Biểu 06A/KS_2016
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ LINH - SÓC SƠN
HỘI ĐỒNG COI KHẢO SÁT: THPT ĐA PHÚC 
KẾT QUẢ THI KIỂM TRA KHẢO SÁT
TT Số báo danh Phòng Họ và tên Ngày tháng năm sinh Lớp Trường (Trung tâm) TOÁN NGỮ VĂN TIẾNG ANH
1 111001 1 Nguyễn Phúc  An 6/30/1998 12E THPT Đa Phúc 3.75 5.5 3.45
2 111002 1 Bùi Quốc  Anh 9/2/1998 12D THPT Đa Phúc 8.25 4.75 8.05
3 111003 1 Cù Tuấn  Anh 11/24/1998 12C THPT Đa Phúc 8.50 5.5 3.95
4 111004 1 Dương Hải  Anh 9/26/1998 12D THPT Đa Phúc 7.75 5.5 2.68
5 111005 1 Dương Thị Mai  Anh 9/4/1998 12G THPT Đa Phúc 4.50 6 3.63
6 111006 1 Đàm Thị Ngọc  Anh 11/6/1998 12D THPT Đa Phúc 6.75 6.25 7.08
7 111007 1 Đào Lan  Anh 8/20/1998 12B THPT Đa Phúc 5.25 7.25 4.25
8 111008 1 Đào Tuấn  Anh 11/20/1998 12G THPT Đa Phúc 4.50 4.5 2.35
9 111009 1 Đặng Phương  Anh 7/6/1998 12G THPT Đa Phúc 6.00 5.75 4.73
10 111010 1 Đỗ Quỳnh  Anh 5/1/1998 12C THPT Đa Phúc 5.50 7.5 3.80
11 111011 1 Lê Mai  Anh 10/11/1998 12P THPT Đa Phúc 6.00 6 3.13
12 111012 1 Nguyễn Hà Phương  Anh 9/14/1998 12A THPT Đa Phúc 5.50 6 5.83
13 111013 1 Nguyễn Hải  Anh 8/12/1998 12D THPT Đa Phúc 5.25 5.25 7.60
14 111014 1 Nguyễn Kiều  Anh 8/10/1998 12A THPT Đa Phúc 4.00 6 2.83
15 111015 1 Nguyễn Lan  Anh 10/7/1998 12C THPT Đa Phúc 8.75 5.25 6.83
16 111016 1 Nguyễn Minh  Anh 10/18/1998 12D THPT Đa Phúc 7.50 6 7.95
17 111017 1 Nguyễn Ngọc  Anh 12/10/1998 12H THPT Đa Phúc 3.25 5.25 3.33
18 111018 1 Nguyễn Phúc Tài  Anh 5/28/1998 12C THPT Đa Phúc 8.75 6.25 5.40
19 111019 1 Nguyễn Quang  Anh 8/12/1998 12B THPT Đa Phúc 6.50 5.75 3.48
20 111020 1 Nguyễn Thi Lan  Anh 5/17/1998 12B THPT Đa Phúc 6.50 6.25 5.55
21 111021 1 Nguyễn Thị Hoài  Anh 8/17/1998 12K THPT Đa Phúc 0.50 5.75 3.48
22 111022 1 Nguyễn Thị Kiều  Anh 2/17/1998 12M THPT Đa Phúc 4.75 4.25 4.20
23 111023 1 Nguyễn Thị Lan  Anh 6/16/1998 12K THPT Đa Phúc 1.50 5.5 2.38
24 111024 1 Nguyễn Thị Lan  Anh 7/12/1998 12G THPT Đa Phúc 5.50 7.5 6.25
25 111025 2 Nguyễn Thị Quỳnh  Anh 5/6/1998 12N THPT Đa Phúc 6.75 6.25 4.43
26 111026 2 Nguyễn Thị Vân  Anh 11/5/1998 12I THPT Đa Phúc 1.25 5.5 2.35
27 111027 2 Nguyễn Tuấn  Anh 6/14/1998 12K THPT Đa Phúc 0.50 2.75 2.13
28 111028 2 Phạm Hải  Anh 7/8/1998 12D THPT Đa Phúc 6.25 6 6.68
29 111029 2 Phạm Quỳnh  Anh 12/7/1998 12C THPT Đa Phúc 7.25 8 7.20
30 111030 2 Phạm Thị Trâm  Anh 7/20/1998 12M THPT Đa Phúc 2.00 6.5 2.98
31 111031 2 Tạ Thị Vân  Anh 11/25/1998 12M THPT Đa Phúc 4.25 5.5 2.75
32 111032 2 Vũ Quang Tuấn  Anh 10/7/1998 12G THPT Đa Phúc 3.00 4.75 2.75
33 111033 2 Nguyễn Thị  Ánh 5/2/1998 12K THPT Đa Phúc 3.25 6.25 2.38
34 111034 2 Trần Thị Ngọc  Ánh 12/14/1998 12E THPT Đa Phúc 1.25 7 4.58
35 111035 2 Nguyễn Ngọc Gia  Bảo 3/25/1998 12D THPT Đa Phúc 4.25 6 5.35
36 111036 2 Lương Tiểu  Băng 4/23/1998 12I THPT Đa Phúc 3.25 5 2.50
37 111037 2 Nguyễn Thị  Băng 11/20/1998 12A THPT Đa Phúc 5.25 7.75 7.43
38 111038 2 Nguyễn Ngọc  Bích 3/21/1998 12G THPT Đa Phúc 0.50 7.25 3.88
39 111039 2 Nguyễn Thị  Bích 1/22/1998 12M THPT Đa Phúc 5.50 5 3.13
40 111040 2 Lê Thị  Bình 1/1/1998 12A THPT Đa Phúc 5.50 3.5 2.98
41 111041 2 Lê Văn  Bình 12/15/1998 12A THPT Đa Phúc 7.00 5 3.75
42 111042 2 Nguyễn Thị  Bình 6/3/1998 12E THPT Đa Phúc 4.75 5.75 3.00
43 111043 2 Nguyễn Thị  Bình 10/31/1998 12I THPT Đa Phúc 2.00 5.5 1.63
44 111044 2 Nguyễn Thị  Bình 11/11/1998 12M THPT Đa Phúc 6.00 4.75 2.88
45 111045 2 Trần Thanh  Bình 9/21/1998 12H THPT Đa Phúc 3.00 6 2.25
46 111046 2 Đỗ Thị Kiều  Châm 7/17/1998 12E THPT Đa Phúc 1.50 7 2.63
47 111047 2 Lã Thị  Châm 8/8/1998 12D THPT Đa Phúc 6.00 7 3.13
48 111048 2 Bùi Lan  Chi 12/29/1998 12C THPT Đa Phúc 6.75 8 8.78
49 111049 3 Phạm Linh  Chi 7/8/1998 12G THPT Đa Phúc 6.00 7.25 2.60
50 111050 3 Trần Thảo  Chi 1/1/1998 12I THPT Đa Phúc 2.50 8.25 3.25
51 111051 3 Nguyễn Việt  Chinh 11/9/1998 12A THPT Đa Phúc 5.75 8 7.53
52 111052 3 Lương Thị  Chỉnh 11/22/1998 12B THPT Đa Phúc 3.75 8 3.35
53 111053 3 Nguyễn Văn  Chúc 6/12/1998 12K THPT Đa Phúc 6.00 2.5 2.23
54 111054 3 Nguyễn Văn  Chức 6/13/1998 12K THPT Đa Phúc 5.75 2.75 2.50
55 111055 3 Nguyễn Huy  Công 10/28/1998 12N THPT Đa Phúc 2.00 5.5 2.00
56 111056 3 Hoàng Thu  Cúc 3/9/1998 12I THPT Đa Phúc 3.00 7.25 3.35
57 111057 3 Tạ Minh  Cương 10/16/1998 12E THPT Đa Phúc 3.75 8.5 5.83
58 111058 3 Bùi Việt  Cường 10/17/1998 12A THPT Đa Phúc 6.75 6 2.25
59 111059 3 Vi Mạnh  Cường 3/12/1998 12N THPT Đa Phúc 4.00 5.5 3.00
60 111060 3 Vũ Thạch Công  Danh 8/14/1998 12A THPT Đa Phúc 2.50 5.25 2.00
61 111061 3 Vương Đình  Dần 2/7/1998 12G THPT Đa Phúc 4.75 7.75 2.88
62 111062 3 Hoàng Thị Lệ  Diễm 3/9/1998 12K THPT Đa Phúc 1.00 6.5 2.00
63 111063 3 Nguyễn Thị  Dinh 5/11/1998 12C THPT Đa Phúc 9.00 8.5 4.83
