|
Biểu 06A/KS_2016 |
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ
LINH - SÓC SƠN |
|
|
|
HỘI ĐỒNG COI KHẢO
SÁT: THPT ĐA PHÚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI KIỂM
TRA KHẢO SÁT |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số báo danh |
Phòng |
Họ và
tên |
Ngày tháng năm
sinh |
Lớp |
Trường (Trung
tâm) |
TOÁN |
NGỮ VĂN |
TIẾNG ANH |
1 |
111001 |
1 |
Nguyễn Phúc |
An |
6/30/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
5.5 |
3.45 |
2 |
111002 |
1 |
Bùi Quốc |
Anh |
9/2/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
8.25 |
4.75 |
8.05 |
3 |
111003 |
1 |
Cù Tuấn |
Anh |
11/24/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
8.50 |
5.5 |
3.95 |
4 |
111004 |
1 |
Dương Hải |
Anh |
9/26/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.75 |
5.5 |
2.68 |
5 |
111005 |
1 |
Dương Thị Mai |
Anh |
9/4/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6 |
3.63 |
6 |
111006 |
1 |
Đàm Thị Ngọc |
Anh |
11/6/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
6.25 |
7.08 |
7 |
111007 |
1 |
Đào Lan |
Anh |
8/20/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
7.25 |
4.25 |
8 |
111008 |
1 |
Đào Tuấn |
Anh |
11/20/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
4.5 |
2.35 |
9 |
111009 |
1 |
Đặng Phương |
Anh |
7/6/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.75 |
4.73 |
10 |
111010 |
1 |
Đỗ Quỳnh |
Anh |
5/1/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
7.5 |
3.80 |
11 |
111011 |
1 |
Lê Mai |
Anh |
10/11/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
6 |
3.13 |
12 |
111012 |
1 |
Nguyễn Hà Phương |
Anh |
9/14/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
6 |
5.83 |
13 |
111013 |
1 |
Nguyễn Hải |
Anh |
8/12/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
5.25 |
7.60 |
14 |
111014 |
1 |
Nguyễn Kiều |
Anh |
8/10/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
6 |
2.83 |
15 |
111015 |
1 |
Nguyễn Lan |
Anh |
10/7/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
8.75 |
5.25 |
6.83 |
16 |
111016 |
1 |
Nguyễn Minh |
Anh |
10/18/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.50 |
6 |
7.95 |
17 |
111017 |
1 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
12/10/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
5.25 |
3.33 |
18 |
111018 |
1 |
Nguyễn Phúc Tài |
Anh |
5/28/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
8.75 |
6.25 |
5.40 |
19 |
111019 |
1 |
Nguyễn Quang |
Anh |
8/12/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
5.75 |
3.48 |
20 |
111020 |
1 |
Nguyễn Thi Lan |
Anh |
5/17/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
6.25 |
5.55 |
21 |
111021 |
1 |
Nguyễn Thị Hoài |
Anh |
8/17/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
0.50 |
5.75 |
3.48 |
22 |
111022 |
1 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
2/17/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
4.25 |
4.20 |
23 |
111023 |
1 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
6/16/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
1.50 |
5.5 |
2.38 |
24 |
111024 |
1 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
7/12/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
7.5 |
6.25 |
25 |
111025 |
2 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
5/6/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
6.25 |
4.43 |
26 |
111026 |
2 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
11/5/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
1.25 |
5.5 |
2.35 |
27 |
111027 |
2 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
6/14/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
0.50 |
2.75 |
2.13 |
28 |
111028 |
2 |
Phạm Hải |
Anh |
7/8/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
6 |
6.68 |
29 |
111029 |
2 |
Phạm Quỳnh |
Anh |
12/7/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
8 |
7.20 |
30 |
111030 |
2 |
Phạm Thị Trâm |
Anh |
7/20/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
6.5 |
2.98 |
31 |
111031 |
2 |
Tạ Thị Vân |
Anh |
11/25/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
5.5 |
2.75 |
32 |
111032 |
2 |
Vũ Quang Tuấn |
Anh |
10/7/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
4.75 |
2.75 |
33 |
111033 |
2 |
Nguyễn Thị |
Ánh |
5/2/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
6.25 |
2.38 |
34 |
111034 |
2 |
Trần Thị Ngọc |
Ánh |
12/14/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
1.25 |
7 |
4.58 |
35 |
111035 |
2 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Bảo |
3/25/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
6 |
5.35 |
36 |
111036 |
2 |
Lương Tiểu |
Băng |
4/23/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
5 |
2.50 |
37 |
111037 |
2 |
Nguyễn Thị |
Băng |
11/20/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
7.75 |
7.43 |
38 |
111038 |
2 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
3/21/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
0.50 |
7.25 |
3.88 |
39 |
111039 |
2 |
Nguyễn Thị |
Bích |
1/22/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5 |
3.13 |
40 |
111040 |
2 |
Lê Thị |
Bình |
1/1/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
3.5 |
2.98 |
41 |
111041 |
2 |
Lê Văn |
Bình |
12/15/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
5 |
3.75 |
42 |
111042 |
2 |
Nguyễn Thị |
Bình |
6/3/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
5.75 |
3.00 |
43 |
111043 |
2 |
Nguyễn Thị |
Bình |
10/31/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
5.5 |
1.63 |
44 |
111044 |
2 |
Nguyễn Thị |
Bình |
11/11/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
4.75 |
2.88 |
45 |
111045 |
2 |
Trần Thanh |
Bình |
9/21/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
6 |
2.25 |
46 |
111046 |
2 |
Đỗ Thị Kiều |
Châm |
7/17/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
1.50 |
7 |
2.63 |
47 |
111047 |
2 |
Lã Thị |
Châm |
8/8/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7 |
3.13 |
48 |
111048 |
2 |
Bùi Lan |
Chi |
12/29/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
8 |
8.78 |
49 |
111049 |
3 |
Phạm Linh |
Chi |
7/8/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7.25 |
2.60 |
50 |
111050 |
3 |
Trần Thảo |
Chi |
1/1/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
8.25 |
3.25 |
51 |
111051 |
3 |
Nguyễn Việt |
Chinh |
11/9/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
8 |
7.53 |
52 |
111052 |
3 |
Lương Thị |
Chỉnh |
11/22/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
8 |
3.35 |
53 |
111053 |
3 |
Nguyễn Văn |
Chúc |
6/12/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
2.5 |
2.23 |
54 |
111054 |
3 |
Nguyễn Văn |
Chức |
6/13/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
2.75 |
2.50 |
55 |
111055 |
3 |
Nguyễn Huy |
Công |
10/28/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
5.5 |
2.00 |
56 |
111056 |
3 |
Hoàng Thu |
Cúc |
3/9/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
7.25 |
3.35 |
57 |
111057 |
3 |
Tạ Minh |
Cương |
10/16/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
8.5 |
5.83 |
58 |
111058 |
3 |
Bùi Việt |
Cường |
10/17/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
6 |
2.25 |
59 |
111059 |
3 |
Vi Mạnh |
Cường |
3/12/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
5.5 |
3.00 |
60 |
111060 |
3 |
Vũ Thạch Công |
Danh |
8/14/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
5.25 |
2.00 |
61 |
111061 |
3 |
Vương Đình |
Dần |
2/7/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
7.75 |
2.88 |
62 |
111062 |
3 |
Hoàng Thị Lệ |
Diễm |
3/9/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
1.00 |
6.5 |
2.00 |
63 |
111063 |
3 |
Nguyễn Thị |
Dinh |
5/11/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
9.00 |
8.5 |
4.83 |
64 |
111064 |
3 |
Nguyễn Thị Thuý |
Dịu |
10/8/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
7.5 |
