Biểu 06A/KS_2016
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ LINH - SÓC SƠN
HỘI ĐỒNG COI KHẢO SÁT: THPT TIỀN PHONG
KẾT QUẢ THI KIỂM TRA KHẢO SÁT
TT Số báo danh Phòng Họ và tên Ngày tháng năm sinh Lớp Trường (Trung tâm) TOÁN NGỮ VĂN TIẾNG ANH
1 105001 1 LÊ VĂN  AN 28/05/1998 12A8 THPT Tiền Phong 3.75 3.5 2
2 105002 1 BÙI VĂN  ANH 24/04/1998 12A7 THPT Tiền Phong 6 3.75 1.8
3 105003 1 ĐỖ TUẤN  ANH 10/03/1998 12A2 THPT Tiền Phong 4.25 4.5 2.8
4 105004 1 HOÀNG THỊ  ANH 23/04/1998 12A7 THPT Tiền Phong 6 5 2.3
5 105005 1 HOÀNG THỊ NGỌC  ANH 07/11/1998 12A1 THPT Tiền Phong 6.25 5.25 3.3
6 105006 1 LƯU TUẤN  ANH 7/3/1997 12A2 THPT Tiền Phong -1 2.5 2.4
7 105007 1 LƯU TUẤN  ANH 02/06/1998 12A4 THPT Tiền Phong 1.5 1.75 2.1
8 105008 1 NGUYỄN THỊ  ANH 29/11/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3 3.5 3
10 105010 1 NGUYỄN THỊ KIM  ANH 12/04/1998 12A9 THPT Tiền Phong 3.25 6 1.8
12 105012 1 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG  ANH 25/09/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3.5 1.5 2.5
13 105013 1 NGUYỄN THỊ VÂN  ANH 24/01/1998 12A4 THPT Tiền Phong 6.5 5 2.3
15 105015 1 TRẦN LONG  ANH 27/11/1998 12A2 THPT Tiền Phong 1 1.25 1.9
16 105016 1 TRẦN NAM  ANH 29/12/1997 12A6 THPT Tiền Phong 5.75 4.25 1.8
17 105017 1 TRẦN THẾ  ANH 13/10/1998 12A9 THPT Tiền Phong 1.5 3.5 2.9
18 105018 1 TRẦN THỊ HOÀNG  ANH 22/12/1998 12A9 THPT Tiền Phong 1.5 5 3
20 105020 1 ĐÀO THỊ MINH  ÁNH 27/09/1998 12A3 THPT Tiền Phong 5.75 4.5 2.7
21 105021 1 NGUYỄN THỊ  ÁNH 17/04/1998 12A10 THPT Tiền Phong 3.5 5 1.9
22 105022 1 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG  ÁNH 06/07/1998 12A5 THPT Tiền Phong 7 6.25 3.6
23 105023 1 PHẠM THỊ NGỌC  ÁNH 13/07/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3.5 5 2.2
24 105024 1 PHẠM THỊ  BÍCH 23/01/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.5 6.75 3.3
25 105025 2 PHẠM THỊ  BÍCH 29/05/1998 12A9 THPT Tiền Phong 5 3.25 1.6
26 105026 2 NGUYỄN THỊ  BÌNH 26/12/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.75 2.75 2
27 105027 2 PHẠM THANH  BÌNH 23/11/1998 12A2 THPT Tiền Phong 2.75 1.75 2.4
28 105028 2 NGUYỄN XUÂN  BỘ 09/06/1998 12A6 THPT Tiền Phong 2 2.75 1.8
29 105029 2 ĐINH VĂN  CHIẾN 21/02/1998 12A6 THPT Tiền Phong 1.5 1.75 2.1
30 105030 2 HOÀNG THẾ  CHIẾN 31/01/1998 12A9 THPT Tiền Phong 2.5 2.75 2.4
31 105031 2 NGÔ ĐỨC  CHÍNH 05/11/1998 12A1 THPT Tiền Phong 4.5 2.75 2.4
32 105032 2 ĐINH THÀNH  CHUNG 10/02/1998 12A2 THPT Tiền Phong -1 -1 -2
33 105033 2 NGUYỄN TRÍ  CHUNG 20/11/1998 12A3 THPT Tiền Phong 4.25 3 2.2
34 105034 2 NGUYỄN DOÃN  CƯƠNG 16/07/1998 12A7 THPT Tiền Phong 2.5 3.75 2.1
35 105035 2 LÊ PHÚ  CƯỜNG 14/12/1998 12A7 THPT Tiền Phong 1.5 4 1.1
36 105036 2 NGÔ VĂN  CƯỜNG 13/12/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2.5 4.75 3
37 105037 2 NGUYỄN VĂN  CƯỜNG 13/07/1998 12A4 THPT Tiền Phong 0 2.5 2.8
38 105038 2 NGUYỄN VĂN  CƯỜNG 15/09/1998 12A8 THPT Tiền Phong 1.75 3.25 2
39 105039 2 TRẦN VĂN  CƯỜNG 10/06/1998 12A9 THPT Tiền Phong -1 -1 -2
40 105040 2 NGUYỄN ĐỨC  ĐẠI 11/11/1998 12A4 THPT Tiền Phong 0 -1 -2
41 105041 2 NGUYỄN VĂN  ĐẠI 21/05/1998 12A4 THPT Tiền Phong 3.5 3 1.5
42 105042 2 PHẠM HẢI  ĐẠI 08/08/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2.5 4 1.2
43 105043 2 NGUYỄN MẠNH  DẦN 07/05/1998 12A10 THPT Tiền Phong 2.75 2.75 3
45 105045 2 NGUYỄN THÀNH  ĐẠT 25/11/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.25 3.5 1.9
46 105046 2 NGUYỄN TIẾN  ĐẠT 05/02/1998 12A5 THPT Tiền Phong 4 3.75 2.6
47 105047 2 LÊ THỊ  ĐIỂM 18/04/1998 12A1 THPT Tiền Phong 3.5 3.75 3
48 105048 2 NGÔ THỊ  DỊU 01/01/1998 12A10 THPT Tiền Phong 4 4.75 2.6
49 105049 3 NGUYỄN VĂN  DOANH 06/07/1998 12A10 THPT Tiền Phong 1 2.25 2
