Biểu 06A/KS_2016
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ LINH - SÓC SƠN
HỘI ĐỒNG COI KHẢO SÁT: THPT MÊ LINH
KẾT QUẢ THI KIỂM TRA KHẢO SÁT
TT Số báo danh Phòng Họ và tên Ngày tháng năm sinh Lớp Trường (Trung tâm) TOÁN NGỮ VĂN TIẾNG ANH
2 104002 1  Đàm Thị Ngọc  Anh  16/05/1998 12A08 THPT Mê Linh 5 6 3.65
3 104003 1  Đỗ Vân  Anh  01/02/1998 12A04 THPT Mê Linh 4 6 2.2
4 104004 1  Hoàng Thị Minh  Anh  25/01/1998 12A07 THPT Mê Linh 7.75 7.5 8.55
5 104005 1  Hoàng Thị Vân  Anh  22/08/1998 12A09 THPT Mê Linh 4 5 4.4
6 104006 1  Lê Mai  Anh  20/02/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.75 6.5 8.4
7 104007 1  Ngô Thị Lan  Anh  06/06/1998 12A02 THPT Mê Linh 8 6 3
8 104008 1  Ngô Việt  Anh  28/12/1998 12A06 THPT Mê Linh 7.5 3.25 1.8
9 104009 1  Nguyễn Minh  Anh  01/06/1998 12A07 THPT Mê Linh 5.25 7.5 4.5
10 104010 1  Nguyễn Quỳnh  Anh  14/06/1998 12A01 THPT Mê Linh 6.75 6.5 3.75
11 104011 1  Nguyễn Thị  Anh  24/11/1998 12A09 THPT Mê Linh 3.75 5.75 5.35
12 104012 1  Nguyễn Thị Hải  Anh  12/08/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.5 7 3.5
13 104013 1  Nguyễn Thị Lan  Anh  10/03/1998 12A08 THPT Mê Linh 4 6.25 5.35
14 104014 1  Nguyễn Thị Ngọc  Anh  11/03/1998 12A10 THPT Mê Linh 6 5.5 7.5
16 104016 1  Nguyễn Tuấn  Anh  18/01/1998 12A03 THPT Mê Linh 7 4.25 2.25
17 104017 1  Nguyễn Tuấn  Anh  03/02/1998 12A09 THPT Mê Linh 2.75 6.75 2.75
18 104018 1  Nguyễn Tuấn  Anh  03/08/1998 12A10 THPT Mê Linh 5.5 5 4
19 104019 1  Phạm Thị Mai  Anh  15/07/1998 12A07 THPT Mê Linh 5.25 8.5 6.4
20 104020 1  Trần Thế  Anh  12/03/1998 12A06 THPT Mê Linh 5.5 5 2
21 104021 1  Hà Thị Kim  Ánh  14/04/1998 12A08 THPT Mê Linh 3.75 5.25 3.5
22 104022 1  Hồ Thị Ngọc  Ánh  05/11/1998 12A10 THPT Mê Linh 5.5 7 3.9
23 104023 1  Hoàng Ngọc  Ánh  15/12/1998 12A07 THPT Mê Linh 5.5 5 6.85
24 104024 1  Hoàng Ngọc  Ánh  23/04/1998 12A09 THPT Mê Linh 3.25 4.25 1.8
25 104025 2  Nguyễn Thị  Ánh  04/07/1998 12A08 THPT Mê Linh 7.25 7.5 7.1
26 104026 2  Nguyễn Thị Minh  Ánh  16/06/1998 12A08 THPT Mê Linh 6 6.75 8.3
27 104027 2  Nguyễn Thị Ngọc  Ánh  14/12/1998 12A04 THPT Mê Linh 5.5 5.5 4.7
28 104028 2  Nguyễn Thị Ngọc  Ánh  06/01/1998 12A08 THPT Mê Linh 6 6 5.8
29 104029 2  Nguyễn Thị Ngọc  Ánh  04/02/1998 12A10 THPT Mê Linh 3.75 5.75 2.9
31 104031 2  Lưu Hải  Âu  02/01/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.25 4.75 4.4
33 104033 2  Nguyễn Nhân  Bái  22/07/1998 12A10 THPT Mê Linh 5.5 6.25 4
34 104034 2  Trần Thị  Bảo  28/03/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.5 3.75 2.2
35 104035 2  Lê Thị Hồng  Bích  31/10/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.5 5 7.6
36 104036 2  Ngô Thị Ngọc  Bích  01/04/1998 12A01 THPT Mê Linh 7 4.5 5.7
38 104038 2  Bùi Văn  Bình  07/10/1998 12A06 THPT Mê Linh 5 4.5 3.5
39 104039 2  Đinh Thị  Bình  07/02/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.5 6.5 4.3
40 104040 2  Lưu Ngọc  Chiến  12/06/1998 12A05 THPT Mê Linh 6.5 2.75 2.6
41 104041 2  Hoàng Thị  Chinh  29/01/1998 12A10 THPT Mê Linh 6.5 5 3.6
42 104042 2  Phạm Thùy  Chinh  31/01/1998 12A07 THPT Mê Linh 6 6 5.1
43 104043 2  Tạ Thị Xuân  Chuyền  03/12/1998 12A06 THPT Mê Linh 7.5 2.25 3.7
45 104045 2  Nguyễn Thành  Công  28/01/1998 12A02 THPT Mê Linh 8 -1 2.4
46 104046 2  Lê Thị  Cúc  20/06/1998 12A01 THPT Mê Linh 8.5 5.75 3.3
47 104047 2  Nguyễn Kim  Cương  12/12/1998 12A06 THPT Mê Linh 7 3.25 3
48 104048 2  Lê Duy  Cường  08/05/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.5 2.5 2
50 104050 3  Lương Đắc  Cường  22/07/1998 12A06 THPT Mê Linh 2.5 3.25 3.85
51 104051 3  Nguyễn Trọng  Cường  20/05/1998 12A01 THPT Mê Linh 6 4 2.5
52 104064 3  Ngô Thị  Dung  14/10/1998 12A08 THPT Mê Linh 6.5 7.5 4.85
53 104065 3  Nguyễn Thị  Dung  04/08/1998 12A10 THPT Mê Linh 3.75 5.25 4.85
56 104068 3  Nguyễn Thị Thùy  Dung  08/08/1998 12A04 THPT Mê Linh 4.5 6.5 6.45
57 104069 3  Đặng Ngọc  Dũng  07/07/1998 12A02 THPT Mê Linh 6 4.25 2.9
58 104070 3  Đào Duy  Dũng  01/11/1998 12A02 THPT Mê Linh 5.5 4.25 2.6