1.75 |
65 |
111065 |
3 |
Đỗ Thị Phương |
Doanh |
12/12/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
1.50 |
4.5 |
2.13 |
66 |
111066 |
3 |
Nguyễn Văn |
Doanh |
8/10/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
5.5 |
2.13 |
67 |
111067 |
3 |
Khổng Thành |
Duẩn |
4/24/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
7 |
2.50 |
68 |
111068 |
3 |
Dương Thị |
Dung |
7/5/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
7 |
2.50 |
69 |
111069 |
3 |
Ngô Thị |
Dung |
10/9/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
6.75 |
2.83 |
70 |
111070 |
3 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
1/19/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
7.25 |
3.20 |
71 |
111071 |
3 |
Lê Tiến |
Dũng |
11/23/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
8.5 |
1.85 |
72 |
111072 |
3 |
Nguyễn Đức |
Dũng |
2/23/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.50 |
3 |
5.13 |
73 |
111073 |
4 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
2/13/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
4.25 |
2.35 |
74 |
111074 |
4 |
Nguyễn Trần Trung |
Dũng |
2/24/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
5 |
3.55 |
75 |
111075 |
4 |
Phùng Minh |
Dũng |
8/27/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
2 |
4.45 |
76 |
111076 |
4 |
Trịnh Văn |
Dũng |
1/4/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
5.5 |
2.95 |
77 |
111077 |
4 |
Nguyễn Khương |
Duy |
6/17/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
3.75 |
3.50 |
78 |
111078 |
4 |
Lưu Thị |
Duyền |
5/21/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
4.25 |
3.00 |
79 |
111079 |
4 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dương |
10/13/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
5.25 |
1.38 |
80 |
111080 |
4 |
Phạm Thuỳ |
Dương |
10/21/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6 |
5.33 |
81 |
111081 |
4 |
Trần Thái |
Dương |
1/8/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
4.25 |
3.63 |
82 |
111082 |
4 |
Trần Vũ Thuỳ |
Dương |
9/20/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.50 |
8.25 |
7.88 |
83 |
111083 |
4 |
Nguyễn Quảng |
Đại |
6/14/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
3.5 |
4.10 |
84 |
111084 |
4 |
Đỗ Văn |
Đạt |
1/5/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
5.25 |
3.13 |
85 |
111085 |
4 |
Nguyễn Phú |
Đạt |
9/22/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
5.75 |
3.63 |
86 |
111086 |
4 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
8/19/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
4.75 |
5.60 |
87 |
111087 |
4 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
9/16/1997 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
5.25 |
2.23 |
88 |
111088 |
4 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
12/28/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
4.75 |
3.10 |
89 |
111089 |
4 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
7/11/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
8.00 |
4.75 |
1.88 |
90 |
111090 |
4 |
Tạ Quang |
Đạt |
3/14/1997 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
1.00 |
4.25 |
1.38 |
91 |
111091 |
4 |
Tô Hiến |
Đạt |
11/29/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.75 |
5 |
7.15 |
92 |
111092 |
4 |
Đặng Đức |
Đông |
5/28/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
2.25 |
4.75 |
2.15 |
93 |
111093 |
4 |
Nguyễn Thị Phương |
Đông |
1/13/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.5 |
1.98 |
94 |
111094 |
4 |
Vũ Văn |
Đông |
1/16/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
5.25 |
2.10 |
95 |
111095 |
4 |
Đặng Đình |
Đức |
9/15/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
4.75 |
2.60 |
96 |
111096 |
4 |
Nguyễn Văn |
Đức |
10/4/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
4.75 |
2.75 |
97 |
111097 |
5 |
Phạm Trung |
Đức |
3/24/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
1.50 |
4.25 |
3.60 |
98 |
111098 |
5 |
Phan Hoàng |
Đức |
12/10/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
1.75 |
5.25 |
2.00 |
99 |
111099 |
5 |
Trần Sỹ |
Đức |
5/4/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
6.25 |
2.50 |
100 |
111100 |
5 |
Trần Văn |
Đức |
4/5/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
-1.00 |
6.25 |
2.88 |
101 |
111101 |
5 |
Nguyễn Văn |
Được |
3/19/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5.75 |
1.88 |
102 |
111102 |
5 |
Lê Trường |
Giang |
8/1/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5 |
3.25 |
103 |
111103 |
5 |
Nguyễn Hà |
Giang |
7/15/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
2.75 |
4.10 |
104 |
111104 |
5 |
Nguyễn Hương |
Giang |
1/16/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
9.00 |
7.5 |
5.33 |
105 |
111105 |
5 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
7/29/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7 |
6.48 |
106 |
111106 |
5 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
12/18/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
7.25 |
3.48 |
107 |
111107 |
5 |
Nguyễn Trường |
Giang |
2/10/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
5.75 |
2.13 |
108 |
111108 |
5 |
Trần Thị Thuỳ |
Giang |
12/14/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
7.25 |
3.38 |
109 |
111109 |
5 |
Đỗ Thu |
Hà |
7/2/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
5.5 |
1.88 |
110 |
111110 |
5 |
Lê Thị Thu |
Hà |
1/30/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5.5 |
5.20 |
111 |
111111 |
5 |
Nguyễn Sơn |
Hà |
12/29/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
4.75 |
3.50 |
112 |
111112 |
5 |
Nguyễn Thị |
Hà |
5/19/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
6.75 |
2.75 |
113 |
111113 |
5 |
Nguyễn Thị |
Hà |
8/31/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
5.5 |
2.88 |
114 |
111114 |
5 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
10/21/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5.25 |
1.13 |
115 |
111115 |
5 |
Nguyễn Thu |
Hà |
7/12/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
8 |
4.10 |
116 |
111116 |
5 |
Nguyễn Thu |
Hà |
7/20/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
4.5 |
2.50 |
117 |
111117 |
5 |
Nguyễn Thu |
Hà |
8/30/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6.25 |
5.83 |
118 |
111118 |
5 |
Nguyễn Thu |
Hà |
11/6/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
7 |
7.63 |
119 |
111119 |
5 |
Nguyễn Văn |
Hà |
11/11/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
7.50 |
5.5 |
3.20 |
120 |
111120 |
5 |
Phạm Nam |
Hà |
3/13/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7.25 |
2.38 |
121 |
111121 |
6 |
Trịnh Thu |
Hà |
9/12/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
6.75 |
8.50 |
122 |
111122 |
6 |
Đinh Xuân |
Hải |
11/14/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
3.5 |
3.63 |
123 |
111123 |
6 |
Nguyễn Thị |
Hải |
3/24/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
6.75 |
3.50 |
124 |
111124 |
6 |
Nguyễn Thị |
Hải |
8/11/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.75 |
6.5 |
5.33 |
125 |
111125 |
6 |
Nguyễn Tiến |
Hải |
2/14/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
4.75 |
4.80 |
126 |
111126 |
6 |
Trần Thanh |
Hải |
11/18/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
3.75 |
1.13 |
127 |
111127 |
6 |
Đỗ Hồng |
Hạnh |
4/27/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
7 |
9.38 |
128 |
111128 |
6 |
Đỗ Thị Hồng |
Hạnh |
8/5/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5.75 |
3.68 |
129 |
111129 |
6 |
Lê Thị |
Hạnh |
11/29/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
7.25 |
1.75 |
130 |
111130 |
6 |
Lê Thị Bích |
Hạnh |
9/13/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
6.75 |
4.30 |
131 |
111131 |
6 |
Nguyễn Phương |
Hạnh |
9/1/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7.5 |
8.53 |
132 |
111132 |
6 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
2/20/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
6 |
3.88 |
133 |
111133 |
6 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
7/28/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
8.25 |
2.23 |
134 |
111134 |
6 |
Trần Bích |
Hạnh |
8/26/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.75 |
4.5 |
5.18 |
135 |
111135 |
6 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
4/9/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6.5 |
1.25 |
136 |
111136 |
6 |
Ngô Thị Bích |
Hằng |
6/26/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
6.5 |
5.90 |
137 |
111137 |
6 |
Ngô Thị Thuý |
Hằng |
5/21/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.50 |
8.25 |
8.28 |
138 |
111138 |
6 |
Nguyễn Phúc Minh |
Hằng |
5/28/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
7.5 |
8.25 |
139 |
111139 |
6 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
6/27/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
6.75 |
2.93 |
140 |
111140 |
6 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
11/7/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
6.75 |
1.63 |
141 |
111141 |
6 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
1/1/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
6.75 |
8.30 |
142 |
111142 |
6 |
Trịnh Thị Thanh |
Hằng |
11/18/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
6.25 |
1.50 |
143 |
111143 |
6 |
Nguyễn Minh |
Hậu |
5/21/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
6.5 |
4.63 |
144 |
111144 |
6 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
9/1/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
6.5 |
2.88 |
145 |
111145 |
7 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
2/16/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
5.5 |
1.75 |
146 |
111146 |
7 |
Đinh Thảo |
Hiền |
10/20/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
7 |
5.80 |
147 |
111147 |
7 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
1/1/1900 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
1.50 |
6 |
2.38 |
148 |
111148 |
7 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
5/28/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
6.75 |
3.98 |
149 |
111149 |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
11/30/1997 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
5 |
2.63 |
150 |
111150 |
7 |
Phạm Thuý |
Hiền |
6/2/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7.75 |
7.15 |
151 |
111151 |
7 |
Trần Thị |
Hiền |
9/9/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6.75 |
4.78 |
152 |
111152 |
7 |
Nguyễn Tuấn |
Hiệp |
8/22/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
2.25 |
6.25 |
3.93 |
153 |
111153 |
7 |
Trương Tuấn |
Hiệp |
10/18/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
6 |
5.80 |
154 |
111154 |
7 |
Vũ Đăng |
Hiệp |
5/20/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
8.00 |
5.25 |
6.43 |
155 |
111155 |
7 |
Đỗ Bá |
Hiếu |
1/31/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
4.75 |
2.38 |
156 |
111156 |
7 |
Hoàng Trung |
Hiếu |
8/25/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
1.75 |
6 |
2.63 |
157 |
111157 |
7 |
Lương Đăng |
Hiếu |
10/1/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.5 |
3.38 |
158 |
111158 |
7 |
Nguyễn Chí |
Hiếu |
4/10/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5 |
2.38 |
159 |
111159 |
7 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
10/28/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
5.25 |
1.73 |
160 |
111160 |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
12/12/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5.25 |
3.85 |
161 |
111161 |
7 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
2/11/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
3.75 |
2.00 |
162 |
111162 |
7 |
Trần Văn |
Hiếu |
5/28/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
7.75 |
6.25 |
2.75 |
163 |
111163 |
7 |
Bùi Thị |
Hoa |
9/28/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
8 |
2.50 |
164 |
111164 |
7 |
Bùi Thị Quỳnh |
Hoa |
3/24/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7.5 |
6.05 |
165 |
111165 |
7 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hoa |
8/10/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
7 |
1.88 |
166 |
111166 |
7 |
Trần Thị Mai |
Hoa |
6/3/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
6 |
2.13 |
167 |
111167 |
7 |
Ứng Thị Quỳnh |
Hoa |
8/7/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.50 |
8.25 |
8.13 |
168 |
111168 |
7 |
Lê Đức |
Hoà |
2/18/1997 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
1.00 |
4.75 |
2.85 |
169 |
111169 |
8 |
Nguyễn Thanh |
Hoài |
2/16/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6 |
2.38 |
170 |
111170 |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
3/4/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
5.75 |
2.25 |
171 |
111171 |
8 |
Nguyễn Bá |
Hoàn |
6/15/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
5.75 |
2.13 |
172 |
111172 |
8 |
Đỗ Xuân |
Hoàng |
12/20/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
5.5 |
8.50 |
173 |
111173 |
8 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
7/30/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
7.25 |
1.63 |
174 |
111174 |
8 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
9/7/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
4.75 |
4.95 |
175 |
111175 |
8 |
Trương Văn |
Hoàng |
1/22/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
5.75 |
1.50 |
176 |
111176 |
8 |
Vũ Hải |
Hoàng |
9/30/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
7.25 |
1.98 |
177 |
111177 |
8 |
Lê Thị |
Hồng |
2/18/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6 |
3.23 |
178 |
111178 |
8 |
Ngô Thị |
Hồng |
10/2/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
6.5 |
4.70 |
179 |
111179 |
8 |
Nguyễn Minh |
Hồng |
6/8/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
1.50 |
5 |
3.75 |
180 |
111180 |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Hồng |
8/19/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
8.00 |
8.25 |
8.08 |
181 |
111181 |
8 |
Nguyễn Thị Hương |
Hồng |
1/7/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
5.75 |
2.13 |
182 |
111182 |
8 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
11/5/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
7.5 |
5.38 |
183 |
111183 |
8 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
12/28/1997 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
5.5 |
3.63 |
184 |
111184 |
8 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
8/29/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
8 |
5.58 |
185 |
111185 |
8 |
Dương Quang |
Huy |
10/14/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
5.75 |
4.63 |
186 |
111186 |
8 |
Nguyễn Quang |
Huy |
6/15/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
7.25 |
5.68 |
187 |
111187 |
8 |
Nguyễn Quang |
Huy |
12/28/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
6.25 |
1.88 |
188 |
111188 |
8 |
Tạ Quang |
Huy |
8/9/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
8.25 |
5.75 |
4.93 |
189 |
111189 |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Huyên |
11/7/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
7.5 |
2.75 |
190 |
111190 |
8 |
Lê Thị |
Huyền |
9/7/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
5.75 |
5.05 |
191 |
111191 |
8 |
Lưu Thị |
Huyền |
10/8/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
5.75 |
1.83 |
192 |
111192 |
8 |
Nguyễn Minh |
Huyền |
1/22/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
1.00 |
5.75 |
2.38 |
193 |
111193 |
9 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
4/13/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7.5 |