64 111064 3 Nguyễn Thị Thuý  Dịu 10/8/1998 12H THPT Đa Phúc 3.25 7.5 1.75
65 111065 3 Đỗ Thị Phương  Doanh 12/12/1998 12I THPT Đa Phúc 1.50 4.5 2.13
66 111066 3 Nguyễn Văn  Doanh 8/10/1998 12M THPT Đa Phúc 3.75 5.5 2.13
67 111067 3 Khổng Thành  Duẩn 4/24/1998 12P THPT Đa Phúc 4.75 7 2.50
68 111068 3 Dương Thị  Dung 7/5/1998 12E THPT Đa Phúc 5.50 7 2.50
69 111069 3 Ngô Thị  Dung 10/9/1998 12I THPT Đa Phúc 5.75 6.75 2.83
70 111070 3 Nguyễn Thị Thuỳ  Dung 1/19/1998 12P THPT Đa Phúc 4.50 7.25 3.20
71 111071 3 Lê Tiến  Dũng 11/23/1998 12H THPT Đa Phúc 5.25 8.5 1.85
72 111072 3 Nguyễn Đức  Dũng 2/23/1998 12D THPT Đa Phúc 7.50 3 5.13
73 111073 4 Nguyễn Tiến  Dũng 2/13/1998 12N THPT Đa Phúc 4.75 4.25 2.35
74 111074 4 Nguyễn Trần Trung  Dũng 2/24/1998 12E THPT Đa Phúc 4.75 5 3.55
75 111075 4 Phùng Minh  Dũng 8/27/1998 12K THPT Đa Phúc 5.25 2 4.45
76 111076 4 Trịnh Văn  Dũng 1/4/1998 12P THPT Đa Phúc 6.25 5.5 2.95
77 111077 4 Nguyễn Khương  Duy 6/17/1998 12G THPT Đa Phúc 5.75 3.75 3.50
78 111078 4 Lưu Thị  Duyền 5/21/1998 12P THPT Đa Phúc 5.50 4.25 3.00
79 111079 4 Nguyễn Thị Thuỳ  Dương 10/13/1998 12K THPT Đa Phúc 4.00 5.25 1.38
80 111080 4 Phạm Thuỳ  Dương 10/21/1998 12A THPT Đa Phúc 4.50 6 5.33
81 111081 4 Trần Thái  Dương 1/8/1998 12D THPT Đa Phúc 6.75 4.25 3.63
82 111082 4 Trần Vũ Thuỳ  Dương 9/20/1998 12C THPT Đa Phúc 7.50 8.25 7.88
83 111083 4 Nguyễn Quảng  Đại 6/14/1998 12G THPT Đa Phúc 5.25 3.5 4.10
84 111084 4 Đỗ Văn  Đạt 1/5/1998 12I THPT Đa Phúc 3.75 5.25 3.13
85 111085 4 Nguyễn Phú  Đạt 9/22/1998 12E THPT Đa Phúc 5.25 5.75 3.63
86 111086 4 Nguyễn Thành  Đạt 8/19/1998 12A THPT Đa Phúc 4.50 4.75 5.60
87 111087 4 Nguyễn Tiến  Đạt 9/16/1997 12G THPT Đa Phúc 3.25 5.25 2.23
88 111088 4 Nguyễn Tiến  Đạt 12/28/1998 12D THPT Đa Phúc 6.75 4.75 3.10
89 111089 4 Nguyễn Văn  Đạt 7/11/1998 12B THPT Đa Phúc 8.00 4.75 1.88
90 111090 4 Tạ Quang  Đạt 3/14/1997 12P THPT Đa Phúc 1.00 4.25 1.38
91 111091 4 Tô Hiến  Đạt 11/29/1998 12C THPT Đa Phúc 7.75 5 7.15
92 111092 4 Đặng Đức  Đông 5/28/1998 12E THPT Đa Phúc 2.25 4.75 2.15
93 111093 4 Nguyễn Thị Phương  Đông 1/13/1998 12N THPT Đa Phúc 6.00 5.5 1.98
94 111094 4 Vũ Văn  Đông 1/16/1998 12I THPT Đa Phúc 6.25 5.25 2.10
95 111095 4 Đặng Đình  Đức 9/15/1998 12B THPT Đa Phúc 5.50 4.75 2.60
96 111096 4 Nguyễn Văn  Đức 10/4/1998 12G THPT Đa Phúc 5.00 4.75 2.75
97 111097 5 Phạm Trung  Đức 3/24/1998 12G THPT Đa Phúc 1.50 4.25 3.60
98 111098 5 Phan Hoàng  Đức 12/10/1998 12H THPT Đa Phúc 1.75 5.25 2.00
99 111099 5 Trần Sỹ  Đức 5/4/1998 12P THPT Đa Phúc 4.75 6.25 2.50
100 111100 5 Trần Văn  Đức 4/5/1998 12H THPT Đa Phúc -1.00 6.25 2.88
101 111101 5 Nguyễn Văn  Được 3/19/1998 12P THPT Đa Phúc 5.50 5.75 1.88
102 111102 5 Lê Trường  Giang 8/1/1998 12M THPT Đa Phúc 5.50 5 3.25
103 111103 5 Nguyễn Hà  Giang 7/15/1998 12N THPT Đa Phúc 4.00 2.75 4.10
104 111104 5 Nguyễn Hương  Giang 1/16/1998 12C THPT Đa Phúc 9.00 7.5 5.33
105 111105 5 Nguyễn Thị Hương  Giang 7/29/1998 12M THPT Đa Phúc 6.50 7 6.48
106 111106 5 Nguyễn Thị Hương  Giang 12/18/1998 12B THPT Đa Phúc 4.00 7.25 3.48
107 111107 5 Nguyễn Trường  Giang 2/10/1998 12K THPT Đa Phúc 2.75 5.75 2.13
108 111108 5 Trần Thị Thuỳ  Giang 12/14/1998 12A THPT Đa Phúc 5.00 7.25 3.38
109 111109 5 Đỗ Thu  7/2/1998 12H THPT Đa Phúc 3.00 5.5 1.88
110 111110 5 Lê Thị Thu  1/30/1998 12B THPT Đa Phúc 5.50 5.5 5.20
111 111111 5 Nguyễn Sơn  12/29/1998 12M THPT Đa Phúc 6.00 4.75 3.50
112 111112 5 Nguyễn Thị  5/19/1998 12E THPT Đa Phúc 5.50 6.75 2.75
113 111113 5 Nguyễn Thị  8/31/1998 12B THPT Đa Phúc 7.00 5.5 2.88
114 111114 5 Nguyễn Thị Thu  10/21/1998 12N THPT Đa Phúc 5.50 5.25 1.13
115 111115 5 Nguyễn Thu  7/12/1998 12G THPT Đa Phúc 4.00 8 4.10
116 111116 5 Nguyễn Thu  7/20/1998 12G THPT Đa Phúc 4.50 4.5 2.50
117 111117 5 Nguyễn Thu  8/30/1998 12B THPT Đa Phúc 4.50 6.25 5.83
118 111118 5 Nguyễn Thu  11/6/1998 12C THPT Đa Phúc 7.00 7 7.63
119 111119 5 Nguyễn Văn  11/11/1998 12B THPT Đa Phúc 7.50 5.5 3.20
120 111120 5 Phạm Nam  3/13/1998 12E THPT Đa Phúc 6.50 7.25 2.38
121 111121 6 Trịnh Thu  9/12/1998 12E THPT Đa Phúc 6.75 6.75 8.50
122 111122 6 Đinh Xuân  Hải 11/14/1998 12M THPT Đa Phúc 4.25 3.5 3.63
123 111123 6 Nguyễn Thị  Hải 3/24/1998 12H THPT Đa Phúc 2.50 6.75 3.50
124 111124 6 Nguyễn Thị  Hải 8/11/1998 12C THPT Đa Phúc 7.75 6.5 5.33
125 111125 6 Nguyễn Tiến  Hải 2/14/1998 12M THPT Đa Phúc 6.00 4.75 4.80
126 111126 6 Trần Thanh  Hải 11/18/1998 12G THPT Đa Phúc 5.00 3.75 1.13
127 111127 6 Đỗ Hồng  Hạnh 4/27/1998 12D THPT Đa Phúc 7.00 7 9.38
128 111128 6 Đỗ Thị Hồng  Hạnh 8/5/1998 12P THPT Đa Phúc 5.50 5.75 3.68
129 111129 6 Lê Thị  Hạnh 11/29/1998 12K THPT Đa Phúc 3.25 7.25 1.75
130 111130 6 Lê Thị Bích  Hạnh 9/13/1998 12D THPT Đa Phúc 6.75 6.75 4.30
