UBND HUYỆN TÂN CHÂU | |||||||||||
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | |||||||||||
DANH SÁCH DỰ THI VIOLYMPIC TRÊN INTERNET VÒNG TỈNH NĂM HỌC 2016- 2017 | |||||||||||
MÔN THI: TOÁN TIẾNG VIỆT - LỚP 9 | |||||||||||
Ngày thi : 15/3/2017 | |||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối lớp | Trường | Kết quả thi cấp huyện | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Tên lớp |
Trường | Điểm | Thời gian (s) |
Số lần thi |
|||
1 | 28155956 | Lưu Huỳnh Hoài An | 17 | 6 | 2003 | 8 | 8A1 | THCS Tân Phú | 270 | 2451 | 1 |
2 | 49031814 | Bùi Thị Tuyết Nga | 17 | 9 | 2002 | 9 | A1 | THCS Tân Đông | 260 | 2550 | 1 |
3 | 49284788 | Ngô Thượng Trọng | 8 | 8 | 2002 | 9 | A1 | THCS Suối Ngô | 250 | 2381 | 1 |
4 | 33933501 | Ngô Văn Khải Hoàn | 4 | 8 | 2002 | 9 | A1 | THCS Tân Đông | 250 | 2389 | 1 |
5 | 49227174 | Ngô Thị Ngọc Anh | 3 | 5 | 2002 | 9 | A1 | THCS Tân Đông | 250 | 2486 | 1 |
6 | 49313105 | Trần Thị Mỹ Ngọc | 16 | 7 | 2002 | 9 | A1 | THCS Tân Đông | 250 | 2622 | 1 |
7 | 49201644 | Trần Thành Đạt | 28 | 10 | 2002 | 9 | A1 | THCS Tân Đông | 250 | 2642 | 1 |
8 | 34228714 | Chương Ngô Toàn Phúc | 19 | 9 | 2002 | 9 | A3 | THCS Lê Lợi | 230 | 2362 | 1 |
9 | 48748382 | Trương Nhật Tiến | 21 | 4 | 2002 | 9 | 9a1 | THCS Tân Hiệp | 230 | 2819 | 1 |
( Tổng cộng danh sách có 9 hs dự thi ) | |||||||||||
Tân Châu, ngày 10 tháng 3 năm 2017 | |||||||||||
KT.TRƯỞNG PHÒNG | |||||||||||
P.TRƯỞNG PHÒNG | |||||||||||
(đã ký) | |||||||||||
Nguyễn Việt Quang |