Trường THCS BÌNH CHUẨN
Năm học 2016 - 2017
Học kỳ 2
THỜI KHOÁ BIỂU số 9
Thực hiện từ ngày 20 tháng 03 năm 2017
THỨ TIẾT 6A1 (Hải) 6A2 (Ngọc(S)) 6A3 (Hiếu) 6A4 (B.Trang) 6A5 (Hoà) 6A6 (Điệp(Tin)) 6A7 (Ng.Hương) 6A8 (Ngọc(Tin)) 6A9 (Hoa(Toán)) 6A10 (L.Thuỷ) 6A11 (Trúc) 6A12 (Huyền (T)) 6A13 (Nguyệt) 6A14 (Anh (S)) 6A15 (Thanh(T)) 6A16 (Thao) 6A17 (Thân(Anh)) 6A18 (Lài) 7A1 (Thưởng) 7A2 (L.Bình) 7A3 (Thủy) 7A4 (Ngân) 7A5 (Thùy) 7A6 (Danh(Si)) 7A7 (Thảo) 7A8 (Nhung(V)) 7A9 (M.Loan) 7A10 (Lam) 7A11 (Hưng) 7A12 (Đức(V)) 7A13 (Đào(Toán)) 7A14 (Liên(V)) 7A15 (K.Lan(V)) 7A16 (M.Lan (NV)) 7A17 (Lư(MT)) 7A18 (Cúc) 8A1 (Gấm) 8A2 (Đ.Huệ) 8A3 (Hoa(Văn)) 8A4 (Anh) 8A5 (H.Trang) 8A6 (Huyền) 8A7 (Nhựt) 8A8 (Phượng(H)) 8A9 (Loan) 8A10 (Chung(Sử)) 8A11 (Hồng) 8A12 (Việt) 8A13 (Lan(Địa)) 8A14 (Liên) 8A15 (Ng.Liên) 8A16 (Tâm(A)) 8A17 (Kiều) 9A1 (Diệu) 9A2 (Bích) 9A3 (Tr.Hà) 9A4 (Hoàng) 9A5 (Tiền) 9A6 (Thoa(L)) 9A7 (Yến(S)) 9A8 (Tr.Hạnh) 9A9 (Thy) 9A10 (P.Anh) 9A11 (Luyến) 9A12 (Thắm) 9A13 (Thành)
Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều Sáng Chiều
2 1 ChCờ - Hải   ChCờ - Ngọc(S)   ChCờ - Hiếu   ChCờ - B.Trang   ChCờ - Hoà   ChCờ - Điệp(Tin)   ChCờ - Ng.Hương   ChCờ - Ngọc(Tin)   ChCờ - Hoa(Toán)   ChCờ - L.Thuỷ   ChCờ - Trúc   ChCờ - Huyền (T)   ChCờ - Lý   ChCờ - Anh (S)   ChCờ - Thanh(T)   ChCờ - Thao   ChCờ - Thân(Anh)   ChCờ - Lài     Toán - L.Bình   Lý - Thảo   Địa - Loan   Toán - Đức   Sử - Lý   GDCD - Tiền   NNgữ - Tâm(A)   Sử - Chung(Sử)   NNgữ - Lam   Toán - Liên   Văn - Thoa (V)   Sinh - Bắc   NNgữ - Chi   Toán - Đào(Toán)   Địa - Gấm   MT - Lư(MT)   Toán - Hoa(Toán)   NNgữ - Hồng   Văn - Hương(v)   NNgữ - Đ.Huệ   CNghệ - Sữa   Văn - Hoa(Văn)   Toán - Ng.Hương   Lý - Thiệt   Văn - Liên(V)   Hoá - Phượng(H)   Toán - Thành   Địa - Nhựt   Toán - Thắm   Sinh - Danh(Si)   CNghệ - Ng.Liên   NNgữ - Thân(Anh)   Văn - Kiều   Địa - Lan(Địa)   Hoá - L.Thuỷ ChCờ - Diệu   ChCờ - Bích   ChCờ - Tr.Hà   ChCờ - Tr.Hạnh   ChCờ - Tiền   ChCờ - Thoa(L)   ChCờ - Yến(S)   ChCờ - Hoàng   ChCờ - Thy   ChCờ - P.Anh   ChCờ - Luyến   ChCờ - Thắm   ChCờ - Thành  
2 Toán (TC) - Hải   GDCD - Tiền   Văn - Hoà   Sử - Đ.Lan   Lý - Thoa(L)   Tin - Điệp(Tin)   Toán - Ng.Hương   Sinh - Ngọc(S)   Văn - Đức(V)   CNghệ - L.Thuỷ   Lý - Trúc   Toán - Huyền (T)   Sử - Lý   Toán - Thanh(T)   Văn - Oanh(V)   CNghệ - Thao   Sinh - Thanh(Si)   Sử - Anh (S)     MT - M.Loan   Toán - L.Bình   GDCD - Tiền   Toán - Đức   Sinh - Danh(Si)   Văn - Hương(v)   Địa - Loan   NNgữ - Lam   Sinh - Bắc   Sử - Chung(Sử)   Văn - Thoa (V)   NNgữ - Chi   Sử - Lý   Toán - Đào(Toán)   MT - Lư(MT)   Sử - Thưởng   Toán - Hoa(Toán)   Địa - Gấm   CNghệ - Sữa   Địa - Nhựt   Lý - Thiệt   Văn - Hoa(Văn)   Toán - Ng.Hương   Sinh - Huyền   NNgữ - P.Anh   Toán - Thành   Văn - Liên(V)   CNghệ - Ng.Liên   NNgữ - Hồng   Toán - Thắm   NNgữ - Thân(Anh)   Địa - Lan(Địa)   Hoá - L.Thuỷ   Sinh - Ngân   Văn - Kiều Lý - Thảo   Văn - Bích   Sinh - Tr.Hà   Sử - Tr.Hạnh   Địa - Yến(S)   Văn - Đệ   Toán - Thuận   Hoá - Diệu   Toán - Thy   Sinh - Hoàng   Văn - Luyến   Toán - Thắm   Toán - Thành  
