|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 06A/KS_2016 |
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ
LINH - SÓC SƠN |
|
|
|
HỘI ĐỒNG COI KHẢO
SÁT: THPT YÊN LÃNG |
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI KIỂM
TRA KHẢO SÁT |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số báo danh |
Phòng |
Họ và tên |
Ngày tháng năm
sinh |
Lớp |
Trường (Trung tâm) |
TOÁN |
NGỮ VĂN |
TIẾNG ANH |
1 |
101001 |
1 |
Tạ
Kiến |
An |
16/08/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
6.75 |
2.8 |
2 |
101002 |
1 |
Nguyễn
Thị Lan |
Anh |
26/10/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
5.75 |
2.5 |
3 |
101003 |
1 |
Lưu
Tuấn |
Anh |
29/05/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
7.5 |
2.9 |
4 |
101004 |
1 |
Đỗ
Viết Tuấn |
Anh |
28/10/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
5 |
2.4 |
5 |
101005 |
1 |
Lê
Tiến |
Anh |
26/10/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
5.5 |
1.9 |
6 |
101006 |
1 |
Lê
Tuấn |
Anh |
16/12/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5 |
5 |
1.5 |
7 |
101007 |
1 |
Phùng
Thị Vân |
Anh |
20/06/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
3 |
2.4 |
8 |
101008 |
1 |
Trịnh
Thị Vân |
Anh |
27/07/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
3.75 |
2.2 |
9 |
101009 |
1 |
Nguyễn
Minh |
Anh |
22/11/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
4.25 |
4.9 |
10 |
101010 |
1 |
Lê
Thị Vân |
Anh |
3/11/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
4.75 |
2.2 |
11 |
101011 |
1 |
Phùng
Thị Hoài |
Anh |
2/7/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7 |
7.25 |
3.2 |
12 |
101012 |
1 |
Hoàng
Thị Lan |
Anh |
4/1/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
3 |
6.25 |
2.2 |
13 |
101013 |
1 |
Lê
Ngọc |
Anh |
25/11/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
4 |
5.5 |
2 |
14 |
101014 |
1 |
Trịnh
Tuấn |
Anh |
1/7/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
1.75 |
1.75 |
1.9 |
15 |
101015 |
1 |
Lỗ
Ngọc |
Anh |
7/7/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
5.75 |
3 |
16 |
101016 |
1 |
Nguyễn
Thị Vân |
Anh |
9/2/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
4 |
6.5 |
4.05 |
17 |
101017 |
1 |
Nguyễn
Thị Vân |
Anh |
17/03/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
5.75 |
2.8 |
18 |
101018 |
1 |
Nguyễn
Phương |
Ánh |
8/9/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5 |
8 |
1.8 |
19 |
101019 |
1 |
Hà
Thị Ngọc |
Ánh |
13/03/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
7 |
7.5 |
2.1 |
20 |
101020 |
1 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Ánh |
17/06/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
6 |
2.2 |
21 |
101021 |
1 |
Phạm
Ngọc |
Ánh |
3/10/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
5.75 |
2.9 |
22 |
101022 |
1 |
Nguyễn
Ngọc |
Ánh |
16/07/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
9 |
7.75 |
4.15 |
23 |
101023 |
1 |
Dương
Ngọc |
Ánh |
5/7/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
5.75 |
1.4 |
24 |
101024 |
1 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Ánh |
14/10/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
5.75 |
3 |
25 |
101025 |
2 |
Đỗ
Thị Ngọc |
Ánh |
6/1/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
3.25 |
2.1 |
26 |
101026 |
2 |
Dương
Ngọc |
Ánh |
23/09/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
1.25 |
4.5 |
3 |
27 |
101027 |
2 |
Hoàng
Thị |
Bích |
18/09/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
3 |
5 |
1.7 |
28 |
101028 |
2 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Bích |
26/01/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2.75 |
2 |
1.8 |
29 |
101029 |
2 |
Phạm
Thị |
Bích |
20/01/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
4.75 |
2.8 |
30 |
101030 |
2 |
Tạ
Xuân |
Bình |
19/09/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
4.75 |
2.1 |
31 |
101031 |
2 |
Trần
Thị Thu |
Bình |
27/04/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
4.25 |
3.2 |
32 |
101032 |
2 |
Phùng
Linh |
Chi |
6/11/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
3 |
2.2 |
33 |
101033 |
2 |
Bùi
Thị |
Chiều |
12/11/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
4.75 |
2.9 |
34 |
101034 |
2 |
Trần
Thị |
Chinh |
11/7/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
4.5 |
2.9 |
35 |
101035 |
2 |
Nguyễn
Văn |
Chiến |
15/04/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
9 |
3.5 |
4 |
36 |
101036 |
2 |
Nguyễn
Văn |
Công |
29/10/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
6 |
3.5 |
2.1 |
37 |
101037 |
2 |
Đỗ
Viết |
Cường |
7/7/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
4.75 |
3 |
38 |
101038 |
2 |
Nguyễn
Quốc |
Cường |
10/9/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
8.5 |
4.75 |
4.1 |
39 |
101039 |
2 |
Nguyễn
Mạnh |
Cường |
30/10/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
5.75 |
3.2 |
40 |
101040 |
2 |
Nguyễn
Xuân |
Danh |
20/07/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6 |
2.5 |
2.4 |
41 |
101041 |
2 |
Dương
Thị Thu |
Dịu |
11/12/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
5 |
6 |
2.8 |
42 |
101042 |
2 |
Vũ
Thị |
Dịu |
20/11/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
6.75 |
2.2 |
43 |
101043 |
2 |
Nguyễn
Thị |
Dung |
20/05/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
5.25 |
4.2 |
44 |
101044 |
2 |
Đặng
Thị |
Dung |
19/12/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
5.5 |
6.4 |
45 |
101045 |
2 |
Nguyễn
Thị Kim |
Dung |
28/07/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5 |
5 |
4.2 |
46 |
101046 |
2 |
Nguyễn
Hữu |
Dũng |
1/11/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