59 104071 3  Nguyễn Văn  Dũng  12/08/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.75 4 2.2
62 104074 3  Trần Tuấn  Dũng  09/06/1998 12A03 THPT Mê Linh 7.5 3.25 3.35
63 104075 3  Đoàn Thị Thùy  Dương  13/08/1998 12A03 THPT Mê Linh 6.5 5.75 1.8
64 104076 3  Hà Thị  Dương  17/09/1998 12A09 THPT Mê Linh 3 5.75 3
65 104077 3  Nguyễn Văn  Dương  30/09/1998 12A04 THPT Mê Linh 5 4.25 2
66 104078 3  Vũ Nam  Dương  09/01/1998 12A01 THPT Mê Linh 5.25 5.5 -2
67 104080 3  Ngô Văn  Duy  18/09/1998 12A04 THPT Mê Linh 5.75 2 3
68 104081 3  Lê Thị  Duyên  07/05/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.75 5.5 4.45
69 104082 3  Trần Thị Mỹ  Duyên  16/08/1998 12A04 THPT Mê Linh 7.5 3.75 3.75
70 104083 3  Trần Thị Thanh  Duyên  05/01/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.75 7.75 4.8
71 104052 3  Ngô Văn  Đạt  17/01/1998 12A03 THPT Mê Linh 7 5.25 2.4
72 104053 3  Nguyễn Thành  Đạt  30/12/1998 12A03 THPT Mê Linh 7 3.75 3.35
73 104054 4  Trần Tiến  Đạt  03/06/1998 12A04 THPT Mê Linh 5.75 3.5 2.9
74 104055 4  Trần Tiến  Đạt  25/11/1998 12A04 THPT Mê Linh 7.5 3 3.2
75 104056 4  Vương Ngọc  Đạt  22/07/1998 12A06 THPT Mê Linh 5.5 3.75 2
76 104057 4  Ngô Quốc  Đoàn  29/05/1998 12A09 THPT Mê Linh 4.25 4.5 3
77 104058 4  Nguyễn Huy  Đông  02/01/1998 12A02 THPT Mê Linh 5.5 3.25 2.9
78 104059 4  Hồ Ngọc  Đồng  04/05/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.25 3.75 3.9
79 104060 4  Đỗ Trung  Đức  05/02/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.5 3.5 2.6
80 104061 4  Nguyễn Kim  Đức  02/09/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.75 4 2.1
81 104062 4  Nguyễn Văn  Đức  14/06/1998 12A05 THPT Mê Linh 7.5 4 2.2
83 104079 4  Nguyễn Thị  Đương  01/04/1998 12A10 THPT Mê Linh 5 7.75 3
84 104084 4  Hoàng Hương  Giang  28/01/1998 12A08 THPT Mê Linh 5 7 3.3
85 104085 4  Ngô Văn  Giang  28/03/1998 12A06 THPT Mê Linh 4.5 5 1.8
86 104086 4  Nguyễn Thanh  Giang  06/09/1998 12A06 THPT Mê Linh 5.25 5.5 3
87 104087 4  Nguyễn Thị Minh  Giang  15/01/1998 12A09 THPT Mê Linh 4.5 5.25 1.7
88 104088 4  Nguyễn Thị Phương  Giang  08/03/1998 12A03 THPT Mê Linh 6 5.75 6.25
89 104089 4  Ngô Thị   10/06/1998 12A09 THPT Mê Linh 4.75 7.5 7
90 104090 4  Nguyễn Thị   03/09/1998 12A08 THPT Mê Linh 5.75 6 4.4
91 104091 4  Nguyễn Thị Thu   28/07/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.75 5 4.65
92 104092 4  Nguyễn Thị Thu   20/10/1998 12A07 THPT Mê Linh 8 6.5 8.85
93 104093 4  Nguyễn Thị Thu   15/02/1998 12A10 THPT Mê Linh 7 5.75 3
94 104094 4  Vương Thị Mỹ   18/12/1998 12A05 THPT Mê Linh 6.5 6 2.4
95 104095 4  Nguyễn Nhân  Hách  13/11/1998 12A10 THPT Mê Linh 6.5 6 4.3
98 104098 5  Đàm Thu  Hằng  30/04/1998 12A09 THPT Mê Linh 2 2 2.8
99 104099 5  Hoàng Thị Lệ  Hằng  08/01/1998 12A08 THPT Mê Linh 8 6.5 8.6
100 104100 5  Lê Thị  Hằng  12/08/1998 12A02 THPT Mê Linh 7.75 4 2.6
101 104101 5  Lê Thị  Hằng  29/09/1998 12A08 THPT Mê Linh 9 7.5 6.8
102 104102 5  Nguyễn Thị  Hằng  04/12/1997 12A10 THPT Mê Linh 5.5 5.25 5.6
103 104103 5  Nguyễn Thị Minh  Hằng  28/06/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.75 6 5.9
104 104104 5  Nguyễn Thị Thuý  Hằng  09/06/1998 12A10 THPT Mê Linh 4.5 6 3.45
105 104105 5  Đỗ Thị  Hạnh  13/01/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.5 6.5 5.2
106 104106 5  Ngô Thị  Hạnh  13/02/1998 12A01 THPT Mê Linh 8 6 5
107 104107 5  Nguyễn Thị  Hạnh  15/11/1998 12A02 THPT Mê Linh 7 7 8.8
108 104108 5  Nguyễn Thị  Hạnh  12/07/1998 12A10 THPT Mê Linh 4.75 5.5 3.75
111 104111 5  Lê Văn  Hào  24/12/1998 12A01 THPT Mê Linh 8 6 6.1
112 104112 5  Đỗ Thị  Hậu  08/11/1998 12A03 THPT Mê Linh 8.5 5 3.4
113 104113 5  Đỗ Thị Thuý  Hậu  08/08/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.25 6.5 2.6
114 104114 5  Lê Thị Bích  Hậu  12/02/1998 12A03 THPT Mê Linh 9 5.5 3.6
115 104115 5  Nguyễn Văn  Hậu  23/02/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.75 4.5 2.8
117 104117 5  Đàm Thị  Hiền  21/07/1998 12A05 THPT Mê Linh 6.25 5.5 2
