|
Biểu 06A/KS_2016 |
|
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ
LINH - SÓC SƠN |
|
|
|
|
HỘI ĐỒNG COI KHẢO
SÁT: THPT XUÂN GIANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI KIỂM
TRA KHẢO SÁT |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số báo danh |
Phòng |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Lớp |
Trường (Trung
tâm) |
TOÁN |
NGỮ VĂN |
TIẾNG ANH |
|
1 |
113001 |
1 |
Nguyễn Thị Thuý An |
28/08/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
3.5 |
1.25 |
|
2 |
113002 |
1 |
Vũ Thị An |
05/05/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
5.25 |
3.23 |
|
3 |
113003 |
1 |
Đỗ Thị Tú Anh |
05/01/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
5.75 |
3.13 |
|
4 |
113004 |
1 |
Hoàng Thu Anh |
09/02/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
6.25 |
3.50 |
|
5 |
113005 |
1 |
Nghiêm Thị Lan Anh |
26/04/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
5.25 |
1.63 |
|
6 |
113006 |
1 |
Nghiêm Thị Lan Anh |
02/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
5.75 |
2.50 |
|
7 |
113007 |
1 |
Nguyễn Bá Anh |
27/05/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.75 |
5.5 |
3.25 |
|
8 |
113008 |
1 |
Nguyễn Đức Anh |
01/04/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
3.75 |
3.25 |
|
9 |
113009 |
1 |
Nguyễn Đức Anh |
23/09/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
3.25 |
2.75 |
|
10 |
113010 |
1 |
Nguyễn Đức Trung Anh |
03/07/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
1.00 |
5.25 |
1.63 |
|
11 |
113011 |
1 |
Nguyễn Quang Anh |
24/05/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
4.5 |
4.38 |
|
12 |
113012 |
1 |
Nguyễn Quốc Anh |
08/04/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
7.00 |
6 |
5.30 |
|
13 |
113013 |
1 |
Nguyễn Thị Hoài Anh |
29/03/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6 |
2.48 |
|
14 |
113014 |
1 |
Nguyễn Thị Nguyệt Anh |
16/12/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
5 |
2.00 |
|
15 |
113015 |
1 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
18/02/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
7.25 |
5.5 |
6.68 |
|
16 |
113016 |
1 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
27/12/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
5.75 |
4.33 |
|
17 |
113017 |
1 |
Nguyễn Thu Anh |
02/03/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
6.50 |
5.5 |
6.08 |
|
18 |
113018 |
1 |
Vương Thị Quỳnh Anh |
16/10/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
4.75 |
3.13 |
|
19 |
113019 |
1 |
Hoàng Thị Ánh |
25/10/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
5.25 |
2.25 |
|
20 |
113020 |
1 |
Vũ Nguyệt Ánh |
18/07/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
4.75 |
2.50 |
|
21 |
113021 |
1 |
Lã Xuân Bá |
26/12/1997 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6.5 |
1.38 |
|
22 |
113022 |
1 |
Nguyễn Chí Bảo |
13/01/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
2.00 |
4.5 |
1.88 |
|
23 |
113023 |
1 |
Hoàng Văn Biển |
09/07/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
5.25 |
2.88 |
|
24 |
113024 |
1 |
Nguyễn Thị Bình |
03/01/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
1.75 |
6 |
2.38 |
|
25 |
113025 |
2 |
Nguyên Thị Giang Châm |
27/11/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6 |
2.25 |
|
26 |
113026 |
2 |
Lê Thị Kim Chi |
08/09/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
7 |
2.63 |
|
27 |
113027 |
2 |
Vũ Thị Linh Chi |
07/03/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6.25 |
4.25 |
|
28 |
113028 |
2 |
Nghiêm Khắc Chung |
25/01/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
4 |
2.38 |
|
29 |
113029 |
2 |
Nguyễn Văn Công |
07/09/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
4.5 |
3.13 |
|
30 |
113030 |
2 |
Dương Thị Kim Cúc |
18/12/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
0.75 |
5 |
2.75 |
|
31 |
113031 |
2 |
Lê Thị Cường |
20/08/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
5.5 |
3.38 |
|
32 |
113032 |
2 |
Lê Văn Vường |
05/04/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
3.5 |
4.75 |
|
33 |
113033 |
2 |
Nguyễn Kiên Cường |
11/07/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
7.00 |
6.75 |
1.88 |
|
34 |
113034 |
2 |
Nguyễn Văn Cường |
19/07/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
4.25 |
2.25 |
|
35 |
113035 |
2 |
Nguyễn Thị Dung |
03/12/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
5.75 |
3.88 |
|
36 |
113036 |
2 |
Nguyễn Thị Dung |
04/05/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
4.5 |
1.88 |
|
37 |
113037 |
2 |
Nguyễn Thị Dung |
21/08/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6.75 |
2.75 |
|
38 |
113038 |
2 |
Nguyễn Thị Dung |
30/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
1 |
4.25 |
|
39 |
113039 |
2 |
Nguyễn Thị Dung |
14/10/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
5.75 |
4 |
4.75 |
|
40 |
113040 |
