Biểu 06A/KS_2016
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ LINH - SÓC SƠN
HỘI ĐỒNG COI KHẢO SÁT: THPT YÊN LÃNG
KẾT QUẢ THI KIỂM TRA KHẢO SÁT
TT Số báo danh Phòng Họ và tên Ngày tháng năm sinh Lớp Trường (Trung tâm) TOÁN NGỮ VĂN TIẾNG ANH
1 101001 1 Tạ Kiến An 16/08/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5.5 6.75 2.8
2 101002 1 Nguyễn Thị Lan Anh 26/10/1998 12A2 THPT Yên Lãng 5.5 5.75 2.5
3 101003 1 Lưu Tuấn  Anh 29/05/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.5 7.5 2.9
4 101004 1 Đỗ Viết Tuấn Anh 28/10/1998 12A5 THPT Yên Lãng 4.5 5 2.4
5 101005 1 Lê Tiến  Anh 26/10/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5.5 5.5 1.9
6 101006 1 Lê Tuấn  Anh 16/12/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5 5 1.5
7 101007 1 Phùng Thị Vân Anh 20/06/1998 12A5 THPT Yên Lãng 4.5 3 2.4
8 101008 1 Trịnh Thị Vân Anh 27/07/1998 12A5 THPT Yên Lãng 4.5 3.75 2.2
9 101009 1 Nguyễn Minh  Anh 22/11/1998 12A10 THPT Yên Lãng 3.5 4.25 4.9
10 101010 1 Lê Thị Vân  Anh 3/11/1998 12A7 THPT Yên Lãng 3.5 4.75 2.2
11 101011 1 Phùng Thị Hoài  Anh 2/7/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7 7.25 3.2
12 101012 1 Hoàng Thị Lan Anh 4/1/1998 12A6 THPT Yên Lãng 3 6.25 2.2
13 101013 1 Lê Ngọc  Anh 25/11/1998 12A9 THPT Yên Lãng 4 5.5 2
14 101014 1 Trịnh Tuấn Anh 1/7/1998 12A9 THPT Yên Lãng 1.75 1.75 1.9
15 101015 1 Lỗ Ngọc  Anh 7/7/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2.5 5.75 3
16 101016 1 Nguyễn Thị Vân  Anh 9/2/1998 12A10 THPT Yên Lãng 4 6.5 4.05
17 101017 1 Nguyễn Thị Vân  Anh 17/03/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2.5 5.75 2.8
18 101018 1 Nguyễn Phương Ánh 8/9/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5 8 1.8
19 101019 1 Hà Thị Ngọc Ánh 13/03/1998 12A4 THPT Yên Lãng 7 7.5 2.1
20 101020 1 Nguyễn Thị Ngọc  Ánh 17/06/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.5 6 2.2
21 101021 1 Phạm Ngọc  Ánh 3/10/1998 12A7 THPT Yên Lãng 5.5 5.75 2.9
22 101022 1 Nguyễn Ngọc  Ánh 16/07/1998 12A1 THPT Yên Lãng 9 7.75 4.15
23 101023 1 Dương Ngọc Ánh 5/7/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5.75 5.75 1.4
24 101024 1 Nguyễn Thị Ngọc  Ánh 14/10/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5.5 5.75 3
25 101025 2 Đỗ Thị Ngọc Ánh 6/1/1998 12A6 THPT Yên Lãng 3.5 3.25 2.1
26 101026 2 Dương Ngọc  Ánh 23/09/1998 12A10 THPT Yên Lãng 1.25 4.5 3
27 101027 2 Hoàng Thị  Bích 18/09/1998 12A7 THPT Yên Lãng 3 5 1.7
28 101028 2 Nguyễn Thị Ngọc  Bích 26/01/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2.75 2 1.8
29 101029 2 Phạm Thị Bích 20/01/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2.5 4.75 2.8
30 101030 2 Tạ Xuân  Bình 19/09/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.5 4.75 2.1
31 101031 2 Trần Thị Thu  Bình 27/04/1998 12A5 THPT Yên Lãng 4.5 4.25 3.2
32 101032 2 Phùng Linh  Chi 6/11/1998 12A6 THPT Yên Lãng 4.25 3 2.2
33 101033 2 Bùi Thị  Chiều 12/11/1998 12A9 THPT Yên Lãng 5.25 4.75 2.9
34 101034 2 Trần Thị  Chinh 11/7/1998 12A5 THPT Yên Lãng 6.25 4.5 2.9
35 101035 2 Nguyễn Văn  Chiến 15/04/1998 12A1 THPT Yên Lãng 9 3.5 4
36 101036 2 Nguyễn Văn  Công 29/10/1998 12A6 THPT Yên Lãng 6 3.5 2.1
37 101037 2 Đỗ Viết  Cường 7/7/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.5 4.75 3
38 101038 2 Nguyễn Quốc  Cường 10/9/1998 12A1 THPT Yên Lãng 8.5 4.75 4.1
39 101039 2 Nguyễn Mạnh Cường 30/10/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7.25 5.75 3.2
40 101040 2 Nguyễn Xuân  Danh 20/07/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6 2.5 2.4
41 101041 2 Dương Thị Thu Dịu 11/12/1998 12A2 THPT Yên Lãng 5 6 2.8
42 101042 2 Vũ Thị  Dịu 20/11/1998 12A7 THPT Yên Lãng 4.75 6.75 2.2
43 101043 2 Nguyễn Thị   Dung 20/05/1998 12A1 THPT Yên Lãng 5.75 5.25 4.2
44 101044 2 Đặng Thị  Dung 19/12/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5.5 5.5 6.4
45 101045 2 Nguyễn Thị Kim  Dung 28/07/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5 5 4.2
46 101046 2 Nguyễn Hữu  Dũng 1/11/1998 12A2 THPT Yên Lãng 8 3.75 2.2
47 101047 2 Nguyễn Mạnh Dũng 19/10/1998 12A3 THPT Yên Lãng 8 4.5 1.8