8 |
3.75 |
2.2 |
47 |
101047 |
2 |
Nguyễn
Mạnh |
Dũng |
19/10/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
8 |
4.5 |
1.8 |
48 |
101048 |
2 |
Lê
Văn |
Dũng |
8/10/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6 |
6.25 |
1.7 |
49 |
101049 |
3 |
Vũ
Quang |
Dũng |
22/05/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
-1 |
-1 |
-2 |
50 |
101050 |
3 |
Nguyễn
Tiến |
Dũng |
3/11/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7 |
1.75 |
2.6 |
51 |
101051 |
3 |
Đỗ
Mạnh |
Dũng |
25/04/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
3 |
4 |
2.3 |
52 |
101052 |
3 |
Nguyễn
Tiến |
Dũng |
30/11/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
3.25 |
2 |
53 |
101053 |
3 |
Nguyễn
Tiến |
Dũng |
8/6/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
4 |
2.6 |
54 |
101054 |
3 |
Đinh
Văn |
Dũng |
12/3/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
7 |
4 |
3.3 |
55 |
101055 |
3 |
Hoàng
Trần |
Dũng |
27/07/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
1.25 |
4 |
2.1 |
56 |
101056 |
3 |
Nguyễn
Ngọc |
Dương |
8/10/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
3.5 |
2.4 |
57 |
101057 |
3 |
Nguyễn
Thị Thùy |
Dương |
25/07/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
5.5 |
4.3 |
58 |
101058 |
3 |
Phùng
Thị Thuỳ |
Dương |
10/1/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6 |
4.5 |
1.9 |
59 |
101059 |
3 |
Nguyễn
Thị Thùy |
Dương |
25/07/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
3.75 |
1.8 |
60 |
101060 |
3 |
Trương
Mạnh |
Duy |
16/12/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
3.75 |
2.1 |
61 |
101061 |
3 |
Lỗ
Ngọc |
Duy |
11/6/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
6 |
2.75 |
2.6 |
62 |
101062 |
3 |
Hoàng
Minh |
Duy |
11/7/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
3 |
2.7 |
63 |
101063 |
3 |
Đỗ
Trung |
Duy |
2/9/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
4 |
3.3 |
64 |
101064 |
3 |
Lê
Minh |
Doanh |
5/3/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
7 |
3.3 |
65 |
101065 |
3 |
Nguyễn
Thành |
Đô |
29/03/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
6 |
5.5 |
2.2 |
66 |
101066 |
3 |
Trần
Anh |
Đào |
24/01/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
2.75 |
6 |
2.6 |
67 |
101067 |
3 |
Lưu
Văn |
Đạt |
1/6/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
7 |
4.5 |
2 |
68 |
101068 |
3 |
Tạ
Văn |
Đạt |
6/11/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
3 |
1.8 |
69 |
101069 |
3 |
Nguyễn
Duy |
Đạt |
10/2/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
4 |
1.6 |
70 |
101070 |
3 |
Đỗ
Kiến |
Đạt |
7/2/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
-1 |
1.2 |
71 |
101071 |
3 |
Phạm
Đức |
Đạt |
17/09/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
6.25 |
3 |
72 |
101072 |
3 |
Phạm
Minh |
Đức |
25/04/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
5 |
2.25 |
1.4 |
73 |
101073 |
4 |
Nguyễn
Kiến |
Đức |
3/12/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
3.5 |
1.9 |
74 |
101074 |
4 |
Nguyễn
Viết |
Đức |
20/11/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
4.25 |
1.2 |
75 |
101075 |
4 |
Phùng
Minh |
Đức |
24/07/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
2.5 |
2.5 |
76 |
101076 |
4 |
Bùi
Văn |
Giang |
21/04/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
4.25 |
2.8 |
77 |
101077 |
4 |
Đỗ
Thị Lệ |
Giang |
15/05/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
5.5 |
2 |
78 |
101078 |
4 |
Lưu
Văn |
Giang |
3/12/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
7 |
2.75 |
2.2 |
79 |
101079 |
4 |
Nguyễn Đức |
Giang |
23/11/1997 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
1.25 |
3.25 |
2.2 |
80 |
101080 |
4 |
Đặng
Văn |
Giảng |
11/2/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
5 |
6 |
2.8 |
81 |
101081 |
4 |
Trịnh
Minh |
Giáo |
5/10/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5.5 |
1.6 |
82 |
101082 |
4 |
Nguyễn
Thị |
Hà |
28/07/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
6 |
2.4 |
83 |
101083 |
4 |
Nguyễn
Thị |
Hà |
25/08/1997 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
2.25 |
6 |
1.6 |
84 |
101084 |
4 |
Hoàng
Thị |
Hà |
1/8/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2.25 |
5.75 |
2.2 |
85 |
101085 |
4 |
Ngô
Thị Thu |
Hà |
8/4/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2.75 |
7 |
2.6 |
86 |
101086 |
4 |
Phùng
Thị Thúy |
Hằng |
5/7/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
8 |
6 |
2.8 |
87 |
101087 |
4 |
Kiều
Thị Thanh |
Hằng |
17/04/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
5 |
5.1 |
88 |
101088 |
4 |
Kiều
Thị |
Hằng |
11/8/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
4 |
4.5 |
2.1 |
89 |
101089 |
4 |
Kiều
Thị |
Hằng |
1/9/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
4 |
6.25 |
3.6 |
90 |
101090 |
4 |
Nguyễn
Thị |
Hằng |
14/07/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
4 |
8.5 |
2.9 |
91 |
101091 |
4 |
Nguyễn
Thị Thuý |
Hằng |
30/09/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
6.75 |
5.4 |
92 |
101092 |
4 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Hạnh |
9/2/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
5.5 |
2.1 |
93 |
101093 |
4 |
Lưu
Thị |
Hạnh |
16/12/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
4 |
6 |
2.5 |
94 |
101094 |
4 |
Đỗ
Thị |
Hạnh |
9/10/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
3.5 |
2 |
95 |
101095 |
4 |
Nguyễn
Thị Minh |
Hậu |
20/04/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
5.75 |
3.5 |
96 |
101096 |
4 |
Lưu
Thị |
Hậu |
2/9/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
6.5 |
1.9 |
97 |
101097 |
5 |
Kiều