131 111131 6 Nguyễn Phương  Hạnh 9/1/1998 12D THPT Đa Phúc 6.50 7.5 8.53
132 111132 6 Nguyễn Thị Bích  Hạnh 2/20/1998 12E THPT Đa Phúc 3.00 6 3.88
133 111133 6 Nguyễn Thị Mỹ  Hạnh 7/28/1998 12B THPT Đa Phúc 6.00 8.25 2.23
134 111134 6 Trần Bích  Hạnh 8/26/1998 12D THPT Đa Phúc 7.75 4.5 5.18
135 111135 6 Lê Thị Thu  Hằng 4/9/1998 12M THPT Đa Phúc 4.50 6.5 1.25
136 111136 6 Ngô Thị Bích  Hằng 6/26/1998 12H THPT Đa Phúc 2.75 6.5 5.90
137 111137 6 Ngô Thị Thuý  Hằng 5/21/1998 12C THPT Đa Phúc 7.50 8.25 8.28
138 111138 6 Nguyễn Phúc Minh  Hằng 5/28/1998 12D THPT Đa Phúc 7.25 7.5 8.25
139 111139 6 Nguyễn Thị  Hằng 6/27/1998 12K THPT Đa Phúc 4.25 6.75 2.93
140 111140 6 Nguyễn Thị  Hằng 11/7/1998 12N THPT Đa Phúc 6.00 6.75 1.63
141 111141 6 Nguyễn Thu  Hằng 1/1/1998 12C THPT Đa Phúc 7.25 6.75 8.30
142 111142 6 Trịnh Thị Thanh  Hằng 11/18/1998 12K THPT Đa Phúc 2.00 6.25 1.50
143 111143 6 Nguyễn Minh  Hậu 5/21/1998 12E THPT Đa Phúc 5.00 6.5 4.63
144 111144 6 Nguyễn Thị  Hậu 9/1/1998 12G THPT Đa Phúc 5.25 6.5 2.88
145 111145 7 Nguyễn Văn  Hậu 2/16/1998 12P THPT Đa Phúc 3.50 5.5 1.75
146 111146 7 Đinh Thảo  Hiền 10/20/1998 12P THPT Đa Phúc 5.00 7 5.80
147 111147 7 Lê Thị Thu  Hiền 1/1/1900 12I THPT Đa Phúc 1.50 6 2.38
148 111148 7 Nguyễn Thị  Hiền 5/28/1998 12A THPT Đa Phúc 5.50 6.75 3.98
149 111149 7 Nguyễn Thị Thu  Hiền 11/30/1997 12I THPT Đa Phúc 3.00 5 2.63
150 111150 7 Phạm Thuý  Hiền 6/2/1998 12C THPT Đa Phúc 6.00 7.75 7.15
151 111151 7 Trần Thị  Hiền 9/9/1998 12I THPT Đa Phúc 4.50 6.75 4.78
152 111152 7 Nguyễn Tuấn  Hiệp 8/22/1998 12H THPT Đa Phúc 2.25 6.25 3.93
153 111153 7 Trương Tuấn  Hiệp 10/18/1998 12B THPT Đa Phúc 6.25 6 5.80
154 111154 7 Vũ Đăng  Hiệp 5/20/1998 12D THPT Đa Phúc 8.00 5.25 6.43
155 111155 7 Đỗ Bá  Hiếu 1/31/1998 12H THPT Đa Phúc 4.75 4.75 2.38
156 111156 7 Hoàng Trung  Hiếu 8/25/1998 12H THPT Đa Phúc 1.75 6 2.63
157 111157 7 Lương Đăng  Hiếu 10/1/1998 12A THPT Đa Phúc 6.00 5.5 3.38
158 111158 7 Nguyễn Chí  Hiếu 4/10/1998 12M THPT Đa Phúc 5.50 5 2.38
159 111159 7 Nguyễn Minh  Hiếu 10/28/1998 12P THPT Đa Phúc 4.25 5.25 1.73
160 111160 7 Nguyễn Ngọc  Hiếu 12/12/1998 12G THPT Đa Phúc 5.50 5.25 3.85
161 111161 7 Nguyễn Trung  Hiếu 2/11/1998 12I THPT Đa Phúc 4.50 3.75 2.00
162 111162 7 Trần Văn  Hiếu 5/28/1998 12B THPT Đa Phúc 7.75 6.25 2.75
163 111163 7 Bùi Thị  Hoa 9/28/1998 12N THPT Đa Phúc 5.50 8 2.50
164 111164 7 Bùi Thị Quỳnh  Hoa 3/24/1998 12C THPT Đa Phúc 6.50 7.5 6.05
165 111165 7 Nguyễn Thị Quỳnh  Hoa 8/10/1998 12P THPT Đa Phúc 3.25 7 1.88
166 111166 7 Trần Thị Mai  Hoa 6/3/1998 12I THPT Đa Phúc 3.00 6 2.13
167 111167 7 Ứng Thị Quỳnh  Hoa 8/7/1998 12C THPT Đa Phúc 7.50 8.25 8.13
168 111168 7 Lê Đức  Hoà 2/18/1997 12N THPT Đa Phúc 1.00 4.75 2.85
169 111169 8 Nguyễn Thanh  Hoài 2/16/1998 12H THPT Đa Phúc 4.50 6 2.38
170 111170 8 Nguyễn Thị Thu  Hoài 3/4/1998 12H THPT Đa Phúc 4.00 5.75 2.25
171 111171 8 Nguyễn Bá  Hoàn 6/15/1998 12H THPT Đa Phúc 5.00 5.75 2.13
172 111172 8 Đỗ Xuân  Hoàng 12/20/1998 12C THPT Đa Phúc 7.25 5.5 8.50
173 111173 8 Nguyễn Văn  Hoàng 7/30/1998 12E THPT Đa Phúc 2.00 7.25 1.63
174 111174 8 Nguyễn Việt  Hoàng 9/7/1998 12C THPT Đa Phúc 7.25 4.75 4.95
175 111175 8 Trương Văn  Hoàng 1/22/1998 12H THPT Đa Phúc 2.75 5.75 1.50
176 111176 8 Vũ Hải  Hoàng 9/30/1998 12P THPT Đa Phúc 5.00 7.25 1.98
177 111177 8 Lê Thị  Hồng 2/18/1998 12K THPT Đa Phúc 4.50 6 3.23
178 111178 8 Ngô Thị  Hồng 10/2/1998 12D THPT Đa Phúc 7.25 6.5 4.70
179 111179 8 Nguyễn Minh  Hồng 6/8/1998 12K THPT Đa Phúc 1.50 5 3.75
180 111180 8 Nguyễn Ngọc  Hồng 8/19/1998 12B THPT Đa Phúc 8.00 8.25 8.08
181 111181 8 Nguyễn Thị Hương  Hồng 1/7/1998 12K THPT Đa Phúc 2.00 5.75 2.13
182 111182 8 Nguyễn Mạnh  Hùng 11/5/1998 12I THPT Đa Phúc 4.00 7.5 5.38
183 111183 8 Nguyễn Văn  Hùng 12/28/1997 12M THPT Đa Phúc 2.50 5.5 3.63
184 111184 8 Nguyễn Việt  Hùng 8/29/1998 12D THPT Đa Phúc 7.25 8 5.58
185 111185 8 Dương Quang  Huy 10/14/1998 12D THPT Đa Phúc 6.75 5.75 4.63
186 111186 8 Nguyễn Quang  Huy 6/15/1998 12B THPT Đa Phúc 5.75 7.25 5.68
187 111187 8 Nguyễn Quang  Huy 12/28/1998 12I THPT Đa Phúc 3.75 6.25 1.88
188 111188 8 Tạ Quang  Huy 8/9/1998 12D THPT Đa Phúc 8.25 5.75 4.93
189 111189 8 Nguyễn Ngọc  Huyên 11/7/1998 12M THPT Đa Phúc 6.25 7.5 2.75
190 111190 8 Lê Thị  Huyền 9/7/1998 12M THPT Đa Phúc 5.25 5.75 5.05
191 111191 8 Lưu Thị  Huyền 10/8/1998 12N THPT Đa Phúc 5.00 5.75 1.83
192 111192 8 Nguyễn Minh  Huyền 1/22/1998 12I THPT Đa Phúc 1.00 5.75 2.38
193 111193 9 Nguyễn Thanh  Huyền 4/13/1998 12P THPT Đa Phúc 6.00 7.5 3.23
194 111194 9 Nguyễn Thị  Huyền 1/4/1998 12B THPT Đa Phúc 5.75 6 1.88
195 111195 9 Nguyễn Thị  Huyền 1/25/1998 12C THPT Đa Phúc 7.50 6.75 3.83
