9 Đại Áng Địa lý Thanh Trì   Đ133 10  
252 D279 TRẦN VIỆT HÀ 25/10/2001 9A Việt Nam - Angieri Địa lý Thanh Xuân   Đ55 10  
253 D150 NGUYỄN HẢI NINH 22/08/2001 9B Đức Giang Địa lý Long Biên   Đ151 9.75  
254 D167 NGUYỄN THỊ DIỆU 19/06/2001 9A An Phú Địa lý Mỹ Đức   Đ298 9.75  
255 D189 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 13/01/2001 9A4 Trần Phú Địa lý Phú Xuyên   Đ280 9.75  
256 D245 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 22/09/2001 9A Yên Trung Địa lý Thạch Thất   Đ236 9.75  
257 D252 CẤN VĂN THẮNG 20/05/2001 9A1 Tiến Xuân Địa lý Thạch Thất   Đ243 9.75  
258 D262 NGUYỄN THỊ HÀ MY 12/01/2001 9 Tam Hưng Địa lý Thanh Oai   Đ263 9.75  
259 D282 PHẠM TUỆ MINH 30/08/2001 9A2 Phương Liệt Địa lý Thanh Xuân   Đ58 9.75  
260 D295 VŨ VÂN ANH 23/11/2001 9A Hòa Phú Địa lý Ứng Hòa   Đ286 9.75  
261 D022 ĐỖ THỊ LINH CHI 11/08/2001 9A Newton Địa lý Bắc Từ Liêm   Đ98 9.5  
262 D080 LÊ TRẦN THẾ NAM 21/09/2001 9C Huy Văn Địa lý Đống Đa   Đ46 9.5  
263 D146 NGUYỄN TRÂM ANH 17/10/2001 9A2 Sài Đồng Địa lý Long Biên   Đ147 9.5  
264 D200 NGUYỄN THỊ MAI 09/02/2001 9A1 Võng Xuyên Địa lý Phúc Thọ   Đ201 9.5  
265 D218 NGUYỄN THỊ HOA 03/02/2001 9A Phù Linh Địa lý Sóc Sơn   Đ79 9.5  
266 D220 NGÔ QUANG HUY 03/04/2001 9A1 Phù Lỗ Địa lý Sóc Sơn   Đ81 9.5  
267 D229 ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG 26/07/2001 9A1 Sơn Đông Địa lý Sơn Tây   Đ180 9.5  
268 D231 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 03/09/2001 9C Sơn Tây Địa lý Sơn Tây   Đ182 9.5  
269 D259 NGUYỄN THỊ HỒNG 24/03/2001 9 Hồng Dương Địa lý Thanh Oai   Đ260 9.5  
270 D284 NGUYỄN THỤC VI 29/09/2001 9C Việt Nam - Angieri Địa lý Thanh Xuân   Đ60 9.5  
271 D296 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 10/10/2001 9A Cao Thành Địa lý Ứng Hòa   Đ287 9.5  
272 D299 TRƯƠNG THỊ NHUNG 13/12/2001 9B Viên Nội Địa lý Ứng Hòa   Đ290 9.5  
273 D046 LẠI THỊ PHƯƠNG ANH 06/11/2001 9 Ngô Sỹ Liên Địa lý Chương Mỹ   Đ247 9.25  
274 D051 TRẦN THỊ OANH 28/05/2001 9 Quảng Bị Địa lý Chương Mỹ   Đ252 9.25  
275 D256 PHẠM TRÀ GIANG 07/04/2001 9 Phương Trung Địa lý Thanh Oai   Đ257 9.25  
276 D263 LÊ TUẤN NGHĨA 11/10/2001 9 Tam Hưng Địa lý Thanh Oai   Đ264 9.25  
277 D113 NGUYỄN THU NGÂN 05/02/2001 9A3 Ng. Phong Sắc Địa lý Hai Bà Trưng   Đ39 9  
278 D149 NGUYỄN THU HUYỀN 22/09/2001 9A1 Ngọc Lâm Địa lý Long Biên   Đ150 9  
279 D170 BÙI THU HIỀN 22/04/2001 9A Hồng Sơn Địa lý Mỹ Đức   Đ301 9  
280 D232 NGUYỄN NGỌC TRÂM 09/06/2001 9C Sơn Tây Địa lý Sơn Tây   Đ183 9  
281 D247 KIỀU QUỐC HUY 03/11/2001 9B Cần Kiệm Địa lý Thạch Thất   Đ238 9  
282 D290 NGUYỄN THANH MAI 03/06/2001 9A Khánh Hà Địa lý Thường Tín   Đ271 9  
283 D304 ĐÀO THỊ TỐ UYÊN 20/11/2001 9B Hồng Quang Địa lý Ứng Hòa   Đ295 9  
284 D001 BÙI HÀ MY 20/04/2001 9A4 Thành Công Địa lý Ba Đình   Đ2 8.75  
285 D225 CAO THU HUYỀN 11/08/2001 9B Đường Lâm Địa lý Sơn Tây   Đ176 8.75  
286 D081 ĐINH TUÁN NGHĨA 06/09/2001 9A1 Phương Mai Địa lý Đống Đa   Đ47 8.5  
287 D250 PHÙNG THỊ THU PHƯƠNG 17/11/2001 9B Cần Kiệm Địa lý Thạch Thất   Đ241 8.5  
288 D258 NGUYỄN THỊ HOA 03/02/2001 9 Tân Ước Địa lý Thanh Oai   Đ259 8.5  
289 D294 LÊ THỊ VINH 03/03/2001 9A Liên Phương Địa lý Thường Tín   Đ275 8.5  
290 D300 NGUYỄN DUY THÀNH 20/06/2001 9B Viên An Địa lý Ứng Hòa   Đ291 8.5  
291 D029 ĐẶNG MAI THẢO 04/01/2001 9A Newton Địa lý Bắc Từ Liêm   Đ105 8.25  
292 D265 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 15/09/2001 9 Hữu Hoà Địa lý Thanh Trì   Đ126 8.25  
293 D068 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 26/11/2001 9A Việt Hùng Địa lý Đông Anh   Đ89 8  
294 D105 VĂN TÚ ANH 21/05/2001 9C Lương Yên Địa lý Hai Bà Trưng   Đ31 8  
295 D196 TRẦN ĐÌNH MỸ HẠNH 19/07/2001 9A Hát Môn Địa lý Phúc Thọ   Đ197 8  
296 D270 TRẦN QUỐC HOÀN 03/07/2001 9 Duyên Hà Địa lý Thanh Trì   Đ131 8  
297 D112 ĐINH ĐẶNG THUỲ LINH 16/10/2001 9A Đoàn Kết Địa lý Hai Bà Trưng   Đ38 7.25  
298 D257 NGUYỄN THỊ HẠNH 15/10/2001 9 Tân Ước Địa lý Thanh Oai   Đ258 6.75  
299 D292 NGUYỄN THỊ THỦY 05/09/2001 9A Lê Lợi Địa lý Thường Tín   Đ273 6.25  
300 D260 TRẦN THỊ HUỆ 23/11/2001 9 Đỗ Động Địa lý Thanh Oai   Đ261 5.5  
301 D287 ĐẶNG THỊ THU HÀ 21/04/2001 9A Duyên Thái Địa lý Thường Tín   Đ268 5.5  
302 D286 QUÁCH THÙY DƯƠNG 21/08/2001 9A Lê Lợi Địa lý Thường Tín   Đ267 5.25  
303 D293 BÙI THỊ THỦY TIÊN 30/04/2001 9A Thống Nhất Địa lý Thường Tín   Đ274 5.25  
304 D283 PHẠM NHƯ QUỲNH 19/11/2001 9C Việt Nam - Angieri Địa lý Thanh Xuân   Đ59 4.5  
305 D255 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/10/2001 9 Đỗ Động Địa lý Thanh Oai   Đ256 2.75  
1 C139 NGUYỄN THU TRANG 28/12/2001 9A Tân Mai GDCD Hoàng Mai   G139 19  
2 C250 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 07/03/2001 9B Thạch Thất GDCD Thạch Thất   G240 18.25  
3 C121 NGUYỄN THÚY NGÂN AN 18/12/2001 9A10 Ngô Sĩ Liên GDCD Hoàn Kiếm   G21 18  
4 C131 NGHIÊM QUỲNH ANH 26/11/2001 9A Tân Mai GDCD Hoàng Mai   G131 18  
5 C019 LÊ THU TRANG 08/10/2001 9 Tản Lĩnh GDCD Ba Vì   G189 18  
6 C064 PHẠM THỊ HOA 13/04/2001 9E Dục Tú GDCD Đông Anh   G84 18  
7 C068 BÙI HƯƠNG LY 17/03/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng GDCD Đông Anh   G88 18  
8 C134 NGUYỄN HỒNG HẠNH 28/10/2001 9A Trần Phú GDCD Hoàng Mai   G134 17.5  
9 C147 ĐẶNG KHÁNH LY 07/10/2001 9A1 Việt Hưng GDCD Long Biên   G147 17.5  
10 C149 HOÀNG NHƯ NGỌC 08/01/2001 9C Ái Mộ GDCD Long Biên   G149 17.5  
11 C186 NGUYỄN THỊ THẢO 28/08/2001 9A2 Trần Phú GDCD Phú Xuyên   G276 17.5  
12 C080 NGUYỄN KHÁNH TRANG 05/10/2001 9A4 Bế Văn Đàn GDCD Đống Đa   G50 17  
13 C137 CAO THỊ NHI 08/10/2001 9A Yên Sở GDCD Hoàng Mai   G137 17  
14 C140 NGUYỄN THU TRANG 07/05/2001 9A Trần Phú GDCD Hoàng Mai   G140 17  
15 C143 TRẦN THANH HẰNG 09/02/2001 9D Ái Mộ GDCD Long Biên   G143 17  
16 C145 NGÔ HÀ LINH 02/10/2001 9A2 Sài Đồng GDCD Long Biên   G145 17  
17 C148 ĐỖ NHẬT MINH 08/01/2001 9D Ái Mộ GDCD Long Biên   G148 17  
18 C165 PHẠM THỊ LUYẾN 21/08/2001 9A Phù Lưu Tế GDCD Mỹ Đức   G295 17  
19 C199 TRẦN THỊ TÂN 24/11/2001 9A2 Phụng Thượng GDCD Phúc Thọ   G199 17  
20 C277 TRẦN YẾN LINH 27/11/2001 9A2 Nhân Chính GDCD Thanh Xuân   G57 17  
21 C081 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 22/08/2001 9B Dương Quang GDCD Gia Lâm   G111 16.5  
22 C126 TRẦN HÀ CHI 28/01/2001 9K1 Trưng Vương GDCD Hoàn Kiếm   G26 16.5  
23 C128 NGUYỄN XUÂN DUNG 05/08/2001 9B Trưng Vương GDCD Hoàn Kiếm   G28 16.5  
24 C163 TRẦN THANH HIỀN 09/11/2001 9A Bột Xuyên GDCD Mỹ Đức   G293 16.5  
25 C170 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN 04/09/2001 9C Phúc Lâm GDCD Mỹ Đức   G300 16.5  
26 C276 VŨ KHÁNH LINH 24/08/2001 9A2 Kim Giang GDCD Thanh Xuân   G56 16.5  
27 C069 TRƯƠNG NGỌC MAI 12/10/2001 9A Cổ Loa GDCD Đông Anh   G89 16.5  
28 C077 LÊ HỒNG PHÚC 30/01/2001 9G Thái Thịnh GDCD Đống Đa   G47 16  
29 C086 NGÔ THÙY LINH 17/09/2001 9D Lệ Chi GDCD Gia Lâm   G116 16  
30 C088 TRẦN THU TRANG 19/01/2001 9A Yên Viên GDCD Gia Lâm   G118 16  
31 C122 NGUYỄN HẢI ANH 05/07/2001 9K1 Trưng Vương GDCD Hoàn Kiếm   G22 16  
32 C129 NGÔ LÊ DUY 09/04/2001 9A1 Trưng Vương GDCD Hoàn Kiếm   G29 16  
33 C164 NGUYỄN THỊ LUYẾN 04/06/2001 9A2 Hợp Thanh GDCD Mỹ Đức   G294 16  
34 C167 TRẦN THỊ KIỀU OANH 02/02/2001 9A Bột Xuyên GDCD Mỹ Đức   G297 16  
35 C211 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 21/04/2001 9B Xuân Giang GDCD Sóc Sơn   G71 16  
36 C224 NGUYỄN PHƯƠNG KHANH 26/06/2001 9A Sơn Tây GDCD Sơn Tây   G174 16  
37 C240 LÊ THANH VÂN 05/10/2001 9A1 Chu Văn An GDCD Tây Hồ   G20 16  
38 C243 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 18/01/2001 9C Hương Ngải GDCD Thạch Thất   G233 16  
39 C012 TRƯƠNG QUỲNH CHI 08/01/2001 9 Phong Vân GDCD Ba Vì   G182 16  
40 C015 LÝ HƯƠNG MAI 16/08/2001 9 Phú Châu GDCD Ba Vì   G185 16  
41 C034 NGUYỄN THÙY LINH 24/11/2001 9A6 Nguyễn Tất Thành GDCD Cầu Giấy   G64 16  
42 C051 NGUYỄN THANH DUNG 28/03/2001 9A Liên Hà GDCD Đan Phượng   G201 16  
43 C053 NGUYỄN THỊ HẰNG 07/12/2001 9D Tân Hội GDCD Đan Phượng   G203 16  
44 C056 NGUYỄN THỊ LAN 12/06/2001 9D Tân Hội GDCD Đan Phượng   G206 16  
45 C063 PHẠM THANH HÀ 17/10/2001 9E Nam Hồng GDCD Đông Anh   G83 16  
46 C079 KHUẤT THU THỦY 20/04/2001 9A1 Phương Mai GDCD Đống Đa   G49 15.5  
47 C105 TRƯƠNG YẾN NHI 26/10/2001 9A4 Tây Sơn GDCD Hai Bà Trưng   G35 15.5  
48 C132 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 18/01/2001 9A Yên Sở GDCD Hoàng Mai   G132 15.5  
49 C133 VŨ HỒNG HÀ 01/12/2001 9D Tân Định GDCD Hoàng Mai   G133 15.5  
50 C162 NGUYỄN THỊ CHUNG 02/02/2001 9B Đốc Tín GDCD Mỹ Đức   G292 15.5  
51 C196 NGUYỄN THỊ NGA 22/01/2001 9A Long Xuyên GDCD Phúc Thọ   G196 15.5  
52 C198 ĐỖ BẢO NGỌC 29/11/2001 9A Thanh Đa GDCD Phúc Thọ   G198 15.5  
53 C212 TRỊNH THỊ THANH HẰNG 05/02/2001 9A2 Phù Lỗ GDCD Sóc Sơn   G72 15.5  
54 C264 VŨ HOÀNG DIỆU LINH 13/06/2001 9 Thị trấn Văn Điển GDCD Thanh Trì   G124 15.5  
55 C270 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 09/04/2001 9 Đại Áng GDCD Thanh Trì   G130 15.5  
56 C274 NGUYỄN MẠNH HOÀNG GIANG 05/09/2001 9A1 Khương Đình GDCD Thanh Xuân   G54 15.5  
57 C289 LÊ THỊ THẢO VÂN 15/05/2001 9A2 Thường Tín GDCD Thường Tín   G269 15.5  
58 C295 ĐỖ HƯƠNG GIANG 19/10/2001 9C N. Thượng Hiền GDCD Ứng Hòa   G285 15.5  
59 C013 BÙI THÙY LINH 31/03/2001 9 Phú Châu GDCD Ba Vì   G183 15.5  
60 C020 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 20/08/2001 9 Minh Quang GDCD Ba Vì   G190 15.5  
61 C040 NGUYỄN TƯỜNG VY 23/02/2001 9A1 Yên Hòa GDCD Cầu Giấy   G70 15.5  
62 C054 PHẠM THỊ HẬU 26/10/2001 9B Hồng Hà GDCD Đan Phượng   G204 15.5  
63 C057 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 17/10/2001 9B Hồng Hà GDCD Đan Phượng   G207 15.5  
64 C059 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 01/04/2001 9B Lương Thế Vinh GDCD Đan Phượng   G209 15.5  
65 C067 NGUYỄN THANH LOAN 30/05/2001 9D Cổ Loa GDCD Đông Anh   G87 15.5  
66 C074 VŨ NGỌC DIỆP 26/03/2001 9NK Bế Văn Đàn GDCD Đống Đa   G44 15.5  
67 C083 ĐÀO THỊ THU HÀ 21/08/2001 9A Dương Quang GDCD Gia Lâm   G113 15  
68 C103 LÊ HƯƠNG GIANG 25/07/2001 9D Ngô Quyền GDCD Hai Bà Trưng   G33 15  
69 C110 NGUYỄN QUỲNH VI 01/06/2001 9A2 Ngô Gia Tự GDCD Hai Bà Trưng   G40 15  
70 C111 NGUYỄN THỊ HẠNH 22/08/2001 9D Vân Côn GDCD Hoài Đức   G211 15  
71 C117 ĐỖ THỊ THƠM 01/01/2001 9D Đông La GDCD Hoài Đức   G217 15  
72 C123 LƯU TRUNG ANH 07/08/2001 9A11 Ngô Sĩ Liên GDCD Hoàn Kiếm   G23 15  
73 C136 LUƯƠNG KHÁNH LY 01/07/2001 9A Trần Phú GDCD Hoàng Mai   G136 15  
74 C138 BÙI TUYẾT NHI 22/06/2001 9E Giáp Bát GDCD Hoàng Mai   G138 15  
75 C141 CAO QUỲNH ANH 10/04/2001 9A3 Sài Đồng GDCD Long Biên   G141 15  
76 C144 NGUYỄN THU HIỀN 16/12/2001 9A3 Sài Đồng GDCD Long Biên   G144 15  
77 C146 TRƯƠNG THÙY LINH 17/09/2001 9A1 Việt Hưng GDCD Long Biên   G146 15  
78 C166 ĐẶNG THỊ KHÁNH LY 15/02/2001 9B Đốc Tín GDCD Mỹ Đức   G296 15  
79 C169 NGUYỄN THỊ TRANG 08/07/2001 9C Hợp Thanh GDCD Mỹ Đức   G299 15  
80 C191 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 03/12/2001 9A Thanh Đa GDCD Phúc Thọ   G191 15  
81 C192 TRỊNH LINH CHI 07/04/2001 9A1 Võng Xuyên GDCD Phúc Thọ   G192 15  
82 C216 NGUYỄN THU QUỲNH 28/06/2001 9B Hiền Ninh GDCD Sóc Sơn   G76 15  
83 C232 NGUYỄN QUỲNH ANH 19/02/2001 9A7 Chu Văn An GDCD Tây Hồ   G12 15  
84 C236 NGUYỄN KHÁNH LY 05/11/2001 9A9 Chu Văn An GDCD Tây Hồ   G16 15  
85 C238 PHÙNG MINH TÚ 27/02/2001 9A11 Chu Văn An GDCD Tây Hồ   G18 15  
86 C261 LƯU THỊ LAN ANH 21/03/2001 9 Tả Thanh Oai GDCD Thanh Trì   G121 15  
87 C269 NGUYỄN THỊ HIỀN PHƯƠNG 08/01/2001 9 Vĩnh Quỳnh GDCD Thanh Trì   G129 15  
88 C271 CHU QUỲNH ANH 20/06/2001 9A2 Phương Liệt GDCD Thanh Xuân   G51 15  
89 C278 NGUYỄN BÌNH NHI 29/12/2001 9A1 Khương Đình GDCD Thanh Xuân   G58 15  
90 C009 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 25/12/2001 9A9 Giảng Võ GDCD Ba Đình   G9 15  
91 C016 NGUYỄN THU PHƯƠNG 04/06/2001 9 TTNC Bò GDCD Ba Vì   G186 15  
92 C017 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 25/11/2001 9 TTNC Bò GDCD Ba Vì   G187 15  
93 C037 NGUYỄN HOÀNG THANH TRANG 05/10/2001 9A1 Nghĩa Tân GDCD Cầu Giấy   G67 15  
94 C038 CAO THỊ THU TRANG 26/05/2001 9A4 Nam Trung Yên GDCD Cầu Giấy   G68 15  
95 C058 PHẠM THỊ KIM NGÂN 02/04/2001 9B Hồng Hà GDCD Đan Phượng   G208 15  
96 C060 PHẠM HẢI YẾN 05/09/2001 9B Hồng Hà GDCD Đan Phượng   G210 15  
97 C072 ĐẶNG NGỌC HUYỀN CHI 18/09/2001 9D Thái Thịnh GDCD Đống Đa   G42 15  
98 C142 TRẦN THU HÀ 16/10/2001 9A3 Sài Đồng GDCD Long Biên   G142 14.5  
99 C188 NGUYỄN THỊ THÚY 02/07/2001 9A Châu Can GDCD Phú Xuyên   G278 14.5  
100 C194 ĐỖ THỊ HUYỀN 01/02/2001 9A1 Liên Hiệp GDCD Phúc Thọ   G194 14.5  
101 C210 NGUYỄN THỊ THU 01/05/2001 9A Hòa Thạch GDCD Quốc Oai   G230 14.5  
102 C218 ĐÀM ĐÌNH TẬP 30/01/2001 9A Phù Linh GDCD Sóc Sơn   G78 14.5  
103 C219 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/02/2001 9A Tân Minh A GDCD Sóc Sơn   G79 14.5  
104 C226 HOÀNG TUẤN MINH 14/10/2001 9A Sơn Lộc GDCD Sơn Tây   G176 14.5  
105 C233 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 02/04/2001 9A7 Chu Văn An GDCD Tây Hồ   G13 14.5  
106 C239 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 09/01/2001 9A7 Chu Văn An GDCD Tây Hồ   G19 14.5  
107 C249 NGUYỄN THỊ ANH TUYẾN 21/02/2001 9B Đồng Trúc GDCD Thạch Thất   G239 14.5  
108 C283 LÊ THỊ NHUNG 09/04/2001 9A Liên Phương GDCD Thường Tín   G263 14.5  
109 C007 LÊ BẢO NGÂN 14/08/2001 9A1 Thăng Long GDCD Ba Đình   G7 14.5  
110 C014 TRẦN THỊ LUYẾN 10/09/2001 9 Tây Đằng GDCD Ba Vì   G184 14.5  
111 C026 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 16/03/2001 9A Liên Mạc GDCD Bắc Từ Liêm   G96 14.5  
112 C055 NGUYỄN THANH HƯƠNG 27/08/2001 9A Hồng Hà GDCD Đan Phượng   G205 14.5  
113 C062 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 26/06/2001 9A Tiên Dương GDCD Đông Anh   G82 14.5  
114 C071 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 29/10/2001 9A1 Phương Mai GDCD Đống Đa   G41 14.5  
115 C085 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 17/04/2001 9C Phù Đổng GDCD Gia Lâm   G115 14  
116 C101 NGÔ HÀ CHI 04/10/2001 9A4 Tây Sơn GDCD Hai Bà Trưng   G31 14  
117 C102 NGUYỄN THẢO CHINH 16/01/2001 9A4 Tây Sơn GDCD Hai Bà Trưng   G32 14  
118 C109 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 12/01/2001 9B Lương Yên GDCD Hai Bà Trưng   G39 14  
119 C119 HOÀNG THỊ KIM TƯƠI 22/12/2001 9A1 Minh Khai GDCD Hoài Đức   G219 14  
120 C124 VŨ VÂN ANH 18/09/2001 9K1 Trưng Vương GDCD Hoàn Kiếm   G24 14  
121 C135 NGUYỄN VŨ HIẾU 22/11/2001 9E Giáp Bát GDCD Hoàng Mai   G135 14  
122 C150 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 02/05/2001 9A4 Gia Thụy GDCD Long Biên   G150 14  
123 C151 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 22/07/2001 9C Quang Minh GDCD Mê Linh   G151 14  
124 C193 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 05/06/2001 9 Phương Độ GDCD Phúc Thọ   G193 14  
125 C200 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 05/11/2001 9A1` Phụng Thượng GDCD Phúc Thọ   G200 14  
126 C221 ĐỖ KIM ANH 08/04/2001 9A1 Thanh Mỹ GDCD Sơn Tây   G171 14  
127 C225 BÙI THANH LAM 23/11/2001 9A3 Thanh Mỹ GDCD Sơn Tây   G175 14  
128 C230 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 07/12/2001 9C Sơn Tây GDCD Sơn Tây   G180 14  
129 C245 PHÍ THỊ THẢO 09/01/2001 9A Đồng Trúc GDCD Thạch Thất   G235 14  
130 C266 NGUYỄN HƯƠNG LY 05/12/2001 9 Thanh Liệt GDCD Thanh Trì   G126 14  
131 C272 TRẦN TÚ ANH 12/09/2001 9A1 Phương Liệt GDCD Thanh Xuân   G52 14  
132 C273 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 12/12/2001 9A1 Phan Đình Giót GDCD Thanh Xuân   G53 14  
133 C285 LƯƠNG THỊ THANH THÙY 13/12/2001 9A Khánh Hà GDCD Thường Tín   G265 14  
134 C287 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 07/10/2001 9A Tân Minh GDCD Thường Tín   G267 14  
135 C005 NGUYỄN HƯƠNG LY 20/08/2001 9A1 Nguyễn Trãi GDCD Ba Đình   G5 14  
136 C023 NGUYỄN THỊ HẬU 30/09/2001 9C Thụy Phương GDCD Bắc Từ Liêm   G93 14  
137 C036 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 07/02/2001 9A4 Nam Trung Yên GDCD Cầu Giấy   G66 14  
138 C047 LÊ DIỆU LINH 10/03/2001 9 Trung Hòa GDCD Chương Mỹ   G247 14  
139 C049 NGUYỄN THỊ MAI LỘC 29/07/2001 9 Bê Tông GDCD Chương Mỹ   G249 14  
140 C065 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 17/12/2001 9A Vĩnh Ngọc GDCD Đông Anh   G85 14  
141 C070 LÊ NGỌC MINH 16/08/2001 9E Nam Hồng GDCD Đông Anh   G90 14  
142 C076 LÊ HÀ MAI 11/11/2001 9NK Bế Văn Đàn GDCD Đống Đa   G46 14  
143 C082 LÊ THU HÀ 15/11/2001 9A Dương Hà GDCD Gia Lâm   G112 13.5  
144 C104 ĐINH NGP PHƯƠNG LINH 25/12/2001 9E Ngô Quyền GDCD Hai Bà Trưng   G34 13.5  
145 C108 NGUYỄN ĐẶNG THANH THỦY 10/07/2001 9D Quỳnh Mai GDCD Hai Bà Trưng   G38 13.5  
146 C120 NGUYỄN THỊ UYÊN 24/04/2001 9B Vân Côn GDCD Hoài Đức   G220 13.5  
147 C153 NGUYỄN THỊ HẢO 29/12/2001 9A Tự Lập GDCD Mê Linh   G153 13.5  
148 C158 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 21/06/2001 9A Mê Linh GDCD Mê Linh   G158 13.5  
149 C159 NGUYỄN THỊ THU 18/09/2001 9A Tam Đồng GDCD Mê Linh   G159 13.5  
150 C182 NGUYỄN BÍCH HIỀN 23/02/2001 9A Vân Từ GDCD Phú Xuyên   G272 13.5  
151 C183 LÊ VĂN HOÀNG 07/04/2001 9A4 Phú Túc GDCD Phú Xuyên   G273 13.5  
152 C189 ĐỖ THU TRANG 30/08/2001 9A1 Trần Phú GDCD Phú Xuyên   G279 13.5  
153 C195 NGUYỄN XUÂN LINH 01/12/2001 9A2 Liên Hiệp GDCD Phúc Thọ   G195 13.5  
154 C213 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 18/08/2001 9D Trung Giã GDCD Sóc Sơn   G73 13.5  
155 C215 NGUYỄN THỊ NGA 19/10/2001 9D Trung Giã GDCD Sóc Sơn   G75 13.5  
156 C223 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 10/06/2001 9A Viên Sơn GDCD Sơn Tây   G173 13.5  
157 C228 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 03/02/2001 9A1 Sơn Đông GDCD Sơn Tây   G178 13.5  
158 C234 LÊ HÀ CHI 09/04/2001 9A1 Chu Văn An GDCD Tây Hồ   G14 13.5  
159 C246 KIỀU THỊ TRÀ 25/10/2001 9A Đại Đồng GDCD Thạch Thất   G236 13.5  
160 C248 CHU THÙY TRANG 12/01/2001 9D Thạch Thất GDCD Thạch Thất   G238 13.5  
161 C265 NGUYỄN HÀ NGỌC LINH 27/04/2001 9 Thanh Liệt GDCD Thanh Trì   G125 13.5  
162 C275 TRẦN THU HƯƠNG 08/07/2001 9A1 Phan Đình Giót GDCD Thanh Xuân   G55 13.5  
163 C279 NGUYỄN NGÂN PHƯƠNG 01/11/2001 9A6 Phan Đình Giót GDCD Thanh Xuân   G59 13.5  
164 C282 NGUYỄN VŨ THÙY LINH 13/08/2001 9A Hiền Giang GDCD Thường Tín   G262 13.5  
165 C006 HOÀNG VÂN LY 18/07/2001 9A1 Nguyễn Trãi GDCD Ba Đình   G6 13.5  
166 C008 LÃ CẨM NHUNG 22/02/2001 9A1 Nguyễn Trãi GDCD Ba Đình   G8 13.5  
167 C010 VŨ THẢO VÂN 03/09/2001 9A15 Giảng Võ GDCD Ba Đình   G10 13.5  
168 C031 HÀ NGỌC QUỲNH CHI 16/10/2001 9A4 Lương Thế Vinh GDCD Cầu Giấy   G61 13.5  
169 C032 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 06/11/2001 9E Dịch Vọng GDCD Cầu Giấy   G62 13.5  
170 C052 VƯƠNG THỊ DUYÊN 27/06/2001 9D Phương Đình GDCD Đan Phượng   G202 13.5  
171 C084 ĐẶNG THÚY HẰNG 25/12/2001 9B Yên Viên GDCD Gia Lâm   G114 13  
172 C090 NGUYỄN HẢI YẾN 13/11/2001 9A Kiêu Kỵ GDCD Gia Lâm   G120 13  
173 C095 NGUYỄN THỊ MAI HIẾU 24/08/2001 9A4 Lê Hồng Phong GDCD Hà Đông   G165 13  
174 C106 CÙ XUÂN NAM SƠN 25/07/2001 9C Lê Ngọc Hân GDCD Hai Bà Trưng   G36 13  
175 C125 NGUYỄN XUÂN BÁCH 14/07/2001 9H2 Trưng Vương GDCD Hoàn Kiếm   G25 13  
176 C127 VŨ THỊ QUỲNH CHI 26/09/2001 9A5 Ngô Sĩ Liên GDCD Hoàn Kiếm   G27 13  
177 C154 NGUYỄN VĂN HIẾU 17/10/2001 9A Mê Linh GDCD Mê Linh   G154 13  
178 C156 LÊ THỊ THU HƯƠNG 10/07/2001 9A1 Kim Hoa GDCD Mê Linh   G156 13  
179 C157 ĐỖ THỊ NGÂN 28/09/2001 9A1 Trưng Vương - ML GDCD Mê Linh   G157 13  
180 C181 ĐINH THỊ HẠNH 10/12/2001 9A3 Phú Túc GDCD Phú Xuyên   G271 13  
181 C184 PHẠM HÀ KIỀU LOAN 10/12/2001 9A2 Trần Phú GDCD Phú Xuyên   G274 13  
182 C197 HOÀNG THỊ THANH NGÂN 01/11/2001 9A2 Phụng Thượng GDCD Phúc Thọ   G197 13  
183 C206 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 04/10/2001 9A Thạch Thán GDCD Quốc Oai   G226 13  
184 C222 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 19/04/2001 9C Sơn Tây GDCD Sơn Tây   G172 13  
185 C229 NGUYỄN TUỆ TÂM 21/12/2001 9A Sơn Tây GDCD Sơn Tây   G179 13  
186 C231 ĐẶNG MINH ANH 12/06/2001 9E Đông Thái GDCD Tây Hồ   G11 13  
187 C235 BÙI VŨ MAI LINH 13/09/2001 9E Đông Thái GDCD Tây Hồ   G15 13  
188 C237 MAI XUÂN TRÀ 02/04/2001 9D Phú Thượng GDCD Tây Hồ   G17 13  
189 C241 CẤN THỊ THU HÀ 29/01/2001 9D Thạch Thất GDCD Thạch Thất   G231 13  
190 C244 NGUYỄN CAO SƠN 24/09/2001 9A Thạch Xá GDCD Thạch Thất   G234 13  
191 C280 TRẦN THANH THÚY 27/09/2001 9A6 Phan Đình Giót GDCD Thanh Xuân   G60 13  
192 C292 NGUYỄN THỊ KIM ANH 22/12/2001 9B N. Thượng Hiền GDCD Ứng Hòa   G282 13  
193 C003 LÊ TẤN ANH 27/06/2001 9C Phan Chu Trinh GDCD Ba Đình   G3 13  
194 C029 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 27/03/2001 9A3 Minh Khai GDCD Bắc Từ Liêm   G99 13  
195 C033 DƯƠNG MỸ DUYÊN 08/01/2001 9A3 Yên Hòa GDCD Cầu Giấy   G63 13  
196 C035 NGUYỄN NGỌC THI NGÂN 07/09/2001 9A4 Nguyễn Tất Thành GDCD Cầu Giấy   G65 13  
197 C039 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 11/11/2001 9A1 Yên Hòa GDCD Cầu Giấy   G69 13  
198 C050 NGUYỄN KIM NGÂN 27/04/2001 9 Xuân Mai A GDCD Chương Mỹ   G250 13  
199 C087 ĐỖ MINH THẢO 23/06/2001 9C Phù Đổng GDCD Gia Lâm   G117 12.5  
200 C089 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 01/02/2001 9C Phù Đổng GDCD Gia Lâm   G119 12.5  
201 C094 ĐỖ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/07/2001 9A5 Văn Yên GDCD Hà Đông   G164 12.5  
202 C100 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 16/04/2001 9A4 Lê Hồng Phong GDCD Hà Đông   G170 12.5  
203 C114 CẤN THANH HUYỀN 06/04/2001 9C Nguyễn Văn Huyên GDCD Hoài Đức   G214 12.5  
204 C116 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 07/08/2001 9A4 La Phù GDCD Hoài Đức   G216 12.5  
205 C152 NGUYỄN THỊ HẰNG 11/07/2001 9A Tráng Việt GDCD Mê Linh   G152 12.5  
206 C171 TRẦN THỊ MAI ANH 02/02/2001 9A1 Mỹ Đình 2 GDCD Nam Từ Liêm   G101 12.5  
207 C174 BÙI QUỲNH CHI 23/09/2001 9A2 Lômônôxốp GDCD Nam Từ Liêm   G104 12.5  
208 C207 KIỀU THỊ THU NHÀN 27/04/2001 9A Ngọc Liệp GDCD Quốc Oai   G227 12.5  
209 C214 NGUYỄN ĐẮC LONG 20/10/2001 9A Đông Xuân GDCD Sóc Sơn   G74 12.5  
210 C217 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 28/08/2001 9A Đông Xuân GDCD Sóc Sơn   G77 12.5  
211 C247 VÕ THU TRANG 09/05/2001 9C Thạch Thất GDCD Thạch Thất   G237 12.5  
212 C260 VŨ THỊ THU PHƯƠNG 24/03/2001 9 Tân Ước GDCD Thanh Oai   G260 12.5  
213 C268 HOÀNG THU NGÂN 23/11/2001 9 Liên Ninh GDCD Thanh Trì   G128 12.5  
214 C022 NGUYỄN THỊ THU HÀ 15/04/2001 9C Thượng Cát GDCD Bắc Từ Liêm   G92 12.5  
215 C025 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 15/02/2001 9B Thụy Phương GDCD Bắc Từ Liêm   G95 12.5  
216 C030 PHẠM THU TRANG 23/07/2001 9G Xuân Đỉnh GDCD Bắc Từ Liêm   G100 12.5  
217 C041 BÙI THỊ SÔNG BĂNG 31/01/2001 9 Hồng Phong GDCD Chương Mỹ   G241 12.5  
218 C061 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 21/10/2001 9B Việt Hùng GDCD Đông Anh   G81 12.5  
219 C066 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/05/2001 9A Việt Hùng GDCD Đông Anh   G86 12.5  
220 C075 TRẦN HẢI LINH 20/04/2001 9NK Bế Văn Đàn GDCD Đống Đa   G45 12.5  
221 C118 LÊ THỊ THU TRANG 22/06/2001 9A1 Vân Canh GDCD Hoài Đức   G218 12  
222 C130 HUỲNH NGỌC NAM KHÁNH 23/08/2001 9H2 Trưng Vương GDCD Hoàn Kiếm   G30 12  
223 C155 NGUYỄN THU HUỆ 24/10/2001 9B Tiền Phong GDCD Mê Linh   G155 12  
224 C160 LÊ THỊ TRANG 02/08/2001 9A1 Trưng Vương - ML GDCD Mê Linh   G160 12  
225 C176 LÊ THU HÀ 30/05/2001 9G Marie Curie GDCD Nam Từ Liêm   G106 12  
226 C190 ĐỖ THẢO VÂN 11/11/2001 9A1 Trần Phú GDCD Phú Xuyên   G280 12  
227 C203 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 22/01/2001 9A Sài Sơn GDCD Quốc Oai   G223 12  
228 C204 VŨ MAI LINH 14/07/2001 9B Kiều Phú GDCD Quốc Oai   G224 12  
229 C205 NGUYỄN THỊ LINH 01/02/2001 9A Tân Phú GDCD Quốc Oai   G225 12  
230 C258 NGUYỄN THUÝ HIỀN 05/06/2001 9 Cao Dương GDCD Thanh Oai   G258 12  
231 C267 TRẦN THỊ HUYỀN MY 26/01/2001 9 Tả Thanh Oai GDCD Thanh Trì   G127 12  
232 C297 ĐÀO THỊ MỸ LINH 10/08/2001 9B Hồng Quang GDCD Ứng Hòa   G287 12  
233 C001 NGUYỄN LAN ANH 17/06/2001 9A4 Thành Công GDCD Ba Đình   G1 12  
234 C011 NGUYỄN NGỌC ÁNH 29/10/2001 9 TTNC Bò GDCD Ba Vì   G181 12  
235 C018 NGUYỄN THỊ MAI TRANG 12/01/2001 9 Tản Hồng GDCD Ba Vì   G188 12  
236 C021 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/02/2001 9A1 Phúc Diễn GDCD Bắc Từ Liêm   G91 12  
237 C027 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 19/08/2001 9C Thụy Phương GDCD Bắc Từ Liêm   G97 12  
238 C028 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 14/07/2001 9A Liên Mạc GDCD Bắc Từ Liêm   G98 12  
239 C073 ĐỖ PHƯƠNG CHI 12/01/2001 9A1 Phương Mai GDCD Đống Đa   G43 12  
240 C078 NGUYỄN THANH PHƯỢNG 10/04/2001 9A4 Bế Văn Đàn GDCD Đống Đa   G48 11.5  
241 C099 NGUYỄN THU NGÂN 19/02/2001 9A4 Văn Yên GDCD Hà Đông   G169 11.5  
242 C107 ĐỖ THANH THUỶ 15/08/2001 9A2 Ngô Gia Tự GDCD Hai Bà Trưng   G37 11.5  
243 C113 NGUYỄN THU HƯƠNG 11/11/2001 9D Đông La GDCD Hoài Đức   G213 11.5  
244 C161 NGUYỄN THỊ MAI CHI 09/01/2001 9A Xuy Xá GDCD Mỹ Đức   G291 11.5  
245 C173 NGUYỄN THỊ THÚY ANH 26/04/2001 9A1 Đại Mỗ GDCD Nam Từ Liêm   G103 11.5  
246 C202 NGUYỄN LINH CHI 26/01/2001 9A Hòa Thạch GDCD Quốc Oai   G222 11.5  
247 C208 ĐINH QUANG THÁI 30/01/2001 9E Hòa Thạch GDCD Quốc Oai   G228 11.5  
248 C209 NGUYỄN THỊ THANH 15/03/2001 9B Tân Phú GDCD Quốc Oai   G229 11.5  
249 C220 DƯƠNG THỊ VY 19/06/2001 9B Hồng Kỳ GDCD Sóc Sơn   G80 11.5  
250 C242 VŨ THANH HƯỜNG 12/03/2001 9A Đại Đồng GDCD Thạch Thất   G232 11.5  
251 C255 NGUYỄN THỊ HÀ 03/04/2001 9 Cao Viên GDCD Thanh Oai   G255 11.5  
252 C262 ĐỖ PHƯƠNG ANH 24/11/2001 9 Liên Ninh GDCD Thanh Trì   G122 11.5  
253 C263 NGUYỄN THUỲ DUNG 24/02/2001 9 Yên Mỹ GDCD Thanh Trì   G123 11.5  
254 C288 NGUYỄN THỊ THU TRANG 03/08/2001 9A Tân Minh GDCD Thường Tín   G268 11.5  
255 C296 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN 10/06/2001 9B Hồng Quang GDCD Ứng Hòa   G286 11.5  
256 C002 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 21/02/2001 9A2 Thành Công GDCD Ba Đình   G2 11.5  
257 C044 NGUYỄN THỊ NAM HƯỜNG 03/05/2001 9 Đông Phương Yên GDCD Chương Mỹ   G244 11.5  
258 C112 NGUYỄN ĐĂNG HƯNG 22/04/2001 9A Sơn Đồng GDCD Hoài Đức   G212 11  
259 C168 ĐÀO THỊ QUỲNH 17/08/2001 9A Mỹ Thành GDCD Mỹ Đức   G298 11  
260 C172 LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH 09/02/2001 9A1 Mỹ Đình 2 GDCD Nam Từ Liêm   G102 11  
261 C177 LÊ PHƯƠNG LINH 27/11/2001 9A4 Đoàn Thị Điểm GDCD Nam Từ Liêm   G107 11  
262 C178 NGHIÊM THÙY LINH 07/10/2001 9A1 Mỹ Đình 2 GDCD Nam Từ Liêm   G108 11  
263 C180 NGUYỄN HÀ THANH XUÂN 03/04/2001 9A2 Lômônôxốp GDCD Nam Từ Liêm   G110 11  
264 C252 NGUYỄN THỊ LAN ANH 14/09/2001 9 Dân Hòa GDCD Thanh Oai   G252 11  
265 C256 LÊ THÚY HÀ 13/03/2001 9 Dân Hòa GDCD Thanh Oai   G256 11  
266 C281 LÊ ĐỖ THẾ CƯỜNG 21/12/2001 9A2 Thường Tín GDCD Thường Tín   G261 11  
267 C286 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 22/08/2001 9B Văn Phú GDCD Thường Tín   G266 11  
268 C293 NGUYỄN KIM CHI 05/10/2001 9B N. Thượng Hiền GDCD Ứng Hòa   G283 11  
269 C115 ĐỖ XUÂN PHONG 11/11/2001 9A1 Minh Khai GDCD Hoài Đức   G215 10.5  
270 C185 NGUYỄN THỊ NỤ 29/06/2001 9B Khai Thái GDCD Phú Xuyên   G275 10.5  
271 C187 HOÀNG THỊ THU 11/03/2001 9A Vân Từ GDCD Phú Xuyên   G277 10.5  
272 C201 NGUYỄN THỊ MAI ANH 16/01/2001 9B Cấn Hữu GDCD Quốc Oai   G221 10.5  
273 C257 LÊ THÚY HẠNH 03/09/2001 9 Dân Hòa GDCD Thanh Oai   G257 10.5  
274 C046 TRỊNH NGỌC LAN 10/10/2001 9 Ngọc Hòa GDCD Chương Mỹ   G246 10.5  
275 C092 ĐÀO NGỌC DIỆP 13/11/2001 9A4 Văn Yên GDCD Hà Đông   G162 10  
276 C175 NGUYỄN THỊ DUNG 02/04/2001 9A5 Đại Mỗ GDCD Nam Từ Liêm   G105 10  
277 C227 PHÙNG THÁI NGỌC 19/11/2001 9A Sơn Lộc GDCD Sơn Tây   G177 10  
278 C251 LƯƠNG THỊ LAN ANH 17/10/2001 9 Dân Hòa GDCD Thanh Oai   G251 10  
279 C254 PHẠM TIẾN DŨNG 09/12/2001 9 Dân Hòa GDCD Thanh Oai   G254 10  
280 C004 VŨ QUỲNH HƯƠNG 18/04/2001 9A15 Giảng Võ GDCD Ba Đình   G4 10  
281 C024 HOÀNG ĐÌNH HUY 19/01/2001 9G Xuân Đỉnh GDCD Bắc Từ Liêm   G94 10  
282 C048 NGUYỄN THỊ LIU 24/04/2001 9 Nam Phương Tiến A GDCD Chương Mỹ   G248 10  
283 C093 NGUYỄN MAI DUYÊN 10/07/2001 9A4 Văn Yên GDCD Hà Đông   G163 9.5  
284 C098 LÊ HÀ NHẬT MINH 22/10/2001 9A4 Văn Yên GDCD Hà Đông   G168 9.5  
285 C179 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 07/07/2001 9A5 Đại Mỗ GDCD Nam Từ Liêm   G109 9.5  
286 C253 LÊ CHÍ CÔNG 22/12/2001 9 Phương Trung GDCD Thanh Oai   G253 9.5  
287 C259 NGÔ THU PHƯƠNG 15/12/2001 9 Tam Hưng GDCD Thanh Oai   G259 9.5  
288 C290 TRẦN NGỌC NHƯ Ý 20/11/2001 9B Vạn Điểm GDCD Thường Tín   G270 9.5  
289 C298 ĐẶNG THỊ NGỌC NINH 16/09/2001 9C N. Thượng Hiền GDCD Ứng Hòa   G288 9.5  
290 C042 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 13/06/2001 9 Ngô Sỹ Liên GDCD Chương Mỹ   G242 9.5  
291 C043 LÊ THỊ HÀ 21/11/2001 9 Nam Phương Tiến B GDCD Chương Mỹ   G243 9.5  
292 C096 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 18/03/2001 9A4 Văn Yên GDCD Hà Đông   G166 9  
293 C097 NGUYỄN LÊ HÀ LY 23/06/2001 9A5 Văn Yên GDCD Hà Đông   G167 9  
294 C291 TRẦN THỊ ĐIỆP ANH 02/06/2001 9D N. Thượng Hiền GDCD Ứng Hòa   G281 8.5  
295 C299 PHẠM THỊ THU TRANG 27/04/2001 9B Đông Lỗ GDCD Ứng Hòa   G289 8.5  
296 C091 LÊ THỊ LAN ANH 31/07/2001 9A4 Văn Yên GDCD Hà Đông   G161 8  
297 C300 NGUYỄN THÀNH VĂN 20/06/2001 9B N. Thượng Hiền GDCD Ứng Hòa   G290 8  
298 C294 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 12/07/2001 9D N. Thượng Hiền GDCD Ứng Hòa   G284 7.5  
299 C284 TRẦN THỊ THƯ 12/09/2001 9B Văn Phú GDCD Thường Tín   G264 7  
300 C045 NGUYỄN THỊ HƯỚNG 14/01/2001 9 Quảng Bị GDCD Chương Mỹ   G245 6.5  
1 H078 LÊ TUẤN KIÊN 06/09/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Hoá học Đông Anh   H97 19.25  
2 H076 TRẦN TUẤN HIỆP 20/09/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Hoá học Đông Anh   H95 18.5  
3 H176 VŨ MẠNH CƯỜNG 26/09/2001 9B Đốc Tín Hoá học Mỹ Đức   H306 18.25  
4 H189 ĐOÀN MINH QUÂN 21/10/2001 9S2 Đoàn Thị Điểm Hoá học Nam Từ Liêm   H119 18.25  
5 H052 TRẦN SƠN TÙNG 15/01/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H81 18  
6 H111 NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/11/2001 9I4 Lê Lợi Hoá học Hà Đông   H181 18  
7 H145 NGUYỄN HỮU ĐẠT   9A3 Hoàng Liệt Hoá học Hoàng Mai   H145 18  
8 H191 VŨ TAM THÁI 10/01/2001 9C3 Đoàn Thị Điểm Hoá học Nam Từ Liêm   H121 18  
9 H035 NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH CHI 18/11/2001 9D Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H64 18  
10 H042 PHAN HÀ LINH 11/02/2001 9D Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H71 18  
11 H090 HOÀNG MAI PHƯƠNG 22/10/2001 9A9 Nguyễn Trường Tộ Hoá học Đống Đa   H47 17.5  
12 H235 PHAN THỊ THANH HÀ 13/03/2001 9D Sơn Tây Hoá học Sơn Tây   H185 17.5  
13 H134 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH 09/11/2011 9H1 Trưng Vương Hoá học Hoàn Kiếm   H21 17.25  
14 H003 HẠ MINH HÀ 15/09/2001 9 17 Giảng Võ Hoá học Ba Đình   H3 17.25  
15 H312 ĐẶNG ANH TÀI 06/05/2001 9C N. Thượng Hiền Hoá học Ứng Hòa   H302 17  
16 H080 NGUYỄN TUẤN LY 27/11/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Hoá học Đông Anh   H99 16.75  
17 H206 DOÃN THỊ ÁNH DƯƠNG 22/02/2001 9A Vân Nam Hoá học Phúc Thọ   H206 16.75  
18 H037 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 26/04/2001 9C Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H66 16.75  
19 H141 PHẠM HẢI QUANG 28/12/2001 9H1 Trưng Vương Hoá học Hoàn Kiếm   H28 16.5  
20 H308 ĐẶNG NGUYỄN TIẾN ĐẠT 20/04/2001 9B N. Thượng Hiền Hoá học Ứng Hòa   H298 16.5  
21 H041 NGUYỄN TUẤN KIỆT 11/05/2001 9A4 Cầu Giấy Hoá học Cầu Giấy   H70 16.5  
22 H112 NGUYỄN HOÀNG LONG 17/12/2001 9I4 Lê Lợi Hoá học Hà Đông   H182 16.25  
23 H142 ĐẶNG HUYỀN TRANG 16/08/2001 9A2 Ngô Sĩ Liên Hoá học Hoàn Kiếm   H29 16.25  
24 H038 LÊ MINH GIANG 27/03/2001 9H Lê Quý Đôn Hoá học Cầu Giấy   H67 16.25  
25 H040 PHÍ MẠNH HÙNG 28/08/2001 9C Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H69 16.25  
26 H048 NGUYỄN TRỌNG THẠCH 13/08/2001 9E Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H77 16.25  
27 H051 HOÀNG TRƯỜNG THỊNH 18/02/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H80 16  
28 H119 VŨ NGỌC MAI 08/03/2001 9A5 Tây Sơn Hoá học Hai Bà Trưng   H36 16  
29 H192 NGUYỄN ĐỨC THĂNG 03/11/2001 9I1 Marie Curie Hoá học Nam Từ Liêm   H122 16  
30 H091 PHẠM THÁI SƠN 17/05/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Hoá học Đống Đa   H48 15.5  
31 H109 NGUYỄN TRUNG HIẾU 12/01/2001 9I4 Lê Lợi Hoá học Hà Đông   H179 15.5  
32 H151 ĐẶNG TOÀN THẮNG 09/11/2001 9D Tân Định Hoá học Hoàng Mai   H151 15.5  
33 H184 ĐỖ VĂN DŨNG 27/02/2001 9A7 Nam Từ Liêm Hoá học Nam Từ Liêm   H114 15.5  
34 H267 NGUYỄN VĂN KHẢI 19/10/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Hoá học Thanh Oai   H267 15.5  
35 H291 TRẦN BÁ TÂN 11/06/2001 9A2 Khương Đình Hoá học Thanh Xuân   H58 15.5  
36 H008 PHẠM ANH QUÂN 07/03/2001 9A17 Giảng Võ Hoá học Ba Đình   H8 15.5  
37 H044 PHẠM NGỌC NAM 17/12/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H73 15.5  
38 H084 NGHIÊM ĐỨC AN 19/06/2001 9A8 Nguyễn Trường Tộ Hoá học Đống Đa   H41 15.25  
39 H173 PHẠM THỊ MẬN YẾN 02/01/2001 9A3 Trưng Vương - ML Hoá học Mê Linh   H173 15.25  
40 H190 PHẠM QUANG SÁNG 26/06/2001 9A1 Lê Quý Đôn Hoá học Nam Từ Liêm   H120 15.25  
41 H207 ĐẶNG THỊ BÍCH ĐÀO 03/11/2001 9A Vân Nam Hoá học Phúc Thọ   H207 15.25  
42 H224 NGUYỄN HOÀNG ANH 15/01/2001 9B Hiền Ninh Hoá học Sóc Sơn   H83 15.25  
43 H244 TRƯƠNG TUẤN ĐẠT 11/07/2001 9A1 Chu Văn An Hoá học Tây Hồ   H11 15.25  
44 H311 MAI XUÂN NGỌC 24/07/2001 9C N. Thượng Hiền Hoá học Ứng Hòa   H301 15.25  
45 H029 NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN 18/10/2001 9G Xuân Đỉnh Hoá học Bắc Từ Liêm   H111 15.25  
46 H113 LÊ ĐÌNH NHẬT MINH 03/08/2001 9I2 Lê Lợi Hoá học Hà Đông   H183 15  
47 H144 CUNG THỊ HÀ CHI 18/08/2001 9G Tân Định Hoá học Hoàng Mai   H144 15  
48 H165 PHẠM THỊ MINH HẰNG 05/07/2001 9A3 Trưng Vương - ML Hoá học Mê Linh   H165 15  
49 H197 ĐOÀN THANH HIỀN 08/09/2001 9A Tri Trung Hoá học Phú Xuyên   H287 15  
50 H243 ĐỖ PHÚ THÀNH 11/04/2001 9C Sơn Tây Hoá học Sơn Tây   H193 15  
51 H279 ĐOÀN TRUNG HIẾU 16/11/2001 9 Ngũ Hiệp Hoá học Thanh Trì   H139 15  
52 H032 TRỊNH THU AN 25/09/2001 9E Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H61 15  
53 H034 NGUYỄN THỊ MINH ANH 25/01/2001 9H Lê Quý Đôn Hoá học Cầu Giấy   H63 15  
54 H125 NGUYỄN THỊ BÍCH 14/10/2001 9A An Thượng Hoá học Hoài Đức   H225 14.75  
55 H137 LÊ THỊ THU HẰNG 07/05/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoá học Hoàn Kiếm   H24 14.75  
56 H158 ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG 30/11/2001 9B Cự Khối Hoá học Long Biên   H158 14.75  
57 H186 NGUYỄN TUẤN MINH 12/12/2001 9A4 Nam Từ Liêm Hoá học Nam Từ Liêm   H116 14.75  
58 H239 NGUYỄN THÀNH LUÂN 14/07/2001 9A1 Trung Hưng Hoá học Sơn Tây   H189 14.75  
59 H259 CHU THỊ PHƯƠNG 16/02/2001 9A5 Phùng Xá Hoá học Thạch Thất   H249 14.75  
60 H309 TRẦN MINH HIẾU 19/05/2001 9C N. Thượng Hiền Hoá học Ứng Hòa   H299 14.75  
61 H313 PHẠM THỊ MINH THẢO 07/08/2001 9C N. Thượng Hiền Hoá học Ứng Hòa   H303 14.75  
62 H002 PHAN ANH ĐỨC 17/07/2001 9A16 Giảng Võ Hoá học Ba Đình   H2 14.5  
63 H093 NGUYỄN BÁ ANH TUẤN 11/01/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Hoá học Đống Đa   H50 14.25  
64 H138 PHẠM AN KHÁNH 13/08/2001 9H1 Trưng Vương Hoá học Hoàn Kiếm   H25 14.25  
65 H205 NGÔ QUANG CƯỜNG 22/05/2001 9B Xuân Phú Hoá học Phúc Thọ   H205 14.25  
66 H283 ĐOÀN LÊ TƯỜNG VY 20/10/2001 9 Chu Văn An Hoá học Thanh Trì   H143 14.25  
67 H004 LƯƠNG THẾ KHẢI 06/04/2001 9A17 Giảng Võ Hoá học Ba Đình   H4 14.25  
68 H005 NGUYỄN KHÁNH LINH 10/01/2001 9A17 Giảng Võ Hoá học Ba Đình   H5 14.25  
69 H043 LÂM QUỲNH MAI 16/06/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H72 14.25  
70 H060 TẠ THỊ THÙY LINH 30/08/2001 9 Ngô Sỹ Liên Hoá học Chương Mỹ   H260 14  
71 H094 NGUYỄN VŨ DŨNG 28/11/2001 9E Đa Tốn Hoá học Gia Lâm   H124 14  
72 H110 NGUYỄN THỊ THƯƠNG HUYỀN 09/03/2001 9A4 Văn Yên Hoá học Hà Đông   H180 14  
73 H179 ĐINH THỊ PHƯỢNG 07/06/2001 9A An Mỹ Hoá học Mỹ Đức   H309 14  
74 H208 VŨ HUY HOÀNG 15/11/2001 9A Vân Phúc Hoá học Phúc Thọ   H208 14  
75 H006 NGUYỄN MỸ LINH 10/01/2001 9A17 Giảng Võ Hoá học Ba Đình   H6 14  
76 H046 TRẦN YẾN NHI 19/10/2001 9D Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H75 14  
77 H075 ĐOÀN NGỌC ĐỨC 18/02/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Hoá học Đông Anh   H94 13.5  
78 H086 PHẠM NGỌC BẢO HƯNG 26/10/2001 9G Kh Thượng Hoá học Đống Đa   H43 13.5  
79 H087 NGUYỄN HIẾU MINH 14/09/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Hoá học Đống Đa   H44 13.5  
80 H102 NGUYỄN THU TRÀ 24/06/2001 9B Bát Tràng Hoá học Gia Lâm   H132 13.5  
81 H115 NGUYỄN HÀ MINH ĐỨC 22/06/2001 9A5 Ngô Gia Tự Hoá học Hai Bà Trưng   H32 13.5  
82 H116 LÊ NGỌC HOÀN 02/09/2001 9A4 Tây Sơn Hoá học Hai Bà Trưng   H33 13.5  
83 H121 NGUYỄN HÙNG SƠN 07/01/2001 9A3 Tây Sơn Hoá học Hai Bà Trưng   H38 13.5  
84 H126 NGUYỄN NGỌC LINH 02/12/2001 9B Đắc Sở Hoá học Hoài Đức   H226 13.5  
85 H136 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 25/06/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoá học Hoàn Kiếm   H23 13.5  
86 H157 NGUYỄN MINH HẰNG 21/04/2001 9A1 Sài Đồng Hoá học Long Biên   H157 13.5  
87 H172 NGUYỄN THỊ THU TRANG 05/10/2001 9A3 Trưng Vương - ML Hoá học Mê Linh   H172 13.5  
88 H193 PHAN HẠNH TRANG 27/07/2001 9I1 Marie Curie Hoá học Nam Từ Liêm   H123 13.5  
89 H238 NGUYỄN HOÀNG LONG 16/01/2001 9B Đường Lâm Hoá học Sơn Tây   H188 13.5  
90 H284 PHẠM NGỌC QUỲNH ANH 19/02/2001 9C Archimedes Academy Hoá học Thanh Xuân   H51 13.5  
91 H286 VŨ THỊ HƯƠNG GIANG 07/06/2001 9A1 Khương Đình Hoá học Thanh Xuân   H53 13.5  
92 H001 TỪ ANH DŨNG 14/05/2001 9A15 Giảng Võ Hoá học Ba Đình   H1 13.5  
93 H007 PHẠM ĐỖ MINH NHẬT 21/05/2001 9A9 Thành Công Hoá học Ba Đình   H7 13.5  
94 H009 NGUYỄN MẠNH TIẾN 30/05/2001 9A7 Thành Công Hoá học Ba Đình   H9 13.5  
95 H011 NGUYỄN THỊ LAN ANH 13/09/2001 9 Sơn Đà Hoá học Ba Vì   H194 13.5  
96 H019 PHẠM VĂN VŨ 22/03/2001 9 Tản Đà Hoá học Ba Vì   H202 13.5  
97 H039 NGUYỄN VŨ HUẤN 08/05/2001 9A1 Cầu Giấy Hoá học Cầu Giấy   H68 13.5  
98 H092 NGUYỄN VŨ THẠCH THẢO 09/02/2001 9NK Bế Văn Đàn Hoá học Đống Đa   H49 13.25  
99 H150 VŨ TRỊNH SƠN 27/02/2001 9A3 Hoàng Liệt Hoá học Hoàng Mai   H150 13.25  
100 H153 NGUYỄN THU TRANG 27/05/2001 9A3 Hoàng Liệt Hoá học Hoàng Mai   H153 13.25  
101 H166 PHẠM THANH HOA 09/02/2001 9A2 Trưng Vương - ML Hoá học Mê Linh   H166 13.25  
102 H255 TẠ TIẾN LỢI 11/01/2001 9A Thạch Thất Hoá học Thạch Thất   H245 13.25  
103 H258 HOÀNG THÙY NGÂN 08/09/2001 9A Thạch Thất Hoá học Thạch Thất   H248 13.25  
104 H074 ĐỖ VĂN BỀN 28/12/2001 9B Thị Trấn Đông Anh Hoá học Đông Anh   H93 13  
105 H107 VƯƠNG NGỌC HÀ 20/07/2001 9I1 Lê Lợi Hoá học Hà Đông   H177 13  
106 H139 LÊ NGUYỄN MINH KHÔI 13/01/2001 9H1 Trưng Vương Hoá học Hoàn Kiếm   H26 13  
107 H226 NGUYỄN THẾ ANH 27/12/2001 9B Thị Trấn Hoá học Sóc Sơn   H85 13  
108 H256 PHẠM THỊ HƯƠNG LY 27/04/2001 9A Thạch Thất Hoá học Thạch Thất   H246 13  
109 H257 QUÁCH HIỀN MAI 01/02/2001 9A Thạch Thất Hoá học Thạch Thất   H247 13  
110 H276 ĐẶNG MINH ĐỨC 10/02/2001 9 Ngũ Hiệp Hoá học Thanh Trì   H136 13  
111 H285 MAI TÙNG DƯƠNG 02/08/2001 9A2 Khương Đình Hoá học Thanh Xuân   H52 13  
112 H073 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 22/05/2001 9A Tân Lập Hoá học Đan Phượng   H223 12.75  
113 H088 NGUYỄN MINH NGHĨA 08/11/2001 9A1 Đống Đa Hoá học Đống Đa   H45 12.75  
114 H106 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 28/06/2001 9I1 Lê Lợi Hoá học Hà Đông   H176 12.75  
115 H108 HOÀNG TRUNG HIẾU 21/10/2001 9A Dương Nội Hoá học Hà Đông   H178 12.75  
116 H169 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 16/11/2001 9A3 Trưng Vương - ML Hoá học Mê Linh   H169 12.75  
117 H202 PHẠM TƯỜNG THỤY 01/03/2001 9A3 Trần Phú Hoá học Phú Xuyên   H292 12.75  
118 H213 TRẦN THỊ HÀ VI 01/10/2001 9A5 Tam Hiệp Hoá học Phúc Thọ   H213 12.75  
119 H280 CHỬ HỒNG NGỌC 26/09/2001 9 Chu Văn An Hoá học Thanh Trì   H140 12.75  
120 H307 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 12/05/2001 9C N. Thượng Hiền Hoá học Ứng Hòa   H297 12.75  
121 H310 ĐỖ QUANG HUY 19/08/2001 9C N. Thượng Hiền Hoá học Ứng Hòa   H300 12.75  
122 H063 NGUYỄN KIM NHƯ Ý 23/10/2001 9 Ngô Sỹ Liên Hoá học Chương Mỹ   H263 12.5  
123 H148 LƯƠNG PHƯƠNG LINH 24/07/2001 9E Tân Định Hoá học Hoàng Mai   H148 12.5  
124 H149 HÀ THẾ PHONG 02/05/2001 9A1 Mai Động Hoá học Hoàng Mai   H149 12.5  
125 H167 NGUYỄN TRỌNG HUẤN 23/02/2001 9A2 Trưng Vương - ML Hoá học Mê Linh   H167 12.5  
126 H178 ĐẶNG NHƯ NGỌC 19/12/2001 9A1 Phùng Xá Hoá học Mỹ Đức   H308 12.5  
127 H181 NGUYỄN KIM THU 13/07/2001 9A Bột Xuyên Hoá học Mỹ Đức   H311 12.5  
128 H242 NGUYỄN TÚ OANH 06/01/2001 9B Đường Lâm Hoá học Sơn Tây   H192 12.5  
129 H250 NGUYỄN AN KHÁNH 04/11/2001 9A2 Chu Văn An Hoá học Tây Hồ   H17 12.5  
130 H260 KIỀU HÀ THANH 18/04/2001 9A Thạch Thất Hoá học Thạch Thất   H250 12.5  
131 H262 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 07/01/2001 9A Thạch Thất Hoá học Thạch Thất   H252 12.5  
132 H282 NGUYỄN QUANG SANG 20/05/2001 9 Hữu Hoà Hoá học Thanh Trì   H142 12.5  
133 H306 ĐẶNG BÁ ĐẠI 22/01/2001 9C N. Thượng Hiền Hoá học Ứng Hòa   H296 12.5  
134 H045 TRẦN ANH NGỌC 31/12/2001 9A3 Nam Trung Yên Hoá học Cầu Giấy   H74 12.5  
135 H089 CHU HỒNG PHÚC 23/06/2001 9A3 Nguyễn Trường Tộ Hoá học Đống Đa   H46 12.25  
136 H117 BÙI TRUNG KIÊN 14/01/2001 9A Lê Ngọc Hân Hoá học Hai Bà Trưng   H34 12.25  
137 H123 KHƯƠNG XUÂN TÙNG 22/03/2001 9C Trưng Nhị Hoá học Hai Bà Trưng   H40 12.25  
138 H140 TÔ HỒNG NGỌC 11/10/2001 9H1 Trưng Vương Hoá học Hoàn Kiếm   H27 12.25  
139 H275 ĐÀO MINH ĐĂNG 06/08/2001 9 Chu Văn An Hoá học Thanh Trì   H135 12.25  
140 H277 PHẠM HỒNG HẠNH 18/09/2001 9 Ngũ Hiệp Hoá học Thanh Trì   H137 12.25  
141 H281 CHỬ THỊ TRANG NHUNG 04/07/2001 9 Chu Văn An Hoá học Thanh Trì   H141 12.25  
142 H288 PHẠM QUỐC KHÁNH 09/05/2001 9C Archimedes Academy Hoá học Thanh Xuân   H55 12.25  
143 H289 VŨ HẢI LONG 10/03/2001 9A Việt Nam-Angieri Hoá học Thanh Xuân   H56 12.25  
144 H054 NGUYỄN THỊ KIM ANH 17/02/2001 9 Ngô Sỹ Liên Hoá học Chương Mỹ   H254 12  
145 H095 ĐỖ HƯƠNG GIANG 21/05/2001 9E Đa Tốn Hoá học Gia Lâm   H125 12  
146 H182 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 21/08/2001 9B1 Hương Sơn Hoá học Mỹ Đức   H312 12  
147 H254 ĐẶNG XUÂN HÒA 05/01/2001 9A Thạch Thất Hoá học Thạch Thất   H244 12  
148 H261 CẤN ĐỨC THỊNH 02/11/2001 9A Thạch Thất Hoá học Thạch Thất   H251 12  
149 H058 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 18/03/2001 9 Ngô Sỹ liên Hoá học Chương Mỹ   H258 11.75  
150 H156 LÊ ANH DŨNG 09/01/2001 9D Ái Mộ Hoá học Long Biên   H156 11.75  
151 H161 PHẠM HẢI NAM 28/09/2001 9A2 Gia Thụy Hoá học Long Biên   H161 11.75  
152 H096 HOÀNG CHUNG KIÊN   9E Đa Tốn Hoá học Gia Lâm   H126 11.5  
153 H104 PHẠM NGỌC BÌNH 03/09/2001 9I4 Lê Lợi Hoá học Hà Đông   H174 11.5  
154 H122 MAI QUỐC TRUNG 01/08/2001 9A5 Tây Sơn Hoá học Hai Bà Trưng   H39 11.5  
155 H133 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 15/07/2001 9A Song Phương Hoá học Hoài Đức   H233 11.5  
156 H135 THÂN VĨNH ANH 25/11/2001 9H1 Trưng Vương Hoá học Hoàn Kiếm   H22 11.5  
157 H228 NGUYỄN THANH HÀ 18/04/2001 9A Hiền Ninh Hoá học Sóc Sơn   H87 11.5  
158 H248 NGUYỄN THIÊN HƯƠNG 20/06/2001 9A Xuân La Hoá học Tây Hồ   H15 11.5  
159 H263 KIỀU ANH TUẤN 21/01/2001 9B Thạch Thất Hoá học Thạch Thất   H253 11.5  
160 H025 ĐỖ VIỆT THẮNG 25/03/2001 9A1 Phúc Diễn Hoá học Bắc Từ Liêm   H107 11.5  
161 H033 TRƯƠNG VIỆT AN 12/04/2001 9A4 Cầu Giấy Hoá học Cầu Giấy   H62 11.5  
162 H083 TRƯƠNG XUÂN TÙNG 07/09/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Hoá học Đông Anh   H102 11.25  
163 H152 NGUYỄN THIÊM 04/03/2001 9C Hoàng Văn Thụ Hoá học Hoàng Mai   H152 11.25  
164 H160 VŨ HOÀNG LONG 21/07/2001 9A2 Gia Thụy Hoá học Long Biên   H160 11.25  
165 H170 NGUYỄN THỊ THẮM 13/02/2001 9A Liên Mac B Hoá học Mê Linh   H170 11.25  
166 H209 NGUYỄN THỊ THU MAI 28/01/2001 9A5 Tam Hiệp Hoá học Phúc Thọ   H209 11.25  
167 H241 PHƯƠNG NHẬT MINH 06/11/2001 9A1 Trung S Trầm Hoá học Sơn Tây   H191 11.25  
168 H252 NGUYỄN TÂN THANH 03/10/2001 9A Xuân La Hoá học Tây Hồ   H19 11.25  
169 H268 NGUYỄN DIỆU LY 12/10/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Hoá học Thanh Oai   H268 11.25  
170 H067 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 02/01/2001 9B Liên Trung Hoá học Đan Phượng   H217 11  
171 H079 ĐOÀN QUÁCH LỘC 15/08/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Hoá học Đông Anh   H98 11  
172 H247 PHƯƠNG MẠNH HOÀNG 27/04/2001 9A Xuân La Hoá học Tây Hồ   H14 11  
173 H271 LÊ VĂN TÔN 31/10/2001 9 Cao Viên Hoá học Thanh Oai   H271 11  
174 H274 PHẠM MINH ANH 23/05/2001 9 Chu Văn An Hoá học Thanh Trì   H134 11  
175 H290 BÙI HỮU NAM 26/07/2001 9C Archimedes Academy Hoá học Thanh Xuân   H57 11  
176 H030 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 23/01/2001 9B Cổ Nhuế 2 Hoá học Bắc Từ Liêm   H112 11  
177 H053 NGUYỄN MỸ VÂN 11/11/2001 9A1 Nghĩa Tân Hoá học Cầu Giấy   H82 10.75  
178 H066 UÔNG THỊ VÂN KIỀU 09/04/2001 9A Lương Thế Vinh Hoá học Đan Phượng   H216 10.75  
179 H081 NGUYỄN XUÂN SƠN 15/03/2001 9A Vĩnh Ngọc Hoá học Đông Anh   H100 10.75  
180 H185 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 27/02/2001 9D Mễ Trì Hoá học Nam Từ Liêm   H115 10.75  
181 H010 NGUYỄN ĐỖ PHÚ TRỌNG 19/07/2001 9A15 Giảng Võ Hoá học Ba Đình   H10 10.75  
182 H146 NGUYỄN HỮU HOÀNG 09/09/2001 9G Tân Định Hoá học Hoàng Mai   H146 10.5  
183 H187 VŨ KHÔI NGUYÊN 23/04/2001 9I1 Marie Curie Hoá học Nam Từ Liêm   H117 10.5  
184 H249 DOÃN MINH HUYỀN 06/10/2001 9A1 Chu Văn An Hoá học Tây Hồ   H16 10.5  
185 H251 HOÀNG XUÂN THÁI 06/08/2001 9A1 Chu Văn An Hoá học Tây Hồ   H18 10.5  
186 H273 NGUYỄN THỊ THU TRANG 26/05/2001 9 Phương Trung Hoá học Thanh Oai   H273 10.5  
187 H287 ĐỖ ĐẮC MINH HOÀNG 02/01/2001 9C Archimedes Academy Hoá học Thanh Xuân   H54 10.5  
188 H305 ĐẶNG DUY VIỆT ANH 20/05/2001 9C N. Thượng Hiền Hoá học Ứng Hòa   H295 10.5  
189 H049 PHẠM MINH THÁI 21/07/2001 9A4 Nguyễn Siêu Hoá học Cầu Giấy   H78 10.25  
190 H064 NGUYỄN TRÍ DŨNG 31/03/2001 9A Lương Thế Vinh Hoá học Đan Phượng   H214 10.25  
191 H077 ĐẶNG MINH HOÀNG 09/08/2001 9A Vĩnh Ngọc Hoá học Đông Anh   H96 10.25  
192 H105 NGUYỄN VĂN ĐẠT 04/05/2001 9I4 Lê Lợi Hoá học Hà Đông   H175 10.25  
193 H174 TRƯƠNG THỊ KIỀU ANH 23/09/2001 9A1 Phùng Xá Hoá học Mỹ Đức   H304 10.25  
194 H100 NGUYỄN VĂN MINH 19/07/2001 9A Kiêu Kỵ Hoá học Gia Lâm   H130 10  
195 H154 VŨ HÀ CHI 22/04/2001 9A2 Gia Thụy Hoá học Long Biên   H154 10  
196 H200 DƯƠNG GIA KHÁNH 17/10/2001 9A3 Trần Phú Hoá học Phú Xuyên   H290 10  
197 H211 KIỀU YẾN NHI 13/11/2001 9A Tích Giang Hoá học Phúc Thọ   H211 10  
198 H012 LÊ THỊ ÁNH 23/08/2001 9 Vật Lại Hoá học Ba Vì   H195 10  
199 H014 PHÙNG THỊ LÝ 27/08/2001 9 Đồng Thái Hoá học Ba Vì   H197 10  
200 H050 TRẦN PHÚ THỊNH 29/08/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Hoá học Cầu Giấy   H79 9.75  
201 H120 TRẦN MINH QUÂN 26/04/2001 9D Quỳnh Mai Hoá học Hai Bà Trưng   H37 9.75  
202 H164 NGUYỄN VÂN ANH 06/01/2001 9A Phạm Hồng Thái Hoá học Mê Linh   H164 9.75  
203 H203 NGUYỄN HUYỀN TRANG 06/06/2001 9A Vân Từ Hoá học Phú Xuyên   H293 9.75  
204 H245 ĐINH HƯƠNG GIANG 27/12/2001 9A Xuân La Hoá học Tây Hồ   H12 9.75  
205 H265 LƯƠNG TRƯỜNG GIANG 16/10/2001 9 Dân Hòa Hoá học Thanh Oai   H265 9.75  
206 H300 PHAN QUỲNH TRANG 28/06/2001 9A Thường Tín Hoá học Thường Tín   H280 9.75  
207 H098 DƯƠNG QUANG MINH 22/10/2001 9A Phú Thị Hoá học Gia Lâm   H128 9.5  
208 H114 VŨ QUANG DUY 11/09/2001 9B Lê Ngọc Hân Hoá học Hai Bà Trưng   H31 9.5  
209 H159 LÊ TRUNG KIÊN 27/03/2001 9A5 Gia Thụy Hoá học Long Biên   H159 9.5  
210 H168 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 07/10/2001 9A2 Trưng Vương - ML Hoá học Mê Linh   H168 9.5  
211 H204 ĐỖ THỊ NGỌC BÍCH 06/04/2001 9A5 Tam Hiệp Hoá học Phúc Thọ   H204 9.5  
212 H220 LƯU THỦY TIÊN 27/05/2001 9E Hòa Thạch Hoá học Quốc Oai   H240 9.5  
213 H295 TỪ THANH HẰNG 13/09/2001 9A Thường Tín Hoá học Thường Tín   H275 9.5  
214 H015 LÊ VĂN NAM 15/09/2001 9 Đồng Thái Hoá học Ba Vì   H198 9.5  
215 H062 ĐẶNG ĐÌNH VŨ 28/07/2001 9 Ngô Sỹ Liên Hoá học Chương Mỹ   H262 9.25  
216 H072 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 08/03/2001 9A Tân Lập Hoá học Đan Phượng   H222 9.25  
217 H082 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/12/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Hoá học Đông Anh   H101 9.25  
218 H155 TRỊNH LAN CHI 21/05/2001 9A2 Gia Thụy Hoá học Long Biên   H155 9.25  
219 H222 NGUYỄN NGỌC TOÀN 20/01/2001 9C Kiều Phú Hoá học Quốc Oai   H242 9.25  
220 H240 PHÙNG NGỌC MINH 10/10/2001 9C Sơn Tây Hoá học Sơn Tây   H190 9.25  
221 H303 NGUYỄN VĂN VIỆT 16/01/2001 9A Thống Nhất Hoá học Thường Tín   H283 9.25  
222 H129 NGUYỄN THỊ THANH 13/11/2001 9A Song Phương Hoá học Hoài Đức   H229 9  
223 H143 PHẠM MINH TRÍ 07/09/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoá học Hoàn Kiếm   H30 9  
224 H177 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 14/06/2001 9A2 Hương Sơn Hoá học Mỹ Đức   H307 9  
225 H180 ĐINH ĐẠI THẮNG 06/08/2001 9A2 Hương Sơn Hoá học Mỹ Đức   H310 9  
226 H278 KIM THANH HIẾU 19/01/2001 9 Liên Ninh Hoá học Thanh Trì   H138 9  
227 H299 HOÀNG BẢO TÍN 01/10/2001 9A Thường Tín Hoá học Thường Tín   H279 9  
228 H031 CHU THUỶ VÂN 22/05/2001 9E Cổ Nhuế 2 Hoá học Bắc Từ Liêm   H113 9  
229 H036 BÙI LINH ĐAN 10/03/2001 9A1 Yên Hòa Hoá học Cầu Giấy   H65 9  
230 H057 ĐẶNG ĐÌNH GIANG 17/07/2001 9 Ngô Sỹ Liên Hoá học Chương Mỹ   H257 8.75  
231 H061 DƯƠNG ANH THƠ 03/12/2001 9 Ngô Sỹ Liên Hoá học Chương Mỹ   H261 8.75  
232 H097 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH 18/10/2001 9A TT Yên Viên Hoá học Gia Lâm   H127 8.75  
233 H118 NGUYỄN THỊ GIÁNG LY 12/12/2001 9A5 Ngô Gia Tự Hoá học Hai Bà Trưng   H35 8.75  
234 H130 ĐÀO QUÝ TOÀN 18/10/2001 9A An Thượng Hoá học Hoài Đức   H230 8.75  
235 H147 NGUYỄN QUỐC HÙNG 04/08/2001 9E Tân Định Hoá học Hoàng Mai   H147 8.75  
236 H218 ĐÀO THỊ DIỆU LINH 12/09/2001 9B Kiều Phú Hoá học Quốc Oai   H238 8.75  
237 H221 PHÍ MẠNH TOÀN 10/11/2001 9A Kiều Phú Hoá học Quốc Oai   H241 8.75  
238 H293 LÊ ĐÌNH TUẤN 21/07/2001 9A2 Khương Đình Hoá học Thanh Xuân   H60 8.75  
239 H304 NGUYỄN HỮU ĐỨC ANH 20/08/2001 9C N. Thượng Hiền Hoá học Ứng Hòa   H294 8.75  
240 H059 NGUYỄN PHAN THÙY LINH 24/12/2001 9 Xuân Mai B Hoá học Chương Mỹ   H259 8.5  
241 H065 NGUYỄN VĂN ĐỨC 28/11/2001 9A Đan Phượng Hoá học Đan Phượng   H215 8.5  
242 H068 NGUYỄN LÊ TÀI 16/12/2001 9B Lương Thế Vinh Hoá học Đan Phượng   H218 8.5  
243 H124 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 13/01/2001 9B Nguyễn Văn Huyên Hoá học Hoài Đức   H224 8.5  
244 H196 NGUYỄN KIỀU GIANG 21/02/2001 9A Vân Từ Hoá học Phú Xuyên   H286 8.5  
245 H215 NGUYỄN THỊ HẰNG 03/08/2001 9A Sài Sơn Hoá học Quốc Oai   H235 8.5  
246 H020 LÊ VĂN VƯƠNG 23/02/2001 9 Đồng Thái Hoá học Ba Vì   H203 8.5  
247 H127 NGUYỄN ĐẮC LONG 21/01/2001 9B Song Phương Hoá học Hoài Đức   H227 8.25  
248 H162 NGUYỄN THANH NHÀN 23/02/2001 9A Thượng Thanh Hoá học Long Biên   H162 8.25  
249 H183 NGUYỄN VĂN TÙNG 06/01/2001 9B Thượng Lâm Hoá học Mỹ Đức   H313 8.25  
250 H210 ĐỖ THI TUYẾT MAI 18/09/2001 9A Liên Hiệp Hoá học Phúc Thọ   H210 8.25  
251 H212 HOÀNG ĐÔNG QUANG 13/09/2001 9B Xuân Phú Hoá học Phúc Thọ   H212 8.25  
252 H018 TRẦN THỊ TUYẾT 22/04/2001 9 Vật Lại Hoá học Ba Vì   H201 8.25  
253 H101 NGUYỄN THU PHƯƠNG 01/07/2001 9C Bát Tràng Hoá học Gia Lâm   H131 8  
254 H199 VŨ TUẤN HÙNG 29/04/2001 9A3 Trần Phú Hoá học Phú Xuyên   H289 8  
255 H216 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 28/12/2001 9A Kiều Phú Hoá học Quốc Oai   H236 8  
256 H217 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN 13/04/2001 9B Kiều Phú Hoá học Quốc Oai   H237 8  
257 H219 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 16/12/2000 9C Kiều Phú Hoá học Quốc Oai   H239 8  
258 H246 NGUYỄN LÊ THÁI HIỂN 18/11/2001 9A Quảng An Hoá học Tây Hồ   H13 8  
259 H264 NGUYỄN HẢI ANH 20/01/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Hoá học Thanh Oai   H264 8  
260 H269 TẠ DUY PHƯƠNG 16/11/2001 9 Mỹ Hưng Hoá học Thanh Oai   H269 8  
261 H013 HOÀNG MINH HUY 30/10/2001 9 Ba Trại Hoá học Ba Vì   H196 8  
262 H071 ĐINH THỊ NGỌC TRÂM 23/10/2001 9A Tô Hiến Thành Hoá học Đan Phượng   H221 7.75  
263 H085 BÙI MINH HIẾU 07/05/2001 9A3 Nguyễn Trường Tộ Hoá học Đống Đa   H42 7.75  
264 H171 ĐẶNG THỊ TRANG 05/12/2001 9A Tiến Thịnh Hoá học Mê Linh   H171 7.75  
265 H188 ĐỖ ANH QUÂN 19/03/2001 9C1 Đoàn Thị Điểm Hoá học Nam Từ Liêm   H118 7.75  
266 H214 HÀ VIỆT DANH 18/10/2001 9C Kiều Phú Hoá học Quốc Oai   H234 7.75  
267 H027 NGUYỄN THỊ THU THỦY 12/02/2001 9E Xuân Đỉnh Hoá học Bắc Từ Liêm   H109 7.75  
268 H099 LÊ QUANG MINH 28/09/2001 9E Đa Tốn Hoá học Gia Lâm   H129 7.25  
269 H128 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/03/2001 9A An Thượng Hoá học Hoài Đức   H228 7.25  
270 H194 NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH 01/06/2001 9A1 Phú Túc Hoá học Phú Xuyên   H284 7.25  
271 H201 HOÀNG MINH THẢO 20/03/2001 9A3 Trần Phú Hoá học Phú Xuyên   H291 7.25  
272 H232 TRIỆU THỊ PHƯƠNG NHUNG 04/04/2001 9A Đông Xuân Hoá học Sóc Sơn   H91 7.25  
273 H266 NGUYỄN LÂM HÀ 09/09/2001 9 Tam Hưng Hoá học Thanh Oai   H266 7.25  
274 H292 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/10/2001 9A4 Khương Mai Hoá học Thanh Xuân   H59 7.25  
275 H294 NGUYỄN TRUNG DŨNG 03/08/2001 9A Thường Tín Hoá học Thường Tín   H274 7.25  
276 H103 NGUYỄN THUỲ TRANG 13/12/2001 9E Đa Tốn Hoá học Gia Lâm   H133 7  
277 H175 ĐÀM VÂN ANH 28/01/2001 9C Phúc Lâm Hoá học Mỹ Đức   H305 7  
278 H223 ĐÀO MINH TRÂM 20/05/2001 9B Sài Sơn Hoá học Quốc Oai   H243 7  
279 H227 LÊ BẠCH DƯƠNG 30/12/2001 9A Trung Giã Hoá học Sóc Sơn   H86 7  
280 H230 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 27/11/2001 9A1 Phù Lỗ Hoá học Sóc Sơn   H89 7  
281 H234 LƯƠNG THỊ BAN 27/02/2001 9B Cổ Đông Hoá học Sơn Tây   H184 7  
282 H236 PHẠM VŨ THẢO LINH 02/06/2001 9A1 Thanh Mỹ Hoá học Sơn Tây   H186 7  
283 H253 HỒ HẢI VÂN 25/10/2001 9A1 Chu Văn An Hoá học Tây Hồ   H20 7  
284 H017 ĐỖ QUỲNH TRANG 06/08/2001 9 TTNC Bò Hoá học Ba Vì   H200 7  
285 H022 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 12/02/2001 9A7 Phú Diễn Hoá học Bắc Từ Liêm   H104 7  
286 H069 NGUYỄN XUÂN TÀI 12/02/2001 9G Tân Lập Hoá học Đan Phượng   H219 6.75  
287 H132 LÊ TRIỆU TUẤN 12/10/2001 9A6 An Khánh Hoá học Hoài Đức   H232 6.75  
288 H198 NGUYỄN THÚY HIỀN 06/02/2001 9A3 Trần Phú Hoá học Phú Xuyên   H288 6.75  
289 H302 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 20/09/2001 9A Hiền Giang Hoá học Thường Tín   H282 6.75  
290 H028 CHU MAI TRANG 13/02/2001 9E Cổ Nhuế 2 Hoá học Bắc Từ Liêm   H110 6.75  
291 H055 NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN 23/05/2001 9 Hoàng Diệu Hoá học Chương Mỹ   H255 6.5  
292 H195 NGUYỄN VĂN DŨNG 23/07/2001 9C Chuyên Mỹ Hoá học Phú Xuyên   H285 6.5  
293 H021 PHẠM CHÂU ANH 08/01/2001 9G Xuân Đỉnh Hoá học Bắc Từ Liêm   H103 6.5  
294 H023 HỒ LONG LỘC 22/08/2001 9A1 Phúc Diễn Hoá học Bắc Từ Liêm   H105 6.5  
295 H026 NGUYỄN CAO THÀNH 04/04/2001 9A5 Phú Diễn Hoá học Bắc Từ Liêm   H108 6.5  
296 H056 NGUYỄN VIẾT DOANH 18/09/2001 9 Ngô Sỹ liên Hoá học Chương Mỹ   H256 6.25  
297 H237 LÊ THÙY LINH 16/01/2001 9A1 Trung S Trầm Hoá học Sơn Tây   H187 6.25  
298 H016 TRƯƠNG THỊ NHUNG 04/12/2001 9 Sơn Đà Hoá học Ba Vì   H199 6.25  
299 H229 NGUYỄN ĐỨC LÂM 17/09/2001 9A Trung Giã Hoá học Sóc Sơn   H88 6  
300 H298 VŨ NGỌC TIẾN 08/03/2001 9A Thắng Lợi Hoá học Thường Tín   H278 6  
301 H070 NGUYỄN DUY THUẬN 08/03/2001 9D Thượng Mỗ Hoá học Đan Phượng   H220 5.75  
302 H225 NGUYỄN NGỌC ÁNH 25/10/2001 9A Tiên Dược Hoá học Sóc Sơn   H84 5.75  
303 H270 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 15/07/2001 9 Bình Minh Hoá học Thanh Oai   H270 5.75  
304 H297 LÊ THỊ THƯ 12/08/2001 9A Khánh Hà Hoá học Thường Tín   H277 5.75  
305 H024 HỒ THANH PHƯƠNG 15/06/2001 9A Đông Ngạc Hoá học Bắc Từ Liêm   H106 5.75  
306 H296 LƯƠNG THỊ HUỆ 12/02/2001 9A Khánh Hà Hoá học Thường Tín   H276 5.25  
307 H301 TRẦN THỊ THÙY TRANG 23/07/2001 9A1 Thường Tín Hoá học Thường Tín   H281 5.25  
308 H163 LƯU HIẾU SƠN 22/05/2001 9B Cự Khối Hoá học Long Biên   H163 5  
309 H231 NGUYỄN THANH MAI 26/03/2001 9A Trung Giã Hoá học Sóc Sơn   H90 5  
310 H233 NGÔ QUANG TÙNG 06/02/2001 9A1 Phù Lỗ Hoá học Sóc Sơn   H92 5  
311 H131 NGUYỄN THỊ THU TRANG 23/11/2001 9A Lại Yên Hoá học Hoài Đức   H231 4.75  
312 H272 PHẠM HUYỀN TRANG 18/09/2001 9 Bình Minh Hoá học Thanh Oai   H272 4.75  
313 H047 BÙI TRUNG QUÂN 08/01/2001 9A5 Nguyễn Tất Thành Hoá học Cầu Giấy   H76 -1  
1 U008 NGUYỄN SƯƠNG MAI 14/02/2001 9A7 Thành Công Lịch sử Ba Đình   U8 18.5  
2 U004 MAI THỊ MĨ HẠNH 15/02/2001 9A2 Giảng Võ Lịch sử Ba Đình   U4 18  
3 U010 LÊ QUANG VINH 28/05/2001 9A5 Thành Công Lịch sử Ba Đình   U10 18  
4 U044 NGUYỄN THỊ MINH NHẬT 04/02/2002 8B Hà Nội – Amsterdam Lịch sử Cầu Giấy   U74 18  
5 U083 NGÔ SƠN HÀ 02/01/2001 9A5 Phương Mai Lịch sử Đống Đa   U43 18  
6 U147 NGÔ THUỶ LINH 14/12/2001 9E Tân Định Lịch sử Hoàng Mai   U147 18  
7 U243 VŨ HOA ĐỨC 10/01/2001 9A1 Chu Văn An Lịch sử Tây Hồ   U13 18  
8 U017 PHƯƠNG THỊ NGỌC PHƯƠNG 26/11/2001 9 Tản Hồng Lịch sử Ba Vì   U197 17  
9 U148 CAO PHƯƠNG NHUNG 22/03/2001 9E Tân Định Lịch sử Hoàng Mai   U148 17  
10 U133 NGUYỄN THÁI HÀ 21/03/2001 9H1 Trưng Vương Lịch sử Hoàn Kiếm   U23 16.5  
11 U245 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 09/05/2001 9A3 Chu Văn An Lịch sử Tây Hồ   U15 16.5  
12 U019 TRẦN VĂN TIẾN 10/11/2001 9 Phong Vân Lịch sử Ba Vì   U199 16  
13 U034 ĐỖ CAO MINH CHÂU 26/12/2002 8C Hà Nội – Amsterdam Lịch sử Cầu Giấy   U64 16  
14 U036 CAO PHÚC ĐẠT 29/08/2001 9A4 Cầu Giấy Lịch sử Cầu Giấy   U66 16  
15 U039 LÊ MINH HOÀNG 12/09/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Lịch sử Cầu Giấy   U69 16  
