|
Biểu 06A/KS_2016 |
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ
LINH - SÓC SƠN |
|
|
|
HỘI ĐỒNG COI KHẢO
SÁT: THPT - TRUNG TÂM GDTX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI KIỂM
TRA KHẢO SÁT |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số báo danh |
Phòng |
Họ và tên |
Ngày tháng năm
sinh |
Lớp |
Trường (Trung
tâm) |
TOÁN |
NGỮ VĂN |
TIẾNG ANH |
1 |
107001 |
1 |
Lê Thị |
An |
31/12/1997 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
4.00 |
4.5 |
3.25 |
2 |
107002 |
1 |
Hoàng Thị Hoài |
Anh |
08/07/1997 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.50 |
3 |
2.13 |
3 |
107003 |
1 |
Lê Thị Lan |
Anh |
17/02/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.50 |
2.5 |
2.75 |
4 |
107004 |
1 |
Ngô Đức |
Anh |
14/05/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
2 |
2.13 |
5 |
107005 |
1 |
Nguyễn Bá Ngọc |
Anh |
12/09/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.25 |
1.5 |
2.00 |
6 |
107006 |
1 |
Nguyễn Hải |
Anh |
29/10/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.25 |
2.5 |
1.63 |
7 |
107007 |
1 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
01/09/1996 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.75 |
3 |
1.75 |
8 |
107008 |
1 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
25/12/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.50 |
4 |
2.25 |
9 |
107009 |
1 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
30/03/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.50 |
3 |
3.13 |
10 |
107010 |
1 |
Nguyễn Việt |
Anh |
01/01/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.75 |
2.5 |
1.88 |
11 |
107011 |
1 |
Võ Hoàng |
Anh |
10/07/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.75 |
2 |
2.63 |
12 |
107012 |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
23/10/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.75 |
3 |
2.13 |
13 |
107013 |
1 |
Nguyễn Văn |
Ánh |
16/07/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
4.00 |
3.5 |
2.13 |
14 |
107014 |
1 |
Nguyễn Thanh |
Ban |
07/01/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.50 |
5 |
2.13 |
15 |
107015 |
1 |
Phạm Văn |
Bảo |
29/07/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
4.00 |
3.5 |
2.38 |
16 |
107016 |
1 |
Nguyễn Thị |
Bích |
10/10/1997 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.25 |
3.5 |
1.38 |
17 |
107017 |
1 |
Phạm Văn |
Bình |
25/04/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.00 |
2.5 |
1.63 |
18 |
107018 |
1 |
Nguyễn Thị Linh |
Chi |
29/08/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.50 |
1.5 |
1.88 |
19 |
107019 |
1 |
Ngô Trọng |
Chính |
21/08/1996 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.00 |
4.5 |
2.00 |
20 |
107020 |
1 |
Trịnh Văn |
Công |
05/05/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
4 |
2.25 |
21 |
107021 |
1 |
Vũ Văn |
Cường |
09/06/1997 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.00 |
4.75 |
2.13 |
22 |
107022 |
1 |
Đỗ Bá |
Đại |
05/01/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
3 |
2.13 |
23 |
107023 |
1 |
Nguyễn Hữu |
Đạt |
16/05/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.00 |
2.5 |
2.25 |
24 |
107024 |
1 |
Lương Văn |
Đức |
18/10/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
4.25 |
2.5 |
1.88 |
25 |
107025 |
2 |
Nguyễn Trung |
Đức |
02/07/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
3 |
2.25 |
26 |
107026 |
2 |
Chu Thị |
Dung |
16/11/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
0.75 |
3.25 |
2.75 |
27 |
107027 |
2 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
09/04/1996 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
3.75 |
3.5 |
2.00 |
28 |
107028 |
2 |
TrầnVăn |
Dũng |
11/12/1997 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.25 |
4.25 |
1.38 |
29 |
107029 |
2 |
Đỗ Huỳnh |
Dương |
18/01/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.75 |
2.25 |
2.50 |
30 |
107030 |
2 |
