Trường THCS BÌNH CHUẨN Năm học 2016 - 2017 Học kỳ 2 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 9 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 20 tháng 03 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 7A1 (Thưởng) |
7A2 (L.Bình) |
7A3 (Thủy) |
7A4 (Ngân) |
7A5 (Thùy) |
7A6 (Danh(Si)) |
7A7 (Thảo) |
7A8 (Nhung(V)) |
7A9 (M.Loan) |
7A10 (Lam) |
7A11 (Hưng) |
7A12 (Đức(V)) |
7A13 (Đào(Toán)) |
7A14 (Liên(V)) |
7A15 (K.Lan(V)) |
7A16 (M.Lan (NV)) |
7A17 (Lư(MT)) |
7A18 (Cúc) |
8A1 (Gấm) |
8A2 (Đ.Huệ) |
8A3 (Hoa(Văn)) |
8A4 (Anh) |
8A5 (H.Trang) |
8A6 (Huyền) |
8A7 (Nhựt) |
8A8 (Phượng(H)) |
8A9 (Loan) |
8A10 (Chung(Sử)) |
8A11 (Hồng) |
8A12 (Việt) |
8A13 (Lan(Địa)) |
8A14 (Liên) |
8A15 (Ng.Liên) |
8A16 (Tâm(A)) |
8A17 (Kiều) |
2 | 1 | Toán - L.Bình | Lý - Thảo | Địa - Loan | Toán - Đức | Sử - Lý | GDCD - Tiền | NNgữ - Tâm(A) | Sử - Chung(Sử) | NNgữ - Lam | Toán - Liên | Văn - Thoa (V) | Sinh - Bắc | NNgữ - Chi | Toán - Đào(Toán) | Địa - Gấm | MT - Lư(MT) | Toán - Hoa(Toán) | NNgữ - Hồng | Văn - Hương(v) | NNgữ - Đ.Huệ | CNghệ - Sữa | Văn - Hoa(Văn) | Toán - Ng.Hương | Lý - Thiệt | Văn - Liên(V) | Hoá - Phượng(H) | Toán - Thành | Địa - Nhựt | Toán - Thắm | Sinh - Danh(Si) | CNghệ - Ng.Liên | NNgữ - Thân(Anh) | Văn - Kiều | Địa - Lan(Địa) | Hoá - L.Thuỷ |
2 | MT - M.Loan | Toán - L.Bình | GDCD - Tiền | Toán - Đức | Sinh - Danh(Si) | Văn - Hương(v) | Địa - Loan | NNgữ - Lam | Sinh - Bắc | Sử - Chung(Sử) | Văn - Thoa (V) | NNgữ - Chi | Sử - Lý | Toán - Đào(Toán) | MT - Lư(MT) | Sử - Thưởng | Toán - Hoa(Toán) | Địa - Gấm | CNghệ - Sữa | Địa - Nhựt | Lý - Thiệt | Văn - Hoa(Văn) | Toán - Ng.Hương | Sinh - Huyền | NNgữ - P.Anh | Toán - Thành | Văn - Liên(V) | CNghệ - Ng.Liên | NNgữ - Hồng | Toán - Thắm | NNgữ - Thân(Anh) | Địa - Lan(Địa) | Hoá - L.Thuỷ | Sinh - Ngân | Văn - Kiều | |
3 | Sử - Thưởng | NNgữ - Thủy | Lý - Thảo | Sử - Lý | NNgữ - Tâm(A) | Sinh - Danh(Si) | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Nhung(V) | Sử - Chung(Sử) | GDCD - Tiền | Địa - Loan | Văn - Đức(V) | Toán - Đào(Toán) | Văn - Liên(V) | NNgữ - Chi | Địa - Gấm | MT - Lư(MT) | Văn - Hoa(Văn) | NNgữ - Đ.Huệ | Toán - Đức | Địa - Lan(Địa) | Toán - Ng.Hương | CNghệ - Sữa | NNgữ - P.Anh | Toán - L.Bình | Toán - Thành | Hoá - Phượng(H) | Văn - Việt | CNghệ - Ng.Liên | NNgữ - Hồng | Toán - Thắm | Sinh - Ngân | Toán - Liên | Hoá - L.Thuỷ | Văn - Kiều | |