50 105050 3 VƯƠNG THỊ  ĐÔNG 16/02/1998 12A9 THPT Tiền Phong 4 2 2.4
51 105051 3 HOÀNG MINH  ĐỨC 09/04/1998 12A9 THPT Tiền Phong 5.25 3 4.2
52 105052 3 VŨ MINH  ĐỨC 03/04/1998 12A6 THPT Tiền Phong 4.25 2 2.6
53 105053 3 LÊ THỊ  DUNG 08/10/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.75 2.75 1.8
54 105054 3 NGUYỄN THỊ  DUNG 10/10/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2.5 2.75 2.7
55 105055 3 ĐINH VĂN  DŨNG 20/02/1998 12A10 THPT Tiền Phong 1.5 2.25 2.4
56 105056 3 LƯU MẠNH  DŨNG 14/06/1998 12A7 THPT Tiền Phong 5.75 2.5 2.5
57 105057 3 NGUYỄN TIẾN  DŨNG 16/12/1998 12A3 THPT Tiền Phong 4.25 2.25 3
58 105058 3 NGUYỄN VĂN  DŨNG 22/05/1998 12A3 THPT Tiền Phong 4 2.25 2.6
59 105059 3 NGUYỄN VIỆT  DŨNG 18/06/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.5 1.5 2.9
60 105060 3 TẠ HUY  DŨNG 10/09/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3 2 2.2
61 105061 3 VŨ MẠNH  DŨNG 19/09/1998 12A1 THPT Tiền Phong 2.5 1.25 1.9
62 105062 3 VƯƠNG XUÂN  DŨNG 02/08/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.5 2.5 2.4
63 105063 3 LÊ CÔNG  DƯƠNG 01/07/1998 12A4 THPT Tiền Phong 3 2 1.6
64 105064 3 PHẠM TRỌNG  DƯƠNG 16/08/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3 2.25 1.9
65 105065 3 VƯƠNG THUỲ  DƯƠNG 22/06/1998 12A2 THPT Tiền Phong 2.5 2.75 2.6
66 105066 3 LƯU VĂN  DUY 09/06/1998 12A3 THPT Tiền Phong 4.75 2.75 1.55
67 105067 3 NGUYỄN NGỌC  DUY 16/04/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.75 2.25 1.5
68 105068 3 VŨ VĂN  DUY 25/01/1998 12A9 THPT Tiền Phong 5 4.25 1.8
69 105069 3 ĐINH HỒNG  GIANG 11/03/1998 12A8 THPT Tiền Phong 2.75 2.75 1.8
70 105070 3 NGUYỄN THỊ HƯƠNG  GIANG 07/04/1998 12A9 THPT Tiền Phong 5 3.5 3.9
71 105071 3 NGUYỄN TUẤN  GIANG 15/02/1998 12A7 THPT Tiền Phong 4 3.25 1.2
72 105072 3 TRẦN THỊ HÀ  GIANG 05/11/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2.75 3.25 2.5
73 105073 4 LÊ VĂN  02/06/1998 12A8 THPT Tiền Phong 4 5.25 2.5
74 105074 4 MẠCH THANH  10/02/1998 12A6 THPT Tiền Phong 2.75 3.75 2.4
75 105075 4 NGUYỄN DOÃN  03/12/1998 12A7 THPT Tiền Phong 2.25 5.5 2.2
76 105076 4 NGUYỄN HẢI  02/02/1998 12A1 THPT Tiền Phong 2.5 5 1.8
77 105077 4 NGUYỄN THỊ  21/05/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2.75 4.25 2.4
78 105078 4 NGUYỄN THỊ  19/05/1998 12A6 THPT Tiền Phong 2.75 5.75 2.5
79 105079 4 NGUYỄN THỊ THU  08/08/1998 12A9 THPT Tiền Phong 2 3.75 1.8
80 105080 4 PHÙNG THỊ QUANG  24/10/1998 12A9 THPT Tiền Phong 2.5 4.25 1.6
81 105081 4 TẠ QUANG  13/05/1998 12A10 THPT Tiền Phong 2.75 4.5 2.4
82 105082 4 TRẦN QUANG  27/01/1998 12A5 THPT Tiền Phong 1.75 3.75 1
83 105083 4 VƯƠNG NGỌC  14/01/1998 12A10 THPT Tiền Phong 2 6.5 2
84 105084 4 THÂN TRỌNG  HAI 10/10/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2 -1 1.8
85 105085 4 ĐOÀN VĂN  HẢI 20/01/1998 12A6 THPT Tiền Phong 2 5.75 1.9
86 105086 4 LƯU NGỌC  HẢI 28/02/1998 12A6 THPT Tiền Phong 4 5.25 2.6
87 105087 4 NGUYỄN THANH  HẢI 09/11/1998 12A10 THPT Tiền Phong 3 4.75 2.75
88 105088 4 ĐẶNG THỊ  HẰNG 31/10/1998 12A4 THPT Tiền Phong 6.75 6.5 3.05
89 105089 4 ĐÀO THỊ  HẰNG 01/06/1998 12A10 THPT Tiền Phong 3 6 2.6
90 105090 4 LƯU THỊ  HẰNG 21/12/1998 12A9 THPT Tiền Phong 2.5 3 2.6
91 105091 4 NGUYỄN THỊ  HẰNG 14/03/1998 12A1 THPT Tiền Phong 6 6.5 2.5
92 105092 4 NGUYỄN THỊ THU  HẰNG 03/11/1998 12A3 THPT Tiền Phong 5.25 4.75 1.8
93 105093 4 NGUYỄN THỊ THU  HẰNG 30/04/1998 12A5 THPT Tiền Phong 5 6.25 2.45
94 105094 4 PHẠM THỊ THU  HẰNG 07/02/1998 12A5 THPT Tiền Phong 4.75 7 2.2
95 105095 4 ĐẶNG THỊ  HẠNH 29/11/1998 12A4 THPT Tiền Phong 3.75 4.5 2.4
96 105096 4 LÊ THỊ  HẠNH 15/11/1998 12A6 THPT Tiền Phong 4.5 4.25 2.6
97 105097 5 LÊ THỊ HỒNG  HẠNH 16/10/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.75 4 2.1
98 105098 5 NGUYỄN HỒNG  HẠNH 26/12/1998 12A6 THPT Tiền Phong 5.5 5.5 4.6
99 105099 5 NGUYỄN THỊ  HẠNH 01/09/1998 12A7 THPT Tiền Phong 3.75 5.25 3
100 105100 5 NGUYỄN THỊ HỒNG  HẠNH 11/11/1998 12A4 THPT Tiền Phong 3.5 4.75 3
101 105101 5 NGUYỄN VĂN  HẠNH 05/10/1998 12A10 THPT Tiền Phong 1.75 3.5 2.2
102 105102 5 PHẠM THỊ HỒNG  HẠNH 29/04/1998 12A4 THPT Tiền Phong 0.75 5.25 4.05
103 105103 5 TRƯƠNG THỊ  HẠNH 15/02/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3.5 4 1.6
104 105104 5 ĐINH QUANG  HÀO 05/09/1998 12A2 THPT Tiền Phong -1 -1 -2
105 105105 5 LÊ THỊ  HẢO 10/10/1998 12A10 THPT Tiền Phong 1.5 4 2.6
106 105106 5 LƯU THỊ  HẢO 30/05/1998 12A1 THPT Tiền Phong 3.75 4.25 2.1
107 105107 5 NGHIÊM THỊ  HẢO 10/03/1998 12A8 THPT Tiền Phong 1.5 4.75 2.4
108 105108 5 NGUYỄN THỊ  HẢO 06/04/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2 5.25 2.6
109 105109 5 LƯU THỊ  HẬU 21/07/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3.5 6.25 2.3
110 105110 5 NGUYỄN THỊ  HẬU 14/10/1997 12A5 THPT Tiền Phong 5 6 3.3
112 105112 5 NGUYỄN THỊ  HIỀN 07/04/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2.5 4.5 3.1
113 105113 5 NGUYỄN THỊ  HIỀN 23/02/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2.25 3.75 2
114 105114 5 NGUYỄN THỊ  HIỀN 02/04/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2 5.25 2.9
115 105115 5 NGUYỄN THỊ THANH  HIỀN 03/10/1998 12A7 THPT Tiền Phong 4.5 5 3.5
116 105116 5 TRƯƠNG THỊ THU  HIỀN 02/06/1998 12A1 THPT Tiền Phong 5.5 5.25 4.6
118 105118 5 NGUYỄN VĂN HÙNG  HIỆP 19/01/1998 12A3 THPT Tiền Phong 2.25 4.75 2.1
119 105119 5 PHAN DUY  HIỆP 03/12/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2.75 3.25 2.4
120 105120 5 TRẦN HOÀNG  HIỆP 13/09/1998 12A4 THPT Tiền Phong 1.75 5 3
122 105122 6 ĐINH CÔNG  HIẾU 09/06/1998 12A7 THPT Tiền Phong 2.5 3.75 2.1
123 105123 6 NGUYỄN KHẮC  HIẾU 05/11/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2.25 1.5 1.9
124 105124 6 NGUYỄN VĂN  HIẾU 26/10/1998 12A6 THPT Tiền Phong 6.5 3.75 1.5
125 105125 6 NGUYỄN VĂN  HIẾU 17/04/1998 12A7 THPT Tiền Phong 5.25 3.5 2.5
126 105126 6 PHẠM HUY  HIẾU 10/07/1998 12A9 THPT Tiền Phong 2 5.75 1.6
127 105127 6 TRỊNH MINH  HIẾU 25/12/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2.75 2 2
128 105128 6 ĐỖ THỊ  HOA 14/02/1998 12A9 THPT Tiền Phong 2.25 3 2.1
129 105129 6 LÊ THỊ KIM  HOA 11/04/1998 12A9 THPT Tiền Phong 2.5 5.5 2.8
130 105130 6 NGÔ THỊ  HOA 24/02/1998 12A4 THPT Tiền Phong 3 3.75 2.6
131 105131 6 NGUYỄN THỊ HỒNG  HOA 12/09/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3 5.25 2.6
132 105132 6 TRƯƠNG THỊ  HOA 11/09/1998 12A8 THPT Tiền Phong 3.25 6.5 2.4
133 105133 6 NGUYỄN THỊ  HOÀ 16/01/1998 12A10 THPT Tiền Phong 0.5 4.5 2
134 105134 6 NGUYỄN VĂN  HÒA 21/03/1998 12A3 THPT Tiền Phong 5 3.25 2.9
135 105135 6 LÊ THỊ THU  HOÀI 27/12/1998 12A3 THPT Tiền Phong 2 3 1.6
136 105136 6 NGUYỄN THỊ THU  HOÀI 10/06/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2.75 4 2.9
137 105137 6 ĐINH VŨ  HOÀNG 04/11/1997 12A8 THPT Tiền Phong 6.25 3 1.5
138 105138 6 NGÔ HUY  HOÀNG 18/12/1997 12A3 THPT Tiền Phong 2.5 3.75 2.2
139 105139 6 NGÔ MINH  HOÀNG 06/02/1998 12A10 THPT Tiền Phong 6 4 3.1
140 105140 6 NGUYỄN HUY  HOÀNG 20/05/1998 12A9 THPT Tiền Phong 3 4.75 2.1
141 105141 6 NGUYỄN THỊ KIM  HOẠT 09/09/1998 12A1 THPT Tiền Phong 2.25 2.75 1.8
142 105142 6 ĐỖ VĂN  HỒNG 08/01/1998 12A7 THPT Tiền Phong 1.75 4 2.2
143 105143 6 LƯU THỊ  HỒNG 10/12/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2.25 4 2
144 105144 6 NGÔ VĂN  HỒNG 13/09/1998 12A1 THPT Tiền Phong 4.75 4.5 2.8
145 105145 7 NGUYỄN THỊ  HỒNG 21/09/1998 12A2 THPT Tiền Phong 2 5.75 2.6
146 105146 7 NGUYỄN THỊ  HỒNG 16/04/1998 12A3 THPT Tiền Phong 4.5 6 2