3 Toán - Hải   NNgữ - B.Trang   CNghệ - Thao   Toán - Hiếu   Văn - Hoà   CNghệ - Phượng(H)   Sinh - Ngọc(S)   CNghệ - L.Thuỷ   Toán - Hoa(Toán)   Văn - Đức(V)   Toán - Huyền (T)   Sinh - Thanh(Si)   Lý - Trúc   Toán - Thanh(T)   Văn - Oanh(V)   Sử - Anh (S)   NNgữ - Thân(Anh)   CNghệ - Lài     Sử - Thưởng   NNgữ - Thủy   Lý - Thảo   Sử - Lý   NNgữ - Tâm(A)   Sinh - Danh(Si)   Toán - Hoa(Toán)   Văn - Nhung(V)   Sử - Chung(Sử)   GDCD - Tiền   Địa - Loan   Văn - Đức(V)   Toán - Đào(Toán)   Văn - Liên(V)   NNgữ - Chi   Địa - Gấm   MT - Lư(MT)   Văn - Hoa(Văn)   NNgữ - Đ.Huệ   Toán - Đức   Địa - Lan(Địa)   Toán - Ng.Hương   CNghệ - Sữa   NNgữ - P.Anh   Toán - L.Bình   Toán - Thành   Hoá - Phượng(H)   Văn - Việt   CNghệ - Ng.Liên   NNgữ - Hồng   Toán - Thắm   Sinh - Ngân   Toán - Liên   Hoá - L.Thuỷ   Văn - Kiều Văn - Bích   Địa - Yến(S)   NNgữ - L.Loan   Lý - Thảo   Văn - Đệ   Hoá - Diệu   Toán - Thuận   Sinh - Hoàng   Toán - Thy   NNgữ - P.Anh   Văn - Luyến   Toán - Thắm   Toán - Thành  
4 Sử - Đ.Lan   NNgữ - B.Trang   Toán - Hiếu   CNghệ - Phượng(H)   Văn - Hoà   NNgữ - Lập   CNghệ - L.Thuỷ   Văn - Nhung(V)   Toán - Hoa(Toán)   Văn (TC) - Đức(V)   Toán - Huyền (T)   Lý - Thoa(L)   Sinh - Thanh(Si)   Tin - Ngọc(Tin)   Toán - Thanh(T)   Văn - Oanh(V)   Sử - Anh (S)   NNgữ - Thân(Anh)     Lý - Thảo   NNgữ - Thủy   CNghệ - Cúc   Sinh - Ngân   Toán - Thùy   Sử - Chung(Sử)   Toán - Hoa(Toán)   Địa - Loan   Văn - K.Lan(V)   NNgữ - Lam   MT - M.Loan   Văn - Đức(V)   Toán - Đào(Toán)   Văn - Liên(V)   Sử - Thưởng   GDCD - Diệu(GDCD)   NNgữ - Hồng   MT - Lư(MT)   Địa - Gấm   Toán - Đức   NNgữ - Đ.Huệ   Toán - Ng.Hương   Hoá - H.Trang   Hoá - Phượng(H)   Địa - Nhựt   NNgữ - P.Anh   Sinh - Huyền   Toán - Thành   Lý - Thiệt   Văn - Việt   Sinh - Danh(Si)   Toán - Liên   Địa - Lan(Địa)   NNgữ - Tâm(A)   CNghệ - Ng.Liên Toán - Cường   NNgữ - L.Loan   Văn - Bích   Sinh - Tr.Hà   Văn - Đệ   Toán - Thuận   Sử - Tr.Hạnh   Lý - Trúc   Sinh - Hoàng   NNgữ - P.Anh   Toán - Thy   Sinh - Huyền   Văn - Luyến  
5 Sinh - Ngọc(S)   CNghệ - Thao   Toán - Hiếu   NNgữ - B.Trang   CNghệ - Phượng(H)   NNgữ - Lập   NNgữ - L.Loan   Tin - Ngọc(Tin)   CNghệ - L.Thuỷ   Văn (TC) - Đức(V)   Sử - Anh (S)   Văn - Nhung(V)   Toán - Huyền (T)   Sinh - Thanh(Si)   Sử - Đ.Lan   Toán - Thanh(T)   Văn - Oanh(V)   NNgữ - Thân(Anh)     ChCờ - Thưởng   ChCờ - L.Bình   ChCờ - Thủy   ChCờ - Ngân   ChCờ - Thùy   ChCờ - Danh(Si)   ChCờ - Thảo   ChCờ - Nhung(V)   ChCờ - M.Loan   ChCờ - Lam   ChCờ - Thoa (V)   ChCờ - Đức(V)   ChCờ - Đào(Toán)   ChCờ - Liên(V)   ChCờ - K.Lan(V)   ChCờ - Diệu(GDCD)   ChCờ - Lư(MT)   ChCờ - Cúc   ChCờ - Gấm   ChCờ - Đ.Huệ   ChCờ - Hoa(Văn)   ChCờ - Anh   ChCờ - H.Trang   ChCờ - Huyền   ChCờ - Nhựt   ChCờ - Phượng(H)   ChCờ - Loan   ChCờ - Chung(Sử)   ChCờ - Hồng   ChCờ - Việt   ChCờ - Lan(Địa)   ChCờ - Liên   ChCờ - Ng.Liên   ChCờ - Tâm(A)   ChCờ - Kiều Sinh - Tr.Hà   Sử - Tr.Hạnh   Văn - Bích   Văn - Đệ   Lý - Trúc   Lý - Thoa(L)   Sinh - Hoàng   Toán - Thuận   Hoá - Diệu   Toán - Thy   Sinh - Huyền   Văn - Luyến   NNgữ - P.Anh  
3 1 Sinh - Ngọc(S)   Văn - Hải(V)   CNghệ - Thao   Toán - Hiếu   Toán - Thùy   NNgữ - Lập   Văn - Phương   Nhạc - Bảo   GDCD - Ph.Loan   Sinh - Thanh(Si)   Địa - Q.Liên   MT - Bích(MT)   Toán - Huyền (T)   Toán - Thanh(T)   NNgữ - Thảo(A)   Anh (TC) - Quyên   Văn (TC) - Oanh(V)   Toán - Tr.Bình     Toán - L.Bình   Địa - Q.Liên   Sinh - Ngân   Toán - Đức   Văn - Ng.Ngọc   Toán - Thùy   CNghệ - Lài   Sinh - Danh(Si)   MT - M.Loan   Địa - Loan   Sử - Chung(Sử)   Lý - Nam   Sinh - Bắc   Địa - Gấm   Toán - Phúc   Văn - Hương(v)   GDCD - Diệu(GDCD)   Nhạc - Lâm   Sử - Đ.Lan   Sinh - Hoàng   Hoá - Diệu   CNghệ - Sữa   Toán - Ng.Hương   Văn - Liên(V)   Nhạc - Thao (N)   Văn - M.Lan   Toán - Thành   NNgữ - Hồng   GDCD - Ng.Huệ   Hoá - Sinh   Toán - Thắm   Địa - Lan(Địa)   CNghệ - Ng.Liên   Toán - Đào(Toán)   Văn - Kiều Toán - Cường   Văn - Bích   Sinh - Tr.Hà   NNgữ - L.Loan   Hoá - H.Trang   Hoá - Diệu   Toán - Thuận   Văn - Tr.Lan   NNgữ - Chi   Sử - Thưởng   Sinh - Huyền   Văn - Luyến   Hoá - Cúc  