48 101048 2 Lê Văn  Dũng 8/10/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6 6.25 1.7
49 101049 3 Vũ Quang  Dũng 22/05/1998 12A8 THPT Yên Lãng -1 -1 -2
50 101050 3 Nguyễn Tiến Dũng 3/11/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7 1.75 2.6
51 101051 3 Đỗ Mạnh  Dũng 25/04/1998 12A7 THPT Yên Lãng 3 4 2.3
52 101052 3 Nguyễn Tiến  Dũng 30/11/1998 12A7 THPT Yên Lãng 5.75 3.25 2
53 101053 3 Nguyễn Tiến  Dũng 8/6/1998 12A8 THPT Yên Lãng 2.5 4 2.6
54 101054 3 Đinh Văn  Dũng 12/3/1998 12A10 THPT Yên Lãng 7 4 3.3
55 101055 3 Hoàng Trần  Dũng 27/07/1998 12A10 THPT Yên Lãng 1.25 4 2.1
56 101056 3 Nguyễn Ngọc  Dương 8/10/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7.5 3.5 2.4
57 101057 3 Nguyễn Thị Thùy Dương 25/07/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6.25 5.5 4.3
58 101058 3 Phùng Thị Thuỳ  Dương 10/1/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6 4.5 1.9
59 101059 3 Nguyễn Thị Thùy Dương 25/07/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7.5 3.75 1.8
60 101060 3 Trương Mạnh  Duy 16/12/1998 12A5 THPT Yên Lãng 4.75 3.75 2.1
61 101061 3 Lỗ Ngọc  Duy 11/6/1998 12A6 THPT Yên Lãng 6 2.75 2.6
62 101062 3 Hoàng Minh  Duy 11/7/1998 12A5 THPT Yên Lãng 3.5 3 2.7
63 101063 3 Đỗ Trung  Duy 2/9/1998 12A6 THPT Yên Lãng 7.25 4 3.3
64 101064 3 Lê Minh  Doanh 5/3/1998 12A6 THPT Yên Lãng 7.5 7 3.3
65 101065 3 Nguyễn Thành  Đô 29/03/1998 12A5 THPT Yên Lãng 6 5.5 2.2
66 101066 3 Trần Anh  Đào 24/01/1998 12A7 THPT Yên Lãng 2.75 6 2.6
67 101067 3 Lưu Văn  Đạt 1/6/1998 12A3 THPT Yên Lãng 7 4.5 2
68 101068 3 Tạ Văn Đạt 6/11/1998 12A3 THPT Yên Lãng 7.25 3 1.8
69 101069 3 Nguyễn Duy  Đạt 10/2/1998 12A6 THPT Yên Lãng 4.5 4 1.6
70 101070 3 Đỗ Kiến Đạt 7/2/1998 12A8 THPT Yên Lãng 2.5 -1 1.2
71 101071 3 Phạm Đức   Đạt 17/09/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.25 6.25 3
72 101072 3 Phạm Minh  Đức 25/04/1998 12A2 THPT Yên Lãng 5 2.25 1.4
73 101073 4 Nguyễn Kiến  Đức 3/12/1998 12A4 THPT Yên Lãng 4.25 3.5 1.9
74 101074 4 Nguyễn Viết  Đức 20/11/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5.75 4.25 1.2
75 101075 4 Phùng Minh Đức 24/07/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6.75 2.5 2.5
76 101076 4 Bùi Văn  Giang 21/04/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6.75 4.25 2.8
77 101077 4 Đỗ Thị Lệ Giang 15/05/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.75 5.5 2
78 101078 4 Lưu Văn  Giang 3/12/1998 12A5 THPT Yên Lãng 7 2.75 2.2
79 101079 4 Nguyễn Đức Giang 23/11/1997 12A8 THPT Yên Lãng 1.25 3.25 2.2
80 101080 4 Đặng Văn  Giảng 11/2/1998 12A7 THPT Yên Lãng 5 6 2.8
81 101081 4 Trịnh Minh  Giáo 5/10/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5.25 5.5 1.6
82 101082 4 Nguyễn Thị  28/07/1998 12A3 THPT Yên Lãng 7.5 6 2.4
83 101083 4 Nguyễn Thị  25/08/1997 12A8 THPT Yên Lãng 2.25 6 1.6
84 101084 4 Hoàng Thị  1/8/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2.25 5.75 2.2
85 101085 4 Ngô Thị Thu  8/4/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2.75 7 2.6
86 101086 4 Phùng Thị Thúy Hằng 5/7/1998 12A3 THPT Yên Lãng 8 6 2.8
87 101087 4 Kiều Thị Thanh  Hằng 17/04/1998 12A3 THPT Yên Lãng 7.5 5 5.1
88 101088 4 Kiều Thị  Hằng 11/8/1998 12A5 THPT Yên Lãng 4 4.5 2.1
89 101089 4 Kiều Thị  Hằng 1/9/1998 12A10 THPT Yên Lãng 4 6.25 3.6
90 101090 4 Nguyễn Thị Hằng 14/07/1998 12A10 THPT Yên Lãng 4 8.5 2.9
91 101091 4 Nguyễn Thị Thuý  Hằng 30/09/1998 12A10 THPT Yên Lãng 5.25 6.75 5.4
92 101092 4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9/2/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7.25 5.5 2.1
93 101093 4 Lưu Thị  Hạnh 16/12/1998 12A5 THPT Yên Lãng 4 6 2.5
94 101094 4 Đỗ Thị  Hạnh 9/10/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.25 3.5 2
95 101095 4 Nguyễn Thị Minh  Hậu 20/04/1998 12A5 THPT Yên Lãng 4.5 5.75 3.5
96 101096 4 Lưu Thị  Hậu 2/9/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.75 6.5 1.9
97 101097 5 Kiều Thị Hậu 11/10/1998 12A4 THPT Yên Lãng 4 5.25 2.1
98 101098 5 Nguyễn Xuân  Hệ 28/02/1998 12A3 THPT Yên Lãng -1 5.75 2.4
99 101099 5 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/10/1998 12A1 THPT Yên Lãng 8.25 5.75 2