196 111196 9 Nguyễn Thị  Huyền 11/25/1998 12G THPT Đa Phúc 3.50 7 4.30
197 111197 9 Nguyễn Thị Thanh  Huyền 2/24/1998 12C THPT Đa Phúc 9.50 7.75 4.10
198 111198 9 Nguyễn Thị Thanh  Huyền 10/4/1998 12K THPT Đa Phúc 0.50 6.25 4.20
199 111199 9 Nguyễn Thu  Huyền 3/16/1998 12P THPT Đa Phúc 6.00 7.25 4.13
200 111200 9 Phạm Thị Thanh  Huyền 12/3/1998 12K THPT Đa Phúc 3.00 7 3.38
201 111201 9 Đào Văn  Hưng 2/23/1998 12A THPT Đa Phúc 7.75 4.5 3.95
202 111202 9 Ngô Quang  Hưng 7/8/1998 12B THPT Đa Phúc 0.75 5.75 6.63
203 111203 9 Nguyễn Văn  Hưng 4/4/1998 12N THPT Đa Phúc 4.75 7 2.75
204 111204 9 Nguyễn Văn  Hưng 8/6/1998 12N THPT Đa Phúc 6.25 6 4.70
205 111205 9 Nguyễn Văn  Hưng 9/25/1998 12P THPT Đa Phúc 4.25 7 2.63
206 111206 9 Nguyễn Việt  Hưng 11/30/1998 12N THPT Đa Phúc 2.00 3.5 5.25
207 111207 9 Phạm Duy  Hưng 2/8/1998 12H THPT Đa Phúc 5.50 5.75 2.88
208 111208 9 Ngô Thị  Hương 1/25/1998 12I THPT Đa Phúc 3.00 6 1.88
209 111209 9 Nguyễn Thị Thu  Hương 1/31/1998 12A THPT Đa Phúc 5.00 6.75 3.38
210 111210 9 Nguyễn Vương Minh  Hương 9/6/1998 12A THPT Đa Phúc 4.50 6.5 4.74
211 111211 9 Phạm Thu  Hương 12/27/1998 12D THPT Đa Phúc 8.00 8.25 7.78
212 111212 9 Tô Thị Thanh  Hương 8/26/1998 12N THPT Đa Phúc 2.75 7.25 2.88
213 111213 9 Dương Thuý  Hường 4/12/1998 12H THPT Đa Phúc 5.75 7 3.80
214 111214 9 Hà Thị  Hường 2/26/1998 12A THPT Đa Phúc 5.00 5.5 5.35
215 111215 9 Nguyễn Thị  Hường 2/15/1998 12B THPT Đa Phúc 8.25 8.25 5.48
216 111216 9 Nguyễn Thị  Hường 10/10/1998 12N THPT Đa Phúc 6.00 6.5 2.83
217 111217 10 Ngô Thị  Hưởng 12/1/1998 12M THPT Đa Phúc 4.50 7 2.63
218 111218 10 Đinh Thị  Hướng 9/11/1998 12G THPT Đa Phúc 4.00 8 2.35
219 111219 10 Nguyễn Văn  Khải 10/19/1998 12A THPT Đa Phúc 6.75 8.5 6.25
220 111220 10 Đặng Đức  Khánh 3/15/1998 12C THPT Đa Phúc 7.25 7.75 3.08
221 111221 10 Nguyễn Ngọc  Khánh 1/1/1998 12D THPT Đa Phúc 7.25 6.25 2.60
222 111222 10 Nguyễn Trọng  Khánh 6/8/1998 12C THPT Đa Phúc 5.50 8 5.38
223 111223 10 Nguyễn Xuân  Khánh 4/20/1998 12N THPT Đa Phúc 4.00 5.5 2.55
224 111224 10 Trần Đức  Khánh 7/12/1998 12D THPT Đa Phúc 7.50 6 3.25
225 111225 10 Nguyễn Anh  Khương 3/28/1998 12E THPT Đa Phúc 3.00 5 6.73
226 111226 10 Nguyễn Bá  Kiên 5/20/1998 12M THPT Đa Phúc 6.00 5.5 2.83
227 111227 10 Phạm Trung  Kiên 12/5/1998 12D THPT Đa Phúc 6.00 6.25 5.95
228 111228 10 Hoàng Văn  Kiển 11/4/1998 12A THPT Đa Phúc 8.00 4.75 2.50
229 111229 10 Phạm Thị Thanh  Lam 1/4/1998 12C THPT Đa Phúc 6.25 7.75 8.63
230 111230 10 Dương Thị  Lan 4/17/1998 12A THPT Đa Phúc 8.00 7.5 5.20
231 111231 10 Khổng Phương  Lan 7/13/1998 12C THPT Đa Phúc 7.00 8.5 8.50
232 111232 10 Nguyễn Thị  Lan 1/16/1998 12N THPT Đa Phúc 4.00 8 3.13
233 111233 10 Nguyễn Thị  Lan 4/2/1998 12B THPT Đa Phúc 6.50 6.5 2.98
234 111234 10 Nguyễn Thị Mai  Lan 7/9/1998 12A THPT Đa Phúc 4.00 7 3.53
235 111235 10 Nguyễn Thị Thu  Lan 2/11/1998 12I THPT Đa Phúc 2.00 8 2.60
236 111236 10 Nguyễn Tuấn  Lâm 3/29/1998 12N THPT Đa Phúc 2.00 6.5 1.65
237 111237 10 Nguyễn Tùng  Lâm 9/16/1998 12M THPT Đa Phúc 3.50 6.25 3.08
238 111238 10 Dương Thị Yến  8/12/1998 12C THPT Đa Phúc 8.50 7.5 6.50
239 111239 10 Dương Mỹ  Lệ 12/26/1998 12P THPT Đa Phúc 6.00 7 3.10
240 111240 10 Nguyễn Thị  Lệ 10/19/1998 12G THPT Đa Phúc 6.00 7 2.50
241 111241 11 Ngô Văn  Liêm 6/2/1998 12B THPT Đa Phúc 3.25 4.75 2.50
242 111242 11 Nguyễn Thị  Liên 2/15/1998 12K THPT Đa Phúc 1.75 4.5 2.38
243 111243 11 Trần Thị Kim  Liên 10/8/1998 12E THPT Đa Phúc 2.25 5 2.13
244 111244 11 Đoàn Khánh  Linh 3/6/1998 12C THPT Đa Phúc 8.50 7.25 4.95
245 111245 11 Đỗ Khánh  Linh 11/28/1998 12H THPT Đa Phúc 5.00 4.75 1.85
246 111246 11 Đỗ Tuấn  Linh 7/5/1998 12B THPT Đa Phúc 5.75 3 2.53
247 111247 11 Lê Quang  Linh 1/21/1998 12M THPT Đa Phúc 4.25 3.75 2.25
248 111248 11 Lê Thị  Linh 1/11/1998 12H THPT Đa Phúc 5.00 5 1.75
249 111249 11 Nguyễn Hồng Phương  Linh 7/16/1998 12E THPT Đa Phúc 3.50 4 3.85
250 111250 11 Nguyễn Khánh  Linh 3/21/1998 12E THPT Đa Phúc 4.00 6.75 2.25
251 111251 11 Nguyễn Phương  Linh 12/17/1998 12K THPT Đa Phúc 5.00 3.75 2.88
252 111252 11 Nguyễn Thị  Linh 8/3/1998 12G THPT Đa Phúc 4.50 4.5 2.63
253 111253 11 Nguyễn Thị Kiều  Linh 3/20/1998 12B THPT Đa Phúc 6.50 7 4.33
254 111254 11 Nguyễn Thị Thuỳ  Linh 8/12/1998 12G THPT Đa Phúc 5.00 6 4.08
255 111255 11 Nguyễn Thị Thuỳ  Linh 9/11/1998 12N THPT Đa Phúc 5.50 6 2.33
256 111256 11 Nguyễn Trịnh Thuỳ  Linh 9/19/1998 12K THPT Đa Phúc 5.75 4.75 3.63
257 111257 11 Quách Thị Thuỳ  Linh 2/27/1998 12M THPT Đa Phúc 6.50 5.5 3.70
258 111258 11 Trần Thị Khánh  Linh 3/11/1998 12C THPT Đa Phúc 8.50 7 5.15
259 111259 11 Vũ Thị  Linh 2/4/1998 12I THPT Đa Phúc 4.50 5.5 2.95
