KHUNG THỜI GIAN NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||
HỌC KÌ 1 | ||||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật | TUẦN | |
Tháng
8/2016 |
15/08 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 1 | |
29 | 30 | 31 | 01/09 | 02 | 03 | 04 | 2 | |
Tháng 9/2016 |
05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 3 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 4 | |
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 5 | |
26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 01/10 | 02 | 6 | |
Tháng 10/2016 |
03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 7 |
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 8 | |
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 9 | |
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | Giữa kì I | |
Tháng 11/2016 |
31 | 01/11 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 10 |
07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 11 | |
14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 12 | |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 13 | |
28 | 29 | 30 | 01/12 | 02 | 03 | 04 | 14 | |
Tháng 12/2016 |
05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 15 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 16 | |
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 17 | |
26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 01/01 | 18 KTĐK | |
Th 1/17 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | Dạy bù |
Ghi chú: | ||||||||
- | Học kỳ I: có 18 tuần thực học và 1 tuần ổn định tổ chức lớp, học tập nội quy chuẩn bị khai giảng. | |||||||
- | Tập trung học sinh: Thứ Năm, ngày 18/8/2016. | |||||||
- | Thực học: | Thứ Hai, ngày 22/8/2016. | ||||||
- | Khai giảng: | Thứ Hai, ngày 05/9/2016. | ||||||
- | Nghỉ Quốc khánh: Thứ Sáu, 02/9/2016. | |||||||
- | Nghỉ tết Dương lịch năm 2017: có hướng dẫn riêng. | |||||||
- | Kiểm tra định kỳ giữa năm theo thời khóa biểu. | |||||||
- | Kết thúc học kỳ I: 06/01/2017. | |||||||
HỌC KÌ 2 | ||||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật | TUẦN | |
Tháng
1/2017 |
09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 19 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 20 | |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | Nghỉ Tết | |
Tháng 2/2017 |
30 | 31 | 01/02 | 02 | 03 | 04 | 05 | Đinh Dậu |
06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 21 | |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 22 | |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 23 | |
27 | 28 | 01/03 | 02 | 03 | 04 | 05 | 24 | |
Tháng 3/2017 |
06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 25 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 26 | |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 01/04 | 02 | 28 | |
Tháng 4/2017 |
03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 29 |
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 30 | |
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 31 | |
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 32 | |
Tháng 5/2017 |
01/05 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 33 |
08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 34 | |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 35 | |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | Dạy bù | |
Ghi chú: | ||||||||
- | Học kỳ II: có 17 tuần thực học và 1 tuần dạy bù các ngày nghỉ, hoàn thành chương trình, tổng kết năm học. | |||||||
- | Thực học chương trình HKII: từ ngày 09/01/2017. | |||||||
- | Nghỉ tết Nguyên Đán Đinh Dậu: từ ngày 23/01/2017 đến hết ngày 05/02/2017. | |||||||
- | Nghỉ Giỗ tổ Hùng Vương mùng 10/3 Âl: Thứ Năm, ngày 06/4/2017. | |||||||
- | Nghỉ lễ 30/4 và 01/5: có hướng dẫn riêng. | |||||||
- | Kiểm tra định kỳ cuối năm theo thời khóa biểu. | |||||||
- | Tổng kết năm học: từ ngày 22/5/2017 đến ngày 31/5/2017./. | |||||||