|
Biểu 06A/KS_2016 |
CỤM TRƯỜNG THPT: MÊ
LINH - SÓC SƠN |
|
|
|
HỘI ĐỒNG COI KHẢO
SÁT: THPT LAM HỒNG |
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI KIỂM
TRA KHẢO SÁT |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số báo danh |
Phòng |
Họ và tên |
Ngày tháng năm
sinh |
Lớp |
Trường (Trung
tâm) |
TOÁN |
NGỮ VĂN |
TIẾNG ANH |
1 |
114001 |
1 |
Vương
Văn |
An |
24/12/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
3.25 |
3.75 |
4.25 |
7 |
114007 |
1 |
Nguyễn Tú |
Anh |
02/10/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.00 |
4.75 |
2.25 |
8 |
114008 |
1 |
Nguyễn
Thế |
Anh |
28/05/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.50 |
3.25 |
2.25 |
9 |
114009 |
1 |
Phạm
Hoàng |
Anh |
28/01/1997 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
3.50 |
4.75 |
2.38 |
18 |
114018 |
1 |
Nguyễn
Văn |
Cường |
07/08/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
3.25 |
5.25 |
2.85 |
19 |
114019 |
1 |
Nguyễn
Thị |
Chanh |
15/06/1996 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.00 |
4 |
1.98 |
22 |
114022 |
1 |
Nguyễn
Thị |
Chinh |
27/09/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.50 |
4 |
2.25 |
23 |
114023 |
1 |
Nguyễn
Thị |
Chinh |
22/10/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
3.25 |
4 |
1.85 |
24 |
114024 |
1 |
Nguyễn
Văn |
Doanh |
18/12/1997 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.50 |
4.25 |
1.88 |
28 |
114028 |
2 |
Nguyễn
Văn |
Dũng |
04/03/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền |
2.75 |
4.25 |
3.13 |
32 |
114032 |
2 |
Vũ
Minh |
Đức |
09/05/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.75 |
2.75 |
2.38 |
35 |
114035 |
2 |
Ngô Minh |
Giang |
04/12/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.00 |
1.75 |
2.88 |
37 |
114037 |
2 |
Ngô Đăng |
Hải |
09/08/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.00 |
3 |
2.00 |
38 |
114038 |
2 |
Nghiêm
Ngọc |
Hải |
06/09/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.75 |
4.5 |
3.25 |
41 |
114041 |
2 |
Nguyễn
Thị |
Hạnh |
23/09/1997 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
3.50 |
4.75 |
2.60 |
43 |
114043 |
2 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Hằng |
19/08/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
3.00 |
5.75 |
2.63 |
52 |
114052 |
3 |
Nguyễn
Thị Thanh |
Hiền |
21/10/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.75 |
6 |
2.50 |
53 |
114053 |
3 |
Nguyễn
Thị |
Hiền |
19/01/1997 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.25 |
4 |
1.88 |
55 |
114055 |
3 |
Nguyễn
Minh |
Hiếu |
04/08/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.25 |
2.75 |
3.25 |
65 |
114065 |
3 |
Nguyễn
Văn |
Hoàng |
15/01/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.25 |
2.5 |
2.25 |
67 |
114067 |
3 |
Nguyễn
Thị |
Hồng |
03/11/1997 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.75 |
4 |
2.88 |
75 |
114075 |
4 |
Nguyễn
Thị Thu |
Huyền |
27/12/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.25 |
3 |
1.75 |
77 |
114077 |
4 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
12/09/1996 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.25 |
2 |
3.23 |
79 |
114079 |
4 |
Trần Văn |
Hường |
13/06/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.25 |
4.25 |
1.85 |
88 |
114088 |
4 |
Nguyễn
Thị |
Loan |
29/09/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.00 |
5 |
2.50 |
91 |
114091 |
4 |
Trần Thọ |
Lộc |
03/12/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
0.50 |
4.25 |
1.33 |
97 |
114097 |
5 |
Nghiêm
Thị |
Mai |
21/09/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền |
3.00 |
2.5 |
1.88 |
99 |
114099 |
5 |
Đàm
Quang |
Minh |
25/10/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.25 |
2.25 |
6.43 |
100 |
114100 |
5 |
Đinh Thị |
Mơ |
23/09/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.00 |
3.25 |
2.48 |
106 |
114106 |
5 |
Nghiêm
Xuân |
Nam |
29/05/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.75 |
2.5 |
3.23 |
109 |
114109 |
5 |
Mẫn
Thị |
Nga |
06/10/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.25 |
2.75 |
2.98 |
110 |
114110 |
5 |
Phạm
Thị Ngọc |
Ngàn |
17/11/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.00 |
4 |
3.88 |
113 |
114113 |
5 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
26/03/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.00 |
5 |
1.88 |
114 |
114114 |
5 |
Hoàng
Thị |
Ngọc |
05/03/1997 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.75 |
3 |
3.48 |
115 |
114115 |
5 |
Nguyễn
Thị |
Nhận |
03/11/1997 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.25 |
1.75 |
3.60 |
119 |
114119 |
5 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Nhung |
27/06/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.50 |
2 |
3.48 |
120 |
114120 |
5 |
Nguyễn
Thị Kiều |
Oanh |
04/05/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.75 |
1.75 |
2.60 |
121 |
114121 |
6 |
Nguyễn
Văn |
Phú |
20/10/1996 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.75 |
4 |
2.38 |
127 |
114127 |
6 |
Trương Xuân |
Quỳnh |
27/09/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.00 |
3 |
1.63 |
128 |
114128 |
6 |
Nguyễn
Thị |
Quỳnh |
29/09/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.25 |
4.5 |
1.75 |
130 |
114130 |
6 |
Nguyễn
Xuân |
Sáng |
02/02/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.50 |
3.5 |
1.63 |
131 |
114131 |
6 |
Nguyễn Thị |
Sen |
24/05/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.50 |
4.5 |
2.63 |
133 |
114133 |
6 |
Nguyễn
Bá |
Tịnh |
29/08/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.50 |
4 |
2.13 |
134 |
114134 |
6 |
Nguyễn
Mạnh |
Tú |
22/04/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
3.75 |
4 |
2.38 |
138 |
114138 |
6 |
Nguyễn
Văn |
Tuyên |
25/09/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.25 |
3.5 |
2.63 |
141 |
114141 |
6 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
07/06/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.75 |
4.5 |
1.50 |
150 |
114150 |
7 |
Trần
Quốc |
Thịnh |
03/03/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.75 |
2.25 |
2.25 |
162 |
114162 |
7 |
Ngô Minh |
Trường |
04/12/1998 |
12A1 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
1.00 |
2.25 |
1.13 |
173 |
114173 |
7 |
Nguyễn
Thị Kim |
Yến |
04/02/1998 |
12A2 |
THPT DL Nguyễn
Thượng Hiền |
2.75 |
4 |
2.75 |
|
|
|
|
Ngày 29 tháng 4 năm
2016 |
NGƯỜI NHẬP ĐIỂM |
THANH TRA - GIÁM SÁT |
P.TỊCH HĐ CHẤM |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM |
Lê Quốc Khánh |
Kiều Thị Lệ Thủy |
Nguyễn Đình Tuấn |
CỤM TRƯỞNG - HIỆU
TRƯỞNG THPT YÊN LÃNG |
Lê Thị Dung |
|
Nguyễn Huy Tuấn |
(Đã kí) |
Đô Thị Hường |
|
Nguyễn Duy Chung |
|
|
|
|
Ng Thị Minh Nguyệt |
|
Nguyễn Thị Tươi |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bình |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Diệu Thanh |
Nguyễn Quốc Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|