2 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
03/09/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
7.50 |
3.75 |
4.75 |
|
41 |
113041 |
2 |
Đinh Văn Dũng |
20/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
4.25 |
1.75 |
|
42 |
113042 |
2 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
22/11/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
5.25 |
3.13 |
|
43 |
113043 |
2 |
Nguyễn Văn Dũng |
24/10/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
1.75 |
3.5 |
3.88 |
|
44 |
113044 |
2 |
Nguyễn Bá Duy |
19/06/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
2.75 |
2.00 |
|
45 |
113045 |
2 |
Nguyễn Văn Duy |
30/10/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
4.5 |
3.75 |
|
46 |
113046 |
2 |
Lê Đức Dương |
05/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
7.00 |
5.75 |
3.63 |
|
47 |
113047 |
2 |
Nguyễn Đại Dương |
27/10/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
5.75 |
5.25 |
3.00 |
|
48 |
113048 |
2 |
Nguyễn Thị Thùy Duương |
18/07/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
5.5 |
2.75 |
|
49 |
113049 |
3 |
Quách Tùng Dương |
27/11/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
3.5 |
1.88 |
|
50 |
113050 |
3 |
Nguyễn Duy Dưỡng |
08/09/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
4 |
2.25 |
|
51 |
113051 |
3 |
Nguyễn Văn Đại |
07/03/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
5 |
3.23 |
|
52 |
113052 |
3 |
Chu Thị Đông |
25/01/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
3 |
3.75 |
|
53 |
113053 |
3 |
Nguyễn Phương Đông |
07/09/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
5 |
1.75 |
|
54 |
113054 |
3 |
Nguyễn Văn Đông |
18/12/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
4.5 |
2.50 |
|
55 |
113055 |
3 |
Nguyễn Hữu Đức |
20/08/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
3.5 |
1.88 |
|
56 |
113056 |
3 |
Nguyễn Văn Đức |
05/04/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.75 |
2.5 |
2.38 |
|
57 |
113057 |
3 |
Nguyễn Văn Đức |
11/07/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
4 |
1.75 |
|
58 |
113058 |
3 |
Nguyễn Văn Đức |
19/07/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
2 |
2.38 |
|
59 |
113059 |
3 |
Quách Huy Đức |
03/12/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
5 |
1.50 |
|
60 |
113060 |
3 |
Lê Xuân Giang |
04/05/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
4 |
2.13 |
|
61 |
113061 |
3 |
Nguyễn Văn Giang |
21/08/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
4 |
3.00 |
|
62 |
113062 |
3 |
Phú Trường Giang |
30/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
3.75 |
3.5 |
2.88 |
|
63 |
113063 |
3 |
La Thị Hà |
14/10/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.75 |
5.5 |
2.38 |
|
64 |
113064 |
3 |
Nguyễn Thị Hà |
03/09/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
5 |
2.63 |
|
65 |
113065 |
3 |
Nguyễn Thị Hà |
20/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
4 |
2.25 |
|
66 |
113066 |
3 |
Nguyễn Thị Kim Hà |
22/11/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
3.5 |
2.75 |
|
67 |
113067 |
3 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
24/10/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
7.50 |
7.5 |
5.33 |
|
68 |
113068 |
3 |
Nguyễn Thu Hà |
19/06/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
4.75 |
2.88 |
|
69 |
113069 |
3 |
Nguyễn Văn Hà |
30/10/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
6 |
2.75 |
|
70 |
113070 |
3 |
Bùi Ngọc Hải |
05/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
4 |
4.00 |
|
71 |
113071 |
3 |
Nguyễn Thị Hải |
27/10/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
5.5 |
2.38 |
|
72 |
113072 |
3 |
Lê Thị Hạnh |
18/07/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
5.25 |
2.75 |
|
73 |
113073 |
4 |
Nguyễn Thị Hạnh |
22/12/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
5.75 |
2.48 |
|
74 |
113074 |
4 |
Phạm Thị Hạnh |
09/01/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
6.25 |
2.13 |
|
75 |
113075 |
4 |
Trần Thị Hạnh |
22/10/1997 |
12H |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
6.5 |
3.13 |
|
76 |
113076 |
4 |
Vũ Thị Hồng Hạnh |
12/01/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
7 |
4.33 |
|
77 |
113077 |
4 |
Nguyễn Đức Hào |
12/07/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
5.25 |
3.23 |
|
78 |
113078 |
4 |
Đỗ Thuý Hằng |
25/12/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
6 |
1.38 |
|
79 |
113079 |
4 |
Lã Thị Thuý Hằng |
16/09/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.75 |
4.75 |
2.13 |
|
80 |
113080 |
4 |
Nguyễn Thị Hằng |
23/03/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
7 |
0.75 |
|
81 |
113081 |
4 |
Nguyễn Thị Thuý Hằng |
06/08/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
5.75 |
1.98 |
|
82 |
113082 |
4 |
Chu Thị Hiên |
26/07/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
6.75 |
2.13 |
|
83 |
113083 |
4 |