147 105147 7 NGUYỄN MINH  HỢP 22/05/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3 1.75 2.5
148 105148 7 NGUYỄN THỊ  HUỆ 28/06/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3.25 5 2.9
149 105149 7 NGUYỄN THỊ  HUỆ 21/06/1998 12A7 THPT Tiền Phong 4 6 2.9
150 105150 7 BÙI DUY  HÙNG 28/02/1998 12A9 THPT Tiền Phong 3.5 4.25 3
151 105151 7 ĐỖ VĂN  HÙNG 16/01/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.5 4.25 2.1
152 105152 7 LẠI VĂN  HÙNG 10/03/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2.25 3.5 2
153 105153 7 LƯU VĂN  HÙNG 30/11/1998 12A1 THPT Tiền Phong 5.75 5 3.3
154 105154 7 NGUYỄN VĂN  HÙNG 17/03/1998 12A1 THPT Tiền Phong 1.25 4.25 2.9
155 105155 7 HOÀNG THẾ  HƯNG 10/12/1998 12A2 THPT Tiền Phong 1.5 4.5 1.8
156 105156 7 ĐỖ THỊ  HƯƠNG 15/06/1998 12A10 THPT Tiền Phong 2.25 5.75 2.7
157 105157 7 ĐỖ THỊ THU  HƯƠNG 01/06/1998 12A7 THPT Tiền Phong 4.5 6.25 1.4
158 105158 7 LÊ THỊ  HƯƠNG 06/02/1998 12A7 THPT Tiền Phong 4 6.5 1.8
159 105159 7 NGUYỄN THỊ  HƯƠNG 29/07/1998 12A8 THPT Tiền Phong 5 6.25 2
160 105160 7 NGUYỄN THỊ THU  HƯƠNG 16/07/1998 12A3 THPT Tiền Phong 6.75 4 5.1
161 105161 7 PHẠM THỊ  HƯƠNG 21/11/1998 12A8 THPT Tiền Phong 2.5 5 2.4
162 105162 7 PHẠM THỊ THU  HƯƠNG 17/12/1998 12A2 THPT Tiền Phong 1.25 4.5 2.9
163 105163 7 HOÀNG THỊ  HƯỜNG 22/02/1998 12A10 THPT Tiền Phong 3.25 7 1.9
164 105164 7 NGUYỄN THỊ BÍCH  HƯỜNG 11/04/1998 12A10 THPT Tiền Phong 3.75 7.75 2.5
165 105165 7 TRƯƠNG CÔNG  HƯỞNG 13/09/1998 12A8 THPT Tiền Phong 2.75 6.25 2.6
166 105166 7 NGUYỄN MINH  HỮU 25/05/1998 12A8 THPT Tiền Phong 4.5 5.5 2.4
167 105167 7 LÊ QUANG  HUY 21/12/1998 12A2 THPT Tiền Phong 2.25 3 3.3
168 105168 7 NGUYỄN HỮU  HUY 09/07/1998 12A1 THPT Tiền Phong 4.5 2.5 2.6
169 105169 8 ĐẶNG THỊ  HUYỀN 14/08/1998 12A9 THPT Tiền Phong 3 4.75 2.1
170 105170 8 LÊ THỊ THANH  HUYỀN 20/10/1998 12A8 THPT Tiền Phong 4 5 2.3
171 105171 8 LÊ THỊ THU  HUYỀN 29/04/1998 12A1 THPT Tiền Phong 4.75 3.25 2.4
172 105172 8 TRỊNH THỊ THANH  HUYỀN 28/07/1998 12A1 THPT Tiền Phong 5 5.75 2.1
173 105173 8 NGÔ DUY  KHÁNH 09/05/1998 12A3 THPT Tiền Phong 6.25 5.5 1.55
174 105174 8 PHAN ĐÌNH  KHOA 23/04/1998 12A9 THPT Tiền Phong 6 6.25 1.85
175 105175 8 NGUYỄN MẠNH  KIÊN 22/04/1997 12A10 THPT Tiền Phong 3.5 4.5 1.2
176 105176 8 NGUYỄN TRUNG  KIÊN 11/07/1998 12A7 THPT Tiền Phong 5 5.5 1.2
177 105177 8 CHU ĐĂNG  LÂM 06/01/1998 12A10 THPT Tiền Phong 2.25 -1 0.8
178 105178 8 HẠ TÙNG  LÂM 18/07/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3.5 4.75 2.65
179 105179 8 NGUYỄN TÙNG  LÂM 11/02/1998 12A5 THPT Tiền Phong 3.25 5.5 1.6
180 105180 8 CHỬ THỊ  LAN 25/06/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3.75 5.75 3.2
181 105181 8 NGUYỄN THỊ  LAN 10/11/1998 12A7 THPT Tiền Phong 6 7 3.1
182 105182 8 NGUYỄN THỊ  LAN 27/12/1998 12A9 THPT Tiền Phong 2.5 6 2.35
183 105183 8 NGUYỄN THỊ THÚY  LAN 14/08/1998 12A5 THPT Tiền Phong 4 5.75 2
184 105184 8 VƯƠNG THỊ TUYẾT  LAN 14/12/1998 12A5 THPT Tiền Phong 5.5 7.5 5.5
185 105185 8 NGUYỄN THỊ  LỆ 10/01/1998 12A8 THPT Tiền Phong 2.5 4.25 2.8
186 105186 8 NGUYỄN THỊ NHẬT  LỆ 24/11/1998 12A4 THPT Tiền Phong 3 5 2.2
187 105187 8 TẠ THỊ  LỆ 12/02/1998 12A2 THPT Tiền Phong 2.25 3.25 2.4
188 105188 8 TRƯƠNG THỊ  LỆ 22/10/1998 12A9 THPT Tiền Phong 3.5 5 3.8
189 105189 8 Lê Thị Mỹ  Linh 29/08/1998 12A7 THPT Tiền Phong 2.5 7.5 3.4
190 105190 8 NGÔ THỊ THUỲ  LINH 07/09/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3 2.25 2.8
191 105191 8 NGUYỄN HOÀI  LINH 13/06/1998 12A8 THPT Tiền Phong 2.5 5.5 1.55
192 105192 8 NGUYỄN THỊ BÁ  LINH 10/12/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2.5 5.75 3
193 105193 9 NGUYỄN THỊ THÙY  LINH 20/03/1998 12A1 THPT Tiền Phong 3.75 5 2.2
194 105194 9 NGUYỄN VĂN  LINH 13/09/1998 12A1 THPT Tiền Phong 2.5 4 1.9