2 CNghệ - Thao   Văn - Hải(V)   Sinh - Ngọc(S)   Toán - Hiếu   Toán - Thùy   Địa - Q.Liên   Văn - Phương   NNgữ - L.Loan   MT - Bích(MT)   Nhạc - Bảo   NNgữ - Lam   Toán - Huyền (T)   Tin - Hường   Toán - Thanh(T)   Văn - Oanh(V)   NNgữ - Quyên   Sinh - Thanh(Si)   Toán - Tr.Bình     Địa - Q.Liên   Văn - M.Lan   Toán - Đức   NNgữ - Quyên   Địa - Loan   Toán - Thùy   Nhạc - Lâm   Lý - Nam   Toán - Liên   MT - M.Loan   Sinh - Bắc   Sử - Chung(Sử)   CNghệ - Lài   Toán - Đào(Toán)   Toán - Phúc   Văn - Hương(v)   Địa - Gấm   NNgữ - Hồng   Hoá - H.Trang   Sử - Đ.Lan   GDCD - Ng.Huệ   Sinh - Hoàng   Toán - Ng.Hương   Toán - L.Bình   Địa - Nhựt   CNghệ - Sữa   Toán - Thành   CNghệ - Ng.Liên   Hoá - Sinh   Toán - Thắm   Sinh - Danh(Si)   Văn - Phương   Địa - Lan(Địa)   Nhạc - Thao (N)   Văn - Kiều Hoá - Diệu   Văn - Bích   Toán - Cường   Hoá - H.Trang   Sinh - Tr.Hà   NNgữ - Đ.Huệ   Toán - Thuận   Văn - Tr.Lan   NNgữ - Chi   Sử - Thưởng   Văn - Luyến   Sinh - Huyền   Hoá - Cúc  
3 NNgữ - Thảo(A)   CNghệ - Thao   Nhạc - Bảo   MT - Bích(MT)   GDCD - Ph.Loan   Toán - Thùy   Sinh - Ngọc(S)   NNgữ - L.Loan   Tin - Hường   NNgữ - Lam   Sinh - Thanh(Si)   Toán - Huyền (T)   NNgữ - Thủy   Địa - Q.Liên   Toán - Thanh(T)   Văn - Oanh(V)   Toán - Tr.Bình   Văn - Phương     Sinh - Ngân   Văn - M.Lan   Toán - Đức   NNgữ - Quyên   CNghệ - Lài   Nhạc - Lâm   Sinh - Danh(Si)   Sử - Chung(Sử)   Toán - Liên   Lý - Nam   Địa - Loan   MT - M.Loan   Địa - Gấm   Toán - Đào(Toán)   GDCD - Diệu(GDCD)   Sinh - Bắc   NNgữ - Hồng   Sử - Lý   Văn - Hương(v)   Hoá - Diệu   Sinh - Hoàng   Hoá - H.Trang   CNghệ - Sữa   Toán - L.Bình   Sử - Đ.Lan   Toán - Thành   Văn - Liên(V)   Địa - Nhựt   Toán - Thắm   GDCD - Ng.Huệ   Hoá - Sinh   Văn - Phương   Văn - Kiều   CNghệ - Ng.Liên   Địa - Lan(Địa) Văn - Bích   Toán - Cường   Hoá - H.Trang   Sinh - Tr.Hà   Toán - Thuận   NNgữ - Đ.Huệ   Văn - Tr.Lan   Hoá - Diệu   Sử - Thưởng   Hoá - Cúc   NNgữ - Chi   Toán - Thắm   Văn - Luyến  
4 Văn - Hải(V)   Sinh - Ngọc(S)   Toán - Hiếu   Tin - Hường   MT - Bích(MT)   Văn - Ng.Ngọc   NNgữ - L.Loan   GDCD - Ph.Loan   CNghệ - L.Thuỷ   NNgữ - Lam   Toán - Huyền (T)   NNgữ - Thủy   Địa - Q.Liên   Văn - Kiều   Toán - Thanh(T)   CNghệ - Thao   Văn - Oanh(V)   Nhạc - Bảo     Văn - Tr.Lan   Toán - L.Bình   Sử - Lý   Nhạc - Lâm   Toán - Thùy   Lý - Nam   Địa - Loan   Toán - Hiếu   Địa - Gấm   Toán - Liên   NNgữ - Quyên   GDCD - Diệu(GDCD)   MT - M.Loan   Văn - Liên(V)   Sinh - Bắc   Toán - Thanh(T)   Sử - Chung(Sử)   Toán - Phúc   Sinh - Hoàng   Văn - Hương(v)   Toán - Đức   Toán - Ng.Hương   Văn - M.Lan   Sử - Đ.Lan   CNghệ - Sữa   Địa - Nhựt   GDCD - Ng.Huệ   Toán - Thành   Nhạc - Thao (N)   Sử - Anh (S)   CNghệ - Ng.Liên   Hoá - Sinh   Văn - Kiều   Văn - Oanh(V)   Sinh - Ngân Văn - Bích   Sinh - Tr.Hà   Hoá - H.Trang   Toán - Cường   NNgữ - Đ.Huệ   Toán - Thuận   Hoá - Diệu   NNgữ - Chi   Văn - Tr.Lan   Địa - Nhựt   Hoá - Cúc   Toán - Thắm   Sinh - Huyền  