118 104118 5  Lưu Thị  Hiền  16/11/1998 12A01 THPT Mê Linh 7 5.5 2.2
120 104120 5  Lưu Thị Thu  Hiền  08/12/1998 12A08 THPT Mê Linh 6.5 7.5 7.5
121 104121 6  Nguyễn Thị  Hiền  22/03/1998 12A05 THPT Mê Linh 4.5 5.25 4
122 104122 6  Nguyễn Thu  Hiền  21/01/1998 12A10 THPT Mê Linh 5.25 5.5 6.5
123 104123 6  Nguyễn Thuý  Hiền  14/02/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.5 7.25 8.2
124 104124 6  Bùi Văn  Hiếu  24/10/1998 12A02 THPT Mê Linh 5 1.75 9.15
125 104125 6  Lê Văn  Hiếu  25/06/1998 12A09 THPT Mê Linh 3.25 5.5 2.25
126 104126 6  Nguyễn Duy  Hiếu  23/03/1998 12A05 THPT Mê Linh 4 2.25 3.8
128 104128 6  Nguyễn Minh  Hiếu  03/12/1998 12A04 THPT Mê Linh 4 3 1.2
129 104129 6  Nguyễn Văn  Hiếu  16/09/1998 12A01 THPT Mê Linh 8 2.25 2
130 104132 6  Dương Thị  Hoa  15/10/1998 12A10 THPT Mê Linh 6.5 3.5 4.4
131 104130 6  Đặng Thị  Hoa  01/07/1998 12A02 THPT Mê Linh 7.5 4.75 3.65
132 104131 6  Đặng Thị  Hoa  10/09/1998 12A07 THPT Mê Linh 6 6.5 7
133 104133 6  Hoàng Thị  Hoa  04/01/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.75 4 3.1
135 104135 6  Lương Thị  Hoa  23/06/1998 12A04 THPT Mê Linh 6.5 6.75 6.6
136 104136 6  Nguyễn Thị  Hoa  25/02/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.75 7.25 5.3
137 104137 6  Nguyễn Thị Thanh  Hoa  06/05/1998 12A04 THPT Mê Linh 3.75 6.25 2.1
138 104138 6  Nguyễn Thuý  Hoa  08/11/1998 12A09 THPT Mê Linh 6 4.5 3
139 104139 6  Trần Thị  Hoa  20/06/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.5 4.25 2
140 104140 6  Lê Thị Thanh  Hoà  09/01/1998 12A03 THPT Mê Linh 6.75 5.5 3.2
141 104141 6  Trần Thị  Hoà  13/03/1998 12A06 THPT Mê Linh -1 5.75 -2
145 104145 7  Nguyễn Thị  Hoàn  27/02/1998 12A06 THPT Mê Linh 7 4.75 2.7
147 104147 7  Lê Anh  Hoàng  15/09/1998 12A09 THPT Mê Linh 3.25 5.25 1.6
149 104149 7  Vũ Mạnh  Hoàng  07/04/1998 12A05 THPT Mê Linh 6 5.75 2.2
150 104150 7  Nguyễn Thị  Hồng  17/05/1998 12A08 THPT Mê Linh 4.75 7 3
151 104151 7  Nguyễn Thị  Hồng  13/06/1998 12A09 THPT Mê Linh 4.5 5.25 2.2
152 104152 7  Nguyễn Thị Bích  Hồng  28/08/1998 12A10 THPT Mê Linh 4.75 5.75 2.9
153 104153 7  Phan Thị  Hồng  18/08/1998 12A05 THPT Mê Linh 7.5 5 2.6
154 104154 7  Trương Thị Bích  Hồng  09/02/1998 12A03 THPT Mê Linh 7.25 5.5 3.9
155 104155 7  Đinh Thị Kim  Huệ  15/10/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.5 5 4.4
157 104157 7  Lưu Kim  Huệ  09/09/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.5 8 6.1
158 104158 7  Nguyễn Thị  Huệ  26/02/1998 12A10 THPT Mê Linh 6.5 6.25 4.4
159 104159 7  Đinh Văn  Hùng  18/05/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.5 4.5 1.9
160 104160 7  Hà Đình  Hùng  04/12/1998 12A04 THPT Mê Linh 5.25 3.25 2
163 104163 7  Ngô Việt  Hùng  09/10/1998 12A03 THPT Mê Linh 8 4.75 2.2
164 104164 7  Nguyễn Huy  Hùng  01/12/1998 12A05 THPT Mê Linh 4 4.75 2
168 104168 7  Phạm Vũ  Hùng  18/07/1998 12A02 THPT Mê Linh 7 4.75 1.8
169 104169 8  Trần Như  Hùng  08/11/1998 12A08 THPT Mê Linh 2.75 5.5 3.8
170 104170 8  Đặng Văn  Hưng  13/01/1998 12A01 THPT Mê Linh 6 6.5 2.6
171 104171 8  Lê Văn  Hưng  05/03/1998 12A06 THPT Mê Linh 6.75 5 2.2
172 104172 8  Nguyễn Duy  Hưng  27/11/1998 12A04 THPT Mê Linh 6.5 3.75 1.9
173 104173 8  Phan Văn  Hưng  19/06/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.5 6.5 2.8
175 104175 8  Vũ Văn  Hưng  05/01/1998 12A02 THPT Mê Linh 7.5 3 2.4
176 104176 8  Vũ Văn  Hưng  25/07/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.5 5.5 1.8
177 104177 8  Đặng Mai  Hương  08/05/1998 12A07 THPT Mê Linh 7.25 7.5 8.95
179 104179 8  Hà Thị  Hương  27/08/1998 12A04 THPT Mê Linh 4.25 5 2.2
180 104180 8  Lê Quỳnh  Hương  27/07/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.5 6.5 4
181 104181 8  Lưu Thị  Hương  20/04/1998 12A03 THPT Mê Linh 7 5.25 3.1
182 104182 8  Lưu Thị Mai  Hương  28/03/1998 12A10 THPT Mê Linh 5.5 7.25 7.9
183 104183 8  Nguyễn Thị Mai  Hương  01/05/1998 12A03 THPT Mê Linh 6.75 4.25 6
184 104184 8  Nguyễn Thu  Hương  12/12/1998 12A08 THPT Mê Linh 4.75 7.25 2.9
