PHÒNG GD&ĐT THANH OAI | BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ | Mẫu 2.2 | |||||||||||||
TRƯỜNG MN MỸ HƯNG | ĐÁNH GIÁ XẾP LOẠI GIÁO VIÊN THEO CHUẨN | ||||||||||||||
|
Năm học 2015 - 2016 | ||||||||||||||
A. CÁN BỘ QUẢN LÝ: | |||||||||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | Chức danh | Kết quả đánh giá, phân loại CBQL theo Chuẩn | Ghi chú | |||||||||||
Loại xuất sắc |
Loại khá |
Loại
trung bình |
Loại
kém (chưa đạt chuẩn) |
||||||||||||
1 | Nhữ Thị Thủy | Hiệu trưởng | 1 | ||||||||||||
2 | Ngô Thị Tân | Phó Hiệu trưởng | 1 | ||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Mai | Phó Hiệu trưởng | 1 | ||||||||||||
TỔNG SỐ | 2 | 1 | 0 | 0 | |||||||||||
B. GIÁO VIÊN BIÊN CHẾ: | |||||||||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIÁO VIÊN MÔN | Kết quả đánh giá, phân loại giáo viên theo Chuẩn | Ghi chú | |||||||||||
Loại xuất sắc |
Loại khá |
Loại
trung bình |
Loại
kém (chưa đạt chuẩn) |
||||||||||||
1 | Phạm Thị Hương | GV 5 tuổi | 1 | ||||||||||||
2 | Ngô Thị Nga | GV 5 tuổi | 1 | ||||||||||||
3 | Hoàng Thị Thi | GV 5 tuổi | 1 | ||||||||||||
4 | Kiều Thị Hằng | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Thúy (81) | GV 5 tuổi | 1 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Thúy (85) | GV 5 tuổi | 1 | ||||||||||||
7 | Lê Thị Thúy Bình | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
8 | Phạm Thị Duyên | GV 5 tuổi | 1 | ||||||||||||
9 | Nguyễn Thị Hường | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Tố Hương | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
11 | Hoàng Thùy Hương | GV 3 tuổi | 1 | ||||||||||||
12 | Lê Thị Mai Hương | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
13 | Phạm Thị Như Ngọc | GV 5 tuổi | 1 | ||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Hằng | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Hoa | GV 3 tuổi | 1 | ||||||||||||
16 | Tạ Thị Thanh Dung | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Sáng | GV 5 tuổi | 1 | ||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Thu Hồng | GV Nhà trẻ | 1 | ||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Tuân | GV 3 tuổi | 1 | ||||||||||||
20 | Lê Thị Tuyết | GV Nhà trẻ | 1 | ||||||||||||
21 | Lưu Thị Hương | GV 5 tuổi | 1 | ||||||||||||
22 | Đào Thị Trang | GV 3 tuổi | 1 | ||||||||||||
23 | Nguyễn Thị Phương | GV 3 tuổi | 1 | ||||||||||||
24 | Trịnh Thị Thu Hương | GV Nhà trẻ | 1 | ||||||||||||
TỔNG SỐ | 11 | 10 | 3 | 0 | |||||||||||
B. GIÁO VIÊN HỢP ĐỒNG: | |||||||||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIÁO VIÊN MÔN | Kết quả đánh giá, phân loại GV theo Chuẩn | Ghi chú | |||||||||||
Loại xuất sắc |
Loại khá |
Loại
trung bình |
Loại
kém (chưa đạt chuẩn) |
||||||||||||
1 | Nhữ Thị Thương | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Nhung | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
3 | Trịnh Thị Hương Giang | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
4 | Tạ Thị Thúy | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
5 | Nguyễn Thị Hảo | GV Nhà trẻ | 1 | ||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Trang | GV 4 tuổi | 1 | ||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Bình | GV Nhà trẻ | 1 | ||||||||||||
TỔNG SỐ | 5 | 1 | 1 | 0 | |||||||||||
NGƯỜI TỔNG HỢP | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
Nguyễn Thị Mai | Nhữ Thị Thủy |