|
Biểu 06A/KS_2016 |
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ
LINH - SÓC SƠN |
|
|
|
HỘI ĐỒNG COI KHẢO
SÁT: THPT MINH PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI KIỂM
TRA KHẢO SÁT |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số báo danh |
Phòng |
Họ và
tên |
Ngày tháng năm
sinh |
Lớp |
Trường (Trung
tâm) |
TOÁN |
NGỮ VĂN |
TIẾNG ANH |
1 |
109001 |
1 |
Nguyễn Trường |
An |
16/10/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.00 |
5 |
3.75 |
2 |
109002 |
1 |
Tạ Văn |
An |
30/10/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
1.75 |
5 |
2.98 |
3 |
109003 |
1 |
Đặng Thị Huyền |
Anh |
24/04/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.25 |
4.25 |
5.05 |
4 |
109004 |
1 |
Phùng Thị Lan |
Anh |
11/02/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.00 |
4 |
2.85 |
5 |
109005 |
1 |
Dương Thị Vân |
Anh |
02/02/1996 |
12E |
THPT Minh Phú |
4.50 |
3.5 |
2.35 |
6 |
109006 |
1 |
Đỗ Ngọc |
Anh |
19/09/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.50 |
5.5 |
2.35 |
7 |
109007 |
1 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
12/09/1997 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.75 |
2.5 |
1.63 |
8 |
109008 |
1 |
Tô Thị Hoài |
Anh |
25/07/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
5.00 |
5.5 |
2.35 |
9 |
109009 |
1 |
Nguyễn Phan |
Anh |
02/11/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.00 |
4 |
2.48 |
10 |
109010 |
1 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
06/09/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.50 |
4.25 |
2.48 |
11 |
109011 |
1 |
Vũ Quỳnh |
Anh |
26/04/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.50 |
5.5 |
2.48 |
12 |
109012 |
1 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
16/11/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.00 |
5.75 |
2.73 |
13 |
109013 |
1 |
Phạm Tuấn |
Anh |
20/06/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
6.25 |
6 |
1.63 |
14 |
109014 |
1 |
Tạ Ngọc |
Anh |
13/07/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
1.75 |
4.5 |
2.88 |
15 |
109015 |
1 |
Tạ Tú |
Anh |
13/07/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
2.00 |
5 |
2.63 |
17 |
109017 |
1 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
10/09/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.50 |
5.25 |
4.10 |
18 |
109018 |
1 |
Vương Thị Ngọc |
Ánh |
13/07/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.50 |
6.25 |
2.98 |
19 |
109019 |
1 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
26/02/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.00 |
5.75 |
3.13 |
20 |
109020 |
1 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
18/01/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.50 |
5.75 |
1.63 |
21 |
109021 |
1 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
02/03/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
3.50 |
5.75 |
2.13 |
22 |
109022 |
1 |
Trần Đức |
Bảo |
11/02/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.50 |
6.25 |
2.00 |
23 |
109023 |
1 |
Lê Văn |
Bắc |
28/12/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.75 |
5.5 |
2.25 |
25 |
109025 |
2 |
Dương Thị Tú |
Bình |
22/02/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.25 |
8.5 |
3.73 |
26 |
109026 |
2 |
Dương Văn |
Công |
26/01/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
7.00 |
4.25 |
3.60 |
27 |
109027 |
2 |
Nguyễn Văn |
Cương |
27/01/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
3.75 |
7 |
2.38 |
28 |
109028 |
2 |
Vũ Văn |
Cường |
28/10/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.75 |
3.25 |
2.73 |
29 |
109029 |
2 |
Bùi Cao |
Cường |
19/10/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.25 |
5 |
2.35 |
30 |
109030 |
2 |
Tạ Văn |
Cường |
16/01/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
6.50 |
2.5 |
-1.00 |
32 |
109032 |
2 |
Dương Thị |
Chanh |