260 111260 11 Nguyễn Phương  Loan 3/17/1998 12P THPT Đa Phúc 6.00 7.25 3.35
261 111261 11 Nguyễn Thị  Loan 10/15/1998 12A THPT Đa Phúc 5.50 5 3.23
262 111262 11 Nguyễn Thị Hồng  Loan 2/7/1998 12C THPT Đa Phúc 7.50 5.5 6.53
263 111263 11 Lê Minh  Long 5/25/1998 12M THPT Đa Phúc 4.75 4 2.38
264 111264 11 Nguyễn Huy  Long 9/17/1998 12B THPT Đa Phúc 6.50 6 1.98
265 111265 12 Nguyễn Việt  Long 10/22/1998 12D THPT Đa Phúc 6.50 7 4.13
266 111266 12 Lương Như  Lượng 1/16/1997 12P THPT Đa Phúc 2.50 6 3.13
267 111267 12 Lương Thị  Ly 5/13/1998 12H THPT Đa Phúc 2.00 3.5 3.13
268 111268 12 Nguyễn Thị Bảo  Ly 8/4/1998 12I THPT Đa Phúc 2.00 3.5 1.38
269 111269 12 Nguyễn Thị Khánh  Ly 3/9/1998 12P THPT Đa Phúc 2.00 6 3.00
270 111270 12 Nguyễn Thị Khánh  Ly 6/3/1998 12K THPT Đa Phúc 1.50 4 3.00
271 111271 12 Đặng Thị  Mai 10/20/1998 12I THPT Đa Phúc 2.50 6 2.50
272 111272 12 Lã Thị Hảo  Mai 4/17/1998 12D THPT Đa Phúc 6.50 7 2.38
273 111273 12 Lê Thị  Mai 7/30/1998 12B THPT Đa Phúc 6.75 7 3.85
274 111274 12 Lê Thị Tuyết  Mai 6/17/1998 12A THPT Đa Phúc 6.50 7 4.50
275 111275 12 Nguyễn Ngọc  Mai 1/16/1998 12B THPT Đa Phúc 8.00 7.5 7.45
276 111276 12 Nguyễn Thị  Mai 7/16/1998 12B THPT Đa Phúc 5.50 7 4.48
277 111277 12 Nguyễn Thị Phương  Mai 11/30/1998 12D THPT Đa Phúc 7.50 8 8.60
278 111278 12 Nguyễn Tuấn  Mai 10/15/1998 12G THPT Đa Phúc 3.75 7 4.23
279 111279 12 Nguyễn Tuyết  Mai 12/24/1997 12E THPT Đa Phúc 1.00 6 2.75
280 111280 12 Trần Thị  Mãi 9/17/1998 12N THPT Đa Phúc 3.50 6 8.08
281 111281 12 Đỗ Tiến  Mạnh 9/27/1998 12A THPT Đa Phúc 4.50 5.5 3.90
282 111282 12 Nguyễn Đình  Mạnh 4/20/1998 12N THPT Đa Phúc 5.00 6.5 3.10
283 111283 12 Hoàng Thị  May 4/9/1998 12P THPT Đa Phúc 6.75 5.5 2.63
284 111284 12 Trần Thị  Mến 5/30/1998 12A THPT Đa Phúc 5.75 7 3.75
285 111285 12 Bùi Tuyết  Minh 10/3/1998 12E THPT Đa Phúc 1.00 6.5 2.00
286 111286 12 Đỗ Đức  Minh 8/5/1998 12M THPT Đa Phúc 5.50 6.5 1.88
287 111287 12 Lê Công  Minh 10/7/1998 12H THPT Đa Phúc 7.25 5.5 5.20
288 111288 12 Nguyễn Bình  Minh 7/6/1998 12K THPT Đa Phúc 5.50 4.5 2.00
289 111289 13 Nguyễn Công  Minh 5/25/1998 12I THPT Đa Phúc 4.25 6 1.73
290 111290 13 Nguyễn Quang  Minh 11/19/1998 12C THPT Đa Phúc 8.50 7.5 8.38
291 111291 13 Nguyễn Thị  Minh 9/5/1998 12K THPT Đa Phúc 4.00 7 4.95
292 111292 13 Nguyễn Thị  Minh 12/25/1998 12I THPT Đa Phúc 6.50 7.5 3.38
293 111293 13 Nguyễn Văn  Minh 4/26/1998 12P THPT Đa Phúc 3.50 7.5 2.13
294 111294 13 Nguyễn Văn  Minh 5/15/1998 12M THPT Đa Phúc 5.25 7 2.63
295 111295 13 Vương Quyền  Minh 12/9/1998 12G THPT Đa Phúc 4.25 7 2.55
296 111296 13 Nguyễn Thị  1/12/1998 12I THPT Đa Phúc 4.25 6.5 3.00
297 111297 13 Phạm Thị Trà  My 2/12/1998 12D THPT Đa Phúc 7.00 6.5 5.38
298 111298 13 Nguyễn Thị Thuý  Mỵ 7/8/1998 12P THPT Đa Phúc 6.50 7.5 2.88
299 111299 13 Nguyễn Phương  Nam 6/13/1998 12C THPT Đa Phúc 7.00 7 4.98
300 111300 13 Nguyễn Tiến  Nam 8/28/1998 12E THPT Đa Phúc 2.00 7.5 2.58
301 111301 13 Nguyễn Văn  Nam 5/21/1998 12I THPT Đa Phúc 4.75 5.5 2.75
302 111302 13 Tạ Hoài  Nam 6/24/1997 12N THPT Đa Phúc 2.00 5 3.23
303 111303 13 Tạ Văn  Nam 1/24/1998 12D THPT Đa Phúc 8.00 7.5 8.78
304 111304 13 Trần Phương  Nam 10/11/1998 12E THPT Đa Phúc 6.50 7 2.33
305 111305 13 Bùi Tố  Nga 8/1/1998 12A THPT Đa Phúc 6.00 7.5 6.53
306 111306 13 Hoàng Thị Thuý  Nga 12/26/1998 12D THPT Đa Phúc 6.25 7.5 2.88
307 111307 13 Nguyễn Thuý  Nga 8/15/1998 12M THPT Đa Phúc 6.00 7 5.70
308 111308 13 Nguyễn Văn  Nga 11/29/1998 12A THPT Đa Phúc 7.75 7 3.88
309 111309 13 Phạm Thị Việt  Nga 8/12/1998 12I THPT Đa Phúc 4.50 7.5 2.50
310 111310 13 Nguyễn Thị  Ngà 4/24/1998 12M THPT Đa Phúc 6.25 6 3.98
311 111311 13 Nguyễn Thị Hồng  Ngát 1/29/1998 12G THPT Đa Phúc 5.00 6.5 1.25
312 111312 13 Bùi Thị  Ngân 6/13/1998 12D THPT Đa Phúc 6.25 7 3.13
313 111313 14 Nguyễn Thị  Ngân 3/2/1998 12N THPT Đa Phúc 2.25 5.5 4.38
314 111314 14 Nguyễn Thị  Ngân 8/8/1998 12H THPT Đa Phúc 2.50 6.75 2.73
315 111315 14 Nguyễn Thị  Ngân 9/1/1998 12A THPT Đa Phúc 6.25 6.25 7.00
316 111316 14 Nguyễn Thị  Ngân 10/5/1998 12A THPT Đa Phúc 6.25 6.75 4.38
317 111317 14 Nguyễn Thị  Ngân 10/20/1998 12K THPT Đa Phúc 4.00 6 4.70
318 111318 14 Nguyễn Thị Hồng  Ngân 7/26/1998 12H THPT Đa Phúc 3.00 6.25 2.98
319 111319 14 Nguyễn Thị Kim  Ngân 8/16/1998 12C THPT Đa Phúc 6.75 5.75 4.13
320 111320 14 Nguyễn Thị Kim  Ngân 10/13/1998 12N THPT Đa Phúc 2.00 6 2.00
321 111321 14 Nguyễn Thị  Nghĩa 7/2/1998 12K THPT Đa Phúc 3.25 6 2.75
322 111322 14 Đào Thị  Ngọc 2/20/1998 12B THPT Đa Phúc 5.25 8 3.70
323 111323 14 Đặng Bảo  Ngọc 1/12/1998 12B THPT Đa Phúc 7.00 6.25 3.55
324 111324 14 Đặng Bảo  Ngọc 3/21/1998 12A THPT Đa Phúc 5.50 5.25 8.13
325 111325 14 Hoàng Thị  Ngọc 1/5/1998 12K THPT Đa Phúc 3.25 5 3.25