Thị |
Hậu |
11/10/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
4 |
5.25 |
2.1 |
98 |
101098 |
5 |
Nguyễn
Xuân |
Hệ |
28/02/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
-1 |
5.75 |
2.4 |
99 |
101099 |
5 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hiền |
12/10/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
8.25 |
5.75 |
2 |
100 |
101100 |
5 |
Nguyễn
Mạnh |
Hiền |
3/4/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
2.75 |
5 |
1.8 |
101 |
101101 |
5 |
Trần
Thị |
Hiền |
15/04/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
9 |
1.8 |
102 |
101102 |
5 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Hiền |
5/8/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2.25 |
4.5 |
3.3 |
103 |
101103 |
5 |
Đoàn
Trọng |
Hiệp |
8/4/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
5 |
1.2 |
104 |
101104 |
5 |
Nguyễn
Minh |
Hiếu |
16/02/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
7 |
5.25 |
2.4 |
105 |
101105 |
5 |
Bùi
Trung |
Hiếu |
1/1/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
5 |
3.25 |
106 |
101106 |
5 |
Kiều
Minh |
Hiếu |
28/08/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
5 |
5.5 |
2.2 |
107 |
101107 |
5 |
Nguyễn
Văn |
Hiếu |
25/05/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
5.5 |
1.6 |
108 |
101108 |
5 |
Đào
Minh |
Hiếu |
7/6/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
3 |
3.5 |
109 |
101109 |
5 |
Nguyễn
Văn |
Hiếu |
28/01/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
6.5 |
2.7 |
110 |
101110 |
5 |
Trần
Văn |
Hiếu |
16/06/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
7 |
6.5 |
2.5 |
111 |
101111 |
5 |
Trần
Thị Thanh |
Hoa |
10/9/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
5 |
2.1 |
112 |
101112 |
5 |
Nguyễn
Thị |
Hoa |
25/10/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
6.5 |
2.1 |
113 |
101113 |
5 |
Nguyễn
Thị |
Hoa |
22/10/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
8 |
2.1 |
114 |
101114 |
5 |
Nguyễn
Thị |
Hoa |
13/02/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
7.5 |
3 |
115 |
101115 |
5 |
Bùi
Thị |
Hoa |
14/11/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
5.75 |
2.6 |
116 |
101116 |
5 |
Hoàng
Thị |
Hoa |
10/2/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2.75 |
7 |
1.8 |
117 |
101117 |
5 |
Đỗ
Thị Thanh |
Hoa |
4/1/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2 |
7 |
2.5 |
118 |
101118 |
5 |
Phan
Thị |
Hòa |
23/01/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7 |
5.25 |
2.4 |
119 |
101119 |
5 |
Nguyễn
Thị |
Hòa |
30/11/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
5 |
2.2 |
120 |
101120 |
5 |
Nguyễn
Thị Bích |
Hòa |
27/04/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
7 |
2.5 |
121 |
101121 |
6 |
Nguyễn
Thị Minh |
Hòa |
14/07/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2.75 |
6.25 |
2.9 |
122 |
101122 |
6 |
Phùng
Thị Thu |
Hoài |
1/1/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
3 |
3.5 |
1.8 |
123 |
101123 |
6 |
Nguyễn
Thị Thuý |
Hoài |
17/03/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5.5 |
2.4 |
124 |
101124 |
6 |
Vũ
Minh |
Hoài |
10/12/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.75 |
6.25 |
7.5 |
125 |
101125 |
6 |
Bùi
Thị Thu |
Hoài |
19/10/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
3 |
1.6 |
126 |
101126 |
6 |
Nguyễn
Việt |
Hoàng |
2/9/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3.25 |
3.75 |
2.8 |
127 |
101127 |
6 |
Phạm
Văn |
Huấn |
3/9/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
5.75 |
3.1 |
128 |
101128 |
6 |
Đặng
Thị Huệ |
Huệ |
30/11/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
3.25 |
5 |
2.2 |
129 |
101129 |
6 |
Kiều
Việt |
Hùng |
10/12/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
5.5 |
2.9 |
130 |
101130 |
6 |
Lê
Việt |
Hùng |
9/9/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
1.5 |
3.75 |
3 |
131 |
101131 |
6 |
Phan
Thế |
Hưng |
20/08/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
3.25 |
2.2 |
132 |
101132 |
6 |
Nguyễn
Quang |
Hưng |
3/2/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
3.75 |
3.1 |
133 |
101133 |
6 |
Bùi
Quang |
Hưng |
15/03/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3.75 |
4 |
3.7 |
134 |
101134 |
6 |
Đàm
Mai |
Hương |
10/12/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
6 |
5.75 |
3.7 |
135 |
101135 |
6 |
Lê
Thu |
Hương |
9/7/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
6.5 |
2.4 |
136 |
101136 |
6 |
Lưu
Thị |
Hương |
9/10/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
6.5 |
2.1 |
137 |
101137 |
6 |
Lưu
Thị Mai |
Hương |
14/11/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3 |
7.5 |
3.3 |
138 |
101138 |
6 |
Nguyễn
Thị Lan |
Hương |
30/03/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2.25 |
4 |
2.4 |
139 |
101139 |
6 |
Phan
Thị Thu |
Hường |
9/5/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
5.5 |
1.9 |
140 |
101140 |
6 |
Bùi
Thị Bích |
Hường |
2/9/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
7.5 |
2.1 |
141 |
101141 |
6 |
Lưu
Thị Thu |
Hường |
2/6/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
5 |
6.25 |
2.9 |
142 |
101142 |
6 |
Phạm
Quang |
Huy |
8/10/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
3.5 |
3.1 |
143 |
101143 |
6 |
Phùng
Minh |
Huy |
12/8/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
1.75 |
3 |
2.6 |
144 |
101144 |
6 |
Bùi
Quốc |
Huy |
1/10/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3 |
5.5 |
3.8 |
145 |
101145 |
7 |
Vũ
Duy |
Huy |
7/6/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3.75 |
2.25 |
3.6 |
146 |
101146 |
7 |
Lưu
Thị Ngọc |
Huyền |
