|
Biểu 06A/KS_2016 |
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ
LINH - SÓC SƠN |
|
|
|
HỘI ĐỒNG COI KHẢO
SÁT: THPT LAM HỒNG |
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI KIỂM
TRA KHẢO SÁT |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số báo danh |
Phòng |
Họ và tên |
Ngày tháng năm
sinh |
Lớp |
Trường (Trung
tâm) |
TOÁN |
NGỮ VĂN |
TIẾNG ANH |
2 |
114002 |
1 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
7/2/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
4.00 |
5.5 |
2.23 |
3 |
114003 |
1 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
7/12/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.00 |
5 |
1.88 |
4 |
114004 |
1 |
Dương Đức |
Anh |
5/25/1997 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.75 |
3.75 |
2.63 |
5 |
114005 |
1 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
7/10/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
3.00 |
5 |
2.48 |
6 |
114006 |
1 |
Đinh Quang |
Anh |
8/16/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
1.75 |
4.5 |
1.88 |
10 |
114010 |
1 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
10/30/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
2.25 |
5 |
1.73 |
11 |
114011 |
1 |
Nguyễn Phương |
Bắc |
7/16/1997 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.50 |
3 |
2.20 |
12 |
114012 |
1 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
8/4/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.25 |
3.75 |
1.95 |
13 |
114013 |
1 |
Nguyễn Quang |
Bẩy |
6/18/1997 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.50 |
4.25 |
2.00 |
14 |
114014 |
1 |
Đặng Đức |
Công |
5/15/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.00 |
3.5 |
2.38 |
15 |
114015 |
1 |
Nguyễn Duy |
Cường |
1/7/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
6 |
3.00 |
16 |
114016 |
1 |
Trần Quốc |
Cường |
12/12/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.75 |
4.25 |
2.50 |
17 |
114017 |
1 |
Đinh Văn |
Cường |
10/6/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.50 |
4.75 |
2.25 |
20 |
114020 |
1 |
Hồ Thị |
Chinh |
8/28/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.75 |
6 |
2.08 |
21 |
114021 |
1 |
Nguyễn Thùy |
Chinh |
12/16/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
2.25 |
3.75 |
1.63 |
25 |
114025 |
2 |
Nguyễn Thị |
Dung |
10/15/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
4.75 |
2.88 |
26 |
114026 |
2 |
Đỗ Văn |
Dũng |
1/28/1997 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
3.75 |
2.63 |
27 |
114027 |
2 |
Nguyễn Quang |
Dũng |
3/3/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
4.25 |
1.63 |
29 |
114029 |
2 |
Lê Văn |
Dương |
4/19/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
5 |
3.13 |
30 |
114030 |
2 |
Phan Trung |
Đức |
5/3/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.00 |
5 |
3.25 |
31 |
114031 |
2 |
Nguyễn Minh |
Đức |
6/8/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.00 |
3.25 |
2.38 |
33 |
114033 |
2 |
Đinh Hà |
Giang |
7/5/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.25 |
5.5 |
2.25 |
34 |
114034 |
2 |
Nguyễn Công Minh |
Giang |
5/14/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
3.5 |
2.50 |
36 |
114036 |
2 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
7/18/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
4.75 |
2.00 |
39 |
114039 |
2 |
Lê Hồng |
Hạnh |
12/27/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
5.5 |
3.13 |
40 |
114040 |
2 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
5/15/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
5.00 |
6 |
3.25 |
42 |
114042 |
2 |
Dương Anh |
Hào |
2/19/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
4.75 |
5.5 |
3.13 |
44 |
114044 |
2 |
Nguyễn Tiến |
Hậu |
9/6/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
3.75 |
3.00 |
45 |
114045 |
2 |
Nguyễn Qúy |
Hậu |
5/11/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
3.75 |
2.38 |
46 |
114046 |
2 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
6/12/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.00 |
4.75 |
3.00 |
47 |
114047 |
2 |
Hoàng Thị |
Hiền |
5/11/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
5.00 |
5.5 |
3.50 |
48 |
114048 |
2 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
1/28/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
4.25 |
4.75 |
3.25 |
49 |
114049 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
12/19/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
1.75 |
5.75 |
2.38 |
50 |
114050 |
3 |
Nguyễn Tiến |
Hiền |
9/6/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.50 |
3 |
2.25 |
51 |
114051 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
5/21/1997 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
2.50 |
5.75 |
2.00 |
54 |
114054 |
3 |
Nguyễn Tuấn |
Hiệp |
29/02/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
2.00 |
3.5 |
2.25 |
56 |
114056 |
3 |
Lê Hồng |
Hoa |
4/21/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.50 |
5 |
1.50 |
57 |
114057 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
12/14/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
1.75 |
5 |
2.38 |
58 |
114058 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
2/7/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
1.50 |
3.25 |
2.25 |
59 |
114059 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
4/27/1997 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
2.00 |
3 |
1.88 |
60 |
114060 |
3 |
Nông Đức |
Hoan |