326 111326 14 Nguyễn Hồng  Ngọc 11/28/1998 12K THPT Đa Phúc 6.00 4.75 2.33
327 111327 14 Nguyễn Minh  Ngọc 10/7/1998 12I THPT Đa Phúc 6.00 5.5 2.50
328 111328 14 Nguyễn Thị Bích  Ngọc 8/15/1998 12G THPT Đa Phúc 4.25 6.5 3.13
329 111329 14 Nguyễn Thị Minh  Ngọc 12/25/1998 12G THPT Đa Phúc 5.50 6.5 2.60
330 111330 14 Phạm Thị Bích  Ngọc 8/12/1998 12I THPT Đa Phúc 4.00 6.5 1.50
331 111331 14 Nguyễn Thị  Nguyên 5/15/1998 12P THPT Đa Phúc 0.75 3 2.75
332 111332 14 Lê Minh  Nguyệt 9/27/1998 12A THPT Đa Phúc 5.25 7 4.35
333 111333 14 Nguyễn Thị Ánh  Nguyệt 12/1/1998 12E THPT Đa Phúc 4.50 6.25 2.60
334 111334 14 Đỗ Thị  Nhàn 11/27/1998 12D THPT Đa Phúc 6.75 7 8.88
335 111335 14 Nguyễn Thị  Nhớ 9/5/1997 12G THPT Đa Phúc 2.75 4.75 2.13
336 111336 14 Dương Thị Bích  Nhung 11/17/1998 12N THPT Đa Phúc 2.50 6.5 4.48
337 111337 15 Nguyễn Thị  Nhung 5/19/1998 12B THPT Đa Phúc 6.00 6.25 2.38
338 111338 15 Nguyễn Thuỳ  Nhung 7/2/1998 12C THPT Đa Phúc 7.00 7 7.38
339 111339 15 Soái Vũ Hồng  Nhung 10/23/1998 12A THPT Đa Phúc 6.00 6.25 2.13
340 111340 15 Tạ Thị Cẩm  Nhung 10/22/1998 12A THPT Đa Phúc 7.00 7.5 3.93
341 111341 15 Nguyễn Thị  Như 7/23/1998 12I THPT Đa Phúc 3.00 6.5 1.63
342 111342 15 Nguyễn Thị  Oanh 6/7/1998 12C THPT Đa Phúc 6.00 7 2.25
343 111343 15 Nguyễn Thị  Oanh 12/10/1998 12B THPT Đa Phúc 7.00 8 2.23
344 111344 15   Phi 10/24/1998 12G THPT Đa Phúc 6.50 5 2.75
345 111345 15 Ngô Thị  Phúc 6/22/1998 12D THPT Đa Phúc 7.75 6.5 2.50
346 111346 15 Đặng Thu  Phương 8/19/1998 12I THPT Đa Phúc 2.75 6.75 2.63
347 111347 15 Hoàng Thị Như  Phương 6/16/1998 12I THPT Đa Phúc 2.75 5.5 2.38
348 111348 15 Nguyễn Thị  Phương 5/19/1998 12I THPT Đa Phúc 4.75 6.5 1.63
349 111349 15 Nguyễn Thị Bích  Phương 1/12/1998 12M THPT Đa Phúc 4.75 8 3.75
350 111350 15 Nguyễn Thị Minh  Phương 2/2/1998 12A THPT Đa Phúc 6.00 6.5 5.33
351 111351 15 Phạm Minh  Phương 1/30/1998 12K THPT Đa Phúc 2.25 6.5 2.85
352 111352 15 Phạm Thị Thu  Phương 11/27/1998 12E THPT Đa Phúc 6.50 7.5 3.18
353 111353 15 Tạ Thị  Phương 2/16/1998 12G THPT Đa Phúc 4.50 6.5 2.10
354 111354 15 Trần Thị  Phương 2/10/1998 12B THPT Đa Phúc 8.25 7.5 3.10
355 111355 15 Trần Thị Thu  Phương 8/25/1998 12H THPT Đa Phúc 3.00 6 2.25
356 111356 15 Vũ Minh  Phương 7/21/1998 12B THPT Đa Phúc 4.25 8 3.00
357 111357 15 Vương Thị  Phương 11/2/1998 12E THPT Đa Phúc 5.75 7.75 2.63
358 111358 15 Lương Kim  Phượng 12/22/1998 12I THPT Đa Phúc 6.25 6.25 7.18
359 111359 15 Trần Thị Hoa  Phượng 8/20/1998 12H THPT Đa Phúc 6.00 7.5 3.18
360 111360 15 Đào Văn  Quang 4/17/1998 12H THPT Đa Phúc 6.75 7 3.00
361 111361 16 Trần Minh  Quang 1/8/1998 12A THPT Đa Phúc 6.25 7.5 2.63
362 111362 16 Kim Anh  Quân 6/17/1998 12P THPT Đa Phúc 5.50 7 2.50
363 111363 16 Nghiêm Văn  Quân 10/23/1998 12A THPT Đa Phúc 8.50 7.5 2.85
364 111364 16 Nguyễn Anh  Quân 6/12/1998 12M THPT Đa Phúc 4.75 7 2.63
365 111365 16 Nguyễn Hồng  Quân 7/11/1998 12H THPT Đa Phúc 5.00 7 2.48
366 111366 16 Nguyễn Văn  Quân 1/5/1998 12B THPT Đa Phúc 5.50 7.25 2.63
367 111367 16 Hoàng Thị  Quỳnh 9/11/1998 12K THPT Đa Phúc 2.00 7 3.00
368 111368 16 La Thị  Quỳnh 11/23/1998 12C THPT Đa Phúc 9.00 7.5 6.85
369 111369 16 Nguyễn Thuý  Quỳnh 8/8/1998 12E THPT Đa Phúc 5.50 8.5 6.73
370 111370 16 Phạm Vân  Quỳnh 3/21/1998 12E THPT Đa Phúc 6.00 8 5.88
371 111371 16 Nguyễn Ngọc  Sang 3/10/1998 12K THPT Đa Phúc 6.00 5.75 2.13
372 111372 16 Nguyễn Thị  Sang 8/27/1998 12K THPT Đa Phúc 4.00 6.25 2.25
373 111373 16 Chu Thái  Sơn 10/19/1998 12D THPT Đa Phúc 7.25 6.5 5.20
374 111374 16 Đỗ Đình  Sơn 10/25/1998 12P THPT Đa Phúc 3.75 7.25 2.63
375 111375 16 Lương Minh  Sơn 8/1/1998 12B THPT Đa Phúc 4.25 6.5 2.50
376 111376 16 Lưu Văn  Sơn 7/7/1998 12P THPT Đa Phúc 3.25 6.5 4.13
377 111377 16 Nguyễn Văn  Sơn 1/3/1998 12A THPT Đa Phúc 6.00 3 2.38
378 111378 16 Nguyễn Văn  Sướng 5/26/1998 12N THPT Đa Phúc 3.25 7.5 2.00
379 111379 16 Nguyễn Thị  Tài 4/5/1998 12H THPT Đa Phúc 4.50 6.25 2.25
380 111380 16 Nguyễn Thị  Tám 1/27/1998 12G THPT Đa Phúc 6.75 7.75 2.70
381 111381 16 Nguyễn Thị  Tám 5/15/1998 12G THPT Đa Phúc 5.00 6.75 2.73
382 111382 16 Nguyễn Thị Thanh  Tâm 11/3/1998 12B THPT Đa Phúc 5.50 7 2.88
383 111383 16 Tạ Thanh  Tâm 2/6/1998 12I THPT Đa Phúc 5.00 7 3.38
384 111384 16 Lê Thanh  Tân 12/4/1998 12A THPT Đa Phúc 6.00 8 8.43
385 111385 17 Nguyễn Quang  Tân 1/10/1998 12E THPT Đa Phúc 2.50 7.25 2.25
386 111386 17 Lưu Thị  Thà 4/2/1998 12M THPT Đa Phúc 6.00 5.75 3.85
387 111387 17 Nguyễn Hồng  Thái 10/10/1998 12D THPT Đa Phúc 6.75 5.25 4.15
388 111388 17 Bùi Xuân  Thanh 7/26/1998 12H THPT Đa Phúc 4.00 5.25 2.95
389 111389 17 Dương Thị Huyền  Thanh 7/20/1998 12E THPT Đa Phúc 5.00 7 3.35