100 101100 5 Nguyễn Mạnh  Hiền 3/4/1998 12A6 THPT Yên Lãng 2.75 5 1.8
101 101101 5 Trần Thị  Hiền 15/04/1998 12A7 THPT Yên Lãng 4.75 9 1.8
102 101102 5 Nguyễn Thị Thúy  Hiền 5/8/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2.25 4.5 3.3
103 101103 5 Đoàn Trọng  Hiệp 8/4/1998 12A1 THPT Yên Lãng 6.5 5 1.2
104 101104 5 Nguyễn Minh  Hiếu 16/02/1998 12A4 THPT Yên Lãng 7 5.25 2.4
105 101105 5 Bùi Trung  Hiếu 1/1/1998 12A5 THPT Yên Lãng 7.5 5 3.25
106 101106 5 Kiều Minh Hiếu 28/08/1998 12A8 THPT Yên Lãng 5 5.5 2.2
107 101107 5 Nguyễn Văn  Hiếu 25/05/1998 12A8 THPT Yên Lãng 4.5 5.5 1.6
108 101108 5 Đào Minh  Hiếu 7/6/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.25 3 3.5
109 101109 5 Nguyễn Văn  Hiếu 28/01/1998 12A7 THPT Yên Lãng 4.75 6.5 2.7
110 101110 5 Trần Văn  Hiếu 16/06/1998 12A7 THPT Yên Lãng 7 6.5 2.5
111 101111 5 Trần Thị Thanh  Hoa 10/9/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5.5 5 2.1
112 101112 5 Nguyễn Thị  Hoa 25/10/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.25 6.5 2.1
113 101113 5 Nguyễn Thị  Hoa 22/10/1998 12A6 THPT Yên Lãng 4.75 8 2.1
114 101114 5 Nguyễn Thị  Hoa 13/02/1998 12A8 THPT Yên Lãng 4.5 7.5 3
115 101115 5 Bùi Thị  Hoa 14/11/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2.5 5.75 2.6
116 101116 5 Hoàng Thị  Hoa 10/2/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2.75 7 1.8
117 101117 5 Đỗ Thị Thanh  Hoa 4/1/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2 7 2.5
118 101118 5 Phan Thị  Hòa 23/01/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7 5.25 2.4
119 101119 5 Nguyễn Thị  Hòa 30/11/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.25 5 2.2
120 101120 5 Nguyễn Thị Bích Hòa 27/04/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5.5 7 2.5
121 101121 6 Nguyễn Thị Minh  Hòa 14/07/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2.75 6.25 2.9
122 101122 6 Phùng Thị Thu  Hoài 1/1/1998 12A5 THPT Yên Lãng 3 3.5 1.8
123 101123 6 Nguyễn Thị Thuý  Hoài 17/03/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5.25 5.5 2.4
124 101124 6 Vũ Minh  Hoài 10/12/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.75 6.25 7.5
125 101125 6 Bùi Thị Thu  Hoài 19/10/1998 12A3 THPT Yên Lãng 4.75 3 1.6
126 101126 6 Nguyễn Việt  Hoàng 2/9/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3.25 3.75 2.8
127 101127 6 Phạm Văn  Huấn 3/9/1998 12A10 THPT Yên Lãng 5.75 5.75 3.1
128 101128 6 Đặng Thị Huệ Huệ 30/11/1998 12A5 THPT Yên Lãng 3.25 5 2.2
129 101129 6 Kiều Việt  Hùng 10/12/1998 12A3 THPT Yên Lãng 4.5 5.5 2.9
130 101130 6 Lê Việt  Hùng 9/9/1998 12A8 THPT Yên Lãng 1.5 3.75 3
131 101131 6 Phan Thế  Hưng 20/08/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.75 3.25 2.2
132 101132 6 Nguyễn Quang  Hưng 3/2/1998 12A1 THPT Yên Lãng 5.5 3.75 3.1
133 101133 6 Bùi Quang  Hưng 15/03/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3.75 4 3.7
134 101134 6 Đàm Mai  Hương 10/12/1998 12A1 THPT Yên Lãng 6 5.75 3.7
135 101135 6 Lê Thu  Hương 9/7/1998 12A3 THPT Yên Lãng 7.25 6.5 2.4
136 101136 6 Lưu Thị  Hương 9/10/1998 12A7 THPT Yên Lãng 6.25 6.5 2.1
137 101137 6 Lưu Thị Mai Hương 14/11/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3 7.5 3.3
138 101138 6 Nguyễn Thị Lan  Hương 30/03/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2.25 4 2.4
139 101139 6 Phan Thị Thu Hường 9/5/1998 12A8 THPT Yên Lãng 5.75 5.5 1.9
140 101140 6 Bùi Thị Bích  Hường 2/9/1998 12A8 THPT Yên Lãng 4.75 7.5 2.1
141 101141 6 Lưu Thị Thu  Hường 2/6/1998 12A8 THPT Yên Lãng 5 6.25 2.9
142 101142 6 Phạm Quang Huy 8/10/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5.5 3.5 3.1
143 101143 6 Phùng Minh Huy 12/8/1998 12A7 THPT Yên Lãng 1.75 3 2.6
144 101144 6 Bùi Quốc  Huy 1/10/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3 5.5 3.8
145 101145 7 Vũ Duy  Huy 7/6/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3.75 2.25 3.6
146 101146 7 Lưu Thị Ngọc  Huyền 18/06/1998 12A1 THPT Yên Lãng 6.5 5.25 4.1
147 101147 7 Phùng Thị Thanh  Huyền 23/04/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.5 1.75 7.2