15/09/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.50 |
5.5 |
2.38 |
33 |
109033 |
2 |
Hà Thị Thuỳ |
Châm |
26/05/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
4.50 |
8.25 |
2.38 |
34 |
109034 |
2 |
Nguyễn Thị |
Chinh |
16/12/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
6.00 |
7.25 |
4.15 |
36 |
109036 |
2 |
Dương Thị |
Diện |
07/07/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
5.50 |
6.5 |
1.98 |
37 |
109037 |
2 |
Đỗ Thị |
Dung |
20/02/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
5.00 |
7.5 |
3.33 |
38 |
109038 |
2 |
Dương Thị |
Dung |
25/09/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.00 |
7.5 |
2.25 |
39 |
109039 |
2 |
Dương Thị |
Dung |
23/09/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.00 |
7 |
2.38 |
41 |
109041 |
2 |
Đặng Tiến |
Dũng |
21/03/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.50 |
7 |
2.85 |
42 |
109042 |
2 |
Nguyễn Thế |
Dũng |
17/09/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
3.25 |
6 |
2.13 |
43 |
109043 |
2 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
29/12/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.25 |
6.75 |
2.13 |
44 |
109044 |
2 |
Hoàng Tiến |
Dũng |
11/11/1997 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.75 |
7.75 |
2.35 |
45 |
109045 |
2 |
Phan Văn |
Dũng |
24/08/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
3.25 |
7 |
1.98 |
46 |
109046 |
2 |
Trần Minh |
Duy |
26/12/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
3.50 |
3.75 |
2.73 |
47 |
109047 |
2 |
Đào Thị |
Duyên |
05/10/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.00 |
6.75 |
2.73 |
48 |
109048 |
2 |
Trần Thị Thanh |
Duyên |
07/07/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.00 |
7.25 |
2.85 |
49 |
109049 |
3 |
Phan Thị |
Duyên |
22/06/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
4.00 |
6 |
2.73 |
50 |
109050 |
3 |
Phạm Thanh |
Đại |
30/12/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.50 |
5.5 |
2.38 |
51 |
109051 |
3 |
Phan Anh |
Đại |
|
12H |
THPT Minh Phú |
4.50 |
6 |
1.75 |
52 |
109052 |
3 |
Tạ Văn |
Đạt |
22/10/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
1.50 |
5.5 |
2.25 |
53 |
109053 |
3 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
27/08/1997 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.75 |
5.5 |
1.88 |
54 |
109054 |
3 |
Trần Văn |
Đạt |
08/07/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
2.00 |
6 |
2.25 |
55 |
109055 |
3 |
Đoàn Văn |
Đăng |
25/09/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.50 |
4 |
2.25 |
56 |
109056 |
3 |
Dương Thị |
Định |
05/11/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
4.00 |
6 |
2.00 |
57 |
109057 |
3 |
Nguyễn Văn |
Đoàn |
21/02/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
5.25 |
5.5 |
2.25 |
58 |
109058 |
3 |
Nguyễn Văn |
Đô |
14/02/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
3.25 |
5.5 |
2.35 |
59 |
109059 |
3 |
Đoàn Văn |
Đông |
15/02/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
4.25 |
6 |
2.75 |
60 |
109060 |
3 |
Lê Sỹ |
Đức |
29/08/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.75 |
4 |
6.73 |
61 |
109061 |
3 |
Lê Huỳnh |
Đức |
12/09/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.50 |
6 |
3.33 |
62 |
109062 |
3 |
Trần Anh |
Đức |
22/08/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.00 |
6 |
2.25 |
64 |
109064 |
3 |
Phùng Đức |
Giang |
04/01/1997 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.00 |
6 |
1.63 |
66 |
109066 |
3 |
Lương Thị Thu |
Hà |
13/06/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.50 |
5.5 |
2.85 |
67 |
109067 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hà |
04/05/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
5.00 |
4 |
2.63 |
70 |
109070 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hai |
25/08/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
3.50 |
6 |