390 111390 17 Nguyễn Văn  Thanh 12/10/1998 12N THPT Đa Phúc 6.50 5 2.38
391 111391 17 Trần Thị Hoài  Thanh 2/28/1998 12P THPT Đa Phúc 6.00 7 4.20
392 111392 17 Trương Thị  Thanh 7/4/1998 12N THPT Đa Phúc 6.25 5.5 2.50
393 111393 17 Đinh Trọng  Thành 6/10/1998 12M THPT Đa Phúc 4.00 3.5 2.25
394 111394 17 Lê Công  Thành 10/10/1998 12P THPT Đa Phúc 6.50 5.5 2.00
395 111395 17 Nguyễn Hoàng  Thành 4/21/1998 12K THPT Đa Phúc 0.25 5 3.08
396 111396 17 Nguyễn Thị  Thành 3/26/1998 12N THPT Đa Phúc 3.50 5.75 3.75
397 111397 17 Nguyễn Văn  Thành 12/5/1998 12N THPT Đa Phúc 3.50 6 2.88
398 111398 17 Lê Thị Phương  Thảo 9/25/1998 12I THPT Đa Phúc 5.25 5.75 2.13
399 111399 17 Lê Thu  Thảo 8/3/1998 12E THPT Đa Phúc 3.25 7.75 4.33
400 111400 17 Ngô Thị Phương  Thảo 3/28/1998 12A THPT Đa Phúc 4.50 5.75 4.10
401 111401 17 Nguyễn Hương  Thảo 11/3/1998 12M THPT Đa Phúc 6.75 7.25 5.38
402 111402 17 Nguyễn Minh  Thảo 12/29/1998 12P THPT Đa Phúc 4.50 4.5 2.25
403 111403 17 Nguyễn Phương  Thảo 8/23/1998 12B THPT Đa Phúc 7.00 7.75 6.28
404 111404 17 Nguyễn Phương  Thảo 10/13/1998 12C THPT Đa Phúc 7.75 8 8.73
405 111405 17 Nguyễn Thị  Thảo 8/21/1998 12D THPT Đa Phúc 7.25 6.5 2.73
406 111406 17 Nguyễn Thị Hương  Thảo 10/6/1998 12G THPT Đa Phúc 4.25 5.5 2.00
407 111407 17 Nguyễn Thị Phương  Thảo 1/4/1998 12E THPT Đa Phúc 2.50 7 3.10
408 111408 17 Nguyễn Đức  Thắng 1/30/1998 12M THPT Đa Phúc 5.25 5.5 2.38
409 111409 18 Nguyễn Hữu  Thắng 5/9/1998 12A THPT Đa Phúc 6.25 4.5 1.75
410 111410 18 Nguyễn Văn  Thắng 9/22/1998 12P THPT Đa Phúc 4.50 7 3.10
411 111411 18 Nguyễn Việt  Thắng 1/6/1998 12N THPT Đa Phúc 2.00 5.75 3.00
412 111412 18 Tạ Thành  Thắng 3/26/1998 12E THPT Đa Phúc 4.00 5.5 1.83
413 111413 18 Nguyễn Văn  Thẩm 9/27/1998 12H THPT Đa Phúc 6.00 5 2.23
414 111414 18 Đặng Thị  Thêm 3/15/1998 12P THPT Đa Phúc 3.25 7.5 3.68
415 111415 18 Trần Thị  Thêm 12/4/1998 12M THPT Đa Phúc 3.75 6 2.38
416 111416 18 Phạm Đức  Thịnh 8/24/1998 12P THPT Đa Phúc 4.00 4.75 2.00
417 111417 18 Nguyễn Thị  Thoả 1/24/1998 12N THPT Đa Phúc 3.00 6 4.45
418 111418 18 Nguyễn Thị  Thơm 11/23/1998 12A THPT Đa Phúc 4.25 6.5 2.10
419 111419 18 Nguyễn Hoài  Thu 9/24/1998 12B THPT Đa Phúc 5.50 7.5 5.83
420 111420 18 Nguyễn Hoài  Thu 10/2/1998 12P THPT Đa Phúc 4.50 7 4.48
421 111421 18 Nguyễn Thị  Thu 12/27/1997 12H THPT Đa Phúc 6.50 7 3.48
422 111422 18 Nguyễn Thị  Thu 7/17/1998 12N THPT Đa Phúc 3.50 6 2.38
423 111423 18 Nguyễn Thị  Thu 9/15/1998 12E THPT Đa Phúc 3.75 6.5 2.00
424 111424 18 Nguyễn Thị  Thu 10/21/1998 12G THPT Đa Phúc 4.50 7 2.88
425 111425 18 Nguyễn Văn  Thuần 9/19/1998 12G THPT Đa Phúc 3.50 6.5 2.75
426 111426 18 Chu Thị  Thuỷ 1/27/1998 12C THPT Đa Phúc 8.00 6.25 2.73
427 111427 18 Lê Thị Hương  Thuỷ 10/27/1998 12G THPT Đa Phúc 3.00 7 3.13
428 111428 18 Ngô Thu  Thuỷ 11/4/1998 12B THPT Đa Phúc 6.50 7.5 4.38
429 111429 18 Nguyễn Thị  Thuỷ 7/31/1998 12I THPT Đa Phúc 1.25 7 1.75
430 111430 18 Nguyễn Thị  Thuỷ 12/1/1998 12D THPT Đa Phúc 7.00 7.25 4.98
431 111431 18 Nguyễn Thị Thu  Thuỷ 6/1/1998 12M THPT Đa Phúc 6.00 5.75 2.13
432 111432 18 Nguyễn Thu  Thuỷ 10/10/1998 12E THPT Đa Phúc 4.50 7 3.70
433 111433 19 Nguyễn Thị Hồng  Thủy 9/27/1998 12M THPT Đa Phúc 4.75 7.25 3.13
434 111434 19 Đàm Thị Chu  Thư 12/11/1996 12K THPT Đa Phúc 0.00 6.5 4.33
435 111435 19 Nguyễn Thị Anh  Thư 9/12/1998 12P THPT Đa Phúc 4.25 6 1.98
436 111436 19 Nguyễn Thị Thanh  Thư 12/7/1998 12H THPT Đa Phúc 3.75 5.5 3.63
437 111437 19 Trần Anh  Thư 8/31/1998 12D THPT Đa Phúc 8.50 5.25 3.73
438 111438 19 Nguyễn Thị  Thương 2/11/1998 12M THPT Đa Phúc 3.25 5.25 1.88
439 111439 19 Nguyễn Thuỷ  Tiên 10/26/1998 12C THPT Đa Phúc 6.50 6.5 8.98
440 111440 19 Trần Kim  Tín 12/22/1998 12K THPT Đa Phúc 6.50 3.5 2.63
441 111441 19 Đỗ Thị  Tình 6/2/1998 12P THPT Đa Phúc 6.00 7.25 3.00
442 111442 19 Nguyễn Thị  Toan 11/27/1998 12G THPT Đa Phúc 5.75 8 4.05
443 111443 19 Hoàng Phúc  Toàn 4/26/1998 12D THPT Đa Phúc 5.75 5.75 5.95
444 111444 19 Vũ Đức  Toàn 4/6/1998 12M THPT Đa Phúc 4.75 5.75 1.63
445 111445 19 Ngô Thu  Trà 11/10/1998 12H THPT Đa Phúc 2.50 4.75 1.75
446 111446 19 Cao Thu  Trang 4/1/1998 12D THPT Đa Phúc 6.75 6 3.48
447 111447 19 Dương Thị  Trang 8/24/1998 12A THPT Đa Phúc 8.50 6.75 2.63
448 111448 19 Đào Thị  Trang 11/24/1998 12P THPT Đa Phúc 5.50 7.75 2.88
449 111449 19 Hoàng Thu  Trang 4/13/1998 12I THPT Đa Phúc 2.75 5.75 2.50
450 111450 19 La Thị  Trang 11/19/1998 12C THPT Đa Phúc 7.00 6.25 4.35
451 111451 19 Nguyễn Quỳnh  Trang 12/14/1998 12E THPT Đa Phúc 4.25 7.5 4.73
452 111452 19 Nguyễn Thị Huyền  Trang 2/5/1998 12D THPT Đa Phúc 6.00 6.75 3.60
453 111453 19 Nguyễn Thị Linh  Trang 3/11/1998 12K THPT Đa Phúc 2.00 4 1.75