5 Văn - Hải(V)   MT - Bích(MT)   Toán - Hiếu   Sinh - Ngọc(S)   Tin - Hường   Văn - Ng.Ngọc   GDCD - Ph.Loan   Địa - Q.Liên   NNgữ - L.Loan   CNghệ - L.Thuỷ   Toán - Huyền (T)   NNgữ - Thủy   Nhạc - Bảo   Văn - Kiều   CNghệ - Thao   Toán - Thanh(T)   Văn - Oanh(V)   Toán (TC) - Tr.Bình     Văn - Tr.Lan   Sinh - Ngân   Địa - Loan   Sử - Lý   Toán - Thùy   Văn - Hương(v)   Sử - Chung(Sử)   Toán - Hiếu   Nhạc - Lâm   CNghệ - Lài   NNgữ - Quyên   Sinh - Bắc   GDCD - Diệu(GDCD)   Văn - Liên(V)   Địa - Gấm   Toán - Thanh(T)   Lý - Nam   Toán - Phúc   GDCD - Ng.Huệ   CNghệ - Sữa   Toán - Đức   Toán - Ng.Hương   Văn - M.Lan   Địa - Nhựt   Toán - L.Bình   Nhạc - Thao (N)   Sử - Đ.Lan   Toán - Thành   NNgữ - Hồng   Sinh - Danh(Si)   Địa - Lan(Địa)   Sử - Anh (S)   Toán - Liên   Văn - Oanh(V)   Toán - Đào(Toán) Sinh - Tr.Hà   Hoá - H.Trang   Văn - Bích   Toán - Cường   NNgữ - Đ.Huệ   Toán - Thuận   Hoá - Diệu   Địa - Nhựt   Văn - Tr.Lan   Văn - Luyến   Sử - Thưởng   Hoá - Cúc   Sinh - Huyền  
4 1 Văn - Hải(V)   Địa - Lan(Địa)   MT - Bích(MT)   Lý - Thoa(L)   Sử - Đ.Lan   CNghệ - Phượng(H)   NNgữ - L.Loan   Toán - Phúc   Toán - Hoa(Toán)   Sinh - Thanh(Si)   Nhạc - Bảo   CNghệ - Sinh   Văn - Việt   NNgữ - Quyên   Anh (TC) - Thảo(A)   Địa - Q.Liên   NNgữ - Thân(Anh)   GDCD - Ph.Loan     Toán - L.Bình   GDCD - Tiền   MT - M.Loan   NNgữ - Quyên   NNgữ - Tâm(A)   Sinh - Danh(Si)   Toán - Hoa(Toán)   Địa - Loan   Địa - Gấm   Văn - K.Lan(V)   CNghệ - Lài   Nhạc - Lâm   Toán - Đào(Toán)   NNgữ - Chi   Toán - Phúc   Văn - Hương(v)   Sinh - Bắc   Văn - Hoa(Văn)   Toán - Thy   NNgữ - Đ.Huệ   Sinh - Hoàng   Địa - Yến(S)   Văn - M.Lan   Sinh - Huyền   CNghệ - Sữa   NNgữ - P.Anh   NNgữ - Thảo(A)   Nhạc - Thao (N)   Văn - Thoa (V)   Lý - Thiệt   NNgữ - Thân(Anh)   Toán - Liên   CNghệ - Ng.Liên   Lý - Nam   GDCD - Ng.Huệ Lý - Thảo   Sử - Tr.Hạnh   Toán - Cường   Địa - Yến(S)   Toán - Thuận   Văn - Đệ   Văn - Tr.Lan   NNgữ - Chi   Địa - Nhựt   Lý - Trúc   Toán - Thy   Văn - Luyến   NNgữ - P.Anh  
2 Văn - Hải(V)   Sử - Đ.Lan   Sinh - Ngọc(S)   Địa - Lan(Địa)   CNghệ - Phượng(H)   Lý - Thoa(L)   MT - Bích(MT)   Toán - Phúc   Toán - Hoa(Toán)   Văn - Đức(V)   CNghệ - Sinh   Địa - Q.Liên   Văn - Việt   NNgữ - Quyên   Anh (TC) - Thảo(A)   Sinh - Thanh(Si)   GDCD - Ph.Loan   NNgữ - Thân(Anh)     GDCD - Tiền   MT - M.Loan   Văn - Hải(V)   CNghệ - Lài   Sử - Lý   Địa - Loan   Toán - Hoa(Toán)   Sinh - Danh(Si)   Toán - Liên   Văn - K.Lan(V)   Lý - Nam   Địa - Gấm   Sinh - Bắc   NNgữ - Chi   Toán - Phúc   Văn - Hương(v)   Nhạc - Lâm   Văn - Hoa(Văn)   Toán - Thy   Lý - Thiệt   NNgữ - Đ.Huệ   Sinh - Hoàng   Văn - M.Lan   Nhạc - Thao (N)   Toán - L.Bình   Sinh - Huyền   NNgữ - Thảo(A)   GDCD - Ng.Huệ   Văn - Thoa (V)   Hoá - Sinh   Văn - Phương   CNghệ - Ng.Liên   NNgữ - Thân(Anh)   NNgữ - Tâm(A)   Toán - Đào(Toán) Địa - Yến(S)   NNgữ - L.Loan   Toán - Cường   Hoá - H.Trang   Toán - Thuận   Văn - Đệ   Văn - Tr.Lan   Sử - Tr.Hạnh   Toán - Thy   Văn - Luyến   NNgữ - Chi   Lý - Thiệt   NNgữ - P.Anh  
