Biểu 06A/KS_2016
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ LINH - SÓC SƠN
HỘI ĐỒNG COI KHẢO SÁT: THPT QUANG MINH
KẾT QUẢ THI KIỂM TRA KHẢO SÁT
TT Số báo danh Phòng Họ và tên Ngày tháng năm sinh Lớp Trường (Trung tâm) TOÁN NGỮ VĂN TIẾNG ANH
1 106001 1 Đặng Tuấn Anh 03/06/1998 12A1 THPT Quang Minh  4 3.5 2.7
2 106002 1 Hà Thị Kim Anh 3/25/1998 12A1 THPT Quang Minh  3.5 5.75 2.9
3 106003 1 Lê Anh Anh 24/12/1997 12A4 THPT Quang Minh  1.25 5 3.4
4 106004 1 Nguyễn Phương Anh 15/07/1998 12A5 THPT Quang Minh  2.75 3.25 3
5 106005 1 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/1998 12A5 THPT Quang Minh  2.5 3.25 2.9
6 106006 1 Nguyễn Thị Vân  Anh 31/12/1998 12A5 THPT Quang Minh  1.25 4.25 2.4
7 106007 1 Ngô Quang  Anh 9/8/1998 12A6 THPT Quang Minh  1.25 2.5 2
8 106008 1 Nguyễn Thị Hải  Anh 22/08/1998 12A7 THPT Quang Minh  2.5 2.75 2.5
9 106009 1 Trần Lan Anh 08/11/1998 12A7 THPT Quang Minh  2.5 3.5 2.8
10 106010 1 Nguyễn Thị Vân  Anh 07/02/1998 12A8 THPT Quang Minh  3.25 3 1.5
11 106011 1 Trịnh Thị Ngọc Anh 17/07/1998 12A8 THPT Quang Minh  3.25 3.25 2.7
12 106012 1 Lê Đức  Anh 7/1/1997 12A9 THPT Quang Minh  3.5 2.5 3.6
13 106013 1 Lê Quốc Anh 27/05/1998 12A9 THPT Quang Minh  3.25 4 2.6
14 106014 1 Đỗ Ngọc Ánh 27/12/1998 12A8 THPT Quang Minh  2.75 3 1.9
15 106015 1 Dương Văn Ánh 12/11/1998 12A9 THPT Quang Minh  3.25 2.5 2.3
16 106016 1 Nguyễn Văn Cảnh  29/03/1998 12A1 THPT Quang Minh  5.75 4.75 2.2
17 106017 1 Lưu Thị Chiên 14/03/1998 12A9 THPT Quang Minh  4.25 4 2.1
18 106018 1 Hà Văn Chiến 09/02/1998 12A1 THPT Quang Minh  5.25 4.5 2.1
19 106019 1 Hà Mạnh Chính 28/07/1998 12A4 THPT Quang Minh  5.25 3.5 2.1
20 106020 1 Nguyễn Nhân  Chuẩn 10/03/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.25 5.75 6.4
21 106021 1 Nguyễn Văn  Chung 19/07/1998 12A4 THPT Quang Minh  3 3.5 2
22 106022 1 Nguyễn Quốc Chung 25/10/1997 12A5 THPT Quang Minh  2.25 3.75 2.3
23 106023 1 Nguyễn Mạnh Cường 18/11/1998 12A1 THPT Quang Minh  5.75 4.25 2.2
24 106024 1 Trương Mạnh Cường 28/08/1998 12A4 THPT Quang Minh  2 3 2
25 106025 2 Lê Mạnh  Cường 09/10/1998 12A7 THPT Quang Minh  4.5 3.75 2.4
26 106026 2 Nguyễn Văn  Cường 02/09/1998 12A9 THPT Quang Minh  3.5 5.5 2.5
27 106027 2 Nguyễn Văn  Dân 13/07/1998 12A8 THPT Quang Minh  6.25 3.75 2.5
28 106028 2 Nguyễn Thùy Dung 27/12/1998 12A6 THPT Quang Minh  3.25 4.75 2.9
29 106029 2 Lê Thị Kim Dung 18/08/1998 12A8 THPT Quang Minh  4.75 2.25 2
30 106030 2 Võ Thị Dung 01/05/1998 12A9 THPT Quang Minh  3.25 4 1.9
31 106031 2 Nguyễn Việt Dũng 01/10/1998 12A3 THPT Quang Minh  4 3.5 1.4