2.00 |
71 |
109071 |
3 |
Nguyễn Trọng |
Hải |
26/10/1997 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.00 |
4 |
3.50 |
72 |
109072 |
3 |
Chu Quang |
Hải |
07/01/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
0.50 |
5 |
2.25 |
73 |
109073 |
4 |
Nguyễn Văn |
Hải |
02/01/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
2.75 |
4.25 |
2.10 |
75 |
109075 |
4 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
24/07/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.50 |
6.5 |
2.48 |
76 |
109076 |
4 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
21/07/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.00 |
7.25 |
3.23 |
77 |
109077 |
4 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
22/03/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.50 |
6.5 |
2.13 |
78 |
109078 |
4 |
Trần Mỹ |
Hạnh |
25/08/1997 |
12C |
THPT Minh Phú |
0.25 |
7 |
1.85 |
79 |
109079 |
4 |
Vũ Thị |
Hạnh |
16/04/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
3.50 |
6.25 |
3.18 |
80 |
109080 |
4 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
25/08/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.00 |
6.25 |
3.98 |
81 |
109081 |
4 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
15/10/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
7.00 |
6.75 |
4.20 |
82 |
109082 |
4 |
Vũ Ánh |
Hằng |
26/08/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
2.50 |
4 |
2.75 |
83 |
109083 |
4 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
22/04/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.00 |
7 |
2.85 |
84 |
109084 |
4 |
Lưu Ngọc |
Hân |
08/05/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
4.50 |
3.75 |
4.60 |
85 |
109085 |
4 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Hiền |
06/09/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.50 |
6.75 |
2.85 |
86 |
109086 |
4 |
Trần Thanh |
Hiệp |
28/12/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
4.00 |
7 |
2.48 |
87 |
109087 |
4 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
11/06/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.00 |
6.75 |
2.73 |
88 |
109088 |
4 |
Phan Duy |
Hiếu |
30/06/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.00 |
5.5 |
2.60 |
89 |
109089 |
4 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
19/11/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.50 |
3.5 |
2.63 |
91 |
109091 |
4 |
Đào Thị |
Hoa |
01/11/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
2.75 |
7 |
2.35 |
92 |
109092 |
4 |
Phạm Thị Như |
Hoa |
18/12/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.25 |
6.5 |
2.48 |
93 |
109093 |
4 |
Lê Thị Thanh |
Hoa |
14/09/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.50 |
7 |
1.98 |
94 |
109094 |
4 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
19/12/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.50 |
6.75 |
1.50 |
95 |
109095 |
4 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
06/11/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
3.00 |
6.75 |
1.88 |
96 |
109096 |
4 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
14/01/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
1.75 |
8 |
2.50 |
97 |
109097 |
5 |
Nguyễn Văn |
Hoà |
16/09/1996 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.00 |
3 |
2.50 |
99 |
109099 |
5 |
Vũ Sỹ |
Hoan |
15/05/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
0.50 |
5.25 |
2.35 |
100 |
109100 |
5 |
Dương Ngọc |
Hoàng |
15/08/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
1.50 |
5.5 |
2.75 |
101 |
109101 |
5 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
27/07/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.50 |
4.75 |
2.13 |
102 |
109102 |
5 |
Hoàng Thị |
Hồng |
10/08/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.50 |
4.75 |
1.38 |
103 |
109103 |
5 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