148 101148 7 Nguyễn Thị  Huyền 6/10/1998 12A2 THPT Yên Lãng 5.5 4 2
149 101149 7 Nguyễn Thị Thanh  Huyền 25/11/1998 12A4 THPT Yên Lãng 7.25 5.5 2.4
150 101150 7 Tạ Thị Minh  Huyền 30/05/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.75 4.5 3.85
151 101151 7 Nguyễn Thị Thanh  Huyền 20/01/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5.5 5.25 2.3
152 101152 7 Trần Thanh  Huyền 10/6/1998 12A8 THPT Yên Lãng 4.75 6 2.5
153 101153 7 Lương Thị Hồng  Huyền 7/7/1998 12A10 THPT Yên Lãng 1.75 6.5 4.5
154 101154 7 Nguyễn Thanh  Huyền 26/10/1998 12A10 THPT Yên Lãng 1.25 4 3.9
155 101155 7 Nguyễn Thị Huyền 21/01/1998 12A10 THPT Yên Lãng 3.5 6.75 2.8
156 101156 7 Lưu Quốc  Khánh 9/5/1998 12A6 THPT Yên Lãng 3.25 5.5 -2
157 101157 7 Bùi Minh Khuê 10/11/1998 12A8 THPT Yên Lãng 5.75 5 2.2
158 101158 7 Nguyễn Thị  Kiều 30/08/1998 12A6 THPT Yên Lãng 6 5.5 2
159 101159 7 Lỗ Thị Ngọc  Lan 21/11/1998 12A2 THPT Yên Lãng 5.25 5 1.9
160 101160 7 Lê Thị  Lan 10/1/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6.75 4.5 2.1
161 101161 7 Nguyễn Thị  Lan 16/04/1998 12A3 THPT Yên Lãng 3.75 5.25 2.2
162 101162 7 Phạm Thị Oanh  Lan 2/12/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2 4.25 2.8
163 101163 7 Vũ Ngọc  Lan 18/08/1998 12A9 THPT Yên Lãng 5.5 3.75 3
164 101164 7 Nguyễn Tú  Lệ 9/1/1998 12A7 THPT Yên Lãng 5.25 5 2.6
165 101165 7 Nguyễn Thị Ngọc  Liên 18/05/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5 3.25 2.1
166 101166 7 Nguyễn Thị  Liên 24/08/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.5 6.25 2.2
167 101167 7 Nguyễn Vũ Hương  Liên 5/10/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5.5 7.25 3
168 101168 7 Phạm Văn  Liên 19/09/1998 12A10 THPT Yên Lãng 6 6 6.9
169 101169 8 Lê Phương  Linh 21/12/1998 12A1 THPT Yên Lãng 6.5 7 3.5
170 101170 8 Nguyễn Thị Thuỳ  Linh 26/12/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7 5.5 2.4
171 101171 8 Nguyễn Quang  Linh 3/3/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.5 4.5 2.2
172 101172 8 Nguyễn Thị Linh 22/11/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7 6.5 2.6
173 101173 8 Nguyễn Thị Hoài  Linh 5/2/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.5 5 2.4
174 101174 8 Lê Thị Thuỳ  Linh 11/9/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5.75 5.5 2
175 101175 8 Nguyễn Thị Thuỳ  Linh 3/5/1998 12A7 THPT Yên Lãng 6 6.5 2.2
176 101176 8 Kiều Quang Linh 20/05/1998 12A5 THPT Yên Lãng 3.75 5 1.6
177 101177 8 Nguyễn Hà  Linh 1/5/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7 6.5 2.8
178 101178 8 Nguyễn Thị  Linh 25/07/1998 12A1 THPT Yên Lãng 5 7 3.6
179 101179 8 Đặng Thị Mỹ  Linh 14/09/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6 4.5 2.8
180 101180 8 Đàm Hoài  Linh 17/07/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.25 2.5 3
181 101181 8 Nguyễn Thị  Linh 20/10/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5.25 5.5 2.1
182 101182 8 Nguyễn Thị  Linh 6/3/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5 5.5 3
183 101183 8 Nguyễn Thị Diệu  Linh 28/08/1998 12A9 THPT Yên Lãng 4.25 5.5 2.8
184 101184 8 Nguyễn Thị Thuỳ  Linh 29/05/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2 5.5 2.2
185 101185 8 Ngô Thị  Loan 20/01/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6 6.5 2.2
186 101186 8 Nguyễn Thị Kim  Loan 28/01/1998 12A6 THPT Yên Lãng 4.5 5.5 2.2
187 101187 8 Nguyễn Thị  Loan 25/09/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2.5 4.5 2
188 101188 8 Nguyễn Xuân  Lộc 31/10/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.25 6 5
189 101189 8 Nguyễn Duy Long 2/8/1998 12A3 THPT Yên Lãng 4 4.5 2.2
190 101190 8 Đặng Hải  Long 21/01/1998 12A7 THPT Yên Lãng 1 4.5 1.9
191 101191 8 Bùi Hoàng  Long 31/03/1997 12A8 THPT Yên Lãng 0.75 5.5 2.1
192 101192 8 Nguyễn Trung  Luyện 22/04/1998 12A8 THPT Yên Lãng 0.75 2.5 2.2
193 101193 9 Lưu Diệu Ly 23/07/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.25 4.25 2.5
194 101194 9 Nguyễn Thị Thanh Mai 13/12/1998 12A5 THPT Yên Lãng -1 -1 -2
195 101195 9 Nguyễn Thị  Mai 9/7/1998 12A8 THPT Yên Lãng 4.25 6 2.6
