Biểu 06A/KS_2016
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ LINH - SÓC SƠN
HỘI ĐỒNG COI KHẢO SÁT: THPT MÊ LINH
KẾT QUẢ THI KIỂM TRA KHẢO SÁT
TT Số báo danh Phòng Họ và tên Ngày tháng năm sinh Lớp Trường (Trung tâm) TOÁN NGỮ VĂN TIẾNG ANH
1 104001 1  Đặng Văn An  24/02/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.5 4.5 2.1
15 104015 1  Nguyễn Tuấn Anh  10/04/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.25 4.75 1.5
30 104030 2  Trần Thị Ánh  10/01/1997 12A2 TTGDTX Mê Linh 0.5 3.25 2.2
32 104032 2  Lê Xuân Bắc  23/12/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.75 3.1
37 104037 2  Phạm Thị Bích  13/08/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 2 2.5 1.6
44 104044 2  Hoàng Anh Công  04/03/1996 12A1 TTGDTX Mê Linh 3.5 3 2.5
49 104049 3  Lê Văn Cường  23/08/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 2 2.25 2.85
54 104066 3  Nguyễn Thị Hồng  Dung  30/09/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 0.75 4.75 2.05
55 104067 3  Nguyễn Thị Thùy Dung  22/01/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 2 4.75 1.25
60 104072 3  Nguyễn Viết Dũng  05/12/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 3.75 3.25 1.6
61 104073 3  Phạm Minh Dũng  03/02/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 2 3.5 2.35
82 104063 4  Trần Văn Đức  30/4/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 5.75 4.75 1.6
96 104096 4  Đinh Ngọc Hải  26/03/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 2.75 3 1.5
97 104097 5  Trương Yến Hải  30/09/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 1.25 5 1.9
109 104109 5  Nguyễn Thị Hồng Hạnh  17/6/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 0.75 4.5 2.1
110 104110 5  Đặng Quang Hào  13/08/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 0.5 3 2.2
116 104116 5  Phạm Thị Hậu  15/04/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.5 4 2.8
119 104119 5  Lưu Thị Thu Hiền  29/08/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 1 5.5 2.8
127 104127 6  Nguyễn Minh Hiếu  08/04/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 4.5 3.5 3.8
134 104134 6  Lê Thị Hoa  23/07/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 6 4.5 3.1
142 104142 6  Nguyễn Thúy Hòa  06/05/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 5.5 5.5 3.2
143 104143 6  Trần Như Hòa  15/01/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 4.5 5.75 2.4
144 104144 6  Nguyễn Thị Hoài  03/06/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 4.75 5.5 2.1
146 104146 7  Bùi Văn Hoàng  14/08/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1 3.5 2.1
148 104148 7  Nguyễn Việt Hoàng  29/08/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 5.25 3.75 1.6
156 104156 7  Đinh Văn Huệ  09/12/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 5.5 4.5 2.6
161 104161 7  Lê Văn Hùng  26/03/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 6 5 1.9
162 104162 7  Lưu Văn Hùng  20/05/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 6 3.25 3.85
165 104165 7  Nguyễn Mạnh Hùng  26/04/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 5.5 3.5 2.1
166 104166 7  Nguyễn Mạnh Hùng  24/11/1997 12A2 TTGDTX Mê Linh 6.5 3 3.8
167 104167 7  Nguyễn Văn Hùng  22/07/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 6.5 4.25 3.2
174 104174 8  Trần Hữu Hưng  06/11/1997 12A1 TTGDTX Mê Linh 1.75 2.75 2
178 104178 8  Đào Thị Hương  25/03/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 2.75 7.25 1.4
196 104196 9  Nguyễn Quang Huy  25/12/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 1.25 3.5 2.4
200 104200 9  Hoàng Thị Thu Huyền  11/09/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.75 2.75 2.4
201 104201 9  Nguyễn Thị Huyền  10/02/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 1.75 4.5 2
203 104203 9  Nguyễn Thị Thanh Huyền  02/01/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.25 3.25 2.4
222 104222 10  Nguyễn Xuân Lập  17/03/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 0.25 2 2.1
223 104223 10  Nguyễn Văn  04/12/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 0.5 2.5 2.4
224 104224 10  Đặng Ngọc Lệ  08/04/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 0.25 1.5 3.1
231 104231 10  Lê Thị Linh  15/7/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 1.5 2.5 1.4
249 104249 11  Lê Thị Minh Lộc  18/02/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 4 2.25 1.9
251 104251 11  Nguyễn Thị Lợi  02/11/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 2 3.5 2.1