16 U074 ĐINH THỊ THÚY HẠNH 28/05/2001 9A Tiên Dương Lịch sử Đông Anh   U94 16  
17 U079 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 27/08/2001 9A Đông Hội Lịch sử Đông Anh   U99 16  
18 U138 NGUYỄN KHÁNH LINH 09/12/2001 9A10 Ngô Sĩ Liên Lịch sử Hoàn Kiếm   U28 16  
19 U140 NGUYỄN QUỐC TRUNG 15/09/2001 9K Trưng Vương Lịch sử Hoàn Kiếm   U30 16  
20 U154 LƯU PHƯƠNG NHI 20/07/2001 9A4 Gia Thụy Lịch sử Long Biên   U154 16  
21 U220 TẠ THỊ TUYẾN 02/06/2001 9C Kiều Phú Lịch sử Quốc Oai   U240 16  
22 U112 CHU THẾ HẢI 12/06/2001 9A Lê Ngọc Hân Lịch sử Hai Bà Trưng   U32 15.25  
23 U021 NGUYỄN KIM ANH 21/07/2001 9G Xuân Đỉnh Lịch sử Bắc Từ Liêm   U101 15  
24 U028 CHU THỊ RƠI 03/11/2001 9A1 Tây Tựu Lịch sử Bắc Từ Liêm   U108 15  
25 U035 LÊ QUANG ĐẠI 27/07/2001 9G Dịch Vọng Lịch sử Cầu Giấy   U65 15  
26 U037 ĐỖ HƯƠNG GIANG 01/11/2002 8B Hà Nội – Amsterdam Lịch sử Cầu Giấy   U67 15  
27 U042 LÊ TRÍ NGHĨA 20/02/2002 8D Hà Nội – Amsterdam Lịch sử Cầu Giấy   U72 15  
28 U075 HOÀNG THỊ HOA 21/03/2001 9B Kim Nỗ Lịch sử Đông Anh   U95 15  
29 U080 ĐINH THỊ KIM XUÂN 07/07/2001 9A Việt Hùng Lịch sử Đông Anh   U100 15  
30 U234 PHÙNG HỒNG NHUNG 06/08/2001 9A1 Trung S Trầm Lịch sử Sơn Tây   U184 15  
31 U258 KHUẤT THỊ THÙY TIÊN 01/01/2001 9A Đại Đồng Lịch sử Thạch Thất   U248 15  
32 U116 NGUYỄN HOÀNG HÀ MY 12/10/2001 9A4 Tây Sơn Lịch sử Hai Bà Trưng   U36 14.75  
33 U012 KHỔNG THỊ THU HẰNG 13/07/2001 9 Phú Sơn Lịch sử Ba Vì   U192 14.5  
34 U058 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 28/06/2001 9 Xuân Mai A Lịch sử Chương Mỹ   U258 14.5  
35 U059 HOÀNG AN SƠN 21/05/2001 9 Ngô Sỹ Liên Lịch sử Chương Mỹ   U259 14.5  
36 U117 TRẦN NGỌC TRUNG 28/10/2001 9G Lê Ngọc Hân Lịch sử Hai Bà Trưng   U37 14.5  
37 U143 NGUYỄN NHẬT HÀ 20/03/2001 9E Tân Định Lịch sử Hoàng Mai   U143 14.5  
38 U160 ĐÀO QUANG TÙNG 06/02/2001 9B Giang Biên Lịch sử Long Biên   U160 14.5  
39 U231 PHÙNG MINH ĐỨC 21/09/2001 9A2 Thanh Mỹ Lịch sử Sơn Tây   U181 14.5  
40 U236 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 03/02/2001 9A Viên Sơn Lịch sử Sơn Tây   U186 14.5  
41 U247 HỒ ĐỨC MẠNH 16/08/2001 9A1 Chu Văn An Lịch sử Tây Hồ   U17 14.5  
42 U018 NGUYỄN THỊ XUÂN THU 10/11/2001 9 Tây Đằng Lịch sử Ba Vì   U198 14.25  
43 U071 PHẠM NGUYỄN VIỆT ANH 30/06/2001 9E Nam Hồng Lịch sử Đông Anh   U91 14.25  
44 U171 LƯƠNG THỊ HỒNG ÁNH 30/01/2001 9B Đốc Tín Lịch sử Mỹ Đức   U301 14.25  
45 U179 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 06/07/2001 9A Phù Lưu Tế Lịch sử Mỹ Đức   U309 14.25  
46 U201 CẤN NGỌC BÌNH 20/11/2001 9A1 Phụng Thượng Lịch sử Phúc Thọ   U201 14.25  
47 U001 ĐÀO THỊ BẰNG AN 03/11/2001 9A5 Giảng Võ Lịch sử Ba Đình   U1 14  
48 U005 LÊ THÙY LINH 05/04/2001 9A15 Giảng Võ Lịch sử Ba Đình   U5 14  
49 U009 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂM 11/05/2001 9A10 Giảng Võ Lịch sử Ba Đình   U9 14  
50 U030 MAI KIỀU TRANG 14/08/2001 9A4 Phú Diễn Lịch sử Bắc Từ Liêm   U110 14  
51 U031 PHAN NGUYỄN ANH 12/09/2002 8D Hà Nội – Amsterdam Lịch sử Cầu Giấy   U61 14  
52 U054 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 30/12/2001 9 Xuân Mai A Lịch sử Chương Mỹ   U254 14  
53 U056 NÔNG THÁI HÀ 21/08/2001 9 Xuân Mai A Lịch sử Chương Mỹ   U256 14  
54 U060 NGUYỄN ĐÌNH THÁI 31/08/2001 9 Ngô Sỹ Liên Lịch sử Chương Mỹ   U260 14  
55 U072 ĐẶNG BÍCH DIỆP 31/08/2001 9A Đông Hội Lịch sử Đông Anh   U92 14  
56 U073 NGÔ THỊ THANH HÀ 03/07/2001 9A Nguyên Khê Lịch sử Đông Anh   U93 14  
57 U076 DƯƠNG MINH HOÀNG 06/05/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Lịch sử Đông Anh   U96 14  
58 U113 NGUYỄN VĂN HIẾU 09/06/2001 9A1 Ng. Đ.Chiểu Lịch sử Hai Bà Trưng   U33 14  
59 U115 LÊ TRANG LINH 09/03/2001 9A5 Tây Sơn Lịch sử Hai Bà Trưng   U35 14  
60 U129 NGUYỄN VĂN VŨ 26/06/2001 9A4 An Khánh Lịch sử Hoài Đức   U229 14  
61 U131 TRƯƠNG QUÝ THANH BÌNH 08/11/2001 9A2 Thanh Quan Lịch sử Hoàn Kiếm   U21 14  
62 U132 ĐẶNG TUẤN DŨNG 22/09/2001 9A1 Thanh Quan Lịch sử Hoàn Kiếm   U22 14  
63 U135 PHẠM THU HUYỀN 18/11/2001 9A2 Thanh Quan Lịch sử Hoàn Kiếm   U25 14  
64 U142 PHẠM MỸ DUYÊN 09/01/2001 9C Thanh Trì Lịch sử Hoàng Mai   U142 14  
65 U146 TẠ KHÁNH LINH 10/11/2001 9A1 Hoàng Liệt Lịch sử Hoàng Mai   U146 14  
66 U152 LÊ THỊ VÂN ANH 01/07/2001 9A Thượng Thanh Lịch sử Long Biên   U152 14  
67 U155 THIỀU MINH TÂN 23/04/2001 9A5 Gia Thụy Lịch sử Long Biên   U155 14  
68 U156 NGUYỄN THỦY TIÊN 17/05/2001 9A1 ĐT Việt Hưng Lịch sử Long Biên   U156 14  
69 U157 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 06/12/2001 9A4 Gia Thụy Lịch sử Long Biên   U157 14  
70 U216 NGUYỄN TRUNG KIÊN 12/08/2001 9A Phượng Cách Lịch sử Quốc Oai   U236 14  
71 U217 NGUYỄN THẾ THOẠI 03/02/2001 9B Kiều Phú Lịch sử Quốc Oai   U237 14  
72 U249 PHẠM TUẤN NHẬT   9E Đông Thái Lịch sử Tây Hồ   U19 14  
73 U253 PHÙNG VIỆT HÀ 06/05/2001 9C Thạch Thất Lịch sử Thạch Thất   U243 14  
74 U277 TÔ NGỌC MAI 18/11/2001 9 Chu Văn An Lịch sử Thanh Trì   U137 14  
75 U305 ĐẶNG THỊ NGỌC MAI 18/08/2001 9A Phương Tú Lịch sử Ứng Hòa   U295 14  
76 U307 NGUYỄN HỒNG NHUNG 25/04/2001 9A N. Thượng Hiền Lịch sử Ứng Hòa   U297 14  
77 U086 HOÀNG NGỌC KHÁNH LINH 03/03/2001 9Z1 Thịnh Quang Lịch sử Đống Đa   U46 13.5  
78 U121 NGUYỄN KIẾN AN 29/04/2001 9A Dương Liễu Lịch sử Hoài Đức   U221 13.25  
79 U007 DƯƠNG QUỲNH MAI 07/06/2001 9B Phan Chu Trinh Lịch sử Ba Đình   U7 13  
80 U013 LÊ THỊ THANH LAM   9 Nội Trú Lịch sử Ba Vì   U193 13  
81 U014 CHU NGỌC LAN 04/09/2001 9 Phú Sơn Lịch sử Ba Vì   U194 13  
82 U015 NGUYỄN THUỲ LINH 23/08/2001 9 Tản Hồng Lịch sử Ba Vì   U195 13  
83 U016 ĐỖ THỊ THANH NHẠN   9 Nội Trú Lịch sử Ba Vì   U196 13  
84 U026 TRẦN HOÀI NAM 16/08/2001 9G Xuân Đỉnh Lịch sử Bắc Từ Liêm   U106 13  
85 U046 LÊ NGỌC PHƯƠNG NHI 12/01/2002 8B Hà Nội – Amsterdam Lịch sử Cầu Giấy   U76 13  
86 U052 TỐNG THỊ CHINH 16/06/2001 9 Tiên Phương Lịch sử Chương Mỹ   U252 13  
87 U057 ĐỖ MINH LÂM 12/07/2001 9 Xuân Mai A Lịch sử Chương Mỹ   U257 13  
88 U077 NGUYỄN THỊ HOÀNG LY 14/02/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Lịch sử Đông Anh   U97 13  
89 U078 LÊ THỊ THU NGÂN 13/10/2001 9A Cổ Loa Lịch sử Đông Anh   U98 13  
90 U136 BÙI ĐĂNG KHOA 14/04/2001 9B Hoàn Kiếm Lịch sử Hoàn Kiếm   U26 13  
91 U141 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 10/03/2001 9A1 Lĩnh Nam Lịch sử Hoàng Mai   U141 13  
92 U144 VŨ THANH HẰNG 21/11/2001 9A1 Lĩnh Nam Lịch sử Hoàng Mai   U144 13  
93 U150 ĐÀO THỊ KHÁNH VY 22/01/2001 9B Tân Mai Lịch sử Hoàng Mai   U150 13  
94 U151 NGUYỄN HỮU DUY ANH 14/04/2001 9A2 Gia Thụy Lịch sử Long Biên   U151 13  
95 U169 NGUYỄN THỊ KIM OANH 01/11/2001 9A Tự Lập Lịch sử Mê Linh   U169 13  
96 U175 NGUYỄN THANH LAM 06/08/2001 9C Phúc Lâm Lịch sử Mỹ Đức   U305 13  
97 U181 NGUYỄN DIỆU ANH 04/10/2001 9M1 Marie Curie Lịch sử Nam Từ Liêm   U111 13  
98 U202 TRẦN THỊ THANH CHÂM 10/07/2001 9A5 Tam Hiệp Lịch sử Phúc Thọ   U202 13  
99 U210 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 11/02/2001 9A5 Tam Hiệp Lịch sử Phúc Thọ   U210 13  
100 U257 ĐỖ THỊ THỊNH 13/08/2001 9D Bình Phú Lịch sử Thạch Thất   U247 13  
101 U259 KIỀU MAI TRANG 17/04/2001 9B Thạch Thất Lịch sử Thạch Thất   U249 13  
102 U273 CẤN THỊ THU HÀ 18/10/2001 9 Chu Văn An Lịch sử Thanh Trì   U133 13  
103 U274 NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG 21/11/2001 9 Đại Áng Lịch sử Thanh Trì   U134 13  
104 U276 PHẠM NGỌC LAN 05/01/2001 9 Thị trấn Văn Điển Lịch sử Thanh Trì   U136 13  
105 U297 PHẠM THANH QUANG 15/02/2001 9C Văn Tự Lịch sử Thường Tín   U277 13  
106 U163 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 22/06/2001 9A1 Trưng Vương - ML Lịch sử Mê Linh   U163 12.75  
107 U011 CHU THỊ HÀ 02/11/2001 9 Vật Lại Lịch sử Ba Vì   U191 12.5  
108 U024 TRẦN TIẾN ĐẠT 18/05/2001 9A1 Tây Tựu Lịch sử Bắc Từ Liêm   U104 12.5  
109 U062 THIỀU THỊ DUYÊN 01/11/2001 9C Trung Châu Lịch sử Đan Phượng   U212 12.5  
110 U081 NGUYỄN LINH CHI 03/02/2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ Lịch sử Đống Đa   U41 12.5  
111 U082 TRƯƠNG QUỲNH CHI 19/04/2001 9A8 Đống Đa Lịch sử Đống Đa   U42 12.5  
112 U118 NGUYỄN THÀNH TRUNG 12/10/2001 9C Trưng Nhị Lịch sử Hai Bà Trưng   U38 12.5  
113 U123 NGUYỄN HOÀI ANH 26/08/2001 9C Nguyễn Văn Huyên Lịch sử Hoài Đức   U223 12.5  
114 U153 TRẦN DIỆU LINH 05/01/2001 9A1 Gia Thụy Lịch sử Long Biên   U153 12.5  
115 U176 NGUYỄN THÀNH NAM 10/01/2001 9C Phúc Lâm Lịch sử Mỹ Đức   U306 12.5  
116 U177 CAO VĂN SONG 23/07/2001 9B Thượng Lâm Lịch sử Mỹ Đức   U307 12.5  
117 U178 ĐỖ THỊ THẮM 11/07/2001 9A1 Lê Thanh Lịch sử Mỹ Đức   U308 12.5  
118 U199 NGUYỄN HUYỀN TRANG 12/07/2001 9B Châu Can Lịch sử Phú Xuyên   U289 12.5  
119 U206 CAO THỊ PHƯƠNG THẢO 16/10/2001 9A Vân Nam Lịch sử Phúc Thọ   U206 12.5  
120 U308 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 02/09/2001 9B Hồng Quang Lịch sử Ứng Hòa   U298 12.5  
121 U002 NGUYỄN LAN CHI 18/09/2001 9A1 Giảng Võ Lịch sử Ba Đình   U2 12.25  
122 U006 TRẦN ĐỨC HƯNG LONG 08/02/2001 9B Phan Chu Trinh Lịch sử Ba Đình   U6 12.25  
123 U045 NGUYỄN DƯƠNG LAN NHI 29/03/2002 8D Hà Nội – Amsterdam Lịch sử Cầu Giấy   U75 12.25  
124 U094 NGUYỄN TUẤN HÒA 12/07/2001 9A Dương Quang Lịch sử Gia Lâm   U124 12.25  
125 U126 NGUYỄN XUÂN MÙI 06/08/2001 9A Đắc Sở Lịch sử Hoài Đức   U226 12.25  
126 U235 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 24/09/2001 9A5 Sơn Đông Lịch sử Sơn Tây   U185 12.25  
127 U020 KHƯƠNG THỊ THU TRANG 11/10/2001 9 Tòng Bạt Lịch sử Ba Vì   U200 12  
128 U050 NGUYỄN THANH TRANG 08/09/2001 9E Hà Nội – Amsterdam Lịch sử Cầu Giấy   U80 12  
129 U053 ĐẶNG THỊ DUYÊN 21/01/2001 9 Ngô Sỹ Liên Lịch sử Chương Mỹ   U253 12  
130 U055 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG 03/01/2001 9 Ngô Sỹ Liên Lịch sử Chương Mỹ   U255 12  
131 U069 NGUYỄN THỊ XUÂN THU 17/09/2001 9C Tân Lập Lịch sử Đan Phượng   U219 12  
132 U092 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 18/08/2001 9A Cổ Bi Lịch sử Gia Lâm   U122 12  
133 U096 PHẠM YẾN NHI 11/04/2001 9A Kiêu Kỵ Lịch sử Gia Lâm   U126 12  
134 U111 NGUYỄN QUỲNH ANH 29/06/2001 9B Trưng Nhị Lịch sử Hai Bà Trưng   U31 12  
135 U122 LÊ HOÀI ANH 03/05/2001 9C Nguyễn Văn Huyên Lịch sử Hoài Đức   U222 12  
136 U127 NGUYỄN DUY THỊ THỦY 05/05/2001 9E Dương Liễu Lịch sử Hoài Đức   U227 12  
137 U128 NGUYỄN THỊ TRANG 18/05/2001 9C Nguyễn Văn Huyên Lịch sử Hoài Đức   U228 12  
138 U145 LÊ NGỌC HUYỀN 25/11/2001 9A1 Lĩnh Nam Lịch sử Hoàng Mai   U145 12  
139 U158 HOÀNG THANH TRANG 14/10/2001 9D Ái Mộ Lịch sử Long Biên   U158 12  
140 U159 LÊ YẾN TRANG 29/12/2001 9A6 Gia Thụy Lịch sử Long Biên   U159 12  
141 U165 NGUYỄN THỊ LIÊN 04/10/2001 9D Phạm Hồng Thái Lịch sử Mê Linh   U165 12  
142 U170 ĐỖ THỊ HỒNG QUYÊN 02/11/2001 9A1 Trưng Vương - ML Lịch sử Mê Linh   U170 12  
143 U172 PHẠM THỊ LAN ANH 28/10/2000 9B3 Hương Sơn Lịch sử Mỹ Đức   U302 12  
144 U173 NGUYỄN THỊ GIANG 15/03/2001 9C Phúc Lâm Lịch sử Mỹ Đức   U303 12  
145 U198 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 16/02/2001 9A Chuyên Mỹ Lịch sử Phú Xuyên   U288 12  
146 U205 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 15/07/2001 9A1 Liên Hiệp Lịch sử Phúc Thọ   U205 12  
147 U207 LÊ THỊ THẢO 17/05/2001 9A4 Võng Xuyên Lịch sử Phúc Thọ   U207 12  
148 U208 ĐỖ THỊ THƯ 29/11/2001 9A1 Liên Hiệp Lịch sử Phúc Thọ   U208 12  
149 U212 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 23/03/2001 9C Kiều Phú Lịch sử Quốc Oai   U232 12  
150 U215 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 03/11/2001 9B Tân Hòa Lịch sử Quốc Oai   U235 12  
151 U218 NGUYỄN THỊ THÙY 06/08/2001 9A Cộng Hòa Lịch sử Quốc Oai   U238 12  
152 U219 VŨ DANH TOÀN 08/06/2001 9B Kiều Phú Lịch sử Quốc Oai   U239 12  
153 U224 TRƯƠNG THỊ HÀ 12/09/2001 9C Trung Giã Lịch sử Sóc Sơn   U84 12  
154 U225 NGUYỄN ĐÌNH HIỆU 14/03/2001 9A Kim Lũ Lịch sử Sóc Sơn   U85 12  
155 U237 MAI QUANG SƠN 16/09/2001 9B Sơn Tây Lịch sử Sơn Tây   U187 12  
156 U242 HOÀNG NGUYỄN DŨNG 09/01/2001 9A7 Chu Văn An Lịch sử Tây Hồ   U12 12  
157 U244 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 13/09/2001 9B Quảng An Lịch sử Tây Hồ   U14 12  
158 U248 NGUYỄN SƠN NAM 17/04/2001 9A6 Chu Văn An Lịch sử Tây Hồ   U18 12  
159 U251 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 21/12/2001 9D Thạch Thất Lịch sử Thạch Thất   U241 12  
160 U260 PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG 17/08/2001 9C Thạch Thất Lịch sử Thạch Thất   U250 12  
161 U270 LÊ THÀNH VINH 05/06/2001 9 Hồng Dương Lịch sử Thanh Oai   U270 12  
162 U275 ĐỖ ĐOÀN KHUÊ 20/04/2001 9 Vĩnh Quỳnh Lịch sử Thanh Trì   U135 12  
163 U279 NGUYỄN KIM THOA 08/07/2001 9 Vĩnh Quỳnh Lịch sử Thanh Trì   U139 12  
164 U291 LÊ THỊ QUỲNH ANH 19/10/2001 9A Vạn Điểm Lịch sử Thường Tín   U271 12  
165 U296 DƯƠNG THU HỒNG 18/10/2001 9A Thư Phú Lịch sử Thường Tín   U276 12  
166 U298 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 06/11/2001 9B Vạn Điểm Lịch sử Thường Tín   U278 12  
167 U302 DƯ THỊ AN CHINH 09/05/2001 9A Hòa Phú Lịch sử Ứng Hòa   U292 12  
168 U303 ĐÀO THÚY HẬU 28/08/2001 9B Hồng Quang Lịch sử Ứng Hòa   U293 12  
169 U304 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 18/04/2001 9B Viên Nội Lịch sử Ứng Hòa   U294 12  
170 U309 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 27/06/2001 9B Lưu Hoàng Lịch sử Ứng Hòa   U299 12  
171 U003 TRẦN ĐỨC 18/03/2001 9A17 Giảng Võ Lịch sử Ba Đình   U3 11.5  
172 U023 NGUYỄN QUỲNH ANH 01/07/2001 9A5 Phú Diễn Lịch sử Bắc Từ Liêm   U103 11  
173 U029 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG 12/08/2001 9A1 Tây Tựu Lịch sử Bắc Từ Liêm   U109 11  
174 U038 CHU MINH HIẾU 18/01/2001 9A2 Nghĩa Tân Lịch sử Cầu Giấy   U68 11  
175 U049 ĐẶNG TIẾN THÀNH 15/05/2001 9A6 Nguyễn Tất Thành Lịch sử Cầu Giấy   U79 11  
176 U087 CHU QUANG NHẬT 01/06/2001 9C Huy Văn Lịch sử Đống Đa   U47 11  
177 U090 TRẦN MINH HUYỀN THƯ 17/01/2001 9A0 Đống Đa Lịch sử Đống Đa   U50 11  
178 U098 ĐINH THỊ MINH TÂM 19/05/2001 9B Kim Lan Lịch sử Gia Lâm   U128 11  
179 U105 NGUYỄN MINH HẰNG 18/09/2001 9B Kiến Hưng Lịch sử Hà Đông   U175 11  
180 U130 TRẦN THỊ HƯƠNG XUÂN 14/03/2001 9A Di Trạch Lịch sử Hoài Đức   U230 11  
181 U187 NGUYỄN PHI LONG 11/01/2000 9A Trần Quốc Tuấn Lịch sử Nam Từ Liêm   U117 11  
182 U188 MAI NHẬT MINH 10/01/2001 9A3 Đoàn Thị Điểm Lịch sử Nam Từ Liêm   U118 11  
183 U189 CHU HUYỀN MY 23/11/2001 9B Phương Canh Lịch sử Nam Từ Liêm   U119 11  
184 U191 PHẠM VĂN CỦA 22/03/2001 9D Khai Thái Lịch sử Phú Xuyên   U281 11  
185 U211 KIỀU MAI ANH 30/03/2001 9D Hòa Thạch Lịch sử Quốc Oai   U231 11  
186 U238 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 06/03/2001 9A1 Sơn Đông Lịch sử Sơn Tây   U188 11  
187 U246 PHÍ ĐĂNG LONG 19/08/2001 9A1 An Dương Lịch sử Tây Hồ   U16 11  
188 U255 NGUYỄN BẢO KHANH 26/01/2001 9D Thạch Thất Lịch sử Thạch Thất   U245 11  
189 U256 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 13/12/2001 9D Thạch Thất Lịch sử Thạch Thất   U246 11  
190 U310 PHẠM THỊ THU TRANG 24/06/2001 9B Phù Lưu Lịch sử Ứng Hòa   U300 11  
191 U065 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 10/10/2001 9A Hồng Hà Lịch sử Đan Phượng   U215 10.75  
192 U106 NGÔ BẢO MINH 23/02/2001 9A2 Văn Yên Lịch sử Hà Đông   U176 10.75  
193 U124 NGUYỄN TRỌNG TUẤN ANH 14/12/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Lịch sử Hoài Đức   U224 10.75  
194 U027 ĐẶNG UYÊN NHI 30/07/2001 9A Xuân Đỉnh Lịch sử Bắc Từ Liêm   U107 10.5  
195 U085 CÙ KHÁNH LINH 03/07/2001 9A1 Phương Mai Lịch sử Đống Đa   U45 10.5  
196 U125 ĐẠI PHƯƠNG LINH 09/12/2001 9A Thị Trấn Lịch sử Hoài Đức   U225 10.5  
197 U149 TRẦN THỊ THÚY 19/05/2001 9A Yên Sở Lịch sử Hoàng Mai   U149 10.5  
198 U183 TRẦN LINH CHI 16/05/2001 9A2 Đoàn Thị Điểm Lịch sử Nam Từ Liêm   U113 10.5  
199 U230 ĐỒNG MINH THÁI 27/09/2001 9B Thị Trấn Lịch sử Sóc Sơn   U90 10.5  
200 U241 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 20/05/2001 9A11 Chu Văn An Lịch sử Tây Hồ   U11 10.5  
201 U282 PHAN MINH ANH 10/10/2001 9C Việt Nam-Angieri Lịch sử Thanh Xuân   U52 10.5  
202 U301 ĐẶNG THỊ LINH CHI 04/07/2001 9C N. Thượng Hiền Lịch sử Ứng Hòa   U291 10.5  
203 U306 NGÔ THỊ THANH NHÀN 12/07/2001 9B Hồng Quang Lịch sử Ứng Hòa   U296 10.5  
204 U067 THIỀU THỊ HẢI PHƯƠNG 10/08/2001 9C Trung Châu Lịch sử Đan Phượng   U217 10.25  
205 U070 VŨ HUYỀN TRANG 08/10/2001 9A Liên Trung Lịch sử Đan Phượng   U220 10.25  
206 U107 LÊ THU PHƯƠNG 10/11/2001 9A2 Văn Yên Lịch sử Hà Đông   U177 10.25  
207 U168 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 18/04/2001 9A Liên Mac B Lịch sử Mê Linh   U168 10.25  
208 U174 TRẦN QUANG HUY 19/04/2001 9A An Mỹ Lịch sử Mỹ Đức   U304 10.25  
209 U221 TÔ THỊ MINH ÁNH 31/07/2001 9A Phù Linh Lịch sử Sóc Sơn   U81 10.25  
210 U022 TRẦN NGỌC ANH 10/02/2001 9A1 Phúc Diễn Lịch sử Bắc Từ Liêm   U102 10  
211 U066 NGUYỄN THỊ NGỌC 26/10/2001 9B Liên Trung Lịch sử Đan Phượng   U216 10  
212 U088 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 16/12/2001 9A1 Phương Mai Lịch sử Đống Đa   U48 10  
213 U120 ĐINH QUANG VINH 08/01/2001 9A Lê Ngọc Hân Lịch sử Hai Bà Trưng   U40 10  
214 U193 TRẦN THỊ THÙY LINH 30/08/2001 9A Chuyên Mỹ Lịch sử Phú Xuyên   U283 10  
215 U195 LẠI QUỐC NHẬT 31/01/2001 9A Châu Can Lịch sử Phú Xuyên   U285 10  
216 U196 PHÙNG THỊ THUỲ QUYÊN 05/12/2001 9C TT Phú Minh Lịch sử Phú Xuyên   U286 10  
217 U223 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 29/04/2001 9A Tiên Dược Lịch sử Sóc Sơn   U83 10  
218 U281 PHAN CHUNG ANH 01/08/2001 9B Việt Nam-Angieri Lịch sử Thanh Xuân   U51 10  
219 U289 NGUYỄN THU TRANG 11/08/2001 9A Việt Nam-Angieri Lịch sử Thanh Xuân   U59 10  
220 U299 HOÀNG THỊ THU TRANG 23/10/2001 9C Văn Tự Lịch sử Thường Tín   U279 10  
221 U091 VŨ MẠNH DŨNG 21/01/2001 9A Dương Quang Lịch sử Gia Lâm   U121 9.75  
222 U099 PHẠM PHƯƠNG THẢO 31/12/2001 9B Kim Lan Lịch sử Gia Lâm   U129 9.75  
223 U184 NGUYỄN CÔNG GIANG 02/04/2001 9A4 Nam Từ Liêm Lịch sử Nam Từ Liêm   U114 9.75  
224 U041 NGUYỄN GIA KHÁNH 26/08/2001 9E Hà Nội – Amsterdam Lịch sử Cầu Giấy   U71 9.5  
225 U101 HOÀNG THỊ HUYỀN CHI 12/12/2001 9B Kiến Hưng Lịch sử Hà Đông   U171 9.5  
226 U103 NGUYỄN MINH ĐỨC 10/06/2001 9A3 Nguyễn Trãi Lịch sử Hà Đông   U173 9.5  
227 U108 LÊ THỊ KHÁNH TRANG 29/10/2001 9A5 Văn Yên Lịch sử Hà Đông   U178 9.5  
228 U194 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 08/12/2001 9C TT Phú Minh Lịch sử Phú Xuyên   U284 9.5  
229 U200 TRƯƠNG CÔNG TRƯỜNG 10/09/2001 9A TT Phú Minh Lịch sử Phú Xuyên   U290 9.5  
230 U214 NGUYỄN THỊ GIANG 13/07/2001 9C Tuyết Nghĩa Lịch sử Quốc Oai   U234 9.5  
231 U226 HOÀNG ĐỨC HIẾU 05/02/2001 9B Thị Trấn Lịch sử Sóc Sơn   U86 9.5  
232 U233 NGUYỄN MINH HOÀNG 25/07/2001 9B Sơn Tây Lịch sử Sơn Tây   U183 9.5  
233 U240 ĐỖ HẢI YẾN 08/06/2001 9B Viên Sơn Lịch sử Sơn Tây   U190 9.5  
234 U252 ĐỖ ANH DŨNG 30/01/2001 9C Thạch Thất Lịch sử Thạch Thất   U242 9.5  
235 U271 PHÙNG DIỆP DIỆP 20/08/2001 9 Chu Văn An Lịch sử Thanh Trì   U131 9.5  
236 U288 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/04/2001 9A1 Kim Giang Lịch sử Thanh Xuân   U58 9.5  
237 U032 NGUYỄN VÂN ANH 31/01/2001 9A2 Yên Hòa Lịch sử Cầu Giấy   U62 9.25  
238 U047 PHÙNG ĐỖ NAM PHONG 28/02/2001 9E Lê Quý Đôn Lịch sử Cầu Giấy   U77 9.25  
239 U068 VŨ THỊ THANH PHƯƠNG 05/12/2001 9B Liên Trung Lịch sử Đan Phượng   U218 9.25  
240 U164 ĐỖ THỊ HỒNG 28/12/2000 9A Thanh Lâm A Lịch sử Mê Linh   U164 9.25  
241 U209 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 27/11/2001 9A Thượng Cốc Lịch sử Phúc Thọ   U209 9.25  
242 U040 NGUYỄN THƯƠNG HUYỀN 15/12/1999 9A1 Nguyễn Tất Thành Lịch sử Cầu Giấy   U70 9  
243 U064 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 21/05/2001 9A Tô Hiến Thành Lịch sử Đan Phượng   U214 9  
244 U097 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 10/04/2001 9C Phù Đổng Lịch sử Gia Lâm   U127 9  
245 U182 NGUYỄN MINH CHÂU 10/02/2001 9A2 Lômônôxốp Lịch sử Nam Từ Liêm   U112 9  
246 U197 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 08/10/2001 9B TT Phú Minh Lịch sử Phú Xuyên   U287 9  
247 U278 HOÀNG NHƯ QUỲNH 13/06/2001 9 Liên Ninh Lịch sử Thanh Trì   U138 9  
248 U283 LÊ THỊ NGÂN HÀ 23/05/2001 9A4 Phan Đình Giót Lịch sử Thanh Xuân   U53 9  
249 U294 NGUYỄN THỊ HOA 01/11/2001 9A Tân Minh Lịch sử Thường Tín   U274 9  
250 U180 NGUYỄN THỊ XUYẾN 04/09/2001 9D Hợp Thanh Lịch sử Mỹ Đức   U310 8.75  
251 U250 ĐỖ THỦY TIÊN 01/12/2001 9A2 Chu Văn An Lịch sử Tây Hồ   U20 8.75  
252 U280 NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN 29/01/2001 9 Ngũ Hiệp Lịch sử Thanh Trì   U140 8.75  
253 U061 ĐỖ THỊ DUYÊN 29/07/2001 9C Trung Châu Lịch sử Đan Phượng   U211 8.5  
254 U063 NGUYỄN THỊ GIANG 20/04/2001 9A Tô Hiến Thành Lịch sử Đan Phượng   U213 8.5  
255 U084 GIANG GIA HUY 25/11/2001 9A8 Đống Đa Lịch sử Đống Đa   U44 8.5  
256 U089 NGUYỄN HUY THÁI 23/10/2001 9A10 Đống Đa Lịch sử Đống Đa   U49 8.5  
257 U137 NGUYỄN MINH KHÔI 15/08/2001 9E Hoàn Kiếm Lịch sử Hoàn Kiếm   U27 8.5  
258 U203 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 16/09/2001 9A1 Thọ Lộc Lịch sử Phúc Thọ   U203 8.5  
259 U204 NGUYỄN THỊ MAI LINH 29/01/2001 9A Tích Giang Lịch sử Phúc Thọ   U204 8.5  
260 U222 PHẠM NGỌC ÁNH 20/06/2001 9B Thị Trấn Lịch sử Sóc Sơn   U82 8.5  
261 U227 NGUYỄN THỊ HÒA 22/11/2001 9A Minh Trí Lịch sử Sóc Sơn   U87 8.5  
262 U228 NGUYỄN TƯỜNG LINH 10/01/2001 9A1 Phù Lỗ Lịch sử Sóc Sơn   U88 8.5  
263 U254 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 28/05/2001 9B Thạch Thất Lịch sử Thạch Thất   U244 8.5  
264 U272 TRIỆU THỊ THUỲ DUNG 05/10/2001 9 Tả Thanh Oai Lịch sử Thanh Trì   U132 8.5  
265 U095 NGUYỄN THỊ KIỀU LY 05/02/2001 9A Phú Thị Lịch sử Gia Lâm   U125 8.25  
266 U161 NGUYỄN KIM ÁNH 19/08/2001 9A Mê Linh Lịch sử Mê Linh   U161 8.25  
267 U239 CHU THỊ TÚ UYÊN 20/08/2001 9A4 Thanh Mỹ Lịch sử Sơn Tây   U189 8.25  
268 U300 TRẦN THỊ THU TRANG 05/09/2001 9B Duyên Thái Lịch sử Thường Tín   U280 8.25  
269 U025 PHAN THỊ GIANG 29/10/2001 9A1 Tây Tựu Lịch sử Bắc Từ Liêm   U105 8  
270 U033 NGUYỄN VIỆT ANH 02/04/2001 9D Lê Quý Đôn Lịch sử Cầu Giấy   U63 8  
271 U139 NGUYỄN QUANG MINH 07/06/2001 9A3 Ngô Sĩ Liên Lịch sử Hoàn Kiếm   U29 8  
272 U167 NGUYỄN THỊ NGỌC 15/07/2001 9A Mê Linh Lịch sử Mê Linh   U167 8  
273 U185 BÙI THỊ MAI LOAN   9A1 Mỹ Đình 2 Lịch sử Nam Từ Liêm   U115 8  
274 U190 LÊ MINH TIẾN 11/11/2001 9A2 Lômônôxốp Lịch sử Nam Từ Liêm   U120 8  
275 U232 ĐỖ MAI HẠNH 09/01/2001 9A Ngô Quyền Lịch sử Sơn Tây   U182 8  
276 U268 BÙI THANH TÚ 25/02/2001 9 Cao Viên Lịch sử Thanh Oai   U268 8  
277 U269 BÙI THANH VÂN 21/09/2001 9 Thanh Mai Lịch sử Thanh Oai   U269 8  
278 U110 HOÀNG THỊ THU TRANG 28/06/2001 9B Kiến Hưng Lịch sử Hà Đông   U180 7.75  
279 U100 NGUYỄN THẠC TÚ 22/06/2001 9A Ninh Hiệp Lịch sử Gia Lâm   U130 7.5  
280 U109 NGUYỄN DƯƠNG THU TRANG 12/05/2001 9A2 Văn Yên Lịch sử Hà Đông   U179 7.5  
281 U229 LÝ THỊ MAI NGA 17/07/2001 9A Nam Sơn Lịch sử Sóc Sơn   U89 7.5  
282 U266 TÀO THỊ MAI HƯƠNG 24/06/2001 9 Tam Hưng Lịch sử Thanh Oai   U266 7.5  
283 U267 ĐÀO THỊ HƯỜNG 25/06/2001 9 Liên Châu Lịch sử Thanh Oai   U267 7.5  
284 U290 ĐỖ MINH TRƯỜNG 17/08/2001 9A Alfred Nobel Lịch sử Thanh Xuân   U60 7.5  
285 U261 NGUYỄN THỊ LAN ANH 02/09/2001 9 Hồng Dương Lịch sử Thanh Oai   U261 7.25  
286 U186 LÊ HẢI LONG 06/04/2001 9D Mễ Trì Lịch sử Nam Từ Liêm   U116 7  
287 U287 TRƯƠNG HÀ QUYÊN 01/09/2001 9A2 Kim Giang Lịch sử Thanh Xuân   U57 7  
288 U292 HOÀNG THỊ KIM DUNG 21/08/2001 9A Hiền Giang Lịch sử Thường Tín   U272 7  
289 U265 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG HOA 27/05/2001 9 Thanh Văn Lịch sử Thanh Oai   U265 6.75  
290 U102 NGHIÊM TUẤN DUY 15/08/2001 9B Kiến Hưng Lịch sử Hà Đông   U172 6.5  
291 U104 NGHIÊM THỊ VIỆT HÀ 28/06/2001 9A Kiến Hưng Lịch sử Hà Đông   U174 6.5  
292 U162 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 25/12/2001 9A Văn Khê B Lịch sử Mê Linh   U162 6.5  
293 U285 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 05/01/2001 9A2 Nguyễn Trãi Lịch sử Thanh Xuân   U55 6.5  
294 U093 NGUYỄN THU HIỀN 12/06/2001 9B Dương Hà Lịch sử Gia Lâm   U123 6.25  
295 U048 NGUYỄN CHÍ QUÂN 26/06/2001 9A3 Nam Trung Yên Lịch sử Cầu Giấy   U78 6  
296 U192 PHÙNG THỊ DUYÊN 13/12/2001 9B TT Phú Minh Lịch sử Phú Xuyên   U282 6  
297 U213 PHẠM THỊ KIM DUNG 09/05/2001 9B Thị Trấn Lịch sử Quốc Oai   U233 6  
298 U166 TRẦN PHƯƠNG LINH 08/06/2001 9A Mê Linh Lịch sử Mê Linh   U166 5.75  
299 U262 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 01/10/2001 9 Hồng Dương Lịch sử Thanh Oai   U262 5.75  
300 U286 VŨ LAM PHƯƠNG 21/04/2001 9A1 Khương Đình Lịch sử Thanh Xuân   U56 5.5  
301 U293 ĐỖ HOÀNG GIANG 02/11/2001 9A1 Vân Tảo Lịch sử Thường Tín   U273 5.5  
302 U043 LÊ HỒNG NGỌC 11/09/2001 9A3 Nam Trung Yên Lịch sử Cầu Giấy   U73 5.25  
303 U263 PHẠM LINH CHI 21/11/2001 9 Hồng Dương Lịch sử Thanh Oai   U263 5.25  
304 U264 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 17/08/2001 9 Dân Hòa Lịch sử Thanh Oai   U264 5  
305 U284 NGUYỄN THANH HIỀN 23/06/2001 9A1 Khương Đình Lịch sử Thanh Xuân   U54 5  
306 U134 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 13/01/2001 9A1 Thanh Quan Lịch sử Hoàn Kiếm   U24 4.5  
307 U114 ĐÀO THỊ THU HUYỀN 28/08/2001 9A1 Ng. Đ.Chiểu Lịch sử Hai Bà Trưng   U34 4.25  
308 U295 ĐÀO THỊ HỒNG 30/09/2001 9A Văn Phú Lịch sử Thường Tín   U275 3.5  
309 U119 NGUYỄN LÊ VÂN 13/05/2001 9D Quỳnh Mai Lịch sử Hai Bà Trưng   U39 2  
310 U051 VŨ THỊ NGỌC ANH 20/08/2001 9 Ngô Sỹ Liên Lịch sử Chương Mỹ   U251 -1  
1 V006 TRƯƠNG HÀ PHƯƠNG 30/03/2001 9A11 Giảng Võ Ngữ văn Ba Đình   V6 18  
2 V038 TRẦN VŨ BẢO LINH 03/06/2002 8B Hà Nội – Amsterdam Ngữ văn Cầu Giấy   V69 18  
3 V113 LÂM PHƯƠNG CHI 18/06/2001 9A1 Tây Sơn Ngữ văn Hai Bà Trưng   V33 18  
4 V126 NGUYỄN MAI HẰNG 10/01/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Ngữ văn Hoài Đức   V226 18  
5 V158 NGÔ KIỀUTRINH 12/10/2001 9D Ngô Gia Tự Ngữ văn Long Biên   V158 18  
6 V284 NGUYỄN LINH CHI 17/02/2001 9C Việt Nam-Angieri Ngữ văn Thanh Xuân   V53 18  
7 V135 PHẠM LINH ĐAN 21/02/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Ngữ văn Hoàn Kiếm   V24 17  
8 V002 HOÀNG NGỌC DIỆP 22/06/2001 9A10 Giảng Võ Ngữ văn Ba Đình   V2 16.5  
9 V049 PHẠM QUỲNH TRANG 11/06/2001 9A2 Cầu Giấy Ngữ văn Cầu Giấy   V80 16.5  
10 V139 LƯU PHƯƠNG THẢO 10/01/2001 9M Trưng Vương Ngữ văn Hoàn Kiếm   V28 16.5  
11 V190 BÙI LINH TRANG 22/09/2001 9 E1 Marie Curie Ngữ văn Nam Từ Liêm   V120 16.5  
12 V259 NGUYỄN HỒNG NHUNG 28/01/2001 9A Phú Kim Ngữ văn Thạch Thất   V248 16.5  
13 V003 NGUYỄN MINH HUỆ 20/04/2001 9A13 Giảng Võ Ngữ văn Ba Đình   V3 16  
14 V004 NGUYỄN HÀ LINH 08/09/2001 9A10 Giảng Võ Ngữ văn Ba Đình   V4 16  
15 V005 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 20/01/2001 9A12 Giảng Võ Ngữ văn Ba Đình   V5 16  
16 V035 PHẠM MINH DUY 26/01/2001 9A2 Cầu Giấy Ngữ văn Cầu Giấy   V66 16  
17 V040 NGUYỄN THỤC LINH 15/01/2001 9G Lê Quý Đôn Ngữ văn Cầu Giấy   V71 16  
18 V066 ĐỖ THỊ HƯỜNG 16/01/2001 9G Tân Hội Ngữ văn Đan Phượng   V217 16  
19 V080 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 12/02/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Ngữ văn Đông Anh   V101 16  
20 V098 LÊ PHƯỢNG LINH 10/02/2001 9A Kim Sơn Ngữ văn Gia Lâm   V129 16  
21 V110 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 07/06/2001 9I6 Lê Lợi Ngữ văn Hà Đông   V181 16  
22 V119 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 15/05/2001 9B Đoàn Kết Ngữ văn Hai Bà Trưng   V39 16  
23 V154 NGUYỄN THỊ HẠNH CHI 13/11/2001 9A1 Sài Đồng Ngữ văn Long Biên   V154 16  
24 V159 NGUYỄN CẨM LY 23/08/2001 9A2 Việt Hưng Ngữ văn Long Biên   V159 16  
25 V160 TRỊNH THỊ HÀ MY 06/02/2001 9A5 Gia Thụy Ngữ văn Long Biên   V160 16  
26 V169 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 10/08/2001 9A3 Trưng Vương - ML Ngữ văn Mê Linh   V169 16  
27 V251 NGUYỄN VIỆT TRINH   9D Phú Thượng Ngữ văn Tây Hồ   V20 16  
28 V254 LƯU BÙI DIỆU HẰNG 26/06/2001 9B Thạch Thất Ngữ văn Thạch Thất   V243 16  
29 V261 NGUYỄN THỊ THẢO 25/05/2001 9B Hương Ngải Ngữ văn Thạch Thất   V250 16  
30 V273 PHƯƠNG HUYỀN ANH 29/03/2001 9 Chu Văn An Ngữ văn Thanh Trì   V132 16  
31 V276 NGUYỄN LAN HƯƠNG 30/04/2001 9 Chu Văn An Ngữ văn Thanh Trì   V135 16  
32 V279 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 21/12/2001 9 Đông Mỹ Ngữ văn Thanh Trì   V138 16  
33 V287 NGUYỄN THU HÀ 03/09/2001 9A1 Thanh Xuân Nam Ngữ văn Thanh Xuân   V56 16  
34 V300 LÊ THỊ PHƯƠNG 03/09/2001 9A2 Thường Tín Ngữ văn Thường Tín   V279 16  
35 V303 VŨ THỊ NGỌC BÍCH 23/12/2001 9B Hòa Xá Ngữ văn Ứng Hòa   V292 16  
36 V001 HOÀNG HỒNG ANH 26/01/2001 9G Thăng Long Ngữ văn Ba Đình   V1 14.5  
37 V058 NGUYỄN LÊ UYÊN 25/11/2001 9 Ngô Sỹ Liên Ngữ văn Chương Mỹ   V259 14.5  
38 V059 NGUYỄN LÊ VY 25/11/2001 9 Ngô Sỹ Liên Ngữ văn Chương Mỹ   V260 14.5  
39 V074 CHU THỊ GẤM 30/05/2001 9E Dục Tú Ngữ văn Đông Anh   V95 14.5  
40 V081 NGUYỄN NGỌC ANH 03/12/2001 9G Thái Thịnh Ngữ văn Đống Đa   V42 14.5  
41 V096 VŨ NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 12/03/2001 9C Phù Đổng Ngữ văn Gia Lâm   V127 14.5  
