SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
BAN TỔ CHỨC CẤP
TỈNH |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI GIẢI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT QUA INTERNET
CẤP QUỐC GIA |
|
DÀNH CHO HỌC SINH PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2016 - 2017 (KHỐI LỚP: 5) |
|
(Kèm theo Quyết
định số:247/QĐ-SGDĐT, ngày 05 tháng 4 năm 2017 của Sở Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Xếp thứ |
ID |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Khối lớp |
Địa phương |
|
Kết quả thi Tỉnh -QG |
Giải |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
Ngày |
Tháng |
Năm |
Khối |
Tên |
Trường |
Huyện/TX/TP |
Tỉnh |
Tỉnh |
QG |
Số lần thi |
|
|
|
1 |
1 |
27721820 |
Phạm Anh Khoa |
24 |
9 |
2006 |
5 |
B |
Tiểu học Ea Trul |
Krông Bông |
Đắk Lắk |
260 |
110 |
1 |
Nhất |
|
|
2 |
2 |
34315665 |
Nguyễn Trần Thu Hà |
1 |
1 |
2006 |
5 |
G |
THDL Nguyễn Bỉnh
Khiêm |
Buôn Ma Thuột |
Đăk Lăk |
260 |
230 |
1 |
Nhất |
|
|
3 |
3 |
43885457 |
Trần Nam Đạt |
3 |
12 |
2006 |
5 |
D |
Tiểu học Trần Hưng
Đạo |
Ea Kar |
Đăk Lăk |
260 |
130 |
1 |
Nhất |
|
|
4 |
4 |
46451622 |
Hoàng Thị Chung |
8 |
6 |
2006 |
5 |
A |
Tiểu học Nguyễn Chí
Thanh |
Krông Buk |
Đắk Lắk |
260 |
200 |
1 |
Nhất |
|
|
5 |
5 |
19180927 |
Phạm Ngọc Vi Cầm |
3 |
10 |
2006 |
5 |
C |
THDL Nguyễn Bỉnh
Khiêm |
Buôn Ma Thuột |
Đăk Lăk |
260 |
130 |
1 |
Nhất |
|
|
6 |
6 |
46262667 |
Võ Sỹ Ngọc |
24 |
9 |
2006 |
5 |
A3 |
Tiểu học Nguyễn Trãi |
Buôn Hồ |
Đăk Lăk |
250 |
170 |
1 |
Nhất |
|
|
7 |
7 |
43709950 |
Nguyễn Thục Khuê |
5 |
3 |
2006 |
5 |
B |
THDL Nguyễn Bỉnh
Khiêm |
Buôn Ma Thuột |
Đăk Lăk |
250 |
180 |
1 |
Nhất |
|
|
8 |
8 |
45685671 |
Nguyễn Tiến Cường |
9 |
4 |
2006 |
5 |
A |
Tiểu học Nguyễn Chí
Thanh |
Krông Buk |
Đắk Lắk |
250 |
140 |
1 |
Nhất |
|
|
9 |
9 |
48288687 |
Bùi Trình Khiêm |
10 |
10 |
2006 |
5 |
B |
Tiểu học Lương Thế
Vinh |
Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
250 |
230 |
1 |
Nhì |
|
|
10 |
10 |
43617693 |
Đoàn Minh Nhật |
30 |
10 |
2006 |
5 |
D |
Tiểu học Phan Chu
Trinh |
Buôn Ma Thuột |
Đăk Lăk |
250 |
210 |
1 |
Nhì |
|
|
11 |
11 |
44714108 |
Trương Công Huy |
26 |
5 |
2006 |
5 |
D |
Tiểu học Trần Hưng
Đạo |
Ea Kar |
Đăk Lăk |
240 |
140 |
1 |
Nhì |
|
|
12 |
12 |
12582789 |
Phạm Ngọc Minh |
13 |
1 |
2006 |
5 |
B |
Tiểu học Lê Đình
Chinh |
Cư M'gar |
Đăk Lăk |
240 |
240 |
1 |
Nhì |
|
|
13 |
13 |
37373052 |
Nguyễn Vũ Bách |
8 |
6 |
2006 |
5 |
|
Tiểu học Phan Đình
Phùng |
Krông Pắc |
Đăk Lăk |
240 |
150 |
1 |
Nhì |
|
|
14 |
14 |
43150884 |
Trần Thiên Khánh |
15 |
8 |
2006 |
5 |
C |
THDL Nguyễn Bỉnh
Khiêm |
Buôn Ma Thuột |
Đăk Lăk |
240 |
140 |
1 |
Nhì |
|
|
15 |
15 |
44727951 |
Nguyễn Đào Quý Phú |
5 |
9 |
2006 |
5 |
D |
Tiểu học Trần Hưng
Đạo |
Ea Kar |
Đăk Lăk |
240 |
140 |
1 |
Nhì |
|
|
16 |
16 |
43787930 |
Giản Thị Thùy Hương |