3.23 |
194 |
111194 |
9 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
1/4/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
6 |
1.88 |
195 |
111195 |
9 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
1/25/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.50 |
6.75 |
3.83 |
196 |
111196 |
9 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
11/25/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
7 |
4.30 |
197 |
111197 |
9 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
2/24/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
9.50 |
7.75 |
4.10 |
198 |
111198 |
9 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
10/4/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
0.50 |
6.25 |
4.20 |
199 |
111199 |
9 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
3/16/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7.25 |
4.13 |
200 |
111200 |
9 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
12/3/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
7 |
3.38 |
201 |
111201 |
9 |
Đào Văn |
Hưng |
2/23/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
7.75 |
4.5 |
3.95 |
202 |
111202 |
9 |
Ngô Quang |
Hưng |
7/8/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
0.75 |
5.75 |
6.63 |
203 |
111203 |
9 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
4/4/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
7 |
2.75 |
204 |
111204 |
9 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
8/6/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
6 |
4.70 |
205 |
111205 |
9 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
9/25/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
7 |
2.63 |
206 |
111206 |
9 |
Nguyễn Việt |
Hưng |
11/30/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
3.5 |
5.25 |
207 |
111207 |
9 |
Phạm Duy |
Hưng |
2/8/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5.75 |
2.88 |
208 |
111208 |
9 |
Ngô Thị |
Hương |
1/25/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
6 |
1.88 |
209 |
111209 |
9 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
1/31/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
6.75 |
3.38 |
210 |
111210 |
9 |
Nguyễn Vương Minh |
Hương |
9/6/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6.5 |
4.74 |
211 |
111211 |
9 |
Phạm Thu |
Hương |
12/27/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
8.00 |
8.25 |
7.78 |
212 |
111212 |
9 |
Tô Thị Thanh |
Hương |
8/26/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
7.25 |
2.88 |
213 |
111213 |
9 |
Dương Thuý |
Hường |
4/12/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
7 |
3.80 |
214 |
111214 |
9 |
Hà Thị |
Hường |
2/26/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
5.5 |
5.35 |
215 |
111215 |
9 |
Nguyễn Thị |
Hường |
2/15/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
8.25 |
8.25 |
5.48 |
216 |
111216 |
9 |
Nguyễn Thị |
Hường |
10/10/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
6.5 |
2.83 |
217 |
111217 |
10 |
Ngô Thị |
Hưởng |
12/1/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
7 |
2.63 |
218 |
111218 |
10 |
Đinh Thị |
Hướng |
9/11/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
8 |
2.35 |
219 |
111219 |
10 |
Nguyễn Văn |
Khải |
10/19/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
8.5 |
6.25 |
220 |
111220 |
10 |
Đặng Đức |
Khánh |
3/15/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
7.75 |
3.08 |
221 |
111221 |
10 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
1/1/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
6.25 |
2.60 |
222 |
111222 |
10 |
Nguyễn Trọng |
Khánh |
6/8/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
8 |
5.38 |
223 |
111223 |
10 |
Nguyễn Xuân |
Khánh |
4/20/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
5.5 |
2.55 |
224 |
111224 |
10 |
Trần Đức |
Khánh |
7/12/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.50 |
6 |
3.25 |
225 |
111225 |
10 |
Nguyễn Anh |
Khương |
3/28/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
5 |
6.73 |
226 |
111226 |
10 |
Nguyễn Bá |
Kiên |
5/20/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.5 |
2.83 |
227 |
111227 |
10 |
Phạm Trung |
Kiên |
12/5/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
6.25 |
5.95 |
228 |
111228 |
10 |
Hoàng Văn |
Kiển |
11/4/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
8.00 |
4.75 |
2.50 |
229 |
111229 |
10 |
Phạm Thị Thanh |
Lam |
1/4/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
7.75 |
8.63 |
230 |
111230 |
10 |
Dương Thị |
Lan |
4/17/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
8.00 |
7.5 |
5.20 |
231 |
111231 |
10 |
Khổng Phương |
Lan |
7/13/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
8.5 |
8.50 |
232 |
111232 |
10 |
Nguyễn Thị |
Lan |
1/16/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
8 |
3.13 |
233 |
111233 |
10 |
Nguyễn Thị |
Lan |
4/2/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
6.5 |
2.98 |
234 |
111234 |
10 |
Nguyễn Thị Mai |
Lan |
7/9/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
7 |
3.53 |
235 |
111235 |
10 |
Nguyễn Thị Thu |
Lan |
2/11/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
8 |
2.60 |
236 |
111236 |
10 |
Nguyễn Tuấn |
Lâm |
3/29/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
6.5 |
1.65 |
237 |
111237 |
10 |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
9/16/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
6.25 |
3.08 |
238 |
111238 |
10 |
Dương Thị Yến |
Lê |
8/12/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
8.50 |
7.5 |
6.50 |
239 |
111239 |
10 |
Dương Mỹ |
Lệ |
12/26/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7 |
3.10 |
240 |
111240 |
10 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
10/19/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7 |
2.50 |
241 |
111241 |
11 |
Ngô Văn |
Liêm |
6/2/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
4.75 |
2.50 |
242 |
111242 |
11 |
Nguyễn Thị |
Liên |
2/15/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
1.75 |
4.5 |
2.38 |
243 |
111243 |
11 |
Trần Thị Kim |
Liên |
10/8/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
2.25 |
5 |
2.13 |
244 |
111244 |
11 |
Đoàn Khánh |
Linh |
3/6/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
8.50 |
7.25 |
4.95 |
245 |
111245 |
11 |
Đỗ Khánh |
Linh |
11/28/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
4.75 |
1.85 |
246 |
111246 |
11 |
Đỗ Tuấn |
Linh |
7/5/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
3 |
2.53 |
247 |
111247 |
11 |
Lê Quang |
Linh |
1/21/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
3.75 |
2.25 |
248 |
111248 |
11 |
Lê Thị |
Linh |
1/11/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
5 |
1.75 |
249 |
111249 |
11 |
Nguyễn Hồng Phương |
Linh |
7/16/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
4 |
3.85 |
250 |
111250 |
11 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
3/21/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
6.75 |
2.25 |
251 |
111251 |
11 |
Nguyễn Phương |
Linh |
12/17/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
3.75 |
2.88 |
252 |
111252 |
11 |
Nguyễn Thị |
Linh |
8/3/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
4.5 |
2.63 |
253 |
111253 |
11 |
Nguyễn Thị Kiều |
Linh |
3/20/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7 |
4.33 |
254 |
111254 |
11 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
8/12/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
6 |
4.08 |
255 |
111255 |
11 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
9/11/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
6 |
2.33 |
256 |
111256 |
11 |
Nguyễn Trịnh Thuỳ |
Linh |
9/19/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
4.75 |
3.63 |
257 |
111257 |
11 |
Quách Thị Thuỳ |
Linh |
