|
Biểu 06A/KS_2016 |
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ
LINH - SÓC SƠN |
|
|
|
HỘI ĐỒNG COI KHẢO
SÁT: THPT TIỀN PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI KIỂM
TRA KHẢO SÁT |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số báo danh |
Phòng |
Họ và tên |
Ngày tháng năm
sinh |
Lớp |
Trường (Trung
tâm) |
TOÁN |
NGỮ VĂN |
TIẾNG ANH |
1 |
105001 |
1 |
LÊ VĂN |
AN |
28/05/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
3.5 |
2 |
2 |
105002 |
1 |
BÙI VĂN |
ANH |
24/04/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
6 |
3.75 |
1.8 |
3 |
105003 |
1 |
ĐỖ TUẤN |
ANH |
10/03/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
4.25 |
4.5 |
2.8 |
4 |
105004 |
1 |
HOÀNG THỊ |
ANH |
23/04/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
6 |
5 |
2.3 |
5 |
105005 |
1 |
HOÀNG THỊ NGỌC |
ANH |
07/11/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
6.25 |
5.25 |
3.3 |
6 |
105006 |
1 |
LƯU TUẤN |
ANH |
7/3/1997 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
-1 |
2.5 |
2.4 |
7 |
105007 |
1 |
LƯU TUẤN |
ANH |
02/06/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
1.75 |
2.1 |
8 |
105008 |
1 |
NGUYỄN THỊ |
ANH |
29/11/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3 |
3.5 |
3 |
10 |
105010 |
1 |
NGUYỄN THỊ KIM |
ANH |
12/04/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
6 |
1.8 |
12 |
105012 |
1 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
ANH |
25/09/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
1.5 |
2.5 |
13 |
105013 |
1 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
ANH |
24/01/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
6.5 |
5 |
2.3 |
15 |
105015 |
1 |
TRẦN LONG |
ANH |
27/11/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
1 |
1.25 |
1.9 |
16 |
105016 |
1 |
TRẦN NAM |
ANH |
29/12/1997 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
5.75 |
4.25 |
1.8 |
17 |
105017 |
1 |
TRẦN THẾ |
ANH |
13/10/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
3.5 |
2.9 |
18 |
105018 |
1 |
TRẦN THỊ HOÀNG |
ANH |
22/12/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
5 |
3 |
20 |
105020 |
1 |
ĐÀO THỊ MINH |
ÁNH |
27/09/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
5.75 |
4.5 |
2.7 |
21 |
105021 |
1 |
NGUYỄN THỊ |
ÁNH |
17/04/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
5 |
1.9 |
22 |
105022 |
1 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
ÁNH |
06/07/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
7 |
6.25 |
3.6 |
23 |
105023 |
1 |
PHẠM THỊ NGỌC |
ÁNH |
13/07/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
5 |
2.2 |
24 |
105024 |
1 |
PHẠM THỊ |
BÍCH |
23/01/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
6.75 |
3.3 |
25 |
105025 |
2 |
PHẠM THỊ |
BÍCH |
29/05/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
5 |
3.25 |
1.6 |
26 |
105026 |
2 |
NGUYỄN THỊ |
BÌNH |
26/12/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
2.75 |
2 |
27 |
105027 |
2 |
PHẠM THANH |
BÌNH |
23/11/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
1.75 |
2.4 |
28 |
105028 |
2 |
NGUYỄN XUÂN |
BỘ |
09/06/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
2 |
2.75 |
1.8 |
29 |
105029 |
2 |
ĐINH VĂN |
CHIẾN |
21/02/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
1.75 |
2.1 |
30 |
105030 |
2 |
HOÀNG THẾ |
CHIẾN |
31/01/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
2.75 |
2.4 |
31 |
105031 |
2 |
NGÔ ĐỨC |
CHÍNH |
05/11/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
2.75 |
2.4 |
32 |
105032 |
2 |
ĐINH THÀNH |
CHUNG |
10/02/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
-1 |
-1 |
-2 |
33 |
105033 |
2 |
NGUYỄN TRÍ |
CHUNG |
20/11/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
4.25 |
3 |
2.2 |
34 |
105034 |
2 |
NGUYỄN DOÃN |
CƯƠNG |
16/07/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
3.75 |
2.1 |
35 |
105035 |
2 |
LÊ PHÚ |
CƯỜNG |
14/12/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
4 |
1.1 |
36 |
105036 |
2 |
NGÔ VĂN |
CƯỜNG |
13/12/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
4.75 |
3 |
37 |
105037 |
2 |
NGUYỄN VĂN |
CƯỜNG |
13/07/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
0 |
2.5 |
2.8 |
38 |
105038 |
2 |
NGUYỄN VĂN |
CƯỜNG |
15/09/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
3.25 |
2 |
39 |
105039 |
2 |
TRẦN VĂN |
CƯỜNG |
10/06/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
-1 |
-1 |
-2 |
40 |
105040 |
2 |
NGUYỄN ĐỨC |
ĐẠI |
11/11/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
0 |
-1 |
-2 |
41 |
105041 |
2 |
NGUYỄN VĂN |
ĐẠI |
21/05/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
3 |
1.5 |
42 |
105042 |
2 |
PHẠM HẢI |
ĐẠI |
08/08/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
4 |
1.2 |
43 |
105043 |
2 |
NGUYỄN MẠNH |
DẦN |
07/05/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
2.75 |
3 |
45 |
105045 |
2 |
NGUYỄN THÀNH |
ĐẠT |
25/11/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
3.5 |
1.9 |
46 |
105046 |
2 |
NGUYỄN TIẾN |
ĐẠT |
05/02/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
4 |
3.75 |
2.6 |
47 |
105047 |
2 |
LÊ THỊ |
ĐIỂM |
18/04/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
3.75 |
3 |
48 |
105048 |
2 |
NGÔ THỊ |
DỊU |
01/01/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
4 |
4.75 |
2.6 |
49 |
105049 |
3 |
NGUYỄN VĂN |
DOANH |
06/07/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
1 |
2.25 |
2 |
50 |
105050 |
3 |
VƯƠNG THỊ |
ĐÔNG |
16/02/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