42 V137 PHẠM HOÀNG KHÁNH 08/01/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Ngữ văn Hoàn Kiếm   V26 14.5  
43 V138 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 03/05/2001 9M Trưng Vương Ngữ văn Hoàn Kiếm   V27 14.5  
44 V157 NGUYỄN THU HƯƠNG 26/07/2001 9A2 Việt Hưng Ngữ văn Long Biên   V157 14.5  
45 V164 HÀ THỊ THU HƯƠNG 01/01/2001 9A Thanh Lâm A Ngữ văn Mê Linh   V164 14.5  
46 V232 PHÙNG PHƯƠNG ANH 15/10/2001 9B Sơn Tây Ngữ văn Sơn Tây   V182 14.5  
47 V262 TRẦN LINH TRANG 27/10/2001 9C Thạch Thất Ngữ văn Thạch Thất   V251 14.5  
48 V280 NGUYỄN MINH NGỌC 09/12/2001 9 Tứ Hiệp Ngữ văn Thanh Trì   V139 14.5  
49 V288 LÊ MINH HẠNH 02/04/2001 9A6 Phan Đình Giót Ngữ văn Thanh Xuân   V57 14.5  
50 V007 ĐINH NGUYÊN PHƯƠNG 03/12/2001 9A9 Giảng Võ Ngữ văn Ba Đình   V7 14  
51 V028 NGUYỄN THỊ THU TRANG 24/06/2001 9D Đông Ngạc Ngữ văn Bắc Từ Liêm   V109 14  
52 V034 TẠ MINH ANH 31/10/2002 8B Hà Nội – Amsterdam Ngữ văn Cầu Giấy   V65 14  
53 V043 ĐINH HÀ PHƯƠNG 05/01/2001 9D Hà Nội – Amsterdam Ngữ văn Cầu Giấy   V74 14  
54 V044 PHẠM NAM PHƯƠNG 19/09/2001 9A5 Cầu Giấy Ngữ văn Cầu Giấy   V75 14  
55 V054 NGUYỄN THỊ NGỌC HOA 07/08/2001 9 Ngô Sỹ Liên Ngữ văn Chương Mỹ   V255 14  
56 V057 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 08/05/2001 9 Ngô Sỹ Liên Ngữ văn Chương Mỹ   V258 14  
57 V075 BÙI NGỌC HÒA 01/08/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Ngữ văn Đông Anh   V96 14  
58 V076 DƯƠNG NGỌC HUYỀN 07/03/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Ngữ văn Đông Anh   V97 14  
59 V078 ĐẶNG NGỌC MINH 19/06/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Ngữ văn Đông Anh   V99 14  
60 V079 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 02/07/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Ngữ văn Đông Anh   V100 14  
61 V103 LÊ PHƯƠNG CHI 16/10/2001 9I6 Lê Lợi Ngữ văn Hà Đông   V174 14  
62 V105 PHẠM VÂN KHANH 07/12/2001 9I6 Lê Lợi Ngữ văn Hà Đông   V176 14  
63 V112 NGUYỄN QUỲNH ANH 16/06/2001 9A5 Tây Sơn Ngữ văn Hai Bà Trưng   V32 14  
64 V122 LƯƠNG HIỀN ANH 13/01/2001 9A7 An Khánh Ngữ văn Hoài Đức   V222 14  
65 V123 PHÍ THỊ PHƯƠNG ANH 05/02/2001 9C Nguyễn Văn Huyên Ngữ văn Hoài Đức   V223 14  
66 V132 LUYỆN ĐÀM PHƯƠNG ANH 15/11/2001 9M Trưng Vương Ngữ văn Hoàn Kiếm   V21 14  
67 V189 NGUYỄN THANH NGÂN 24/05/2001 9C1 Đoàn Thị Điểm Ngữ văn Nam Từ Liêm   V119 14  
68 V195 LẠI THỊ DUYÊN 16/02/2001 9A Khai Thái Ngữ văn Phú Xuyên   V285 14  
69 V205 LÊ THỊ PHƯƠNG HÀ 14/04/2001 9A1 Võng Xuyên Ngữ văn Phúc Thọ   V205 14  
70 V208 NGUYỄN THỊ NGÂN 16/03/2001 9A1 Phụng Thượng Ngữ văn Phúc Thọ   V208 14  
71 V217 ĐỖ THÙY LINH 21/07/2001 9B Kiều Phú Ngữ văn Quốc Oai   V237 14  
72 V218 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN 04/10/2001 9B Kiều Phú Ngữ văn Quốc Oai   V238 14  
73 V219 NGUYỄN THỊ NGỌC 04/03/2001 9A Tân Phú Ngữ văn Quốc Oai   V239 14  
74 V233 LƯƠNG THANH BÌNH 12/03/2001 9A1 Trung Sơn Trầm Ngữ văn Sơn Tây   V183 14  
75 V234 VƯƠNG MAI HƯƠNG 07/01/2001 9A1 Thanh Mỹ Ngữ văn Sơn Tây   V184 14  
76 V237 NGUYỄN HƯƠNG MƠ 10/02/2001 9A1 Thanh Mỹ Ngữ văn Sơn Tây   V187 14  
77 V250 GIÁP THU PHƯƠNG 14/02/2001 9A Xuân La Ngữ văn Tây Hồ   V19 14  
78 V256 ĐỖ MAI HƯƠNG 18/02/2001 9A Thạch Thất Ngữ văn Thạch Thất   V245 14  
79 V260 ĐỖ NGUYÊN PHƯƠNG 25/10/2001 9C Thạch Thất Ngữ văn Thạch Thất   V249 14  
80 V289 BÙI THỊ NGỌC MAI 17/09/2001 9A1 Thanh Xuân Nam Ngữ văn Thanh Xuân   V58 14  
81 V311 NGUYỄN THỊ THE 26/06/2001 9D N. Thượng Hiền Ngữ văn Ứng Hòa   V300 14  
82 V010 NGUYỄN HỒNG LAN VY 03/07/2001 9I Ba Đình Ngữ văn Ba Đình   V10 13  
83 V051 KHUẤT THỊ HUỆ ANH 23/05/2001 9 Bê Tông Ngữ văn Chương Mỹ   V252 13  
84 V053 MAI THÚY HẰNG 02/09/2001 9 Ngô Sỹ Liên Ngữ văn Chương Mỹ   V254 13  
85 V065 NGUYỄN MAI HOA 29/03/2001 9B Đan Phượng Ngữ văn Đan Phượng   V216 13  
86 V094 DƯƠNG THỊ HẰNG 12/02/2001 9A Dương Xá Ngữ văn Gia Lâm   V125 13  
87 V095 NGUYỄN MAI HIÊN 22/02/2001 9C Phù Đổng Ngữ văn Gia Lâm   V126 13  
88 V102 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 14/01/2001 9I6 Lê Lợi Ngữ văn Hà Đông   V173 13  
89 V107 TRẦN THỊ MAI 04/04/2001 9I6 Lê Lợi Ngữ văn Hà Đông   V178 13  
90 V130 ĐẶNG THỊ MINH TRANG 19/10/2001 9C Nguyễn Văn Huyên Ngữ văn Hoài Đức   V230 13  
91 V153 PHẠM NGỌC ANH 04/03/2001 9A1 Gia Thụy Ngữ văn Long Biên   V153 13  
92 V162 NGUYỄN THỊ NGỌC BĂNG 25/01/2001 9A3 Trưng Vương - ML Ngữ văn Mê Linh   V162 13  
93 V171 NGUYỄN THỊ TRINH 28/01/2001 9A3 Trưng Vương - ML Ngữ văn Mê Linh   V171 13  
94 V177 TRỊNH THỊ QUỲNH 06/07/2001 9A2 Hương Sơn Ngữ văn Mỹ Đức   V307 13  
95 V182 HOÀNG NGUYÊN KHÁNH AN 20/11/2001 9C1 Đoàn Thị Điểm Ngữ văn Nam Từ Liêm   V112 13  
96 V193 HOÀNG HẢI ANH 26/02/2001 9A2 Trần Phú Ngữ văn Phú Xuyên   V283 13  
97 V199 LÂM QUỲNH TRANG 05/02/2001 9A4 Trần Phú Ngữ văn Phú Xuyên   V289 13  
98 V204 TRẦN THÙY DƯƠNG 13/10/2001 9A5 Tam Hiệp Ngữ văn Phúc Thọ   V204 13  
99 V206 DƯƠNG THỊ LỤA 06/07/2001 9A1 Phụng Thượng Ngữ văn Phúc Thọ   V206 13  
100 V214 NGUYỄN NHẬT LỆ 08/09/2001 9A Ngọc Mỹ Ngữ văn Quốc Oai   V234 13  
101 V215 ĐỖ MAI LINH 21/07/2001 9B Kiều Phú Ngữ văn Quốc Oai   V235 13  
102 V216 NGÔ THỊ THẢO LINH 06/07/2001 9C Kiều Phú Ngữ văn Quốc Oai   V236 13  
103 V231 LÊ VIỆT PHƯƠNG 11/05/2001 9A Thị Trấn Ngữ văn Sóc Sơn   V91 13  
104 V278 NGUYỄN KHÁNH LY 07/10/2001 9 Chu Văn An Ngữ văn Thanh Trì   V137 13  
105 V299 ĐỖ MINH NGỌC 27/11/2001 9A Nhị Khê Ngữ văn Thường Tín   V278 13  
106 V042 ĐỖ TRANG NHUNG 12/01/2001 9A6 Cầu Giấy Ngữ văn Cầu Giấy   V73 12.5  
107 V056 PHẠM THÚY QUỲNH 23/02/2001 9 Ngô Sỹ Liên Ngữ văn Chương Mỹ   V257 12.5  
108 V067 NGUYỄN THỊ LAN 11/06/2001 9B Hồng Hà Ngữ văn Đan Phượng   V218 12.5  
109 V069 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 20/01/2001 9A Lương Thế Vinh Ngữ văn Đan Phượng   V220 12.5  
110 V070 NGUYỄN THỊ THANH UYÊN 12/06/2001 9A Tân Lập Ngữ văn Đan Phượng   V221 12.5  
111 V072 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 12/12/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Ngữ văn Đông Anh   V93 12.5  
112 V077 TRỊNH KHÁNH LINH 30/10/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Ngữ văn Đông Anh   V98 12.5  
113 V083 ĐỖ KIM CHI 05/02/2001 9A0 Đống Đa Ngữ văn Đống Đa   V44 12.5  
114 V087 NGUYỄN HÀ MY 20/07/2001 9A0 Đống Đa Ngữ văn Đống Đa   V48 12.5  
115 V100 PHẠM THỊ MINH THƯ 14/01/2001 9A TT Yên Viên Ngữ văn Gia Lâm   V131 12.5  
116 V104 ĐỖ NGỌC HUYỀN 13/04/2001 9I6 Lê Lợi Ngữ văn Hà Đông   V175 12.5  
117 V106 NGUYỄN KHÁNH LINH 02/09/2001 9I6 Lê Lợi Ngữ văn Hà Đông   V177 12.5  
118 V108 NGUYỄN THỊ TRÀ MI 08/05/2001 9I6 Lê Lợi Ngữ văn Hà Đông   V179 12.5  
119 V117 ĐỖ THỊ KIM NGÂN 24/11/2001 9D Quỳnh Mai Ngữ văn Hai Bà Trưng   V37 12.5  
120 V131 NGUYỄN HỒNG YẾN 20/04/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Ngữ văn Hoài Đức   V231 12.5  
121 V136 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 01/01/2001 9A Chương Dương Ngữ văn Hoàn Kiếm   V25 12.5  
122 V152 TRẦN MAI ANH 21/10/2001 9A2 Ngọc Lâm Ngữ văn Long Biên   V152 12.5  
123 V161 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 18/02/2001 9A1 Gia Thụy Ngữ văn Long Biên   V161 12.5  
124 V165 DƯƠNG THỊ THÙY LINH 11/03/2001 9A1 Trưng Vương - ML Ngữ văn Mê Linh   V165 12.5  
125 V222 NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH ANH 11/06/2001 9A Thị Trấn Ngữ văn Sóc Sơn   V82 12.5  
126 V225 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 25/06/2001 9A3 Phù Lỗ Ngữ văn Sóc Sơn   V85 12.5  
127 V230 LÊ THU NGÂN 07/01/2001 9A1 Phù Lỗ Ngữ văn Sóc Sơn   V90 12.5  
128 V235 ĐẶNG PHƯƠNG LINH 20/04/2001 9A1 Trung Sơn Trầm Ngữ văn Sơn Tây   V185 12.5  
129 V239 ĐỖ NGỌC QUẾ 15/04/2001 9A Kim Sơn Ngữ văn Sơn Tây   V189 12.5  
130 V242 ĐỖ LAN ANH 30/06/2001 9D Nhật Tân Ngữ văn Tây Hồ   V11 12.5  
131 V246 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 25/01/2001 9A1 Chu Văn An Ngữ văn Tây Hồ   V15 12.5  
132 V247 VŨ KHÁNH HUYỀN 22/05/2001 9A2 Chu Văn An Ngữ văn Tây Hồ   V16 12.5  
133 V257 NGUYỄN KHÁNH LINH 01/12/2001 9B Cần Kiệm Ngữ văn Thạch Thất   V246 12.5  
134 V258 TRẦN MINH NGỌC 28/11/2001 9C Thạch Thất Ngữ văn Thạch Thất   V247 12.5  
135 V270 NGUYỄN THỊ HỒNG THƠM 26/09/2001 9 Thanh Thùy Ngữ văn Thanh Oai   V269 12.5  
136 V277 VŨ NGỌC LINH 08/05/2001 9 Chu Văn An Ngữ văn Thanh Trì   V136 12.5  
137 V290 TRẦN THÙY TRANG 10/03/2001 9A1 Phan Đình Giót Ngữ văn Thanh Xuân   V59 12.5  
138 V011 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/04/2001 9 Tản Đà Ngữ văn Ba Vì   V192 12  
139 V015 NGUYỄN THÚY HẰNG 15/04/2001 9 Phong Vân Ngữ văn Ba Vì   V196 12  
140 V017 PHẠM THỊ NHẬT LINH 06/01/2001 9 TTNC Bò Ngữ văn Ba Vì   V198 12  
141 V021 NGUYỄN THỊ MAI ANH 14/09/2001 9A1 Phúc Diễn Ngữ văn Bắc Từ Liêm   V102 12  
142 V024 NGUYỄN HẢI LY 31/05/2001 9A1 Minh Khai Ngữ văn Bắc Từ Liêm   V105 12  
143 V026 BÙI MINH NGỌC 10/03/2001 9A1 Phúc Diễn Ngữ văn Bắc Từ Liêm   V107 12  
144 V032 ĐẶNG ĐỨC ANH 30/01/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Ngữ văn Cầu Giấy   V63 12  
145 V033 NGÔ MINH ANH 09/02/2002 8B Hà Nội – Amsterdam Ngữ văn Cầu Giấy   V64 12  
146 V037 NGHIÊM THỊ LIÊN HƯƠNG 11/03/2001 9E Hà Nội – Amsterdam Ngữ văn Cầu Giấy   V68 12  
147 V039 NGUYỄN KHÁNH LINH 02/11/2001 9C Hà Nội – Amsterdam Ngữ văn Cầu Giấy   V70 12  
148 V045 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/02/2001 9A2 Yên Hòa Ngữ văn Cầu Giấy   V76 12  
149 V046 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 14/06/2001 9A5 Nguyễn Tất Thành Ngữ văn Cầu Giấy   V77 12  
150 V050 TRẦN PHAN THANH VÂN 28/08/2001 9A4 Cầu Giấy Ngữ văn Cầu Giấy   V81 12  
151 V052 LÊ VÂN ANH 18/06/2001 9 Lương Mỹ Ngữ văn Chương Mỹ   V253 12  
152 V060 ĐỖ THỊ THANH XUÂN 12/12/2001 9 Đông Sơn Ngữ văn Chương Mỹ   V261 12  
153 V062 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 24/03/2001 9A Lương Thế Vinh Ngữ văn Đan Phượng   V213 12  
154 V068 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 06/03/2001 9A Liên Hà Ngữ văn Đan Phượng   V219 12  
155 V073 PHẠM THỊ NGỌC DIỆP 30/04/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Ngữ văn Đông Anh   V94 12  
156 V086 ĐOÀN NGỌC LINH 08/10/2001 9NK Bế Văn Đàn Ngữ văn Đống Đa   V47 12  
157 V097 NGUYỄN THU HUYỀN 02/07/2001 9A Yên Thường Ngữ văn Gia Lâm   V128 12  
158 V099 LÊ HỒNG MINH 08/04/2001 9A TT Trâu Quỳ Ngữ văn Gia Lâm   V130 12  
159 V101 NGUYỄN THỊ MAI ANH 22/05/2001 9I6 Lê Lợi Ngữ văn Hà Đông   V172 12  
160 V111  LÊ ĐỨC ANH 06/04/2001 9A1  Hai Bà Trưng Ngữ văn Hai Bà Trưng   V31 12  
161 V120 DƯƠNG ANH THƯ 17/09/2001 9D Quỳnh Mai Ngữ văn Hai Bà Trưng   V40 12  
162 V121 NGUYỄN HOÀNG YẾN 22/06/2001 9B Trưng Nhị Ngữ văn Hai Bà Trưng   V41 12  
163 V127 LÊ THỊ THANH HIỀN 25/01/2001 9A Đức Thượng Ngữ văn Hoài Đức   V227 12  
164 V134 CHU THÙY DƯƠNG 12/03/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Ngữ văn Hoàn Kiếm   V23 12  
165 V141 NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG VÂN 02/11/2001 9A1 Ngô Sĩ Liên Ngữ văn Hoàn Kiếm   V30 12  
166 V147 ĐẶNG PHƯƠNG LINH 23/06/2001 9A3 Hoàng Liệt Ngữ văn Hoàng Mai   V147 12  
167 V151 PHẠM THỊ ANH THƯ 28/07/2001 9A Định Công Ngữ văn Hoàng Mai   V151 12  
168 V155 PHẠM NGỌC DIỆP 07/10/2001 9D Thạch Bàn Ngữ văn Long Biên   V155 12  
169 V156 NGUYỄN ANH DŨNG 19/09/2001 9A6 Gia Thụy Ngữ văn Long Biên   V156 12  
170 V163 VƯƠNG THỊ HẰNG 25/03/2001 9A3 Trưng Vương - ML Ngữ văn Mê Linh   V163 12  
171 V173 NGUYỄN VĂN HÒA 01/03/2001 9A2 Hương Sơn Ngữ văn Mỹ Đức   V303 12  
172 V174 BÙI THỊ HƯƠNG 06/09/2001 9A Bột xuyên Ngữ văn Mỹ Đức   V304 12  
173 V178 PHẠM ANH THƯ 15/06/2001 9A1 Hợp Thanh Ngữ văn Mỹ Đức   V308 12  
174 V179 NGUYỄN CẨM TÚ 14/09/2001 9A1 Hợp Thanh Ngữ văn Mỹ Đức   V309 12  
175 V180 TRẦN VIỆT TÚ 07/04/2001 9A Hồng Sơn Ngữ văn Mỹ Đức   V310 12  
176 V183 TRẦN NGỌC ÁNH 23/03/2001 9A Phú Đô Ngữ văn Nam Từ Liêm   V113 12  
177 V185 NGUYỄN THỊ HOA 12/02/2001 9D Mễ Trì Ngữ văn Nam Từ Liêm   V115 12  
178 V209 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG 14/05/2001 9A1 Phụng Thượng Ngữ văn Phúc Thọ   V209 12  
179 V221 ĐỖ MINH THÙY 04/04/2001 9C Kiều Phú Ngữ văn Quốc Oai   V241 12  
180 V223 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 15/04/2001 9A Tân Dân Ngữ văn Sóc Sơn   V83 12  
181 V226 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 28/12/2001 9A Bắc Phú Ngữ văn Sóc Sơn   V86 12  
182 V227 NGUYỄN THỊ HUYỀN 09/12/2001 9A Kim Lũ Ngữ văn Sóc Sơn   V87 12  
183 V229 HOÀNG KIỀU LINH 18/12/2001 9A Trung Giã Ngữ văn Sóc Sơn   V89 12  
184 V241 KHUẤT THỊ HẢI YẾN 03/06/2001 9A1 Trung Sơn Trầm Ngữ văn Sơn Tây   V191 12  
185 V245 NGUYỄN MINH CHÂU 18/09/2001 9A4 Chu Văn An Ngữ văn Tây Hồ   V14 12  
186 V248 TRẦN LÊ QUỲNH MAI 15/07/2001 9A2 Chu Văn An Ngữ văn Tây Hồ   V17 12  
187 V255 KIỀU THU HOÀI 23/01/2001 9C Thạch Thất Ngữ văn Thạch Thất   V244 12  
188 V269 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 29/09/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Ngữ văn Thanh Oai   V268 12  
189 V283 PHẠM NGỌC ANH 20/09/2001 9A1 Thanh Xuân Nam Ngữ văn Thanh Xuân   V52 12  
190 V285 NGUYỄN THỊ MAI DUNG 17/10/2001 9A2 Khương Mai Ngữ văn Thanh Xuân   V54 12  
191 V286 NGUYỄN HÀ CHÂU GIANG 16/03/2001 9B Việt Nam-Angieri Ngữ văn Thanh Xuân   V55 12  
192 V291 BÙI HỒNG VÂN 10/07/2001 9A1 Phương Liệt Ngữ văn Thanh Xuân   V60 12  
193 V293 TÔ NGỌC ÁNH 17/10/2001 9A1 Thường Tín Ngữ văn Thường Tín   V272 12  
194 V297 HOÀNG THỊ DIỆU LINH 21/02/2001 9A Thống Nhất Ngữ văn Thường Tín   V276 12  
195 V302 LÊ THỊ TƯƠI 22/07/2001 9A1 Thường Tín Ngữ văn Thường Tín   V281 12  
196 V307 ĐẶNG THỊ HỒNG NGÂN 02/11/2001 9A Hòa Phú Ngữ văn Ứng Hòa   V296 12  
197 V018 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 26/11/2001 9 Ba Trại Ngữ văn Ba Vì   V199 11.5  
198 V019 NGUYỄN ANH SƠN 04/02/2001 9 Tản Đà Ngữ văn Ba Vì   V200 11.5  
199 V020 NGUYỄN QUANG VIỆT 24/07/2001 9 Tản Đà Ngữ văn Ba Vì   V201 11.5  
200 V055 NGUYỄN KIỀU HƯƠNG NHUNG 31/03/2001 9 Lương Mỹ Ngữ văn Chương Mỹ   V256 11.5  
201 V061 LÊ HỒNG ÁNH 18/04/2001 9A Thọ An Ngữ văn Đan Phượng   V212 11.5  
202 V114 BÙI MAI LINH 23/05/2001 9A5 Tây Sơn Ngữ văn Hai Bà Trưng   V34 11.5  
203 V129 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 26/04/2001 9C Nguyễn Văn Huyên Ngữ văn Hoài Đức   V229 11.5  
204 V133 LÊ HÀ CHI 19/11/2001 9A3 Ngô Sĩ Liên Ngữ văn Hoàn Kiếm   V22 11.5  
205 V210 HÀ ANH THƠ 07/04/2001 9A Tích Giang Ngữ văn Phúc Thọ   V210 11.5  
206 V212 NGUYỄN THỊ HẢO 28/04/2001 9A Ngọc Mỹ Ngữ văn Quốc Oai   V232 11.5  
207 V220 NGUYỄN HỒNG NHUNG 03/02/2001 9C Kiều Phú Ngữ văn Quốc Oai   V240 11.5  
208 V236 VŨ THẢO MI 21/02/2001 9A1 Trung Sơn Trầm Ngữ văn Sơn Tây   V186 11.5  
209 V240 PHẠM ANH TUẤN 15/01/2001 9B Cổ Đông Ngữ văn Sơn Tây   V190 11.5  
210 V249 NGUYỄN MAI NHI 12/01/2001 9A3 Chu Văn An Ngữ văn Tây Hồ   V18 11.5  
211 V263 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 04/04/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Ngữ văn Thanh Oai   V262 11.5  
212 V264 NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/01/2001 9 Xuân Dương Ngữ văn Thanh Oai   V263 11.5  
213 V266 ĐẶNG THỊ KHÁNH LY 02/09/2001 9 Thanh Thùy Ngữ văn Thanh Oai   V265 11.5  
214 V012 TRẦN KHÁNH CHI 26/08/2001 9 Tản Đà Ngữ văn Ba Vì   V193 11  
215 V022 LÊ THẢO ANH 21/10/2001 9A5 Phú Diễn Ngữ văn Bắc Từ Liêm   V103 11  
216 V023 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG 02/07/2001 9A5 Phú Diễn Ngữ văn Bắc Từ Liêm   V104 11  
217 V027 LƯU PHƯƠNG THẢO 28/12/2001 9A3 Minh Khai Ngữ văn Bắc Từ Liêm   V108 11  
218 V047 NGUYỄN ĐỖ HÀ TRANG 19/08/2002 8B Hà Nội – Amsterdam Ngữ văn Cầu Giấy   V78 11  
219 V048 NGUYỄN HẠNH TRANG 31/05/2001 9E Hà Nội – Amsterdam Ngữ văn Cầu Giấy   V79 11  
220 V063 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 14/04/2001 9B Hồng Hà Ngữ văn Đan Phượng   V214 11  
221 V064 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 06/06/2001 9B Hồng Hà Ngữ văn Đan Phượng   V215 11  
222 V082 PHẠM NGỌC ANH 27/10/2001 9NK Bế Văn Đàn Ngữ văn Đống Đa   V43 11  
223 V084 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 10/01/2001 9B Kh Thượng Ngữ văn Đống Đa   V45 11  
224 V085 TRƯƠNG KIỀU LINH 30/08/2001 9A1 Phương Mai Ngữ văn Đống Đa   V46 11  
225 V088 HUỲNH MAI NGỌC 21/01/2001 9NK Bế Văn Đàn Ngữ văn Đống Đa   V49 11  
226 V089 HOÀNG HIỀN THƯƠNG 01/10/2001 9A0 Đống Đa Ngữ văn Đống Đa   V50 11  
227 V091 NGUYỄN MINH ANH 18/05/2001 9A TT Trâu Quỳ Ngữ văn Gia Lâm   V122 11  
228 V115 NGUYỄN NGỌC LY 05/08/2001 9D Quỳnh Mai Ngữ văn Hai Bà Trưng   V35 11  
229 V118 HOÀNG LÂM QUYÊN 06/11/2001 9A1 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn Hai Bà Trưng   V38 11  
230 V124 NGUYỄN THỊ ANH 06/01/2001 9A1 An Khánh Ngữ văn Hoài Đức   V224 11  
231 V140 PHÙNG LAN THƯ 04/05/2001 9A1 Ngô Sĩ Liên Ngữ văn Hoàn Kiếm   V29 11  
232 V142 NGUYỄN TRÂM ANH 11/10/2001 9A Trần Phú Ngữ văn Hoàng Mai   V142 11  
233 V143 CAO THANH HUYỀN 26/08/2001 9A Trần Phú Ngữ văn Hoàng Mai   V143 11  
234 V145 NGÔ KHÁNH LINH 16/12/2001 9A Đền Lừ Ngữ văn Hoàng Mai   V145 11  
235 V149 DƯƠNG XUÂN NHI 31/10/2001 9E Tân Định Ngữ văn Hoàng Mai   V149 11  
236 V168 TRẦN THỊ LỆ THÚY 05/08/2001 9A2 Trưng Vương - ML Ngữ văn Mê Linh   V168 11  
237 V172 ĐÀM THỊ HẰNG 25/06/2001 9C Phúc Lâm Ngữ văn Mỹ Đức   V302 11  
238 V175 NGUYỄN THỊ HUYỀN 06/06/2001 9A An Tiến Ngữ văn Mỹ Đức   V305 11  
239 V176 ĐỖ KIM NGÂN 07/12/2001 9B Đại Hưng Ngữ văn Mỹ Đức   V306 11  
240 V181 PHẠM THỊ NHƯ Ý 26/12/2001 9A1 Hợp Thanh Ngữ văn Mỹ Đức   V311 11  
241 V186 LƯU BẢO LINH 28/01/2001 9 E1 Marie Curie Ngữ văn Nam Từ Liêm   V116 11  
242 V187 NGUYỄN DIỆU LINH 15/10/2001 9V Đoàn Thị Điểm Ngữ văn Nam Từ Liêm   V117 11  
243 V198 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 04/12/2001 9A2 Trần Phú Ngữ văn Phú Xuyên   V288 11  
244 V200 VŨ T.MAI TRANG 16/09/2001 9A Đại Thắng Ngữ văn Phú Xuyên   V290 11  
245 V202 ĐỖ PHẠM PHƯƠNG ANH 26/06/2001 9A5 Tam Hiệp Ngữ văn Phúc Thọ   V202 11  
246 V207 HÀ KIỀU LY 04/09/2001 9A2 Võng Xuyên Ngữ văn Phúc Thọ   V207 11  
247 V213 NGUYỄN THU HIỀN 02/05/2001 9C Kiều Phú Ngữ văn Quốc Oai   V233 11  
248 V224 NGUYỄN LAN HƯƠNG 21/10/2001 9A1 Mai Đình Ngữ văn Sóc Sơn   V84 11  
249 V238 VÕ TRÀ MY 17/03/2001 9D Sơn Tây Ngữ văn Sơn Tây   V188 11  
250 V243 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 28/05/2001 9A3 Chu Văn An Ngữ văn Tây Hồ   V12 11  
251 V244 PHÙNG PHƯƠNG ANH 27/02/2001 9D Phú Thượng Ngữ văn Tây Hồ   V13 11  
252 V265 NGUYỄN THU HUYỀN 22/05/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Ngữ văn Thanh Oai   V264 11  
253 V267 NGUYỄN THỊ NHUNG 03/09/2001 9 Thanh Thùy Ngữ văn Thanh Oai   V266 11  
254 V268 LƯU THỊ OANH 16/08/2001 9 Phương Trung Ngữ văn Thanh Oai   V267 11  
255 V282 NGUYỄN HẢI YẾN 19/08/2001 9 Ngũ Hiệp Ngữ văn Thanh Trì   V141 11  
256 V294 ĐỖ PHƯƠNG ANH 04/06/2001 9A Liên Phương Ngữ văn Thường Tín   V273 11  
257 V296 LƯƠNG HOÀNG LAN 07/02/2001 9A1 Thường Tín Ngữ văn Thường Tín   V275 11  
258 V304 NGUYỄN THẢO CHI 15/09/2001 9B N. Thượng Hiền Ngữ văn Ứng Hòa   V293 11  
259 V305 TRƯƠNG THỊ THANH HIỀN 29/01/2001 9D N. Thượng Hiền Ngữ văn Ứng Hòa   V294 11  
260 V306 NGUYỄN THỊ MAI LOAN 28/02/2001 9B Hồng Quang Ngữ văn Ứng Hòa   V295 11  
261 V308 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 19/11/2001 9D N. Thượng Hiền Ngữ văn Ứng Hòa   V297 11  
262 V309 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 13/02/2001 9D N. Thượng Hiền Ngữ văn Ứng Hòa   V298 11  
263 V009 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 07/09/2001 9A8 Thành Công Ngữ văn Ba Đình   V9 10.5  
264 V030 ĐỖ ÁNH TUYẾT 06/01/2001 9E Cổ Nhuế 2 Ngữ văn Bắc Từ Liêm   V111 10.5  
265 V036 TRẦN THU GIANG 08/07/2001 9A3 Cầu Giấy Ngữ văn Cầu Giấy   V67 10.5  
266 V041 LÊ NGUYỄN TRÀ MY 13/06/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Ngữ văn Cầu Giấy   V72 10.5  
267 V090 NGUYỄN HUYỀN TRANG 28/04/2001 9NK Bế Văn Đàn Ngữ văn Đống Đa   V51 10.5  
268 V092 THẠCH HƯƠNG GIANG 06/10/2001 9A Kim Sơn Ngữ văn Gia Lâm   V123 10.5  
269 V109 LÊ HOÀI PHƯƠNG 02/10/2001 9I6 Lê Lợi Ngữ văn Hà Đông   V180 10.5  
270 V116 TRẦN THÚY NGA 18/09/2001 9A3 Tây Sơn Ngữ văn Hai Bà Trưng   V36 10.5  
271 V125 PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG 06/02/2001 9C Nguyễn Văn Huyên Ngữ văn Hoài Đức   V225 10.5  
272 V150 NGÔ XUÂN QUỲNH 23/04/2001 9E Tân Định Ngữ văn Hoàng Mai   V150 10.5  
273 V184 HOÀNG MINH HÀ 23/10/2001 9G Marie Curie Ngữ văn Nam Từ Liêm   V114 10.5  
274 V188 LÊ KHÁNH LINH 23/03/2001 9V Đoàn Thị Điểm Ngữ văn Nam Từ Liêm   V118 10.5  
275 V191 NGUYỄN TÂM TUỆ 18/10/2001 9V Đoàn Thị Điểm Ngữ văn Nam Từ Liêm   V121 10.5  
276 V194 TRẦN THỊ QUỲNH ANH 01/12/2001 9A1 Phú Túc Ngữ văn Phú Xuyên   V284 10.5  
277 V196 LÊ THỊ KIỀU LOAN 27/04/2001 9A Tri Trung Ngữ văn Phú Xuyên   V286 10.5  
278 V197 NGUYỄN THU PHƯƠNG 11/02/2001 9A3 Trần Phú Ngữ văn Phú Xuyên   V287 10.5  
279 V253 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 08/10/2001 9A Phú Kim Ngữ văn Thạch Thất   V242 10.5  
280 V274 PHẠM NGUYÊN HẠNH 20/12/2001 9 Thị trấn Văn Điển Ngữ văn Thanh Trì   V133 10.5  
281 V281 ĐỖ HÀ PHƯƠNG 05/12/2001 9 Vạn Phúc Ngữ văn Thanh Trì   V140 10.5  
282 V298 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 04/06/2001 9A1 Vân Tảo Ngữ văn Thường Tín   V277 10.5  
283 V008 PHẠM PHƯƠNG THẢO 07/02/2001 9A7 Thành Công Ngữ văn Ba Đình   V8 10  
284 V013 BÙI PHƯƠNG MAI DUYÊN 09/11/2001 9 Phú Châu Ngữ văn Ba Vì   V194 10  
285 V014 TRẦN THU HÀ 30/12/2001 9 Tản Đà Ngữ văn Ba Vì   V195 10  
286 V016 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 05/03/2001 9 Ba Trại Ngữ văn Ba Vì   V197 10  
287 V025 TRẦN HỒNG NGỌC 23/09/2001 9A5 Phú Diễn Ngữ văn Bắc Từ Liêm   V106 10  
288 V029 ĐẶNG QUỐC TUẤN 10/08/2001 9A1 Phúc Diễn Ngữ văn Bắc Từ Liêm   V110 10  
289 V031 NGUYỄN THANH HÀ AN 13/03/2001 9A3 Cầu Giấy Ngữ văn Cầu Giấy   V62 10  
290 V093 NGUYỄN VIỆT HÀ 16/05/2001 9A Phú Thị Ngữ văn Gia Lâm   V124 10  
291 V128 NGUYỄN HẰNG NGA 18/08/2001 9C Nguyễn Văn Huyên Ngữ văn Hoài Đức   V228 10  
292 V144 TRỊNH HẢI LINH 05/10/2001 9A3 Hoàng Liệt Ngữ văn Hoàng Mai   V144 10  
293 V146 NGUYỄN NGỌC LINH 05/06/2001 9A3 Hoàng Liệt Ngữ văn Hoàng Mai   V146 10  
294 V148 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 05/06/2001 9A3 Hoàng Liệt Ngữ văn Hoàng Mai   V148 10  
295 V166 NGUYỄN VŨ THÙY LINH 15/05/2001 9A2 Trưng Vương - ML Ngữ văn Mê Linh   V166 10  
296 V167 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 27/03/2001 9A Tiền Phong Ngữ văn Mê Linh   V167 10  
297 V170 TRỊNH THỊ THU TRANG 18/11/2001 9A Tiền Phong Ngữ văn Mê Linh   V170 10  
298 V192 NGUYỄN PHÚC AN 13/09/2001 9A Hồng Thái Ngữ văn Phú Xuyên   V282 10  
299 V201 NGUYỄN THÙY TRANG 13/11/2001 9A2 Trần Phú Ngữ văn Phú Xuyên   V291 10  
300 V203 ĐỖ THỊ NGỌC BÍCH 21/03/2001 9A2 Võng Xuyên Ngữ văn Phúc Thọ   V203 10  
301 V211 NGUYỄN THỊ THỦY 10/04/2001 9A Thượng Cốc Ngữ văn Phúc Thọ   V211 10  
302 V228 TRẦN THỊ THU HUYỀN 04/07/2001 9A Tiên Dược Ngữ văn Sóc Sơn   V88 10  
303 V272 NGUYỄN NGỌC TRANG 06/02/2001 9 Cao Viên Ngữ văn Thanh Oai   V271 10  
304 V275 NGUYỄN THUÝ HỒNG 22/10/2001 9 Tả Thanh Oai Ngữ văn Thanh Trì   V134 10  
305 V292 NGUYỄN KHÁNH VÂN 22/09/2001 9C Việt Nam-Angieri Ngữ văn Thanh Xuân   V61 10  
306 V295 TRỊNH THỊ DUYÊN 15/10/2001 9A Văn Tự Ngữ văn Thường Tín   V274 10  
307 V301 NGUYỄN THỊ NINH THUẬN 24/04/2001 9A1 Thường Tín Ngữ văn Thường Tín   V280 10  
308 V310 NGUYỄN THỊ THẮM 25/02/2001 9D N. Thượng Hiền Ngữ văn Ứng Hòa   V299 10  
309 V312 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/11/2001 9D N. Thượng Hiền Ngữ văn Ứng Hòa   V301 10  
310 V071 NGUYỄN THỤC ANH 15/02/2001 9A Vĩnh Ngọc Ngữ văn Đông Anh   V92 9  
311 V271 LÊ THỊ ANH THƯ 26/12/2001 9 Tân Ước Ngữ văn Thanh Oai   V270 -1  
1 S149 HOÀNG ĐỨC THẮNG   9A3 Hoàng Liệt Sinh học Hoàng Mai   S149 19  
2 S146 NGUYỄN DIỆU LINH 17/11/2001 9A3 Hoàng Liệt Sinh học Hoàng Mai   S146 18.75  
3 S290 NGUYỄN KIỀU DIỄM QUỲNH 18/05/2001 9C Archimedes Academy Sinh học Thanh Xuân   S58 18.5  
4 S051 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG VY 06/11/2001 9D Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S81 18.25  
5 S033 ĐÀO GIA BÁCH 25/05/2001 9A3 Nguyễn Tất Thành Sinh học Cầu Giấy   S63 18  
6 S035 NGÔ TĂNG THU HÀ 12/01/2001 9D Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S65 18  
7 S142 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 15/09/2001 9K1 Trưng Vương Sinh học Hoàn Kiếm   S30 18  
8 S159 ĐỖ HƯƠNG LY 06/06/2001 9A1 Ngọc Lâm Sinh học Long Biên   S159 18  
9 S145 PHẠM THỊ THU HÀ 24/06/2001 9E Tân Định Sinh học Hoàng Mai   S145 17.75  
10 S045 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 20/01/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S75 17.5  
11 S083 ĐẶNG VŨ NGỌC AN 08/10/2001 9A0 Đống Đa Sinh học Đống Đa   S41 17.5  
12 S004 TRẦN LÊ HẢI ANH 21/02/2001 9A15 Giảng Võ Sinh học Ba Đình   S4 17.25  
13 S008 HOÀNG YẾN PHƯƠNG 14/02/2001 9A3 Giảng Võ Sinh học Ba Đình   S8 17  
14 S047 NGUYỄN THANH SƠN 14/12/2001 9A1 Yên Hòa Sinh học Cầu Giấy   S77 17  
15 S144 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 28/01/2001 9E Tân Định Sinh học Hoàng Mai   S144 17  
16 S046 ĐẶNG THU PHƯƠNG 01/09/2001 9D Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S76 16.75  
17 S111 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 11/09/2001 9A1 Nguyễn Trãi Sinh học Hà Đông   S181 16.75  
18 S276 PHẠM THUỲ LINH 14/09/2001 9 Thị trấn Văn Điển Sinh học Thanh Trì   S136 16.75  
19 S003 LÊ NGỌC ANH 03/03/2001 9A4 Thăng Long Sinh học Ba Đình   S3 16.5  
20 S134 NGUYỄN KHÁNH DIỆP 25/05/2001 9A10 Ngô Sĩ Liên Sinh học Hoàn Kiếm   S22 16.5  
21 S150 ĐẶNG ANH THƯ 24/12/2001 9A Tân Mai Sinh học Hoàng Mai   S150 16.5  
22 S192 LÊ THẢO NHI 22/11/2001 ##### Marie Curie Sinh học Nam Từ Liêm   S122 16.5  
23 S289 BÙI THỊ NHẬT PHƯƠNG 21/03/2001 9C Archimedes Academy Sinh học Thanh Xuân   S57 16.5  
24 S048 LÊ TRƯỜNG SƠN 13/02/2001 9C Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S78 16.25  
25 S063 PHẠM HÀ ANH 04/08/2001 9A Lương Thế Vinh Sinh học Đan Phượng   S213 16.25  
26 S095 LÊ LỆ HUẾ 30/01/2001 9B Dương Hà Sinh học Gia Lâm   S125 16.25  
27 S096 TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 16/10/2001 9B Kim Lan Sinh học Gia Lâm   S126 16.25  
28 S112 HOÀNG HUYỀN TRANG 30/12/2001 9I1 Lê Lợi Sinh học Hà Đông   S182 16.25  
29 S123 LÊ THUÝ ANH 14/05/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Sinh học Hoài Đức   S223 16.25  
30 S191 LÊ ĐÀO MINH NHẬT 01/06/2001 9S1 Đoàn Thị Điểm Sinh học Nam Từ Liêm   S121 16.25  
31 S026 VŨ THU HƯỜNG 18/10/2001 9A1 Phúc Diễn Sinh học Bắc Từ Liêm   S108 16  
32 S043 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 05/04/2001 9C Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S73 16  
33 S065 TRẦN NGỌC ÁNH 02/01/2001 9G Tân Hội Sinh học Đan Phượng   S215 16  
34 S092 ĐÀO NHẤT QUỲNH 14/08/2001 9A0 Đống Đa Sinh học Đống Đa   S50 16  
35 S093 NGUYỄN QUỲNH ANH 06/11/2001 9A TT Yên Viên Sinh học Gia Lâm   S123 16  
36 S124 LỘ THỊ DƯƠNG 17/04/2001 9A6 An Khánh Sinh học Hoài Đức   S224 16  
37 S143 NGUYỄN LAN ANH 23/12/2001 9B Tân Mai Sinh học Hoàng Mai   S143 16  
38 S147 TRẦN HÀ LINH 21/01/2001 9A3 Hoàng Liệt Sinh học Hoàng Mai   S147 16  
39 S185 NGUYỄN MINH HẰNG 19/08/2001 9I1 Marie Curie Sinh học Nam Từ Liêm   S115 16  
40 S311 ĐẶNG NGỌC THÁI 01/12/2001 9C N. Thượng Hiền Sinh học Ứng Hòa   S301 16  
41 S099 PHẠM HIẾU NGÂN 22/03/2001 9A Kiêu Kỵ Sinh học Gia Lâm   S129 15.75  
42 S148 HOÀNG YẾN NHI 01/10/2001 9A Tân Mai Sinh học Hoàng Mai   S148 15.75  
43 S188 UÔNG HOÀNG PHƯƠNG LINH 19/05/2001 9G Marie Curie Sinh học Nam Từ Liêm   S118 15.75  
44 S034 TRỊNH TRÂN BẢO 27/05/2001 9E Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S64 15.5  
45 S041 NGUYỄN SAO MAI 24/07/2001 9C Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S71 15.5  
46 S053 DƯƠNG TUẤN ANH 28/08/2001 9 Quảng Bị Sinh học Chương Mỹ   S253 15.5  
47 S058 TRỊNH TUYẾT NHI 25/09/2001 9 Ngô Sỹ Liên Sinh học Chương Mỹ   S258 15.5  
48 S078 CHU MAI PHƯƠNG 06/08/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Sinh học Đông Anh   S98 15.5  
49 S084 VŨ HẢI ANH 03/03/2001 9G Thái Thịnh Sinh học Đống Đa   S42 15.5  
50 S100 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHUNG 25/03/2001 9A Kim Sơn Sinh học Gia Lâm   S130 15.5  
51 S133 NGÔ PHƯƠNG ANH 05/01/2001 9H2 Trưng Vương Sinh học Hoàn Kiếm   S21 15.5  
52 S140 NGUYỄN THU TRÀ 20/01/2001 9K2 Trưng Vương Sinh học Hoàn Kiếm   S28 15.5  
53 S164 NGUYỄN THỊ NGÂN GIANG 14/09/2001 9A1 Trưng Vương - ML Sinh học Mê Linh   S164 15.5  
54 S090 LÊ VÕ HOÀNG LONG 26/09/2001 9A9 Nguyễn Trường Tộ Sinh học Đống Đa   S48 15.25  
55 S091 PHẠM MAI NGỌC 31/01/2001 9NK Bế Văn Đàn Sinh học Đống Đa   S49 15.25  
56 S117 ĐỖ THỊ THÙY LINH 26/08/2001 9A Lê Ngọc Hân Sinh học Hai Bà Trưng   S35 15.25  
57 S126 NGUYỄN THỊ HÂN 14/06/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Sinh học Hoài Đức   S226 15.25  
58 S213 PHẠM QUỐC CƯỜNG 23/02/2001 9A Yên Sơn Sinh học Quốc Oai   S233 15.25  
59 S216 CẤN PHƯƠNG LINH 25/10/2001 9B Kiều Phú Sinh học Quốc Oai   S236 15.25  