Đỗ Thị Thuý Hiền |
18/03/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
6.5 |
2.00 |
|
84 |
113084 |
4 |
Nguyễn Thị Hiền |
17/01/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
7.25 |
2.10 |
|
85 |
113085 |
4 |
Nguyễn Thị Hiền |
19/02/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
6.75 |
2.88 |
|
86 |
113086 |
4 |
Nguyễn Thị Hiền |
04/05/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
6.25 |
2.98 |
|
87 |
113087 |
4 |
Nguyễn Thị Hiền |
27/08/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
5.5 |
2.50 |
|
88 |
113088 |
4 |
Đặng Văn Hiển |
12/10/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
5.75 |
1.63 |
|
89 |
113089 |
4 |
Đào Văn Hiệp |
26/01/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
5.75 |
2.13 |
|
90 |
113090 |
4 |
Nguyễn Văn Hiệp |
15/12/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
6.25 |
6.25 |
2.38 |
|
91 |
113091 |
4 |
Nguyễn Đức Hiếu |
22/01/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
3.75 |
6.75 |
2.63 |
|
92 |
113092 |
4 |
Nguyễn Minh Hiếu |
06/07/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
7.75 |
2.60 |
|
93 |
113093 |
4 |
Nguyễn Minh Hiếu |
11/09/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
7.25 |
2.00 |
|
94 |
113094 |
4 |
Nguyễn Xuân Hiếu |
26/10/1997 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
5.5 |
3.08 |
|
95 |
113095 |
4 |
Trần Trung Hiếu |
25/09/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
6.75 |
2.00 |
|
96 |
113096 |
4 |
Bùi Thuý Hoa |
12/10/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
7.75 |
3.75 |
|
97 |
113097 |
5 |
Đào Thị Hoa |
18/09/1997 |
12E |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
5.5 |
2.13 |
|
98 |
113098 |
5 |
Nguyễn Thị Hoa |
23/10/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
6.75 |
7.75 |
2.38 |
|
99 |
113099 |
5 |
Vương Thị Hoa |
29/07/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
7 |
2.25 |
|
100 |
113100 |
5 |
Nguyễn Thị Hoà |
14/01/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
7.25 |
1.88 |
|
101 |
113101 |
5 |
Nguyễn Thị Hoà |
25/12/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
7 |
1.88 |
|
102 |
113102 |
5 |
Lê Văn Hoài |
27/08/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
6.5 |
2.25 |
|
103 |
113103 |
5 |
Vũ Thị Thu Hoài |
15/07/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
8 |
2.38 |
|
104 |
113104 |
5 |
Ngọ Thị Hoan |
13/02/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
5.25 |
2.13 |
|
105 |
113105 |
5 |
Nguyễn Thị Hoàn |
02/09/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
7 |
2.75 |
|
106 |
113106 |
5 |
Lê Minh Hoàng |
09/06/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
2.00 |
6 |
1.75 |
|
107 |
113107 |
5 |
Nguyễn Huy Hoàng |
01/05/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
5.75 |
2.38 |
|
108 |
113108 |
5 |
Nguyễn Văn Hoàng |
11/02/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
5 |
2.50 |
|
109 |
113109 |
5 |
Nguyễn Thị Hồi |
13/12/1997 |
12D |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
5.75 |
2.00 |
|
110 |
113110 |
5 |
Nguyễn Quốc Hồng |
21/01/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
0.75 |
5.75 |
1.38 |
|
111 |
113111 |
5 |
Nguyễn Thị Hồng |
05/05/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
1.00 |
5.5 |
1.88 |
|
112 |
113112 |
5 |
Nguyễn Thị Hồng |
28/05/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
6.5 |
1.75 |
|
113 |
113113 |
5 |
Phú Thị Hồng |
30/05/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
3.75 |
7.5 |
3.00 |
|
114 |
113114 |
5 |
Nguyễn Huân |
24/07/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
6.25 |
2.63 |
|
115 |
113115 |
5 |
Ngọ Văn Huấn |
20/06/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
4.75 |
2.38 |
|
116 |
113116 |
5 |
Nguyễn Xuân Huê |
08/04/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6 |
3.35 |
|
117 |
113117 |
5 |
Nguyễn Thị Huệ |
07/02/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.75 |
7.25 |
6.13 |
|
118 |
113118 |
5 |
Đặng Thanh Hùng |
26/06/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
1.25 |
7 |
1.88 |
|
119 |
113119 |
5 |
Nguyễn Đức Hùng |
27/09/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6.75 |
3.13 |
|
120 |
113120 |
5 |
Nguyễn Huy Hùng |
14/11/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
6.25 |
2.13 |
|
121 |
113121 |
6 |
Nguyễn Hữu Hùng |
17/08/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
3.5 |
2.88 |
|
122 |
113122 |
6 |
Nguyễn Văn Hùng |
20/02/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
1.75 |
7 |
1.88 |
|
123 |
113123 |
6 |
Nguyễn Văn Hùng |
15/10/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
6 |
2.38 |
|
124 |
113124 |
6 |
Vương Văn Hùng |
11/09/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
5.5 |
2.63 |
|
125 |
113125 |
6 |
Nguyễn Quang Huy |
20/07/1997 |
12I |
THPT Xuân Giang |
1.75 |
6 |
2.13 |
|
126 |
113126 |
6 |
Quách Văn Huy |