32 106032 2 Vũ Đình Dũng 10/04/1998 12A7 THPT Quang Minh  4.25 3.25 2.4
33 106033 2 Ngô Thùy Dương 09/08/1998 12A5 THPT Quang Minh  4.5 5 2
34 106034 2 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/11/1998 12A9 THPT Quang Minh  1.75 5 1.8
35 106035 2 Lê Hồng Đức Duy 04/05/1998 12A5 THPT Quang Minh  3.75 4 1.8
36 106036 2 Trịnh Minh Duy 25/04/1998 12A5 THPT Quang Minh  2.25 4 3.1
37 106037 2 Nguyễn Thành Đại 31/10/1998 12A1 THPT Quang Minh  6.5 6 2.2
38 106038 2 Hoàng Tiến Đạt 4/19/1998 12A9 THPT Quang Minh  1.5 2.5 2.2
39 106039 2 Nguyễn Văn Điệp 08/09/1998 12A8 THPT Quang Minh  2.75 3 1.8
40 106040 2 Phùng Văn Đinh 15/02/1997 12A4 THPT Quang Minh  2 5.75 2
41 106041 2 Lưu Văn Đức 03/07/1998 12A2 THPT Quang Minh  2.5 6.25 3.1
42 106042 2 Vương Xuân Đức 05/09/1998 12A3 THPT Quang Minh  2.75 3.25 1.8
43 106043 2 Nguyễn Minh Đức 25/07/1998 12A4 THPT Quang Minh  3.5 5.75 2.2
44 106044 2 Dương Ngọc Đức 08/04/1998 12A6 THPT Quang Minh  3 4.75 2.5
45 106045 2 Vương Xuân Đức 02/09/1998 12A6 THPT Quang Minh  2.5 5.25 2.1
46 106046 2 Lê Quang Đức 20/10/1998 12A8 THPT Quang Minh  3 4 2.4
47 106047 2 Nguyễn Trung  Đức 02/12/1998 12A8 THPT Quang Minh  4 4 2.2
48 106048 2 Đào Văn  Đức 09/06/1997 12A9 THPT Quang Minh  3.5 3.75 1.6
49 106049 3 Nguyễn Thị  Giang 06/04/1998 12A1 THPT Quang Minh  3.75 4.5 2
50 106050 3 Ngô Dương Giang 16/05/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.5 2.5 2
51 106051 3 Trịnh Văn Giang 14/10/1998 12A5 THPT Quang Minh  4 3 3
52 106052 3 Đinh Thị Hương Giang 25/12/1998 12A9 THPT Quang Minh  3.5 3.5 1.8
53 106053 3 Nguyễn Minh 03/11/1998 12A1 THPT Quang Minh  5.25 6.25 3.4
54 106054 3 Nguyễn Văn 20/12/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.75 3 3
55 106055 3 Nguyễn Thị Thu  05/08/1998 12A3 THPT Quang Minh  3.5 3.5 2.5
56 106056 3 Nguyễn Thị Thu 02/02/1998 12A4 THPT Quang Minh  3.25 3.5 2.2
57 106057 3 Lê Thị Thu 15/02/1998 12A5 THPT Quang Minh  3.5 3 2.3
58 106058 3 Lê Văn 27/05/1998 12A5 THPT Quang Minh  3.75 3.5 2.6
59 106059 3 Nguyễn Đức 10/05/1998 12A5 THPT Quang Minh  3.5 2.75 2.2
60 106060 3 Nguyễn Thị Thu 01/09/1998 12A5 THPT Quang Minh  2.75 4 1.8
61 106061 3 Hoàng Thị 23/07/1998 12A8 THPT Quang Minh  3.75 5.5 3.1
62 106062 3 Nguyễn Văn 31/12/1998 12A8 THPT Quang Minh  3.25 3.5 2.7
63 106063 3 Nguyễn Thị Thu 26/03/1998 12A9 THPT Quang Minh  2.75 4.25 2.6
64 106064 3 Vũ Văn Hai 14/02/1998 12A8 THPT Quang Minh  2.5 5.5 1.7
65 106065 3 Nguyễn Văn Hải 01/10/1998 12A3 THPT Quang Minh  3.75 4.25 2.6