3 NNgữ - Thảo(A)   Sinh - Ngọc(S)   Văn - Hoà   CNghệ - Phượng(H)   Nhạc - Bảo   MT - Bích(MT)   Văn - Phương   Sử - Đ.Lan   Sinh - Thanh(Si)   Văn - Đức(V)   Văn - Việt   Văn - Nhung(V)   GDCD - Ph.Loan   CNghệ - Sinh   Lý - Trúc   NNgữ - Quyên   Văn (TC) - Oanh(V)   Địa - Q.Liên     Nhạc - Lâm   Văn - M.Lan   Văn - Hải(V)   Địa - Loan   MT - M.Loan   Văn - Hương(v)   NNgữ - Tâm(A)   GDCD - Tiền   CNghệ - Lài   Toán - Liên   NNgữ - Quyên   NNgữ - Chi   Văn - Thoa (V)   Sử - Lý   Văn - K.Lan(V)   Lý - Nam   Toán - Hoa(Toán)   Sinh - Bắc   NNgữ - Đ.Huệ   Sinh - Hoàng   Văn - Hoa(Văn)   Hoá - H.Trang   NNgữ - Thảo(A)   Toán - L.Bình   Sinh - Huyền   CNghệ - Sữa   Lý - Thiệt   Sinh - Danh(Si)   Hoá - Sinh   Địa - Yến(S)   Văn - Phương   GDCD - Ng.Huệ   Nhạc - Thao (N)   CNghệ - Ng.Liên   Toán - Đào(Toán) NNgữ - L.Loan   Toán - Cường   Lý - Thảo   Văn - Đệ   Hoá - H.Trang   Sử - Tr.Hạnh   NNgữ - Chi   Toán - Thuận   Văn - Tr.Lan   Văn - Luyến   Địa - Nhựt   NNgữ - P.Anh   Lý - Thiệt  
4 Địa - Lan(Địa)   Văn - Hải(V)   Sử - Đ.Lan   GDCD - Ph.Loan   Văn - Hoà   Sinh - Ngọc(S)   Địa - Q.Liên   Văn - Nhung(V)   Văn - Đức(V)   Toán - Hoa(Toán)   Văn - Việt   Nhạc - Bảo   CNghệ - Sinh   Văn - Kiều   NNgữ - Thảo(A)   Văn - Oanh(V)   MT - Bích(MT)   Sinh - Thanh(Si)     Văn - Tr.Lan   Sử - Lý   Nhạc - Lâm   Văn - Hải(V)   Văn - Ng.Ngọc   NNgữ - Tâm(A)   GDCD - Tiền   MT - M.Loan   Văn - K.Lan(V)   Địa - Loan   Toán - Hải   CNghệ - Lài   Văn - Thoa (V)   Lý - Nam   NNgữ - Chi   Sinh - Bắc   Toán - Hoa(Toán)   Toán - Phúc   Sinh - Hoàng   Văn - Hương(v)   Văn - Hoa(Văn)   NNgữ - Thảo(A)   Địa - Yến(S)   CNghệ - Sữa   NNgữ - P.Anh   Văn - M.Lan   Sinh - Huyền   Hoá - Sinh   Sinh - Danh(Si)   Nhạc - Thao (N)   GDCD - Ng.Huệ   Văn - Phương   Toán - Liên   Toán - Đào(Toán)   CNghệ - Ng.Liên NNgữ - L.Loan   Lý - Thảo   Sử - Tr.Hạnh   Toán - Cường   Văn - Đệ   Lý - Thoa(L)   Lý - Trúc   Toán - Thuận   Văn - Tr.Lan   Toán - Thy   Văn - Luyến   NNgữ - P.Anh   Địa - Nhựt  
5 MT - Bích(MT)   Văn - Hải(V)   Địa - Lan(Địa)   Văn - Hoà   Sinh - Ngọc(S)   Sử - Đ.Lan   Nhạc - Bảo   Văn - Nhung(V)   Văn - Đức(V)   Toán - Hoa(Toán)   Sinh - Thanh(Si)   GDCD - Ph.Loan   CNghệ - Sinh   Văn - Kiều   Địa - Q.Liên   Anh (TC) - Quyên   Văn - Oanh(V)   Văn - Phương     Văn - Tr.Lan   Toán - L.Bình   Sử - Lý   Văn - Hải(V)   GDCD - Tiền   MT - M.Loan   Sinh - Danh(Si)   CNghệ - Lài   Văn - K.Lan(V)   Sinh - Bắc   Văn - Thoa (V)   Toán - Hải   NNgữ - Chi   Nhạc - Lâm   Lý - Nam   NNgữ - Quyên   Văn - Hoa(Văn)   Toán - Phúc   Nhạc - Thao (N)   Văn - Hương(v)   CNghệ - Sữa   NNgữ - Thảo(A)   Sinh - Huyền   GDCD - Ng.Huệ   NNgữ - P.Anh   Văn - M.Lan   Địa - Loan   Lý - Thiệt   Địa - Yến(S)   CNghệ - Ng.Liên   Hoá - Sinh   Văn - Phương   Toán - Liên   Toán - Đào(Toán)   NNgữ - Tâm(A) Toán - Cường   Hoá - H.Trang   NNgữ - L.Loan   Lý - Thảo   Văn - Đệ   Toán - Thuận   Sử - Tr.Hạnh   Văn - Tr.Lan   Lý - Trúc   Toán - Thy   Lý - Thoa(L)   Địa - Nhựt   Văn - Luyến  
5 1 Toán - Hải   NNgữ - B.Trang   GDCD - Ph.Loan   Nhạc - Bảo   Tin - Hường   Toán - Thùy   Văn - Phương   Lý - Thoa(L)   Địa - Q.Liên   Sử - Anh (S)   MT - Bích(MT)   Toán - Huyền (T)   NNgữ - Thủy   Sinh - Thanh(Si)   Văn - Oanh(V)   NNgữ - Quyên   Toán - Tr.Bình   Lý - Trúc     Sinh - Ngân   CNghệ - Cúc   NNgữ - Thủy   Văn - Hải(V)   Văn - Ng.Ngọc   Sử - Chung(Sử)   NNgữ - Tâm(A)   Văn - Nhung(V)   NNgữ - Lam   Văn - K.Lan(V)   Văn - Thoa (V)   Toán - Hải   Lý - Nam   Địa - Gấm   Nhạc - Lâm   NNgữ - Quyên   Văn - Hoa(Văn)   Sinh - Bắc   Văn - Hương(v)   Toán - Đức   Hoá - Diệu   GDCD - Ng.Huệ   Sử - Đ.Lan   NNgữ - P.Anh   Văn - Liên(V)   Văn - M.Lan   NNgữ - Thảo(A)   Văn - Việt   Địa - Yến(S)   Toán - Thắm   Nhạc - Thao (N)   Lý - Thiệt   NNgữ - Thân(Anh)   Văn - Oanh(V)   Sử - Anh (S) Sử - Tr.Hạnh   NNgữ - L.Loan   Văn - Bích   Toán - Cường   Toán - Thuận   Văn - Đệ   NNgữ - Chi   Văn - Tr.Lan   Toán - Thy   Văn - Luyến   Hoá - Cúc   Sử - Thưởng   Toán - Thành  