255 104255 11  Nguyễn Thị Minh Lương  21/02/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 3.25 3.5 2.45
268 104268 12  Đặng Văn Nam Nam  12/02/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 0.5 3.75 3.5
305 104305 13  Trương Văn Phúc  18/01/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 4.5 1.5 2.6
309 104309 13  Lê Thanh Phương  19/11/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 4.5 1.25 3.5
323 104323 14  Nguyễn Văn Quang  31/03/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 2.75 3.25 3
324 104324 14  Nguyễn Văn Quang  03/07/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 2.25 3.25 5.2
330 104330 14  Hoàng Văn Sâm  21/01/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 3 1.75 2
334 104334 14  Lưu Văn Sơn  05/12/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 5 2.5 2.5
337 104337 15  Nguyễn Quang Sơn  05/02/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh -1 -1 -2
338 104338 15  Vũ Văn Sơn  14/9/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 0.5 3.5 4
339 104339 15  Phạm Thị Tâm  15/08/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.25 3.25 2.2
344 104344 15  Nguyễn Thị Thắm  04/11/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.75 2.75 2.2
362 104362 16  Đặng Thị Thảo  25/10/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 3 4 4.4
364 104364 16  Lê Thị Thu Thảo  11/11/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 1.5 5.5 3.1
368 104368 16  Nguyễn Thị Phương Thảo  10/09/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 0.5 4.25 2.1
376 104376 16  Lê Sỹ  Thu  01/08/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 2 2.5 5.1
378 104378 16  Nguyễn Thị Thu  26/08/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 1 3 3.8
383 104383 16  Nguyễn Thị Thư  17/09/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 1 2.25 2.6
385 104385 17  Nguyễn Thị Thuận  22/11/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 4 3.25 2.5
397 104397 17  Nguyễn Thị Thúy Thúy  03/09/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 5 5 2.9
398 104398 17  Nguyễn Thị Thùy  11/12/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 3.25 6.25 2.4
402 104402 17  Lê Thị Thủy  22/01/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 3.5 2.5 2.1
404 104404 17  Nguyễn Thị  Thủy  11/07/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 4.25 2.5 2.1
410 104410 18  Nguyễn Văn Tĩnh  02/10/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 3.5 4.25 2.5
438 104438 19  Nguyễn Công Trường  01/10/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.75 6 3.4
441 104441 19  Phạm Văn  14/01/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.5 3.25 1.5
444 104444 19  Lê Quang Tuấn  30/12/1997 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.75 5.5 3.9
449 104449 19  Nguyễn Thị Tuyến  16/12/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 2 5.25 1.7
456 104456 19  Ngô Thu Vân  10/09/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1.25 5 4.3
461 104461 20  Nguyễn Chí  23/08/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 2.25 2 1.4
463 104463 20  Nguyễn Văn Vinh  17/12/1998 12A2 TTGDTX Mê Linh 1 3.75 1.5
472 104472 20  Nguyễn Thị Yến  02/11/1998 12A1 TTGDTX Mê Linh 2.5 6.5 2.1
476 104476 21  Đinh Nhất Anh  28/05/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.25  
477 104477 21  Lưu Thị Vân Anh  21/10/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 1 2.25  
478 104478 21  Nguyễn Công Anh  04/07/1997 12B2 TTGDTX Mê Linh 1 2.25  
479 104479 21  Nguyễn Thị Anh  14/03/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.5 2.25  
480 104480 21  Nguyễn Thị Vân  Anh  27/07/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.5  
481 104481 21  Phạm Thị Ngọc Anh  11/09/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 1 3  
482 104482 21  Nguyễn Thị Ánh  18/10/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 1 3.25  
483 104483 21  Bùi Trung Bảo  16/04/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.25 2  
484 104484 21  Lê Viết Bình  10/03/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1 1.5  
485 104485 21  Nguyễn Văn Cảnh  09/12/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.25 1.75  
486 104486 21  Trần Văn Cảnh  23/12/1996 12B5 TTGDTX Mê Linh 1 3  
487 104487 21  Trần Văn Chiến  30/12/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.25  
488 104488 21  Phùng Thị Chinh  22/11/1997 12B6 TTGDTX Mê Linh 2 2.25  
489 104489 21  Nguyễn Hữu  Chung  09/11/1997 12B2 TTGDTX Mê Linh 1 1  