66 106066 3 Phạm Minh  Hải 10/08/1998 12A5 THPT Quang Minh  2.5 4 2.4
67 106067 3 Tạ Văn Hải 05/01/1997 12A9 THPT Quang Minh  2 4.5 2.2
68 106068 3 Nguyễn Thị  Hằng 25/02/1998 12A1 THPT Quang Minh  4.25 5.75 2.8
69 106069 3 Nguyễn Thị Lệ Hằng 19/07/1998 12A1 THPT Quang Minh  3.5 5.75 3.1
70 106070 3 Hà Thị Hằng 02/09/1998 12A3 THPT Quang Minh  3.75 4.5 3.3
71 106071 3 Nguyễn Thị Thu  Hằng 09/03/1998 12A7 THPT Quang Minh  3 5 4.2
72 106072 3 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 23/08/1998 12A5 THPT Quang Minh  3 3 3.7
73 106073 4 Ngô Đình  Hào 09/08/1998 12A5 THPT Quang Minh  4 1.5 2.7
74 106074 4 Lê Đăng Hào 09/10/1998 12A8 THPT Quang Minh  4 4.25 2.2
75 106075 4 Lê Minh Hậu 13/12/1998 12A1 THPT Quang Minh  4 6.25 2.1
76 106076 4 Nguyễn Thị Hậu 15/03/1998 12A1 THPT Quang Minh  4 5.75 1.4
77 106077 4 Nguyễn Công  Hậu 13/10/1998 12A5 THPT Quang Minh  3.5 3.25 2.3
78 106078 4 Nguyễn Thị Hiền 04/10/1998 12A7 THPT Quang Minh  3.5 3.75 1.8
79 106079 4 Nguyễn Thị  Hiệp 17/12/1998 12A3 THPT Quang Minh  4.5 3.75 2.5
80 106080 4 Đào Trung Hiếu 04/11/1997 12A2 THPT Quang Minh  3.25 5 7.5
81 106081 4 Nguyễn Hoàng Hiếu 1/3/1998 12A3 THPT Quang Minh  3.75 3.25 2.5
82 106082 4 Lưu Văn Hiếu 02/06/1997 12A4 THPT Quang Minh  4 4 2.4
83 106083 4 Đỗ Minh Hiếu 10/05/1998 12A5 THPT Quang Minh  2 2.75 2.2
84 106084 4 Nguyễn Minh Hiếu 20/05/1998 12A6 THPT Quang Minh  4.5 3.25 1.9
85 106085 4 Bùi Đức Hiếu 27/08/1998 12A7 THPT Quang Minh  3.25 4.5 2.5
86 106086 4 Nguyễn Minh Hiếu 22/09/1998 12A7 THPT Quang Minh  4.5 3.25 2
87 106087 4 Nguyễn Thị Thanh Hoa 26/06/1998 12A3 THPT Quang Minh  3.75 3.5 2.6
88 106088 4 Vương Thị Hoa 6/9/1998 12A3 THPT Quang Minh  3.5 3.5 2.9
89 106089 4 Vương Thị Mai Hoa 09/06/1998 12A3 THPT Quang Minh  3.25 3 2.7
90 106090 4 Nguyễn Thị Hoa 07/02/1998 12A5 THPT Quang Minh  1.5 3 1.7
91 106091 4 Nguyễn Thị Khánh Hòa 12/06/1997 12A4 THPT Quang Minh  3.25 2.5 1.8
92 106092 4 Nguyễn Thị Hoan 14/07/1998 12A1 THPT Quang Minh  3.5 5 2.8
93 106093 4 Nguyễn Thị Hoàn 24/09/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.75 4.5 2.2
94 106094 4 Nguyễn Ngọc Hoàn 15/04/1998 12A3 THPT Quang Minh  3.25 5 2
95 106095 4 Nguyễn Minh Hoàng 19/08/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.5 3.5 2.6
96 106096 4 Trương Văn Hoàng 03/08/1998 12A5 THPT Quang Minh  2.5 2 2.8
97 106097 5 Ngô Minh Hoàng 20/04/1998 12A6 THPT Quang Minh  4.5 2.25 2
98 106098 5 Nguyễn Văn Hoàng 23/01/1998 12A6 THPT Quang Minh  4.25 2.5 1.9
99 106099 5 Trương Ngọc Hoàng 03/01/1998 12A7 THPT Quang Minh  5.5 5.5 3.6