2 Toán - Hải   Nhạc - Bảo   NNgữ - B.Trang   Văn - Hoà   Địa - Q.Liên   Toán - Thùy   Lý - Thoa(L)   Toán - Phúc   Tin - Hường   GDCD - Ph.Loan   NNgữ - Lam   Toán - Huyền (T)   NNgữ - Thủy   Lý - Trúc   MT - Bích(MT)   Sinh - Thanh(Si)   Toán - Tr.Bình   Văn - Phương     Địa - Q.Liên   Văn - M.Lan   Toán - Đức   Văn - Hải(V)   Văn - Ng.Ngọc   NNgữ - Tâm(A)   Văn - Nhung(V)   Nhạc - Lâm   NNgữ - Lam   Văn - K.Lan(V)   Sử - Chung(Sử)   Toán - Hải   Địa - Gấm   Sinh - Bắc   CNghệ - Lài   NNgữ - Quyên   Văn - Hoa(Văn)   CNghệ - Cúc   Văn - Hương(v)   Hoá - Diệu   Nhạc - Thao (N)   Địa - Yến(S)   GDCD - Ng.Huệ   NNgữ - P.Anh   Văn - Liên(V)   Lý - Thiệt   CNghệ - Sữa   NNgữ - Hồng   Sử - Đ.Lan   Toán - Thắm   Sử - Anh (S)   Sinh - Ngân   NNgữ - Thân(Anh)   Văn - Oanh(V)   Lý - Nam Văn - Bích   Toán - Cường   Sử - Tr.Hạnh   NNgữ - L.Loan   Toán - Thuận   Văn - Đệ   NNgữ - Chi   Văn - Tr.Lan   Toán - Thy   Văn - Luyến   Sử - Thưởng   Hoá - Cúc   Toán - Thành  
3 Toán (TC) - Hải   Lý - Thoa(L)   NNgữ - B.Trang   Văn - Hoà   Toán - Thùy   GDCD - Ph.Loan   Sử - Anh (S)   Toán - Phúc   Nhạc - Bảo   Địa - Q.Liên   NNgữ - Lam   Toán - Huyền (T)   Tin - Hường   NNgữ - Quyên   Sinh - Thanh(Si)   Văn - Oanh(V)   Lý - Trúc   Văn - Phương     NNgữ - Thủy   Địa - Q.Liên   Văn - Hải(V)   GDCD - Tiền   NNgữ - Tâm(A)   Văn - Hương(v)   Văn - Nhung(V)   NNgữ - Lam   Văn - K.Lan(V)   Nhạc - Lâm   Toán - Hải   Sử - Chung(Sử)   Văn - Thoa (V)   CNghệ - Lài   NNgữ - Chi   Toán - Thanh(T)   Sinh - Bắc   Văn - Hoa(Văn)   CNghệ - Sữa   GDCD - Ng.Huệ   Sử - Đ.Lan   NNgữ - Thảo(A)   Địa - Yến(S)   Văn - Liên(V)   Lý - Thiệt   NNgữ - P.Anh   Hoá - Phượng(H)   NNgữ - Hồng   Toán - Thắm   Văn - Việt   NNgữ - Thân(Anh)   Hoá - Sinh   Sử - Anh (S)   Sinh - Ngân   Nhạc - Thao (N) Văn - Bích   Lý - Thảo   Toán - Cường   NNgữ - L.Loan   Văn - Đệ   Sử - Tr.Hạnh   Toán - Thuận   NNgữ - Chi   Văn - Tr.Lan   Hoá - Cúc   Toán - Thy   Văn - Luyến   Sử - Thưởng  
4 Lý - Thoa(L)   Toán - Phúc   Văn - Hoà   Tin - Hường   NNgữ - B.Trang   Văn - Ng.Ngọc   Toán (TC) - Ng.Hương   MT - Bích(MT)   Sinh - Thanh(Si)   NNgữ - Lam   Tin - Điệp(Tin)   NNgữ - Thủy   Toán - Huyền (T)   Sử - Anh (S)   GDCD - Ph.Loan   Nhạc - Bảo   CNghệ - Thao   Toán - Tr.Bình     NNgữ - Thủy   Sinh - Ngân   Văn - Hải(V)   Toán - Đức   Nhạc - Lâm   CNghệ - Lài   Sử - Chung(Sử)   NNgữ - Lam   GDCD - Tiền   Sinh - Bắc   Toán - Hải   Địa - Gấm   Văn - Thoa (V)   NNgữ - Chi   Văn - K.Lan(V)   Toán - Thanh(T)   NNgữ - Hồng   Lý - Nam   Toán - Thy   Văn - Hương(v)   Văn - Hoa(Văn)   Sử - Đ.Lan   NNgữ - Thảo(A)   Văn - Liên(V)   GDCD - Ng.Huệ   Hoá - Phượng(H)   Nhạc - Thao (N)   Hoá - Sinh   Toán - Thắm   Địa - Yến(S)   Văn - Phương   NNgữ - Thân(Anh)   Lý - Thiệt   Sử - Anh (S)   NNgữ - Tâm(A) NNgữ - L.Loan   Văn - Bích   Toán - Cường   Văn - Đệ   NNgữ - Đ.Huệ   Toán - Thuận   Văn - Tr.Lan   Sử - Tr.Hạnh   Lý - Trúc   Toán - Thy   NNgữ - Chi   Văn - Luyến   Lý - Thiệt  