11/11/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
6.5 |
1.88 |
|
127 |
113127 |
6 |
Nguyên Văn Huyên |
28/01/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
6.25 |
2.00 |
|
128 |
113128 |
6 |
Nguyễn Thị Huyền |
16/09/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
7 |
1.88 |
|
129 |
113129 |
6 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
21/08/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
7.5 |
3.25 |
|
130 |
113130 |
6 |
Trần Thị Huyền |
13/09/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
7 |
1.88 |
|
131 |
113131 |
6 |
Nguyễn Duy Hưng |
22/04/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
5.5 |
2.00 |
|
132 |
113132 |
6 |
Lê Thị Hương |
16/02/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
7 |
2.63 |
|
133 |
113133 |
6 |
Nguyễn Thị Hương |
02/02/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
5.5 |
2.75 |
|
134 |
113134 |
6 |
Nguyễn Thị Hương |
07/02/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
7 |
1.63 |
|
135 |
113135 |
6 |
Nguyễn Thị Hương |
02/05/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
7.25 |
2.13 |
|
136 |
113136 |
6 |
Nguyễn Thị Hương |
01/09/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
7.25 |
2.38 |
|
137 |
113137 |
6 |
Nguyễn Thị Hương |
02/11/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
6 |
2.88 |
|
138 |
113138 |
6 |
Phạm Thị Mai Hương |
15/05/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
5.5 |
3.13 |
|
139 |
113139 |
6 |
Nguyễn Thị Hường |
03/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
5 |
2.00 |
|
140 |
113140 |
6 |
Nguyễn Thị Hường |
26/09/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
7 |
4.45 |
|
141 |
113141 |
6 |
Vũ Thuý Hường |
30/03/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
6.5 |
1.63 |
|
142 |
113142 |
6 |
Nguyễn Hữu Hưởng |
06/02/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
3.5 |
3.25 |
|
143 |
113143 |
6 |
Nguyễn Tiến Hữu |
29/07/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
5.5 |
6.25 |
|
144 |
113144 |
6 |
Nguyễn Văn Kết |
22/02/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
7.5 |
2.63 |
|
145 |
113145 |
7 |
Nguyễn Văn Khang |
08/10/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
5.75 |
1.38 |
|
146 |
113146 |
7 |
Vương Quốc Khánh |
06/02/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
6 |
4.00 |
|
147 |
113147 |
7 |
Nguyễn Thế Khiêm |
05/08/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
6.25 |
7 |
2.23 |
|
148 |
113148 |
7 |
Đào Xuân Khoa |
09/10/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
6.75 |
1.88 |
|
149 |
113149 |
7 |
Nguyễn Đăng Khoa |
23/07/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
5.75 |
1.75 |
|
150 |
113150 |
7 |
Nguyễn Văn Khoẻ |
23/09/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
5.5 |
3.88 |
|
151 |
113151 |
7 |
Nguyễn Văn Kính |
28/10/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
5.75 |
3.23 |
|
152 |
113152 |
7 |
Nguyễn Ngọc Lan |
20/07/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.00 |
5.25 |
1.75 |
|
153 |
113153 |
7 |
Nguyễn Thị Tú Lệ |
10/07/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
5.5 |
2.25 |
|
154 |
113154 |
7 |
Lã Kim Liên |
01/11/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
5.75 |
3.48 |
|
155 |
113155 |
7 |
Nguyễn Thị Liên |
29/08/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
7.25 |
4.00 |
|
156 |
113156 |
7 |
Lê Ngọc Linh |
30/06/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
5.5 |
2.25 |
|
157 |
113157 |
7 |
Nguyễn Thị Linh |
08/06/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
4.75 |
2.38 |
|
158 |
113158 |
7 |
Nguyễn Thị Linh |
04/10/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
6.25 |
2.38 |
|
159 |
113159 |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
23/09/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
5.25 |
4.38 |
|
160 |
113160 |
7 |
Vũ Quang Linh |
25/04/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.75 |
4.5 |
3.10 |
|
161 |
113161 |
7 |
Ngô Thị Loan |
15/04/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.00 |
6.75 |
2.63 |
|
162 |
113162 |
7 |
Trần Thị Loan |
21/12/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
2.75 |
2.73 |
|
163 |
113163 |
7 |
Nguyễn Sỹ Long |
09/09/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
-1.00 |
4.5 |
-1.00 |
|
164 |
113164 |
7 |
Nguyễn Văn Long |
26/02/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
5.5 |
2.25 |
|
165 |
113165 |
7 |
Đặng Thị Luận |
26/05/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6 |
4.90 |
|
166 |
113166 |
7 |
Đỗ Hiền Lương |
13/10/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
3.5 |
1.63 |
|
167 |
113167 |
7 |
Lã Thị Ly |
01/04/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
6.5 |
3.00 |
|
168 |
113168 |
7 |
Nguyễn Thị Thu Ly |
19/11/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
5.75 |
2.10 |
|
169 |
113169 |
8 |
Nguyễn Ngọc Mai |
15/10/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
8.50 |
6.5 |
4.15 |
|
170 |
113170 |
8 |
Nguyễn Thị Mai |
26/09/1997 |
12I |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
6.25 |
2.00 |
|
171 |
113171 |
8 |
Nguyễn Thị Mai |
09/11/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
6 |
2.00 |
|
172 |
113172 |
8 |
Nguyễn Thị Mai |
15/12/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
5.25 |
3.00 |
|
173 |
113173 |
8 |
Vương Thị Mai |
07/04/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
4.5 |
3.13 |
|
174 |
113174 |
8 |
Nguyễn Xuân Mạnh |
21/11/1997 |
12E |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
4.5 |
1.88 |
|
175 |
113175 |
8 |
Hà Văn Minh |
10/01/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
5 |
2.13 |
|
176 |
113176 |
8 |
Lê Hồng Minh |
27/09/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
6.25 |
5.25 |
2.10 |
|
177 |
113177 |
8 |
Nghiêm Thị Minh |
21/08/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.00 |
5.75 |
2.00 |
|
178 |
113178 |
8 |
Nguyễn Văn Minh |
26/09/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
3.5 |
2.50 |
|
179 |
113179 |
8 |
Chu Thị Mơ |
04/11/1997 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
5.5 |
3.00 |
|
180 |
113180 |
8 |
Nghiêm Phượng My |
06/02/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6.25 |
1.75 |
|
181 |
113181 |
8 |
Trương Hoạ My |
14/04/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
7.25 |
2.13 |
|
182 |
113182 |
8 |
Hà Sơn Mỹ |
22/10/1997 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
1.75 |
2.63 |
|
183 |
113183 |
8 |
Đào Văn Nam |
25/12/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
5 |
1.75 |
|
184 |
113184 |
8 |
Nguyễn Bá Nam |
29/01/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
-1.00 |
-1 |
-1.00 |
|
185 |
113185 |
8 |
Nguyễn Hữu Nam |
23/05/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
3.75 |
3 |
2.50 |
|
186 |
113186 |
8 |
Nguyễn Thị Nam |
02/02/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
5 |
3.25 |
|
187 |
113187 |
8 |
Nguyễn Thị Nam |
07/08/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6 |
2.00 |
|
188 |
113188 |
8 |
Trần Văn Nam |
04/02/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
4.5 |
2.50 |
|
189 |
113189 |
8 |
Đỗ Thị Nga |
20/10/1997 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
5.5 |
2.63 |
|
190 |
113190 |
8 |
Nguyễn Thị Nga |
21/09/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
5.25 |
2.38 |
|
191 |
113191 |
8 |
Nguyễn Thị Nga |
11/11/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
5.25 |
2.35 |
|
192 |
113192 |
8 |
Nguyễn Thị Thuý Nga |
26/02/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
6 |
4.48 |
|
193 |
113193 |
9 |
Nguyễn Thị Ngân |
02/04/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
7 |
4.98 |
|
194 |
113194 |
9 |
Vũ Thị Ngân |
09/07/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
7.00 |
4.5 |
6.60 |
|
195 |
113195 |
9 |
Mẫn Trung Nghị |
30/09/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
0.75 |
4.5 |
1.13 |
|
196 |
113196 |
9 |
Mai Thị Lan Ngọc |
31/10/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
4 |
2.25 |
|
197 |
113197 |
9 |
Nguyễn Quang Ngọc |
20/11/1997 |
12G |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
4 |
1.75 |
|
198 |
113198 |
9 |
Nguyễn Thị Ngọc |
02/01/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
1.75 |
5 |
2.13 |
|
199 |
113199 |
9 |
Nguyễn Đức Nguyên |
12/10/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.75 |
5 |
3.50 |
|
200 |
113200 |
9 |
Nguyễn Văn Nguyên |
23/04/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
4 |
3.13 |
|
201 |
113201 |
9 |
Nguyễn Thị Nhung |
08/01/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
1.75 |
5 |
2.50 |
|
202 |
113202 |
9 |
Nguyễn Thị Nhung |
10/01/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
6 |
1.13 |
|
203 |
113203 |
9 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
29/08/1997 |
12A |
THPT Xuân Giang |
7.25 |
6 |
4.00 |
|
204 |
113204 |
9 |
Trần Thị Hồng Nhung |
16/09/1997 |
12I |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
5.5 |
3.23 |
|
205 |
113205 |
9 |
Nguyễn Thị Như |
03/08/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
6 |
1.88 |
|
206 |
113206 |
9 |
Nguyễn Hữu Ninh |
14/12/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
3 |
1.75 |
|
207 |
113207 |
9 |
Nguyễn Thị Ninh |
30/06/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
6 |
1.50 |
|
208 |
113208 |
9 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
01/02/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
7 |
2.98 |
|
209 |
113209 |
9 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
19/12/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
4.5 |
2.63 |
|
210 |
113210 |
9 |
Đỗ Thị Phấn |
10/11/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6.5 |
3.50 |
|
211 |
113211 |
9 |
Nguyễn Hồng Phú |
06/10/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