2/27/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
5.5 |
3.70 |
258 |
111258 |
11 |
Trần Thị Khánh |
Linh |
3/11/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
8.50 |
7 |
5.15 |
259 |
111259 |
11 |
Vũ Thị |
Linh |
2/4/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
5.5 |
2.95 |
260 |
111260 |
11 |
Nguyễn Phương |
Loan |
3/17/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7.25 |
3.35 |
261 |
111261 |
11 |
Nguyễn Thị |
Loan |
10/15/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5 |
3.23 |
262 |
111262 |
11 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
2/7/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.50 |
5.5 |
6.53 |
263 |
111263 |
11 |
Lê Minh |
Long |
5/25/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
4 |
2.38 |
264 |
111264 |
11 |
Nguyễn Huy |
Long |
9/17/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
6 |
1.98 |
265 |
111265 |
12 |
Nguyễn Việt |
Long |
10/22/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7 |
4.13 |
266 |
111266 |
12 |
Lương Như |
Lượng |
1/16/1997 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
6 |
3.13 |
267 |
111267 |
12 |
Lương Thị |
Ly |
5/13/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
3.5 |
3.13 |
268 |
111268 |
12 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ly |
8/4/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
3.5 |
1.38 |
269 |
111269 |
12 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
3/9/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
6 |
3.00 |
270 |
111270 |
12 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
6/3/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
1.50 |
4 |
3.00 |
271 |
111271 |
12 |
Đặng Thị |
Mai |
10/20/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
6 |
2.50 |
272 |
111272 |
12 |
Lã Thị Hảo |
Mai |
4/17/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7 |
2.38 |
273 |
111273 |
12 |
Lê Thị |
Mai |
7/30/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
7 |
3.85 |
274 |
111274 |
12 |
Lê Thị Tuyết |
Mai |
6/17/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7 |
4.50 |
275 |
111275 |
12 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
1/16/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
8.00 |
7.5 |
7.45 |
276 |
111276 |
12 |
Nguyễn Thị |
Mai |
7/16/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
7 |
4.48 |
277 |
111277 |
12 |
Nguyễn Thị Phương |
Mai |
11/30/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.50 |
8 |
8.60 |
278 |
111278 |
12 |
Nguyễn Tuấn |
Mai |
10/15/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
7 |
4.23 |
279 |
111279 |
12 |
Nguyễn Tuyết |
Mai |
12/24/1997 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
1.00 |
6 |
2.75 |
280 |
111280 |
12 |
Trần Thị |
Mãi |
9/17/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
6 |
8.08 |
281 |
111281 |
12 |
Đỗ Tiến |
Mạnh |
9/27/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
5.5 |
3.90 |
282 |
111282 |
12 |
Nguyễn Đình |
Mạnh |
4/20/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
6.5 |
3.10 |
283 |
111283 |
12 |
Hoàng Thị |
May |
4/9/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
5.5 |
2.63 |
284 |
111284 |
12 |
Trần Thị |
Mến |
5/30/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
7 |
3.75 |
285 |
111285 |
12 |
Bùi Tuyết |
Minh |
10/3/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
1.00 |
6.5 |
2.00 |
286 |
111286 |
12 |
Đỗ Đức |
Minh |
8/5/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
6.5 |
1.88 |
287 |
111287 |
12 |
Lê Công |
Minh |
10/7/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
5.5 |
5.20 |
288 |
111288 |
12 |
Nguyễn Bình |
Minh |
7/6/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
4.5 |
2.00 |
289 |
111289 |
13 |
Nguyễn Công |
Minh |
5/25/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
6 |
1.73 |
290 |
111290 |
13 |
Nguyễn Quang |
Minh |
11/19/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
8.50 |
7.5 |
8.38 |
291 |
111291 |
13 |
Nguyễn Thị |
Minh |
9/5/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
7 |
4.95 |
292 |
111292 |
13 |
Nguyễn Thị |
Minh |
12/25/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7.5 |
3.38 |
293 |
111293 |
13 |
Nguyễn Văn |
Minh |
4/26/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
7.5 |
2.13 |
294 |
111294 |
13 |
Nguyễn Văn |
Minh |
5/15/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
7 |
2.63 |
295 |
111295 |
13 |
Vương Quyền |
Minh |
12/9/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
7 |
2.55 |
296 |
111296 |
13 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
1/12/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
6.5 |
3.00 |
297 |
111297 |
13 |
Phạm Thị Trà |
My |
2/12/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
6.5 |
5.38 |
298 |
111298 |
13 |
Nguyễn Thị Thuý |
Mỵ |
7/8/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7.5 |
2.88 |
299 |
111299 |
13 |
Nguyễn Phương |
Nam |
6/13/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
7 |
4.98 |
300 |
111300 |
13 |
Nguyễn Tiến |
Nam |
8/28/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
7.5 |
2.58 |
301 |
111301 |
13 |
Nguyễn Văn |
Nam |
5/21/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
5.5 |
2.75 |
302 |
111302 |
13 |
Tạ Hoài |
Nam |
6/24/1997 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
5 |
3.23 |
303 |
111303 |
13 |
Tạ Văn |
Nam |
1/24/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
8.00 |
7.5 |
8.78 |
304 |
111304 |
13 |
Trần Phương |
Nam |
10/11/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7 |
2.33 |
305 |
111305 |
13 |
Bùi Tố |
Nga |
8/1/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7.5 |
6.53 |
306 |
111306 |
13 |
Hoàng Thị Thuý |
Nga |
12/26/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
7.5 |
2.88 |
307 |
111307 |
13 |
Nguyễn Thuý |
Nga |
8/15/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7 |
5.70 |
308 |
111308 |
13 |
Nguyễn Văn |
Nga |
11/29/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
7.75 |
7 |
3.88 |
309 |
111309 |
13 |
Phạm Thị Việt |
Nga |
8/12/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
7.5 |
2.50 |
310 |
111310 |
13 |
Nguyễn Thị |
Ngà |
4/24/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
6 |
3.98 |
311 |
111311 |
13 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngát |
1/29/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
6.5 |
1.25 |
312 |
111312 |
13 |
Bùi Thị |
Ngân |
6/13/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
7 |
3.13 |
313 |
111313 |
14 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
3/2/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
2.25 |
5.5 |
4.38 |
314 |
111314 |
14 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
8/8/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
6.75 |
2.73 |
315 |
111315 |
14 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
9/1/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
6.25 |
7.00 |
316 |
111316 |
14 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
10/5/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
6.75 |
4.38 |
317 |
111317 |
14 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
10/20/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
6 |
4.70 |
318 |
111318 |
14 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngân |
7/26/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
6.25 |
2.98 |
319 |
111319 |
14 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
8/16/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
5.75 |
4.13 |
320 |
111320 |
14 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
10/13/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
6 |
2.00 |
321 |
111321 |
14 |
Nguyễn Thị |
Nghĩa |
7/2/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
6 |
2.75 |
322 |
111322 |
14 |
Đào Thị |
Ngọc |