11/04/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.50 |
4.25 |
2.48 |
104 |
109104 |
5 |
Bùi Anh |
Hùng |
13/12/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.50 |
5.5 |
3.38 |
105 |
109105 |
5 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
28/02/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
4.50 |
6 |
2.75 |
106 |
109106 |
5 |
Trần Trọng |
Hùng |
05/10/1997 |
12G |
THPT Minh Phú |
4.25 |
3 |
2.63 |
107 |
109107 |
5 |
Chu Văn |
Hùng |
16/06/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
2.50 |
4.75 |
2.38 |
108 |
109108 |
5 |
Lưu Văn |
Hùng |
15/02/1997 |
12H |
THPT Minh Phú |
1.00 |
3.5 |
2.63 |
109 |
109109 |
5 |
Ngô Văn |
Hùng |
26/12/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
1.50 |
5.75 |
2.63 |
111 |
109111 |
5 |
Nguyễn Văn |
Huy |
16/05/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.00 |
4 |
2.63 |
112 |
109112 |
5 |
Đỗ Xuân |
Huy |
02/09/1997 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.75 |
5 |
2.88 |
113 |
109113 |
5 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
05/12/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.75 |
6.25 |
2.00 |
114 |
109114 |
5 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
07/04/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
6.25 |
6 |
3.10 |
115 |
109115 |
5 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
07/05/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.50 |
4.75 |
3.63 |
116 |
109116 |
5 |
Nguyễn Xuân |
Huynh |
04/04/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
5.50 |
5.5 |
3.25 |
117 |
109117 |
5 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
08/01/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
4.25 |
4 |
3.00 |
118 |
109118 |
5 |
Nguyễn Tuấn |
Hưng |
15/11/1997 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.00 |
1.25 |
3.13 |
119 |
109119 |
5 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
18/11/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
4.50 |
4 |
1.88 |
120 |
109120 |
5 |
Nguyễn Thị |
Hương |
27/05/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.00 |
5.25 |
2.13 |
121 |
109121 |
6 |
Dương Thị |
Hương |
11/08/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
5.25 |
6.25 |
3.00 |
122 |
109122 |
6 |
Nguyễn Thị |
Hương |
27/03/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.50 |
8.25 |
2.88 |
126 |
109126 |
6 |
Trần Trung |
Kiên |
11/12/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
2.75 |
6.75 |
2.13 |
129 |
109129 |
6 |
Ngô Quang |
Khải |
05/10/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.50 |
3.5 |
1.00 |
130 |
109130 |
6 |
Nguyễn Minh |
Khang |
19/03/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
3.00 |
7.25 |
1.88 |
132 |
109132 |
6 |
Đinh Thị |
Lan |
29/08/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.00 |
6 |
2.05 |
133 |
109133 |
6 |
Nguyễn Thị |
Lan |
20/09/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.75 |
6.25 |
4.08 |
134 |
109134 |
6 |
Ngô Thị |
Lan |
24/06/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.75 |
7.25 |
2.10 |
136 |
109136 |
6 |
Ngô Thị |
Lanh |
15/10/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
5.00 |
7 |
1.98 |
137 |
109137 |
6 |
Phạm Tùng |
Lâm |
22/10/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
3.75 |
5.5 |
2.88 |
139 |
109139 |
6 |
Lưu Thuý |
Lệ |
06/10/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
4.50 |
3.25 |
2.13 |
140 |
109140 |
6 |
Nguyễn Văn |
Liên |
01/08/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.50 |
4.5 |
1.88 |
141 |
109141 |
6 |
Đào Thị |
Liễu |
06/07/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
3.25 |
6.25 |
2.23 |
142 |
109142 |
6 |
Đinh Văn |
Linh |
30/03/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.50 |
6.5 |
2.75 |
143 |
109143 |
6 |
Nguyễn Thị |
Linh |
07/11/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
7.00 |
8.25 |
2.90 |