196 101196 9 Lê Văn  Mạnh 24/03/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.5 4 1.4
197 101197 9 Nguyễn Hữu  Mạnh 5/6/1998 12A3 THPT Yên Lãng 7.75 2 2.9
198 101198 9 Đỗ Viết  Mạnh 15/02/1998 12A5 THPT Yên Lãng 3.5 2.25 2.6
199 101199 9 Nguyễn Văn  Mạnh 26/6/1997 12A7 THPT Yên Lãng 2.25 -1 -2
200 101200 9 Kiều Thị Hà Minh 10/11/1998 12A8 THPT Yên Lãng 5.75 5.25 2.1
201 101201 9 Hoàng Thị Thanh  Minh 2/4/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.75 5.5 3.5
202 101202 9 Nguyễn Thị  Mưa 25/01/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5 4.5 2.7
203 101203 9 Trần Văn  Nam 25/04/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7.25 4.25 3.6
204 101204 9 Nguyễn Thị Thuý  Nga 7/4/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.25 5 3.9
205 101205 9 Nguyễn Thị  Nga 27/10/1998 12A8 THPT Yên Lãng 1.25 5 2.4
206 101206 9 Vũ Thị  Nga 16/5/1998 12A10 THPT Yên Lãng 6.25 6 2.4
207 101207 9 Nguyễn Thị Hồng  Ngân 16/11/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.25 5 2.6
208 101208 9 Nguyễn Thị  Ngân 26/12/1998 12A4 THPT Yên Lãng 7 3.75 2.4
209 101209 9 Hoàng Trọng  Nghĩa 5/6/1998 12A8 THPT Yên Lãng 2.75 4.75 1.6
210 101210 9 Hoàng Thị Tâm  Ngoan 23/02/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5.5 2.5 2.6
211 101211 9 Trần Văn  Ngọc 10/6/1998 12A1 THPT Yên Lãng 8.25 5.75 7.5
212 101212 9 Tạ Thị Hồng Ngọc 11/2/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7.25 6 2.4
213 101213 9 Đỗ Thị  Ngọc 7/10/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5.5 3.25 1.9
214 101214 9 Phạm Thị Hồng  Ngọc 23/12/1998 12A6 THPT Yên Lãng 6 4 2.2
215 101215 9 Phạm Thị Bích  Ngọc 22/05/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6 5.5 4.6
216 101216 9 Nguyễn Thị  Ngọc 6/5/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6 5.5 2.2
217 101217 10 Nguyễn Thị  Ngọc 3/9/1998 12A1 THPT Yên Lãng 6.75 5.25 2
218 101218 10 Nguyễn Hồng  Ngọc 18/03/1998 12A2 THPT Yên Lãng 5.5 6.25 2
219 101219 10 Đoàn Thị Hồng  Ngọc 20/01/1998 12A10 THPT Yên Lãng 5.25 5 5.95
220 101220 10 Đặng Thị  Nguyệt 10/6/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7 4.75 2.6
221 101221 10 Đỗ Minh  Nguyệt 15/02/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5 4 2.5
222 101222 10 Nguyễn Thị Hồng  Nhung 5/2/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5 5.5 2.9
223 101223 10 Lê Thị Hồng  Nhung 15/11/1998 12A5 THPT Yên Lãng 4.25 4.75 3
224 101224 10 Nguyễn Thị Hồng  Nhung 27/05/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.25 5 3.1
225 101225 10 Lê Thị Tuyết  Nhung 9/6/1998 12A8 THPT Yên Lãng 3.5 6 1.9
226 101226 10 Bùi Thị  Nhung 2/12/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2.5 5.25 2.4
227 101227 10 Nguyễn Thị Thu  Nhường 20/01/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.5 5.75 3.2
228 101228 10 Đỗ Thị  Oanh 19/03/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.25 5.25 2.3
229 101229 10 Nguyễn Thị Kim Oanh 29/08/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6 4.25 2.9
230 101230 10 Nguyễn Văn  Phong 30/03/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.5 4.5 1.9
231 101231 10 Nguyễn Hồng  Phúc 25/09/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7.5 7 5.9
232 101232 10 Vũ Thị  Phúc 30/03/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7.75 6.5 5.55
233 101233 10 Nguyễn Văn  Phúc 23/08/1998 12A7 THPT Yên Lãng -1 -1 1.5
234 101234 10 Phùng Thị  Phương 20/11/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5 5.75 1.6
235 101235 10 Nguyễn Văn  Phương 25/01/1998 12A7 THPT Yên Lãng 5.25 3.5 1.7
236 101236 10 Nguyễn Thu  Phương 6/3/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5.5 6.25 2.2
237 101237 10 Trần Thị Phương 5/8/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6.5 4 3.2
238 101238 10 Hoàng Hữu  Phương 7/3/1998 12A8 THPT Yên Lãng 2.75 4.75 1.8
239 101239 10 Nguyễn Minh Phương 1/1/1998 12A8 THPT Yên Lãng -1 4.5 1.5
240 101240 10 Nguyễn Thị Hoài  Phương 6/1/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3.75 5 2.6
241 101241 11 Nguyễn Thị  Phương 16/06/1998 12A10 THPT Yên Lãng 1.25 7.5 -2