490 104490 21  Nguyễn Văn Chung  17/03/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 3 2.25  
491 104491 21  Ngô Văn Công  16/2/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 3 1.25  
492 104492 21  Nguyễn Kiến Công  15/10/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 1.5 1  
493 104493 21  Vũ Duy Công  07/06/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 3 2.25  
494 104494 21  Nguyễn Mạnh Cường  08/12/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 3 1.75  
495 104495 21  Phan Văn Doanh  09/01/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.5 0  
496 104496 21  Lưu Thị Dung  03/11/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 3 1.75  
497 104497 21  Nguyễn Thị Lương Dung  20/11/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 3 1.5  
498 104498 21  Nguyễn Mạnh Dũng  27/01/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 3 1  
499 104499 21  Nguyễn Cảnh Dương  14/01/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.25 0.5  
500 104500 22  Lưu Văn Duy  19/10/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 3.75 2  
501 104501 22  Nguyễn Thị Duyên  25/06/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 3 5  
502 104502 22  Nguyễn Thị  Duyên  06/08/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 3 4  
503 104503 22  Trần Trung Đại  01/08/1997 12B2 TTGDTX Mê Linh 1.75 2.25  
504 104504 22  Lê Văn Đào  18/06/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 2.5 3  
505 104505 22  Phạm Chí Đào  25/10/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 3.5 3  
506 104506 22  Hoàng Ngọc Đạt  16/10/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 5 2.75  
507 104507 22  Phan Văn Đạt  26/03/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 5 3  
508 104508 22  Phùng Quang Đạt  24/10/1997 12B6 TTGDTX Mê Linh 4 1.75  
509 104509 22  Đỗ Văn Đông  02/06/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 5 2.25  
510 104510 22  Lê Đình Đông  21/01/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 4 2.25  
511 104511 22  Hà Văn Đức  03/06/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 3.25 1.25  
512 104512 22  Lưu Văn Đức  02/08/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 2.5 2.75  
513 104513 22  Nguyễn Hiếu Đức  25/05/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.5 2.5  
514 104514 22  Nguyễn Văn Được  21/04/1997 12B3 TTGDTX Mê Linh 3 2  
515 104515 22  Lê Văn Giang  15/01/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2 1.25  
516 104516 22  Nguyễn Thị Trà Giang  22/07/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 2 4.25  
517 104517 22  Võ Thị Giang  25/11/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 3 5.5  
518 104518 22  Đỗ Thị  17/09/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 3 4  
519 104519 22  Nguyễn Công  08/10/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 1 3.25  
520 104520 22  Nguyễn Thị  15/11/1997 12B3 TTGDTX Mê Linh 2 5  
521 104521 22  Trần Văn Hải  05/08/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.5  
522 104522 22  Lê Thị Hằng  05/03/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2.75 3  
523 104523 22  Nguyễn Thị Hạnh  28/06/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 1.5 2.75  
524 104524 23  Nguyễn Thị Bích Hạnh  15/10/1995 12B1 TTGDTX Mê Linh 0.75 1.5  
525 104525 23  Nguyễn Thị Tuyết Hạnh  30/09/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.75 4.5  
526 104526 23  Ngô Thế Hào  21/09/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.25 3.5  
527 104527 23  Nguyễn Văn Hào  19/05/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.25 4  
528 104528 23  Trần Thị Hảo  19/12/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.25 4  
529 104529 23  Đinh Văn Hậu  31/01/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.25 2.5  
530 104530 23  Nguyễn Ngọc Hậu  05/03/1997 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.25 4.25  
531 104531 23  Vũ Thị Hậu  18/07/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.25 5  
532 104532 23  Hà Minh Hiếu  11/04/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.75 4  
533 104533 23  Lê Văn Hiếu  24/10/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 0.25 2.75  
534 104534 23  Nguyễn Minh Hiếu  12/12/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 0.25 3.5  
535 104535 23  Nguyễn Văn Hiếu  29/10/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.25 2.5  
536 104536 23  Phạm Minh Hiếu  04/01/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 0.5 1.75  