144 |
109144 |
6 |
Dương Thị |
Linh |
07/11/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
6.25 |
5.75 |
4.38 |
145 |
109145 |
7 |
Dương Thị Hương |
Linh |
29/10/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
4.50 |
7.75 |
2.25 |
146 |
109146 |
7 |
Dương Thị Khánh |
Linh |
14/07/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
5.50 |
6.75 |
2.83 |
147 |
109147 |
7 |
Nguyễn Thư |
Linh |
06/12/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
1.75 |
4.75 |
3.00 |
148 |
109148 |
7 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
13/09/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.00 |
6.25 |
2.63 |
149 |
109149 |
7 |
Vương Thị Thuỳ |
Linh |
22/12/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
5.25 |
7 |
2.13 |
152 |
109152 |
7 |
Đặng Thị |
Loan |
24/04/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.75 |
5.25 |
2.70 |
153 |
109153 |
7 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/01/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.50 |
3 |
1.75 |
154 |
109154 |
7 |
Vũ Hải |
Long |
15/07/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
4.75 |
3 |
2.73 |
155 |
109155 |
7 |
Nguyễn Văn |
Long |
06/12/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
1.50 |
4 |
1.50 |
157 |
109157 |
7 |
Hoàng Thị Mỹ |
Lương |
28/08/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.75 |
6.5 |
2.35 |
158 |
109158 |
7 |
Hà Thị |
Lý |
16/10/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.00 |
6.75 |
4.23 |
159 |
109159 |
7 |
Lê Thị Tuyết |
Mai |
21/10/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.00 |
3.25 |
2.13 |
160 |
109160 |
7 |
Vũ Thị Sao |
Mai |
06/09/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
3.75 |
4.5 |
1.73 |
161 |
109161 |
7 |
Nguyễn Thị Hoa |
Mai |
21/10/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.50 |
7 |
3.00 |
162 |
109162 |
7 |
Nguyễn Tuyết |
Mai |
22/08/1997 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.00 |
6 |
2.48 |
163 |
109163 |
7 |
Phùng Thị Tuyết |
Mai |
11/02/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.50 |
6.75 |
1.75 |
164 |
109164 |
7 |
Nguyễn Thị |
Mai |
30/11/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
4.75 |
6.25 |
2.13 |
165 |
109165 |
7 |
Dương Văn |
Mạnh |
05/09/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
4.50 |
3.5 |
2.60 |
166 |
109166 |
7 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
16/02/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.25 |
3.75 |
2.73 |
167 |
109167 |
7 |
Đặng Sỹ |
Mạnh |
29/09/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
3.50 |
4.5 |
1.88 |
168 |
109168 |
7 |
Đào Đức |
Mạnh |
22/06/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
1.00 |
3.75 |
2.38 |
170 |
109170 |
8 |
Nguyễn Thị |
Mẫn |
02/01/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.00 |
5.5 |
2.63 |
171 |
109171 |
8 |
Nguyễn Văn |
Minh |
28/03/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.00 |
4.75 |
1.88 |
172 |
109172 |
8 |
Trần Văn |
Minh |
29/08/2015 |
12H |
THPT Minh Phú |
4.00 |
5 |
2.25 |
173 |
109173 |
8 |
Ngô Thu Trà |
My |
24/08/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
7.50 |
7.5 |
2.95 |
174 |
109174 |
8 |
Nguyễn Trà |
My |
27/04/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.00 |
3.5 |
3.48 |
175 |
109175 |
8 |
Vũ Đình |
Nam |
27/10/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
6.00 |
5.75 |
1.98 |
176 |
109176 |
8 |
Đặng Phương |
Nam |
02/01/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
3.00 |
4.5 |
3.00 |
177 |
109177 |
8 |
Lê Phương |
Nam |
19/06/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
6.25 |
3 |
1.70 |
178 |
109178 |
8 |
La Văn |
Nam |
13/01/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
5.00 |
4 |
2.38 |
179 |
109179 |
8 |
Ngô Thị Mỹ |
Nữ |
01/09/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
3.50 |
4.5 |
2.00 |
180 |
109180 |