242 101242 11 Phan Thị  Phương 20/11/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2 8.5 2.9
243 101243 11 Trần Thị Bích Phượng 14/02/1998 12A1 THPT Yên Lãng 6 5.25 2.5
244 101244 11 Lê Hồng  Phượng 18/11/1998 12A4 THPT Yên Lãng 3.75 4.25 2.8
245 101245 11 Đỗ Thị  Phượng 23/02/1998 12A2 THPT Yên Lãng -1 4.5 4.8
246 101246 11 Nguyễn Thị Phượng 17/08/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2.5 6.25 2.5
247 101247 11 Nguyễn Thị Phượng 1/10/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2.25 7.5 3.3
248 101248 11 Lê Anh  Quân 25/11/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.5 4.5 2.6
249 101249 11 Bùi Hải  Quân 11/4/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.5 5 2.1
250 101250 11 Đinh Tuấn  Quân 9/4/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.25 6.5 2.9
251 101251 11 Trần Hồng  Quân 24/07/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.25 5.25 2
252 101252 11 Lê Đức  Quân 25/10/1998 12A3 THPT Yên Lãng 4 4.75 2.1
253 101253 11 Bùi Văn  Quân 28/01/1998 12A7 THPT Yên Lãng 4.5 6 2.6
254 101254 11 Lê Anh  Quân 28/10/1998 12A7 THPT Yên Lãng 3.5 4 1.5
255 101255 11 Nguyễn Khắc  Quang 28/07/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.25 3 2.5
256 101256 11 Vũ Văn  Quang 24/04/1998 12A6 THPT Yên Lãng 4 6.5 2.6
257 101257 11 Lưu Văn  Quang 27/11/1998 12A8 THPT Yên Lãng 4.75 4.25 1.9
258 101258 11 Nguyễn Hữu  Quang 17/11/1998 12A6 THPT Yên Lãng 4.75 5.5 2
259 101259 11 Lê Văn  Quang 28/04/1998 12A7 THPT Yên Lãng 4.75 5.5 1.6
260 101260 11 Lê Tuấn  Quang 18/09/1998 12A6 THPT Yên Lãng 3 5.75 1.8
261 101261 11 Tạ Văn  Quí 21/12/1998 12A8 THPT Yên Lãng 2.5 3 1.1
262 101262 11 Đặng Ái Quốc 3/1/1998 12A3 THPT Yên Lãng 7.25 4.75 2.2
263 101263 11 Phan Duy  Quý 4/5/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5 4 2.9
264 101264 11 Đinh Văn  Quý 8/5/1998 12A6 THPT Yên Lãng 2.5 -1 2.5
265 101265 12 Nguyễn Thị  Quyên 25/05/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6.5 4.25 2.1
266 101266 12 Nguyễn Văn  Quyền 10/7/1998 12A8 THPT Yên Lãng 3 5.75 1.8
267 101267 12 Đỗ Văn  Quyết 25/03/1998 12A6 THPT Yên Lãng 6.5 4.5 1.6
268 101268 12 Đinh Thị Như  Quỳnh 30/07/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.75 4.75 1.8
269 101269 12 Lưu Thị Diễm  Quỳnh 10/10/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5.75 3 1.4
270 101270 12 Kiều Thị Như  Quỳnh 3/7/1998 12A9 THPT Yên Lãng 4.25 3.75 3.5
271 101271 12 Nguyễn Văn  Sang 15/01/1998 12A8 THPT Yên Lãng 3.75 4.5 2.5
272 101272 12 Hồ Văn Sáng 10/10/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.5 4 2.1
273 101273 12 Nguyễn Thị  Sen 11/12/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2.5 5.25 2
274 101274 12 Nguyễn Thanh  Soát 10/4/1998 12A8 THPT Yên Lãng 4.5 5 1.9
275 101275 12 Nguyễn Hồng Sơn 21/06/1998 12A6 THPT Yên Lãng 2.75 3.75 2.1
276 101276 12 Tạ Văn Sơn 6/10/1998 12A4 THPT Yên Lãng 2.5 2.75 1.8
277 101277 12 Đỗ Hồng  Sơn 6/6/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.75 4.5 5.4
278 101278 12 Trần Văn  Sơn 8/12/1998 12A7 THPT Yên Lãng 5 3 2.5
279 101279 12 Nguyễn Trường Sơn 1/4/1998 12A6 THPT Yên Lãng 3.75 5 2.7
280 101280 12 Nguyễn Trường Sơn 12/10/1998 12A7 THPT Yên Lãng 2.25 2.5 2.6
281 101281 12 Trịnh Công  Sơn 21/11/1998 12A7 THPT Yên Lãng 1.75 2 1.5
282 101282 12 Nguyễn Thanh  Sơn 9/12/1998 12A8 THPT Yên Lãng 4.25 5.75 2
283 101283 12 Trần Công  Sự 17/10/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.25 5.5 2
284 101284 12 Nguyễn Thị  Sửa 10/9/1998 12A9 THPT Yên Lãng 5.25 7 2.3
285 101285 12 Lưu Văn  Sỹ 20/04/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7 4.25 2.4
286 101286 12 Nguyễn Duy Sỹ 10/1/1998 12A7 THPT Yên Lãng 4.5 2.25 1.5
287 101287 12 Nguyễn Tuấn  Tài 28/12/1998 12A8 THPT Yên Lãng 6 4.5 1.8
288 101288 12 Nguyễn Thành  Tài 3/3/1998 12A7 THPT Yên Lãng 6.5 2.75 6.3
289 101289 13 Lê Thị Thanh  Tâm 16/04/1998 12A10 THPT Yên Lãng 5 6 7.4
290 101290 13 Kiều Thị  Tâm 12/9/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3.5 5 3.4
291 101291 13 Nguyễn Quang  Thạch 25/01/1998 12A7 THPT Yên Lãng 2.5 4.25 2
292 101292 13 Trần Thị  Thái 7/2/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6 5 2.2