537 104537 23  Phạm Quang Hiếu  03/11/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.25 2.5  
538 104538 23  Nguyễn Thị Hoa  29/5/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.25 4  
539 104539 23  Phan Văn Hòa  29/11/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1 1.5  
540 104540 23  Vương Duy Hòa  03/03/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.75 3.25  
541 104541 23  Hà Thu Hoài  30/11/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.5 4.5  
542 104542 23  Nguyễn Văn Hoàn  17/03/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.25 1.75  
543 104543 23  Đào Duy Hoàng  05/07/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 0.25 2.5  
544 104544 23  Đinh Tuấn Hoàng  27/01/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.25 3  
545 104545 23  Nguyễn Minh Hoàng  06/05/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 0.25 2  
546 104546 23  Nguyễn Huy Hồng  19/11/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 1 3  
547 104547 23  Nguyễn Thị Hồng  02/02/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 1 4.25  
548 104548 24  Đỗ Đức Hợp  29/9/1996 12B5 TTGDTX Mê Linh 0.25 3  
549 104549 24  Lê Thị Hợp  26/12/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1 5.75  
550 104550 24  Đỗ Thị Huệ  01/05/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 1 5  
551 104551 24  Đinh Mạnh Hùng  21/10/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.5 3.25  
552 104552 24  Đinh Văn Hưng  29/10/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.25 3.5  
553 104553 24  Lê Việt Hưng  30/11/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.75 2.5  
554 104554 24  Nguyễn Ngọc Hưng  30/10/1996 12B2 TTGDTX Mê Linh 1.5 5  
555 104555 24  Nguyễn Văn Hưng  12/02/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.5 3.25  
556 104556 24  Lưu Thị Hương  27/10/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.5 5.5  
557 104557 24  Nguyễn Thị Hương  28/11/1997 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.5 6  
558 104558 24  Trương Thu Hương  20/06/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.5 3.5  
559 104559 24  Lã Văn Huy  26/07/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2 3.75  
560 104560 24  Nguyễn Thị Huyền  25/12/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1 6.25  
561 104561 24  Phạm Thị Huyền  10/09/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1 5  
562 104562 24  Tạ Văn Khánh  13/03/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 1.25 3  
563 104563 24  Đỗ Trung Kiên  23/12/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.75  
564 104564 24  Nguyễn Trung Kiên  27/10/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 1.25 1.75  
565 104565 24  Phạm Văn Kính  17/08/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.5 3  
566 104566 24  Nguyễn Thị Lan  09/12/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 1.25 4.5  
567 104567 24  Phan Thị Lệ  10/10/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.25 4.25  
568 104568 24  Lưu Thị Thuỳ Linh  08/10/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 2 6.25  
569 104569 24  Nguyễn Văn Linh  01/08/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.25 4.75  
570 104570 24  Tạ Văn Linh  06/02/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh -1 3  
571 104571 24  Lê Thị Thu Loan  28/10/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.75 5.25  
572 104572 25  Lê Văn Long  19/7/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.25  
573 104573 25  Nguyễn Viết Luân  15/11/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 1 2.5  
574 104574 25  Trần Thị Lương  19/01/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1 5.5  
575 104575 25  Đỗ Phú Mẫn  09/12/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 0.25 2  
576 104576 25  Nguyễn  Đình Mạnh  20/02/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 0.25 2  
577 104577 25  Nguyễn Đình Mạnh  25/09/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 0.5 2  
578 104578 25  Nguyễn Văn Mạnh  24/09/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2 4.75  
579 104579 25  Phùng Minh Mạnh  03/04/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.25  
580 104580 25  Phùng Quang Mạnh  14/11/1997 12B6 TTGDTX Mê Linh 1.25 1.25  
581 104581 25  Trần Ngọc Mạnh  01/07/1996 12B1 TTGDTX Mê Linh 2.5 2.75  
582 104582 25  Lê Duy Minh  27/11/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.25 3  
583 104583 25  Nguyễn Quang Minh  01/09/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 1.25 2  