4 | Lý - Thảo | NNgữ - Thủy | CNghệ - Cúc | Sinh - Ngân | Toán - Thùy | Sử - Chung(Sử) | Toán - Hoa(Toán) | Địa - Loan | Văn - K.Lan(V) | NNgữ - Lam | MT - M.Loan | Văn - Đức(V) | Toán - Đào(Toán) | Văn - Liên(V) | Sử - Thưởng | GDCD - Diệu(GDCD) | NNgữ - Hồng | MT - Lư(MT) | Địa - Gấm | Toán - Đức | NNgữ - Đ.Huệ | Toán - Ng.Hương | Hoá - H.Trang | Hoá - Phượng(H) | Địa - Nhựt | NNgữ - P.Anh | Sinh - Huyền | Toán - Thành | Lý - Thiệt | Văn - Việt | Sinh - Danh(Si) | Toán - Liên | Địa - Lan(Địa) | NNgữ - Tâm(A) | CNghệ - Ng.Liên | |
5 | ChCờ - Thưởng | ChCờ - L.Bình | ChCờ - Thủy | ChCờ - Ngân | ChCờ - Thùy | ChCờ - Danh(Si) | ChCờ - Thảo | ChCờ - Nhung(V) | ChCờ - M.Loan | ChCờ - Lam | ChCờ - Thoa (V) | ChCờ - Đức(V) | ChCờ - Đào(Toán) | ChCờ - Liên(V) | ChCờ - K.Lan(V) | ChCờ - Diệu(GDCD) | ChCờ - Lư(MT) | ChCờ - Cúc | ChCờ - Gấm | ChCờ - Đ.Huệ | ChCờ - Hoa(Văn) | ChCờ - Anh | ChCờ - H.Trang | ChCờ - Huyền | ChCờ - Nhựt | ChCờ - Phượng(H) | ChCờ - Loan | ChCờ - Chung(Sử) | ChCờ - Hồng | ChCờ - Việt | ChCờ - Lan(Địa) | ChCờ - Liên | ChCờ - Ng.Liên | ChCờ - Tâm(A) | ChCờ - Kiều | |
3 | 1 | Toán - L.Bình | Địa - Q.Liên | Sinh - Ngân | Toán - Đức | Văn - Ng.Ngọc | Toán - Thùy | CNghệ - Lài | Sinh - Danh(Si) | MT - M.Loan | Địa - Loan | Sử - Chung(Sử) | Lý - Nam | Sinh - Bắc | Địa - Gấm | Toán - Phúc | Văn - Hương(v) | GDCD - Diệu(GDCD) | Nhạc - Lâm | Sử - Đ.Lan | Sinh - Hoàng | Hoá - Diệu | CNghệ - Sữa | Toán - Ng.Hương | Văn - Liên(V) | Nhạc - Thao (N) | Văn - M.Lan | Toán - Thành | NNgữ - Hồng | GDCD - Ng.Huệ | Hoá - Sinh | Toán - Thắm | Địa - Lan(Địa) | CNghệ - Ng.Liên | Toán - Đào(Toán) | Văn - Kiều |
2 | Địa - Q.Liên | Văn - M.Lan | Toán - Đức | NNgữ - Quyên | Địa - Loan | Toán - Thùy | Nhạc - Lâm | Lý - Nam | Toán - Liên | MT - M.Loan | Sinh - Bắc | Sử - Chung(Sử) | CNghệ - Lài | Toán - Đào(Toán) | Toán - Phúc | Văn - Hương(v) | Địa - Gấm | NNgữ - Hồng | Hoá - H.Trang | Sử - Đ.Lan | GDCD - Ng.Huệ | Sinh - Hoàng | Toán - Ng.Hương | Toán - L.Bình | Địa - Nhựt | CNghệ - Sữa | Toán - Thành | CNghệ - Ng.Liên | Hoá - Sinh | Toán - Thắm | Sinh - Danh(Si) | Văn - Phương | Địa - Lan(Địa) | Nhạc - Thao (N) | Văn - Kiều | |