100 106100 5 Nguyễn Trọng Hợp 22/09/1998 12A6 THPT Quang Minh  3 3.5 3.5
101 106101 5 Nguyễn Thị Huệ 02/05/1998 12A1 THPT Quang Minh  5.5 6 2.5
102 106102 5 Nguyễn Thị Huệ 10/09/1998 12A1 THPT Quang Minh  5.25 6.5 1.9
103 106103 5 Tạ Thị Huệ 10/03/1998 12A1 THPT Quang Minh  5 5.25 2
104 106104 5 Nguyễn Thế Hùng 06/02/1998 12A1 THPT Quang Minh  5.75 4.25 2.1
105 106105 5 Nguyễn Mạnh Hùng 03/11/1998 12A2 THPT Quang Minh  4.25 5 2.1
106 106106 5 Nguyễn Văn Hùng 10/01/1998 12A2 THPT Quang Minh  5.25 4.75 2.6
107 106107 5 Nguyễn Giang Phi Hùng 04/03/1998 12A3 THPT Quang Minh  2.5 5.25 2.4
108 106108 5 Nguyễn Mạnh Hùng 11/02/1998 12A3 THPT Quang Minh  2.5 3.5 1.7
109 106109 5 Nguyễn Mạnh Hùng 29/03/1998 12A4 THPT Quang Minh  4.75 5.5 2.3
110 106110 5 Nguyễn Quang Hùng 28/07/1998 12A6 THPT Quang Minh  2.5 4 1.9
111 106111 5 Nguyễn Tiến Hùng 17/08/1998 12A6 THPT Quang Minh  1.5 4 3
112 106112 5 Nguyễn Mạnh Hưng 1/19/1998 12A4 THPT Quang Minh  3.75 2.5 3.5
113 106113 5 Đỗ Việt Hưng 30/10/1998 12A8 THPT Quang Minh  0.75 5 2.9
114 106114 5 Trương Thị Thanh Hương 16/12/1998 12A4 THPT Quang Minh  2.5 5 2.9
115 106115 5 Nguyễn Thị Thu Hương 2/7/1998 12A6 THPT Quang Minh  1 5 2.4
116 106116 5 Nguyễn Thị Thúy Hường 24/11/1998 12A2 THPT Quang Minh  5.75 6.25 2.6
117 106117 5 Võ Ngọc Huy 31/08/1998 12A3 THPT Quang Minh  4.75 3 1.6
118 106118 5 Hà Văn Huy 02/10/1998 12A9 THPT Quang Minh  5.25 4 2.1
119 106119 5 Nguyễn Ngọc Huyền 18/04/1998 12A2 THPT Quang Minh  2 5 3.3
120 106120 5 Nguyễn Thị Thu Huyền 21/01/1998 12A3 THPT Quang Minh  4 4.25 2.7
121 106121 6 Nguyễn Ngọc Huyền 22/08/1998 12A3 THPT Quang Minh  4 3.75 1.5
122 106122 6 Nguyễn Thị Huyền 07/08/1998 12A4 THPT Quang Minh  3.5 2.5 2.4
123 106123 6 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/06/1998 12A4 THPT Quang Minh  4.5 3.5 2
124 106124 6 Trần Văn  Khánh 26/10/1998 12A4 THPT Quang Minh  3.75 2 2.1
125 106125 6 Nguyễn Duy Khánh 18/07/1997 12A5 THPT Quang Minh  2.75 2.75 2.5
126 106126 6 Vương Quốc Khánh 09/05/1998 12A8 THPT Quang Minh  3.5 3.75 2.5
127 106127 6 Nguyễn Thị Kiều 10/02/1998 12A8 THPT Quang Minh  4.25 3 1.8
128 106128 6 Nguyễn Thị Bích Lan 04/10/1998 12A3 THPT Quang Minh  2.75 2.5 3
129 106129 6 Ngô Thị Ngọc Lan 08/12/1998 12A7 THPT Quang Minh  5.25 3.25 1.4
130 106130 6 Đoàn Phương  Liên 13/12/1998 12A6 THPT Quang Minh  3.25 3.75 2
131 106131 6 Nguyễn Thùy Linh 11/09/1998 12A1 THPT Quang Minh  5.25 3.75 2.6
132 106132 6 Hoàng Thị Khánh Linh 07/04/1997 12A5 THPT Quang Minh  1.5 4 2.1