195 105195 9 NGUYỄN VĂN  LỘC 31/12/1998 12A3 THPT Tiền Phong 2.5 3.25 1.8
196 105196 9 NGUYỄN BÁ  LONG 02/12/1998 12A6 THPT Tiền Phong 6.5 5.75 2.2
197 105197 9 PHẠM VĂN  LONG 22/06/1998 12A8 THPT Tiền Phong 6.25 4.75 1.4
198 105198 9 TRẦN DUY  LONG 17/02/1997 12A5 THPT Tiền Phong 1.25 3.75 2.8
199 105199 9 LẠI QUÂN  LƯƠNG 26/10/1998 12A7 THPT Tiền Phong 1.75 1.75 2.4
200 105200 9 NGUYỄN THỊ  03/04/1998 12A1 THPT Tiền Phong 3.75 4.25 1.9
201 105201 9 BÙI THỊ  MAI 02/03/1998 12A7 THPT Tiền Phong 2.5 4.75 2.2
202 105202 9 HOÀNG THỊ PHƯƠNG  MAI 05/05/1998 12A9 THPT Tiền Phong 1.75 6 2.4
203 105203 9 NGUYỄN THỊ  MAI 08/11/1998 12A9 THPT Tiền Phong 1.5 5 2.8
204 105204 9 NGUYỄN THỊ  MAI 12/09/1998 12A10 THPT Tiền Phong 3.5 6.75 2.6
205 105205 9 NGUYỄN THỊ THANH  MAI 11/08/1997 12A3 THPT Tiền Phong 1.5 4.5 1.4
206 105206 9 NGUYỄN ĐĂNG  MẠNH 27/05/1998 12A8 THPT Tiền Phong 2.75 5.25 1.9
207 105207 9 NGUYỄN HỮU  MẠNH 08/02/1998 12A4 THPT Tiền Phong 4 3.75 1.8
208 105208 9 NGUYỄN VĂN  MẠNH 29/10/1998 12A9 THPT Tiền Phong 1.75 4.25 2.8
209 105209 9 NGÔ VĂN  MẬU 19/09/1998 12A6 THPT Tiền Phong 1.5 3.5 2.1
210 105210 9 NGÔ THỊ  MINH 23/05/1998 12A1 THPT Tiền Phong 1.5 5 2.4
211 105211 9 NGÔ THỊ BÌNH  MINH 01/12/1998 12A4 THPT Tiền Phong 1.75 6.25 2.6
212 105212 9 NGUYỄN NGỌC  MINH 16/06/1997 12A9 THPT Tiền Phong 1 5.25 1.9
213 105213 9 NGUYỄN THỊ NGỌC  MINH 21/10/1998 12A4 THPT Tiền Phong 6 4.5 4.1
214 105214 9 TRẦN VĂN  MINH 09/09/1998 12A10 THPT Tiền Phong 2 4.75 2
215 105215 9 NGUYỄN CÔNG  MỪNG 24/12/1998 12A7 THPT Tiền Phong 3.25 4 1.8
216 105216 9 ĐOÀN TỬ PHƯƠNG  NAM 28/02/1998 12A4 THPT Tiền Phong -1 3.75 1.5
217 105217 10 LÊ HUY  NAM 26/09/1998 12A6 THPT Tiền Phong 1.5 5 2.2
218 105218 10 LÊ VĨNH  NAM 24/05/1998 12A4 THPT Tiền Phong 4 5.25 1.9
219 105219 10 NGUYỄN DOÃN  NAM 22/06/1998 12A8 THPT Tiền Phong 3 5.25 2.7
220 105220 10 NGUYỄN VĂN  NAM 08/02/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.75 6.5 2.6
221 105221 10 NGUYỄN VĂN THÀNH  NAM 13/10/1998 12A2 THPT Tiền Phong 5.75 5 2.5
222 105222 10 BÙI THANH  NGA 19/10/1998 12A10 THPT Tiền Phong 2.75 4.5 3.1
223 105223 10 NGÔ HỒNG  NGA 19/07/1998 12A8 THPT Tiền Phong 4.5 5 3
224 105224 10 NGUYỄN THỊ  NGA 27/07/1998 12A5 THPT Tiền Phong 3.5 4.5 3
225 105225 10 NGUYỄN THỊ  NGA 27/10/1998 12A7 THPT Tiền Phong 3.75 6.5 2.5
226 105226 10 NGUYỄN THỊ THÚY  NGA 12/08/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2.5 5.5 2.6
227 105227 10 NGUYỄN THỊ  NGÂN 12/09/1998 12A6 THPT Tiền Phong 4 5.5 2.8
228 105228 10 NGUYỄN VĂN  NGHỊ 09/10/1998 12A1 THPT Tiền Phong 3.5 4.75 1.6
229 105229 10 CAO THỊ BÍCH  NGỌC 13/12/1998 12A10 THPT Tiền Phong 5.5 6.75 3.7
230 105230 10 HỒ THỊ  NGỌC 18/06/1998 12A3 THPT Tiền Phong 2.75 5.25 2.4
231 105231 10 NGUYỄN THỊ  NGỌC 25/10/1998 12A8 THPT Tiền Phong 2.25 6.75 2.4
232 105232 10 NGUYỄN THỊ NHƯ  NGỌC 28/03/1998 12A2 THPT Tiền Phong 4.5 6.25 2.5
233 105233 10 VƯƠNG XUÂN  NGỌC 17/07/1998 12A1 THPT Tiền Phong 3.75 1.5 3
234 105234 10 NGUYỄN THỊ  NHÃ 05/03/1998 12A6 THPT Tiền Phong 4 6 2.4
235 105235 10 NGUYỄN THỊ  NHÀI 11/04/1998 12A3 THPT Tiền Phong 4 3.75 2.1
236 105236 10 LÊ TÂM  NHƯ 03/11/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.75 5.75 3.5
237 105237 10 LÊ THỊ HỒNG  NHƯ 05/08/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.75 5.75 2.9
238 105238 10 NGUYỄN VĂN  NHƯ 05/09/1998 12A10 THPT Tiền Phong 2.75 4.5 2.6
239 105239 10 NGUYỄN THỊ  NHUNG 22/04/1998 12A5 THPT Tiền Phong 4 4.75 2.1
240 105240 10 NGUYỄN THỊ HƯƠNG  NHUNG 31/05/1998 12A10 THPT Tiền Phong 2.75 6.25 3
241 105241 11 VÕ THỊ HỒNG  NHUNG 12/07/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.25 6 2.8
242 105242 11 NGUYỄN THỊ THÙY  NINH 20/10/1998 12A2 THPT Tiền Phong 2.5 6.75 2.2
