|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GD&ĐT:………. |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC …. |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
BÁO CÁO TỔNG HỢP KẾT QUẢ XẾP LOẠI GIÁO VIÊN TIỂU
HỌC |
|
|
Năm học 2014-2015 |
|
|
|
|
I. XẾP LOẠI GIÁO VIÊN CỦA
HIỆU TRƯỞNG: |
|
|
|
|
1. Tổng số giáo viên được
xếp loại : |
17 |
|
|
|
2. Tổng hợp kết quả xếp
loại giáo viên: |
|
|
|
|
|
Phòng GD&ĐT |
Kết quả xếp loại giáo viên |
|
|
Loại xuất sắc |
Loại khá |
Loại trung bình |
Loại kém |
|
|
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
|
|
|
0 |
0.00 |
1 |
5.88 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
3. Phân loại giáo viên
chưa đạt Chuẩn - loại kém: |
|
|
|
|
|
Phòng GD&ĐT |
Lĩnh vực xếp loại kém |
|
|
Lĩnh vực I
Phẩm chất chính trị, đạo đức, lối sống |
Lĩnh vực II
Kiến thức |
Lĩnh vực III
Kĩ năng sư phạm |
Vi phạm khác |
|
|
|
|
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
|
|
|
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
II. TỰ XẾP LOẠI CỦA GIÁO
VIÊN: |
|
|
|
|
1. Tổng số giáo viên tự
xếp loại : |
17 |
|
|
|
2. Tổng hợp kết quả tự
xếp loại của giáo viên: |
|
|
|
|
|
Phòng GD&ĐT |
Kết quả xếp loại giáo viên |
|
|
Loại xuất sắc |
Loại khá |
Loại trung bình |
Loại kém |
|
|
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
|
|
|
0 |
0.00 |
1 |
5.88 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
3. Phân loại giáo viên
chưa đạt Chuẩn - loại kém: |
|
|
|
|
|
Phòng GD&ĐT |
Lĩnh vực xếp loại kém |
|
|
Lĩnh vực I
Phẩm chất chính trị, đạo đức, lối sống |
Lĩnh vực II
Kiến thức |
Lĩnh vực III
Kĩ năng sư phạm |
Vi phạm khác |
|
|
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
Số lượng |
Tỷ lệ % |
|
|
|
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
|
|
|
|
|
………….,
ngày tháng năm 20 |
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|