4 |
2 |
2.4 |
51 |
105051 |
3 |
HOÀNG MINH |
ĐỨC |
09/04/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
5.25 |
3 |
4.2 |
52 |
105052 |
3 |
VŨ MINH |
ĐỨC |
03/04/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
4.25 |
2 |
2.6 |
53 |
105053 |
3 |
LÊ THỊ |
DUNG |
08/10/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
2.75 |
1.8 |
54 |
105054 |
3 |
NGUYỄN THỊ |
DUNG |
10/10/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
2.75 |
2.7 |
55 |
105055 |
3 |
ĐINH VĂN |
DŨNG |
20/02/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
2.25 |
2.4 |
56 |
105056 |
3 |
LƯU MẠNH |
DŨNG |
14/06/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
5.75 |
2.5 |
2.5 |
57 |
105057 |
3 |
NGUYỄN TIẾN |
DŨNG |
16/12/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
4.25 |
2.25 |
3 |
58 |
105058 |
3 |
NGUYỄN VĂN |
DŨNG |
22/05/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
4 |
2.25 |
2.6 |
59 |
105059 |
3 |
NGUYỄN VIỆT |
DŨNG |
18/06/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
1.5 |
2.9 |
60 |
105060 |
3 |
TẠ HUY |
DŨNG |
10/09/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3 |
2 |
2.2 |
61 |
105061 |
3 |
VŨ MẠNH |
DŨNG |
19/09/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
1.25 |
1.9 |
62 |
105062 |
3 |
VƯƠNG XUÂN |
DŨNG |
02/08/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
2.5 |
2.4 |
63 |
105063 |
3 |
LÊ CÔNG |
DƯƠNG |
01/07/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
3 |
2 |
1.6 |
64 |
105064 |
3 |
PHẠM TRỌNG |
DƯƠNG |
16/08/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3 |
2.25 |
1.9 |
65 |
105065 |
3 |
VƯƠNG THUỲ |
DƯƠNG |
22/06/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
2.75 |
2.6 |
66 |
105066 |
3 |
LƯU VĂN |
DUY |
09/06/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
4.75 |
2.75 |
1.55 |
67 |
105067 |
3 |
NGUYỄN NGỌC |
DUY |
16/04/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
2.25 |
1.5 |
68 |
105068 |
3 |
VŨ VĂN |
DUY |
25/01/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
5 |
4.25 |
1.8 |
69 |
105069 |
3 |
ĐINH HỒNG |
GIANG |
11/03/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
2.75 |
1.8 |
70 |
105070 |
3 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
GIANG |
07/04/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
5 |
3.5 |
3.9 |
71 |
105071 |
3 |
NGUYỄN TUẤN |
GIANG |
15/02/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
4 |
3.25 |
1.2 |
72 |
105072 |
3 |
TRẦN THỊ HÀ |
GIANG |
05/11/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
3.25 |
2.5 |
73 |
105073 |
4 |
LÊ VĂN |
HÀ |
02/06/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
4 |
5.25 |
2.5 |
74 |
105074 |
4 |
MẠCH THANH |
HÀ |
10/02/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
3.75 |
2.4 |
75 |
105075 |
4 |
NGUYỄN DOÃN |
HÀ |
03/12/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
5.5 |
2.2 |
76 |
105076 |
4 |
NGUYỄN HẢI |
HÀ |
02/02/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
5 |
1.8 |
77 |
105077 |
4 |
NGUYỄN THỊ |
HÀ |
21/05/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
4.25 |
2.4 |
78 |
105078 |
4 |
NGUYỄN THỊ |
HÀ |
19/05/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
5.75 |
2.5 |
79 |
105079 |
4 |
NGUYỄN THỊ THU |
HÀ |
08/08/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
2 |
3.75 |
1.8 |
80 |
105080 |
4 |
PHÙNG THỊ QUANG |
HÀ |
24/10/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
4.25 |
1.6 |
81 |
105081 |
4 |
TẠ QUANG |
HÀ |
13/05/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
4.5 |
2.4 |
82 |
105082 |
4 |
TRẦN QUANG |
HÀ |
27/01/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
3.75 |
1 |
83 |
105083 |
4 |
VƯƠNG NGỌC |
HÀ |
14/01/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
2 |
6.5 |
2 |
84 |
105084 |
4 |
THÂN TRỌNG |
HAI |
10/10/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2 |
-1 |
1.8 |
85 |
105085 |
4 |
ĐOÀN VĂN |
HẢI |
20/01/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
2 |
5.75 |
1.9 |
86 |
105086 |
4 |
LƯU NGỌC |
HẢI |
28/02/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
4 |
5.25 |
2.6 |
87 |
105087 |
4 |
NGUYỄN THANH |
HẢI |
09/11/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3 |
4.75 |
2.75 |
88 |
105088 |
4 |
ĐẶNG THỊ |
HẰNG |
31/10/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
6.75 |
6.5 |
3.05 |
89 |
105089 |
4 |
ĐÀO THỊ |
HẰNG |
01/06/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3 |
6 |
2.6 |
90 |
105090 |
4 |
LƯU THỊ |
HẰNG |
21/12/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
3 |
2.6 |
91 |
105091 |
4 |
NGUYỄN THỊ |
HẰNG |
14/03/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
6 |
6.5 |
2.5 |
92 |
105092 |
4 |
NGUYỄN THỊ THU |
HẰNG |
03/11/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
5.25 |
4.75 |
1.8 |
93 |
105093 |
4 |
NGUYỄN THỊ THU |
HẰNG |
30/04/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
5 |
6.25 |
2.45 |
94 |
105094 |
4 |
PHẠM THỊ THU |
HẰNG |
07/02/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
4.75 |
7 |
2.2 |
95 |
105095 |
4 |
ĐẶNG THỊ |
HẠNH |
29/11/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
4.5 |
2.4 |
96 |
105096 |
4 |
LÊ THỊ |
HẠNH |
15/11/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
4.25 |
2.6 |
97 |
105097 |
5 |
LÊ THỊ HỒNG |
HẠNH |
16/10/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
4 |
2.1 |
98 |
105098 |
5 |
NGUYỄN HỒNG |
HẠNH |
26/12/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
5.5 |
4.6 |
99 |
105099 |