133 106133 6 Nguyễn Thùy Linh 25/04/1998 12A6 THPT Quang Minh  4.75 4.5 2.4
134 106134 6 Phạm Thị Linh 31/07/1998 12A6 THPT Quang Minh  3.75 4.5 1.6
135 106135 6 Trần Quang Linh 05/01/1998 12A7 THPT Quang Minh  4.5 5.25 1.9
136 106136 6 Nguyễn Thị Kim  Loan 05/08/1998 12A3 THPT Quang Minh  3 3 2.1
137 106137 6 Đỗ Ngọc Long 12/04/1998 12A6 THPT Quang Minh  4.5 4.25 1.4
138 106138 6 Ngô Thành Long 01/07/1998 12A7 THPT Quang Minh  3.75 3 1.6
139 106139 6 Nguyễn Hoàng Long 18/01/1998 12A7 THPT Quang Minh  4.5 4.25 1.4
140 106140 6 Đỗ Tiềm  Long 05/05/1998 12A8 THPT Quang Minh  3.5 4.75 2
141 106141 6 Ngô Văn Luân 30/09/1998 12A2 THPT Quang Minh  3 3.5 1.8
142 106142 6 Nguyễn Văn Luân 08/07/1998 12A4 THPT Quang Minh  3.25 4.25 1.8
143 106143 6 Nguyễn Thị Quỳnh Lương 09/09/1998 12A7 THPT Quang Minh  1.25 5.25 0.9
144 106144 6 Nguyễn Thị Luyến 05/10/1998 12A8 THPT Quang Minh  4 3.5 2.4
145 106145 7 Đàm Thị Ninh Ly 08/03/1998 12A3 THPT Quang Minh  3.25 3 1.9
146 106146 7 Nguyễn Minh 03/01/1998 12A7 THPT Quang Minh  3.75 3.25 1.8
147 106147 7 Nguyễn Thị  Mai 21/06/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.5 3.5 2
148 106148 7 Phan Thị Bích  Mai 08/08/1998 12A2 THPT Quang Minh  5 4.25 2.6
149 106149 7 Tạ Thị Tuyết Mai 04/05/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.25 5.25 1.5
150 106150 7 Nguyễn Thị  Mai 29/10/1998 12A7 THPT Quang Minh  4.5 2.5 2.2
151 106151 7 Nguyễn Văn Mạnh 24/07/1998 12A2 THPT Quang Minh  3 5.5 1.4
152 106152 7 Nguyễn Đức Mạnh 02/03/1998 12A6 THPT Quang Minh  3.5 3.5 1.5
153 106153 7 Hà Thị May 18/03/1998 12A7 THPT Quang Minh  2 3.75 1.8
154 106154 7 Nguyễn Thị Minh 23/06/1998 12A1 THPT Quang Minh  5.75 3.5 2.1
155 106155 7 Nguyễn Lê Minh 25/10/1998 12A5 THPT Quang Minh  2.5 2.25 1.6
156 106156 7 Nguyễn Đức Minh 19/12/1998 12A7 THPT Quang Minh  4.25 3.5 1.7
157 106157 7 Nguyễn Quang Minh 24/12/1997 12A7 THPT Quang Minh  3 5 2.1
158 106158 7 Nguyễn Thành Nam 04/12/1998 12A4 THPT Quang Minh  4.25 2.5 1.9
159 106159 7 Nguyễn Văn Nam 02/09/1998 12A5 THPT Quang Minh  3.25 3.25 1.9
160 106160 7 Phạm Phương Nam 04/12/1998 12A8 THPT Quang Minh  4.25 3.5 1.8
161 106161 7 Vũ Thị Nga 15/05/1998 12A6 THPT Quang Minh  3.25 1.75 1.9
162 106162 7 Nguyễn Thị Thanh Nga 01/01/1998 12A9 THPT Quang Minh  3.5 3 2.2
163 106163 7 Trịnh Kim Ngân 30/09/1998 12A3 THPT Quang Minh  4 3 1.9
164 106164 7 Lê Xuân Nghiêm 14/04/1998 12A5 THPT Quang Minh  4.5 4.5 1.9
165 106165 7 Nguyễn Văn  Ngọc 27/01/1998 12A4 THPT Quang Minh  3.5 3.5 2