18/06/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
5.25 |
4.1 |
147 |
101147 |
7 |
Phùng
Thị Thanh |
Huyền |
23/04/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
1.75 |
7.2 |
148 |
101148 |
7 |
Nguyễn
Thị |
Huyền |
6/10/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
4 |
2 |
149 |
101149 |
7 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Huyền |
25/11/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
5.5 |
2.4 |
150 |
101150 |
7 |
Tạ
Thị Minh |
Huyền |
30/05/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
4.5 |
3.85 |
151 |
101151 |
7 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Huyền |
20/01/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
5.25 |
2.3 |
152 |
101152 |
7 |
Trần
Thanh |
Huyền |
10/6/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
6 |
2.5 |
153 |
101153 |
7 |
Lương
Thị Hồng |
Huyền |
7/7/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
1.75 |
6.5 |
4.5 |
154 |
101154 |
7 |
Nguyễn
Thanh |
Huyền |
26/10/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
1.25 |
4 |
3.9 |
155 |
101155 |
7 |
Nguyễn
Thị |
Huyền |
21/01/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
6.75 |
2.8 |
156 |
101156 |
7 |
Lưu
Quốc |
Khánh |
9/5/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
3.25 |
5.5 |
-2 |
157 |
101157 |
7 |
Bùi
Minh |
Khuê |
10/11/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
5 |
2.2 |
158 |
101158 |
7 |
Nguyễn
Thị |
Kiều |
30/08/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
6 |
5.5 |
2 |
159 |
101159 |
7 |
Lỗ
Thị Ngọc |
Lan |
21/11/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5 |
1.9 |
160 |
101160 |
7 |
Lê
Thị |
Lan |
10/1/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
4.5 |
2.1 |
161 |
101161 |
7 |
Nguyễn
Thị |
Lan |
16/04/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
3.75 |
5.25 |
2.2 |
162 |
101162 |
7 |
Phạm
Thị Oanh |
Lan |
2/12/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2 |
4.25 |
2.8 |
163 |
101163 |
7 |
Vũ
Ngọc |
Lan |
18/08/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
3.75 |
3 |
164 |
101164 |
7 |
Nguyễn
Tú |
Lệ |
9/1/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5 |
2.6 |
165 |
101165 |
7 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Liên |
18/05/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5 |
3.25 |
2.1 |
166 |
101166 |
7 |
Nguyễn
Thị |
Liên |
24/08/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
6.25 |
2.2 |
167 |
101167 |
7 |
Nguyễn
Vũ Hương |
Liên |
5/10/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
7.25 |
3 |
168 |
101168 |
7 |
Phạm
Văn |
Liên |
19/09/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
6 |
6 |
6.9 |
169 |
101169 |
8 |
Lê
Phương |
Linh |
21/12/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
7 |
3.5 |
170 |
101170 |
8 |
Nguyễn
Thị Thuỳ |
Linh |
26/12/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7 |
5.5 |
2.4 |
171 |
101171 |
8 |
Nguyễn
Quang |
Linh |
3/3/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
4.5 |
2.2 |
172 |
101172 |
8 |
Nguyễn
Thị |
Linh |
22/11/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7 |
6.5 |
2.6 |
173 |
101173 |
8 |
Nguyễn
Thị Hoài |
Linh |
5/2/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
5 |
2.4 |
174 |
101174 |
8 |
Lê
Thị Thuỳ |
Linh |
11/9/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
5.5 |
2 |
175 |
101175 |
8 |
Nguyễn
Thị Thuỳ |
Linh |
3/5/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
6 |
6.5 |
2.2 |
176 |
101176 |
8 |
Kiều
Quang |
Linh |
20/05/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
3.75 |
5 |
1.6 |
177 |
101177 |
8 |
Nguyễn
Hà |
Linh |
1/5/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7 |
6.5 |
2.8 |
178 |
101178 |
8 |
Nguyễn
Thị |
Linh |
25/07/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
5 |
7 |
3.6 |
179 |
101179 |
8 |
Đặng
Thị Mỹ |
Linh |
14/09/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6 |
4.5 |
2.8 |
180 |
101180 |
8 |
Đàm
Hoài |
Linh |
17/07/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
2.5 |
3 |
181 |
101181 |
8 |
Nguyễn
Thị |
Linh |
20/10/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5.5 |
2.1 |
182 |
101182 |
8 |
Nguyễn
Thị |
Linh |
6/3/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5 |
5.5 |
3 |
183 |
101183 |
8 |
Nguyễn
Thị Diệu |
Linh |
28/08/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
5.5 |
2.8 |
184 |
101184 |
8 |
Nguyễn
Thị Thuỳ |
Linh |
29/05/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2 |
5.5 |
2.2 |
185 |
101185 |
8 |
Ngô
Thị |
Loan |
20/01/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6 |
6.5 |
2.2 |
186 |
101186 |
8 |
Nguyễn
Thị Kim |
Loan |
28/01/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
5.5 |
2.2 |
187 |
101187 |
8 |
Nguyễn
Thị |
Loan |
25/09/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
4.5 |
2 |
188 |
101188 |
8 |
Nguyễn
Xuân |
Lộc |
31/10/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
6 |
5 |
189 |
101189 |
8 |
Nguyễn
Duy |
Long |
2/8/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
4 |
4.5 |
2.2 |
190 |
101190 |
8 |
Đặng
Hải |
Long |
21/01/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
1 |
4.5 |
1.9 |
191 |
101191 |
8 |
Bùi
Hoàng |
Long |
31/03/1997 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
0.75 |
5.5 |
2.1 |
192 |
101192 |
8 |
Nguyễn
Trung |
Luyện |
22/04/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
0.75 |
2.5 |
2.2 |
193 |
101193 |
9 |
Lưu
Diệu |
Ly |
23/07/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
4.25 |
2.5 |
194 |
101194 |
9 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Mai |
13/12/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
-1 |