5 |
NGUYỄN THỊ |
HẠNH |
01/09/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
5.25 |
3 |
100 |
105100 |
5 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
HẠNH |
11/11/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4.75 |
3 |
101 |
105101 |
5 |
NGUYỄN VĂN |
HẠNH |
05/10/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
3.5 |
2.2 |
102 |
105102 |
5 |
PHẠM THỊ HỒNG |
HẠNH |
29/04/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
0.75 |
5.25 |
4.05 |
103 |
105103 |
5 |
TRƯƠNG THỊ |
HẠNH |
15/02/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4 |
1.6 |
104 |
105104 |
5 |
ĐINH QUANG |
HÀO |
05/09/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
-1 |
-1 |
-2 |
105 |
105105 |
5 |
LÊ THỊ |
HẢO |
10/10/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
4 |
2.6 |
106 |
105106 |
5 |
LƯU THỊ |
HẢO |
30/05/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
4.25 |
2.1 |
107 |
105107 |
5 |
NGHIÊM THỊ |
HẢO |
10/03/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
4.75 |
2.4 |
108 |
105108 |
5 |
NGUYỄN THỊ |
HẢO |
06/04/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2 |
5.25 |
2.6 |
109 |
105109 |
5 |
LƯU THỊ |
HẬU |
21/07/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
6.25 |
2.3 |
110 |
105110 |
5 |
NGUYỄN THỊ |
HẬU |
14/10/1997 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
5 |
6 |
3.3 |
112 |
105112 |
5 |
NGUYỄN THỊ |
HIỀN |
07/04/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
4.5 |
3.1 |
113 |
105113 |
5 |
NGUYỄN THỊ |
HIỀN |
23/02/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
3.75 |
2 |
114 |
105114 |
5 |
NGUYỄN THỊ |
HIỀN |
02/04/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2 |
5.25 |
2.9 |
115 |
105115 |
5 |
NGUYỄN THỊ THANH |
HIỀN |
03/10/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
5 |
3.5 |
116 |
105116 |
5 |
TRƯƠNG THỊ THU |
HIỀN |
02/06/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
5.25 |
4.6 |
118 |
105118 |
5 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
HIỆP |
19/01/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
4.75 |
2.1 |
119 |
105119 |
5 |
PHAN DUY |
HIỆP |
03/12/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
3.25 |
2.4 |
120 |
105120 |
5 |
TRẦN HOÀNG |
HIỆP |
13/09/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
5 |
3 |
122 |
105122 |
6 |
ĐINH CÔNG |
HIẾU |
09/06/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
3.75 |
2.1 |
123 |
105123 |
6 |
NGUYỄN KHẮC |
HIẾU |
05/11/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
1.5 |
1.9 |
124 |
105124 |
6 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
26/10/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
6.5 |
3.75 |
1.5 |
125 |
105125 |
6 |
NGUYỄN VĂN |
HIẾU |
17/04/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
5.25 |
3.5 |
2.5 |
126 |
105126 |
6 |
PHẠM HUY |
HIẾU |
10/07/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
2 |
5.75 |
1.6 |
127 |
105127 |
6 |
TRỊNH MINH |
HIẾU |
25/12/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
2 |
2 |
128 |
105128 |
6 |
ĐỖ THỊ |
HOA |
14/02/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
3 |
2.1 |
129 |
105129 |
6 |
LÊ THỊ KIM |
HOA |
11/04/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
5.5 |
2.8 |
130 |
105130 |
6 |
NGÔ THỊ |
HOA |
24/02/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
3 |
3.75 |
2.6 |
131 |
105131 |
6 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
HOA |
12/09/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3 |
5.25 |
2.6 |
132 |
105132 |
6 |
TRƯƠNG THỊ |
HOA |
11/09/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
6.5 |
2.4 |
133 |
105133 |
6 |
NGUYỄN THỊ |
HOÀ |
16/01/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
0.5 |
4.5 |
2 |
134 |
105134 |
6 |
NGUYỄN VĂN |
HÒA |
21/03/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
5 |
3.25 |
2.9 |
135 |
105135 |
6 |
LÊ THỊ THU |
HOÀI |
27/12/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
2 |
3 |
1.6 |
136 |
105136 |
6 |
NGUYỄN THỊ THU |
HOÀI |
10/06/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
4 |
2.9 |
137 |
105137 |
6 |
ĐINH VŨ |
HOÀNG |
04/11/1997 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
6.25 |
3 |
1.5 |
138 |
105138 |
6 |
NGÔ HUY |
HOÀNG |
18/12/1997 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
3.75 |
2.2 |
139 |
105139 |
6 |
NGÔ MINH |
HOÀNG |
06/02/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
6 |
4 |
3.1 |
140 |
105140 |
6 |
NGUYỄN HUY |
HOÀNG |
20/05/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
3 |
4.75 |
2.1 |
141 |
105141 |
6 |
NGUYỄN THỊ KIM |
HOẠT |
09/09/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
2.75 |
1.8 |
142 |
105142 |
6 |
ĐỖ VĂN |
HỒNG |
08/01/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
4 |
2.2 |
143 |
105143 |
6 |
LƯU THỊ |
HỒNG |
10/12/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
4 |
2 |
144 |
105144 |
6 |
NGÔ VĂN |
HỒNG |
13/09/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
4.75 |
4.5 |
2.8 |
145 |
105145 |
7 |
NGUYỄN THỊ |
HỒNG |
21/09/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
2 |
5.75 |
2.6 |
146 |
105146 |
7 |
NGUYỄN THỊ |
HỒNG |
16/04/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
6 |
2 |
147 |
105147 |
7 |
NGUYỄN MINH |
HỢP |
22/05/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3 |
1.75 |
2.5 |
148 |
105148 |
7 |
NGUYỄN THỊ |
HUỆ |
28/06/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
5 |
2.9 |
149 |
105149 |
7 |
NGUYỄN THỊ |
HUỆ |