166 106166 7 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/04/1998 12A9 THPT Quang Minh  3.25 3.75 1.9
167 106167 7 Đỗ Quỳnh Lâm Ánh Nguyệt 25/06/1998 12A1 THPT Quang Minh  3.75 5 2.6
168 106168 7 Nguyễn Minh Nguyệt 6/10/1997 12A1 THPT Quang Minh  3.25 6 2.6
169 106169 8 Nguyễn Văn  Như  06/09/1998 12A2 THPT Quang Minh  1.75 7 2.1
170 106170 8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/06/1998 12A2 THPT Quang Minh  1.25 4.75 2.1
171 106171 8 Đàm Thị Hồng Nhung 17/09/1998 12A3 THPT Quang Minh  1.75 6.25 3
172 106172 8 Nguyễn Thị  Nhung 28/05/1998 12A4 THPT Quang Minh  1 2.5 1.6
173 106173 8 Nguyễn Hồng Nhung 15/12/1998 12A9 THPT Quang Minh  1.5 3.25 2.4
174 106174 8 Nguyễn Thị Tú Oanh 29/05/1998 12A2 THPT Quang Minh  2.75 6 1.9
175 106175 8 Nguyễn Trọng Pháp 17/06/1998 12A9 THPT Quang Minh  0.75 2.25 2.9
176 106176 8 Trịnh Quang Phong 03/12/1998 12A3 THPT Quang Minh  2.5 3.75 1.9
177 106177 8 Nguyễn Thị Phúc 07/01/1998 12A1 THPT Quang Minh  2.5 4 2.4
178 106178 8 Trần Văn  Phúc 15/10/1998 12A3 THPT Quang Minh  2.5 4 1.6
179 106179 8 Phạm Thị Thu  Phương 27/12/1998 12A2 THPT Quang Minh  5 5.25 2
180 106180 8 Nguyễn Quốc Phương 28/10/1998 12A3 THPT Quang Minh  2.75 4.25 1.5
181 106181 8 Phan Quỳnh Phương 11/12/1998 12A4 THPT Quang Minh  4.5 3.5 1.9
182 106182 8 Nguyễn Thị  Phương 27/09/1998 12A8 THPT Quang Minh  2.25 3.5 2.5
183 106183 8 Nguyễn Hồng Ngân Phượng 4/4/1998 12A1 THPT Quang Minh  5.75 7.5 6.3
184 106184 8 Ngô Hữu Quảng 10/14/1998 12A6 THPT Quang Minh  2.25 2.5 2
185 106185 8 Nguyễn Hồng Quảng 29/10/1998 12A9 THPT Quang Minh  2 5.75 3.6
186 106186 8 Nguyễn Kim Quý 26/11/1998 12A7 THPT Quang Minh  2.5 3.75 1.9
187 106187 8 Phan Quốc Quyết 28/07/1997 12A6 THPT Quang Minh  0.75 2.5 2.6
188 106188 8 Nguyễn Thị Như Quỳnh 25/08/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.25 3 2
189 106189 8 Nguyễn Anh Quỳnh 28/12/1998 12A4 THPT Quang Minh  0.5 4.25 2.5
190 106190 8 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 14/02/1998 12A6 THPT Quang Minh  0.5 4.5 2.5
191 106191 8 Vương Thị Ngọc Quỳnh 29/09/1998 12A6 THPT Quang Minh  1 5.75 2.7
192 106192 8 Nguyễn Thị Sen 02/09/1998 12A4 THPT Quang Minh  3.5 3.5 2
193 106193 9 Trịnh Công Sơn 31/01/1998 12A9 THPT Quang Minh  3.25 3.25 2.4
194 106194 9 Cung Đức Tài  14/10/1998 12A1 THPT Quang Minh  6 3.75 2.3
195 106195 9 Trần Mạnh Tài  22/05/1998 12A9 THPT Quang Minh  2 4.25 2.5
196 106196 9 Đào Thị Hồng Tâm 23/09/1998 12A1 THPT Quang Minh  3.75 5.25 2.3
197 106197 9 Cao Hoang Thái 24/11/1998 12A8 THPT Quang Minh  2.25 7 2.6