3 | Sinh - Ngân | Văn - M.Lan | Toán - Đức | NNgữ - Quyên | CNghệ - Lài | Nhạc - Lâm | Sinh - Danh(Si) | Sử - Chung(Sử) | Toán - Liên | Lý - Nam | Địa - Loan | MT - M.Loan | Địa - Gấm | Toán - Đào(Toán) | GDCD - Diệu(GDCD) | Sinh - Bắc | NNgữ - Hồng | Sử - Lý | Văn - Hương(v) | Hoá - Diệu | Sinh - Hoàng | Hoá - H.Trang | CNghệ - Sữa | Toán - L.Bình | Sử - Đ.Lan | Toán - Thành | Văn - Liên(V) | Địa - Nhựt | Toán - Thắm | GDCD - Ng.Huệ | Hoá - Sinh | Văn - Phương | Văn - Kiều | CNghệ - Ng.Liên | Địa - Lan(Địa) | |
4 | Văn - Tr.Lan | Toán - L.Bình | Sử - Lý | Nhạc - Lâm | Toán - Thùy | Lý - Nam | Địa - Loan | Toán - Hiếu | Địa - Gấm | Toán - Liên | NNgữ - Quyên | GDCD - Diệu(GDCD) | MT - M.Loan | Văn - Liên(V) | Sinh - Bắc | Toán - Thanh(T) | Sử - Chung(Sử) | Toán - Phúc | Sinh - Hoàng | Văn - Hương(v) | Toán - Đức | Toán - Ng.Hương | Văn - M.Lan | Sử - Đ.Lan | CNghệ - Sữa | Địa - Nhựt | GDCD - Ng.Huệ | Toán - Thành | Nhạc - Thao (N) | Sử - Anh (S) | CNghệ - Ng.Liên | Hoá - Sinh | Văn - Kiều | Văn - Oanh(V) | Sinh - Ngân | |
5 | Văn - Tr.Lan | Sinh - Ngân | Địa - Loan | Sử - Lý | Toán - Thùy | Văn - Hương(v) | Sử - Chung(Sử) | Toán - Hiếu | Nhạc - Lâm | CNghệ - Lài | NNgữ - Quyên | Sinh - Bắc | GDCD - Diệu(GDCD) | Văn - Liên(V) | Địa - Gấm | Toán - Thanh(T) | Lý - Nam | Toán - Phúc | GDCD - Ng.Huệ | CNghệ - Sữa | Toán - Đức | Toán - Ng.Hương | Văn - M.Lan | Địa - Nhựt | Toán - L.Bình | Nhạc - Thao (N) | Sử - Đ.Lan | Toán - Thành | NNgữ - Hồng | Sinh - Danh(Si) | Địa - Lan(Địa) | Sử - Anh (S) | Toán - Liên | Văn - Oanh(V) | Toán - Đào(Toán) | |
4 | 1 | Toán - L.Bình | GDCD - Tiền | MT - M.Loan | NNgữ - Quyên | NNgữ - Tâm(A) | Sinh - Danh(Si) | Toán - Hoa(Toán) | Địa - Loan | Địa - Gấm | Văn - K.Lan(V) | CNghệ - Lài | Nhạc - Lâm | Toán - Đào(Toán) | NNgữ - Chi | Toán - Phúc | Văn - Hương(v) | Sinh - Bắc | Văn - Hoa(Văn) | Toán - Thy | NNgữ - Đ.Huệ | Sinh - Hoàng | Địa - Yến(S) | Văn - M.Lan | Sinh - Huyền | CNghệ - Sữa | NNgữ - P.Anh | NNgữ - Thảo(A) | Nhạc - Thao (N) | Văn - Thoa (V) | Lý - Thiệt | NNgữ - Thân(Anh) | Toán - Liên | CNghệ - Ng.Liên | Lý - Nam | GDCD - Ng.Huệ |
2 | GDCD - Tiền | MT - M.Loan | Văn - Hải(V) | CNghệ - Lài | Sử - Lý | Địa - Loan | Toán - Hoa(Toán) | Sinh - Danh(Si) | Toán - Liên | Văn - K.Lan(V) | Lý - Nam | Địa - Gấm | Sinh - Bắc | NNgữ - Chi | Toán - Phúc | Văn - Hương(v) | Nhạc - Lâm | Văn - Hoa(Văn) | Toán - Thy | Lý - Thiệt | NNgữ - Đ.Huệ | Sinh - Hoàng | Văn - M.Lan | Nhạc - Thao (N) | Toán - L.Bình | Sinh - Huyền | NNgữ - Thảo(A) | GDCD - Ng.Huệ | Văn - Thoa (V) | Hoá - Sinh | Văn - Phương | CNghệ - Ng.Liên | NNgữ - Thân(Anh) | NNgữ - Tâm(A) | Toán - Đào(Toán) | |
