Trường THCS BÌNH CHUẨN
Năm học 2016 - 2017
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU số 9
BUỔI CHIỀU
Thực hiện từ ngày 20 tháng 03 năm 2017
THỨ TIẾT 7A1
(Thưởng)
7A2
(L.Bình)
7A3
(Thủy)
7A4
(Ngân)
7A5
(Thùy)
7A6
(Danh(Si))
7A7
(Thảo)
7A8
(Nhung(V))
7A9
(M.Loan)
7A10
(Lam)
7A11
(Hưng)
7A12
(Đức(V))
7A13
(Đào(Toán))
7A14
(Liên(V))
7A15
(K.Lan(V))
7A16
(M.Lan (NV))
7A17
(Lư(MT))
7A18
(Cúc)
8A1
(Gấm)
8A2
(Đ.Huệ)
8A3
(Hoa(Văn))
8A4
(Anh)
8A5
(H.Trang)
8A6
(Huyền)
8A7
(Nhựt)
8A8
(Phượng(H))
8A9
(Loan)
8A10
(Chung(Sử))
8A11
(Hồng)
8A12
(Việt)
8A13
(Lan(Địa))
8A14
(Liên)
8A15
(Ng.Liên)
8A16
(Tâm(A))
8A17
(Kiều)
2 1 Toán - L.Bình Lý - Thảo Địa - Loan Toán - Đức Sử - Lý GDCD - Tiền NNgữ - Tâm(A) Sử - Chung(Sử) NNgữ - Lam Toán - Liên Văn - Thoa (V) Sinh - Bắc NNgữ - Chi Toán - Đào(Toán) Địa - Gấm MT - Lư(MT) Toán - Hoa(Toán) NNgữ - Hồng Văn - Hương(v) NNgữ - Đ.Huệ CNghệ - Sữa Văn - Hoa(Văn) Toán - Ng.Hương Lý - Thiệt Văn - Liên(V) Hoá - Phượng(H) Toán - Thành Địa - Nhựt Toán - Thắm Sinh - Danh(Si) CNghệ - Ng.Liên NNgữ - Thân(Anh) Văn - Kiều Địa - Lan(Địa) Hoá - L.Thuỷ
2 MT - M.Loan Toán - L.Bình GDCD - Tiền Toán - Đức Sinh - Danh(Si) Văn - Hương(v) Địa - Loan NNgữ - Lam Sinh - Bắc Sử - Chung(Sử) Văn - Thoa (V) NNgữ - Chi Sử - Lý Toán - Đào(Toán) MT - Lư(MT) Sử - Thưởng Toán - Hoa(Toán) Địa - Gấm CNghệ - Sữa Địa - Nhựt Lý - Thiệt Văn - Hoa(Văn) Toán - Ng.Hương Sinh - Huyền NNgữ - P.Anh Toán - Thành Văn - Liên(V) CNghệ - Ng.Liên NNgữ - Hồng Toán - Thắm NNgữ - Thân(Anh) Địa - Lan(Địa) Hoá - L.Thuỷ Sinh - Ngân Văn - Kiều
3 Sử - Thưởng NNgữ - Thủy Lý - Thảo Sử - Lý NNgữ - Tâm(A) Sinh - Danh(Si) Toán - Hoa(Toán) Văn - Nhung(V) Sử - Chung(Sử) GDCD - Tiền Địa - Loan Văn - Đức(V) Toán - Đào(Toán) Văn - Liên(V) NNgữ - Chi Địa - Gấm MT - Lư(MT) Văn - Hoa(Văn) NNgữ - Đ.Huệ Toán - Đức Địa - Lan(Địa) Toán - Ng.Hương CNghệ - Sữa NNgữ - P.Anh Toán - L.Bình Toán - Thành Hoá - Phượng(H) Văn - Việt CNghệ - Ng.Liên NNgữ - Hồng Toán - Thắm Sinh - Ngân Toán - Liên Hoá - L.Thuỷ Văn - Kiều
4 Lý - Thảo NNgữ - Thủy CNghệ - Cúc Sinh - Ngân Toán - Thùy Sử - Chung(Sử) Toán - Hoa(Toán) Địa - Loan Văn - K.Lan(V) NNgữ - Lam MT - M.Loan Văn - Đức(V) Toán - Đào(Toán) Văn - Liên(V) Sử - Thưởng GDCD - Diệu(GDCD) NNgữ - Hồng MT - Lư(MT) Địa - Gấm Toán - Đức NNgữ - Đ.Huệ Toán - Ng.Hương Hoá - H.Trang Hoá - Phượng(H) Địa - Nhựt NNgữ - P.Anh Sinh - Huyền Toán - Thành Lý - Thiệt Văn - Việt Sinh - Danh(Si) Toán - Liên Địa - Lan(Địa) NNgữ - Tâm(A) CNghệ - Ng.Liên