Phạm Việt |
Duy |
19/09/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.50 |
2.75 |
2.50 |
31 |
107031 |
2 |
Hoàng Thị |
Giang |
26/08/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
6.25 |
2.38 |
32 |
107032 |
2 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
25/11/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
1.50 |
5.5 |
2.63 |
33 |
107033 |
2 |
Trần Sĩ |
Giang |
28/09/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
0.75 |
2.5 |
1.38 |
34 |
107034 |
2 |
Hoàng Ngọc |
Hà |
03/08/1996 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
1.00 |
4.25 |
3.00 |
35 |
107035 |
2 |
Tạ Thị Thu |
Hà |
18/11/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.25 |
6.5 |
2.38 |
36 |
107036 |
2 |
Nguyễn Thị Nam |
Hải |
15/10/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
4.00 |
5.75 |
3.00 |
37 |
107037 |
2 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hải |
04/09/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.25 |
2 |
2.13 |
38 |
107038 |
2 |
Lê Thị |
Hiền |
28/04/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.75 |
3.75 |
3.23 |
39 |
107039 |
2 |
Lê Đức |
Hiệp |
22/12/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
0.75 |
3.75 |
2.38 |
40 |
107040 |
2 |
Đặng Đức |
Hiếu |
26/03/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
3.25 |
2.13 |
41 |
107041 |
2 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
16/07/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
1.5 |
2.63 |
42 |
107042 |
2 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
05/03/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
1.50 |
4 |
2.50 |
43 |
107043 |
2 |
Vương Thị |
Hoa |
16/12/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.25 |
2 |
2.13 |
44 |
107044 |
2 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
29/10/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
3.25 |
2.00 |
45 |
107045 |
2 |
Nguyễn Văn |
Hoan |
25/05/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
4.25 |
2.38 |
46 |
107046 |
2 |
Trịnh Thị |
Hồng |
26/08/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.50 |
4.75 |
2.13 |
47 |
107047 |
2 |
Hà Thị Bích |
Huệ |
01/09/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.00 |
4 |
1.88 |
48 |
107048 |
2 |
Đỗ Việt |
Hùng |
22/12/1997 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.00 |
4 |
1.88 |
49 |
107049 |
3 |
Lưu Văn |
Hùng |
10/02/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
1.50 |
3.25 |
2.75 |
50 |
107050 |
3 |
Lê Thị |
Hương |
13/07/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.50 |
7 |
2.00 |
51 |
107051 |
3 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
26/10/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
4 |
1.63 |
52 |
107052 |
3 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
09/08/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
3.5 |
2.73 |
53 |
107053 |
3 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
02/02/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
4.25 |
3.75 |
1.88 |
54 |
107054 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hường |
25/09/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
4 |
1.75 |
55 |
107055 |
3 |
Nguyễn Thúy |
Hường |
16/05/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
4 |
1.63 |
56 |
107056 |
3 |
Trịnh Văn |
Hường |
28/08/1997 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
1.50 |
2.5 |
1.75 |
57 |
107057 |
3 |
Vương Thị |
Hường |
20/05/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
2.25 |
1.50 |
58 |
107058 |
3 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
27/06/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
0.50 |
1 |
2.13 |
59 |
107059 |
3 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
27/07/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.25 |
3.5 |
2.88 |
60 |
107060 |
3 |
Trương Thị |
Huyền |
10/05/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
1.25 |
3.5 |
1.88 |
