0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
CAN | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỉ | ||
CHI | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tí | Sửu | Dần | Mẹo | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi |
Từ NĂM SINH sang tuổi CAN CHI | Từ tuổi CAN CHI sang NĂM SINH | |||||||||||
Bội của 60 | 32 | |||||||||||
Năm sinh | Tuổi Can_Chi | Can | Chi | Năm sinh | ||||||||
1990 | Canh Ngọ | Giáp | Tí | 1924 | ||||||||
1991 | Tân Mùi | Ất | Sửu | 1925 | ||||||||
1992 | Nhâm Thân | Bính | Dần | 1926 | ||||||||
1993 | Quý Dậu | Đinh | Mẹo | 1927 | ||||||||
1994 | Giáp Tuất | Mậu | Thìn | 1928 | ||||||||
1995 | Ất Hợi | đinh | dậu | 1957 | ||||||||
1996 | Bính Tí | |||||||||||
1997 | Đinh Sửu | bính | thân | 1956 | ||||||||
1998 | Mậu Dần | |||||||||||
1999 | Kỉ Mẹo | |||||||||||
2000 | Canh Thìn | canh | thìn | 1940 | ||||||||
1957 | Đinh Dậu | kỉ | mẹo | 1939 | ||||||||
1984 | Giáp Tí | |||||||||||
bính | thân | 1956 | ||||||||||
1915 | Ất Mẹo | |||||||||||
2016 | Bính Thân | |||||||||||