8 |
Hoàng Thị |
Nga |
16/09/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
5.00 |
6.5 |
1.75 |
181 |
109181 |
8 |
Nguyễn Thị Mai |
Nga |
12/03/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.50 |
5 |
2.50 |
182 |
109182 |
8 |
Nguyễn Thị |
Nga |
06/09/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
4.50 |
6.5 |
2.75 |
184 |
109184 |
8 |
Ngô Thị Hồng |
Ngát |
07/09/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.50 |
4.75 |
1.63 |
185 |
109185 |
8 |
Nguyễn Thị |
Ngát |
14/08/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
8.00 |
7.25 |
3.60 |
186 |
109186 |
8 |
Trần Kim |
Ngân |
31/10/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
5.50 |
7.5 |
4.63 |
187 |
109187 |
8 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
28/02/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.00 |
5.5 |
3.75 |
188 |
109188 |
8 |
Nguyễn Thị Minh |
Nghĩa |
01/09/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.25 |
4.25 |
2.00 |
189 |
109189 |
8 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
23/10/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
7.50 |
6.5 |
2.13 |
190 |
109190 |
8 |
Vũ Hồng |
Ngọc |
30/11/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
7.00 |
5 |
3.23 |
191 |
109191 |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
25/02/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
2.00 |
6.5 |
2.38 |
192 |
109192 |
8 |
Trần Thị |
Ngọc |
09/08/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
3.00 |
6.25 |
1.75 |
193 |
109193 |
9 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
03/06/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
4.00 |
6.5 |
2.50 |
195 |
109195 |
9 |
Phạm Thị Thanh |
Nhàn |
23/07/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
3.00 |
6.25 |
1.88 |
196 |
109196 |
9 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
03/07/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
4.50 |
5.25 |
2.35 |
197 |
109197 |
9 |
Nguyễn Văn |
Nhất |
21/02/1997 |
12H |
THPT Minh Phú |
4.75 |
4.5 |
2.85 |
198 |
109198 |
9 |
Tạ Văn |
Phong |
02/08/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.50 |
6.5 |
3.38 |
200 |
109200 |
9 |
Nguyễn Thị |
Phương |
24/09/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
7.00 |
5.5 |
2.05 |
201 |
109201 |
9 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
08/02/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
7.00 |
6.75 |
4.08 |
202 |
109202 |
9 |
Hà Thị |
Phương |
07/05/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
4.25 |
7 |
3.85 |
203 |
109203 |
9 |
Dương Thị Minh |
Phương |
09/10/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.75 |
4.25 |
2.88 |
204 |
109204 |
9 |
Dương Thị |
Phương |
24/10/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
3.00 |
7.25 |
2.98 |
208 |
109208 |
9 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
30/10/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
7.25 |
7 |
2.43 |
209 |
109209 |
9 |
Dương Thị |
Phượng |
10/10/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.50 |
7.25 |
4.48 |
210 |
109210 |
9 |
Đào Văn |
Quang |
30/01/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
5.00 |
5 |
2.98 |
211 |
109211 |
9 |
Nguyễn Minh |
Quang |
22/05/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
5.00 |
5.5 |
2.60 |
212 |
109212 |
9 |
Nguyễn Văn |
Quang |
27/02/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.00 |
5.25 |
2.60 |
215 |
109215 |
9 |
Trịnh Văn |
Sang |
30/08/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
2.50 |
6.25 |
1.63 |
216 |
109216 |
9 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
26/03/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.75 |
3.75 |
3.00 |
217 |
109217 |
10 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
05/04/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
1.50 |
4 |
2.38 |
218 |
109218 |
10 |
Tạ Văn |
Sơn |
