Trường THCS BÌNH CHUẨN Năm học 2016 - 2017 Học kỳ 2 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 20 tháng 03 năm 2017 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A1 (Hải) | 6A2 (Ngọc(S)) | 6A3 (Hiếu) | 6A4 (B.Trang) | 6A5 (Hoà) | 6A6 (Điệp(Tin)) | 6A7 (Ng.Hương) | 6A8 (Ngọc(Tin)) | 6A9 (Hoa(Toán)) | 6A10 (L.Thuỷ) | 6A11 (Trúc) | 6A12 (Huyền (T)) | 6A13 (Nguyệt) | 6A14 (Anh (S)) | 6A15 (Thanh(T)) | 6A16 (Thao) | 6A17 (Thân(Anh)) | 6A18 (Lài) | 7A1 (Thưởng) | 7A2 (L.Bình) | 7A3 (Thủy) | 7A4 (Ngân) | 7A5 (Thùy) | 7A6 (Danh(Si)) | 7A7 (Thảo) | 7A8 (Nhung(V)) | 7A9 (M.Loan) | 7A10 (Lam) | 7A11 (Hưng) | 7A12 (Đức(V)) | 7A13 (Đào(Toán)) | 7A14 (Liên(V)) | 7A15 (K.Lan(V)) | 7A16 (M.Lan (NV)) | 7A17 (Lư(MT)) | 7A18 (Cúc) | 8A1 (Gấm) | 8A2 (Đ.Huệ) | 8A3 (Hoa(Văn)) | 8A4 (Anh) | 8A5 (H.Trang) | 8A6 (Huyền) | 8A7 (Nhựt) | 8A8 (Phượng(H)) | 8A9 (Loan) | 8A10 (Chung(Sử)) | 8A11 (Hồng) | 8A12 (Việt) | 8A13 (Lan(Địa)) | 8A14 (Liên) | 8A15 (Ng.Liên) | 8A16 (Tâm(A)) | 8A17 (Kiều) | 9A1 (Diệu) | 9A2 (Bích) | 9A3 (Tr.Hà) | 9A4 (Hoàng) | 9A5 (Tiền) | 9A6 (Thoa(L)) | 9A7 (Yến(S)) | 9A8 (Tr.Hạnh) | 9A9 (Thy) | 9A10 (P.Anh) | 9A11 (Luyến) | 9A12 (Thắm) | 9A13 (Thành) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
2 | 1 | ChCờ - Hải | ChCờ - Ngọc(S) | ChCờ - Hiếu | ChCờ - B.Trang | ChCờ - Hoà | ChCờ - Điệp(Tin) | ChCờ - Ng.Hương | ChCờ - Ngọc(Tin) | ChCờ - Hoa(Toán) | ChCờ - L.Thuỷ | ChCờ - Trúc | ChCờ - Huyền (T) | ChCờ - Lý | ChCờ - Anh (S) | ChCờ - Thanh(T) | ChCờ - Thao | ChCờ - Thân(Anh) | ChCờ - Lài | Toán - L.Bình | Lý - Thảo | Địa - Loan | Toán - Đức | Sử - Lý | GDCD - Tiền | NNgữ - Tâm(A) | Sử - Chung(Sử) | NNgữ - Lam | Toán - Liên | Văn - Thoa (V) | Sinh - Bắc | NNgữ - Chi | Toán - Đào(Toán) | Địa - Gấm | MT - Lư(MT) | Toán - Hoa(Toán) | NNgữ - Hồng | Văn - Hương(v) | NNgữ - Đ.Huệ | CNghệ - Sữa | Văn - Hoa(Văn) | Toán - Ng.Hương | Lý - Thiệt | Văn - Liên(V) | Hoá - Phượng(H) | Toán - Thành | Địa - Nhựt | Toán - Thắm | Sinh - Danh(Si) | CNghệ - Ng.Liên | NNgữ - Thân(Anh) | Văn - Kiều | Địa - Lan(Địa) | Hoá - L.Thuỷ | ChCờ - Diệu | ChCờ - Bích | ChCờ - Tr.Hà | ChCờ - Tr.Hạnh | ChCờ - Tiền | ChCờ - Thoa(L) | ChCờ - Yến(S) | ChCờ - Hoàng | ChCờ - Thy | ChCờ - P.Anh | ChCờ - Luyến | ChCờ - Thắm | ChCờ - Thành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Toán (TC) - Hải | GDCD - Tiền | Văn - Hoà | Sử - Đ.Lan | Lý - Thoa(L) | Tin - Điệp(Tin) | Toán - Ng.Hương | Sinh - Ngọc(S) | Văn - Đức(V) | CNghệ - L.Thuỷ | Lý - Trúc | Toán - Huyền (T) | Sử - Lý | Toán - Thanh(T) | Văn - Oanh(V) | CNghệ - Thao | Sinh - Thanh(Si) | Sử - Anh (S) | MT - M.Loan | Toán - L.Bình | GDCD - Tiền | Toán - Đức | Sinh - Danh(Si) | Văn - Hương(v) | Địa - Loan | NNgữ - Lam | Sinh - Bắc | Sử - Chung(Sử) | Văn - Thoa (V) | NNgữ - Chi | Sử - Lý | Toán - Đào(Toán) | MT - Lư(MT) | Sử - Thưởng | Toán - Hoa(Toán) | Địa - Gấm | CNghệ - Sữa | Địa - Nhựt | Lý - Thiệt | Văn - Hoa(Văn) | Toán - Ng.Hương | Sinh - Huyền | NNgữ - P.Anh | Toán - Thành | Văn - Liên(V) | CNghệ - Ng.Liên | NNgữ - Hồng | Toán - Thắm | NNgữ - Thân(Anh) | Địa - Lan(Địa) | Hoá - L.Thuỷ | Sinh - Ngân | Văn - Kiều | Lý - Thảo | Văn - Bích | Sinh - Tr.Hà | Sử - Tr.Hạnh | Địa - Yến(S) | Văn - Đệ | Toán - Thuận | Hoá - Diệu | Toán - Thy | Sinh - Hoàng | Văn - Luyến | Toán - Thắm | Toán - Thành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Toán - Hải | NNgữ - B.Trang | CNghệ - Thao | Toán - Hiếu | Văn - Hoà | CNghệ - Phượng(H) | Sinh - Ngọc(S) | CNghệ - L.Thuỷ | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Đức(V) | Toán - Huyền (T) | Sinh - Thanh(Si) | Lý - Trúc | Toán - Thanh(T) | Văn - Oanh(V) | Sử - Anh (S) | NNgữ - Thân(Anh) | CNghệ - Lài | Sử - Thưởng | NNgữ - Thủy | Lý - Thảo | Sử - Lý | NNgữ - Tâm(A) | Sinh - Danh(Si) | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Nhung(V) | Sử - Chung(Sử) | GDCD - Tiền | Địa - Loan | Văn - Đức(V) | Toán - Đào(Toán) | Văn - Liên(V) | NNgữ - Chi | Địa - Gấm | MT - Lư(MT) | Văn - Hoa(Văn) | NNgữ - Đ.Huệ | Toán - Đức | Địa - Lan(Địa) | Toán - Ng.Hương | CNghệ - Sữa | NNgữ - P.Anh | Toán - L.Bình | Toán - Thành | Hoá - Phượng(H) | Văn - Việt | CNghệ - Ng.Liên | NNgữ - Hồng | Toán - Thắm | Sinh - Ngân | Toán - Liên | Hoá - L.Thuỷ | Văn - Kiều | Văn - Bích | Địa - Yến(S) | NNgữ - L.Loan | Lý - Thảo | Văn - Đệ | Hoá - Diệu | Toán - Thuận | Sinh - Hoàng | Toán - Thy | NNgữ - P.Anh | Văn - Luyến | Toán - Thắm | Toán - Thành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Sử - Đ.Lan | NNgữ - B.Trang | Toán - Hiếu | CNghệ - Phượng(H) | Văn - Hoà | NNgữ - Lập | CNghệ - L.Thuỷ | Văn - Nhung(V) | Toán - Hoa(Toán) | Văn (TC) - Đức(V) | Toán - Huyền (T) | Lý - Thoa(L) | Sinh - Thanh(Si) | Tin - Ngọc(Tin) | Toán - Thanh(T) | Văn - Oanh(V) | Sử - Anh (S) | NNgữ - Thân(Anh) | Lý - Thảo | NNgữ - Thủy | CNghệ - Cúc | Sinh - Ngân | Toán - Thùy | Sử - Chung(Sử) | Toán - Hoa(Toán) | Địa - Loan | Văn - K.Lan(V) | NNgữ - Lam | MT - M.Loan | Văn - Đức(V) | Toán - Đào(Toán) | Văn - Liên(V) | Sử - Thưởng | GDCD - Diệu(GDCD) | NNgữ - Hồng | MT - Lư(MT) | Địa - Gấm | Toán - Đức | NNgữ - Đ.Huệ | Toán - Ng.Hương | Hoá - H.Trang | Hoá - Phượng(H) | Địa - Nhựt | NNgữ - P.Anh | Sinh - Huyền | Toán - Thành | Lý - Thiệt | Văn - Việt | Sinh - Danh(Si) | Toán - Liên | Địa - Lan(Địa) | NNgữ - Tâm(A) | CNghệ - Ng.Liên | Toán - Cường | NNgữ - L.Loan | Văn - Bích | Sinh - Tr.Hà | Văn - Đệ | Toán - Thuận | Sử - Tr.Hạnh | Lý - Trúc | Sinh - Hoàng | NNgữ - P.Anh | Toán - Thy | Sinh - Huyền | Văn - Luyến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Sinh - Ngọc(S) | CNghệ - Thao | Toán - Hiếu | NNgữ - B.Trang | CNghệ - Phượng(H) | NNgữ - Lập | NNgữ - L.Loan | Tin - Ngọc(Tin) | CNghệ - L.Thuỷ | Văn (TC) - Đức(V) | Sử - Anh (S) | Văn - Nhung(V) | Toán - Huyền (T) | Sinh - Thanh(Si) | Sử - Đ.Lan | Toán - Thanh(T) | Văn - Oanh(V) | NNgữ - Thân(Anh) | ChCờ - Thưởng | ChCờ - L.Bình | ChCờ - Thủy | ChCờ - Ngân | ChCờ - Thùy | ChCờ - Danh(Si) | ChCờ - Thảo | ChCờ - Nhung(V) | ChCờ - M.Loan | ChCờ - Lam | ChCờ - Thoa (V) | ChCờ - Đức(V) | ChCờ - Đào(Toán) | ChCờ - Liên(V) | ChCờ - K.Lan(V) | ChCờ - Diệu(GDCD) | ChCờ - Lư(MT) | ChCờ - Cúc | ChCờ - Gấm | ChCờ - Đ.Huệ | ChCờ - Hoa(Văn) | ChCờ - Anh | ChCờ - H.Trang | ChCờ - Huyền | ChCờ - Nhựt | ChCờ - Phượng(H) | ChCờ - Loan | ChCờ - Chung(Sử) | ChCờ - Hồng | ChCờ - Việt | ChCờ - Lan(Địa) | ChCờ - Liên | ChCờ - Ng.Liên | ChCờ - Tâm(A) | ChCờ - Kiều | Sinh - Tr.Hà | Sử - Tr.Hạnh | Văn - Bích | Văn - Đệ | Lý - Trúc | Lý - Thoa(L) | Sinh - Hoàng | Toán - Thuận | Hoá - Diệu | Toán - Thy | Sinh - Huyền | Văn - Luyến | NNgữ - P.Anh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 1 | Sinh - Ngọc(S) | Văn - Hải(V) | CNghệ - Thao | Toán - Hiếu | Toán - Thùy | NNgữ - Lập | Văn - Phương | Nhạc - Bảo | GDCD - Ph.Loan | Sinh - Thanh(Si) | Địa - Q.Liên | MT - Bích(MT) | Toán - Huyền (T) | Toán - Thanh(T) | NNgữ - Thảo(A) | Anh (TC) - Quyên | Văn (TC) - Oanh(V) | Toán - Tr.Bình | Toán - L.Bình | Địa - Q.Liên | Sinh - Ngân | Toán - Đức | Văn - Ng.Ngọc | Toán - Thùy | CNghệ - Lài | Sinh - Danh(Si) | MT - M.Loan | Địa - Loan | Sử - Chung(Sử) | Lý - Nam | Sinh - Bắc | Địa - Gấm | Toán - Phúc | Văn - Hương(v) | GDCD - Diệu(GDCD) | Nhạc - Lâm | Sử - Đ.Lan | Sinh - Hoàng | Hoá - Diệu | CNghệ - Sữa | Toán - Ng.Hương | Văn - Liên(V) | Nhạc - Thao (N) | Văn - M.Lan | Toán - Thành | NNgữ - Hồng | GDCD - Ng.Huệ | Hoá - Sinh | Toán - Thắm | Địa - Lan(Địa) | CNghệ - Ng.Liên | Toán - Đào(Toán) | Văn - Kiều | Toán - Cường | Văn - Bích | Sinh - Tr.Hà | NNgữ - L.Loan | Hoá - H.Trang | Hoá - Diệu | Toán - Thuận | Văn - Tr.Lan | NNgữ - Chi | Sử - Thưởng | Sinh - Huyền | Văn - Luyến | Hoá - Cúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | CNghệ - Thao | Văn - Hải(V) | Sinh - Ngọc(S) | Toán - Hiếu | Toán - Thùy | Địa - Q.Liên | Văn - Phương | NNgữ - L.Loan | MT - Bích(MT) | Nhạc - Bảo | NNgữ - Lam | Toán - Huyền (T) | Tin - Hường | Toán - Thanh(T) | Văn - Oanh(V) | NNgữ - Quyên | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Tr.Bình | Địa - Q.Liên | Văn - M.Lan | Toán - Đức | NNgữ - Quyên | Địa - Loan | Toán - Thùy | Nhạc - Lâm | Lý - Nam | Toán - Liên | MT - M.Loan | Sinh - Bắc | Sử - Chung(Sử) | CNghệ - Lài | Toán - Đào(Toán) | Toán - Phúc | Văn - Hương(v) | Địa - Gấm | NNgữ - Hồng | Hoá - H.Trang | Sử - Đ.Lan | GDCD - Ng.Huệ | Sinh - Hoàng | Toán - Ng.Hương | Toán - L.Bình | Địa - Nhựt | CNghệ - Sữa | Toán - Thành | CNghệ - Ng.Liên | Hoá - Sinh | Toán - Thắm | Sinh - Danh(Si) | Văn - Phương | Địa - Lan(Địa) | Nhạc - Thao (N) | Văn - Kiều | Hoá - Diệu | Văn - Bích | Toán - Cường | Hoá - H.Trang | Sinh - Tr.Hà | NNgữ - Đ.Huệ | Toán - Thuận | Văn - Tr.Lan | NNgữ - Chi | Sử - Thưởng | Văn - Luyến | Sinh - Huyền | Hoá - Cúc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | NNgữ - Thảo(A) | CNghệ - Thao | Nhạc - Bảo | MT - Bích(MT) | GDCD - Ph.Loan | Toán - Thùy | Sinh - Ngọc(S) | NNgữ - L.Loan | Tin - Hường | NNgữ - Lam | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Huyền (T) | NNgữ - Thủy | Địa - Q.Liên | Toán - Thanh(T) | Văn - Oanh(V) | Toán - Tr.Bình | Văn - Phương | Sinh - Ngân | Văn - M.Lan | Toán - Đức | NNgữ - Quyên | CNghệ - Lài | Nhạc - Lâm | Sinh - Danh(Si) | Sử - Chung(Sử) | Toán - Liên | Lý - Nam | Địa - Loan | MT - M.Loan | Địa - Gấm | Toán - Đào(Toán) | GDCD - Diệu(GDCD) | Sinh - Bắc | NNgữ - Hồng | Sử - Lý | Văn - Hương(v) | Hoá - Diệu | Sinh - Hoàng | Hoá - H.Trang | CNghệ - Sữa | Toán - L.Bình | Sử - Đ.Lan | Toán - Thành | Văn - Liên(V) | Địa - Nhựt | Toán - Thắm | GDCD - Ng.Huệ | Hoá - Sinh | Văn - Phương | Văn - Kiều | CNghệ - Ng.Liên | Địa - Lan(Địa) | Văn - Bích | Toán - Cường | Hoá - H.Trang | Sinh - Tr.Hà | Toán - Thuận | NNgữ - Đ.Huệ | Văn - Tr.Lan | Hoá - Diệu | Sử - Thưởng | Hoá - Cúc | NNgữ - Chi | Toán - Thắm | Văn - Luyến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Văn - Hải(V) | Sinh - Ngọc(S) | Toán - Hiếu | Tin - Hường | MT - Bích(MT) | Văn - Ng.Ngọc | NNgữ - L.Loan | GDCD - Ph.Loan | CNghệ - L.Thuỷ | NNgữ - Lam | Toán - Huyền (T) | NNgữ - Thủy | Địa - Q.Liên | Văn - Kiều | Toán - Thanh(T) | CNghệ - Thao | Văn - Oanh(V) | Nhạc - Bảo | Văn - Tr.Lan | Toán - L.Bình | Sử - Lý | Nhạc - Lâm | Toán - Thùy | Lý - Nam | Địa - Loan | Toán - Hiếu | Địa - Gấm | Toán - Liên | NNgữ - Quyên | GDCD - Diệu(GDCD) | MT - M.Loan | Văn - Liên(V) | Sinh - Bắc | Toán - Thanh(T) | Sử - Chung(Sử) | Toán - Phúc | Sinh - Hoàng | Văn - Hương(v) | Toán - Đức | Toán - Ng.Hương | Văn - M.Lan | Sử - Đ.Lan | CNghệ - Sữa | Địa - Nhựt | GDCD - Ng.Huệ | Toán - Thành | Nhạc - Thao (N) | Sử - Anh (S) | CNghệ - Ng.Liên | Hoá - Sinh | Văn - Kiều | Văn - Oanh(V) | Sinh - Ngân | Văn - Bích | Sinh - Tr.Hà | Hoá - H.Trang | Toán - Cường | NNgữ - Đ.Huệ | Toán - Thuận | Hoá - Diệu | NNgữ - Chi | Văn - Tr.Lan | Địa - Nhựt | Hoá - Cúc | Toán - Thắm | Sinh - Huyền | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Văn - Hải(V) | MT - Bích(MT) | Toán - Hiếu | Sinh - Ngọc(S) | Tin - Hường | Văn - Ng.Ngọc | GDCD - Ph.Loan | Địa - Q.Liên | NNgữ - L.Loan | CNghệ - L.Thuỷ | Toán - Huyền (T) | NNgữ - Thủy | Nhạc - Bảo | Văn - Kiều | CNghệ - Thao | Toán - Thanh(T) | Văn - Oanh(V) | Toán (TC) - Tr.Bình | Văn - Tr.Lan | Sinh - Ngân | Địa - Loan | Sử - Lý | Toán - Thùy | Văn - Hương(v) | Sử - Chung(Sử) | Toán - Hiếu | Nhạc - Lâm | CNghệ - Lài | NNgữ - Quyên | Sinh - Bắc | GDCD - Diệu(GDCD) | Văn - Liên(V) | Địa - Gấm | Toán - Thanh(T) | Lý - Nam | Toán - Phúc | GDCD - Ng.Huệ | CNghệ - Sữa | Toán - Đức | Toán - Ng.Hương | Văn - M.Lan | Địa - Nhựt | Toán - L.Bình | Nhạc - Thao (N) | Sử - Đ.Lan | Toán - Thành | NNgữ - Hồng | Sinh - Danh(Si) | Địa - Lan(Địa) | Sử - Anh (S) | Toán - Liên | Văn - Oanh(V) | Toán - Đào(Toán) | Sinh - Tr.Hà | Hoá - H.Trang | Văn - Bích | Toán - Cường | NNgữ - Đ.Huệ | Toán - Thuận | Hoá - Diệu | Địa - Nhựt | Văn - Tr.Lan | Văn - Luyến | Sử - Thưởng | Hoá - Cúc | Sinh - Huyền | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 1 | Văn - Hải(V) | Địa - Lan(Địa) | MT - Bích(MT) | Lý - Thoa(L) | Sử - Đ.Lan | CNghệ - Phượng(H) | NNgữ - L.Loan | Toán - Phúc | Toán - Hoa(Toán) | Sinh - Thanh(Si) | Nhạc - Bảo | CNghệ - Sinh | Văn - Việt | NNgữ - Quyên | Anh (TC) - Thảo(A) | Địa - Q.Liên | NNgữ - Thân(Anh) | GDCD - Ph.Loan | Toán - L.Bình | GDCD - Tiền | MT - M.Loan | NNgữ - Quyên | NNgữ - Tâm(A) | Sinh - Danh(Si) | Toán - Hoa(Toán) | Địa - Loan | Địa - Gấm | Văn - K.Lan(V) | CNghệ - Lài | Nhạc - Lâm | Toán - Đào(Toán) | NNgữ - Chi | Toán - Phúc | Văn - Hương(v) | Sinh - Bắc | Văn - Hoa(Văn) | Toán - Thy | NNgữ - Đ.Huệ | Sinh - Hoàng | Địa - Yến(S) | Văn - M.Lan | Sinh - Huyền | CNghệ - Sữa | NNgữ - P.Anh | NNgữ - Thảo(A) | Nhạc - Thao (N) | Văn - Thoa (V) | Lý - Thiệt | NNgữ - Thân(Anh) | Toán - Liên | CNghệ - Ng.Liên | Lý - Nam | GDCD - Ng.Huệ | Lý - Thảo | Sử - Tr.Hạnh | Toán - Cường | Địa - Yến(S) | Toán - Thuận | Văn - Đệ | Văn - Tr.Lan | NNgữ - Chi | Địa - Nhựt | Lý - Trúc | Toán - Thy | Văn - Luyến | NNgữ - P.Anh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Văn - Hải(V) | Sử - Đ.Lan | Sinh - Ngọc(S) | Địa - Lan(Địa) | CNghệ - Phượng(H) | Lý - Thoa(L) | MT - Bích(MT) | Toán - Phúc | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Đức(V) | CNghệ - Sinh | Địa - Q.Liên | Văn - Việt | NNgữ - Quyên | Anh (TC) - Thảo(A) | Sinh - Thanh(Si) | GDCD - Ph.Loan | NNgữ - Thân(Anh) | GDCD - Tiền | MT - M.Loan | Văn - Hải(V) | CNghệ - Lài | Sử - Lý | Địa - Loan | Toán - Hoa(Toán) | Sinh - Danh(Si) | Toán - Liên | Văn - K.Lan(V) | Lý - Nam | Địa - Gấm | Sinh - Bắc | NNgữ - Chi | Toán - Phúc | Văn - Hương(v) | Nhạc - Lâm | Văn - Hoa(Văn) | Toán - Thy | Lý - Thiệt | NNgữ - Đ.Huệ | Sinh - Hoàng | Văn - M.Lan | Nhạc - Thao (N) | Toán - L.Bình | Sinh - Huyền | NNgữ - Thảo(A) | GDCD - Ng.Huệ | Văn - Thoa (V) | Hoá - Sinh | Văn - Phương | CNghệ - Ng.Liên | NNgữ - Thân(Anh) | NNgữ - Tâm(A) | Toán - Đào(Toán) | Địa - Yến(S) | NNgữ - L.Loan | Toán - Cường | Hoá - H.Trang | Toán - Thuận | Văn - Đệ | Văn - Tr.Lan | Sử - Tr.Hạnh | Toán - Thy | Văn - Luyến | NNgữ - Chi | Lý - Thiệt | NNgữ - P.Anh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | NNgữ - Thảo(A) | Sinh - Ngọc(S) | Văn - Hoà | CNghệ - Phượng(H) | Nhạc - Bảo | MT - Bích(MT) | Văn - Phương | Sử - Đ.Lan | Sinh - Thanh(Si) | Văn - Đức(V) | Văn - Việt | Văn - Nhung(V) | GDCD - Ph.Loan | CNghệ - Sinh | Lý - Trúc | NNgữ - Quyên | Văn (TC) - Oanh(V) | Địa - Q.Liên | Nhạc - Lâm | Văn - M.Lan | Văn - Hải(V) | Địa - Loan | MT - M.Loan | Văn - Hương(v) | NNgữ - Tâm(A) | GDCD - Tiền | CNghệ - Lài | Toán - Liên | NNgữ - Quyên | NNgữ - Chi | Văn - Thoa (V) | Sử - Lý | Văn - K.Lan(V) | Lý - Nam | Toán - Hoa(Toán) | Sinh - Bắc | NNgữ - Đ.Huệ | Sinh - Hoàng | Văn - Hoa(Văn) | Hoá - H.Trang | NNgữ - Thảo(A) | Toán - L.Bình | Sinh - Huyền | CNghệ - Sữa | Lý - Thiệt | Sinh - Danh(Si) | Hoá - Sinh | Địa - Yến(S) | Văn - Phương | GDCD - Ng.Huệ | Nhạc - Thao (N) | CNghệ - Ng.Liên | Toán - Đào(Toán) | NNgữ - L.Loan | Toán - Cường | Lý - Thảo | Văn - Đệ | Hoá - H.Trang | Sử - Tr.Hạnh | NNgữ - Chi | Toán - Thuận | Văn - Tr.Lan | Văn - Luyến | Địa - Nhựt | NNgữ - P.Anh | Lý - Thiệt | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Địa - Lan(Địa) | Văn - Hải(V) | Sử - Đ.Lan | GDCD - Ph.Loan | Văn - Hoà | Sinh - Ngọc(S) | Địa - Q.Liên | Văn - Nhung(V) | Văn - Đức(V) | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Việt | Nhạc - Bảo | CNghệ - Sinh | Văn - Kiều | NNgữ - Thảo(A) | Văn - Oanh(V) | MT - Bích(MT) | Sinh - Thanh(Si) | Văn - Tr.Lan | Sử - Lý | Nhạc - Lâm | Văn - Hải(V) | Văn - Ng.Ngọc | NNgữ - Tâm(A) | GDCD - Tiền | MT - M.Loan | Văn - K.Lan(V) | Địa - Loan | Toán - Hải | CNghệ - Lài | Văn - Thoa (V) | Lý - Nam | NNgữ - Chi | Sinh - Bắc | Toán - Hoa(Toán) | Toán - Phúc | Sinh - Hoàng | Văn - Hương(v) | Văn - Hoa(Văn) | NNgữ - Thảo(A) | Địa - Yến(S) | CNghệ - Sữa | NNgữ - P.Anh | Văn - M.Lan | Sinh - Huyền | Hoá - Sinh | Sinh - Danh(Si) | Nhạc - Thao (N) | GDCD - Ng.Huệ | Văn - Phương | Toán - Liên | Toán - Đào(Toán) | CNghệ - Ng.Liên | NNgữ - L.Loan | Lý - Thảo | Sử - Tr.Hạnh | Toán - Cường | Văn - Đệ | Lý - Thoa(L) | Lý - Trúc | Toán - Thuận | Văn - Tr.Lan | Toán - Thy | Văn - Luyến | NNgữ - P.Anh | Địa - Nhựt | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | MT - Bích(MT) | Văn - Hải(V) | Địa - Lan(Địa) | Văn - Hoà | Sinh - Ngọc(S) | Sử - Đ.Lan | Nhạc - Bảo | Văn - Nhung(V) | Văn - Đức(V) | Toán - Hoa(Toán) | Sinh - Thanh(Si) | GDCD - Ph.Loan | CNghệ - Sinh | Văn - Kiều | Địa - Q.Liên | Anh (TC) - Quyên | Văn - Oanh(V) | Văn - Phương | Văn - Tr.Lan | Toán - L.Bình | Sử - Lý | Văn - Hải(V) | GDCD - Tiền | MT - M.Loan | Sinh - Danh(Si) | CNghệ - Lài | Văn - K.Lan(V) | Sinh - Bắc | Văn - Thoa (V) | Toán - Hải | NNgữ - Chi | Nhạc - Lâm | Lý - Nam | NNgữ - Quyên | Văn - Hoa(Văn) | Toán - Phúc | Nhạc - Thao (N) | Văn - Hương(v) | CNghệ - Sữa | NNgữ - Thảo(A) | Sinh - Huyền | GDCD - Ng.Huệ | NNgữ - P.Anh | Văn - M.Lan | Địa - Loan | Lý - Thiệt | Địa - Yến(S) | CNghệ - Ng.Liên | Hoá - Sinh | Văn - Phương | Toán - Liên | Toán - Đào(Toán) | NNgữ - Tâm(A) | Toán - Cường | Hoá - H.Trang | NNgữ - L.Loan | Lý - Thảo | Văn - Đệ | Toán - Thuận | Sử - Tr.Hạnh | Văn - Tr.Lan | Lý - Trúc | Toán - Thy | Lý - Thoa(L) | Địa - Nhựt | Văn - Luyến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 1 | Toán - Hải | NNgữ - B.Trang | GDCD - Ph.Loan | Nhạc - Bảo | Tin - Hường | Toán - Thùy | Văn - Phương | Lý - Thoa(L) | Địa - Q.Liên | Sử - Anh (S) | MT - Bích(MT) | Toán - Huyền (T) | NNgữ - Thủy | Sinh - Thanh(Si) | Văn - Oanh(V) | NNgữ - Quyên | Toán - Tr.Bình | Lý - Trúc | Sinh - Ngân | CNghệ - Cúc | NNgữ - Thủy | Văn - Hải(V) | Văn - Ng.Ngọc | Sử - Chung(Sử) | NNgữ - Tâm(A) | Văn - Nhung(V) | NNgữ - Lam | Văn - K.Lan(V) | Văn - Thoa (V) | Toán - Hải | Lý - Nam | Địa - Gấm | Nhạc - Lâm | NNgữ - Quyên | Văn - Hoa(Văn) | Sinh - Bắc | Văn - Hương(v) | Toán - Đức | Hoá - Diệu | GDCD - Ng.Huệ | Sử - Đ.Lan | NNgữ - P.Anh | Văn - Liên(V) | Văn - M.Lan | NNgữ - Thảo(A) | Văn - Việt | Địa - Yến(S) | Toán - Thắm | Nhạc - Thao (N) | Lý - Thiệt | NNgữ - Thân(Anh) | Văn - Oanh(V) | Sử - Anh (S) | Sử - Tr.Hạnh | NNgữ - L.Loan | Văn - Bích | Toán - Cường | Toán - Thuận | Văn - Đệ | NNgữ - Chi | Văn - Tr.Lan | Toán - Thy | Văn - Luyến | Hoá - Cúc | Sử - Thưởng | Toán - Thành | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Toán - Hải | Nhạc - Bảo | NNgữ - B.Trang | Văn - Hoà | Địa - Q.Liên | Toán - Thùy | Lý - Thoa(L) | Toán - Phúc | Tin - Hường | GDCD - Ph.Loan | NNgữ - Lam | Toán - Huyền (T) | NNgữ - Thủy | Lý - Trúc | MT - Bích(MT) | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Tr.Bình | Văn - Phương | Địa - Q.Liên | Văn - M.Lan | Toán - Đức | Văn - Hải(V) | Văn - Ng.Ngọc | NNgữ - Tâm(A) | Văn - Nhung(V) | Nhạc - Lâm | NNgữ - Lam | Văn - K.Lan(V) | Sử - Chung(Sử) | Toán - Hải | Địa - Gấm | Sinh - Bắc | CNghệ - Lài | NNgữ - Quyên | Văn - Hoa(Văn) | CNghệ - Cúc | Văn - Hương(v) | Hoá - Diệu | Nhạc - Thao (N) | Địa - Yến(S) | GDCD - Ng.Huệ | NNgữ - P.Anh | Văn - Liên(V) | Lý - Thiệt | CNghệ - Sữa | NNgữ - Hồng | Sử - Đ.Lan | Toán - Thắm | Sử - Anh (S) | Sinh - Ngân | NNgữ - Thân(Anh) | Văn - Oanh(V) | Lý - Nam | Văn - Bích | Toán - Cường | Sử - Tr.Hạnh | NNgữ - L.Loan | Toán - Thuận | Văn - Đệ | NNgữ - Chi | Văn - Tr.Lan | Toán - Thy | Văn - Luyến | Sử - Thưởng | Hoá - Cúc | Toán - Thành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Toán (TC) - Hải | Lý - Thoa(L) | NNgữ - B.Trang | Văn - Hoà | Toán - Thùy | GDCD - Ph.Loan | Sử - Anh (S) | Toán - Phúc | Nhạc - Bảo | Địa - Q.Liên | NNgữ - Lam | Toán - Huyền (T) | Tin - Hường | NNgữ - Quyên | Sinh - Thanh(Si) | Văn - Oanh(V) | Lý - Trúc | Văn - Phương | NNgữ - Thủy | Địa - Q.Liên | Văn - Hải(V) | GDCD - Tiền | NNgữ - Tâm(A) | Văn - Hương(v) | Văn - Nhung(V) | NNgữ - Lam | Văn - K.Lan(V) | Nhạc - Lâm | Toán - Hải | Sử - Chung(Sử) | Văn - Thoa (V) | CNghệ - Lài | NNgữ - Chi | Toán - Thanh(T) | Sinh - Bắc | Văn - Hoa(Văn) | CNghệ - Sữa | GDCD - Ng.Huệ | Sử - Đ.Lan | NNgữ - Thảo(A) | Địa - Yến(S) | Văn - Liên(V) | Lý - Thiệt | NNgữ - P.Anh | Hoá - Phượng(H) | NNgữ - Hồng | Toán - Thắm | Văn - Việt | NNgữ - Thân(Anh) | Hoá - Sinh | Sử - Anh (S) | Sinh - Ngân | Nhạc - Thao (N) | Văn - Bích | Lý - Thảo | Toán - Cường | NNgữ - L.Loan | Văn - Đệ | Sử - Tr.Hạnh | Toán - Thuận | NNgữ - Chi | Văn - Tr.Lan | Hoá - Cúc | Toán - Thy | Văn - Luyến | Sử - Thưởng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Lý - Thoa(L) | Toán - Phúc | Văn - Hoà | Tin - Hường | NNgữ - B.Trang | Văn - Ng.Ngọc | Toán (TC) - Ng.Hương | MT - Bích(MT) | Sinh - Thanh(Si) | NNgữ - Lam | Tin - Điệp(Tin) | NNgữ - Thủy | Toán - Huyền (T) | Sử - Anh (S) | GDCD - Ph.Loan | Nhạc - Bảo | CNghệ - Thao | Toán - Tr.Bình | NNgữ - Thủy | Sinh - Ngân | Văn - Hải(V) | Toán - Đức | Nhạc - Lâm | CNghệ - Lài | Sử - Chung(Sử) | NNgữ - Lam | GDCD - Tiền | Sinh - Bắc | Toán - Hải | Địa - Gấm | Văn - Thoa (V) | NNgữ - Chi | Văn - K.Lan(V) | Toán - Thanh(T) | NNgữ - Hồng | Lý - Nam | Toán - Thy | Văn - Hương(v) | Văn - Hoa(Văn) | Sử - Đ.Lan | NNgữ - Thảo(A) | Văn - Liên(V) | GDCD - Ng.Huệ | Hoá - Phượng(H) | Nhạc - Thao (N) | Hoá - Sinh | Toán - Thắm | Địa - Yến(S) | Văn - Phương | NNgữ - Thân(Anh) | Lý - Thiệt | Sử - Anh (S) | NNgữ - Tâm(A) | NNgữ - L.Loan | Văn - Bích | Toán - Cường | Văn - Đệ | NNgữ - Đ.Huệ | Toán - Thuận | Văn - Tr.Lan | Sử - Tr.Hạnh | Lý - Trúc | Toán - Thy | NNgữ - Chi | Văn - Luyến | Lý - Thiệt | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Nhạc - Bảo | Toán - Phúc | Lý - Thoa(L) | NNgữ - B.Trang | Văn - Hoà | Văn - Ng.Ngọc | Toán - Ng.Hương | NNgữ - L.Loan | Sử - Anh (S) | MT - Bích(MT) | Tin - Điệp(Tin) | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Huyền (T) | GDCD - Ph.Loan | CNghệ - Thao | Lý - Trúc | Địa - Q.Liên | Toán (TC) - Tr.Bình | Toán - Thy | Nhạc - Thao (N) | Toán - Đức | Văn - Hoa(Văn) | NNgữ - Thảo(A) | CNghệ - Sữa | Hoá - Phượng(H) | Sử - Đ.Lan | Văn - Liên(V) | Sử - Chung(Sử) | Văn - Thoa (V) | NNgữ - Hồng | Văn - Phương | NNgữ - Thân(Anh) | Sinh - Ngân | GDCD - Ng.Huệ | NNgữ - Tâm(A) | Toán - Cường | Văn - Bích | Lý - Thảo | Văn - Đệ | Sử - Tr.Hạnh | NNgữ - Đ.Huệ | Văn - Tr.Lan | Toán - Thuận | NNgữ - Chi | Lý - Thiệt | Văn - Luyến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | NNgữ - Thảo(A) | Toán (TC) - Phúc | NNgữ - B.Trang | Toán - Hiếu | Sinh - Ngọc(S) | Toán - Thùy | Toán - Ng.Hương | Văn - Nhung(V) | Văn - Đức(V) | Lý - Thoa(L) | GDCD - Ph.Loan | CNghệ - Sinh | Văn - Việt | MT - Bích(MT) | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Thanh(T) | Nhạc - Bảo | Toán - Tr.Bình | CNghệ - Cúc | NNgữ - Thủy | Sinh - Ngân | Địa - Loan | Sinh - Danh(Si) | Toán - Thùy | Văn - Nhung(V) | Toán - Hiếu | Lý - Nam | Toán - Liên | Nhạc - Lâm | NNgữ - Chi | Sử - Lý | Sinh - Bắc | Sử - Thưởng | Địa - Gấm | Sử - Chung(Sử) | GDCD - Diệu(GDCD) | Lý - Thiệt | NNgữ - Đ.Huệ | Toán - Đức | CNghệ - Sữa | Nhạc - Thao (N) | Địa - Nhựt | Toán - L.Bình | GDCD - Ng.Huệ | Văn - Liên(V) | Toán - Thành | NNgữ - Hồng | Văn - Việt | Toán - Thắm | CNghệ - Ng.Liên | Hoá - L.Thuỷ | Toán - Đào(Toán) | Địa - Lan(Địa) | Toán - Cường | Văn - Bích | NNgữ - L.Loan | Sử - Tr.Hạnh | Văn - Đệ | Sinh - Tr.Hà | Văn - Tr.Lan | Toán - Thuận | Sinh - Hoàng | Lý - Trúc | Toán - Thy | Văn - Luyến | Sử - Thưởng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | CNghệ - Thao | Toán (TC) - Phúc | Văn - Hoà | NNgữ - B.Trang | Toán - Thùy | Sinh - Ngọc(S) | Toán - Ng.Hương | CNghệ - L.Thuỷ | Lý - Thoa(L) | Văn - Đức(V) | CNghệ - Sinh | Văn - Nhung(V) | Văn - Việt | Nhạc - Bảo | NNgữ - Thảo(A) | Toán - Thanh(T) | Toán - Tr.Bình | MT - Bích(MT) | NNgữ - Thủy | Sử - Lý | Toán - Đức | Lý - Nam | Địa - Loan | Toán - Thùy | Văn - Nhung(V) | Toán - Hiếu | Toán - Liên | Sử - Chung(Sử) | Toán - Hải | Văn - Đức(V) | NNgữ - Chi | GDCD - Diệu(GDCD) | Sinh - Bắc | Nhạc - Lâm | CNghệ - Cúc | Địa - Gấm | NNgữ - Đ.Huệ | Địa - Nhựt | Địa - Lan(Địa) | Văn - Hoa(Văn) | Lý - Thiệt | Toán - L.Bình | Sinh - Huyền | Toán - Thành | CNghệ - Sữa | Sinh - Danh(Si) | CNghệ - Ng.Liên | Văn - Việt | Toán - Thắm | Nhạc - Thao (N) | Sinh - Ngân | Hoá - L.Thuỷ | Toán - Đào(Toán) | Sử - Tr.Hạnh | Toán - Cường | Văn - Bích | Văn - Đệ | Lý - Trúc | Sinh - Tr.Hà | Địa - Yến(S) | Văn - Tr.Lan | Hoá - Diệu | Sinh - Hoàng | Toán - Thy | Sử - Thưởng | Văn - Luyến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Toán - Hải | Toán - Phúc | Toán - Hiếu | Sinh - Ngọc(S) | NNgữ - B.Trang | Nhạc - Bảo | CNghệ - L.Thuỷ | Tin - Ngọc(Tin) | NNgữ - L.Loan | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Việt | Văn - Nhung(V) | MT - Bích(MT) | CNghệ - Sinh | Toán - Thanh(T) | GDCD - Ph.Loan | CNghệ - Thao | Sinh - Thanh(Si) | Sử - Thưởng | Toán - L.Bình | NNgữ - Thủy | Sinh - Ngân | Lý - Nam | NNgữ - Tâm(A) | MT - M.Loan | Văn - Nhung(V) | Sinh - Bắc | NNgữ - Lam | GDCD - Diệu(GDCD) | Văn - Đức(V) | Nhạc - Lâm | Sử - Lý | Văn - K.Lan(V) | CNghệ - Cúc | Văn - Hoa(Văn) | NNgữ - Hồng | Địa - Gấm | CNghệ - Sữa | NNgữ - Đ.Huệ | Nhạc - Thao (N) | Hoá - H.Trang | Hoá - Phượng(H) | Văn - Liên(V) | Sinh - Huyền | Địa - Loan | Văn - Việt | Sinh - Danh(Si) | CNghệ - Ng.Liên | Lý - Thiệt | Toán - Liên | GDCD - Ng.Huệ | Địa - Lan(Địa) | Hoá - L.Thuỷ | Hoá - Diệu | Toán - Cường | Văn - Bích | Văn - Đệ | Sinh - Tr.Hà | Địa - Yến(S) | Lý - Trúc | Sinh - Hoàng | Văn - Tr.Lan | NNgữ - P.Anh | Lý - Thoa(L) | Toán - Thắm | Văn - Luyến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | GDCD - Tiền | Toán - Phúc | Toán - Hiếu | Văn - Hoà | NNgữ - B.Trang | Tin - Điệp(Tin) | Toán (TC) - Ng.Hương | Sinh - Ngọc(S) | NNgữ - L.Loan | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Việt | Sử - Anh (S) | Sinh - Thanh(Si) | Tin - Ngọc(Tin) | Nhạc - Bảo | MT - Bích(MT) | NNgữ - Thân(Anh) | CNghệ - Lài | Toán - L.Bình | Nhạc - Lâm | NNgữ - Thủy | MT - M.Loan | Toán - Thùy | Địa - Loan | Lý - Thảo | Văn - Nhung(V) | Sử - Chung(Sử) | NNgữ - Lam | Sinh - Bắc | Toán - Hải | Toán - Đào(Toán) | MT - Lư(MT) | Văn - K.Lan(V) | Sử - Thưởng | Địa - Gấm | Sử - Lý | Hoá - H.Trang | Toán - Đức | Văn - Hoa(Văn) | Lý - Thiệt | Sinh - Huyền | Văn - Liên(V) | Hoá - Phượng(H) | Địa - Nhựt | Toán - Thành | Văn - Việt | Văn - Thoa (V) | NNgữ - Hồng | Địa - Lan(Địa) | Toán - Liên | Văn - Kiều | NNgữ - Tâm(A) | Sinh - Ngân | Văn - Bích | Sinh - Tr.Hà | Địa - Yến(S) | Toán - Cường | Sử - Tr.Hạnh | Văn - Đệ | Sinh - Hoàng | Lý - Trúc | Sử - Thưởng | Toán - Thy | Văn - Luyến | NNgữ - P.Anh | Toán - Thành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | SHL - Hải | SHL - Ngọc(S) | SHL - Hiếu | SHL - B.Trang | SHL - Hoà | SHL - Điệp(Tin) | SHL - Ng.Hương | SHL - Ngọc(Tin) | SHL - Hoa(Toán) | SHL - L.Thuỷ | SHL - Trúc | SHL - Huyền (T) | SHL - Lý | SHL - Anh (S) | SHL - Thanh(T) | SHL - Thao | SHL - Thân(Anh) | SHL - Lài | SHL - Thưởng | SHL - L.Bình | SHL - Thủy | SHL - Ngân | SHL - Thùy | SHL - Danh(Si) | SHL - Thảo | SHL - Nhung(V) | SHL - M.Loan | SHL - Lam | SHL - Thoa (V) | SHL - Đức(V) | SHL - Đào(Toán) | SHL - Liên(V) | SHL - K.Lan(V) | SHL - Diệu(GDCD) | SHL - Lư(MT) | SHL - Cúc | SHL - Gấm | SHL - Đ.Huệ | SHL - Hoa(Văn) | SHL - Anh | SHL - H.Trang | SHL - Huyền | SHL - Nhựt | SHL - Phượng(H) | SHL - Loan | SHL - Chung(Sử) | SHL - Hồng | SHL - Việt | SHL - Lan(Địa) | SHL - Liên | SHL - Ng.Liên | SHL - Tâm(A) | SHL - Kiều | SHL - Diệu | SHL - Bích | SHL - Tr.Hà | SHL - Tr.Hạnh | SHL - Tiền | SHL - Thoa(L) | SHL - Yến(S) | SHL - Hoàng | SHL - Thy | SHL - P.Anh | SHL - Luyến | SHL - Thắm | SHL - Thành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |