PHÒNG GD&ĐT THANH OAI
TRƯỜNG THCS LIÊN CHÂU
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN, NHIỆM VỤ HK I NĂM HỌC 2016 - 2017
Thực hiện từ  15/8/2016
TT Họ và tên CB, GV Ngày tháng
năm sinh
Năm biên chế Trình độ chuyên môn
(ghi rõ cả CĐ, ĐH)
Chủ
nhiệm
lớp
Trực tiếp dạy môn, lớp Số tiết
thực dạy
Nhiệm vụ khác Tổng số tiết
đã quy đổi
  Hiệu trưởng                
1 Vũ Văn Luận 30/4/61 1984 CĐHóa-Địa¸ ĐH Hóa   HĐ Hướng nghiệp 1 Phụ trách chung  
  Phó Hiệu trưởng                
1 Nguyễn Ca Ngợi 13/4/78 2006 CĐ Mỹ thuật   HĐ ngoài giờ 2 HĐTT,Phổ cập,PMQL điểm,..  
2 Nguyễn Xuân Chinh 7/11/1981 2005 CĐToán,Tin;ĐHToán,Tin   Toán 9B 4 PT Chuyên môn, các cuộc thi, CNTT..  
  Giáo viên                
1 Trần Thị Mai 06/04/75 1997 CĐSinh -Hóa,ĐHSinh 8A Sinh 9AB, Hóa 8AB 8 BD HSG Sinh 9, Hóa 8 14
2 Hồ Thu Huyền 28/01/74 1997 CĐ Toán, ĐH Toán 6B  Toán 6B, 7B. TCT7B 10 BD Olympic Toán 6,7 15
3 Đào Thị Ánh 08/10/81 2000 CĐ Toán-Lý, ĐH Toán 9A Toán 9A, 8B, Tc9AB 10 BD Olympic Toán 8 14
4 Hoàng Văn Long 03/11/76 2005 CĐSinhHoáĐịa, ĐHSinh Hoá 9AB, Sinh8AB.CN 8AB 10 BD HSG Hoá 9 12
5 Đào Quang Long 15/06/83 2007 CĐ Lý-KTCN, ĐH Lý 8B Lý 7AB, 8AB,9AB.  8 TPCM,TTND,PTph Lý,BDHSG 789 13
6 Nguyễn T.Kim Xuân 22/9/64 1984 CĐ Sinh-KTNN    Sinh 7B 2 Phụ trách phòng Sinh, Hỗ trợ thư viện 8
7 Đặng Thị Hằng 16/11/72 1998 CĐ Văn, ĐH Văn 9B Văn 9B, Văn 8B, TCV9AB 11 BD HSG Văn 8,9 15
8 Nguyễn Thị Cảnh 25/1/84 2006 CĐ Văn-GDCD Văn 9A.7A. GDCD 9AB,8AB  13 TPCM,TKHĐ, BD HSG GDCD 15
9 Lã Thị Nhung 12/09/80 2003 CĐ Văn - Sử Văn 6A, Sử 9AB, Sử 6ABC 10 BD HSG Sử 9 11
10 Lê Văn Trung 19/2/82 2006 CĐ Văn-GDCD 7B Văn 6B. GDCD 7AB,8AB, 8  BTCĐ, BD HS Olympic văn 7 13
11 Dương Nam Tú 02/13/77 2005 CĐ Nhạc, ĐH Nhạc   Nhạc K 6,7,8, 9 8 PT HĐ văn nghệ 10
12 Dương Nam Vỹ 05/20/73 1999 ĐH TDTT   TD 6ABC,7AB,  10 Phụ trách TDTT, các cuộc thi TDTT 12
13 Lê Mai Thực 07/09/83 2005 CĐ Thể dục   TD 9AB,8AB 8 PT TDGG, các cuộc thi TDTT 11
14 Nguyễn Đức Cường 11/6/1980 2008 CĐ Sử - Công tác đội   Sử 6A, 7AB 5 Tổng phụ trách Đội  
15 Lê Thị Thu Như     ĐH-Địa Lý   Địa 9AB,8AB,7AB,6ABC 10 HSG Địa 9 11
16 Nguyễn Anh Hùng     CĐ- MT   9AB,7AB,6ABC, 8AB 8 Hỗ trợ PC 10
  GV hợp đồng                
17 Phạm Thị Hạnh 6/13/1988   CĐToán-Tin, ĐHToán   Toán 6A, 6C, TCT 6ABC 14   13
18 Tô Thị An 6/20/1988   CĐ Toán-KTCN,ĐHToán   Toán 7A, CN 7AB,TCT 7A 9 HS yếu 7 10
19 Trương T.Hải Mùa 6/1/1988   CĐToánKTCN,ĐHToán   Toán 8A,TcT 8AB 8 HS yếu 6,8 10
20 Trần Thị Trang 11/25/1977   CĐ Văn - Sử 6C Văn 6BC, Sử 8AB 11 Olympic N.Văn 6 15
21 Lê T.T. Kim Tuyến 10/21/1982   CĐ NNgữ 6A T.Anh 6ABC, 9B 11 HSG TAnh 9 15
22 Nguyễn Văn Hường 12/21/1974   CĐ NNgữ 7A T.Anh 7AB 6 Olympic T. Anh 7 10
23 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/20/1986   CĐ NNgữ   T.Anh 8AB, 9A 8 Olympic T.Anh 8 9
24 Mai Thu Hằng     ĐH Lý   Lý 6ABC, CN 6ABC,9AB 11 HSG Lý 6 12
25 Trần Thị Hà Thương         Sinh 8AB, 6ABC 10 Hỗ trợ thi GV-HS 12
  Nhân viên                
23 Nguyễn Thị Phương 8/13/1976 2009 CĐ Văn, ĐH Văn   PT  thiết bị thí nghiệm   Phổ cập, Văn 8A  
24 Đào Thị Hà 20/08/1985 2006 TC Tài chính-KT   PT thư viện   Phổ cập  
25 Nguyễn Đình Trận 30/01/1975 1997 TC Tài chính-KT, ĐH   Kế toán   TT Tổ VP  
26 Đào Thị Yến 15/6/1986 2008 TC Tài chính-KT, ĐH   Văn thư, thủ quỹ   Theo phân công HT  
27 Hoàng Thị Thảo 12/10/1988 2009 CĐ Y tế   PT y tế, vệ sinh   Theo phân công HT  
28 Hoàng Văn Tuất 27/12/1987 2015 ĐH Tin học xây dựng   Bảo vệ   Theo phân công HT  
Liên Châu, ngày 9  tháng 8 năm 2016
Hiệu trưởng
Vũ Văn Luận