5 Nhạc - Bảo   Toán - Phúc   Lý - Thoa(L)   NNgữ - B.Trang   Văn - Hoà   Văn - Ng.Ngọc   Toán - Ng.Hương   NNgữ - L.Loan   Sử - Anh (S)   MT - Bích(MT)   Tin - Điệp(Tin)   Sinh - Thanh(Si)   Toán - Huyền (T)   GDCD - Ph.Loan   CNghệ - Thao   Lý - Trúc   Địa - Q.Liên   Toán (TC) - Tr.Bình                                                                             Toán - Thy   Nhạc - Thao (N)   Toán - Đức   Văn - Hoa(Văn)   NNgữ - Thảo(A)   CNghệ - Sữa   Hoá - Phượng(H)   Sử - Đ.Lan   Văn - Liên(V)   Sử - Chung(Sử)   Văn - Thoa (V)   NNgữ - Hồng   Văn - Phương   NNgữ - Thân(Anh)   Sinh - Ngân   GDCD - Ng.Huệ   NNgữ - Tâm(A) Toán - Cường   Văn - Bích   Lý - Thảo   Văn - Đệ   Sử - Tr.Hạnh   NNgữ - Đ.Huệ   Văn - Tr.Lan   Toán - Thuận   NNgữ - Chi           Lý - Thiệt   Văn - Luyến  
6 1 NNgữ - Thảo(A)   Toán (TC) - Phúc   NNgữ - B.Trang   Toán - Hiếu   Sinh - Ngọc(S)   Toán - Thùy   Toán - Ng.Hương   Văn - Nhung(V)   Văn - Đức(V)   Lý - Thoa(L)   GDCD - Ph.Loan   CNghệ - Sinh   Văn - Việt   MT - Bích(MT)   Sinh - Thanh(Si)   Toán - Thanh(T)   Nhạc - Bảo   Toán - Tr.Bình     CNghệ - Cúc   NNgữ - Thủy   Sinh - Ngân   Địa - Loan   Sinh - Danh(Si)   Toán - Thùy   Văn - Nhung(V)   Toán - Hiếu   Lý - Nam   Toán - Liên   Nhạc - Lâm   NNgữ - Chi   Sử - Lý   Sinh - Bắc   Sử - Thưởng   Địa - Gấm   Sử - Chung(Sử)   GDCD - Diệu(GDCD)   Lý - Thiệt   NNgữ - Đ.Huệ   Toán - Đức   CNghệ - Sữa   Nhạc - Thao (N)   Địa - Nhựt   Toán - L.Bình   GDCD - Ng.Huệ   Văn - Liên(V)   Toán - Thành   NNgữ - Hồng   Văn - Việt   Toán - Thắm   CNghệ - Ng.Liên   Hoá - L.Thuỷ   Toán - Đào(Toán)   Địa - Lan(Địa) Toán - Cường   Văn - Bích   NNgữ - L.Loan   Sử - Tr.Hạnh   Văn - Đệ   Sinh - Tr.Hà   Văn - Tr.Lan   Toán - Thuận   Sinh - Hoàng   Lý - Trúc   Toán - Thy   Văn - Luyến   Sử - Thưởng  
2 CNghệ - Thao   Toán (TC) - Phúc   Văn - Hoà   NNgữ - B.Trang   Toán - Thùy   Sinh - Ngọc(S)   Toán - Ng.Hương   CNghệ - L.Thuỷ   Lý - Thoa(L)   Văn - Đức(V)   CNghệ - Sinh   Văn - Nhung(V)   Văn - Việt   Nhạc - Bảo   NNgữ - Thảo(A)   Toán - Thanh(T)   Toán - Tr.Bình   MT - Bích(MT)     NNgữ - Thủy   Sử - Lý   Toán - Đức   Lý - Nam   Địa - Loan   Toán - Thùy   Văn - Nhung(V)   Toán - Hiếu   Toán - Liên   Sử - Chung(Sử)   Toán - Hải   Văn - Đức(V)   NNgữ - Chi   GDCD - Diệu(GDCD)   Sinh - Bắc   Nhạc - Lâm   CNghệ - Cúc   Địa - Gấm   NNgữ - Đ.Huệ   Địa - Nhựt   Địa - Lan(Địa)   Văn - Hoa(Văn)   Lý - Thiệt   Toán - L.Bình   Sinh - Huyền   Toán - Thành   CNghệ - Sữa   Sinh - Danh(Si)   CNghệ - Ng.Liên   Văn - Việt   Toán - Thắm   Nhạc - Thao (N)   Sinh - Ngân   Hoá - L.Thuỷ   Toán - Đào(Toán) Sử - Tr.Hạnh   Toán - Cường   Văn - Bích   Văn - Đệ   Lý - Trúc   Sinh - Tr.Hà   Địa - Yến(S)   Văn - Tr.Lan   Hoá - Diệu   Sinh - Hoàng   Toán - Thy   Sử - Thưởng   Văn - Luyến  
3 Toán - Hải   Toán - Phúc   Toán - Hiếu   Sinh - Ngọc(S)   NNgữ - B.Trang   Nhạc - Bảo   CNghệ - L.Thuỷ   Tin - Ngọc(Tin)   NNgữ - L.Loan   Toán - Hoa(Toán)   Văn - Việt   Văn - Nhung(V)   MT - Bích(MT)   CNghệ - Sinh   Toán - Thanh(T)   GDCD - Ph.Loan   CNghệ - Thao   Sinh - Thanh(Si)     Sử - Thưởng   Toán - L.Bình   NNgữ - Thủy   Sinh - Ngân   Lý - Nam   NNgữ - Tâm(A)   MT - M.Loan   Văn - Nhung(V)   Sinh - Bắc   NNgữ - Lam   GDCD - Diệu(GDCD)   Văn - Đức(V)   Nhạc - Lâm   Sử - Lý   Văn - K.Lan(V)   CNghệ - Cúc   Văn - Hoa(Văn)   NNgữ - Hồng   Địa - Gấm   CNghệ - Sữa   NNgữ - Đ.Huệ   Nhạc - Thao (N)   Hoá - H.Trang   Hoá - Phượng(H)   Văn - Liên(V)   Sinh - Huyền   Địa - Loan   Văn - Việt   Sinh - Danh(Si)   CNghệ - Ng.Liên   Lý - Thiệt   Toán - Liên   GDCD - Ng.Huệ   Địa - Lan(Địa)   Hoá - L.Thuỷ Hoá - Diệu   Toán - Cường   Văn - Bích   Văn - Đệ   Sinh - Tr.Hà   Địa - Yến(S)   Lý - Trúc   Sinh - Hoàng   Văn - Tr.Lan   NNgữ - P.Anh   Lý - Thoa(L)   Toán - Thắm   Văn - Luyến  