185 104185 8  Trịnh Thị  Hương  03/01/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.75 5.75 2.8
186 104186 8  Đỗ Thị  Hường  23/06/1998 12A06 THPT Mê Linh 6 6.25 1.7
187 104187 8  Lưu Thúy  Hường  09/05/1998 12A10 THPT Mê Linh 5.5 7 3.55
188 104188 8  Nguyễn Thị  Hường  05/10/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.75 7.75 4.4
189 104189 8  Nguyễn Thị  Hường  19/05/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.25 8.25 6.55
190 104190 8  Nguyễn Thị  Hường  16/05/1998 12A10 THPT Mê Linh 5 6 2.6
191 104191 8  Nguyễn Thị Thu  Hường  27/12/1997 12A09 THPT Mê Linh 5.75 6.5 4.9
192 104192 8  Phạm Thị  Hường  19/11/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.5 5.75 4.1
193 104193 9  Trần Thuý  Hường  13/05/1998 12A02 THPT Mê Linh 3.75 6.25 2.2
194 104194 9  Vũ Thị  Hường  14/12/1998 12A09 THPT Mê Linh 4.5 3.75 3.7
195 104195 9  Đinh Văn  Huy  26/12/1998 12A01 THPT Mê Linh 8 4.5 2.35
197 104197 9  Nguyễn Quang  Huy  20/04/1998 12A02 THPT Mê Linh 5.75 3.25 2.2
198 104198 9  Trần Quốc  Huy  15/03/1998 12A08 THPT Mê Linh 7.25 4.75 -2
199 104199 9  Đặng Thị  Huyền  30/09/1998 12A02 THPT Mê Linh 8 4.75 4
202 104202 9  Nguyễn Thị Ngọc  Huyền  30/07/1998 12A08 THPT Mê Linh 6.5 6 6.65
204 104204 9  Nguyễn Thị Thanh  Huyền  24/03/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.25 4.5 7.1
205 104205 9  Nguyễn Thị Thu  Huyền  23/05/1998 12A03 THPT Mê Linh 5.75 3.5 2.8
206 104206 9  Tạ Thị  Huyền  10/10/1998 12A06 THPT Mê Linh 6.75 3.75 2.2
207 104207 9  Trần Văn  Khải  12/11/1998 12A05 THPT Mê Linh 7 4.5 3.2
208 104208 9  Bùi Đình  Khang  07/09/1998 12A05 THPT Mê Linh 8 3.25 3.7
209 104209 9  Lã Xuân  Khánh  13/09/1998 12A05 THPT Mê Linh 6 4.25 2.1
210 104210 9  Nguyễn Văn  Khánh  08/04/1998 12A06 THPT Mê Linh 0.75 3.75 1.2
211 104211 9  Trịnh Ngọc  Khánh  13/02/1998 12A06 THPT Mê Linh 6 4.25 2.5
212 104212 9  Phạm Thế  Khởi  14/05/1998 12A04 THPT Mê Linh 4.75 4.75 2.1
213 104213 9  Nguyễn Minh  Khương  02/11/1998 12A08 THPT Mê Linh 5.25 5.5 5.1
214 104214 9  Nguyễn Thị  Kiều  29/10/1998 12A02 THPT Mê Linh 7.75 4.5 6.25
215 104215 9  Trịnh Thanh  Lam  07/09/1998 12A10 THPT Mê Linh 4 5.75 2.75
216 104216 9  Hà Duy  Lâm  01/06/1998 12A02 THPT Mê Linh 5.75 4.25 1.9
217 104217 10  Nguyễn Văn  Lãm  26/03/1998 12A06 THPT Mê Linh 5.5 2.5 1.9
218 104218 10  Đỗ Thị  Lan  07/03/1998 12A07 THPT Mê Linh 7.5 7 9
219 104219 10  Lê Thị Thu  Lan  23/05/1998 12A08 THPT Mê Linh 6 5.75 6.7
220 104220 10  Lương Thị  Lan  12/08/1998 12A05 THPT Mê Linh 7.75 4.75 3.4
221 104221 10  Phạm Thị  Lan  26/11/1998 12A10 THPT Mê Linh 2.5 7 2.3
225 104225 10  Ngô Thị  Lệ  15/03/1998 12A08 THPT Mê Linh 7.5 6.5 7
226 104226 10  Nguyễn Thị Tú  Lệ  09/10/1998 12A07 THPT Mê Linh 7 6.75 7.55
227 104227 10  Ngô Thị  Liễu  08/01/1998 12A05 THPT Mê Linh 7.5 4.75 2.9
228 104228 10  Bùi Diệu  Linh  21/07/1998 12A03 THPT Mê Linh 7 3.75 5.8
229 104229 10  Đào Thị Mỹ  Linh  06/06/1998 12A01 THPT Mê Linh 8 5 4.7
230 104230 10  Lê Thành  Linh  29/12/1998 12A03 THPT Mê Linh 7 3.75 4.4
232 104232 10  Ngô Thị Kiều  Linh  03/02/1998 12A08 THPT Mê Linh 6.5 7.25 7.9
233 104233 10  Ngô Thị Mỹ  Linh  23/02/1998 12A09 THPT Mê Linh 4 5 5.7
234 104234 10  Nguyễn Thị Thuỳ  Linh  01/02/1998 12A09 THPT Mê Linh 4 5 4.9
235 104235 10  Nguyễn Thùy  Linh  19/08/1998 12A01 THPT Mê Linh 8 5 4.1
236 104236 10  Nguyễn Tuấn  Linh  28/07/1998 12A02 THPT Mê Linh 5.75 2.75 1.9
237 104237 10  Phạm Thị  Linh  13/05/1998 12A10 THPT Mê Linh 4 5.5 5.05
238 104238 10  Phạm Thị Thuỳ  Linh  01/04/1998 12A08 THPT Mê Linh 5.5 6 2.8
239 104239 10  Tạ Thị Thùy  Linh  13/02/1998 12A01 THPT Mê Linh 6.5 5 3.85
240 104240 10  Trần Thị Mỹ  Linh  30/01/1998 12A05 THPT Mê Linh 4 3.75 5.5
241 104241 11  Trần Thị Mỹ  Linh  27/10/1998 12A07 THPT Mê Linh 4.25 5 4.3
242 104242 11  Trần Tuấn  Linh  12/04/1998 12A03 THPT Mê Linh 2.5 3.5 2.9
243 104243 11  Đặng Thị Thanh  Loan  08/06/1998 12A01 THPT Mê Linh 5.75 6 3.5
244 104244 11  Nguyễn Phương  Loan  27/07/1998 12A04 THPT Mê Linh 2.75 1.5 1.9