198 106198 9 Vương Thị Thắm 10/10/1998 12A6 THPT Quang Minh  4.75 5 3
199 106199 9 Nguyễn Văn Thắng 10/01/1998 12A2 THPT Quang Minh  2.5 5.5 2
200 106200 9 Lê Mạnh Thắng 05/02/1998 12A3 THPT Quang Minh  1.5 2.25 2
201 106201 9 Nguyễn Ngọc Thắng 11/01/1998 12A4 THPT Quang Minh  3.25 2.25 2.1
202 106202 9 Nguyễn Thị  Thanh 25/11/1998 12A5 THPT Quang Minh  1.75 3.75 2.4
203 106203 9 Đỗ Phương Thảo  24/04/1998 12A1 THPT Quang Minh  4 6 2.2
204 106204 9 Nguyễn Thị Phương Thảo  22/11/1998 12A3 THPT Quang Minh  1.75 5.5 1.9
205 106205 9 Nguyễn Thị Phương Thảo  25/11/1998 12A6 THPT Quang Minh  2 3.5 2.1
206 106206 9 Nguyễn Thị Phương Thảo  14/09/1998 12A7 THPT Quang Minh  2 4 3.5
207 106207 9 Nguyễn Thu Thảo  16/05/1998 12A7 THPT Quang Minh  2.5 5 2
208 106208 9 Nguyễn Kim Thi 04/11/1998 12A7 THPT Quang Minh  1.75 3.75 2.8
209 106209 9 Nguyễn Ngọc Thiện 22/09/1998 12A9 THPT Quang Minh  3 5.5 3.2
210 106210 9 Lưu Thị Thơm 12/11/1998 12A4 THPT Quang Minh  1.75 4 2.9
211 106211 9 Nguyễn Thị Băng  Thu 09/01/1998 12A1 THPT Quang Minh  5 7.5 2.1
212 106212 9 Nguyễn Thị Thu 06/11/1998 12A4 THPT Quang Minh  2 4 2.4
213 106213 9 Nguyễn Thị Thuận 05/08/1998 12A2 THPT Quang Minh  2.75 5 2.1
214 106214 9 Nguyễn Lan Thương 02/01/1998 12A5 THPT Quang Minh  2 5.25 2.1
215 106215 9 Hoàng Thị  Thúy 14/06/1998 12A1 THPT Quang Minh  4 3 3.2
216 106216 9 Nguyễn Thị Minh Thúy 14/05/1998 12A8 THPT Quang Minh  4 5.5 1.1
217 106217 10 Nguyễn Thị Thanh  Thúy 17/01/1998 12A9 THPT Quang Minh  2 5 2.5
218 106218 10 Nguyễn Thị Thùy 16/10/1998 12A5 THPT Quang Minh  4 6.25 2
219 106219 10 Lê Thị Thu Thủy 19/07/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.5 6.25 2.8
220 106220 10 Dương Thị Thủy 15/11/1998 12A4 THPT Quang Minh  5.25 5.75 2.1
221 106221 10 Nguyễn Thị Thủy 22/04/1998 12A8 THPT Quang Minh  2.5 5.5 2.3
222 106222 10 Nguyễn Văn  Tiến 04/10/1998 12A5 THPT Quang Minh  4.5 3.75 2.7
223 106223 10 Trần Đình Tiến 08/05/1998 12A9 THPT Quang Minh  -1 2.25 -2
224 106224 10 Nguyễn Thị Tình 04/02/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.75 4.5 1.6
225 106225 10 Trần Văn  Toàn 12/07/1998 12A4 THPT Quang Minh  4 5.25 2.3
226 106226 10 Lê Song Toàn 28/08/1998 12A8 THPT Quang Minh  2.25 3.75 2.2
227 106227 10 Ngô Thị Thùy  Trang 10/10/1998 12A2 THPT Quang Minh  3 5.5 2.9
228 106228 10 Đỗ Thu  Trang 17/01/1998 12A4 THPT Quang Minh  3 5.75 1.8
229 106229 10 Lê Thị Quỳnh Trang 05/06/1998 12A5 THPT Quang Minh  2 5.25 1.6
230 106230 10 Vũ Thị Trang 10/05/1998 12A7 THPT Quang Minh  3 4.75 1
231 106231 10 Đinh Thu Trang 12/12/1998 12A9 THPT Quang Minh  2.5 6 3.1