5 ChCờ - Thưởng ChCờ - L.Bình ChCờ - Thủy ChCờ - Ngân ChCờ - Thùy ChCờ - Danh(Si) ChCờ - Thảo ChCờ - Nhung(V) ChCờ - M.Loan ChCờ - Lam ChCờ - Thoa (V) ChCờ - Đức(V) ChCờ - Đào(Toán) ChCờ - Liên(V) ChCờ - K.Lan(V) ChCờ - Diệu(GDCD) ChCờ - Lư(MT) ChCờ - Cúc ChCờ - Gấm ChCờ - Đ.Huệ ChCờ - Hoa(Văn) ChCờ - Anh ChCờ - H.Trang ChCờ - Huyền ChCờ - Nhựt ChCờ - Phượng(H) ChCờ - Loan ChCờ - Chung(Sử) ChCờ - Hồng ChCờ - Việt ChCờ - Lan(Địa) ChCờ - Liên ChCờ - Ng.Liên ChCờ - Tâm(A) ChCờ - Kiều
3 1 Toán - L.Bình Địa - Q.Liên Sinh - Ngân Toán - Đức Văn - Ng.Ngọc Toán - Thùy CNghệ - Lài Sinh - Danh(Si) MT - M.Loan Địa - Loan Sử - Chung(Sử) Lý - Nam Sinh - Bắc Địa - Gấm Toán - Phúc Văn - Hương(v) GDCD - Diệu(GDCD) Nhạc - Lâm Sử - Đ.Lan Sinh - Hoàng Hoá - Diệu CNghệ - Sữa Toán - Ng.Hương Văn - Liên(V) Nhạc - Thao (N) Văn - M.Lan Toán - Thành NNgữ - Hồng GDCD - Ng.Huệ Hoá - Sinh Toán - Thắm Địa - Lan(Địa) CNghệ - Ng.Liên Toán - Đào(Toán) Văn - Kiều
2 Địa - Q.Liên Văn - M.Lan Toán - Đức NNgữ - Quyên Địa - Loan Toán - Thùy Nhạc - Lâm Lý - Nam Toán - Liên MT - M.Loan Sinh - Bắc Sử - Chung(Sử) CNghệ - Lài Toán - Đào(Toán) Toán - Phúc Văn - Hương(v) Địa - Gấm NNgữ - Hồng Hoá - H.Trang Sử - Đ.Lan GDCD - Ng.Huệ Sinh - Hoàng Toán - Ng.Hương Toán - L.Bình Địa - Nhựt CNghệ - Sữa Toán - Thành CNghệ - Ng.Liên Hoá - Sinh Toán - Thắm Sinh - Danh(Si) Văn - Phương Địa - Lan(Địa) Nhạc - Thao (N) Văn - Kiều
3 Sinh - Ngân Văn - M.Lan Toán - Đức NNgữ - Quyên CNghệ - Lài Nhạc - Lâm Sinh - Danh(Si) Sử - Chung(Sử) Toán - Liên Lý - Nam Địa - Loan MT - M.Loan Địa - Gấm Toán - Đào(Toán) GDCD - Diệu(GDCD) Sinh - Bắc NNgữ - Hồng Sử - Lý Văn - Hương(v) Hoá - Diệu Sinh - Hoàng Hoá - H.Trang CNghệ - Sữa Toán - L.Bình Sử - Đ.Lan Toán - Thành Văn - Liên(V) Địa - Nhựt Toán - Thắm GDCD - Ng.Huệ Hoá - Sinh Văn - Phương Văn - Kiều CNghệ - Ng.Liên Địa - Lan(Địa)
4 Văn - Tr.Lan Toán - L.Bình Sử - Lý Nhạc - Lâm Toán - Thùy Lý - Nam Địa - Loan Toán - Hiếu Địa - Gấm Toán - Liên NNgữ - Quyên GDCD - Diệu(GDCD) MT - M.Loan Văn - Liên(V) Sinh - Bắc Toán - Thanh(T) Sử - Chung(Sử) Toán - Phúc Sinh - Hoàng Văn - Hương(v) Toán - Đức Toán - Ng.Hương Văn - M.Lan Sử - Đ.Lan CNghệ - Sữa Địa - Nhựt GDCD - Ng.Huệ Toán - Thành Nhạc - Thao (N) Sử - Anh (S) CNghệ - Ng.Liên Hoá - Sinh Văn - Kiều Văn - Oanh(V) Sinh - Ngân