293 101293 13 Dương Anh  Thái 31/07/1998 12A8 THPT Yên Lãng 3.25 5.75 2.9
294 101294 13 Kiều Văn  Thái 13/08/1998 12A9 THPT Yên Lãng 0.25 -1 2.5
295 101295 13 Nguyễn Hữu  Thắng 13/07/1998 12A1 THPT Yên Lãng 0.5 3.5 2.9
296 101296 13 Nguyễn Đức Thắng 4/10/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5 5.25 2.1
297 101297 13 Nguyễn Thị Ngọc  Thanh 20/02/1998 12A1 THPT Yên Lãng 9 5 4.3
298 101298 13 Hồ Văn  Thanh 2/3/1998 12A8 THPT Yên Lãng 3.5 4 2.5
299 101299 13 Nguyễn Thị  Thanh 23/11/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2 5 1.9
300 101300 13 Nguyễn Văn  Thành 12/6/1998 12A6 THPT Yên Lãng 4.5 3.75 2.4
301 101301 13 Nguyễn Văn  Thành 29/10/1998 12A6 THPT Yên Lãng 3.5 3.5 0.9
302 101302 13 Nguyễn Thị  Thành 9/1/1998 12A9 THPT Yên Lãng 6.5 5 4.85
303 101303 13 Trần Thị  Thành 27/06/1998 12A10 THPT Yên Lãng 1.75 4.25 2.2
304 101304 13 Nguyễn Thị  Thảnh 9/5/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3.5 4.5 2.6
305 101305 13 Phạm Tuấn  Thao 23/01/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5 4.25 2.5
306 101306 13 Trần Thị  Thảo 5/2/1998 12A1 THPT Yên Lãng 6.5 4.5 2.9
307 101307 13 Nguyễn T. Phương  Thảo 25/07/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6 3 2
308 101308 13 Phùng Thị  Thảo 2/2/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5.5 3.75 4.4
309 101309 13 Tạ Thị Thu  Thảo 10/10/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3 4.5 2.8
310 101310 13 Nguyễn Văn  Thảo 22/10/1998 12A9 THPT Yên Lãng 4.25 3.25 1.8
311 101311 13 Nguyễn Thị Khánh Thiện 19/01/1998 12A1 THPT Yên Lãng 9 5.5 3.7
312 101312 13 Nguyễn Ngọc  Thiện 15/05/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5.25 5.25 2.1
313 101313 14 Bùi Văn  Thịnh 12/7/1998 12A7 THPT Yên Lãng 5.25 5.25 3
314 101314 14 Nguyễn Khắc  Thọ 8/2/1998 12A8 THPT Yên Lãng 5 4.5 2.8
315 101315 14 Nguyễn Thị  Thoa 14/02/1998 12A7 THPT Yên Lãng 4.25 4.5 2.6
316 101316 14 Lê Thị  Thu 12/2/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.5 5 3.4
317 101317 14 Lê Thị  Thu 18/03/1998 12A8 THPT Yên Lãng 1.5 4.25 1.8
318 101318 14 Phạm Thị  Thu 27/10/1998 12A10 THPT Yên Lãng 3.75 4.75 3.2
319 101319 14 Phạm Văn  Thường 18/09/1998 12A7 THPT Yên Lãng 5.25 3.5 1.8
320 101320 14 Nguyễn Thị  Thúy 6/1/1998 12A1 THPT Yên Lãng 6.25 4.75 5
321 101321 14 Nguyễn Thị Minh  Thúy 2/5/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.75 2 1.9
322 101322 14 Đỗ Thị Hồng Thúy 5/4/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7 3.25 3.1
323 101323 14 Nguyễn Thị  Thúy 12/2/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6.75 4.5 2.5
324 101324 14 Phùng Thị  Thúy 2/3/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6.75 5 5.9
325 101325 14 Lê Thị  Thúy 8/5/1998 12A7 THPT Yên Lãng 6.25 3 2.1
326 101326 14 Nguyễn Thị  Thúy 5/3/1998 12A6 THPT Yên Lãng 4.25 3.25 2.5
327 101327 14 Phan Thị  Thúy 4/4/1998 12A8 THPT Yên Lãng 3.25 3.25 1.8
328 101328 14 Nguyễn Thị  Thúy 15/07/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3.5 6 3.9
329 101329 14 Lê Thị  Thùy 27/02/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6 3.5 2.6
330 101330 14 Nguyễn Thị  Thùy 28/02/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5.75 3 2
331 101331 14 Hà Thị Thanh  Thủy 31/01/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7 4.75 4.2
332 101332 14 Nguyễn Thị  Thủy 4/3/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.75 6.5 7.8
333 101333 14 Hà Tuấn  Thủy 22/02/1998 12A5 THPT Yên Lãng 1.75 4.25 1.8
334 101334 14 Bùi Thị Thanh  Thủy 1/1/1998 12A10 THPT Yên Lãng 6.5 4.5 5.7
335 101335 14 Vũ Thị Thu  Thủy 22/05/1998 12A10 THPT Yên Lãng 4.5 7.25 4.6
336 101336 14 Nguyễn Văn  Tiến 30/5/1998 12A5 THPT Yên Lãng 2 3.5 1.9
337 101337 15 Nguyễn Hữu  Tiến 18/02/1998 12A5 THPT Yên Lãng 5 5.75 2
338 101338 15 Lỗ Quang  Tính 20/12/1998 12A1 THPT Yên Lãng 6.25 3.5 7.4
339 101339 15 Nguyễn Thị  Tình 20/10/1998 12A6 THPT Yên Lãng 6.25 6.75 4.9
340 101340 15 Lê Đình  Tĩnh 5/1/1998 12A5 THPT Yên Lãng 7.5 6.25 2.2
341 101341 15 Nguyễn Mạnh Toàn 10/11/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.25 6.25 4.8