28 |
3 |
2006 |
5 |
C |
Tiểu học Lê Lợi |
Cư M'gar |
Đăk Lăk |
240 |
140 |
1 |
Nhì |
|
|
17 |
17 |
31140825 |
Trần Xuân Tiến |
24 |
11 |
2005 |
5 |
A |
Tiểu học Nguyễn Chí
Thanh |
Krông Buk |
Đắk Lắk |
240 |
110 |
1 |
Nhì |
|
|
18 |
18 |
24019472 |
Tạ Thúy Hằng |
18 |
1 |
2006 |
5 |
A |
Tiểu học Lương Thế
Vinh |
Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
240 |
140 |
1 |
Nhì |
|
|
19 |
19 |
48289847 |
Vũ Dương Ngọc Châu |
1 |
1 |
2006 |
5 |
C |
Tiểu học Lương Thế
Vinh |
Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
240 |
110 |
1 |
Nhì |
|
|
20 |
20 |
19823904 |
Bùi Nhật Bảo |
13 |
5 |
2006 |
5 |
A2 |
Tiểu học Nguyễn Viết
Xuân |
Ea H'leo |
Đăk Lăk |
240 |
190 |
1 |
Nhì |
|
|
21 |
21 |
39031351 |
Nguyễn Hoàng An |
16 |
2 |
2006 |
5 |
A4 |
Tiểu học Nguyễn Bá
Ngọc |
Ea Súp |
Đăk Lăk |
240 |
110 |
1 |
Nhì |
|
|
22 |
22 |
44468964 |
Lê Đức Hiếu |
4 |
2 |
2006 |
5 |
A |
Tiểu học Nguyễn Văn
Cừ |
Ea Kar |
Đăk Lăk |
230 |
90 |
1 |
Nhì |
|
|
23 |
23 |
42922549 |
Nguyễn Xuân Nghĩa |
30 |
1 |
2006 |
5 |
D |
Tiểu học Lê Đình
Chinh |
Cư M'gar |
Đăk Lăk |
230 |
160 |
1 |
Nhì |
|
|
24 |
24 |
44331535 |
Bùi Thị Hồng Hạnh |
12 |
6 |
2006 |
5 |
A3 |
Tiểu học Kim Đồng |
Ea H'leo |
Đăk Lăk |
230 |
100 |
1 |
Nhì |
|
|
25 |
25 |
48340236 |
Lê Thị Xuân Đài |
31 |
1 |
2006 |
5 |
C |
Tiểu học Ea H'leo |
Ea H'leo |
Đăk Lăk |
230 |
150 |
1 |
Nhì |
|
|
26 |
26 |
45855970 |
Nguyễn Ích Quốc
Phương |
8 |
11 |
2006 |
5 |
B |
Tiểu học Nguyễn
Khuyến |
Ea H'leo |
Đăk Lăk |
230 |
150 |
1 |
Nhì |
|
|
27 |
27 |
34556757 |
Vũ Trần Duy |
2 |
1 |
2006 |
5 |
B |
Tiểu học Nguyễn
Khuyến |
Ea H'leo |
Đăk Lăk |
230 |
100 |
1 |
Nhì |
|
|
28 |
28 |
44350108 |
Dương Đình Hoàng |
10 |
1 |
2006 |
5 |
|
Tiểu học Nguyễn Văn
Bé |
Krông Pắc |
Đăk Lăk |
230 |
150 |
1 |
Nhì |
|
|
29 |
29 |
44986860 |
Đào Văn Mạnh |
24 |
3 |
2006 |
5 |
B |
Tiểu học Nguyễn Thị
Minh Khai |
Ea H'leo |
Đăk Lăk |
230 |
100 |
1 |
Nhì |
|
|
30 |
30 |
37530142 |
Cao Đăng Quân |
17 |
10 |
2006 |
5 |
A7 |
Tiểu học Quang Trung |
Buôn Hồ |
Đăk Lăk |
230 |
140 |
1 |
Nhì |
|
|
31 |
31 |
43467493 |
Võ Đình Qúy |
16 |
5 |
2006 |
5 |
A3 |
Tiểu học Quang Trung |
Buôn Hồ |
Đăk Lăk |
230 |
90 |
1 |
Nhì |
|
|
32 |
32 |
43564701 |
Lữ Linh Đan |
17 |
10 |
2006 |
5 |
A |
Tiểu học Quang Trung |
Cư M'gar |
Đăk Lăk |
230 |
100 |
2 |
Nhì |
Có biên bản |
|
33 |
33 |
45338301 |
Bùi Trọng Tuấn Tài |
20 |
2 |
2006 |
5 |
D |
Tiểu học Nguyễn Thị
Minh Khai |
Ea Kar |
Đăk Lăk |
230 |
150 |
1 |
Nhì |
|
|
34 |
34 |
43297100 |
Đỗ Bá Lâm |
1 |
3 |
2006 |
5 |
A |
THDL Nguyễn Bỉnh
Khiêm |
Buôn Ma Thuột |
Đăk Lăk |
230 |
220 |
1 |
Nhì |
|
|
35 |
35 |
43592371 |
Nguyễn Tài Dũng |
10 |
10 |
2006 |
5 |
D |
THDL Nguyễn Bỉnh
Khiêm |
Buôn Ma Thuột |
Đăk Lăk |
230 |
190 |
1 |
Nhì |
|
|
Danh sách này gồm
có 35 học sinh./. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|