60 S281 CHỬ ÁNH TUYẾT 09/12/2001 9 Thị trấn Văn Điển Sinh học Thanh Trì   S141 15.25  
61 S007 TRẦN MẠNH KIÊN 23/08/2001 9A17 Giảng Võ Sinh học Ba Đình   S7 15  
62 S027 DƯƠNG THÚY HƯỜNG 04/03/2001 9G Xuân Đỉnh Sinh học Bắc Từ Liêm   S109 15  
63 S040 NGUYỄN THẾ LUẬT 23/11/2001 9I Lê Quý Đôn Sinh học Cầu Giấy   S70 15  
64 S098 PHẠM HỒNG LINH 08/06/2001 9B Kim Lan Sinh học Gia Lâm   S128 15  
65 S183 NGUYỄN BÁ DUY ANH 05/06/2001 9M Marie Curie Sinh học Nam Từ Liêm   S113 15  
66 S228 NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN 14/09/2001 9A1 Phù Lỗ Sinh học Sóc Sơn   S88 15  
67 S030 NGUYỄN THÚY TRANG 16/01/2001 9G Xuân Đỉnh Sinh học Bắc Từ Liêm   S112 14.75  
68 S052 PHẠM THANH XUÂN 16/02/2001 9V0 Lương Thế Vinh Sinh học Cầu Giấy   S82 14.75  
69 S097 NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN 29/08/2001 9A Dương Hà Sinh học Gia Lâm   S127 14.75  
70 S109 NGUYỄN DUY THÁI 17/06/2001 9I2 Lê Lợi Sinh học Hà Đông   S179 14.75  
71 S116 TẠ MINH KHOA 23/06/2001 9H Lê Ngọc Hân Sinh học Hai Bà Trưng   S34 14.75  
72 S127 ĐỖ THỊ HẰNG 07/03/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Sinh học Hoài Đức   S227 14.75  
73 S132 NGUYỄN HỮU THẠCH 18/10/2001 9A7 An Khánh Sinh học Hoài Đức   S232 14.75  
74 S169 NGUYỄN THANH TÙNG 26/01/2001 9A2 Trưng Vương - ML Sinh học Mê Linh   S169 14.75  
75 S184 BÙI HOÀNG ANH 05/11/2001 9A4 Đoàn Thị Điểm Sinh học Nam Từ Liêm   S114 14.75  
76 S198 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 28/02/2001 9A Phúc Tiến Sinh học Phú Xuyên   S288 14.75  
77 S220 ĐỖ NHƯ QUỲNH 31/12/2001 9A Ngọc Mỹ Sinh học Quốc Oai   S240 14.75  
78 S230 NGUYỄN THỊ THẢO 23/07/2001 9A Tân Dân Sinh học Sóc Sơn   S90 14.75  
79 S231 ĐỖ THỊ THUẬN 11/07/2001 9D Tân Hưng Sinh học Sóc Sơn   S91 14.75  
80 S280 NGUYỄN THỊ MINH TRÀ 09/04/2001 9 Ngũ Hiệp Sinh học Thanh Trì   S140 14.75  
81 S292 NGUYỄN THÙY TRANG 27/10/2001 9A1 Phan Đình Giót Sinh học Thanh Xuân   S60 14.75  
82 S308 ĐOÀN CHÍNH NHÂN 20/05/2001 9C N. Thượng Hiền Sinh học Ứng Hòa   S298 14.75  
83 S009 NGUYỄN THANH THỦY 16/01/2001 9A7 Giảng Võ Sinh học Ba Đình   S9 14.5  
84 S215 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 06/07/2001 9E Hòa Thạch Sinh học Quốc Oai   S235 14.5  
85 S218 BÙI THỊ MINH NGUYỆT 22/01/2001 9A Đông Yên Sinh học Quốc Oai   S238 14.5  
86 S273 NGUYỄN HÀ ANH 15/07/2001 9 Chu Văn An Sinh học Thanh Trì   S133 14.5  
87 S274 NGUYỄN THU HÀ 03/03/2001 9 Tứ Hiệp Sinh học Thanh Trì   S134 14.5  
88 S001 ĐỖ MAI ANH 04/09/2001 9B Phan Chu Trinh Sinh học Ba Đình   S1 14.25  
89 S006 HÀ MINH KHUÊ 17/12/2000 9A15 Giảng Võ Sinh học Ba Đình   S6 14.25  
90 S039 NGUYỄN TÚ LINH 01/08/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S69 14.25  
91 S077 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/07/2001 9A Nguyên Khê Sinh học Đông Anh   S97 14.25  
92 S137 TRỊNH BẢO NGỌC 24/01/2001 9A10 Ngô Sĩ Liên Sinh học Hoàn Kiếm   S25 14.25  
93 S152 ĐẶNG VĂN TRƯỜNG 25/12/2000 9B Tân Mai Sinh học Hoàng Mai   S152 14.25  
94 S187 TRẦN KHÁNH LINH 19/03/2001 9A3 Lômônôxốp Sinh học Nam Từ Liêm   S117 14.25  
95 S190 NGUYỄN ĐỨC NHÂN 15/11/2001 ##### Marie Curie Sinh học Nam Từ Liêm   S120 14.25  
96 S223 ĐÀO THỊ LAN ANH 12/03/2001 9C Hiền Ninh Sinh học Sóc Sơn   S83 14.25  
97 S249 HOÀNG VÂN NHI 27/09/2001 9A2 Chu Văn An Sinh học Tây Hồ   S17 14.25  
98 S252 NGUYỄN NGỌC TRANG 30/01/2001 9A2 Chu Văn An Sinh học Tây Hồ   S20 14.25  
99 S259 CẤN TRÀ MY 02/05/2001 9B Thạch Thất Sinh học Thạch Thất   S249 14.25  
100 S283 NGUYỄN HẢI ANH 22/08/2001 9A Alfred Nobel Sinh học Thanh Xuân   S51 14.25  
101 S284 LƯU HỒNG ANH 23/10/2001 9A1 Phan Đình Giót Sinh học Thanh Xuân   S52 14.25  
102 S069 BÙI THỊ THÚY NGA 27/02/2001 9A Tô Hiến Thành Sinh học Đan Phượng   S219 14  
103 S080 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/04/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Sinh học Đông Anh   S100 14  
104 S085 LÊ NGỌC DIỆP 26/04/2001 9G Thái Thịnh Sinh học Đống Đa   S43 14  
105 S101 HOÀNG BÍCH PHƯỢNG 28/10/2001 9C Phù Đổng Sinh học Gia Lâm   S131 14  
106 S136 NGUYỄN HOÀNG LAN 01/01/2001 9K2 Trưng Vương Sinh học Hoàn Kiếm   S24 14  
107 S151 ĐỔNG MINH TRUNG 30/04/2001 9B Tân Mai Sinh học Hoàng Mai   S151 14  
108 S199 LÊ THỊ THẮM 06/12/2001 9A Tân Dân Sinh học Phú Xuyên   S289 14  
109 S243 VŨ MINH ANH 20/02/2001 9A1 Chu Văn An Sinh học Tây Hồ   S11 14  
110 S244 HOA QUỲNH ANH 29/09/2001 9E Đông Thái Sinh học Tây Hồ   S12 14  
111 S247 TRƯƠNG ANH HUY 05/05/2001 9A4 Chu Văn An Sinh học Tây Hồ   S15 14  
112 S248 ĐỖ PHƯƠNG LOAN 17/02/2001 9A1 Chu Văn An Sinh học Tây Hồ   S16 14  
113 S250 VŨ HỒNG NHUNG 18/10/2001 9A1 Chu Văn An Sinh học Tây Hồ   S18 14  
114 S305 TẠ MINH HIẾU 13/04/2001 9C N. Thượng Hiền Sinh học Ứng Hòa   S295 14  
115 S010 ĐÀO NGỌC YẾN XUÂN 18/01/2001 9A3 Thăng Long Sinh học Ba Đình   S10 13.75  
116 S044 TRIỆU MINH PHƯƠNG 16/05/2001 9D Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S74 13.75  
117 S074 LÊ HOÀNG HÀ 17/12/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Sinh học Đông Anh   S94 13.75  
118 S160 HOÀNG PHƯƠNG NGUYÊN 29/03/2001 9C Ái Mộ Sinh học Long Biên   S160 13.75  
119 S177 BÙI THỊ QUYÊN 08/01/2001 9A2 Tuy Lai Sinh học Mỹ Đức   S307 13.75  
120 S179 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 05/08/2001 9B Thượng Lâm Sinh học Mỹ Đức   S309 13.75  
121 S201 ĐỖ TÚ 28/03/2001 9A Quang Trung Sinh học Phú Xuyên   S291 13.75  
122 S286 PHẠM TIẾN ĐỨC 29/11/2001 9A1 Thanh Xuân Nam Sinh học Thanh Xuân   S54 13.5  
123 S005 VŨ HOÀNG ANH 08/09/2001 9A17 Giảng Võ Sinh học Ba Đình   S5 13.25  
124 S016 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 02/03/2001 9 TTNC Bò Sinh học Ba Vì   S198 13.25  
125 S018 PHÙNG XUÂN TRƯỜNG 18/11/2001 9 Vật Lại Sinh học Ba Vì   S200 13.25  
126 S024 PHẠM MINH HẰNG 02/05/2001 9A3 Minh Khai Sinh học Bắc Từ Liêm   S106 13.25  
127 S049 ĐẶNG DUY TÂN 20/12/2001 9A3 Nam Trung Yên Sinh học Cầu Giấy   S79 13.25  
128 S056 NGUYỄN THU HÀ 08/07/2001 9 Ngô Sỹ Liên Sinh học Chương Mỹ   S256 13.25  
129 S082 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 17/07/2001 9A Vĩnh Ngọc Sinh học Đông Anh   S102 13.25  
130 S087 ĐẶNG THANH HƯƠNG 18/12/2001 9A3 Nguyễn Trường Tộ Sinh học Đống Đa   S45 13.25  
131 S175 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 23/02/2001 9A1 Phùng Xá Sinh học Mỹ Đức   S305 13.25  
132 S258 NGUYỄN PHÚC HIẾU 30/10/2001 9A Thạch Thất Sinh học Thạch Thất   S248 13.25  
133 S264 LÊ ĐỨC CHÍ 11/06/2001 9 Dân Hòa Sinh học Thanh Oai   S264 13.25  
134 S275 MAI THU HƯƠNG 20/01/2001 9 Ngũ Hiệp Sinh học Thanh Trì   S135 13.25  
135 S157 MAI THU HẰNG 06/09/2001 9A1 Gia Thụy Sinh học Long Biên   S157 13.25  
136 S021 ĐÀO TRÚC ANH 23/07/2001 9E Cổ Nhuế 2 Sinh học Bắc Từ Liêm   S103 12.75  
137 S036 ĐỖ NHẬT HOÀNG 20/09/2001 9H Lê Quý Đôn Sinh học Cầu Giấy   S66 12.75  
138 S079 ĐẶNG THỊ DIỄM QUỲNH 03/05/2001 9A Việt Hùng Sinh học Đông Anh   S99 12.75  
139 S089 NGUYỄN TRANG LINH 31/05/2001 9A2 Bế Văn Đàn Sinh học Đống Đa   S47 12.75  
140 S102 NGUYỄN CÔNG TRIỆU 06/05/2001 9B TT Yên Viên Sinh học Gia Lâm   S132 12.75  
141 S155 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 18/06/2001 9A2 Gia Thụy Sinh học Long Biên   S155 12.75  
142 S165 NGUYỄN NGỌC HÀ LINH 15/11/2001 9A1 Trưng Vương - ML Sinh học Mê Linh   S165 12.75  
143 S168 LÊ THỊ PHƯỢNG 17/02/2001 9A Hoàng Kim Sinh học Mê Linh   S168 12.75  
144 S205 NGUYỄN HƯƠNG LY 21/05/2001 9A Long Xuyên Sinh học Phúc Thọ   S205 12.75  
145 S212 ĐOÀN THỊ HOÀNG YẾN 08/12/2001 9A Vân Nam Sinh học Phúc Thọ   S212 12.75  
146 S237 GIANG NGỌC DIỆP 25/07/2001 9B Đường Lâm Sinh học Sơn Tây   S187 12.75  
147 S261 ĐỖ THU TRANG 25/01/2001 9D Thạch Thất Sinh học Thạch Thất   S251 12.75  
148 S263 ĐỖ MAI ANH 02/04/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Sinh học Thanh Oai   S263 12.75  
149 S031 ĐẶNG HOÀNG ANH 21/07/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S61 12.5  
150 S037 NGUYỄN NGỌC HUÂN 12/10/2001 9I Lê Quý Đôn Sinh học Cầu Giấy   S67 12.5  
151 S054 NGÔ VÂN DUNG 25/07/2001 9 Ngô Sỹ Liên Sinh học Chương Mỹ   S254 12.5  
152 S055 NGUYỄN THỊ MINH ĐỨC 25/08/2001 9 Ngô Sỹ Liên Sinh học Chương Mỹ   S255 12.5  
153 S072 NGUYỄN THỊ THU TRANG 18/02/2001 9A Tô Hiến Thành Sinh học Đan Phượng   S222 12.5  
154 S075 NGUYỄN THỊ HOÀI 29/04/2001 9G Liên Hà Sinh học Đông Anh   S95 12.5  
155 S088 HÀ KIỀU LÂM 27/10/2001 9A3 Nguyễn Trường Tộ Sinh học Đống Đa   S46 12.5  
156 S094 HOÀNG LÊ HIẾU 12/05/2001 9B TT Yên Viên Sinh học Gia Lâm   S124 12.5  
157 S115 NGUYỄN GIA HIỂN 13/08/2001 9D Quỳnh Mai Sinh học Hai Bà Trưng   S33 12.5  
158 S214 NGUYỄN VĂN DUY 28/02/2001 9A Tân Phú Sinh học Quốc Oai   S234 12.5  
159 S257 NGUYỄN LÊ ĐỨC HẢI 17/07/2001 9D Thạch Thất Sinh học Thạch Thất   S247 12.5  
160 S302 LÊ THỊ HOÀNG YẾN 07/12/2001 9A Thắng Lợi Sinh học Thường Tín   S282 12.5  
161 S050 PHÙNG ĐỨC TÙNG 06/08/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Sinh học Cầu Giấy   S80 12.25  
162 S060 PHÍ THANH THÙY 26/05/2001 9 Ngô Sỹ Liên Sinh học Chương Mỹ   S260 12.25  
163 S108 NGUYỄN ANH SƠN 15/03/2001 9A5 Lê Hồng Phong Sinh học Hà Đông   S178 12.25  
164 S131 NGUYỄN THỊ QUỲNH 16/04/2001 9B Vân Côn Sinh học Hoài Đức   S231 12.25  
165 S176 PHÙNG THANH HUYỀN 14/07/2001 9A1 Tuy Lai Sinh học Mỹ Đức   S306 12.25  
166 S197 LẠI VĂN KHỞI 08/01/2001 9B Tân Dân Sinh học Phú Xuyên   S287 12.25  
167 S226 NGUYỄN THẾ HOÀNG 07/09/2001 9A Nam Sơn Sinh học Sóc Sơn   S86 12.25  
168 S246 NGUYỄN HUY ĐĂNG 29/10/2001 9A1 Chu Văn An Sinh học Tây Hồ   S14 12.25  
169 S296 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 15/03/2001 9A1 Vân Tảo Sinh học Thường Tín   S276 12.25  
170 S310 NGUYỄN PHÚC HẢI SƠN 12/05/2001 9C N. Thượng Hiền Sinh học Ứng Hòa   S300 12.25  
171 S312 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/07/2001 9C N. Thượng Hiền Sinh học Ứng Hòa   S302 12.25  
172 S002 LÊ MINH ANH 07/02/2001 9A8 Giảng Võ Sinh học Ba Đình   S2 12  
173 S020 PHẠM QUANG TÙNG 21/05/2001 9 Phú Phương Sinh học Ba Vì   S202 12  
174 S061 TRỊNH THU TRANG 10/11/2001 9 Ngô Sỹ Liên Sinh học Chương Mỹ   S261 12  
175 S071 NGUYỄN HUYỀN TRANG 27/10/2001 9A Lương Thế Vinh Sinh học Đan Phượng   S221 12  
176 S081 NGUYỄN DUY THUẬN 04/09/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Sinh học Đông Anh   S101 12  
177 S104 VŨ HÀ PHƯƠNG 07/08/2001 9A Vạn Phúc Sinh học Hà Đông   S174 12  
178 S105 VŨ HÀ PHƯƠNG 21/06/2001 9I4 Lê Lợi Sinh học Hà Đông   S175 12  
179 S118 NGUYỄN VIỆT LONG 08/10/2001 9E Ngô Quyền Sinh học Hai Bà Trưng   S36 12  
180 S125 NGUYỄN QUANG DƯ 13/06/2001 9A7 An Khánh Sinh học Hoài Đức   S225 12  
181 S129 PHÍ THỊ NGA 05/03/2001 9B Nguyễn Văn Huyên Sinh học Hoài Đức   S229 12  
182 S167 HỒ THỊ PHƯỢNG 02/02/2001 9A Tiến Thịnh Sinh học Mê Linh   S167 12  
183 S173 NGUYỄN ĐỨC CHÍNH 22/07/2001 9A2 Hương Sơn Sinh học Mỹ Đức   S303 12  
184 S178 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 10/06/2001 9B1 Hương Sơn Sinh học Mỹ Đức   S308 12  
185 S180 ĐẶNG THỊ TỚI 08/02/2001 9A Đốc Tín Sinh học Mỹ Đức   S310 12  
186 S181 BÙI HÀ TRANG 24/10/2001 9A Hồng Sơn Sinh học Mỹ Đức   S311 12  
187 S217 PHÙNG HOÀNG LONG 08/03/2001 9A Kiều Phú Sinh học Quốc Oai   S237 12  
188 S227 NGUYỄN THỊ HỒNG 08/01/2001 9A Bắc Sơn Sinh học Sóc Sơn   S87 12  
189 S240 PHAN THỊ NGỌC LINH 12/10/2001 9B Đường Lâm Sinh học Sơn Tây   S190 12  
190 S260 ĐẶNG LAM PHƯƠNG 01/12/2001 9C Thạch Thất Sinh học Thạch Thất   S250 12  
191 S262 ĐỖ THỊ THU UYÊN 05/03/2001 9C Thạch Thất Sinh học Thạch Thất   S252 12  
192 S304 NGUYỄN HUY HIỆU 22/04/2001 9C N. Thượng Hiền Sinh học Ứng Hòa   S294 12  
193 S306 BÙI VIẾT LÂM 02/09/2001 9C N. Thượng Hiền Sinh học Ứng Hòa   S296 12  
194 S307 VŨ NGỌC LAN 18/03/2001 9C N. Thượng Hiền Sinh học Ứng Hòa   S297 12  
195 S025 LÊ THU HIỀN 01/09/2001 9A4 Phú Diễn Sinh học Bắc Từ Liêm   S107 11.25  
196 S032 CHÂU TUẤN ANH 04/10/2001 9A6 Nguyễn Tất Thành Sinh học Cầu Giấy   S62 11.25  
197 S106 PHẠM THỊ NGỌC PHƯỢNG 12/11/2001 9A7 Nguyễn Trãi Sinh học Hà Đông   S176 11.25  
198 S163 PHÙNG THỊ KIM CHI 15/02/2001 9A3 Trưng Vương - ML Sinh học Mê Linh   S163 11.25  
199 S166 TRẦN THỊ MINH 20/01/2001 9A3 Trưng Vương - ML Sinh học Mê Linh   S166 11.25  
200 S170 LƯU THỊ BÍCH VÂN 06/02/2001 9A Hoàng Kim Sinh học Mê Linh   S170 11.25  
201 S182 TRẦN THỊ VANG 08/02/2001 9A1 Tế Tiêu Sinh học Mỹ Đức   S312 11.25  
202 S195 PHẠM HỒNG DIỄM 20/03/2001 9B Sơn Hà Sinh học Phú Xuyên   S285 11.25  
203 S196 VŨ HÀ GIANG 05/05/2001 9A Quang Trung Sinh học Phú Xuyên   S286 11.25  
204 S211 ĐỖ THỊ VÂN 09/11/2001 9A5 Tam Hiệp Sinh học Phúc Thọ   S211 11.25  
205 S229 NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯỢNG 30/11/2001 9C Hiền Ninh Sinh học Sóc Sơn   S89 11.25  
206 S245 VŨ BẢO CHÂU 10/12/2001 9A10 Chu Văn An Sinh học Tây Hồ   S13 11.25  
207 S278 NGUYỄN NGUYỆT QUỲNH 09/11/2001 9 Đại Áng Sinh học Thanh Trì   S138 11.25  
208 S301 NGUYỄN NHƯ THUẬN 09/11/2001 9C Duyên Thái Sinh học Thường Tín   S281 11.25  
209 S017 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 24/11/2001 9 Tản Đà Sinh học Ba Vì   S199 11  
210 S038 TRẦN HẢI LINH 25/11/2001 9A6 Nguyễn Tất Thành Sinh học Cầu Giấy   S68 11  
211 S059 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 22/12/2001 9 Ngô Sỹ Liên Sinh học Chương Mỹ   S259 11  
212 S067 TRẦN THỊ KIM LÂN 23/03/2001 9A Thọ An Sinh học Đan Phượng   S217 11  
213 S068 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NAM 28/09/2001 9A Lương Thế Vinh Sinh học Đan Phượng   S218 11  
214 S141 LÊ THỊ THU TRANG 08/02/2001 9A9 Ngô Sĩ Liên Sinh học Hoàn Kiếm   S29 11  
215 S172 NGUYỄN THỊ YẾN 30/04/2001 9A Hoàng Kim Sinh học Mê Linh   S172 11  
216 S186 NGUYỄN THẢO HIỀN 06/01/2001 9D Mễ Trì Sinh học Nam Từ Liêm   S116 11  
217 S209 TRẦN THẢO NGÂN 14/01/2001 9A5 Tam Hiệp Sinh học Phúc Thọ   S209 11  
218 S219 NGUYỄN THỊ QUYÊN 13/04/2001 9A Đại Thành Sinh học Quốc Oai   S239 11  
219 S277 HOÀNG THỊ KIỀU NGA MY 13/11/2001 9 Ngũ Hiệp Sinh học Thanh Trì   S137 11  
220 S291 TRẦN PHƯƠNG THẢO 03/11/2001 9A Việt Nam-Angiêri Sinh học Thanh Xuân   S59 11  
221 S014 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 27/03/2001 9 Khánh Thượng Sinh học Ba Vì   S196 10.75  
222 S019 PHÙNG THỊ CẨM TÚ 21/02/2001 9 Vật Lại Sinh học Ba Vì   S201 10.75  
223 S066 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 12/02/2001 9A Tô Hiến Thành Sinh học Đan Phượng   S216 10.75  
224 S130 NGUYỄN NHẬT NGỌC QUYÊN 30/12/2001 9A Dương Liễu Sinh học Hoài Đức   S230 10.75  
225 S138 DƯƠNG LAN NHI 26/01/2001 9A2 Ngô Sĩ Liên Sinh học Hoàn Kiếm   S26 10.75  
226 S139 PHẠM HƯƠNG THẢO 29/03/2001 9H2 Trưng Vương Sinh học Hoàn Kiếm   S27 10.75  
227 S239 NGUYỄN THU HÀ 01/09/2001 9A1 Thanh Mỹ Sinh học Sơn Tây   S189 10.75  
228 S279 NGUYỄN THUÝ QUỲNH 04/10/2001 9 Liên Ninh Sinh học Thanh Trì   S139 10.75  
229 S298 NGUYỄN THỊ THANH MAI 19/12/2001 9B Hiền Giang Sinh học Thường Tín   S278 10.75  
230 S156 TRẦN NGUYỄN THANH HẰNG 09/01/2001 9D Ái Mộ Sinh học Long Biên   S156 10.5  
231 S029 KIỀU NGUYỄN THU TRANG 23/07/2001 9G Xuân Đỉnh Sinh học Bắc Từ Liêm   S111 10.5  
232 S062 LÝ THỊ THU TRANG 29/08/2001 9 Ngô Sỹ Liên Sinh học Chương Mỹ   S262 10.5  
233 S064 NGUYỄN THẾ HẢI ANH 11/05/2001 9G Tân Lập Sinh học Đan Phượng   S214 10.5  
234 S070 BÙI THỊ XUÂN NHI 21/12/2001 9D Tân Lập Sinh học Đan Phượng   S220 10.5  
235 S119 NGUYỄN TẤN PHÁT 08/11/2001 9D Trưng Nhị Sinh học Hai Bà Trưng   S37 10.5  
236 S121 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 06/09/2001 9A5 Tây Sơn Sinh học Hai Bà Trưng   S39 10.5  
237 S171 LƯU THỊ HẢI YẾN 29/10/2001 9B Hoàng Kim Sinh học Mê Linh   S171 10.5  
238 S174 NGUYỄN THỊ THANH HOA 07/01/2001 9A2 Tuy Lai Sinh học Mỹ Đức   S304 10.5  
239 S202 VŨ THỊ NHƯ Ý 18/09/2001 9A Quang Trung Sinh học Phú Xuyên   S292 10.5  
240 S266 PHẠM THỊ NGỌC LINH 25/01/2001 9 Dân Hòa Sinh học Thanh Oai   S266 10.5  
241 S023 PHẠM THU HÀ 23/06/2001 9E Xuân Đỉnh Sinh học Bắc Từ Liêm   S105 10  
242 S076 ĐÀM MINH HUYỀN 16/06/2001 9A Việt Hùng Sinh học Đông Anh   S96 10  
243 S128 ĐỖ THỊ NHƯ HƯỜNG 23/02/2001 9A Thị Trấn Sinh học Hoài Đức   S228 10  
244 S207 NGUYỄN THỊ LÝ 01/05/2001 9A Long Xuyên Sinh học Phúc Thọ   S207 10  
245 S210 TRỊNH TIẾN THỊNH 04/09/2001 9A1 Phụng Thượng Sinh học Phúc Thọ   S210 10  
246 S233 CAO THỊ HỒNG ÁNH 25/02/2001 9B Đường Lâm Sinh học Sơn Tây   S183 10  
247 S295 TRẦN MỸ HẠNH 10/10/2001 9B Văn Bình Sinh học Thường Tín   S275 9.75  
248 S299 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 19/02/2001 9A Văn Bình Sinh học Thường Tín   S279 9.75  
249 S012 CHU CÔNG CHỨC 01/06/2001 9 Thái Hòa Sinh học Ba Vì   S194 9.5  
250 S042 LÊ MAI NGÂN 29/03/2001 9A1 Nghĩa Tân Sinh học Cầu Giấy   S72 9.5  
251 S057 ĐÀO ĐỖ MINH HIẾU 03/09/2001 9 Phú Nam An Sinh học Chương Mỹ   S257 9.5  
252 S242 PHÙNG THỊ HOÀI THƯƠNG 25/10/2001 9A1 Sơn Đông Sinh học Sơn Tây   S192 9.5  
253 S293 HOÀNG THỊ DUYÊN 08/04/2001 9B Hiền Giang Sinh học Thường Tín   S273 9.5  
254 S086 NGÔ THANH HẰNG 09/08/2001 9NK Bế Văn Đàn Sinh học Đống Đa   S44 9.25  
255 S073 NGUYỄN THỊ ÁNH 25/01/2001 9A Tiên Dương Sinh học Đông Anh   S93 9  
256 S234 LÊ NGỌC ÁNH 15/01/2001 9D Sơn Tây Sinh học Sơn Tây   S184 9  
257 S251 NGUYỄN ĐẶNG BẢO TRÂN 08/01/2001 9A4 Chu Văn An Sinh học Tây Hồ   S19 9  
258 S255 KIỀU MINH DUY 29/01/2001 9A Thạch Thất Sinh học Thạch Thất   S245 9  
259 S265 ĐÀO VĂN HUY 25/05/2001 9 Cao Viên Sinh học Thanh Oai   S265 9  
260 S107 PHAN HUY QUANG 14/10/2001 9I5 Lê Lợi Sinh học Hà Đông   S177 8.75  
261 S203 ĐỖ THỊ HIỀN 30/10/2001 9A1 Liên Hiệp Sinh học Phúc Thọ   S203 8.75  
262 S254 PHÍ THỊ THÙY DƯƠNG 22/02/2001 9C Thạch Thất Sinh học Thạch Thất   S244 8.75  
263 S297 LƯƠNG PHƯƠNG MAI 21/10/2001 9A Khánh Hà Sinh học Thường Tín   S277 8.75  
264 S011 TĂNG THỊ VÂN ANH 22/09/2001 9 Vạn Thắng Sinh học Ba Vì   S193 8.5  
265 S103 LÃ THUÝ HIỀN 16/02/2001 9A2 TĐN Sinh học Hà Đông   S173 8.5  
266 S161 ĐẶNG HƯƠNG TRÀ 10/12/2001 9A2 Sài Đồng Sinh học Long Biên   S161 8.5  
267 S232 NGUYỄN THU UYÊN 03/02/2001 9B Tân Dân Sinh học Sóc Sơn   S92 8.5  
268 S300 NGUYỄN THỊ THU THẢO 22/10/2001 9B Duyên Thái Sinh học Thường Tín   S280 8.5  
269 S303 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 17/06/2001 9C N. Thượng Hiền Sinh học Ứng Hòa   S293 8.5  
270 S013 LÊ MẠNH DŨNG 02/01/2001 9 Châu Sơn Sinh học Ba Vì   S195 8.25  
271 S015 HOÀNG VĂN NAM 05/01/2001 9 Cẩm Lĩnh Sinh học Ba Vì   S197 8.25  
272 S110 PHẠM QUANG THÁI 09/06/2001 9A1 Phú La Sinh học Hà Đông   S180 8.25  
273 S200 LÊ THỊ THÙY TRANG 14/11/2001 9A4 Trần Phú Sinh học Phú Xuyên   S290 8.25  
274 S224 CHU THỊ VÂN ANH 05/01/2001 9A Nam Sơn Sinh học Sóc Sơn   S84 8.25  
275 S253 NGUYỄN BẢO ANH 17/02/2001 9B Thạch Thất Sinh học Thạch Thất   S243 8.25  
276 S267 LÊ THỊ THÙY LINH 06/12/2001 9 Tam Hưng Sinh học Thanh Oai   S267 8.25  
277 S288 VŨ THỊ TUYẾT HOA 12/01/2001 9A1 Nhân Chính Sinh học Thanh Xuân   S56 8.25  
278 S294 TẠ THỊ THU HÀ 06/08/2001 9B Văn Bình Sinh học Thường Tín   S274 8.25  
279 S309 TRƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH 11/10/2001 9B N. Thượng Hiền Sinh học Ứng Hòa   S299 8.25  
280 S028 VŨ NGỌC MAI 11/12/2001 9A1 Tây Tựu Sinh học Bắc Từ Liêm   S110 8  
281 S114 CAO THỊ HUYỀN CHÂM 09/09/2001 9C Vân Hồ Sinh học Hai Bà Trưng   S32 8  
282 S189 NGUYỄN VÕ TRÀ MY 13/02/2001 9B Phương Canh Sinh học Nam Từ Liêm   S119 8  
283 S194 NGUYỄN KIỀU CHINH 20/06/2001 9A1 Trần Phú Sinh học Phú Xuyên   S284 8  
284 S206 TRẦN THỊ LY 15/10/2001 9A Hát Môn Sinh học Phúc Thọ   S206 8  
285 S285 ĐỖ THỊ MINH ANH 13/10/2001 9A1 Nhân Chính Sinh học Thanh Xuân   S53 8  
286 S287 PHẠM NHẬT HÀ 15/03/2001 9A2 Thanh Xuân Nam Sinh học Thanh Xuân   S55 8  
287 S113 TRẦN QUÝ AN 21/12/2001 9A6 Ng. Phong Sắc Sinh học Hai Bà Trưng   S31 7.75  
288 S225 LƯU THỊ THÚY HẰNG 04/02/2001 9A Minh Phú Sinh học Sóc Sơn   S85 7.75  
289 S256 CẤN THỊ THÙY GIANG 10/01/2001 9B Kim Quan Sinh học Thạch Thất   S246 7.75  
290 S122 KIỀU HUYỀN TRANG 06/08/2001 9C Vân Hồ  Sinh học Hai Bà Trưng   S40 7.5  
291 S162 TRẦN BẢO TRÂM 11/04/2001 9A4 Ngọc Lâm Sinh học Long Biên   S162 7.5  
292 S222 NGUYỄN THỊ THU 05/05/2001 9C Cấn Hữu Sinh học Quốc Oai   S242 7.5  
293 S238 TẠ THỊ HƯƠNG GIANG 07/03/2001 9B Đường Lâm Sinh học Sơn Tây   S188 7.5  
294 S022 ĐINH HOÀNG XUÂN DUNG 07/08/2001 9G Xuân Đỉnh Sinh học Bắc Từ Liêm   S104 7.25  
295 S154 TẠ MINH ANH 24/10/2001 9A Phúc Đồng Sinh học Long Biên   S154 7.25  
296 S193 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 19/01/2001 9C Tân Dân Sinh học Phú Xuyên   S283 7.25  
297 S235 HOÀNG VIỆT CHINH 10/03/2001 9A1 Sơn Đông Sinh học Sơn Tây   S185 7.25  
298 S241 PHAN THỊ THẢO 21/09/2001 9A Đường Lâm Sinh học Sơn Tây   S191 7.25  
299 S272 NGUYỄN KIM YẾN 19/08/2001 9 Dân Hòa Sinh học Thanh Oai   S272 7.25  
300 S282 TRẦN THỊ THU XUÂN 01/10/2001 9 Chu Văn An Sinh học Thanh Trì   S142 7.25  
301 S158 DOÃN QUỐC HƯNG 16/08/2001 9A1 Ngọc Thụy Sinh học Long Biên   S158 7  
302 S236 DƯƠNG NGỌC CHÚC 26/07/2001 9C Ngô Quyền Sinh học Sơn Tây   S186 7  
303 S270 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 07/05/2001 9 Cao Viên Sinh học Thanh Oai   S270 7  
304 S221 NGUYỄN THỊ THẢO 17/10/2001 9A Sài Sơn Sinh học Quốc Oai   S241 6.75  
305 S268 TRẦN THỊ NGỌC MAI 03/07/2001 9 Tam Hưng Sinh học Thanh Oai   S268 6.75  
306 S204 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/05/2001 9A Phúc Hòa Sinh học Phúc Thọ   S204 6.5  
307 S208 TRẦN HOÀNG NAM 10/03/2001 9A1 Phụng Thượng Sinh học Phúc Thọ   S208 6.25  
308 S153 NGUYỄN MINH ANH 10/09/2001 9A Phúc Đồng Sinh học Long Biên   S153 6  
309 S120 ĐỖ THỊ MINH PHƯƠNG 09/09/2001 9C Vân Hồ Sinh học Hai Bà Trưng   S38 5.5  
310 S269 NGUYỄN VĂN NAM 10/02/2001 9 Cao Dương Sinh học Thanh Oai   S269 5.5  
311 S271 NGUYỄN THỊ VỊ 09/08/2001 9 Cao Viên Sinh học Thanh Oai   S271 5.25  
312 S135 NGUYỄN HOÀNG HẢI 09/08/2001 9A5 Ngô Sĩ Liên Sinh học Hoàn Kiếm   S23 4  
1 A005 HÀ LAM HẢI 24/02/2001 9A16 Giảng Võ T.Anh Ba Đình   A5 19.25  
2 A086 VÕ QUỲNH CHI 22/08/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ T.Anh Đống Đa   A45 19  
3 A143 NGUYỄN NGỌC QUỲNH PHƯƠNG 29/01/2001 9A2 Ngô Sĩ Liên T.Anh Hoàn Kiếm   A30 18.5  
4 A158 KHUẤT VŨ NGỌC LINH 24/02/2001 9A1 Gia Thụy T.Anh Long Biên   A158 18.5  
5 A291 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 07/10/2001 9A Archimedes Academy T.Anh Thanh Xuân   A59 18.5  
6 A051 ĐOÀN HẢI TRUNG 15/08/2001 9B Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A82 18.25  
7 A109 DƯƠNG THỊ THÙY LINH 14/11/2001 9A Dương Nội T.Anh Hà Đông   A180 18  
8 A038 NGUYỄN MINH HÀ 20/02/2001 9D Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A69 17.75  
9 A046 NGUYỄN PHẠM MINH NGỌC 25/09/2001 9D Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A77 17.75  
10 A193 VŨ MINH QUÂN 30/09/2001 9C2 Đoàn Thị Điểm T.Anh Nam Từ Liêm   A123 17.5  
11 A161 HÀ THU THẢO 25/09/2001 9E Ái Mộ T.Anh Long Biên   A161 17.25  
12 A008 PHẠM THU NGÂN 03/06/2001 9A12 Giảng Võ T.Anh Ba Đình   A8 17  
13 A042 TRẦN THU HẰNG 10/04/2001 9D Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A73 17  
14 A186 NGUYỄN BẮC HẢI 08/12/2001 ##### Marie Curie T.Anh Nam Từ Liêm   A116 17  
15 A037 LƯU MINH DŨNG 02/06/2001 9A Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A68 16.75  
16 A044 VŨ ĐỨC KIÊN 15/04/2001 9A5 Cầu Giấy T.Anh Cầu Giấy   A75 16.75  
17 A075 LÊ TRỌNG ĐỨC 22/07/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng T.Anh Đông Anh   A96 16.75  
18 A188 ĐÀO PHƯƠNG LINH 16/01/2001 9C1 Đoàn Thị Điểm T.Anh Nam Từ Liêm   A118 16.75  
19 A192 KIỀU VÂN NGỌC 02/07/2001 9C2 Đoàn Thị Điểm T.Anh Nam Từ Liêm   A122 16.75  
20 A244 NGUYỄN ĐỒNG MAI ANH 19/05/2001 9A3 Chu Văn An T.Anh Tây Hồ   A11 16.75  
21 A006 HOÀNG ÁNH MAI 21/12/2001 9A11 Giảng Võ T.Anh Ba Đình   A6 16.5  
22 A031 TRẦN HOÀNG HÀ ANH 07/10/2001 9D Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A62 16.5  
23 A034 TRẦN LAN CHI 11/01/2001 9D Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A65 16.5  
24 A035 HOÀNG QUỲNH DƯƠNG 15/11/2001 9A6 Cầu Giấy T.Anh Cầu Giấy   A66 16.5  
25 A041 ĐẶNG VÂN HÀ 30/08/2001 9A1 Cầu Giấy T.Anh Cầu Giấy   A72 16.5  
26 A049 NGUYỄN HÀ TRANG 24/02/2001 9A4 Cầu Giấy T.Anh Cầu Giấy   A80 16.5  
27 A087 ĐẶNG QUỲNH GIANG 27/04/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ T.Anh Đống Đa   A46 16.5  
28 A157 NGUYỄN PHẠM TRỌNG KHÔI 25/07/2001 9A Phúc Lợi T.Anh Long Biên   A157 16.5  
29 A187 NGUYỄN TÙNG LÂM 27/04/2001 ##### Marie Curie T.Anh Nam Từ Liêm   A117 16.5  
30 A113 GIÁP VŨ NAM DƯƠNG 24/03/2001 9A4 Vinschool T.Anh Hai Bà Trưng   A31 16.25  
31 A136 NGUYỄN NGỌC DIỆP 28/09/2001 9K1 Trưng Vương T.Anh Hoàn Kiếm   A23 16.25  
32 A189 ĐÀO HOÀNG MAI 29/01/2001 ##### Marie Curie T.Anh Nam Từ Liêm   A119 16.25  
33 A191 ĐINH QUANG MINH 04/09/2001 ##### Marie Curie T.Anh Nam Từ Liêm   A121 16.25  
34 A002 THÂN NGUYỄN BẢO DUNG 25/03/2001 9A17 Giảng Võ T.Anh Ba Đình   A2 16  
35 A047 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 15/03/2001 9A2 Nghĩa Tân T.Anh Cầu Giấy   A78 16  
36 A048 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 27/03/2001 9A Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A79 16  
37 A052 ĐẶNG XUÂN VIỆT 04/01/2001 9A1 Cầu Giấy T.Anh Cầu Giấy   A83 16  
38 A090 LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG 21/04/2001 9G Thái Thịnh T.Anh Đống Đa   A49 16  
39 A102 HÀ HẢI YẾN 24/11/2001 9A TT Trâu Quỳ T.Anh Gia Lâm   A133 16  
40 A103 HOÀNG ĐẶNG ĐỨC ANH 14/02/2001 9I1 Lê Lợi T.Anh Hà Đông   A174 16  
41 A142 NGUYỄN DIỆU LINH 08/11/2001 9A2 Ngô Sĩ Liên T.Anh Hoàn Kiếm   A29 16  
42 A156 KHUẤT VŨ NGỌC HƯƠNG 24/02/2001 9A1 Gia Thụy T.Anh Long Biên   A156    16.00  
43 A185 NGUYỄN THÁI HÀ 29/05/2001 9C1 Đoàn Thị Điểm T.Anh Nam Từ Liêm   A115 16  
44 A247 NGUYỄN THU GIANG 29/01/2001 9A3 Chu Văn An T.Anh Tây Hồ   A14 16  
45 A251 VŨ TRẦN MINH PHƯƠNG 10/09/2001 9A1 Chu Văn An T.Anh Tây Hồ   A18 16  
46 A265 NGUYỄN VĨNH ANH 20/11/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB T.Anh Thanh Oai   A265 16  
47 A032 NGUYỄN HIỀN ANH 26/01/2001 9D Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A63 15.75  
48 A036 LÊ HỒNG DUY 08/01/2001 9A1 Cầu Giấy T.Anh Cầu Giấy   A67 15.75  
49 A039 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 31/10/2001 9D Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A70 15.75  
50 A040 TRẦN THỊ THU HÀ 27/11/2001 9A1 Cầu Giấy T.Anh Cầu Giấy   A71 15.75  
51 A043 NGUYỄN PHAN HƯNG 24/03/2001 9D Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A74 15.75  
52 A050 ĐỖ MINH TRANG 05/09/2001 9A1 Cầu Giấy T.Anh Cầu Giấy   A81 15.75  
53 A190 NGUYỄN ĐỨC MINH 16/06/2001 ##### Marie Curie T.Anh Nam Từ Liêm   A120 15.75  
54 A009 PHÙNG NGUYÊN PHƯƠNG 23/03/2001 9A12 Giảng Võ T.Anh Ba Đình   A9 15.5  
55 A116 DƯƠNG PHƯƠNG LINH 03/07/2001 9B Quỳnh Mai T.Anh Hai Bà Trưng   A34 15.5  
56 A137 NGUYỄN MINH HIẾU 28/08/2001 9A2 Ngô Sĩ Liên T.Anh Hoàn Kiếm   A24 15.5  
57 A249 NGUYỄN HÀ LINH 27/11/2001 9A5 Chu Văn An T.Anh Tây Hồ   A16 15.5  
58 A033 VÕ HỒNG ANH 19/01/2001 9A1 Cầu Giấy T.Anh Cầu Giấy   A64 15.25  
59 A078 VŨ NGỌC LINH 22/08/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng T.Anh Đông Anh   A99 15.25  
60 A139 NGHIÊM AN KHANH 13/11/2001 9K1 Trưng Vương T.Anh Hoàn Kiếm   A26 15.25  
61 A245 LÊ BẢO CHÂU 24/12/2001 9A1 Chu Văn An T.Anh Tây Hồ   A12 15.25  
62 A246 PHAN HOÀNG THÙY DƯƠNG 03/09/2001 9D Phú Thượng T.Anh Tây Hồ   A13 15.25  
63 A248 PHƯƠNG THÚY HIỀN 10/09/2001 9A1 Chu Văn An T.Anh Tây Hồ   A15 15.25  
64 A007 TÀO NHẬT MINH 18/07/2001 9A12 Giảng Võ T.Anh Ba Đình   A7 15  
65 A010 TRẦN NGỌC TRÂN 16/05/2001 9A11 Giảng Võ T.Anh Ba Đình   A10 15  
66 A045 NGUYỄN LINH NGA 16/01/2001 9D Hà Nội – Amsterdam T.Anh Cầu Giấy   A76 15  
67 A084 NGUYỄN VÂN ANH 02/01/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ T.Anh Đống Đa   A43 15  
68 A091 TRẦN THU TRANG 05/09/2001 9A10 Nguyễn Trường Tộ T.Anh Đống Đa   A50 15  
69 A115 TẠ HẢI HÙNG 05/06/2001 9C Trưng Nhị T.Anh Hai Bà Trưng   A33 15  
70 A134 VŨ HIỀN ANH 17/03/2001 9H1 Trưng Vương T.Anh Hoàn Kiếm   A21 15  
71 A135 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 22/07/2001 9K1 Trưng Vương T.Anh Hoàn Kiếm   A22 15  
72 A164 NGUYỄN QUANG HOÀNG ANH 12/04/2001 9A3 Trưng Vương - ML T.Anh Mê Linh   A164 15  
73 A001 NGÔ QUỲNH ANH 07/07/2001 9A12 Giảng Võ T.Anh Ba Đình   A1 15  
74 A083 CHU HOÀNG AN 02/08/2001 9A3 Đống Đa T.Anh Đống Đa   A42 14.75  
75 A119 TRẦN NGỌC MINH 14/10/2001 9A5 Ng. Phong Sắc T.Anh Hai Bà Trưng   A37 14.75  
76 A138 TRẦN THỊ KHÁNH HÒA 31/03/2001 9A2 Ngô Sĩ Liên T.Anh Hoàn Kiếm   A25 14.75  
77 A141 NGUYỄN TRỌNG TÙNG LÂM 31/05/2001 9A2 Ngô Sĩ Liên T.Anh Hoàn Kiếm   A28 14.75  
78 A004 ĐẶNG TRƯỜNG GIANG 04/07/2001 9A11 Giảng Võ T.Anh Ba Đình   A4 14.5  
79 A085 ĐỖ MINH CHÂU 07/11/2001 9A10 Nguyễn Trường Tộ T.Anh Đống Đa   A44 14.5  
80 A088 TRẦN GIA HIỂN 25/05/2001 9A2 Bế Văn Đàn T.Anh Đống Đa   A47 14.5  
81 A089 NGUYỄN CÔNG KHANH 07/03/2001 9A0 Đống Đa T.Anh Đống Đa   A48 14.5  
82 A114 NGUYỄN HOÀNG GIANG 02/01/2001 9C Lê Ngọc Hân T.Anh Hai Bà Trưng   A32 14.5  