-1 |
-2 |
195 |
101195 |
9 |
Nguyễn
Thị |
Mai |
9/7/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
6 |
2.6 |
196 |
101196 |
9 |
Lê
Văn |
Mạnh |
24/03/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
4 |
1.4 |
197 |
101197 |
9 |
Nguyễn
Hữu |
Mạnh |
5/6/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
7.75 |
2 |
2.9 |
198 |
101198 |
9 |
Đỗ
Viết |
Mạnh |
15/02/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
2.25 |
2.6 |
199 |
101199 |
9 |
Nguyễn
Văn |
Mạnh |
26/6/1997 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
2.25 |
-1 |
-2 |
200 |
101200 |
9 |
Kiều
Thị Hà |
Minh |
10/11/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
5.25 |
2.1 |
201 |
101201 |
9 |
Hoàng
Thị Thanh |
Minh |
2/4/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
5.5 |
3.5 |
202 |
101202 |
9 |
Nguyễn
Thị |
Mưa |
25/01/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5 |
4.5 |
2.7 |
203 |
101203 |
9 |
Trần
Văn |
Nam |
25/04/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
4.25 |
3.6 |
204 |
101204 |
9 |
Nguyễn
Thị Thuý |
Nga |
7/4/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
5 |
3.9 |
205 |
101205 |
9 |
Nguyễn
Thị |
Nga |
27/10/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
1.25 |
5 |
2.4 |
206 |
101206 |
9 |
Vũ
Thị |
Nga |
16/5/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
6 |
2.4 |
207 |
101207 |
9 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Ngân |
16/11/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
5 |
2.6 |
208 |
101208 |
9 |
Nguyễn
Thị |
Ngân |
26/12/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
7 |
3.75 |
2.4 |
209 |
101209 |
9 |
Hoàng
Trọng |
Nghĩa |
5/6/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
2.75 |
4.75 |
1.6 |
210 |
101210 |
9 |
Hoàng
Thị Tâm |
Ngoan |
23/02/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
2.5 |
2.6 |
211 |
101211 |
9 |
Trần
Văn |
Ngọc |
10/6/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
8.25 |
5.75 |
7.5 |
212 |
101212 |
9 |
Tạ
Thị Hồng |
Ngọc |
11/2/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
6 |
2.4 |
213 |
101213 |
9 |
Đỗ
Thị |
Ngọc |
7/10/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
3.25 |
1.9 |
214 |
101214 |
9 |
Phạm
Thị Hồng |
Ngọc |
23/12/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
6 |
4 |
2.2 |
215 |
101215 |
9 |
Phạm
Thị Bích |
Ngọc |
22/05/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6 |
5.5 |
4.6 |
216 |
101216 |
9 |
Nguyễn
Thị |
Ngọc |
6/5/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6 |
5.5 |
2.2 |
217 |
101217 |
10 |
Nguyễn
Thị |
Ngọc |
3/9/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
5.25 |
2 |
218 |
101218 |
10 |
Nguyễn
Hồng |
Ngọc |
18/03/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
6.25 |
2 |
219 |
101219 |
10 |
Đoàn
Thị Hồng |
Ngọc |
20/01/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5 |
5.95 |
220 |
101220 |
10 |
Đặng
Thị |
Nguyệt |
10/6/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7 |
4.75 |
2.6 |
221 |
101221 |
10 |
Đỗ
Minh |
Nguyệt |
15/02/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5 |
4 |
2.5 |
222 |
101222 |
10 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Nhung |
5/2/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5 |
5.5 |
2.9 |
223 |
101223 |
10 |
Lê
Thị Hồng |
Nhung |
15/11/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
4.75 |
3 |
224 |
101224 |
10 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Nhung |
27/05/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5 |
3.1 |
225 |
101225 |
10 |
Lê
Thị Tuyết |
Nhung |
9/6/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
6 |
1.9 |
226 |
101226 |
10 |
Bùi
Thị |
Nhung |
2/12/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
5.25 |
2.4 |
227 |
101227 |
10 |
Nguyễn
Thị Thu |
Nhường |
20/01/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
5.75 |
3.2 |
228 |
101228 |
10 |
Đỗ
Thị |
Oanh |
19/03/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
5.25 |
2.3 |
229 |
101229 |
10 |
Nguyễn
Thị Kim |
Oanh |
29/08/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6 |
4.25 |
2.9 |
230 |
101230 |
10 |
Nguyễn
Văn |
Phong |
30/03/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
4.5 |
1.9 |
231 |
101231 |
10 |
Nguyễn
Hồng |
Phúc |
25/09/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
7 |
5.9 |
232 |
101232 |
10 |
Vũ
Thị |
Phúc |
30/03/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7.75 |
6.5 |
5.55 |
233 |
101233 |
10 |
Nguyễn
Văn |
Phúc |
23/08/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
-1 |
-1 |
1.5 |
234 |
101234 |
10 |
Phùng
Thị |
Phương |
20/11/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5 |
5.75 |
1.6 |
235 |
101235 |
10 |
Nguyễn
Văn |
Phương |
25/01/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
3.5 |
1.7 |
236 |
101236 |
10 |
Nguyễn
Thu |
Phương |
6/3/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
6.25 |
2.2 |
237 |
101237 |
10 |
Trần
Thị |
Phương |
5/8/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
4 |
3.2 |
238 |
101238 |
10 |
Hoàng
Hữu |
Phương |
7/3/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
2.75 |
4.75 |
1.8 |
239 |
101239 |
10 |
Nguyễn
Minh |
Phương |
1/1/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
-1 |
4.5 |
1.5 |
240 |
101240 |
10 |
Nguyễn
Thị Hoài |
Phương |
6/1/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3.75 |
5 |
2.6 |
241 |
101241 |
11 |
Nguyễn
Thị |
Phương |
16/06/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
1.25 |
7.5 |
-2 |
242 |
101242 |
11 |
Phan
Thị |
Phương |
20/11/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2 |
8.5 |
2.9 |
243 |
101243 |
11 |
Trần
Thị Bích |
Phượng |