4.5 |
2.25 |
|
212 |
113212 |
9 |
Đặng Đức Phúc |
04/02/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
5.5 |
2.38 |
|
213 |
113213 |
9 |
Nguyễn Văn Phúc |
16/02/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
5.5 |
1.75 |
|
214 |
113214 |
9 |
Đào Văn Phương |
31/05/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
-1.00 |
3 |
-1.00 |
|
215 |
113215 |
9 |
Đặng Thị Phương |
07/10/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
1.75 |
5.5 |
3.25 |
|
216 |
113216 |
9 |
Hoàng Thị Phương |
30/08/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
6.5 |
1.63 |
|
217 |
113217 |
10 |
Hoàng Văn Phương |
16/11/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
2.00 |
6.5 |
1.88 |
|
218 |
113218 |
10 |
Ngô Thị Minh Phương |
21/11/1997 |
12G |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
6.5 |
1.00 |
|
219 |
113219 |
10 |
Nguyễn Thị Phương |
01/02/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
0.50 |
6 |
1.50 |
|
220 |
113220 |
10 |
Nguyễn Văn Phương |
15/11/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
3.75 |
2.25 |
|
221 |
113221 |
10 |
Vũ Minh Phương |
07/09/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
3.25 |
2.63 |
|
222 |
113222 |
10 |
Vũ Thị Phương |
16/06/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
5 |
1.73 |
|
223 |
113223 |
10 |
Vương Thị Phương |
21/03/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6.5 |
4.58 |
|
224 |
113224 |
10 |
Nguyễn Thị Phượng |
30/08/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
0.50 |
3.25 |
2.00 |
|
225 |
113225 |
10 |
Nguyễn Văn Quang |
12/11/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
1.25 |
2.23 |
|
226 |
113226 |
10 |
Nguyễn Anh Quân |
25/08/1997 |
12H |
THPT Xuân Giang |
1.25 |
2.25 |
2.13 |
|
227 |
113227 |
10 |
Đinh Thị Quyên |
25/06/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
5.75 |
2.38 |
|
228 |
113228 |
10 |
Hoàng Thị Quyên |
27/08/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
4.25 |
1.88 |
|
229 |
113229 |
10 |
Nguyễn Thị Quyên |
04/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
0.50 |
6.5 |
2.75 |
|
230 |
113230 |
10 |
Trần Thị Quyên |
20/10/1997 |
12B |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
5.75 |
2.88 |
|
231 |
113231 |
10 |
Nguyễn Công Quỳnh |
25/07/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.00 |
6.25 |
2.38 |
|
232 |
113232 |
10 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
16/01/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
0.25 |
4.75 |
3.25 |
|
233 |
113233 |
10 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
05/07/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
3.5 |
2.38 |
|
234 |
113234 |
10 |
Nguyễn Thị Sáng |
28/08/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
6.5 |
2.13 |
|
235 |
113235 |
10 |
Nguyễn Thị Sen |
12/02/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
6 |
5.15 |
|
236 |
113236 |
10 |
Nghiêm Văn Sơn |
04/03/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
6.25 |
2.00 |
|
237 |
113237 |
10 |
Nguyễn Hùng Sơn |
05/09/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
7 |
2.13 |
|
238 |
113238 |
10 |
Nguyễn Văn Sơn |
19/02/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
1.25 |
4.5 |
1.50 |
|
239 |
113239 |
10 |
Nguyễn Văn Sơn |
15/12/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
1 |
2.63 |
|
240 |
113240 |
10 |
Nguyễn Xuân Sơn |
15/06/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
6.75 |
3.25 |
2.25 |
|
241 |
113241 |
11 |
Nguyễn Công Sỹ |
06/01/1997 |
12G |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
7.25 |
2.85 |
|
242 |
113242 |
11 |
Nguyễn Tiến Sỹ |
24/08/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
-1.00 |
4.75 |
-1.00 |
|
243 |
113243 |
11 |
Trần Văn Tài |
25/09/1997 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
7.25 |
2.75 |
|
244 |
113244 |
11 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
10/03/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
5.5 |
3.00 |
|
245 |
113245 |
11 |
Nguyễn Thị Thà |
17/06/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
5.25 |
1.88 |
|
246 |
113246 |
11 |
Nguyễn Xuân Thái |
12/01/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
6.5 |
2.25 |
|
247 |
113247 |
11 |
Nguyễn Thị Thanh |
14/02/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
7.25 |
6.5 |
2.38 |
|
248 |
113248 |
11 |
Nguyễn Thị Thanh |
28/02/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6.75 |
3.80 |
|
249 |
113249 |
11 |
Nguyễn Thị Thanh |
15/07/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
8.5 |
1.60 |
|
250 |
113250 |
11 |
Nguyễn Thị Thanh |
01/12/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
0.75 |
7.25 |
2.13 |
|
251 |
113251 |
11 |
Nguyễn Thị Thanh |
30/12/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
7.25 |
2.63 |
|
252 |
113252 |
11 |
Phạm Thị Thanh Thanh |
23/04/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