83 A121 NGUYỄN HỮU HẢI SƠN 10/03/2001 9A3 Tây Sơn T.Anh Hai Bà Trưng   A39 14.5  
84 A184 NGUYỄN NHẬT HẠ 10/04/2001 9C2 Đoàn Thị Điểm T.Anh Nam Từ Liêm   A114 14.5  
85 A285 LƯU HOÀNG BÁCH 11/07/2001 9C Archimedes Academy T.Anh Thanh Xuân   A53 14.5  
86 A286 PHẠM MINH CHÂU 05/09/2001 9C Archimedes Academy T.Anh Thanh Xuân   A54 14.5  
87 A028 ĐOÀN HẠNH NGUYÊN 20/12/2001 9A5 Phú Diễn T.Anh Bắc Từ Liêm   A111 14.25  
88 A076 NGUYỄN NGÔ HẰNG GIANG 11/05/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng T.Anh Đông Anh   A97 14.25  
89 A108 PHẠM MỸ LINH 22/10/2001 9I3 Lê Lợi T.Anh Hà Đông   A179 14.25  
90 A122 ĐÀO THU TRANG 09/07/2001 9A1 Ngô Gia Tự T.Anh Hai Bà Trưng   A40 14.25  
91 A140 NGUYỄN HÀ KHOA 23/03/2001 9K1 Trưng Vương T.Anh Hoàn Kiếm   A27 14.25  
92 A250 TRẦN TUẤN MINH 28/07/2001 9A3 Chu Văn An T.Anh Tây Hồ   A17 14.25  
93 A255 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/07/2001 9A Thạch Thất T.Anh Thạch Thất   A245 14.25  
94 A290 BÙI MINH NGUYỆT 08/05/2001 9A1 Phan Đình Giót T.Anh Thanh Xuân   A58 14.25  
95 A003 TRẦN QUÝ DƯƠNG 29/11/2001 9A17 Giảng Võ T.Anh Ba Đình   A3 14  
96 A092 NGUYỄN THANH VÂN 28/10/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ T.Anh Đống Đa   A51 14  
97 A093 NGUYỄN NGỌC CHÂU 16/03/2001 9A TT Yên Viên T.Anh Gia Lâm   A124 14  
98 A236 HÀ HỒNG HẠNH 21/09/2001 9A1 Trung S Trầm T.Anh Sơn Tây   A186 14  
99 A252 NGÔ THỊ XUÂN THU 26/12/2001 9A3 Chu Văn An T.Anh Tây Hồ   A19 14  
100 A253 DƯƠNG HÀ VY 28/02/2001 9A3 Chu Văn An T.Anh Tây Hồ   A20 14  
101 A293 HOÀNG HÀ VIỆT 07/09/2001 9A Alfred Nobel T.Anh Thanh Xuân   A61 14  
102 A099 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 27/10/2001 9A Bát Tràng T.Anh Gia Lâm   A130 13.75  
103 A118 TRỊNH HƯƠNG MAI 25/08/2001 9A1 Ng. Đ.Chiểu T.Anh Hai Bà Trưng   A36 13.75  
104 A278 NGUYỄN ĐỨC LÂN 26/03/2001 9 Thanh liệt T.Anh Thanh Trì   A138 13.75  
105 A292 NGUYỄN LINH TRANG 25/09/2001 9A Việt Nam-Angieri T.Anh Thanh Xuân   A60 13.75  
106 A149 MAI NGỌC HÀ 11/01/2001 9E Tân Định T.Anh Hoàng Mai   A149 13.5  
107 A155 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 07/12/2001 9A1 Sài Đồng T.Anh Long Biên   A155 13.5  
108 A097 TRẦN THỊ THÙY LINH 24/07/2001 9A TT Yên Viên T.Anh Gia Lâm   A128 13.25  
109 A117 LÊ QUỐC LONG 25/10/2001 9A1 Ng. Phong Sắc T.Anh Hai Bà Trưng   A35 13.25  
110 A120 BÙI NGUYỆT MINH 06/02/2001 9A5 Tây Sơn T.Anh Hai Bà Trưng   A38 13.25  
111 A123 THÁI THỊ DIỆU VY 10/05/2001 9D Quỳnh Mai T.Anh Hai Bà Trưng   A41 13.25  
112 A144 NGUYỄN MINH ANH 23/10/2001 9A3 Hoàng Liệt T.Anh Hoàng Mai   A144 13.25  
113 A145 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 20/01/2001 9E Tân Định T.Anh Hoàng Mai   A145 13.25  
114 A199 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 22/02/2001 9A TT Phú Minh T.Anh Phú Xuyên   A289 13.25  
115 A260 NGUYỄN MAI LINH 08/07/2001 9A Thạch Thất T.Anh Thạch Thất   A250 13.25  
116 A288 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 14/12/2001 9A1 Phan Đình Giót T.Anh Thanh Xuân   A56 13.25  
117 A289 LƯU KHÁNH LINH 15/12/2001 9A1 Thanh Xuân Nam T.Anh Thanh Xuân   A57 13.25  
118 A065 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 12/08/2001 9A Lương Thế Vinh T.Anh Đan Phượng   A216 13  
119 A104 NGUYỄN THỊ MAI ANH 21/03/2001 9I3 Lê Lợi T.Anh Hà Đông   A175 13  
120 A110 THÁI HẢI MINH 08/12/2001 9I3 Lê Lợi T.Anh Hà Đông   A181 13  
121 A163 NGUYỄN LÊ HOÀNG VIỆT 28/11/2001 9A2 Gia Thụy T.Anh Long Biên   A163 13  
122 A259 KIỀU THU HƯƠNG 31/01/2001 9A Thạch Thất T.Anh Thạch Thất   A249 13  
123 A261 NGUYỄN TRANG LINH 25/01/2001 9A Đại Đồng T.Anh Thạch Thất   A251 13  
124 A279 TÔ NGỌC MAI 29/09/2001 9 Chu Văn An T.Anh Thanh Trì   A139 13  
125 A026 TRẦN PHƯƠNG LINH 02/12/2001 9G Newton T.Anh Bắc Từ Liêm   A109 12.75  
126 A073 LÊ NGUYỄN VIỆT ANH 12/10/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng T.Anh Đông Anh   A94 12.75  
127 A082 ĐỖ THÀNH TRUNG 13/10/2001 9E Dục Tú T.Anh Đông Anh   A103 12.75  
128 A153 NGUYỄN THANH TÙNG 06/11/2001 9A1 Lĩnh Nam T.Anh Hoàng Mai   A153 12.75  
129 A237 NGUYỄN MINH HẠNH 22/10/2001 9D Sơn Tây T.Anh Sơn Tây   A187 12.75  
130 A257 KIỀU THANH HÀ 28/03/2001 9A Thạch Thất T.Anh Thạch Thất   A247 12.75  
131 A056 TRẦN THỊ THANH LOAN 14/11/2001 9 Ngô Sỹ Liên T.Anh Chương Mỹ   A257 12.5  
132 A081 KIỀU HẠNH NGÂN 20/11/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng T.Anh Đông Anh   A102 12.5  
133 A105 NGUYỄN VIỆT ANH 23/04/2001 9I3 Lê Lợi T.Anh Hà Đông   A176 12.5  
134 A150 PHẠM THẾ QUANG   9A3 Hoàng Liệt T.Anh Hoàng Mai   A150 12.5  
135 A152 LÊ MINH THANH   9A3 Hoàng Liệt T.Anh Hoàng Mai   A152 12.5  
136 A234 HOÀNG THÁI HÀ 10/06/2001 9D Sơn Tây T.Anh Sơn Tây   A184 12.5  
137 A274 CUNG HÀ ANH 23/07/2001 9 Chu Văn An T.Anh Thanh Trì   A134 12.5  
138 A287 NGÔ THÁI DUY 20/08/2001 9C Archimedes Academy T.Anh Thanh Xuân   A55 12.5  
139 A311 ĐỖ CẨM LY 18/09/2001 9A N. Thượng Hiền T.Anh Ứng Hòa   A303 12.5  
140 A021 HỒ QUỲNH ANH 23/08/2001 9A Đông Ngạc T.Anh Bắc Từ Liêm   A104 12.25  
141 A024 LÊ CHÂU KHÁNH LINH 07/08/2001 9A Pascal T.Anh Bắc Từ Liêm   A107 12.25  
142 A107 MAI TUẤN HUY 06/12/2001 9I4 Lê Lợi T.Anh Hà Đông   A178 12.25  
143 A112 TẠ TÚ QUYÊN 18/03/2001 9I3 Lê Lợi T.Anh Hà Đông   A183 12.25  
144 A262 ĐỖ PHƯƠNG LY 25/02/2001 9A Thạch Thất T.Anh Thạch Thất   A252 12.25  
145 A276 TRẦN THỊ HÀ DƯƠNG 01/08/2001 9 Ngũ Hiệp T.Anh Thanh Trì   A136 12.25  
146 A312 NGUYỄN HOÀI NGỌC 03/09/2001 9B N. Thượng Hiền T.Anh Ứng Hòa   A301 12.25  
147 A012 BÙI THU HÀ 08/01/2001 9 Thái Hòa T.Anh Ba Vì   A195 12  
148 A069 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 18/03/2001 9A Tân Lập T.Anh Đan Phượng   A220 12  
149 A070 NGUYỄN ĐĂNG MINH 20/04/2001 9D Tân Hội T.Anh Đan Phượng   A221 12  
150 A080 PHẠM ĐÌNH MẠNH 31/05/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng T.Anh Đông Anh   A101 12  
151 A111 LÊ HỒNG NHUNG 02/01/2001 9I3 Lê Lợi T.Anh Hà Đông   A182 12  
152 A146 TRẦN NGUYỄN KHÁNH CHI 10/09/2001 9E Tân Định T.Anh Hoàng Mai   A146 12  
153 A162 NGUYỄN KHÁNH TÙNG 11/09/2001 9A1 Sài Đồng T.Anh Long Biên   A162 12  
154 A173 HOÀNG HẢI YẾN 17/01/2001 9A1 Trưng Vương - ML T.Anh Mê Linh   A173 12  
155 A210 NGUYỄN HẰNG MY 01/10/2001 9A1 Võng Xuyên T.Anh Phúc Thọ   A210 12  
156 A282 ĐỖ MAI PHƯƠNG 09/09/2001 9 Chu Văn An T.Anh Thanh Trì   A142 12  
157 A077 NGUYỄN THANH HÀ 04/07/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng T.Anh Đông Anh   A98 11.75  
158 A299 PHẠM HÀ LINH 08/01/2001 9A Thường Tín T.Anh Thường Tín   A279 11.75  
159 A060 DƯƠNG THU PHƯƠNG 10/08/2001 9 Ngô Sỹ Liên T.Anh Chương Mỹ   A261 11.5  
160 A079 TRẦN TUẤN LONG 24/09/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng T.Anh Đông Anh   A100 11.5  
161 A131 ĐỖ HOÀNG HẠNH TRANG 08/05/2001 9A Nguyễn Văn Huyên T.Anh Hoài Đức   A231 11.5  
162 A258 NGUYỄN MINH HẠNH 20/09/2001 9A Thạch Thất T.Anh Thạch Thất   A248 11.5  
163 A269 NGUYỄN THI LAN NHI 02/07/2001 9 Bình Minh T.Anh Thanh Oai   A269 11.5  
164 A277 BÙI MỸ KHANH 20/03/2001 9 Thanh Liệt T.Anh Thanh Trì   A137 11.5  
165 A284 NGUYỄN HOÀNG AN 23/12/2001 9A3 Phan Đình Giót T.Anh Thanh Xuân   A52 11.5  
166 A101 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 03/10/2001 9A TT Yên Viên T.Anh Gia Lâm   A132 11.25  
167 A159 NGUYỄN BẢO NGỌC 26/06/2001 9E Ái Mộ T.Anh Long Biên   A159 11.25  
168 A160 NGUYỄN ĐĂNG NINH 20/01/2001 9A Thượng Thanh T.Anh Long Biên   A160 11.25  
169 A167 ĐỖ HOÀNG GIANG 26/04/2001 9A3 Trưng Vương - ML T.Anh Mê Linh   A167 11.25  
170 A022 CAO TUỆ ANH 11/02/2001 9G Newton T.Anh Bắc Từ Liêm   A105 11  
171 A058 ĐẶNG NGUYỄN BẢO NGỌC 05/09/2001 9 Ngô Sỹ Liên T.Anh Chương Mỹ   A259 11  
172 A094 PHẠM THÙY DƯƠNG 26/01/2001 9A TT Trâu Quỳ T.Anh Gia Lâm   A125 11  
173 A130 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 11/01/2001 9A Nguyễn Văn Huyên T.Anh Hoài Đức   A230 11  
174 A148 NGUYỄN TRẦN HIẾU GIANG 08/06/2001 9E Tân Định T.Anh Hoàng Mai   A148 11  
175 A151 PHẠM HẠNH SAN   9A3 Hoàng Liệt T.Anh Hoàng Mai   A151 11  
176 A235 LƯU TUẤN HẢI 20/07/2001 9D Sơn Tây T.Anh Sơn Tây   A185 11  
177 A256 KIỀU PHƯƠNG ANH 07/11/2001 9A Đại Đồng T.Anh Thạch Thất   A246 11  
178 A283 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 21/07/2001 9 Vĩnh Quỳnh T.Anh Thanh Trì   A143 11  
179 A303 LÊ NGUYỄN KHẢ TÚ 13/03/2001 9B Tô Hiệu T.Anh Thường Tín   A283 11  
180 A014 PHAN VÂN KHÁNH 07/04/2001 9 Tản Đà T.Anh Ba Vì   A197 10.75  
181 A066 TRẦN QUỐC HƯNG 27/02/2001 9A Lương Thế Vinh T.Anh Đan Phượng   A217 10.75  
182 A068 BÙI THỊ THÙY LINH 22/12/2001 9A Lương Thế Vinh T.Anh Đan Phượng   A219 10.75  
183 A124 MẠC HÀ LAN ANH 10/07/2001 9A Nguyễn Văn Huyên T.Anh Hoài Đức   A224 10.75  
184 A165 LÊ THỊ HỒNG ANH 20/01/2001 9A Mê Linh T.Anh Mê Linh   A165 10.75  
185 A238 NGUYỄN DIỆU LINH 23/10/2001 9B Sơn Tây T.Anh Sơn Tây   A188 10.75  
186 A018 NGUYỄN THU THẢO 12/11/2001 9 Tản Đà T.Anh Ba Vì   A201 10.5  
187 A027 PHẠM THẢO MINH 11/10/2001 9G Newton T.Anh Bắc Từ Liêm   A110 10.5  
188 A132 PHẠM ĐỨC TRUNG 12/09/2001 9A Nguyễn Văn Huyên T.Anh Hoài Đức   A232 10.5  
189 A147 TÔ ĐỨC DUY 23/07/2001 9E Giáp Bát T.Anh Hoàng Mai   A147 10.5  
190 A154 LÊ QUANG ANH 24/12/2001 9E Ái Mộ T.Anh Long Biên   A154 10.5  
191 A243 PHAN TIẾN VƯỢNG 19/01/2001 9D Sơn Tây T.Anh Sơn Tây   A193 10.5  
192 A264 NGUYỄN NGỌC ĐỨC ANH 03/12/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB T.Anh Thanh Oai   A264 10.5  
193 A272 NGUYỄN VĂN THÀNH 16/05/2001 9 Bình Minh T.Anh Thanh Oai   A272 10.5  
194 A280 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11/06/2001 9 Chu Văn An T.Anh Thanh Trì   A140 10.5  
195 A125 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 22/10/2001 9C Nguyễn Văn Huyên T.Anh Hoài Đức   A225 10.25  
196 A133 ĐỖ THỊ NGÂN UYÊN 09/01/2001 9A Nguyễn Văn Huyên T.Anh Hoài Đức   A233 10.25  
197 A242 HOÀNG KHÁNH VÂN 10/12/2001 9A1 Thanh Mỹ T.Anh Sơn Tây   A192 10.25  
198 A270 NGUYỄN HỒNG NHUNG 16/09/2001 9 Tam Hưng T.Anh Thanh Oai   A270 10.25  
199 A013 LÊ QUỲNH HƯƠNG 08/08/2001 9 Tản Đà T.Anh Ba Vì   A196 10  
200 A015 TẠ PHƯƠNG LINH 01/12/2001 9 Tản Đà T.Anh Ba Vì   A198 10  
201 A023 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 18/11/2001 9E Cổ Nhuế 2 T.Anh Bắc Từ Liêm   A106 10  
202 A029 ĐINH MINH THƯ 26/08/2001 9A Đông Ngạc T.Anh Bắc Từ Liêm   A112 10  
203 A055 ĐỖ PHƯƠNG LINH 02/01/2001 9 Ngô Sỹ Liên T.Anh Chương Mỹ   A256 10  
204 A061 TRẦN ĐĂNG QUANG 09/02/2001 9 Xuân Mai A T.Anh Chương Mỹ   A262 10  
205 A074 PHẠM KIỀU CHI 28/09/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng T.Anh Đông Anh   A95 10  
206 A095 NGUYỄN XUÂN HOA 07/10/2001 9E Đa Tốn T.Anh Gia Lâm   A126 10  
207 A106 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 04/12/2001 9A1 Văn Khê T.Anh Hà Đông   A177 10  
208 A170 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 01/03/2001 9A3 Trưng Vương - ML T.Anh Mê Linh   A170 10  
209 A198 NGUYỄN THANH SƠN 15/02/2001 9B Quang Lãng T.Anh Phú Xuyên   A288 10  
210 A263 KIỀU HÀ TRANG 28/07/2001 9B Thạch Thất T.Anh Thạch Thất   A253 10  
211 A062 TRẦN LONG VŨ 23/12/2001 9 Ngô Sỹ Liên T.Anh Chương Mỹ   A263 9.75  
212 A126 NGUYỄN HƯƠNG LAN 04/04/2001 9A Nguyễn Văn Huyên T.Anh Hoài Đức   A226 9.75  
213 A205 KIỀU NGỌC ÁNH 01/06/2001 9A Tích Giang T.Anh Phúc Thọ   A205 9.75  
214 A239 CHU THÙY LINH 07/12/2001 9A1 Thanh Mỹ T.Anh Sơn Tây   A189 9.75  
215 A266 NGUYỄN MINH CHÂU 06/02/2001 9 Bình Minh T.Anh Thanh Oai   A266 9.75  
216 A281 VŨ HÀ PHƯƠNG 24/10/2001 9 Chu Văn An T.Anh Thanh Trì   A141 9.75  
217 A304 TRẦN THỊ BẢO CHÂM 08/12/2001 9B N. Thượng Hiền T.Anh Ứng Hòa   A294 9.75  
218 A305 THÁI THỊ QÚY HẰNG 26/08/2001 9B N. Thượng Hiền T.Anh Ứng Hòa   A295 9.75  
219 A308 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 12/04/2001 9A N. Thượng Hiền T.Anh Ứng Hòa   A298 9.75  
220 A025 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 25/01/2001 9A Đông Ngạc T.Anh Bắc Từ Liêm   A108 9.5  
221 A072 BÙI HUYỀN TRANG 06/07/2001 9A Lương Thế Vinh T.Anh Đan Phượng   A223 9.5  
222 A168 NGUYỄN THỊ HẰNG 01/12/2001 9A Tiến Thịnh T.Anh Mê Linh   A168 9.5  
223 A175 NGUYỄN HOÀNG ĐẠO 16/09/2001 9A1 Lê Thanh T.Anh Mỹ Đức   A305 9.5  
224 A297 TRẦN ĐÌNH HUY 14/01/2001 9A1 Thường Tín T.Anh Thường Tín   A277 9.5  
225 A030 TĂNG THỊ VY 07/03/2001 9A5 Phú Diễn T.Anh Bắc Từ Liêm   A113 9.25  
226 A054 NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ 10/01/2001 9 Bê Tông T.Anh Chương Mỹ   A255 9.25  
227 A067 NGUYỄN BẢO LINH 26/06/2001 9A Đan Phượng T.Anh Đan Phượng   A218 9.25  
228 A098 NGUYỄN THỊ HẢI LY 11/04/2001 9A TT Trâu Quỳ T.Anh Gia Lâm   A129 9.25  
229 A201 NGUYỄN THỊ THOAN 27/01/2001 9B Quang Lãng T.Anh Phú Xuyên   A291 9.25  
230 A216 ĐỖ THÙY DƯƠNG 18/11/2001 9A Đông Yên T.Anh Quốc Oai   A236 9.25  
231 A222 PHÙNG ĐOÀN NGỌC SƯƠNG 25/12/2001 9B Kiều Phú T.Anh Quốc Oai   A242 9.25  
232 A240 LÊ PHƯỢNG NHƯ 10/05/2001 9D Sơn Tây T.Anh Sơn Tây   A190 9.25  
233 A254 KIỀU THỊ LAN ANH 05/12/2001 9A Đại Đồng T.Anh Thạch Thất   A244 9.25  
234 A267 TRẦN MAI LAN 01/01/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB T.Anh Thanh Oai   A267 9.25  
235 A053 NGUYỄN TRÍ DŨNG 22/08/2001 9 Ngô Sỹ Liên T.Anh Chương Mỹ   A254 9  
236 A063 NGUYỄN NGỌC AN 26/08/2001 9A Lương Thế Vinh T.Anh Đan Phượng   A214 9  
237 A127 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 25/12/2001 9A1 Minh Khai T.Anh Hoài Đức   A227 9  
238 A171 ĐẶNG ĐỨC MẠNH 03/09/2001 9A Mê Linh T.Anh Mê Linh   A171 9  
239 A194 NGUYỄN THÙY DUNG 09/02/2001 9A3 Trần Phú T.Anh Phú Xuyên   A284 9  
240 A207 TRẦN KHÁNH LINH 23/11/2001 9A Hát Môn T.Anh Phúc Thọ   A207 9  
241 A209 ĐĂNG THỊ CẨM LY 01/03/2001 9A Hát Môn T.Anh Phúc Thọ   A209 9  
242 A230 TRẦN LONG 01/01/2001 9A Thị Trấn T.Anh Sóc Sơn   A90 9  
243 A241 PHÙNG ĐÌNH THẮNG 01/03/2001 9C Sơn Tây T.Anh Sơn Tây   A191 9  
244 A273 ĐÀO THU TRANG 25/07/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB T.Anh Thanh Oai   A273 9  
245 A295 NGUYỄN THANH HÀ 10/09/2001 9B Tô Hiệu T.Anh Thường Tín   A275 9  
246 A301 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 30/01/2001 9A Nhị Khê T.Anh Thường Tín   A281 9  
247 A307 ĐỖ THỊ MINH HUỆ 22/04/2001 9A N. Thượng Hiền T.Anh Ứng Hòa   A297 9  
248 A313 NGUYỄN THÚY VÂN 21/11/2001 9A Sơn Công T.Anh Ứng Hòa   A302 9  
249 A064 QUÁCH MAI ANH 29/03/2001 9A Tân Lập T.Anh Đan Phượng   A215 8.75  
250 A071 NGUYỄN KIM NGÂN 17/01/2001 9A Tân Lập T.Anh Đan Phượng   A222 8.75  
251 A100 NGUYỄN MINH TÂM 17/01/2001 9A TT Trâu Quỳ T.Anh Gia Lâm   A131 8.75  
252 A169 PHẠM THU HẰNG 18/02/2001 9A2 Trưng Vương - ML T.Anh Mê Linh   A169 8.75  
253 A200 HÀ PHƯƠNG THẢO 17/09/2001 9A3 Trần Phú T.Anh Phú Xuyên   A290 8.75  
254 A204 ĐẶNG HỒNG ÁNH 14/03/2001 9A Vân Phúc T.Anh Phúc Thọ   A204 8.75  
255 A275 CHỬ NGỌC DIỆP 02/07/2001 9 Tứ Hiệp T.Anh Thanh Trì   A135 8.75  
256 A294 NGUYỄN ĐỨC DUY 09/11/2001 9A1 Văn Bình T.Anh Thường Tín   A274 8.75  
257 A019 KHƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 01/01/2001 9 Tản Đà T.Anh Ba Vì   A202 8.5  
258 A214 BÙI HÀ ANH 10/06/2001 9B Kiều Phú T.Anh Quốc Oai   A234 8.5  
259 A221 NGUYỄN THỊ NHUNG 22/01/2001 9A Ngọc Mỹ T.Anh Quốc Oai   A241 8.5  
260 A300 TRỊNH ÁI NHI 10/08/2001 9A1 Thường Tín T.Anh Thường Tín   A280 8.5  
261 A059 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 16/08/2001 9 Xuân Mai A T.Anh Chương Mỹ   A260 8.25  
262 A096 LÊ HẢI NHẬT LINH 08/07/2001 9E Đa Tốn T.Anh Gia Lâm   A127 8.25  
263 A128 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 19/05/2001 9A Nguyễn Văn Huyên T.Anh Hoài Đức   A228 8.25  
264 A129 ĐỖ TUỆ SAN 27/09/2001 9A1 Vân Canh T.Anh Hoài Đức   A229 8.25  
265 A172 ĐẶNG THỊ VUI 24/09/2001 9A Mê Linh T.Anh Mê Linh   A172 8.25  
266 A219 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/09/2001 9A Thị Trấn T.Anh Quốc Oai   A239 8.25  
267 A268 DƯƠNG VÂN NGA 06/11/2001 9 Tam Hưng T.Anh Thanh Oai   A268 8.25  
268 A057 ĐOÀN THỊ NGÂN 12/09/2001 9 Ngô Sỹ Liên T.Anh Chương Mỹ   A258 8  
269 A182 ĐẶNG HỮU MINH TRÍ 13/03/2001 9A1 Tế Tiêu T.Anh Mỹ Đức   A312 8  
270 A183 VŨ THỊ THANH XUÂN 02/09/2001 9A1 Phùng Xá T.Anh Mỹ Đức   A313 8  
271 A202 NGÔ HỒNG VÂN 24/01/2001 9C Bạch Hạ T.Anh Phú Xuyên   A292 8  
272 A203 NGUYỄN HẢI YẾN 01/12/2001 9B Bạch Hạ T.Anh Phú Xuyên   A293 8  
273 A206 NGUYỄN TRUNG HIẾU 22/07/2001 9A1 Phụng Thượng T.Anh Phúc Thọ   A206 8  
274 A208 NGUYỄN THÙY LINH 04/04/2001 9A Trạch Mỹ lộc T.Anh Phúc Thọ   A208 8  
275 A211 TÔ MINH PHƯƠNG 03/12/2001 9A1 Võng Xuyên T.Anh Phúc Thọ   A211 8  
276 A217 NGUYỄN HÀ DUNG 18/08/2001 9A Nghĩa Hương T.Anh Quốc Oai   A237 8  
277 A218 NGUYỄN HỮU DŨNG 28/07/2001 9B Kiều Phú T.Anh Quốc Oai   A238 8  
278 A220 PHẠM HUYỀN MY 16/07/2001 9C Kiều Phú T.Anh Quốc Oai   A240 8  
279 A225 NGUYỄN MINH ANH 19/08/2001 9A Thị Trấn T.Anh Sóc Sơn   A85 8  
280 A016 ĐỖ THẢO NGÂN 31/05/2001 9 Tản Đà T.Anh Ba Vì   A199 7.75  
281 A179 ĐINH QUỐC THÁI 05/10/2001 9A Mỹ Thành T.Anh Mỹ Đức   A309 7.75  
282 A213 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 20/06/2001 9A Thanh Đa T.Anh Phúc Thọ   A213 7.75  
283 A011 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 06/05/2001 9 Phong Vân T.Anh Ba Vì   A194 7.5  
284 A166 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 27/11/2001 9A1 Trưng Vương - ML T.Anh Mê Linh   A166 7.5  
285 A178 ĐỖ HOÀNG NAM 14/05/2001 9A1 Tế Tiêu T.Anh Mỹ Đức   A308 7.5  
286 A017 ĐÀO MINH THỊ PHƯƠNG 03/10/2001 9 Nội Trú T.Anh Ba Vì   A200 7  
287 A020 NGUYỄN TRẦN ANH TÚ 08/04/2001 9 Phong Vân T.Anh Ba Vì   A203 7  
288 A177 BÙI THỊ MAI HIÊN 03/03/2001 9A Bột xuyên T.Anh Mỹ Đức   A307 7  
289 A215 PHÙNG TRÂM ANH 24/08/2001 9A Cộng Hòa T.Anh Quốc Oai   A235 7  
290 A223 TRƯƠNG THỊ THẠNH 04/01/2001 9A Hòa Thạch T.Anh Quốc Oai   A243 7  
291 A224 NGUYỄN ĐỒNG ĐỨC ANH 11/09/2001 9A Trung Giã T.Anh Sóc Sơn   A84 7  
292 A306 NGUYỄN THU HIỀN 21/11/2001 9A N. Thượng Hiền T.Anh Ứng Hòa   A296 7  
293 A212 GIANG THỊ SƠN 29/01/2001 9A Liên Hiệp T.Anh Phúc Thọ   A212 6.75  
294 A309 NGUYỄN THỊ TỐ LOAN 08/01/2001 9A N. Thượng Hiền T.Anh Ứng Hòa   A299 6.75  
295 A180 TRẦN ĐỨC THẮNG 04/08/2001 9A An Tiến T.Anh Mỹ Đức   A310 6.5  
296 A181 NGUYỄN THỊ THU TRANG 29/10/2001 9A2 Hương Sơn T.Anh Mỹ Đức   A311 6.5  
297 A226 LÊ VŨ PHI ANH 22/02/2001 9A1 Phù Lỗ T.Anh Sóc Sơn   A86 6.5  
298 A227 NGÔ HƯƠNG GIANG 31/03/2001 9A Đông Xuân T.Anh Sóc Sơn   A87 6.5  
299 A271 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 23/08/2001 9 Tam Hưng T.Anh Thanh Oai   A271 6.5  
300 A176 HOÀNG LÊ THU HẰNG 03/04/2001 9A1 Phùng Xá T.Anh Mỹ Đức   A306 6.25  
301 A197 ĐỖ THỊ MAI 28/02/2001 9C Bạch Hạ T.Anh Phú Xuyên   A287 6.25  
302 A229 ĐÀO LINH LINH 09/10/2001 9A Đông Xuân T.Anh Sóc Sơn   A89 6.25  
303 A195 PHẠM NGỌC HÀ 02/03/2001 9A3 Trần Phú T.Anh Phú Xuyên   A285 6  
304 A233 TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM 12/05/2001 9A Thị Trấn T.Anh Sóc Sơn   A93 6  
305 A296 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 11/01/2001 9A Khánh Hà T.Anh Thường Tín   A276 6  
306 A302 NGUYỄN THỊ MAI TRANG 13/05/2001 9A Thắng Lợi T.Anh Thường Tín   A282 6  
307 A232 NGUYỄN TRỌNG SƠN 30/07/2001 9A1 Phù Lỗ T.Anh Sóc Sơn   A92 5.75  
308 A174 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 18/02/2001 9A An Mỹ T.Anh Mỹ Đức   A304 5.5  
309 A310 ĐẶNG VĂN LỢI 25/06/2001 9A Viên An T.Anh Ứng Hòa   A300 5.5  
310 A196 LƯƠNG THU HIỀN 06/02/2001 9B Quang Lãng T.Anh Phú Xuyên   A286 5.25  
311 A231 DƯƠNG THU NGUYỆT 07/02/2001 9B Thị Trấn T.Anh Sóc Sơn   A91 5.25  
312 A228 ĐỖ NGỌC HUYỀN 19/12/2001 9A Trung Giã T.Anh Sóc Sơn   A88 5  
313 A298 BÙI ĐÌNH KIÊN 26/09/2001 9A1 Thường Tín T.Anh Thường Tín   A278 4.75  
1 P05 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 08/07/2001 9P Giảng Võ T.Pháp Ba Đình   P5 18.5  
2 P21 ĐẶNG TRẦN KHÔI 15/08/2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ T.Pháp Đống Đa   P41 18  
3 P04 NGUYỄN THỤC ANH 13/06/2001 9P Giảng Võ T.Pháp Ba Đình   P4 16.5  
4 P25 ĐỖ MINH NGỌC 05/01/2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ T.Pháp Đống Đa   P45 16.5  
5 P26 TRẦN HÀ PHƯƠNG 02/03/2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ T.Pháp Đống Đa   P46 16.5  
6 P18 PHAN ĐỨC THẮNG 06/08/2001 9D Lê Quý Đôn T.Pháp Cầu Giấy   P58 16.25  
7 P20 NGÔ THIÊN HƯƠNG 16/03/2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ T.Pháp Đống Đa   P40 16.25  
8 P24 NGUYỄN BÍCH NGỌC 03/04/2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ T.Pháp Đống Đa   P44 16.25  
9 P06 NGUYỄN VIỆT HƯNG 19/12/2001 9P Giảng Võ T.Pháp Ba Đình   P6 16  
10 P60 NGUYỄN TUẤN TRUNG 02/03/2001 9P Đoàn Thị Điểm T.Pháp Nam Từ Liêm   P69 15.5  
11 P50 LÊ QUỲNH CHI 18/10/2001 9P Đoàn Thị Điểm T.Pháp Nam Từ Liêm   P60 15.25  
12 P01 BÙI NHẬT ANH 10/05/2001 9P Giảng Võ T.Pháp Ba Đình   P1 15  
13 P15 NGUYỄN HÀ LÊ 03/01/2001 9D Lê Quý Đôn T.Pháp Cầu Giấy   P55 15  
14 P42 NGUYỄN LÊ LIÊN HƯƠNG 11/12/2001 9I Trưng Vương T.Pháp Hoàn Kiếm   P22 15  
15 P08 BÙI MẠNH THẮNG 24/08/2001 9P Giảng Võ T.Pháp Ba Đình   P8 14.75  
16 P28 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 14/10/2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ T.Pháp Đống Đa   P48 14.75  
17 P29 TRẦN KIÊN TRUNG 05/08/2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ T.Pháp Đống Đa   P49 14.75  
18 P66 NGUYỄN MINH KHÁNH NAM 03/02/2002 8A5 Chu Văn An T.Pháp Tây Hồ   P16 14.75  
19 P03 VŨ THẾ ANH 03/11/2001 9P Giảng Võ T.Pháp Ba Đình   P3 14.5  
20 P62 VŨ THÀNH CỰ 20/04/2001 9A5 Chu Văn An T.Pháp Tây Hồ   P12 14.5  
21 P11 TRẦN NGUYỄN QUỐC AN 30/09/2001 8D Lê Quý Đôn T.Pháp Cầu Giấy   P51 14.25  
22 P12 NGUYỄN BẢO CHÂU 04/07/2001 8D Lê Quý Đôn T.Pháp Cầu Giấy   P52 14.25  
23 P02 PHẠM QUỲNH ANH 15/07/2001 9P Giảng Võ T.Pháp Ba Đình   P2 14  
24 P07 NGUYỄN BÍCH NGỌC 27/09/2001 9P Giảng Võ T.Pháp Ba Đình   P7 14  
25 P22 LÊ HẠNH LINH 20/10/2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ T.Pháp Đống Đa   P42 14  
26 P27 NGUYỄN TÂN TRÀ 23/11/2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ T.Pháp Đống Đa   P47 14  
27 P17 NGUYỄN HÀ MI 25/06/2001 9D Lê Quý Đôn T.Pháp Cầu Giấy   P57 13.75  
28 P19 TRẦN HẠNH VÂN 07/03/2001 9D Lê Quý Đôn T.Pháp Cầu Giấy   P59 13.75  
29 P54 NGUYỄN TRẦN TRANG LINH 18/02/2001 9P Đoàn Thị Điểm T.Pháp Nam Từ Liêm   P64 13.75  
30 P68 NGUYỄN TUYẾT NGA 26/01/2001 9A5 Chu Văn An T.Pháp Tây Hồ   P18 13.75  
31 P10 NGUYỄN ĐỨC AN 13/12/2001 9D Lê Quý Đôn T.Pháp Cầu Giấy   P50 13.5  
32 P14 NGUYỄN ĐỨC LÂM 18/10/2001 9D Lê Quý Đôn T.Pháp Cầu Giấy   P54 13.25  
33 P47 TRỊNH HỒNG NHUNG 29/07/2001 9I Trưng Vương T.Pháp Hoàn Kiếm   P27 13.25  
34 P67 NGUYỄN TRẦN THỊ MINH NGÀ 20/11/2002 8A5 Chu Văn An T.Pháp Tây Hồ   P17 13.25  
35 P23 ĐẶNG THANH NGÂN 05/04/2002 8A11 Nguyễn Trường Tộ T.Pháp Đống Đa   P43 13  
36 P35 BÙI VĂN HẢI 04/03/2001 9A Trưng Nhị T.Pháp Hai Bà Trưng   P35 13  
37 P57 LÊ ĐỨC MẠNH 11/10/2001 9P Đoàn Thị Điểm T.Pháp Nam Từ Liêm   P66 13  
38 P9A ĐINH PHƯƠNG TRANG 30/04/2001 9P Giảng Võ T.Pháp Ba Đình   P10 12.75  
39 P63 ĐỖ MINH DŨNG 26/01/2001 9A5 Chu Văn An T.Pháp Tây Hồ   P13 12.75  
40 P16 NGUYỄN DIỆU LINH 12/10/2001 8D Lê Quý Đôn T.Pháp Cầu Giấy   P56 12.5  
41 P40 NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG ANH 17/11/2001 9I Trưng Vương T.Pháp Hoàn Kiếm   P20 12.5  
42 P45 LÊ THU HUYỀN NGÂN 01/09/2001 9I Trưng Vương T.Pháp Hoàn Kiếm   P25 12.5  
43 P64 PHẠM KHÁNH LINH 26/08/2001 9A5 Chu Văn An T.Pháp Tây Hồ   P14 12.5  
44 P13 NGUYỄN LÊ QUỲNH CHI 26/07/2001 9D Lê Quý Đôn T.Pháp Cầu Giấy   P53 12.25  
45 P52 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/07/2001 9P Đoàn Thị Điểm T.Pháp Nam Từ Liêm   P62 12.25  
46 P58 LÊ CẨM TRANG 22/12/2001 9P Đoàn Thị Điểm T.Pháp Nam Từ Liêm   P67 12  
47 P46 LÊ HOÀNG BẢO NGỌC 22/08/2001 9I Trưng Vương T.Pháp Hoàn Kiếm   P26 11.75  
48 P69 VĂN BẢO PHƯƠNG 22/04/2002 8A5 Chu Văn An T.Pháp Tây Hồ   P19 11.75  
49 P09 LÊ MINH TIẾN 10/05/2001 9P Giảng Võ T.Pháp Ba Đình   P9 11.5  
50 P33 PHẠM MINH CHÂU 29/08/2002 8A Trưng Nhị T.Pháp Hai Bà Trưng   P33 11.25  
51 P53 VŨ THÙY LINH 08/08/2001 9P Đoàn Thị Điểm T.Pháp Nam Từ Liêm   P63 11.25  
52 P65 PHẠM THẢO LINH 07/07/2001 9A5 Chu Văn An T.Pháp Tây Hồ   P15 10.75  
53 P48 TRẦN HÀ THÀNH 20/01/2001 9I Trưng Vương T.Pháp Hoàn Kiếm   P28 10.5  
54 P59 NGUYỄN PHÚC TRÍ 13/09/2001 9P Đoàn Thị Điểm T.Pháp Nam Từ Liêm   P68 10.5  
55 P38 TRẦN THÁI NGỌC LINH 07/06/2001 9A Trưng Nhị T.Pháp Hai Bà Trưng   P38 10.25  
56 P39 PHẠM NGỌC MAI 02/11/2002 8A Trưng Nhị T.Pháp Hai Bà Trưng   P39 10.25  
57 P44 TRƯƠNG HẠNH MY 14/04/2001 9I Trưng Vương T.Pháp Hoàn Kiếm   P24 10.25  
58 P61 TRỊNH LÊ ANH 10/07/2001 9A5 Chu Văn An T.Pháp Tây Hồ   P11 10.25  
59 P41 KHUẤT NGÂN HẠNH 19/04/2001 9I Trưng Vương T.Pháp Hoàn Kiếm   P21 9.75  
60 P49 LÊ THÀNH TRUNG 23/05/2001 9I Trưng Vương T.Pháp Hoàn Kiếm   P29 9  
61 P36 VŨ MINH HẠNH 21/07/2002 8A Trưng Nhị T.Pháp Hai Bà Trưng   P36 8  
62 P37 LÊ MAI LINH 05/11/2001 9A Trưng Nhị T.Pháp Hai Bà Trưng   P37 8  
63 P30 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 28/03/2002 8A Trưng Nhị T.Pháp Hai Bà Trưng   P30 6.5  
64 P43 VŨ TRƯỜNG KHÁNH 01/11/2001 9I Trưng Vương T.Pháp Hoàn Kiếm   P23 6.5  
65 P56 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 24/12/2000 9P Đoàn Thị Điểm T.Pháp Nam Từ Liêm   P65 6.5  
66 P32 NGÔ BẢO CHÂU 14/11/2002 8A Trưng Nhị T.Pháp Hai Bà Trưng   P32 6  
67 P34 NGUYỄN NGỌC DUNG 20/04/2001 9A Trưng Nhị T.Pháp Hai Bà Trưng   P34 6  
68 P51 CAO HIỂU LINH 26/03/2001 9P Đoàn Thị Điểm T.Pháp Nam Từ Liêm   P61 6  
69 P31 NGUYỄN QUỲNH ANH 26/12/2001 9A Trưng Nhị T.Pháp Hai Bà Trưng   P31 5.75  
1 I017 BÙI HỒNG ĐỨC 29/11/2002 8A Hà Nội – Amsterdam Tin học Cầu Giấy   Y78 20  
2 I021 NGUYỄN THÀNH MINH 07/08/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Tin học Cầu Giấy   Y82 20  
3 I061 ĐÌNH ĐỨC LÂM 08/04/2001 9A1 Trưng Vương - ML Tin học Mê Linh   Y52 20  
4 I023 TẠ KIẾN QUỐC 30/06/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Tin học Cầu Giấy   Y84 18  
5 I049 AN VIỆT TRUNG 11/04/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Tin học Hoàn Kiếm   Y40 17  
6 I072 LƯƠNG HẢI LONG 07/04/2001 9A6 Nam Từ Liêm Tin học Nam Từ Liêm   Y3 17  
7 I075 HOÀNG BẢO PHÚC 11/08/2001 9T Đoàn Thị Điểm Tin học Nam Từ Liêm   Y5 17  
8 I089 NGUYỄN THỊ TƯƠI 26/03/2001 9A Cần Kiệm Tin học Thạch Thất   Y19 17  
9 I024 ĐINH THẢO VY 07/12/2002 8C Hà Nội – Amsterdam Tin học Cầu Giấy   Y85 16.5  
10 I033 TRẦN ĐỨC MINH 14/08/2001 9NK Bế Văn Đàn Tin học Đống Đa   Y94 16.5  
11 I078 VŨ QUỐC HUY 06/03/2001 9A1 Phù Lỗ Tin học Sóc Sơn   Y8 16.5  
12 I041 LÊ THIÊN CƯỜNG 10/02/2001 9D Vân Hồ Tin học Hai Bà Trưng   Y32 16.1  
13 I022 NGUYỄN MINH QUANG 04/04/2002 8B Hà Nội – Amsterdam Tin học Cầu Giấy   Y83 15.5  
14 I060 LÊ MINH CHIẾN 02/06/2001 9A1 Trưng Vương - ML Tin học Mê Linh   Y51 15.5  
15 I031 LÊ QUANG KHÔI 05/05/2001 9G Quang Trung Tin học Đống Đa   Y92 15  
16 I036 LÊ QUỐC KHÁNH 22/10/2001 9A Kiêu Kỵ Tin học Gia Lâm   Y97 14.5  
17 I010 LƯƠNG SƠN BÁ 08/07/2002 8H Xuân Đỉnh Tin học Bắc Từ Liêm   Y71 14.2  
18 I013 ĐÀM QUANG MINH 09/12/2001 9C Thụy Phương Tin học Bắc Từ Liêm   Y74 14.2  
19 I064 PHẠM ANH TUÂN 17/04/2001 9A2 Trưng Vương - ML Tin học Mê Linh   Y55 14.1  
20 I001 NGUYỄN VIỆT LONG 12/01/2001 9A14 Giảng Võ Tin học Ba Đình   Y61 14  
21 I005 NGUYỄN TIẾN DŨNG 04/08/2001 9 Tản Đà Tin học Ba Vì   Y66 14  
22 I053 TRẦN VIỆT PHƯƠNG 25/12/2002 8A Tân Mai Tin học Hoàng Mai   Y44 14  
23 I054 LÊ MINH TÂN 17/06/2001 9B Tân Mai Tin học Hoàng Mai   Y45 14  
24 I057 ĐÀO NGỌC ÁNH 26/06/2001 9B Cự Khối Tin học Long Biên   Y48 14  
25 I063 NGUYỄN PHÚC THẮNG 13/10/2001 9A1 Trưng Vương - ML Tin học Mê Linh   Y54 14  
26 I087 DƯƠNG THÀNH ĐẠT 18/02/2002 8A Thạch Thất Tin học Thạch Thất   Y17 14  
27 I088 NGÔ ĐÌNH NGỌC QUANG 01/02/2001 9A Bình Phú Tin học Thạch Thất   Y18 14  
28 I019 NGUYỄN CAO CHÍ HIẾU 15/03/2001 9A1 Cầu Giấy Tin học Cầu Giấy   Y80 13.7  
29 I020 LÊ HIẾU MINH 28/02/2001 9G Lê Quý Đôn Tin học Cầu Giấy   Y81 13.2  
30 I006 ĐINH THANH NHÀN 02/07/2001 9 Phú Châu Tin học Ba Vì   Y67 13  
31 I008 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 11/04/2001 9 Tòng Bạt Tin học Ba Vì   Y69 13  
32 I056 NINH ĐỨC ANH 21/06/2001 9A1 Gia Thụy Tin học Long Biên   Y47 12.5  
33 I065 NGUYỄN HOÀNG ANH 23/08/2001 9A1 Hợp Thanh Tin học Mỹ Đức   Y56 12.5  
34 I071 TÔ VĂN ĐỨC 20/01/2001 9A2 Lê Quý Đôn Tin học Nam Từ Liêm   Y2 12.5  
35 I039 TRẦN THU TRANG 15/01/2001 9A Trung Mầu Tin học Gia Lâm   Y100 12  
36 I093 ĐÀO ĐÔNG HƯNG 13/10/2001 9 Thị trấn Văn Điển Tin học Thanh Trì   Y23 12  
37 I011 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 21/02/2001 9A4 Phú Diễn Tin học Bắc Từ Liêm   Y72 11.7  
38 I034 VŨ TUẤN THÀNH 20/11/2001 9NK Bế Văn Đàn Tin học Đống Đa   Y95 11.5  
39 I043 LÊ SỸ TUẤN LONG 16/01/2002 8B Trưng Nhị Tin học Hai Bà Trưng   Y34 11.5  
40 I047 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 10/10/2001 9A3 Ngô Sĩ Liên Tin học Hoàn Kiếm   Y38 11.5  
41 I052 NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG 18/05/2001 9E Tân Định Tin học Hoàng Mai   Y43 11  