5 Văn - Tr.Lan Sinh - Ngân Địa - Loan Sử - Lý Toán - Thùy Văn - Hương(v) Sử - Chung(Sử) Toán - Hiếu Nhạc - Lâm CNghệ - Lài NNgữ - Quyên Sinh - Bắc GDCD - Diệu(GDCD) Văn - Liên(V) Địa - Gấm Toán - Thanh(T) Lý - Nam Toán - Phúc GDCD - Ng.Huệ CNghệ - Sữa Toán - Đức Toán - Ng.Hương Văn - M.Lan Địa - Nhựt Toán - L.Bình Nhạc - Thao (N) Sử - Đ.Lan Toán - Thành NNgữ - Hồng Sinh - Danh(Si) Địa - Lan(Địa) Sử - Anh (S) Toán - Liên Văn - Oanh(V) Toán - Đào(Toán)
4 1 Toán - L.Bình GDCD - Tiền MT - M.Loan NNgữ - Quyên NNgữ - Tâm(A) Sinh - Danh(Si) Toán - Hoa(Toán) Địa - Loan Địa - Gấm Văn - K.Lan(V) CNghệ - Lài Nhạc - Lâm Toán - Đào(Toán) NNgữ - Chi Toán - Phúc Văn - Hương(v) Sinh - Bắc Văn - Hoa(Văn) Toán - Thy NNgữ - Đ.Huệ Sinh - Hoàng Địa - Yến(S) Văn - M.Lan Sinh - Huyền CNghệ - Sữa NNgữ - P.Anh NNgữ - Thảo(A) Nhạc - Thao (N) Văn - Thoa (V) Lý - Thiệt NNgữ - Thân(Anh) Toán - Liên CNghệ - Ng.Liên Lý - Nam GDCD - Ng.Huệ
2 GDCD - Tiền MT - M.Loan Văn - Hải(V) CNghệ - Lài Sử - Lý Địa - Loan Toán - Hoa(Toán) Sinh - Danh(Si) Toán - Liên Văn - K.Lan(V) Lý - Nam Địa - Gấm Sinh - Bắc NNgữ - Chi Toán - Phúc Văn - Hương(v) Nhạc - Lâm Văn - Hoa(Văn) Toán - Thy Lý - Thiệt NNgữ - Đ.Huệ Sinh - Hoàng Văn - M.Lan Nhạc - Thao (N) Toán - L.Bình Sinh - Huyền NNgữ - Thảo(A) GDCD - Ng.Huệ Văn - Thoa (V) Hoá - Sinh Văn - Phương CNghệ - Ng.Liên NNgữ - Thân(Anh) NNgữ - Tâm(A) Toán - Đào(Toán)
3 Nhạc - Lâm Văn - M.Lan Văn - Hải(V) Địa - Loan MT - M.Loan Văn - Hương(v) NNgữ - Tâm(A) GDCD - Tiền CNghệ - Lài Toán - Liên NNgữ - Quyên NNgữ - Chi Văn - Thoa (V) Sử - Lý Văn - K.Lan(V) Lý - Nam Toán - Hoa(Toán) Sinh - Bắc NNgữ - Đ.Huệ Sinh - Hoàng Văn - Hoa(Văn) Hoá - H.Trang NNgữ - Thảo(A) Toán - L.Bình Sinh - Huyền CNghệ - Sữa Lý - Thiệt Sinh - Danh(Si) Hoá - Sinh Địa - Yến(S) Văn - Phương GDCD - Ng.Huệ Nhạc - Thao (N) CNghệ - Ng.Liên Toán - Đào(Toán)
4 Văn - Tr.Lan Sử - Lý Nhạc - Lâm Văn - Hải(V) Văn - Ng.Ngọc NNgữ - Tâm(A) GDCD - Tiền MT - M.Loan Văn - K.Lan(V) Địa - Loan Toán - Hải CNghệ - Lài Văn - Thoa (V) Lý - Nam NNgữ - Chi Sinh - Bắc Toán - Hoa(Toán) Toán - Phúc Sinh - Hoàng Văn - Hương(v) Văn - Hoa(Văn) NNgữ - Thảo(A) Địa - Yến(S) CNghệ - Sữa NNgữ - P.Anh Văn - M.Lan Sinh - Huyền Hoá - Sinh Sinh - Danh(Si) Nhạc - Thao (N) GDCD - Ng.Huệ Văn - Phương Toán - Liên Toán - Đào(Toán) CNghệ - Ng.Liên