243 105243 11 TRẦN THỊ  NINH 10/04/1998 12A7 THPT Tiền Phong 1.5 4.75 2.5
244 105244 11 VƯƠNG THỊ THUỲ  NINH 13/11/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.5 5.5 2.4
245 105245 11 NGUYỄN CAO  OAI 11/02/1998 12A7 THPT Tiền Phong 2.75 5 1.8
246 105246 11 BÙI TÚ  OANH 15/09/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.75 7.5 1.9
247 105247 11 NGUYỄN THỊ  OANH 01/04/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3.25 5.75 4.1
248 105248 11 NGUYỄN THỊ KIM  OANH 28/10/1998 12A7 THPT Tiền Phong 3 4 2.1
249 105249 11 LÊ VĂN  PHÚC 15/02/1998 12A10 THPT Tiền Phong 6 3.5 2.2
251 105251 11 ĐẶNG THỊ  PHƯƠNG 07/03/1998 12A2 THPT Tiền Phong 5.5 4.25 4.1
252 105252 11 LÊ HUYỀN  PHƯƠNG 09/09/1998 12A10 THPT Tiền Phong 2.5 7.25 3
253 105253 11 NGUYỄN THỊ  PHƯƠNG 03/11/1998 12A4 THPT Tiền Phong 1 3.75 1.1
254 105254 11 NGUYỄN THỊ THU  PHƯƠNG 26/02/1998 12A5 THPT Tiền Phong 4.5 5.75 3
255 105255 11 NGUYỄN VĂN  PHƯƠNG 16/08/1997 12A5 THPT Tiền Phong 2.5 3.5 2
256 105256 11 TRẦN THỊ THU  PHƯƠNG 11/08/1998 12A2 THPT Tiền Phong 3.5 4.5 2.4
257 105257 11 TRẦN VĂN  PHƯƠNG 27/10/1998 12A6 THPT Tiền Phong 1 5 1.2
258 105258 11 BÙI THỊ  PHƯỢNG 11/06/1998 12A10 THPT Tiền Phong 1 4.5 1.5
259 105259 11 PHAN THỊ  PHƯỢNG 28/04/1998 12A1 THPT Tiền Phong 2.25 5 3.6
260 105260 11 TRẦN THỊ BÍCH  PHƯỢNG 25/07/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.75 5.75 2.6
261 105261 11 VÕ THỊ  PHƯỢNG 20/10/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.75 8.5 2.8
262 105262 11 NGUYỄN HỒNG  QUÂN 17/03/1998 12A3 THPT Tiền Phong 2.5 4.5 1.9
263 105263 11 NGUYỄN HỮU  QUÂN 22/11/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2.75 4 2.1
264 105264 11 PHÍ VĂN  QUÂN 08/05/1998 12A5 THPT Tiền Phong 3.25 6.75 2
265 105265 12 NGUYỄN MẠNH  QUANG 27/09/1998 12A1 THPT Tiền Phong 6.5 4 2.6
266 105266 12 TRỊNH VĂN  QUANG 16/08/1998 12A1 THPT Tiền Phong 1.75 5.75 2.1
267 105267 12 VƯƠNG THỊ  QUYÊN 09/08/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2.5 5.25 1.5
268 105268 12 LÊ THỊ THANH  QUỲNH 30/09/1998 12A1 THPT Tiền Phong 1.5 5.75 2.5
269 105269 12 NGUYỄN THỊ  QUỲNH 06/10/1998 12A6 THPT Tiền Phong 1.5 5.25 2.5
270 105270 12 ĐOÀN THỊ  SÂM 28/11/1998 12A7 THPT Tiền Phong 2.25 5 2.1
271 105271 12 NGUYỄN THỊ  SAO 10/08/1998 12A9 THPT Tiền Phong 2.75 6 2.8
272 105272 12 TRẦN VĂN  SINH 06/03/1998 12A8 THPT Tiền Phong 3.5 4 2.9
273 105273 12 ĐẶNG THÌN  SƠN 03/05/1998 12A5 THPT Tiền Phong 4.25 4.5 2.9
274 105274 12 NGUYỄN ĐÌNH  SƠN 21/11/1998 12A3 THPT Tiền Phong 5 4.5 2.4
275 105275 12 NGUYỄN HỒNG  SƠN 01/10/1998 12A4 THPT Tiền Phong 1.75 4.75 2.8
276 105276 12 NGUYỄN NGỌC  SƠN 06/02/1998 12A1 THPT Tiền Phong 2 4.75 1.9
277 105277 12 NGUYỄN QUANG  SƠN 25/03/1998 12A8 THPT Tiền Phong 2.25 7 3.2
278 105278 12 NGUYỄN THANH  SƠN 14/03/1998 12A5 THPT Tiền Phong 3.25 5 1.8
279 105279 12 VÕ NGỌC  SƠN 20/05/1998 12A9 THPT Tiền Phong 3.25 4.5 2.1
280 105280 12 NGUYỄN THỊ  SONG 28/07/1998 12A1 THPT Tiền Phong 2.25 7.75 2.5
281 105281 12 NGUYỄN GIA  TÀI 02/03/1998 12A10 THPT Tiền Phong 3 5 2.1
282 105282 12 NGUYỄN MINH  TÂN 25/02/1998 12A7 THPT Tiền Phong 1.75 6.25 1.2
283 105283 12 NGUYỄN NGỌC  TÂN 16/09/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.25 6.25 2.6
284 105284 12 ĐÀO THỊ  THẮM 25/06/1998 12A10 THPT Tiền Phong 3 5.75 2.8
285 105285 12 NGUYỄN ĐÌNH  THẮNG 19/01/1998 12A3 THPT Tiền Phong 2 3.5 2.6
286 105286 12 NGUYỄN MINH  THẮNG 04/06/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3.5 5 1.6
287 105287 12 NGUYỄN QUYẾT  THẮNG 29/07/1997 12A9 THPT Tiền Phong 3.75 3.75 1.5
288 105288 12 NGUYỄN VĂN  THẮNG 05/06/1998 12A5 THPT Tiền Phong 3.25 5.25 1.5
289 105289 13 VŨ VĂN  THẮNG 27/05/1998 12A2 THPT Tiền Phong 6 3.5 1.8