245 104245 11  Nguyễn Thị  Loan  01/08/1998 12A10 THPT Mê Linh 6 6 6
246 104246 11  Nguyễn Thị Thanh  Loan  26/08/1998 12A07 THPT Mê Linh 7 7 7.5
247 104247 11  Phan Thị  Loan  26/10/1998 12A09 THPT Mê Linh 7 6.25 8.3
248 104248 11  Đặng Văn  Lộc  20/11/1998 12A10 THPT Mê Linh 6 4.25 3.65
250 104250 11  Mạch Duy  Lợi  16/08/1998 12A05 THPT Mê Linh 5 4 2.1
252 104252 11  Trần Đức  Lợi  27/02/1998 12A04 THPT Mê Linh -1 -1 -2
253 104253 11  Lê Phi  Long  17/09/1998 12A06 THPT Mê Linh 7 2.5 2.2
254 104254 11  Trần Huy  Long  27/01/1998 12A06 THPT Mê Linh 5 2.5 3.2
256 104256 11  Phạm Thị  Luyến  23/01/1998 12A01 THPT Mê Linh 6.75 5.25 7.2
257 104257 11  Tạ Thị  Luyến  03/01/1998 12A08 THPT Mê Linh 5 6 4.35
258 104258 11  Lưu Thị Lưu  Ly  25/07/1998 12A10 THPT Mê Linh 6.5 4.25 3.6
259 104259 11  Lý Thị Kim  Ly  11/09/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.25 5.75 5.15
260 104260 11  Bùi Thị  Mai  28/02/1998 12A09 THPT Mê Linh 4.25 4.5 4.35
261 104261 11  Lê Thị Tuyết  Mai  30/07/1998 12A04 THPT Mê Linh 6.25 3 1.9
262 104262 11  Nguyễn Văn  Mạnh  15/12/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.5 1.75 1.6
263 104263 11  Võ Ngọc  Minh  07/03/1998 12A03 THPT Mê Linh 6.25 3.5 2.1
264 104264 11  Phạm Thị Mộng   16/12/1998 12A03 THPT Mê Linh 6.25 2.5 2.8
265 104265 12  Dương Ngọc Diệu  My  22/01/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.75 7 6.2
266 104266 12  Nguyễn Lệ Trà  My  16/08/1998 12A02 THPT Mê Linh 7.5 6 3.1
267 104267 12  Phan Hà  My  13/02/1998 12A03 THPT Mê Linh 6.5 4 4
269 104269 12  Đỗ Trung  Nam  27/08/1998 12A03 THPT Mê Linh 7.75 5.75 3
270 104270 12  Nguyễn Hoài  Nam  02/05/1998 12A03 THPT Mê Linh 7.25 4.75 2.9
271 104271 12  Nguyễn Tiến  Nam  15/06/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.75 4 3.6
272 104272 12  Nguyễn Văn  Nam  22/01/1998 12A02 THPT Mê Linh 5.25 4.75 4.2
273 104273 12  Phạm Văn  Nam  03/05/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.5 5.75 6.8
274 104274 12  Tạ Văn  Nam  05/09/1998 12A06 THPT Mê Linh 6.5 6 2.5
275 104275 12  Đinh Thị  Nga  03/08/1998 12A08 THPT Mê Linh 5.25 6.5 4.2
276 104276 12  Lê Thị  Nga  12/06/1998 12A09 THPT Mê Linh 3.5 4.75 3.6
277 104277 12  Nguyễn Thị  Nga  14/04/1998 12A02 THPT Mê Linh 7.5 5.5 3.2
278 104278 12  Phạm Thanh  Nga  06/03/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.25 6.75 3
279 104279 12  Vũ Thị Hằng  Nga  12/08/1998 12A01 THPT Mê Linh 8 6 5
280 104280 12  Bùi Thị  Ngân  13/05/1998 12A08 THPT Mê Linh 6.5 7.25 6
281 104281 12  Hoàng Thị  Ngân  04/07/1998 12A07 THPT Mê Linh 7 7.25 6.8
282 104282 12  Nguyễn Quỳnh  Ngân  12/08/1998 12A07 THPT Mê Linh 7 7.25 6.5
283 104283 12  Nguyễn Thị  Ngân  22/10/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.5 4.75 4.6
284 104284 12  Nguyễn Thị  Ngân  02/03/1998 12A10 THPT Mê Linh 5.5 7 4.5
285 104285 12  Phạm Thị  Nghĩa  23/06/1998 12A07 THPT Mê Linh 8.25 6.5 6.4
286 104286 12  Lưu Vũ Tú  Ngọc  12/08/1998 12A01 THPT Mê Linh 6.5 7.25 3.9
287 104287 12  Nguyễn Minh  Ngọc  13/03/1998 12A01 THPT Mê Linh 3.5 5.75 2.4
288 104288 12  Lê Thuỷ  Nguyên  02/10/1998 12A05 THPT Mê Linh 4.5 5 4.6
289 104289 13  Phạm Hạnh  Nguyên  10/09/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.5 4.75 2.5
290 104290 13  Hoàng Thị Ánh  Nguyệt  05/04/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.5 5 2.2
291 104291 13  Nguyễn Minh  Nguyệt  05/02/1998 12A07 THPT Mê Linh 7.25 5.5 8.1
292 104292 13  Tạ Lan  Nhi  13/01/1998 12A08 THPT Mê Linh 7.25 4 9
293 104293 13  Hoàng Hồng  Nhung  15/12/1998 12A02 THPT Mê Linh 5.5 4.5 5.4
294 104294 13  Hoàng Thị  Nhung  26/02/1998 12A06 THPT Mê Linh 5 4.25 2.7
295 104295 13  Nguyễn Thị  Nhung  06/11/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.5 4.25 5.1
296 104296 13  Nguyễn Thị Hồng  Nhung  23/03/1998 12A04 THPT Mê Linh 6 3.25 2.6
297 104297 13  Nguyễn Thị Hồng  Nhung  13/09/1998 12A10 THPT Mê Linh 6.5 6 7.5
298 104298 13  Trần Thị  Nhung  21/06/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.5 4.75 2.6