61 |
107061 |
3 |
Dương Ngọc |
Khang |
14/07/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
1.50 |
4.75 |
2.50 |
62 |
107062 |
3 |
Nguyễn Bảo |
Khôi |
04/06/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
1.75 |
2.00 |
63 |
107063 |
3 |
Chu Thị |
Lan |
27/07/1997 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.00 |
5 |
1.75 |
64 |
107064 |
3 |
Nguyễn Thị |
Lan |
24/11/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.25 |
2.25 |
1.50 |
65 |
107065 |
3 |
Nguyễn Thúy |
Lan |
23/11/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.75 |
4.75 |
2.50 |
66 |
107066 |
3 |
Đào Thị |
Lệ |
25/07/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
0.25 |
2.5 |
1.73 |
67 |
107067 |
3 |
Lương Thùy |
Linh |
19/06/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
1.50 |
1.75 |
2.88 |
68 |
107068 |
3 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
04/01/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.50 |
4.25 |
2.13 |
69 |
107069 |
3 |
Dương Văn |
Lượng |
19/04/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
0.25 |
1 |
2.38 |
70 |
107070 |
3 |
Nguyễn Thị |
Mai |
25/09/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
1.00 |
4.75 |
1.88 |
71 |
107071 |
3 |
Đào Hải |
Mạnh |
13/04/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.00 |
3.25 |
2.75 |
72 |
107072 |
3 |
Nguyễn Thế |
Mạnh |
08/08/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.25 |
6 |
2.88 |
73 |
107073 |
4 |
Nguyễn Văn |
Minh |
21/07/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
4.25 |
2.25 |
74 |
107074 |
4 |
Nguyễn Văn |
Nam |
01/11/1997 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
3.5 |
2.00 |
75 |
107075 |
4 |
TrầnPhương |
Nam |
09/05/1997 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
1.50 |
2 |
1.75 |
76 |
107076 |
4 |
Nguyễn Kim |
Ngọc |
18/12/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
2 |
2.00 |
77 |
107077 |
4 |
TrầnThị |
Ngọc |
25/08/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
2.5 |
1.63 |
78 |
107078 |
4 |
Đào Mạnh |
Nguyên |
07/09/1997 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
0.75 |
2 |
1.50 |
79 |
107079 |
4 |
Nguyễn Văn |
Nhất |
03/11/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.50 |
2.5 |
1.98 |
80 |
107080 |
4 |
Vũ Thị |
Nhị |
12/08/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
3.50 |
4.25 |
2.50 |
81 |
107081 |
4 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
24/02/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.00 |
4 |
2.75 |
82 |
107082 |
4 |
Trịnh Thị Lâm |
Oanh |
01/02/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.50 |
4 |
2.63 |
83 |
107083 |
4 |
La Văn |
Phong |
22/07/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.25 |
3.75 |
2.13 |
84 |
107084 |
4 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
08/09/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
3 |
1.13 |
85 |
107085 |
4 |
Nguyễn Văn |
Phương |
11/07/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
4.5 |
1.88 |
86 |
107086 |
4 |
Đinh Thị |
Phượng |
21/09/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.25 |
2.75 |
2.50 |
87 |
107087 |
4 |
Nghiêm Thị |
Phượng |
03/11/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.75 |
3 |
2.25 |
88 |
107088 |
4 |
Trịnh Thị |
Phượng |
11/10/1997 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.75 |
4 |
2.13 |
89 |
107089 |
4 |
Nguyễn Văn |
Quang |
28/07/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.00 |
3.25 |
2.50 |
90 |
107090 |
4 |
Lê Thanh |
Quỳnh |
27/08/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
2.5 |
0.75 |
91 |
107091 |
4 |
TrầnVăn |
Sinh |
06/05/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.25 |
3.25 |
2.88 |
92 |
107092 |
4 |
Phùng Quang |
Sơn |
27/12/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.25 |
5 |
1.75 |
93 |
107093 |
4 |
Trương Văn |
Sơn |
12/06/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.25 |
2.5 |
2.13 |