342 101342 15 Kiều Xuân  Toản 5/11/1998 12A8 THPT Yên Lãng 4.25 5.5 2
343 101343 15 Đỗ Thị  Trang 10/1/1998 12A1 THPT Yên Lãng 5.25 6.25 2.8
344 101344 15 Nguyễn Thị Huyền  Trang 15/09/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.25 6.5 2.05
345 101345 15 Nguyễn Thị Thu  Trang 8/5/1998 12A4 THPT Yên Lãng 6 6.5 2.5
346 101346 15 Trịnh Thị Kiều  Trang 22/12/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5 5.25 2.6
347 101347 15 Đinh Thị Thu  Trang 18/08/1998 12A9 THPT Yên Lãng 3 6 1.5
348 101348 15 Nguyễn Thuỳ  Trang 30/05/1998 12A3 THPT Yên Lãng 3.5 6 2.4
349 101349 15 Nguyễn Thị Kim  Trang 21/10/1998 12A5 THPT Yên Lãng 6 6.25 2.2
350 101350 15 Lê Thị Thu Trang 3/11/1998 12A7 THPT Yên Lãng 4.75 7.25 2.3
351 101351 15 Kiều  Trang 20/11/1998 12A9 THPT Yên Lãng 0.75 5 1.2
352 101352 15 Dương Thị Huyền Trang 22/09/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2.25 6.75 5.1
353 101353 15 Đoàn Thu  Trang 7/8/1998 12A10 THPT Yên Lãng 0.25 5.5 2.8
354 101354 15 Nguyễn Khắc  Tráng 21/02/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7 6.25 7
355 101355 15 Nguyễn Thị  Trinh 23/08/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.75 7.5 5.6
356 101356 15 Nguyễn Thị Huyền  Trinh 21/01/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.5 4 2.2
357 101357 15 Vũ Xuân  Trường 5/8/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.5 4 1.2
358 101358 15 Bùi Hồng  Tuân 28/06/1998 12A6 THPT Yên Lãng -1 1.5 2
359 101359 15 Phạm Văn  Tuân 7/12/1998 12A8 THPT Yên Lãng 1.25 3.75 2
360 101360 15 Lê Văn  Tuấn 20/01/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5.25 5 3.5
361 101361 16 Lưu Văn  Tuấn 13/01/1998 12A4 THPT Yên Lãng 5.5 4.75 1.8
362 101362 16 Nguyễn Hữu  Tuấn 21/02/1998 12A5 THPT Yên Lãng 6 3.75 2.1
363 101363 16 Phạm Văn  Tuấn 11/1/1998 12A6 THPT Yên Lãng 4.75 4.5 2.4
364 101364 16 Lê Văn  Tuấn 10/5/1998 12A8 THPT Yên Lãng 5 4 1.9
365 101365 16 Nguyễn Khắc  Tuấn 23/03/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2.5 2.5 2.8
366 101366 16 Nguyễn Ngọc  Tùng 10/4/1998 12A2 THPT Yên Lãng 7.25 5.25 3.1
367 101367 16 Phùng Viết  Tùng 1/1/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6.75 4.75 2.5
368 101368 16 Trịnh Xuân Tùng 19/01/1998 12A1 THPT Yên Lãng 5.75 5 1.9
369 101369 16 Phạm Văn  Tước 25/09/1998 12A10 THPT Yên Lãng 5.5 3.25 2.8
370 101370 16 Nguyễn Thị  Tuyên 5/5/1998 12A5 THPT Yên Lãng 8 4.25 4.4
371 101371 16 Lê Thị  Tuyên 20/11/1998 12A7 THPT Yên Lãng 6 7 1.8
372 101372 16 Nguyễn Thị  Tuyết 1/8/1998 12A1 THPT Yên Lãng 7.5 5.5 3.7
373 101373 16 Lê Thị Thanh Vân 8/6/1998 12A1 THPT Yên Lãng 8.75 5.5 3.1
374 101374 16 Nguyễn Thị Thuý  Vân 12/3/1998 12A3 THPT Yên Lãng 6 4 2.1
375 101375 16 Nguyễn Thanh  Vân 28/04/1998 12A10 THPT Yên Lãng 6.25 6.5 4.1
376 101376 16 Nguyễn Thị  Vân 15/11/1998 12A6 THPT Yên Lãng 4.5 4.25 2.1
377 101377 16 Bùi Thế  Vịnh 15/07/1998 12A8 THPT Yên Lãng 2.5 -1 1.8
378 101378 16 Lê Thị  Vui 9/8/1998 12A10 THPT Yên Lãng 3.5 6.25 2.6
379 101379 16 Phan Quốc Vương 28/01/1998 12A5 THPT Yên Lãng 4.75 -1 2
380 101380 16 Lê Thị  Xuyến 27/07/1998 12A1 THPT Yên Lãng 6 4.5 3.2
381 101381 16 Trần Thị Như  Ý 21/11/1998 12A7 THPT Yên Lãng 6.25 5 1.5
382 101382 16 Lê Thị  Yên 14/04/1998 12A10 THPT Yên Lãng 4.75 5.5 2.4
383 101383 16 Nguyễn Thị Hoàng  Yến 4/1/1998 12A2 THPT Yên Lãng 6 4.75 1.6
384 101384 16 Lê Thị Bảo  Yến 15/10/1998 12A3 THPT Yên Lãng 5.25 3.25 2.2
385 101385 16 Hà Thị Hải  Yến 10/7/1998 12A6 THPT Yên Lãng 5.5 3.5 2.8
386 101386 16 Nguyễn Thị Hải  Yến 7/4/1998 12A9 THPT Yên Lãng 2.25 6 2.9
387 101387 16 Nguyễn Thị  Yến 16/12/1998 12A10 THPT Yên Lãng 2.75 4.5 5.5
Ngày 29 tháng 4 năm 2016
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM THANH TRA - GIÁM SÁT P.TỊCH HĐ CHẤM CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM
Lê Quốc Khánh Kiều Thị Lệ Thủy Nguyễn Đình Tuấn CỤM TRƯỞNG - HIỆU TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG
Lê Thị Dung Nguyễn Huy Tuấn (Đã kí)
Đô Thị Hường Nguyễn Duy Chung
Ng Thị Minh Nguyệt Nguyễn Thị Tươi
Nguyễn Văn Bình
Nguyễn Thị Diệu Thanh Nguyễn Quốc Nam