584 104584 25  Nguyễn Thành Minh  02/10/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 0.25 1  
585 104585 25  Nguyễn Văn Mừng  22/08/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 0.25 2  
586 104586 25  Nguyễn Thị My  14/08/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 3 3.75  
587 104587 25  Đỗ Đình Nam  23/10/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.25  
588 104588 25  Nguyễn Huy Nam  13/8/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.5 2.75  
589 104589 25  Nguyễn Nhân Nam  08/03/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.25 4.25  
590 104590 25  Nguyễn Văn Nam  09/04/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.25 2  
591 104591 25  Nguyễn Văn Nam  14/09/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 0.25 2  
592 104592 25  Thân Trọng Nam  11/11/1996 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.75 3  
593 104593 25  Lê Thị Quỳnh Nga  28/11/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.5 4.75  
594 104594 25  Nguyễn Thị Thanh Nga  01/10/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.25 3.5  
595 104595 25  Nguyễn Thị Ngân  03/12/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 0.25 1.75  
596 104596 26  Nguyễn Thị Minh Nguyệt  06/09/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 0.75 3  
597 104597 26  Nguyễn Thị Minh Nguyệt  12/06/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.75 3.5  
598 104598 26  Hồ Thị Nhung  09/10/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.25 3.25  
599 104599 26  Nguyễn Khánh Ninh  11/12/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.25 1.25  
600 104600 26  Nguyễn Thị Oanh  23/06/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 0.25 1.5  
601 104601 26  Đặng Văn Phi  13/09/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 0.5 2.25  
602 104602 26  Đinh Công Phúc  24/05/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.5 2.5  
603 104603 26  Nguyễn Thị Thanh Phương  29/10/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 0.5 3  
604 104604 26  Nguyễn Duy Quang  26/03/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1 2  
605 104605 26  Phan Xuân Quỳnh  22/11/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1 2.5  
606 104606 26  Phạm Đức Sang  26/03/1996 12B3 TTGDTX Mê Linh 0.25 3  
607 104607 26  Trần Văn Sáng  14/02/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 0.25 1.25  
608 104608 26  Hoàng Tiến Sơn  29/09/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.75 2.25  
609 104609 26  Lê Văn Sơn  19/1/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 0.5 3  
610 104610 26  Phạm Tiến Sỹ  26/05/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 0.75 3.5  
611 104611 26  Đinh Văn Tại  30/09/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 0.5 2.5  
612 104612 26  Nguyễn Văn Tấn  17/02/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1 2  
613 104613 26  Nguyễn Đình Thạch  31/12/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 0.5 1.25  
614 104614 26  Nguyễn Văn Thái  14/03/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1 1.75  
615 104615 26  Nguyễn Văn Thắng  20/03/1994 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.75  
616 104616 26  Đoàn Văn Thanh  02/08/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 1.75 2.5  
617 104617 26  Lưu Ngọc Thanh  25/02/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 2.25 2  
618 104618 26  Phạm Văn Thanh  23/10/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.5 2  
619 104619 26  Nguyễn Trung Thành  31/05/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1 3.25  
620 104620 27  Nguyễn Văn Thành  05/11/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 1.5 2.5  
621 104621 27  Phùng Quang Thành  05/10/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 3 2.5  
622 104622 27  Trần Thị Thảo  11/02/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2.25 3.5  
623 104623 27  Đặng Việt Thịnh  27/07/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 3 3  
624 104624 27  Nguyễn Văn Thịnh  07/10/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 3 3.5  
625 104625 27  Nguyễn Văn Thọ  28/12/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 3 4.5  
626 104626 27  Nguyễn Thị Thơm  28/02/1997 12B2 TTGDTX Mê Linh 2.5 4  
627 104627 27  Dương Thị Thu  19/6/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 2 5  
628 104628 27  Nguyễn Thị Lệ Thu  18/10/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2.5 5.5  
629 104629 27  Bùi Thị Thư  30/09/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 2.75 4.5  