299 104299 13  Đỗ Thị  Ninh  15/01/1998 12A07 THPT Mê Linh 7 5.75 8.3
300 104300 13  Lê An  Ninh  15/11/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.25 4 2.4
301 104301 13  Nguyễn Thị  Ninh  15/10/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.25 5.5 3
302 104302 13  Nguyễn Thị Kim  Oanh  28/04/1998 12A04 THPT Mê Linh 3.75 4.25 2.7
303 104303 13  Nguyễn Thị Ngọc  Oanh  10/07/1998 12A08 THPT Mê Linh 5.75 6.25 2.8
304 104304 13  Nguyễn Khắc  Phúc  15/10/1998 12A03 THPT Mê Linh 5.25 2.5 2.5
306 104306 13  Ngô Minh  Phước  07/03/1998 12A03 THPT Mê Linh 7.5 4.75 3.1
307 104307 13  Đặng Thị  Phương  07/01/1998 12A05 THPT Mê Linh 6.25 4.75 4.5
308 104308 13  Hoàng Ngọc  Phương  17/04/1998 12A08 THPT Mê Linh 7.25 6.5 9
310 104310 13  Nguyễn Lan  Phương  26/11/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.25 5.75 6.6
311 104311 13  Nguyễn Minh  Phương  11/05/1998 12A06 THPT Mê Linh 6.75 2.75 3
312 104312 13  Nguyễn Thanh  Phương  26/08/1998 12A07 THPT Mê Linh 8 6.5 6.9
313 104313 14  Nguyễn Thảo  Phương  10/08/1998 12A10 THPT Mê Linh 4 2.25 3.8
314 104314 14  Nguyễn Thị  Phương  13/10/1998 12A04 THPT Mê Linh 6 4.75 4
315 104315 14  Nguyễn Thị  Phương  18/04/1998 12A06 THPT Mê Linh 6.5 4.25 3.3
316 104316 14  Nguyễn Thị Anh  Phương  03/06/1998 12A01 THPT Mê Linh 6.5 6.25 4.35
317 104317 14  Nguyễn Thị Mai  Phương  03/09/1998 12A08 THPT Mê Linh 5.25 5.75 8
318 104318 14  Phạm Thị  Phương  13/11/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.25 5.25 3.1
319 104319 14  Nguyễn Thị  Phượng  29/11/1998 12A08 THPT Mê Linh 5 4.75 3.8
320 104320 14  Nguyễn Thị Bích  Phượng  25/03/1998 12A06 THPT Mê Linh 6.75 2 2.6
321 104321 14  Trần Thị  Phượng  20/06/1998 12A05 THPT Mê Linh 6.75 3.25 2.2
322 104322 14  Lê Văn  Quân  29/10/1998 12A06 THPT Mê Linh 4.25 4 2.6
325 104325 14  Nguyễn Văn  Quang  02/07/1998 12A04 THPT Mê Linh 6.75 4.5 2.8
326 104326 14  Trần Minh  Quang  16/01/1998 12A04 THPT Mê Linh 5 3.5 3.1
327 104327 14  Nguyễn Thị Kim  Quyên  07/11/1998 12A01 THPT Mê Linh 7.5 6.5 4
328 104328 14  Nguyễn Văn  Quyết  12/10/1998 12A03 THPT Mê Linh 8.5 2.25 2
329 104329 14  Nguyễn Hoa  Quỳnh  03/09/1998 12A05 THPT Mê Linh 6.75 4 2.4
331 104331 14  Đặng Đình  Sơn  28/07/1998 12A01 THPT Mê Linh 8.5 1.5 -2
332 104332 14  Đặng Hồng  Sơn  12/05/1998 12A04 THPT Mê Linh 5.25 3.25 2.9
333 104333 14  Lê Lương  Sơn  18/08/1998 12A06 THPT Mê Linh 5 4.75 2.4
335 104335 14  Nguyễn Hồng  Sơn  28/07/1998 12A03 THPT Mê Linh 4.25 4 1.9
336 104336 14  Nguyễn Ngọc  Sơn  25/01/1998 12A01 THPT Mê Linh 8.75 5.5 3.9
340 104340 15  Phạm Thị  Tâm  23/07/1998 12A10 THPT Mê Linh 6.5 7.25 4.7
341 104341 15  Đoàn Minh  Tân  18/11/1998 12A04 THPT Mê Linh 6.75 4.25 3.1
342 104342 15  Nguyễn Anh  Tân  04/01/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.75 6.25 6.7
343 104343 15  Đỗ Văn  Tấn  07/05/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.75 2 3
345 104345 15  Nguyễn Thị  Thắm  24/06/1998 12A06 THPT Mê Linh 4.75 7 3.4
346 104346 15  Nguyễn Thị Hồng  Thắm  26/02/1998 12A07 THPT Mê Linh 4.75 7.75 4
347 104347 15  Trần Thị  Thắm  07/06/1998 12A03 THPT Mê Linh 8.5 6.25 4.6
348 104348 15  Hoàng Minh  Thắng  11/02/1998 12A04 THPT Mê Linh 4.75 4.75 1.9
349 104349 15  Tạ Văn  Thắng  26/02/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.75 5.25 1.6
350 104350 15  Trần Văn  Thắng  17/03/1998 12A04 THPT Mê Linh 3.75 2.5 2.4
351 104351 15  Vũ Ngọc  Thắng  11/09/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.5 5 2.6
352 104352 15  Đặng Thị  Thanh  16/12/1998 12A08 THPT Mê Linh 4.75 6.25 3.6
353 104353 15  Đặng Văn  Thanh  14/03/1998 12A06 THPT Mê Linh 5.75 2.5 2.2
354 104354 15  Lê Thị Thu  Thanh  23/05/1998 12A08 THPT Mê Linh 5 6 4.8
355 104355 15  Nguyễn Đức  Thanh  05/01/1998 12A03 THPT Mê Linh 6 4.5 3.6
356 104356 15  Nguyễn Huyền  Thanh  30/10/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.75 7.5 8.4
357 104357 15  Nguyễn Thị Thanh  Thanh  05/12/1998 12A02 THPT Mê Linh 8.75 7.75 5.3