21/06/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
4 |
6 |
2.9 |
150 |
105150 |
7 |
BÙI DUY |
HÙNG |
28/02/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4.25 |
3 |
151 |
105151 |
7 |
ĐỖ VĂN |
HÙNG |
16/01/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4.25 |
2.1 |
152 |
105152 |
7 |
LẠI VĂN |
HÙNG |
10/03/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
3.5 |
2 |
153 |
105153 |
7 |
LƯU VĂN |
HÙNG |
30/11/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
5.75 |
5 |
3.3 |
154 |
105154 |
7 |
NGUYỄN VĂN |
HÙNG |
17/03/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
1.25 |
4.25 |
2.9 |
155 |
105155 |
7 |
HOÀNG THẾ |
HƯNG |
10/12/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
4.5 |
1.8 |
156 |
105156 |
7 |
ĐỖ THỊ |
HƯƠNG |
15/06/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
5.75 |
2.7 |
157 |
105157 |
7 |
ĐỖ THỊ THU |
HƯƠNG |
01/06/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
6.25 |
1.4 |
158 |
105158 |
7 |
LÊ THỊ |
HƯƠNG |
06/02/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
4 |
6.5 |
1.8 |
159 |
105159 |
7 |
NGUYỄN THỊ |
HƯƠNG |
29/07/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
5 |
6.25 |
2 |
160 |
105160 |
7 |
NGUYỄN THỊ THU |
HƯƠNG |
16/07/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
6.75 |
4 |
5.1 |
161 |
105161 |
7 |
PHẠM THỊ |
HƯƠNG |
21/11/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
5 |
2.4 |
162 |
105162 |
7 |
PHẠM THỊ THU |
HƯƠNG |
17/12/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
1.25 |
4.5 |
2.9 |
163 |
105163 |
7 |
HOÀNG THỊ |
HƯỜNG |
22/02/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
7 |
1.9 |
164 |
105164 |
7 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
HƯỜNG |
11/04/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
7.75 |
2.5 |
165 |
105165 |
7 |
TRƯƠNG CÔNG |
HƯỞNG |
13/09/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
6.25 |
2.6 |
166 |
105166 |
7 |
NGUYỄN MINH |
HỮU |
25/05/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
5.5 |
2.4 |
167 |
105167 |
7 |
LÊ QUANG |
HUY |
21/12/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
3 |
3.3 |
168 |
105168 |
7 |
NGUYỄN HỮU |
HUY |
09/07/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
2.5 |
2.6 |
169 |
105169 |
8 |
ĐẶNG THỊ |
HUYỀN |
14/08/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
3 |
4.75 |
2.1 |
170 |
105170 |
8 |
LÊ THỊ THANH |
HUYỀN |
20/10/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
4 |
5 |
2.3 |
171 |
105171 |
8 |
LÊ THỊ THU |
HUYỀN |
29/04/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
4.75 |
3.25 |
2.4 |
172 |
105172 |
8 |
TRỊNH THỊ THANH |
HUYỀN |
28/07/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
5 |
5.75 |
2.1 |
173 |
105173 |
8 |
NGÔ DUY |
KHÁNH |
09/05/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
6.25 |
5.5 |
1.55 |
174 |
105174 |
8 |
PHAN ĐÌNH |
KHOA |
23/04/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
6 |
6.25 |
1.85 |
175 |
105175 |
8 |
NGUYỄN MẠNH |
KIÊN |
22/04/1997 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4.5 |
1.2 |
176 |
105176 |
8 |
NGUYỄN TRUNG |
KIÊN |
11/07/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
5 |
5.5 |
1.2 |
177 |
105177 |
8 |
CHU ĐĂNG |
LÂM |
06/01/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
-1 |
0.8 |
178 |
105178 |
8 |
HẠ TÙNG |
LÂM |
18/07/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4.75 |
2.65 |
179 |
105179 |
8 |
NGUYỄN TÙNG |
LÂM |
11/02/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
5.5 |
1.6 |
180 |
105180 |
8 |
CHỬ THỊ |
LAN |
25/06/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
5.75 |
3.2 |
181 |
105181 |
8 |
NGUYỄN THỊ |
LAN |
10/11/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
6 |
7 |
3.1 |
182 |
105182 |
8 |
NGUYỄN THỊ |
LAN |
27/12/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
6 |
2.35 |
183 |
105183 |
8 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
LAN |
14/08/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
4 |
5.75 |
2 |
184 |
105184 |
8 |
VƯƠNG THỊ TUYẾT |
LAN |
14/12/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
185 |
105185 |
8 |
NGUYỄN THỊ |
LỆ |
10/01/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
4.25 |
2.8 |
186 |
105186 |
8 |
NGUYỄN THỊ NHẬT |
LỆ |
24/11/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
3 |
5 |
2.2 |
187 |
105187 |
8 |
TẠ THỊ |
LỆ |
12/02/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
3.25 |
2.4 |
188 |
105188 |
8 |
TRƯƠNG THỊ |
LỆ |
22/10/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
5 |
3.8 |
189 |
105189 |
8 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
29/08/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
7.5 |
3.4 |
190 |
105190 |
8 |
NGÔ THỊ THUỲ |
LINH |
07/09/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3 |
2.25 |
2.8 |
191 |
105191 |
8 |
NGUYỄN HOÀI |
LINH |
13/06/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
5.5 |
1.55 |
192 |
105192 |
8 |
NGUYỄN THỊ BÁ |
LINH |
10/12/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
5.75 |
3 |
193 |
105193 |
9 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
LINH |
20/03/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
5 |
2.2 |
194 |
105194 |
9 |
NGUYỄN VĂN |
LINH |
13/09/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
4 |
1.9 |
195 |
105195 |
9 |
NGUYỄN VĂN |
LỘC |
31/12/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
3.25 |
1.8 |
196 |
105196 |
9 |
NGUYỄN BÁ |
LONG |
02/12/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