14/02/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
6 |
5.25 |
2.5 |
244 |
101244 |
11 |
Lê
Hồng |
Phượng |
18/11/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
3.75 |
4.25 |
2.8 |
245 |
101245 |
11 |
Đỗ
Thị |
Phượng |
23/02/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
-1 |
4.5 |
4.8 |
246 |
101246 |
11 |
Nguyễn
Thị |
Phượng |
17/08/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
6.25 |
2.5 |
247 |
101247 |
11 |
Nguyễn
Thị |
Phượng |
1/10/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2.25 |
7.5 |
3.3 |
248 |
101248 |
11 |
Lê
Anh |
Quân |
25/11/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
4.5 |
2.6 |
249 |
101249 |
11 |
Bùi
Hải |
Quân |
11/4/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
5 |
2.1 |
250 |
101250 |
11 |
Đinh
Tuấn |
Quân |
9/4/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
6.5 |
2.9 |
251 |
101251 |
11 |
Trần
Hồng |
Quân |
24/07/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5.25 |
2 |
252 |
101252 |
11 |
Lê
Đức |
Quân |
25/10/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
4 |
4.75 |
2.1 |
253 |
101253 |
11 |
Bùi
Văn |
Quân |
28/01/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
6 |
2.6 |
254 |
101254 |
11 |
Lê
Anh |
Quân |
28/10/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
4 |
1.5 |
255 |
101255 |
11 |
Nguyễn
Khắc |
Quang |
28/07/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
3 |
2.5 |
256 |
101256 |
11 |
Vũ
Văn |
Quang |
24/04/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
4 |
6.5 |
2.6 |
257 |
101257 |
11 |
Lưu
Văn |
Quang |
27/11/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
4.25 |
1.9 |
258 |
101258 |
11 |
Nguyễn
Hữu |
Quang |
17/11/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
5.5 |
2 |
259 |
101259 |
11 |
Lê
Văn |
Quang |
28/04/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
5.5 |
1.6 |
260 |
101260 |
11 |
Lê
Tuấn |
Quang |
18/09/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
3 |
5.75 |
1.8 |
261 |
101261 |
11 |
Tạ
Văn |
Quí |
21/12/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
3 |
1.1 |
262 |
101262 |
11 |
Đặng
Ái |
Quốc |
3/1/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
4.75 |
2.2 |
263 |
101263 |
11 |
Phan
Duy |
Quý |
4/5/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5 |
4 |
2.9 |
264 |
101264 |
11 |
Đinh
Văn |
Quý |
8/5/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
-1 |
2.5 |
265 |
101265 |
12 |
Nguyễn
Thị |
Quyên |
25/05/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
4.25 |
2.1 |
266 |
101266 |
12 |
Nguyễn
Văn |
Quyền |
10/7/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
3 |
5.75 |
1.8 |
267 |
101267 |
12 |
Đỗ
Văn |
Quyết |
25/03/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
4.5 |
1.6 |
268 |
101268 |
12 |
Đinh
Thị Như |
Quỳnh |
30/07/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
4.75 |
1.8 |
269 |
101269 |
12 |
Lưu
Thị Diễm |
Quỳnh |
10/10/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
3 |
1.4 |
270 |
101270 |
12 |
Kiều
Thị Như |
Quỳnh |
3/7/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
3.75 |
3.5 |
271 |
101271 |
12 |
Nguyễn
Văn |
Sang |
15/01/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
3.75 |
4.5 |
2.5 |
272 |
101272 |
12 |
Hồ
Văn |
Sáng |
10/10/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
4 |
2.1 |
273 |
101273 |
12 |
Nguyễn
Thị |
Sen |
11/12/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
5.25 |
2 |
274 |
101274 |
12 |
Nguyễn
Thanh |
Soát |
10/4/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
5 |
1.9 |
275 |
101275 |
12 |
Nguyễn
Hồng |
Sơn |
21/06/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
2.75 |
3.75 |
2.1 |
276 |
101276 |
12 |
Tạ
Văn |
Sơn |
6/10/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
2.75 |
1.8 |
277 |
101277 |
12 |
Đỗ
Hồng |
Sơn |
6/6/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
4.5 |
5.4 |
278 |
101278 |
12 |
Trần
Văn |
Sơn |
8/12/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
5 |
3 |
2.5 |
279 |
101279 |
12 |
Nguyễn
Trường |
Sơn |
1/4/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
3.75 |
5 |
2.7 |
280 |
101280 |
12 |
Nguyễn
Trường |
Sơn |
12/10/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
2.25 |
2.5 |
2.6 |
281 |
101281 |
12 |
Trịnh
Công |
Sơn |
21/11/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
1.75 |
2 |
1.5 |
282 |
101282 |
12 |
Nguyễn
Thanh |
Sơn |
9/12/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
5.75 |
2 |
283 |
101283 |
12 |
Trần
Công |
Sự |
17/10/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5.5 |
2 |
284 |
101284 |
12 |
Nguyễn
Thị |
Sửa |
10/9/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
7 |
2.3 |
285 |
101285 |
12 |
Lưu
Văn |
Sỹ |
20/04/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7 |
4.25 |
2.4 |
286 |
101286 |
12 |
Nguyễn
Duy |
Sỹ |
10/1/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
2.25 |
1.5 |
287 |
101287 |
12 |
Nguyễn
Tuấn |
Tài |
28/12/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
6 |
4.5 |
1.8 |
288 |
101288 |
12 |
Nguyễn
Thành |
Tài |
3/3/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
2.75 |
6.3 |
289 |
101289 |
13 |
Lê
Thị Thanh |
Tâm |
16/04/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
5 |
6 |
7.4 |
290 |
101290 |
13 |
Kiều
Thị |
Tâm |
12/9/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
5 |
3.4 |
291 |
101291 |
13 |
Nguyễn
Quang |
Thạch |
25/01/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
4.25 |
2 |
292 |
101292 |
13 |
Trần
Thị |
Thái |
7/2/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6 |
5 |
2.2 |
293 |
101293 |
13 |
Dương
Anh |
Thái |
