TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | |||||||||||||||||||
Tổ Khối: 1.2.3 | BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN | ||||||||||||||||||
Năm học: 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||
Stt | HỌ và TÊN GV. | GVCN Bộ môn |
Nội dung 1 | Điểm tổng |
Nội dung 2 | Điểm tổng |
Nội dung 3 | Điểm toàn bài |
Xếp loại | ||||||||||
Môdun TH1 |
Môdun TH3 |
Môdun TH9 |
Môdun TH34 |
Điểm TB |
|||||||||||||||
a | b | a | b | a | b | a | b | a | b | a | b | ||||||||
1 | Lê Thị Thanh Trúc | 1A | 4.3 | 4.3 | 8.6 | 4.3 | 4 | 8.3 | 4.5 | 4 | 4.4 | 4 | 4.6 | 3.9 | 4.4 | 4.3 | 8.5 | 8.5 | K |
2 | Trình Hồng Yến | 1B | 4.5 | 4.1 | 8.6 | 4.4 | 4.1 | 8.5 | 4.5 | 4 | 4.5 | 3.8 | 4.6 | 3.9 | 4.4 | 4.1 | 8.5 | 8.5 | K |
3 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1C | 4.1 | 4.3 | 8.4 | 4.3 | 3.9 | 8.2 | 4.1 | 3.8 | 4.3 | 3.9 | 4.4 | 3.8 | 4.6 | 4 | 8.2 | 8.3 | K |
4 | Lâm Sơn Hải | 2A | 4.6 | 4.5 | 9.1 | 4.4 | 4 | 8.4 | 4.4 | 4.3 | 4.3 | 4.4 | 4.3 | 4.1 | 4.8 | 3.8 | 8.6 | 8.7 | K |
5 | Bùi Duy Tâm | 2B | 4.9 | 4.1 | 9 | 4.5 | 4.4 | 8.9 | 4.4 | 4.1 | 4.5 | 4.1 | 4.3 | 4.3 | 4.6 | 4.4 | 8.7 | 8.9 | K |
6 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 3A | 4.4 | 3.6 | 8 | 4.1 | 4.3 | 8.4 | 4.3 | 4.1 | 4.4 | 3.9 | 4.3 | 4 | 4.4 | 4.1 | 8.4 | 8.3 | K |
7 | Phạm Bảo Thiện | 3B | 4.3 | 4.4 | 8.7 | 4.4 | 4.1 | 8.5 | 4.4 | 4.3 | 4.4 | 4.3 | 4.3 | 3.9 | 4.1 | 4.1 | 8.5 | 8.6 | K |
8 | Võ Văn Nhân | TD | 4.4 | 4.3 | 8.7 | 4.6 | 4.4 | 9 | 4.6 | 4.3 | 4.5 | 4.1 | 4.5 | 4.1 | 4.6 | 4 | 8.7 | 8.8 | K |
9 | Nguyễn Hoàng Phong | PHT | 5 | 4.8 | 9.8 | 4.5 | 5 | 9.5 | 4.8 | 4.4 | 4.6 | 4.4 | 4.6 | 4.4 | 4.8 | 4.4 | 9.1 | 9.5 | G |
10 | |||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||
12 | |||||||||||||||||||
13 | |||||||||||||||||||
14 | |||||||||||||||||||
15 | |||||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||
17 | |||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||
19 | |||||||||||||||||||
20 | |||||||||||||||||||
Phú Lâm, ngày 23 tháng 04 năm 2016 | |||||||||||||||||||
Tổng kết danh sách trên có: | 9 | giáo viên dự thi BDTX | TỔ TRƯỞNG | ||||||||||||||||
Trong đó: | |||||||||||||||||||
-Xếp loại Giỏi | 1 | ||||||||||||||||||
-Xếp loại Khá | 8 | ||||||||||||||||||
-Xếp loại TB | 0 | ||||||||||||||||||
-Xếp loại Yếu | 0 | ||||||||||||||||||