454 111454 19 Nguyễn Thị Ngọc  Trang 3/29/1998 12K THPT Đa Phúc -1.00 -1 -1.00
455 111455 19 Nguyễn Thị Thu  Trang 1/8/1998 12I THPT Đa Phúc 3.75 5.75 2.00
456 111456 19 Nguyễn Thị Thu  Trang 11/30/1998 12G THPT Đa Phúc 1.50 6.75 1.63
457 111457 20 Phạm Thuỳ  Trang 6/18/1997 12P THPT Đa Phúc 4.75 6.75 2.63
458 111458 20 Trần Thị Thu  Trang 12/16/1998 12H THPT Đa Phúc 2.25 6.75 2.25
459 111459 20 Vũ Thị  Trang 12/30/1998 12H THPT Đa Phúc 5.00 7.75 3.95
460 111460 20 Đào Bảo  Trâm 2/4/1998 12E THPT Đa Phúc 2.75 8.75 5.30
461 111461 20 Lê Viết Thành  Trung 7/3/1998 12D THPT Đa Phúc 6.75 5.75 3.58
462 111462 20 Ngô Quang  Trung 10/30/1998 12M THPT Đa Phúc 5.50 6.25 2.00
463 111463 20 Nguyễn Quốc  Trung 11/16/1998 12G THPT Đa Phúc 5.25 4.75 4.18
464 111464 20 Nguyễn Văn  Trương 7/8/1998 12N THPT Đa Phúc 2.75 6.25 3.25
465 111465 20 Nguyễn Nam  Trường 12/28/1998 12N THPT Đa Phúc 5.00 5.5 5.75
466 111466 20 Chu Minh  12/28/1998 12H THPT Đa Phúc 3.75 6 3.63
467 111467 20 Đặng Đức  5/18/1998 12C THPT Đa Phúc 6.50 6.75 3.18
468 111468 20 Quách Văn  10/5/1998 12I THPT Đa Phúc 6.25 6.25 2.13
469 111469 20 Trương Anh  3/25/1998 12E THPT Đa Phúc 5.25 7.75 5.50
470 111470 20 Lê Thanh  Tuấn 8/1/1998 12A THPT Đa Phúc 6.25 5.5 6.33
471 111471 20 Nguyễn Đàm Anh  Tuấn 9/1/1998 12B THPT Đa Phúc 7.00 5.25 6.68
472 111472 20 Nguyễn Minh  Tuấn 8/3/1998 12P THPT Đa Phúc 6.50 7.25 2.83
473 111473 20 Trần Văn  Tuấn 2/25/1998 12N THPT Đa Phúc 4.50 6.25 5.00
474 111474 20 Đào Xuân  Tùng 10/18/1998 12C THPT Đa Phúc 8.00 7.25 6.43
475 111475 20 Đặng Sơn  Tùng 8/10/1998 12H THPT Đa Phúc 5.00 5.75 3.95
476 111476 20 Lê Mạnh  Tùng 3/31/1998 12E THPT Đa Phúc 4.25 6.75 2.48
477 111477 20 Lê Văn  Tùng 10/15/1998 12P THPT Đa Phúc 3.50 7.25 3.05
478 111478 20 Nguyễn Thanh  Tùng 1/21/1998 12M THPT Đa Phúc 5.50 5.25 3.75
479 111479 20 Nguyễn Thanh  Tùng 6/5/1998 12D THPT Đa Phúc 5.00 5.75 4.60
480 111480 20 Nguyễn Văn  Tùng 5/17/1998 12E THPT Đa Phúc 4.75 6.25 4.50
481 111481 21 Vũ Văn  Tùng 1/22/1998 12I THPT Đa Phúc 6.25 4 2.25
482 111482 21 Đặng Văn  Tuyến 9/12/1998 12H THPT Đa Phúc 4.50 4.75 2.38
483 111483 21 Trần Thị Kim  Tuyến 6/2/1998 12K THPT Đa Phúc 2.75 6.25 2.58
484 111484 21 Trịnh Thị  Tuyến 6/14/1998 12I THPT Đa Phúc 2.75 5.5 2.98
485 111485 21 Đỗ Ánh  Tuyết 1/15/1998 12M THPT Đa Phúc 3.50 7.25 2.23
486 111486 21 Nguyễn Thị  Tuyết 7/21/1998 12K THPT Đa Phúc 6.00 4.25 3.60
487 111487 21 Nguyễn Văn  Tứ 9/28/1998 12H THPT Đa Phúc 5.75 4.5 4.58
488 111488 21 Nguyễn Thị Hồng  Tươi 4/16/1998 12G THPT Đa Phúc 3.50 6.75 2.60
489 111489 21 Đàm Thị Thu  Uyên 7/20/1998 12E THPT Đa Phúc 2.00 6.25 3.88
490 111490 21 Nguyễn Thu  Uyên 3/15/1998 12P THPT Đa Phúc 6.75 5.25 3.73
491 111491 21 Nguyễn Thị  Vân 12/14/1998 12I THPT Đa Phúc 6.00 5.5 4.50
492 111492 21 Nguyễn Thị Hồng  Vân 10/25/1998 12H THPT Đa Phúc 7.00 6 4.73
493 111493 21 Nguyễn Thị Thanh  Vân 11/18/1998 12N THPT Đa Phúc 4.75 5.5 2.50
494 111494 21 Nguyễn Thị Thuý  Vân 9/16/1998 12B THPT Đa Phúc 6.50 5.5 3.08
495 111495 21 Bùi Nguyễn  11/20/1998 12I THPT Đa Phúc 6.25 5 1.63
496 111496 21 Đặng Tuấn  2/12/1998 12P THPT Đa Phúc 5.75 5.25 2.88
497 111497 21 Nguyễn Quốc  5/1/1998 12I THPT Đa Phúc 5.00 3.75 1.63
498 111498 21 Nguyễn Văn  7/13/1998 12N THPT Đa Phúc 6.25 4.75 2.48
499 111499 21 Phạm Văn  9/19/1998 12D THPT Đa Phúc 6.25 4 2.00
500 111500 21 Nguyễn Sơn  Vương 10/21/1998 12P THPT Đa Phúc 5.25 5.25 3.35
501 111501 21 La Thị  Xuân 2/28/1998 12N THPT Đa Phúc 6.00 5.5 2.70
502 111502 21 Lê Thị  Xuân 3/11/1998 12A THPT Đa Phúc 7.00 4.75 1.88
503 111503 21 Lê Thị  Xuân 10/24/1998 12E THPT Đa Phúc 4.25 6.25 1.50
504 111504 21 Nguyễn Thị  Xuân 9/3/1998 12N THPT Đa Phúc 6.00 5.5 2.25
505 111505 22 Nguyễn Văn  Xuân 2/23/1998 12N THPT Đa Phúc 4.50 5 2.75
506 111506 22 Phạm Linh  Xuân 10/3/1998 12C THPT Đa Phúc 6.75 8 8.50
507 111507 22 Nguyễn Thị Hải  Yến 6/16/1998 12C THPT Đa Phúc 6.50 8.75 8.38
508 111508 22 Trần Hải  Yến 11/29/1997 12A THPT Đa Phúc 2.75 7.75 4.43
509 111509 22 Trịnh Hải  Yến 2/8/1998 12B THPT Đa Phúc 5.50 6 3.35
510 111510 22 Trịnh Phương  Yến 2/8/1998 12B THPT Đa Phúc 6.25 6 5.00
511 111511 22 Vũ Thị Hoàng  Yến 3/14/1998 12D THPT Đa Phúc 7.25 8.5 8.48
512 111512 22 Vương Thị Hải  Yến 7/16/1998 12K THPT Đa Phúc 2.50 7.5 2.50
Ngày 29 tháng 4 năm 2016
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM THANH TRA - GIÁM SÁT P.TỊCH HĐ CHẤM CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM
Lê Quốc Khánh Kiều Thị Lệ Thủy Nguyễn Đình Tuấn CỤM TRƯỞNG - HIỆU TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG
Lê Thị Dung Nguyễn Huy Tuấn (Đã kí)
Đô Thị Hường Nguyễn Duy Chung
Ng Thị Minh Nguyệt Nguyễn Thị Tươi
Nguyễn Văn Bình
Nguyễn Thị Diệu Thanh Nguyễn Quốc Nam