2/20/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
8 |
3.70 |
323 |
111323 |
14 |
Đặng Bảo |
Ngọc |
1/12/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
6.25 |
3.55 |
324 |
111324 |
14 |
Đặng Bảo |
Ngọc |
3/21/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5.25 |
8.13 |
325 |
111325 |
14 |
Hoàng Thị |
Ngọc |
1/5/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
5 |
3.25 |
326 |
111326 |
14 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
11/28/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
4.75 |
2.33 |
327 |
111327 |
14 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
10/7/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.5 |
2.50 |
328 |
111328 |
14 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
8/15/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
6.5 |
3.13 |
329 |
111329 |
14 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
12/25/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
6.5 |
2.60 |
330 |
111330 |
14 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
8/12/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
6.5 |
1.50 |
331 |
111331 |
14 |
Nguyễn Thị |
Nguyên |
5/15/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
0.75 |
3 |
2.75 |
332 |
111332 |
14 |
Lê Minh |
Nguyệt |
9/27/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
7 |
4.35 |
333 |
111333 |
14 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
12/1/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6.25 |
2.60 |
334 |
111334 |
14 |
Đỗ Thị |
Nhàn |
11/27/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
7 |
8.88 |
335 |
111335 |
14 |
Nguyễn Thị |
Nhớ |
9/5/1997 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
4.75 |
2.13 |
336 |
111336 |
14 |
Dương Thị Bích |
Nhung |
11/17/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
6.5 |
4.48 |
337 |
111337 |
15 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
5/19/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
6.25 |
2.38 |
338 |
111338 |
15 |
Nguyễn Thuỳ |
Nhung |
7/2/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
7 |
7.38 |
339 |
111339 |
15 |
Soái Vũ Hồng |
Nhung |
10/23/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
6.25 |
2.13 |
340 |
111340 |
15 |
Tạ Thị Cẩm |
Nhung |
10/22/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
7.5 |
3.93 |
341 |
111341 |
15 |
Nguyễn Thị |
Như |
7/23/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
6.5 |
1.63 |
342 |
111342 |
15 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
6/7/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7 |
2.25 |
343 |
111343 |
15 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
12/10/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
8 |
2.23 |
344 |
111344 |
15 |
Lê |
Phi |
10/24/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
5 |
2.75 |
345 |
111345 |
15 |
Ngô Thị |
Phúc |
6/22/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.75 |
6.5 |
2.50 |
346 |
111346 |
15 |
Đặng Thu |
Phương |
8/19/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
6.75 |
2.63 |
347 |
111347 |
15 |
Hoàng Thị Như |
Phương |
6/16/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
5.5 |
2.38 |
348 |
111348 |
15 |
Nguyễn Thị |
Phương |
5/19/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
6.5 |
1.63 |
349 |
111349 |
15 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
1/12/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
8 |
3.75 |
350 |
111350 |
15 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
2/2/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
6.5 |
5.33 |
351 |
111351 |
15 |
Phạm Minh |
Phương |
1/30/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
2.25 |
6.5 |
2.85 |
352 |
111352 |
15 |
Phạm Thị Thu |
Phương |
11/27/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7.5 |
3.18 |
353 |
111353 |
15 |
Tạ Thị |
Phương |
2/16/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6.5 |
2.10 |
354 |
111354 |
15 |
Trần Thị |
Phương |
2/10/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
8.25 |
7.5 |
3.10 |
355 |
111355 |
15 |
Trần Thị Thu |
Phương |
8/25/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
6 |
2.25 |
356 |
111356 |
15 |
Vũ Minh |
Phương |
7/21/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
8 |
3.00 |
357 |
111357 |
15 |
Vương Thị |
Phương |
11/2/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
7.75 |
2.63 |
358 |
111358 |
15 |
Lương Kim |
Phượng |
12/22/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
6.25 |
7.18 |
359 |
111359 |
15 |
Trần Thị Hoa |
Phượng |
8/20/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7.5 |
3.18 |
360 |
111360 |
15 |
Đào Văn |
Quang |
4/17/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
7 |
3.00 |
361 |
111361 |
16 |
Trần Minh |
Quang |
1/8/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
7.5 |
2.63 |
362 |
111362 |
16 |
Kim Anh |
Quân |
6/17/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
7 |
2.50 |
363 |
111363 |
16 |
Nghiêm Văn |
Quân |
10/23/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
8.50 |
7.5 |
2.85 |
364 |
111364 |
16 |
Nguyễn Anh |
Quân |
6/12/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
7 |
2.63 |
365 |
111365 |
16 |
Nguyễn Hồng |
Quân |
7/11/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
7 |
2.48 |
366 |
111366 |
16 |
Nguyễn Văn |
Quân |
1/5/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
7.25 |
2.63 |
367 |
111367 |
16 |
Hoàng Thị |
Quỳnh |
9/11/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
7 |
3.00 |
368 |
111368 |
16 |
La Thị |
Quỳnh |
11/23/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
9.00 |
7.5 |
6.85 |
369 |
111369 |
16 |
Nguyễn Thuý |
Quỳnh |
8/8/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
8.5 |
6.73 |
370 |
111370 |
16 |
Phạm Vân |
Quỳnh |
3/21/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
8 |
5.88 |
371 |
111371 |
16 |
Nguyễn Ngọc |
Sang |
3/10/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.75 |
2.13 |
372 |
111372 |
16 |
Nguyễn Thị |
Sang |
8/27/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
6.25 |
2.25 |
373 |
111373 |
16 |
Chu Thái |
Sơn |
10/19/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
6.5 |
5.20 |
374 |
111374 |
16 |
Đỗ Đình |
Sơn |
10/25/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
7.25 |
2.63 |
375 |
111375 |
16 |
Lương Minh |
Sơn |
8/1/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
6.5 |
2.50 |
376 |
111376 |
16 |
Lưu Văn |
Sơn |
7/7/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
6.5 |
4.13 |
377 |
111377 |
16 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
1/3/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
3 |
2.38 |
378 |
111378 |
16 |
Nguyễn Văn |
Sướng |
5/26/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
7.5 |
2.00 |
379 |
111379 |
16 |
Nguyễn Thị |
Tài |
4/5/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6.25 |
2.25 |
380 |
111380 |
16 |
Nguyễn Thị |
Tám |
1/27/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
7.75 |
2.70 |
381 |
111381 |
16 |
Nguyễn Thị |
Tám |
5/15/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
6.75 |
2.73 |
382 |
111382 |
16 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
11/3/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
7 |
2.88 |
383 |
111383 |
16 |
Tạ Thanh |
Tâm |
2/6/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
7 |
3.38 |
384 |
111384 |
16 |
Lê Thanh |
Tân |
12/4/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
8 |
8.43 |
385 |
111385 |
17 |
Nguyễn Quang |
Tân |
1/10/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
7.25 |
2.25 |
386 |
111386 |
17 |
Lưu Thị |
Thà |
4/2/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.75 |
3.85 |
387 |
111387 |
17 |
Nguyễn Hồng |
Thái |
10/10/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
5.25 |
4.15 |