290 105290 13 NGUYỄN HUY  THANH 20/06/1998 12A8 THPT Tiền Phong 0.5 5 2.4
291 105291 13 NGUYỄN NHÂN  THANH 12/02/1998 12A10 THPT Tiền Phong 3 4.25 2.4
292 105292 13 NGUYỄN THỊ  THANH 06/11/1998 12A8 THPT Tiền Phong 4.75 5.25 2.3
293 105293 13 NGUYỄN THỊ KIM  THANH 05/04/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.25 5 3.1
294 105294 13 ĐỖ TRUNG  THÀNH 05/11/1998 12A8 THPT Tiền Phong 5.5 4 2.2
295 105295 13 NGÔ VĂN  THÀNH 08/12/1998 12A5 THPT Tiền Phong 5.5 4 1.5
296 105296 13 NGUYỄN TUẤN  THÀNH 07/05/1998 12A3 THPT Tiền Phong 5 3.5 2.2
297 105297 13 LÊ THI  THẢO 20/10/1998 12A1 THPT Tiền Phong 4.5 4.75 2.1
298 105298 13 LÊ THỊ PHƯƠNG  THẢO 30/05/1998 12A10 THPT Tiền Phong 4 6 2.2
299 105299 13 LÊ THỊ THU  THẢO 03/03/1998 12A2 THPT Tiền Phong 4.5 5 2.2
300 105300 13 NGUYỄN DUY  THẢO 19/10/1998 12A10 THPT Tiền Phong 4 4.5 3.2
301 105301 13 NGUYỄN PHƯƠNG  THẢO 03/04/1998 12A5 THPT Tiền Phong 5 5 1.5
302 105302 13 NGUYỄN THỊ  THẢO 13/10/1998 12A4 THPT Tiền Phong 3.75 3.75 2.1
303 105303 13 NGUYỄN THỊ  THẢO 14/09/1998 12A6 THPT Tiền Phong 3 3.5 1.5
304 105304 13 NGUYỄN THỊ THU  THẢO 23/06/1998 12A9 THPT Tiền Phong 4.75 4.25 2
305 105305 13 TRẦN VĂN  THẢO 31/10/1998 12A8 THPT Tiền Phong 5.5 5.75 2.2
306 105306 13 TRỊNH VĂN  THI 10/06/1997 12A10 THPT Tiền Phong 1.25 2.25 1.6
307 105307 13 ĐOÀN VĂN LƯƠNG  THIÊN 19/05/1998 12A6 THPT Tiền Phong 2 5 2.2
308 105308 13 MAI XUÂN  THIỀNG 23/05/1998 12A7 THPT Tiền Phong 5.25 3.25 2.5
309 105309 13 NGUYỄN XUÂN  THỊNH 15/06/1998 12A4 THPT Tiền Phong 6 4.25 2.4
310 105310 13 ĐỖ THỊ  THƠM 02/08/1998 12A7 THPT Tiền Phong 2 3 2.4
311 105311 13 PHAN THỊ  THƠM 18/02/1998 12A4 THPT Tiền Phong 3.25 5.5 2.5
312 105312 13 NGUYỄN THỊ HOÀI  THU 09/10/1998 12A8 THPT Tiền Phong 3.25 5.25 2.2
313 105313 14 PHẠM THỊ  THU 11/11/1998 12A7 THPT Tiền Phong 4 5.5 2.5
314 105314 14 TRƯƠNG THỊ  THU 15/10/1998 12A1 THPT Tiền Phong 5.5 5.5 2.3
315 105315 14 VÕ THỊ  THU 04/09/1998 12A2 THPT Tiền Phong 5.75 6 3
316 105316 14 ĐẶNG ANH  THƯ 24/09/1998 12A2 THPT Tiền Phong 4 6 4.2
317 105317 14 LÊ VĂN  THUẬN 24/07/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2 2 1.9
318 105318 14 HỮU THỊ NHẬT  THƯƠNG 27/07/1998 12A7 THPT Tiền Phong 1.5 5.75 2.8
319 105319 14 NGUYỄN THỊ  THUÝ 22/05/1998 12A5 THPT Tiền Phong 5 6 1.9
320 105320 14 NGUYỄN THỊ  THUÝ 27/08/1998 12A8 THPT Tiền Phong 5 4.75 1.7
321 105321 14 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG  THUÝ 14/11/1998 12A2 THPT Tiền Phong 4.5 4 2
322 105322 14 NGUYỄN THỊ  THUỲ 13/11/1998 12A8 THPT Tiền Phong 1.75 5.5 2.5
323 105323 14 NGUYỄN HỒNG  THUỶ 23/02/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.5 5.75 2.2
324 105324 14 NGUYỄN THỊ  THUỶ 21/11/1998 12A8 THPT Tiền Phong 5.75 7.25 3.9
325 105325 14 NGUYỄN THỊ BÍCH  THUỶ 01/07/1998 12A7 THPT Tiền Phong 3.5 6 2.9
326 105326 14 ĐINH THỊ  THÚY 28/08/1998 12A10 THPT Tiền Phong 4 5.75 3.2
327 105327 14 LÊ THỊ  THÚY 29/01/1998 12A7 THPT Tiền Phong 5.5 7 3.5
328 105328 14 NGUYỄN VĂN  TIẾN 25/10/1997 12A7 THPT Tiền Phong 3 3.5 1.9
329 105329 14 NGUYỄN ĐỨC ANH  TOÀN 06/11/1998 12A6 THPT Tiền Phong 4 6.25 1.2
330 105330 14 TRẦN MẠNH  TOÀN 26/11/1998 12A5 THPT Tiền Phong 3 3.25 2.6
331 105331 14 TRẦN VĂN  TOÀN 12/04/1998 12A6 THPT Tiền Phong 4.25 2.75 3.1
332 105332 14 LÊ THU  TRANG 24/02/1998 12A2 THPT Tiền Phong 2.75 8 4.1
333 105333 14 NGÔ HUYỀN  TRANG 04/07/1998 12A9 THPT Tiền Phong 3.5 7.5 2.1
334 105334 14 NGÔ THỊ HUYỀN  TRANG 22/06/1998 12A1 THPT Tiền Phong 3.5 6.25 2.5
335 105335 14 NGUYỄN PHƯƠNG  TRANG 16/10/1998 12A1 THPT Tiền Phong 3.75 5.5 3.1
336 105336 14 NGUYỄN THỊ  TRANG 28/12/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.75 5.5 2.4
337 105337 15 NGUYỄN THỊ  TRANG 03/01/1998 12A5 THPT Tiền Phong 3.5 4.5 1.9