6.5 |
5.75 |
2.2 |
197 |
105197 |
9 |
PHẠM VĂN |
LONG |
22/06/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
6.25 |
4.75 |
1.4 |
198 |
105198 |
9 |
TRẦN DUY |
LONG |
17/02/1997 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
1.25 |
3.75 |
2.8 |
199 |
105199 |
9 |
LẠI QUÂN |
LƯƠNG |
26/10/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
1.75 |
2.4 |
200 |
105200 |
9 |
NGUYỄN THỊ |
LÝ |
03/04/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
4.25 |
1.9 |
201 |
105201 |
9 |
BÙI THỊ |
MAI |
02/03/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
4.75 |
2.2 |
202 |
105202 |
9 |
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
MAI |
05/05/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
6 |
2.4 |
203 |
105203 |
9 |
NGUYỄN THỊ |
MAI |
08/11/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
5 |
2.8 |
204 |
105204 |
9 |
NGUYỄN THỊ |
MAI |
12/09/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
6.75 |
2.6 |
205 |
105205 |
9 |
NGUYỄN THỊ THANH |
MAI |
11/08/1997 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
4.5 |
1.4 |
206 |
105206 |
9 |
NGUYỄN ĐĂNG |
MẠNH |
27/05/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
5.25 |
1.9 |
207 |
105207 |
9 |
NGUYỄN HỮU |
MẠNH |
08/02/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
4 |
3.75 |
1.8 |
208 |
105208 |
9 |
NGUYỄN VĂN |
MẠNH |
29/10/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
4.25 |
2.8 |
209 |
105209 |
9 |
NGÔ VĂN |
MẬU |
19/09/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
3.5 |
2.1 |
210 |
105210 |
9 |
NGÔ THỊ |
MINH |
23/05/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
5 |
2.4 |
211 |
105211 |
9 |
NGÔ THỊ BÌNH |
MINH |
01/12/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
6.25 |
2.6 |
212 |
105212 |
9 |
NGUYỄN NGỌC |
MINH |
16/06/1997 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
1 |
5.25 |
1.9 |
213 |
105213 |
9 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
MINH |
21/10/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
6 |
4.5 |
4.1 |
214 |
105214 |
9 |
TRẦN VĂN |
MINH |
09/09/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
2 |
4.75 |
2 |
215 |
105215 |
9 |
NGUYỄN CÔNG |
MỪNG |
24/12/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
4 |
1.8 |
216 |
105216 |
9 |
ĐOÀN TỬ PHƯƠNG |
NAM |
28/02/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
-1 |
3.75 |
1.5 |
217 |
105217 |
10 |
LÊ HUY |
NAM |
26/09/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
5 |
2.2 |
218 |
105218 |
10 |
LÊ VĨNH |
NAM |
24/05/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
4 |
5.25 |
1.9 |
219 |
105219 |
10 |
NGUYỄN DOÃN |
NAM |
22/06/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
3 |
5.25 |
2.7 |
220 |
105220 |
10 |
NGUYỄN VĂN |
NAM |
08/02/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
6.5 |
2.6 |
221 |
105221 |
10 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
NAM |
13/10/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
5.75 |
5 |
2.5 |
222 |
105222 |
10 |
BÙI THANH |
NGA |
19/10/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
4.5 |
3.1 |
223 |
105223 |
10 |
NGÔ HỒNG |
NGA |
19/07/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
5 |
3 |
224 |
105224 |
10 |
NGUYỄN THỊ |
NGA |
27/07/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4.5 |
3 |
225 |
105225 |
10 |
NGUYỄN THỊ |
NGA |
27/10/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
6.5 |
2.5 |
226 |
105226 |
10 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
NGA |
12/08/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
5.5 |
2.6 |
227 |
105227 |
10 |
NGUYỄN THỊ |
NGÂN |
12/09/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
4 |
5.5 |
2.8 |
228 |
105228 |
10 |
NGUYỄN VĂN |
NGHỊ |
09/10/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4.75 |
1.6 |
229 |
105229 |
10 |
CAO THỊ BÍCH |
NGỌC |
13/12/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
6.75 |
3.7 |
230 |
105230 |
10 |
HỒ THỊ |
NGỌC |
18/06/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
5.25 |
2.4 |
231 |
105231 |
10 |
NGUYỄN THỊ |
NGỌC |
25/10/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
6.75 |
2.4 |
232 |
105232 |
10 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
NGỌC |
28/03/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
6.25 |
2.5 |
233 |
105233 |
10 |
VƯƠNG XUÂN |
NGỌC |
17/07/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
1.5 |
3 |
234 |
105234 |
10 |
NGUYỄN THỊ |
NHÃ |
05/03/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
4 |
6 |
2.4 |
235 |
105235 |
10 |
NGUYỄN THỊ |
NHÀI |
11/04/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
4 |
3.75 |
2.1 |
236 |
105236 |
10 |
LÊ TÂM |
NHƯ |
03/11/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
5.75 |
3.5 |
237 |
105237 |
10 |
LÊ THỊ HỒNG |
NHƯ |
05/08/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
5.75 |
2.9 |
238 |
105238 |
10 |
NGUYỄN VĂN |
NHƯ |
05/09/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
4.5 |
2.6 |
239 |
105239 |
10 |
NGUYỄN THỊ |
NHUNG |
22/04/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
4 |
4.75 |
2.1 |
240 |
105240 |
10 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
NHUNG |
31/05/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
6.25 |
3 |
241 |
105241 |
11 |
VÕ THỊ HỒNG |
NHUNG |
12/07/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
6 |
2.8 |
242 |
105242 |
11 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
NINH |