42 I070 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 06/07/2002 8A4 Nam Từ Liêm Tin học Nam Từ Liêm   Y1 11  
43 I092 LÊ QUÝ HOÀNG 26/05/2001 9 Thanh Liệt Tin học Thanh Trì   Y22 10.9  
44 I002 NGUYỄN ĐỨC MINH 04/03/2001 9A12 Giảng Võ Tin học Ba Đình   Y62 10.7  
45 I069 NGUYỄN MINH TIỆP 11/11/2001 9A1 Tế Tiêu Tin học Mỹ Đức   Y60 10.7  
46 I016 NGUYỄN NGỌC ANH 23/03/2001 9I Lê Quý Đôn Tin học Cầu Giấy   Y77 10.5  
47 I055 HOÀNG XUÂN AN 07/11/2001 9C Ngô Gia Tự Tin học Long Biên   Y46 10.5  
48 I044 ĐỖ TƯỜNG SƠN 29/09/2002 8D Vân Hồ Tin học Hai Bà Trưng   Y35 10.4  
49 I081 NGUYỄN TRUNG ANH 01/03/2001 9A1 Chu Văn An Tin học Tây Hồ   Y11 10.4  
50 I062 NGUYỄN ANH QUÝ 17/11/2001 9A2 Trưng Vương - ML Tin học Mê Linh   Y53 10.3  
51 I012 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 29/06/2001 9A5 Phú Diễn Tin học Bắc Từ Liêm   Y73 10.2  
52 I014 PHAN HÀ TRANG 10/12/2001 9G Newton Tin học Bắc Từ Liêm   Y75 10.2  
53 I03A NGUYỄN ĐẮC SƠN 11/08/2001 9B Phan Chu Trinh Tin học Ba Đình   Y64 10  
54 I051 NGUYỄN DUY NGỌC 07/03/2001 9A Tân Mai Tin học Hoàng Mai   Y42 10  
55 I058 TRẦN BÌNH MINH 27/02/2001 9C Ngô Gia Tự Tin học Long Biên   Y49 10  
56 I073 NGUYỄN NHẬT MINH 12/05/2002 8C Đoàn Thị Điểm Tin học Nam Từ Liêm   Y4 10  
57 I086 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG 27/12/2001 9A Bình Phú Tin học Thạch Thất   Y16 10  
58 I077 LÊ TRÍ ĐỨC 20/03/2001 9A Bắc Sơn Tin học Sóc Sơn   Y7 9  
59 I079 TRẦN THÁI SƠN 18/01/2001 9A Tiên Dược Tin học Sóc Sơn   Y9 9  
60 I091 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 13/04/2001 9 Tả Thanh Oai Tin học Thanh Trì   Y21 9  
61 I082 VŨ MINH NGỌC 27/02/2001 9E Đông Thái Tin học Tây Hồ   Y12 8.4  
62 I007 VŨ NGỌC THOAN 25/05/2001 9 Tản Đà Tin học Ba Vì   Y68 8  
63 I059 VŨ SĨ TIẾN 10/11/2001 9B Ái Mộ Tin học Long Biên   Y50 8  
64 I094 NGUYỄN DIỆU LINH 30/11/2001 9 Thị trấn Văn Điển Tin học Thanh Trì   Y24 8  
65 I015 TRẦN HOÀI ANH 14/08/2001 9E Dịch Vọng Tin học Cầu Giấy   Y76 7  
66 I032 VÕ TĂNG TIẾN MINH   8A2 Đống Đa Tin học Đống Đa   Y93 6.4  
67 I035 NGUYỄN THỊ DIỄM 19/05/2001 9A Ninh Hiệp Tin học Gia Lâm   Y96 6.4  
68 I090 NGUYỄN KIM TUYẾN 16/02/2002 8A Thạch Thất Tin học Thạch Thất   Y20 6.4  
69 I030 NGUYỄN QUANG ANH 26/02/2001 9A3 Đống Đa Tin học Đống Đa   Y91 6  
70 I038 TRẦN QUANG THƯỞNG 30/01/2001 9A Yên Thường Tin học Gia Lâm   Y99 6  
71 I067 PHẠM VĂN CÔNG 13/01/2001 9A1 Hợp Thanh Tin học Mỹ Đức   Y58 6  
72 I076 NGUYỄN DUY DŨNG 02/07/2001 9B Xuân Giang Tin học Sóc Sơn   Y6 6  
73 I028 ĐINH ĐỨC TOÀN 26/03/2001 9A Vĩnh Ngọc Tin học Đông Anh   Y89 5.9  
74 I009 ĐOÀN VĂN VIỆT 08/03/2001 9 Tản Đà Tin học Ba Vì   Y70 5.5  
75 I027 HOÀNG NGỌC YẾN NHI 06/09/2001 9A Nguyên Khê Tin học Đông Anh   Y88 5.5  
76 I025 TRẦN THỊ LAN ANH 09/09/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Tin học Đông Anh   Y86 5  
77 I029 NGUYỄN QUỐC VIỆT 20/12/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Tin học Đông Anh   Y90 5  
78 I080 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/08/2001 9A Đông Xuân Tin học Sóc Sơn   Y10 5  
79 I083 ĐỖ TRỌNG THƯ 06/08/2002 8D Nhật Tân Tin học Tây Hồ   Y13 5  
80 I085 NGUYỄN NHƯ SƠN TÙNG 08/06/2001 9E Đông Thái Tin học Tây Hồ   Y15 5  
81 I095 NGUYỄN TRIỆU NAM 10/01/2001 9 Thị trấn Văn Điển Tin học Thanh Trì   Y25 5  
82 I026 NGUYỄN HỮU HUYNH 23/02/2001 9A Vĩnh Ngọc Tin học Đông Anh   Y87 4.5  
83 I046 ĐỖ ĐẠI DƯƠNG 24/08/2001 9A5 Ngô Sĩ Liên Tin học Hoàn Kiếm   Y37 4  
84 I050 TRẦN ANH MINH 23/08/2001 9A1 Hoàng Liệt Tin học Hoàng Mai   Y41 3.5  
85 I037 HOÀNG ĐỨC THIỆN 27/07/2001 9A TT Trâu Quỳ Tin học Gia Lâm   Y98 2.5  
86 I042 NGUYỄN HOÀNG LONG 18/10/2002 8D Vân Hồ Tin học Hai Bà Trưng   Y33 2.5  
87 I096 TRẦN NGỌC HOÀN 19/06/2001 9A2 Khương Đình Tin học Thanh Xuân   Y26 2.5  
88 I098 LÊ KINH PHI LONG 14/08/2001 9A2 Phương Liệt Tin học Thanh Xuân   Y28 2.5  
89 I099 TRẦN MẠNH TÙNG 01/08/2001 9A2 Khương Đình Tin học Thanh Xuân   Y29 2.5  
90 I100 TRẦN QUỐC VIỆT 09/01/2001 9A2 Phương Liệt Tin học Thanh Xuân   Y30 2.5  
91 I003 HOÀNG NHẬT MINH 13/09/2001 9A Phan Chu Trinh Tin học Ba Đình   Y63 2  
92 I004 LÊ MINH TUẤN 12/12/2002 8B Phan Chu Trinh Tin học Ba Đình   Y65 2  
93 I018 NGUYỄN MINH HẢI 22/11/2001 9A7 Nghĩa Tân Tin học Cầu Giấy   Y79 2  
94 I066 HỒ VIỆT ANH 04/12/2000 9A1 Tế Tiêu Tin học Mỹ Đức   Y57 2  
95 I097 NGUYỄN DUY HÙNG 05/12/2001 9A2 Phương Liệt Tin học Thanh Xuân   Y27 2  
96 I040 NGÔ MINH CƯỜNG 05/04/2002 8D Vân Hồ Tin học Hai Bà Trưng   Y31 1.5  
97 I045 LÊ ĐĂNG CHÍNH 25/01/2001 9H1 Trưng Vương Tin học Hoàn Kiếm   Y36 1  
98 I048 DƯƠNG ĐỨC THỊNH 11/08/2001 9H1 Trưng Vương Tin học Hoàn Kiếm   Y39 1  
99 I068 NGUYỄN THỊ NGA 04/02/2001 9A1 Hợp Thanh Tin học Mỹ Đức   Y59 1  
100 I084 HOÀNG MAI TRANG   8A Đông Thái Tin học Tây Hồ   Y14 1  
1 T191 NGUYỄN LÂN TRUNG 28/02/2001 9I1 Marie Curie Toán Nam Từ Liêm   T121 19.25  
2 T039 NGUYỄN HOÀNG TÙNG LÂM 28/08/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T70 19  
3 T047 TRỊNH ĐỨC VIỆT 04/05/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T78 19  
4 T136 NGUYỄN MINH ĐỨC 27/08/2001 9H1 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm   T23 18.75  
5 T201 DƯƠNG THU PHƯƠNG 20/04/2001 9A Hồng Minh Toán Phú Xuyên   T291 18.5  
6 T282 NGUYỄN MINH TÙNG 04/04/2001 9 Liên Ninh Toán Thanh Trì   T142 18.5  
7 T046 NGUYỄN HỒNG SƠN 05/07/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T77 18.5  
8 T260 NGUYỄN KHẢ NHẬT LONG 19/01/2001 9A Thạch Thất Toán Thạch Thất   T250 18.25  
9 T269 PHẠM XUÂN QUÝ 29/01/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Toán Thanh Oai   T269 18.25  
10 T185 TRẦN ĐỨC MẠNH 29/04/2001 9I2 Marie Curie Toán Nam Từ Liêm   T115 18  
11 T272 LƯU THANH TÙNG 04/11/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Toán Thanh Oai   T272 17.75  
12 T003 TÔ TUẤN DŨNG 18/03/2001 9A17 Giảng Võ Toán Ba Đình   T3 17.75  
13 T183 TRẦN XUÂN TÙNG 21/06/2001 9A1 Tế Tiêu Toán Mỹ Đức   T313 17.5  
14 T187 TRẦN ĐĂNG QUÂN 27/03/2001 9T Đoàn Thị Điểm Toán Nam Từ Liêm   T117 17.5  
15 T199 NGUYỄN THẾ HÙNG 16/10/2001 9A3 Trần Phú Toán Phú Xuyên   T289 17.5  
16 T032 PHAN MINH ĐỨC 30/12/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T63 17.5  
17 T042 DƯƠNG QUỐC MINH 03/07/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T73 17.5  
18 T043 PHẠM HUY GIANG NAM 16/03/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T74 17.5  
19 T044 NGUYỄN NGA NHI 01/03/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T75 17.5  
20 T049 PHẠM QUỐC VIỆT 09/06/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T80 17.5  
21 T105 NGUYỄN ĐỨC LONG 09/05/2001 9I1 Lê Lợi Toán Hà Đông   T176 17.5  
22 T252 TRẦN THÁI SƠN 18/04/2001 9A1 Chu Văn An Toán Tây Hồ   T19 17  
23 T264 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG 04/07/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Toán Thanh Oai   T264 17  
24 T013 NGUYỄN MINH HIỀN 08/11/2001 9 Phong Vân Toán Ba Vì   T196 17  
25 T017 NGUYỄN TIẾN QUANG 23/12/2001 9 Tản Đà Toán Ba Vì   T200 17  
26 T033 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 21/09/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T64 17  
27 T051 LÊ NGỌC VŨ 20/07/2001 9A1 Cầu Giấy Toán Cầu Giấy   T82 17  
28 T069 NGUYỄN VĂN TIẾN 16/01/2001 9A Liên Hà Toán Đan Phượng   T220 17  
29 T107 TRỊNH TÂN NGUYÊN 17/03/2001 9I1 Lê Lợi Toán Hà Đông   T178 17  
30 T123 NGUYỄN QUANG VINH 21/10/2001 9A1 Ngô Gia Tự Toán Hai Bà Trưng   T41 17  
31 T130 NGUYỄN ĐÌNH XUÂN NGHIÊM 20/06/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Toán Hoài Đức   T230 17  
32 T132 ĐỖ VĂN TRUNG 06/03/2001 9D Đông La Toán Hoài Đức   T232 17  
33 T203 DOÃN ANH TUẤN 12/12/2001 9A Phượng Dực Toán Phú Xuyên   T293 16.75  
34 T101 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 10/05/2001 9E Đa Tốn Toán Gia Lâm   T132 16.75  
35 T243 VƯƠNG NGỌC TIẾN 07/03/2001 9B Đường Lâm Toán Sơn Tây   T193 16.5  
36 T034 NGUYỄN HẢI HÀ GIANG 02/09/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T65 16.5  
37 T071 HỮU TƯỜNG TÚ 04/04/2001 9A Tân Lập Toán Đan Phượng   T222 16.5  
38 T112 NGUYỄN ANH THƯ 27/03/2001 9I1 Lê Lợi Toán Hà Đông   T183 16.5  
39 T162 VŨ THỊ HƯƠNG THU 18/03/2001 9C Long Biên Toán Long Biên   T162 16.5  
40 T143 VŨ MẠNH TÙNG 03/07/2001 9H1 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm   T30 16.25  
41 T193 NGUYỄN QUANG TÙNG 26/01/2001 9A7 Nam Từ Liêm Toán Nam Từ Liêm   T123 16  
42 T238 KHUẤT ĐÀO PHƯƠNG LINH 19/04/2001 9D Sơn Tây Toán Sơn Tây   T188 16  
43 T255 KHUẤT BẢO CHÂU 24/09/2001 9A Thạch Thất Toán Thạch Thất   T245 16  
44 T258 KHUẤT THỊ THU HẰNG 24/01/2001 9A Thạch Thất Toán Thạch Thất   T248 16  
45 T261 PHÍ KHÁNH LY 09/01/2001 9A Thạch Thất Toán Thạch Thất   T251 16  
46 T262 LÊ THANH PHƯƠNG 27/10/2001 9A Thạch Thất Toán Thạch Thất   T252 16  
47 T288 NGUYỄN DIỆP LINH 18/01/2001 9C Archimedes Academy Toán Thanh Xuân   T56 16  
48 T308 NGUYỄN MINH NGHĨA 04/12/2001 9B N. Thượng Hiền Toán Ứng Hòa   T298 16  
49 T022 PHẠM THANH HẢI 28/06/2001 9A1 Tây Tựu Toán Bắc Từ Liêm   T105 16  
50 T064 ĐINH TIẾN ĐẠT 28/08/2001 9A Lương Thế Vinh Toán Đan Phượng   T215 16  
51 T073 THỊNH THANH BÌNH 15/06/2001 9A Kim Chung Toán Đông Anh   T94 16  
52 T087 HỒ ĐỨC HIẾU 25/03/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Toán Đống Đa   T46 16  
53 T202 NGUYỄN NGỌC TIẾN 26/02/2001 9A Hồng Minh Toán Phú Xuyên   T292 15.75  
54 T195 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG CHI 25/04/2001 9A Hồng Minh Toán Phú Xuyên   T285 15.5  
55 T197 DOÃN PHAN GIANG 07/03/2001 9A Hồng Minh Toán Phú Xuyên   T287 15.5  
56 T256 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 03/11/2001 9A Thạch Thất Toán Thạch Thất   T246 15.5  
57 T263 NGUYỄN THU THỦY 03/10/2001 9A Thạch Thất Toán Thạch Thất   T253 15.5  
58 T266 BÙI ĐỨC HÙNG 09/02/2001 9 Cao Viên Toán Thanh Oai   T266 15.5  
59 T268 PHẠM VĂN LẠC 17/02/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Toán Thanh Oai   T268 15.5  
60 T283 TRẦN HIỀN VÂN 15/10/2001 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì   T143 15.5  
61 T294 DƯƠNG TUẤN ANH 02/02/2001 9A2 Thường Tín Toán Thường Tín   T274 15.5  
62 T002 LƯƠNG VIỆT ANH 04/11/2001 9A15 Giảng Võ Toán Ba Đình   T2 15.5  
63 T016 NGUYỄN VĂN QUÂN 22/05/2001 9 Tản Đà Toán Ba Vì   T199 15.5  
64 T040 TRƯƠNG CAO MINH 03/06/2001 9A6 Cầu Giấy Toán Cầu Giấy   T71 15.5  
65 T050 NGUYỄN ANH VŨ 02/07/2001 9H Lê Quý Đôn Toán Cầu Giấy   T81 15.5  
66 T052 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO VY 12/07/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T83 15.5  
67 T088 HÀ VIỆT HÙNG 14/09/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Toán Đống Đa   T47 15.5  
68 T090 ĐINH TRÀ MY 17/01/2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ Toán Đống Đa   T49 15.5  
69 T111 NGUYỄN PHÚC TÂN 16/01/2001 9I1 Lê Lợi Toán Hà Đông   T182 15.5  
70 T145 ĐỖ DUY ANH   9A3 Hoàng Liệt Toán Hoàng Mai   T145 15.5  
71 T165 PHẠM ĐỨC KIÊN 29/08/2001 9A Tiền Phong Toán Mê Linh   T165 15.25  
72 T168 NGUYỄN THÀNH PHONG 20/03/2001 9A Tiền Phong Toán Mê Linh   T168 15.25  
73 T170 PHẠM DUY TUẤN 01/07/2001 9A Tự Lập Toán Mê Linh   T170 15  
74 T171 NGUYỄN THỊ TUYÊN 08/10/2001 9A Phạm Hồng Thái Toán Mê Linh   T171 15  
75 T192 NGUYỄN NGỌC TUÂN 13/04/2001 9A7 Nam Từ Liêm Toán Nam Từ Liêm   T122 15  
76 T194 ĐÀO THỊ MINH ÁNH 30/04/2001 9A Hồng Minh Toán Phú Xuyên   T284 15  
77 T198 NGUYỄN HỮU HẢI 21/07/2001 9A Hồng Minh Toán Phú Xuyên   T288 15  
78 T214 BÙI VĂN CHƯƠNG 29/01/2001 9A Kiều Phú Toán Quốc Oai   T234 15  
79 T275 LÊ BĂNG BĂNG 03/05/2001 9 Thị trấn Văn Điển Toán Thanh Trì   T135 15  
80 T285 NGUYỄN HOÀNG GIANG 21/02/2001 9A2 Phan Đình Giót Toán Thanh Xuân   T53 15  
81 T312 NGUYỄN CHÍ TOÀN 08/03/2001 9B N. Thượng Hiền Toán Ứng Hòa   T302 15  
82 T036 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 08/07/2001 9A1 Cầu Giấy Toán Cầu Giấy   T67 15  
83 T038 TRƯƠNG MINH HỒNG 03/06/2001 9A6 Cầu Giấy Toán Cầu Giấy   T69 15  
84 T041 NGUYỄN NGỌC MINH 23/08/2001 9H Lê Quý Đôn Toán Cầu Giấy   T72 15  
85 T063 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 17/10/2001 9A Lương Thế Vinh Toán Đan Phượng   T214 15  
86 T072 BÙI QUANG TÙNG 09/11/2001 9A Lương Thế Vinh Toán Đan Phượng   T223 15  
87 T089 LƯƠNG THẾ LÂM 07/06/2001 9NK Bế Văn Đàn Toán Đống Đa   T48 15  
88 T106 PHẠM MINH NGỌC 12/05/2001 9I1 Lê Lợi Toán Hà Đông   T177 15  
89 T133 BÙI VĂN VIỆT 08/12/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Toán Hoài Đức   T233 15  
90 T134 NGUYỄN DƯƠNG HỒNG ANH 25/05/2001 9H1 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm   T21 15  
91 T138 NGUYỄN CHÍ HIẾU 18/09/2001 9H1 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm   T25 15  
92 T139 LÊ CHÍ QUANG 24/10/2001 9H1 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm   T26 15  
93 T142 LƯƠNG HOÀNG TÙNG 20/06/2001 9H1 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm   T29 15  
94 T150 ĐINH THỊ NGỌC LAN 24/01/2001 9A3 Hoàng Liệt Toán Hoàng Mai   T150 15  
95 T174 ĐINH TUẤN ANH 24/09/2001 9A1 Tế Tiêu Toán Mỹ Đức   T304 14.75  
96 T200 NGUYỄN THỊ HUYỀN 02/09/2001 9A Hồng Minh Toán Phú Xuyên   T290 14.5  
97 T247 TRẦN QUỐC ĐẠT 07/12/2001 9A1 Chu Văn An Toán Tây Hồ   T14 14.5  
98 T026 NGUYỄN TRANG NHUNG 13/05/2001 9A3 Minh Khai Toán Bắc Từ Liêm   T109 14.5  
99 T078 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/02/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Toán Đông Anh   T99 14.5  
100 T094 NGUYỄN VIỆT ANH 08/07/2001 9A Kim Sơn Toán Gia Lâm   T125 14.5  
101 T104 BÙI DUY HIẾU 06/10/2001 9I1 Lê Lợi Toán Hà Đông   T175 14.5  
102 T120 PHẠM TRUNG HIẾU 04/01/2001 9B Trưng Nhị Toán Hai Bà Trưng   T38 14.5  
103 T129 NGUYỄN KHÁNH LINH 29/04/2001 9D Đông La Toán Hoài Đức   T229 14.5  
104 T131 NGUYỄN TRUNG THÀNH 19/04/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Toán Hoài Đức   T231 14.5  
105 T065 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 18/08/2001 9B Lương Thế Vinh Toán Đan Phượng   T216 14.25  
106 T096 HOÀNG MINH ĐẠT 08/06/2001 9E Đa Tốn Toán Gia Lâm   T127 14.25  
107 T153 ĐỖ SƠN TÙNG   9A3 Hoàng Liệt Toán Hoàng Mai   T153 14.25  
108 T188 PHẠM XUÂN SANG 24/11/2001 9A7 Nam Từ Liêm Toán Nam Từ Liêm   T118 14  
109 T189 ĐOÀN DIỆU THÚY 28/05/2001 9A Phú Đô Toán Nam Từ Liêm   T119 14  
110 T210 ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 10/08/2001 9A1 Liên Hiệp Toán Phúc Thọ   T210 14  
111 T287 LÊ QUỐC HƯNG 01/12/2001 9C Archimedes Academy Toán Thanh Xuân   T55 14  
112 T309 LƯU THÀNH PHONG 30/07/2001 9B N. Thượng Hiền Toán Ứng Hòa   T299 14  
113 T310 NGUYỄN NGỌC SƠN 27/01/2001 9B N. Thượng Hiền Toán Ứng Hòa   T300 14  
114 T011 NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆP 16/07/2001 9 Tản Đà Toán Ba Vì   T194 14  
115 T030 CHU TRẦN TÚ 29/01/2001 9A1 Tây Tựu Toán Bắc Từ Liêm   T113 14  
116 T045 TẠ LÊ NGỌC SÁNG 12/02/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Toán Cầu Giấy   T76 14  
117 T054 NGUYỄN HỮU HẢI 12/01/2001 9 Xuân Mai A Toán Chương Mỹ   T255 14  
118 T079 PHẠM TRANG THU 08/09/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Toán Đông Anh   T100 14  
119 T119 ĐÀO TRUNG HIẾU 03/11/2001 9H Lê Ngọc Hân Toán Hai Bà Trưng   T37 14  
120 T141 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 17/08/2001 9H1 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm   T28 14  
121 T009 NGUYỄN HÀ MINH 08/09/2001 9A16 Giảng Võ Toán Ba Đình   T9 13.75  
122 T175 LÊ ANH ĐÀI 24/09/2001 9A1 Tế Tiêu Toán Mỹ Đức   T305 13.5  
123 T176 ĐINH VĂN ĐẠT 27/02/2001 9A1 Lê Thanh Toán Mỹ Đức   T306 13.5  
124 T178 NGUYỄN THANH HIỀN 16/05/2001 9A Bột xuyên Toán Mỹ Đức   T308 13.5  
125 T179 NGUYỄN THỊ NGỌC HOA 11/07/2001 9A1 Tế Tiêu Toán Mỹ Đức   T309 13.5  
126 T190 BÙI CHÍ TRUNG 05/02/2001 9A6 Nam Từ Liêm Toán Nam Từ Liêm   T120 13.5  
127 T205 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 08/12/2001 9A5 Tam Hiệp Toán Phúc Thọ   T205 13.5  
128 T207 ĐỖ THU HẰNG 26/08/2001 9A Hiệp Thuận Toán Phúc Thọ   T207 13.5  
129 T220 NGUYỄN THỊ HUYỀN 04/07/2001 9A Kiều Phú Toán Quốc Oai   T240 13.5  
130 T249 PHẠM ANH MINH 25/09/2001 9A11 Chu Văn An Toán Tây Hồ   T16 13.5  
131 T259 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 13/08/2001 9A Thạch Thất Toán Thạch Thất   T249 13.5  
132 T277 NGUYỄN HOÀNG HẢI 24/06/2001 9 Chu Văn An Toán Thanh Trì   T137 13.5  
133 T280 LÊ NGUYỄN TUẤN MINH 17/05/2001 9 Thị trấn Văn Điển Toán Thanh Trì   T140 13.5  
134 T291 ĐỖ MINH PHÚC 22/02/2001 9A Việt Nam-Angieri Toán Thanh Xuân   T59 13.5  
135 T296 NGUYỄN ĐÔNG HẢI 05/01/2001 9A1 Vân Tảo Toán Thường Tín   T276 13.5  
136 T297 GIANG THỊ THU HUYỀN 22/08/2001 9A Thường Tín Toán Thường Tín   T277 13.5  
137 T299 LƯƠNG TRÀ MY 06/05/2001 9A Thường Tín Toán Thường Tín   T279 13.5  
138 T007 NGUYỄN XUÂN LỘC 09/05/2001 9A17 Giảng Võ Toán Ba Đình   T7 13.5  
139 T008 NGUYỄN ĐỨC MINH 24/05/2001 9A17 Giảng Võ Toán Ba Đình   T8 13.5  
140 T020 TRẦN TUYẾT TRINH 18/05/2001 9 Tản Đà Toán Ba Vì   T203 13.5  
141 T068 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 25/09/2001 9B Liên Hồng Toán Đan Phượng   T219 13.5  
142 T080 TRỊNH VĂN THUẬN 21/07/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Toán Đông Anh   T101 13.5  
143 T091 NGUYỄN TÔ THÀNH 07/03/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Toán Đống Đa   T50 13.5  
144 T092 ĐỖ SƠN TÙNG 02/11/2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ Toán Đống Đa   T51 13.5  
145 T102 ĐỖ QUANG THỊNH 12/01/2001 9A Yên Thường Toán Gia Lâm   T133 13.5  
146 T148 NGUYỄN MINH ĐỨC   9A3 Hoàng Liệt Toán Hoàng Mai   T148 13.5  
147 T167 NGUYỄN TIẾN MẠNH 16/02/2001 9A2 Trưng Vương - ML Toán Mê Linh   T167 13.5  
148 T281 PHẠM THÀNH NAM 15/02/2001 9 Chu Văn An Toán Thanh Trì   T141 13.25  
149 T311 LÊ THẾ THÁI 14/04/2001 9B N. Thượng Hiền Toán Ứng Hòa   T301 13.25  
150 T180 LÊ KHÁNH LINH 01/11/2001 9A Bột xuyên Toán Mỹ Đức   T310 13  
151 T209 LÊ THÀNH NAM 04/01/2001 9A1 Võng Xuyên Toán Phúc Thọ   T209 13  
152 T211 LÊ HỒNG QUÂN 10/01/2001 9A1 Võng Xuyên Toán Phúc Thọ   T211 13  
153 T231 NGUYỄN QUỲNH NGÂN 31/01/2001 9A Hiền Ninh Toán Sóc Sơn   T91 13  
154 T245 HỒ CÔNG BÌNH 20/03/2001 9A1 Chu Văn An Toán Tây Hồ   T12 13  
155 T005 TRẦN MINH HOÀNG 16/07/2001 9B Phan Chu Trinh Toán Ba Đình   T5 13  
156 T012 PHÙNG THẾ ĐẠT 29/10/2001 9 Tản Đà Toán Ba Vì   T195 13  
157 T014 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 14/07/2001 9 Yên Bài A Toán Ba Vì   T197 13  
158 T027 NGUYỄN VIẾT PHÚC 30/05/2001 9A1 Tây Tựu Toán Bắc Từ Liêm   T110 13  
159 T037 LÊ MẠNH HOÀNG 04/02/2001 9H Lê Quý Đôn Toán Cầu Giấy   T68 13  
160 T053 BÙI QUANG ĐẠT 11/10/2001 9 Trường Yên Toán Chương Mỹ   T254 13  
161 T081 LÊ DUY TRUNG 15/02/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Toán Đông Anh   T102 13  
162 T103 BÙI LINH CHI 03/07/2001 9I1 Lê Lợi Toán Hà Đông   T174 13  
163 T140 NGUYỄN MINH QUANG 29/11/2001 9H1 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm   T27 13  
164 T172 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 12/11/2001 9A2 Trưng Vương - ML Toán Mê Linh   T172 12.75  
165 T196 HOÀNG ĐỨC CƯỜNG 05/01/2001 9A3 Trần Phú Toán Phú Xuyên   T286 12.5  
166 T204 ĐỖ NHƯ ĐỨC 07/03/2001 9A Hiệp Thuận Toán Phúc Thọ   T204 12.5  
167 T206 NGUYỄN THỊ THU HÀ 03/08/2001 9A Hát Môn Toán Phúc Thọ   T206 12.5  
168 T217 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 13/06/2001 9A Kiều Phú Toán Quốc Oai   T237 12.5  
169 T226 NGUYỄN QUỐC TRUNG ĐỨC 26/05/2001 9A Hiền Ninh Toán Sóc Sơn   T86 12.5  
170 T229 ĐỖ NGỌC HUYỀN 08/02/2001 9A Phú Cường Toán Sóc Sơn   T89 12.5  
171 T230 NGUYỄN TRUNG KHA 29/06/2001 9A Đức Hòa Toán Sóc Sơn   T90 12.5  
172 T236 NGUYỄN THỊ MINH HUẾ 22/01/2001 9D Sơn Tây Toán Sơn Tây   T186 12.5  
173 T241 NGUYỄN HỒNG NHUNG 14/08/2001 9D Sơn Tây Toán Sơn Tây   T191 12.5  
174 T274 LÊ ĐỨC ANH 24/10/2001 9 Thị trấn Văn Điển Toán Thanh Trì   T134 12.5  
175 T276 ĐẶNG TRUNG DŨNG 01/09/2001 9 Thị trấn Văn Điển Toán Thanh Trì   T136 12.5  
176 T303 NGUYỄN HẢI YẾN 29/06/2001 9A Thường Tín Toán Thường Tín   T283 12.5  
177 T001 NGUYỄN PHAN ANH 30/09/2001 9B Phan Chu Trinh Toán Ba Đình   T1 12.5  
178 T031 ĐINH HOÀNG ANH 07/11/2001 9A5 Cầu Giấy Toán Cầu Giấy   T62 12.5  
179 T055 TRỊNH THU HOÀI 21/09/2001 9 Ngô Sỹ Liên Toán Chương Mỹ   T256 12.5  
180 T082 NGÔ THỊ HOÀNG YẾN 25/08/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Toán Đông Anh   T103 12.5  
181 T085 PHẠM TIẾN DŨNG 21/05/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Toán Đống Đa   T44 12.5  
182 T098 NGUYỄN ĐỨC KHÔI 15/05/2001 9A Yên Thường Toán Gia Lâm   T129 12.5  
183 T109 HOÀNG ĐÌNH QUANG 26/09/2001 9I1 Lê Lợi Toán Hà Đông   T180 12.5  
184 T116 VŨ CHÍ DŨNG 01/10/2001 9A1 Ngô Gia Tự Toán Hai Bà Trưng   T34 12.5  
185 T125 NGUYỄN TẠ QUỐC CƯỜNG 31/07/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Toán Hoài Đức   T225 12.5  
186 T154 LÊ ĐĂNG CHÍNH 16/06/2001 9A1 Gia Thụy Toán Long Biên   T154 12.5  
187 T157 PHÙNG THỊ THU HOÀI 31/01/2001 9D Thượng Thanh Toán Long Biên   T157 12.5  
188 T164 NGUYỄN THỊ HOA 02/02/2001 9A2 Trưng Vương - ML Toán Mê Linh   T164 12.5  
189 T301 LÊ QUỐC TRUNG 03/04/2001 9A Thường Tín Toán Thường Tín   T281 12.25  
190 T208 NGÔ THỊ NHẬT MINH 08/05/2001 9A1 Võng Xuyên Toán Phúc Thọ   T208 12  
191 T216 NGUYỄN THỊ HẢO 04/07/2001 9A Kiều Phú Toán Quốc Oai   T236 12  
192 T242 BÙI KHÁNH PHƯƠNG 17/08/2001 9D Sơn Tây Toán Sơn Tây   T192 12  
193 T254 NGUYỄN THỊ THU AN 08/04/2001 9A Thạch Thất Toán Thạch Thất   T244 12  
194 T265 NGUYỄN CHÍ HẢI 17/01/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Toán Thanh Oai   T265 12  
195 T293 LÊ HẢI YẾN 16/12/2001 9A Việt Nam-Angieri Toán Thanh Xuân   T61 12  
196 T004 LƯƠNG DUY ĐẠT 11/10/2001 9A7 Thành Công Toán Ba Đình   T4 12  
197 T010 LÊ BÁ TUỆ 30/04/2001 9A17 Giảng Võ Toán Ba Đình   T10 12  
198 T015 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 28/06/2001 9 Tản Đà Toán Ba Vì   T198 12  
199 T021 NGUYỄN MINH ĐỨC 02/04/2001 9A5 Phú Diễn Toán Bắc Từ Liêm   T104 12  
200 T048 PHẠM NAM VIỆT 06/11/2001 9H Lê Quý Đôn Toán Cầu Giấy   T79 12  
201 T067 NGUYỄN THU NGÂN 22/04/2001 9A Liên Hà Toán Đan Phượng   T218 12  
202 T074 PHẠM THÙY DƯƠNG 01/04/2001 9E Nam Hồng Toán Đông Anh   T95 12  
203 T075 PHẠM MINH ĐỨC 15/01/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Toán Đông Anh   T96 12  
204 T077 NGÔ THỊ ÁNH HỒNG 14/04/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Toán Đông Anh   T98 12  
205 T093 TRẦN ĐỨC ANH 26/02/2001 9A TT Yên Viên Toán Gia Lâm   T124 12  
206 T118 DƯƠNG VĂN ĐỨC 22/01/2001 9C Trưng Nhị Toán Hai Bà Trưng   T36 12  
207 T137 VŨ NGỌC HIỂN 27/06/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Toán Hoàn Kiếm   T24 12  
208 T151 TRẦN XUÂN NGUYÊN 22/04/2001 9E Giáp Bát Toán Hoàng Mai   T151 12  
209 T271 PHẠM PHƯƠNG THẢO 23/12/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Toán Thanh Oai   T271 11.75  
210 T279 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 30/05/2001 9 Thị trấn Văn Điển Toán Thanh Trì   T139 11.75  
211 T121 PHẠM TRẦN QUANG NGUYÊN 04/07/2001 9B Trưng Nhị Toán Hai Bà Trưng   T39 11.75  
212 T184 VŨ THÀNH HUY 28/02/2001 9A2 Nam Từ Liêm Toán Nam Từ Liêm   T114 11.5  
213 T213 LÊ TÀI TUỆ 12/05/2001 9A1 Võng Xuyên Toán Phúc Thọ   T213 11.5  
214 T218 NGUYỄN TRUNG HIẾU 22/08/2001 9C Kiều Phú Toán Quốc Oai   T238 11.5  
215 T232 NGUYỄN THÚY QUỲNH 26/09/2001 9A Phú Cường Toán Sóc Sơn   T92 11.5  
216 T235 PHÙNG THU HẰNG 12/04/2001 9D Sơn Tây Toán Sơn Tây   T185 11.5  
217 T244 ĐỖ BÙI QUANG ANH 25/10/2001 9A1 Chu Văn An Toán Tây Hồ   T11 11.5  
218 T251 TẠ QUỲNH NGA 20/02/2001 9A1 Chu Văn An Toán Tây Hồ   T18 11.5  
219 T253 TRẦN ĐỨC TUẤN 20/12/2001 9A1 Chu Văn An Toán Tây Hồ   T20 11.5  
220 T300 TRẦN THANH THANH 20/02/2001 9A Thường Tín Toán Thường Tín   T280 11.5  
221 T076 NGÔ THÚY HẰNG 17/12/2001 9A Nguyễn Huy Tưởng Toán Đông Anh   T97 11.5  
222 T095 ĐỖ QUỐC BÌNH 08/10/2001 9E Đa Tốn Toán Gia Lâm   T126 11.5  
223 T108 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 31/10/2001 9I1 Lê Lợi Toán Hà Đông   T179 11.5  
224 T135 ĐẶNG MINH ĐỨC 22/12/2001 9H1 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm   T22 11.5  
225 T177 TRỊNH THỊ HẰNG 02/06/2001 9A2 Hương Sơn Toán Mỹ Đức   T307 11  
226 T267 ĐẶNG VĂN KHẢI 05/02/2001 9 Cao Viên Toán Thanh Oai   T267 11  
227 T024 ĐOÀN VIỆT HƯNG 27/12/2001 9A5 Phú Diễn Toán Bắc Từ Liêm   T107 11  
228 T025 NGUYỄN THỊ NHUNG 20/10/2001 9A1 Tây Tựu Toán Bắc Từ Liêm   T108 11  
229 T127 PHẠM QUANG HÀ 31/08/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Toán Hoài Đức   T227 11  
230 T128 NGUYỄN VĂN LÂM 10/11/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Toán Hoài Đức   T228 11  
231 T181 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 19/08/2001 9A2 Hương Sơn Toán Mỹ Đức   T311 10.5  
232 T219 NGUYỄN HỮU HUẤN 24/08/2001 9A Kiều Phú Toán Quốc Oai   T239 10.5  
233 T225 TRƯƠNG TẤN DŨNG 08/08/2001 9A Trung Giã Toán Sóc Sơn   T85 10.5  
234 T250 NGUYỄN LÊ ANH MINH 29/01/2001 9A6 Chu Văn An Toán Tây Hồ   T17 10.5  
235 T257 TRẦN THU HÀ 01/10/2001 9A Thạch Thất Toán Thạch Thất   T247 10.5  
236 T019 NGUYỄN ANH THƯ 15/04/2001 9 Tản Đà Toán Ba Vì   T202 10.5  
237 T056 VŨ TRỌNG KIM 22/04/2001 9 Xuân Mai A Toán Chương Mỹ   T257 10.5  
238 T059 NGUYỄN ANH QUÂN 23/11/2001 9 Ngô Sỹ Liên Toán Chương Mỹ   T260 10.5  
239 T126 TRẦN TẤN DŨNG 26/11/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Toán Hoài Đức   T226 10.5  
240 T149 LÊ DUY QUỐC KHÁNH 02/09/2001 9G Tân Định Toán Hoàng Mai   T149 10.5  
241 T302 NGUYỄN VĂN TUYÊN 18/10/2001 9A1 Vân Tảo Toán Thường Tín   T282 10.25  
242 T212 KIỀU TRỌNG THÀNH 12/09/2001 9A1 Võng Xuyên Toán Phúc Thọ   T212 10  
243 T223 VƯƠNG VĂN TRƯỜNG 28/07/2001 9A Kiều Phú Toán Quốc Oai   T243 10  
244 T224 BÙI THỊ KIM DUNG 19/10/2001 9A Tân Dân Toán Sóc Sơn   T84 10  
245 T234 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11/06/2001 9A Xuân Sơn Toán Sơn Tây   T184 10  
246 T239 PHÙNG THANH MAI 12/09/2001 9A1 Thanh Mỹ Toán Sơn Tây   T189 10  
247 T292 BÙI ĐÌNH VINH 28/02/2002 9A1 Kim Giang Toán Thanh Xuân   T60 10  
248 T295 NGUYỄN MINH CHÂU 25/10/2001 9A Thường Tín Toán Thường Tín   T275 10  
249 T306 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 27/07/2001 9B N. Thượng Hiền Toán Ứng Hòa   T296 10  
250 T307 TRỊNH KHÁNH LINH 09/01/2001 9B N. Thượng Hiền Toán Ứng Hòa   T297 10  
251 T060 TẠ THỊ QUỲNH 23/02/2001 9 Ngô Sỹ Liên Toán Chương Mỹ   T261 10  
252 T070 NGUYỄN THÙY TRANG 12/12/2001 9A Liên Hà Toán Đan Phượng   T221 10  
253 T099 NGUYỄN QUANG MINH 05/04/2001 9A Đông Dư Toán Gia Lâm   T130 10  
254 T100 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 17/09/2001 9A Kiêu Kỵ Toán Gia Lâm   T131 10  
255 T124 NGUYỄN MINH ANH 13/05/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Toán Hoài Đức   T224 10  
256 T278 KHÚC MINH HIỀN 05/08/2001 9 Chu Văn An Toán Thanh Trì   T138 9.75  
257 T182 NGUYỄN VĂN TUẤN 22/04/2001 9A1 Hợp Thanh Toán Mỹ Đức   T312 9.5  
258 T186 VŨ HOÀNG MẠNH 25/07/2001 9A2 Lômônôxôp Toán Nam Từ Liêm   T116 9.5  
259 T221 ĐỖ NGỌC LƯƠNG 18/09/2001 9C Kiều Phú Toán Quốc Oai   T241 9.5  
260 T237 VŨ BẢO KHANH 01/06/2001 9D Sơn Tây Toán Sơn Tây   T187 9.5  
261 T298 NGUYỄN HƯƠNG MAI 18/12/2001 9A1 Vân Tảo Toán Thường Tín   T278 9.5  
262 T006 TẠ MỸ LINH 16/01/2001 9A17 Giảng Võ Toán Ba Đình   T6 9.5  
263 T062 NGUYỄN HÀ TRANG 19/04/2001 9 Ngô Sỹ Liên Toán Chương Mỹ   T263 9.5  
264 T146 LÊ NGỌC ÁNH 27/05/2001 9A Yên Sở Toán Hoàng Mai   T146 9.5  
265 T152 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 24/08/2001 9E Tân Định Toán Hoàng Mai   T152 9.5  
266 T160 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 21/06/2001 9D Ngô Gia Tự Toán Long Biên   T160 9.5  
267 T166 NGUYỄN VĂN KỲ 30/04/2001 9A2 Trưng Vương - ML Toán Mê Linh   T166 9.5  
268 T147 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 09/06/2001 9E Tân Định Toán Hoàng Mai   T147 9.25  
269 T159 VŨ TUẤN MINH 12/06/2001 9A3 Ngọc Lâm Toán Long Biên   T159 9.25  
270 T246 NHIẾP NGỌC DIỆP 19/09/2001 9A1 Chu Văn An Toán Tây Hồ   T13 9  
271 T270 LÊ NHƯ QUỲNH 19/11/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Toán Thanh Oai   T270 9  
272 T304 ĐẶNG THỊ HOÀI ANH 02/01/2001 9B N. Thượng Hiền Toán Ứng Hòa   T294 9  
273 T018 NGUYỄN VĂN SỸ 15/09/2001 9 Minh Quang Toán Ba Vì   T201 9  
274 T066 NGUYỄN BÁ NAM 04/01/2001 9A Liên Hà Toán Đan Phượng   T217 9  
275 T113 MAI TUẤN ANH 21/09/2001 9A2 Ngô Gia Tự Toán Hai Bà Trưng   T31 9  
276 T313 HOÀNG THỊ TRANG 07/04/2001 9B N. Thượng Hiền Toán Ứng Hòa   T303 8.75  
277 T169 NGUYỄN THÙY TRANG 16/01/2001 9A3 Trưng Vương - ML Toán Mê Linh   T169 8.5  
278 T215 BÙI MINH ĐỨC 15/03/2001 9A Sài Sơn Toán Quốc Oai   T235 8.5  
279 T028 TRẦN THẾ SƠN 01/02/2001 9G Xuân Đỉnh Toán Bắc Từ Liêm   T111 8.5  
280 T035 PHÙNG THỊ THANH HẰNG 18/08/2001 9A3 Cầu Giấy Toán Cầu Giấy   T66 8.5  
281 T057 TRẦN THỊ NHẬT LINH 08/04/2001 9 Xuân Mai A Toán Chương Mỹ   T258 8.5  
282 T061 NGUYỄN TIẾN THÀNH 23/06/2001 9 Thủy Xuân Tiên Toán Chương Mỹ   T262 8.5  