8/19/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
1.25 |
3 |
2.38 |
61 |
114061 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hoàn |
8/21/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
1.50 |
5.5 |
2.00 |
62 |
114062 |
3 |
Trịnh Tiến |
Hoàng |
1/6/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
1.50 |
5.25 |
2.75 |
63 |
114063 |
3 |
Nguyễn Công |
Hoàng |
10/23/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.50 |
2.75 |
1.75 |
64 |
114064 |
3 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
1/1/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.25 |
3 |
2.25 |
66 |
114066 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
3/5/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
1.25 |
2.75 |
1.50 |
68 |
114068 |
3 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
1/27/1997 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.00 |
4.75 |
2.38 |
69 |
114069 |
3 |
Đinh Thị |
Huệ |
1/21/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
0.75 |
2.75 |
2.38 |
70 |
114070 |
3 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
2/18/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.00 |
3 |
1.88 |
71 |
114071 |
3 |
Dương Văn |
Huy |
3/1/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.75 |
3 |
2.25 |
72 |
114072 |
3 |
Lương Thanh |
Huyền |
1/20/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.75 |
5 |
2.38 |
73 |
114073 |
4 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
12/21/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.00 |
5.75 |
2.73 |
74 |
114074 |
4 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
2/7/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.00 |
4.75 |
1.50 |
76 |
114076 |
4 |
Trần Minh |
Hưng |
2/10/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.75 |
4.5 |
2.60 |
78 |
114078 |
4 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
1/12/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.25 |
4.75 |
2.08 |
80 |
114080 |
4 |
Bùi Văn |
Kiên |
7/13/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.00 |
4 |
2.70 |
81 |
114081 |
4 |
Nguyễn Tiến |
Kiên |
1/9/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.75 |
4.25 |
2.58 |
82 |
114082 |
4 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
5/19/1997 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
1.50 |
3.25 |
2.70 |
83 |
114083 |
4 |
Nguyễn Viết |
Lãm |
12/15/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
1.75 |
3.75 |
2.48 |
84 |
114084 |
4 |
Đỗ Tùng |
Lâm |
5/14/1997 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
1.50 |
5 |
2.95 |
85 |
114085 |
4 |
Nguyễn Thị |
Liên |
6/10/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
1.50 |
2.25 |
2.83 |
86 |
114086 |
4 |
Nguyễn Chí |
Linh |
12/28/1997 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
1.25 |
4.25 |
1.48 |
87 |
114087 |
4 |
Nguyễn Thị |
Loan |
7/20/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
1.75 |
2.25 |
1.13 |
89 |
114089 |
4 |
Trịnh Đức |
Long |
9/27/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
1.75 |
6.25 |
2.25 |
90 |
114090 |
4 |
Đoàn Văn |
Long |
12/6/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
1.25 |
3.75 |
1.75 |
92 |
114092 |
4 |
Đinh Thị |
Luyến |
7/30/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
0.75 |
5.25 |
3.95 |
93 |
114093 |
4 |
Bùi Thị |
Lượng |
9/14/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.50 |
5 |
3.08 |
94 |
114094 |
4 |
Nguyễn Trọng |
Lượng |
10/25/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.25 |
4.25 |
3.45 |
95 |
114095 |
4 |
Lê Thị |
Mai |
9/15/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
1.50 |
4.5 |
1.13 |
96 |
114096 |
4 |
Lưu Thị Ngọc |
Mai |
11/8/1997 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.00 |
6 |
3.13 |
98 |
114098 |
5 |
Phan Văn |
Mạnh |
6/25/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.00 |
2.5 |
5.10 |
101 |
114101 |
5 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
4/30/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.75 |
3 |
2.98 |
102 |
114102 |
5 |
Nguyễn Thành |
Nam |
6/20/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.25 |
4.5 |
3.45 |
103 |
114103 |
5 |
Trương Văn |
Nam |
3/15/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.00 |
4 |
4.23 |
104 |
114104 |
5 |
Trịnh Bá |
Nam |
1/3/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.00 |
2.5 |
2.98 |
105 |
114105 |
5 |
Nguyễn Qúy |
Nam |
11/2/1997 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
2.00 |
4 |
2.95 |
107 |
114107 |
5 |
Nguyễn Thị |
Ninh |
6/17/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.00 |
3.75 |
3.63 |
108 |
114108 |
5 |
Lê Thị |
Nga |
9/25/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
1.50 |
4 |
2.60 |
111 |
114111 |
5 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
8/21/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
1.75 |
4 |
2.33 |
112 |
114112 |
5 |
Bùi Duy |
Ngọc |
1/28/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
1.25 |
2.25 |
3.20 |
116 |
114116 |
5 |
Đinh Thị |
Nhung |
6/10/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.75 |
4.25 |
3.23 |
117 |
114117 |
5 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nhung |
2/24/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.00 |
4.25 |
3.95 |
118 |
114118 |
5 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
3/2/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.00 |
5 |
3.95 |
122 |
114122 |
6 |
Lê Thị |
Phúc |