3 | Nhạc - Lâm | Văn - M.Lan | Văn - Hải(V) | Địa - Loan | MT - M.Loan | Văn - Hương(v) | NNgữ - Tâm(A) | GDCD - Tiền | CNghệ - Lài | Toán - Liên | NNgữ - Quyên | NNgữ - Chi | Văn - Thoa (V) | Sử - Lý | Văn - K.Lan(V) | Lý - Nam | Toán - Hoa(Toán) | Sinh - Bắc | NNgữ - Đ.Huệ | Sinh - Hoàng | Văn - Hoa(Văn) | Hoá - H.Trang | NNgữ - Thảo(A) | Toán - L.Bình | Sinh - Huyền | CNghệ - Sữa | Lý - Thiệt | Sinh - Danh(Si) | Hoá - Sinh | Địa - Yến(S) | Văn - Phương | GDCD - Ng.Huệ | Nhạc - Thao (N) | CNghệ - Ng.Liên | Toán - Đào(Toán) | |
4 | Văn - Tr.Lan | Sử - Lý | Nhạc - Lâm | Văn - Hải(V) | Văn - Ng.Ngọc | NNgữ - Tâm(A) | GDCD - Tiền | MT - M.Loan | Văn - K.Lan(V) | Địa - Loan | Toán - Hải | CNghệ - Lài | Văn - Thoa (V) | Lý - Nam | NNgữ - Chi | Sinh - Bắc | Toán - Hoa(Toán) | Toán - Phúc | Sinh - Hoàng | Văn - Hương(v) | Văn - Hoa(Văn) | NNgữ - Thảo(A) | Địa - Yến(S) | CNghệ - Sữa | NNgữ - P.Anh | Văn - M.Lan | Sinh - Huyền | Hoá - Sinh | Sinh - Danh(Si) | Nhạc - Thao (N) | GDCD - Ng.Huệ | Văn - Phương | Toán - Liên | Toán - Đào(Toán) | CNghệ - Ng.Liên | |
5 | Văn - Tr.Lan | Toán - L.Bình | Sử - Lý | Văn - Hải(V) | GDCD - Tiền | MT - M.Loan | Sinh - Danh(Si) | CNghệ - Lài | Văn - K.Lan(V) | Sinh - Bắc | Văn - Thoa (V) | Toán - Hải | NNgữ - Chi | Nhạc - Lâm | Lý - Nam | NNgữ - Quyên | Văn - Hoa(Văn) | Toán - Phúc | Nhạc - Thao (N) | Văn - Hương(v) | CNghệ - Sữa | NNgữ - Thảo(A) | Sinh - Huyền | GDCD - Ng.Huệ | NNgữ - P.Anh | Văn - M.Lan | Địa - Loan | Lý - Thiệt | Địa - Yến(S) | CNghệ - Ng.Liên | Hoá - Sinh | Văn - Phương | Toán - Liên | Toán - Đào(Toán) | NNgữ - Tâm(A) | |
5 | 1 | Sinh - Ngân | CNghệ - Cúc | NNgữ - Thủy | Văn - Hải(V) | Văn - Ng.Ngọc | Sử - Chung(Sử) | NNgữ - Tâm(A) | Văn - Nhung(V) | NNgữ - Lam | Văn - K.Lan(V) | Văn - Thoa (V) | Toán - Hải | Lý - Nam | Địa - Gấm | Nhạc - Lâm | NNgữ - Quyên | Văn - Hoa(Văn) | Sinh - Bắc | Văn - Hương(v) | Toán - Đức | Hoá - Diệu | GDCD - Ng.Huệ | Sử - Đ.Lan | NNgữ - P.Anh | Văn - Liên(V) | Văn - M.Lan | NNgữ - Thảo(A) | Văn - Việt | Địa - Yến(S) | Toán - Thắm | Nhạc - Thao (N) | Lý - Thiệt | NNgữ - Thân(Anh) | Văn - Oanh(V) | Sử - Anh (S) |