31/07/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
3.25 |
5.75 |
2.9 |
294 |
101294 |
13 |
Kiều
Văn |
Thái |
13/08/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
0.25 |
-1 |
2.5 |
295 |
101295 |
13 |
Nguyễn
Hữu |
Thắng |
13/07/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
0.5 |
3.5 |
2.9 |
296 |
101296 |
13 |
Nguyễn
Đức |
Thắng |
4/10/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5 |
5.25 |
2.1 |
297 |
101297 |
13 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Thanh |
20/02/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
9 |
5 |
4.3 |
298 |
101298 |
13 |
Hồ
Văn |
Thanh |
2/3/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
4 |
2.5 |
299 |
101299 |
13 |
Nguyễn
Thị |
Thanh |
23/11/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2 |
5 |
1.9 |
300 |
101300 |
13 |
Nguyễn
Văn |
Thành |
12/6/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
3.75 |
2.4 |
301 |
101301 |
13 |
Nguyễn
Văn |
Thành |
29/10/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
3.5 |
0.9 |
302 |
101302 |
13 |
Nguyễn
Thị |
Thành |
9/1/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
5 |
4.85 |
303 |
101303 |
13 |
Trần
Thị |
Thành |
27/06/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
1.75 |
4.25 |
2.2 |
304 |
101304 |
13 |
Nguyễn
Thị |
Thảnh |
9/5/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
4.5 |
2.6 |
305 |
101305 |
13 |
Phạm
Tuấn |
Thao |
23/01/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5 |
4.25 |
2.5 |
306 |
101306 |
13 |
Trần
Thị |
Thảo |
5/2/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
4.5 |
2.9 |
307 |
101307 |
13 |
Nguyễn
T. Phương |
Thảo |
25/07/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6 |
3 |
2 |
308 |
101308 |
13 |
Phùng
Thị |
Thảo |
2/2/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
3.75 |
4.4 |
309 |
101309 |
13 |
Tạ
Thị Thu |
Thảo |
10/10/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3 |
4.5 |
2.8 |
310 |
101310 |
13 |
Nguyễn
Văn |
Thảo |
22/10/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
3.25 |
1.8 |
311 |
101311 |
13 |
Nguyễn
Thị Khánh |
Thiện |
19/01/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
9 |
5.5 |
3.7 |
312 |
101312 |
13 |
Nguyễn
Ngọc |
Thiện |
15/05/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5.25 |
2.1 |
313 |
101313 |
14 |
Bùi
Văn |
Thịnh |
12/7/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5.25 |
3 |
314 |
101314 |
14 |
Nguyễn
Khắc |
Thọ |
8/2/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
5 |
4.5 |
2.8 |
315 |
101315 |
14 |
Nguyễn
Thị |
Thoa |
14/02/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
4.5 |
2.6 |
316 |
101316 |
14 |
Lê
Thị |
Thu |
12/2/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
5 |
3.4 |
317 |
101317 |
14 |
Lê
Thị |
Thu |
18/03/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
1.5 |
4.25 |
1.8 |
318 |
101318 |
14 |
Phạm
Thị |
Thu |
27/10/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
3.75 |
4.75 |
3.2 |
319 |
101319 |
14 |
Phạm
Văn |
Thường |
18/09/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
3.5 |
1.8 |
320 |
101320 |
14 |
Nguyễn
Thị |
Thúy |
6/1/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
4.75 |
5 |
321 |
101321 |
14 |
Nguyễn
Thị Minh |
Thúy |
2/5/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.75 |
2 |
1.9 |
322 |
101322 |
14 |
Đỗ
Thị Hồng |
Thúy |
5/4/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7 |
3.25 |
3.1 |
323 |
101323 |
14 |
Nguyễn
Thị |
Thúy |
12/2/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
4.5 |
2.5 |
324 |
101324 |
14 |
Phùng
Thị |
Thúy |
2/3/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
5 |
5.9 |
325 |
101325 |
14 |
Lê
Thị |
Thúy |
8/5/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
3 |
2.1 |
326 |
101326 |
14 |
Nguyễn
Thị |
Thúy |
5/3/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
3.25 |
2.5 |
327 |
101327 |
14 |
Phan
Thị |
Thúy |
4/4/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
3.25 |
3.25 |
1.8 |
328 |
101328 |
14 |
Nguyễn
Thị |
Thúy |
15/07/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
6 |
3.9 |
329 |
101329 |
14 |
Lê
Thị |
Thùy |
27/02/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6 |
3.5 |
2.6 |
330 |
101330 |
14 |
Nguyễn
Thị |
Thùy |
28/02/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
3 |
2 |
331 |
101331 |
14 |
Hà
Thị Thanh |
Thủy |
31/01/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7 |
4.75 |
4.2 |
332 |
101332 |
14 |
Nguyễn
Thị |
Thủy |
4/3/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
6.5 |
7.8 |
333 |
101333 |
14 |
Hà
Tuấn |
Thủy |
22/02/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
1.75 |
4.25 |
1.8 |
334 |
101334 |
14 |
Bùi
Thị Thanh |
Thủy |
1/1/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
4.5 |
5.7 |
335 |
101335 |
14 |
Vũ
Thị Thu |
Thủy |
22/05/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
7.25 |
4.6 |
336 |
101336 |
14 |
Nguyễn
Văn |
Tiến |
30/5/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
2 |
3.5 |
1.9 |
337 |
101337 |
15 |
Nguyễn
Hữu |
Tiến |
18/02/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
5 |
5.75 |
2 |
338 |
101338 |
15 |
Lỗ
Quang |
Tính |
20/12/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
3.5 |
7.4 |
339 |
101339 |
15 |
Nguyễn
Thị |
Tình |
20/10/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
6.75 |
4.9 |
340 |
101340 |
15 |
Lê
Đình |
Tĩnh |
5/1/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
6.25 |
2.2 |
341 |
101341 |
15 |
Nguyễn
Mạnh |
Toàn |
10/11/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
6.25 |
4.8 |
342 |
101342 |
15 |
Kiều
Xuân |
Toản |
5/11/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