11/17/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
4.00 |
3.5 |
2.75 |
123 |
114123 |
6 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
2/23/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
6 |
2.38 |
124 |
114124 |
6 |
Nguyễn Văn |
Qúy |
11/29/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
4.00 |
3 |
1.75 |
125 |
114125 |
6 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
3/14/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
5.5 |
1.88 |
126 |
114126 |
6 |
Lê Văn |
Quỳnh |
11/30/1997 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
2.50 |
3.5 |
2.13 |
129 |
114129 |
6 |
Đinh Văn |
Sang |
1/5/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.25 |
5.5 |
2.13 |
132 |
114132 |
6 |
Nguyễn Hữu |
Tiến |
6/7/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
2.5 |
2.00 |
135 |
114135 |
6 |
Nguyễn Văn |
Tuân |
1/21/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
2.75 |
4.5 |
1.88 |
136 |
114136 |
6 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
7/29/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
4.00 |
6 |
1.75 |
137 |
114137 |
6 |
Đào Duy |
Tùng |
10/15/1996 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
5 |
2.13 |
139 |
114139 |
6 |
Bùi Thị |
Tươi |
12/30/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
2.50 |
6 |
1.38 |
140 |
114140 |
6 |
Nguyễn Hữu |
Thanh |
6/1/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
4.5 |
2.38 |
142 |
114142 |
6 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
10/5/1997 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.25 |
5 |
2.13 |
143 |
114143 |
6 |
Đặng Thị |
Thảo |
4/9/1997 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.00 |
5 |
2.25 |
144 |
114144 |
6 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
2/27/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
2.25 |
4 |
2.13 |
145 |
114145 |
7 |
Nguyễn Tiến |
Thắng |
11/28/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
3 |
2.25 |
146 |
114146 |
7 |
Nguyễn Công |
Thắng |
6/9/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
-1.00 |
3.75 |
1.50 |
147 |
114147 |
7 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
3/7/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
2.25 |
1.63 |
148 |
114148 |
7 |
Ngô Thị |
Thiện |
3/16/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.00 |
4 |
2.13 |
149 |
114149 |
7 |
Hồ Văn |
Thiệp |
9/25/1997 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
2.50 |
3 |
1.38 |
151 |
114151 |
7 |
Trần Thị |
Thoa |
12/25/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
4 |
1.75 |
152 |
114152 |
7 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
2/12/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
5 |
1.75 |
153 |
114153 |
7 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
6/24/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
4 |
2.00 |
154 |
114154 |
7 |
Nguyễn Trọng |
Thủy |
10/29/1997 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
4 |
2.00 |
155 |
114155 |
7 |
Kiều Văn |
Thủy |
2/12/1997 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
2.75 |
2.00 |
156 |
114156 |
7 |
Lê Thị |
Thúy |
11/14/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
4.00 |
4.75 |
2.00 |
157 |
114157 |
7 |
Lê Thị |
Thúy |
4/9/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
3.75 |
1.38 |
158 |
114158 |
7 |
Dương Thảo |
Trang |
7/6/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
4.5 |
1.75 |
159 |
114159 |
7 |
Nguyễn Thu |
Trang |
9/13/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
3.25 |
1.75 |
160 |
114160 |
7 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
8/27/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
4.5 |
2.13 |
161 |
114161 |
7 |
Nguyễn Văn |
Trung |
6/22/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
4 |
1.25 |
163 |
114163 |
7 |
Hoàng Thị |
Vân |
2/2/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
3.5 |
1.63 |
164 |
114164 |
7 |
Nguyễn Thị |
Vân |
1/17/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
2.75 |
3.75 |
2.13 |
165 |
114165 |
7 |
Trần Thanh |
Vân |
12/16/1996 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
2.25 |
3.50 |
166 |
114166 |
7 |
Đinh Văn |
Vinh |
11/15/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
3.75 |
1.25 |
167 |
114167 |
7 |
Nguyễn Qúy |
Vĩnh |
8/1/1997 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
2 |
1.50 |
168 |
114168 |
7 |
Đinh Văn |
Vũ |
6/10/1997 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.25 |
2 |
1.63 |
169 |
114169 |
7 |
Nguyễn Danh |
Vượng |
10/29/1998 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
-1.00 |
-1 |
-1.00 |
170 |
114170 |
7 |
Nguyễn Thị |
Xuyền |
6/11/1998 |
12A2 |
THPT Lam Hồng |
3.50 |
6 |
1.88 |
171 |
114171 |
7 |
Đinh Thị |
Yến |
7/24/1998 |
12A1 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
4.75 |
1.88 |
172 |
114172 |
7 |
Đỗ Thị |
Yến |
4/2/1997 |
12A3 |
THPT Lam Hồng |
3.75 |
6 |
1.88 |
|
|
|
|
Ngày 29 tháng 4 năm
2016 |
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM |
THANH TRA - GIÁM SÁT |
P.TỊCH HĐ CHẤM |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM |
Lê Quốc Khánh |
Kiều Thị Lệ Thủy |
Nguyễn Đình Tuấn |
CỤM TRƯỞNG - HIỆU
TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG |
Lê Thị Dung |
|
Nguyễn Huy Tuấn |
(Đã kí) |
Đô Thị Hường |
|
Nguyễn Duy Chung |
|
|
|
|
Ng Thị Minh Nguyệt |
|
Nguyễn Thị Tươi |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Nguyễn Quốc Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|