232 106232 10 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 16/09/1998 12A5 THPT Quang Minh  3 5 3.1
233 106233 10 Phan Thị Tuyết Trinh 08/12/1998 12A9 THPT Quang Minh  1.75 7 3.1
234 106234 10 Lưu Văn Trung 15/07/1998 12A1 THPT Quang Minh  4.5 4.5 2.5
235 106235 10 Ngô Anh 26/08/1998 12A3 THPT Quang Minh  3 3.25 2.1
236 106236 10 Tô Anh 08/10/1998 12A6 THPT Quang Minh  4.25 3.5 2.7
237 106237 10 Phạm Anh Tuấn 23/02/1998 12A2 THPT Quang Minh  5 3.25 2.6
238 106238 10 Lê Mạnh Tuấn 30/11/1998 12A3 THPT Quang Minh  4 3.25 2.8
239 106239 10 Đỗ Mạnh  Tuấn 01/12/1997 12A4 THPT Quang Minh  3.25 4 2.9
240 106240 10 Trịnh Anh Tuấn 05/04/1998 12A5 THPT Quang Minh  3 4.25 2.2
241 106241 11 Lê Đức Tuấn 31/12/1998 12A8 THPT Quang Minh  2.25 2.75 1.7
242 106242 11 Vũ Anh Tuấn 08/04/1998 12A9 THPT Quang Minh  1.5 2.75 0.9
243 106243 11 Nguyễn Văn Tùng 05/01/1998 12A4 THPT Quang Minh  2 3 1.4
244 106244 11 Trần Thanh Tùng 03/01/1998 12A9 THPT Quang Minh  1.5 2 1.6
245 106245 11 Lê Thị  Tươi 06/05/1998 12A5 THPT Quang Minh  3 3 2.1
246 106246 11 Hà Văn Tuyến 09/11/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.5 3.5 1.8
247 106247 11 Nguyễn Thị  Tuyến 11/12/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.25 3.25 2.2
248 106248 11 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/04/1998 12A8 THPT Quang Minh  2 3.25 2.1
249 106249 11 Nguyễn Thị Vân 16/03/1998 12A1 THPT Quang Minh  4.5 5.75 2.2
250 106250 11 Nguyễn Thị Vân 12/07/1998 12A1 THPT Quang Minh  4.75 5.25 3.6
251 106251 11 Nguyễn Thị Vân 06/08/1998 12A2 THPT Quang Minh  2.5 4.25 1.9
252 106252 11 Ngô Thị Hồng  Vân 18/10/1998 12A4 THPT Quang Minh  2.5 4 1.6
253 106253 11 Hạ Viết Văn 08/08/1998 12A4 THPT Quang Minh  5 3.75 2.5
254 106254 11 Đinh Hồng Vân  12/04/1998 12A9 THPT Quang Minh  2.75 2.75 1.6
255 106255 11 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 12A4 THPT Quang Minh  5.5 3.25 2
256 106256 11 Đỗ Viết Vững 21/06/1998 12A7 THPT Quang Minh  3 3.5 2.4
257 106257 11 Nguyễn Thị Bích Xoan 22/09/1998 12A2 THPT Quang Minh  3.75 6.25 2.4
Ngày 29 tháng 4 năm 2016
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM THANH TRA - GIÁM SÁT P.TỊCH HĐ CHẤM CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM
Lê Quốc Khánh Kiều Thị Lệ Thủy Nguyễn Đình Tuấn CỤM TRƯỞNG - HIỆU TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG
Lê Thị Dung Nguyễn Huy Tuấn (Đã kí)
Đô Thị Hường Nguyễn Duy Chung
Ng Thị Minh Nguyệt Nguyễn Thị Tươi
Nguyễn Văn Bình
Nguyễn Thị Diệu Thanh Nguyễn Quốc Nam