4 GDCD - Tiền   Toán - Phúc   Toán - Hiếu   Văn - Hoà   NNgữ - B.Trang   Tin - Điệp(Tin)   Toán (TC) - Ng.Hương   Sinh - Ngọc(S)   NNgữ - L.Loan   Toán - Hoa(Toán)   Văn - Việt   Sử - Anh (S)   Sinh - Thanh(Si)   Tin - Ngọc(Tin)   Nhạc - Bảo   MT - Bích(MT)   NNgữ - Thân(Anh)   CNghệ - Lài     Toán - L.Bình   Nhạc - Lâm   NNgữ - Thủy   MT - M.Loan   Toán - Thùy   Địa - Loan   Lý - Thảo   Văn - Nhung(V)   Sử - Chung(Sử)   NNgữ - Lam   Sinh - Bắc   Toán - Hải   Toán - Đào(Toán)   MT - Lư(MT)   Văn - K.Lan(V)   Sử - Thưởng   Địa - Gấm   Sử - Lý   Hoá - H.Trang   Toán - Đức   Văn - Hoa(Văn)   Lý - Thiệt   Sinh - Huyền   Văn - Liên(V)   Hoá - Phượng(H)   Địa - Nhựt   Toán - Thành   Văn - Việt   Văn - Thoa (V)   NNgữ - Hồng   Địa - Lan(Địa)   Toán - Liên   Văn - Kiều   NNgữ - Tâm(A)   Sinh - Ngân Văn - Bích   Sinh - Tr.Hà   Địa - Yến(S)   Toán - Cường   Sử - Tr.Hạnh   Văn - Đệ   Sinh - Hoàng   Lý - Trúc   Sử - Thưởng   Toán - Thy   Văn - Luyến   NNgữ - P.Anh   Toán - Thành  
5 SHL - Hải   SHL - Ngọc(S)   SHL - Hiếu   SHL - B.Trang   SHL - Hoà   SHL - Điệp(Tin)   SHL - Ng.Hương   SHL - Ngọc(Tin)   SHL - Hoa(Toán)   SHL - L.Thuỷ   SHL - Trúc   SHL - Huyền (T)   SHL - Lý   SHL - Anh (S)   SHL - Thanh(T)   SHL - Thao   SHL - Thân(Anh)   SHL - Lài     SHL - Thưởng   SHL - L.Bình   SHL - Thủy   SHL - Ngân   SHL - Thùy   SHL - Danh(Si)   SHL - Thảo   SHL - Nhung(V)   SHL - M.Loan   SHL - Lam   SHL - Thoa (V)   SHL - Đức(V)   SHL - Đào(Toán)   SHL - Liên(V)   SHL - K.Lan(V)   SHL - Diệu(GDCD)   SHL - Lư(MT)   SHL - Cúc   SHL - Gấm   SHL - Đ.Huệ   SHL - Hoa(Văn)   SHL - Anh   SHL - H.Trang   SHL - Huyền   SHL - Nhựt   SHL - Phượng(H)   SHL - Loan   SHL - Chung(Sử)   SHL - Hồng   SHL - Việt   SHL - Lan(Địa)   SHL - Liên   SHL - Ng.Liên   SHL - Tâm(A)   SHL - Kiều SHL - Diệu   SHL - Bích   SHL - Tr.Hà   SHL - Tr.Hạnh   SHL - Tiền   SHL - Thoa(L)   SHL - Yến(S)   SHL - Hoàng   SHL - Thy   SHL - P.Anh   SHL - Luyến   SHL - Thắm   SHL - Thành  
7 1                                                                                                                                                                                                                                                                        
2                                                                                                                                                                                                                                                                        
3                                                                                                                                                                                                                                                                        
4                                                                                                                                                                                                                                                                        
5