09/05/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
1.25 |
5.75 |
2.38 |
220 |
109220 |
10 |
Nguyễn Cẩm |
Tiên |
19/01/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
3.00 |
5 |
1.75 |
221 |
109221 |
10 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
27/11/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
5.00 |
3.5 |
2.13 |
222 |
109222 |
10 |
Tạ Minh |
Tiến |
02/08/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
4.00 |
2.5 |
1.88 |
225 |
109225 |
10 |
Đồng Văn |
Toàn |
14/04/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
4.00 |
4.5 |
1.88 |
226 |
109226 |
10 |
Nguyễn Thành |
Tôn |
01/01/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
4.00 |
5 |
3.00 |
228 |
109228 |
10 |
Nguyễn Văn |
Tú |
11/02/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
1.25 |
2.25 |
2.13 |
230 |
109230 |
10 |
Trần Đức |
Tuấn |
29/10/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
1.25 |
3.25 |
1.88 |
231 |
109231 |
10 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
02/11/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
3.00 |
3.75 |
2.48 |
232 |
109232 |
10 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
17/06/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.00 |
7 |
2.48 |
233 |
109233 |
10 |
Phạm Minh |
Tuấn |
17/01/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.25 |
4 |
1.88 |
234 |
109234 |
10 |
Đào Văn |
Tuấn |
19/08/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
6.25 |
3 |
2.00 |
235 |
109235 |
10 |
Nguyễn Xuân |
Tuấn |
27/12/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
4.50 |
4 |
2.25 |
239 |
109239 |
10 |
Ngô Văn |
Tùng |
02/11/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
5.00 |
5.25 |
3.25 |
240 |
109240 |
10 |
Lê Thanh |
Tùng |
29/05/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.50 |
5 |
3.13 |
244 |
109244 |
11 |
Nguyễn Thanh |
Tuyền |
26/07/1997 |
12E |
THPT Minh Phú |
3.00 |
5 |
2.75 |
246 |
109246 |
11 |
Đào Xuân |
Tư |
17/07/1997 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.75 |
3 |
2.73 |
247 |
109247 |
11 |
Mẫn Phi |
Tướng |
08/03/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
3.00 |
3.5 |
1.85 |
248 |
109248 |
11 |
Nguyễn Thanh |
Thái |
04/11/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
4.50 |
5.5 |
1.50 |
249 |
109249 |
11 |
Lê Hồng |
Thanh |
09/03/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
4.75 |
6.5 |
2.98 |
250 |
109250 |
11 |
Nguyễn Văn |
Thành |
28/04/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
4.75 |
5.5 |
1.85 |
251 |
109251 |
11 |
Lê Văn |
Thành |
|
12G |
THPT Minh Phú |
2.75 |
4 |
1.98 |
253 |
109253 |
11 |
Nguyễn Thị
Phương |
Thảo |
04/06/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.50 |
4.5 |
1.68 |
254 |
109254 |
11 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
25/12/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.50 |
6 |
4.38 |
255 |
109255 |
11 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
06/12/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
1.50 |
5 |
2.63 |
257 |
109257 |
11 |
Dương Thị |
Thắm |
25/09/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.00 |
7 |
1.95 |
260 |
109260 |
11 |
Trần Đức |
Thọ |
11/07/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.75 |
5 |
2.35 |
261 |
109261 |
11 |
Tạ Thị Bích |
Thơm |
10/08/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.00 |
7.5 |
2.23 |
262 |
109262 |
11 |
Dương Thị |
Thu |
02/05/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.50 |
5.5 |
2.88 |
263 |
109263 |
11 |
Nguyễn Thị Kim |
Thu |
26/04/1998 |
12A |
THPT Minh Phú |
6.00 |
7.5 |
3.80 |
264 |
109264 |
11 |
Dương Thị |
Thu |
20/09/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
4.50 |
6.5 |
3.38 |
265 |
109265 |
12 |
Dương Thị |
Thu |
24/01/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
1.50 |
5 |
1.98 |
266 |
109266 |
12 |
Dương Thị |
Thu |
18/06/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.75 |
6 |
2.85 |
269 |
109269 |
12 |
Nguyễn Thị Nam |
Thuỷ |
28/04/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
1.00 |
6 |
1.75 |
270 |
109270 |
12 |
Đồng Thị |
Thuý |
15/09/1997 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.25 |
3.5 |
2.25 |
271 |
109271 |
12 |
Tạ Thị Minh |
Thuý |
16/09/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
3.00 |
3 |
2.95 |
272 |
109272 |
12 |
Trần Văn |
Thủy |
31/08/2015 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.50 |
4 |
2.63 |
276 |
109276 |
12 |
Nguyễn Văn |
Thực |
26/01/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.00 |
5.5 |
2.25 |
277 |
109277 |
12 |
Đoàn Thị Quỳnh |
Trang |
24/04/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
3.00 |
6 |
2.13 |
278 |
109278 |
12 |
Nguyễn Thị
Huyền |
Trang |
13/10/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.25 |
5.5 |
2.60 |
279 |
109279 |
12 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
22/09/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.25 |
5.5 |
2.50 |
280 |
109280 |
12 |
Tạ Thị Kiều |
Trang |
04/06/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
1.00 |
5 |
2.10 |
281 |
109281 |
12 |
Dương Công |
Tráng |
25/12/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.75 |
6 |
3.00 |
282 |
109282 |
12 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
28/04/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
2.50 |
6.5 |
3.73 |
283 |
109283 |
12 |
Hồ Khắc |
Trọng |
21/05/1998 |
12C |
THPT Minh Phú |
2.50 |
3.75 |
3.13 |
284 |
109284 |
12 |
Vũ Hồng |
Trung |
18/11/1997 |
12B |
THPT Minh Phú |
4.50 |
7 |
1.83 |
285 |
109285 |
12 |
Phạm Tiến |
Trung |
28/11/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.75 |
6.5 |
3.63 |
286 |
109286 |
12 |
Nguyễn Thành |
Trung |
29/09/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
3.50 |
5.75 |
2.75 |
287 |
109287 |
12 |
Lưu Quang |
Trường |
26/09/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
4.00 |
6.5 |
2.63 |
288 |
109288 |
12 |
Ngô Thị Ba |
Út |
14/12/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
0.50 |
4.5 |
2.00 |
289 |
109289 |
13 |
Nguyễn Văn |
Ứng |
09/12/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
2.50 |
5 |
2.13 |
290 |
109290 |
13 |
Dương Thanh |
Vân |
20/09/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
5.00 |
5 |
2.38 |
291 |
109291 |
13 |
Dương Thị |
Vân |
30/09/1998 |
12B |
THPT Minh Phú |
4.25 |
5 |
2.78 |
292 |
109292 |
13 |
La Thị |
Vân |
04/02/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
1.75 |
6 |
3.85 |
293 |
109293 |
13 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
28/06/1997 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.00 |
5 |
2.63 |
294 |
109294 |
13 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
26/12/1998 |
12E |
THPT Minh Phú |
3.00 |
4.5 |
3.25 |
295 |
109295 |
13 |
Lưu Đức |
Yên |
08/11/1997 |
12E |
THPT Minh Phú |
2.25 |
3.5 |
2.98 |
296 |
109296 |
13 |
Nguyễn Thị |
Yên |
22/07/1998 |
12G |
THPT Minh Phú |
2.00 |
4 |
2.60 |
297 |
109297 |
13 |
Nguyễn Thị Bảo |
Yến |
01/12/1996 |
12H |
THPT Minh Phú |
1.25 |
4 |
1.75 |
298 |
109298 |
13 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
23/12/1998 |
12H |
THPT Minh Phú |
4.25 |
3 |
1.63 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 29 tháng 4 năm
2016 |
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM |
THANH TRA - GIÁM SÁT |
P.TỊCH HĐ CHẤM |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM |
Lê Quốc Khánh |
Kiều Thị Lệ Thủy |
Nguyễn Đình Tuấn |
CỤM TRƯỞNG - HIỆU
TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG |
Lê Thị Dung |
|
Nguyễn Huy Tuấn |
(Đã kí) |
Đô Thị Hường |
|
Nguyễn Duy Chung |
|
|
|
|
Ng Thị Minh Nguyệt |
|
Nguyễn Thị Tươi |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Nguyễn Quốc Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|