388 |
111388 |
17 |
Bùi Xuân |
Thanh |
7/26/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
5.25 |
2.95 |
389 |
111389 |
17 |
Dương Thị Huyền |
Thanh |
7/20/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
7 |
3.35 |
390 |
111390 |
17 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
12/10/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
5 |
2.38 |
391 |
111391 |
17 |
Trần Thị Hoài |
Thanh |
2/28/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7 |
4.20 |
392 |
111392 |
17 |
Trương Thị |
Thanh |
7/4/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
5.5 |
2.50 |
393 |
111393 |
17 |
Đinh Trọng |
Thành |
6/10/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
3.5 |
2.25 |
394 |
111394 |
17 |
Lê Công |
Thành |
10/10/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
5.5 |
2.00 |
395 |
111395 |
17 |
Nguyễn Hoàng |
Thành |
4/21/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
0.25 |
5 |
3.08 |
396 |
111396 |
17 |
Nguyễn Thị |
Thành |
3/26/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
5.75 |
3.75 |
397 |
111397 |
17 |
Nguyễn Văn |
Thành |
12/5/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
6 |
2.88 |
398 |
111398 |
17 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
9/25/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
5.75 |
2.13 |
399 |
111399 |
17 |
Lê Thu |
Thảo |
8/3/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
7.75 |
4.33 |
400 |
111400 |
17 |
Ngô Thị Phương |
Thảo |
3/28/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
5.75 |
4.10 |
401 |
111401 |
17 |
Nguyễn Hương |
Thảo |
11/3/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
7.25 |
5.38 |
402 |
111402 |
17 |
Nguyễn Minh |
Thảo |
12/29/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
4.5 |
2.25 |
403 |
111403 |
17 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
8/23/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
7.75 |
6.28 |
404 |
111404 |
17 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
10/13/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.75 |
8 |
8.73 |
405 |
111405 |
17 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
8/21/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
6.5 |
2.73 |
406 |
111406 |
17 |
Nguyễn Thị Hương |
Thảo |
10/6/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
5.5 |
2.00 |
407 |
111407 |
17 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
1/4/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
7 |
3.10 |
408 |
111408 |
17 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
1/30/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
5.5 |
2.38 |
409 |
111409 |
18 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
5/9/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
4.5 |
1.75 |
410 |
111410 |
18 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
9/22/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
7 |
3.10 |
411 |
111411 |
18 |
Nguyễn Việt |
Thắng |
1/6/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
5.75 |
3.00 |
412 |
111412 |
18 |
Tạ Thành |
Thắng |
3/26/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
5.5 |
1.83 |
413 |
111413 |
18 |
Nguyễn Văn |
Thẩm |
9/27/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5 |
2.23 |
414 |
111414 |
18 |
Đặng Thị |
Thêm |
3/15/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
7.5 |
3.68 |
415 |
111415 |
18 |
Trần Thị |
Thêm |
12/4/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
6 |
2.38 |
416 |
111416 |
18 |
Phạm Đức |
Thịnh |
8/24/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.00 |
4.75 |
2.00 |
417 |
111417 |
18 |
Nguyễn Thị |
Thoả |
1/24/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
6 |
4.45 |
418 |
111418 |
18 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
11/23/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
6.5 |
2.10 |
419 |
111419 |
18 |
Nguyễn Hoài |
Thu |
9/24/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
7.5 |
5.83 |
420 |
111420 |
18 |
Nguyễn Hoài |
Thu |
10/2/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
7 |
4.48 |
421 |
111421 |
18 |
Nguyễn Thị |
Thu |
12/27/1997 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7 |
3.48 |
422 |
111422 |
18 |
Nguyễn Thị |
Thu |
7/17/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
6 |
2.38 |
423 |
111423 |
18 |
Nguyễn Thị |
Thu |
9/15/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
6.5 |
2.00 |
424 |
111424 |
18 |
Nguyễn Thị |
Thu |
10/21/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
7 |
2.88 |
425 |
111425 |
18 |
Nguyễn Văn |
Thuần |
9/19/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
6.5 |
2.75 |
426 |
111426 |
18 |
Chu Thị |
Thuỷ |
1/27/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
8.00 |
6.25 |
2.73 |
427 |
111427 |
18 |
Lê Thị Hương |
Thuỷ |
10/27/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
3.00 |
7 |
3.13 |
428 |
111428 |
18 |
Ngô Thu |
Thuỷ |
11/4/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7.5 |
4.38 |
429 |
111429 |
18 |
Nguyễn Thị |
Thuỷ |
7/31/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
1.25 |
7 |
1.75 |
430 |
111430 |
18 |
Nguyễn Thị |
Thuỷ |
12/1/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
7.25 |
4.98 |
431 |
111431 |
18 |
Nguyễn Thị Thu |
Thuỷ |
6/1/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.75 |
2.13 |
432 |
111432 |
18 |
Nguyễn Thu |
Thuỷ |
10/10/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
7 |
3.70 |
433 |
111433 |
19 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thủy |
9/27/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
7.25 |
3.13 |
434 |
111434 |
19 |
Đàm Thị Chu |
Thư |
12/11/1996 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
0.00 |
6.5 |
4.33 |
435 |
111435 |
19 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
9/12/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
6 |
1.98 |
436 |
111436 |
19 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thư |
12/7/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
5.5 |
3.63 |
437 |
111437 |
19 |
Trần Anh |
Thư |
8/31/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
8.50 |
5.25 |
3.73 |
438 |
111438 |
19 |
Nguyễn Thị |
Thương |
2/11/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
3.25 |
5.25 |
1.88 |
439 |
111439 |
19 |
Nguyễn Thuỷ |
Tiên |
10/26/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
6.5 |
8.98 |
440 |
111440 |
19 |
Trần Kim |
Tín |
12/22/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
3.5 |
2.63 |
441 |
111441 |
19 |
Đỗ Thị |
Tình |
6/2/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
7.25 |
3.00 |
442 |
111442 |
19 |
Nguyễn Thị |
Toan |
11/27/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
8 |
4.05 |
443 |
111443 |
19 |
Hoàng Phúc |
Toàn |
4/26/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
5.75 |
5.95 |
444 |
111444 |
19 |
Vũ Đức |
Toàn |
4/6/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
5.75 |
1.63 |
445 |
111445 |
19 |
Ngô Thu |
Trà |
11/10/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
4.75 |
1.75 |
446 |
111446 |
19 |
Cao Thu |
Trang |
4/1/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
6 |
3.48 |
447 |
111447 |
19 |
Dương Thị |
Trang |
8/24/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
8.50 |
6.75 |
2.63 |
448 |
111448 |
19 |
Đào Thị |
Trang |
11/24/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
7.75 |
2.88 |
449 |
111449 |
19 |
Hoàng Thu |
Trang |
4/13/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
5.75 |
2.50 |
450 |
111450 |
19 |
La Thị |
Trang |
11/19/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
6.25 |
4.35 |
451 |
111451 |
19 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
12/14/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
7.5 |
4.73 |
452 |
111452 |
19 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