8.25 |
2.98 |
|
253 |
113253 |
11 |
Nguyễn Duy Thành |
26/09/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
1.00 |
3.25 |
2.13 |
|
254 |
113254 |
11 |
Nguyễn Thị Thành |
02/02/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.75 |
7.5 |
2.75 |
|
255 |
113255 |
11 |
Đỗ Thị Thảo |
08/08/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
7.75 |
2.63 |
|
256 |
113256 |
11 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
14/09/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
6.25 |
4.73 |
|
257 |
113257 |
11 |
Hoàng Thị Thảo |
19/11/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
4.75 |
2.50 |
|
258 |
113258 |
11 |
Ngô Thị Thảo |
01/07/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
5.25 |
1.25 |
|
259 |
113259 |
11 |
Nguyễn Minh Thảo |
23/12/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
3.75 |
2.38 |
|
260 |
113260 |
11 |
Nguyễn Thị Thảo |
18/03/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
3.5 |
2.50 |
|
261 |
113261 |
11 |
Hoàng Thị Thắm |
10/11/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
3.75 |
2.88 |
|
262 |
113262 |
11 |
Nguyễn Thị Thắm |
15/06/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
5.75 |
3.48 |
|
263 |
113263 |
11 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
26/01/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
6.5 |
1.98 |
|
264 |
113264 |
11 |
Nguyễn Xuân Thăng |
16/03/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
6.5 |
2.00 |
|
265 |
113265 |
12 |
Nguyễn Hữu Thắng |
09/12/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
4.25 |
2.13 |
|
266 |
113266 |
12 |
Nguyễn Văn Thịnh |
23/03/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
4.5 |
2.25 |
|
267 |
113267 |
12 |
Nguyễn Thị Thoa |
03/09/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
6 |
3.13 |
|
268 |
113268 |
12 |
Vương Thị Thoa |
04/12/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
1.25 |
6.5 |
3.33 |
|
269 |
113269 |
12 |
Hoàng Thị Thơm |
03/05/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
7.00 |
7.5 |
5.95 |
|
270 |
113270 |
12 |
Nguyễn Xuân Thơm |
18/10/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
3.75 |
5.5 |
3.50 |
|
271 |
113271 |
12 |
Chu Thị Thu |
20/02/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
6.5 |
3.95 |
|
272 |
113272 |
12 |
Lê Thị Thu |
05/11/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
0.25 |
6.5 |
1.75 |
|
273 |
113273 |
12 |
Nguyễn Bích Thu |
03/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
7 |
3.38 |
|
274 |
113274 |
12 |
Nguyễn Thị Thu |
22/07/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
6 |
2.38 |
|
275 |
113275 |
12 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
15/07/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.75 |
6 |
3.88 |
|
276 |
113276 |
12 |
Nguyễn Thị Thanh Thuý |
11/11/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
6.25 |
7 |
5.68 |
|
277 |
113277 |
12 |
Nguyễn Anh Thư |
14/11/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
6.75 |
7.5 |
7.80 |
|
278 |
113278 |
12 |
Nguyễn Thị Kim Tiến |
28/12/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
7.5 |
5.58 |
|
279 |
113279 |
12 |
Nguyễn Văn Tiến |
13/10/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
3.75 |
6.5 |
2.88 |
|
280 |
113280 |
12 |
Nguyễn Thị Tình |
05/11/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
6 |
3.13 |
|
281 |
113281 |
12 |
Nguyễn Thị Toan |
18/08/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
6 |
1.88 |
|
282 |
113282 |
12 |
Nguyễn Văn Toán |
13/03/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
6.5 |
5.50 |
|
283 |
113283 |
12 |
Dương Thị Trang |
13/03/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
3.00 |
7.75 |
2.85 |
|
284 |
113284 |
12 |
Đặng Thị Trang |
25/10/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
6.5 |
4.68 |
|
285 |
113285 |
12 |
Đặng Thị Thu Trang |
27/01/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
7.00 |
5.5 |
3.55 |
|
286 |
113286 |
12 |
Lê Thị Trang |
06/02/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
8.00 |
6 |
6.50 |
|
287 |
113287 |
12 |
Nguyễn Thị Trang |
04/02/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
6 |
1.88 |
|
288 |
113288 |
12 |
Nguyễn Thị Trang |
07/05/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.75 |
4.75 |
1.75 |
|
289 |
113289 |
13 |
Nguyễn Thị Trang |
30/09/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
1.75 |
4.5 |
2.88 |
|
290 |
113290 |
13 |
Nguyễn Thị Trang |
11/11/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
6.50 |
7.5 |
5.43 |
|
291 |
113291 |
13 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
04/03/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
7.00 |
6.5 |
3.25 |
|
292 |
113292 |
13 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
13/03/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
7 |
1.63 |
|
293 |
113293 |
13 |
Nguyễn Thu trang |