338 105338 15 NGUYỄN THỊ THU  TRANG 11/04/1998 12A4 THPT Tiền Phong 1.25 4.5 2.5
339 105339 15 NGUYỄN THỊ THU  TRANG 26/06/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2.5 5.75 2.1
340 105340 15 NGUYỄN THỊ THU  TRANG 05/02/1998 12A10 THPT Tiền Phong 3.5 4.25 3.05
342 105342 15 NGUYỄN THỊ THÙY  TRANG 24/01/1998 12A6 THPT Tiền Phong 2 7 3.1
343 105343 15 PHẠM THỊ  TRANG 22/01/1998 12A4 THPT Tiền Phong 5.5 4 4.05
344 105344 15 PHẠM THỊ HỒNG  TRANG 24/02/1998 12A8 THPT Tiền Phong 2.5 6 1.9
345 105345 15 TRẦN THỊ THU  TRANG 11/09/1998 12A1 THPT Tiền Phong 5.25 5.5 5.3
346 105346 15 LÃ HẢI  TRIỆU 29/04/1998 12A2 THPT Tiền Phong 2.5 4.5 1.9
347 105347 15 TRẦN NGỌC  TRIỆU 24/02/1998 12A9 THPT Tiền Phong 1 5.5 3.6
348 105348 15 LÊ THỊ  TRINH 11/11/1998 12A10 THPT Tiền Phong 1.75 5 2.5
349 105349 15 NGUYỄN ĐÌNH  TRÌNH 01/01/1998 12A9 THPT Tiền Phong 3.5 5.5 2.6
350 105350 15 NGUYỄN NHÂN  TRỌNG 04/12/1998 12A2 THPT Tiền Phong 2.5 5 3
351 105351 15 NGUYỄN QUANG  TRUNG 23/08/1998 12A5 THPT Tiền Phong 4.25 5.75 3.8
352 105352 15 NGUYỄN VĂN  TRƯỜNG 15/04/1998 12A7 THPT Tiền Phong 5 5.5 2
353 105353 15 PHAN QUANG  TRƯỜNG 24/10/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3.75 5.5 2.5
354 105354 15 VÕ NGỌC  TRƯỜNG 25/07/1998 12A4 THPT Tiền Phong 3.75 5.25 2.2
356 105356 15 HOÀNG VĂN  06/05/1998 12A9 THPT Tiền Phong 4.5 5.5 3.5
357 105357 15 NGUYỄN NGỌC  08/04/1998 12A3 THPT Tiền Phong 3 4.5 2
358 105358 15 PHẠM NGỌC  18/06/1998 12A4 THPT Tiền Phong 4 6.25 2.35
359 105359 15 NGUYỄN DOÃN  TUÂN 11/09/1998 12A2 THPT Tiền Phong -1 -1 -2
360 105360 15 LÊ VIẾT  TUẤN 09/02/1997 12A8 THPT Tiền Phong 0 5.5 1.8
361 105361 16 NGÔ VĂN  TUẤN 17/08/1998 12A9 THPT Tiền Phong 4.25 4.5 1.8
362 105362 16 NGUYỄN ANH  TUẤN 18/10/1998 12A2 THPT Tiền Phong 4.5 5 2.4
363 105363 16 NGUYỄN ĐĂNG  TUẤN 17/07/1998 12A1 THPT Tiền Phong 1.75 3.5 2
364 105364 16 NGUYỄN MẠNH  TUẤN 01/02/1998 12A3 THPT Tiền Phong 2.5 4.5 3.6
365 105365 16 NGUYỄN VĂN  TUẤN 02/10/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2.5 3.5 2.8
368 105368 16 TRẦN VĂN  TÙNG 01/07/1998 12A7 THPT Tiền Phong 4.75 4.75 2
369 105369 16 NGUYỄN THỊ  TƯƠI 08/06/1998 12A10 THPT Tiền Phong 1 5 1.9
372 105372 16 NGUYỄN THỊ  TUYẾT 08/02/1998 12A6 THPT Tiền Phong 1.75 6.5 1.5
373 105373 16 NGUYỄN THỊ  TUYẾT 30/09/1998 12A8 THPT Tiền Phong 2 4.5 2.6
374 105374 16 NGUYỄN THỊ MINH  TUYẾT 21/06/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2 5.25 1.2
375 105375 16 NGUYỄN THỊ  VÂN 04/03/1998 12A5 THPT Tiền Phong 2 6 1.9
376 105376 16 PHẠM THỊ  VÂN 27/01/1998 12A1 THPT Tiền Phong 1.5 5 2
377 105377 16 TRẦN THỊ  VÂN 04/01/1998 12A3 THPT Tiền Phong 2.75 4.75 2.8
378 105378 16 PHAN THẾ  VĂN 28/09/1998 12A4 THPT Tiền Phong 2.25 3.5 1.4
379 105379 16 HOÀNG THẾ  VIỆT 12/03/1998 12A1 THPT Tiền Phong 2.75 4 2.2
380 105380 16 NGUYỄN VĂN  VIỆT 26/08/1998 12A9 THPT Tiền Phong 1.5 3.25 2.4
381 105381 16 NGUYỄN VĂN  VINH 27/01/1998 12A3 THPT Tiền Phong 1.5 4.25 2.6
383 105383 16 NGUYỄN NHÂN  04/03/1998 12A1 THPT Tiền Phong 4.75 4 3.4
384 105384 16 NGUYỄN QUANG  05/04/1998 12A5 THPT Tiền Phong 5.75 4.75 3.7
385 105385 16 NGUYỄN THỊ KIM  YẾN 06/03/1998 12A7 THPT Tiền Phong 4.25 4.5 2
386 105386 16 PHẠM THỊ  YẾN 14/06/1998 12A5 THPT Tiền Phong 3.5 5 4
Ngày 29 tháng 4 năm 2016
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM THANH TRA - GIÁM SÁT P.TỊCH HĐ CHẤM CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM
Lê Quốc Khánh Kiều Thị Lệ Thủy Nguyễn Đình Tuấn CỤM TRƯỞNG - HIỆU TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG
Lê Thị Dung Nguyễn Huy Tuấn (Đã kí)
Đô Thị Hường Nguyễn Duy Chung
Ng Thị Minh Nguyệt Nguyễn Thị Tươi
Nguyễn Văn Bình
Nguyễn Thị Diệu Thanh Nguyễn Quốc Nam