358 104358 15  Hoàng Tuấn  Thành  19/05/1998 12A04 THPT Mê Linh 1.5 2 2
359 104360 15  Nguyễn Duy  Thành  07/05/1998 12A07 THPT Mê Linh 7.75 5.25 5.6
360 104359 15  Nguyễn Đức  Thành  14/06/1998 12A06 THPT Mê Linh 3.75 5.25 3.4
361 104361 16  Nguyễn Xuân  Thành  13/12/1998 12A03 THPT Mê Linh 7.5 4 2.2
363 104363 16  Đỗ Thị Phương  Thảo  03/10/1998 12A09 THPT Mê Linh 5 5.5 3.1
365 104365 16  Ngô Thị Phương  Thảo  20/12/1998 12A04 THPT Mê Linh 5.25 5.75 3.5
366 104366 16  Nguyễn Phương  Thảo  23/03/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.5 8.25 8.85
367 104367 16  Nguyễn Thị  Thảo  15/05/1998 12A08 THPT Mê Linh 4 4.75 3.4
369 104369 16  Trần Thị Phương  Thảo  12/02/1998 12A07 THPT Mê Linh 5.75 8.5 6.1
370 104370 16  Trần Thị Thu  Thảo  07/10/1998 12A09 THPT Mê Linh 0.5 8.25 2.9
371 104371 16  Bùi Quang  Thế  22/03/1998 12A03 THPT Mê Linh 5.5 5.25 1.9
372 104372 16  Nguyễn Công  Thịnh  13/05/1998 12A03 THPT Mê Linh 6.5 4.5 6
373 104373 16  Nguyễn Ngọc  Thịnh  07/01/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.5 4 1.9
374 104374 16  Vũ Thị Kim  Thoa  13/01/1998 12A10 THPT Mê Linh 2.75 7.5 4
375 104375 16  Đào Thị Hồng  Thơm  07/09/1998 12A04 THPT Mê Linh 2 6.75 1.9
377 104377 16  Ngô Thị Hoài  Thu  08/01/1998 12A07 THPT Mê Linh 7.5 8 8.35
379 104379 16  Nguyễn Thị  Thu  22/09/1998 12A01 THPT Mê Linh 8 7.5 4.2
380 104380 16  Phạm Phương  Thu  07/06/1998 12A08 THPT Mê Linh 4 7.75 4.4
381 104381 16  Phạm Thị  Thu  15/03/1998 12A05 THPT Mê Linh 5.75 7 2
382 104382 16  Ngô Thị Hồng  Thư  21/07/1998 12A03 THPT Mê Linh 5 5.5 2.2
384 104384 16  Hoàng Lương  Thuận  28/05/1998 12A01 THPT Mê Linh 8.25 6 4.6
386 104386 17  Phùng Anh  Thuận  24/10/1998 12A09 THPT Mê Linh 1 4.75 2.8
387 104387 17  Trần Thị  Thương  20/06/1998 12A04 THPT Mê Linh 5.75 6.5 3.6
388 104388 17  Nguyễn Thị  Thuý  15/07/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.5 6.75 5.5
389 104389 17  Nguyễn Thị Thanh  Thuý  23/06/1998 12A01 THPT Mê Linh 6.5 7.5 5.3
390 104390 17  Lê Thị  Thuỳ  23/10/1998 12A02 THPT Mê Linh 8 5.5 3.2
391 104391 17  Đỗ Văn  Thuỷ  10/07/1998 12A05 THPT Mê Linh 6 3.5 2.1
392 104392 17  Hà Thị Thu  Thuỷ  21/05/1998 12A10 THPT Mê Linh 4 7 1.9
393 104393 17  Nguyễn Thị  Thuỷ  13/05/1998 12A08 THPT Mê Linh 5.75 7.25 3.6
394 104394 17  Nguyễn Thị  Thuỷ  10/03/1998 12A09 THPT Mê Linh 3.75 8 2.1
395 104395 17  Trần Thị Thu  Thuỷ  10/04/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.25 7 3.8
396 104396 17  Nguyễn Thị  Thúy  21/03/1998 12A10 THPT Mê Linh 3.25 6.75 3
399 104399 17  Nguyễn Thị  Thùy  03/07/1998 12A06 THPT Mê Linh 4.25 4.5 2.7
400 104400 17  Đặng Thị Thu  Thủy  26/07/1998 12A09 THPT Mê Linh 6.5 6 3
401 104401 17  Hoàng Thị  Thủy  04/05/1998 12A09 THPT Mê Linh 6.75 5.25 4.3
403 104403 17  Lê Thị  Thủy  08/02/1998 12A04 THPT Mê Linh 7.25 7 3.2
405 104405 17  Nguyễn Thị  Thủy  18/06/1998 12A02 THPT Mê Linh 7.25 6 7.3
406 104406 17  Tạ Thị Thu  Thủy  05/09/1998 12A04 THPT Mê Linh 4.5 6 2
407 104407 17  Trần Thị Thuỷ  Tiên  10/07/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.5 6.25 5.6
408 104408 17  Đỗ Minh  Tiến  28/09/1998 12A06 THPT Mê Linh 4 3.75 1.2
409 104409 18  Nguyễn Thị  Tính  24/08/1998 12A03 THPT Mê Linh 7.25 6 4.5
411 104411 18  Hoàng Công  Toán  19/02/1998 12A02 THPT Mê Linh 6.5 8.25 4.9
412 104412 18  Hoàng Thị  Toàn  18/01/1998 12A10 THPT Mê Linh 2.75 7.5 3.2
413 104413 18  Nguyễn Thị  Tới  03/06/1998 12A10 THPT Mê Linh 3 6.25 3.25
414 104414 18  Phạm Thị Hồng  Trà  27/03/1998 12A02 THPT Mê Linh 7 7.5 4.35
415 104415 18  Trần Thị Sơn  Trà  12/08/1998 12A07 THPT Mê Linh 7.5 8.25 9.1
416 104416 18  Đào Thị  Trang  28/05/1998 12A10 THPT Mê Linh 3.25 7.25 2.6
417 104417 18  Hoàng Thị  Trang  17/03/1998 12A05 THPT Mê Linh 6.75 6.75 3.4
418 104418 18  Lê Thị  Trang  16/10/1998 12A10 THPT Mê Linh 5.5 7.75 6.1
419 104419 18  Lê Thị Hồng  Trang  09/03/1998 12A02 THPT Mê Linh 6 7.5 2.5
420 104420 18  Lê Thị Hồng  Trang  28/01/1998 12A08 THPT Mê Linh 6 7.75 7.9