2/5/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
6.75 |
3.60 |
453 |
111453 |
19 |
Nguyễn Thị Linh |
Trang |
3/11/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
4 |
1.75 |
454 |
111454 |
19 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
3/29/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
-1.00 |
-1 |
-1.00 |
455 |
111455 |
19 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
1/8/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
5.75 |
2.00 |
456 |
111456 |
19 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
11/30/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
1.50 |
6.75 |
1.63 |
457 |
111457 |
20 |
Phạm Thuỳ |
Trang |
6/18/1997 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
6.75 |
2.63 |
458 |
111458 |
20 |
Trần Thị Thu |
Trang |
12/16/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
2.25 |
6.75 |
2.25 |
459 |
111459 |
20 |
Vũ Thị |
Trang |
12/30/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
7.75 |
3.95 |
460 |
111460 |
20 |
Đào Bảo |
Trâm |
2/4/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
8.75 |
5.30 |
461 |
111461 |
20 |
Lê Viết Thành |
Trung |
7/3/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
5.75 |
3.58 |
462 |
111462 |
20 |
Ngô Quang |
Trung |
10/30/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
6.25 |
2.00 |
463 |
111463 |
20 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
11/16/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
4.75 |
4.18 |
464 |
111464 |
20 |
Nguyễn Văn |
Trương |
7/8/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
6.25 |
3.25 |
465 |
111465 |
20 |
Nguyễn Nam |
Trường |
12/28/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
5.5 |
5.75 |
466 |
111466 |
20 |
Chu Minh |
Tú |
12/28/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
3.75 |
6 |
3.63 |
467 |
111467 |
20 |
Đặng Đức |
Tú |
5/18/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
6.75 |
3.18 |
468 |
111468 |
20 |
Quách Văn |
Tú |
10/5/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
6.25 |
2.13 |
469 |
111469 |
20 |
Trương Anh |
Tú |
3/25/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
7.75 |
5.50 |
470 |
111470 |
20 |
Lê Thanh |
Tuấn |
8/1/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
5.5 |
6.33 |
471 |
111471 |
20 |
Nguyễn Đàm Anh |
Tuấn |
9/1/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
5.25 |
6.68 |
472 |
111472 |
20 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
8/3/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
7.25 |
2.83 |
473 |
111473 |
20 |
Trần Văn |
Tuấn |
2/25/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
6.25 |
5.00 |
474 |
111474 |
20 |
Đào Xuân |
Tùng |
10/18/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
8.00 |
7.25 |
6.43 |
475 |
111475 |
20 |
Đặng Sơn |
Tùng |
8/10/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
5.75 |
3.95 |
476 |
111476 |
20 |
Lê Mạnh |
Tùng |
3/31/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
6.75 |
2.48 |
477 |
111477 |
20 |
Lê Văn |
Tùng |
10/15/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
7.25 |
3.05 |
478 |
111478 |
20 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
1/21/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
5.25 |
3.75 |
479 |
111479 |
20 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
6/5/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
5.75 |
4.60 |
480 |
111480 |
20 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
5/17/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
6.25 |
4.50 |
481 |
111481 |
21 |
Vũ Văn |
Tùng |
1/22/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
4 |
2.25 |
482 |
111482 |
21 |
Đặng Văn |
Tuyến |
9/12/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
4.75 |
2.38 |
483 |
111483 |
21 |
Trần Thị Kim |
Tuyến |
6/2/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
6.25 |
2.58 |
484 |
111484 |
21 |
Trịnh Thị |
Tuyến |
6/14/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
5.5 |
2.98 |
485 |
111485 |
21 |
Đỗ Ánh |
Tuyết |
1/15/1998 |
12M |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
7.25 |
2.23 |
486 |
111486 |
21 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
7/21/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
4.25 |
3.60 |
487 |
111487 |
21 |
Nguyễn Văn |
Tứ |
9/28/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
4.5 |
4.58 |
488 |
111488 |
21 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tươi |
4/16/1998 |
12G |
THPT
Đa Phúc |
3.50 |
6.75 |
2.60 |
489 |
111489 |
21 |
Đàm Thị Thu |
Uyên |
7/20/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
2.00 |
6.25 |
3.88 |
490 |
111490 |
21 |
Nguyễn Thu |
Uyên |
3/15/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
5.25 |
3.73 |
491 |
111491 |
21 |
Nguyễn Thị |
Vân |
12/14/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.5 |
4.50 |
492 |
111492 |
21 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
10/25/1998 |
12H |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
6 |
4.73 |
493 |
111493 |
21 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
11/18/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
4.75 |
5.5 |
2.50 |
494 |
111494 |
21 |
Nguyễn Thị Thuý |
Vân |
9/16/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
5.5 |
3.08 |
495 |
111495 |
21 |
Bùi Nguyễn |
Vũ |
11/20/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
5 |
1.63 |
496 |
111496 |
21 |
Đặng Tuấn |
Vũ |
2/12/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
5.75 |
5.25 |
2.88 |
497 |
111497 |
21 |
Nguyễn Quốc |
Vũ |
5/1/1998 |
12I |
THPT
Đa Phúc |
5.00 |
3.75 |
1.63 |
498 |
111498 |
21 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
7/13/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
4.75 |
2.48 |
499 |
111499 |
21 |
Phạm Văn |
Vũ |
9/19/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
4 |
2.00 |
500 |
111500 |
21 |
Nguyễn Sơn |
Vương |
10/21/1998 |
12P |
THPT
Đa Phúc |
5.25 |
5.25 |
3.35 |
501 |
111501 |
21 |
La Thị |
Xuân |
2/28/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.5 |
2.70 |
502 |
111502 |
21 |
Lê Thị |
Xuân |
3/11/1998 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
7.00 |
4.75 |
1.88 |
503 |
111503 |
21 |
Lê Thị |
Xuân |
10/24/1998 |
12E |
THPT
Đa Phúc |
4.25 |
6.25 |
1.50 |
504 |
111504 |
21 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
9/3/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
6.00 |
5.5 |
2.25 |
505 |
111505 |
22 |
Nguyễn Văn |
Xuân |
2/23/1998 |
12N |
THPT
Đa Phúc |
4.50 |
5 |
2.75 |
506 |
111506 |
22 |
Phạm Linh |
Xuân |
10/3/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
6.75 |
8 |
8.50 |
507 |
111507 |
22 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
6/16/1998 |
12C |
THPT
Đa Phúc |
6.50 |
8.75 |
8.38 |
508 |
111508 |
22 |
Trần Hải |
Yến |
11/29/1997 |
12A |
THPT
Đa Phúc |
2.75 |
7.75 |
4.43 |
509 |
111509 |
22 |
Trịnh Hải |
Yến |
2/8/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
5.50 |
6 |
3.35 |
510 |
111510 |
22 |
Trịnh Phương |
Yến |
2/8/1998 |
12B |
THPT
Đa Phúc |
6.25 |
6 |
5.00 |
511 |
111511 |
22 |
Vũ Thị Hoàng |
Yến |
3/14/1998 |
12D |
THPT
Đa Phúc |
7.25 |
8.5 |
8.48 |
512 |
111512 |
22 |
Vương Thị Hải |
Yến |
7/16/1998 |
12K |
THPT
Đa Phúc |
2.50 |
7.5 |
2.50 |
|
|
|
|
Ngày 29 tháng 4 năm
2016 |
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM |
THANH TRA - GIÁM SÁT |
P.TỊCH HĐ CHẤM |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM |
Lê Quốc Khánh |
Kiều Thị Lệ Thủy |
Nguyễn Đình Tuấn |
CỤM TRƯỞNG - HIỆU
TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG |
Lê Thị Dung |
|
Nguyễn Huy Tuấn |
(Đã kí) |
Đô Thị Hường |
|
Nguyễn Duy Chung |
|
|
|
|
Ng Thị Minh Nguyệt |
|
Nguyễn Thị Tươi |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Nguyễn Quốc Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|