11/10/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
3.5 |
2.50 |
|
294 |
113294 |
13 |
Nguyễn Vân Trang |
28/11/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
5 |
2.88 |
|
295 |
113295 |
13 |
Nguyễn Minh Trí |
27/10/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
5.25 |
3.38 |
|
296 |
113296 |
13 |
Nguyễn Quang Trọng |
20/08/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
4.5 |
2.38 |
|
297 |
113297 |
13 |
Đào Thị Trung |
23/05/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
2.00 |
6 |
1.88 |
|
298 |
113298 |
13 |
Phạm Văn Trường |
12/10/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
6.75 |
5 |
2.00 |
|
299 |
113299 |
13 |
Đinh Tuấn Tú |
16/09/1997 |
12H |
THPT Xuân Giang |
4.00 |
3.75 |
1.88 |
|
300 |
113300 |
13 |
Trương Anh Tú |
17/07/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
5.25 |
2.13 |
|
301 |
113301 |
13 |
Ngô Anh Tuấn |
20/02/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
7 |
2.38 |
|
302 |
113302 |
13 |
Nguyễn Bá Tuấn |
04/05/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
4.25 |
2.23 |
|
303 |
113303 |
13 |
Nguyễn Duy Tuấn |
02/03/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
3.5 |
2.50 |
|
304 |
113304 |
13 |
Nguyễn Minh Tuấn |
28/01/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
2.25 |
4.75 |
2.88 |
|
305 |
113305 |
13 |
Nguyễn Văn Tuấn |
10/11/1997 |
12I |
THPT Xuân Giang |
1.75 |
4.75 |
1.75 |
|
306 |
113306 |
13 |
Nguyễn Văn Tuấn |
30/04/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
0.75 |
5.25 |
2.38 |
|
307 |
113307 |
13 |
Nguyễn Văn Tuấn |
16/08/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
-1.00 |
3.25 |
2.63 |
|
308 |
113308 |
13 |
Trần Văn Tuấn |
01/12/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
4 |
1.75 |
|
309 |
113309 |
13 |
Vũ Minh Tuấn |
23/02/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
8.25 |
6 |
3.13 |
|
310 |
113310 |
13 |
Lê Tiến Tùng |
10/02/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
5.25 |
2.38 |
|
311 |
113311 |
13 |
Lã Phan Ngọc Tuý |
20/12/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
6 |
3.00 |
|
312 |
113312 |
13 |
Hoàng Ngọc Tuyển |
03/03/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.50 |
8 |
3.35 |
|
313 |
113313 |
14 |
Đào Thị Tuyết |
23/06/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
6 |
2.00 |
|
314 |
113314 |
14 |
Đỗ Mạnh Tưởng |
15/12/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
5.75 |
1.88 |
|
315 |
113315 |
14 |
Nguyễn Thanh Văn |
10/05/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
3.25 |
4 |
2.25 |
|
316 |
113316 |
14 |
Lã Thị Vân |
03/03/1998 |
12C |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
5.75 |
2.75 |
|
317 |
113317 |
14 |
Nguyễn Thị Vân |
15/01/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.50 |
5.5 |
2.13 |
|
318 |
113318 |
14 |
Nguyễn Thị Vân |
09/08/1998 |
12E |
THPT Xuân Giang |
2.75 |
4.75 |
2.63 |
|
319 |
113319 |
14 |
Chu Đức Việt |
26/09/1998 |
12I |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
5 |
2.13 |
|
320 |
113320 |
14 |
Hoàng Văn Việt |
09/04/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
2.5 |
2.38 |
|
321 |
113321 |
14 |
Nguyễn Hoàng Việt |
17/11/1997 |
12E |
THPT Xuân Giang |
2.50 |
5 |
1.88 |
|
322 |
113322 |
14 |
Nguyễn Thị Anh Việt |
01/01/1998 |
12A |
THPT Xuân Giang |
5.00 |
7 |
4.13 |
|
323 |
113323 |
14 |
Đỗ Quang Vinh |
02/01/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
1.50 |
4.5 |
1.75 |
|
324 |
113324 |
14 |
Hoàng Thị Vui |
17/04/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
6 |
2.75 |
|
325 |
113325 |
14 |
Nguyễn Thị Xuân |
10/03/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
5.25 |
5.75 |
2.13 |
|
326 |
113326 |
14 |
Nguyễn Thị Xuân |
19/07/1998 |
12G |
THPT Xuân Giang |
3.50 |
6.25 |
3.25 |
|
327 |
113327 |
14 |
Trịnh Văn Xuân |
20/09/1998 |
12D |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
4.5 |
1.75 |
|
328 |
113328 |
14 |
Nguyễn Thị Xuyên |
06/05/1997 |
12G |
THPT Xuân Giang |
4.25 |
4.75 |
2.13 |
|
329 |
113329 |
14 |
Nguyễn Hải Yến |
05/03/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
4.75 |
6.75 |
1.63 |
|
330 |
113330 |
14 |
Nguyễn Thị Yến |
17/09/1998 |
12H |
THPT Xuân Giang |
2.00 |
6.25 |
2.00 |
|
331 |
113331 |
14 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
30/03/1998 |
12B |
THPT Xuân Giang |
6.00 |
7.25 |
2.88 |
|
|
|
|
|
Ngày 29 tháng 4 năm
2016 |
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM |
THANH TRA - GIÁM SÁT |
P.TỊCH HĐ CHẤM |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM |
Lê Quốc Khánh |
Kiều Thị Lệ Thủy |
Nguyễn Đình Tuấn |
CỤM TRƯỞNG - HIỆU
TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG |
Lê Thị Dung |
|
Nguyễn Huy Tuấn |
(Đã kí) |
Đô Thị Hường |
|
Nguyễn Duy Chung |
|
|
|
|
Ng Thị Minh Nguyệt |
|
Nguyễn Thị Tươi |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Nguyễn Quốc Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|