4.25 |
5.5 |
2 |
343 |
101343 |
15 |
Đỗ
Thị |
Trang |
10/1/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
6.25 |
2.8 |
344 |
101344 |
15 |
Nguyễn
Thị Huyền |
Trang |
15/09/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
6.5 |
2.05 |
345 |
101345 |
15 |
Nguyễn
Thị Thu |
Trang |
8/5/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
6 |
6.5 |
2.5 |
346 |
101346 |
15 |
Trịnh
Thị Kiều |
Trang |
22/12/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5 |
5.25 |
2.6 |
347 |
101347 |
15 |
Đinh
Thị Thu |
Trang |
18/08/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
3 |
6 |
1.5 |
348 |
101348 |
15 |
Nguyễn
Thuỳ |
Trang |
30/05/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
6 |
2.4 |
349 |
101349 |
15 |
Nguyễn
Thị Kim |
Trang |
21/10/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
6 |
6.25 |
2.2 |
350 |
101350 |
15 |
Lê
Thị Thu |
Trang |
3/11/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
7.25 |
2.3 |
351 |
101351 |
15 |
Kiều |
Trang |
20/11/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
0.75 |
5 |
1.2 |
352 |
101352 |
15 |
Dương
Thị Huyền |
Trang |
22/09/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2.25 |
6.75 |
5.1 |
353 |
101353 |
15 |
Đoàn
Thu |
Trang |
7/8/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
0.25 |
5.5 |
2.8 |
354 |
101354 |
15 |
Nguyễn
Khắc |
Tráng |
21/02/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7 |
6.25 |
7 |
355 |
101355 |
15 |
Nguyễn
Thị |
Trinh |
23/08/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.75 |
7.5 |
5.6 |
356 |
101356 |
15 |
Nguyễn
Thị Huyền |
Trinh |
21/01/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
4 |
2.2 |
357 |
101357 |
15 |
Vũ
Xuân |
Trường |
5/8/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.5 |
4 |
1.2 |
358 |
101358 |
15 |
Bùi
Hồng |
Tuân |
28/06/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
-1 |
1.5 |
2 |
359 |
101359 |
15 |
Phạm
Văn |
Tuân |
7/12/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
1.25 |
3.75 |
2 |
360 |
101360 |
15 |
Lê
Văn |
Tuấn |
20/01/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
5 |
3.5 |
361 |
101361 |
16 |
Lưu
Văn |
Tuấn |
13/01/1998 |
12A4 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
4.75 |
1.8 |
362 |
101362 |
16 |
Nguyễn
Hữu |
Tuấn |
21/02/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
6 |
3.75 |
2.1 |
363 |
101363 |
16 |
Phạm
Văn |
Tuấn |
11/1/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
4.5 |
2.4 |
364 |
101364 |
16 |
Lê
Văn |
Tuấn |
10/5/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
5 |
4 |
1.9 |
365 |
101365 |
16 |
Nguyễn
Khắc |
Tuấn |
23/03/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
2.5 |
2.8 |
366 |
101366 |
16 |
Nguyễn
Ngọc |
Tùng |
10/4/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
7.25 |
5.25 |
3.1 |
367 |
101367 |
16 |
Phùng
Viết |
Tùng |
1/1/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6.75 |
4.75 |
2.5 |
368 |
101368 |
16 |
Trịnh
Xuân |
Tùng |
19/01/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
5.75 |
5 |
1.9 |
369 |
101369 |
16 |
Phạm
Văn |
Tước |
25/09/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
3.25 |
2.8 |
370 |
101370 |
16 |
Nguyễn
Thị |
Tuyên |
5/5/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
8 |
4.25 |
4.4 |
371 |
101371 |
16 |
Lê
Thị |
Tuyên |
20/11/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
6 |
7 |
1.8 |
372 |
101372 |
16 |
Nguyễn
Thị |
Tuyết |
1/8/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
7.5 |
5.5 |
3.7 |
373 |
101373 |
16 |
Lê
Thị Thanh |
Vân |
8/6/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
8.75 |
5.5 |
3.1 |
374 |
101374 |
16 |
Nguyễn
Thị Thuý |
Vân |
12/3/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
6 |
4 |
2.1 |
375 |
101375 |
16 |
Nguyễn
Thanh |
Vân |
28/04/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
6.5 |
4.1 |
376 |
101376 |
16 |
Nguyễn
Thị |
Vân |
15/11/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
4.5 |
4.25 |
2.1 |
377 |
101377 |
16 |
Bùi
Thế |
Vịnh |
15/07/1998 |
12A8 |
THPT Yên Lãng |
2.5 |
-1 |
1.8 |
378 |
101378 |
16 |
Lê
Thị |
Vui |
9/8/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
3.5 |
6.25 |
2.6 |
379 |
101379 |
16 |
Phan
Quốc |
Vương |
28/01/1998 |
12A5 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
-1 |
2 |
380 |
101380 |
16 |
Lê
Thị |
Xuyến |
27/07/1998 |
12A1 |
THPT Yên Lãng |
6 |
4.5 |
3.2 |
381 |
101381 |
16 |
Trần
Thị Như |
Ý |
21/11/1998 |
12A7 |
THPT Yên Lãng |
6.25 |
5 |
1.5 |
382 |
101382 |
16 |
Lê
Thị |
Yên |
14/04/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
4.75 |
5.5 |
2.4 |
383 |
101383 |
16 |
Nguyễn
Thị Hoàng |
Yến |
4/1/1998 |
12A2 |
THPT Yên Lãng |
6 |
4.75 |
1.6 |
384 |
101384 |
16 |
Lê
Thị Bảo |
Yến |
15/10/1998 |
12A3 |
THPT Yên Lãng |
5.25 |
3.25 |
2.2 |
385 |
101385 |
16 |
Hà
Thị Hải |
Yến |
10/7/1998 |
12A6 |
THPT Yên Lãng |
5.5 |
3.5 |
2.8 |
386 |
101386 |
16 |
Nguyễn
Thị Hải |
Yến |
7/4/1998 |
12A9 |
THPT Yên Lãng |
2.25 |
6 |
2.9 |
387 |
101387 |
16 |
Nguyễn
Thị |
Yến |
16/12/1998 |
12A10 |
THPT Yên Lãng |
2.75 |
4.5 |
5.5 |
|
|
|
|
Ngày 29 tháng 4 năm
2016 |
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM |
THANH TRA - GIÁM SÁT |
P.TỊCH HĐ CHẤM |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM |
Lê Quốc Khánh |
Kiều Thị Lệ Thủy |
Nguyễn Đình Tuấn |
CỤM TRƯỞNG - HIỆU
TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG |
Lê Thị Dung |
|
Nguyễn Huy Tuấn |
(Đã kí) |
Đô Thị Hường |
|
Nguyễn Duy Chung |
|
|
|
|
Ng Thị Minh Nguyệt |
|
Nguyễn Thị Tươi |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Nguyễn Quốc Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|