20/10/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
6.75 |
2.2 |
243 |
105243 |
11 |
TRẦN THỊ |
NINH |
10/04/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
4.75 |
2.5 |
244 |
105244 |
11 |
VƯƠNG THỊ THUỲ |
NINH |
13/11/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
5.5 |
2.4 |
245 |
105245 |
11 |
NGUYỄN CAO |
OAI |
11/02/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
5 |
1.8 |
246 |
105246 |
11 |
BÙI TÚ |
OANH |
15/09/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
7.5 |
1.9 |
247 |
105247 |
11 |
NGUYỄN THỊ |
OANH |
01/04/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
5.75 |
4.1 |
248 |
105248 |
11 |
NGUYỄN THỊ KIM |
OANH |
28/10/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
3 |
4 |
2.1 |
249 |
105249 |
11 |
LÊ VĂN |
PHÚC |
15/02/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
6 |
3.5 |
2.2 |
251 |
105251 |
11 |
ĐẶNG THỊ |
PHƯƠNG |
07/03/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
4.25 |
4.1 |
252 |
105252 |
11 |
LÊ HUYỀN |
PHƯƠNG |
09/09/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
7.25 |
3 |
253 |
105253 |
11 |
NGUYỄN THỊ |
PHƯƠNG |
03/11/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
1 |
3.75 |
1.1 |
254 |
105254 |
11 |
NGUYỄN THỊ THU |
PHƯƠNG |
26/02/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
5.75 |
3 |
255 |
105255 |
11 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯƠNG |
16/08/1997 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
3.5 |
2 |
256 |
105256 |
11 |
TRẦN THỊ THU |
PHƯƠNG |
11/08/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4.5 |
2.4 |
257 |
105257 |
11 |
TRẦN VĂN |
PHƯƠNG |
27/10/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
1 |
5 |
1.2 |
258 |
105258 |
11 |
BÙI THỊ |
PHƯỢNG |
11/06/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
1 |
4.5 |
1.5 |
259 |
105259 |
11 |
PHAN THỊ |
PHƯỢNG |
28/04/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
5 |
3.6 |
260 |
105260 |
11 |
TRẦN THỊ BÍCH |
PHƯỢNG |
25/07/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
5.75 |
2.6 |
261 |
105261 |
11 |
VÕ THỊ |
PHƯỢNG |
20/10/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
8.5 |
2.8 |
262 |
105262 |
11 |
NGUYỄN HỒNG |
QUÂN |
17/03/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
4.5 |
1.9 |
263 |
105263 |
11 |
NGUYỄN HỮU |
QUÂN |
22/11/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
4 |
2.1 |
264 |
105264 |
11 |
PHÍ VĂN |
QUÂN |
08/05/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
6.75 |
2 |
265 |
105265 |
12 |
NGUYỄN MẠNH |
QUANG |
27/09/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
6.5 |
4 |
2.6 |
266 |
105266 |
12 |
TRỊNH VĂN |
QUANG |
16/08/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
5.75 |
2.1 |
267 |
105267 |
12 |
VƯƠNG THỊ |
QUYÊN |
09/08/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
5.25 |
1.5 |
268 |
105268 |
12 |
LÊ THỊ THANH |
QUỲNH |
30/09/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
5.75 |
2.5 |
269 |
105269 |
12 |
NGUYỄN THỊ |
QUỲNH |
06/10/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
5.25 |
2.5 |
270 |
105270 |
12 |
ĐOÀN THỊ |
SÂM |
28/11/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
5 |
2.1 |
271 |
105271 |
12 |
NGUYỄN THỊ |
SAO |
10/08/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
6 |
2.8 |
272 |
105272 |
12 |
TRẦN VĂN |
SINH |
06/03/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4 |
2.9 |
273 |
105273 |
12 |
ĐẶNG THÌN |
SƠN |
03/05/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
4.25 |
4.5 |
2.9 |
274 |
105274 |
12 |
NGUYỄN ĐÌNH |
SƠN |
21/11/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
5 |
4.5 |
2.4 |
275 |
105275 |
12 |
NGUYỄN HỒNG |
SƠN |
01/10/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
4.75 |
2.8 |
276 |
105276 |
12 |
NGUYỄN NGỌC |
SƠN |
06/02/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
2 |
4.75 |
1.9 |
277 |
105277 |
12 |
NGUYỄN QUANG |
SƠN |
25/03/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
7 |
3.2 |
278 |
105278 |
12 |
NGUYỄN THANH |
SƠN |
14/03/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
5 |
1.8 |
279 |
105279 |
12 |
VÕ NGỌC |
SƠN |
20/05/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
4.5 |
2.1 |
280 |
105280 |
12 |
NGUYỄN THỊ |
SONG |
28/07/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
7.75 |
2.5 |
281 |
105281 |
12 |
NGUYỄN GIA |
TÀI |
02/03/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3 |
5 |
2.1 |
282 |
105282 |
12 |
NGUYỄN MINH |
TÂN |
25/02/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
6.25 |
1.2 |
283 |
105283 |
12 |
NGUYỄN NGỌC |
TÂN |
16/09/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
6.25 |
2.6 |
284 |
105284 |
12 |
ĐÀO THỊ |
THẮM |
25/06/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3 |
5.75 |
2.8 |
285 |
105285 |
12 |
NGUYỄN ĐÌNH |
THẮNG |
19/01/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
2 |
3.5 |
2.6 |
286 |
105286 |
12 |
NGUYỄN MINH |
THẮNG |
04/06/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
5 |
1.6 |
287 |
105287 |
12 |
NGUYỄN QUYẾT |
THẮNG |
29/07/1997 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
3.75 |
1.5 |
288 |
105288 |
12 |
NGUYỄN VĂN |
THẮNG |
05/06/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
5.25 |
1.5 |
289 |
105289 |
13 |
VŨ VĂN |
THẮNG |
27/05/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
6 |
3.5 |
1.8 |
290 |
105290 |
13 |
NGUYỄN HUY |
THANH |
20/06/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
0.5 |
5 |
2.4 |
291 |
105291 |
13 |
NGUYỄN NHÂN |