5 Văn - Tr.Lan Toán - L.Bình Sử - Lý Văn - Hải(V) GDCD - Tiền MT - M.Loan Sinh - Danh(Si) CNghệ - Lài Văn - K.Lan(V) Sinh - Bắc Văn - Thoa (V) Toán - Hải NNgữ - Chi Nhạc - Lâm Lý - Nam NNgữ - Quyên Văn - Hoa(Văn) Toán - Phúc Nhạc - Thao (N) Văn - Hương(v) CNghệ - Sữa NNgữ - Thảo(A) Sinh - Huyền GDCD - Ng.Huệ NNgữ - P.Anh Văn - M.Lan Địa - Loan Lý - Thiệt Địa - Yến(S) CNghệ - Ng.Liên Hoá - Sinh Văn - Phương Toán - Liên Toán - Đào(Toán) NNgữ - Tâm(A)
5 1 Sinh - Ngân CNghệ - Cúc NNgữ - Thủy Văn - Hải(V) Văn - Ng.Ngọc Sử - Chung(Sử) NNgữ - Tâm(A) Văn - Nhung(V) NNgữ - Lam Văn - K.Lan(V) Văn - Thoa (V) Toán - Hải Lý - Nam Địa - Gấm Nhạc - Lâm NNgữ - Quyên Văn - Hoa(Văn) Sinh - Bắc Văn - Hương(v) Toán - Đức Hoá - Diệu GDCD - Ng.Huệ Sử - Đ.Lan NNgữ - P.Anh Văn - Liên(V) Văn - M.Lan NNgữ - Thảo(A) Văn - Việt Địa - Yến(S) Toán - Thắm Nhạc - Thao (N) Lý - Thiệt NNgữ - Thân(Anh) Văn - Oanh(V) Sử - Anh (S)
2 Địa - Q.Liên Văn - M.Lan Toán - Đức Văn - Hải(V) Văn - Ng.Ngọc NNgữ - Tâm(A) Văn - Nhung(V) Nhạc - Lâm NNgữ - Lam Văn - K.Lan(V) Sử - Chung(Sử) Toán - Hải Địa - Gấm Sinh - Bắc CNghệ - Lài NNgữ - Quyên Văn - Hoa(Văn) CNghệ - Cúc Văn - Hương(v) Hoá - Diệu Nhạc - Thao (N) Địa - Yến(S) GDCD - Ng.Huệ NNgữ - P.Anh Văn - Liên(V) Lý - Thiệt CNghệ - Sữa NNgữ - Hồng Sử - Đ.Lan Toán - Thắm Sử - Anh (S) Sinh - Ngân NNgữ - Thân(Anh) Văn - Oanh(V) Lý - Nam
3 NNgữ - Thủy Địa - Q.Liên Văn - Hải(V) GDCD - Tiền NNgữ - Tâm(A) Văn - Hương(v) Văn - Nhung(V) NNgữ - Lam Văn - K.Lan(V) Nhạc - Lâm Toán - Hải Sử - Chung(Sử) Văn - Thoa (V) CNghệ - Lài NNgữ - Chi Toán - Thanh(T) Sinh - Bắc Văn - Hoa(Văn) CNghệ - Sữa GDCD - Ng.Huệ Sử - Đ.Lan NNgữ - Thảo(A) Địa - Yến(S) Văn - Liên(V) Lý - Thiệt NNgữ - P.Anh Hoá - Phượng(H) NNgữ - Hồng Toán - Thắm Văn - Việt NNgữ - Thân(Anh) Hoá - Sinh Sử - Anh (S) Sinh - Ngân Nhạc - Thao (N)
4 NNgữ - Thủy Sinh - Ngân Văn - Hải(V) Toán - Đức Nhạc - Lâm CNghệ - Lài Sử - Chung(Sử) NNgữ - Lam GDCD - Tiền Sinh - Bắc Toán - Hải Địa - Gấm Văn - Thoa (V) NNgữ - Chi Văn - K.Lan(V) Toán - Thanh(T) NNgữ - Hồng Lý - Nam Toán - Thy Văn - Hương(v) Văn - Hoa(Văn) Sử - Đ.Lan NNgữ - Thảo(A) Văn - Liên(V) GDCD - Ng.Huệ Hoá - Phượng(H) Nhạc - Thao (N) Hoá - Sinh Toán - Thắm Địa - Yến(S) Văn - Phương NNgữ - Thân(Anh) Lý - Thiệt Sử - Anh (S) NNgữ - Tâm(A)
5                                     Toán - Thy Nhạc - Thao (N) Toán - Đức Văn - Hoa(Văn) NNgữ - Thảo(A) CNghệ - Sữa Hoá - Phượng(H) Sử - Đ.Lan Văn - Liên(V) Sử - Chung(Sử) Văn - Thoa (V) NNgữ - Hồng Văn - Phương NNgữ - Thân(Anh) Sinh - Ngân GDCD - Ng.Huệ NNgữ - Tâm(A)