421 104421 18  Lê Thị Thu  Trang  11/01/1998 12A05 THPT Mê Linh 6 4.5 2.9
422 104422 18  Nguyễn Anh  Trang  18/05/1998 12A07 THPT Mê Linh 6 8 4.8
423 104423 18  Nguyễn Thị  Trang  09/05/1998 12A06 THPT Mê Linh 5 6.75 2.7
424 104424 18  Nguyễn Thị  Trang  13/06/1998 12A08 THPT Mê Linh 7.25 6.5 7.45
425 104425 18  Nguyễn Thị Huyền  Trang  26/05/1998 12A10 THPT Mê Linh 4.75 7.25 5.5
426 104426 18  Nguyễn Thị Kiều  Trang  12/02/1998 12A09 THPT Mê Linh 4.25 6.25 2.1
427 104427 18  Nguyễn Thị Thu  Trang  17/03/1998 12A06 THPT Mê Linh 6 3.25 3.2
428 104428 18  Nguyễn Thị Thuỳ  Trang  21/05/1998 12A09 THPT Mê Linh 6.25 6.25 5.1
429 104429 18  Nguyễn Thùy  Trang  08/06/1998 12A01 THPT Mê Linh 7 7.25 4.9
430 104430 18  Nguyễn Thủy Huyền  Trang  03/11/1998 12A07 THPT Mê Linh 5 6.5 5.8
431 104431 18  Phạm Thị Huyền  Trang  06/04/1998 12A08 THPT Mê Linh 7 7.5 6
432 104432 18  Vũ Ninh  Trang  27/05/1998 12A09 THPT Mê Linh 3.75 6.75 2.9
433 104433 19  Lê Hồng  Trinh  04/02/1998 12A07 THPT Mê Linh 5.75 8.25 7.3
434 104434 19  Nguyễn Thị Việt  Trinh  06/06/1998 12A08 THPT Mê Linh 4.5 8 4
435 104435 19  Nguyễn Thành  Trung  19/08/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.5 7.25 6.25
436 104436 19  Trịnh Bảo  Trung  16/11/1998 12A02 THPT Mê Linh 7.5 8.5 3.1
437 104437 19  Trịnh Nghĩa  Trung  28/01/1998 12A06 THPT Mê Linh 5.25 4.5 4
439 104439 19  Trần Xuân  Trường  13/03/1998 12A03 THPT Mê Linh 6.75 6.25 2.6
440 104440 19  Bùi Minh   10/04/1998 12A06 THPT Mê Linh 4.75 3.25 2.1
442 104442 19  Trần Xuân   12/06/1998 12A02 THPT Mê Linh 7 5.25 3.1
443 104443 19  Lê Thị   16/10/1998 12A06 THPT Mê Linh 3.5 5 2.9
445 104445 19  Lê Quốc  Tuấn  08/09/1998 12A03 THPT Mê Linh 5 4.25 4.9
446 104446 19  Lương Đắc  Tuấn  03/10/1998 12A03 THPT Mê Linh 5 7.5 3
447 104447 19  Nguyễn Thanh  Tùng  31/08/1998 12A04 THPT Mê Linh -1 -1 2.9
448 104448 19  Nguyễn Thị  Tuyên  11/02/1998 12A06 THPT Mê Linh 5.75 5.25 1.6
450 104450 19  Nguyễn Văn  Tuyến  07/02/1998 12A01 THPT Mê Linh 6.5 6 6.35
451 104451 19  Nguyễn Thị  Tuyển  31/12/1998 12A09 THPT Mê Linh 5.25 5.5 3.5
452 104452 19  Vũ Duy  Tuyển  08/05/1998 12A10 THPT Mê Linh 5 5.5 4.6
453 104453 19  Ngô Ánh  Tuyết  17/02/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.5 7.75 6.4
454 104454 19  Nguyễn Thị  Tuyết  12/05/1998 12A08 THPT Mê Linh 7 7 7.9
455 104455 19  Ngô Thị Thu  Uyên  13/04/1998 12A03 THPT Mê Linh 7 6.5 5.6
457 104457 20  Phạm Hồng  Vân  08/12/1998 12A03 THPT Mê Linh 8.75 6 3.6
458 104458 20  Đỗ Như  Văn  22/08/1998 12A02 THPT Mê Linh 6 5.5 2
459 104459 20  Nguyễn Hoàng  Văn  06/08/1998 12A10 THPT Mê Linh 5 7.75 4.3
460 104460 20  Lê Hạnh  Vi  09/08/1998 12A02 THPT Mê Linh 7 6.25 6.4
462 104462 20  Nguyễn Quang  Việt  04/08/1998 12A04 THPT Mê Linh 2 3 3.2
464 104464 20  Nguyễn Ngọc   07/02/1998 12A06 THPT Mê Linh 4.75 4.25 2.8
465 104465 20  Đặng Thị  Vui  09/03/1998 12A05 THPT Mê Linh 6.75 5.25 2.4
466 104466 20  Võ Thị  Vui  20/04/1998 12A03 THPT Mê Linh 6 8 3.4
467 104467 20  Hoàng Thị  Vượng  03/04/1998 12A02 THPT Mê Linh 8 6.25 4.7
468 104468 20  Lương Thị  Xinh  03/09/1998 12A04 THPT Mê Linh 3.5 7 3
469 104469 20  Ngô Thị  Xuyến  10/10/1998 12A02 THPT Mê Linh 7 6.75 4.5
470 104470 20  Phạm Văn  Yên  30/10/1998 12A03 THPT Mê Linh 7.5 6 2.1
471 104471 20  Nguyễn Hải  Yến  31/08/1998 12A09 THPT Mê Linh 5 8.5 4.2
473 104473 20  Nguyễn Thị Hải  Yến  27/12/1998 12A07 THPT Mê Linh 6 8.5 6.6
474 104474 20  Nguyễn Thị Hải  Yến  28/12/1998 12A07 THPT Mê Linh 6.25 8.25 5
475 104475 20  Nguyễn Thị Hồng  Yến  25/11/1998 12A07 THPT Mê Linh 6 7.75 7.4
Ngày 29 tháng 4 năm 2016
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM THANH TRA - GIÁM SÁT P.TỊCH HĐ CHẤM CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM
Lê Quốc Khánh Kiều Thị Lệ Thủy Nguyễn Đình Tuấn CỤM TRƯỞNG - HIỆU TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG
Lê Thị Dung Nguyễn Huy Tuấn (Đã kí)
Đô Thị Hường Nguyễn Duy Chung
Ng Thị Minh Nguyệt Nguyễn Thị Tươi
Nguyễn Văn Bình
Nguyễn Thị Diệu Thanh Nguyễn Quốc Nam