SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
BAN TỔ CHỨC CẤP
TỈNH |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT QUA INTERNET CẤP TỈNH
& QUỐC GIA |
DÀNH CHO HỌC SINH PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2016 - 2017 (KHỐI LỚP: 12) |
(Kèm theo Quyết
định số:247/QĐ-SGDĐT, ngày 05 tháng 4 năm 2017 của Sở Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
|
|
|
|
STT |
STT |
ID |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Khối lớp |
Địa phương |
|
Kết quả thi cấp Tỉnh |
Giải |
Ghi chú |
|
|
|
|
Ngày |
Tháng |
Năm |
Khối |
Tên |
Trường |
Huyện/TX/TP |
Tỉnh |
Điểm |
Thời gian (s) |
Số lần thi |
|
|
80 |
1 |
27853373 |
Trịnh Lê Hùng Vương |
7 |
9 |
1999 |
12 |
A1 |
THPT Trần Quốc Toản |
Ea Kar |
Đắk Lắk |
250 |
3271 |
1 |
Nhất |
|
81 |
2 |
49751332 |
Lý Minh Tùng |
13 |
4 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
250 |
3594 |
1 |
Nhất |
|
82 |
3 |
49737197 |
Tôn Thị Quỳnh Nga |
6 |
3 |
1999 |
12 |
C |
THPT Phan Đăng Lưu |
Krông Buk |
Đắk Lắk |
240 |
3047 |
1 |
Nhì |
|
83 |
4 |
49742745 |
Nguyễn Chí Khang |
19 |
11 |
1999 |
12 |
C |
THPT Phan Đăng Lưu |
Krông Buk |
Đắk Lắk |
240 |
3052 |
1 |
Nhì |
|
84 |
5 |
13943462 |
Nguyễn Phan Anh Khoa |
2 |
11 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
240 |
3112 |
1 |
Nhì |
|
85 |
6 |
49510486 |
Lê Thị Ánh Nguyệt |
1 |
1 |
1999 |
12 |
A2 |
THPT Trường Chinh |
Ea H'leo |
Đăk Lăk |
240 |
3303 |
1 |
Nhì |
|
86 |
7 |
49803689 |
Vũ Tiến Khoa |
16 |
4 |
1999 |
12 |
CL |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
240 |
3345 |
1 |
Nhì |
|
87 |
8 |
42552286 |
Văn Minh Huy |
3 |
5 |
1999 |
12 |
A3 |
THPT Buôn Ma Thuột |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
240 |
3357 |
1 |
Nhì |
|
88 |
9 |
49861778 |
Phạm Dũng Hoàng Duy |
7 |
1 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
240 |
3431 |
1 |
Nhì |
|
89 |
10 |
41529640 |
Ngô Hưng Thế Anh |
12 |
11 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
240 |
3495 |
1 |
Nhì |
|
90 |
11 |
27870240 |
Trần Thị Lộc |
12 |
1 |
1999 |
12 |
A01 |
THPT Phan Bội Châu |
Krông Năng |
Đắk Lắk |
240 |
3600 |
1 |
Nhì |
|
91 |
12 |
49727854 |
Nguyễn Thị Thanh
Hương |
8 |
11 |
1999 |
12 |
C |
THPT Phan Đăng Lưu |
Krông Buk |
Đắk Lắk |
230 |
3004 |
1 |
Nhì |
|
92 |
13 |
49653211 |
Đào Thị Thu Trang |
5 |
10 |
1999 |
12 |
C |
THPT Phan Đăng Lưu |
Krông Buk |
Đắk Lắk |
230 |
3013 |
1 |
Nhì |
|
93 |
14 |
48394280 |
Lê Anh Tuấn |
10 |
6 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
230 |
3038 |
1 |
Nhì |
|
94 |
15 |
50118769 |
Lê Ngọc Thiện |
8 |
2 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
230 |
3055 |
1 |
Nhì |
|
95 |
16 |
49735176 |
Nguyễn Hoàng Khánh |
1 |
5 |
1999 |
12 |
C |
THPT Phan Đăng Lưu |
Krông Buk |
Đắk Lắk |
230 |
3074 |
1 |
Nhì |
|
96 |
17 |
49880793 |
Phạm Thuỳ Trang |
9 |
7 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
230 |
3181 |
1 |
Ba |
|
97 |
18 |
49751051 |
Nguyễn Trần Chí Dũng |
30 |
6 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
230 |
3214 |
3 |
Ba |
Có biên bản |
98 |
19 |
41516713 |
Trương Triệu Vĩ |
20 |
3 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
230 |
3328 |
1 |
Ba |
|
99 |
20 |
49750273 |
Đinh Tiến Dũng |
14 |
3 |
1999 |
12 |
A2 |
THPT Việt Đức |
Cư Kuin |
Đăk Lăk |
230 |
3345 |
1 |
Ba |
|
100 |
21 |
49508398 |
Nguyễn Hữu Viện |
11 |
6 |
1999 |
12 |
A2 |
THPT Trường Chinh |
Ea H'leo |
Đăk Lăk |
220 |
3004 |
1 |
Ba |
|
101 |
22 |
49627002 |
Phan Văn Tú |
10 |
11 |
1999 |
12 |
A2 |
THPT Việt Đức |
Cư Kuin |
Đăk Lăk |
220 |
3066 |
1 |
Ba |
|
102 |
23 |
41202909 |
Lê Nguyễn Việt Hoàng |
30 |
11 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
220 |
3089 |
1 |
Ba |
|
103 |
24 |
38721895 |
Đặng Hồng Quang |
29 |
11 |
1999 |
12 |
B6 |
THPT Buôn Đôn |
Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
220 |
3385 |
1 |
Ba |
|
104 |
25 |
46825630 |
Nguyễn Công Anh |
24 |
9 |
1999 |
12 |
B7 |
THPT Buôn Đôn |
Buôn Đôn |
Đăk Lăk |
220 |
3496 |
1 |
Ba |
|
105 |
26 |
19309928 |
Lê Đoàn Chí Khang |
8 |
8 |
1999 |
12 |
A01 |
THPT Phan Bội Châu |
Krông Năng |
Đắk Lắk |
220 |
3504 |
1 |
Ba |
|
106 |
27 |
32827930 |
Cao Thị Hiên |
7 |
6 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
220 |
3555 |
1 |
Ba |
|
107 |
28 |
28271649 |
Phạm Thị Thiên Thư |
22 |
9 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
210 |
2978 |
1 |
Ba |
|
108 |
29 |
47587284 |
Nguyễn Ngọc Đức |
1 |
10 |
1999 |
12 |
A08 |
THPT Phan Bội Châu |
Krông Năng |
Đắk Lắk |
210 |
3245 |
1 |
Ba |
|
109 |
30 |
40353806 |
Trần Thiị Quỳnh Anh |
16 |
8 |
1999 |
12 |
A2 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
M'Drăk |
Đắk Lắk |
210 |
3265 |
1 |
Ba |
|
110 |
31 |
49656355 |
Trần Thị Cẩm Ngân |
13 |
7 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
210 |
3320 |
1 |
Ba |
|
111 |
32 |
37636588 |
Huỳnh Gia Bảo |
10 |
1 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
210 |
3441 |
1 |
Ba |
|
112 |
33 |
47427836 |
Phan Hai Nam |
24 |
11 |
1999 |
12 |
CT |
THPT chuyên Nguyễn Du |
Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
210 |
3585 |
1 |
Ba |
|
Danh sách này gồm
có 33 học sinh./. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|