2 | Địa - Q.Liên | Văn - M.Lan | Toán - Đức | Văn - Hải(V) | Văn - Ng.Ngọc | NNgữ - Tâm(A) | Văn - Nhung(V) | Nhạc - Lâm | NNgữ - Lam | Văn - K.Lan(V) | Sử - Chung(Sử) | Toán - Hải | Địa - Gấm | Sinh - Bắc | CNghệ - Lài | NNgữ - Quyên | Văn - Hoa(Văn) | CNghệ - Cúc | Văn - Hương(v) | Hoá - Diệu | Nhạc - Thao (N) | Địa - Yến(S) | GDCD - Ng.Huệ | NNgữ - P.Anh | Văn - Liên(V) | Lý - Thiệt | CNghệ - Sữa | NNgữ - Hồng | Sử - Đ.Lan | Toán - Thắm | Sử - Anh (S) | Sinh - Ngân | NNgữ - Thân(Anh) | Văn - Oanh(V) | Lý - Nam | |
3 | NNgữ - Thủy | Địa - Q.Liên | Văn - Hải(V) | GDCD - Tiền | NNgữ - Tâm(A) | Văn - Hương(v) | Văn - Nhung(V) | NNgữ - Lam | Văn - K.Lan(V) | Nhạc - Lâm | Toán - Hải | Sử - Chung(Sử) | Văn - Thoa (V) | CNghệ - Lài | NNgữ - Chi | Toán - Thanh(T) | Sinh - Bắc | Văn - Hoa(Văn) | CNghệ - Sữa | GDCD - Ng.Huệ | Sử - Đ.Lan | NNgữ - Thảo(A) | Địa - Yến(S) | Văn - Liên(V) | Lý - Thiệt | NNgữ - P.Anh | Hoá - Phượng(H) | NNgữ - Hồng | Toán - Thắm | Văn - Việt | NNgữ - Thân(Anh) | Hoá - Sinh | Sử - Anh (S) | Sinh - Ngân | Nhạc - Thao (N) | |
4 | NNgữ - Thủy | Sinh - Ngân | Văn - Hải(V) | Toán - Đức | Nhạc - Lâm | CNghệ - Lài | Sử - Chung(Sử) | NNgữ - Lam | GDCD - Tiền | Sinh - Bắc | Toán - Hải | Địa - Gấm | Văn - Thoa (V) | NNgữ - Chi | Văn - K.Lan(V) | Toán - Thanh(T) | NNgữ - Hồng | Lý - Nam | Toán - Thy | Văn - Hương(v) | Văn - Hoa(Văn) | Sử - Đ.Lan | NNgữ - Thảo(A) | Văn - Liên(V) | GDCD - Ng.Huệ | Hoá - Phượng(H) | Nhạc - Thao (N) | Hoá - Sinh | Toán - Thắm | Địa - Yến(S) | Văn - Phương | NNgữ - Thân(Anh) | Lý - Thiệt | Sử - Anh (S) | NNgữ - Tâm(A) | |
5 | Toán - Thy | Nhạc - Thao (N) | Toán - Đức | Văn - Hoa(Văn) | NNgữ - Thảo(A) | CNghệ - Sữa | Hoá - Phượng(H) | Sử - Đ.Lan | Văn - Liên(V) | Sử - Chung(Sử) | Văn - Thoa (V) | NNgữ - Hồng | Văn - Phương | NNgữ - Thân(Anh) | Sinh - Ngân | GDCD - Ng.Huệ | NNgữ - Tâm(A) | |||||||||||||||||||
6 | 1 | CNghệ - Cúc | NNgữ - Thủy | Sinh - Ngân | Địa - Loan | Sinh - Danh(Si) | Toán - Thùy | Văn - Nhung(V) | Toán - Hiếu | Lý - Nam | Toán - Liên | Nhạc - Lâm | NNgữ - Chi | Sử - Lý | Sinh - Bắc | Sử - Thưởng | Địa - Gấm | Sử - Chung(Sử) | GDCD - Diệu(GDCD) | Lý - Thiệt | NNgữ - Đ.Huệ | Toán - Đức | CNghệ - Sữa | Nhạc - Thao (N) | Địa - Nhựt | Toán - L.Bình | GDCD - Ng.Huệ | Văn - Liên(V) | Toán - Thành | NNgữ - Hồng | Văn - Việt | Toán - Thắm | CNghệ - Ng.Liên | Hoá - L.Thuỷ | Toán - Đào(Toán) | Địa - Lan(Địa) |