THANH |
12/02/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3 |
4.25 |
2.4 |
292 |
105292 |
13 |
NGUYỄN THỊ |
THANH |
06/11/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
4.75 |
5.25 |
2.3 |
293 |
105293 |
13 |
NGUYỄN THỊ KIM |
THANH |
05/04/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
5 |
3.1 |
294 |
105294 |
13 |
ĐỖ TRUNG |
THÀNH |
05/11/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
4 |
2.2 |
295 |
105295 |
13 |
NGÔ VĂN |
THÀNH |
08/12/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
4 |
1.5 |
296 |
105296 |
13 |
NGUYỄN TUẤN |
THÀNH |
07/05/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
5 |
3.5 |
2.2 |
297 |
105297 |
13 |
LÊ THI |
THẢO |
20/10/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
4.75 |
2.1 |
298 |
105298 |
13 |
LÊ THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
30/05/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
4 |
6 |
2.2 |
299 |
105299 |
13 |
LÊ THỊ THU |
THẢO |
03/03/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
5 |
2.2 |
300 |
105300 |
13 |
NGUYỄN DUY |
THẢO |
19/10/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
4 |
4.5 |
3.2 |
301 |
105301 |
13 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
THẢO |
03/04/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
5 |
5 |
1.5 |
302 |
105302 |
13 |
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
13/10/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
3.75 |
2.1 |
303 |
105303 |
13 |
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
14/09/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
3 |
3.5 |
1.5 |
304 |
105304 |
13 |
NGUYỄN THỊ THU |
THẢO |
23/06/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
4.75 |
4.25 |
2 |
305 |
105305 |
13 |
TRẦN VĂN |
THẢO |
31/10/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
5.75 |
2.2 |
306 |
105306 |
13 |
TRỊNH VĂN |
THI |
10/06/1997 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
1.25 |
2.25 |
1.6 |
307 |
105307 |
13 |
ĐOÀN VĂN LƯƠNG |
THIÊN |
19/05/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
2 |
5 |
2.2 |
308 |
105308 |
13 |
MAI XUÂN |
THIỀNG |
23/05/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
5.25 |
3.25 |
2.5 |
309 |
105309 |
13 |
NGUYỄN XUÂN |
THỊNH |
15/06/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
6 |
4.25 |
2.4 |
310 |
105310 |
13 |
ĐỖ THỊ |
THƠM |
02/08/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
2 |
3 |
2.4 |
311 |
105311 |
13 |
PHAN THỊ |
THƠM |
18/02/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
5.5 |
2.5 |
312 |
105312 |
13 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
THU |
09/10/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
3.25 |
5.25 |
2.2 |
313 |
105313 |
14 |
PHẠM THỊ |
THU |
11/11/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
4 |
5.5 |
2.5 |
314 |
105314 |
14 |
TRƯƠNG THỊ |
THU |
15/10/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
5.5 |
2.3 |
315 |
105315 |
14 |
VÕ THỊ |
THU |
04/09/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
5.75 |
6 |
3 |
316 |
105316 |
14 |
ĐẶNG ANH |
THƯ |
24/09/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
4 |
6 |
4.2 |
317 |
105317 |
14 |
LÊ VĂN |
THUẬN |
24/07/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2 |
2 |
1.9 |
318 |
105318 |
14 |
HỮU THỊ NHẬT |
THƯƠNG |
27/07/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
5.75 |
2.8 |
319 |
105319 |
14 |
NGUYỄN THỊ |
THUÝ |
22/05/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
5 |
6 |
1.9 |
320 |
105320 |
14 |
NGUYỄN THỊ |
THUÝ |
27/08/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
5 |
4.75 |
1.7 |
321 |
105321 |
14 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
THUÝ |
14/11/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
4 |
2 |
322 |
105322 |
14 |
NGUYỄN THỊ |
THUỲ |
13/11/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
5.5 |
2.5 |
323 |
105323 |
14 |
NGUYỄN HỒNG |
THUỶ |
23/02/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
5.75 |
2.2 |
324 |
105324 |
14 |
NGUYỄN THỊ |
THUỶ |
21/11/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
5.75 |
7.25 |
3.9 |
325 |
105325 |
14 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
THUỶ |
01/07/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
6 |
2.9 |
326 |
105326 |
14 |
ĐINH THỊ |
THÚY |
28/08/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
4 |
5.75 |
3.2 |
327 |
105327 |
14 |
LÊ THỊ |
THÚY |
29/01/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
7 |
3.5 |
328 |
105328 |
14 |
NGUYỄN VĂN |
TIẾN |
25/10/1997 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
3 |
3.5 |
1.9 |
329 |
105329 |
14 |
NGUYỄN ĐỨC ANH |
TOÀN |
06/11/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
4 |
6.25 |
1.2 |
330 |
105330 |
14 |
TRẦN MẠNH |
TOÀN |
26/11/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
3 |
3.25 |
2.6 |
331 |
105331 |
14 |
TRẦN VĂN |
TOÀN |
12/04/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
4.25 |
2.75 |
3.1 |
332 |
105332 |
14 |
LÊ THU |
TRANG |
24/02/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
8 |
4.1 |
333 |
105333 |
14 |
NGÔ HUYỀN |
TRANG |
04/07/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
7.5 |
2.1 |
334 |
105334 |
14 |
NGÔ THỊ HUYỀN |
TRANG |
22/06/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
6.25 |
2.5 |
335 |
105335 |
14 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
TRANG |
16/10/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
5.5 |
3.1 |
336 |
105336 |
14 |
NGUYỄN THỊ |
