|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH 6C |
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
GT |
DT |
NS |
NƠI SINH |
LỚP |
1 |
Nguyễn
Hữu Hoàng |
|
Kinh |
10/11/2004 |
Hà
Tây |
6C |
2 |
Nguyễn
Minh Hùng |
|
Kinh |
3/20/2005 |
Hà
Tây |
6C |
3 |
Nguyễn
Thị Hồng Mây |
X |
Kinh |
4/1/2005 |
Hà
Tây |
6C |
4 |
Nguyễn
Hồng Quân |
|
Kinh |
8/25/2005 |
Hà
Tây |
6C |
5 |
Nguyễn
Minh Quân |
|
Kinh |
12/28/2005 |
Hà
Tây |
6C |
6 |
Nguyễn
Tất Thành |
|
Kinh |
10/24/2005 |
Hà
Tây |
6C |
7 |
Đào
Quang Tiến |
|
Kinh |
9/23/2005 |
Hà
Tây |
6C |
8 |
Nguyễn
Minh Trường |
|
Kinh |
6/24/2005 |
Hà
Tây |
6C |
9 |
Nguyễn
Văn Vũ |
|
Kinh |
8/7/2005 |
BV
phụ sản Hà Nội |
6C |
10 |
Đào
Bá Đức |
|
Kinh |
10/3/2005 |
BV
Phụ sản Hà Nội |
6C |
11 |
Đào
Thị Hà |
X |
Kinh |
6/9/2005 |
Hà
Tây |
6C |
12 |
Đào
Quang Hội |
|
Kinh |
8/25/2005 |
Hà
Tây |
6C |
13 |
Đào
Thị Liên |
X |
Kinh |
9/27/2004 |
Hà
Tây |
6C |
14 |
Đào
Bà Tâm |
|
Kinh |
10/3/2005 |
BV
Phụ sản Hà Nội |
6C |
15 |
Đào
Bá Trọng |
|
Kinh |
11/29/2005 |
Hà
Tây |
6C |
16 |
Ng. Lê Dương Tuyền |
|
Kinh |
9/3/2005 |
Hà
Tây |
6C |
17 |
Đào
Thị Hải Yến |
X |
Kinh |
8/29/2005 |
Hà
Tây |
6C |
18 |
Nguyễn
Thị Lan Anh |
X |
Kinh |
8/27/2005 |
Hà
Tây |
6C |
19 |
Lê
Văn Dũng |
|
Kinh |
11/5/2005 |
Hà
Tây |
6C |
20 |
Quách
Thiên Hiếu |
|
Kinh |
6/1/2005 |
Hà
Tây |
6C |
21 |
Đào
Bá Huy |
|
Kinh |
11/19/2005 |
Hà
Tây |
6C |
22 |
Hoàng
Như Lượng |
|
Kinh |
1/19/2005 |
Hà
Tây |
6C |
23 |
Hoàng
Như Phi |
|
Kinh |
8/1/2005 |
Hà
Tây |
6C |
24 |
Nguyễn
Xuân Sơn |
|
Kinh |
2/13/2005 |
Hà
Tây |
6C |
25 |
Đào
Quang Tỏa |
|
Kinh |
10/20/2005 |
Hà
Tây |
6C |
26 |
Ng.
Thị Tuyết Trinh |
X |
Kinh |
11/5/2005 |
Hà
Tây |
6C |
27 |
Đào
Thị Minh Tuyến |
X |
Kinh |
9/27/2005 |
Hà
Tây |
6C |
28 |
Lê
Minh Vũ |
|
Kinh |
9/5/2005 |
BV
HV |
6C |
29 |
Dương
Hoàng Thái |
|
Kinh |
1/25/2005 |
|
6C |
30 |
Hoàng
Văn Minh |
|
Kinh |
5/27/2005 |
Hà
Tây |
6B |
31 |
Hoàng
Thị Thúy |
X |
Kinh |
1/7/2005 |
Hà
Tây |
6B |
32 |
Đào
Quang Tân |
|
Kinh |
8/13/2005 |
BV
Hùng Vương |
6B |
33 |
Đào
Quang Tưởng |
|
Kinh |
8/22/2005 |
Hà
Tây |
6B |
|
|
|
|
|
|
|