2 | NNgữ - Thủy | Sử - Lý | Toán - Đức | Lý - Nam | Địa - Loan | Toán - Thùy | Văn - Nhung(V) | Toán - Hiếu | Toán - Liên | Sử - Chung(Sử) | Toán - Hải | Văn - Đức(V) | NNgữ - Chi | GDCD - Diệu(GDCD) | Sinh - Bắc | Nhạc - Lâm | CNghệ - Cúc | Địa - Gấm | NNgữ - Đ.Huệ | Địa - Nhựt | Địa - Lan(Địa) | Văn - Hoa(Văn) | Lý - Thiệt | Toán - L.Bình | Sinh - Huyền | Toán - Thành | CNghệ - Sữa | Sinh - Danh(Si) | CNghệ - Ng.Liên | Văn - Việt | Toán - Thắm | Nhạc - Thao (N) | Sinh - Ngân | Hoá - L.Thuỷ | Toán - Đào(Toán) | |
3 | Sử - Thưởng | Toán - L.Bình | NNgữ - Thủy | Sinh - Ngân | Lý - Nam | NNgữ - Tâm(A) | MT - M.Loan | Văn - Nhung(V) | Sinh - Bắc | NNgữ - Lam | GDCD - Diệu(GDCD) | Văn - Đức(V) | Nhạc - Lâm | Sử - Lý | Văn - K.Lan(V) | CNghệ - Cúc | Văn - Hoa(Văn) | NNgữ - Hồng | Địa - Gấm | CNghệ - Sữa | NNgữ - Đ.Huệ | Nhạc - Thao (N) | Hoá - H.Trang | Hoá - Phượng(H) | Văn - Liên(V) | Sinh - Huyền | Địa - Loan | Văn - Việt | Sinh - Danh(Si) | CNghệ - Ng.Liên | Lý - Thiệt | Toán - Liên | GDCD - Ng.Huệ | Địa - Lan(Địa) | Hoá - L.Thuỷ | |
4 | Toán - L.Bình | Nhạc - Lâm | NNgữ - Thủy | MT - M.Loan | Toán - Thùy | Địa - Loan | Lý - Thảo | Văn - Nhung(V) | Sử - Chung(Sử) | NNgữ - Lam | Sinh - Bắc | Toán - Hải | Toán - Đào(Toán) | MT - Lư(MT) | Văn - K.Lan(V) | Sử - Thưởng | Địa - Gấm | Sử - Lý | Hoá - H.Trang | Toán - Đức | Văn - Hoa(Văn) | Lý - Thiệt | Sinh - Huyền | Văn - Liên(V) | Hoá - Phượng(H) | Địa - Nhựt | Toán - Thành | Văn - Việt | Văn - Thoa (V) | NNgữ - Hồng | Địa - Lan(Địa) | Toán - Liên | Văn - Kiều | NNgữ - Tâm(A) | Sinh - Ngân | |
5 | SHL - Thưởng | SHL - L.Bình | SHL - Thủy | SHL - Ngân | SHL - Thùy | SHL - Danh(Si) | SHL - Thảo | SHL - Nhung(V) | SHL - M.Loan | SHL - Lam | SHL - Thoa (V) | SHL - Đức(V) | SHL - Đào(Toán) | SHL - Liên(V) | SHL - K.Lan(V) | SHL - Diệu(GDCD) | SHL - Lư(MT) | SHL - Cúc | SHL - Gấm | SHL - Đ.Huệ | SHL - Hoa(Văn) | SHL - Anh | SHL - H.Trang | SHL - Huyền | SHL - Nhựt | SHL - Phượng(H) | SHL - Loan | SHL - Chung(Sử) | SHL - Hồng | SHL - Việt | SHL - Lan(Địa) | SHL - Liên | SHL - Ng.Liên | SHL - Tâm(A) | SHL - Kiều | |
7 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |