|
Biểu 06A/KS_2016 |
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ
LINH - SÓC SƠN |
|
|
|
HỘI ĐỒNG COI KHẢO
SÁT: THPT MINH PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI KIỂM
TRA KHẢO SÁT |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số báo danh |
Phòng |
Họ và
tên |
Ngày tháng năm
sinh |
Lớp |
Trường (Trung
tâm) |
TOÁN |
NGỮ VĂN |
TIẾNG ANH |
16 |
109016 |
1 |
Ngô Đức |
Anh |
28/12/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.50 |
4.5 |
2.00 |
24 |
109024 |
1 |
Nguyễn Thị Hồng |
Bích |
28/06/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.00 |
2.5 |
1.88 |
35 |
109035 |
2 |
Dương Văn |
Chỉnh |
29/09/1997 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
3.50 |
6 |
2.85 |
40 |
109040 |
2 |
Nguyễn Thị
Phương |
Dung |
09/10/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.25 |
5.25 |
2.38 |
63 |
109063 |
3 |
Nguyễn Việt |
Đức |
02/06/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.00 |
3 |
2.25 |
68 |
109068 |
3 |
Trần Văn |
Hà |
05/02/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.50 |
3.5 |
2.38 |
69 |
109069 |
3 |
Dương Thị Thu |
Hà |
12/02/1997 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.50 |
4 |
2.13 |
74 |
109074 |
4 |
Đinh Văn |
Hải |
18/03/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.50 |
2.75 |
1.63 |
98 |
109098 |
5 |
Dương Thị Thu |
Hoài |
13/02/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.25 |
3.75 |
2.38 |
125 |
109125 |
6 |
Ngô Văn |
Hướng |
20/04/1997 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.25 |
5.75 |
2.75 |
131 |
109131 |
6 |
Bùi Công |
Khiêm |
21/10/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.50 |
3.25 |
2.50 |
150 |
109150 |
7 |
Nguyễn Thị Hoài |
Linh |
12/05/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.00 |
5.25 |
3.23 |
151 |
109151 |
7 |
Lê Thùy |
Linh |
19/07/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
3.25 |
3.25 |
3.63 |
156 |
109156 |
7 |
Nguyễn Khánh |
Long |
18/08/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.25 |
3.75 |
2.25 |
183 |
109183 |
8 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
29/04/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
3.25 |
4.5 |
3.50 |
199 |
109199 |
9 |
Đặng Sỹ |
Phong |
06/10/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.25 |
3.25 |
2.13 |
205 |
109205 |
9 |
Dương Thị Bích |
Phương |
09/01/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.75 |
4.25 |
2.75 |
206 |
109206 |
9 |
Dương Văn |
Phương |
22/02/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.75 |
2.75 |
1.25 |
213 |
109213 |
9 |
Chu Thị |
Quảng |
04/07/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.50 |
4.75 |
1.98 |
223 |
109223 |
10 |
Nguyễn Duy |
Tiến |
10/10/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.00 |
1.5 |
2.50 |
236 |
109236 |
10 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
16/07/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
3.00 |
2.5 |
2.50 |
237 |
109237 |
10 |
Ngô Mạnh |
Tuấn |
19/08/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
6.00 |
2 |
2.13 |
241 |
109241 |
11 |
Nguyễn Công |
Tùng |
22/03/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
3.25 |
5.5 |
1.75 |
242 |
109242 |
11 |
Đặng Xuân |
Tùng |
03/08/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.50 |
5 |
1.63 |
245 |
109245 |
11 |
Cao Thị |
Tuyết |
26/01/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.00 |
4 |
2.38 |
252 |
109252 |
11 |
Vương Thị |
Thành |
03/01/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.50 |
5.5 |
1.13 |
256 |
109256 |
11 |
Lý Thị |
Thảo |
08/04/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.00 |
3 |
2.38 |
258 |
109258 |
11 |
Phùng Thị |
Thắm |
26/09/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
0.75 |
4 |
4.00 |
273 |
109273 |
12 |
Đinh Thị |
Thủy |
14/05/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
2.00 |
4 |
2.00 |
274 |
109274 |
12 |
Lê Thị Kim |
Thúy |
03/11/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
3.00 |
3.5 |
2.88 |
275 |
109275 |
12 |
Tạ Thị Kim |
Thư |
09/12/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
3.75 |
3.75 |
3.00 |
299 |
109299 |
13 |
Đinh Thị Hải |
Yến |
10/07/1998 |
12A1 |
THPT Minh Trí |
1.75 |
3 |
2.88 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 29 tháng 4 năm
2016 |
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM |
THANH TRA - GIÁM SÁT |
P.TỊCH HĐ CHẤM |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM |
Lê Quốc Khánh |
Kiều Thị Lệ Thủy |
Nguyễn Đình Tuấn |
CỤM TRƯỞNG - HIỆU
TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG |
Lê Thị Dung |
|
Nguyễn Huy Tuấn |
(Đã kí) |
Đô Thị Hường |
|
Nguyễn Duy Chung |
|
|
|
|
Ng Thị Minh Nguyệt |
|
Nguyễn Thị Tươi |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Nguyễn Quốc Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|