TRANG |
28/12/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
5.5 |
2.4 |
337 |
105337 |
15 |
NGUYỄN THỊ |
TRANG |
03/01/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4.5 |
1.9 |
338 |
105338 |
15 |
NGUYỄN THỊ THU |
TRANG |
11/04/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
1.25 |
4.5 |
2.5 |
339 |
105339 |
15 |
NGUYỄN THỊ THU |
TRANG |
26/06/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
5.75 |
2.1 |
340 |
105340 |
15 |
NGUYỄN THỊ THU |
TRANG |
05/02/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
4.25 |
3.05 |
342 |
105342 |
15 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
24/01/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
2 |
7 |
3.1 |
343 |
105343 |
15 |
PHẠM THỊ |
TRANG |
22/01/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
5.5 |
4 |
4.05 |
344 |
105344 |
15 |
PHẠM THỊ HỒNG |
TRANG |
24/02/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
6 |
1.9 |
345 |
105345 |
15 |
TRẦN THỊ THU |
TRANG |
11/09/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
5.25 |
5.5 |
5.3 |
346 |
105346 |
15 |
LÃ HẢI |
TRIỆU |
29/04/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
4.5 |
1.9 |
347 |
105347 |
15 |
TRẦN NGỌC |
TRIỆU |
24/02/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
1 |
5.5 |
3.6 |
348 |
105348 |
15 |
LÊ THỊ |
TRINH |
11/11/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
5 |
2.5 |
349 |
105349 |
15 |
NGUYỄN ĐÌNH |
TRÌNH |
01/01/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
5.5 |
2.6 |
350 |
105350 |
15 |
NGUYỄN NHÂN |
TRỌNG |
04/12/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
5 |
3 |
351 |
105351 |
15 |
NGUYỄN QUANG |
TRUNG |
23/08/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
4.25 |
5.75 |
3.8 |
352 |
105352 |
15 |
NGUYỄN VĂN |
TRƯỜNG |
15/04/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
5 |
5.5 |
2 |
353 |
105353 |
15 |
PHAN QUANG |
TRƯỜNG |
24/10/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
5.5 |
2.5 |
354 |
105354 |
15 |
VÕ NGỌC |
TRƯỜNG |
25/07/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
3.75 |
5.25 |
2.2 |
356 |
105356 |
15 |
HOÀNG VĂN |
TÚ |
06/05/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
357 |
105357 |
15 |
NGUYỄN NGỌC |
TÚ |
08/04/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
3 |
4.5 |
2 |
358 |
105358 |
15 |
PHẠM NGỌC |
TÚ |
18/06/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
4 |
6.25 |
2.35 |
359 |
105359 |
15 |
NGUYỄN DOÃN |
TUÂN |
11/09/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
-1 |
-1 |
-2 |
360 |
105360 |
15 |
LÊ VIẾT |
TUẤN |
09/02/1997 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
0 |
5.5 |
1.8 |
361 |
105361 |
16 |
NGÔ VĂN |
TUẤN |
17/08/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
4.25 |
4.5 |
1.8 |
362 |
105362 |
16 |
NGUYỄN ANH |
TUẤN |
18/10/1998 |
12A2 |
THPT Tiền Phong |
4.5 |
5 |
2.4 |
363 |
105363 |
16 |
NGUYỄN ĐĂNG |
TUẤN |
17/07/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
3.5 |
2 |
364 |
105364 |
16 |
NGUYỄN MẠNH |
TUẤN |
01/02/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
4.5 |
3.6 |
365 |
105365 |
16 |
NGUYỄN VĂN |
TUẤN |
02/10/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2.5 |
3.5 |
2.8 |
368 |
105368 |
16 |
TRẦN VĂN |
TÙNG |
01/07/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
4.75 |
4.75 |
2 |
369 |
105369 |
16 |
NGUYỄN THỊ |
TƯƠI |
08/06/1998 |
12A10 |
THPT Tiền Phong |
1 |
5 |
1.9 |
372 |
105372 |
16 |
NGUYỄN THỊ |
TUYẾT |
08/02/1998 |
12A6 |
THPT Tiền Phong |
1.75 |
6.5 |
1.5 |
373 |
105373 |
16 |
NGUYỄN THỊ |
TUYẾT |
30/09/1998 |
12A8 |
THPT Tiền Phong |
2 |
4.5 |
2.6 |
374 |
105374 |
16 |
NGUYỄN THỊ MINH |
TUYẾT |
21/06/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2 |
5.25 |
1.2 |
375 |
105375 |
16 |
NGUYỄN THỊ |
VÂN |
04/03/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
2 |
6 |
1.9 |
376 |
105376 |
16 |
PHẠM THỊ |
VÂN |
27/01/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
5 |
2 |
377 |
105377 |
16 |
TRẦN THỊ |
VÂN |
04/01/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
4.75 |
2.8 |
378 |
105378 |
16 |
PHAN THẾ |
VĂN |
28/09/1998 |
12A4 |
THPT Tiền Phong |
2.25 |
3.5 |
1.4 |
379 |
105379 |
16 |
HOÀNG THẾ |
VIỆT |
12/03/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
2.75 |
4 |
2.2 |
380 |
105380 |
16 |
NGUYỄN VĂN |
VIỆT |
26/08/1998 |
12A9 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
3.25 |
2.4 |
381 |
105381 |
16 |
NGUYỄN VĂN |
VINH |
27/01/1998 |
12A3 |
THPT Tiền Phong |
1.5 |
4.25 |
2.6 |
383 |
105383 |
16 |
NGUYỄN NHÂN |
VŨ |
04/03/1998 |
12A1 |
THPT Tiền Phong |
4.75 |
4 |
3.4 |
384 |
105384 |
16 |
NGUYỄN QUANG |
VŨ |
05/04/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
5.75 |
4.75 |
3.7 |
385 |
105385 |
16 |
NGUYỄN THỊ KIM |
YẾN |
06/03/1998 |
12A7 |
THPT Tiền Phong |
4.25 |
4.5 |
2 |
386 |
105386 |
16 |
PHẠM THỊ |
YẾN |
14/06/1998 |
12A5 |
THPT Tiền Phong |
3.5 |
5 |
4 |
|
|
|
|
Ngày 29 tháng 4 năm
2016 |
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM |
THANH TRA - GIÁM SÁT |
P.TỊCH HĐ CHẤM |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM |
Lê Quốc Khánh |
Kiều Thị Lệ Thủy |
Nguyễn Đình Tuấn |
CỤM TRƯỞNG - HIỆU
TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG |
Lê Thị Dung |
|
Nguyễn Huy Tuấn |
(Đã kí) |
Đô Thị Hường |
|
Nguyễn Duy Chung |
|
|
|
|
Ng Thị Minh Nguyệt |
|
Nguyễn Thị Tươi |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Nguyễn Quốc Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|