6 1 CNghệ - Cúc NNgữ - Thủy Sinh - Ngân Địa - Loan Sinh - Danh(Si) Toán - Thùy Văn - Nhung(V) Toán - Hiếu Lý - Nam Toán - Liên Nhạc - Lâm NNgữ - Chi Sử - Lý Sinh - Bắc Sử - Thưởng Địa - Gấm Sử - Chung(Sử) GDCD - Diệu(GDCD) Lý - Thiệt NNgữ - Đ.Huệ Toán - Đức CNghệ - Sữa Nhạc - Thao (N) Địa - Nhựt Toán - L.Bình GDCD - Ng.Huệ Văn - Liên(V) Toán - Thành NNgữ - Hồng Văn - Việt Toán - Thắm CNghệ - Ng.Liên Hoá - L.Thuỷ Toán - Đào(Toán) Địa - Lan(Địa)
2 NNgữ - Thủy Sử - Lý Toán - Đức Lý - Nam Địa - Loan Toán - Thùy Văn - Nhung(V) Toán - Hiếu Toán - Liên Sử - Chung(Sử) Toán - Hải Văn - Đức(V) NNgữ - Chi GDCD - Diệu(GDCD) Sinh - Bắc Nhạc - Lâm CNghệ - Cúc Địa - Gấm NNgữ - Đ.Huệ Địa - Nhựt Địa - Lan(Địa) Văn - Hoa(Văn) Lý - Thiệt Toán - L.Bình Sinh - Huyền Toán - Thành CNghệ - Sữa Sinh - Danh(Si) CNghệ - Ng.Liên Văn - Việt Toán - Thắm Nhạc - Thao (N) Sinh - Ngân Hoá - L.Thuỷ Toán - Đào(Toán)
3 Sử - Thưởng Toán - L.Bình NNgữ - Thủy Sinh - Ngân Lý - Nam NNgữ - Tâm(A) MT - M.Loan Văn - Nhung(V) Sinh - Bắc NNgữ - Lam GDCD - Diệu(GDCD) Văn - Đức(V) Nhạc - Lâm Sử - Lý Văn - K.Lan(V) CNghệ - Cúc Văn - Hoa(Văn) NNgữ - Hồng Địa - Gấm CNghệ - Sữa NNgữ - Đ.Huệ Nhạc - Thao (N) Hoá - H.Trang Hoá - Phượng(H) Văn - Liên(V) Sinh - Huyền Địa - Loan Văn - Việt Sinh - Danh(Si) CNghệ - Ng.Liên Lý - Thiệt Toán - Liên GDCD - Ng.Huệ Địa - Lan(Địa) Hoá - L.Thuỷ
4 Toán - L.Bình Nhạc - Lâm NNgữ - Thủy MT - M.Loan Toán - Thùy Địa - Loan Lý - Thảo Văn - Nhung(V) Sử - Chung(Sử) NNgữ - Lam Sinh - Bắc Toán - Hải Toán - Đào(Toán) MT - Lư(MT) Văn - K.Lan(V) Sử - Thưởng Địa - Gấm Sử - Lý Hoá - H.Trang Toán - Đức Văn - Hoa(Văn) Lý - Thiệt Sinh - Huyền Văn - Liên(V) Hoá - Phượng(H) Địa - Nhựt Toán - Thành Văn - Việt Văn - Thoa (V) NNgữ - Hồng Địa - Lan(Địa) Toán - Liên Văn - Kiều NNgữ - Tâm(A) Sinh - Ngân
5 SHL - Thưởng SHL - L.Bình SHL - Thủy SHL - Ngân SHL - Thùy SHL - Danh(Si) SHL - Thảo SHL - Nhung(V) SHL - M.Loan SHL - Lam SHL - Thoa (V) SHL - Đức(V) SHL - Đào(Toán) SHL - Liên(V) SHL - K.Lan(V) SHL - Diệu(GDCD) SHL - Lư(MT) SHL - Cúc SHL - Gấm SHL - Đ.Huệ SHL - Hoa(Văn) SHL - Anh SHL - H.Trang SHL - Huyền SHL - Nhựt SHL - Phượng(H) SHL - Loan SHL - Chung(Sử) SHL - Hồng SHL - Việt SHL - Lan(Địa) SHL - Liên SHL - Ng.Liên SHL - Tâm(A) SHL - Kiều
7 1                                                                      
2                                                                      
3                                                                      
4                                                                      
5