94 |
107094 |
4 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
19/10/1997 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
1.25 |
1.75 |
2.50 |
95 |
107095 |
4 |
Đỗ Thị |
Thanh |
29/09/1997 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.00 |
3 |
2.25 |
96 |
107096 |
4 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
04/09/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.50 |
3 |
2.63 |
97 |
107097 |
5 |
Nguyễn Thị |
Thành |
10/27/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.75 |
2.5 |
1.88 |
98 |
107098 |
5 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
04/12/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.25 |
2.75 |
1.38 |
99 |
107099 |
5 |
Trương Công |
Thơm |
02/08/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
4.00 |
5 |
1.63 |
100 |
107100 |
5 |
Hoàng Thị Hoài |
Thu |
20/11/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.25 |
3.5 |
1.75 |
101 |
107101 |
5 |
Phạm Thị |
Thư |
02/05/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.75 |
4 |
1.88 |
102 |
107102 |
5 |
Nguyễn Thị Minh |
Thương |
22/02/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.00 |
4.25 |
2.00 |
103 |
107103 |
5 |
Dương Thị |
Thúy |
31/12/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.25 |
3 |
1.88 |
104 |
107104 |
5 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
17/08/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.00 |
3 |
2.00 |
105 |
107105 |
5 |
Phan Thị |
Thủy |
24/06/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.50 |
4 |
2.88 |
106 |
107106 |
5 |
Dương Thị Thủy |
Tiên |
17/01/1997 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.00 |
5 |
1.88 |
107 |
107107 |
5 |
Lê Đức |
Toàn |
30/04/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.75 |
3.25 |
2.00 |
108 |
107108 |
5 |
Đào Đức |
Trường |
04/09/1997 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
1.50 |
2 |
2.13 |
109 |
107109 |
5 |
Nguyễn Duy |
Trường |
27/08/1997 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
2.25 |
2 |
1.63 |
110 |
107110 |
5 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
29/08/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
4.00 |
3.25 |
2.25 |
111 |
107111 |
5 |
Đỗ Đình |
Tùng |
13/03/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
4.25 |
1.25 |
1.88 |
112 |
107112 |
5 |
Nguyễn Thị |
Tươi |
18/05/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
4.25 |
5.5 |
2.13 |
113 |
107113 |
5 |
Nguyễn Thị |
Vân |
16/05/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.75 |
5.75 |
2.38 |
114 |
107114 |
5 |
Nguyễn Thị |
Vân |
11/06/1998 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
3.25 |
4.5 |
2.38 |
115 |
107115 |
5 |
Đào Văn |
Việt |
10/01/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
0.75 |
3.75 |
1.50 |
116 |
107116 |
5 |
Ngô Thanh |
Vinh |
12/07/1997 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
2.5 |
2.00 |
117 |
107117 |
5 |
Ngô Văn |
Vĩnh |
13/10/1998 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
1.75 |
2.25 |
1.63 |
118 |
107118 |
5 |
Nguyễn Thị |
Vui |
26/01/1998 |
12B |
THPT Lạc Long Quân |
3.50 |
2.75 |
2.63 |
119 |
107119 |
5 |
Nguyễn Minh |
Vương |
18/11/1997 |
12A |
THPT Lạc Long Quân |
2.25 |
3.25 |
1.63 |
120 |
107120 |
5 |
Ngô Thị |
Yến |
24/07/1997 |
12C |
THPT Lạc Long Quân |
2.75 |
3.5 |
1.88 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 29 tháng 4 năm
2016 |
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM |
THANH TRA - GIÁM SÁT |
P.TỊCH HĐ CHẤM |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM |
Lê Quốc Khánh |
Kiều Thị Lệ Thủy |
Nguyễn Đình Tuấn |
CỤM TRƯỞNG - HIỆU
TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG |
Lê Thị Dung |
|
Nguyễn Huy Tuấn |
(Đã kí) |
Đô Thị Hường |
|
Nguyễn Duy Chung |
|
|
|
|
Ng Thị Minh Nguyệt |
|
Nguyễn Thị Tươi |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Nguyễn Quốc Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|