SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BAN TỔ CHỨC CẤP TỈNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
     
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI GIẢI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT QUA INTERNET CẤP QUỐC GIA 
DÀNH CHO HỌC SINH PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2016 - 2017 (KHỐI LỚP: 9)
(Kèm theo Quyết định số:247/QĐ-SGDĐT, ngày 05 tháng 4 năm 2017 của Sở Giáo dục và Đào tạo)  
 
STT Xếp thứ ID Họ và tên Ngày sinh Khối lớp Địa phương   Kết quả thi Tỉnh - QG Giải Ghi chú
     
 
Ngày Tháng Năm Khối Tên Trường Huyện/TX/TP Tỉnh Tỉnh QG Số lần thi    
36 1 43732568 Trần Trung Thái 24 10 2002 9 A1 THCS Lê Quý Đôn Ea H'leo Đăk Lăk 280 240 1 Nhất  
37 2 1333071 Võ Phan Anh Quân 26 12 2002 9 A1 THCS Nguyễn Văn Trỗi Ea Kar Đăk Lăk 280 280 1 Nhất  
38 3 43763047 Lê Hoàng Minh Quân 8 2 2002 9 A THCS Phú Xuân Krông Năng Đắk Lắk 270 270 1 Nhất  
39 4 38006112 Phạm Thị Mỹ Duyên 22 3 2002 9 A1 THCS Lý Tự Trọng M'Drăk Đăk Lăk 270 140 1 Nhất  
40 5 6551007 Nguyễn Trung Nam 15 8 2002 9 A1 THCS Hoàng Hoa Thám Cư M'gar Đăk Lăk 260 230 1 Nhất  
41 6 47931863 Nguyễn Minh Hưng 7 12 2002 9 A4 THCS Đinh Tiên Hoàng Ea Kar Đăk Lăk 260 80 1 Nhất  
42 7 44503475 Nguyễn Hồng Gia Tĩnh 26 7 2002 9 A THCS Lê Qúy Đôn Krông Năng Đắk Lắk 260 170 1 Nhì  
43 8 40176875 Đinh Xuân Hoài 28 8 2002 9 B THCS Ama Trang Lơng Krông Năng Đắk Lắk 260 100 1 Nhì  
44 9 47549893 Pham Thuy Lan Anh 5 9 2002 9 E THCS Lê Qúy Đôn Krông Năng Đắk Lắk 260 120 1 Nhì  
45 10 12296361 Phan Nguyễn Việt Anh 8 7 2002 9 E THCS Hồ Tùng Mậu Buôn Đôn Đăk Lăk 250 160 1 Nhì  
46 11 44284403 Nguyễn Sơn Tùng 17 10 2002 9 C THCS Trần Quang Diệu Buôn Đôn Đăk Lăk 250 150 1 Nhì  
47 12 44670238 Lê Thị Hiền 2 6 2002 9 B THCS Trần Phú M'Drăk Đăk Lăk 250   1 Nhì  
48 13 43514550 Đoàn Nam Thắng 3 6 2002 9 C THCS Trần Phú Krông Năng Đắk Lắk 250 190 1 Nhì  
49 14 30677415 Trương Trần Duy Tân  18 11 2002 9   THCS Huỳnh Thúc Kháng Krông Pắc Đăk Lăk 250   1 Nhì  
50 15 43593264 Nguyễn Kim Ngân 30 7 2002 9 A8 THCS Buôn Trấp Krông Ana Đăk Lăk 250   1 Nhì  
51 16 43356347 Lê Văn Bằng 25 11 2002 9 A1 THCS Hùng Vương Ea Kar Đăk Lăk 250 210 1 Nhì  
52 17 19440597 Lê Ngọc Đức 19 5 2002 9 B THCS Hoà Phong Krông Bông Đắk Lắk 250   1 Nhì  
53 18 43891480 Trần Thị Tình 2 1 2002 9 A THCS Nguyễn Đức Cảnh Ea Kar Đăk Lăk 250 190 1 Nhì  
54 19 44254071 Vũ Đức Toàn 8 3 2002 9 A1 THCS Phan Chu Trinh Ea Kar Đăk Lăk 250 180 1 Nhì  
55 20 44281532 Nguyễn Văn Quyền 12 7 2002 9 A1 THCS Phan Chu Trinh Ea Kar Đăk Lăk 250 240 1 Nhì  
56 21 44280344 Nguyễn Phi Nam 9 3 2002 9 A1 THCS Nguyễn Trãi Krông Ana Đăk Lăk 250   1 Nhì  
57 22 43816365 Nguyễn Trọng Đại Ngọc 13 2 2002 9 A THCS Nguyễn Khuyến Ea Kar Đăk Lăk 250 220 1 Nhì  
58 23 44575442 Trần Nhân Nghĩa 12 1 2002 9 C THCS Nguyễn Huệ Krông Buk Đắk Lắk 250   1 Nhì  
59 24 49371616 Vi Quốc Hoàng 8 5 2002 9 B THCS Nguyễn Khuyến M'Drăk Đăk Lăk 250   1 Nhì  
60 25 45760711 Lê Ngọc Hoài Thương 19 10 2002 9 A THCS Hùng Vương M'Drăk Đăk Lăk 250   1 Nhì  
61 26 43804329 Nguyễn Ngọc Bản 7 9 2002 9 A THCS Hồ Tùng Mậu Buôn Đôn Đăk Lăk 250   1 Nhì  
62 27 48099656 Hoàng Lê Minh Triết 15 7 2002 9   THCS Lý Tự Trọng M'Drăk Đăk Lăk 250   1 Nhì  
63 28 43126272 Trương Quang Tuấn 9 9 2002 9 A THCS Lê Qúy Đôn Krông Năng Đắk Lắk 250   1 Nhì  
64 29 36016423 Nguyễn Thị Yến 18 2 2011 9 A2 THCS Ngô Quyền Ea H'leo Đăk Lăk 240   1 Nhì  
65 30 36994782 Trần Thị Yến Nhi 17 10 2002 9 A1 THCS Nguyễn Trường Tộ Cư M'gar Đăk Lăk 240   1 Nhì  
66 31 34986476 Nguyễn Thế Sơn 1 1 2002 9 A THCS Nguyễn Trường Tộ Buôn Đôn Đăk Lăk 240   1 Nhì  
67 32 44898778 Lộc Thị Ngọc Huyền 23 4 2002 9   THCS Nguyễn Khuyến M'Drăk Đăk Lăk 240   1 Nhì  
68 33 23651724 Nguyễn Mạnh Hùng 22 2 2002 9   THCS Vụ Bổn Krông Pắc Đăk Lăk 240   1 Nhì  
69 34 44086520 Hoàng Anh Tuấn 2 4 2002 9 A1 THCS Lê Quý Đôn Ea H'leo Đăk Lăk 240   1 Nhì  
70 35 2496721 Lê Ngọc Hòa 19 1 2002 9 A3 THCS Nguyễn Du Buôn Hồ Đăk Lăk 240   1 Nhì  
71 36 44485684 Phan Tuấn Ngọc 16 1 2002 9 A1 THCS Nguyễn Trãi Krông Ana Đăk Lăk 240   1 Nhì  
72 37 48873612 Trần Thị Nhung 12 9 2002 9 A4 THCS Đinh Tiên Hoàng Ea Kar Đăk Lăk 240 160 1 Nhì  
73 38 43652291 Nguyễn Danh Bảo 17 4 2002 9 C THCS Nguyễn Huệ Krông Buk Đắk Lắk 240   1 Nhì  
74 39 47781413 Phạm Tấn Phát 26 8 2002 9 A THCS Nguyễn Đức Cảnh Ea Kar Đăk Lăk 240 110 1 Nhì  
75 40 48984299 Nguyễn Tấn Tài 21 2 2002 9 A8 THCS Buôn Trấp Krông Ana Đăk Lăk 240   1 Nhì  
76 41 47386754 Đào Hữu Thắng 11 3 2002 9 A THCS Trần Hưng Đạo Buôn Ma Thuột Đăk Lăk 240   1 Nhì  
77 42 34809007 Đỗ Lương Minh Vũ 17 12 2001 9 A THCS Phú Xuân Krông Năng Đắk Lắk 240   1 Nhì  
78 43 45901075 Lê Duẩn 27 5 2002 9 C THCS Lê Qúy Đôn Krông Năng Đắk Lắk 240   1 Nhì  
79 44 44441888 Nguyễn Thành Nam 9 9 2002 9 B1 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm Ea Kar Đăk Lăk 240 70 1 Ba  
Danh sách này gồm có 44 học sinh./.