283 T083 TRƯƠNG NGỌC AN 05/09/2001 9A1 Phương Mai Toán Đống Đa   T42 8.5  
284 T122 NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG 18/07/2001 9A4 Vinschool Toán Hai Bà Trưng   T40 8.5  
285 T173 QUÁCH HẢI YẾN 26/08/2001 9A2 Trưng Vương - ML Toán Mê Linh   T173 8  
286 T097 ĐẶNG TRUNG HIẾU 21/10/2001 9E Đa Tốn Toán Gia Lâm   T128 8  
287 T117 VÕ HOÀNG DŨNG 17/09/2001 9A1 Ng. Phong Sắc Toán Hai Bà Trưng   T35 8  
288 T248 PHẠM TRUNG KIÊN 16/04/2001 9A1 Chu Văn An Toán Tây Hồ   T15 7.5  
289 T023 ĐINH PHÚ HOÀNG 16/10/2001 9A Liên Mạc Toán Bắc Từ Liêm   T106 7.5  
290 T084 TRẦN CÔNG VIỆT AN 22/02/2001 9A1 TV Diện Toán Đống Đa   T43 7.5  
291 T305 DƯƠNG TUẤN DŨNG 25/03/2001 9B N. Thượng Hiền Toán Ứng Hòa   T295 7  
292 T290 LÊ THU NGÂN 02/09/2001 9A2 Kim Giang Toán Thanh Xuân   T58 6.5  
293 T114 NGUYỄN THỊ VY ANH 29/07/2001 9A1 Ng. Đ.Chiểu Toán Hai Bà Trưng   T32 6.5  
294 T115 LÊ NGUYÊN BÁCH 30/12/2001 9E Ngô Quyền Toán Hai Bà Trưng   T33 6.5  
295 T158 TRẦN TÙNG LÂM 19/03/2001 9A Đức Giang Toán Long Biên   T158 6.5  
296 T233 ĐỖ TRƯỜNG THỊNH 11/07/2001 9A1 Phù Lỗ Toán Sóc Sơn   T93 6  
297 T240 TRỊNH QUANG NGHĨA 11/08/2001 9A1 Thanh Mỹ Toán Sơn Tây   T190 6  
298 T286 TRẦN QUANG HIỆP 17/02/2001 9A4 Khương Mai Toán Thanh Xuân   T54 6  
299 T110 NGUYỄN VŨ THÁI SƠN 10/10/2001 9I1 Lê Lợi Toán Hà Đông   T181 6  
300 T156 TÔ ĐỨC HIỆP 04/08/2001 9A2 Gia Thụy Toán Long Biên   T156 6  
301 T161 VŨ HẠ NHI 08/05/2001 9D Thượng Thanh Toán Long Biên   T161 6  
302 T163 ĐẶNG MINH TUẤN 20/06/2001 9A1 Sài Đồng Toán Long Biên   T163 6  
303 T273 ĐÀO THỊ DIỆU VI 01/11/2001 9 Liên Châu Toán Thanh Oai   T273 5.75  
304 T289 DƯƠNG NGỌC MINH 26/08/2001 9A2 Nguyễn Trãi Toán Thanh Xuân   T57 5.5  
305 T228 LÊ TUẤN HÙNG 25/09/2001 9A1 Phù Lỗ Toán Sóc Sơn   T88 5  
306 T284 NGUYỄN CAO NGUYÊN DƯƠNG 27/03/2001 9A1 Thanh Xuân Nam Toán Thanh Xuân   T52 5  
307 T058 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 15/01/2001 9 Lương Mỹ Toán Chương Mỹ   T259 5  
308 T222 TẠ NGỌC GIA NHƯ 27/01/2001 9C Kiều Phú Toán Quốc Oai   T242 4  
309 T227 TÔ SƠN HÙNG 12/01/2001 9B Bắc Phú Toán Sóc Sơn   T87 4  
310 T029 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 27/09/2001 9A3 Minh Khai Toán Bắc Từ Liêm   T112 4  
311 T144 ĐÀO DUY ANH 18/02/2001 9A1 Vĩnh Hưng Toán Hoàng Mai   T144 3.75  
312 T086 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 10/06/2001 9NK Bế Văn Đàn Toán Đống Đa   T45 3  
313 T155 VŨ MẠNH DŨNG 30/07/2001 9A1 Gia Thụy Toán Long Biên   T155 1.5  
1 L041 ĐOÀN TUẤN HƯNG 06/10/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L72 19.5  
2 L088 PHẠM QUANG HUY 10/11/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Vật lý Đống Đa   L47 19.5  
3 L071 NGUYỄN MINH QUYẾT 05/12/2001 9B Lương Thế Vinh Vật lý Đan Phượng   L222 18.5  
4 L086 NGUYỄN MINH HẰNG 28/03/2001 9A9 Nguyễn Trường Tộ Vật lý Đống Đa   L45 18.5  
5 L090 PHẠM QUANG SƠN 30/06/2001 9a0 Nguyễn Trường Tộ Vật lý Đống Đa   L49 18.5  
6 L291 NGUYỄN VŨ MINH 15/12/2001 9A Việt Nam-Angieri Vật lý Thanh Xuân   L59 18  
7 L047 LÊ HOÀNG NAM 05/05/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L78 18  
8 L087 NGUYỄN MINH HOA 02/02/2001 9A0 Đống Đa Vật lý Đống Đa   L46 18  
9 L160 NGUYỄN ĐỨC PHONG 01/10/2001 9A1 Ngọc Lâm Vật lý Long Biên   L160 17.5  
10 L202 TRẦN THỊ Y VÂN 04/10/2001 9A TT Phú Minh Vật lý Phú Xuyên   L292 17.5  
11 L289 TRẦN ĐỨC HOÀNG 12/04/2001 9A Việt Nam-Angieri Vật lý Thanh Xuân   L57 17.5  
12 L037 ĐẶNG MINH ĐỨC 01/01/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L68 17.5  
13 L046 NGUYỄN HOÀNG MINH 08/09/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L77 17.5  
14 L092 TRẦN XUÂN TÙNG 14/10/2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ Vật lý Đống Đa   L51 17.5  
15 L001 TRẦN TRÍ ĐỨC 05/06/2001 9G Thăng Long Vật lý Ba Đình   L1 17  
16 L002 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 07/10/2001 9A17 Giảng Võ Vật lý Ba Đình   L2 17  
17 L031 ĐỖ ĐỨC ANH 27/07/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L62 17  
18 L113 NGUYỄN LINH CHI 06/08/2001 9D Vân Hồ Vật lý Hai Bà Trưng   L31 17  
19 L192 NGUYỄN XUÂN ƯNG 14/08/2001 9 Marie Curie Vật lý Nam Từ Liêm   L122 16.5  
20 L286 ĐỖ HỒNG HÀ 13/07/2001 9A Việt Nam-Angieri Vật lý Thanh Xuân   L54 16.5  
21 L288 KIỀU XUÂN HÒA 08/02/2001 9A Việt Nam-Angieri Vật lý Thanh Xuân   L56 16.5  
22 L042 NGUYỄN ĐỨC HUY 30/08/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L73 16.5  
23 L085 ĐẶNG MINH CHÂU 03/08/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Vật lý Đống Đa   L44 16.5  
24 L114 ÔNG TIẾN HIỂN 11/01/2001 9A5 Ngô Gia Tự Vật lý Hai Bà Trưng   L32 16.5  
25 L137 DƯƠNG TRỌNG NGHĨA 30/09/2001 9H1 Trưng Vương Vật lý Hoàn Kiếm   L14 16  
26 L140 HÀ ANH TUẤN 25/01/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Vật lý Hoàn Kiếm   L17 16  
27 L141 VŨ THANH TÙNG 24/12/2001 9C Trưng Vương Vật lý Hoàn Kiếm   L18 16  
28 L162 NGUYỄN XUÂN TÂN 02/04/2001 9A2 Gia Thụy Vật lý Long Biên   L162 16  
29 L185 NGUYỄN THANH BẢO 05/01/2001 9I1 Marie Curie Vật lý Nam Từ Liêm   L115 16  
30 L256 PHẠM HOÀNG LINH 01/01/2001 9B Thạch Thất Vật lý Thạch Thất   L246 16  
31 L155 ĐỖ PHƯƠNG ANH 10/05/2001 9A2 Gia Thụy Vật lý Long Biên   L155 15.5  
32 L181 NGUYỄN NHƯ TIẾN 18/08/2001 9A1 Tế Tiêu Vật lý Mỹ Đức   L311 15.5  
33 L284 TRỊNH PHƯƠNG ANH 01/05/2001 9C Archimedes Academy Vật lý Thanh Xuân   L52 15.5  
34 L007 VŨ QUÝ MINH 20/06/2001 9A17 Giảng Võ Vật lý Ba Đình   L7 15.5  
35 L009 TRẦN TRỌNG NGHĨA 25/04/2001 9B Phan Chu Trinh Vật lý Ba Đình   L9 15.5  
36 L034 CHU XUÂN BÁCH 31/08/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L65 15.5  
37 L035 HOÀNG HỮU DŨNG 02/04/2001 9C Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L66 15.5  
38 L051 LÊ XUÂN TÙNG 13/01/2001 9H Lê Quý Đôn Vật lý Cầu Giấy   L82 15.5  
39 L061 NGUYỄN VIẾT THÀNH 06/03/2001 9 Quảng Bị Vật lý Chương Mỹ   L262 15.5  
40 L089 NGUYỄN TÔ VĨNH HUY 15/05/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Vật lý Đống Đa   L48 15.5  
41 L095 LÊ HUY DƯƠNG 07/01/2001 9A Phú Thị Vật lý Gia Lâm   L126 15.5  
42 L139 LÊ ĐỨC TRUNG 02/11/2001 9H2 Trưng Vương Vật lý Hoàn Kiếm   L16 15  
43 L143 DƯƠNG HOÀNG VIỆT 04/05/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Vật lý Hoàn Kiếm   L20 15  
44 L157 ĐÀO ANH ĐỨC 14/12/2001 9A1 Gia Thụy Vật lý Long Biên   L157 15  
45 L191 NGUYỄN DUY TÙNG 24/09/2001 9A5 Nam Từ Liêm Vật lý Nam Từ Liêm   L121 15  
46 L198 ĐOÀN TUẤN LONG 21/01/2001 9A3 Trần Phú Vật lý Phú Xuyên   L288 15  
47 L241 ĐẶNG QUỐC PHONG 14/11/2001 9A Sơn Tây Vật lý Sơn Tây   L191 15  
48 L261 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 10/04/2001 9A Thạch Thất Vật lý Thạch Thất   L251 15  
49 L262 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 02/09/2001 9C Minh Hà Vật lý Thạch Thất   L252 15  
50 L003 NGUYỄN MINH HIỀN 17/10/2001 9A16 Giảng Võ Vật lý Ba Đình   L3 15  
51 L036 LÊ TRẦN ĐẠO 29/04/2001 9A Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L67 15  
52 L040 VŨ HỒNG HIỆU 10/01/2001 9A4 Cầu Giấy Vật lý Cầu Giấy   L71 15  
53 L052 LÊ HOÀNG VINH 20/12/2001 9C Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L83 15  
54 L072 NGUYỄN XUÂN TẤN 08/04/2001 9B Liên Trung Vật lý Đan Phượng   L223 15  
55 L078 ĐỖ HOÀNG LONG 11/07/2001 9G Liên Hà Vật lý Đông Anh   L89 15  
56 L109 LÊ HOÀNG MINH 01/02/2001 9I2 Lê Lợi Vật lý Hà Đông   L180 15  
57 L112 VŨ MINH TUYẾN 30/09/2001 9I2 Lê Lợi Vật lý Hà Đông   L183 15  
58 L134 NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH ANH 24/02/2001 9H1 Trưng Vương Vật lý Hoàn Kiếm   L11 15  
59 L149 UÔNG HỒNG MINH 07/03/2001 9E Tân Định Vật lý Hoàng Mai   L149 14.5  
60 L152 TRẦN ANH TÚ 05/08/2001 9E Tân Định Vật lý Hoàng Mai   L152 14.5  
61 L203 NGÔ MINH VƯỢNG 07/01/2001 9A Tri Trung Vật lý Phú Xuyên   L293 14.5  
62 L220 DƯƠNG VĂN TÂM 12/01/2001 9B Kiều Phú Vật lý Quốc Oai   L240 14.5  
63 L239 NGUYỄN VĂN MINH 10/02/2001 9D Sơn Tây Vật lý Sơn Tây   L189 14.5  
64 L268 NGUYỄN DOÃN KHÁNH MINH 03/04/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Vật lý Thanh Oai   L268 14.5  
65 L043 PHẠM MINH HUY 28/10/2001 9B Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L74 14.5  
66 L136 NGUYỄN THANH NGA 26/04/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Vật lý Hoàn Kiếm   L13 14  
67 L138 BÙI GIANG SƠN 14/03/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Vật lý Hoàn Kiếm   L15 14  
68 L265 LÊ HỮU ĐỨC 30/07/2001 9 Phương Trung Vật lý Thanh Oai   L265 14  
69 L285 NGUYỄN MINH ĐỨC 16/12/2001 9A1 Thanh Xuân Nam Vật lý Thanh Xuân   L53 14  
70 L287 TRƯƠNG QUANG HIẾU 12/11/2001 9C Archimedes Academy Vật lý Thanh Xuân   L55 14  
71 L049 LÊ TUẤN NGHĨA 20/12/2001 9A6 Cầu Giấy Vật lý Cầu Giấy   L80 14  
72 L105 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 28/11/2001 9A3 Nguyễn Trãi Vật lý Hà Đông   L176 14  
73 L183 NGUYỄN TIẾN VƯƠNG 29/08/2001 9A2 Hương Sơn Vật lý Mỹ Đức   L313 13.5  
74 L200 VŨ TUẤN NAM 21/05/2001 9A Tri Trung Vật lý Phú Xuyên   L290 13.5  
75 L290 NGUYỄN THANH MAI 27/11/2001 9B Việt Nam-Angieri Vật lý Thanh Xuân   L58 13.5  
76 L028 PHẠM VŨ VIỆT THẮNG 23/10/2001 9A5 Phú Diễn Vật lý Bắc Từ Liêm   L111 13.5  
77 L033 NGUYỄN ĐINH TÙNG ANH 21/07/2001 9I Lê Quý Đôn Vật lý Cầu Giấy   L64 13.5  
78 L044 LÊ MINH KHUÊ 11/01/2001 9I Lê Quý Đôn Vật lý Cầu Giấy   L75 13.5  
79 L077 LÊ HOÀNG LÂM 23/03/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Vật lý Đông Anh   L88 13.5  
80 L091 NGUYỄN ĐỨC TRÍ 11/09/2001 9A0 Đống Đa Vật lý Đống Đa   L50 13.5  
81 L111 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 01/12/2001 9I6 Lê Lợi Vật lý Hà Đông   L182 13.5  
82 L118 NGUYỄN ĐỨC KHOA 27/11/2001 9D Tô Hoàng Vật lý Hai Bà Trưng   L36 13.5  
83 L156 ĐỖ VŨ DŨNG 27/12/2001 9A2 Gia Thụy Vật lý Long Biên   L156 13  
84 L168 NGUYỄN HOÀI NAM 26/11/2001 9A3 Trưng Vương - ML Vật lý Mê Linh   L168 13  
85 L189 TRƯƠNG QUANG MINH 21/02/2001 9I1 Marie Curie Vật lý Nam Từ Liêm   L119 13  
86 L205 CAO THÀNH HUY 01/01/2001 9A1 Võng Xuyên Vật lý Phúc Thọ   L205 13  
87 L263 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 19/07/2001 9a6 Hữu Bằng Vật lý Thạch Thất   L253 13  
88 L270 NGUYỄN XUÂN TRÍ 13/07/2001 9 Hồng Dương Vật lý Thanh Oai   L270 13  
89 L308 TRẦN DIỆU LINH 27/04/2001 9B N. Thượng Hiền Vật lý Ứng Hòa   L298 13  
90 L006 NGUYỄN QUANG HUY 04/04/2001 9A17 Giảng Võ Vật lý Ba Đình   L6 13  
91 L014 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 04/06/2001 9 Tản Đà Vật lý Ba Vì   L197 13  
92 L048 NGUYỄN QUANG NGHỊ 27/07/2001 9C Hà Nội – Amsterdam Vật lý Cầu Giấy   L79 13  
93 L070 TRẦN VĂN QUANG 25/07/2001 9A Thọ Xuân Vật lý Đan Phượng   L221 13  
94 L097 PHÙNG MẠNH DŨNG 04/11/2001 9A Phú Thị Vật lý Gia Lâm   L128 13  
95 L107 NGUYỄN HUY HOÀNG 24/01/2001 9A1 Nguyễn Trãi Vật lý Hà Đông   L178 13  
96 L108 NGUYỄN TRUNG KIÊN 22/01/2001 9I2 Lê Lợi Vật lý Hà Đông   L179 13  
97 L121 NGUYỄN VĂN THÀNH 08/11/2001 9B Trưng Nhị Vật lý Hai Bà Trưng   L39 13  
98 L150 TRỊNH ĐỨC NAM 17/08/2001 9E Tân Định Vật lý Hoàng Mai   L150 12.5  
99 L159 NGUYỄN ĐÌNH LONG 10/07/2001 9A1 Ngọc Lâm Vật lý Long Biên   L159 12.5  
100 L161 NGUYỄN NHƯ HOÀNG PHƯƠNG 07/05/2001 9A2 Sài Đồng Vật lý Long Biên   L161 12.5  
101 L177 NGUYỄN QUỐC HÀO 14/09/2001 9A1 Lê Thanh Vật lý Mỹ Đức   L307 12.5  
102 L182 LÊ VIẾT TOÀN 01/07/2001 9A Bột Xuyên Vật lý Mỹ Đức   L312 12.5  
103 L216 NGUYỄN DUY KHÁNH 04/09/2001 9B Kiều Phú Vật lý Quốc Oai   L236 12.5  
104 L222 VƯƠNG THỊ TRANG 29/04/2001 9B Kiều Phú Vật lý Quốc Oai   L242 12.5  
105 L223 ĐỖ DANH TUẤN 08/01/2001 9A Ngọc Liệp Vật lý Quốc Oai   L243 12.5  
106 L243 CHU QUỐC VIỆT 30/08/2001 9D Sơn Tây Vật lý Sơn Tây   L193 12.5  
107 L245 ĐOÀN MINH BẢO 23/05/2001 9A2 Chu Văn An Vật lý Tây Hồ   L22 12.5  
108 L251 NGUYỄN NGỌC THÀNH 19/05/2001 9A1 Chu Văn An Vật lý Tây Hồ   L28 12.5  
109 L254 HOÀNG MINH ANH 22/06/2001 9A Đại Đồng Vật lý Thạch Thất   L244 12.5  
110 L255 PHẠM TIẾN BÌNH 13/06/2001 9A Thạch Thất Vật lý Thạch Thất   L245 12.5  
111 L257 VƯƠNG HƯƠNG LY 24/01/2001 9B Thạch Thất Vật lý Thạch Thất   L247 12.5  
112 L260 ĐỖ VĂN NAM 10/06/2001 9B Thạch Thất Vật lý Thạch Thất   L250 12.5  
113 L269 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH 02/02/2001 9 Hồng Dương Vật lý Thanh Oai   L269 12.5  
114 L274 NGUYỄN HÀ CHI 08/09/2001 9 Chu Văn An Vật lý Thanh Trì   L134 12.5  
115 L292 NGUYỄN TUẤN SƠN 01/12/2001 9C Việt Nam-Angieri Vật lý Thanh Xuân   L60 12.5  
116 L309 THÁI HOÀNG PHỐ 08/06/2001 9B N. Thượng Hiền Vật lý Ứng Hòa   L299 12.5  
117 L005 VŨ MINH HIẾU 10/06/2001 9A15 Giảng Võ Vật lý Ba Đình   L5 12.5  
118 L008 NGÔ HOÀNG NAM 21/02/2001 9A9 Giảng Võ Vật lý Ba Đình   L8 12.5  
119 L010 TRẦN THỊ HẢI YẾN 06/06/2001 9A2 Thăng Long Vật lý Ba Đình   L10 12.5  
120 L018 NGHÊ MINH TÂN 25/07/2001 9 TTNC Bò Vật lý Ba Vì   L201 12.5  
121 L032 VƯƠNG QUỐC ANH 04/01/2001 9A6 Nguyễn Tất Thành Vật lý Cầu Giấy   L63 12.5  
122 L038 HOÀNG THÁI HÀ 26/09/2001 9H Lê Quý Đôn Vật lý Cầu Giấy   L69 12.5  
123 L045 TRẦN ANH KIỆT 14/10/2001 9A6 Cầu Giấy Vật lý Cầu Giấy   L76 12.5  
124 L057 NGHIÊM TUẤN KHÔI 08/04/2001 9 Bê Tông Vật lý Chương Mỹ   L258 12.5  
125 L058 ĐINH BẢO NGÂN 01/10/2001 9 Bê Tông Vật lý Chương Mỹ   L259 12.5  
126 L064 NGUYỄN XUÂN VIỆT ANH 26/09/2001 9A Tân Lập Vật lý Đan Phượng   L215 12.5  
127 L068 TRẦN ĐĂNG KHOA 13/07/2001 9A Thọ Xuân Vật lý Đan Phượng   L219 12.5  
128 L084 NGUYỄN THỊ LAN ANH 07/01/2001 9A4 Nguyễn Trường Tộ Vật lý Đống Đa   L43 12.5  
129 L103 LƯƠNG NGỌC ANH 17/11/2000 9A3 Nguyễn Trãi Vật lý Hà Đông   L174 12.5  
130 L104 VŨ THÙY DƯƠNG 08/12/2001 9A1 Nguyễn Trãi Vật lý Hà Đông   L175 12.5  
131 L110 DƯƠNG VĂN THÀNH 30/04/2001 9A Dương Nội Vật lý Hà Đông   L181 12.5  
132 L115 ĐINH DIỆU HOA 13/03/2001 9A5 Tây Sơn Vật lý Hai Bà Trưng   L33 12.5  
133 L119 NGUYỄN TRUNG KIÊN 25/07/2001 9A5 Ngô Gia Tự Vật lý Hai Bà Trưng   L37 12.5  
134 L127 LÊ THỊ NGÂN HÀ 10/05/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Vật lý Hoài Đức   L227 12.5  
135 L135 LÊ MINH KHẢI 25/08/2001 9A4 Ngô Sĩ Liên Vật lý Hoàn Kiếm   L12 12.5  
136 L145 NGUYỄN VIỆT HÀ 30/12/2001 9A2 Hoàng Liệt Vật lý Hoàng Mai   L145 12  
137 L146 NGUYỄN XUÂN HIẾU 09/08/2001 9E Tân Định Vật lý Hoàng Mai   L146 12  
138 L147 TRẦN QUANG HUY 26/03/2001 9A1 Hoàng Liệt Vật lý Hoàng Mai   L147 12  
139 L148 TRẦN DIỆP LINH 28/03/2001 9A Tân Mai Vật lý Hoàng Mai   L148 12  
140 L153 NGUYỄN XUÂN TÚ 08/11/2001 9E Tân Định Vật lý Hoàng Mai   L153 12  
141 L158 NGUYỄN ĐẶNG TIẾN ĐỨC 27/01/2001 9A2 Gia Thụy Vật lý Long Biên   L158 12  
142 L169 NGUYỄN THỊ THU THẢO 31/03/2001 9A3 Trưng Vương - ML Vật lý Mê Linh   L169 12  
143 L184 NGUYỄN TUẤN ANH 07/10/2001 9A7 Nam Từ Liêm Vật lý Nam Từ Liêm   L114 12  
144 L186 LÊ TUẤN DŨNG 19/11/2001 9A6 Nam Từ Liêm Vật lý Nam Từ Liêm   L116 12  
145 L199 TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI 12/09/2001 9A TT Phú Minh Vật lý Phú Xuyên   L289 12  
146 L204 BÙI THÚY HẰNG 30/07/2001 9A Vân Nam Vật lý Phúc Thọ   L204 12  
147 L211 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 13/05/2001 9A1 Võng Xuyên Vật lý Phúc Thọ   L211 12  
148 L213 PHAN THỊ THU TRANG 03/11/2001 9A5 Tam Hiệp Vật lý Phúc Thọ   L213 12  
149 L214 NGUYỄN KHẮC ĐỨC 15/04/2001 9B Kiều Phú Vật lý Quốc Oai   L234 12  
150 L215 PHÍ TUẤN HƯNG 09/08/2001 9A Ngọc Liệp Vật lý Quốc Oai   L235 12  
151 L219 NGUYỄN VĂN QUYỀN 08/05/2001 9B Thị Trấn Vật lý Quốc Oai   L239 12  
152 L244 VŨ ĐỨC ANH 30/03/2001 9A3 Chu Văn An Vật lý Tây Hồ   L21 12  
153 L246 CAO XUÂN DƯƠNG 09/04/2001 9A4 Chu Văn An Vật lý Tây Hồ   L23 12  
154 L252 AN THỊ THẢO 19/04/2001 9A Xuân La Vật lý Tây Hồ   L29 12  
155 L259 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH 06/09/2001 9A Thạch Thất Vật lý Thạch Thất   L249 12  
156 L273 LÊ TRUNG VIỆT 14/10/2001 9 Hồng Dương Vật lý Thanh Oai   L273 12  
157 L277 ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH 03/09/2001 9 Liên Ninh Vật lý Thanh Trì   L137 12  
158 L280 NGUYỄN ĐÌNH NAM 24/08/2001 9 Thị trấn Văn Điển Vật lý Thanh Trì   L140 12  
159 L281 NGÔ THẾ NAM 28/08/2001 9 Chu Văn An Vật lý Thanh Trì   L141 12  
160 L293 NGUYỄN THÀNH TRUNG 31/01/2001 9A Việt Nam-Angieri Vật lý Thanh Xuân   L61 12  
161 L300 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 29/07/2001 9A Ninh Sở Vật lý Thường Tín   L280 12  
162 L305 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 23/06/2001 9B N. Thượng Hiền Vật lý Ứng Hòa   L295 12  
163 L012 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 10/04/2001 9 Phú Châu Vật lý Ba Vì   L195 12  
164 L027 VÕ MINH QUÂN 30/08/2001 9A5 Phú Diễn Vật lý Bắc Từ Liêm   L110 12  
165 L039 CAO SƠN HẢI 11/08/2001 9I Lê Quý Đôn Vật lý Cầu Giấy   L70 12  
166 L073 HOÀNG TUẤN ANH 27/08/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Vật lý Đông Anh   L84 12  
167 L099 NGUYỄN ĐỨC MINH 04/07/2001 9A TT Yên Viên Vật lý Gia Lâm   L130 12  
168 L128 ĐỖ THỊ THU HIỀN 23/07/2001 9A An Thượng Vật lý Hoài Đức   L228 12  
169 L131 NGUYỄN HỮU TÚ 13/02/2001 9A An Thượng Vật lý Hoài Đức   L231 12  
170 L098 NGUYỄN THỊ VINH HẠNH 16/07/2001 9A Đình Xuyên Vật lý Gia Lâm   L129 10.5  
171 L144 TRẦN MINH ĐỨC 02/05/2001 9E Tân Định Vật lý Hoàng Mai   L144 10  
172 L154 TRƯƠNG CHÍ ANH 18/07/2001 9A1 Ngọc Lâm Vật lý Long Biên   L154 9.5  
173 L193 HOÀNG VŨ THẾ VINH 28/02/2001 9I1 Marie Curie Vật lý Nam Từ Liêm   L123 9.5  
174 L195 LÊ MẠNH CƯỜNG 03/05/2001 9A3 Trần Phú Vật lý Phú Xuyên   L285 9.5  
175 L197 BÙI QUANG LINH 05/08/2001 9A3 Trần Phú Vật lý Phú Xuyên   L287 9.5  
176 L208 NGUYỄN THỊ NGA 05/04/2001 9A Hát Môn Vật lý Phúc Thọ   L208 9.5  
177 L218 ĐỖ ĐÌNH NAM 27/07/2001 9A Đông Xuân Vật lý Quốc Oai   L238 9.5  
178 L221 ĐẶNG TRẦN TIẾN 12/06/2001 9A Thạch Thán Vật lý Quốc Oai   L241 9.5  
179 L234 HOÀNG SƠN HÀ 22/08/2001 9A1 Trung Hưng Vật lý Sơn Tây   L184 9.5  
180 L278 LÊ TÙNG LÂM 02/08/2001 9 Thị trấn Văn Điển Vật lý Thanh Trì   L138 9.5  
181 L312 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 11/11/2001 9B N. Thượng Hiền Vật lý Ứng Hòa   L302 9.5  
182 L054 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 13/02/2001 9 Ngô Sỹ Liên Vật lý Chương Mỹ   L255 9.5  
183 L066 ĐÀM THỊ MAI HƯƠNG 16/02/2001 9A Liên Hà Vật lý Đan Phượng   L217 9.5  
184 L075 NGUYỄN THANH HẢO 01/12/2001 9A Tiên Dương Vật lý Đông Anh   L86 9.5  
185 L076 TRƯƠNG TRUNG HIẾU 05/03/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Vật lý Đông Anh   L87 9.5  
186 L083 LÊ NGỌC AN 21/12/2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ Vật lý Đống Đa   L42 9.5  
187 L093 NGUYỄN HOÀNG AN 30/05/2001 9A TT Trâu Quỳ Vật lý Gia Lâm   L124 9.5  
188 L117 TRẦN VIỆT HOÀNG 09/09/2001 9A Vĩnh Tuy Vật lý Hai Bà Trưng   L35 9.5  
189 L123 ĐINH BÁ VIỆT 06/01/2001 9A2 Ngô Gia Tự Vật lý Hai Bà Trưng   L41 9.5  
190 L130 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 05/07/2001 9A Lại Yên Vật lý Hoài Đức   L230 9.25  
191 L163 ĐỖ MẠNH THẮNG 05/10/2001 9C Ái Mộ Vật lý Long Biên   L163 9  
192 L167 NGUYỄN XUÂN LONG 08/04/2001 9A1 Trưng Vương - ML Vật lý Mê Linh   L167 9  
193 L171 NGUYỄN THỊ THU TRANG 17/06/2001 9A2 Trưng Vương - ML Vật lý Mê Linh   L171 9  
194 L201 ĐẶNG THÙY TIÊN 08/06/2001 9A3 Trần Phú Vật lý Phú Xuyên   L291 9  
195 L206 ĐINH THỊ KHÁNH LY 10/07/2001 9A1 Thị trấn Phúc Thọ Vật lý Phúc Thọ   L206 9  
196 L210 NGUYỄN THẾ QUYẾT 28/09/2001 9A1 Tam Thuấn Vật lý Phúc Thọ   L210 9  
197 L266 NGUYỄN THU HẰNG 09/05/2001 9 Nguyễn Trực - TTKB Vật lý Thanh Oai   L266 9  
198 L272 TRẦN VĂN TÚ 28/10/2001 9 Phương Trung Vật lý Thanh Oai   L272 9  
199 L276 NGUYỄN HUY HẢI 15/11/2001 9 Thị trấn Văn Điển Vật lý Thanh Trì   L136 9  
200 L295 UÔNG KHÁNH DUY 23/03/2001 9A Thường Tín Vật lý Thường Tín   L275 9  
201 L301 NGÔ THỊ THƠM 13/02/2001 9A1 Thường Tín Vật lý Thường Tín   L281 9  
202 L004 PHẠM MINH HIẾU 14/09/2001 9A17 Giảng Võ Vật lý Ba Đình   L4 9  
203 L016 PHẠM HỒNG PHÚC 08/01/2001 9 Phong Vân Vật lý Ba Vì   L199 9  
204 L019 HOÀNG THƯ THẢO 03/08/2001 9 Sơn Đà Vật lý Ba Vì   L202 9  
205 L026 ĐỖ MẠNH QUÂN 21/01/2001 9G Xuân Đỉnh Vật lý Bắc Từ Liêm   L109 9  
206 L053 ĐỖ MẠNH HÙNG ANH 16/03/2001 9 Ngô Sỹ liên Vật lý Chương Mỹ   L254 9  
207 L055 TRỊNH THU HÀ 09/02/2001 9 Ngô Sỹ Liên Vật lý Chương Mỹ   L256 9  
208 L081 NGUYỄN HỮU THẮNG 09/02/2001 9A Việt Hùng Vật lý Đông Anh   L92 9  
209 L116 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 02/11/2001 9A5 Ngô Gia Tự Vật lý Hai Bà Trưng   L34 9  
210 L122 ĐẶNG THỦY TIÊN 08/11/2001 9A2 Ng. Đ.Chiểu Vật lý Hai Bà Trưng   L40 9  
211 L069 TẠ NHẬT MINH 22/12/2001 9A Lương Thế Vinh Vật lý Đan Phượng   L220 8.75  
212 L164 NGUYỄN KHẮC DUY 12/01/2001 9A Phạm Hồng Thái Vật lý Mê Linh   L164 8.5  
213 L172 NGUYỄN HUY TÙNG 21/02/2001 9A2 Trưng Vương - ML Vật lý Mê Linh   L172 8.5  
214 L173 ĐINH QUANG VŨ 16/07/2001 9A2 Trưng Vương - ML Vật lý Mê Linh   L173 8.5  
215 L174 NGUYỄN NGỌC ANH 01/04/2001 9C Phúc Lâm Vật lý Mỹ Đức   L304 8.5  
216 L187 PHAN THẾ HƯNG 28/04/2001 9I2 Marie Curie Vật lý Nam Từ Liêm   L117 8.5  
217 L190 NGUYỄN LINH TRANG 15/05/2001 9P Marie Curie Vật lý Nam Từ Liêm   L120 8.5  
218 L207 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 06/05/2001 9A1 Võng Xuyên Vật lý Phúc Thọ   L207 8.5  
219 L231 ĐÀO TRUNG NAM 12/02/2001 9A Đức Hoà Vật lý Sóc Sơn   L101 8.5  
220 L236 NGUYỄN ĐẮC HIẾU 19/02/2001 9C Sơn Tây Vật lý Sơn Tây   L186 8.5  
221 L237 NGÔ XUÂN LÂM 06/07/2001 9B Cổ Đông Vật lý Sơn Tây   L187 8.5  
222 L240 QUÁCH GIA PHONG 27/05/2001 9B Đường Lâm Vật lý Sơn Tây   L190 8.5  
223 L248 CAO THÀNH LONG 25/12/2001 9A1 Chu Văn An Vật lý Tây Hồ   L25 8.5  
224 L282 NGUYỄN TUẤN NAM 13/04/2001 9 Chu Văn An Vật lý Thanh Trì   L142 8.5  
225 L050 NGUYỄN MẠNH THẮNG 30/01/2001 9A4 Cầu Giấy Vật lý Cầu Giấy   L81 8.5  
226 L062 NGUYỄN VĂN TUẤN 22/02/2001 9 Đồng Phú Vật lý Chương Mỹ   L263 8.5  
227 L094 NGUYỄN NGỌC ANH 22/11/2001 9A TT Yên Viên Vật lý Gia Lâm   L125 8.5  
228 L106 NGUYỄN MINH HIẾU 08/02/2001 9I2 Lê Lợi Vật lý Hà Đông   L177 8.5  
229 L125 NGUYỄN CHÍ CÔNG 26/06/2001 9B Nguyễn Văn Huyên Vật lý Hoài Đức   L225 8.5  
230 L063 NGUYỄN TRI ANH 28/03/2001 9A Lương Thế Vinh Vật lý Đan Phượng   L214 8.25  
231 L271 HOÀNG VIỆT TRINH 07/05/2001 9 Dân Hòa Vật lý Thanh Oai   L271 8  
232 L294 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 03/04/2001 9A Thường Tín Vật lý Thường Tín   L274 8  
233 L296 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 10/10/2001 9A Ninh Sở Vật lý Thường Tín   L276 8  
234 L297 NGUYỄN NGỌC THÀNH LONG 20/01/2001 9A1 Thường Tín Vật lý Thường Tín   L277 8  
235 L298 NGUYỄN CÔNG MINH 26/06/2001 9A Thường Tín Vật lý Thường Tín   L278 8  
236 L306 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 03/01/2001 9B N. Thượng Hiền Vật lý Ứng Hòa   L296 8  
237 L307 NGUYỄN THỊ HẢI HẬU 12/01/2001 9B N. Thượng Hiền Vật lý Ứng Hòa   L297 8  
238 L021 ĐẶNG QUANG ANH 06/05/2001 9G Xuân Đỉnh Vật lý Bắc Từ Liêm   L104 8  
239 L022 TRẦN TỬ CƯƠNG 05/02/2001 9B Xuân Đỉnh Vật lý Bắc Từ Liêm   L105 8  
240 L024 TẠ QUANG HIẾU 15/08/2001 9A Đông Ngạc Vật lý Bắc Từ Liêm   L107 8  
241 L060 NGUYỄN BÙI TRUNG THÀNH 17/07/2001 9 Xuân Mai A Vật lý Chương Mỹ   L261 8  
242 L079 LÊ HỮU BẢO QUANG 30/06/2001 9A Tiên Dương Vật lý Đông Anh   L90 8  
243 L096 NGUYỄN QUANG DUY 01/04/2001 9A Dương Xá Vật lý Gia Lâm   L127 8  
244 L101 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 26/10/2001 9A TT Trâu Quỳ Vật lý Gia Lâm   L132 8  
245 L102 NGUYỄN TRỌNG THÀNH 01/03/2001 9A Dương Quang Vật lý Gia Lâm   L133 8  
246 L132 NGUYỄN THỊ VÂN 04/01/2001 9A An Thượng Vật lý Hoài Đức   L232 8  
247 L249 NGUYỄN MINH NGỌC 13/05/2001 9D Nhật Tân Vật lý Tây Hồ   L26 7.75  
248 L165 BÙI THẾ ĐẠT 12/11/2001 9A Chu Phan Vật lý Mê Linh   L165 7.5  
249 L188 ĐÀM VĂN HUY 24/06/2001 9A2 Nam Từ Liêm Vật lý Nam Từ Liêm   L118 7.5  
250 L225 NGUYỄN QUỲNH ANH 13/06/2001 9A Tiên Dược Vật lý Sóc Sơn   L95 7.5  
251 L235 TRẦN THÚY HÀ 22/01/2001 9B Cổ Đông Vật lý Sơn Tây   L185 7.5  
252 L238 VŨ THỊ HƯƠNG LY 13/10/2001 9A Xuân Sơn Vật lý Sơn Tây   L188 7.5  
253 L253 NGUYỄN NGỌC THÀNH TRUNG 27/02/2001 9A3 Chu Văn An Vật lý Tây Hồ   L30 7.5  
254 L267 TẠ HƯƠNG LY 20/05/2001 9 Phương Trung Vật lý Thanh Oai   L267 7.5  
255 L310 NGUYỄN NĂNG SƠN 01/03/2001 9B N. Thượng Hiền Vật lý Ứng Hòa   L300 7.5  
256 L311 TRẦN VĂN THỊNH 15/02/2001 9B N. Thượng Hiền Vật lý Ứng Hòa   L301 7.5  
257 L015 PHÙNG HỮU DUY PHONG 23/06/2001 9 Tản Đà Vật lý Ba Vì   L198 7.5  
258 L017 PHÙNG MINH PHƯƠNG 07/04/2001 9 Đồng Thái Vật lý Ba Vì   L200 7.5  
259 L056 NGUYỄN DUY HIẾU 26/09/2001 9 Xuân Mai B Vật lý Chương Mỹ   L257 7.5  
260 L067 NGUYỄN THÀNH HUY 05/01/2001 9A Liên Hà Vật lý Đan Phượng   L218 7.5  
261 L180 NGUYỄN THỊ THÚY 04/08/2001 9A Bột Xuyên Vật lý Mỹ Đức   L310 7  
262 L196 ĐÀO HẢI DUY 13/03/2001 9A1 Phú Túc Vật lý Phú Xuyên   L286 7  
263 L212 ĐỖ HỮU THẮNG 06/02/2001 9A Liên Hiệp Vật lý Phúc Thọ   L212 7  
264 L226 TRƯƠNG NGỌC CHIẾN 12/01/2001 9A Trung Giã Vật lý Sóc Sơn   L96 7  
265 L242 PHAN THỊ THU THẢO 05/05/2001 9A Xuân Sơn Vật lý Sơn Tây   L192 7  
266 L299 PHẠM TRÀ MY 11/03/2001 9A Ninh Sở Vật lý Thường Tín   L279 7  
267 L303 LƯƠNG KHẮC HẢI TÙNG 15/06/2001 9A Văn Bình Vật lý Thường Tín   L283 7  
268 L011 ĐỖ THUỲ DƯƠNG 05/10/2001 9 Tản Đà Vật lý Ba Vì   L194 7  
269 L025 KIỀU HẢI KIÊN 16/02/2001 9A1 Tây Tựu Vật lý Bắc Từ Liêm   L108 7  
270 L029 LÊ XUÂN THĂNG 09/04/2001 9A4 Phú Diễn Vật lý Bắc Từ Liêm   L112 7  
271 L100 LÊ HẢI NGÂN 01/12/2001 9A Dương Xá Vật lý Gia Lâm   L131 7  
272 L120 PHẠM PHƯƠNG LINH 10/08/2001 9A4 Tây Sơn Vật lý Hai Bà Trưng   L38 7  
273 L133 NGUYỄN ĐỨC LONG VŨ 26/10/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Vật lý Hoài Đức   L233 7  
274 L142 PHẠM XUÂN TÙNG 18/02/2001 9D Hoàn Kiếm Vật lý Hoàn Kiếm   L19 6.75  
275 L209 ĐÀO THU QUYÊN 20/11/2001 9A1 Võng Xuyên Vật lý Phúc Thọ   L209 6.5  
276 L217 NGUYỄN VIẾT MINH 20/08/2001 9B Sài Sơn Vật lý Quốc Oai   L237 6.5  
277 L302 NGUYỄN THỊ THÙY 18/01/2001 9A1 Vân Tảo Vật lý Thường Tín   L282 6.5  
278 L020 NGUYỄN TRUNG THÔNG 22/09/2001 9 Phú Châu Vật lý Ba Vì   L203 6.5  
279 L065 PHẠM VŨ HÁN 06/02/2001 9B Lương Thế Vinh Vật lý Đan Phượng   L216 6.5  
280 L074 NGUYỄN HIỂU BÌNH 30/10/2001 9A Mai Lâm Vật lý Đông Anh   L85 6.5  
281 L080 TRẦN THANH TÂM 27/03/2001 9A Việt Hùng Vật lý Đông Anh   L91 6.5  
282 L124 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 25/01/2001 9C Nguyễn Văn Huyên Vật lý Hoài Đức   L224 6.5  
283 L126 NGUYỄN KHẮC DƯƠNG 19/10/2001 9A Nguyễn Văn Huyên Vật lý Hoài Đức   L226 6.25  
284 L151 PHẠM THANH TRÀ 21/05/2001 9G Tân Định Vật lý Hoàng Mai   L151 6  
285 L227 PHẠM TIẾN ĐỨC 01/10/2001 9A Trung Giã Vật lý Sóc Sơn   L97 6  
286 L229 NGUYỄN THỊ HỒNG MÂY 25/07/2001 9A Tân Dân Vật lý Sóc Sơn   L99 6  
287 L247 PHƯƠNG THANH HUYỀN 21/01/2001 9A Xuân La Vật lý Tây Hồ   L24 6  
288 L258 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 30/08/2001 9B Thạch Thất Vật lý Thạch Thất   L248 6  
289 L279 NGUYỄN HẢI LONG 03/01/2001 9 Tả Thanh Oai Vật lý Thanh Trì   L139 6  
290 L304 THÁI ĐỨC ANH 26/11/2001 9B N. Thượng Hiền Vật lý Ứng Hòa   L294 6  
291 L313 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 17/09/2001 9B N. Thượng Hiền Vật lý Ứng Hòa   L303 6  
292 L170 ĐỖ THỊ THU 29/04/2001 9A Tráng Việt Vật lý Mê Linh   L170 5.5  
293 L175 NGUYỄN TIẾN DŨNG 20/01/2001 9A Hợp Tiến Vật lý Mỹ Đức   L305 5.5  
294 L178 VƯƠNG MINH HIẾU 02/12/2001 9A1 Tế Tiêu Vật lý Mỹ Đức   L308 5.5  
295 L250 LÊ MINH THẮNG 19/03/2001 9D Horizon Vật lý Tây Hồ   L27 5.5  
296 L275 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 13/01/2001 9 Tả Thanh Oai Vật lý Thanh Trì   L135 5.5  
297 L176 NGUYỄN VĂN GIANG 28/02/2001 9A2 Hương Sơn Vật lý Mỹ Đức   L306 5  
298 L194 LÊ THỊ PHƯƠNG CHI 08/02/2001 9A Hoàng Long Vật lý Phú Xuyên   L284 5  
299 L224 LÊ ĐỨC ANH 27/06/2001 9A1 Phù Lỗ Vật lý Sóc Sơn   L94 5  
300 L264 NGHIÊM PHÚ ĐIỀN 28/09/2001 9 Dân Hòa Vật lý Thanh Oai   L264 5  
301 L283 PHẠM BÍCH NGỌC 03/05/2001 9 Ngũ Hiệp Vật lý Thanh Trì   L143 5  
302 L013 NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG 15/07/2001 9 Tản Đà Vật lý Ba Vì   L196 5  
303 L059 NGUYỄN THỊ NHUNG 09/01/2001 9 Ngô Sỹ Liên Vật lý Chương Mỹ   L260 5  
304 L030 PHAN VĂN VŨ 26/01/2001 9G Xuân Đỉnh Vật lý Bắc Từ Liêm   L113 4.5  
305 L179 NGUYỄN THỊ YẾN THANH 03/10/2001 9A1 Hương Sơn Vật lý Mỹ Đức   L309 4  
306 L228 VŨ THU HÀ 21/04/2001 9A Tiên Dược Vật lý Sóc Sơn   L98 4  
307 L230 NGÔ THÀNH NAM 29/05/2001 9A1 Phù Lỗ Vật lý Sóc Sơn   L100 4  
308 L233 PHÙNG PHI NHUNG 25/03/2001 9A Tân Dân Vật lý Sóc Sơn   L103 4  
309 L129 NGUYỄN VĂN NAM 12/09/2001 9A Lại Yên Vật lý Hoài Đức   L229 4  
310 L082 CHU MINH VƯƠNG 20/03/2001 9B Nguyễn Huy Tưởng Vật lý Đông Anh   L93 3.5  
311 L166 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 11/08/2001 9A Thanh Lâm A Vật lý Mê Linh   L166 3  
312 L023 ĐOÀN HIẾU HẠNH 09/10/2001 9D Xuân Đỉnh Vật lý Bắc Từ Liêm   L106 3  
313 L232 BÙI THỊ NGỌC 08/10/2001 9A Minh Trí Vật lý Sóc Sơn   L102 2.5  
Hà Nội, ngày 25 tháng 4 năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG QLT&KĐCL CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Ngô Văn Chất Lê Ngọc Quang