630 104630 27  Đỗ Đăng Thức  19/11/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 3 3  
631 104631 27  Nguyễn Thị Thương  05/09/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2.5 4  
632 104632 27  Nguyễn Văn Thương  04/04/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 2 2.5  
633 104633 27  Lưu Văn Thường  23/08/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 2.5 3  
634 104634 27  Lê Văn Thưởng  22/5/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 2.5 3.5  
635 104635 27  Đoàn Thị Thúy  16/05/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 2.5 1.25  
636 104636 27  Nguyễn Thị Thúy  21/05/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 3 -1  
637 104637 27  Nguyễn Minh Tiến  21/11/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 2.75 3  
638 104638 27  Ngô Văn Tình  05/10/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 2.5 2.25  
639 104639 27  Nguyễn Văn Tình  25/12/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh -1 -1  
640 104640 27  Lê Văn Toàn  26/10/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 2.75 4  
641 104641 27  Lưu Văn Toàn Toàn  25/08/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 3 3.75  
642 104642 27  Nguyễn Văn Toàn  03/07/1996 12B3 TTGDTX Mê Linh 2 3.75  
643 104643 27  Trần Văn Toàn  18/1/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 3 4.75  
644 104644 28  Trương Công Toàn  18/11/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 1.75 1.5  
645 104645 28  Đinh Thị Hồng Trang  01/07/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 2 1.25  
646 104646 28  Nguyễn Thị Trang  30/05/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 1.5 1.75  
647 104647 28  Trần Thị Thu Trang  23/04/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 1.5 3.25  
648 104648 28  Vương Thị Thu Trang  16/01/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2.5 2  
649 104649 28  Nguyễn Xuân Tráng  29/06/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 2 2  
650 104650 28  Nguyễn Văn Trọng  01/11/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 2 1.25  
651 104651 28  Lý Văn Trường  01/05/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2.25 2.25  
652 104652 28  Nguyễn Duy  21/09/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 1.75 1.75  
653 104653 28  Nguyễn Đình  14/10/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 2 1.75  
654 104654 28  Nguyễn Hữu  12/12/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 2 2.5  
655 104655 28  Bùi Anh Tuấn  08/10/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 2 2.25  
656 104656 28  Đỗ Viết Tuấn  09/10/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 2 0.75  
657 104657 28  Nguyễn Đức Tuấn  01/07/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2 1.25  
658 104658 28  Nguyễn Văn Tuấn  27/03/1998 12B1 TTGDTX Mê Linh 2 1.5  
659 104659 28  Phan Anh Tuấn  23/09/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 2 2.75  
660 104660 28  Trương Anh Tuấn  31/01/1998 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.25 2  
661 104661 28  Nguyễn Văn Tùng  13/04/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 2.25 1.5  
662 104662 28  Nguyễn Văn Tường  24/04/1997 12B3 TTGDTX Mê Linh 1.75 2.5  
663 104663 28  Nguyễn Hữu Tuyên  09/10/1998 12B5 TTGDTX Mê Linh 2 4.5  
664 104664 28  Nguyễn Ngọc Tuyên  04/05/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2 2.5  
665 104665 28  Lê Thị Thuý Vân  19/09/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 2 2.75  
666 104666 28  Đàm Thành Văn  10/02/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2.25 2  
667 104667 28  Nguyễn Văn Bắc  20/09/1997 12B1 TTGDTX Mê Linh 2.25 2  
668 104668 28  Đặng Quang Việt  15/10/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 1.25 2.25  
669 104669 28  Đặng Đức Vinh  29/10/1998 12B2 TTGDTX Mê Linh 2.25 2  
670 104670 28  Nguyễn Thị Yến  12/11/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 1.5 2  
671 104671 28  Nguyễn Thị  Yến  15/01/1998 12B6 TTGDTX Mê Linh 1.75 2.5  
Ngày 29 tháng 4 năm 2016
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM THANH TRA - GIÁM SÁT P.TỊCH HĐ CHẤM CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM
Lê Quốc Khánh Kiều Thị Lệ Thủy Nguyễn Đình Tuấn CỤM TRƯỞNG - HIỆU TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG
Lê Thị Dung Nguyễn Huy Tuấn (Đã kí)
Đô Thị Hường Nguyễn Duy Chung
Ng Thị Minh Nguyệt Nguyễn Thị Tươi
Nguyễn Văn Bình
Nguyễn Thị Diệu Thanh Nguyễn Quốc Nam